Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
# | Time to Renew Successfully | Old bid closing time | Time of bid closing after extension | Old bid opening time | Bid opening time after extension | Reason |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16:08 24/07/2023 | 14:00 24/07/2023 | 10:00 28/07/2023 | 14:00 24/07/2023 | 10:00 28/07/2023 | Automatic renewal of bidding packages within the period of system failure as prescribed in Article 6 of Circular 08/2022/TT-BKHDT issued on May 31, 2022 by the Minister of Planning and Investment. |
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Airway 0, 1, 2, 3,4 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | 12 month |
2 | Ampu bóp bóng | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | 12 month |
3 | Băng cá nhân | 2.080.000 | 2.080.000 | 0 | 12 month |
4 | Băng cố định khớp 10cm x 4,5m | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | 12 month |
5 | Băng cố định kim luồn, có gạc | 348.000.000 | 348.000.000 | 0 | 12 month |
6 | Băng cuộn 1.8m x 0.085m | 52.450.000 | 52.450.000 | 0 | 12 month |
7 | Băng đạn 80x3.8mm | 403.750.000 | 403.750.000 | 0 | 12 month |
8 | Băng đạn 80x4.8mm | 62.800.000 | 62.800.000 | 0 | 12 month |
9 | Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng gập góc dùng cho mạch máu | 67.035.945 | 67.035.945 | 0 | 12 month |
10 | Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ nội soi 45mm các cỡ | 67.884.600 | 67.884.600 | 0 | 12 month |
11 | Băng keo 2,5cmx5m | 992.250.000 | 992.250.000 | 0 | 12 month |
12 | Băng keo cố đinh kim luồn 60mm x 90mm | 318.000.000 | 318.000.000 | 0 | 12 month |
13 | Băng keo cố định kim luồn 6cm x 7cm | 464.000.000 | 464.000.000 | 0 | 12 month |
14 | Băng keo có gạc 150mmX80mm | 3.408.000 | 3.408.000 | 0 | 12 month |
15 | Băng keo có gạc 200mmX100mm | 37.400.000 | 37.400.000 | 0 | 12 month |
16 | Băng keo có gạc 250mmX100mm | 86.200.000 | 86.200.000 | 0 | 12 month |
17 | Băng keo có gạc 50mmX70mm | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 12 month |
18 | Băng keo cuộn băng sọ não 15cmx10m | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | 12 month |
19 | Băng thun 3 móc | 1.199.520.000 | 1.199.520.000 | 0 | 12 month |
20 | Băng thun có keo 8cm x 4,5m | 408.450.000 | 408.450.000 | 0 | 12 month |
21 | Bao camera nội soi | 51.030.000 | 51.030.000 | 0 | 12 month |
22 | Bao dây đốt điện | 22.680.000 | 22.680.000 | 0 | 12 month |
23 | Bình chứa dịch 500ml | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | 12 month |
24 | Bình làm ẩm oxy có nước tiệt trùng, co nối, 340ml | 57.750.000 | 57.750.000 | 0 | 12 month |
25 | Bộ catheter động mạch để nối vào bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn. | 33.999.000 | 33.999.000 | 0 | 12 month |
26 | Bộ dây dẫn lưu màng phổi | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 month |
27 | Bộ dây truyền dịch | 507.150.000 | 507.150.000 | 0 | 12 month |
28 | Bộ đo huyết áp xâm lấn 2 nòng | 97.618.500 | 97.618.500 | 0 | 12 month |
29 | Bộ đo huyết áp xâm lấn loại 1 nòng | 155.925.000 | 155.925.000 | 0 | 12 month |
30 | Bộ đo huyết áp xâm lấn loại 1 nòng | 143.640.000 | 143.640.000 | 0 | 12 month |
31 | Bộ gây tê ngoài màng cứng | 485.605.000 | 485.605.000 | 0 | 12 month |
32 | Bộ Kit tách huyết tương giàu tiểu cầu | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | 12 month |
33 | Bộ lọc đo chức năng hô hấp | 68.002.200 | 68.002.200 | 0 | 12 month |
34 | Bộ lọc đo chức năng hô hấp | 94.447.500 | 94.447.500 | 0 | 12 month |
35 | Bộ mask oxy người lớn, trẻ em có túi | 81.250.000 | 81.250.000 | 0 | 12 month |
36 | Bộ Phun khí dung qua nội khí quản người lớn | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 | 12 month |
37 | Bộ rửa dạ dày | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 12 month |
38 | Bộ tiêm chích dùng trong lọc máu thận nhân tạo | 205.212.000 | 205.212.000 | 0 | 12 month |
39 | Bộ vật tư hút dịch chứa Foam nano kẽm kháng khuẩn kháng nấm loại lớn | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
40 | Bộ vật tư hút dịch chứa Foam nano kẽm kháng khuẩn kháng nấm loại nhỏ | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
