Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Tender package No 18: Construction of additional parts

    Watching    
Find: 16:32 04/10/2024
Notice Status
Published
Category
Civil Works
Name of project
Project to renovate and upgrade National Highway 31, section Km2+400 - Km44+900, Bac Giang province
Bidding package name
Tender package No 18: Construction of additional parts
Investor
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Investment and Development Spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
State budget in the medium-term public investment plan for the 2021-2025 period
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Related announcements
Time of bid closing
14:00 18/10/2024
Validity of bid documents
150 days
Approval ID
3355/QĐ-CĐBVN
Approval date
27/09/2024 00:00
Approval Authority
Cục Đường bộ Việt Nam
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
16:30 04/10/2024
to
14:00 18/10/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register
Type of building
Road Infrastructure

Bid award

Bid opening time
14:00 18/10/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.

Bid Security

Notice type
Letter of guarantee or Certificate of guarantee insurance
Bid security amount
1.124.068.000 VND
Amount in words
One billion one hundred twenty four million sixty eight thousand dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

List of construction items:

Form No. 01B. Bill of Quantities:

Number Job Description Bidding Amount Calculation Unit Technical requirements/Main technical instructions Note
1 HẠNG MỤC CHUNG Theo quy định tại Chương V
1.1 [01800] Bảo hiểm công trình 1 Trọn gói Theo quy định tại Chương V
1.2 [01600] Duy trì và đảm bảo giao thông 1 Trọn gói Theo quy định tại Chương V
2 CÔNG TÁC MÓNG ĐƯỜNG Theo quy định tại Chương V
2.1 [03960-1] Cấp phối đá dăm loại I 110.86 m3 Theo quy định tại Chương V
2.2 [03960-2] Cấp phối đá dăm loại II 213.78 m3 Theo quy định tại Chương V
3 CÔNG TÁC MẶT ĐƯỜNG, ĐƯỜNG GIAO Theo quy định tại Chương V
3.1 * Mặt đường Theo quy định tại Chương V
3.1.1 [05400-1] Thảm BTNC 16, nhựa đường Polime-III dày 5cm 48856.8985 m2 Theo quy định tại Chương V
3.1.2 [05300-3] Thảm BTNC 19 dày 6cm 653.02 m2 Theo quy định tại Chương V
3.1.3 [05300-2] Thảm BTNC 19 dày 5cm 4099.97 m2 Theo quy định tại Chương V
3.1.4 [05300-1] Thảm bù vênh BTNC 19 3063.75 m3 Theo quy định tại Chương V
3.1.5 [05200-1] Tưới dính bám 0.5Kg/m2, CRS-1 101175.75 m2 Theo quy định tại Chương V
3.1.6 [05100-1] Tưới nhũ tương a xít thấm bám 1.0Kg/m2 653.02 m2 Theo quy định tại Chương V
3.1.7 [03980-2] Cào bóc mặt đường 539.55 m3 Theo quy định tại Chương V
3.1.8 [03100-2] Đào mặt đường cũ 188.93 m3 Theo quy định tại Chương V
3.1.9 [06100-6] Bê tông 25MPa (đường giao dân sinh) 31.85 m3 Theo quy định tại Chương V
3.2 * Sửa chữa hư hỏng mặt đường cũ Theo quy định tại Chương V
3.2.1 [03100-2] Đào mặt đường cũ 236.06 m3 Theo quy định tại Chương V
3.2.2 [03960-1] Cấp phối đá dăm loại I 171.68 m3 Theo quy định tại Chương V
3.2.3 [05100-1] Tưới nhũ tương a xít thấm bám 1.0Kg/m2 1073 m2 Theo quy định tại Chương V
3.2.4 [05300-3] Thảm BTNC 19 dày 6cm 1073 m2 Theo quy định tại Chương V
4 CÔNG TRÌNH THOÁT NƯỚC NGANG Theo quy định tại Chương V
4.1 [04300-1] Cống hộp thoát nước ngang, BxH = 1.0x1.0m, (Bao gồm toàn bộ công tác đào, phá dỡ cống cũ, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đệm móng, móng cống, thân cống, mối nối, lắp đặt, đắp hoàn trả, hoàn thiện,...) 30 m Theo quy định tại Chương V
4.2 [04300-2] Hố ga BTCT cống hộp BxH=1x1 (bao gồm toàn bộ công tác đào, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đắp hoàn trả, đệm móng, hố ga, tấm đan, ...) 4 hố Theo quy định tại Chương V
4.3 [04300-3] Bản quá độ BTCT đúc sẵn, BxL= 1.0x1.0m 52 tấm Theo quy định tại Chương V
4.4 [04300-4] Cống tròn thoát nước ngang D600, (Bao gồm toàn bộ công tác đào, phá dỡ cống cũ, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đệm móng, móng cống, thân cống, mối nối, lắp đặt, đắp hoàn trả, hoàn thiện,...) 5 m Theo quy định tại Chương V
