Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300386353-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2300386353-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Stent mạch vành CoCr, tẩm thuốc Sirolimus, phủ polymer tự tiêu | 7.416.000.000 | 7.416.000.000 | 0 | 12 month |
2 | Stent mạch vành CoCr, tẩm thuốc Everolimus, phủ polymer vĩnh cửu | 10.875.000.000 | 10.875.000.000 | 0 | 12 month |
3 | Stent mạch vành chất liệu CoCr, tẩm thuốc Zotarolimus, phủ polymer vĩnh cửu | 8.838.000.000 | 8.838.000.000 | 0 | 12 month |
4 | Stent mạch vành chất liệu Platinum Chromium (PtCr) , tẩm thuốc Everolimus, phủ polymer tự tiêu | 8.190.000.000 | 8.190.000.000 | 0 | 12 month |
5 | Stent mạch vành Co Cr, tẩm thuốc Amphilimus, không phủ polymer | 9.575.000.000 | 9.575.000.000 | 0 | 12 month |
6 | Stent mạch vành tự tiêu bằng hợp kim Magnesium tương thích sinh học | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 month |
7 | Stent mạch vành thép không rỉ, tẩm thuốc Biolimus A9, không phủ lớp polymer; Các cỡ. | 7.980.000.000 | 7.980.000.000 | 0 | 12 month |
8 | Stent mạch vành CoCr thành mỏng, tẩm thuốc Sirolimus, phủ lớp polymer tự tiêu | 6.290.000.000 | 6.290.000.000 | 0 | 12 month |
9 | Stent mạch vành CoCr thành mỏng, tẩm thuốc Sirolimus, phủ lớp polymer tự tiêu | 7.100.000.000 | 7.100.000.000 | 0 | 12 month |
10 | Stent mạch vành CoCr thành mỏng, tẩm thuốc Sirolimus, phủ lớp polymer tự tiêu. | 3.375.000.000 | 3.375.000.000 | 0 | 12 month |
11 | Stent mạch vành tẩm thuốc Novolimus, phủ polymer tự tiêu | 1.993.000.000 | 1.993.000.000 | 0 | 12 month |
12 | Stent mạch vành CoCr tẩm thuốc Sirolimus, phủ polymer tự tiêu | 4.560.000.000 | 4.560.000.000 | 0 | 12 month |
13 | Stent có màng bọc sử dụng trong tai biến thủng ĐM vành hoặc phình ĐM vành | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | 12 month |
14 | Bóng nong MV bán đàn hồi, chất liệu Polyamide; các cỡ | 1.725.000.000 | 1.725.000.000 | 0 | 12 month |
15 | Bóng nong MV bán đàn hồi, chất liệu Comax II hoặc Nylon | 590.000.000 | 590.000.000 | 0 | 12 month |
16 | Bóng nong MV bán đàn hồi, chất liệu Semi Crystalline Co-Polymer hoặc Polyamide hoặc Pebax | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 month |
17 | Bóng nong MV bán đàn hồi siêu nhỏ ,dùng cho sang thương tắc mạn CTO | 790.000.000 | 790.000.000 | 0 | 12 month |
18 | Bóng nong MV bán đàn hồi chất liệu nylon, có hệ thống 03 thành tố hình tam giác, dùng trong sang thương phức tạp | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | 12 month |
19 | Bóng nong MV bán đàn hồi, chất liệu Nylon, có hệ thống dây dẫn kép, dùng trong sang thương phức tạp | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 12 month |
20 | Bóng nong MV bán đàn hồi, chất liệu Nylon - Pebax, có dao cắt, dùng cho sang thương hẹp phức tạp | 154.000.000 | 154.000.000 | 0 | 12 month |
21 | Bóng nong MV không đàn hồi, dùng trong can thiệp thân chung | 177.000.000 | 177.000.000 | 0 | 12 month |
22 | Bóng nong MV không đàn hồi, chất liệu Polyamide | 3.083.143.050 | 3.083.143.050 | 0 | 12 month |
23 | Bóng nong MV không đàn hồi, chất liệu Semi Crystalline Co-Polymer hoặc Polyamide - Elastomer | 3.083.143.050 | 3.083.143.050 | 0 | 12 month |
24 | Bóng nong MV không đàn hồi, chất liệu Comax II hoặc Nylon | 2.655.000.000 | 2.655.000.000 | 0 | 12 month |
25 | Bóng nong mạch vành phủ thuốc Paclitaxel hoặc Sirolimus | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 12 month |
26 | Bộ khăn chụp mạch vành | 808.500.000 | 808.500.000 | 0 | 12 month |
27 | Ống thông chẩn đoán MV chuyên đường mạch quay 5F, chống xoắn, ái nước, chất liệu Polyamide | 693.000.000 | 693.000.000 | 0 | 12 month |
28 | Bộ bơm bóng MV áp lực cao, chất liệu polycarbonat, có kèm theo 3 phụ kiện | 920.000.000 | 920.000.000 | 0 | 12 month |
29 | Bộ bơm bóng MV áp lực cao, có van cầm máu dạng nút bật | 876.000.000 | 876.000.000 | 0 | 12 month |
30 | Bộ hút huyết khối động mạch vành, tương thích catheter can thiệp 06 F, có thể sử dụng đi kèm 02 wire can thiệp 0.014 | 1.008.000.000 | 1.008.000.000 | 0 | 12 month |
31 | Ống thông can thiệp ĐM vành 6-7F, có thân dệt lưới thép, có độ cong đặc biệt dạng EBU | 1.980.000.000 | 1.980.000.000 | 0 | 12 month |
32 | Ống thông can thiệp ĐM vành 6-7 F, độ cong đặc biệt dạng JR, JL | 1.330.000.000 | 1.330.000.000 | 0 | 12 month |
33 | Dây dẫn đường cho catheter MV đầu cong J kỵ nước, phủ lớp nhựa PTFE, dài 150 cm - 260cm. | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | 12 month |
34 | Vi ống thông hỗ trợ can thiệp ĐM vành sang thương dài ngoằn ngoèo | 787.500.000 | 787.500.000 | 0 | 12 month |
35 | Vi dây dẫn mềm can thiệp ĐM vành, lõi Nicken - Titanium | 2.400.000.000 | 2.400.000.000 | 0 | 12 month |
36 | Vi dây dẫn mềm can thiệp ĐM vành, lõi thép không rỉ | 2.300.000.000 | 2.300.000.000 | 0 | 12 month |
37 | Dây dẫn đo dự trữ dòng chảy ĐM vành (FFR) | 2.200.000.000 | 2.200.000.000 | 0 | 12 month |
38 | Bộ dụng cụ siêu âm lòng mạch vành (IVUS) | 1.771.000.000 | 1.771.000.000 | 0 | 12 month |
39 | Ống thông chụp cắt lớp kết quang mạch vành | 2.240.000.000 | 2.240.000.000 | 0 | 12 month |
40 | Bóng đo đường kính lỗ thông tim bẩm sinh | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 month |
41 | Dây dẫn đường cho catheter MV đầu cong ái nước, dài 150 cm | 206.700.000 | 206.700.000 | 0 | 12 month |
42 | Dây dẫn đường cho catheter MV, đầu cong ái nước, dài 260cm | 55.120.000 | 55.120.000 | 0 | 12 month |
43 | Dây nối PVC dài 120 - 180 cm, bơm áp lực cao 84 bar | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | 12 month |
44 | Dây PVC dài 25cm- 50cm, áp lực 70 bar. | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
45 | Dù đóng thông liên nhĩ | 742.500.000 | 742.500.000 | 0 | 12 month |
46 | Dụng cụ lấy dị vật mạch vành | 22.950.000 | 22.950.000 | 0 | 12 month |
47 | Dụng cụ mở đường vào ĐM đùi 5 - 8F, dài 10 -11cm | 414.400.000 | 414.400.000 | 0 | 12 month |
48 | Dụng cụ mở đường vào ĐM đùi 5 - 8F, dài 23 - 25 cm | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 month |
49 | Dụng cụ mở đường vào ĐM quay 5 - 6F, dài 7 - 11 cm, kèm dây dẫn đường loại ái nước | 518.000.000 | 518.000.000 | 0 | 12 month |
50 | Bóng đối xung động mạch chủ | 920.000.000 | 920.000.000 | 0 | 12 month |
51 | Dụng cụ mở đường vào ĐM quay 5 - 6F, dài 7 -11cm kèm dây dẫn đường loại kỵ nước | 364.000.000 | 364.000.000 | 0 | 12 month |
52 | Dụng cụ mở đường vào ĐM quay 6 -7 F, dài 16-23 cm | 552.000.000 | 552.000.000 | 0 | 12 month |
53 | Dụng cụ mở đường vào ĐM quay, 5-7 F, thành siêu mỏng | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
54 | Dụng cụ thả dù thông liên nhĩ | 147.675.000 | 147.675.000 | 0 | 12 month |
55 | Kim sắt chích ĐM đùi | 11.600.000 | 11.600.000 | 0 | 12 month |
56 | Kim sắt chích ĐM quay | 46.400.000 | 46.400.000 | 0 | 12 month |
57 | Ống thông can thiệp ĐM vành 6-7 F, độ cong đặc biệt dạng XB | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 12 month |
58 | Ống thông can thiệp ĐM vành 6-8 F, độ cong đặc biệt dạng AL hoặc MP | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 month |
59 | Ống thông chẩn đoán MV qua đường ĐM đùi 5F, dạng JR, JL, AL, MP, chất liệu Nylon - Pebax, đầu tip nhớ hình, chiều dài 100cm - 120cm, chịu áp lực 1200psi | 428.000.000 | 428.000.000 | 0 | 12 month |
60 | Ống thông chẩn đoán MV qua đường ĐM đùi 5F, dạng JR, JL, AL, MP, ái nước, chống xoắn vặn | 470.000.000 | 470.000.000 | 0 | 12 month |
61 | Ống thông chụp buồng thất - ĐM Pigtail ( đuôi heo) dạng cong | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 12 month |
62 | Vi dây dẫn cứng can thiệp ĐM vành tắc mạn CTO, tipload 1.7 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 month |
63 | Vi dây dẫn cứng can thiệp ĐM vành tắc mạn CTO, tipload 3.5 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | 12 month |
64 | Vi dây dẫn cứng can thiệp ĐM vành tắc mạn CTO, tipload từ 0.6 - 1 | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 month |
65 | Vi dây dẫn cứng can thiệp ĐM vành tắc mạn CTO, tipload từ 03 - 20 | 137.500.000 | 137.500.000 | 0 | 12 month |
66 | Vi dây dẫn mềm can thiệp ĐM vành, lõi Nitinol | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 month |
67 | Vi dây dẫn mềm can thiệp ĐM vành, lõi Nitinol phủ lớp ái nước | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 12 month |
68 | Vi ống thông 2 nòng can thiệp ĐM vành, sang thương phân đôi | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | 12 month |
69 | Vi ống thông can thiệp ĐM vành dạng mũi khoan sang thương tắc mạn CTO | 155.000.000 | 155.000.000 | 0 | 12 month |
70 | Bộ kết nối manifold 2 cổng, có kèm 02 dây nối các cổng | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 month |
71 | Vi ống thông can thiệp ĐM vành, sang thương tắc mạn CTO | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 month |
72 | Bộ kết nối manifold 3 cổng, có kèm 03 dây nối các cổng | 323.000.000 | 323.000.000 | 0 | 12 month |
73 | Bơm tiêm nhựa đầu xoắn luerlock, loại 10 - 12 ml, thiết kế giảm tối đa kháng lực khi bơm | 8.700.000 | 8.700.000 | 0 | 12 month |
74 | Bơm tiêm nhựa trong suốt 10ml, đầu xoắn luerlock | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 12 month |
75 | Dây kết nối wire 0.014 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | 12 month |
76 | Dây dẫn đường Amplatzer cho catheter can thiệp tim bẩm sinh,dài 260cm-300cm | 7.425.000 | 7.425.000 | 0 | 12 month |
77 | Stent kim loại cho kỹ thuật Tips | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 0 | 12 month |
78 | Bao áp lực 500ml truyền dịch nhanh | 41.979.000 | 41.979.000 | 0 | 12 month |
79 | Ống hút huyết khối mạch não đường kính trong lớn các cỡ | 3.557.400.000 | 3.557.400.000 | 0 | 12 month |
80 | Ống hút huyết khối ngoại biên loại lớn các cỡ | 1.319.976.000 | 1.319.976.000 | 0 | 12 month |
81 | Ống thông hút huyết khối lòng 0.070" | 1.917.500.000 | 1.917.500.000 | 0 | 12 month |
82 | Stent (giá đỡ) lấy huyết khối mạch não, tự bung | 2.700.000.000 | 2.700.000.000 | 0 | 12 month |
83 | Vi dây dẫn chọc tách huyết khối các loại (khoan huyết khối) | 708.750.000 | 708.750.000 | 0 | 12 month |
84 | Vi ống thông hút huyết khối mạch não đường kính trong 0.035" | 779.982.000 | 779.982.000 | 0 | 12 month |
85 | Bộ vi ống thông kèm dây dẫn can thiệp TOCE, đầu tip 2.6F, torque rời, áp lực bơm tới 1000 psi | 1.800.000.000 | 1.800.000.000 | 0 | 12 month |
86 | vi ống thông can thiệp TOCE, 2.0Fr, dài 130-150cm | 1.710.000.000 | 1.710.000.000 | 0 | 12 month |
87 | Bóng chèn cổ túi phình 2 lòng mạch não cổ rộng vị trí mạch thẳng | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
88 | Bóng chèn cổ túi phình mạch não vị trí ngã ba | 208.000.000 | 208.000.000 | 0 | 12 month |
89 | Bóng chèn cổ túi phình mạch não cổ rộng vị trí mạch thẳng | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 month |
90 | Bóng nong động mạch ngoại biên, dây dẫn 0.018" | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 12 month |
91 | Bóng nong động tĩnh mạch 0.035" | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 12 month |
92 | Bóng nong mạch cầu nối phủ thuốc palitaxel ≥2.2ug kết hợp dextran, 0.035" | 3.240.000.000 | 3.240.000.000 | 0 | 12 month |
93 | Bóng nong mạch đùi, áp lực tối đa 18atm, dây dẫn 0.035" | 187.500.000 | 187.500.000 | 0 | 12 month |
94 | Bóng nong mạch máu đùi khoeo, dây dẫn 0.018" | 385.000.000 | 385.000.000 | 0 | 12 month |
95 | Bóng nong mạch máu bàn chân, dây dẫn 0.014" | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
96 | Bóng nong mạch máu cẳng chân, áp lực cao 12-20atm, dây dẫn 0.014" | 1.008.000.000 | 1.008.000.000 | 0 | 12 month |
97 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có dao cắt, dây dẫn 0.014" | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 month |
98 | Bóng nong mạch máu ngoại biên 0.035, áp lực tối đa 24atm | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 12 month |
99 | Bóng nong mạch máu ngoại biên áp lực tối đa 40atm, dây dẫn 0.035" | 846.000.000 | 846.000.000 | 0 | 12 month |
100 | Bóng nong mạch máu não | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | 12 month |
101 | Chất tắc mạch dị dạng mạch máu dạng lỏng | 349.890.000 | 349.890.000 | 0 | 12 month |
102 | Cuộn lò xo tắc mạch não đường kính sợi coils 0.0108", 0.0115", 0.0125",0.0135",0.0145" | 1.120.000.000 | 1.120.000.000 | 0 | 12 month |
103 | Cuộn lò xo tắc mạch não đường kính sợi coils từ 0.0115" đến 0.0145" | 1.078.800.000 | 1.078.800.000 | 0 | 12 month |
104 | Cuộn tắc tắt mạch platinum tách nhiệt điện cho kết thúc với đường kính 1.5-4 mm | 1.024.000.000 | 1.024.000.000 | 0 | 12 month |
105 | Cuộn tắc tắt mạch platinum tách nhiệt điện cho lấp đầy 16 mm | 1.024.000.000 | 1.024.000.000 | 0 | 12 month |
106 | Vòng xoắn kim loại (coils, matrix coils) không phủ gel, các loại, các cỡ | 1.350.000.000 | 1.350.000.000 | 0 | 12 month |
107 | Vòng xoắn kim loại cỡ lớn đường kính 0,020" các cỡ | 1.235.000.000 | 1.235.000.000 | 0 | 12 month |
108 | Vòng xoắn kim loại, dạng coil đẩy, có lông , đường kính 0.018", 0.035" | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | 12 month |
109 | Vòng xoắn kim loại, dạng coils có khoá, đường kính 0.018", 0.035" | 1.370.000.000 | 1.370.000.000 | 0 | 12 month |
110 | Dây dẫn đường, chiều dài 260cm, đầu thẳng hoặc gập góc | 689.000.000 | 689.000.000 | 0 | 12 month |
111 | Dây dẫn siêu cứng 0.035inch dài 260cm | 141.000.000 | 141.000.000 | 0 | 12 month |
112 | Dù dạng lưới kim loại dùng đóng mạch ngoại biên thế hệ 4 | 516.000.000 | 516.000.000 | 0 | 12 month |
113 | Dù dạng lưới kim loại dùng đóng mạch ngoại biên thế hệ I | 214.000.000 | 214.000.000 | 0 | 12 month |
114 | Dù dạng lưới kim loại dùng đóng mạch ngoại biên thế hệ II | 1.204.000.000 | 1.204.000.000 | 0 | 12 month |
115 | Bộ điều khiển cắt coil điện tử với hệ thống nhận biết điểm tách coil (đồng bộ coil ED) | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
116 | Dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại (đồng bộ với loại microvention) | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
117 | Kềm cắt cuộn lò xo cơ học (đồng bộ loại axium) | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 month |
118 | Kìm cắt coi cơ học vòng xoắn 0.020" dành cho coil loại PC 400 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 month |
119 | Dụng cụ đóng mạch 6F,8F tự tiêu | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 12 month |
120 | Dụng cụ đóng mạch máu bằng chỉ ngoại khoa cho lỗ động mạch | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | 12 month |
121 | Dụng cụ lấy dị vật nội mạch dạng cổ ngỗng | 73.360.000 | 73.360.000 | 0 | 12 month |
122 | Dụng cụ lấy dị vật nội mạch dạng đa vòng | 53.550.000 | 53.550.000 | 0 | 12 month |
123 | Bình chứa gắn với bơm hút huyết khối | 236.250.000 | 236.250.000 | 0 | 12 month |
124 | Dây nối với máy bơm hút huyết khối | 333.900.000 | 333.900.000 | 0 | 12 month |
125 | Hạt nhựa PVA, kích thước 250-700µm | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 | 12 month |
126 | Hạt tắc mạch hình cầu | 1.265.000.000 | 1.265.000.000 | 0 | 12 month |
127 | Hạt tắc mạch tạm thời | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 12 month |
128 | Hạt tải thuốc điều trị ung thư gan kích thước hạt 40µm, 75µm | 4.680.000.000 | 4.680.000.000 | 0 | 12 month |
129 | Hạt tải thuốc điều trị ung thư gan kích thước thay đổi 100-300micromet | 4.725.000.000 | 4.725.000.000 | 0 | 12 month |
130 | Hạt tải thuốc điều trị ung thư gan kích thước 100 ± 25 μm | 4.725.000.000 | 4.725.000.000 | 0 | 12 month |
131 | Kim gập góc loại 19-22G x 15mm | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 month |
132 | Lưới lọc động mạch cảnh, đường kính 3-7mm, hệ thống 0.014'' | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 | 12 month |
133 | Ống thông dẫn đường can thiệp mạch não, đường kính trong 0.043" | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
134 | Ống thông chẩn đoán động mạch gan 5F, ái nước, 70-100cm | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | 12 month |
135 | Ống thông chẩn đoán mạch não và tạng 4F-5F , đầu cản quang | 52.900.100 | 52.900.100 | 0 | 12 month |
136 | Ống thông dẫn đường can thiệp thần kinh, đường kính trong 0.088", không kèm ống nông mạch | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
137 | Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch và mạch ngoại biên. | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
138 | Ống thông dẫn đường can thiệp thần kinh, đường kính trong 0.071" | 471.000.000 | 471.000.000 | 0 | 12 month |
139 | Ống thông dẫn đường can thiệp thần kinh, đường kính trong 0.088", kèm ống nông mạch | 1.008.000.000 | 1.008.000.000 | 0 | 12 month |
140 | Stent (Giá đỡ ) động mạch đùi 0.035, bung 1 tay | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 12 month |
141 | Stent kim loại đường mật qua da, có lớp bán phủ, tự bung, 8F | 2.300.000.000 | 2.300.000.000 | 0 | 12 month |
142 | Stent kim loại đường mật qua da, không phủ, tự bung,8F | 2.300.000.000 | 2.300.000.000 | 0 | 12 month |
143 | Stent (gia đỡ) động mạch đùi khoeo, tự bung, cấu trúc 6 sợi nitinol, hệ thống 0.018" | 620.000.000 | 620.000.000 | 0 | 12 month |
144 | Stent (gia đỡ) động mạch đùi phủ thuốc Paclitaxel, tự bung, hệ thống 0.035" | 395.000.000 | 395.000.000 | 0 | 12 month |
145 | Stent (Giá đỡ ) động mạch chậu 0.035, không màng bọc, tự bung | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 12 month |
146 | Stent (Giá đỡ ) động mạch chủ 0.035, màng bọc, bung bằng bóng | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 month |
147 | Stent (Giá đỡ ) động mạch đùi khoeo 0.018, tự bung | 762.500.000 | 762.500.000 | 0 | 12 month |
148 | Stent (giá đỡ) động mạch cảnh tự bung, không thu hồi | 530.000.000 | 530.000.000 | 0 | 12 month |
149 | Stent (giá đỡ) động mạch cảnh tự bung, thu hồi | 409.500.000 | 409.500.000 | 0 | 12 month |
