Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bông | 74.250.000 | 74.250.000 | 0 | 365 day |
2 | Tăm bông vô trùng | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 365 day |
3 | Băng bột bó 10cm x 450cm | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 | 365 day |
4 | Băng bột bó 15cm x 450cm | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | 365 day |
5 | Băng chun | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 365 day |
6 | Băng cuộn | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | 365 day |
7 | Băng dán mi | 5.394.000 | 5.394.000 | 0 | 365 day |
8 | Băng dính 1,25cm x 5m | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | 365 day |
9 | Băng dính 2.5cm x 5m | 376.000.000 | 376.000.000 | 0 | 365 day |
10 | Băng dính 5cm x 5m | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | 365 day |
11 | Băng dính 8cm x 4.5m | 18.030.000 | 18.030.000 | 0 | 365 day |
12 | Dung dịch xịt dùng ngoài điều trị phòng ngừa loét do tỳ đè | 30.920.000 | 30.920.000 | 0 | 365 day |
13 | Gạc | 750.000 | 750.000 | 0 | 365 day |
14 | Gạc 10cm x 10cm | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 365 day |
15 | Gạc 1cm x 15cm | 975.000 | 975.000 | 0 | 365 day |
16 | Gạc 20cm x 80cm | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 | 365 day |
17 | Gạc 30cm x 30cm | 1.627.500 | 1.627.500 | 0 | 365 day |
18 | Gạc 4cm x 5cm | 765.000 | 765.000 | 0 | 365 day |
19 | Gạc 6cm x 10cm | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 | 365 day |
20 | Gạc hydrocolloid | 7.920.000 | 7.920.000 | 0 | 365 day |
21 | Gạc hydrocolloid TLC-NOSF | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 365 day |
22 | Gạc lưới có tẩm chất sát khuẩn 10 x 12cm | 11.560.000 | 11.560.000 | 0 | 365 day |
23 | Gạc lưới có tẩm chất sát khuẩn 10 x 10cm | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 365 day |
24 | Gạc mét | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | 365 day |
25 | Gạc xốp, miếng xốp (foam) | 39.400.000 | 39.400.000 | 0 | 365 day |
26 | Miếng cầm máu mũi | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 | 365 day |
27 | Miếng cầm máu tai | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | 365 day |
28 | Miếng dán sát khuẩn | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 365 day |
29 | Vật liệu cầm máu Gelatin | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | 365 day |
30 | Vật liệu cầm máu mũi | 7.920.000 | 7.920.000 | 0 | 365 day |
31 | Vật liệu cầm máu tự tiêu | 16.435.250 | 16.435.250 | 0 | 365 day |
32 | Vật liệu cầm máu xương | 3.062.400 | 3.062.400 | 0 | 365 day |
33 | Bơm áp lực 1 nòng | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 365 day |
34 | Bơm áp lực 2 nòng | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | 365 day |
35 | Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 365 day |
36 | Bơm tiêm insulin 1ml | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 365 day |
37 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 1ml | 13.400.000 | 13.400.000 | 0 | 365 day |
38 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 20ml | 111.000.000 | 111.000.000 | 0 | 365 day |
39 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 3ml | 335.000 | 335.000 | 0 | 365 day |
40 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 50ml | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 365 day |
41 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 5ml | 238.000.000 | 238.000.000 | 0 | 365 day |
42 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 10ml | 346.500.000 | 346.500.000 | 0 | 365 day |
43 | Dây truyền dịch an toàn dùng truyền thuốc và hóa chất | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 365 day |
44 | Dây truyền dịch | 652.500.000 | 652.500.000 | 0 | 365 day |
45 | Dây truyền máu | 24.496.500 | 24.496.500 | 0 | 365 day |
46 | Găng tay chăm sóc, điều trị người bệnh | 443.250.000 | 443.250.000 | 0 | 365 day |
47 | Găng tay vô trùng dùng trong phẫu thuật | 118.500.000 | 118.500.000 | 0 | 365 day |
48 | Kim cánh bướm | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 365 day |
49 | Kim châm cứu | 217.750.000 | 217.750.000 | 0 | 365 day |
