Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Tender package No 2: Procurement of testing supplies and shared medical equipment in 2024 at Nghe An General Friendship Hospital.

    Watching    
Find: 15:05 24/06/2024
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Supply of testing supplies, medical equipment, and chemicals in 2024 at Nghe An General Friendship Hospital
Bidding package name
Tender package No 2: Procurement of testing supplies and shared medical equipment in 2024 at Nghe An General Friendship Hospital.
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Revenue from medical examination and treatment services paid by the Health Insurance Fund, paid by patients and other legal revenue sources in 2024-2025 of Nghe An General Friendship Hospital
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
15:30 12/07/2024
Validity of bid documents
170 days
Approval ID
1524/QĐ-BV
Approval date
24/06/2024 14:59
Approval Authority
Bệnh viện Hữu nghị đa khoa Nghệ An
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
15:03 24/06/2024
to
15:30 12/07/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
15:40 12/07/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Letter of guarantee or Certificate of guarantee insurance
Bid security amount
848.067.587 VND
Amount in words
Eight hundred forty eight million sixty seven thousand five hundred eighty seven dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 TH5/Băng cuộn vải 277.080.000 277.080.000 0 12 month
2 TH6/Băng cuộn vải 13.000.000 13.000.000 0 12 month
3 TH7/Băng dính cuộn vải lụa 735.000.000 735.000.000 0 12 month
4 TH8/Băng dính cuộn vải lụa 660.000.000 660.000.000 0 12 month
5 TH12/Bộ mở thông dạ dày qua da 92.000.000 92.000.000 0 12 month
6 TH13/Bộ thắt dãn tĩnh mạch thực quản 1.368.000.000 1.368.000.000 0 12 month
7 TH14/Bơm cho ăn 79.800.000 79.800.000 0 12 month
8 TH15/Bơm cho ăn 83.000.000 83.000.000 0 12 month
9 TH16/Bơm tiêm 10ml 792.000.000 792.000.000 0 12 month
10 TH17/Bơm tiêm 10ml 280.200.000 280.200.000 0 12 month
11 TH18/Bơm tiêm 1ml 18.690.000 18.690.000 0 12 month
12 TH19/Bơm tiêm 1ml 10.200.000 10.200.000 0 12 month
13 TH20/Bơm tiêm 20ml 740.000.000 740.000.000 0 12 month
14 TH21/Bơm tiêm 20ml 457.500.000 457.500.000 0 12 month
15 TH22/Bơm tiêm 3ml 6.900.000 6.900.000 0 12 month
16 TH23/Bơm tiêm 3ml 6.200.000 6.200.000 0 12 month
17 TH24/Bơm tiêm 50ml 252.000.000 252.000.000 0 12 month
18 TH25/Bơm tiêm 50ml 84.000.000 84.000.000 0 12 month
19 TH26/Bơm tiêm 5ml 210.000.000 210.000.000 0 12 month
20 TH27/Bơm tiêm 5ml 467.250.000 467.250.000 0 12 month
21 TH28/Bơm tiêm 5ml 504.000.000 504.000.000 0 12 month
22 TH29/Bơm tiêm insulin 285.000.000 285.000.000 0 12 month
23 TH30/Bơm tiêm insulin 21.000.000 21.000.000 0 12 month
24 TH31/Bóng kéo sỏi đường mật 6.930.000 6.930.000 0 12 month
25 TH32/Bông y tế 163.500.000 163.500.000 0 12 month
26 TH33/Bông y tế 23.850.000 23.850.000 0 12 month
