Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | TH5/Băng cuộn vải | 277.080.000 | 277.080.000 | 0 | 12 month |
2 | TH6/Băng cuộn vải | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 month |
3 | TH7/Băng dính cuộn vải lụa | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | 12 month |
4 | TH8/Băng dính cuộn vải lụa | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | 12 month |
5 | TH12/Bộ mở thông dạ dày qua da | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | 12 month |
6 | TH13/Bộ thắt dãn tĩnh mạch thực quản | 1.368.000.000 | 1.368.000.000 | 0 | 12 month |
7 | TH14/Bơm cho ăn | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | 12 month |
8 | TH15/Bơm cho ăn | 83.000.000 | 83.000.000 | 0 | 12 month |
9 | TH16/Bơm tiêm 10ml | 792.000.000 | 792.000.000 | 0 | 12 month |
10 | TH17/Bơm tiêm 10ml | 280.200.000 | 280.200.000 | 0 | 12 month |
11 | TH18/Bơm tiêm 1ml | 18.690.000 | 18.690.000 | 0 | 12 month |
12 | TH19/Bơm tiêm 1ml | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | 12 month |
13 | TH20/Bơm tiêm 20ml | 740.000.000 | 740.000.000 | 0 | 12 month |
14 | TH21/Bơm tiêm 20ml | 457.500.000 | 457.500.000 | 0 | 12 month |
15 | TH22/Bơm tiêm 3ml | 6.900.000 | 6.900.000 | 0 | 12 month |
16 | TH23/Bơm tiêm 3ml | 6.200.000 | 6.200.000 | 0 | 12 month |
17 | TH24/Bơm tiêm 50ml | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 month |
18 | TH25/Bơm tiêm 50ml | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
19 | TH26/Bơm tiêm 5ml | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
20 | TH27/Bơm tiêm 5ml | 467.250.000 | 467.250.000 | 0 | 12 month |
21 | TH28/Bơm tiêm 5ml | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | 12 month |
22 | TH29/Bơm tiêm insulin | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 12 month |
23 | TH30/Bơm tiêm insulin | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 month |
24 | TH31/Bóng kéo sỏi đường mật | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 | 12 month |
25 | TH32/Bông y tế | 163.500.000 | 163.500.000 | 0 | 12 month |
26 | TH33/Bông y tế | 23.850.000 | 23.850.000 | 0 | 12 month |
27 | TH36/Chỉ thị hóa học | 99.200.000 | 99.200.000 | 0 | 12 month |
28 | TH37/Chỉ thị hóa học đa thông số | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | 12 month |
29 | TH38/Clip cầm máu trong nội soi tiêu hóa | 129.750.000 | 129.750.000 | 0 | 12 month |
30 | TH39/Dao Cắt Cơ Vòng | 25.245.000 | 25.245.000 | 0 | 12 month |
31 | TH42/Đầu thắt tĩnh mạch thực quản | 656.000.000 | 656.000.000 | 0 | 12 month |
32 | TH43/Dây dẫn đường trong can thiệp mật, tụy | 12.900.000 | 12.900.000 | 0 | 12 month |
33 | TH45/Dây hút dịch có nắp | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
34 | TH46/Dây hút dịch có nắp | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 month |
35 | TH47/Dây hút dịch không nắp | 78.225.000 | 78.225.000 | 0 | 12 month |
36 | TH48/Dây hút dịch phẫu thuật | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 12 month |
37 | TH49/Dây nối bơm tiêm điện | 126.250.000 | 126.250.000 | 0 | 12 month |
38 | TH50/Dây nối bơm tiêm điện | 144.423.000 | 144.423.000 | 0 | 12 month |
39 | TH51/Dây thở oxy | 176.925.000 | 176.925.000 | 0 | 12 month |
40 | TH52/Dây thở oxy | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 month |
41 | TH53/Dây truyền dịch có kim | 425.250.000 | 425.250.000 | 0 | 12 month |
42 | TH54/Dây truyền dịch có kim | 627.000.000 | 627.000.000 | 0 | 12 month |
43 | TH55/Dây truyền dịch có kim | 85.960.000 | 85.960.000 | 0 | 12 month |
44 | TH56/Dây truyền dịch có vi điều chỉnh | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | 12 month |
45 | TH57/Dây truyền dịch có vi điều chỉnh | 617.400.000 | 617.400.000 | 0 | 12 month |
46 | TH58/Dây truyền dịch dùng cho máy truyền dịch tự động | 66.710.000 | 66.710.000 | 0 | 12 month |
47 | TH59/Dây truyền dịch không kim | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 month |