41 | Bộ vật tư hút dịch chứa Foam nano kẽm kháng khuẩn kháng nấm loại trung | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 12 month |
42 | Bơm tiêm điện 50 ml, dạng đầu xoắn | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 month |
43 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10ml | 1.134.000.000 | 1.134.000.000 | 0 | 12 month |
44 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1ml | 125.600.000 | 125.600.000 | 0 | 12 month |
45 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20ml | 462.000.000 | 462.000.000 | 0 | 12 month |
46 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 3ml | 13.020.000 | 13.020.000 | 0 | 12 month |
47 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50ml, loại đầu nhỏ, to | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | 12 month |
48 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml | 732.000.000 | 732.000.000 | 0 | 12 month |
49 | Bơm truyền dịch tự động loại 1 tốc độ 100ml | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 12 month |
50 | Cảm biến Oxy dùng cho máy gây mê kèm thở, loại dùng nhiều lần | 29.700.000 | 29.700.000 | 0 | 12 month |
51 | Canule mở khí quản 2 nòng, có bóng sử dụng nhiều lần các cỡ | 169.722.000 | 169.722.000 | 0 | 12 month |
52 | Catheter động mạch các cỡ | 214.500.000 | 214.500.000 | 0 | 12 month |
53 | Catheter động mạch quay các cỡ | 67.998.000 | 67.998.000 | 0 | 12 month |
54 | Catheter động mạch quay các cỡ | 203.994.000 | 203.994.000 | 0 | 12 month |
55 | Catheter mout dùng cho máy thở 22F | 290.400.000 | 290.400.000 | 0 | 12 month |
56 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng | 203.490.000 | 203.490.000 | 0 | 12 month |
57 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng | 203.490.000 | 203.490.000 | 0 | 12 month |
58 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng dài 16cm, 20 cm | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | 12 month |
59 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 12 month |
60 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng phủ thuốc chống nhiễm trùng, 7Fr x 16/20cm. | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
61 | Catheter tĩnh mạch trung tâm loại 1 nòng, các cỡ | 49.100.000 | 49.100.000 | 0 | 12 month |
62 | Catheter tĩnh mạch trung tâm loại 2 nòng | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | 12 month |
63 | Cây đè lưỡi vô trùng. | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | 12 month |
64 | Chổi rửa ống soi các cỡ | 3.630.000 | 3.630.000 | 0 | 12 month |
65 | Clip kẹp mạch máu nội soi cỡ trung bình và cỡ lớn | 73.654.000 | 73.654.000 | 0 | 12 month |
66 | Co máy thở | 453.750.000 | 453.750.000 | 0 | 12 month |
67 | Co máy thở 22F | 299.880.000 | 299.880.000 | 0 | 12 month |
68 | Dao mổ các số | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | 12 month |
69 | Dây + nắp bình dẫn lưu phổi | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 month |
70 | Dây bơm đo áp lực cao | 19.250.000 | 19.250.000 | 0 | 12 month |
71 | Dây đeo tay bệnh nhân, bằng nhựa, 3 nút cố định | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
72 | Dây đo huyết áp xâm lấn | 3.402.000 | 3.402.000 | 0 | 12 month |
73 | Dây đốt cao tần | 44.850.000 | 44.850.000 | 0 | 12 month |
74 | Dây đốt điện dùng một lần dùng cho mổ hở | 718.200.000 | 718.200.000 | 0 | 12 month |
75 | Dây hút đàm kín có chia từng vạch 1cm, các cỡ | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | 12 month |
76 | Dây hút dịch tiệt trùng | 439.000.000 | 439.000.000 | 0 | 12 month |
77 | Dây nối áp lực dương 20cm | 6.750.000.000 | 6.750.000.000 | 0 | 12 month |
78 | Dây nối bình oxy 2000mm | 84.500.000 | 84.500.000 | 0 | 12 month |
79 | Dây nối bơm tiêm điện dài 150cm | 74.415.000 | 74.415.000 | 0 | 12 month |
80 | Dây nối bơm tiêm điện, truyền dịch có khóa áp lực dương | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
81 | Dây nối điện cực trung tính dùng nhiều lần | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 month |
82 | Dây nối máy bơm tiêm | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 month |
83 | Dây oxy 2 lỗ người lớn; trẻ em | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 month |
84 | Dây thắt mạch | 10.584.000 | 10.584.000 | 0 | 12 month |
