Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phần cừ Larsen | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Cọc ván thép | 425.5512 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực 130T | 53.59 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực | 2.33 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực 130T | 55.92 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Gia công thanh giằng | 137.1627 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Lắp dựng hệ thanh chống H300 làm biện pháp thi công | 137.1627 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Tháo dỡ hệ thanh chống H300 làm biện pháp thi công | 133.9497 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Hệ thanh chống H300 làm biện pháp thi công | 3.213 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.9 | Cắt sắt cọc kingpost nằm lại trong cọc khoan nhồi | 28 | 1mạch | Theo quy định tại Chương V | |
2 | Cọc khoan nhồi | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Khoan tạo lỗ bằng phương pháp khoan xoay phản tuần hoàn, khoan vào đất trên cạn bằng máy khoan momen xoay 80KNm - 200KNm, đường kính lỗ khoan 1000mm | 1680 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Khoan tạo lỗ bằng phương pháp khoan xoay phản tuần hoàn, khoan vào đất trên cạn bằng máy khoan momen xoay 80KNm - 200KNm, đường kính lỗ khoan 1000mm | 397.6 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Bơm dung dịch bentonit chống sụt thành lỗ khoan, thành cọc barrette, lỗ khoan trên cạn | 1630.916 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4 | Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi trên cạn, đường kính cọc <= 1000mm | 336 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.5 | Tháo dỡ ống vách cọc khoan nhồi trên cạn D1000 | 3.36 | 100m cọc | Theo quy định tại Chương V | |
2.6 | Xúc mùn khoan bằng máy đào 3,6 m3 (Tạm tính đất cấp I), đất hố khoan cọc nhồi. | 16.3092 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.7 | Vận chuyển mùn khoan bằng ôtô tự đổ 22 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 16.3092 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.8 | Vận chuyển mùn khoan bằng ô tô tự đổ 22T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 16.3092 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.9 | Vận chuyển mùn khoan bằng ô tô tự đổ 22T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 16.3092 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.10 | San đất bãi thải bằng máy ủi 140 CV | 16.3092 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.11 | Cốt thép cọc khoan nhồi, đường kính = 10mm | 13.3969 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.12 | Cốt thép cọc khoan nhồi, đường kính <= 18mm | 0.8097 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.13 | Cốt thép cọc khoan nhồi, đường kính > 18mm | 85.5543 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.14 | Cóc nối lồng thép | 802 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.15 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đường kính 60mm dày 2,2mm | 61.602 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.16 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 113,5mm dày 2,5mm | 0.732 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.17 | Sản xuất các kết cấu thép khác, nắp thép bịt đầu ống | 0.8212 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.18 | Lắp đặt nắp thép bịt đầu ống | 0.8212 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.19 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cọc nhồi trên cạn, đường kính cọc <= 1000mm, đá 1x2, mác 500 | 58.718 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.20 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cọc nhồi trên cạn, đường kính cọc <= 1000mm, đá 1x2, mác 350 | 1308.3595 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.21 | Đắp cát lấp đầu cọc bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2.6431 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.22 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông con kê, đá 1x2, mác 350 | 5.987 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.23 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn con kê bê tông | 1.4968 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.24 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50kg (Trọng lượng riêng của 1 con kê: 3.14*0.08*0.08*0.07*2500=3.52kg/con) | 194.8571 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.25 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn | 42.39 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.26 | Vận chuyển phế thải đầu cọc bằng ôtô tự đổ 22 tấn trong phạm vi <= 1000m | 0.4239 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.27 | Vận chuyển phế thải đầu cọc bằng ô tô tự đổ 22T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km | 0.4239 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.28 | Vận chuyển phế thải đầu cọc bằng ô tô tự đổ 22T 15km tiếp theo ngoài phạm vi 5km | 0.4239 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.29 | San đá bãi thải bằng máy ủi 140 CV | 0.4239 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.30 | Xúc bùn lỏng khoan bằng máy đào 2,3 m3, đất cấp I, bùn bentonit hố khoan cọc nhồi. khối lượng bùn sét lỏng vận chuyển đi TT 50% khối lượng | 8.1546 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.31 | Vận chuyển bùn lỏng bằng ôtô tự đổ 22 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 8.1546 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.32 | Vận chuyển bùn lỏng bằng ô tô tự đổ 22T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 8.1546 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.33 | Vận chuyển bùn lỏng bằng ô tô tự đổ 22T 15km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp I | 8.1546 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.34 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 54.165 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.35 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 22 tấn trong phạm vi <= 1000m | 0.5417 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.36 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 22T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km | 0.5417 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.37 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 22T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km | 0.5417 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3 | Phần móng | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng > 20m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 114.4634 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI as follows:
- Has relationships with 292 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.09 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 40.34%, Construction 36.13%, Consulting 12.61%, Non-consulting 10.08%, Mixed 0.84%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 410,046,664,278 VND, in which the total winning value is: 382,727,431,470 VND.
- The savings rate is: 6.66%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor University of transport and commnications:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding University of transport and commnications:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.