27 TH36/Chỉ thị hóa học 99.200.000 99.200.000 0 12 month
28 TH37/Chỉ thị hóa học đa thông số 18.600.000 18.600.000 0 12 month
29 TH38/Clip cầm máu trong nội soi tiêu hóa 129.750.000 129.750.000 0 12 month
30 TH39/Dao Cắt Cơ Vòng 25.245.000 25.245.000 0 12 month
31 TH42/Đầu thắt tĩnh mạch thực quản 656.000.000 656.000.000 0 12 month
32 TH43/Dây dẫn đường trong can thiệp mật, tụy 12.900.000 12.900.000 0 12 month
33 TH45/Dây hút dịch có nắp 420.000.000 420.000.000 0 12 month
34 TH46/Dây hút dịch có nắp 31.500.000 31.500.000 0 12 month
35 TH47/Dây hút dịch không nắp 78.225.000 78.225.000 0 12 month
36 TH48/Dây hút dịch phẫu thuật 285.000.000 285.000.000 0 12 month
37 TH49/Dây nối bơm tiêm điện 126.250.000 126.250.000 0 12 month
38 TH50/Dây nối bơm tiêm điện 144.423.000 144.423.000 0 12 month
39 TH51/Dây thở oxy 176.925.000 176.925.000 0 12 month
40 TH52/Dây thở oxy 31.500.000 31.500.000 0 12 month
41 TH53/Dây truyền dịch có kim 425.250.000 425.250.000 0 12 month
42 TH54/Dây truyền dịch có kim 627.000.000 627.000.000 0 12 month
43 TH55/Dây truyền dịch có kim 85.960.000 85.960.000 0 12 month
44 TH56/Dây truyền dịch có vi điều chỉnh 560.000.000 560.000.000 0 12 month
45 TH57/Dây truyền dịch có vi điều chỉnh 617.400.000 617.400.000 0 12 month
46 TH58/Dây truyền dịch dùng cho máy truyền dịch tự động 66.710.000 66.710.000 0 12 month
47 TH59/Dây truyền dịch không kim 360.000.000 360.000.000 0 12 month
48 TH60/Dây truyền dịch kim cánh bướm 2.045.000.000 2.045.000.000 0 12 month
49 TH61/Dây truyền dịch kim cánh bướm 1.575.000.000 1.575.000.000 0 12 month
50 TH62/Dây truyền dịch kim cánh bướm 450.000.000 450.000.000 0 12 month
51 TH63/Dây truyền máu 203.500.000 203.500.000 0 12 month
52 TH64/Dây truyền máu 32.500.000 32.500.000 0 12 month
53 TH65/Đè lưỡi gỗ 2.300.000 2.300.000 0 12 month
54 TH66/Điện cực dán đo dẫn truyền 121.275.000 121.275.000 0 12 month
55 TH67/Điện cực đất loại dán 51.450.000 51.450.000 0 12 month
56 TH68/Điện cực kim đồng tâm 46.200.000 46.200.000 0 12 month
57 TH69/Điện cực tim 70.560.000 70.560.000 0 12 month
58 TH70/Điện cực tim 22.365.000 22.365.000 0 12 month
59 TH71/Gạc 10x10 445.000.000 445.000.000 0 12 month
60 TH72/Gạc 10x10 580.000.000 580.000.000 0 12 month
61 TH73/Gạc 10x10 14.000.000 14.000.000 0 12 month
62 TH74/Gạc 10x20 295.320.000 295.320.000 0 12 month
63 TH75/Gạc 10x20 72.500.000 72.500.000 0 12 month
64 TH76/Gạc 20x80 294.000.000 294.000.000 0 12 month
65 TH77/Gạc 40x80 410.000.000 410.000.000 0 12 month
66 TH86/Gạc 40x80 237.000.000 237.000.000 0 12 month
67 TH78/Gạc 6x20 37.500.000 37.500.000 0 12 month
68 TH79/Gạc 6x20 155.250.000 155.250.000 0 12 month
69 TH80/Gạc 7.5x7.5 110.250.000 110.250.000 0 12 month
70 TH81/Gạc cầm máu mũi 27.500.000 27.500.000 0 12 month
71 TH82/Gạc cầm máu mũi 21.960.000 21.960.000 0 12 month
72 TH83/Gạc củ ấu 4.800.000 4.800.000 0 12 month
73 TH84/Gạc hút 172.200.000 172.200.000 0 12 month
74 TH85/Gạc meche phẫu thuật 49.440.000 49.440.000 0 12 month