48 | TH60/Dây truyền dịch kim cánh bướm | 2.045.000.000 | 2.045.000.000 | 0 | 12 month |
49 | TH61/Dây truyền dịch kim cánh bướm | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | 12 month |
50 | TH62/Dây truyền dịch kim cánh bướm | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 month |
51 | TH63/Dây truyền máu | 203.500.000 | 203.500.000 | 0 | 12 month |
52 | TH64/Dây truyền máu | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 month |
53 | TH65/Đè lưỡi gỗ | 2.300.000 | 2.300.000 | 0 | 12 month |
54 | TH66/Điện cực dán đo dẫn truyền | 121.275.000 | 121.275.000 | 0 | 12 month |
55 | TH67/Điện cực đất loại dán | 51.450.000 | 51.450.000 | 0 | 12 month |
56 | TH68/Điện cực kim đồng tâm | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 12 month |
57 | TH69/Điện cực tim | 70.560.000 | 70.560.000 | 0 | 12 month |
58 | TH70/Điện cực tim | 22.365.000 | 22.365.000 | 0 | 12 month |
59 | TH71/Gạc 10x10 | 445.000.000 | 445.000.000 | 0 | 12 month |
60 | TH72/Gạc 10x10 | 580.000.000 | 580.000.000 | 0 | 12 month |
61 | TH73/Gạc 10x10 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 month |
62 | TH74/Gạc 10x20 | 295.320.000 | 295.320.000 | 0 | 12 month |
63 | TH75/Gạc 10x20 | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | 12 month |
64 | TH76/Gạc 20x80 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | 12 month |
65 | TH77/Gạc 40x80 | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | 12 month |
66 | TH86/Gạc 40x80 | 237.000.000 | 237.000.000 | 0 | 12 month |
67 | TH78/Gạc 6x20 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 month |
68 | TH79/Gạc 6x20 | 155.250.000 | 155.250.000 | 0 | 12 month |
69 | TH80/Gạc 7.5x7.5 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | 12 month |
70 | TH81/Gạc cầm máu mũi | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 12 month |
71 | TH82/Gạc cầm máu mũi | 21.960.000 | 21.960.000 | 0 | 12 month |
72 | TH83/Gạc củ ấu | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 12 month |
73 | TH84/Gạc hút | 172.200.000 | 172.200.000 | 0 | 12 month |
74 | TH85/Gạc meche phẫu thuật | 49.440.000 | 49.440.000 | 0 | 12 month |
75 | TH87/Găng khám sản | 6.900.000 | 6.900.000 | 0 | 12 month |
76 | TH88/Găng tay khám | 1.650.000.000 | 1.650.000.000 | 0 | 12 month |
77 | TH89/Găng tay khám | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 month |
78 | TH90/Găng tay phẫu thuật | 798.000.000 | 798.000.000 | 0 | 12 month |
79 | TH91/Găng tay phẫu thuật | 135.800.000 | 135.800.000 | 0 | 12 month |
80 | TH92/Găng tay phẫu thuật | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 12 month |
81 | TH98/Kẹp cầm máu | 155.700.000 | 155.700.000 | 0 | 12 month |
82 | TH99/Kẹp rốn | 11.475.000 | 11.475.000 | 0 | 12 month |
83 | TH103/Khóa 3 chạc | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 month |
84 | TH104/Khóa 3 chạc | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
85 | TH105/Khóa 3 chạc có dây nối | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | 12 month |
86 | TH106/Khóa 3 chạc có dây nối | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | 12 month |
87 | TH108/Kim châm cứu | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | 12 month |
88 | TH109/Kim chọc dò, gây tê tủy sống | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | 12 month |
89 | TH113/Kim chọc dò, gây tê tủy sống | 941.850.000 | 941.850.000 | 0 | 12 month |
90 | TH111/Kim đốt sóng cao tần | 724.920.000 | 724.920.000 | 0 | 12 month |
91 | TH112/Kìm gắp dị vật | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | 12 month |
92 | TH114/Kim luồn tĩnh mạch | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 month |
93 | TH115/Kim luồn tĩnh mạch | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 12 month |
94 | TH116/Kim luồn tĩnh mạch | 109.500.000 | 109.500.000 | 0 | 12 month |
95 | TH117/Kim luồn tĩnh mạch | 22.839.000 | 22.839.000 | 0 | 12 month |