50 | Kim chọc dò | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 365 day |
51 | Kim lấy máu | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 365 day |
52 | Kim lấy thuốc | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 365 day |
53 | Kim lọc thận nhân tạo | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 365 day |
54 | Kim luồn mạch máu | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 365 day |
55 | Kim tiêm cầm máu | 900.000 | 900.000 | 0 | 365 day |
56 | Ống nối máy thở | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | 365 day |
57 | Túi dịch thải | 2.499.840 | 2.499.840 | 0 | 365 day |
58 | Túi đựng nước tiểu | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 365 day |
59 | Bộ gây tê ngoài màng cứng | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 365 day |
60 | Bộ gây tê ngoài màng cứng phối hợp | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | 365 day |
61 | Catheter 2 nòng | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | 365 day |
62 | Catheter 2 nòng chạy thận nhân tạo | 31.350.000 | 31.350.000 | 0 | 365 day |
63 | Dây chạy thận nhân tạo | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | 365 day |
64 | Dây dẫn lưu ổ bụng | 3.325.000 | 3.325.000 | 0 | 365 day |
65 | Dây garo | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 | 365 day |
66 | Dây hút dịch | 15.900.000 | 15.900.000 | 0 | 365 day |
67 | Dây hút dịch phẫu thuật | 14.250.000 | 14.250.000 | 0 | 365 day |
68 | Dây nối bơm tiêm điện | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 | 365 day |
69 | Dây nối giữa quả hấp phụ máu và quả lọc thận nhân tạo | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | 365 day |
70 | Dây nối máy thở dùng 1 lần | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 365 day |
71 | Dây thở oxy | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | 365 day |
72 | Ống nội khí quản | 18.750.000 | 18.750.000 | 0 | 365 day |
73 | Ống thông dạ dày có nắp | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 365 day |
74 | Ống thông dạ dày không nắp | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | 365 day |
75 | Sonde chữ T (Ker dẫn mật) | 270.000 | 270.000 | 0 | 365 day |
76 | Sonde Foley 2 nhánh | 29.500.000 | 29.500.000 | 0 | 365 day |
77 | Sonde Foley 3 nhánh | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 365 day |
78 | Sonde nelaton các số | 1.425.000 | 1.425.000 | 0 | 365 day |
79 | Sonde Pezzer | 550.000 | 550.000 | 0 | 365 day |
80 | Thông màng phổi | 628.950 | 628.950 | 0 | 365 day |
81 | Thông nhĩ tai | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | 365 day |
82 | Bản điện cực trung tính | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 365 day |
83 | Chỉ không tiêu 1/0 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 365 day |
84 | Chỉ không tiêu Polypropylen 2/0 | 6.240.000 | 6.240.000 | 0 | 365 day |
85 | Chỉ không tiêu Polyamide 2/0 | 11.250.000 | 11.250.000 | 0 | 365 day |
86 | Chỉ không tiêu Polypropylen 3/0 | 1.152.000 | 1.152.000 | 0 | 365 day |
87 | Chỉ không tiêu Polyamide 3/0 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 365 day |
88 | Chỉ không tiêu Polypropylen 4/0 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 365 day |
89 | Chỉ không tiêu Polyamide 4/0 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 365 day |
90 | Chỉ không tiêu Polypropylen 5/0 | 1.152.000 | 1.152.000 | 0 | 365 day |
91 | Chỉ không tiêu Polyamide 5/0 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 365 day |
92 | Chỉ không tiêu 6/0 | 1.920.000 | 1.920.000 | 0 | 365 day |
93 | Chỉ không tiêu 7/0 | 8.640.000 | 8.640.000 | 0 | 365 day |
94 | Chỉ phẫu thuật không tiêu 10/0 | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 365 day |
95 | Chỉ tiêu tổng hợp 2/0 | 60.480.000 | 60.480.000 | 0 | 365 day |
96 | Chỉ tiêu tổng hợp 3/0 | 45.360.000 | 45.360.000 | 0 | 365 day |
97 | Chỉ tiêu tổng hợp 4/0 | 22.680.000 | 22.680.000 | 0 | 365 day |
98 | Chỉ tiêu tổng hợp 5/0 | 2.016.000 | 2.016.000 | 0 | 365 day |
99 | Chỉ tiêu tổng hợp 6/0 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 365 day |
100 | Chỉ tiêu tổng hợp số 1 (Polyglactin và Calcium Stearate) | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 365 day |
