Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lô 1. Hóa chất máy miễn dịch DxI 800 | 5.578.144.218 | 5.578.144.218 | 0 | 12 month |
2 | Lô 2. Hóa chất máy sinh hóa AU400, AU480, AU680, DxC 700 AU | 6.554.145.514 | 6.554.145.514 | 0 | 12 month |
3 | Lô 3. Hóa chất máy huyết học DxH600 | 1.232.676.690 | 1.232.676.690 | 0 | 12 month |
4 | Lô 4. Hóa chất máy phân tích huyết học XN-1000 | 3.157.400.300 | 3.157.400.300 | 0 | 12 month |
5 | Lô 5. Hóa chất máy đông máu ACL TOP 350 CTS | 1.954.925.406 | 1.954.925.406 | 0 | 12 month |
6 | Lô 6. Hóa chất máy phân tích Đông máu CA620; CN 3000 | 1.067.938.750 | 1.067.938.750 | 0 | 12 month |
7 | Lô 7. Hóa chất máy định nhóm máu Matrix Gel System | 1.572.585.000 | 1.572.585.000 | 0 | 12 month |
8 | Lô 8. Hóa chất máy phân tích khí máu RAPIDPoint 500e | 1.483.500.000 | 1.483.500.000 | 0 | 12 month |
9 | Lô 9. Hóa chất máy ADAMS LiteHA-8380V | 1.589.337.800 | 1.589.337.800 | 0 | 12 month |
10 | Lô 10. Hóa chất máy điện giải Ilyte | 304.618.700 | 304.618.700 | 0 | 12 month |
11 | Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC184.24 | 1.875.000 | 1.875.000 | 0 | 12 month |
12 | Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC185.24 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 month |
13 | Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC186.24 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | 12 month |
14 | Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC187.24 | 375.000 | 375.000 | 0 | 12 month |
15 | Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC188.24 | 1.875.000 | 1.875.000 | 0 | 12 month |
16 | Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC189.24 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | 12 month |
17 | Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC190.24 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 month |
18 | Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC191.24 | 3.525.000 | 3.525.000 | 0 | 12 month |
19 | Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC192.24 | 4.125.000 | 4.125.000 | 0 | 12 month |
20 | Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC193.24 | 1.875.000 | 1.875.000 | 0 | 12 month |
21 | Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC194.24 | 29.250.000 | 29.250.000 | 0 | 12 month |
22 | Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC195.24 | 23.250.000 | 23.250.000 | 0 | 12 month |
23 | Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC196.24 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | 12 month |
24 | Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC197.24 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | 12 month |
25 | Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC198.24 | 2.840.000 | 2.840.000 | 0 | 12 month |
26 | Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC199.24 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | 12 month |
27 | Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC200.24 | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 | 12 month |
28 | Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC201.24 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | 12 month |
29 | Lô 11. Hóa chất, nguyên vật liệu dùng trong nha khoa_HC202.24 | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 | 12 month |
30 | Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC203.24 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 month |
31 | Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC204.24 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
32 | Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC205.24 | 4.050.000 | 4.050.000 | 0 | 12 month |
33 | Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC206.24 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 month |
34 | Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC207.24 | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 | 12 month |
35 | Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC208.24 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 month |
36 | Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC209.24 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 month |
37 | Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC210.24 | 60.120.000 | 60.120.000 | 0 | 12 month |
38 | Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC211.24 | 23.040.000 | 23.040.000 | 0 | 12 month |
39 | Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC212.24 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
40 | Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC213.24 | 960.000 | 960.000 | 0 | 12 month |
41 | Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC214.24 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 month |
42 | Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC215.24 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 month |
43 | Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC216.24 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 month |
44 | Lô 12. Hóa chất và dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa_HC217.24 | 32.640.000 | 32.640.000 | 0 | 12 month |
45 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC218.24 | 600.000 | 600.000 | 0 | 12 month |
46 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC219.24 | 160.000 | 160.000 | 0 | 12 month |
47 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC220.24 | 160.000 | 160.000 | 0 | 12 month |
48 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC221.24 | 725.000 | 725.000 | 0 | 12 month |
49 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC222.24 | 600.000 | 600.000 | 0 | 12 month |
50 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC223.24 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
51 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC224.24 | 280.000 | 280.000 | 0 | 12 month |
52 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC225.24 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | 12 month |
53 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC226.24 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 12 month |
54 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC227.24 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 month |
