Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trụ đỡ MBA tích hợp tủ RMU và tủ phân phối hạ thế: |
.
|
1 | Bộ | RMU 24KV/630A/20KA 2 ngăn + TĐ400A/500V (2 lộ 200A + 1 lộ 300) và tích hợp tụ bù hạ thế 75kVAr) - Năm sản suất: 2020 Theo HSTK và chương V của HSMT | |
2 | Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV - 250kVA (sứ Plugin) | 1 | Máy | 3 pha 22/0,4kV - 250kVA (sứ Plugin) Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
3 | Chống sét van ZnO - 24kV-10kA | 1 | Bộ | Chống sét van ZnO - 24kV-10kA Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
4 | Hào 1 cáp ngầm 22kV chôn trực tiếp dọc đường bê tông: HC-DBT Phần hào cáp | 2 | m | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
5 | Xà đỡ 1 cáp lên cột: XĐ1C+CSV-1T Phần xà, tiếp địa | 1 | bộ | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
6 | Gía đỡ 1 cáp: GĐ1C-1T | 1 | bộ | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
7 | Dây tiếp địa 0,6m | 1 | bộ | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
8 | Sứ SĐ Polymer 22kV + ty + kẹp Phần sứ | 3 | quả | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
9 | Đầu cốt đồng nhôm AM50mm2 Phần phụ kiện | 15 | bộ | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
10 | Ghíp bấm thủng chuyên dụng dùng cho dây bọc tiết diện 50mm2: BT-50 | 3 | bộ | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
11 | Dây ACSRXLPE2.5/HDPE- 50/8 Phần vật tư | 21 | m | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
12 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 12,7/22(24)kV 3x50mm2 | 25 | m | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
13 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 22kV 3x50 | 1 | bộ | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
14 | Chống sét van cho đường dây (chưa gồm đếm sét) 22kV | 3 | quả | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
15 | Ống thép mạ kẽm nhúng nóng : Ф219(219.1x7.92) | 2 | m | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
16 | Ống nhựa xoắn chịu lực: HDPE-TFP Ф 100/130 | 7 | m | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
17 | Biển nhận diện tên lộ cáp nhánh rẽ: BNDC | 1 | cái | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
18 | Biển báo tên cầu dao: BT-CD | 1 | cái | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
19 | Cáp 22kV: [Cu/XLPE/PVC-22kV] Phần thu hồi | 20 | m | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
20 | Chống sét van: [CSV22kV] Phần thu hồi | 1 | bộ | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
21 | Xà cầu chì + chống sét: [XCC+CS-1T] Phần thu hồi | 1 | bộ | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
22 | Cách điện đứng: (PPI22) Phần thu hồi | 3 | quả | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
23 | TN Chống sét van 22kV Phần thí nghiệm | 3 | quả | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
24 | Thí nghiệm cách điện đứng 22kV Phần thí nghiệm | 3 | quả | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
25 | Thí nghiệm cáp lực trung thế Phần thí nghiệm | 1 | Sợi | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
26 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x95 Phần cấp điện tạm phục vụ thi công | 150 | m | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
27 | Hộp chia dây 6 cực: HCD-6 Phần cấp điện tạm phục vụ thi công | 1 | cái | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
28 | Ống nhựa xoắn chịu lực: HDPE-TFP Ф 40/50 Phần cấp điện tạm phục vụ thi công | 150 | m | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
29 | Đầu cốt đồng - nhôm - 95 mm Phần cấp điện tạm phục vụ thi công | 8 | cái | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
30 | Tăng đơ M18 Phần cấp điện tạm phục vụ thi công | 4 | bộ | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
31 | Dây buộc thép bọc 2mm Phần cấp điện tạm phục vụ thi công | 150 | m | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
32 | Cóc siết cáp + Kẹp cáp thép Phần cấp điện tạm phục vụ thi công | 16 | bộ | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
33 | Ghíp bọc nhựa 2 bulông: GN-2 Phần cấp điện tạm phục vụ thi công | 8 | bộ | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
34 | Móng trụ đỡ MBA: MT3N Phần móng trạm trụ thếp | 1 | móng | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
35 | Trụ đỡ MBA tích hợp tủ RMU và tủ phân phối hạ thế: RMU 24KV/630A/20KA 2 ngăn + TĐ400A/500V (2 lộ 200A + 1 lộ 300) và tích hợp tụ bù hạ thế 75kVAr) (Phần vật tư | 1 | Bộ | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
36 | Đầu cáp ngầm: Elbow-24kV/250A-1x50-70mm2 Phần vật tư | 2 | Bộ | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
37 | Đầu cáp ngầm: Tplug-24kV/630A-3x50-240mm2 Phần vật tư | 1 | Bộ | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
38 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x150 Phần vật tư | 21 | m | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
39 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x95 Phần vật tư | 7 | m | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
40 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 12,7/22(24)kV 1x50sqmm Phần vật tư | 21 | m | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
41 | Công tơ điện tử 380/220V 5Ampe Phần vật tư | 1 | Cái | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
42 | Bộ tiếp địa trạm R4-D1 Phần vật tư | 1 | HT | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
43 | Thu hồi trạm Kiốt (tích hợp tủ RMU và tủ phân phối hạ thế) Phần thu hồi | 1 | Bộ | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
44 | Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV - 250kVA - Phần thu hồi | 1 | máy | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
45 | Đầu cốt đồng - 50 mm Phần phụ kiện | 27 | Cái | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
46 | Đầu cốt đồng - 150 mm Phần phụ kiện | 12 | Cái | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
47 | Đầu cốt đồng - 95 mm Phần phụ kiện | 4 | Cái | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
48 | Nắp chụp đầu cực CSV Phần phụ kiện | 3 | Cái | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
49 | Khoá đồng Phần phụ kiện | 2 | Cái | Theo HSTK và chương V của HSMT | ||
50 | Biển báo an toàn + tên trạm Phần phụ kiện | 2 | Cái | Theo HSTK và chương V của HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors The state bank of Viet Nam branch Nam Dinh as follows:
- Has relationships with 50 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 87.50%, Construction 6.25%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 6.25%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 20,463,249,767 VND, in which the total winning value is: 20,274,316,149 VND.
- The savings rate is: 0.92%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor The state bank of Viet Nam branch Nam Dinh:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding The state bank of Viet Nam branch Nam Dinh:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.