Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Tender package No 5: Medical supplies bidding package

    Watching    
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Find: 15:42 12/10/2024
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Estimated procurement of drugs, chemicals, testing supplies, and medical equipment in 2025 of Military Hospital 4
Bidding package name
Tender package No 5: Medical supplies bidding package
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Health insurance fund, revenue from medical services and other legal budget sources
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
09:00 31/10/2024
Validity of bid documents
90 days
Approval ID
1139/QĐ-BVQY4
Approval date
11/10/2024 15:38
Approval Authority
Bệnh viện Quân y 4, Cục Hậu cần - Kỹ thuật Quân khu 4
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
15:40 12/10/2024
to
09:00 31/10/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
09:00 31/10/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Bid Opening Result
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.
Bid award
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.

Bid Security

Notice type
Letter of guarantee or Certificate of guarantee insurance
Bid security amount
765.762.046 VND
Amount in words
Seven hundred sixty five million seven hundred sixty two thousand forty six dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Bông 74.250.000 74.250.000 0 365 day
2 Tăm bông vô trùng 6.300.000 6.300.000 0 365 day
3 Băng bột bó 10cm x 450cm 3.400.000 3.400.000 0 365 day
4 Băng bột bó 15cm x 450cm 6.600.000 6.600.000 0 365 day
5 Băng chun 17.000.000 17.000.000 0 365 day
6 Băng cuộn 11.200.000 11.200.000 0 365 day
7 Băng dán mi 5.394.000 5.394.000 0 365 day
8 Băng dính 1,25cm x 5m 57.000.000 57.000.000 0 365 day
9 Băng dính 2.5cm x 5m 376.000.000 376.000.000 0 365 day
10 Băng dính 5cm x 5m 440.000.000 440.000.000 0 365 day
11 Băng dính 8cm x 4.5m 18.030.000 18.030.000 0 365 day
12 Dung dịch xịt dùng ngoài điều trị phòng ngừa loét do tỳ đè 30.920.000 30.920.000 0 365 day
13 Gạc 750.000 750.000 0 365 day
14 Gạc 10cm x 10cm 22.000.000 22.000.000 0 365 day
15 Gạc 1cm x 15cm 975.000 975.000 0 365 day
16 Gạc 20cm x 80cm 3.750.000 3.750.000 0 365 day
17 Gạc 30cm x 30cm 1.627.500 1.627.500 0 365 day
18 Gạc 4cm x 5cm 765.000 765.000 0 365 day
19 Gạc 6cm x 10cm 2.750.000 2.750.000 0 365 day
20 Gạc hydrocolloid 7.920.000 7.920.000 0 365 day
21 Gạc hydrocolloid TLC-NOSF 25.000.000 25.000.000 0 365 day
22 Gạc lưới có tẩm chất sát khuẩn 10 x 12cm 11.560.000 11.560.000 0 365 day
23 Gạc lưới có tẩm chất sát khuẩn 10 x 10cm 29.000.000 29.000.000 0 365 day
24 Gạc mét 116.000.000 116.000.000 0 365 day
25 Gạc xốp, miếng xốp (foam) 39.400.000 39.400.000 0 365 day
26 Miếng cầm máu mũi 2.600.000 2.600.000 0 365 day
27 Miếng cầm máu tai 9.500.000 9.500.000 0 365 day
28 Miếng dán sát khuẩn 16.000.000 16.000.000 0 365 day
29 Vật liệu cầm máu Gelatin 2.520.000 2.520.000 0 365 day
30 Vật liệu cầm máu mũi 7.920.000 7.920.000 0 365 day
31 Vật liệu cầm máu tự tiêu 16.435.250 16.435.250 0 365 day
32 Vật liệu cầm máu xương 3.062.400 3.062.400 0 365 day
33 Bơm áp lực 1 nòng 17.000.000 17.000.000 0 365 day
34 Bơm áp lực 2 nòng 87.500.000 87.500.000 0 365 day
35 Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh 28.000.000 28.000.000 0 365 day
36 Bơm tiêm insulin 1ml 50.000.000 50.000.000 0 365 day
