Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected that the evaluation time of this bid is long-drawn-out-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
8.1.31 | Ống nhựa bảo vệ cáp PVC fi 110 (110x5x6000mm) | 742 | m | Theo quy định tại Chương V | |
8.2 | Phần hoàn trả | Theo quy định tại Chương V | |||
8.2.1 | Hoàn trả mặt đường Beton Asfalt cũ có chiều rộng mặt đường >= 10.5m (Mã hiệu 4.2.1a). Cấp phối lớp dưới 20cm, cấp phối đá dăm lớp trên dày 15cm, tưới thấm nhũ tương 1.6kg/m2, thảm BT nhựa hạt trung 7cm, thảm BT nhựa hạt mịn 3cm, nhũ tương 2kg/m2. | Theo quy định tại Chương V | |||
8.2.2 | Rải cấp phối đá dăm, lớp dưới dày 20 cm | 5.58 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.3 | Rải cấp phối đá dăm,lớp trên dày 15 cm | 5.58 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.4 | PTưới nhựa lót hoặc nhựa dính bám mặt đường, nhựa nhũ tương thấm 1,6 kg/m2 | 5.58 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.5 | Rải thảm mặt đường bê tông asphalt, hạt trung dày 7 cm | 5.58 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.6 | Tưới nhựa lót hoặc nhựa dính bám mặt đường, nhựa nhũ tương dính bám 2 kg / m2 | 5.58 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.7 | Rải thảm mặt đường bê tông asphalt, hạt mịn dày 3 cm | 5.58 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.8 | Hoàn trả mặt hè BTXM mác 250 đổ tại chỗ; kết cấu: Cát vàng dày 10cm, BTXM mác 250 đổ tại chỗ dày 5cm | Theo quy định tại Chương V | |||
8.2.9 | Rải cát vàng đệm dày 10 cm | 1.24 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 0.062 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.3 | Vận chuyển | Theo quy định tại Chương V | |||
8.3.1 | Vận chuyển vật liệu và phụ kiện A cấp từ kho chi nhánh đến địa điểm thi công, Đường loại III, quãng đường 15 km | 0.181 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9 | Xây dựng tuyến cáp ngầm từ HTH8188, Nam Điền, Thạch Hà đến MX Mạch 2, Nam Điền, Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh | Theo quy định tại Chương V | |||
9.1 | Xây dựng tuyến cống bể cáp, ra kéo cáp trong cống bể | Theo quy định tại Chương V | |||
9.1.1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=1m, đất cấp II | 47.395 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.2 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m, đất cấp II | 9.35 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.3 | Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống. Bể đặc biệt (Bể hạ đáy 0,4m) | 4 | bể | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.4 | Xây lắp bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống | 3 | bể | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.5 | Sản xuất nắp đan bể cáp, loại nắp đan 1200x500x70 PCB30 | 10 | nắp đan | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.6 | Lắp đặt cấu kiện đối với bể hè 1 tầng ống. Loại nắp đan 1 đan dọc | 4 | bể | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.7 | Lắp đặt cấu kiện đối với bể 2 đan vuông hè 1 tầng cống | 3 | bể | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.8 | Sản xuất khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới hè), loại bể cáp 1 đan dọc | 4 | bể | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.9 | Sản xuất khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới hè), loại bể cáp 2 đan vuông | 3 | bể | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.10 | Sản xuất chân khung bể cáp cho loại bể cáp trên hè | 7 | bể | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.11 | Gia công ke đỡ cáp cho bể cáp 1 tầng cống. Loại bể cáp 2 đan vuông | 3 | bể | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.12 | Lắp ống dẫn cáp loại Fi <= 114 nong một đầu, số lượng ống <= 3 | 2.573 | 100 m/1 ống | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.13 | Lắp đặt ống thép dẫn cáp qua cống ngang, cống dọc đường kính ống <= 115 mm | 12 | m | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150. Đổ mố bê tông giữ phủ ống sắt tuyến cống bể | 0.096 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.15 | Lắp đặt nút bịt ống dẫn cáp | 28 | 1 nút bịt ống | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.16 | Công tác sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bằng thép hình (loại 3,5m cống bể) | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.17 | Phân rải và đầm nén cát tuyến ống dẫn cáp thông tin. Đầm bằng thủ công | 12.813 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.18 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 24.91 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.19 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.318 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.20 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T trong phạm vi <= 7km (6km tiếp theo), đất cấp II | 0.318 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.21 | Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <= 24 sợi | 0.346 | 1 km cáp | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.22 | Hàn nối măng xông cáp sợi quang, loại cáp quang <= 24 sợi | 1 | bộ MS | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.23 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <= 24 sợi | 1 | bộ ODF | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.24 | Ống nhựa bảo vệ cáp PVC fi 110 (110x5x6000mm) | 257 | m | Theo quy định tại Chương V | |
9.2 | Vận chuyển | Theo quy định tại Chương V | |||
9.2.1 | Vận chuyển vật liệu và phụ kiện A cấp từ kho chi nhánh đến địa điểm thi công, Đường loại III, quãng đường 15 km | 0.074 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
10 | Xây dựng tuyến cáp ngầm từ HTH8188, Nam Điền, Thạch Hà đến MX (Ngầm 2), Nam Điền, Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh | Theo quy định tại Chương V | |||
10.1 | Xây dựng tuyến cống bể cáp, ra kéo cáp trong cống bể | Theo quy định tại Chương V | |||
10.1.1 | Cắt mặt hè, đường bê tông xi măng | 0.3 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
10.1.2 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay, phá dỡ hè bê tông | 0.233 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.1.3 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=1m, đất cấp II | 65.057 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.1.4 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=1m, đất cấp III | 1.269 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.1.5 | Xây lắp bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống | 5 | bể | Theo quy định tại Chương V | |
10.1.6 | Xây lắp bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống | 1 | bể | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI as follows:
- Has relationships with 308 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.62 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 16.17%, Construction 55.32%, Consulting 6.57%, Non-consulting 21.94%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 7,156,445,830,631 VND, in which the total winning value is: 5,826,818,806,922 VND.
- The savings rate is: 18.58%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor VIETTEL NETWORKS CORPORATION- BRANCH OF VIETTEL GROUP:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding VIETTEL NETWORKS CORPORATION- BRANCH OF VIETTEL GROUP:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.