Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đưa tàu đà lên đà để sửa chữa, hạ thủy và bảo đảm an toàn trong quá trình sửa chữa; thử nghiệm thu sau sửa chữa. | 1 | Tàu | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Làm sạch, sơn phần từ mớn nước không tải trở xuống đáy kể cả phụ kiện (vây giảm lắc, ky lái, đạo lưu...): Cạo hà, rong rêu khi tàu lên đà, rửa nước ngọt 100% diện tích, Phun cát làm sạch 100% diện tích, Sơn 04 lớp theo quy trình. | 435 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
3 | Làm sạch, sơn phần tôn vỏ từ đường nước không tải đến đường nước có tải: Rửa nước ngọt 100% diện tích, phun cát làm sạch 100% diện tích, Sơn 04 lớp theo quy trình | 150 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
4 | Làm sạch, sơn phần tôn vỏ từ đường nước có tải trở lên đến hết be sóng boong chính, be sóng boong dâng mũi, lái: Rửa nước ngọt 100% diện tích, Phun cát làm sạch 100% diện tích, Sơn 04 lớp theo quy trình | 400 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
5 | Kẻ lại toàn bộ mớn nước, thước nước, vòng tròn đăng kiểm, số hiệu tàu theo qui định. | 1 | tàu | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
6 | Làm sạch, sơn phần mặt boong chính, mặt boong dâng mũi: Phun cát xử lý bề mặt 100% diện tích; Sơn 04 lớp theo quy trình sơn Hải Phòng (Rửa nước thổi bụi sau khi sơn lớp 1). | 450 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
7 | Bảo dưỡng xích, neo: Xích (Đường kính 28mm): lấy xích neo ra rải, phun rửa xích, gõ gỉ, sơn và đánh dấu, đưa xích neo vào hầm xích + Neo (Khối lượng 1200kg): Gõ gỉ, sơn bảo quản 2 lớp, lắp ráp và cẩu lật phục vụ sơn. | 2 | hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
8 | Làm sạch, sơn phần hầm lỉn neo: Gõ gỉ , vệ sinh, sơn 02 lớp chống rỉ. | 40 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
9 | Làm sạch, sơn toàn bộ diện tích cột đèn chính, cột đèn mũi, cột đèn lái, mặt trước cabin: Gõ gỉ 25% diện tích, Mài chải vệ sinh 75 % diện tích; Sơn 01 lớp chống rỉ, Sơn phủ 02 lớp màu | 200 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
10 | Làm sạch, sơn toàn bộ diện tích vách trước thượng tầng 1: Gõ gỉ 25% diện tích, Mài chải vệ sinh 75 % diện tích; Sơn 01 lớp chống rỉ, Sơn phủ 02 lớp màu | 100 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
11 | Làm sạch, sơn cần cẩu, cột cẩu, ống thông hơi, thông gió, cẩu xuồng: Gõ gỉ 25% diện tích, Mài chải vệ sinh 75 % diện tích; Sơn 01 lớp chống rỉ, Sơn phủ 02 lớp màu | 100 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
12 | Làm sạch, sơn phía trong hầm hàng: Mài chải vệ sinh 25 %, Sơn 01 lớp sơn màu | 750 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
13 | Làm sạch, sơn mặt trong, ngoài thành quầy hàng và kết cấu: Gõ gỉ 30% diện tích, Mài chải vệ sinh 70% diện tích; Sơn 01 lớp chống rỉ, Sơn phủ 02 lớp màu | 200 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
14 | Làm sạch, sơn phía trong be chắn sóng boong dâng mũi, boong chính, boong dâng lái: Gõ gỉ 20% diện tích, Mài chải vệ sinh 80% diện tích; Sơn 01 lớp chống rỉ, Sơn phủ 02 lớp màu | 150 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
15 | Làm sạch, sơn các phụ kiện trên boong chính, boong dâng mũi như: cọc bích, sô ma, cột kéo, tời neo, rulo quấn dây v..v..: Gõ gỉ 20% diện tích, Mài chải vệ sinh 80% diện tích; Sơn 01 lớp chống rỉ, Sơn phủ 02 lớp màu | 30 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
16 | Két ba lát: Thông hơi, kéo điện chiếu sáng bảo đảm an toàn PCCN; vệ sinh làm sạch; quét xi măng mật mía, ngâm 2 lần nước ngọt. | 270 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