150 | Stent (giá đỡ) động mạch chậu 0.035", có màng bọc, bung bằng bóng | 975.000.000 | 975.000.000 | 0 | 12 month |
151 | Stent (giá đỡ) động mạch chậu, không lớp phủ, 0.035inch, bung bằng bóng | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | 12 month |
152 | Stent (Giá đỡ) động mạch thận 0.014" hoặc 0.018", không lớp phủ, bung bằng bóng | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
153 | Stent (giá đỡ) tĩnh mạch 0.035", không màng bọc, tự bung | 772.500.000 | 772.500.000 | 0 | 12 month |
154 | Stent kim loại đường mật qua da, có lớp phủ, tự bung, có thể thu hồi, 9F | 1.632.000.000 | 1.632.000.000 | 0 | 12 month |
155 | Stent tĩnh mạch chậu, dạng vương niệm cho chỗ chia ba, hệ thống 0.035" 10F | 405.000.000 | 405.000.000 | 0 | 12 month |
156 | Stent (Giá đỡ) chẹn cổ túi phình, dùng cho đường kính nòng mạch từ: 2 - 6 mm. | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
157 | Stent (Giá đỡ) chẹn cổ túi phình, dùng cho đường kính nòng mạch từ: 2 - 5.5 mm. | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
158 | Stent (Giá đỡ) chuyển dòng điều trị túi phình mạch não | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 0 | 12 month |
159 | Stent (Giá đỡ) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy các loại, các cỡ | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 12 month |
160 | Stent nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy các loại, các cỡ | 1.025.000.000 | 1.025.000.000 | 0 | 12 month |
161 | Tấm trải chuyên dụng vô trùng bằng chất liệu không thấm nước, cồn và chống tĩnh điện dùng cho thủ thuật chụp và can thiệp mạch máu | 577.500.000 | 577.500.000 | 0 | 12 month |
162 | Vi dây dẫn can thiệp mạch não 0.008" | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
163 | Vi dây dẫn can thiệp mạch não 0.010"-0.018" | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
164 | Vi dây dẫn can thiệp mạch tạng đướng kính 0.016", cấu trúc xoắn kép | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 12 month |
165 | Vi dây dẫn can thiệp dị dạng mạch não 0.014'' | 898.500.000 | 898.500.000 | 0 | 12 month |
166 | Vi dây dẫn can thiệp mạch não , đường kính 0.014" | 248.500.000 | 248.500.000 | 0 | 12 month |
167 | Vi ống thông can thiệp mạch não, dùng thả coil PC400, Ruby | 374.976.000 | 374.976.000 | 0 | 12 month |
168 | Vi ống thông đường kính trong 0.0165", 0.021" chuyên thả stent | 144.500.000 | 144.500.000 | 0 | 12 month |
169 | Vi ống thông can thiệp dị dạng mạch não theo dòng chảy | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 month |
170 | Vi ống thông can thiệp mạch não có đầu tự đứt | 297.000.000 | 297.000.000 | 0 | 12 month |
171 | Vi ống thông can thiệp mạch não hỗ trợ thả coils, 1.7F-1.9F | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 12 month |
172 | Vi ống thông can thiệp tắc mạch não, đầu xa 2.4F | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 | 12 month |
173 | Vi ống thông hỗ trợ đặt Stent (giá đỡ) chuyển dòng | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 month |
174 | Vi ống thông can thiệp TOCE đầu tip 1.9F hoặc 2.6F | 3.150.000.000 | 3.150.000.000 | 0 | 12 month |
175 | Vi dây dẫn can thiệp TOCE đường kính 0.016", dài 180cm | 442.500.000 | 442.500.000 | 0 | 12 month |
176 | Vi ống thông các loại, các cỡ | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | 12 month |
177 | Vi ống thông can thiệp mạch tạng kiểm soát trào ngược 2.4F | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 12 month |
178 | Vi ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên trên gối | 65.800.000 | 65.800.000 | 0 | 12 month |
179 | Vi ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên dưới gối | 212.500.000 | 212.500.000 | 0 | 12 month |
180 | Vi ống thông can thiệp TOCE đầu tip 1.9F, đầu gập | 1.290.000.000 | 1.290.000.000 | 0 | 12 month |
181 | Bóng nong tạo hình động mạch cảnh | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 month |
182 | Dây dẫn can thiệp chẩn đoán mạch máu phủ lớp ái nước đường kính: 0.035", chiều dài: 45cm - 180cm. | 365.000.000 | 365.000.000 | 0 | 12 month |
183 | Vi ống thông can thiệp mạch máu tạng và mạch máu ngoại biên, TACE (tiết niệu, sinh dục, gan, lách, thận) | 425.000.000 | 425.000.000 | 0 | 12 month |
184 | Đầu nối chữ Y loại Y - Star | 460.000.000 | 460.000.000 | 0 | 12 month |
185 | Cuộn nút mạch não có lông | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 12 month |
186 | Chất tắc mạch dạng lỏng EVOH (dùng cho mạch ngoại biên) | 1.300.000.000 | 1.300.000.000 | 0 | 12 month |
187 | Vi ống thông ngoại biên đầu xoay hai chiều | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 12 month |
188 | Dụng cụ lấy huyết khối mạch não, dạng xoắn ốc dọc thân | 1.410.000.000 | 1.410.000.000 | 0 | 12 month |
189 | Bóng nong mạch máu thần kinh loại monorail | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 month |
190 | Stent phình động mạch phân nhánh | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 12 month |
191 | Vi ống thông can thiệp mạch máu thần kinh | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
192 | Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên đầu 30gf | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | 12 month |
193 | Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên đầu 1gf | 1.650.000.000 | 1.650.000.000 | 0 | 12 month |
194 | Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên 3-4gf | 1.650.000.000 | 1.650.000.000 | 0 | 12 month |
195 | Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên đầu 12gf | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | 12 month |
196 | Vi ống thông can thiệp mạch máu não, bằng Polymer, đường kính trong từ 0.0165" đến 0.039", dài 125 - 167cm | 433.500.000 | 433.500.000 | 0 | 12 month |
197 | Ống thông trung gian can thiệp mạch não đường kính trong 0.039", 0.052", 0.065" | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | 12 month |
198 | Vi ống thông can thiệp TOCE đầu tip 1.7F, tương thích dây dẫn 0.016 inch | 1.650.000.000 | 1.650.000.000 | 0 | 12 month |
199 | Vi ống thông can thiệp TOCE thân ống 1.9F áp lực bơm tới 1000 psi | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | 12 month |
200 | Hạt vi cầu nút mạch tắc tạm thời chất liệu gelatin cỡ 100-900 µm | 1.185.000.000 | 1.185.000.000 | 0 | 12 month |
201 | Khung giá đỡ mạch ngoại biên 5F, một tay, tam trục | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | 12 month |
202 | Bộ cắt mảng xơ vữa | 846.000.000 | 846.000.000 | 0 | 12 month |
203 | Bộ điều khiển dao cắt mảng xơ vữa | 222.600.000 | 222.600.000 | 0 | 12 month |
204 | Cuộn nút tắc mạch ngoại biên có sợi, thu lại | 925.000.000 | 925.000.000 | 0 | 12 month |
205 | Khung giá đỡ tĩnh mạch tự bung Abre, 9F, dài đến 150mm | 651.000.000 | 651.000.000 | 0 | 12 month |
206 | Giá đỡ động tĩnh mạch có lớp phủ PTFE (Polytetrafluoroethylen) tự bung đường kính 6.0-10.0mm, chiều dài 30-100mm | 2.100.000.000 | 2.100.000.000 | 0 | 12 month |
207 | Giá đỡ (Stent) động mạch chậu, đùi nông, chi, tự bung, chất liệu Nitinol, đường kính 5.0-7.0mm, dài 20-250mm | 1.400.000.000 | 1.400.000.000 | 0 | 12 month |
208 | Giá đỡ (Stent) tĩnh mạch ngoại biên tự bung, đường kính 10-20mm, chiều dài 40-160mm, đầu loe 3 đến 5mm | 1.344.000.000 | 1.344.000.000 | 0 | 12 month |
209 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc 2 μg/mm2 paclitaxel, dây dẫn 0.014" | 2.400.000.000 | 2.400.000.000 | 0 | 12 month |
210 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc 2 μg/mm2 paclitaxel sử dụng dây dẫn 0.035" | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 12 month |
211 | Bóng nong mạch máu ngoại biên sử dụng dây dẫn 0.014", có lớp phủ ái nước kép | 820.000.000 | 820.000.000 | 0 | 12 month |
212 | Bóng nong mạch máu Ngoại biên sử dụng dây dẫn 0.018", có lớp phủ ái nước kép | 820.000.000 | 820.000.000 | 0 | 12 month |
213 | Bóng nong mạch máu Ngoại biên sử dụng dây dẫn 0.035", đường kính 8-12mm | 820.000.000 | 820.000.000 | 0 | 12 month |
214 | Bóng nong tĩnh mạch ngoại biên, đường kính 12-26, chiều dài 20-60mm | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 month |
215 | Bộ bơm bóng áp lực cao tối đa 40 atm, thể tích 30ml | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
216 | Ống thông hộ trợ can thiệp mạch ngoại biên sự dụng dây dẫn 0.014", 0.018", 0.035" | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
217 | Bóng nong mạch máu dưới gối phủ thuốc 0.1µm, dây dẫn 0.014, hệ thống trao đổi nhanh | 1.175.000.000 | 1.175.000.000 | 0 | 12 month |
218 | Stent (Giá đỡ) động mạch chi, tạng 0.035'', màng bọc, bung bằng bóng | 1.800.000.000 | 1.800.000.000 | 0 | 12 month |
219 | Catheter truyền thuốc tiêu huyết khối | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
220 | Vật liệu nút mạch điều trị ung thư gan | 5.040.000.000 | 5.040.000.000 | 0 | 12 month |
221 | Vật liệu nút mạch | 1.160.000.000 | 1.160.000.000 | 0 | 12 month |
222 | Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp động mạch, có lớp bện,đường kính: 4F-8F, chiều dài: 45cm, 65cm và 90cm, hệ thống dây dẫn: 0.035". | 810.000.000 | 810.000.000 | 0 | 12 month |
223 | Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 3-5 cạnh, hệ thống dây dẫn: 0.035". | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 0 | 12 month |
224 | Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel, mật độ phủ thuốc là 3µg/mm², hệ thống dây dẫn: 0.018". | 1.475.000.000 | 1.475.000.000 | 0 | 12 month |
225 | Giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (chậu); hệ thống dây dẫn: 0.035". | 370.000.000 | 370.000.000 | 0 | 12 month |
226 | Hệ thống phòng ngừa thuyên tắc động mạch Cảnh tự bung, có lưới bảo vệ | 152.000.000 | 152.000.000 | 0 | 12 month |
227 | Ống thông dẫn đường can thiệp mạch não, cấu trúc nhiều đoạn | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | 12 month |
228 | Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não, đường kính trong 0.015inch - 0.021 inch | 330.750.000 | 330.750.000 | 0 | 12 month |
229 | Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não dạng sheath | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 month |
230 | Bóng nong dùng can thiệp mạch máu ngoại biên lớp phủ ái nước | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 month |
231 | Thiết bị đánh tan huyết khối mạch máu ngoại biên, xoay cơ học, sử dụng bằng pin | 590.000.000 | 590.000.000 | 0 | 12 month |
232 | Bộ dụng cụ đốt laser nội mạch có sợi quang đầu bọc vàng | 199.000.000 | 199.000.000 | 0 | 12 month |
233 | Ống thông dẫn lưu đường mật có khóa Pigtail | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 month |
234 | Dụng cụ xâm nhập tĩnh mạch cửa, đường mật,dây dẫn 0.035inch hoặc 0.38inch | 577.500.000 | 577.500.000 | 0 | 12 month |
235 | Kim sinh thiết mô mềm nguyên lõi tự động, dùng 1 lần | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 month |
236 | Kim chọc động mạch đồng trục kích thước 14-17G; dài 68mm, 118mm | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 month |
237 | Kim sinh thiết Chiba | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | 12 month |
238 | Kim sinh thiết tủy xương mũi kim cương | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 12 month |
239 | Dụng cụ sinh thiết mô mềm dùng 01 lần, độ dài mẫu mô 10-20mm, dài 5-20cm, kích cỡ 14G-20G | 15.687.000 | 15.687.000 | 0 | 12 month |
240 | Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu, dài 7cm đến 10cm | 259.000.000 | 259.000.000 | 0 | 12 month |
241 | Vi ống thông kèm bóng thuyên tắc nút mạch, phủ ái nước với đầu vào 1.8Fr và 02 đoạn đánh dấu cản quang ở đầu xa và đầu gần của bóng | 885.000.000 | 885.000.000 | 0 | 12 month |
242 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay phủ lớp ái nước, thành siêu mỏng | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 month |
243 | Ống thông ái nước chụp mạch tạng qua động mạch quay có lớp bện kép thép không gỉ và lớp trong giàu nylon; kiểu đầu MG1, MG2 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
244 | Dây dẫn đường với phần cuộn phủ vàng ở đầu xa, lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane và lớp phủ ái nước | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 month |
245 | Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane, phủ lớp ái nước, dài 150cm | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 12 month |
246 | Ống thông chụp chẩn đoán mạch não có cấu tạo 3 lớp, đường kính 5Fr, chiều dài 100cm, dạng đầu mani | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 month |
247 | Ống thông chụp mạch não có cấu tạo 3 lớp,có lớp phủ, đường kính 5Fr,chiều dài 100cm, dạng đầu vertebral | 105.800.200 | 105.800.200 | 0 | 12 month |
248 | Ống thông chụp mạch não có cấu tạo 3 lớp,có lớp phủ, đường kính 5Fr,chiều dài 100cm, dạng đầu simmon | 52.900.100 | 52.900.100 | 0 | 12 month |
249 | Buồng tiêm truyền hóa chất cấy dưới da cỡ 8F, catheter có van | 395.000.000 | 395.000.000 | 0 | 12 month |
250 | Lưới lọc tĩnh mạch chủ loại phân chia lưới lọc, đặt tạm thời hoặc vĩnh viễn | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | 12 month |
251 | Lưới lọc huyết khối tĩnh mạch chủ đặt vĩnh viễn, kích thước 40 x 42mm | 1.475.000.000 | 1.475.000.000 | 0 | 12 month |
252 | Lưới lọc huyết khối tĩnh mạch chủ đặt tạm thời | 1.572.125.000 | 1.572.125.000 | 0 | 12 month |
253 | Buồng tiêm truyền cấy dưới da bằng Titanium, cỡ 8,5F chịu áp lực đến 325psi | 324.996.000 | 324.996.000 | 0 | 12 month |
254 | Dây áp lực cao 120 CM chịu áp lực 84 Bar (1200 PSI) | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 month |
255 | Ống thông mang bóng (loại Swan-Ganz) đo huyết động xâm lấn và chênh áp tĩnh mạch gan | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 month |
256 | Bộ xâm nhập tĩnh mạch cửa, đánh lái hai hướng, sử dụng que chọc 0.04 inch | 536.000.000 | 536.000.000 | 0 | 12 month |
257 | Bộ xâm nhập tĩnh mạch cửa, đánh lái hai hướng, sử dụng kim chọc 17ga | 536.000.000 | 536.000.000 | 0 | 12 month |
258 | Stent graft động mạch chủ bụng các cỡ | 2.900.000.000 | 2.900.000.000 | 0 | 12 month |
259 | Stent graft động mạch chủ bụng, loại bổ sung các cỡ | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 12 month |
260 | Stent graft bổ sung cho động mạch chủ ngực các cỡ | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 month |
261 | Stent graft động mạch chủ ngực các cỡ | 1.325.000.000 | 1.325.000.000 | 0 | 12 month |
262 | Băng ghim cắt khâu nối nội soi dài 30mm, 45mm, 60mm | 5.470.000.000 | 5.470.000.000 | 0 | 12 month |
263 | Băng ghim cắt khâu nối thẳng mổ mở các cỡ 60mm, 80mm | 475.000.000 | 475.000.000 | 0 | 12 month |
264 | Dao siêu âm ngàm cong, không dây cầm tay đi kèm bộ phát sóng | 1.222.000.000 | 1.222.000.000 | 0 | 12 month |
265 | Dụng cụ cắt khâu nối tự động đa năng dùng trong phẫu thuật nội soi | 1.677.200.000 | 1.677.200.000 | 0 | 12 month |
266 | Dụng cụ cắt nối ruột, thực quản tự động các cỡ 21mm, 25mm, 28mm, 31mm, 33mm, ghim titanium | 1.960.000.000 | 1.960.000.000 | 0 | 12 month |
267 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở các cỡ 60mm, 80mm | 490.000.000 | 490.000.000 | 0 | 12 month |
268 | Dụng cụ khâu cắt trĩ bằng phương pháp Longo | 4.900.000.000 | 4.900.000.000 | 0 | 12 month |
269 | Dụng cụ xâm nhập thành ngực làm bằng chất liệu cao su mềm đường kính 5mm, 12mm, 15mm | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 12 month |
270 | Kìm bấm clip nội soi các cỡ | 151.821.600 | 151.821.600 | 0 | 12 month |
271 | Lưới đặt thoát vị bẹn tự dính dùng trong mỗ mở, tự tiêu 12 x 8cm | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 month |
272 | Lưới đặt thoát vị bẹn tự dính dùng trong mỗ nội soi 15 x 10cm | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 12 month |
273 | Lưới đặt thoát vị thành bụng có mảng collagen chống dính 1 mặt, có đính kèm chỉ ở 4 điểm, kích thước 20x25 cm | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | 12 month |
274 | Lưới đặt thoát vị thành bụng, chống dính 1 mặt, có đính kèm chỉ ở 4 điểm, kích thước 20x15 cm | 424.400.000 | 424.400.000 | 0 | 12 month |
275 | Mảnh lưới dùng trong thoát vị 15cmx15cm | 53.998.800 | 53.998.800 | 0 | 12 month |
276 | Lưới dùng trong phẫu thuật thoát vị bẹn 10x15cm | 77.675.000 | 77.675.000 | 0 | 12 month |
277 | Miếng lưới thoát vị | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
278 | Stent graft động mạch chủ bụng | 1.160.000.000 | 1.160.000.000 | 0 | 12 month |
279 | Stent graft động mạch chủ bụng, loại bổ sung | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 12 month |
280 | Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng, loại thẳng và cong dài 45mm | 707.131.250 | 707.131.250 | 0 | 12 month |
281 | Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng, loại thẳng và cong dài 60mm | 7.071.312.500 | 7.071.312.500 | 0 | 12 month |
282 | Băng đạn cho mổ mở dài 55mm phù hợp cho dụng cụ khâu cắt | 1.138.113.000 | 1.138.113.000 | 0 | 12 month |
283 | Băng đạn cho mổ mở dài 75mm phù hợp cho dụng cụ khâu cắt | 1.320.200.000 | 1.320.200.000 | 0 | 12 month |
284 | Dao siêu âm 23cm | 1.997.205.000 | 1.997.205.000 | 0 | 12 month |
285 | Dao siêu âm 36cm | 3.632.090.000 | 3.632.090.000 | 0 | 12 month |
286 | Dao siêu âm dài 17cm, dùng cho mổ mở, kết hợp với dây dao | 118.550.250 | 118.550.250 | 0 | 12 month |
287 | Dao siêu âm dài 9cm, dùng cho mổ mở, kết hợp với dây dao | 2.454.130.000 | 2.454.130.000 | 0 | 12 month |
288 | Dây dao dùng cho dao siêu âm mổ mở | 1.042.461.000 | 1.042.461.000 | 0 | 12 month |
289 | Dây dao dùng cho dao siêu âm mổ mở và mổ nội soi | 1.073.961.000 | 1.073.961.000 | 0 | 12 month |
290 | Dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng 45/60mm | 2.112.547.500 | 2.112.547.500 | 0 | 12 month |
291 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở 55mm | 1.024.310.000 | 1.024.310.000 | 0 | 12 month |
