Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Tender package No 19-PTV.11-SXP: Providing annual environmental monitoring services

    Watching    
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Find: 12:55 26/08/2024
Notice Status
Published
Category
Non-Consulting
Name of project
Procurement of services for production and business (phase 4), Package No. 17-PTV.10-SXKD: Safety inspection of electrical equipment and Package No. 19-PTV.11-SXKD: Providing environmental monitoring services
Bidding package name
Tender package No 19-PTV.11-SXP: Providing annual environmental monitoring services
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Other
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Company's production and business expenses
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
14:00 09/09/2024
Validity of bid documents
60 days
Approval ID
388/QĐ-NĐTĐ
Approval date
26/08/2024 12:50
Approval Authority
CÔNG TY TNHH MTV NHIỆT ĐIỆN THỦ ĐỨC
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
12:53 26/08/2024
to
14:00 09/09/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
14:00 09/09/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Commitment
Bid security amount
3.914.700 VND
Amount in words
Three million nine hundred fourteen thousand seven hundred dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

List of goods:

Form No. 01D. Goods list (applied for unit price contracts):

Number Category Amount Calculation Unit Description Execution location since date The latest delivery date Note
1 Bụi lơ lửng (Môi trường không khí xung quanh và sản xuất (5 vị trí), Lấy mẫu 2 lần/năm gồm đầu năm và cuối năm) 10 Mẫu Theo quy định tại Chương V
2 CO (Số mẫu như mục 1) ( 5 vị trí), Lấy mẫu 2 lần/năm gồm đầu năm và cuối năm) 10 Mẫu Theo quy định tại Chương V Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Thủ Đức 12 tháng
3 NO2 (Số mẫu như mục 1) (5 vị trí), Lấy mẫu 2 lần/năm gồm đầu năm và cuối năm) 10 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
4 SO2 (Số mẫu như mục 1) (5 vị trí), Lấy mẫu 2 lần/năm gồm đầu năm và cuối năm) 10 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
5 Bụi Pb (Số mẫu như mục 1) (5 vị trí), Lấy mẫu 2 lần/năm gồm đầu năm và cuối năm) 10 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
6 Nhiệt độ (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
7 pH (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
8 BOD5 (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
9 COD (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
10 Chất rắn lơ lửng (TSS) (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
11 Asen (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
12 Thủy ngân (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
13 Chì (Pb) (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
14 Cadimi (Cd) (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
15 Cr (VI) (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
16 Cr (III) (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
17 Đồng (Cu) (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
18 Kẽm (Zn) (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
19 Niken (Ni) (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
20 Mangan (Mn) (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
21 Sắt (Fe) (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
22 Xyanua (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
23 Tổng Phenol (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
24 SunFua (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
25 Amoni (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
26 Tổng ni tơ (T-N) (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
27 Tổng phốt pho (T-P) (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
28 Tổng dầu mỡ khoáng (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
29 Clo dư (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
30 Coliform (Số mẫu như mục 6) Nước thải (3 vị trí, NT01, 02, 03), Thực hiện định kỳ 2 tháng/ lần) 18 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
31 pH (Nước mặt nguồn tiếp nhận (NM1, NM2), Thực hiện định kỳ 3 tháng/ lần) 8 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
32 Ôxy hòa tan (DO) (Số mẫu như mục 31) Nước mặt nguồn tiếp nhận (2 vị trí NM1, NM2), Thực hiện định kỳ 3 tháng/ lần) 8 Mẫu Theo quy định tại Chương V Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Thủ Đức 12 tháng