96 | TH118/Kim phẫu thuật | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 month |
97 | TH119/Kim quang | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
98 | TH120/Kìm sinh thiết dạ dày | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 12 month |
99 | TH122/Kìm sinh thiết dạ dày cỡ nhỏ | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 month |
100 | TH121/Kìm sinh thiết đại tràng | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 month |
101 | TH123/Kim tiêm | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
102 | TH124/Kim tiêm | 134.000.000 | 134.000.000 | 0 | 12 month |
103 | TH125/Kim tiêm cầm máu | 4.700.000 | 4.700.000 | 0 | 12 month |
104 | TH127/Lưỡi dao mổ | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 12 month |
105 | TH128/Lưỡi dao mổ | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 month |
106 | TH40/Lưỡi dao plasma amidan | 2.160.000.000 | 2.160.000.000 | 0 | 12 month |
107 | TH129/Mask bóp bóng | 108.900.000 | 108.900.000 | 0 | 12 month |
108 | TH130/Mặt nạ thở khí dung | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 12 month |
109 | TH131/Mặt nạ thở oxy | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 month |
110 | TH132/Miếng cầm máu mũi | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 month |
111 | TH133/Miếng cầm máu tai | 32.660.000 | 32.660.000 | 0 | 12 month |
112 | TH139/Ống nối | 261.775.000 | 261.775.000 | 0 | 12 month |
113 | TH140/Ống nuôi ăn | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 12 month |
114 | TH141/Ống thông dạ dày | 204.435.000 | 204.435.000 | 0 | 12 month |
115 | TH142/Ống thông khí tai | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 month |
116 | TH143/Ống thông khí tai | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 month |
117 | TH144/Ống thông phế quản | 398.580.000 | 398.580.000 | 0 | 12 month |
118 | TH145/Ống thông tiểu (Sonde foley) 2 nhánh | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 month |
119 | TH146/Ống thông tiểu (Sonde foley) 2 nhánh | 462.000.000 | 462.000.000 | 0 | 12 month |
120 | TH147/Ống thông tiểu (Sonde foley) 2 nhánh | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 month |
121 | TH148/Ống thông tiểu (Sonde foley) 3 nhánh | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 month |
122 | TH149/Ống thông tiểu (Sonde foley) 3 nhánh | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 | 12 month |
123 | TH150/Ống thông tiểu 1 nhánh (Sonde nelaton) | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | 12 month |
124 | TH154/Rọ kéo sỏi đường mật 4 nhánh | 29.750.000 | 29.750.000 | 0 | 12 month |
125 | TH155/Thòng lọng cắt polyp | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
126 | TH156/Túi camera | 82.080.000 | 82.080.000 | 0 | 12 month |
127 | TH157/Túi đựng nước tiểu | 77.000.000 | 77.000.000 | 0 | 12 month |
128 | TH158/Túi đựng nước tiểu | 62.300.000 | 62.300.000 | 0 | 12 month |
129 | TH159/Túi ép dẹp | 33.743.920 | 33.743.920 | 0 | 12 month |
130 | TH160/Túi ép dẹp | 13.679.820 | 13.679.820 | 0 | 12 month |
131 | TH161/Túi ép dẹp | 42.813.750 | 42.813.750 | 0 | 12 month |
132 | TH162/Ống dẫn lưu ngực | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 12 month |
133 | TH163/Túi ép dẹp | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | 12 month |
134 | TH164/Túi ép dẹp | 30.069.300 | 30.069.300 | 0 | 12 month |
135 | TH165/Túi ép dẹp | 23.604.000 | 23.604.000 | 0 | 12 month |
136 | TH166/Túi máu | 15.435.000 | 15.435.000 | 0 | 12 month |
137 | TH167/Túi máu | 2.268.000 | 2.268.000 | 0 | 12 month |
138 | TH169/Vợt lấy dị vật | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
139 | TH170/Dung dịch xịt điều trị phòng ngừa loét do tỳ đè | 44.160.000 | 44.160.000 | 0 | 12 month |
140 | TH1/Ambu bóp bóng | 68.248.950 | 68.248.950 | 0 | 12 month |
141 | TH2/Ambu bóp bóng | 9.449.900 | 9.449.900 | 0 | 12 month |
142 | TH3/Áo và váy chắn tia X | 398.400.000 | 398.400.000 | 0 | 12 month |
