Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220751841-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220751841-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền đường (vét bùn, vét hữu cơ) - Cấp đất I | 11,1533 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
2 | Đào nền đường (đánh cấp)- Cấp đất I | 0,375 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
3 | Đào nền đường (đào khuôn) - Cấp đất I | 0,3213 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ (đổ thải ra bãi thải) - Cấp đất I | 11,8496 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
5 | Mua đất đắp tại mỏ trên phương tiện vận chuyển của bên mua | 2.224,8159 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ tới chân công trình | 222,4816 | 10m³/1km | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
7 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,8136 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
8 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 15,458 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 | 253,3 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
10 | Bạt nilông chống mất nước | 1.266,5 | m2 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
11 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, mặt đường đã lèn ép 15cm | 12,665 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
12 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 1,2852 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
13 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 | 10,2 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
14 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 0,5244 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
15 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,4102 | tấn | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
16 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0,9673 | tấn | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
17 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | 5,73 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
18 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | 0,2383 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
19 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,2352 | tấn | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 0,0315 | tấn | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
21 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 24,34 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
22 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | 0,8952 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
23 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30 | 4,38 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
24 | Ván khuôn móng dài | 0,072 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
25 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 2,6 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
26 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | 0,148 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
27 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 5,9 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
28 | Ván khuôn móng dài | 0,2954 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
29 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 6,84 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
30 | Ván khuôn móng dài | 0,051 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
31 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 0,1546 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
32 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Đất bùn | 10,325 | 100m | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
33 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông | 10,61 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
34 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 0,3952 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
35 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,2777 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
36 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ (đổ thải)- Cấp đất I | 0,2236 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
37 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤20cm | 30 | cây | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
38 | Đào móng (vét bùn, vét hữu cơ), chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 3,6124 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
39 | Đào móng (đánh cấp), chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 1,1778 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
40 | Đào móng băng (đào đất thi công mương), rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | 48,06 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
41 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ (ra phạm vi đổ thải)- Cấp đất I | 5,3398 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
42 | Mua đất đắp tại mỏ trên phương tiện vận chuyển của bên mua | 1.509,6409 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
43 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,3682 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
44 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 6,9965 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
45 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 3,7766 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
46 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, cột ≤2,5T bằng máy | 1 | cái | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
47 | Mua cống tròn D50 đúc sẵn L=3m | 1 | cấu kiện | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
48 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ đến chân công trình | 1.590,6409 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
49 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 0,48 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | ||
50 | Ván khuôn móng dài | 0,008 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật tại chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors 486 CONSTRUCTION INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY as follows:
- Has relationships with 138 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.31 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 1.13%, Construction 90.98%, Consulting 3.38%, Non-consulting 4.51%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 974,264,810,678 VND, in which the total winning value is: 970,277,107,649 VND.
- The savings rate is: 0.41%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor 486 CONSTRUCTION INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding 486 CONSTRUCTION INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.