292 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở 75mm | 853.545.000 | 853.545.000 | 0 | 12 month |
293 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 45mm và 60mm chạy bằng pin | 85.776.250 | 85.776.250 | 0 | 12 month |
294 | Dụng cụ khâu cắt nối tròn ống tiêu hóa cỡ 31mm, 30 kim | 306.411.000 | 306.411.000 | 0 | 12 month |
295 | Dụng cụ khâu cắt nối ống tiêu hóa dạng vòng đường kính 21-33mm | 379.358.000 | 379.358.000 | 0 | 12 month |
296 | Bộ ghim khâu cố định lưới thoát vị (thành bụng, bẹn…), dùng trong phẫu thuật nội soi 5mm | 259.500.000 | 259.500.000 | 0 | 12 month |
297 | Bộ ghim tan cố định lưới thoát vị,mảnh ghép thoát vị thành bụng,bẹn 5mm,dùng trong Phẫu thuật nội soi | 161.600.000 | 161.600.000 | 0 | 12 month |
298 | Bộ khăn nội soi khớp vai | 27.720.000 | 27.720.000 | 0 | 12 month |
299 | Bộ khăn sanh mổ có túi chống thấm | 263.550.000 | 263.550.000 | 0 | 12 month |
300 | Bộ nong thận dùng cho tán sỏi qua da các cỡ | 742.500.000 | 742.500.000 | 0 | 12 month |
301 | Bộ phát sóng siêu âm không dây cầm tay ngàm cong kèm theo linh kiện (đầu phát sóng, khay tiệt trùng, bộ sạc pin, pin, dụng cụ hỗ trợ lắp pin) | 495.000.000 | 495.000.000 | 0 | 12 month |
302 | Clip mạch máu kim bằng titanium các cỡ, thay thế buộc chỉ trong nội soi, mổ mổ, kẹp mạch máu trước khi cắt rời mạch máu | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 12 month |
303 | Clip mạch máu Polymer các cỡ | 4.140.000.000 | 4.140.000.000 | 0 | 12 month |
304 | Điện cực cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến 24/26FR, loại 1 chân | 53.898.000 | 53.898.000 | 0 | 12 month |
305 | Dụng cụ gắp chỉ đóng lỗ trocar | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 12 month |
306 | Lưới treo niệu đạo nữ 2 nhánh | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
307 | Lưới treo niệu đạo nữ 4 nhánh | 46.650.000 | 46.650.000 | 0 | 12 month |
308 | Nắp Trocar Silicone dành cho Trocar 10mm/12mm | 2.850.120.000 | 2.850.120.000 | 0 | 12 month |
309 | Nòng ngoài Trocar nhựa Xcel đường kính 5-12mm, có rãnh cố định | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | 12 month |
310 | Ống thông niệu quản thẳng đầu mở các size | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
311 | Rọ lấy sỏi niệu quản | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
312 | Rọ lấy sỏi niệu quản size 3FR, dài 90 cm | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
313 | Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực dùng trong cắt đốt | 2.555.400.000 | 2.555.400.000 | 0 | 12 month |
314 | Sợi quang học điều trị tĩnh mạch sử dụng nhiều lần | 1.534.000.000 | 1.534.000.000 | 0 | 12 month |
315 | Tay dao hàn mạch dùng trong mổ mở vùng sâu dài 23cm sử dụng cho máy hàn mạch | 2.100.000.000 | 2.100.000.000 | 0 | 12 month |
316 | Tay dao hàn mạch dùng trong mổ mở vùng nông, ngàm nhỏ sử dụng cho máy hàn mạch | 4.890.000.000 | 4.890.000.000 | 0 | 12 month |
317 | Tay dao hàn mạch dùng trong mổ nội soi đường kính 5mm, chiều dài 37cm sử dụng cho máy hàn mạch | 4.200.000.000 | 4.200.000.000 | 0 | 12 month |
318 | Trocar nhựa không dao, đường kính 5-12mm, dài 100mm | 3.240.000.000 | 3.240.000.000 | 0 | 12 month |
319 | Vỏ bao ngoài (dụng cụ nội soi tổng quát) | 1.132.600.000 | 1.132.600.000 | 0 | 12 month |
320 | Ống thông tiểu double J số 6, số 7 dài 26cm | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 | 12 month |
321 | Ống thông niệu quản JJ lưu dài ngày các cỡ | 52.903.200 | 52.903.200 | 0 | 12 month |
322 | Ghim khâu da | 33.500.000 | 33.500.000 | 0 | 12 month |
323 | Sợi dây đốt điều trị tĩnh mạch sóng cao tần | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | 12 month |
324 | Bộ khăn chỉnh hình tổng quát | 305.760.000 | 305.760.000 | 0 | 12 month |
325 | Bộ khăn nội soi khớp gối | 99.960.000 | 99.960.000 | 0 | 12 month |
326 | Bộ khăn phẫu thuật tổng quát | 187.425.000 | 187.425.000 | 0 | 12 month |
327 | Bộ dụng cụ cắt, khâu nối tự động dùng trong 100 ca phẫu thuật nội soi | 883.000.000 | 883.000.000 | 0 | 12 month |
328 | Mảnh ghép thoát vị bẹn bên trái ,bên phải kích thước 15cm x 10cm | 690.000.000 | 690.000.000 | 0 | 12 month |
329 | Dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng | 101.000.000 | 101.000.000 | 0 | 12 month |
330 | Băng đạn khâu cắt nối thẳng dùng trong mổ nội soi 60mm | 773.600.000 | 773.600.000 | 0 | 12 month |
331 | Băng đạn khâu cắt nối thẳng dùng trong mổ nội soi 30/45mm | 116.040.000 | 116.040.000 | 0 | 12 month |
332 | Dụng cụ khâu cắt nối tròn các cỡ | 385.000.000 | 385.000.000 | 0 | 12 month |
333 | Dụng cụ khâu cắt mổ trĩ | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 month |
334 | Vật liệu cầm máu dạng lưới dệt mịn 5cm*5cm | 295.470.000 | 295.470.000 | 0 | 12 month |
335 | Vật liệu cầm máu dạng lưới dệt mịn 100% tinh khiết 5cm*10cm | 437.535.000 | 437.535.000 | 0 | 12 month |
336 | Vật liệu cầm máu dạng lưới dệt mịn 100% tinh khiết 10cm*20cm | 668.115.000 | 668.115.000 | 0 | 12 month |
337 | Túi hậu môn nhân tạo một mảnh, loại xả, các cỡ | 417.600.000 | 417.600.000 | 0 | 12 month |
338 | Túi hậu môn nhân tạo hai mảnh, loại xả | 19.640.100 | 19.640.100 | 0 | 12 month |
339 | Hệ thống túi hậu môn nhân tạo hai mảnh | 15.440.000 | 15.440.000 | 0 | 12 month |
340 | Túi hậu môn nhân tạo mảnh, loại xả | 8.713.400 | 8.713.400 | 0 | 12 month |
341 | Túi hậu môn nhân tạo mảnh, loại xả. | 13.070.100 | 13.070.100 | 0 | 12 month |
342 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở các cỡ 60mm, 80mm | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 month |
343 | Băng đạn ( ghim khâu) cắt khâu nối thẳng mổ mở các cỡ 60mm, 80mm | 570.000.000 | 570.000.000 | 0 | 12 month |
344 | Dụng cụ cắt khâu nối tròn các cỡ | 44.700.000 | 44.700.000 | 0 | 12 month |
345 | Bộ catheter dẫn lưu chủ động dịch khoang màng phổi 3 trong 1 | 137.400.000 | 137.400.000 | 0 | 12 month |
346 | Shunt động mạch cảnh các cỡ 8F, 9F | 163.428.580 | 163.428.580 | 0 | 12 month |
347 | Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 4x4cm | 149.850.000 | 149.850.000 | 0 | 12 month |
348 | Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 4x6cm | 205.000.000 | 205.000.000 | 0 | 12 month |
349 | Băng đạn loại nghiêng 45mm và 60mm sử dụng cho mô dày | 395.000.000 | 395.000.000 | 0 | 12 month |
350 | Băng đạn (ghim khâu) cắt khâu nối nội soi đầu cong dài 30mm, 45mm, 60mm. | 382.450.000 | 382.450.000 | 0 | 12 month |
351 | Máy tạo nhịp 1 buồng tạo nhịp cố định, tương thích MRI 1.5 Tesla | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | 12 month |
352 | Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng nhịp, tương thích MRI 1.5 Tesla | 1.150.000.000 | 1.150.000.000 | 0 | 12 month |
353 | Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng nhịp sinh lý, đáp ứng vận động, tương thích MRI 1.5 Tesla | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | 12 month |
354 | Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng nhịp, tương thích MRI 3.0 Tesla | 522.500.000 | 522.500.000 | 0 | 12 month |
355 | Máy tạo nhịp 2 buồng tạo nhịp cố định, tương thích MRI 1.5 Tesla | 2.549.700.000 | 2.549.700.000 | 0 | 12 month |
356 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng nhịp, tương thích MRI 1.5 T | 2.751.000.000 | 2.751.000.000 | 0 | 12 month |
357 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng nhịp tương thích MRI 1.5 Tesla | 1.638.000.000 | 1.638.000.000 | 0 | 12 month |
358 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng nhịp, tương thích MRI 1.5 Tesla | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 0 | 12 month |
359 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng nhịp, tương thích MRI 3.0 Tesla | 1.120.000.000 | 1.120.000.000 | 0 | 12 month |
360 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng nhịp tim sinh lý, vận động, tương thích MRI tạo nhịp vùng vách thất trái | 1.370.000.000 | 1.370.000.000 | 0 | 12 month |
361 | Máy khử rung tự động, tạo nhịp 1 buồng, tương thích MRI toàn thân | 2.800.000.000 | 2.800.000.000 | 0 | 12 month |
362 | Máy khử rung tự động, tạo nhịp 2 buồng, MRI toàn thân | 760.000.000 | 760.000.000 | 0 | 12 month |
363 | Máy khử rung tự động, tạo nhịp 1 buồng, MRI toàn thân | 1.175.000.000 | 1.175.000.000 | 0 | 12 month |
364 | Máy tạo nhịp 03 buồng, tái đồng bộ cơ tim, không có chức năng phá rung tim, dây điện cực thất Trái có 4 cực, MRI toàn thân | 1.250.000.000 | 1.250.000.000 | 0 | 12 month |
365 | Máy tạo nhịp 03 buồng, tái đồng bộ cơ tim và có chức năng phá rung tim, dây điện cực thất Trái có 4 cực, MRI toàn thân | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 12 month |
366 | Thể thủy tinh nhân tạo mềm, đơn tiêu điểm. | 698.400.000 | 698.400.000 | 0 | 12 month |
367 | Thể thủy tinh nhân tạo mềm, đơn tiêu điểm | 620.000.000 | 620.000.000 | 0 | 12 month |
368 | Casette dùng cho máy phaco Infiniti | 639.322.200 | 639.322.200 | 0 | 12 month |
369 | Dịch nhầy 1,8% | 1.380.000.000 | 1.380.000.000 | 0 | 12 month |
370 | Dao mổ mắt 15 độ | 286.650.000 | 286.650.000 | 0 | 12 month |
371 | Dao mổ phaco 2.2mm | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 | 12 month |
372 | Thử tồn dư của Peroxide trong đường dịch lọc hoặc quả lọc sau khi được khử khuẩn bằng các hóa chất axit Peracetic hoặc Peroxide | 875.700.000 | 875.700.000 | 0 | 12 month |
373 | Dịch chạy thận A | 4.032.000.000 | 4.032.000.000 | 0 | 12 month |
374 | Dịch chạy thận B | 5.040.000.000 | 5.040.000.000 | 0 | 12 month |
375 | Catheter lọc máu 2 nòng long-term dùng trong lọc máu các cở | 1.322.370.000 | 1.322.370.000 | 0 | 12 month |
376 | Hóa chất rửa màng lọc | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 12 month |
377 | Catheter lọc máu 02 nòng, sử dụng cho người lớn, 12F, 20cm. | 945.000.000 | 945.000.000 | 0 | 12 month |
378 | Bộ dây lọc máu cho máy lọc thận 5008S Online HDF | 269.850.000 | 269.850.000 | 0 | 12 month |
379 | Màng lọc Highflux Polysulfone HF80S tiệt trùng hơi nước | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 month |
380 | Quả lọc máu hemodialysis (HD), Chất liệu màng lọc polysulfone hoặc tương dương. Diện tích màng: 1.3-1.5 m2 | 2.790.000.000 | 2.790.000.000 | 0 | 12 month |
381 | Quả lọc máu hemodialysis (HD), Chất liệu màng lọc Helixone hoặc tương đương. Diện tích màng: 1.3-1.5 m2 | 1.008.000.000 | 1.008.000.000 | 0 | 12 month |
382 | Quả lọc máu hemodialysis (HD), Chất liệu màng lọc Helixone hoặc tương đương. Diện tích màng: 1.6-1.8 m2 | 2.104.200.000 | 2.104.200.000 | 0 | 12 month |
383 | Quả lọc phụ cho máy lọc thận 5008S Online HDF | 49.980.000 | 49.980.000 | 0 | 12 month |
384 | Kim chạy thận AVF G16, có lỗ động mạch, có cánh xoay được, ống dẫn bằng nhựa y tế | 982.800.000 | 982.800.000 | 0 | 12 month |
385 | Bộ dây chạy thận 8-12 ly, có túi báo thay đổi áp lực động mạch, bằng nhựa y tế | 4.200.000.000 | 4.200.000.000 | 0 | 12 month |
386 | Quả lọc endotoxin cho máy lọc thận Nipro | 89.550.000 | 89.550.000 | 0 | 12 month |
387 | Bộ dây dẫn thẩm phân phúc mạc, loại transfer set hoặc tương đương | 162.381.000 | 162.381.000 | 0 | 12 month |
388 | Catheter đầu cong dùng thẩm phân phúc mạc cho người lớn, dài 63cm, 2 nút chặn | 603.428.600 | 603.428.600 | 0 | 12 month |
389 | Nắp đóng bộ chuyển tiếp | 1.796.550.000 | 1.796.550.000 | 0 | 12 month |
390 | Dịch thẩm phân máu đậm đặc A | 3.696.000.000 | 3.696.000.000 | 0 | 12 month |
391 | Dịch thẩm phân máu đậm đặc B | 4.704.000.000 | 4.704.000.000 | 0 | 12 month |
392 | Dung dịch rửa, khử trùng quả lọc | 12.694.500 | 12.694.500 | 0 | 12 month |
393 | Bộ tiêm chích FAV/ Bộ khăn chạy thận nhân tạo | 240.600.000 | 240.600.000 | 0 | 12 month |
394 | Bộ quả lọc tách huyết tương kèm dây lọc máu, diện tích màng 0.35m2, dùng cho lọc máu liên tục | 952.000.000 | 952.000.000 | 0 | 12 month |
395 | Bộ quả lọc máu liên tục kèm dây máu cho người lớn, diện tích màng 0.9m2 | 6.570.000.000 | 6.570.000.000 | 0 | 12 month |
396 | Bộ quả lọc máu oxiris hoặc tương đương | 6.840.000.000 | 6.840.000.000 | 0 | 12 month |
397 | Ống thông trong lọc máu cỡ 13F loại ngắn | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | 12 month |
398 | Ống thông trong lọc máu cỡ 13F loại dài | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 month |
399 | Bộ trao đổi khí loại thải CO2 hỗ trợ chức năng phổi | 1.826.640.000 | 1.826.640.000 | 0 | 12 month |
400 | Bộ trao đổi khí loại thải CO2 đơn lẻ hỗ trợ chức năng phổi | 668.880.000 | 668.880.000 | 0 | 12 month |
401 | Túi làm ấm máu | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 | 12 month |
402 | Túi đựng dịch thải 5L trong điều trị lọc máu liên tục | 61.100.000 | 61.100.000 | 0 | 12 month |
403 | Bộ quả lọc và dây máu để điều trị lọc máu liên tục dùng cho máy Fresenius | 1.365.000.000 | 1.365.000.000 | 0 | 12 month |
404 | Bộ quả lọc và dây máu để điều trị lọc máu huyết tương dùng cho máy Fresenius | 301.704.000 | 301.704.000 | 0 | 12 month |
405 | Túi đựng dịch thải 10L trong điều trị lọc máu liên tục | 64.974.000 | 64.974.000 | 0 | 12 month |
406 | Bộ quả lọc hấp thụ HA 330 | 3.630.000.000 | 3.630.000.000 | 0 | 12 month |
407 | Bộ quả lọc hấp thụ HA 230 | 317.500.000 | 317.500.000 | 0 | 12 month |
408 | Bộ bẫy khí và kết nối dung dịch muối với dây dịch truyền | 214.000.000 | 214.000.000 | 0 | 12 month |
409 | Bộ dây truyền dịch loại 3 bóng | 617.500.000 | 617.500.000 | 0 | 12 month |
410 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm nhập | 1.318.800.000 | 1.318.800.000 | 0 | 12 month |
411 | Catheter động mạch (theo dõi huyết áp xâm lấn qua máy) | 2.235.870.000 | 2.235.870.000 | 0 | 12 month |
412 | Catheter động mạch đùi các cỡ | 169.974.000 | 169.974.000 | 0 | 12 month |
413 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 5F 3 đường | 137.932.200 | 137.932.200 | 0 | 12 month |
414 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 7F 3 đường | 1.581.300.000 | 1.581.300.000 | 0 | 12 month |
415 | Dây cho máy gây mê có van xả + bóng 2 lít người lớn | 5.459.580 | 5.459.580 | 0 | 12 month |
416 | Dây máy thở 2 bẫy nước dùng một lần | 1.801.800.000 | 1.801.800.000 | 0 | 12 month |
417 | Dây nối máy thở | 436.254.000 | 436.254.000 | 0 | 12 month |
418 | Khẩu trang N95 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 month |
419 | Ống luồn động mạch quay các cỡ | 28.329.000 | 28.329.000 | 0 | 12 month |
420 | Bộ đo huyết áp động mạch dùng cho máy Drager, có kết nối đầu tròn đồng trục | 906.528.000 | 906.528.000 | 0 | 12 month |
421 | Màng ECMO dùng cho bệnh nhân người lớn (>20kg) | 3.136.000.000 | 3.136.000.000 | 0 | 12 month |
422 | Cannula tĩnh mạch dùng cho máy ECMO các cỡ | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 month |
423 | Cannula động mạch dùng cho máy ECMO các cỡ | 575.000.000 | 575.000.000 | 0 | 12 month |
424 | Bộ chèn dưới da dùng cho máy ECMO | 155.000.000 | 155.000.000 | 0 | 12 month |
425 | Bộ phổi nhân tạo dùng trong hồi sức cấp cứu ECMO | 1.280.000.000 | 1.280.000.000 | 0 | 12 month |
426 | Miếng dán oxy mô | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
427 | Cannula động mạch đầu cong | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 | 12 month |
428 | Cannula động mạch đầu thẳng, đầu nối 1/4" các cỡ | 142.511.250 | 142.511.250 | 0 | 12 month |
429 | Cannula động mạch trẻ em có thông khí các cỡ | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 | 12 month |
430 | Canule động mạch chủ 1 mảnh kéo dài có nòng hướng dẫn các cỡ | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | 12 month |
431 | Cannula tĩnh mạch 1 tầng đầu cong các cỡ | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 month |
432 | Cannula tĩnh mạch 2 tầng | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 month |
433 | Cannula Silicone truyền dung dịch liệt tim ngược dòng có bơm các cỡ | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 month |
434 | Cannula thông khí tim trái các cỡ | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 month |
435 | Van tim cơ học động mạch chủ các cỡ | 1.725.000.000 | 1.725.000.000 | 0 | 12 month |
436 | Van tim cơ học hai lá có khung chốt bảo vệ van các cỡ | 3.450.000.000 | 3.450.000.000 | 0 | 12 month |
437 | Van tim sinh học động mạch chủ | 2.150.000.000 | 2.150.000.000 | 0 | 12 month |
438 | Van 2 lá sinh học các cỡ | 3.440.000.000 | 3.440.000.000 | 0 | 12 month |
439 | Vòng van 2 lá, Các cỡ | 3.750.000.000 | 3.750.000.000 | 0 | 12 month |
440 | Vòng van 3 lá. Các cỡ | 3.750.000.000 | 3.750.000.000 | 0 | 12 month |
441 | Co nối thẳng không khóa các cỡ | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | 12 month |
442 | Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng 5-6mm, không có vòng xoắn, dài 50cm | 506.220.000 | 506.220.000 | 0 | 12 month |
443 | Mạch máu nhân tạo thẳng, bằng ePTFE, dài 50 cm, đường kính 6-7-8mm | 519.200.000 | 519.200.000 | 0 | 12 month |
444 | Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng, có vòng xoắn toàn phần, dài 80cm | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | 12 month |
445 | Cút nối hình chữ Y các loại đóng bao tiệt trùng | 98.679.000 | 98.679.000 | 0 | 12 month |
446 | Phổi nhân tạo dùng cho phẫu thuật tim người lớn và trẻ em | 3.450.000.000 | 3.450.000.000 | 0 | 12 month |
447 | Bộ dây dẫn lọc cô đặc máu dùng trong phẫu thuật tim trẻ em, diện tích màng lọc 0.3m²/0.7 m² | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | 12 month |
448 | Bộ dây dẫn máu tim phổi nhân tạo dùng cho người lớn (>40kg) | 1.005.000.000 | 1.005.000.000 | 0 | 12 month |
449 | Bộ dây dẫn máu tim phổi nhân tạo dùng cho trẻ em | 173.250.000 | 173.250.000 | 0 | 12 month |
450 | Bộ dây dẫn lọc cô đặc máu dùng trong phẫu thuật tim người lớn, diện tích màng lọc 1.2 m² | 766.500.000 | 766.500.000 | 0 | 12 month |
451 | Phổi nhân tạo cho bệnh nhân từ 5 đến dưới 10 kg | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 12 month |
452 | Phổi nhân tạo tích hợp lọc động mạch dùng cho người lớn kèm bình chứa Affinity Fusion (hoặc tương đương) | 1.350.000.000 | 1.350.000.000 | 0 | 12 month |
