Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
599 | Camera IP - HỆ THỐNG CAMERA QUAN SÁT | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
600 | Đầu ghi 16 kênh - HỆ THỐNG CAMERA QUAN SÁT | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
601 | Ổ cứng 10Tb - HỆ THỐNG CAMERA QUAN SÁT | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
602 | Bộ lưu điện TORA - HỆ THỐNG CAMERA QUAN SÁT | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
603 | Dây cáp mạng AMP - HỆ THỐNG CAMERA QUAN SÁT | 5 | Thùng | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
604 | Switch 16 cổng - HỆ THỐNG CAMERA QUAN SÁT | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
605 | Smart tivi 65" + phụ kiện - HỆ THỐNG CAMERA QUAN SÁT | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
606 | Phụ kiện và công lắp đặt camera - HỆ THỐNG CAMERA QUAN SÁT | 16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
607 | Wireless Dual Band Gigabit Router - HỆ THỐNG WIFI VÀ MẠNG LAN CHO KHỐI VĂN PHÒNG | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
608 | Dây cáp mạng AMP - HỆ THỐNG WIFI VÀ MẠNG LAN CHO KHỐI VĂN PHÒNG | 7 | Thùng | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
609 | Switch 16 cổng - HỆ THỐNG WIFI VÀ MẠNG LAN CHO KHỐI VĂN PHÒNG | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
610 | Phụ kiện và công lắp đặt hệ thống wifi - HỆ THỐNG WIFI VÀ MẠNG LAN CHO KHỐI VĂN PHÒNG | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
499 | Bộ khuếch đại công suất - HỆ THỐNG ÂM THANH (KHỐI PHỤ TRỢ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
500 | Loa full đôi - HỆ THỐNG ÂM THANH (KHỐI PHỤ TRỢ) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
501 | Chân loa - HỆ THỐNG ÂM THANH (KHỐI PHỤ TRỢ) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
502 | Micro không dây - HỆ THỐNG ÂM THANH (KHỐI PHỤ TRỢ) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
503 | Dây loa - HỆ THỐNG ÂM THANH (KHỐI PHỤ TRỢ) | 100 | M | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
504 | Dây kết nối máy - HỆ THỐNG ÂM THANH (KHỐI PHỤ TRỢ) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
505 | Tủ máy di động có chân - HỆ THỐNG ÂM THANH (KHỐI PHỤ TRỢ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
506 | Công và vật tư lắp đặt - HỆ THỐNG ÂM THANH (KHỐI PHỤ TRỢ) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
507 | Bàn chủ tọa - HỆ THỐNG ÂM THANH (KHỐI PHỤ TRỢ) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
508 | Ghế gỗ bọc nệm - HỆ THỐNG ÂM THANH (KHỐI PHỤ TRỢ) | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
509 | Bàn họp hội đồng - HỆ THỐNG ÂM THANH (KHỐI PHỤ TRỢ) | 40 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
510 | Ghế gỗ - HỆ THỐNG ÂM THANH (KHỐI PHỤ TRỢ) | 80 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
511 | Máy lạnh - HỆ THỐNG ÂM THANH (KHỐI PHỤ TRỢ) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
512 | Bảng từ trắng - PHÒNG CÁC TỔ CHUYÊN MÔN | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
513 | Bàn họp Oval nhỏ - PHÒNG CÁC TỔ CHUYÊN MÔN | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
514 | Ghế gỗ - PHÒNG CÁC TỔ CHUYÊN MÔN | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
515 | Máy lạnh - PHÒNG CÁC TỔ CHUYÊN MÔN | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
516 | Máy nước uống nóng lạnh - PHÒNG CÁC TỔ CHUYÊN MÔN | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
517 | Phông màn ô cửa sổ + cửa đi - PHÒNG CÁC TỔ CHUYÊN MÔN | 135 | M2 | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
518 | Bộ dụng cụ y tế - PHÒNG Y TẾ HỌC ĐƯỜNG | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
519 | Cân đo sức khỏe - PHÒNG Y TẾ HỌC ĐƯỜNG | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
520 | Dụng cụ đo huyết áp + tai nghe - PHÒNG Y TẾ HỌC ĐƯỜNG | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
521 | Giường y tế - PHÒNG Y TẾ HỌC ĐƯỜNG | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
522 | Nệm y tế - PHÒNG Y TẾ HỌC ĐƯỜNG | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
523 | Bàn làm việc y tế Inox - PHÒNG Y TẾ HỌC ĐƯỜNG | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
524 | Ghế làm việc - PHÒNG Y TẾ HỌC ĐƯỜNG | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
525 | Ghế đôn Inox - PHÒNG Y TẾ HỌC ĐƯỜNG | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
526 | Tủ thuốc y tế - PHÒNG Y TẾ HỌC ĐƯỜNG | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
527 | Bàn ghế phòng nghỉ giáo viên (1 bàn, 8 ghế) - PHÒNG NGHỈ GIÁO VIÊN | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
528 | Bộ tách trà - PHÒNG NGHỈ GIÁO VIÊN | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
529 | Máy nước uống nóng lạnh - PHÒNG NGHỈ GIÁO VIÊN | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
530 | Đồng hồ treo tường - PHÒNG NGHỈ GIÁO VIÊN | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
531 | Phông màn ô cửa sổ + cửa đi - PHÒNG NGHỈ GIÁO VIÊN | 24 | M2 | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
532 | Máy lạnh - PHÒNG NGHỈ GIÁO VIÊN | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
533 | Bàn ghế phòng nghỉ giáo viên (1 bàn, 8 ghế) - PHÒNG GIÁO VIÊN | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
534 | Máy nước uống nóng lạnh - PHÒNG GIÁO VIÊN | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
535 | Ti vi 55 inches + giá treo - PHÒNG GIÁO VIÊN | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 | |
536 | Phông màn ô cửa sổ + cửa đi - PHÒNG GIÁO VIÊN | 12 | M2 | Theo quy định tại Chương V | Theo danh mục các đơn vị nhận thiết bị tại phần 5 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | 90 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Sở Giáo dục và Đào tạo Long An as follows:
- Has relationships with 85 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.76 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 93.75%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 6.25%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,037,633,581,674 VND, in which the total winning value is: 981,006,643,989 VND.
- The savings rate is: 5.46%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Department of Education and Training of Long An Province:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Department of Education and Training of Long An Province:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.