75 TH87/Găng khám sản 6.900.000 6.900.000 0 12 month
76 TH88/Găng tay khám 1.650.000.000 1.650.000.000 0 12 month
77 TH89/Găng tay khám 230.000.000 230.000.000 0 12 month
78 TH90/Găng tay phẫu thuật 798.000.000 798.000.000 0 12 month
79 TH91/Găng tay phẫu thuật 135.800.000 135.800.000 0 12 month
80 TH92/Găng tay phẫu thuật 175.000.000 175.000.000 0 12 month
81 TH98/Kẹp cầm máu 155.700.000 155.700.000 0 12 month
82 TH99/Kẹp rốn 11.475.000 11.475.000 0 12 month
83 TH103/Khóa 3 chạc 140.000.000 140.000.000 0 12 month
84 TH104/Khóa 3 chạc 45.000.000 45.000.000 0 12 month
85 TH105/Khóa 3 chạc có dây nối 23.100.000 23.100.000 0 12 month
86 TH106/Khóa 3 chạc có dây nối 20.160.000 20.160.000 0 12 month
87 TH108/Kim châm cứu 157.500.000 157.500.000 0 12 month
88 TH109/Kim chọc dò, gây tê tủy sống 378.000.000 378.000.000 0 12 month
89 TH113/Kim chọc dò, gây tê tủy sống 941.850.000 941.850.000 0 12 month
90 TH111/Kim đốt sóng cao tần 724.920.000 724.920.000 0 12 month
91 TH112/Kìm gắp dị vật 6.600.000 6.600.000 0 12 month
92 TH114/Kim luồn tĩnh mạch 110.000.000 110.000.000 0 12 month
93 TH115/Kim luồn tĩnh mạch 720.000.000 720.000.000 0 12 month
94 TH116/Kim luồn tĩnh mạch 109.500.000 109.500.000 0 12 month
95 TH117/Kim luồn tĩnh mạch 22.839.000 22.839.000 0 12 month
96 TH118/Kim phẫu thuật 8.400.000 8.400.000 0 12 month
97 TH119/Kim quang 45.000.000 45.000.000 0 12 month
98 TH120/Kìm sinh thiết dạ dày 44.000.000 44.000.000 0 12 month
99 TH122/Kìm sinh thiết dạ dày cỡ nhỏ 220.000.000 220.000.000 0 12 month
100 TH121/Kìm sinh thiết đại tràng 22.000.000 22.000.000 0 12 month
101 TH123/Kim tiêm 420.000.000 420.000.000 0 12 month
102 TH124/Kim tiêm 134.000.000 134.000.000 0 12 month
103 TH125/Kim tiêm cầm máu 4.700.000 4.700.000 0 12 month
104 TH127/Lưỡi dao mổ 27.500.000 27.500.000 0 12 month
105 TH128/Lưỡi dao mổ 37.500.000 37.500.000 0 12 month
106 TH40/Lưỡi dao plasma amidan 2.160.000.000 2.160.000.000 0 12 month
107 TH129/Mask bóp bóng 108.900.000 108.900.000 0 12 month
108 TH130/Mặt nạ thở khí dung 390.000.000 390.000.000 0 12 month
109 TH131/Mặt nạ thở oxy 250.000.000 250.000.000 0 12 month
110 TH132/Miếng cầm máu mũi 136.000.000 136.000.000 0 12 month
111 TH133/Miếng cầm máu tai 32.660.000 32.660.000 0 12 month
112 TH139/Ống nối 261.775.000 261.775.000 0 12 month
113 TH140/Ống nuôi ăn 7.000.000 7.000.000 0 12 month
114 TH141/Ống thông dạ dày 204.435.000 204.435.000 0 12 month
115 TH142/Ống thông khí tai 55.000.000 55.000.000 0 12 month
116 TH143/Ống thông khí tai 25.000.000 25.000.000 0 12 month
117 TH144/Ống thông phế quản 398.580.000 398.580.000 0 12 month
118 TH145/Ống thông tiểu (Sonde foley) 2 nhánh 100.800.000 100.800.000 0 12 month
119 TH146/Ống thông tiểu (Sonde foley) 2 nhánh 462.000.000 462.000.000 0 12 month
120 TH147/Ống thông tiểu (Sonde foley) 2 nhánh 52.500.000 52.500.000 0 12 month
121 TH148/Ống thông tiểu (Sonde foley) 3 nhánh 16.800.000 16.800.000 0 12 month