453 | Cuvette các cỡ | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 12 month |
454 | Miếng đệm vá tim, mạch máu PTFE | 272.250.000 | 272.250.000 | 0 | 12 month |
455 | Miếng vá tim 10cm x 15cm | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 month |
456 | Clip titan kẹp mạch máu LT 100 | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | 12 month |
457 | Clip titan kẹp mạch máu LT 200 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | 12 month |
458 | Clip titan kẹp mạch máu LT 300 | 17.880.000 | 17.880.000 | 0 | 12 month |
459 | Keo sinh học cầm máu dùng trong phẫu thuật | 286.628.580 | 286.628.580 | 0 | 12 month |
460 | Ống thông hút tim trái trẻ em, các cỡ | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
461 | Áo phẫu thuật | 178.500.000 | 178.500.000 | 0 | 12 month |
462 | Bộ khăn mổ tim hở người lớn | 349.125.000 | 349.125.000 | 0 | 12 month |
463 | Bộ khăn phẫu thuật mạch vành (dùng trong phẫu thuật tim) | 106.785.000 | 106.785.000 | 0 | 12 month |
464 | Bộ khăn mổ tim hở trẻ em | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | 12 month |
465 | Bao áp lực 500ml truyền dịch nhanh | 616.000.000 | 616.000.000 | 0 | 12 month |
466 | Đầu nối male-male/ female-female | 9.660.000 | 9.660.000 | 0 | 12 month |
467 | Dây nối đo áp lực sinh lý male-female 1,5mm x 2,7mm x 150cm | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 month |
468 | Găng tiệt trùng không bột, mặt ngoài lòng bàn tay làm nhám siêu nhỏ | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 12 month |
469 | Mạch máu nhân tạo thẳng, bằng ePTFE, dài 50 cm, đường kính 5mm | 389.400.000 | 389.400.000 | 0 | 12 month |
470 | Màng dính phẫu thuật 25x28cm | 286.125.000 | 286.125.000 | 0 | 12 month |
471 | Ống luồn tĩnh mạch trung tâm 2 nòng các cỡ | 18.364.500 | 18.364.500 | 0 | 12 month |
472 | Sonde tiểu hai nhánh các số (10 đến 30) | 755.370.000 | 755.370.000 | 0 | 12 month |
473 | Bơm tiêm Luerlock 10 ml dùng trong phẫu thuật tim | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | 12 month |
474 | Catheter dẫn lưu màng phổi | 165.322.500 | 165.322.500 | 0 | 12 month |
475 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 4.5F 3 đường | 52.918.320 | 52.918.320 | 0 | 12 month |
476 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 4F 2 đường | 23.623.950 | 23.623.950 | 0 | 12 month |
477 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 5F 2 đường | 47.247.900 | 47.247.900 | 0 | 12 month |
478 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 7F 2 đường | 50.872.400 | 50.872.400 | 0 | 12 month |
479 | Bộ dẫn lưu nước tiểu vô trùng loại Unometer 500 hoặc tương đương | 28.347.900 | 28.347.900 | 0 | 12 month |
480 | Bơm tiêm 50ml dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện BBraun | 773.955.000 | 773.955.000 | 0 | 12 month |
481 | Khớp gối toàn phần cố định có xi măng các cỡ | 1.550.000.000 | 1.550.000.000 | 0 | 12 month |
482 | Khớp gối toàn phần cố định có xi măng, các cỡ | 2.170.000.000 | 2.170.000.000 | 0 | 12 month |
483 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài các cỡ | 1.881.000.000 | 1.881.000.000 | 0 | 12 month |
484 | Khớp háng bán phần không xi măng các cỡ | 3.253.600.000 | 3.253.600.000 | 0 | 12 month |
485 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic các cỡ | 4.066.400.000 | 4.066.400.000 | 0 | 12 month |
486 | Khớp háng toàn phần không xi măng COC các cỡ | 1.640.000.000 | 1.640.000.000 | 0 | 12 month |
487 | Khớp háng bán phần không xi măng, các cỡ | 2.050.000.000 | 2.050.000.000 | 0 | 12 month |
488 | Khớp háng bán phần có xi măng các cỡ | 267.960.000 | 267.960.000 | 0 | 12 month |
489 | Khớp háng toàn phần chuyển động kép các cỡ | 3.737.500.000 | 3.737.500.000 | 0 | 12 month |
490 | Khớp háng toàn phần chuyển động kép thay lại chuôi dài có chốt các cỡ | 1.066.000.000 | 1.066.000.000 | 0 | 12 month |
491 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài (loại thay lại) các cỡ | 1.923.570.000 | 1.923.570.000 | 0 | 12 month |
492 | Xi măng có kháng sinh dùng dùng trong thay khớp. | 40.857.141 | 40.857.141 | 0 | 12 month |
493 | Xi măng sinh học dùng trong thay khớp. | 27.238.094 | 27.238.094 | 0 | 12 month |
494 | Vít treo gân XO Button các cỡ. | 1.144.000.000 | 1.144.000.000 | 0 | 12 month |
495 | Chỉ nội soi | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 12 month |
496 | Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy | 516.285.900 | 516.285.900 | 0 | 12 month |
497 | Lưỡi bào khớp bằng sóng Radio ( các loại) | 1.839.314.256 | 1.839.314.256 | 0 | 12 month |
498 | Lưỡi bào xương các cỡ | 1.037.523.760 | 1.037.523.760 | 0 | 12 month |
499 | Lưỡi mài xương các cỡ | 303.333.355 | 303.333.355 | 0 | 12 month |
500 | Troca chuyên dụng trong nội soi khớp các loại | 44.571.423 | 44.571.423 | 0 | 12 month |
501 | Dụng cụ khâu/rút chỉ. Đã tiệt trùng | 230.100.000 | 230.100.000 | 0 | 12 month |
502 | Lưỡi dùng cho súng bắn chỉ chóp xoay khớp vai | 153.214.269 | 153.214.269 | 0 | 12 month |
503 | Mỏ neo đôi size 5.5 tự tiêu cho phẫu thuật nội soi khớp vai | 146.250.000 | 146.250.000 | 0 | 12 month |
504 | Vít neo dùng trong phẫu thuật nội soi khớp vai | 292.500.000 | 292.500.000 | 0 | 12 month |
505 | Vít neo tự tiêu dùng trong phẫu thuật nội soi khớp. Đường kính 2.3mm hoặc 2.9mm kèm 2 sợi chỉ | 231.400.000 | 231.400.000 | 0 | 12 month |
506 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu trong khớp gối các loại, Các cỡ | 994.500.000 | 994.500.000 | 0 | 12 month |
507 | Nẹp khóa đa hướng xương bàn ngón tay các cỡ | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 12 month |
508 | Vít khóa AO 2.4, tương thích nẹp khóa đa hướng bàn ngón tay | 162.500.000 | 162.500.000 | 0 | 12 month |
509 | Nẹp khóa đa hướng cẳng tay, Titanium. Các cỡ | 241.800.000 | 241.800.000 | 0 | 12 month |
510 | Vít khóa AO 3.5 các cỡ tương thích nẹp khóa đa hướng cẳng tay | 191.100.000 | 191.100.000 | 0 | 12 month |
511 | Nẹp khóa nén ép bản hẹp các cỡ | 175.500.000 | 175.500.000 | 0 | 12 month |
512 | Vít khóa AO 3.5 các cỡ tương thích nẹp khóa nén ép bản hẹp | 191.100.000 | 191.100.000 | 0 | 12 month |
513 | Nẹp khóa lỗ đôi twin hole đầu dưới xương chày trước bên chữ L,các cỡ | 84.500.000 | 84.500.000 | 0 | 12 month |
514 | Vít khoá titan 3.5mm, đầu 4.8, tự khoan tương thích nẹp khóa lỗ đôi twin hole đầu dưới xương chày trước bên chữ L | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | 12 month |
515 | Nẹp khóa titan twin holes đầu dưới xương chày mặt trong các cỡ. | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 | 12 month |
516 | Vít khoá titan 3.5mm, tự khoan tương thích nẹp khóa titan twin holes đầu dưới xương chày mặt trong | 191.100.000 | 191.100.000 | 0 | 12 month |
517 | Nẹp khóa titan twin holes đầu dưới xương chày mặt trong các cỡ | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 | 12 month |
518 | Vít khóa Titan đường kính 3.5, tự Taro tương thích nẹp khóa Titan Twin holes đầu dưới xương chày mặt trong | 191.100.000 | 191.100.000 | 0 | 12 month |
519 | Nẹp khóa lỗ đôi twin hole đầu dưới xương đùi mặt ngoài | 331.500.000 | 331.500.000 | 0 | 12 month |
520 | Vít khóa AO 5.0 các cỡ tương thích nẹp khóa lỗ đôi twin hole đầu dưới xương đùi mặt ngoài | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | 12 month |
521 | Nẹp khoá titan twin holes đầu dưới xương mác | 338.000.000 | 338.000.000 | 0 | 12 month |
522 | Vít khóa 1.5mm/ 2.0mm/ 2,4mm đầu torx, tự taro tương thích Nẹp khoá titan twin holes đầu dưới xương mác | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 | 12 month |
523 | Vít khoá titan 2.7mm đầu Torx, tự taro tương thích Nẹp khoá titan twin holes đầu dưới xương mác | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 | 12 month |
524 | Vít khoá titan 3.5mm, đầu 4.8, tự khoan tương thích Nẹp khoá titan twin holes đầu dưới xương mác | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | 12 month |
525 | Nẹp khóa Titan twin holes đầu dưới xương mác | 338.000.000 | 338.000.000 | 0 | 12 month |
526 | Vít khóa AO 2.4, đa hướng các cỡ tương thích Nẹp khóa Titan twin holes đầu dưới xương mác | 218.400.000 | 218.400.000 | 0 | 12 month |
527 | Vít khóa Titan 2.7mm đầu Torx T8, tự taro tương thích Nẹp khóa Titan twin holes đầu dưới xương mác | 218.400.000 | 218.400.000 | 0 | 12 month |
528 | Vít khóa Titan Alloy Grade 5 đường kính mm tự Taro tương thích Nẹp khóa Titan twin holes đầu dưới xương mác | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | 12 month |
529 | Nẹp khóa đa hướng xương đòn có móc 4-7 lỗ trái/phải. | 182.000.000 | 182.000.000 | 0 | 12 month |
530 | Vít khóa AO 3.5 các cỡ tương thích Nẹp khóa đa hướng xương đòn có móc 4-7 lỗ trái/phải | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | 12 month |
531 | Nẹp khóa xương đòn có móc 4-7 lỗ, chiều cao móc 15mm và 18mm, trái/ phải. | 169.000.000 | 169.000.000 | 0 | 12 month |
532 | Vít khóa titanium đường kính 3.5 mm, tự taro tương thích Nẹp khóa xương đòn có móc | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | 12 month |
533 | Nẹp khóa đa hướng xương đòn chữ S có 6-8 lỗ, dài 94-120mm. Trái/phải. | 422.500.000 | 422.500.000 | 0 | 12 month |
534 | Vít khóa AO 3.5 các cỡ tương thích Nẹp khóa đa hướng xương đòn chữ S | 351.000.000 | 351.000.000 | 0 | 12 month |
535 | Nẹp khóa titan twin holes xương đòn đầu ngoài các cỡ | 182.000.000 | 182.000.000 | 0 | 12 month |
536 | Vít khoá titan 2.7mm đầu Torx, tự taro tương thích Nẹp khóa titan twin holes xương đòn đầu ngoài | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | 12 month |
537 | Vít khoá titan 3.5mm, đầu 4.8, tự khoan tương thich Nẹp khóa titan twin holes xương đòn đầu ngoài | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | 12 month |
538 | Nẹp khóa Titan twin holes xương đòn đầu ngoài, các cỡ. | 182.000.000 | 182.000.000 | 0 | 12 month |
539 | Vít khóa AO 2.4, đa hướng các cỡ tương thích Nẹp khóa Titan twin holes xương đòn đầu ngoài | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | 12 month |
540 | Vít khóa Titan 2.7mm đầu Torx T8, tự taro tương thich Nẹp khóa Titan twin holes xương đòn đầu ngoài | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | 12 month |
541 | Vít khóa Titan đường kính 3.5mm, tự Taro tương thích Nẹp khóa Titan twin holes xương đòn đầu ngoài | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | 12 month |
542 | Nẹp khóa xương đòn chữ S trái/ phải. | 364.000.000 | 364.000.000 | 0 | 12 month |
543 | Vít khóa đường kính 3.5 mm, tự taro tương thiwch Nẹp khóa xương đòn chữ S trái/ phải | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | 12 month |
544 | Bộ đinh xương đùi, đóng gói tiệt trùng sẵn. Bao gồm 01 đinh kèm nắp và 04 vít chốt | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 | 12 month |
545 | Đinh nội tủy thế hệ mới dùng cho thân xương đùi và đầu trên xương đùi.Các cỡ, bao gồm 01 đinh kèm nắp và 04 vít chốt | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 | 12 month |
546 | Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi, Các cỡ | 395.300.000 | 395.300.000 | 0 | 12 month |
547 | Vít khóa AO 5.0 các cỡ tương thích Nẹp khóa đa hướng thân xương đùI | 263.250.000 | 263.250.000 | 0 | 12 month |
548 | Nẹp khóa titan twin holes đầu dưới xương cánh tay liên lồi cầu các cỡ | 576.000.000 | 576.000.000 | 0 | 12 month |
549 | Vít khóa 1.5mm/ 2.0mm/ 2,4mm đầu torx, tự taro tương thích Nẹp khóa titan twin holes đầu dưới xương cánh tay liên lồi cầu | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 | 12 month |
550 | Vít khoá titan 2.7mm đầu Torx, tự taro tương thích Nẹp khóa titan twin holes đầu dưới xương cánh tay liên lồi cầu | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 | 12 month |
551 | Vít khoá titan 3.5mm, đầu 4.8, tự taro tương thích Nẹp khóa titan twin holes đầu dưới xương cánh tay liên lồi cầu | 191.100.000 | 191.100.000 | 0 | 12 month |
552 | Nẹp Titan khóa mặt trong lồi cầu cánh tay các cỡ. | 280.800.000 | 280.800.000 | 0 | 12 month |
553 | Vít khóa Titan 2.4mm tự taro tương thích Nẹp Titan khóa mặt trong lồi cầu cánh tay | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 | 12 month |
554 | Vít khóa Titan 2.7mm đầu Torx T8, tự taro tương thích Nẹp Titan khóa mặt trong lồi cầu cánh tay | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 | 12 month |
555 | Vít khóa titan 3.5mm, đầu 4.8, tự khoan tương thích Nẹp Titan khóa mặt trong lồi cầu cánh tay | 191.100.000 | 191.100.000 | 0 | 12 month |
556 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương đùi mặt ngoài. Các cỡ | 331.500.000 | 331.500.000 | 0 | 12 month |
557 | Vít khóa AO 5.0 các cỡ tương thích Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương đùi mặt ngoài | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | 12 month |
558 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái/ phải. Các cỡ | 331.500.000 | 331.500.000 | 0 | 12 month |
559 | Vít khóa titanium đường kính 5.0 mm, tự taro tương thích Nẹp khóa đầu dưới xương đùi | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | 12 month |
560 | Nẹp khóa đa hướng 2.4mm đầu dưới xương quay | 343.200.000 | 343.200.000 | 0 | 12 month |
561 | Vít khóa AO 2.4mm, đa hướng tương thích Nẹp khóa đa hướng 2.4mm đầu dưới xương quay | 245.700.000 | 245.700.000 | 0 | 12 month |
562 | Vít khóa AO 2.7mm các cỡ Nẹp khóa đa hướng 2.4mm đầu dưới xương quay | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 | 12 month |
563 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay các loại. Các cỡ | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 month |
564 | Vít khóa AO tương thich Nẹp khóa đầu dưới xương quay. | 292.500.000 | 292.500.000 | 0 | 12 month |
565 | Nẹp khóa ốp cổ phẩu thuật. Các cỡ | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | 12 month |
566 | Vít khóa titan 3.5mm, đầu 4.8, tự khoan tương thích Nẹp khóa ốp cổ phẩu thuật | 169.000.000 | 169.000.000 | 0 | 12 month |
567 | Nẹp khoá titan đầu trên xương cánh tay, các cỡ | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 month |
568 | Vít khoá titan, tự khoan tương thích Nẹp khoá titan đầu trên xương cánh tay | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | 12 month |
569 | Nẹp khoá titan twin holes đầu dưới xương quay vít đa trục các cỡ | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 month |
570 | Vít khóa 1.5mm/ 2.0mm/ 2,4mm đầu torx, tự taro tương thích Nẹp khoá titan twin holes đầu dưới xương quay vít đa trục | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 | 12 month |
571 | Vít khoá titan 2.7mm đầu Torx, tự taro tương thích Nẹp khoá titan twin holes đầu dưới xương quay vít đa trục | 191.100.000 | 191.100.000 | 0 | 12 month |
572 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi các cỡ | 319.800.000 | 319.800.000 | 0 | 12 month |
573 | Vít khóa Titanium đường kính 5.0 tự Taro tương thích Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | 12 month |
574 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương chày mặt ngoài trái/phải, các cỡ | 331.500.000 | 331.500.000 | 0 | 12 month |
575 | Vít khóa Titanium đường kính 5.0 tự Taro tương thích Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương chày mặt ngoài | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | 12 month |
576 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái/ phải. Các cỡ | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | 12 month |
577 | Vít khóa titanium đường kính 5.0 mm, tự taro tương thích Nẹp khóa đầu trên xương đùi | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | 12 month |
578 | Nẹp khóa lỗ đôi twin hole đầu trên xương chày mặt ngoài. Các cỡ | 331.500.000 | 331.500.000 | 0 | 12 month |
579 | Vít khóa AO 5.0 các cỡ tương thích Nẹp khóa lỗ đôi twin hole đầu trên xương chày mặt ngoài. | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | 12 month |
580 | Nẹp khóa lỗ đôi twin hole đầu trên xương chày mặt trong. Các cỡ | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | 12 month |
581 | Vít khóa AO 5.0 các cỡ tương thích Nẹp khóa lỗ đôi twin hole đầu trên xương chày mặt trong | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | 12 month |
582 | Nẹp khoá titan twin holes đầu trên xương quay, các cỡ | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
583 | Vít khoá titan 2.7mm đầu Torx, tự taro tương thich Nẹp khoá titan twin holes đầu trên xương quay | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | 12 month |
584 | Vít khoá titan 3.5mm, đầu 4.8, tự taro tương thich Nẹp khoá titan twin holes đầu trên xương quay | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | 12 month |
585 | Nẹp khóa Titan twin holes đầu trên xương quay, các cỡ | 233.750.000 | 233.750.000 | 0 | 12 month |
586 | Vít khóa AO 2.4mm tương thích Nẹp khóa Titan twin holes đầu trên xương quay | 121.680.000 | 121.680.000 | 0 | 12 month |
587 | Vít khóa AO 2.7mm các cỡ tương thích Nẹp khóa Titan twin holes đầu trên xương quay | 121.680.000 | 121.680.000 | 0 | 12 month |
588 | Vít khóa titan 3.5mm, đầu 4.8mm, tự Taro tương thích Nẹp khóa Titan twin holes đầu trên xương quay | 152.100.000 | 152.100.000 | 0 | 12 month |
589 | Nẹp khoá titan twin holes khuỷu có móc, các cỡ | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
590 | Vít khóa 1.5mm/ 2.0mm/ 2,4mm đầu torx, tự taro tương thích Nẹp khoá titan twin holes khuỷu có móc | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | 12 month |
591 | Vít khóa titan 2.7mm đầu Torx, tự taro tương thích Nẹp khoá titan twin holes khuỷu có móc | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | 12 month |
592 | Vít khoá titan 3.5mm, đầu 4.8, tự khoan tương thích Nẹp khoá titan twin holes khuỷu có móc | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | 12 month |
593 | Nẹp khóa Titan Twin khuỷu có móc, các cỡ | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