37 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 1ml 13.400.000 13.400.000 0 365 day
38 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 20ml 111.000.000 111.000.000 0 365 day
39 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 3ml 335.000 335.000 0 365 day
40 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 50ml 20.000.000 20.000.000 0 365 day
41 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 5ml 238.000.000 238.000.000 0 365 day
42 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 10ml 346.500.000 346.500.000 0 365 day
43 Dây truyền dịch an toàn dùng truyền thuốc và hóa chất 45.000.000 45.000.000 0 365 day
44 Dây truyền dịch 652.500.000 652.500.000 0 365 day
45 Dây truyền máu 24.496.500 24.496.500 0 365 day
46 Găng tay chăm sóc, điều trị người bệnh 443.250.000 443.250.000 0 365 day
47 Găng tay vô trùng dùng trong phẫu thuật 118.500.000 118.500.000 0 365 day
48 Kim cánh bướm 24.000.000 24.000.000 0 365 day
49 Kim châm cứu 217.750.000 217.750.000 0 365 day
50 Kim chọc dò 37.500.000 37.500.000 0 365 day
51 Kim lấy máu 1.200.000 1.200.000 0 365 day
52 Kim lấy thuốc 54.000.000 54.000.000 0 365 day
53 Kim lọc thận nhân tạo 350.000.000 350.000.000 0 365 day
54 Kim luồn mạch máu 62.500.000 62.500.000 0 365 day
55 Kim tiêm cầm máu 900.000 900.000 0 365 day
56 Ống nối máy thở 16.200.000 16.200.000 0 365 day
57 Túi dịch thải 2.499.840 2.499.840 0 365 day
58 Túi đựng nước tiểu 16.500.000 16.500.000 0 365 day
59 Bộ gây tê ngoài màng cứng 82.500.000 82.500.000 0 365 day
60 Bộ gây tê ngoài màng cứng phối hợp 23.000.000 23.000.000 0 365 day
61 Catheter 2 nòng 112.500.000 112.500.000 0 365 day
62 Catheter 2 nòng chạy thận nhân tạo 31.350.000 31.350.000 0 365 day
63 Dây chạy thận nhân tạo 440.000.000 440.000.000 0 365 day
64 Dây dẫn lưu ổ bụng 3.325.000 3.325.000 0 365 day
65 Dây garo 2.250.000 2.250.000 0 365 day
66 Dây hút dịch 15.900.000 15.900.000 0 365 day
67 Dây hút dịch phẫu thuật 14.250.000 14.250.000 0 365 day
68 Dây nối bơm tiêm điện 5.700.000 5.700.000 0 365 day
69 Dây nối giữa quả hấp phụ máu và quả lọc thận nhân tạo 19.800.000 19.800.000 0 365 day
70 Dây nối máy thở dùng 1 lần 115.000.000 115.000.000 0 365 day
71 Dây thở oxy 24.500.000 24.500.000 0 365 day
72 Ống nội khí quản 18.750.000 18.750.000 0 365 day
73 Ống thông dạ dày có nắp 15.000.000 15.000.000 0 365 day
74 Ống thông dạ dày không nắp 3.500.000 3.500.000 0 365 day
75 Sonde chữ T (Ker dẫn mật) 270.000 270.000 0 365 day
76 Sonde Foley 2 nhánh 29.500.000 29.500.000 0 365 day
77 Sonde Foley 3 nhánh 1.800.000 1.800.000 0 365 day
78 Sonde nelaton các số 1.425.000 1.425.000 0 365 day
79 Sonde Pezzer 550.000 550.000 0 365 day
80 Thông màng phổi 628.950 628.950 0 365 day
81 Thông nhĩ tai 31.200.000 31.200.000 0 365 day
82 Bản điện cực trung tính 25.000.000 25.000.000 0 365 day
83 Chỉ không tiêu 1/0 1.800.000 1.800.000 0 365 day
84 Chỉ không tiêu Polypropylen 2/0 6.240.000 6.240.000 0 365 day
85 Chỉ không tiêu Polyamide 2/0 11.250.000 11.250.000 0 365 day
86 Chỉ không tiêu Polypropylen 3/0 1.152.000 1.152.000 0 365 day
87 Chỉ không tiêu Polyamide 3/0 18.000.000 18.000.000 0 365 day
88 Chỉ không tiêu Polypropylen 4/0 8.400.000 8.400.000 0 365 day
89 Chỉ không tiêu Polyamide 4/0 7.500.000 7.500.000 0 365 day
90 Chỉ không tiêu Polypropylen 5/0 1.152.000 1.152.000 0 365 day
91 Chỉ không tiêu Polyamide 5/0 6.000.000 6.000.000 0 365 day