122 TH149/Ống thông tiểu (Sonde foley) 3 nhánh 7.700.000 7.700.000 0 12 month
123 TH150/Ống thông tiểu 1 nhánh (Sonde nelaton) 65.520.000 65.520.000 0 12 month
124 TH154/Rọ kéo sỏi đường mật 4 nhánh 29.750.000 29.750.000 0 12 month
125 TH155/Thòng lọng cắt polyp 100.000.000 100.000.000 0 12 month
126 TH156/Túi camera 82.080.000 82.080.000 0 12 month
127 TH157/Túi đựng nước tiểu 77.000.000 77.000.000 0 12 month
128 TH158/Túi đựng nước tiểu 62.300.000 62.300.000 0 12 month
129 TH159/Túi ép dẹp 33.743.920 33.743.920 0 12 month
130 TH160/Túi ép dẹp 13.679.820 13.679.820 0 12 month
131 TH161/Túi ép dẹp 42.813.750 42.813.750 0 12 month
132 TH162/Ống dẫn lưu ngực 147.000.000 147.000.000 0 12 month
133 TH163/Túi ép dẹp 79.200.000 79.200.000 0 12 month
134 TH164/Túi ép dẹp 30.069.300 30.069.300 0 12 month
135 TH165/Túi ép dẹp 23.604.000 23.604.000 0 12 month
136 TH166/Túi máu 15.435.000 15.435.000 0 12 month
137 TH167/Túi máu 2.268.000 2.268.000 0 12 month
138 TH169/Vợt lấy dị vật 15.000.000 15.000.000 0 12 month
139 TH170/Dung dịch xịt điều trị phòng ngừa loét do tỳ đè 44.160.000 44.160.000 0 12 month
140 TH1/Ambu bóp bóng 68.248.950 68.248.950 0 12 month
141 TH2/Ambu bóp bóng 9.449.900 9.449.900 0 12 month
142 TH3/Áo và váy chắn tia X 398.400.000 398.400.000 0 12 month
143 TH4/Bàn chải rửa tay phẫu thuật 6.930.000 6.930.000 0 12 month
144 TH10/Bao cao su 6.800.000 6.800.000 0 12 month
145 TH11/Bao cao su 10.725.000 10.725.000 0 12 month
146 TH34/Chèn lưỡi nhựa 36.645.000 36.645.000 0 12 month
147 TH35/Chèn lưỡi nhựa 4.680.000 4.680.000 0 12 month
148 TH44/Dây garo dính 4.074.000 4.074.000 0 12 month
149 TH93/Giáp cổ chắn tia X 69.300.000 69.300.000 0 12 month
150 TH94/Giấy điện tim 3 cần 40.824.000 40.824.000 0 12 month
151 TH95/Giấy điện tim 6 cần 186.000.000 186.000.000 0 12 month
152 TH96/Giấy in monitor 10.500.000 10.500.000 0 12 month
153 TH97/Giấy siêu âm 392.000.000 392.000.000 0 12 month
154 TH101/Khẩu trang 22.000.000 22.000.000 0 12 month
155 TH102/Khẩu trang 32.400.000 32.400.000 0 12 month
156 TH107/Kim cấy chỉ 20.700.000 20.700.000 0 12 month
157 TH110/Kim điện cơ có cổng tiêm thuốc cỡ 26 G 52.500.000 52.500.000 0 12 month
158 TH126/Lọc đo chức năng hô hấp 62.650.000 62.650.000 0 12 month
159 TH134/Mũ phẫu thuật vô trùng 26.334.000 26.334.000 0 12 month
160 TH135/Ngáng miệng 44.000.000 44.000.000 0 12 month
161 TH136/Nhiệt kế hồng ngoại đo trán 56.000.000 56.000.000 0 12 month
162 TH137/Nhiệt kế thủy ngân 31.808.000 31.808.000 0 12 month
163 TH138/Nhiệt kế tủ lạnh 36.000.000 36.000.000 0 12 month
164 TH151/Que test đường huyết 357.000.000 357.000.000 0 12 month
165 TH152/Que test đường huyết 450.000.000 450.000.000 0 12 month
166 TH153/Que test đường huyết 1.225.000.000 1.225.000.000 0 12 month
167 MT2/Chỉ phẫu thuật không tiêu 36.000.000 36.000.000 0 12 month
168 MT3/Chỉ phẫu thuật không tiêu 11.500.000 11.500.000 0 12 month
169 MT5/Chỉ phẫu thuật không tiêu 93.585.600 93.585.600 0 12 month