85 | Dây truyền dịch sử dụng một lần | 2.375.000.000 | 2.375.000.000 | 0 | 12 month |
86 | Dây truyền máu | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 month |
87 | Dây truyền máu tiệt trùng | 125.685.000 | 125.685.000 | 0 | 12 month |
88 | Đĩa cấy nhựa | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 month |
89 | Điện cực tim sử dụng 1 lần | 172.500.000 | 172.500.000 | 0 | 12 month |
90 | Dụng cụ cố định nội khí quản có chống cắn | 3.038.000.000 | 3.038.000.000 | 0 | 12 month |
91 | Dụng cụ gắp dị vật (ngàm cá sấu và răng chuột) | 7.161.000 | 7.161.000 | 0 | 12 month |
92 | Gạc gắn băng dính trong suốt 4,5x10cm, màng film phủ ngoài 9x15cm | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 month |
93 | Gạc gắn băng dính trong suốt 4,5x20cm, màng film phủ ngoài 9x25cm | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 month |
94 | Gạc lưới 10cm x10cm | 6.840.000 | 6.840.000 | 0 | 12 month |
95 | Gạc lưới có ion bạc 10cm x 12cm | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 month |
96 | Gạc lưới có tẩm vaselin 10cm x10cm | 65.160.000 | 65.160.000 | 0 | 12 month |
97 | Gạc lưới có tẩm vaselin 15cm x20cm | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | 12 month |
98 | Gạc phẫu thuật tiệt trùng 10x10x8lớp, có cản quang | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 month |
99 | Gạc phẫu thuật tiệt trùng 30x40x8 lớp, có cản quang | 2.399.670.000 | 2.399.670.000 | 0 | 12 month |
100 | Gạc phẫu thuật tiệt trùng 7.5 x 7.5 x8 lớp, có cản quang | 48.100.000 | 48.100.000 | 0 | 12 month |
101 | Gạc tẩm cồn | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
102 | Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc, 10x10cm | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 month |
103 | Găng khám, các cỡ. | 1.544.400.000 | 1.544.400.000 | 0 | 12 month |
104 | Găng phẫu thuật tiệt trùng dài, các cỡ. | 1.564.500.000 | 1.564.500.000 | 0 | 12 month |
105 | Găng tay không bột dùng cho kỹ thuật xét nghiệm PCR | 151.900.000 | 151.900.000 | 0 | 12 month |
106 | Giấy gói polypropylen 120cm x 120cm | 277.576.518 | 277.576.518 | 0 | 12 month |
107 | Giấy in sản khoa | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 | 12 month |
108 | Giấy siêu âm 110mm x 20m | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 month |
109 | Hộp đựng thuốc | 214.200.000 | 214.200.000 | 0 | 12 month |
110 | Keo dán da | 86.950.500 | 86.950.500 | 0 | 12 month |
111 | Keo dán mô | 11.288.550 | 11.288.550 | 0 | 12 month |
112 | Khẩu trang tiệt trùng | 418.600.000 | 418.600.000 | 0 | 12 month |
113 | Khóa 3 chạc có dây nối 25cm | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 month |
114 | Khóa 3 ngã có dây nối 25cm | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | 12 month |
115 | Khoá ba ngã không dây | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 12 month |
116 | Khóa đi kèm dây dẫn, 2 nhánh Y dài 24cm, chịu được tiêm truyền áp lực cao lên tới 325psi | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
117 | Kim châm cứu các cỡ | 8.680.000 | 8.680.000 | 0 | 12 month |
118 | Kim chọc dò, gây tê tủy sống 27G | 77.175.000 | 77.175.000 | 0 | 12 month |
119 | Kim chọc tủy sống các số | 246.960.000 | 246.960.000 | 0 | 12 month |
120 | Kim chọc và sinh thiết tạng | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 | 12 month |
121 | Kim chọc và sinh thiết tạng các cỡ | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | 12 month |
122 | Kim gây tê đám rối thần kinh 10cm | 18.553.500 | 18.553.500 | 0 | 12 month |
123 | Kim gây tê đám rối thần kinh 5cm | 243.810.000 | 243.810.000 | 0 | 12 month |
124 | Kìm kẹp clip | 25.416.300 | 25.416.300 | 0 | 12 month |
125 | Kim luồn an toàn 18G, 20G, 22G, 24G có cánh, có cổng tiêm thuốc, chất liệu catheter PTFE, có cản quan ngầm. | 1.747.200.000 | 1.747.200.000 | 0 | 12 month |
126 | Kim luồn tĩnh mạch các cỡ | 256.000.000 | 256.000.000 | 0 | 12 month |
127 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, không cổng, các cỡ | 890.000.000 | 890.000.000 | 0 | 12 month |
128 | Kim pha thuốc, các cỡ | 392.000.000 | 392.000.000 | 0 | 12 month |
129 | Kim tiêm hậu cầu | 441.000 | 441.000 | 0 | 12 month |
130 | Lam nhám, lam kính các cỡ | 16.984.800 | 16.984.800 | 0 | 12 month |