92 Chỉ không tiêu 6/0 1.920.000 1.920.000 0 365 day
93 Chỉ không tiêu 7/0 8.640.000 8.640.000 0 365 day
94 Chỉ phẫu thuật không tiêu 10/0 62.500.000 62.500.000 0 365 day
95 Chỉ tiêu tổng hợp 2/0 60.480.000 60.480.000 0 365 day
96 Chỉ tiêu tổng hợp 3/0 45.360.000 45.360.000 0 365 day
97 Chỉ tiêu tổng hợp 4/0 22.680.000 22.680.000 0 365 day
98 Chỉ tiêu tổng hợp 5/0 2.016.000 2.016.000 0 365 day
99 Chỉ tiêu tổng hợp 6/0 7.200.000 7.200.000 0 365 day
100 Chỉ tiêu tổng hợp số 1 (Polyglactin và Calcium Stearate) 13.500.000 13.500.000 0 365 day
101 Chỉ tiêu tổng hợp số 1 (Polyglactin 910) 40.320.000 40.320.000 0 365 day
102 Chỉ tiêu tổng hợp số 1 (Polyglactin) 900.000 900.000 0 365 day
103 Chỉ tơ phẫu thuật 2.400.000 2.400.000 0 365 day
104 Chỉ tự tiêu sinh học 2/0 768.000 768.000 0 365 day
105 Chỉ tự tiêu sinh học 3/0 768.000 768.000 0 365 day
106 Dao cắt hớt niêm mạc có đầu sứ cách điện 22.600.000 22.600.000 0 365 day
107 Dao ESD cầm máu Splash O -type 22.600.000 22.600.000 0 365 day
108 Dao ESD cầm máu Splash T -type 22.600.000 22.600.000 0 365 day
109 Điện cực bốc hơi hình nấm 85.200.000 85.200.000 0 365 day
110 Điện cực cầm máu dạng bóng lăn 60.480.000 60.480.000 0 365 day
111 Điện cực cắt hình vòng 51.120.000 51.120.000 0 365 day
112 Điện cực cắt mũi nhọn 27.750.000 27.750.000 0 365 day
113 Điện cực dán 16.200.000 16.200.000 0 365 day
114 Lưỡi dao mổ các số 4.950.000 4.950.000 0 365 day
115 Tay dao mổ điện 17.600.000 17.600.000 0 365 day
116 Tay dao phẫu thuật Plasma 143.250.000 143.250.000 0 365 day
117 Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong mổ mở 90.000.000 90.000.000 0 365 day
118 Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong mổ nội soi 182.720.000 182.720.000 0 365 day
119 Bộ thắt tĩnh mạch thực quản 134.000.000 134.000.000 0 365 day
120 Bộ dụng cụ cắt trĩ và sa trực tràng 570.000.000 570.000.000 0 365 day
121 Chất nhầy 19.200.000 19.200.000 0 365 day
122 Đầu dò tán sỏi Laser 53.700.000 53.700.000 0 365 day
123 Dây dẫn đường cứng 5.500.000 5.500.000 0 365 day
124 Dây dẫn đường lên lỗ niệu quản 9.600.000 9.600.000 0 365 day
125 Dây dẫn đường lên lỗ niệu quản. 2.600.000 2.600.000 0 365 day
126 Dây dẫn đường mềm 28.050.000 28.050.000 0 365 day
127 Dụng cụ cắt trĩ 3 hàng ghim bằng phương pháp longo 40.000.000 40.000.000 0 365 day
128 Dụng cụ khâu nối tròn tiêu hóa các cỡ, có 3 hàng ghim 223.350.000 223.350.000 0 365 day
129 Lọng cắt polyp dùng một lần 1.130.000 1.130.000 0 365 day
130 Lưới điều trị thoát vị 15cm x 10cm 6.000.000 6.000.000 0 365 day
131 Lưới điều trị thoát vị 6cm x 11cm 22.400.000 22.400.000 0 365 day
132 Phim kỹ thuật số 20 x 25cm 850.000.000 850.000.000 0 365 day
133 Phim kỹ thuật số 20cm x 25cm 510.000.000 510.000.000 0 365 day
134 Phim kỹ thuật số 25 x 30cm 500.000.000 500.000.000 0 365 day
135 Phim kỹ thuật số 25cm x 30cm 260.000.000 260.000.000 0 365 day
136 Phim kỹ thuật số 35 x 43cm 1.560.000.000 1.560.000.000 0 365 day
137 Phim kỹ thuật số 35cm x 43cm 860.000.000 860.000.000 0 365 day
138 Quả hấp phụ máu một lần 1.548.000.000 1.548.000.000 0 365 day
139 Quả lọc máu siêu lọc 726.000.000 726.000.000 0 365 day
140 Quả lọc thận nhân tạo 480.000.000 480.000.000 0 365 day
141 Quả lọc thận nhân tạo. 1.440.000.000 1.440.000.000 0 365 day
142 Rọ lấy sỏi niệu quản 110.000.000 110.000.000 0 365 day
143 Sonde niệu quản chữ JJ 62.500.000 62.500.000 0 365 day
