Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package of construction and installation works: Road to Dak Po Kong concentrated production area (sequential section), Dak To Re commune, Kon Ray district

Find: 16:25 19/05/2022
Notice Status
Posted for the first time
Procurement Category
Civil Works
Name of project
Small-scale project of group C for infrastructure investment from the Irish Government's fiscal year 2020 grant for disadvantaged communes under the National Target Program for Socio-Economic Development of the Indigenous Peoples ethnic minorities and mountainous areas in the period of 2021 - 2030
Name of Tender Notice
Package of construction and installation works: Road to Dak Po Kong concentrated production area (sequential section), Dak To Re commune, Kon Ray district
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
Package of construction and installation works: Road to Dak Po Kong concentrated production area (sequential section), Dak To Re commune, Kon Ray district.
Spending Category
Investment and Development Project
Funding source
The Irish Government's non-refundable aid in fiscal year 2020 for extremely difficult communes under the National Target Program for Socio-Economic Development in Ethnic Minority Areas and
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in one
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National Competitive Bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
16:30 26/05/2022
Validity period of E-HSDT
60 days

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
16:03 19/05/2022
to
16:30 26/05/2022
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
16:30 26/05/2022
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
25.657.000 VND
Amount in text format
Twenty five million six hundred fifty seven thousand dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of construction items:

Number Job Description Bidding Goods code Amount Calculation Unit Technical requirements/Main technical instructions Note
1 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I
5,0845 100m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
2 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi
5,0845 100m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
3 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi
5,0845 100m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
4 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III
18,3826 100m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
5 Đào khuôn đường, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III
7,1628 100m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
6 Đào rãnh dọc, máy đào 1,25m3, đất cấp III
2,905 100m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
7 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95
0,214 100m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
8 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi
29,843 100m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
9 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi
29,843 100m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
10 San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98
24,4673 100m2 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
11 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên
2,9361 100m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
12 Rải giấy dầu lớp cách ly
24,4673 100m2 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
13 Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường
2,88 100m2 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
14 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, đá 1x2, mác 250
440,412 m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
15 Thi công khe co mặt đường bê tông
275,22 m Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
16 Thi công khe giãn mặt đường bê tông
45,87 m Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
17 Thi công khe co giả, mặt đường bê tông
290,51 m Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
18 Đào rãnh bằng nhân công, đất cấp III
11,5455 m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
19 Đổ bê tông đáy rãnh, vai rãnh, đá 1x2, mác 150
99,9402 m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
20 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 150
65,1966 m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
21 Ván khuôn thép, ván khuôn tấm đan
4,8955 100m2 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
22 Lắp đặt tấm đan bằng thủ công, trọng lượng
3.268 1 cấu kiện Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
23 Ván khuôn thép. Ván khuôn rãnh dọc
0,2499 100m2 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
24 Rải giấy dầu lớp cách ly
7,4955 100m2 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
25 Khe phòng lún rãnh
24,985 m2 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
26 Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm
2 cái Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
27 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng
0,486 m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
28 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax
0,81 m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
29 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 200
0,864 m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
30 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng
0,0432 100m2 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
31 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán
0,36 m2 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
32 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax
0,6 m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
33 Đổ bê tông móng cống, đá 1x2, mác 150
1,8 m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
34 Đổ bê tông thân cống, đá 1x2, mác 150
1,35 m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
35 Bê tông đà kiềng, đá 1x2, mác 250
0,66 m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
36 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng
0,03 100m2 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
37 Ván khuôn thép. Ván khuôn thân
0,15 100m2 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
38 Bê tông tấm đan, đá 1x2 M250
0,747 m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
39 Ván khuôn tấm đan
0,04 100m2 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
40 Cốt thép tấm đan đường kính cốt thép
0,0912 tấn Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
41 Cốt thép tấm đan đường kính cốt thép >10mm
0,0478 tấn Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
42 Cốt thép đà kiềng đường kính cốt thép
0,0473 tấn Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
43 Lắp đặt cấu kiện tấm đan bằng cần cẩu
6 cấu kiện Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
44 Đào móng công trình, chiều rộng móng
0,1922 100m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
45 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
0,0563 100m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
46 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi
0,1287 100m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
47 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi
0,1287 100m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
48 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax
0,438 m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
49 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng
0,0429 100m2 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật
50 Đổ bê tông móng hố thu, sân cống, chân khay, đá 1x2, mác 150
1,458 m3 Quy định tại chương V- Yêu cầu kỹ thuật

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Dân tộc tỉnh Kon Tum. as follows:

  • Has relationships with 32 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.39 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 18.18%, Construction 67.53%, Consulting 1.30%, Non-consulting 12.99%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 92,950,666,822 VND, in which the total winning value is: 92,362,425,555 VND.
  • The savings rate is: 0.63%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package of construction and installation works: Road to Dak Po Kong concentrated production area (sequential section), Dak To Re commune, Kon Ray district". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package of construction and installation works: Road to Dak Po Kong concentrated production area (sequential section), Dak To Re commune, Kon Ray district" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 72

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second