55 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC228.24 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 month |
56 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC229.24 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 month |
57 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC230.24 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
58 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC231.24 | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 month |
59 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC232.24 | 510.000 | 510.000 | 0 | 12 month |
60 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC233.24 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 month |
61 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC234.24 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 month |
62 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC235.24 | 1.160.000 | 1.160.000 | 0 | 12 month |
63 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC236.24 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 month |
64 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC237.24 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 12 month |
65 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC238.24 | 7.400.000 | 7.400.000 | 0 | 12 month |
66 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC239.24 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 month |
67 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC240.24 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
68 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC241.24 | 26.175.000 | 26.175.000 | 0 | 12 month |
69 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC242.24 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 12 month |
70 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC243.24 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 12 month |
71 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC244.24 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | 12 month |
72 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC245.24 | 300.000 | 300.000 | 0 | 12 month |
73 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC246.24 | 200.000 | 200.000 | 0 | 12 month |
74 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC247.24 | 540.000 | 540.000 | 0 | 12 month |
75 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC248.24 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 month |
76 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC249.24 | 4.750.000 | 4.750.000 | 0 | 12 month |
77 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC250.24 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 month |
78 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC251.24 | 650.000 | 650.000 | 0 | 12 month |
79 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC252.24 | 600.000 | 600.000 | 0 | 12 month |
80 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC253.24 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 12 month |
81 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC254.24 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
82 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC255.24 | 12.800.000 | 12.800.000 | 0 | 12 month |
83 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC256.24 | 250.000 | 250.000 | 0 | 12 month |
84 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC257.24 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 | 12 month |
85 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC258.24 | 340.000 | 340.000 | 0 | 12 month |
86 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC259.24 | 340.000 | 340.000 | 0 | 12 month |
87 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC260.24 | 340.000 | 340.000 | 0 | 12 month |
88 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC261.24 | 340.000 | 340.000 | 0 | 12 month |
89 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC262.24 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 12 month |
90 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC263.24 | 290.000 | 290.000 | 0 | 12 month |
91 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC264.24 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 month |
92 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC265.24 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 12 month |
93 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC266.24 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 month |
94 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC267.24 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
95 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC268.24 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
96 | Lô 13. Các hóa chất, chất thử và dụng cụ khác _HC269.24 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
97 | Lô 14. Thanh định danh vi khuẩn ETest và các hóa chất đi kèm_HC270.24 | 20.837.250 | 20.837.250 | 0 | 12 month |
98 | Lô 14. Thanh định danh vi khuẩn ETest và các hóa chất đi kèm_HC271.24 | 26.145.000 | 26.145.000 | 0 | 12 month |
99 | Lô 14. Thanh định danh vi khuẩn ETest và các hóa chất đi kèm_HC272.24 | 26.145.000 | 26.145.000 | 0 | 12 month |
100 | Lô 14. Thanh định danh vi khuẩn ETest và các hóa chất đi kèm_HC273.24 | 26.145.000 | 26.145.000 | 0 | 12 month |
101 | Lô 14. Thanh định danh vi khuẩn ETest và các hóa chất đi kèm_HC274.24 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 month |
102 | Lô 14. Thanh định danh vi khuẩn ETest và các hóa chất đi kèm_HC275.24 | 24.255.000 | 24.255.000 | 0 | 12 month |
103 | Lô 14. Thanh định danh vi khuẩn ETest và các hóa chất đi kèm_HC276.24 | 24.255.000 | 24.255.000 | 0 | 12 month |
104 | Lô 14. Thanh định danh vi khuẩn ETest và các hóa chất đi kèm_HC277.24 | 26.775.000 | 26.775.000 | 0 | 12 month |
105 | Lô 14. Thanh định danh vi khuẩn ETest và các hóa chất đi kèm_HC278.24 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | 12 month |
106 | Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC279.24 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 month |
107 | Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC280.24 | 5.775.000 | 5.775.000 | 0 | 12 month |