143 | TH4/Bàn chải rửa tay phẫu thuật | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 | 12 month |
144 | TH10/Bao cao su | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 | 12 month |
145 | TH11/Bao cao su | 10.725.000 | 10.725.000 | 0 | 12 month |
146 | TH34/Chèn lưỡi nhựa | 36.645.000 | 36.645.000 | 0 | 12 month |
147 | TH35/Chèn lưỡi nhựa | 4.680.000 | 4.680.000 | 0 | 12 month |
148 | TH44/Dây garo dính | 4.074.000 | 4.074.000 | 0 | 12 month |
149 | TH93/Giáp cổ chắn tia X | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | 12 month |
150 | TH94/Giấy điện tim 3 cần | 40.824.000 | 40.824.000 | 0 | 12 month |
151 | TH95/Giấy điện tim 6 cần | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | 12 month |
152 | TH96/Giấy in monitor | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 month |
153 | TH97/Giấy siêu âm | 392.000.000 | 392.000.000 | 0 | 12 month |
154 | TH101/Khẩu trang | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 month |
155 | TH102/Khẩu trang | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 | 12 month |
156 | TH107/Kim cấy chỉ | 20.700.000 | 20.700.000 | 0 | 12 month |
157 | TH110/Kim điện cơ có cổng tiêm thuốc cỡ 26 G | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 month |
158 | TH126/Lọc đo chức năng hô hấp | 62.650.000 | 62.650.000 | 0 | 12 month |
159 | TH134/Mũ phẫu thuật vô trùng | 26.334.000 | 26.334.000 | 0 | 12 month |
160 | TH135/Ngáng miệng | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 12 month |
161 | TH136/Nhiệt kế hồng ngoại đo trán | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 12 month |
162 | TH137/Nhiệt kế thủy ngân | 31.808.000 | 31.808.000 | 0 | 12 month |
163 | TH138/Nhiệt kế tủ lạnh | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 month |
164 | TH151/Que test đường huyết | 357.000.000 | 357.000.000 | 0 | 12 month |
165 | TH152/Que test đường huyết | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 month |
166 | TH153/Que test đường huyết | 1.225.000.000 | 1.225.000.000 | 0 | 12 month |
167 | MT2/Chỉ phẫu thuật không tiêu | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 month |
168 | MT3/Chỉ phẫu thuật không tiêu | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | 12 month |
169 | MT5/Chỉ phẫu thuật không tiêu | 93.585.600 | 93.585.600 | 0 | 12 month |
170 | MT6/Dao bẻ góc 15 độ | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | 12 month |
171 | MT8/Dao phẫu thuật thủy tinh thể | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 | 12 month |
172 | MT11/Gạc băng mắt | 11.660.000 | 11.660.000 | 0 | 12 month |
173 | MT13/Miếng dán mi | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | 12 month |
174 | MT14/Miếng dán mi | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 month |
175 | HT1/Acid citric | 55.800.000 | 55.800.000 | 0 | 12 month |
176 | HT10/Cồn y tế | 18.550.000 | 18.550.000 | 0 | 12 month |
177 | HT14/Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng cho tủ ấm CO2 | 42.550.000 | 42.550.000 | 0 | 12 month |
178 | HT16/Dung dịch ngâm khử khuẩn và tiệt khuẩn dụng cụ | 328.000.000 | 328.000.000 | 0 | 12 month |
179 | HT20/Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme | 20.039.040 | 20.039.040 | 0 | 12 month |
180 | HT32/Dung dịch tẩy rửa dụng cụ enzym | 668.100.000 | 668.100.000 | 0 | 12 month |
181 | HT33/Dung dịch tẩy rửa dụng cụ enzym | 221.953.200 | 221.953.200 | 0 | 12 month |
182 | HT49/Hóa chất khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao | 313.600.000 | 313.600.000 | 0 | 12 month |
183 | HT50/Hóa chất khử khuẩn dụng cụ, bề mặt, đồ vải | 173.880.000 | 173.880.000 | 0 | 12 month |
184 | HT5/Bộ kit sàng lọc ung thư cổ tử cung | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | 12 month |
185 | HT11/Dung dịch bảo quản mô, tạng, giác mạc, dung dịch liệt tim các loại | 138.650.000 | 138.650.000 | 0 | 12 month |