170 MT6/Dao bẻ góc 15 độ 64.000.000 64.000.000 0 12 month
171 MT8/Dao phẫu thuật thủy tinh thể 124.000.000 124.000.000 0 12 month
172 MT11/Gạc băng mắt 11.660.000 11.660.000 0 12 month
173 MT13/Miếng dán mi 23.000.000 23.000.000 0 12 month
174 MT14/Miếng dán mi 11.000.000 11.000.000 0 12 month
175 HT1/Acid citric 55.800.000 55.800.000 0 12 month
176 HT10/Cồn y tế 18.550.000 18.550.000 0 12 month
177 HT14/Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng cho tủ ấm CO2 42.550.000 42.550.000 0 12 month
178 HT16/Dung dịch ngâm khử khuẩn và tiệt khuẩn dụng cụ 328.000.000 328.000.000 0 12 month
179 HT20/Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme 20.039.040 20.039.040 0 12 month
180 HT32/Dung dịch tẩy rửa dụng cụ enzym 668.100.000 668.100.000 0 12 month
181 HT33/Dung dịch tẩy rửa dụng cụ enzym 221.953.200 221.953.200 0 12 month
182 HT49/Hóa chất khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao 313.600.000 313.600.000 0 12 month
183 HT50/Hóa chất khử khuẩn dụng cụ, bề mặt, đồ vải 173.880.000 173.880.000 0 12 month
184 HT5/Bộ kit sàng lọc ung thư cổ tử cung 675.000.000 675.000.000 0 12 month
185 HT11/Dung dịch bảo quản mô, tạng, giác mạc, dung dịch liệt tim các loại 138.650.000 138.650.000 0 12 month
186 HT19/Dung dịch rửa điện di mao quản 2.405.970 2.405.970 0 12 month
187 HT21/Dung dịch rửa kim 16.135.980 16.135.980 0 12 month
188 HT22/Dung dịch rửa mao quản 2.640.000 2.640.000 0 12 month
189 HT34/Gel cắt lạnh mẫu 23.828.000 23.828.000 0 12 month
190 HT35/Gel siêu âm 52.500.000 52.500.000 0 12 month
191 HT36/Gel siêu âm 18.700.000 18.700.000 0 12 month
192 HT38/Hóa chất điện di định danh miễn dịch 24.875.025 24.875.025 0 12 month
193 HT39/Hóa chất điện di mao quản Hemoglobin 358.800.000 358.800.000 0 12 month
194 HT40/Hóa chất điện di mao quản Protein 89.869.854 89.869.854 0 12 month
195 HT42/Hóa chất định danh nhóm máu Anti - A 99.200.000 99.200.000 0 12 month
196 HT43/Hóa chất định danh nhóm máu Anti - AB 99.200.000 99.200.000 0 12 month
197 HT44/Hóa chất định danh nhóm máu Anti - B 99.200.000 99.200.000 0 12 month
198 HT45/Hóa chất định danh nhóm máu Anti - D 87.320.000 87.320.000 0 12 month
199 HT46/Hóa chất định lượng kháng thể kháng chuỗi kép trong máu 432.500.000 432.500.000 0 12 month
200 HT47/Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các thông số xét nghiệm sinh hoá 132.000.000 132.000.000 0 12 month
201 HT48/Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các thông số xét nghiệm sinh hoá 132.000.000 132.000.000 0 12 month
202 HT51/Hóa chất kiểm chuẩn điện di định danh miễn dịch 2.899.995 2.899.995 0 12 month
203 HT52/Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein 2.191.700 2.191.700 0 12 month
204 HT53/Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein 6.156.990 6.156.990 0 12 month
205 HT54/Hóa chất kiểm chuẩn Hemoglobin A2 bệnh lý 4.425.000 4.425.000 0 12 month
206 HT55/Hóa chất kiểm chuẩn Hemoglobin A2 bình thường 5.859.944 5.859.944 0 12 month