17 | Két dự trữ nước sinh hoạt: Thông hơi, kéo điện chiếu sáng bảo đảm an toàn PCCN; vệ sinh làm sạch; quét xi măng mật mía, ngâm 2 lần nước ngọt. | 80 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
18 | Két dầu: Thông hơi, kéo điện chiếu sáng, đo độ nổ bảo đảm an toàn PCCN; vệ sinh làm sạch. | 45 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
19 | Làm sạch, sơn toàn bộ lan can toàn tàu: Gõ gỉ 30% diện tích, Mài chải vệ sinh 70% diện tích; Sơn 01 lớp chống rỉ, Sơn phủ 02 lớp màu | 100 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
20 | Làm sạch, sơn mặt booong dâng lái, câu lạc bộ, boong cứu sinh, boong nóc lầu lái (cả sàn các buồng trên đó): Gõ gỉ 30% diện tích, Mài chải vệ sinh 70% diện tích; Sơn 02 lớp chống rỉ, Sơn phủ 02 lớp màu | 404 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
21 | Làm sạch, sơn toàn bộ diện tích trong buồng máy tính từ mặt sàn la canh trở xuống bao gồm tôn, kết cấu, bệ máy chính, phụ: Vệ sinh, gõ gỉ toàn bộ khu vực. Sơn 01 lớp sơn chống rỉ, Sơn 01 lớp sơn màu theo quy định | 155 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
22 | Làm sạch, sơn toàn bộ diện tích khoang séctơ, bao gồm sàn, trần, vách kết cấu hàn trên đó: Gõ gỉ 30% diện tích, Mài chải vệ sinh 70% diện tích; Sơn 01 lớp chống rỉ, Sơn phủ 01 lớp màu | 120 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
23 | Làm sạch, sơn toàn bộ diện tích cầu thang lên xuống toàn tàu: Gõ gỉ 25% diện tích, Mài chải vệ sinh 75% diện tích; sơn 1 lớp chống rỉ, Sơn phủ 02 lớp màu | 100 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
24 | Làm sạch, sơn toàn bộ diện tích xung quanh mặt ngoài ca bin (trừ mặt trước), lan can, giá phao tự thổi, vách hành lang, trần hành lang: Gõ gỉ 30% diện tích, Mài chải vệ sinh 70% diện tích; sơn 4 lớp theo quy trình | 500 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
25 | Mài, đo 1600 điểm, kiểm tra chiều dày tôn vỏ, vẽ bản ve đo tôn, trình đăng kiểm, lưu hồ sơ. | 1 | Tàu | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
26 | Bảo dưỡng, thử kín hệ thống thông biển (02 hệ, hộp). | 1 | Tàu | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
27 | Thay tôn tại những vị trí không đảm bảo: KT 9m x 1,5m x d10 x 3. Thử kín két sau khi thay tôn. | 27 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
28 | Kẽm chống ăn mòn toàn tàu: Cắt thay kẽm chống ăn mòn thân vỏ tàu loại 6,25 kg/viên (88 viên) | 88 | viên | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
29 | Xích neo: Đo kiểm tra, lập bảng sổ liệu xích neo, thay mới ma ní tâm xoay | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
30 | Hộp chống tràn dầu mặt boong chính: Cắt thay mới 4 hộp chống tràn dầu mặt boong chính: Kt 800x350x350 | 4 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
31 | Lan can mũi mạn phải: Cắt thay cục bộ lan can mũi mạn phải bằng ống thép Ф27x2.7x6m | 6 | m | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
32 | Sửa chữa Ru lô quấn dây mũi, lái : Cắt bỏ, thay mới các tấm đế (120x80x8) rulo mũi, lái; Khoan 20 lỗ D12 trên các tấm đế (4 lỗ/tấm) | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
33 | Tôn nắp hầm hàng: Cắt thay cục bộ tôn nắp hầm hàng: KT 200x200xd8x3 vị trí | 3 | vị trí | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
34 | Giá phao tròn: Cắt thay phần giá bị mục hỏng: Mũi: 2 cái, cắt thay lập là 100x6, L= 1,2m x2 + - Lái: 1 cái, cắt thay lập là 100x6, L= 3m x1 cây | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