144 Tay dao hàn mạch mổ mở 63.000.000 63.000.000 0 365 day
145 Tay dao hàn mạch mổ nội soi 63.000.000 63.000.000 0 365 day
146 Thuốc nhuộm bao 1.800.000 1.800.000 0 365 day
147 Bộ bầu xông khí dung người lớn 18.500.000 18.500.000 0 365 day
148 Clip cầm máu hai chiều 49.000.000 49.000.000 0 365 day
149 Clip kẹp mạch máu (Polyme) 19.500.000 19.500.000 0 365 day
150 Clip kẹp mạch máu (Titan) 4.000.000 4.000.000 0 365 day
151 Filter lọc khuẩn đơn thuần 18.000.000 18.000.000 0 365 day
152 Kìm gắp dị vật ngàm cá sấu 25.000.000 25.000.000 0 365 day
153 Kìm kẹp cầm máu 3.160.000 3.160.000 0 365 day
154 Kìm sinh thiết có kim định hướng 360.000 360.000 0 365 day
155 Kìm sinh thiết không có kim định hướng 360.000 360.000 0 365 day
156 Mặt nạ thở oxy 6.000.000 6.000.000 0 365 day
157 Bàn chải gỗ 1.500.000 1.500.000 0 365 day
158 Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt 1.800.000 1.800.000 0 365 day
159 Bao đo huyết áp (dây 2.5m) 2.600.000 2.600.000 0 365 day
160 Bao đo huyết áp (2 ống dây) 10.000.000 10.000.000 0 365 day
161 Bao đo huyết áp (1 ống dây) 10.000.000 10.000.000 0 365 day
162 Bóng đèn cực tím (220V/36W) 4.800.000 4.800.000 0 365 day
163 Bóng đèn cực tím (220V/30W) 4.500.000 4.500.000 0 365 day
164 Bóng đèn ghế răng 1.500.000 1.500.000 0 365 day
165 Bóng đèn Halogen dùng cho kính hiển vi phẫu thuật mắt 3.750.000 3.750.000 0 365 day
166 Bóng đèn Halogen dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa 148.500.000 148.500.000 0 365 day
167 Bóng đèn Halogen (Bóng đèn mổ) 3.100.000 3.100.000 0 365 day
168 Bóng đèn hồng ngoại 19.000.000 19.000.000 0 365 day
169 Bóng đèn nội khí quản 275.000 275.000 0 365 day
170 Bóng đèn Xenon 300W 30.000.000 30.000.000 0 365 day
171 Cảm biến oxy máy thở 35.000.000 35.000.000 0 365 day
172 Cassette 132.500.000 132.500.000 0 365 day
173 Dao mổ Phaco (15 độ) 16.500.000 16.500.000 0 365 day
174 Dao mổ Phaco 28.600.000 28.600.000 0 365 day
175 Đầu gắn ống soi 4.320.000 4.320.000 0 365 day
176 Đầu gắn ống soi hỗ trợ soi đại tràng 4.635.000 4.635.000 0 365 day
177 Đầu nối cho kênh dụng cụ nội soi 5.400.000 5.400.000 0 365 day
178 Dây điện tâm đồ 7.500.000 7.500.000 0 365 day
179 Dây điện tim (tương thích máy điện tim Nihon Kohden) 35.000.000 35.000.000 0 365 day
180 Dây điện tim (tương thích Monitor Nihon Kohden) 17.500.000 17.500.000 0 365 day
181 Dây điện tim (tương thích Monitor GE) 17.500.000 17.500.000 0 365 day
182 Dây SpO2 (tương thích Monitor Nihon Kohden) 25.000.000 25.000.000 0 365 day
183 Dây SpO2 (tương thích Monitor GE) 25.000.000 25.000.000 0 365 day
184 Dây SpO2 (tương thích Monitor Philips) 25.000.000 25.000.000 0 365 day
185 Dây SpO2 (tương thích Monitor OMNI II) 25.000.000 25.000.000 0 365 day
186 Đè lưỡi gỗ 440.000 440.000 0 365 day
187 Đồng hồ Oxy 21.000.000 21.000.000 0 365 day
188 Giấy điện tim 3 cần 900.000 900.000 0 365 day
189 Giấy điện tim 6 cần 36.400.000 36.400.000 0 365 day
190 Giấy điện tim 6 cần. 1.400.000 1.400.000 0 365 day
191 Giấy in kết quả máy khí máu 1.540.000 1.540.000 0 365 day
192 Giấy in kết quả xét nghiệm nước tiểu 2.340.000 2.340.000 0 365 day
193 Giấy in kết quả xét nghiệm sinh hóa - điện giải 10.500.000 10.500.000 0 365 day
194 Giấy lau siêu âm 40.176.000 40.176.000 0 365 day
195 Giấy siêu âm 42.900.000 42.900.000 0 365 day
196 Giấy siêu âm màu 82.320.000 82.320.000 0 365 day
197 Giấy tẩm Fluoresin 750.000 750.000 0 365 day
198 Huyết áp cơ 25.000.000 25.000.000 0 365 day