101 | Chỉ tiêu tổng hợp số 1 (Polyglactin 910) | 40.320.000 | 40.320.000 | 0 | 365 day |
102 | Chỉ tiêu tổng hợp số 1 (Polyglactin) | 900.000 | 900.000 | 0 | 365 day |
103 | Chỉ tơ phẫu thuật | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 365 day |
104 | Chỉ tự tiêu sinh học 2/0 | 768.000 | 768.000 | 0 | 365 day |
105 | Chỉ tự tiêu sinh học 3/0 | 768.000 | 768.000 | 0 | 365 day |
106 | Dao cắt hớt niêm mạc có đầu sứ cách điện | 22.600.000 | 22.600.000 | 0 | 365 day |
107 | Dao ESD cầm máu Splash O -type | 22.600.000 | 22.600.000 | 0 | 365 day |
108 | Dao ESD cầm máu Splash T -type | 22.600.000 | 22.600.000 | 0 | 365 day |
109 | Điện cực bốc hơi hình nấm | 85.200.000 | 85.200.000 | 0 | 365 day |
110 | Điện cực cầm máu dạng bóng lăn | 60.480.000 | 60.480.000 | 0 | 365 day |
111 | Điện cực cắt hình vòng | 51.120.000 | 51.120.000 | 0 | 365 day |
112 | Điện cực cắt mũi nhọn | 27.750.000 | 27.750.000 | 0 | 365 day |
113 | Điện cực dán | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | 365 day |
114 | Lưỡi dao mổ các số | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 | 365 day |
115 | Tay dao mổ điện | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | 365 day |
116 | Tay dao phẫu thuật Plasma | 143.250.000 | 143.250.000 | 0 | 365 day |
117 | Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong mổ mở | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 365 day |
118 | Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong mổ nội soi | 182.720.000 | 182.720.000 | 0 | 365 day |
119 | Bộ thắt tĩnh mạch thực quản | 134.000.000 | 134.000.000 | 0 | 365 day |
120 | Bộ dụng cụ cắt trĩ và sa trực tràng | 570.000.000 | 570.000.000 | 0 | 365 day |
121 | Chất nhầy | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | 365 day |
122 | Đầu dò tán sỏi Laser | 53.700.000 | 53.700.000 | 0 | 365 day |
123 | Dây dẫn đường cứng | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | 365 day |
124 | Dây dẫn đường lên lỗ niệu quản | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | 365 day |
125 | Dây dẫn đường lên lỗ niệu quản. | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 | 365 day |
126 | Dây dẫn đường mềm | 28.050.000 | 28.050.000 | 0 | 365 day |
127 | Dụng cụ cắt trĩ 3 hàng ghim bằng phương pháp longo | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 365 day |
128 | Dụng cụ khâu nối tròn tiêu hóa các cỡ, có 3 hàng ghim | 223.350.000 | 223.350.000 | 0 | 365 day |
129 | Lọng cắt polyp dùng một lần | 1.130.000 | 1.130.000 | 0 | 365 day |
130 | Lưới điều trị thoát vị 15cm x 10cm | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 365 day |
131 | Lưới điều trị thoát vị 6cm x 11cm | 22.400.000 | 22.400.000 | 0 | 365 day |
132 | Phim kỹ thuật số 20 x 25cm | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 | 365 day |
133 | Phim kỹ thuật số 20cm x 25cm | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 | 365 day |
134 | Phim kỹ thuật số 25 x 30cm | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 365 day |
135 | Phim kỹ thuật số 25cm x 30cm | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 365 day |
136 | Phim kỹ thuật số 35 x 43cm | 1.560.000.000 | 1.560.000.000 | 0 | 365 day |
137 | Phim kỹ thuật số 35cm x 43cm | 860.000.000 | 860.000.000 | 0 | 365 day |
138 | Quả hấp phụ máu một lần | 1.548.000.000 | 1.548.000.000 | 0 | 365 day |
139 | Quả lọc máu siêu lọc | 726.000.000 | 726.000.000 | 0 | 365 day |
140 | Quả lọc thận nhân tạo | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 365 day |
141 | Quả lọc thận nhân tạo. | 1.440.000.000 | 1.440.000.000 | 0 | 365 day |
142 | Rọ lấy sỏi niệu quản | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 365 day |
143 | Sonde niệu quản chữ JJ | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 365 day |
144 | Tay dao hàn mạch mổ mở | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 365 day |
145 | Tay dao hàn mạch mổ nội soi | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 365 day |
146 | Thuốc nhuộm bao | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 365 day |
147 | Bộ bầu xông khí dung người lớn | 18.500.000 | 18.500.000 | 0 | 365 day |