186 | HT19/Dung dịch rửa điện di mao quản | 2.405.970 | 2.405.970 | 0 | 12 month |
187 | HT21/Dung dịch rửa kim | 16.135.980 | 16.135.980 | 0 | 12 month |
188 | HT22/Dung dịch rửa mao quản | 2.640.000 | 2.640.000 | 0 | 12 month |
189 | HT34/Gel cắt lạnh mẫu | 23.828.000 | 23.828.000 | 0 | 12 month |
190 | HT35/Gel siêu âm | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 month |
191 | HT36/Gel siêu âm | 18.700.000 | 18.700.000 | 0 | 12 month |
192 | HT38/Hóa chất điện di định danh miễn dịch | 24.875.025 | 24.875.025 | 0 | 12 month |
193 | HT39/Hóa chất điện di mao quản Hemoglobin | 358.800.000 | 358.800.000 | 0 | 12 month |
194 | HT40/Hóa chất điện di mao quản Protein | 89.869.854 | 89.869.854 | 0 | 12 month |
195 | HT42/Hóa chất định danh nhóm máu Anti - A | 99.200.000 | 99.200.000 | 0 | 12 month |
196 | HT43/Hóa chất định danh nhóm máu Anti - AB | 99.200.000 | 99.200.000 | 0 | 12 month |
197 | HT44/Hóa chất định danh nhóm máu Anti - B | 99.200.000 | 99.200.000 | 0 | 12 month |
198 | HT45/Hóa chất định danh nhóm máu Anti - D | 87.320.000 | 87.320.000 | 0 | 12 month |
199 | HT46/Hóa chất định lượng kháng thể kháng chuỗi kép trong máu | 432.500.000 | 432.500.000 | 0 | 12 month |
200 | HT47/Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các thông số xét nghiệm sinh hoá | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | 12 month |
201 | HT48/Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các thông số xét nghiệm sinh hoá | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | 12 month |
202 | HT51/Hóa chất kiểm chuẩn điện di định danh miễn dịch | 2.899.995 | 2.899.995 | 0 | 12 month |
203 | HT52/Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein | 2.191.700 | 2.191.700 | 0 | 12 month |
204 | HT53/Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein | 6.156.990 | 6.156.990 | 0 | 12 month |
205 | HT54/Hóa chất kiểm chuẩn Hemoglobin A2 bệnh lý | 4.425.000 | 4.425.000 | 0 | 12 month |
206 | HT55/Hóa chất kiểm chuẩn Hemoglobin A2 bình thường | 5.859.944 | 5.859.944 | 0 | 12 month |
207 | HT56/Hóa chất kiểm chuẩn Hemoglobin AFSC | 5.590.000 | 5.590.000 | 0 | 12 month |
208 | HT57/Hóa chất kiểm soát cho xét nghiệm kháng đông Lupus | 8.809.998 | 8.809.998 | 0 | 12 month |
209 | HT58/Hóa chất kiểm soát cho xét nghiệm kháng đông Lupus | 8.809.998 | 8.809.998 | 0 | 12 month |
210 | HT59/Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng các thông số xét nghiệm sinh hóa, miễn dịch | 81.600.000 | 81.600.000 | 0 | 12 month |
211 | HT60/Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng các thông số xét nghiệm sinh hóa, miễn dịch | 81.600.000 | 81.600.000 | 0 | 12 month |
212 | HT61/Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định tính và bán định lượng các thông số xét nghiệm nước tiểu | 31.332.000 | 31.332.000 | 0 | 12 month |
213 | HT62/Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định tính và bán định lượng các thông số xét nghiệm nước tiểu | 31.332.000 | 31.332.000 | 0 | 12 month |
214 | HT63/Hóa chất phát hiện indole | 3.696.000 | 3.696.000 | 0 | 12 month |
215 | HT64/Hóa chất xét nghiệm 17α-OH-Progesterone dùng cho sàng lọc sơ sinh | 39.360.000 | 39.360.000 | 0 | 12 month |
216 | HT65/Hóa chất xét nghiệm Biotindase dùng cho sàng lọc sơ sinh | 41.059.200 | 41.059.200 | 0 | 12 month |
217 | HT66/Hóa chất xét nghiệm Free hCGβ dùng cho sàng lọc trước sinh | 51.614.400 | 51.614.400 | 0 | 12 month |
218 | HT67/Hóa chất xét nghiệm G6PD dùng cho sàng lọc sơ sinh | 29.164.800 | 29.164.800 | 0 | 12 month |
219 | HT68/Hóa chất xét nghiệm GALT dùng cho sàng lọc sơ sinh | 37.161.600 | 37.161.600 | 0 | 12 month |
220 | HT69/Hóa chất xét nghiệm hAFP dùng cho sàng lọc trước sinh | 28.473.600 | 28.473.600 | 0 | 12 month |
221 | HT70/Hóa chất xét nghiệm hCG dùng cho sàng lọc trước sinh | 38.539.200 | 38.539.200 | 0 | 12 month |
222 | HT71/Hóa chất xét nghiệm IRT dùng cho sàng lọc sơ sinh | 62.390.400 | 62.390.400 | 0 | 12 month |