131 | Lamelle 22*40 | 550.000 | 550.000 | 0 | 12 month |
132 | Lancete chích lấy máu | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 month |
133 | Lọ đựng nước tiểu các cỡ | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | 12 month |
134 | Lọ lấy đàm tiệt trùng các cỡ | 65.961.000 | 65.961.000 | 0 | 12 month |
135 | Lọ sinh phẩm | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 month |
136 | Lọc khuẩn 1 chức năng dùng cho người lớn. | 198.450.000 | 198.450.000 | 0 | 12 month |
137 | Lọc khuẩn 3 chức năng dùng cho máy thở | 417.010.000 | 417.010.000 | 0 | 12 month |
138 | Lọc khuẩn 3 chức năng dùng cho người lớn. | 334.530.000 | 334.530.000 | 0 | 12 month |
139 | Lọc khuẩn 3 chức năng lọc được vi khuẩn, virus. | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | 12 month |
140 | Lưỡi dao cắt vi phẩu | 25.600.000 | 25.600.000 | 0 | 12 month |
141 | Lưỡi dao lạng da | 480.000 | 480.000 | 0 | 12 month |
142 | Màng mổ kháng khuẩn 45cmX55cm | 102.480.000 | 102.480.000 | 0 | 12 month |
143 | Mask gây mê | 18.480.000 | 18.480.000 | 0 | 12 month |
144 | Mask khí dung | 419.580.000 | 419.580.000 | 0 | 12 month |
145 | Mask khí quản người lớn | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | 12 month |
146 | Mask oxy người lớn không túi | 3.840.000 | 3.840.000 | 0 | 12 month |
147 | Mask thanh quản các cỡ | 1.889.790 | 1.889.790 | 0 | 12 month |
148 | Miếng cầm máu | 99.489.000 | 99.489.000 | 0 | 12 month |
149 | Miếng cầm máu 7x5x1cm | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
150 | Miếng cầm máu dạng bọt xốp | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 12 month |
151 | Miếng cầm máu dạng lưới mềm tự tiêu | 153.090.000 | 153.090.000 | 0 | 12 month |
152 | Miếng dán sát khuẩn 10x12cm, gel CHG 2% 3x4cm | 93.240.000 | 93.240.000 | 0 | 12 month |
153 | Miếng dán sát khuẩn 10x12cm, gel Chlohexidine Gloconate2% 3x4cm | 31.080.000 | 31.080.000 | 0 | 12 month |
154 | Mở khí quản có bóng sử dụng nhiều lần, các cỡ | 188.580.000 | 188.580.000 | 0 | 12 month |
155 | Nội khí quản có bóng các cỡ | 919.380.000 | 919.380.000 | 0 | 12 month |
156 | Nội khí quản có lò xo, các cỡ | 20.265.000 | 20.265.000 | 0 | 12 month |
157 | Nội khí quản hút đàm trên bóng các số 7,0; 7,5; 8,0; 8,5 | 314.790.000 | 314.790.000 | 0 | 12 month |
158 | Nội khí quản hút đàm trên bóng các số 7,0; 7,5; 8,0; 8,5 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 month |
159 | Nội khí quản sơ sinh số 2.5 | 724.185 | 724.185 | 0 | 12 month |
160 | Nội khí quản sơ sinh số 3.0 | 724.185 | 724.185 | 0 | 12 month |
161 | Nội khí quản sơ sinh số 3.5 | 724.185 | 724.185 | 0 | 12 month |
162 | Nón phẫu thuật | 197.400.000 | 197.400.000 | 0 | 12 month |
163 | Nút chặn đuôi kim luồn | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
164 | Ống cai máy thở chữ T | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | 12 month |
165 | Ống mở khí quản 2 nòng có đường hút nhớt trên bóng | 523.950.000 | 523.950.000 | 0 | 12 month |
166 | Ống mở khí quản có bóng,cửa sổ sử dụng nhiều lần | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | 12 month |
167 | Ống nghiệm chứa serum nắp đỏ có hạt | 106.800.000 | 106.800.000 | 0 | 12 month |
168 | Ống nghiệm Citrat nắp cao su | 66.990.000 | 66.990.000 | 0 | 12 month |
169 | Ống nghiệm EDTA có nắp cao su bọc nhựa | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | 12 month |
170 | Ống nghiệm heparine | 237.300.000 | 237.300.000 | 0 | 12 month |
171 | Ống nội khí quản 2 nòng trái, phải, các cỡ | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | 12 month |
172 | Ống nội khí quản có bóng chèn các cỡ | 120.697.500 | 120.697.500 | 0 | 12 month |
173 | Ống thông dạ dày các cỡ | 36.600.000 | 36.600.000 | 0 | 12 month |
174 | Ống thông dùng để nong niệu quản | 364.800.000 | 364.800.000 | 0 | 12 month |
175 | Ống thông hậu môn các cỡ | 1.794.000 | 1.794.000 | 0 | 12 month |
176 | Ống thông niệu quản J | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 12 month |
177 | Ống thông tiểu 1 nhánh các cỡ | 18.824.400 | 18.824.400 | 0 | 12 month |
178 | Ống thông tiểu 1 nhánh các cỡ | 18.301.500 | 18.301.500 | 0 | 12 month |
179 | Pipet nhựa ≥1ml | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