207 HT56/Hóa chất kiểm chuẩn Hemoglobin AFSC 5.590.000 5.590.000 0 12 month
208 HT57/Hóa chất kiểm soát cho xét nghiệm kháng đông Lupus 8.809.998 8.809.998 0 12 month
209 HT58/Hóa chất kiểm soát cho xét nghiệm kháng đông Lupus 8.809.998 8.809.998 0 12 month
210 HT59/Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng các thông số xét nghiệm sinh hóa, miễn dịch 81.600.000 81.600.000 0 12 month
211 HT60/Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng các thông số xét nghiệm sinh hóa, miễn dịch 81.600.000 81.600.000 0 12 month
212 HT61/Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định tính và bán định lượng các thông số xét nghiệm nước tiểu 31.332.000 31.332.000 0 12 month
213 HT62/Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định tính và bán định lượng các thông số xét nghiệm nước tiểu 31.332.000 31.332.000 0 12 month
214 HT63/Hóa chất phát hiện indole 3.696.000 3.696.000 0 12 month
215 HT64/Hóa chất xét nghiệm 17α-OH-Progesterone dùng cho sàng lọc sơ sinh 39.360.000 39.360.000 0 12 month
216 HT65/Hóa chất xét nghiệm Biotindase dùng cho sàng lọc sơ sinh 41.059.200 41.059.200 0 12 month
217 HT66/Hóa chất xét nghiệm Free hCGβ dùng cho sàng lọc trước sinh 51.614.400 51.614.400 0 12 month
218 HT67/Hóa chất xét nghiệm G6PD dùng cho sàng lọc sơ sinh 29.164.800 29.164.800 0 12 month
219 HT68/Hóa chất xét nghiệm GALT dùng cho sàng lọc sơ sinh 37.161.600 37.161.600 0 12 month
220 HT69/Hóa chất xét nghiệm hAFP dùng cho sàng lọc trước sinh 28.473.600 28.473.600 0 12 month
221 HT70/Hóa chất xét nghiệm hCG dùng cho sàng lọc trước sinh 38.539.200 38.539.200 0 12 month
222 HT71/Hóa chất xét nghiệm IRT dùng cho sàng lọc sơ sinh 62.390.400 62.390.400 0 12 month
223 HT72/Hoá chất xét nghiệm kháng thể kháng HLA đặc hiệu trong huyết thanh 223.740.000 223.740.000 0 12 month
224 HT73/Hóa chất xét nghiệm PAPP-A dùng cho sàng lọc trước sinh 56.952.000 56.952.000 0 12 month
225 HT74/Hóa chất xét nghiệm Phenylalanine dùng cho sàng lọc sơ sinh 32.265.600 32.265.600 0 12 month
226 HT75/Hóa chất xét nghiệm TSH dùng cho sàng lọc sơ sinh 40.204.800 40.204.800 0 12 month
227 HT76/Hóa chất xét nghiệm uE3 dùng cho sàng lọc trước sinh 28.473.600 28.473.600 0 12 month
228 HT80/Keo gắn lamen 30.000.000 30.000.000 0 12 month
229 HT81/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn 277.200.000 277.200.000 0 12 month
230 HT82/Khoanh giấy tẩm ethylhydrocuprein hydrochloride 561.600 561.600 0 12 month
231 HT83/Môi trường canh thang dùng cho tăng sinh các loại vi sinh vật 10.500.000 10.500.000 0 12 month
232 HT84/Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh của vi sinh vật không khó mọc 129.360.000 129.360.000 0 12 month
233 HT85/Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh của vi sinh vật 14.128.800 14.128.800 0 12 month
234 HT86/Môi trường nuôi cấy các loài vi sinh vật khó mọc 352.800.000 352.800.000 0 12 month
235 HT88/Môi trường nuôi cấy và phân biệt các loại nấm 36.960.000 36.960.000 0 12 month
