Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300247502-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2300247502-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: KHỐI 09 PHÒNG HỌC | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Dọn dẹp mặt bằng | 3.5 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 4.158 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Trải cao su lót | 4.353 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính D=6mm | 3.442 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính D= 14mm | 12.146 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính D=18mm | 0.297 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 4.646 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 4.646 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.9 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | 87.068 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.10 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20cm | 279 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
1.11 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp I | 21.767 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.12 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 1.488 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | 0.704 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 4.08 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.15 | Trải cao su lót | 0.325 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.763 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.17 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 1.098 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 17.844 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 | 27.942 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.20 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.205 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.21 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 0.855 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 | 11.649 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.23 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1.187 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.24 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (chỉ tính công đắp đầm nén) | 0.499 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 30.744 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.26 | Trải cao su lót | 3.074 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.27 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 0.326 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.28 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 | 1.651 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.29 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 6.2 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 | 27.913 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.31 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 5.441 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.32 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 | 45.582 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.33 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | 0.976 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.34 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | 9.148 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.35 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m | 7.1 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.36 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 63.393 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.37 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 1.206 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.38 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250 | 7.518 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép D=8mm | 2.18 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép D=12mm | 0.87 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép D=14mm | 0.782 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép D6mm, chiều cao <= 6m | 0.643 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép D16,18mm, chiều cao <= 6m | 3.946 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép D6mm, chiều cao <= 28m | 1.066 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép D8mm, chiều cao <= 28m | 0.24 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép D10mm, chiều cao <= 28m | 0.064 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép D12mm, chiều cao <= 28m | 0.039 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép D14mm, chiều cao <= 28m | 0.254 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép D16,18mm, chiều cao <= 28m | 7.09 | tấn | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu as follows:
- Has relationships with 167 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.02 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 20.31%, Construction 57.81%, Consulting 21.88%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 732,806,493,254 VND, in which the total winning value is: 681,056,961,156 VND.
- The savings rate is: 7.06%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.