594 | Vít khóa Titan 2.4mm tự taro tương thích Nẹp khóa Titan Twin khuỷu có móc | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | 12 month |
595 | Vít khóa Titan 2.7mm đầu Torx T8, tự taro tương thích Nẹp khóa Titan Twin khuỷu có móc | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | 12 month |
596 | Vít khóa titan 3.5mm, đầu 4.8, tự khoan tương thích Nẹp khóa Titan Twin khuỷu có móc | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | 12 month |
597 | Bộ nẹp khoá mấu chuyển DHS. Các cỡ | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | 12 month |
598 | Bộ nẹp khóa mấu chuyển DHS. Các cỡ | 429.000.000 | 429.000.000 | 0 | 12 month |
599 | Nẹp khóa đa hướng thân xương chày/ cánh tay, Các cỡ | 169.000.000 | 169.000.000 | 0 | 12 month |
600 | Vít khóa Titanium đường kính 5.0 tự Taro tương thích Nẹp khóa đa hướng thân xương chày/ cánh tay | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | 12 month |
601 | Nẹp khóa lỗ đôi twin hole thân xương trụ/ xương quay. Các cỡ | 620.000.000 | 620.000.000 | 0 | 12 month |
602 | Vít khoá titan 3.5mm, đầu 4.8, tự khoan tương thích Nẹp khóa lỗ đôi twin hole thân xương trụ/ xương quay | 327.600.000 | 327.600.000 | 0 | 12 month |
603 | Nẹp khóa nén ép bản hẹp, các cỡ, titanium. | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
604 | Vít khóa AO 5.0 các cỡ tương thích Nẹp khóa nén ép bản hẹp | 175.500.000 | 175.500.000 | 0 | 12 month |
605 | Nẹp khóa lỗ đôi twin hole thân xương đùi. Các cỡ | 143.000.000 | 143.000.000 | 0 | 12 month |
606 | Vít khóa Titanium đường kính 5.0 tự Taro tuương thích Nẹp khóa lỗ đôi twin hole thân xương đùi | 146.250.000 | 146.250.000 | 0 | 12 month |
607 | Nẹp khoá xương gót. Các cỡ | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 month |
608 | Vít khoá 3.5mm tự taro tương thích Nẹp khoá titan xương gót | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | 12 month |
609 | Nẹp khóa xương gót. Các cỡ | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 month |
610 | Vít khóa Titan đường kính 3.5, tự Taro tương thích Nẹp khoá titan xương gót | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | 12 month |
611 | Nẹp khóa lỗ đôi twin hole thân xương chày. Các cỡ | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 12 month |
612 | Vít khóa Titanium đường kính 5.0 tự Taro tương thích Nẹp khóa lỗ đôi twin hole thân xương chày | 146.250.000 | 146.250.000 | 0 | 12 month |
613 | Đinh kirschner các cỡ | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 month |
614 | Đinh kit ne đường kính 1.2 có ren | 90.090.000 | 90.090.000 | 0 | 12 month |
615 | Đinh kirschner đường kính 1.2 có ren bán phần | 64.350.000 | 64.350.000 | 0 | 12 month |
616 | Đinh rush đường kính các cỡ | 49.140.000 | 49.140.000 | 0 | 12 month |
617 | Đinh steinmann bất động ngoài, các cỡ | 650.520.000 | 650.520.000 | 0 | 12 month |
618 | Mũi khoan xương 2.5 - 3.5 x 120/ 160mm | 635.700.000 | 635.700.000 | 0 | 12 month |
619 | Nẹp chữ T nhỏ, các cỡ | 68.250.000 | 68.250.000 | 0 | 12 month |
620 | Vít mắt cá chân các cỡ | 227.500.000 | 227.500.000 | 0 | 12 month |
621 | Vít xốp. Các cỡ | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | 12 month |
622 | Vít xốp rỗng đường kính 4.5mm các cỡ | 606.970.000 | 606.970.000 | 0 | 12 month |
623 | Vít xốp Titan 4.0mm, ren toàn phần. Các cỡ | 364.000.000 | 364.000.000 | 0 | 12 month |
624 | Vít xốp titan 6.5mm, ren bán phần. Các cỡ | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | 12 month |
625 | Vít xương cứng đường kính 3,5. Các cỡ | 457.600.000 | 457.600.000 | 0 | 12 month |
626 | Vít xương cứng đường kính 4,5mm. Các cỡ | 228.800.000 | 228.800.000 | 0 | 12 month |
627 | Vít xương xốp đường kính 4.0mm ren bán phần. Các cỡ | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 month |
628 | Vít xương xốp đường kính 6.5mm | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 month |
629 | Nẹp bản nhỏ các cỡ | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 12 month |
630 | Nẹp khóa LCP đa hướng mắc xích thẳng. Các cỡ | 75.400.000 | 75.400.000 | 0 | 12 month |
631 | Vít khóa titan 3.5mm tự Taro tương thích Nẹp khóa LCP đa hướng mắc xích thẳng | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | 12 month |
632 | Nẹp khóa LCP mắc xích thẳng. Các cỡ | 175.500.000 | 175.500.000 | 0 | 12 month |
633 | Vít khóa titan 3.5mm tự Taro tương thích Nẹp khóa LCP mắc xích thẳng | 218.400.000 | 218.400.000 | 0 | 12 month |
634 | Nẹp bản hẹp 2-18 lỗ dùng vít 4.5mm. Các cỡ | 93.600.000 | 93.600.000 | 0 | 12 month |
635 | Nẹp chữ L trái, phải các cỡ | 132.787.200 | 132.787.200 | 0 | 12 month |
636 | Bộ đinh xương chày (cannulated), đóng gói tiệt trùng sẵn. Các cỡ, bao gồm 01 đinh kèm nắp đinh và 04 vít chốt | 575.100.000 | 575.100.000 | 0 | 12 month |
637 | Đinh nội tủy dùng cho xương chày. Các cỡ | 565.500.000 | 565.500.000 | 0 | 12 month |
638 | Đinh SIGN các cỡ | 3.120.000.000 | 3.120.000.000 | 0 | 12 month |
639 | Vít chốt SIGN các cỡ | 867.100.000 | 867.100.000 | 0 | 12 month |
640 | Vít rỗng nén ép chìm đầu | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 month |
641 | Xương nhân tạo 10cc | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 12 month |
642 | Xương nhân tạo 5cc | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | 12 month |
643 | Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chấn thương đầu xương. Các cỡ | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
644 | Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chỉnh hình người lớn. Các cỡ | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 month |
645 | Bộ vật tư điều trị tổn thương bằng hút áp lực âm cỡ L | 323.700.000 | 323.700.000 | 0 | 12 month |
646 | Bộ vật tư điều trị tổn thương bằng hút áp lực âm cỡ M | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | 12 month |
647 | Bộ vật tư điều trị tổn thương bằng hút áp lực âm cỡ S | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 12 month |
648 | Túi chứa dịch các cỡ cho điều trị bằng hút áp lực âm 250ml/1000ml | 526.500.000 | 526.500.000 | 0 | 12 month |
649 | Túi chứa dịch các cỡ cho điều trị bằng hút áp lực âm 500ml | 507.000.000 | 507.000.000 | 0 | 12 month |
650 | Xốp vac bạc cỡ lớn đầu hút cân bằng áp lực | 292.500.000 | 292.500.000 | 0 | 12 month |
651 | Xốp vac bạc cỡ nhỏ đầu hút cân bằng áp lực | 455.000.000 | 455.000.000 | 0 | 12 month |
652 | Xốp vac bạc cỡ trung đầu hút cân bằng áp lực | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 12 month |
653 | Băng bó bột sợi thủy tinh cuộn 3 inch | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
654 | Băng bó bột sợi thủy tinh cuộn 4 inch | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 month |
655 | Băng bó bột sợi thủy tinh cuộn 5 inch | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 12 month |
656 | Băng gạc Alginate Calci 10 x 10cm | 44.460.000 | 44.460.000 | 0 | 12 month |
657 | Băng gạc lưới 10cm x 12cm | 57.800.000 | 57.800.000 | 0 | 12 month |
658 | Băng gạc lưới 15cm x 20cm | 686.000.000 | 686.000.000 | 0 | 12 month |
659 | Băng giãn dính 10 x 4,5 m | 217.500.000 | 217.500.000 | 0 | 12 month |
660 | Băng thun 1 ngón (trái phải) các size | 8.064.000 | 8.064.000 | 0 | 12 month |
661 | Băng thun 15cm x 4.5m | 107.625.000 | 107.625.000 | 0 | 12 month |
662 | Băng thun coton 75% 10cmx4,5m | 726.000.000 | 726.000.000 | 0 | 12 month |
663 | Băng thun coton 75% 15cmx4,5m | 266.400.000 | 266.400.000 | 0 | 12 month |
664 | Băng thun gối | 61.152.000 | 61.152.000 | 0 | 12 month |
665 | Băng treo tay | 11.424.000 | 11.424.000 | 0 | 12 month |
666 | Băng vải treo tay | 11.424.000 | 11.424.000 | 0 | 12 month |
667 | Bột bó 4" 10cm x 2,7m | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
668 | Bột bó 6" 15cm x 2,7m | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 month |
669 | Cố định ngoài Cẳng chân Ilizarov hoặc tương đương | 183.800.000 | 183.800.000 | 0 | 12 month |
670 | Cố định ngoài Cẳng chân Ilizarov không cản quang hoặc tương đương | 194.300.000 | 194.300.000 | 0 | 12 month |
671 | Cố định ngoài Cẳng chân Muller | 338.700.000 | 338.700.000 | 0 | 12 month |
672 | Cố định ngoài chữ T | 261.400.000 | 261.400.000 | 0 | 12 month |
673 | Cố định ngoài gần khớp | 161.200.000 | 161.200.000 | 0 | 12 month |
674 | Cố định ngoài khung chậu | 133.900.000 | 133.900.000 | 0 | 12 month |
675 | Cố định ngoài liên mấu chuyển Hoffmann | 26.880.000 | 26.880.000 | 0 | 12 month |
676 | Cố định ngoài mâm chày | 72.600.000 | 72.600.000 | 0 | 12 month |
677 | Cố định ngoài ngón tay | 26.950.000 | 26.950.000 | 0 | 12 month |
678 | Cố định ngoài qua gối | 304.600.000 | 304.600.000 | 0 | 12 month |
679 | Cố định ngoài Tay (kiểu Muller) | 82.400.000 | 82.400.000 | 0 | 12 month |
680 | Cố định ngoài Tay-Đầu dưới xương quay | 62.200.000 | 62.200.000 | 0 | 12 month |
681 | Đai cố định khớp vai (Desault) trái/phải các cỡ | 58.705.920 | 58.705.920 | 0 | 12 month |
682 | Đai xương đòn | 57.657.600 | 57.657.600 | 0 | 12 month |
683 | Dung dịch chống loét tì đè. | 191.360.000 | 191.360.000 | 0 | 12 month |
684 | Gạc lưới 10x12cm | 115.600.000 | 115.600.000 | 0 | 12 month |
685 | Gạc lưới 10cmx10cm | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 12 month |
686 | Gạc thấm hút 10x10cm | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 12 month |
687 | Gạc xốp thấm hút không dính vết thương 10cmx10cm | 39.400.000 | 39.400.000 | 0 | 12 month |
688 | Gòn lót 4" 10cmx2,7m | 46.146.000 | 46.146.000 | 0 | 12 month |
689 | Nẹp đùi các loại | 567.840.000 | 567.840.000 | 0 | 12 month |
690 | Nẹp hơi cổ chân dài | 57.120.000 | 57.120.000 | 0 | 12 month |
691 | Nẹp hơi cổ chân ngắn | 36.960.000 | 36.960.000 | 0 | 12 month |
692 | Nẹp lưng các số | 59.136.000 | 59.136.000 | 0 | 12 month |
693 | Nẹp nhôm chữ T | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | 12 month |
694 | Nẹp Nhôm Iseline có mousse 25cm*1,5cm | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 12 month |
695 | Nẹp vải cẳng tay trái, phải các số | 16.380.000 | 16.380.000 | 0 | 12 month |
696 | Nẹp vải ngón tay (Ngón I) | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 12 month |
697 | Nẹp vải tay gân duỗi | 13.440.000 | 13.440.000 | 0 | 12 month |
698 | Thun vớ 3 inch | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | 12 month |
699 | Thun vớ 4 inch | 74.000.000 | 74.000.000 | 0 | 12 month |
700 | Lồng xương nhân tạo kèm 4 vít khóa. Các cỡ | 531.000.000 | 531.000.000 | 0 | 12 month |
701 | Lồng xương nhân tạo, Các cỡ | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 | 12 month |
702 | Thanh nối dọc. Độ dài 80mm-100mm, Các cỡ | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 month |
703 | Thanh nối dọc. Độ dài từ 100mm-150mm, các cỡ | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 month |
704 | Thanh nối dọc. Độ dài từ 150mm-200mm, các cỡ | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | 12 month |
705 | Thanh nối dọc. Độ dài từ 200mm- 300mm, các cỡ | 32.250.000 | 32.250.000 | 0 | 12 month |
706 | Thanh nối ngang; Độ dài từ 20 đến 80mm, các cỡ | 64.500.000 | 64.500.000 | 0 | 12 month |
707 | Vít chân cung nén ép đa trục kèm ốc khóa trong | 327.600.000 | 327.600.000 | 0 | 12 month |
708 | Vít chân cung nén ép đơn trục kèm ốc khóa trong, các cỡ | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 12 month |
709 | Vít chân cung tiêu chuẩn đa trục kèm ốc khóa trong, các cỡ | 182.000.000 | 182.000.000 | 0 | 12 month |
710 | Vít chân cung tiêu chuẩn đơn trục kèm ốc khóa trong, các cỡ | 154.000.000 | 154.000.000 | 0 | 12 month |
711 | Vít cột sống cổ lối sau kèm ốc khóa trong, các cỡ | 107.500.000 | 107.500.000 | 0 | 12 month |
712 | Nẹp chẩm cổ hình chữ Y, chiều dài 45; 50; 55; 60mm | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 month |
713 | Nẹp dọc cột sống cổ bằng titanium, đường kính 3.3mm, dài 250mm, tương thích vít đa trục góc cổ xoay ± 25 độ | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 month |
714 | Nẹp dọc cột sống cổ đường kính 3.3mm, dài 100mm, tương thích với vít đa trục cột sống cổ góc xoay ± 25 độ | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 12 month |
715 | Nẹp dọc cột sống cổ đường kính 3.3mm, dài 50mm | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 month |
716 | Nẹp ngang cột sống cổ | 18.500.000 | 18.500.000 | 0 | 12 month |
717 | Vít chẩm cổ hình chữ Y | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | 12 month |
718 | Vít đa trục cột sống cổ ± 25 độ, các cỡ | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
719 | Vít khóa trong cột sống cổ,tương thích với vít đa trục cột sống cổ có góc xoay ± 25 độ | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 month |
720 | Nẹp chẩm, Các loại. | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 month |
721 | Nẹp dọc cột sống cổ sau, uốn được góc 90 độ, dài 240mm | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 month |
722 | Nẹp dọc cột sống cổ sau, uốn được góc 90 độ, dài 25mm-100mm | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
723 | Nẹp nối ngang cột sống cổ sau, các cỡ | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | 12 month |
724 | Ốc khóa nẹp chẩm | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | 12 month |
725 | Ốc khóa trong cho vít cổ sau, các cỡ | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | 12 month |
726 | Vít chẩm | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 month |
727 | Vít cổ sau đa trục, các cỡ | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | 12 month |
728 | Nẹp dọc dài 240mm | 45.750.000 | 45.750.000 | 0 | 12 month |
729 | Vít xốp đa trục cột sống cổ lối sau đường kính 3,5-4,5mm kèm ốc khóa trong | 321.600.000 | 321.600.000 | 0 | 12 month |
730 | Đĩa đệm cột sống lưng lối sau, hình khối vuông có gai, đầu tù, nhám, các cỡ | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 month |
731 | Đĩa đệm cột sống thắt lưng hàn liên thân đốt qua lối sau các cỡ | 408.000.000 | 408.000.000 | 0 | 12 month |
732 | Nẹp dọc 78-185 mm. Chất liệu Titanium. | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 month |
733 | Nẹp dọc dài 40-50-64 mm. Chất liệu Titanium. | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
734 | Nẹp ngang đường kính 5,5 mm .Chất liệu Titanium | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 month |
735 | Vít đa trục có góc xoay 360 các cỡ kèm ốc trong.Chất liệu Titanium. | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | 12 month |
736 | Vít đơn trục kèm ốc trong.Chất liệu Titanium. - Đường kính : 4,0mm đến 7,0mm. - Chiều dài : 25mm đến 55mm. | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
737 | Vít ốc trong,Chất liệu Titanium | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
738 | Vít ốc trong,Chất liệu Titanium. | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
739 | Thanh dọc mổ ít xâm lấn dài 30-200mm | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 month |
740 | Vít đa trục rỗng nòng kèm ốc khóa trong (mổ xâm lấn tối thiếu MIS) | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | 12 month |
741 | Vít đa trục rỗng nòng trượt đốt sống kèm ốc khóa trong | 405.000.000 | 405.000.000 | 0 | 12 month |
742 | Đĩa đệm cột sống lưng TLIF, các cỡ | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
743 | Đĩa đệm cột sống lưng, dạng cong, các cỡ | 448.000.000 | 448.000.000 | 0 | 12 month |
744 | Nẹp nối ngang đốt sống lưng các cỡ, phủ nano Bạc | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
745 | Nẹp dọc đốt sống lưng phủ nano Bạc, các cỡ | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | 12 month |
746 | Ốc khóa trong, phủ nano Bạc, cố định 3 bước ren | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
747 | Vít đốt sống lưng đa trục các cỡ,xoay 360 độ, biên độ góc 55 độ, phủ nano Bạc | 318.000.000 | 318.000.000 | 0 | 12 month |
748 | Vít đốt sống lưng đơn trục các cỡ, phủ nano Bạc | 276.000.000 | 276.000.000 | 0 | 12 month |
749 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ các cỡ | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 month |
750 | Xi măng xương dùng trong tạo hình thân đốt sống . | 188.571.440 | 188.571.440 | 0 | 12 month |
751 | Đĩa đệm cột sống lưng dạng thẳng lối sau , các cỡ | 314.800.000 | 314.800.000 | 0 | 12 month |
752 | Đĩa đệm cột sống lưng lối sau, dạng cong. Các cỡ | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
753 | Nẹp dọc,tương thích vít, các cỡ | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 month |
754 | Nẹp nối ngang tương thích vít, các cỡ | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 month |
755 | Vít đa trục cột sống lưng gồm ốc khóa trong, ren đôi. Các cỡ | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | 12 month |
756 | Vít đơn trục cột sống lưng gồm ốc khóa trong, ren đôi. Các cỡ | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
757 | Đĩa đệm cột sống lưng lối bên dạng cong,các cỡ | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
758 | Đĩa đệm cột sống lưng, loại cong có xương ghép sẵn bên trong, lối bên. Các cỡ | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
759 | Nẹp dọc cột sống lưng bằng titanium dài 400mm, đường kính 6mm | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 month |
760 | Nẹp dọc cột sống lưng bằng titanium, đường kính 6.0mm, chiều dài 50mm | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
761 | Nẹp ngang cột sống lưng | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 month |
762 | Vít đa trục cột sống lưng góc xoay ± 20 độ, các cỡ | 237.000.000 | 237.000.000 | 0 | 12 month |
763 | Vít đơn trục cột sống lưng bằng titianium các cỡ | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 month |
764 | Vít khóa trong cột sống lưng, titanium, đk ngoài (O.D) 10mm | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
765 | Thanh nối dọc cho vít đơn trục và đa trục | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
