Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2400376568-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2400376568-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC CHUNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | [01800] Bảo hiểm công trình | 1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | [01600] Duy trì và đảm bảo giao thông | 1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | |
2 | CÔNG TÁC MÓNG ĐƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | [03960-1] Cấp phối đá dăm loại I | 110.86 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | [03960-2] Cấp phối đá dăm loại II | 213.78 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3 | CÔNG TÁC MẶT ĐƯỜNG, ĐƯỜNG GIAO | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | * Mặt đường | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1.1 | [05400-1] Thảm BTNC 16, nhựa đường Polime-III dày 5cm | 48856.8985 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.2 | [05300-3] Thảm BTNC 19 dày 6cm | 653.02 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.3 | [05300-2] Thảm BTNC 19 dày 5cm | 4099.97 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.4 | [05300-1] Thảm bù vênh BTNC 19 | 3063.75 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.5 | [05200-1] Tưới dính bám 0.5Kg/m2, CRS-1 | 101175.75 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.6 | [05100-1] Tưới nhũ tương a xít thấm bám 1.0Kg/m2 | 653.02 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.7 | [03980-2] Cào bóc mặt đường | 539.55 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.8 | [03100-2] Đào mặt đường cũ | 188.93 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.9 | [06100-6] Bê tông 25MPa (đường giao dân sinh) | 31.85 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | * Sửa chữa hư hỏng mặt đường cũ | Theo quy định tại Chương V | |||
3.2.1 | [03100-2] Đào mặt đường cũ | 236.06 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.2 | [03960-1] Cấp phối đá dăm loại I | 171.68 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.3 | [05100-1] Tưới nhũ tương a xít thấm bám 1.0Kg/m2 | 1073 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.4 | [05300-3] Thảm BTNC 19 dày 6cm | 1073 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4 | CÔNG TRÌNH THOÁT NƯỚC NGANG | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | [04300-1] Cống hộp thoát nước ngang, BxH = 1.0x1.0m, (Bao gồm toàn bộ công tác đào, phá dỡ cống cũ, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đệm móng, móng cống, thân cống, mối nối, lắp đặt, đắp hoàn trả, hoàn thiện,...) | 30 | m | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | [04300-2] Hố ga BTCT cống hộp BxH=1x1 (bao gồm toàn bộ công tác đào, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đắp hoàn trả, đệm móng, hố ga, tấm đan, ...) | 4 | hố | Theo quy định tại Chương V | |
4.3 | [04300-3] Bản quá độ BTCT đúc sẵn, BxL= 1.0x1.0m | 52 | tấm | Theo quy định tại Chương V | |
4.4 | [04300-4] Cống tròn thoát nước ngang D600, (Bao gồm toàn bộ công tác đào, phá dỡ cống cũ, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đệm móng, móng cống, thân cống, mối nối, lắp đặt, đắp hoàn trả, hoàn thiện,...) | 5 | m | Theo quy định tại Chương V | |
4.5 | [04300-5] Hố ga BTCT rãnh B500 & cống ngang D600 (bao gồm toàn bộ công tác đào, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đắp hoàn trả, tháo dỡ lắp đặt rãnh hiện trạng, đệm móng, hố ga, tấm đan ...) | 2 | hố | Theo quy định tại Chương V | |
5 | CÔNG TRÌNH THOÁT NƯỚC DỌC | Theo quy định tại Chương V | |||
5.1 | Rãnh dọc thoát nước | Theo quy định tại Chương V | |||
5.1.1 | [04100-1] Rãnh chữ U, B=0,5m chịu lực bằng bê tông cốt thép (bao gồm toàn bộ công tác đào, tháo, phá dỡ rãnh cũ, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đắp hoàn trả, di dời hệ thống ATGT; phần thân đúc sẵn, thân & tấm nắp đổ tại chỗ, tấm nắp đúc sẵn, mối nối, lắp đặt hoàn thiện) | 6547 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.2 | [04100-2] Rãnh chữ U, B=0,5m bằng bê tông cốt thép, tấm đan không chịu lực (bao gồm toàn bộ công tác đào, tháo, phá dỡ rãnh cũ, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đắp hoàn trả, di dời hệ thống ATGT; phần thân đúc sẵn &đổ tại chỗ, tấm nắp đúc sẵn, mối nối, lắp đặt hoàn thiện) | 335 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.3 | [04100-3] Rãnh chữ U, B=0,5m cải tạo loại 1 bằng bê tông cốt thép (bao gồm tháo dỡ di chuyển rãnh & tấm đan hiện trạng; đào rãnh, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; lắp đặt rãnh & tấm đan hiện trạng; mối nối; phá dỡ 1 phần rãnh cũ; nâng cổ rãnh; đắp mang rãnh; hoàn thiện) | 299 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.4 | [04100-4] Thay thế cổ rãnh & tấm đan (bao gồm tháo dỡ tấm đan hiện trạng, phá dỡ 1 phần rãnh cũ; đổ lại cổ rãnh, lắp đặt tấm đan rãnh mới; hoàn thiện) | 275 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.5 | [04100-5] Mương tưới bằng gạch xây B=0,4m (bao gồm toàn bộ công tác đào đắp, đệm móng; móng BTXM, thân gạch xây, trát thành rãnh, thanh giằng BTCT) | 120 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.6 | [04100-6] Cửa xả BTXM (toàn bộ) | 16 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.7 | [04100-7] Hố ga BTCT rãnh B500 (Bao gồm toàn bộ công tác đào, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đắp hoàn trả, đệm móng, hố ga, tấm đan) | 2 | hố | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.8 | [04100-8] Cửa thu nước BTXM (toàn bộ) | 5 | cửa | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.9 | [04100-9] Cống tròn D600 tải trọng vỉa hè (bao gồm toàn bộ công tác đào, đắp, đệm móng, ống cống, đế cống và mối nối) | 17.5 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.10 | [04100-10] Cống tròn D800 tải trọng HL93 (bao gồm toàn bộ công tác đào, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đắp, đệm móng, ống cống, đế cống và mối nối) | 155 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.11 | [04100-11] Hố ga BTCT cống dọc D800 (bao gồm toàn bộ công tác đào, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đắp, đệm móng, hố ga, tấm đan) | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.2 | GIA CỐ LỀ RÃNH THOÁT NƯỚC & CHÂN CỘT TÔN HỘ LAN | Theo quy định tại Chương V | |||
5.2.1 | [03200-1] Đào móng | 1050.93 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.2.2 | [04500-1] Đá dăm đệm Dmax = 37.5 | 128.805 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.2.3 | [06100-3] Bê tông 12MPa | 144.62 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.2.4 | [06100-5] Bê tông 20MPa | 777.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6 | CÔNG TRÌNH PHÒNG HỘ (bao gồm gia cố taluy bằng BTXM, chân khay BTXM, chống xói mái taluy, chống sạt móng đường) | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1 | [04500-1] Đá dăm đệm Dmax = 37.5 | 0.5715 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.2 | [06100-1] Bê tông 8 Mpa | 8.16 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.3 | [06100-4] Bê tông 16MPa | 25.46 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án 3 as follows:
- Has relationships with 412 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.91 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 1.52%, Construction 56.57%, Consulting 40.66%, Non-consulting 1.25%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 6,351,337,851,122 VND, in which the total winning value is: 5,987,077,892,067 VND.
- The savings rate is: 5.74%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Project Management Unit No 3:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Project Management Unit No 3:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.