148 | Clip cầm máu hai chiều | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | 365 day |
149 | Clip kẹp mạch máu (Polyme) | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 365 day |
150 | Clip kẹp mạch máu (Titan) | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 365 day |
151 | Filter lọc khuẩn đơn thuần | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 365 day |
152 | Kìm gắp dị vật ngàm cá sấu | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 365 day |
153 | Kìm kẹp cầm máu | 3.160.000 | 3.160.000 | 0 | 365 day |
154 | Kìm sinh thiết có kim định hướng | 360.000 | 360.000 | 0 | 365 day |
155 | Kìm sinh thiết không có kim định hướng | 360.000 | 360.000 | 0 | 365 day |
156 | Mặt nạ thở oxy | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 365 day |
157 | Bàn chải gỗ | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 365 day |
158 | Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 365 day |
159 | Bao đo huyết áp (dây 2.5m) | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 | 365 day |
160 | Bao đo huyết áp (2 ống dây) | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 365 day |
161 | Bao đo huyết áp (1 ống dây) | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 365 day |
162 | Bóng đèn cực tím (220V/36W) | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 365 day |
163 | Bóng đèn cực tím (220V/30W) | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 365 day |
164 | Bóng đèn ghế răng | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 365 day |
165 | Bóng đèn Halogen dùng cho kính hiển vi phẫu thuật mắt | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 | 365 day |
166 | Bóng đèn Halogen dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa | 148.500.000 | 148.500.000 | 0 | 365 day |
167 | Bóng đèn Halogen (Bóng đèn mổ) | 3.100.000 | 3.100.000 | 0 | 365 day |
168 | Bóng đèn hồng ngoại | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | 365 day |
169 | Bóng đèn nội khí quản | 275.000 | 275.000 | 0 | 365 day |
170 | Bóng đèn Xenon 300W | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 365 day |
171 | Cảm biến oxy máy thở | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 365 day |
172 | Cassette | 132.500.000 | 132.500.000 | 0 | 365 day |
173 | Dao mổ Phaco (15 độ) | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 365 day |
174 | Dao mổ Phaco | 28.600.000 | 28.600.000 | 0 | 365 day |
175 | Đầu gắn ống soi | 4.320.000 | 4.320.000 | 0 | 365 day |
176 | Đầu gắn ống soi hỗ trợ soi đại tràng | 4.635.000 | 4.635.000 | 0 | 365 day |
177 | Đầu nối cho kênh dụng cụ nội soi | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | 365 day |
178 | Dây điện tâm đồ | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 365 day |
179 | Dây điện tim (tương thích máy điện tim Nihon Kohden) | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 365 day |
180 | Dây điện tim (tương thích Monitor Nihon Kohden) | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 365 day |
181 | Dây điện tim (tương thích Monitor GE) | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 365 day |
182 | Dây SpO2 (tương thích Monitor Nihon Kohden) | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 365 day |
183 | Dây SpO2 (tương thích Monitor GE) | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 365 day |
184 | Dây SpO2 (tương thích Monitor Philips) | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 365 day |
185 | Dây SpO2 (tương thích Monitor OMNI II) | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 365 day |
186 | Đè lưỡi gỗ | 440.000 | 440.000 | 0 | 365 day |
187 | Đồng hồ Oxy | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 365 day |
188 | Giấy điện tim 3 cần | 900.000 | 900.000 | 0 | 365 day |
189 | Giấy điện tim 6 cần | 36.400.000 | 36.400.000 | 0 | 365 day |
190 | Giấy điện tim 6 cần. | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 | 365 day |
191 | Giấy in kết quả máy khí máu | 1.540.000 | 1.540.000 | 0 | 365 day |
192 | Giấy in kết quả xét nghiệm nước tiểu | 2.340.000 | 2.340.000 | 0 | 365 day |
193 | Giấy in kết quả xét nghiệm sinh hóa - điện giải | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 365 day |
