Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package number 5: Test chemicals

    Watching    
Find: 20:18 20/09/2024
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Buy Medicines, Laboratory Chemicals, Medical Biological Products, Cotton Bandages, Medical Gas in 2024 from Military Hospital 105
Bidding package name
Package number 5: Test chemicals
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
The hospital's self-financing source
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
09:00 09/10/2024
Validity of bid documents
180 days
Approval ID
372/QĐ-BVQY
Approval date
16/09/2024 10:17
Approval Authority
Bệnh viện Quân y 105
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
20:17 20/09/2024
to
09:00 09/10/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
09:00 09/10/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.

Bid Security

Notice type
Letter of guarantee or Certificate of guarantee insurance
Bid security amount
595.036.545 VND
Amount in words
Five hundred ninety five million thirty six thousand five hundred forty five dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Lô 1. Hóa chất máy miễn dịch DxI 800 5.578.144.218 5.578.144.218 0 12 month
2 Lô 2. Hóa chất máy sinh hóa AU400, AU480, AU680, DxC 700 AU 6.554.145.514 6.554.145.514 0 12 month
3 Lô 3. Hóa chất máy huyết học DxH600 1.232.676.690 1.232.676.690 0 12 month
4 Lô 4. Hóa chất máy phân tích huyết học XN-1000 3.157.400.300 3.157.400.300 0 12 month
5 Lô 5. Hóa chất máy đông máu ACL TOP 350 CTS 1.954.925.406 1.954.925.406 0 12 month
6 Lô 6. Hóa chất máy phân tích Đông máu CA620; CN 3000 1.067.938.750 1.067.938.750 0 12 month
7 Lô 7. Hóa chất máy định nhóm máu Matrix Gel System 1.572.585.000 1.572.585.000 0 12 month
8 Lô 8. Hóa chất máy phân tích khí máu RAPIDPoint 500e 1.483.500.000 1.483.500.000 0 12 month
9 Lô 9. Hóa chất máy ADAMS LiteHA-8380V 1.589.337.800 1.589.337.800 0 12 month
10 Lô 10. Hóa chất máy điện giải Ilyte 304.618.700 304.618.700 0 12 month
11 Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC184.24 1.875.000 1.875.000 0 12 month
12 Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC185.24 8.400.000 8.400.000 0 12 month
13 Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC186.24 9.750.000 9.750.000 0 12 month
14 Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC187.24 375.000 375.000 0 12 month
15 Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC188.24 1.875.000 1.875.000 0 12 month
16 Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC189.24 5.100.000 5.100.000 0 12 month
17 Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC190.24 6.300.000 6.300.000 0 12 month
18 Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC191.24 3.525.000 3.525.000 0 12 month
19 Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC192.24 4.125.000 4.125.000 0 12 month
20 Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC193.24 1.875.000 1.875.000 0 12 month
21 Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC194.24 29.250.000 29.250.000 0 12 month
22 Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC195.24 23.250.000 23.250.000 0 12 month
23 Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC196.24 2.700.000 2.700.000 0 12 month
24 Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC197.24 3.300.000 3.300.000 0 12 month
25 Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC198.24 2.840.000 2.840.000 0 12 month
26 Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC199.24 5.200.000 5.200.000 0 12 month
27 Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC200.24 9.200.000 9.200.000 0 12 month
28 Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC201.24 5.200.000 5.200.000 0 12 month
29 Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC202.24 9.200.000 9.200.000 0 12 month
30 Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC203.24 25.000.000 25.000.000 0 12 month
31 Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC204.24 15.000.000 15.000.000 0 12 month
32 Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC205.24 4.050.000 4.050.000 0 12 month
33 Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC206.24 70.000.000 70.000.000 0 12 month
34 Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC207.24 129.600.000 129.600.000 0 12 month
35 Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC208.24 315.000.000 315.000.000 0 12 month
36 Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC209.24 11.000.000 11.000.000 0 12 month
37 Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC210.24 60.120.000 60.120.000 0 12 month
38 Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC211.24 23.040.000 23.040.000 0 12 month
39 Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC212.24 100.000.000 100.000.000 0 12 month
40 Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC213.24 960.000 960.000 0 12 month
41 Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC214.24 12.000.000 12.000.000 0 12 month
42 Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC215.24 66.000.000 66.000.000 0 12 month
43 Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC216.24 72.000.000 72.000.000 0 12 month
44 Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC217.24 32.640.000 32.640.000 0 12 month
45 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC218.24 600.000 600.000 0 12 month
46 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC219.24 160.000 160.000 0 12 month
47 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC220.24 160.000 160.000 0 12 month
48 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC221.24 725.000 725.000 0 12 month
49 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC222.24 600.000 600.000 0 12 month