199 Khăn lau nội soi 3.300.000 3.300.000 0 365 day
200 Khăn lau phẫu thuật 8.100.000 8.100.000 0 365 day
201 Khẩu trang y tế (không tiệt trùng) 20.860.000 20.860.000 0 365 day
202 Khẩu trang y tế (tiệt trùng) 12.000.000 12.000.000 0 365 day
203 Khẩu trang y tế (tiệt trùng, có quai buộc) 5.550.000 5.550.000 0 365 day
204 Khoá ba chạc không dây 6.750.000 6.750.000 0 365 day
205 Lam kính 1.608.000 1.608.000 0 365 day
206 Lamen 2.400.000 2.400.000 0 365 day
207 Lọ đựng bệnh phẩm 1000ml 1.500.000 1.500.000 0 365 day
208 Lọ đựng bệnh phẩm 300ml 2.025.000 2.025.000 0 365 day
209 Lọ đựng bệnh phẩm 5000ml 2.500.000 2.500.000 0 365 day
210 Lọ đựng mẫu 5.950.000 5.950.000 0 365 day
211 Lọc khuẩn vô trùng máy rửa tay 24.000.000 24.000.000 0 365 day
212 Lọc nước máy rửa tay phẫu thuật 10.500.000 10.500.000 0 365 day
213 Miếng dán dùng trong phẫu thuật 30 x 45cm 42.000.000 42.000.000 0 365 day
214 Miếng dán dùng trong phẫu thuật 15 x 28cm 9.375.000 9.375.000 0 365 day
215 Mũ phẫu thuật 15.600.000 15.600.000 0 365 day
216 Nhiệt kế thủy ngân 2.500.000 2.500.000 0 365 day
217 Ống nghiệm chân không Glucose 6.000.000 6.000.000 0 365 day
218 Ống nghiệm EDTA (K2) 65.000.000 65.000.000 0 365 day
219 Ống nghiệm Heparin (Lithium) 17.500.000 17.500.000 0 365 day
220 Ống nghiệm nhựa 18.000.000 18.000.000 0 365 day
221 Ống nghiệm Sodium Citrate 3.8% 6.720.000 6.720.000 0 365 day
222 Ống thổi đo chức năng hô hấp 1.500.000 1.500.000 0 365 day
223 Pin đèn soi nội khí quản 1.400.000 1.400.000 0 365 day
224 Pin Holter 1.800.000 1.800.000 0 365 day
225 Pin máy y tế các loại 17.500.000 17.500.000 0 365 day
226 Pin sạc 1.500.000 1.500.000 0 365 day
227 Tấm trải 9.350.000 9.350.000 0 365 day
228 Túi camera 5.500.000 5.500.000 0 365 day
229 Túi sắc thuốc đông y 29.520.000 29.520.000 0 365 day
230 Vật tư cho Máy lọc máu Multifiltrade pro 162.000.000 162.000.000 0 365 day
231 Vật tư cho Máy lọc máu HDF-online 5008S 530.000.000 530.000.000 0 365 day
232 Bộ dụng cụ nội soi khớp (nhóm 1) 2.283.360.000 2.283.360.000 0 365 day
233 Bộ dụng cụ nội soi khớp (nhóm 2) 763.000.000 763.000.000 0 365 day
234 Bộ dụng cụ nội soi cột sống 459.000.000 459.000.000 0 365 day
235 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng 228.000.000 228.000.000 0 365 day
236 Bộ khớp háng toàn phân không xi măng Ceramic 275.600.000 275.600.000 0 365 day
237 Bộ khớp háng toàn phân không xi măng Ceramic on Ceramic 312.000.000 312.000.000 0 365 day
238 Bộ khớp háng bán phần không xi măng 158.000.000 158.000.000 0 365 day
239 Bộ khớp háng bán phần có xi măng 140.400.000 140.400.000 0 365 day
240 Khớp háng toàn phần không xi chỏm Ceramic 150.000.000 150.000.000 0 365 day
241 Khớp háng toàn phần không xi chuôi cổ liền, chỏm Ceramic lót Ceramic 246.000.000 246.000.000 0 365 day
242 Khớp gối toàn phần 198.750.000 198.750.000 0 365 day
243 Khớp háng bán phần có xi măng chuôi dài 979.000.000 979.000.000 0 365 day
244 Khớp háng bán phần có xi măng chuôi ngắn 350.000.000 350.000.000 0 365 day
245 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài 165.000.000 165.000.000 0 365 day
246 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài. 74.000.000 74.000.000 0 365 day
247 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn 138.000.000 138.000.000 0 365 day
248 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn. 85.000.000 85.000.000 0 365 day