33 Chất rắn lơ lửng (TSS) (Số mẫu như mục 31) Nước mặt nguồn tiếp nhận (2 vị trí NM1, NM2), Thực hiện định kỳ 3 tháng/ lần) 8 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
34 COD (Số mẫu như mục 31) Nước mặt nguồn tiếp nhận (2 vị trí NM1, NM2), Thực hiện định kỳ 3 tháng/ lần) 8 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
35 BOD5 (20°C) (Số mẫu như mục 31) Nước mặt nguồn tiếp nhận (2 vị trí NM1, NM2), Thực hiện định kỳ 3 tháng/ lần) 8 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
36 Amoni (NH4+ tính theo N) (Số mẫu như mục 31) Nước mặt nguồn tiếp nhận (2 vị trí NM1, NM2), Thực hiện định kỳ 3 tháng/ lần) 8 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
37 Clorua (Cl-) (Số mẫu như mục 31) Nước mặt nguồn tiếp nhận (2 vị trí NM1, NM2), Thực hiện định kỳ 3 tháng/ lần) 8 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
38 Florua (F-) (Số mẫu như mục 31) Nước mặt nguồn tiếp nhận (2 vị trí NM1, NM2), Thực hiện định kỳ 3 tháng/ lần) 8 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
39 Nitrit (NO-2 tính theo N) (Số mẫu như mục 31) Nước mặt nguồn tiếp nhận (2 vị trí NM1, NM2), Thực hiện định kỳ 3 tháng/ lần) 8 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
40 Nitrat (NO-3 tính theo N) (Số mẫu như mục 31) Nước mặt nguồn tiếp nhận (2 vị trí NM1, NM2), Thực hiện định kỳ 3 tháng/ lần) 8 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
41 Phosphat (PO43- tính theo P) (Số mẫu như mục 31) Nước mặt nguồn tiếp nhận (2 vị trí NM1, NM2), Thực hiện định kỳ 3 tháng/ lần) 8 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
42 Xyanua (CN-) (Số mẫu như mục 31) Nước mặt nguồn tiếp nhận (2 vị trí NM1, NM2), Thực hiện định kỳ 3 tháng/ lần) 8 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
43 Asen (As) (Số mẫu như mục 31) Nước mặt nguồn tiếp nhận (2 vị trí NM1, NM2), Thực hiện định kỳ 3 tháng/ lần) 8 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
44 Cadimi (Cd) (Số mẫu như mục 31) Nước mặt nguồn tiếp nhận (2 vị trí NM1, NM2), Thực hiện định kỳ 3 tháng/ lần) 8 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
45 Chì (Pb) (Số mẫu như mục 31) Nước mặt nguồn tiếp nhận (2 vị trí NM1, NM2), Thực hiện định kỳ 3 tháng/ lần) 8 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
46 Crom III (Số mẫu như mục 31) Nước mặt nguồn tiếp nhận (2 vị trí NM1, NM2), Thực hiện định kỳ 3 tháng/ lần) 8 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
47 Crom VI (Số mẫu như mục 31) Nước mặt nguồn tiếp nhận (2 vị trí NM1, NM2), Thực hiện định kỳ 3 tháng/ lần) 8 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
48 Đồng (Cu) (Số mẫu như mục 31) Nước mặt nguồn tiếp nhận (2 vị trí NM1, NM2), Thực hiện định kỳ 3 tháng/ lần) 8 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
49 Kẽm (Zn) (Số mẫu như mục 31) Nước mặt nguồn tiếp nhận (2 vị trí NM1, NM2), Thực hiện định kỳ 3 tháng/ lần) 8 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt
50 Niken (Ni) (Số mẫu như mục 31) Nước mặt nguồn tiếp nhận (2 vị trí NM1, NM2), Thực hiện định kỳ 3 tháng/ lần) 8 Mẫu Theo quy định tại Chương V nt nt

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors THU ĐUC THERMAL POWER COMPANY LIMITED as follows:

  • Has relationships with 318 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.81 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 47.06%, Construction 3.46%, Consulting 4.15%, Non-consulting 45.33%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 144,736,770,391 VND, in which the total winning value is: 119,344,401,595 VND.
  • The savings rate is: 17.54%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Tender package No 19-PTV.11-SXP: Providing annual environmental monitoring services". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Tender package No 19-PTV.11-SXP: Providing annual environmental monitoring services" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 2

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8474 Projects are waiting for contractors
  • 1057 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1339 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25351 Tender notices posted in the past month
  • 39425 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second