50 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC223.24 270.000.000 270.000.000 0 12 month
51 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC224.24 280.000 280.000 0 12 month
52 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC225.24 2.700.000 2.700.000 0 12 month
53 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC226.24 1.200.000 1.200.000 0 12 month
54 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC227.24 8.000.000 8.000.000 0 12 month
55 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC228.24 8.000.000 8.000.000 0 12 month
56 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC229.24 8.000.000 8.000.000 0 12 month
57 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC230.24 15.000.000 15.000.000 0 12 month
58 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC231.24 450.000.000 450.000.000 0 12 month
59 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC232.24 510.000 510.000 0 12 month
60 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC233.24 25.000.000 25.000.000 0 12 month
61 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC234.24 12.000.000 12.000.000 0 12 month
62 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC235.24 1.160.000 1.160.000 0 12 month
63 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC236.24 27.000.000 27.000.000 0 12 month
64 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC237.24 5.250.000 5.250.000 0 12 month
65 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC238.24 7.400.000 7.400.000 0 12 month
66 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC239.24 6.000.000 6.000.000 0 12 month
67 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC240.24 30.000.000 30.000.000 0 12 month
68 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC241.24 26.175.000 26.175.000 0 12 month
69 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC242.24 1.000.000 1.000.000 0 12 month
70 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC243.24 1.000.000 1.000.000 0 12 month
71 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC244.24 19.000.000 19.000.000 0 12 month
72 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC245.24 300.000 300.000 0 12 month
73 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC246.24 200.000 200.000 0 12 month
74 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC247.24 540.000 540.000 0 12 month
75 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC248.24 10.000.000 10.000.000 0 12 month
76 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC249.24 4.750.000 4.750.000 0 12 month
77 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC250.24 10.000.000 10.000.000 0 12 month
78 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC251.24 650.000 650.000 0 12 month
79 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC252.24 600.000 600.000 0 12 month
80 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC253.24 3.600.000 3.600.000 0 12 month
81 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC254.24 15.000.000 15.000.000 0 12 month
82 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC255.24 12.800.000 12.800.000 0 12 month
83 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC256.24 250.000 250.000 0 12 month
84 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC257.24 2.600.000 2.600.000 0 12 month
85 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC258.24 340.000 340.000 0 12 month
86 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC259.24 340.000 340.000 0 12 month
87 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC260.24 340.000 340.000 0 12 month
88 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC261.24 340.000 340.000 0 12 month
89 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC262.24 3.600.000 3.600.000 0 12 month
90 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC263.24 290.000 290.000 0 12 month
91 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC264.24 22.000.000 22.000.000 0 12 month
92 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC265.24 1.200.000 1.200.000 0 12 month
93 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC266.24 32.500.000 32.500.000 0 12 month
94 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC267.24 20.000.000 20.000.000 0 12 month
95 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC268.24 50.000.000 50.000.000 0 12 month
96 Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC269.24 90.000.000 90.000.000 0 12 month
97 Lô 14. Thanh định danh vi khuẩn ETest và các hóa chất đi kèm_HC270.24 20.837.250 20.837.250 0 12 month
98 Lô 14. Thanh định danh vi khuẩn ETest và các hóa chất đi kèm_HC271.24 26.145.000 26.145.000 0 12 month
99 Lô 14. Thanh định danh vi khuẩn ETest và các hóa chất đi kèm_HC272.24 26.145.000 26.145.000 0 12 month
100 Lô 14. Thanh định danh vi khuẩn ETest và các hóa chất đi kèm_HC273.24 26.145.000 26.145.000 0 12 month
101 Lô 14. Thanh định danh vi khuẩn ETest và các hóa chất đi kèm_HC274.24 27.000.000 27.000.000 0 12 month
102 Lô 14. Thanh định danh vi khuẩn ETest và các hóa chất đi kèm_HC275.24 24.255.000 24.255.000 0 12 month
103 Lô 14. Thanh định danh vi khuẩn ETest và các hóa chất đi kèm_HC276.24 24.255.000 24.255.000 0 12 month
104 Lô 14. Thanh định danh vi khuẩn ETest và các hóa chất đi kèm_HC277.24 26.775.000 26.775.000 0 12 month
105 Lô 14. Thanh định danh vi khuẩn ETest và các hóa chất đi kèm_HC278.24 12.500.000 12.500.000 0 12 month
106 Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC279.24 8.000.000 8.000.000 0 12 month
107 Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC280.24 5.775.000 5.775.000 0 12 month
108 Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC281.24 5.000.000 5.000.000 0 12 month
