Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Note: DauThau.info automatically determines that this is a bidding package only for micro and small contractors (according to the law on enterprises) participating in the bidding based on Clause 3, Article 6 of Decree No. 63/2014/ND-CP of the Government
- IB2400055887-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2400055887-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
301 | Tháo dỡ, thu hồi anten định hướng di động, độ cao tháo dỡ <= 60m | 10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
302 | Tháo dỡ thu hồi feeder 1/2 inch, cáp đồng trục, độ cao <=40m | 83.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
303 | Tháo dỡ thu hồi dây nhảy (jumper)- ngoài trời, độ cao tháo dỡ <=60m | 5.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
304 | Tháo dỡ cáp nguồn, dây đất trong nhà trạm, trên máng nổi, trên cầu cáp, trên cột tiết diện<=16mm2, độ cao H<=30m | 16.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
305 | Tháo dỡ cáp nguồn, dây đất trong nhà trạm, trên máng nổi, trên cầu cáp, trên cột tiết diện<=16-70mm2, độ cao H<=30m | 4.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
306 | Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến (RRU), độ cao tháo dỡ <=40m | 4 | khối máy | Theo quy định tại Chương V | |
307 | Tháo dỡ, thu hồi anten định hướng di động, độ cao tháo dỡ <=20m | 10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
308 | Tháo dỡ thu hồi feeder 1/2 inch, cáp đồng trục, độ cao <=40m | 58.7 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
309 | Tháo dỡ thu hồi dây nhảy (jumper)- ngoài trời, độ cao tháo dỡ <=60m | 4.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
310 | Tháo dỡ thu hồi cáp quang RRU, độ cao H<=30m | 16.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
311 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ | 1 | Vị trí | Theo quy định tại Chương V | |
312 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1) | 23 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
313 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1) | 6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
314 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
315 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m, trường hợp số lượng lắp đặt ở 1 trạm > 3 bộ (cùng một công trình), từ thiết bị thứ tư trở lên (NCx0,7) | 7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
316 | Lắp đặt feeder loại 1/2 inch, độ cao lắp đặt 20 < h <= 40m | 83.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
317 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m | 5.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
318 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20) | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
319 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20), trường hợp số lượng lắp đặt ở 1 trạm > 3 bộ (cùng 1 kế hoạch) thì ĐM nhân công từ thiết bị thứ tư trở lên NCx0,7 | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
320 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m | 23 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
321 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 | 16.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
322 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 | 4.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
323 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m, đối với công trình thay cột nhà trạm mà phải lắp sang cột tạm (NC x0,3) | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
324 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m, đối với công trình thay cột nhà trạm mà phải lắp sang cột tạm (NC x0,3), từ cái thứ 4 trở đi | 7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
325 | Lắp đặt feeder loại 1/2 inch, độ cao lắp đặt h <= 20m | 58.7 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
326 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m | 4.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
327 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20), đối với công trình thay cột nhà trạm mà phải lắp sang cột tạm (NCx0,3) | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
328 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20), đối với công trình thay cột nhà trạm mà phải lắp sang cột tạm (NCx0,3), từ thiết bị thứ 4 | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
329 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m | 16.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
330 | CÔNG TRÌNH : Cải tạo phòng máy tổng trạm tại trạm LSN8002, Bộ CHQS tỉnh Lạng Sơn, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn. | 1 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | |
331 | Phòng acquy tầng 1 | 1 | Vị trí | Theo quy định tại Chương V | |
332 | Dọn dẹp mặt bằng chuẩn bị thi công | 0.5 | công | Theo quy định tại Chương V | |
333 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
334 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
335 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
336 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11cm | 1.4793 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
337 | Phá dỡ nền gạch lá nem | 7.73 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
338 | Tạo phẳng trước khi lát nền | 7.73 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
339 | Lát nền, sàn, kích thước gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 | 7.73 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
340 | Cạo bỏ lớp sơn tường phòng ắc quy | 50.28 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
341 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | 40.436 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | |
342 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
343 | Tháo dỡ acquy các loại | 16 | bình | Theo quy định tại Chương V | |
344 | Vận chuyển accquy từ tầng 3 xuống tầng 2 | 1 | công | Theo quy định tại Chương V | |
345 | Lắp đặt ắc quy Lithium, loại <= 50Ah | 16 | bình | Theo quy định tại Chương V | |
346 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | 0.4312 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
347 | Đắp cát tôn nền | 6.4288 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
348 | Nilong lót nền | 9.184 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
349 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 0.7347 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
350 | Lát nền, sàn, kích thước gạch <=0,36m2, vữa XM mác 50 | 9.184 | m2 | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors VIETTEL NETWORKS CORPORATION- BRANCH OF VIETTEL GROUP as follows:
- Has relationships with 308 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.60 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 16.17%, Construction 55.32%, Consulting 6.57%, Non-consulting 21.94%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 7,156,445,830,631 VND, in which the total winning value is: 5,826,818,806,922 VND.
- The savings rate is: 18.58%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor VIETTEL NETWORKS CORPORATION- BRANCH OF VIETTEL GROUP:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding VIETTEL NETWORKS CORPORATION- BRANCH OF VIETTEL GROUP:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.