180 | Que tampon | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 12 month |
181 | Que thử đường huyết | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 | 12 month |
182 | Que thử đường huyết sử dụng enzym GDH-FAD | 351.000.000 | 351.000.000 | 0 | 12 month |
183 | Rọ lấy sỏi và dị vật | 6.900.000 | 6.900.000 | 0 | 12 month |
184 | Sonde chữ T các cỡ | 9.975.000 | 9.975.000 | 0 | 12 month |
185 | Sonde dẫn lưu màng phổi có nắp, các cỡ | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
186 | Sonde hậu môn các cỡ | 1.622.500 | 1.622.500 | 0 | 12 month |
187 | Sonde hút đàm có kiểm soát | 352.500.000 | 352.500.000 | 0 | 12 month |
188 | Tấm điện cực trung tính | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
189 | Tấm lắc cao su dùng 1 lần dùng cho máy đốt điện. | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | 12 month |
190 | Túi dẫn lưu nước tiểu có dây | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 | 12 month |
191 | Túi hấp tiệt trùng 300mm x 100m | 133.500.000 | 133.500.000 | 0 | 12 month |
192 | Túi hậu môn nhân tạo | 184.500.000 | 184.500.000 | 0 | 12 month |
193 | Túi tạo áp lực 500ml | 25.137.000 | 25.137.000 | 0 | 12 month |
194 | Xốp cầm máu tự tiêu, kích thước 8x5x1cm | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
195 | Băng đựng hóa chất H2O2 cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp | 3.056.233.950 | 3.056.233.950 | 0 | 12 month |
196 | Băng keo chỉ thị nhiệt độ hấp ướt, 24mmx55m, các cỡ. | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 month |
197 | Băng keo có chỉ thị hóa học nhận dạng H2O2 | 41.822.080 | 41.822.080 | 0 | 12 month |
198 | Chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 month |
199 | Chỉ thị tiệt trùng hơi nước, 1,5cm x20cm | 121.200.000 | 121.200.000 | 0 | 12 month |
200 | Dung dịch bôi trơn, chống rỉ sét dụng cụ | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
201 | Dung dịch tiền xử lý dụng cụ, chống đông tụ dịch | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 12 month |
202 | Gạc hút | 114.120.000 | 114.120.000 | 0 | 12 month |
203 | Găng tay rửa dụng cụ | 92.400.000 | 92.400.000 | 0 | 12 month |
204 | Giấy cuộn có chỉ thị hóa học 500mm x 70m | 149.226.288 | 149.226.288 | 0 | 12 month |
205 | Giấy cuộn có chỉ thị hóa học màu đỏ 100mmx70m | 298.119.680 | 298.119.680 | 0 | 12 month |
206 | Giấy cuộn có chỉ thị hóa học màu đỏ 150mmx70m | 307.458.140 | 307.458.140 | 0 | 12 month |
207 | Giấy cuộn có chỉ thị hóa học màu đỏ 200mmx70m | 402.981.920 | 402.981.920 | 0 | 12 month |
208 | Giấy cuộn có chỉ thị hóa học màu đỏ 250mm x 70m | 506.000.000 | 506.000.000 | 0 | 12 month |
209 | Giấy cuộn có chỉ thị hóa học màu đỏ 350mm x 70m | 241.600.000 | 241.600.000 | 0 | 12 month |
210 | Giấy in 2 lớp | 31.680.000 | 31.680.000 | 0 | 12 month |
211 | Gói thử kiểm tra chất lượng lò tiệt khuẩn hơi nước | 107.868.000 | 107.868.000 | 0 | 12 month |
212 | Gòn không thấm | 39.375.000 | 39.375.000 | 0 | 12 month |
213 | Gòn thấm | 192.160.000 | 192.160.000 | 0 | 12 month |
214 | Gòn viên vô trùng | 838.530.000 | 838.530.000 | 0 | 12 month |
215 | Hộp khử trùng dùng cho máy hấp tiệt trùng plasma | 1.083.982.500 | 1.083.982.500 | 0 | 12 month |
216 | Mực máy in | 11.808.720 | 11.808.720 | 0 | 12 month |
217 | Que thử hóa học nhận dạng H2O2 | 175.740.000 | 175.740.000 | 0 | 12 month |
218 | Tạp dề không tay | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | 12 month |
219 | Tạp dề nhựa PE, tay dài có ngón xỏ | 344.000.000 | 344.000.000 | 0 | 12 month |
220 | Test kiểm soát gói đồ hấp 5.1cm x 1.9cm | 375.720.000 | 375.720.000 | 0 | 12 month |
221 | Test kiểm soát tiệt khuẩn sau khi hấp tiệt trùng bằng hơi nước | 29.700.000 | 29.700.000 | 0 | 12 month |
222 | Túi ép dẹp 10cm x 200m | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 month |
223 | Túi ép dẹp 15cm x 200m | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | 12 month |
224 | Túi ép dẹp 20cm x 200m | 82.252.500 | 82.252.500 | 0 | 12 month |
225 | Túi ép dẹp 25cm x 200m | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 | 12 month |
226 | Túi ép dẹp 30cm x 200m | 154.440.000 | 154.440.000 | 0 | 12 month |
227 | Túi ép dẹp 40cm x 200m | 76.050.000 | 76.050.000 | 0 | 12 month |