223 | HT72/Hoá chất xét nghiệm kháng thể kháng HLA đặc hiệu trong huyết thanh | 223.740.000 | 223.740.000 | 0 | 12 month |
224 | HT73/Hóa chất xét nghiệm PAPP-A dùng cho sàng lọc trước sinh | 56.952.000 | 56.952.000 | 0 | 12 month |
225 | HT74/Hóa chất xét nghiệm Phenylalanine dùng cho sàng lọc sơ sinh | 32.265.600 | 32.265.600 | 0 | 12 month |
226 | HT75/Hóa chất xét nghiệm TSH dùng cho sàng lọc sơ sinh | 40.204.800 | 40.204.800 | 0 | 12 month |
227 | HT76/Hóa chất xét nghiệm uE3 dùng cho sàng lọc trước sinh | 28.473.600 | 28.473.600 | 0 | 12 month |
228 | HT80/Keo gắn lamen | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
229 | HT81/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | 277.200.000 | 277.200.000 | 0 | 12 month |
230 | HT82/Khoanh giấy tẩm ethylhydrocuprein hydrochloride | 561.600 | 561.600 | 0 | 12 month |
231 | HT83/Môi trường canh thang dùng cho tăng sinh các loại vi sinh vật | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 month |
232 | HT84/Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh của vi sinh vật không khó mọc | 129.360.000 | 129.360.000 | 0 | 12 month |
233 | HT85/Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh của vi sinh vật | 14.128.800 | 14.128.800 | 0 | 12 month |
234 | HT86/Môi trường nuôi cấy các loài vi sinh vật khó mọc | 352.800.000 | 352.800.000 | 0 | 12 month |
235 | HT88/Môi trường nuôi cấy và phân biệt các loại nấm | 36.960.000 | 36.960.000 | 0 | 12 month |
236 | HT89/Môi trường nuôi cấy và phân biệt các loại nấm | 12.327.000 | 12.327.000 | 0 | 12 month |
237 | HT90/Môi trường phát hiện, phân lập các vi khuẩn Enterobacteriaceae | 221.760.000 | 221.760.000 | 0 | 12 month |
238 | HT92/Môi trường sử dụng để phân lập và phân biệt các vi sinh gây nhiễm trùng đường tiết niệu | 866.880.000 | 866.880.000 | 0 | 12 month |
239 | HT94/Nước cất 2 lần | 625.000.000 | 625.000.000 | 0 | 12 month |
240 | HT96/Ống nghiệm chứa máu kháng đông EDTA -K2 | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | 12 month |
241 | HT97/Ống nghiệm chứa máu kháng đông EDTA -K2 | 27.200.000 | 27.200.000 | 0 | 12 month |
242 | HT98/Ống nghiệm chứa máu kháng đông EDTA -K2 chân không | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 | 12 month |
243 | HT99/Ống nghiệm chứa máu kháng đông EDTA -K2, nắp cao su | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | 12 month |
244 | HT100/Ống nghiệm chứa máu kháng đông EDTA -K2, nắp cao su | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 12 month |
245 | HT101/Ống nghiệm chứa máu kháng đông Heparin | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | 12 month |
246 | HT102/Ống nghiệm chứa máu kháng đông Heparin | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 month |
247 | HT103/Ống nghiệm chứa máu kháng đông Heparin chân không | 405.000.000 | 405.000.000 | 0 | 12 month |
248 | HT104/Ống nghiệm chứa máu kháng đông Natri Citrate 3,8% | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | 12 month |
249 | HT105/Ống nghiệm chứa máu kháng đông Natri Citrate 3,8% | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 month |
250 | HT106/Ống nghiệm Serum chân không | 7.104.000 | 7.104.000 | 0 | 12 month |
251 | HT108/Que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu | 600.075.000 | 600.075.000 | 0 | 12 month |
252 | HT109/Test nhanh chẩn đoán Anti HBsAg | 149.640.000 | 149.640.000 | 0 | 12 month |
253 | HT110/Test nhanh chẩn đoán Chlamydia | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
254 | HT111/Test nhanh chẩn đoán Chlamydia | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | 12 month |
255 | HT112/Test nhanh chẩn đoán cúm A,B | 664.000.000 | 664.000.000 | 0 | 12 month |
256 | HT113/Test nhanh chẩn đoán cúm A,B | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | 12 month |
257 | HT115/Test nhanh chẩn đoán Heroin/Morphin | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 month |