249 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài 130.000.000 130.000.000 0 365 day
250 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi ngắn (~6.25-20mm) 108.000.000 108.000.000 0 365 day
251 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi ngắn (~1-10mm) 639.600.000 639.600.000 0 365 day
252 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi ngắn (Titanium phủ Hydroxy-apatite) 682.500.000 682.500.000 0 365 day
253 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi ngắn (Titanium) 945.000.000 945.000.000 0 365 day
254 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi ngắn (Titan Plasma Spray) 136.000.000 136.000.000 0 365 day
255 Khớp háng toàn phần không xi măng cổ rời 84.020.000 84.020.000 0 365 day
256 Khớp vai bán phần không xi 72.000.000 72.000.000 0 365 day
257 Khớp vai toàn phần không xi măng 133.000.000 133.000.000 0 365 day
258 Mạch máu nhân tạo thẳng 64.900.000 64.900.000 0 365 day
259 Thủy tinh thể nhân tạo (đơn tiêu) 730.400.000 730.400.000 0 365 day
260 Thủy tinh thể nhân tạo (1 mảnh) 59.200.000 59.200.000 0 365 day
261 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng 540.000.000 540.000.000 0 365 day
262 Bộ Catheter dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài 10.800.000 10.800.000 0 365 day
263 Bộ Đinh xương đùi 63.800.000 63.800.000 0 365 day
264 Bộ dụng cụ bơm xi măng qua da có bóng loại bóng cong đi kim một bên 585.000.000 585.000.000 0 365 day
265 Bộ dụng cụ bơm xi măng qua da không bóng loại kim cong đi kim một bên 440.000.000 440.000.000 0 365 day
266 Bộ dụng cụ đổ xi măng không bóng tạo hình thân đốt sống 1.260.000.000 1.260.000.000 0 365 day
267 Bộ van dẫn lưu dịch não tủy có thể điều chỉnh được 8 mức áp lực 58.000.000 58.000.000 0 365 day
268 Bột xương nhân tạo 40.000.000 40.000.000 0 365 day
269 Chỉ thép 1.680.000 1.680.000 0 365 day
270 Chỉ thép liền kim 12.000.000 12.000.000 0 365 day
271 Đinh Kirschner 2 đầu nhọn 10.350.000 10.350.000 0 365 day
272 Đinh Kirschner 8.050.000 8.050.000 0 365 day
273 Mũi khoan xương 15.200.000 15.200.000 0 365 day
274 Mũi khoan xương răng hàm mặt 3.140.000 3.140.000 0 365 day
275 Sản phẩm sinh học ngậm kháng sinh 39.000.000 39.000.000 0 365 day
276 Vít xương mắt cá chân 3.450.000 3.450.000 0 365 day
277 Vít xương xốp 4.0mm 8.800.000 8.800.000 0 365 day
278 Vít xương xốp 6.5mm 4.200.000 4.200.000 0 365 day
279 Bộ nẹp chống sốc với khớp động 735.000.000 735.000.000 0 365 day
280 Vật tư phẫu thuật sọ não (nhóm 1) 232.450.000 232.450.000 0 365 day
281 Vật tư phẫu thuật sọ não (nhóm 2) 18.960.000 18.960.000 0 365 day
282 Bộ Nẹp DCP bản nhỏ, vít 3.5mm 8.670.000 8.670.000 0 365 day
283 Bộ Nẹp DCP bản hẹp, vít 4.5mm 3.900.000 3.900.000 0 365 day
284 Bộ Nẹp DCP bản rộng, vít 4.5mm 8.600.000 8.600.000 0 365 day
285 Bộ Nẹp lòng máng, vít 3.5mm 5.100.000 5.100.000 0 365 day
286 Bộ Nẹp mắt xích thẳng( tái tạo), vít 3.5mm 68.625.000 68.625.000 0 365 day
287 Bộ Nẹp DHS 135 độ các cỡ 17.160.000 17.160.000 0 365 day
288 Bộ Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ, dùng vít khóa 3.5mm 33.300.000 33.300.000 0 365 day
289 Bộ Nẹp khóa chữ Y đầu dưới xương cánh tay trái các cỡ, dùng vít khóa 3.5mm 10.720.000 10.720.000 0 365 day
290 Bộ Nẹp khóa chữ T nhỏ các cỡ, dùng vít khóa 3.5mm. 12.750.000 12.750.000 0 365 day
291 Bộ Nẹp khóa chữ T lớn các cỡ, dùng vít khóa 5.0mm. 11.280.000 11.280.000 0 365 day