236 HT89/Môi trường nuôi cấy và phân biệt các loại nấm 12.327.000 12.327.000 0 12 month
237 HT90/Môi trường phát hiện, phân lập các vi khuẩn Enterobacteriaceae 221.760.000 221.760.000 0 12 month
238 HT92/Môi trường sử dụng để phân lập và phân biệt các vi sinh gây nhiễm trùng đường tiết niệu 866.880.000 866.880.000 0 12 month
239 HT94/Nước cất 2 lần 625.000.000 625.000.000 0 12 month
240 HT96/Ống nghiệm chứa máu kháng đông EDTA -K2 116.000.000 116.000.000 0 12 month
241 HT97/Ống nghiệm chứa máu kháng đông EDTA -K2 27.200.000 27.200.000 0 12 month
242 HT98/Ống nghiệm chứa máu kháng đông EDTA -K2 chân không 246.000.000 246.000.000 0 12 month
243 HT99/Ống nghiệm chứa máu kháng đông EDTA -K2, nắp cao su 288.000.000 288.000.000 0 12 month
244 HT100/Ống nghiệm chứa máu kháng đông EDTA -K2, nắp cao su 115.000.000 115.000.000 0 12 month
245 HT101/Ống nghiệm chứa máu kháng đông Heparin 560.000.000 560.000.000 0 12 month
246 HT102/Ống nghiệm chứa máu kháng đông Heparin 360.000.000 360.000.000 0 12 month
247 HT103/Ống nghiệm chứa máu kháng đông Heparin chân không 405.000.000 405.000.000 0 12 month
248 HT104/Ống nghiệm chứa máu kháng đông Natri Citrate 3,8% 113.400.000 113.400.000 0 12 month
249 HT105/Ống nghiệm chứa máu kháng đông Natri Citrate 3,8% 28.000.000 28.000.000 0 12 month
250 HT106/Ống nghiệm Serum chân không 7.104.000 7.104.000 0 12 month
251 HT108/Que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 600.075.000 600.075.000 0 12 month
252 HT109/Test nhanh chẩn đoán Anti HBsAg 149.640.000 149.640.000 0 12 month
253 HT110/Test nhanh chẩn đoán Chlamydia 225.000.000 225.000.000 0 12 month
254 HT111/Test nhanh chẩn đoán Chlamydia 116.000.000 116.000.000 0 12 month
255 HT112/Test nhanh chẩn đoán cúm A,B 664.000.000 664.000.000 0 12 month
256 HT113/Test nhanh chẩn đoán cúm A,B 216.000.000 216.000.000 0 12 month
257 HT115/Test nhanh chẩn đoán Heroin/Morphin 22.500.000 22.500.000 0 12 month
258 HT116/Test nhanh chẩn đoán HIV 2.210.000.000 2.210.000.000 0 12 month
259 HT117/Test nhanh chẩn đoán kháng thể kháng giang mai 236.880.000 236.880.000 0 12 month
260 HT118/Test nhanh chẩn đoán kháng thể kháng giang mai 98.700.000 98.700.000 0 12 month
261 HT119/Test nhanh chẩn đoán kháng thể kháng liên cầu khuẩn 1.470.000 1.470.000 0 12 month
262 HT148/Test nhanh chẩn đoán Morphin/Amphetamin/ Methamphetamin/ Marijuana/Ketamine 22.050.000 22.050.000 0 12 month
263 HT120/Test nhanh chẩn đoán Marijuana (Cần Sa) 12.600.000 12.600.000 0 12 month
264 HT121/Test nhanh chẩn đoán Malaria 94.500.000 94.500.000 0 12 month
265 HT122/Test nhanh chẩn đoán Malaria 47.985.000 47.985.000 0 12 month
266 HT123/Test nhanh chẩn đoán Methamphetamin 12.000.000 12.000.000 0 12 month
267 HT124/Test nhanh chẩn đoán Methamphetamin/ Marijuana/ Amphetamin/ Morphin 15.000.000 15.000.000 0 12 month
268 HT125/Test nhanh chẩn đoán Morphin 25.200.000 25.200.000 0 12 month
