Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
2.25 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB30 | 49.995 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.26 | Sản xuất hệ cột khung bằng thép mạ kẽm nhúng nóng Z275 | 3.0914 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.27 | Lắp cột khung bằng thép mạ kẽm nhúng nóng Z250 | 3.0914 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.28 | Sản xuất hệ liên kết các bản mã BM của hệ khung bằng thép mạ kẽm nhúng nóng cường độ cao thép mã kẽm Z275 | 0.8266 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.29 | Sản xuất hệ giằng mái thép mạ kẽm nhúng nóng Z275 | 2.4796 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.30 | Lắp dựng giằng thép bu lông | 3.3062 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.31 | Gia công giằng mái thép D18 | 0.2224 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.32 | Lắp dựng hệ giằng thép mạ kẽm nhúng nóng Z275 | 3.3062 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.33 | Lắp dựng giằng thép gai bằng bu lông | 0.2224 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.34 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm nhúng nóng Z275 | 1.998 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.35 | Lắp dựng xà gồ thép mạ kẽm nhúng nóng Z275 | 1.998 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.36 | Bu lông M12x40 mạ kẽm nhúng nóng cường độ cao | 120 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.37 | Lợp mái Tôn AUSTNAM AC 0,47mm | 4.9187 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.38 | Lắp đặt đèn huỳnh quangt, dài 1,2m | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.39 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.40 | Tủ điện | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.41 | Lắp đặt các automat MCCB 2P 20A | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.42 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột CU/PVC/PVC 2x4mm2 | 24 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.43 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột CU/PVC/PVC 2x1,5mm2 | 75 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.44 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm | 75 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.45 | Lắp đặt ống nhựa thoát nước mái PVC, ĐK 90mm | 0.216 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.46 | Cút nhựa 90 độ ĐK 90 | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.47 | Lồng chắn rác | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.48 | Lắp đặt phễu thu nước | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.49 | Đai giữ ống | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.50 | máng tôn thoát nước | 48 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.51 | Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1m | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.52 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm | 96 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.53 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp bằng thủ công, chiều rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 10.15 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.54 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =16mm | 29 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.55 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn | 16 | cọc | Theo quy định tại Chương V | |
2.56 | Đắp đất chôn dây tiếp địa bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.1015 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3 | HẠ TẦNG KỸ THUẬT | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Đào san đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | 21.5869 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,95 | 8.4263 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤300m - Cấp đất III | 12.0652 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Đào móng kè đá bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III (đào 90% KL) | 3.5316 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.5 | Đào móng băng bằng thủ công, chiều rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III (Đào 10% KL bằng thủ công) | 41.2784 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.6 | Đắp cát móng công trình bằng thủ công | 11.939 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.7 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, vữa XM M75, PCB30 | 380.5628 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.8 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M75, PCB30 | 1.92 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.9 | Xây tường thẳng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, chiều cao ≤2m, vữa XM M75, PCB30 | 5.175 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.10 | Xây tường thẳng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, chiều cao >2m, vữa XM M75, PCB30 | 473.17 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.11 | Miết mạch tường đá loại lồi | 476.395 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.12 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 đắp đất lưng kè | 5.5534 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.13 | Thi công tầng lọc cát | 0.0477 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.14 | Thi công tầng lọc đá dăm 2x4 | 0.0537 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.15 | Lắp đặt ống nhựa PVC D50mm | 2.863 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.16 | Xây rãnh đỉnh kè đoạn C2-E1-E, vữa XM M75, PCB30 | 3.8457 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.17 | Láng lòng rãnh theo độ dốc thiết kế, dày 2cm, vữa XM 75 | 12.339 | m2 | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án Đầu tư và Xây dựng huyện Nguyên Bình as follows:
- Has relationships with 76 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.44 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 99.31%, Consulting 0.69%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 386,188,410,000 VND, in which the total winning value is: 376,897,451,772 VND.
- The savings rate is: 2.41%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án Đầu tư và Xây dựng huyện Nguyên Bình:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án Đầu tư và Xây dựng huyện Nguyên Bình:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.