35 | Cầu thang nhôm: Thay mới 02 bánh xe cầu thang nhôm, loại bọc su D150 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
36 | Cửa hầm séc tơ: Thay mới thanh khóa cửa hầm séc tơ, KT: 500x20xd10 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
37 | Tấm chắn góc chiếu sáng đèn hành trình: Tháo tấm chắn sáng cũ, thay mới tấm chắn sáng KT 300x300x1.2x4 cái. | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
38 | Mái che sau lái + cổ ngỗng đi dây điện: Tháo xốp + tôn kẽm cách nhiệt: 1,2m2. Thay mới tấm tôn kẽm bị hư hỏng: 1,2m2. Tháo dây điện, hàn cổ ngỗng bị mục. KT d48, l=500 | 35 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
39 | Giá giày nhôm tầng 2: Sửa chữa 02 cánh cửa giá giày | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
40 | Hộp vòi rồng tầng 3: Cắt bỏ 02 lề cũ. Thay mới 2 cái lề cối D12 | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
41 | Cửa kính ca bin: Thay roăng su 5mm, KT cửa 700x600 | 1 | Cửa | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
42 | Khung bàn bếp: Tháo/ lắp mặt bàn bếp bằng đá KT 700x3200 phụ vụ sửa chữa. Tháo/ lắp bồn rửa, phục vụ sửa chữa. Tháo bỏ khung xương, cánh cửa tủ bếp KT 700x3200x800. Thay mới khung hộp tủ bếp KT: 800x 3.200 từ thép hộp kẽm | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
43 | Cửa be: Tháo be cửa phục vụ sửa chữa. Cắt bỏ lề củ, thay lề cối mới (D30) | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
44 | Cửa bếp: Thay mới 04 lề cối cửa bếp, KT cửa 1700x960 | 1 | Cửa | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
45 | Giá đỡ rađa hàng hải: Gia công thay mới bệ rađa (300x300x6). Gia công thay mới cổ ngỗng (D60x3, L=600). Gia công lắp mới lập là đi dây (30x3, L=300): 10 cái | 1 | Giá | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
46 | Giá đỡ ănten, máy MHF, GPS: Gia công mới 3 bệ rađa bằng thép V50x5, thép tấm d3 | 3 | Giá | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
47 | Bàn điều khiển cabin (buồng lái): Tháo/lắp vách, trần cabin phục vụ sửa chữa (đi dây). Nối thêm bàn điều khiển (500x700x700) 2 bên cánh gà: 2 cái. Khoét lỗ (200x 200) trên bàn điều khiển để lắp thiết bị | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
48 | La bàn điện: Gia công giá đỡ cho 04 mặt lặp lại của la bàn điện bằng thép V50x5 | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
49 | Sàn phòng ngủ thuyền viên: Thay mới 60 m2 lót sàn nhựa giả gỗ, nẹp nhựa chân vách | 60 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 | ||
50 | Nhà tắm tầng 1, 2, 3: Thay mới 03 bình nóng lạnh Aritol loại 30 lít/bình. Cắt và lắp lại phần tấm tôn bao (5m2 x 4 phòng) lên 300mm toàn bộ đường chân phục vụ sửa chữa. Thay mới khung xương bên trong gia cường tôn vách. Thay nẹp nhôm chân tường | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Đà nẵng | 90 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Cục Vận tải/Tổng cục Hậu cần as follows:
- Has relationships with 111 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.88 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 73.03%, Construction 10.53%, Consulting 5.26%, Non-consulting 11.18%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 929,920,159,349 VND, in which the total winning value is: 910,549,494,370 VND.
- The savings rate is: 2.08%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Cục Vận tải/Tổng cục Hậu cần:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Cục Vận tải/Tổng cục Hậu cần:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.