258 | HT116/Test nhanh chẩn đoán HIV | 2.210.000.000 | 2.210.000.000 | 0 | 12 month |
259 | HT117/Test nhanh chẩn đoán kháng thể kháng giang mai | 236.880.000 | 236.880.000 | 0 | 12 month |
260 | HT118/Test nhanh chẩn đoán kháng thể kháng giang mai | 98.700.000 | 98.700.000 | 0 | 12 month |
261 | HT119/Test nhanh chẩn đoán kháng thể kháng liên cầu khuẩn | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | 12 month |
262 | HT148/Test nhanh chẩn đoán Morphin/Amphetamin/ Methamphetamin/ Marijuana/Ketamine | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | 12 month |
263 | HT120/Test nhanh chẩn đoán Marijuana (Cần Sa) | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 month |
264 | HT121/Test nhanh chẩn đoán Malaria | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | 12 month |
265 | HT122/Test nhanh chẩn đoán Malaria | 47.985.000 | 47.985.000 | 0 | 12 month |
266 | HT123/Test nhanh chẩn đoán Methamphetamin | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 month |
267 | HT124/Test nhanh chẩn đoán Methamphetamin/ Marijuana/ Amphetamin/ Morphin | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
268 | HT125/Test nhanh chẩn đoán Morphin | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 month |
269 | HT126/Test nhanh chẩn đoán Rotavirus | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 month |
270 | HT127/Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết | 395.400.000 | 395.400.000 | 0 | 12 month |
271 | HT128/Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết | 261.765.000 | 261.765.000 | 0 | 12 month |
272 | HT129/Test nhanh chẩn đoán viêm đường hô hấp | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
273 | HT130/Test nhanh chẩn đoán viêm gan A | 163.200.000 | 163.200.000 | 0 | 12 month |
274 | HT131/Test nhanh chẩn đoán viêm gan B (HBeAg) | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 month |
275 | HT132/Test nhanh chẩn đoán viêm gan B (HBsAg) | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 month |
276 | HT133/Test nhanh chẩn đoán viêm gan B (HBsAg) | 522.000.000 | 522.000.000 | 0 | 12 month |
277 | HT134/Test nhanh chẩn đoán viêm gan C | 690.000.000 | 690.000.000 | 0 | 12 month |
278 | HT135/Test nhanh chẩn đoán viêm gan E | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 month |
279 | HT136/Test nhanh kháng thể sốt xuất huyết | 155.200.000 | 155.200.000 | 0 | 12 month |
280 | HT137/Test nhanh kháng thể sốt xuất huyết | 114.156.000 | 114.156.000 | 0 | 12 month |
281 | HT138/Thạch máu | 756.000.000 | 756.000.000 | 0 | 12 month |
282 | HT139/Thạch máu | 15.697.500 | 15.697.500 | 0 | 12 month |
283 | HT140/Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu kháng sinh Ceftriaxone | 11.516.400 | 11.516.400 | 0 | 12 month |
284 | HT141/Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu kháng sinh Colistin | 11.500.650 | 11.500.650 | 0 | 12 month |
285 | HT142/Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu kháng sinh Meropenem | 11.516.400 | 11.516.400 | 0 | 12 month |
286 | HT143/Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu kháng sinh Piperacillin/ Tazobactam | 13.400.100 | 13.400.100 | 0 | 12 month |
287 | HT144/Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu kháng sinh Vancomycin | 7.665.000 | 7.665.000 | 0 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh Viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An as follows:
- Has relationships with 496 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 9.17 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 86.34%, Construction 5.46%, Consulting 1.64%, Non-consulting 6.56%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,829,190,332,726 VND, in which the total winning value is: 1,434,330,917,123 VND.
- The savings rate is: 21.59%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh Viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh Viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.