108 | Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC281.24 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 month |
109 | Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC282.24 | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 | 12 month |
110 | Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC283.24 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | 12 month |
111 | Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC284.24 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 12 month |
112 | Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC285.24 | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 | 12 month |
113 | Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC286.24 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | 12 month |
114 | Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC287.24 | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 | 12 month |
115 | Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC288.24 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | 12 month |
116 | Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC289.24 | 2.450.000 | 2.450.000 | 0 | 12 month |
117 | Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC290.24 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 month |
118 | Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC291.24 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | 12 month |
119 | Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC292.24 | 62.500 | 62.500 | 0 | 12 month |
120 | Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC293.24 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 12 month |
121 | Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC294.24 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 month |
122 | Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC295.24 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 month |
123 | Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC296.24 | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 12 month |
124 | Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC297.24 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 month |
125 | Lô 15. Hóa chất vi sinh vật và môi trường_HC298.24 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 month |
126 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC299.24 | 2.490.000 | 2.490.000 | 0 | 12 month |
127 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC300.24 | 2.465.000 | 2.465.000 | 0 | 12 month |
128 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC301.24 | 2.490.000 | 2.490.000 | 0 | 12 month |
129 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC302.24 | 2.485.000 | 2.485.000 | 0 | 12 month |
130 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC303.24 | 2.515.000 | 2.515.000 | 0 | 12 month |
131 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC304.24 | 2.525.000 | 2.525.000 | 0 | 12 month |
132 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC305.24 | 2.495.000 | 2.495.000 | 0 | 12 month |
133 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC306.24 | 2.125.000 | 2.125.000 | 0 | 12 month |
134 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC307.24 | 2.495.000 | 2.495.000 | 0 | 12 month |
135 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC308.24 | 2.495.000 | 2.495.000 | 0 | 12 month |
136 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC309.24 | 2.445.000 | 2.445.000 | 0 | 12 month |
137 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC310.24 | 2.130.000 | 2.130.000 | 0 | 12 month |
138 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC311.24 | 2.495.000 | 2.495.000 | 0 | 12 month |
139 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC312.24 | 2.130.000 | 2.130.000 | 0 | 12 month |
140 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC313.24 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 12 month |
141 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC314.24 | 2.085.000 | 2.085.000 | 0 | 12 month |
142 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC315.24 | 2.125.000 | 2.125.000 | 0 | 12 month |
143 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC316.24 | 2.140.000 | 2.140.000 | 0 | 12 month |
144 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC317.24 | 2.530.000 | 2.530.000 | 0 | 12 month |
145 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC318.24 | 5.125.000 | 5.125.000 | 0 | 12 month |
146 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC319.24 | 2.495.000 | 2.495.000 | 0 | 12 month |
147 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC320.24 | 2.490.000 | 2.490.000 | 0 | 12 month |
148 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC321.24 | 2.140.000 | 2.140.000 | 0 | 12 month |
149 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC322.24 | 2.460.000 | 2.460.000 | 0 | 12 month |
150 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC323.24 | 2.530.000 | 2.530.000 | 0 | 12 month |
151 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC324.24 | 2.505.000 | 2.505.000 | 0 | 12 month |
152 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC325.24 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 12 month |
153 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC326.24 | 2.125.000 | 2.125.000 | 0 | 12 month |
154 | Lô 16. Khoanh giấy làm kháng sinh đồ đo vi khuẩn_HC327.24 | 2.470.000 | 2.470.000 | 0 | 12 month |
155 | Lô 17. Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc_HC328.24 | 1.008.000.000 | 1.008.000.000 | 0 | 12 month |
156 | Lô 17. Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc_HC329.24 | 1.344.000.000 | 1.344.000.000 | 0 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh Viện Quân Y 105 as follows:
- Has relationships with 504 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 5.62 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 51.05%, Construction 2.80%, Consulting 0.00%, Non-consulting 46.15%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 651,326,339,540 VND, in which the total winning value is: 450,733,380,044 VND.
- The savings rate is: 30.80%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh Viện Quân Y 105:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh Viện Quân Y 105:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.