Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Axit sunfuric | 7 | Chai 500ml | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Formaldehyt | 5 | Chai 500ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
3 | Potasium Peroxydisulfate (kali persunfat) | 1 | Chai 250g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
4 | L(+)-Ascorbic acid, 99% | 1 | Chai 100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
5 | Acid phosphoric | 1 | Chai 500ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
6 | Trisodium Citrate Dihydrate | 1 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
7 | Ammonium molybdate | 1 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
8 | Axit clohydric | 2 | Chai 500ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
9 | Antimo kali tatrat ngậm 1/2 nước | 1 | Chai 250g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
10 | Acid Acetic | 1 | Chai 500ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
11 | Dung dịch chuẩn NO2- 1000mg/l | 1 | Chai 500ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
12 | Natri Cacbonat | 1 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
13 | Amoni clorua | 1 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
14 | Sodium Chloride | 1 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
15 | N-butanol | 5 | Chai 500ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
16 | Chloroform | 1 | Chai 1L | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
17 | 1.10 - Phenanthroline clorua | 1 | Chai 10g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
18 | Sodium Hydroxide (Natri Hydroxit) | 1 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
19 | Hydroxyl Ammonium Chloride | 1 | Chai 100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
20 | Ammonium Acetate | 1 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
21 | Starch Soluble (Hồ tinh bột) | 1 | Chai 250g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
22 | Sodium salicylate | 1 | Chai 250g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
23 | Sodium pentacyanonitrosylferrate(III) dihydrate, 98+% | 1 | Chai 100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
24 | N-(1-Naphthyl) ethylendiamine dihydrochloride | 1 | Chai 5g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
25 | Kali dihydrogen phosphate | 1 | Chai 1Kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
26 | Sodium molybdate(VI) dihydrate, 99+% | 1 | Chai 100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
27 | Disodium hydrogen phosphate dodecahydrate | 1 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
28 | Ethylenediamine tetraacetic acid disodium salt | 1 | Chai 100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
29 | Mercuric Chloride (Thủy Ngân Clorua) | 1 | Chai 50g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
30 | Sodium Pyeosulfite | 3 | Chai 100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
31 | Sodium Thiosulfate Pentanhydrate | 1 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
32 | Axit sulphamic | 1 | Chai 100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
33 | Ammonuim iron (III) Suhfate clodecahydrate | 1 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
34 | Potassium Iodite | 1 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
35 | Mecury II Sulfate (Thủy Ngân II Sulfate) | 1 | Chai 250g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
36 | Iodine, 99.9+%, For Analysis, Bp | 2 | Chai 100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
37 | Calcium Chloride Anhydrous | 1 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
38 | Methylimino Diacetic Acid (Glutamic acid) | 1 | Chai 250g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
39 | Silver sulfate (Bạc(I) sunfat) | 1 | Chai 100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
40 | 1.10 - Phenanthroline | 1 | 10g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
41 | Potassium hydrogen phthlate | 1 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
42 | Magiesium Sulfate Heptahydrate | 1 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
43 | Iron (II) Sulfate Heptahydrate | 1 | Chai 100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
44 | Pararosaniline (chloride) | 1 | Chai 25g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
45 | Allylthiourea | 1 | Chai 25g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
46 | Potassium Iodate | 1 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
47 | Potassium dichromate | 1 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
48 | Iron Trichloride Hexahydrate | 1 | Chai 250g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
49 | Glucose andydrous | 1 | Chai 1kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
50 | Palladium (II) chloride | 1 | Lọ 1g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn, địa chỉ số 120 Ba Sơn, xã Hoàng Đồng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm Tài nguyên và Môi trường as follows:
- Has relationships with 13 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.67 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 57.14%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 42.86%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 5,008,340,000 VND, in which the total winning value is: 4,781,327,720 VND.
- The savings rate is: 4.53%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm Tài nguyên và Môi trường:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm Tài nguyên và Môi trường:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.