194 | Giấy lau siêu âm | 40.176.000 | 40.176.000 | 0 | 365 day |
195 | Giấy siêu âm | 42.900.000 | 42.900.000 | 0 | 365 day |
196 | Giấy siêu âm màu | 82.320.000 | 82.320.000 | 0 | 365 day |
197 | Giấy tẩm Fluoresin | 750.000 | 750.000 | 0 | 365 day |
198 | Huyết áp cơ | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 365 day |
199 | Khăn lau nội soi | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | 365 day |
200 | Khăn lau phẫu thuật | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | 365 day |
201 | Khẩu trang y tế (không tiệt trùng) | 20.860.000 | 20.860.000 | 0 | 365 day |
202 | Khẩu trang y tế (tiệt trùng) | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 365 day |
203 | Khẩu trang y tế (tiệt trùng, có quai buộc) | 5.550.000 | 5.550.000 | 0 | 365 day |
204 | Khoá ba chạc không dây | 6.750.000 | 6.750.000 | 0 | 365 day |
205 | Lam kính | 1.608.000 | 1.608.000 | 0 | 365 day |
206 | Lamen | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 365 day |
207 | Lọ đựng bệnh phẩm 1000ml | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 365 day |
208 | Lọ đựng bệnh phẩm 300ml | 2.025.000 | 2.025.000 | 0 | 365 day |
209 | Lọ đựng bệnh phẩm 5000ml | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 365 day |
210 | Lọ đựng mẫu | 5.950.000 | 5.950.000 | 0 | 365 day |
211 | Lọc khuẩn vô trùng máy rửa tay | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 365 day |
212 | Lọc nước máy rửa tay phẫu thuật | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 365 day |
213 | Miếng dán dùng trong phẫu thuật 30 x 45cm | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 365 day |
214 | Miếng dán dùng trong phẫu thuật 15 x 28cm | 9.375.000 | 9.375.000 | 0 | 365 day |
215 | Mũ phẫu thuật | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | 365 day |
216 | Nhiệt kế thủy ngân | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 365 day |
217 | Ống nghiệm chân không Glucose | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 365 day |
218 | Ống nghiệm EDTA (K2) | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 365 day |
219 | Ống nghiệm Heparin (Lithium) | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 365 day |
220 | Ống nghiệm nhựa | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 365 day |
221 | Ống nghiệm Sodium Citrate 3.8% | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 | 365 day |
222 | Ống thổi đo chức năng hô hấp | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 365 day |
223 | Pin đèn soi nội khí quản | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 | 365 day |
224 | Pin Holter | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 365 day |
225 | Pin máy y tế các loại | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 365 day |
226 | Pin sạc | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 365 day |
227 | Tấm trải | 9.350.000 | 9.350.000 | 0 | 365 day |
228 | Túi camera | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | 365 day |
229 | Túi sắc thuốc đông y | 29.520.000 | 29.520.000 | 0 | 365 day |
230 | Vật tư cho Máy lọc máu Multifiltrade pro | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 | 365 day |
231 | Vật tư cho Máy lọc máu HDF-online 5008S | 530.000.000 | 530.000.000 | 0 | 365 day |
232 | Bộ dụng cụ nội soi khớp (nhóm 1) | 2.283.360.000 | 2.283.360.000 | 0 | 365 day |
233 | Bộ dụng cụ nội soi khớp (nhóm 2) | 763.000.000 | 763.000.000 | 0 | 365 day |
234 | Bộ dụng cụ nội soi cột sống | 459.000.000 | 459.000.000 | 0 | 365 day |
235 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng | 228.000.000 | 228.000.000 | 0 | 365 day |
236 | Bộ khớp háng toàn phân không xi măng Ceramic | 275.600.000 | 275.600.000 | 0 | 365 day |
237 | Bộ khớp háng toàn phân không xi măng Ceramic on Ceramic | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 | 365 day |
238 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng | 158.000.000 | 158.000.000 | 0 | 365 day |
239 | Bộ khớp háng bán phần có xi măng | 140.400.000 | 140.400.000 | 0 | 365 day |
240 | Khớp háng toàn phần không xi chỏm Ceramic | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 365 day |