292 Bộ Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, dùng vít khóa 3.5mm 25.900.000 25.900.000 0 365 day
293 Bộ Nẹp khóa mắt xich (tái tạo) các cỡ, dùng vít khóa 3.5mm 37.240.000 37.240.000 0 365 day
294 Bộ Nẹp khóa xương đòn trái, phải các cỡ, dùng vít khóa 3.5mm. 89.900.000 89.900.000 0 365 day
295 Bộ Nẹp khóa móc xương đòn (SS) trái các cỡ trái/phải, dùng vít khóa 3.5mm 33.900.000 33.900.000 0 365 day
296 Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương quay cổ tay trái / phải các cỡ, dùng vít khóa 2.7 và 3.5mm 25.600.000 25.600.000 0 365 day
297 Bộ Nẹp khóa xương gót (mắt cá) trái, phải các cỡ dùng vít khóa 3.5mm 4.600.000 4.600.000 0 365 day
298 Bộ Nẹp khóa đầu trên xương đùi số 1 trái, phải các cỡ , dùng vít khóa 5.0mm. 10.100.000 10.100.000 0 365 day
299 Bộ Nẹp khóa đầu trên xương đùi số 2 trái, phải các cỡ, dùng vít khóa 5.0 và rỗng nòng 7.3mm 38.600.000 38.600.000 0 365 day
300 Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ , dùng vít khóa 5.0mm. 35.880.000 35.880.000 0 365 day
301 Bộ Nẹp khóa bản rộng các cỡ dùng vít khóa 5.0mm 16.040.000 16.040.000 0 365 day
302 Bộ Nẹp khóa đầu trên xương chày trái, phải các cỡ, dùng vít khóa 5.0 109.860.000 109.860.000 0 365 day
303 Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương chày, mặt trong trái, phải các cỡ, dùng vít khóa 3.5mm 36.910.000 36.910.000 0 365 day
304 Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương chày, mặt ngoài trái, phải các cỡ, dùng vít khóa 5.0mm 39.600.000 39.600.000 0 365 day
305 Bộ Nẹp khóa bản hẹp (thân xương chày) các cỡ, dùng vít 5.0mm 13.600.000 13.600.000 0 365 day
306 Bộ Nẹp khóa nén ép chữ L trái, phải các cỡ, dùng vít khóa 5.0mm 6.080.000 6.080.000 0 365 day
307 Bộ Nẹp khóa chữ T các cỡ, dùng vít khóa 5.0mm 13.430.000 13.430.000 0 365 day
308 Bộ Nẹp khóa bàn tay chữ Y 38.150.000 38.150.000 0 365 day
309 Bộ Nẹp khóa chữ L 61.040.000 61.040.000 0 365 day
310 Bộ Nẹp khóa mini chữ T bản hẹp 24.950.000 24.950.000 0 365 day
311 Bộ Nẹp mặt 4 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0mm 5.520.000 5.520.000 0 365 day
312 Bộ Nẹp mặt chữ L trái/phải 4 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0mm 6.440.000 6.440.000 0 365 day
313 Bộ Nẹp mặt thẳng 4 lỗ cho vít 2.0mm 5.400.000 5.400.000 0 365 day
314 Bộ Nẹp mặt thẳng 6 lỗ cho vít 2.0mm 6.840.000 6.840.000 0 365 day
315 Bộ Nẹp mặt thẳng 8 lỗ cho vít 2.0mm 4.180.000 4.180.000 0 365 day
316 Bộ Nẹp mặt thẳng 16 lỗ cho vít 2.0mm 4.540.000 4.540.000 0 365 day
317 Bộ Nẹp mặt chữ C 6 lỗ cho vít 2.0mm 4.760.000 4.760.000 0 365 day
318 Bộ Nẹp mặt chữ C 8 lỗ cho vít 2.0mm 5.680.000 5.680.000 0 365 day
319 Bộ Nẹp hàm thẳng 4 lỗ, bắc cầu ngắn, dài cho vít 2.3mm 16.760.000 16.760.000 0 365 day
320 Bộ Nẹp hàm thẳng 6 lỗ, bắc cầu dài cho vít 2.3mm 2.960.000 2.960.000 0 365 day
321 Bộ Nẹp hàm chữ V, bắc cầu ngắn cho vít 2.3mm 6.700.000 6.700.000 0 365 day
322 Bộ Nẹp hàm chữ U, cho vít 2.3mm 6.280.000 6.280.000 0 365 day
323 Bộ Nẹp hàm thẳng 6 lỗ cho vít 2.3mm 24.960.000 24.960.000 0 365 day
324 Bộ Nẹp hàm thẳng 8 lỗ cho vít 2.3mm 7.260.000 7.260.000 0 365 day
325 Bộ Nẹp hàm thẳng 16 lỗ cho vít 2.3mm 13.580.000 13.580.000 0 365 day
326 Bộ Nẹp sọ não thẳng, 4 lỗ 2.080.000 2.080.000 0 365 day
327 Bộ Nẹp sọ não thẳng, 6 lỗ 2.920.000 2.920.000 0 365 day
328 Bộ Nẹp sọ não thẳng, 8 lỗ 3.660.000 3.660.000 0 365 day
329 Bộ nẹp vít đốt sống lưng đa trục công nghệ kháng khuẩn 36.340.000 36.340.000 0 365 day
