Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quần áo thi đấu (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Canoeing) | 15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Kính chống nắng (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Canoeing) | 16 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
3 | Mũ mềm thi đấu (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Canoeing) | 16 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
4 | Quây chắn nước (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Canoeing) | 15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
5 | Đệm quỳ gối (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Canoeing) | 15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
6 | Giầy thi đấu (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Vật nam) | 16 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
7 | Quần thi đấu (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Vật nam) | 16 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
8 | Bẻ tay (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Vật nam) | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
9 | Bịt gối (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Vật nam) | 16 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
10 | Bịt gót (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Vật nam) | 16 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
11 | Dây chun thể lực (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Vật nam) | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
12 | Dây nhẩy (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Vật nam) | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
13 | Giầy thi đấu (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Vật nữ) | 20 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
14 | Quần thi đấu (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Vật nữ) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
15 | Bẻ tay (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Vật nữ) | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
16 | Bịt gối (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Vật nữ) | 20 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
17 | Bịt gót (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Vật nữ) | 20 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
18 | Dây chun thể lực (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Vật nữ) | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
19 | Dây nhẩy (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Vật nữ) | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
20 | Kiếm thuật (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Wushu Taolu) | 14 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
21 | Đao thuật (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Wushu Taolu) | 14 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
22 | Thương thuật (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Wushu Taolu) | 14 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
23 | Côn thuật (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Wushu Taolu) | 14 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
24 | Nam đao (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Wushu Taolu) | 14 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
25 | Nam côn (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Wushu Taolu) | 14 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
26 | Kiếm đối luyện (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Wushu Taolu) | 14 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
27 | Đao đối luyện (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Wushu Taolu) | 14 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
28 | Tua kiếm (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Wushu Taolu) | 14 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
29 | Còi (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Wushu Taolu) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
30 | Đồng hồ bấm giây (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Wushu Taolu) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
31 | Áo giáp (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Wushu Tán thủ) | 22 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
32 | Mũ bảo hiểm (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Wushu Tán thủ) | 22 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
33 | Áo nịt ngực thi đấu (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Wushu Tán thủ) | 22 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
34 | Bịt răng (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Wushu Tán thủ) | 22 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
35 | Bảo vệ chân (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Wushu Tán thủ) | 22 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
36 | Lămpơ tay (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Wushu Tán thủ) | 22 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
37 | Băng đa (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Wushu Tán thủ) | 22 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
38 | Lăm pơ chân (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Wushu Tán thủ) | 22 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
39 | Bàn đấm (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Wushu Tán thủ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
40 | Bao đá (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Wushu Tán thủ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
41 | Macker dẫn bóng (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Bóng đá nữ) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
42 | Túi xách đựng đồ tập luyện và thi đấu (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Bóng đá nữ) | 21 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
43 | Lưới cầu môn (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Bóng đá nữ) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
44 | Bảng chiến thuật (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Bóng đá nữ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
45 | Băng gót (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Bóng chuyền) | 10 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
46 | Dây nhảy (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Bóng chuyền) | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
47 | Còi (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Bóng chuyền) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
48 | Đồng hồ bấm giây (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Bóng chuyền) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
49 | Vợt (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Cầu lông) | 14 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 | |
50 | Cầu tập luyện (Vật tư, trang thiết bị tập luyện và thi đấu môn Cầu lông) | 234 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Phổ thông năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 20 | 30 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trường phổ thông năng khiếu Thể dục Thể thao tỉnh Thái Nguyên as follows:
- Has relationships with 17 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.17 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 61.90%, Construction 28.57%, Consulting 0%, Non-consulting 9.52%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 9,812,087,770 VND, in which the total winning value is: 9,703,277,069 VND.
- The savings rate is: 1.11%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trường phổ thông năng khiếu Thể dục Thể thao tỉnh Thái Nguyên:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trường phổ thông năng khiếu Thể dục Thể thao tỉnh Thái Nguyên:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.