228 | Túi ép phồng 15cm x 100m | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | 12 month |
229 | Túi ép phồng 20cm x 100m | 95.700.000 | 95.700.000 | 0 | 12 month |
230 | Túi ép phồng 25cm x 100m | 105.580.350 | 105.580.350 | 0 | 12 month |
231 | Bộ dẫn lưu đường mật, thận, niệu, bàng quang qua da | 205.800.000 | 205.800.000 | 0 | 12 month |
232 | Bộ khăn phẫu thuật niệu quản | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 12 month |
233 | Bộ mở bàng quang ra da | 40.450.000 | 40.450.000 | 0 | 12 month |
234 | Bộ nong thận tán sỏi qua da | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | 12 month |
235 | Dây dẫn đường mềm hydrophillic thẳng 0,032ʺ, 150cm | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | 12 month |
236 | Dây dẫn đường mềm hydrophillic thẳng 0,035ʺ, 150cm | 236.600.000 | 236.600.000 | 0 | 12 month |
237 | Điện dung dùng tán sỏi ngoài cơ thể | 456.000.000 | 456.000.000 | 0 | 12 month |
238 | Foley 2 nhánh | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 month |
239 | Foley 3 nhánh | 62.937.000 | 62.937.000 | 0 | 12 month |
240 | Kim sinh thiết tuyến tiền liệt chiều dài 20cm | 40.600.000 | 40.600.000 | 0 | 12 month |
241 | Ống thông JJ size 6,0 + 7,0 dài 26cm | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 month |
242 | Ống thông JJ size 6,0 + 7,0 dài 26cm | 243.200.000 | 243.200.000 | 0 | 12 month |
243 | Rọ kéo sỏi niệu quản 4 dây hình xoắn ốc dài 90cm các cỡ | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | 12 month |
244 | Rọ kéo sỏi niệu quản 4 dây hình xoắn ốc dài 90cm các cỡ | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 12 month |
245 | Sonde JJ các cỡ dài 30cm | 59.000.000 | 59.000.000 | 0 | 12 month |
246 | Điện cực | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
247 | Foley 2 nhánh các số | 151.725.000 | 151.725.000 | 0 | 12 month |
248 | Dây dẫn đường cứng PTFE thẳng 0,035ʺ, 150cm | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | 12 month |
249 | Băng đạn 60mm các cỡ | 282.883.860 | 282.883.860 | 0 | 12 month |
250 | Băng đạn 60x3.8mm | 384.650.000 | 384.650.000 | 0 | 12 month |
251 | Băng đạn dụng cụ khâu cắt nối thẳng 55mm | 54.192.600 | 54.192.600 | 0 | 12 month |
252 | Băng đạn dụng cụ khâu cắt thẳng mổ hở 75mm | 125.726.160 | 125.726.160 | 0 | 12 month |
253 | Băng đạn mổ hở ba hàng ghim, dài 80mm, ghim 3.5mm | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | 12 month |
254 | Băng đạn mổ hở ba hàng ghim, dài 80mm, ghim 4.5mm | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | 12 month |
255 | Băng đạn nội soi nghiêng dài 45mm, ghim 3.5. | 547.000.000 | 547.000.000 | 0 | 12 month |
256 | Băng đạn nội soi nghiêng, dài 60mm, ghim 3.5 | 2.735.000.000 | 2.735.000.000 | 0 | 12 month |
257 | Bộ dẫn lưu đường mật, thận, niệu, bàng quang qua da 6F-16F các cỡ | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 month |
258 | Bộ dụng cụ khât cắt nối vòng điều trị bệnh trĩ | 280.128.040 | 280.128.040 | 0 | 12 month |
259 | Bộ dụng cụ phẫu thuật trĩ | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 month |
260 | Clip kẹp mạch máu cỡ trung bình-lớn, chất liệu titanium | 268.000.000 | 268.000.000 | 0 | 12 month |
261 | Clip kẹp mạch máu cỡ trung bình, lớn dài 12mm | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
262 | Clip kẹp mạch máu nội soi cỡ trung bình và cỡ lớn | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 month |
263 | Clip kẹp mạch titan cỡ lớn | 62.000.400 | 62.000.400 | 0 | 12 month |
264 | Clip kẹp mạch titan cỡ lớn, chiều dài khi đóng 12,3mm | 161.000.000 | 161.000.000 | 0 | 12 month |
265 | Clip kẹp mạch titan cỡ nhỏ | 42.300.000 | 42.300.000 | 0 | 12 month |
266 | Clip kẹp mạch titan cỡ trung bình lớn 6,4mm | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 12 month |
267 | Dao siêu âm 17cm | 282.262.050 | 282.262.050 | 0 | 12 month |
268 | Dao siêu âm cán dài 36cm | 2.615.382.000 | 2.615.382.000 | 0 | 12 month |
269 | Dao siêu âm cán dài 9cm | 220.871.700 | 220.871.700 | 0 | 12 month |
270 | Dao siêu âm mổ mở | 107.957.500 | 107.957.500 | 0 | 12 month |
271 | Dây dẫn can thiệp chẩn đoán mạch máu phủ lớp ái nước đường kính: 0.018", chiều dài các cỡ | 291.500.000 | 291.500.000 | 0 | 12 month |