766 | Vít cột sống đơn trục cơ chế khóa vít tuyến tính các cỡ | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
767 | Vít cột sống lưng đa trục rỗng, bơm xi măng cho bệnh nhân loãng xương,các cỡ,kèm ốc khóa trong | 486.000.000 | 486.000.000 | 0 | 12 month |
768 | Vít khóa trong cho vít đa trục và vít đơn trục | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
769 | Xi măng sinh học bơm vít rỗng | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
770 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống 2 hình dạng, các loại, các cỡ | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
771 | Nẹp dọc hợp kim Titanium 510mm | 100.500.000 | 100.500.000 | 0 | 12 month |
772 | Nẹp nối ngang di động, các cỡ | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 month |
773 | Vít đa trục mũ hình hoa tulip các cỡ | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 12 month |
774 | Vít đơn trục mũ hình hoa tulip các cỡ | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | 12 month |
775 | Vít ốc khoá trong hình hoa thị 5 cánh | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | 12 month |
776 | Đĩa đệm cột sống cổ gắn liền nẹp, các cỡ. | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | 12 month |
777 | Vít cột sống cổ, các cỡ | 102.400.000 | 102.400.000 | 0 | 12 month |
778 | Đĩa đệm cột sống cổ lối trước các cỡ | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 month |
779 | Nẹp cột sống cổ L46-50 | 168.300.000 | 168.300.000 | 0 | 12 month |
780 | Nẹp cột sống cổ L58-66 | 229.500.000 | 229.500.000 | 0 | 12 month |
781 | Vít cột sống cổ tương thích nẹp cột sống cổ lối trước , gắn kết nẹp cột sống cổ vào xương . L: 12-14-16-18-20 mm | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | 12 month |
782 | Đĩa đệm cột sống cổ nhân tạo có khớp động, các cỡ | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 | 12 month |
783 | Nẹp cột sống cổ lối trước bán động từ 1 - 4 tầng, dài 20-100 mm, có khóa vít tự động | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 month |
784 | Vít cột sống cổ lối trước tự khóa tự khoan tự taro, xoay 10 º | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 month |
785 | Đĩa đệm cột sống cổ lối trước, các cỡ | 169.000.000 | 169.000.000 | 0 | 12 month |
786 | Nẹp cột sống cổ lối trước, dài từ 35mm đến 45mm. Các cỡ | 173.250.000 | 173.250.000 | 0 | 12 month |
787 | Nẹp cột sống cổ lối trước, dài từ 50mm đến 70 mm. Các cỡ | 182.250.000 | 182.250.000 | 0 | 12 month |
788 | Nẹp cột sống cổ lối trước, dài từ 70mm đến 75mm. Các cỡ | 200.475.000 | 200.475.000 | 0 | 12 month |
789 | Nẹp cột sống cổ lối trước. Độ dài từ 14mm đến 22 mm | 95.400.000 | 95.400.000 | 0 | 12 month |
790 | Nẹp cột sống cổ lối trước. Độ dài từ 25mm đến 32 mm | 102.600.000 | 102.600.000 | 0 | 12 month |
791 | Vít cột sống cổ lối trước | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | 12 month |
792 | Nẹp cổ trước 1 tầng kèm khoá an toàn các cỡ | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
793 | Nẹp cổ trước 2 tầng kèm khoá an toàn các cỡ | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 12 month |
794 | Nẹp cổ trước 3 tầng kèm khoá an toàn các cỡ | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
795 | Vít thân cổ trước 3 tầng kèm khoá an toàn các cỡ | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
796 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ, các cỡ | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 month |
797 | Nẹp cổ trước kèm khóa mũ vít 65mm - 80mm. Các cỡ | 229.500.000 | 229.500.000 | 0 | 12 month |
798 | Vít cột sống cổ đơn hướng, đa hướng tự khoan, tự taro các cỡ | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 month |
799 | Đĩa đệm cột sống cổ có sẵn xương ghép, các cỡ | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 month |
800 | Đĩa đệm cột sống cổ liền nẹp có kèm 2 vít, các cỡ | 556.500.000 | 556.500.000 | 0 | 12 month |
801 | Nẹp cột sống cổ 1 tầng | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
802 | Nẹp cột sống cổ 2 tầng | 133.875.000 | 133.875.000 | 0 | 12 month |
803 | Nẹp cột sống cổ 3 tầng | 168.300.000 | 168.300.000 | 0 | 12 month |
804 | Vít dùng cho nẹp cột sống cổ trong trường hợp mổ lại | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | 12 month |
805 | Nẹp vít đàn hồi cột sống cổ, các cỡ | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
806 | Đĩa đệm cột sống lưng dạng thẳng.các cỡ | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 12 month |
807 | Đĩa đệm cột sống lưng dạng cong, các cỡ | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
808 | Nẹp dọc đk 5.5mm đồng bộ | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
809 | Nẹp nối ngang kéo dài 16,19,22,25,28,31,34,37,40mm | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 month |
810 | Vít khoá RTI đồng bộ | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 month |
811 | Vít đa bắt cố định cột sống | 258.000.000 | 258.000.000 | 0 | 12 month |
812 | Vít đơn bắt cố định cột sống | 207.500.000 | 207.500.000 | 0 | 12 month |
813 | Nẹp dọc tương thích vít cột sống lưng, đường kính 6.0mm | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 month |
814 | Nẹp dọc tương thích vít vột sống lưng đầu nhỏ 15.2/ 16.2mm | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
815 | Vít cột sống lưng đầu nhỏ 15.2mm/ 16.2mm, góc xoay 45 độ, đường kính 4.5mm-8.5mm, kèm vít khóa trong Đường kính : 9.7mm, cao 5.6mm | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
816 | Bộ kim bơm xi măng dùng cho vít rỗng. Bộ gồm 2 cái: cây đẩy và cây bơm xi măng | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 12 month |
817 | Đĩa đệm cột sống lưng lối bên có trục xoay đa chiều, các cỡ | 460.000.000 | 460.000.000 | 0 | 12 month |
818 | Nối khóa thanh dọc đàn hồi, chất liệu Titanium, đường kính 5.5mm, dài 15mm | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 month |
819 | Ốc khóa trong có chốt dùng cho thanh dọc đàn hồi | 46.800.000 | 46.800.000 | 0 | 12 month |
820 | Ốc khóa trong dùng cho thanh dọc đàn hồi. | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | 12 month |
821 | Thanh dọc dùng kết hợp thanh nối dọc đàn hồi | 460.000.000 | 460.000.000 | 0 | 12 month |
822 | Thanh nối dọc dài 90mm đến 250mm | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | 12 month |
823 | Thanh nối dọc đàn hồi | 360.800.000 | 360.800.000 | 0 | 12 month |
824 | Thanh nối dọc hai đầu lục giác | 36.800.000 | 36.800.000 | 0 | 12 month |
825 | Thanh nối ngang | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
826 | Vít cột sống lưng đa trục đuôi dài, đường kính từ 4,0/4,5/5,0/5,5/6,0/6,5/7,0mm, chiều dài từ 25 đến 70mm | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 | 12 month |
827 | Vít cột sống lưng đa trục rỗng ruột bơm xi măng, đường kính từ 4,5mm-7,0mm, chiều dài từ 30 đến 60mm | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 month |
828 | Vít cột sống lưng đa trục, đường kính từ 4,0/4,5/5,0/5,5/6,0/6,5/7,0mm, chiều dài từ 25 đến 70mm | 219.000.000 | 219.000.000 | 0 | 12 month |
829 | Vít cột sống lưng đơn trục chất liệu titanium, kích thước đường kính từ 4,0mm-7,0mm, chiều dài từ 25mm-65mm | 165.600.000 | 165.600.000 | 0 | 12 month |
830 | Nẹp dọc cột sống lưng, tương thích với vít đơn trục/ vít đa trục ren bén, nhuyễn, bằng titanium đường kính 5.5mm, dài 550mm | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
831 | Nẹp nối ngang cột sống lưng, các cỡ | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 month |
832 | Ốc khóa trong cho vít nắn trượt đuôi dài Reduction | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
833 | Vít đa trục cột sống lưng,Chất liệu bằng titanium, góc xoay ±50 dộ, các cỡ | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
834 | Vít đơn trục cột sống lưng,Chất liệu bằng titanium, | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
835 | Vít khóa trong cột sống lưng tương thích vít đa trục cột sống lưng góc xoay ±50 độ | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
836 | Vít trượt đa trục cột sống lưng nắn trượt, đuôi dài 5.5 MONO-REDUCTION cuống nhỏ, các cỡ | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | 12 month |
837 | Vít trượt dơn trục cột sống lưng nắn trượt, đuôi dài 5.5 MONO-REDUCTION cuống nhỏ, các cỡ | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | 12 month |
838 | Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, các cỡ | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
839 | Thanh dọc dài 130-500mm | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 month |
840 | Thanh dọc dài 40-120mm | 34.500.000 | 34.500.000 | 0 | 12 month |
841 | Thanh nối domino thẳng kèm ốc khóa | 152.000.000 | 152.000.000 | 0 | 12 month |
842 | Thanh nối domino vuông kèm ốc khóa | 228.000.000 | 228.000.000 | 0 | 12 month |
843 | Thanh nối ngang kèm ốc khóa | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 month |
844 | Vít đa trục trượt đốt sống kèm ốc khóa trong, các cỡ | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 12 month |
845 | Vít đơn trục trượt đốt sống kèm ốc khóa trong | 324.000.000 | 324.000.000 | 0 | 12 month |
846 | Dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng áp lực cao/ thấp/ trung bình | 121.400.000 | 121.400.000 | 0 | 12 month |
847 | Nẹp nối ngang hình dáng thấp, điều chỉnh được độ dài, các cỡ | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 month |
848 | Ốc khóa trong dùng với vít trượt, ren thường đa trục hoặc cổ phẳng | 82.800.000 | 82.800.000 | 0 | 12 month |
849 | Ốc khóa trong hai tầng, khóa xoay ≥ 90 độ | 82.800.000 | 82.800.000 | 0 | 12 month |
850 | Thanh dọc thẳng/ uốn sẵn, đường kính 5.5mm, các cỡ | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
851 | Vít chân cung đa trục cổ cao. Đường kính ren cố định, biên độ hoạt động ± 30 độ. | 372.000.000 | 372.000.000 | 0 | 12 month |
852 | Vít chân cung đa trục, đường kính ngoài cố định, biên độ hoạt động ± 30 độ, các cỡ | 269.400.000 | 269.400.000 | 0 | 12 month |
853 | Vít chân cung đơn trục, chất liệu titan, tự taro, đường kính ngoài cố định, các cỡ | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | 12 month |
854 | Vít đơn trục cổ cao, đường kính ren cố định | 372.000.000 | 372.000.000 | 0 | 12 month |
855 | Đĩa đệm cột sống cổ cong lồi, các cỡ. | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 12 month |
856 | Nẹp cổ 1 tầng, khóa riêng lẻ, dài 19 - 35mm | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
857 | Nẹp cổ 2 tầng, khóa riêng lẻ, dài 35- 51mm | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
858 | Nẹp cổ 3 tầng, khóa riêng lẻ, dài 51 - 71mm | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
859 | Vít cột sống cổ, tự khoan,tự taro, Các cỡ | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
860 | Xương nhân tạo dạng hạt 10cc | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
861 | Đĩa đệm cột sống lưng, các cỡ | 347.000.000 | 347.000.000 | 0 | 12 month |
862 | Kim PAK chọc dò cuống sống | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
863 | Nẹp dọc 5,5, công nghệ MAST, uốn sẵn các cỡ hoặc tương đương | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 month |
864 | Đĩa đệm cột sống lưng dạng cong, phẫu thuật T-lif thiết kế đầu vào hình viên đạn, các cỡ | 408.000.000 | 408.000.000 | 0 | 12 month |
865 | Nẹp dọc cứng 5.5mm x 60-80cm, titanium | 43.200.000 | 43.200.000 | 0 | 12 month |
866 | Nẹp nối ngang S4 Dạng thẳng và gấp khúc, tùy chỉnh độ dài. | 43.750.000 | 43.750.000 | 0 | 12 month |
867 | Vít cột sống lưng đa trục S4 có đuôi cực nhỏ Ø= 11.5mm .Vật liệu: Titanium | 339.000.000 | 339.000.000 | 0 | 12 month |
868 | Vít cột sống lưng nắn trượt đa trục S4 có đuôi dài và nhỏ ( L=25mm. Ø= 10.5mm) .góc xoay ±42º. đường kính 4.5/5/6/7 mm. tự taro. | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 | 12 month |
869 | Vít đa trục dùng trong phẫu thuật bắt vít qua da | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | 12 month |
870 | Vít khóa trong các cỡ | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 month |
871 | Vít khóa trong, các cỡ | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
872 | Kim chọc dò dùng trong bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống (hoặc tương đương) | 95.238.100 | 95.238.100 | 0 | 12 month |
873 | Kim đẩy xi măng dùng cho vít nắn trượt, bơm xi măng và bắt vít qua da | 145.000.000 | 145.000.000 | 0 | 12 month |
874 | Nẹp dọc dùng cho Vít nắn trượt, bơm xi măng, bắt vít qua da kích thước 50-150mm | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 12 month |
875 | Vít đa trục rỗng hai ren, đuôi vít rời loại dùng bắt vít qua da và bơm xi măng, các cỡ | 477.000.000 | 477.000.000 | 0 | 12 month |
876 | Vít đa trục rỗng, hai ren, đuôi vít rời, bơm xi măng | 297.000.000 | 297.000.000 | 0 | 12 month |
877 | Xi măng xương có kháng sinh Gentamycine (hoặc tương đương) | 145.500.000 | 145.500.000 | 0 | 12 month |
878 | Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 month |
879 | Bơm xi măng tạo hình thân sống có chế độ chống vỡ bơm (hoặc tương đương) | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
880 | Bóng nong thân đốt sống các cỡ | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 month |
881 | Hệ thống bơm xi măng | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
882 | Kim chọc dò cuống sống, cán chữ T (hoặc tương đương) | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 month |
883 | Kim chọc đưa xi măng vào đốt sống | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
884 | Kim chọc khoan thân sống | 18.750.000 | 18.750.000 | 0 | 12 month |
885 | Kim sinh thiết đốt sống | 91.500.000 | 91.500.000 | 0 | 12 month |
886 | Xi măng sinh học kèm dung dịch pha | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
887 | Bộ trộn và bơm xi măng | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
888 | Kim chọc dò cán chữ T mũi vát | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
889 | Xi măng hóa học tạo hình thân đốt sống | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
890 | Đĩa đệm cột sống lưng lối sau, dạng cong, các cỡ | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | 12 month |
891 | Vít đa trục kèm ốc khóa trong, khóa ngàm vuông trong phẫu thuật cột sống, các cỡ | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 | 12 month |
892 | Vít đơn trục kèm ốc khóa trong, khóa ngàm vuông trong phẫu thuật cột sống, các cỡ | 282.000.000 | 282.000.000 | 0 | 12 month |
893 | Đĩa đệm cột sống lưng dạng thẳng. các cỡ | 347.000.000 | 347.000.000 | 0 | 12 month |
894 | Đĩa đệm cột sống lưng, loại cong, có 2 khoang nhồi xương, các cỡ | 448.000.000 | 448.000.000 | 0 | 12 month |
895 | Đốt sống nhân tạo Titan, nâng và tạo hình thân đốt sống, các cỡ, dạng Surgical Mesh | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 | 12 month |
896 | Nẹp nối ngang dành cho vít khóa ngàm xoắn, các cỡ | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
897 | Vít đa trục cột sống khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vít | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
898 | Vít đơn trục cột sống khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vít | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
899 | Vít khóa trong cột sống khóa ngàm xoắn | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
900 | Đĩa đệm cột sống lưng dạng thẳng, các cỡ | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 month |
901 | Đĩa đệm cột sống lưng, loại cong TLIF các cỡ | 460.000.000 | 460.000.000 | 0 | 12 month |
902 | Vít đa trục cột sống lưng bơm xi măng kèm vít khóa trong | 375.060.000 | 375.060.000 | 0 | 12 month |
903 | Bơm áp lực đẩy xi măng kèm trộn xi măng | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
904 | Đĩa đệm cột sống lưng cột sống lưng ngực dạng cong , phần đầu được bo tròn, các cỡ | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | 12 month |
905 | Đốt sống nhân tạo cột sống cổ điều chỉnh được độ cao kèm vít cố định, các cỡ | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 12 month |
906 | Đốt sống nhân tạo cột sống điều chỉnh được độ cao, các cỡ | 465.000.000 | 465.000.000 | 0 | 12 month |
907 | Đốt sống nhân tạo cột sống Ngực lưng điều chỉnh được độ cao, các cỡ | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 month |
908 | Kim chọc nối bơm xi măng tương thích với vít rỗng nòng bơm xi măng | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
909 | Nẹp dọc cho vít qua da đường kính 6.0mm, các cỡ | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
910 | Nẹp dọc cột sống lưng ngực đường kính 6.0mm, các cỡ | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 month |
911 | Nẹp nối ngang xoay góc ±20 độ, | 1.020.000.000 | 1.020.000.000 | 0 | 12 month |
912 | Ốc khóa trong | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
913 | Ốc khóa trong bước ren vuông, các cỡ. | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
914 | Vít đa trục bán động, phủ chất kích thích mọc xương, các cỡ | 492.000.000 | 492.000.000 | 0 | 12 month |
915 | Vít đa trục mũ vít bước ren vuông, các cỡ | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 month |
916 | Vít đa trục rỗng nòng bơm xi măng mũ vít bước ren vuông, các cỡ | 492.000.000 | 492.000.000 | 0 | 12 month |
917 | Vít đơn trục mũ vít bước ren vuông, các cỡ | 306.000.000 | 306.000.000 | 0 | 12 month |
918 | Vít ít xâm lấn mũ vít bước ren vuông, các cỡ | 492.000.000 | 492.000.000 | 0 | 12 month |
919 | Xi măng sinh học kèm dung dịch pha | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
920 | Bộ van dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống ổ bụng, loại có thể điều chỉnh được áp lực | 873.000.000 | 873.000.000 | 0 | 12 month |
921 | Dẫn lưu dịch não tủy ra ngoài kèm catheter dẫn lưu não thất | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 month |
922 | Miếng vá khuyết sọ dynamic kích thước 200x200x0,6mm | 307.500.000 | 307.500.000 | 0 | 12 month |