4.5 [04300-5] Hố ga BTCT rãnh B500 & cống ngang D600 (bao gồm toàn bộ công tác đào, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đắp hoàn trả, tháo dỡ lắp đặt rãnh hiện trạng, đệm móng, hố ga, tấm đan ...) 2 hố Theo quy định tại Chương V
5 CÔNG TRÌNH THOÁT NƯỚC DỌC Theo quy định tại Chương V
5.1 Rãnh dọc thoát nước Theo quy định tại Chương V
5.1.1 [04100-1] Rãnh chữ U, B=0,5m chịu lực bằng bê tông cốt thép (bao gồm toàn bộ công tác đào, tháo, phá dỡ rãnh cũ, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đắp hoàn trả, di dời hệ thống ATGT; phần thân đúc sẵn, thân & tấm nắp đổ tại chỗ, tấm nắp đúc sẵn, mối nối, lắp đặt hoàn thiện) 6547 m Theo quy định tại Chương V
5.1.2 [04100-2] Rãnh chữ U, B=0,5m bằng bê tông cốt thép, tấm đan không chịu lực (bao gồm toàn bộ công tác đào, tháo, phá dỡ rãnh cũ, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đắp hoàn trả, di dời hệ thống ATGT; phần thân đúc sẵn &đổ tại chỗ, tấm nắp đúc sẵn, mối nối, lắp đặt hoàn thiện) 335 m Theo quy định tại Chương V
5.1.3 [04100-3] Rãnh chữ U, B=0,5m cải tạo loại 1 bằng bê tông cốt thép (bao gồm tháo dỡ di chuyển rãnh & tấm đan hiện trạng; đào rãnh, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; lắp đặt rãnh & tấm đan hiện trạng; mối nối; phá dỡ 1 phần rãnh cũ; nâng cổ rãnh; đắp mang rãnh; hoàn thiện) 299 m Theo quy định tại Chương V
5.1.4 [04100-4] Thay thế cổ rãnh & tấm đan (bao gồm tháo dỡ tấm đan hiện trạng, phá dỡ 1 phần rãnh cũ; đổ lại cổ rãnh, lắp đặt tấm đan rãnh mới; hoàn thiện) 275 m Theo quy định tại Chương V
5.1.5 [04100-5] Mương tưới bằng gạch xây B=0,4m (bao gồm toàn bộ công tác đào đắp, đệm móng; móng BTXM, thân gạch xây, trát thành rãnh, thanh giằng BTCT) 120 m Theo quy định tại Chương V
5.1.6 [04100-6] Cửa xả BTXM (toàn bộ) 16 cái Theo quy định tại Chương V
5.1.7 [04100-7] Hố ga BTCT rãnh B500 (Bao gồm toàn bộ công tác đào, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đắp hoàn trả, đệm móng, hố ga, tấm đan) 2 hố Theo quy định tại Chương V
5.1.8 [04100-8] Cửa thu nước BTXM (toàn bộ) 5 cửa Theo quy định tại Chương V
5.1.9 [04100-9] Cống tròn D600 tải trọng vỉa hè (bao gồm toàn bộ công tác đào, đắp, đệm móng, ống cống, đế cống và mối nối) 17.5 m Theo quy định tại Chương V
5.1.10 [04100-10] Cống tròn D800 tải trọng HL93 (bao gồm toàn bộ công tác đào, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đắp, đệm móng, ống cống, đế cống và mối nối) 155 m Theo quy định tại Chương V
5.1.11 [04100-11] Hố ga BTCT cống dọc D800 (bao gồm toàn bộ công tác đào, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đắp, đệm móng, hố ga, tấm đan) 5 cái Theo quy định tại Chương V
5.2 GIA CỐ LỀ RÃNH THOÁT NƯỚC & CHÂN CỘT TÔN HỘ LAN Theo quy định tại Chương V
5.2.1 [03200-1] Đào móng 1050.93 m3 Theo quy định tại Chương V
5.2.2 [04500-1] Đá dăm đệm Dmax = 37.5 128.805 m3 Theo quy định tại Chương V
5.2.3 [06100-3] Bê tông 12MPa 144.62 m3 Theo quy định tại Chương V
5.2.4 [06100-5] Bê tông 20MPa 777.5 m3 Theo quy định tại Chương V
6 CÔNG TRÌNH PHÒNG HỘ (bao gồm gia cố taluy bằng BTXM, chân khay BTXM, chống xói mái taluy, chống sạt móng đường) Theo quy định tại Chương V
6.1 [04500-1] Đá dăm đệm Dmax = 37.5 0.5715 m3 Theo quy định tại Chương V
6.2 [06100-1] Bê tông 8 Mpa 8.16 m3 Theo quy định tại Chương V
6.3 [06100-4] Bê tông 16MPa 25.46 m3 Theo quy định tại Chương V

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án 3 as follows:

  • Has relationships with 412 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.91 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 1.52%, Construction 56.57%, Consulting 40.66%, Non-consulting 1.25%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 6,351,337,851,122 VND, in which the total winning value is: 5,987,077,892,067 VND.
  • The savings rate is: 5.74%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Tender package No 18: Construction of additional parts". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Tender package No 18: Construction of additional parts" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 1

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second