269 HT126/Test nhanh chẩn đoán Rotavirus 52.500.000 52.500.000 0 12 month
270 HT127/Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết 395.400.000 395.400.000 0 12 month
271 HT128/Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết 261.765.000 261.765.000 0 12 month
272 HT129/Test nhanh chẩn đoán viêm đường hô hấp 100.000.000 100.000.000 0 12 month
273 HT130/Test nhanh chẩn đoán viêm gan A 163.200.000 163.200.000 0 12 month
274 HT131/Test nhanh chẩn đoán viêm gan B (HBeAg) 100.800.000 100.800.000 0 12 month
275 HT132/Test nhanh chẩn đoán viêm gan B (HBsAg) 840.000.000 840.000.000 0 12 month
276 HT133/Test nhanh chẩn đoán viêm gan B (HBsAg) 522.000.000 522.000.000 0 12 month
277 HT134/Test nhanh chẩn đoán viêm gan C 690.000.000 690.000.000 0 12 month
278 HT135/Test nhanh chẩn đoán viêm gan E 136.000.000 136.000.000 0 12 month
279 HT136/Test nhanh kháng thể sốt xuất huyết 155.200.000 155.200.000 0 12 month
280 HT137/Test nhanh kháng thể sốt xuất huyết 114.156.000 114.156.000 0 12 month
281 HT138/Thạch máu 756.000.000 756.000.000 0 12 month
282 HT139/Thạch máu 15.697.500 15.697.500 0 12 month
283 HT140/Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu kháng sinh Ceftriaxone 11.516.400 11.516.400 0 12 month
284 HT141/Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu kháng sinh Colistin 11.500.650 11.500.650 0 12 month
285 HT142/Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu kháng sinh Meropenem 11.516.400 11.516.400 0 12 month
286 HT143/Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu kháng sinh Piperacillin/ Tazobactam 13.400.100 13.400.100 0 12 month
287 HT144/Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu kháng sinh Vancomycin 7.665.000 7.665.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh Viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An as follows:

  • Has relationships with 496 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 9.17 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 86.34%, Construction 5.46%, Consulting 1.64%, Non-consulting 6.56%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,829,190,332,726 VND, in which the total winning value is: 1,434,330,917,123 VND.
  • The savings rate is: 21.59%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Tender package No 2: Procurement of testing supplies and shared medical equipment in 2024 at Nghe An General Friendship Hospital.". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Tender package No 2: Procurement of testing supplies and shared medical equipment in 2024 at Nghe An General Friendship Hospital." as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 3

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8808 Projects are waiting for contractors
  • 1239 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1866 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25508 Tender notices posted in the past month
  • 39864 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second