Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package number 03: The entire construction and installation part

Find: 22:17 20/07/2022
Notice Status
Change
Procurement Category
Civil Works
Name of project
Road to the Hi-tech Park in Hung Tan Commune, Hung Nguyen District
Name of Tender Notice
Package number 03: The entire construction and installation part
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
Road to the Hi-tech Park in Hung Tan Commune, Hung Nguyen District
Spending Category
Investment and Development Project
Funding source
Commune budget, superior budget support and mobilize other lawful capital sources
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in one
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National competitive bidding
Contract Execution Location
Related announcements
Time of bid closing
09:00 29/07/2022
Validity period of E-HSDT
60 days

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
17:35 18/07/2022
to
09:00 29/07/2022
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
09:00 29/07/2022
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
24.000.000 VND
Amount in text format
Twenty four million dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of construction items:

Number Job Description Bidding Goods code Amount Calculation Unit Technical requirements/Main technical instructions Note
1 Đào nền đường (vét bùn, vét hữu cơ) - Cấp đất I
11,1533 100m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
2 Đào nền đường (đánh cấp)- Cấp đất I
0,375 100m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
3 Đào nền đường (đào khuôn) - Cấp đất I
0,3213 100m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
4 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ (đổ thải ra bãi thải) - Cấp đất I
11,8496 100m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
5 Mua đất đắp tại mỏ trên phương tiện vận chuyển của bên mua
2.224,8159 m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
6 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ tới chân công trình
222,4816 10m³/1km Mô tả kỹ thuật tại chương V
7 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95
0,8136 100m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
8 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95
15,458 100m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M300, đá 1x2, PCB40
253,3 m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
10 Bạt nilông chống mất nước
1.266,5 m2 Mô tả kỹ thuật tại chương V
11 Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, mặt đường đã lèn ép 15cm
12,665 100m2 Mô tả kỹ thuật tại chương V
12 Ván khuôn thép mặt đường bê tông
1,2852 100m2 Mô tả kỹ thuật tại chương V
13 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB30
10,2 m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
14 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m
0,5244 100m2 Mô tả kỹ thuật tại chương V
15 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
0,4102 tấn Mô tả kỹ thuật tại chương V
16 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m
0,9673 tấn Mô tả kỹ thuật tại chương V
17 Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30
5,73 m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
18 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m
0,2383 100m2 Mô tả kỹ thuật tại chương V
19 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,2352 tấn Mô tả kỹ thuật tại chương V
20 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m
0,0315 tấn Mô tả kỹ thuật tại chương V
21 Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
24,34 m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
22 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m
0,8952 100m2 Mô tả kỹ thuật tại chương V
23 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30
4,38 m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
24 Ván khuôn móng dài
0,072 100m2 Mô tả kỹ thuật tại chương V
25 Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
2,6 m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
26 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m
0,148 100m2 Mô tả kỹ thuật tại chương V
27 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40
5,9 m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
28 Ván khuôn móng dài
0,2954 100m2 Mô tả kỹ thuật tại chương V
29 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
6,84 m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
30 Ván khuôn móng dài
0,051 100m2 Mô tả kỹ thuật tại chương V
31 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
0,1546 100m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
32 Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Đất bùn
10,325 100m Mô tả kỹ thuật tại chương V
33 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông
10,61 m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
34 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II
0,3952 100m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
35 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95
0,2777 100m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
36 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ (đổ thải)- Cấp đất I
0,2236 100m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
37 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤20cm
30 cây Mô tả kỹ thuật tại chương V
38 Đào móng (vét bùn, vét hữu cơ), chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I
3,6124 100m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
39 Đào móng (đánh cấp), chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I
1,1778 100m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
40 Đào móng băng (đào đất thi công mương), rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II
48,06 1m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
41 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ (ra phạm vi đổ thải)- Cấp đất I
5,3398 100m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
42 Mua đất đắp tại mỏ trên phương tiện vận chuyển của bên mua
1.509,6409 m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
43 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95
0,3682 100m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
44 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95
6,9965 100m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
45 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
3,7766 100m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
46 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, cột ≤2,5T bằng máy
1 cái Mô tả kỹ thuật tại chương V
47 Mua cống tròn D50 đúc sẵn L=3m
1 cấu kiện Mô tả kỹ thuật tại chương V
48 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ đến chân công trình
1.590,6409 m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
49 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
0,48 m3 Mô tả kỹ thuật tại chương V
50 Ván khuôn móng dài
0,008 100m2 Mô tả kỹ thuật tại chương V

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors 486 CONSTRUCTION INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY as follows:

  • Has relationships with 138 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.31 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 1.13%, Construction 90.98%, Consulting 3.38%, Non-consulting 4.51%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 974,264,810,678 VND, in which the total winning value is: 970,277,107,649 VND.
  • The savings rate is: 0.41%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package number 03: The entire construction and installation part". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package number 03: The entire construction and installation part" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 89

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8463 Projects are waiting for contractors
  • 828 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 977 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25135 Tender notices posted in the past month
  • 39110 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second