241 | Khớp háng toàn phần không xi chuôi cổ liền, chỏm Ceramic lót Ceramic | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 | 365 day |
242 | Khớp gối toàn phần | 198.750.000 | 198.750.000 | 0 | 365 day |
243 | Khớp háng bán phần có xi măng chuôi dài | 979.000.000 | 979.000.000 | 0 | 365 day |
244 | Khớp háng bán phần có xi măng chuôi ngắn | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 365 day |
245 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 365 day |
246 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài. | 74.000.000 | 74.000.000 | 0 | 365 day |
247 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | 365 day |
248 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn. | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 365 day |
249 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 365 day |
250 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi ngắn (~6.25-20mm) | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 365 day |
251 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi ngắn (~1-10mm) | 639.600.000 | 639.600.000 | 0 | 365 day |
252 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi ngắn (Titanium phủ Hydroxy-apatite) | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | 365 day |
253 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi ngắn (Titanium) | 945.000.000 | 945.000.000 | 0 | 365 day |
254 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi ngắn (Titan Plasma Spray) | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 365 day |
255 | Khớp háng toàn phần không xi măng cổ rời | 84.020.000 | 84.020.000 | 0 | 365 day |
256 | Khớp vai bán phần không xi | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 365 day |
257 | Khớp vai toàn phần không xi măng | 133.000.000 | 133.000.000 | 0 | 365 day |
258 | Mạch máu nhân tạo thẳng | 64.900.000 | 64.900.000 | 0 | 365 day |
259 | Thủy tinh thể nhân tạo (đơn tiêu) | 730.400.000 | 730.400.000 | 0 | 365 day |
260 | Thủy tinh thể nhân tạo (1 mảnh) | 59.200.000 | 59.200.000 | 0 | 365 day |
261 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | 365 day |
262 | Bộ Catheter dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 365 day |
263 | Bộ Đinh xương đùi | 63.800.000 | 63.800.000 | 0 | 365 day |
264 | Bộ dụng cụ bơm xi măng qua da có bóng loại bóng cong đi kim một bên | 585.000.000 | 585.000.000 | 0 | 365 day |
265 | Bộ dụng cụ bơm xi măng qua da không bóng loại kim cong đi kim một bên | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | 365 day |
266 | Bộ dụng cụ đổ xi măng không bóng tạo hình thân đốt sống | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 0 | 365 day |
267 | Bộ van dẫn lưu dịch não tủy có thể điều chỉnh được 8 mức áp lực | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | 365 day |
268 | Bột xương nhân tạo | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 365 day |
269 | Chỉ thép | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | 365 day |
270 | Chỉ thép liền kim | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 365 day |
271 | Đinh Kirschner 2 đầu nhọn | 10.350.000 | 10.350.000 | 0 | 365 day |
272 | Đinh Kirschner | 8.050.000 | 8.050.000 | 0 | 365 day |
273 | Mũi khoan xương | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 | 365 day |
274 | Mũi khoan xương răng hàm mặt | 3.140.000 | 3.140.000 | 0 | 365 day |
275 | Sản phẩm sinh học ngậm kháng sinh | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 365 day |
276 | Vít xương mắt cá chân | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 | 365 day |
277 | Vít xương xốp 4.0mm | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | 365 day |
278 | Vít xương xốp 6.5mm | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 365 day |
279 | Bộ nẹp chống sốc với khớp động | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | 365 day |
280 | Vật tư phẫu thuật sọ não (nhóm 1) | 232.450.000 | 232.450.000 | 0 | 365 day |
281 | Vật tư phẫu thuật sọ não (nhóm 2) | 18.960.000 | 18.960.000 | 0 | 365 day |
282 | Bộ Nẹp DCP bản nhỏ, vít 3.5mm | 8.670.000 | 8.670.000 | 0 | 365 day |
283 | Bộ Nẹp DCP bản hẹp, vít 4.5mm | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 365 day |