109 Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC282.24 5.800.000 5.800.000 0 12 month
110 Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC283.24 2.800.000 2.800.000 0 12 month
111 Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC284.24 16.500.000 16.500.000 0 12 month
112 Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC285.24 2.900.000 2.900.000 0 12 month
113 Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC286.24 12.500.000 12.500.000 0 12 month
114 Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC287.24 2.900.000 2.900.000 0 12 month
115 Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC288.24 28.500.000 28.500.000 0 12 month
116 Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC289.24 2.450.000 2.450.000 0 12 month
117 Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC290.24 12.000.000 12.000.000 0 12 month
118 Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC291.24 1.300.000 1.300.000 0 12 month
119 Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC292.24 62.500 62.500 0 12 month
120 Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC293.24 33.000.000 33.000.000 0 12 month
121 Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC294.24 6.000.000 6.000.000 0 12 month
122 Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC295.24 36.000.000 36.000.000 0 12 month
123 Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC296.24 62.500.000 62.500.000 0 12 month
124 Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC297.24 48.000.000 48.000.000 0 12 month
125 Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC298.24 48.000.000 48.000.000 0 12 month
126 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC299.24 2.490.000 2.490.000 0 12 month
127 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC300.24 2.465.000 2.465.000 0 12 month
128 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC301.24 2.490.000 2.490.000 0 12 month
129 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC302.24 2.485.000 2.485.000 0 12 month
130 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC303.24 2.515.000 2.515.000 0 12 month
131 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC304.24 2.525.000 2.525.000 0 12 month
132 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC305.24 2.495.000 2.495.000 0 12 month
133 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC306.24 2.125.000 2.125.000 0 12 month
134 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC307.24 2.495.000 2.495.000 0 12 month
135 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC308.24 2.495.000 2.495.000 0 12 month
136 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC309.24 2.445.000 2.445.000 0 12 month
137 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC310.24 2.130.000 2.130.000 0 12 month
138 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC311.24 2.495.000 2.495.000 0 12 month
139 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC312.24 2.130.000 2.130.000 0 12 month
140 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC313.24 2.100.000 2.100.000 0 12 month
141 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC314.24 2.085.000 2.085.000 0 12 month
142 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC315.24 2.125.000 2.125.000 0 12 month
143 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC316.24 2.140.000 2.140.000 0 12 month
144 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC317.24 2.530.000 2.530.000 0 12 month
145 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC318.24 5.125.000 5.125.000 0 12 month
146 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC319.24 2.495.000 2.495.000 0 12 month
147 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC320.24 2.490.000 2.490.000 0 12 month
148 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC321.24 2.140.000 2.140.000 0 12 month
149 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC322.24 2.460.000 2.460.000 0 12 month
150 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC323.24 2.530.000 2.530.000 0 12 month
151 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC324.24 2.505.000 2.505.000 0 12 month
152 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC325.24 2.500.000 2.500.000 0 12 month
153 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC326.24 2.125.000 2.125.000 0 12 month
154 Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC327.24 2.470.000 2.470.000 0 12 month
155 Lô 17. Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc_HC328.24 1.008.000.000 1.008.000.000 0 12 month
156 Lô 17. Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc_HC329.24 1.344.000.000 1.344.000.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh Viện Quân Y 105 as follows:

  • Has relationships with 504 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 5.62 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 51.05%, Construction 2.80%, Consulting 0.00%, Non-consulting 46.15%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 651,326,339,540 VND, in which the total winning value is: 450,733,380,044 VND.
  • The savings rate is: 30.80%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package number 5: Test chemicals". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package number 5: Test chemicals" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 1

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8510 Projects are waiting for contractors
  • 461 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 478 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24896 Tender notices posted in the past month
  • 38684 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second