923 | Miếng vá khuyết sọ dynamic, kích thước 120x120x0.6mm | 187.500.000 | 187.500.000 | 0 | 12 month |
924 | Miếng vá khuyết sọ loại dễ tạo hình, Titannium 90x90mm | 70.200.000 | 70.200.000 | 0 | 12 month |
925 | Miếng vá sọ titan 90 x 90 mm | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 month |
926 | Nẹp đóng lỗ khoan sọ Titan | 103.200.000 | 103.200.000 | 0 | 12 month |
927 | Nẹp sọ não Titan thẳng gồm 20 lỗ, dùng vít 1.6mm | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 12 month |
928 | Nẹp titan vá sọ 16 lỗ | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | 12 month |
929 | Nẹp titan vá sọ, đường kính 17mm, dày 0.5mm | 51.600.000 | 51.600.000 | 0 | 12 month |
930 | Nẹp vá sọ não thẳng 10 lỗ, các loại, các cỡ dùng vít 1.6mm, | 78.600.000 | 78.600.000 | 0 | 12 month |
931 | Vít titan mini tự khoan, kích thước 2x5/ 6mm | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 12 month |
932 | Vít titan sọ não 2.0x6mm loại tự khoan tự taro | 33.500.000 | 33.500.000 | 0 | 12 month |
933 | Vít titan vá sọ 2.0x5 mm loại tự khoan tự taro | 33.500.000 | 33.500.000 | 0 | 12 month |
934 | Vít titan vá sọ 2.0x6/7/9/11/13mm | 19.400.000 | 19.400.000 | 0 | 12 month |
935 | Vít vá sọ tự khoan tương thích miếng vá khuyết sọ, Nẹp sọ đường kính 1.6mm, dài 4-6mm, | 42.750.000 | 42.750.000 | 0 | 12 month |
936 | Bột cầm máu tự tiêu 3g | 37.170.000 | 37.170.000 | 0 | 12 month |
937 | Bột cầm máu tự tiêu 5g | 31.710.000 | 31.710.000 | 0 | 12 month |
938 | Bột cầm máu tự tiêu lg | 42.210.000 | 42.210.000 | 0 | 12 month |
939 | Dây nối dài vòi phun bột cầm máu, dài 440mm | 10.395.000 | 10.395.000 | 0 | 12 month |
940 | Vật liệu cầm máu bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp 10x20cm | 456.225.000 | 456.225.000 | 0 | 12 month |
941 | Keo sinh học vá mạch máu và màng não 5ml | 286.628.580 | 286.628.580 | 0 | 12 month |
942 | Kẹp túi phình mạch máu não dạng gập góc/ cong loại chuẩn các cỡ | 242.000.000 | 242.000.000 | 0 | 12 month |
943 | Kẹp túi phình mạch máu não dạng lưỡi lê loại chuẩn các cỡ | 242.000.000 | 242.000.000 | 0 | 12 month |
944 | Kẹp túi phình mạch máu não dạng thẳng loại Standard các cỡ | 242.000.000 | 242.000.000 | 0 | 12 month |
945 | Lồng titan tạo hình đốt sống lưng | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 | 12 month |
946 | Lồng titan thân đốt sống | 329.000.000 | 329.000.000 | 0 | 12 month |
947 | Lồng titan thân đốt sống hình trụ dạng lưới hình tam giác, đường kính 13mm x 30mm | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 month |
948 | Miếng vá màng cứng 130x130mm | 424.935.000 | 424.935.000 | 0 | 12 month |
949 | Miếng vá màng cứng 25x30mm | 42.525.000 | 42.525.000 | 0 | 12 month |
950 | Miếng vá màng cứng 75x75mm | 201.285.000 | 201.285.000 | 0 | 12 month |
951 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, tự tiêu 5x5cm; 6x6 cm | 83.550.000 | 83.550.000 | 0 | 12 month |
952 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, tự tiêu 2.5x7.5cm | 70.500.000 | 70.500.000 | 0 | 12 month |
953 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, tự tiêu 8x12 cm | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | 12 month |
954 | Miếng vá tái tạo màng cứng, tự dính, tự tiêu 15x15cm | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 12 month |
955 | Mũi khoan cắt sọ đường kính 2.0 - 2.5mm | 57.750.000 | 57.750.000 | 0 | 12 month |
956 | Mũi khoan mài kim cương, đường kính từ 2mm đến 4mm, dài từ 9cm đến 14cm | 60.750.000 | 60.750.000 | 0 | 12 month |
957 | Mũi khoan phá đường kính từ 2mm đến 7.5mm, dài từ 9cm đến 14cm | 57.750.000 | 57.750.000 | 0 | 12 month |
958 | Mũi khoan tự dừng, độ dày xương sọ 3mm | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 12 month |
959 | Vật liệu cầm máu bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp 5 x 7.5 cm | 22.986.300 | 22.986.300 | 0 | 12 month |
960 | Xốp cầm máu 8x5x1cm | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 month |
961 | Xương ghép nhân tạo 10cc | 339.600.000 | 339.600.000 | 0 | 12 month |
962 | Nẹp dọc thẳng cột sống ngực lưng hợp kim Cobalt Chrom đường kính ≤ 4,75mm | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
963 | Ốc khóa trong tương thích nẹp dọc ≤ 4,75mm | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 month |
964 | Vít cột sống đa trục hai bước ren tương thích nẹp dọc ≤ 4,75mm | 616.000.000 | 616.000.000 | 0 | 12 month |
965 | Bộ tạo lối vào nội soi qua lỗ liên hợp có 3 cỡ ống doa xương, mảnh | 779.700.000 | 779.700.000 | 0 | 12 month |
966 | Lưỡi mài xương kim cương thô, dài 265mm, đường kính thân 4.5mm, mũi cầu 4.4mm | 406.800.000 | 406.800.000 | 0 | 12 month |
967 | Lưỡi mài xương kim cương thô, dài 320mm, đường kính thân 3.5mm, mũi cầu 3.4mm | 406.800.000 | 406.800.000 | 0 | 12 month |
968 | Đầu đốt cao tần lưỡng cực mũi cầu, dài 275mm, đường kính 2.5mm | 678.000.000 | 678.000.000 | 0 | 12 month |
969 | Đầu đốt cao tần lưỡng cực mũi cầu, dài 320mm, đường kính 2.5mm | 678.000.000 | 678.000.000 | 0 | 12 month |
970 | Dây bơm nước dùng cùng máy bơm nội soi cột sống | 84.750.000 | 84.750.000 | 0 | 12 month |
971 | Nẹp dọc thẳng qua da cột sống ngực lưng hợp kim Titanium | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 month |
972 | Nẹp dọc thẳng qua da cột sống ngực lưng hợp kim Titanium. | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 12 month |
973 | Vít đa trục rỗng nòng qua da | 864.000.000 | 864.000.000 | 0 | 12 month |
974 | Ốc khóa trong. | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
975 | Nẹp dọc uốn sẵn qua da cột sống ngực lưng hợp kim Cobalt Chrome | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 month |
976 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng cho phẫu thuật lối chếch bên OLIF | 1.040.000.000 | 1.040.000.000 | 0 | 12 month |
977 | Nẹp cố định cột sống lưng cho phẫu thuật lối trước (ALIF)/ lối chếch bên (OLIF) | 1.400.000.000 | 1.400.000.000 | 0 | 12 month |
978 | Vít cố định cột sống lưng hai bước ren cho phẫu thuật lối trước (ALIF)/ lối chếch bên (OLIF) | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | 12 month |
979 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng cho phẫu thuật lối trước (ALIF)/ lối chếch bên (OLIF) kết hợp hệ thống nẹp, vít chếch bên | 1.160.000.000 | 1.160.000.000 | 0 | 12 month |
980 | Vít đa trục bán động, phủ chất kích thích mọc xương Bionit | 656.000.000 | 656.000.000 | 0 | 12 month |
981 | Ốc khóa trong vít bán động | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | 12 month |
982 | Nẹp dọc cho vít và ốc khoá bán động | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 month |
983 | Điện cực của máy dò thần kinh cho điện thế gợi vận động điện cơ MEP/EMG | 663.600.000 | 663.600.000 | 0 | 12 month |
984 | Điện cực của máy dò thần kinh cho điện thế gợi vận động điện cơ EMG | 460.000.000 | 460.000.000 | 0 | 12 month |
985 | Bộ đầu dò đã tiệt trùng | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 12 month |
986 | Kẹp clip kích thích và kích hoạt nội dòng | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 month |
987 | Vỏ bọc kích thích đã tiệt trùng | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | 12 month |
988 | Bộ tách cơ sử dụng cho phẫu thuật lối bên | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | 12 month |
989 | Bộ định vị hệ thống banh sử dụng cho phẫu thuật lối cực bên (Xlif) | 1.160.000.000 | 1.160.000.000 | 0 | 12 month |
990 | Đĩa đệm cột sống lưng, loại thẳng dùng trong phẫu thuật cột sống lối cực bên (Xlif) | 1.040.000.000 | 1.040.000.000 | 0 | 12 month |
991 | Kim định vị và dùi cuống cung, hộp 2 kim, tiệt trùng sẵn | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
992 | Vít đa trục rỗng nòng dùng trong phẫu thuật ít xâm lấn và phẫu thuật cột sống cực bên (Xlif) | 704.000.000 | 704.000.000 | 0 | 12 month |
993 | Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật ít xâm lấn và phẫu thuật cột sống cực bên (Xlif) | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | 12 month |
994 | Nẹp dọc uốn sẵn, chiều dài 20-160mm, dùng trong phẫu thuật ít xâm lấn và phẫu thuật cột sống cực bên (Xlif) | 128.000.000 | 128.000.000 | 0 | 12 month |
995 | Đĩa đệm cột sống lưng loại cong TLIF răng hình kim tự tháp, các cỡ | 448.000.000 | 448.000.000 | 0 | 12 month |
996 | Mũi khoan mài kim cương, hình cầu - tròn | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
997 | Mũi khoan phá, hình cầu - tròn | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | 12 month |
998 | Mũi khoan cắt sọ,đk 2.3cm, dài 8cm | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | 12 month |
999 | Mũi khoan tạo lỗ - bắt vít | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | 12 month |
1000 | Mũi khoan phá các loại | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | 12 month |
1001 | Mũi khoan mài kim cương | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | 12 month |
1002 | Đĩa đệm cổ nhân tạo chuyển động sinh lý 6 mặt phẳng, có giảm xốc trục dọc | 680.000.000 | 680.000.000 | 0 | 12 month |
1003 | Vít cột sống lưng mổ ít xâm lấn | 680.000.000 | 680.000.000 | 0 | 12 month |
1004 | Đĩa đệm lưng điều chỉnh độ cao | 880.000.000 | 880.000.000 | 0 | 12 month |
1005 | Vít khóa trong trong phẫu thuật cột sống lưng ít xâm lấn sử dụng với đĩa đệm điều chỉnh độ cao | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 month |
1006 | Nẹp dọc cột sống lưng mổ ít xâm lấn sử dụng với đĩa đệm điều chỉnh độ cao | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
1007 | Đốt sống nhân tạo cột sống lưng điều chỉnh được độ cao, góc 0-6 độ | 930.000.000 | 930.000.000 | 0 | 12 month |
1008 | Đốt sống nhân tạo cột sống lưng điều chỉnh được độ cao kèm nẹp vít cố định. | 1.350.000.000 | 1.350.000.000 | 0 | 12 month |
1009 | Đốt sống nhân tạo cột sống ngực điều chỉnh được độ cao | 1.680.000.000 | 1.680.000.000 | 0 | 12 month |
1010 | Vít cột sống lưng phủ H.A đơn trục, các cỡ kèm ốc khoá trong | 357.600.000 | 357.600.000 | 0 | 12 month |
1011 | Vít cột sống lưng phủ H.A đa trục, các cỡ kèm ốc khoá trong | 411.600.000 | 411.600.000 | 0 | 12 month |
1012 | Nẹp dọc tương thích vít cột sống lưng phủ H.A dài < 100mm | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
1013 | Nẹp dọc tương thích vít cột sống lưng phủ H.A dài 100mm - 160mm | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 month |
1014 | Nẹp dọc tương thích vít cột sống lưng phủ H.A dài 180mm - 220mm | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | 12 month |
1015 | Nẹp dọc tương thích vít cột sống lưng phủ H.A dài 240mm - 300mm | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | 12 month |
1016 | Nẹp nối ngang tương thích vít cột sống lưng phủ H.A các cỡ | 64.500.000 | 64.500.000 | 0 | 12 month |
1017 | Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, các cỡ. | 256.800.000 | 256.800.000 | 0 | 12 month |
1018 | Đai cột sống | 96.768.000 | 96.768.000 | 0 | 12 month |
1019 | Nẹp cổ cứng các cỡ | 55.200.000 | 55.200.000 | 0 | 12 month |
1020 | Nẹp cổ mềm các cỡ | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 | 12 month |
1021 | Chỉ tan chậm đơn sợi có gai không cần nốt buộc polyglyconate, số 0 dài 30cm, kim tròn 1/2C 37mm, kim phủ silicone | 370.440.000 | 370.440.000 | 0 | 12 month |
1022 | Chỉ tan đa sợi bện Lactomer Polyglycolide 9-1 số 1, dài 90cm, kim tròn 40 mm, 1/2C | 299.250.000 | 299.250.000 | 0 | 12 month |
1023 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone số 1, dài 75cm, kim tròn 30mm, 1/2C. | 108.927.000 | 108.927.000 | 0 | 12 month |
1024 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2C. | 467.460.000 | 467.460.000 | 0 | 12 month |
1025 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 1, chỉ dài 90 cm, kim tròn thân dày, vòng tròn dài 40mm, 1/2C. | 210.546.000 | 210.546.000 | 0 | 12 month |
1026 | Chỉ không tan tổng hợp 2/0, 75cm, kim tam giác, dài 30mm | 235.200.000 | 235.200.000 | 0 | 12 month |
1027 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylen 2/0 75cm kim tròn 1/2 26mm | 54.978.000 | 54.978.000 | 0 | 12 month |
1028 | Chỉ thay van tim sợi bện polyester số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2 18mm, không có pledget. | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | 12 month |
1029 | Chỉ thay van tim sợi bện polyester số 2/0, dài 90cm, kim tròn đầu cắt 3/8 20mm, không có pledget. | 150.360.000 | 150.360.000 | 0 | 12 month |
1030 | Chỉ không tan đa sợi bện Polyester số 2/0, dài 8x75cm, 2 kim,đầu nhọn thân tròn 1/2C 16mm. Miếng đệm kích thước 3mm x 3mm có chức năng bảo vệ mô quanh van tim | 146.311.200 | 146.311.200 | 0 | 12 month |
1031 | Chỉ khâu tan chậm tự nhiên đơn sợi số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, dài 26mm. | 267.540.000 | 267.540.000 | 0 | 12 month |
1032 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly số 2/0, dài 70cm, kim tròn phủ silicon 1/2C dài 26mm | 116.865.000 | 116.865.000 | 0 | 12 month |
1033 | Chỉ tan nhanh đa sợi Polyglycolic acid, áo bao Glyconate số 2/0, dài 90cm, kim tròn thân dày đầu trocar phủ silicone 1/2C dài 37mm | 56.019.600 | 56.019.600 | 0 | 12 month |
1034 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 2/0, dài 70cm - 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn phủ silicon. | 588.220.500 | 588.220.500 | 0 | 12 month |
1035 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone số 2/0, dài 75cm, kim tròn 26mm 1/2C | 499.432.500 | 499.432.500 | 0 | 12 month |
1036 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 25mm-30mm, kim phủ silicon. | 212.400.000 | 212.400.000 | 0 | 12 month |
1037 | Chỉ phẫu thuật tim đơn sợi không tiêu polyamide 6.6 số 3/0, dài 80cm, 1 kim, 3/8R 25mm. | 26.775.000 | 26.775.000 | 0 | 12 month |
1038 | Chỉ tan trung bình đơn sợi có gai không cần nốt buộc số 3/0 dài 30cm, kim tròn V-20 1/2C 26mm, kim phủ silicone | 397.635.000 | 397.635.000 | 0 | 12 month |
1039 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 3/0, dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn phủ silicone dài 22 mm | 153.384.000 | 153.384.000 | 0 | 12 month |
1040 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 4/0, dài 75cm, kim tam giác ngược (▼) 19mm, 3/8C dùng khâu da | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 12 month |
1041 | Chỉ phẫu thuật tim đơn sợi không tiêu polyamide 6.6 số 4/0, dài 80cm, 2 kim tròn 3/8 16mm. | 44.520.000 | 44.520.000 | 0 | 12 month |
1042 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 4/0, dài 70cm, kim tròn phủ silicon 1/2 vòng tròn dài 22 mm | 281.610.000 | 281.610.000 | 0 | 12 month |
1043 | Chỉ phẫu thuật tim đơn sợi không tiêu polyamide 6.6 số 5/0, dài 80cm, 2 kim tròn 3/8 16mm. | 168.525.000 | 168.525.000 | 0 | 12 month |
1044 | Chỉ phẫu thuật tim đơn sợi không tiêu polyamide 6.6 số 5/0, dài 80cm, 2 kim tròn đầu cắt 3/8 12mm, pledget 2x3.5mm. | 145.320.000 | 145.320.000 | 0 | 12 month |
1045 | Chỉ không tan đơn sợi Isotactic Polypropylen 6/0, dài 75cm, 2 kim, kim tròn 3/8 vòng tròn dài 09 mm | 76.230.000 | 76.230.000 | 0 | 12 month |
1046 | Chỉ phẫu thuật tim đơn sợi không tiêu polyamide số 6/0, dài 80cm, 1kim tròn 3/8 12mm. | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 | 12 month |
1047 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0, dài 90cm, kim tròn 26 mm 1/2C | 86.847.600 | 86.847.600 | 0 | 12 month |
1048 | Chỉ không tan sợi bện tổng hợp polyester phủ silicone siêu mượt, số 2/0, 5 sợi xanh 5 sợi trắng, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn Cardiopoint có độ linh hoạt cao 1/2C dài 20mm | 18.375.000 | 18.375.000 | 0 | 12 month |
1049 | Chỉ không tan tổng hợp Polyester phủ silicon sợi bện số 3/0, dài 75cm, 2 kim 3/8C dài 20mm. | 174.220.200 | 174.220.200 | 0 | 12 month |
1050 | Chỉ không tan đa sợi bện Polyester, cỡ 4/0, màu xanh dương, dài 75cm, 2 kim, kim làm từ hợp kim Cardiopoint phủ silicone, đầu nhọn thân tròn 3/8C 16mm | 99.600.000 | 99.600.000 | 0 | 12 month |
1051 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene, số 6/0, dài 75cm, 2 kim tròn 13 mm 3/8C | 133.920.000 | 133.920.000 | 0 | 12 month |
1052 | Chỉ thép khâu xương ức số 5, 4 sợi, dài 45cm, kim tròn đầu cắt phủ silicone 1/2C dài 48mm | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 12 month |
1053 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly + CaSt số 1, chỉ dài 70cm, kim tròn thân dày 1/2 vòng tròn dài HR 30mm phủ silicon. | 194.775.000 | 194.775.000 | 0 | 12 month |
1054 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi Polyglactin 910 số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2C. | 1.351.003.500 | 1.351.003.500 | 0 | 12 month |
1055 | Chỉ tan đa sợi bện Lactomer Polyglycolide 9-1số 1/0, dài 90cm, kim tròn 40 mm 1/2C | 111.720.000 | 111.720.000 | 0 | 12 month |
1056 | Chỉ tan đa sợi bện Lactomer Polyglycolide 9-1số 1/0, dài 90cm, kim tròn 40 mm, 1/2C. | 122.818.500 | 122.818.500 | 0 | 12 month |
1057 | Chỉ tan tổng hợp polyglatin số 1/0, dài 90cm, dùng khâu gan kim dài 65mm | 2.154.600 | 2.154.600 | 0 | 12 month |
1058 | Chỉ không tan tổng hợp 2/0, 75cm, kim tam giác | 184.800.000 | 184.800.000 | 0 | 12 month |
1059 | Chỉ khâu tiêu trung bình số 2/0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm | 358.800.000 | 358.800.000 | 0 | 12 month |
1060 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly số 2/0, dài 75cm, kim tròn phủ silicon 1/2C dài 26mm | 83.475.000 | 83.475.000 | 0 | 12 month |
1061 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, dài 70cm - 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài HR26mm phủ silicon. | 144.690.000 | 144.690.000 | 0 | 12 month |
1062 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone số 2/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C | 356.737.500 | 356.737.500 | 0 | 12 month |
1063 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly, số 3/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài HR26mm phủ silicon. | 85.050.000 | 85.050.000 | 0 | 12 month |
