Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220703773-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220703773-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | 5,8212 | 1m3 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
2 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 1,9404 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6, M50, XM PCB40 | 3,205 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
4 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông đặc 15x20x30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM mác 75 | 3,4848 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
5 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | 8,3553 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
6 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 0,961 | 100m2 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
7 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,3575 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
8 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 1,2425 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
9 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 2,5828 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
10 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 0,2583 | 100m2 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
11 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,2378 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
12 | Chi phí bơm keo liên kết giữa kết cầu cũ và mới (Tđ Sikadur 731) và phụ gia liên kết bê tông Sikadur 732) | 1 | TB | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
13 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 7,7831 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
14 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 1,1826 | 100m2 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
15 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,6186 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
16 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,2259 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
17 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 4,2382 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
18 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | 0,4984 | 100m2 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
19 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,2309 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
20 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | 0,3082 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
21 | Phá dỡ bậc cấp cũ | 6,4476 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
22 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm | 18,8308 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
23 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 117,055 | m2 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
24 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | 310,4 | m | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
25 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 116,5465 | m2 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
26 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | 116,5465 | m2 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
27 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 375,3865 | m2 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
28 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | 375,3865 | m2 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
29 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | 552,6776 | m2 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
30 | Phá dỡ nền bê tông cũ | 31,6549 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
31 | Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loại | 56,9333 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
32 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | 56,9333 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
33 | Tháo dỡ tấm lợp - Tôn | 3,5705 | 100m2 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
34 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m | 2,6452 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
35 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 5x10x20cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 14,0939 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
36 | Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | 4,8177 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
37 | Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | 4,6194 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
38 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 5,6436 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
39 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 4,4556 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
40 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 6,325 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
41 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 11,1012 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
42 | Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, XM PCB40 | 1,638 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
43 | Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung | 11,7849 | m2 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
44 | Cửa đi 2 cánh mở quay kính an toàn 6,38mm (Tương đương sản phẩm cửa nhôm Familywindow sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp) | 3,525 | m2 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
45 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 2 cánh mở quay (Tương đương hãng Kinlong) | 1 | bộ | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
46 | Cửa đi 1 cánh mở quay kính an toàn 6,38mm (Tương đương sản phẩm cửa nhôm Familywindow sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp) | 51,27 | m2 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
47 | Khóa chốt 1 điểm - cửa đi 1 cánh mở quay (Tương đương hãng Kinlong) | 26 | bộ | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
48 | Cửa sổ 1 cánh mở hất kính an toàn 6,38mm (Tương đương sản phẩm cửa nhôm Familywindow sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp) | 13,59 | m2 | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
49 | Khóa tay nắm mỏ cài - cửa sổ 1 cánh mở hất (Tương đương hãng Kinlong) | 28 | bộ | Theo hồ sơ TKBVTC | ||
50 | Cửa sổ 2 cánh mở trượt kính an toàn 6,38mm (Tương đương sản phẩm cửa nhôm Familywindow sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp) | 37,8 | m2 | Theo hồ sơ TKBVTC |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Quảng Trị/Quân khu 4 as follows:
- Has relationships with 66 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.71 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 34.09%, Construction 55.68%, Consulting 5.68%, Non-consulting 4.55%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 438,691,129,923 VND, in which the total winning value is: 420,918,787,762 VND.
- The savings rate is: 4.05%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Quảng Trị/Quân khu 4:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Quảng Trị/Quân khu 4:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.