330 Bộ nẹp vít đốt sống lưng đa trục 26.750.000 26.750.000 0 365 day
331 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương mác 28.400.000 28.400.000 0 365 day
332 Bộ Nẹp khóa mini thẳng 67.500.000 67.500.000 0 365 day
333 Bộ Đinh nội tủy xương đùi có chốt ngang các cỡ 34.020.000 34.020.000 0 365 day
334 Bộ Đinh nội tủy xương chày có chốt ngang các cỡ 34.020.000 34.020.000 0 365 day
335 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cẳng tay 63.000.000 63.000.000 0 365 day
336 Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu trên xương chày các kích cỡ 62.000.000 62.000.000 0 365 day
337 Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục xương đòn các kích cỡ 53.000.000 53.000.000 0 365 day
338 Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu xa xương đùi các kích cỡ 79.600.000 79.600.000 0 365 day
339 Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu trên xương cánh tay các kích cỡ 62.000.000 62.000.000 0 365 day
340 Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu xa xương chày các kích cỡ 71.600.000 71.600.000 0 365 day
341 Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục thân xương nhỏ các kích cỡ 42.400.000 42.400.000 0 365 day
342 Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục thân xương lớn các kích cỡ 54.000.000 54.000.000 0 365 day
343 Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục Mini các kích cỡ 23.600.000 23.600.000 0 365 day
344 Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu trên xương đùi các kích cỡ 82.500.000 82.500.000 0 365 day
345 Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu xa xương chày mặt trước ngoài các kích cỡ 62.000.000 62.000.000 0 365 day
346 Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục mặt trong đầu trên xương chày các kích cỡ 66.800.000 66.800.000 0 365 day
347 Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục mặt ngoài đầu trên xương chày các kích cỡ 66.800.000 66.800.000 0 365 day
348 Bộ nẹp vít cột sống cổ trước đa hướng, miếng ghép cột sống cổ 76.000.000 76.000.000 0 365 day
349 Bộ nẹp vít cổ lối sau, loại nẹp dọc đường kính nhỏ 244.000.000 244.000.000 0 365 day
350 Bộ nẹp vít can thiệp tối thiểu cột sống ngực lưng 180.600.000 180.600.000 0 365 day
351 Bộ nẹp vít đa trục mổ mở cột sống ngực lưng 2.156.000.000 2.156.000.000 0 365 day
352 Vật tư nha khoa 68.747.700 68.747.700 0 365 day

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Military Hospital 4, Military Region 4 as follows:

  • Has relationships with 199 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 10.37 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 98.90%, Construction 1.10%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 656,764,365,929 VND, in which the total winning value is: 318,611,248,090 VND.
  • The savings rate is: 51.49%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Tender package No 5: Medical supplies bidding package". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Tender package No 5: Medical supplies bidding package" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 0

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8480 Projects are waiting for contractors
  • 273 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 276 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24500 Tender notices posted in the past month
  • 38057 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second