284 | Bộ Nẹp DCP bản rộng, vít 4.5mm | 8.600.000 | 8.600.000 | 0 | 365 day |
285 | Bộ Nẹp lòng máng, vít 3.5mm | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | 365 day |
286 | Bộ Nẹp mắt xích thẳng( tái tạo), vít 3.5mm | 68.625.000 | 68.625.000 | 0 | 365 day |
287 | Bộ Nẹp DHS 135 độ các cỡ | 17.160.000 | 17.160.000 | 0 | 365 day |
288 | Bộ Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ, dùng vít khóa 3.5mm | 33.300.000 | 33.300.000 | 0 | 365 day |
289 | Bộ Nẹp khóa chữ Y đầu dưới xương cánh tay trái các cỡ, dùng vít khóa 3.5mm | 10.720.000 | 10.720.000 | 0 | 365 day |
290 | Bộ Nẹp khóa chữ T nhỏ các cỡ, dùng vít khóa 3.5mm. | 12.750.000 | 12.750.000 | 0 | 365 day |
291 | Bộ Nẹp khóa chữ T lớn các cỡ, dùng vít khóa 5.0mm. | 11.280.000 | 11.280.000 | 0 | 365 day |
292 | Bộ Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, dùng vít khóa 3.5mm | 25.900.000 | 25.900.000 | 0 | 365 day |
293 | Bộ Nẹp khóa mắt xich (tái tạo) các cỡ, dùng vít khóa 3.5mm | 37.240.000 | 37.240.000 | 0 | 365 day |
294 | Bộ Nẹp khóa xương đòn trái, phải các cỡ, dùng vít khóa 3.5mm. | 89.900.000 | 89.900.000 | 0 | 365 day |
295 | Bộ Nẹp khóa móc xương đòn (SS) trái các cỡ trái/phải, dùng vít khóa 3.5mm | 33.900.000 | 33.900.000 | 0 | 365 day |
296 | Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương quay cổ tay trái / phải các cỡ, dùng vít khóa 2.7 và 3.5mm | 25.600.000 | 25.600.000 | 0 | 365 day |
297 | Bộ Nẹp khóa xương gót (mắt cá) trái, phải các cỡ dùng vít khóa 3.5mm | 4.600.000 | 4.600.000 | 0 | 365 day |
298 | Bộ Nẹp khóa đầu trên xương đùi số 1 trái, phải các cỡ , dùng vít khóa 5.0mm. | 10.100.000 | 10.100.000 | 0 | 365 day |
299 | Bộ Nẹp khóa đầu trên xương đùi số 2 trái, phải các cỡ, dùng vít khóa 5.0 và rỗng nòng 7.3mm | 38.600.000 | 38.600.000 | 0 | 365 day |
300 | Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ , dùng vít khóa 5.0mm. | 35.880.000 | 35.880.000 | 0 | 365 day |
301 | Bộ Nẹp khóa bản rộng các cỡ dùng vít khóa 5.0mm | 16.040.000 | 16.040.000 | 0 | 365 day |
302 | Bộ Nẹp khóa đầu trên xương chày trái, phải các cỡ, dùng vít khóa 5.0 | 109.860.000 | 109.860.000 | 0 | 365 day |
303 | Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương chày, mặt trong trái, phải các cỡ, dùng vít khóa 3.5mm | 36.910.000 | 36.910.000 | 0 | 365 day |
304 | Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương chày, mặt ngoài trái, phải các cỡ, dùng vít khóa 5.0mm | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | 365 day |
305 | Bộ Nẹp khóa bản hẹp (thân xương chày) các cỡ, dùng vít 5.0mm | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 | 365 day |
306 | Bộ Nẹp khóa nén ép chữ L trái, phải các cỡ, dùng vít khóa 5.0mm | 6.080.000 | 6.080.000 | 0 | 365 day |
307 | Bộ Nẹp khóa chữ T các cỡ, dùng vít khóa 5.0mm | 13.430.000 | 13.430.000 | 0 | 365 day |
308 | Bộ Nẹp khóa bàn tay chữ Y | 38.150.000 | 38.150.000 | 0 | 365 day |
309 | Bộ Nẹp khóa chữ L | 61.040.000 | 61.040.000 | 0 | 365 day |
310 | Bộ Nẹp khóa mini chữ T bản hẹp | 24.950.000 | 24.950.000 | 0 | 365 day |
311 | Bộ Nẹp mặt 4 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0mm | 5.520.000 | 5.520.000 | 0 | 365 day |
312 | Bộ Nẹp mặt chữ L trái/phải 4 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0mm | 6.440.000 | 6.440.000 | 0 | 365 day |
313 | Bộ Nẹp mặt thẳng 4 lỗ cho vít 2.0mm | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | 365 day |
314 | Bộ Nẹp mặt thẳng 6 lỗ cho vít 2.0mm | 6.840.000 | 6.840.000 | 0 | 365 day |
315 | Bộ Nẹp mặt thẳng 8 lỗ cho vít 2.0mm | 4.180.000 | 4.180.000 | 0 | 365 day |
316 | Bộ Nẹp mặt thẳng 16 lỗ cho vít 2.0mm | 4.540.000 | 4.540.000 | 0 | 365 day |
317 | Bộ Nẹp mặt chữ C 6 lỗ cho vít 2.0mm | 4.760.000 | 4.760.000 | 0 | 365 day |
318 | Bộ Nẹp mặt chữ C 8 lỗ cho vít 2.0mm | 5.680.000 | 5.680.000 | 0 | 365 day |
319 | Bộ Nẹp hàm thẳng 4 lỗ, bắc cầu ngắn, dài cho vít 2.3mm | 16.760.000 | 16.760.000 | 0 | 365 day |
320 | Bộ Nẹp hàm thẳng 6 lỗ, bắc cầu dài cho vít 2.3mm | 2.960.000 | 2.960.000 | 0 | 365 day |
321 | Bộ Nẹp hàm chữ V, bắc cầu ngắn cho vít 2.3mm | 6.700.000 | 6.700.000 | 0 | 365 day |