272 | Dây dao siêu âm mổ mở | 260.615.250 | 260.615.250 | 0 | 12 month |
273 | Dụng cụ cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ ba hàng ghim, dài 80-3.5mm | 278.000.000 | 278.000.000 | 0 | 12 month |
274 | Dụng cụ cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ ba hàng ghim, dài 80-4.5mm | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 month |
275 | Dụng cụ cắt khâu nối trong kỹ thuật Longo | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
276 | Dụng cụ cố định tấm lưới dùng trong phẫu thuật thoát vị. | 177.000.000 | 177.000.000 | 0 | 12 month |
277 | Dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng các cỡ | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | 12 month |
278 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 60-3.8mm | 288.750.000 | 288.750.000 | 0 | 12 month |
279 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở 55mm | 58.528.008 | 58.528.008 | 0 | 12 month |
280 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở 75mm | 68.283.600 | 68.283.600 | 0 | 12 month |
281 | Dụng cụ khâu cắt nối tròn 28mm | 392.000.000 | 392.000.000 | 0 | 12 month |
282 | Dụng cụ khâu cắt nối tròn 31mm | 1.078.000.000 | 1.078.000.000 | 0 | 12 month |
283 | Dụng cụ khâu cắt nối vòng đầu cong đường kính 29mm | 56.903.700 | 56.903.700 | 0 | 12 month |
284 | Dụng cụ khâu cắt nối vòng theo phương pháp longo 33mm | 999.600.000 | 999.600.000 | 0 | 12 month |
285 | Dụng cụ khâu nối thẳng nội soi gập góc 45mm, sử dụng pin | 68.621.000 | 68.621.000 | 0 | 12 month |
286 | Dụng cụ khâu nối thẳng nội soi gập góc 60mm, sử dụng pin | 68.621.000 | 68.621.000 | 0 | 12 month |
287 | Kim đốt cho kỹ thuật RFA 2cm | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | 12 month |
288 | Kim đốt cho kỹ thuật RFA 3cm | 372.000.000 | 372.000.000 | 0 | 12 month |
289 | Lưới điều trị thoát vị 10x15 cm | 282.600.000 | 282.600.000 | 0 | 12 month |
290 | Lưới điều trị thoát vị, 15x15 cm | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | 12 month |
291 | Tay dao hàn mạch dùng trong mổ nội soi | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 month |
292 | Tay dao hàn mạch dùng trong mổ nội soi đường kính 5mm, chiều dài 37cm sử dụng cho máy hàn mạch | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 month |
293 | Trocar nội soi không dao, 11mm hoặc 12 mm, nòng ngoài có rãnh cố định, chiều dài tiêu chuẩn 100mm. | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 month |
294 | Trocar nội soi không dao, 5mm, nòng ngoài có rãnh cố định, chiều dài tiêu chuẩn 100mm. | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 12 month |
295 | Dây dao siêu âm mổ nội soi | 255.701.250 | 255.701.250 | 0 | 12 month |
296 | Bộ mở dạ dày ra da nội soi | 26.500.000 | 26.500.000 | 0 | 12 month |
297 | Bóng nong thực quản | 8.410.500 | 8.410.500 | 0 | 12 month |
298 | Bóng nong thực quản | 8.410.500 | 8.410.500 | 0 | 12 month |
299 | Bóng sỏi mật chủ 3 kênh | 99.750.000 | 99.750.000 | 0 | 12 month |
300 | Clip kẹp cầm máu nội soi | 934.626.000 | 934.626.000 | 0 | 12 month |
301 | Dao cắt kim | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 month |
302 | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản 6 vòng. | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 month |
303 | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản 7 vòng | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 month |
304 | Kiềm sinh thiết dạ dày các cỡ | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | 12 month |
305 | Kiềm sinh thiết đại tràng các cỡ | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 12 month |
306 | Kim chích cầm máu nội soi | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 12 month |
307 | Rọ kéo sỏi mật 4 dây, các cỡ | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 month |
308 | Rọ tán và lấy sỏi đường mật 4 sợi | 49.800.000 | 49.800.000 | 0 | 12 month |
309 | Stent đường mật, tụy | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | 12 month |
310 | Bộ lấy mẫu hơi thở dùng cho xét nghiệm phát hiện vi khuẩn Helicobacter Pylori | 4.950.000.000 | 4.950.000.000 | 0 | 12 month |
311 | Bàn chải rửa tay | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 12 month |
312 | Bao + ruột cao su huyết áp | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 month |
313 | Bao và túi hơi huyết áp tự động | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 month |
314 | Bình chứa dịch, khí màng phổi, bằng thủy tinh, 2000ml | 20.790.000 | 20.790.000 | 0 | 12 month |
315 | Bình Điện dung | 456.000.000 | 456.000.000 | 0 | 12 month |
316 | Bộ bảo dưỡng định kỳ tương thích cho máy tiệt khuẩn công nghệ Plasma | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | 12 month |
317 | Bộ bảo dưỡng định kỳ tương thích cho máy tiệt khuẩn công nghệ Plasma | 55.330.000 | 55.330.000 | 0 | 12 month |
318 | Dây dẫn sáng phẫu thuật nội soi | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | 12 month |
319 | Dây dao siêu âm mổ hở | 248.204.250 | 248.204.250 | 0 | 12 month |
320 | Dây đốt lưỡng cực | 89.700.000 | 89.700.000 | 0 | 12 month |
321 | Dây nối tấm điện cực trung tính dùng nhiều lần | 62.750.000 | 62.750.000 | 0 | 12 month |
322 | Dây SPO2 cho Monitor có đầu nối | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 month |
323 | Dây SpO2 cho monitor có đầu nối | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 month |
324 | Dây SPO2 dùng tương thích cho Monitor | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 month |
325 | Kẹp phẫu tích | 182.060.000 | 182.060.000 | 0 | 12 month |
326 | Kẹp phẫu tích | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
327 | Lưỡi đèn đặt nội khí quản cong | 61.000.000 | 61.000.000 | 0 | 12 month |
328 | Máy đo huyết áp có ống nghe người lớn | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | 12 month |
329 | Nắp troca 10 dùng cho mổ nội soi | 9.286.060.000 | 9.286.060.000 | 0 | 12 month |
330 | Nhiệt kế thủy ngân | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | 12 month |
331 | Sáp cầm máu xương 2.5 gram | 33.163.000 | 33.163.000 | 0 | 12 month |
332 | Găng phẫu thuật tim vô trùng các cỡ | 62.580.000 | 62.580.000 | 0 | 12 month |
333 | Bao đo lượng máu mất sau sinh dung tích 2000ml | 14.175.000 | 14.175.000 | 0 | 12 month |
334 | Bộ kit tầm soát tế bào ung thư cổ tử cung và dịch cơ thể | 272.000.000 | 272.000.000 | 0 | 12 month |
335 | Chất bảo quản mẫu tế bào cổ tử cung | 33.750.000.000 | 33.750.000.000 | 0 | 12 month |
336 | Dây garo | 362.200 | 362.200 | 0 | 12 month |
337 | Găng khám sản | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 month |
338 | Giấy điện tim 3 cần 63mm x 30m | 1.485.000 | 1.485.000 | 0 | 12 month |
339 | Giấy in siêu âm 11cm*20m | 8.808.000 | 8.808.000 | 0 | 12 month |
340 | Kẹp rốn | 540.000 | 540.000 | 0 | 12 month |
341 | Kim khâu các cỡ | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 month |
342 | Lam nhám | 2.247.000 | 2.247.000 | 0 | 12 month |
343 | ống hút điều hòa kinh nguyệt (bộ điều kinh) | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | 12 month |
344 | Bộ khăn sanh mổ | 1.300.000.000 | 1.300.000.000 | 0 | 12 month |
345 | Bộ khăn sanh thường | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 month |
346 | Giấy in nhiệt máy siêu âm | 477.400.000 | 477.400.000 | 0 | 12 month |
347 | Băng dính không đan dệt, phù hợp cho da nhạy cảm, 2.5cm x 5m | 6.100.000 | 6.100.000 | 0 | 12 month |
348 | Gel siêu âm | 1.032.000 | 1.032.000 | 0 | 12 month |
349 | Gel tẩy da dùng cho điện cơ, điện não | 42.525.000 | 42.525.000 | 0 | 12 month |
350 | Giấy đo điện tim 6 cần | 33.453.000 | 33.453.000 | 0 | 12 month |
351 | Giấy đo điện tim, 63mm x 30m | 21.357.000 | 21.357.000 | 0 | 12 month |
352 | Kim điện cơ sử dụng 1 lần | 756.000.000 | 756.000.000 | 0 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ as follows:
- Has relationships with 735 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 10.55 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 87.50%, Construction 4.55%, Consulting 0.00%, Non-consulting 7.95%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 5,900,227,955,135 VND, in which the total winning value is: 2,223,969,190,520 VND.
- The savings rate is: 62.31%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CAN THO CENTRAL GENERAL HOSPITAL:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CAN THO CENTRAL GENERAL HOSPITAL:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.