322 | Bộ Nẹp hàm chữ U, cho vít 2.3mm | 6.280.000 | 6.280.000 | 0 | 365 day |
323 | Bộ Nẹp hàm thẳng 6 lỗ cho vít 2.3mm | 24.960.000 | 24.960.000 | 0 | 365 day |
324 | Bộ Nẹp hàm thẳng 8 lỗ cho vít 2.3mm | 7.260.000 | 7.260.000 | 0 | 365 day |
325 | Bộ Nẹp hàm thẳng 16 lỗ cho vít 2.3mm | 13.580.000 | 13.580.000 | 0 | 365 day |
326 | Bộ Nẹp sọ não thẳng, 4 lỗ | 2.080.000 | 2.080.000 | 0 | 365 day |
327 | Bộ Nẹp sọ não thẳng, 6 lỗ | 2.920.000 | 2.920.000 | 0 | 365 day |
328 | Bộ Nẹp sọ não thẳng, 8 lỗ | 3.660.000 | 3.660.000 | 0 | 365 day |
329 | Bộ nẹp vít đốt sống lưng đa trục công nghệ kháng khuẩn | 36.340.000 | 36.340.000 | 0 | 365 day |
330 | Bộ nẹp vít đốt sống lưng đa trục | 26.750.000 | 26.750.000 | 0 | 365 day |
331 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương mác | 28.400.000 | 28.400.000 | 0 | 365 day |
332 | Bộ Nẹp khóa mini thẳng | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | 365 day |
333 | Bộ Đinh nội tủy xương đùi có chốt ngang các cỡ | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | 365 day |
334 | Bộ Đinh nội tủy xương chày có chốt ngang các cỡ | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | 365 day |
335 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cẳng tay | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 365 day |
336 | Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu trên xương chày các kích cỡ | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | 365 day |
337 | Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục xương đòn các kích cỡ | 53.000.000 | 53.000.000 | 0 | 365 day |
338 | Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu xa xương đùi các kích cỡ | 79.600.000 | 79.600.000 | 0 | 365 day |
339 | Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu trên xương cánh tay các kích cỡ | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | 365 day |
340 | Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu xa xương chày các kích cỡ | 71.600.000 | 71.600.000 | 0 | 365 day |
341 | Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục thân xương nhỏ các kích cỡ | 42.400.000 | 42.400.000 | 0 | 365 day |
342 | Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục thân xương lớn các kích cỡ | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 365 day |
343 | Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục Mini các kích cỡ | 23.600.000 | 23.600.000 | 0 | 365 day |
344 | Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu trên xương đùi các kích cỡ | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 365 day |
345 | Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu xa xương chày mặt trước ngoài các kích cỡ | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | 365 day |
346 | Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục mặt trong đầu trên xương chày các kích cỡ | 66.800.000 | 66.800.000 | 0 | 365 day |
347 | Bộ nẹp khóa có lỗ vít đa trục mặt ngoài đầu trên xương chày các kích cỡ | 66.800.000 | 66.800.000 | 0 | 365 day |
348 | Bộ nẹp vít cột sống cổ trước đa hướng, miếng ghép cột sống cổ | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | 365 day |
349 | Bộ nẹp vít cổ lối sau, loại nẹp dọc đường kính nhỏ | 244.000.000 | 244.000.000 | 0 | 365 day |
350 | Bộ nẹp vít can thiệp tối thiểu cột sống ngực lưng | 180.600.000 | 180.600.000 | 0 | 365 day |
351 | Bộ nẹp vít đa trục mổ mở cột sống ngực lưng | 2.156.000.000 | 2.156.000.000 | 0 | 365 day |
352 | Vật tư nha khoa | 68.747.700 | 68.747.700 | 0 | 365 day |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Military Hospital 4, Military Region 4 as follows:
- Has relationships with 199 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 10.37 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 98.90%, Construction 1.10%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 656,764,365,929 VND, in which the total winning value is: 318,611,248,090 VND.
- The savings rate is: 51.49%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Military Hospital 4, Military Region 4:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Military Hospital 4, Military Region 4:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.