1064 | Chỉ tan đa sợi bện Lactomer Polyglycolide 9-1số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C | 189.210.000 | 189.210.000 | 0 | 12 month |
1065 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly số 5/0, dài 75cm, kim tròn phủ silicon 1/2C dài 17mm | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 month |
1066 | Chỉ nâng đỡ mô bằng silicone, dài 2x4.5cm, rộng 1.5mm màu vàng | 43.318.800 | 43.318.800 | 0 | 12 month |
1067 | Chỉ nâng đỡ mô bằng silicone, dài 75cm, rộng 2.5mm màu xanh | 36.471.600 | 36.471.600 | 0 | 12 month |
1068 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly, số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài HR26mm phủ silicon. | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | 12 month |
1069 | Chỉ tan đa sợi Polyglycolic acid, áo bao glyconate số 1,dài 90cm, kim tròn thân dày phủ silicone 1/2C dài 40mm | 264.537.000 | 264.537.000 | 0 | 12 month |
1070 | Chỉ tan đa sợi bện Lactomer Polyglycolide 9-1số 1/0, dài 90cm, kim tròn 40 mm, 1/2C | 342.137.250 | 342.137.250 | 0 | 12 month |
1071 | Chỉ tan đa sợi bện Lactomer Polyglycolide 9-1số 1/0, dài 90cm, kim tròn 40 mm, kim phủ silicone, 1/2C | 650.060.775 | 650.060.775 | 0 | 12 month |
1072 | Chỉ không tan tổng hợp 2/0, 75cm, kim tam giác 30mm | 182.883.600 | 182.883.600 | 0 | 12 month |
1073 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 24 mm | 56.250.000 | 56.250.000 | 0 | 12 month |
1074 | Chỉ không tan đa sợi bện Polyester số 2/0, dài 8x75cm, 2 kim,đầu nhọn thân tròn 1/2C. Miếng đệm kích thước 3mm x 3mm có chức năng bảo vệ mô quanh van tim | 109.733.400 | 109.733.400 | 0 | 12 month |
1075 | Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 18 mm - 20mm | 116.704.770 | 116.704.770 | 0 | 12 month |
1076 | Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 18mm | 121.275.000 | 121.275.000 | 0 | 12 month |
1077 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 | 12 month |
1078 | Chỉ tan đa sợi bện Polyglycolide 9-1số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C | 407.925.000 | 407.925.000 | 0 | 12 month |
1079 | Chỉ không tan tự nhiên số 4/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 18 mm | 9.480.000 | 9.480.000 | 0 | 12 month |
1080 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi 4/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 18mm | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 | 12 month |
1081 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, nối mạch máu bằng Polypropylene phủ polyethylene glycol, 7/0, dài 60cm. 2 kim tròn đầu nhọn, bằng hợp kim thép không gỉ, dài 8mm, 3/8C, kim phủ silicon | 250.425.000 | 250.425.000 | 0 | 12 month |
1082 | Chỉ không tan tự nhiên số 0, không kim, 10 sợi x 75 cm | 6.820.800 | 6.820.800 | 0 | 12 month |
1083 | Chỉ không tan tự nhiên số 0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm | 5.062.500 | 5.062.500 | 0 | 12 month |
1084 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, 30 mm | 52.038.000 | 52.038.000 | 0 | 12 month |
1085 | Chỉ tan chậm tự nhiên số 0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm | 22.385.160 | 22.385.160 | 0 | 12 month |
1086 | Chỉ tan chậm tự nhiên số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 36mm | 419.580.000 | 419.580.000 | 0 | 12 month |
1087 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ silicon số 1, dài 75cm, kim tròn 30mm, 1/2C. | 251.370.000 | 251.370.000 | 0 | 12 month |
1088 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2C. | 1.106.805.000 | 1.106.805.000 | 0 | 12 month |
1089 | Chỉ không tan tổng hợp số 10/0, dài 30 cm, 2 kim hình thang 6mm | 13.494.600 | 13.494.600 | 0 | 12 month |
1090 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, không kim, dài 75 cm | 4.165.980 | 4.165.980 | 0 | 12 month |
1091 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, không kim, dài 150 cm | 19.278.000 | 19.278.000 | 0 | 12 month |
1092 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, không kim, 5 sợi x 75 cm | 57.330.000 | 57.330.000 | 0 | 12 month |
1093 | Chỉ không tan tổng hợp 2/0, 75cm, kim tam giác dài 30mm | 244.020.000 | 244.020.000 | 0 | 12 month |
1094 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c dài 24 mm | 131.565.000 | 131.565.000 | 0 | 12 month |
1095 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylen 2/0 75cm, kim tròn 1/2 26mm | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 12 month |
1096 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm | 79.380.000 | 79.380.000 | 0 | 12 month |
1097 | Chỉ không tan tổng hợp Polyester phủ silicon sợi bện số 2/0, dài 75cm, 2 kim 3/8C dài 20mm. | 43.680.000 | 43.680.000 | 0 | 12 month |
1098 | Chỉ tan chậm tự nhiên số 2/0, không kim dài 150cm | 18.816.000 | 18.816.000 | 0 | 12 month |
1099 | Chỉ khâu tan chậm tự nhiên đơn sợi số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, dài 26mm | 285.600.000 | 285.600.000 | 0 | 12 month |
1100 | Chỉ tan nhanh tự nhiên 2/0 không kim dài 150cm | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 month |
1101 | Chỉ tan nhanh đa sợi Polyglycolic acid, áo bao Glyconate số 2/0, dài 90cm, kim tròn thân dày đầu trocar phủ silicone 1/2C dài 37mm, | 59.535.000 | 59.535.000 | 0 | 12 month |
1102 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone số 2/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C. | 529.200.000 | 529.200.000 | 0 | 12 month |
1103 | Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, không kim, dài 150 cm | 33.075.000 | 33.075.000 | 0 | 12 month |
1104 | Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, không kim, 12 sợi x 75 cm | 85.995.000 | 85.995.000 | 0 | 12 month |
1105 | Chỉ không tan tổng hợp 3/0, 75cm, kim tam giác | 528.000.000 | 528.000.000 | 0 | 12 month |
1106 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 3/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn, 26mm, kim đầu cắt | 42.483.000 | 42.483.000 | 0 | 12 month |
1107 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn 26 mm 3/8C | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | 12 month |
1108 | Chỉ tan chậm tự nhiên số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm | 98.437.500 | 98.437.500 | 0 | 12 month |
1109 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C. | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 month |
1110 | Chỉ không tan tự nhiên số 4/0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm | 1.620.000 | 1.620.000 | 0 | 12 month |
1111 | Chỉ không tan tổng hợp 4/0 , 75cm, kim tam giác | 59.400.000 | 59.400.000 | 0 | 12 month |
1112 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 4/0, dài 75cm, kim tam giác ngược (▼) 19mm, 3/8C, dùng khâu da | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | 12 month |
1113 | Chỉ không tan đơn sợi Isotactic Polypropylen 4/0, dài 90cm, 2 kim, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22 mm chất liệu thép 300 phủ silicone | 217.350.000 | 217.350.000 | 0 | 12 month |
1114 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene, số 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn 22 mm 1/2C | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
1115 | Chỉ tan chậm tự nhiên số 4/0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm | 31.434.480 | 31.434.480 | 0 | 12 month |
1116 | Chỉ tan sinh học 4/0 ,kim tròn 1/2c, dài 26 mm | 20.571.300 | 20.571.300 | 0 | 12 month |
1117 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone số 4/0, dài 75cm, kim tròn 18mm, 1/2C. | 275.100.000 | 275.100.000 | 0 | 12 month |
1118 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 5/0, dài 75cm, kim tam giác ngược (▼) 16mm, 3/8C | 27.862.380 | 27.862.380 | 0 | 12 month |
1119 | Chỉ không tan tự nhiên số 5/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 16 mm | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | 12 month |
1120 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp, số 5/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn, 13mm | 156.618.000 | 156.618.000 | 0 | 12 month |
1121 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene có chất bao phủ số 5/0, dài 75cm, 2 kim tròn 13 mm 1/2C | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 12 month |
1122 | Chỉ không tan tự nhiên số 6/0, dài 75 cm, kim tam giác 1/2c, dài 13 mm | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 12 month |
1123 | Chỉ không tan đơn sợi 6/0, dài 75cm, 2 kim, kim tròn 3/8 vòng tròn dài 10 mm | 55.125.000 | 55.125.000 | 0 | 12 month |
1124 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 8/0, dài 60cm, 2 kim tròn 6 mm 3/8C | 382.725.000 | 382.725.000 | 0 | 12 month |
1125 | Chỉ phẫu thuật 9/0, dài 13cm, kim tròn 5.1mm, 3/8C | 28.215.600 | 28.215.600 | 0 | 12 month |
1126 | Chỉ thép không tiêu Acier 5 dài 45 cm, kim tròn đầu cắt 1/2 48mm,tép 4 sợi | 63.945.000 | 63.945.000 | 0 | 12 month |
1127 | Chỉ thép khâu xương bánh chè số 7, dài 60cm, kim HS120 | 120.487.500 | 120.487.500 | 0 | 12 month |
1128 | Chỉ không tan tổng hợp 6/0 , 75cm, kim tam giác | 12.862.500 | 12.862.500 | 0 | 12 month |
1129 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 4/0, dài 60cm, 2 kim tròn, 1/2C, 22mm | 11.900.000 | 11.900.000 | 0 | 12 month |
1130 | Chỉ thép không gỉ số 7, dài 45cm, kim 48mm | 30.720.000 | 30.720.000 | 0 | 12 month |
1131 | Chỉ không tan tổng hợp sợi bện số 4/0, dài 75cm, 2 kim tròn, 3/8C, 16mm | 69.720.000 | 69.720.000 | 0 | 12 month |
1132 | Chỉ điện cực đa sợi số 2/0 bằng thép không gỉ,dài 60cm, 2 kim: một kim tròn đầu tam giác dài 17mm 1/2 vòng tròn và một kim thẳng đầu tam giác 90mm | 131.890.680 | 131.890.680 | 0 | 12 month |
1133 | Chỉ Chromic Catgut số 4/0, không kim, dài 150cm | 42.336.000 | 42.336.000 | 0 | 12 month |
1134 | Chỉ tan trung bình đơn sợi Glycomer 631, có gai đầu tù, hướng gai một chiều, một đầu có vòng, không cần buộc, thành phần glycolide, dioxanone và trimethylene carbonate, số 4/0 dài 15cm, kim tròn CV-15 3/8C 17mm, loại kim độ đàn hồi cao, sắc bén, được phủ silicon | 56.794.500 | 56.794.500 | 0 | 12 month |
1135 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp tiêu chậm đơn sợi tiệt trùng polyglyconate thành phần copolymer của glycolic acid và trimethylene carbonate, số 3/0, sợi chỉ dài 75cm, kim tròn đầu nhọn V-20 dài 26mm, cong 1/2 vòng tròn, kim được phủ silicon | 124.950.000 | 124.950.000 | 0 | 12 month |
1136 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp tan chậm đơn sợi tiệt trùng polyglyconate thành phần copolymer của glycolic acid và trimethylene carbonate, số 4/0, sợi chỉ dài 75cm, kim tròn đầu nhọn CV-24 dài 20mm, cong 1/2 vòng tròn, được phủ silicon | 149.940.000 | 149.940.000 | 0 | 12 month |
1137 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp, tiệt trùng, đa sợi, tan trung bình, thành phần Lactomer 9-1 gồm glycolide và lactide được bao phủ bởi caprolactone và calcium stearoyl lactylate, số 2/0, dài 75m, kim tròn đầu nhọn V-20 dài 26mm, cong 1/2 vòng tròn, được phủ silicon | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | 12 month |
1138 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp, tiệt trùng, đa sợi, tan trung bình, thành phần Lactomer 9-1 gồm glycolide và lactide được bao phủ bởi caprolactone và calcium stearoyl lactylate, số 3/0, dài 75m, kim tròn đầu nhọn V-20 dài 26mm, cong 1/2 vòng tròn, được phủ silicon | 111.300.000 | 111.300.000 | 0 | 12 month |
1139 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly, CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) , số 1/0, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn dài 40mm | 88.440.000 | 88.440.000 | 0 | 12 month |
1140 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly, CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) , số 2/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 26mm. | 41.760.000 | 41.760.000 | 0 | 12 month |
1141 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi copolymer 90% Glycolide và 10% L-lactide, số 1, chỉ dài 90 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn dài 40mm | 43.365.000 | 43.365.000 | 0 | 12 month |
1142 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70), số 2/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 30mm | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | 12 month |
1143 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 1, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dầy 1/2 vòng tròn HR 40mm | 48.667.500 | 48.667.500 | 0 | 12 month |
1144 | Chỉ tan cực chậm đơn sợi Poly - 4 - hydroxybutyrate số 1, chỉ dài 90cm kim tròn | 30.107.700 | 30.107.700 | 0 | 12 month |
1145 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu liền kim 4-0 kim 25G dài 25mm dài chỉ 30mm | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
1146 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu liền kim 6-0 kim 29G dài 38 mm dài chỉ 50 mm | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
1147 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu liền kim 6-0 kim 25G dài 60 mm dài chỉ 90 mm | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 month |
1148 | Bình chứa máu trước ly tâm sử dụng cho máy truyền máu hoàn hồi Catsmart | 83.280.000 | 83.280.000 | 0 | 12 month |
1149 | Bộ kít truyền máu tự động sử dụng cho máy truyền máu hoàn hồi Catsmart | 555.600.000 | 555.600.000 | 0 | 12 month |
1150 | Dây hút chân không sử dụng cho máy truyền máu hoàn hồi Catsmart | 154.320.000 | 154.320.000 | 0 | 12 month |
1151 | Dây hút máu từ phẫu trường về bình chứa sử dụng cho máy truyền máu hoàn hồi Catsmart | 8.328.000 | 8.328.000 | 0 | 12 month |
1152 | Gạc gắn băng dính trong suốt 4,5x6cm, màng film phủ ngoài 9x10cm | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | 12 month |
1153 | Bàn chải rửa tay phẫu thuật hấp tiệt trùng được dùng nhiều lần | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 month |
1154 | Băng dính y tế 10cm x 10m | 399.000.000 | 399.000.000 | 0 | 12 month |
1155 | Băng keo cố định vết mổ trước phẫu thuật có Iod 56cm x 45cm | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 12 month |
1156 | Băng keo có gạc vô trùng 100mmx90mm | 22.990.000 | 22.990.000 | 0 | 12 month |
1157 | Băng keo có gạc vô trùng 200mmx90mm | 55.520.000 | 55.520.000 | 0 | 12 month |
1158 | Băng keo có gạc vô trùng 300mmx90mm | 48.600.000 | 48.600.000 | 0 | 12 month |
1159 | Băng vô trùng trong suốt không thấm nước 120mm x 90 mm | 10.260.000 | 10.260.000 | 0 | 12 month |
1160 | Bao camera nội soi tiệt trùng | 308.700.000 | 308.700.000 | 0 | 12 month |
1161 | Bộ gây tê ngoài màng cứng gồm: kim gây tê G18 và catheter dài 01m, 2 lớp chất liệu (polyamide và polyethuran) | 1.258.300.000 | 1.258.300.000 | 0 | 12 month |
1162 | Vật liệu cầm máu tự tiêu 50mmx75 mm. Nguyên liệu cellulose oxi hóa tái hấp thu. | 12.610.000 | 12.610.000 | 0 | 12 month |
1163 | Vật liệu cầm máu dạng bông xốp tự tiêu 2.5x5.1cm | 943.320.000 | 943.320.000 | 0 | 12 month |
1164 | Vật liệu cầm máu bằng gelatin 7x5x1cm | 503.874.000 | 503.874.000 | 0 | 12 month |
1165 | Vật liệu cầm máu xương 2.5 gram | 149.233.500 | 149.233.500 | 0 | 12 month |
1166 | Vật liệu cầm máu mũi | 390.600.000 | 390.600.000 | 0 | 12 month |
1167 | Bóp bóng có van thoát khí sử dụng trong gây mê | 113.391.600 | 113.391.600 | 0 | 12 month |
1168 | Bộ dụng cụ đóng tĩnh mạch bằng keo sinh học | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | 12 month |
1169 | Bơm truyền dịch (sử dụng 1 lần) 150-250 mL | 590.000.000 | 590.000.000 | 0 | 12 month |
1170 | Bộ mở rộng đường truyền tĩnh mạch không kim, 3 dây nối | 101.850.000 | 101.850.000 | 0 | 12 month |
1171 | Băng dán vô khuẩn có chlorhexidine | 162.225.000 | 162.225.000 | 0 | 12 month |
1172 | Catheter dẫn lưu đường mật qua da có khóa, chất liệu Polyurethane, tương thích dây dẫn lớn nhất 0,038" | 1.571.850.000 | 1.571.850.000 | 0 | 12 month |
1173 | Dụng cụ hút máu đông động mạch bằng silicone, các số | 512.000.000 | 512.000.000 | 0 | 12 month |
1174 | Dây dẫn đường guidewire thân cứng, phủ PTFE kích thước 0.035", đầu thẳng mềm 3cm, dài 150cm | 295.000.000 | 295.000.000 | 0 | 12 month |
1175 | Dây dẫn đường mềm Titan phủ hydrophilic kích thước 0.035", đầu thẳng, dài 150cm | 1.417.500.000 | 1.417.500.000 | 0 | 12 month |
1176 | Dây đốt điện dùng 1 lần | 897.750.000 | 897.750.000 | 0 | 12 month |
1177 | Kẹp bấm da dùng một lần trong phẫu thuật | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
1178 | Kẹp rún tiệt trùng sơ sinh | 114.750.000 | 114.750.000 | 0 | 12 month |
1179 | Kim gây tê đám rối G21 x 4'' dây 100mm | 720.440.000 | 720.440.000 | 0 | 12 month |
1180 | Lưỡi tông đơ điện dùng trong phẫu thuật | 425.000.000 | 425.000.000 | 0 | 12 month |
1181 | Màng dính phẩu thuật 15cmx28cm | 74.418.750 | 74.418.750 | 0 | 12 month |
1182 | Màng dính phẫu thuật 30cm x40cm | 184.202.460 | 184.202.460 | 0 | 12 month |
1183 | Màng dính phẫu thuật 34cm x35cm | 82.687.500 | 82.687.500 | 0 | 12 month |
1184 | Mặt nạ (Mask) gây mê | 755.370.000 | 755.370.000 | 0 | 12 month |
1185 | Mặt nạ (Mask) xông khí dung | 366.975.000 | 366.975.000 | 0 | 12 month |
1186 | Miếng điện cực trung tính | 2.250.000.000 | 2.250.000.000 | 0 | 12 month |
1187 | Mũ phẫu thuật | 31.185.000 | 31.185.000 | 0 | 12 month |
1188 | Nút van sinh thiết | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
1189 | Ống dẫn lưu màng phổi các số | 362.092.500 | 362.092.500 | 0 | 12 month |
1190 | Ống đặt nội khí quản các số 2,5 - 8,5 | 1.510.110.000 | 1.510.110.000 | 0 | 12 month |
1191 | Ống đặt nội khí quản lò xo các số, từ số 5 đến số 7,5 | 545.916.000 | 545.916.000 | 0 | 12 month |
1192 | Ống ghép mạch máu chữ Y các cỡ | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 | 12 month |
1193 | Ống ghép mạch máu thẳng ø: 30mm | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 month |
1194 | Ống ngoài trocar không dao 5-12mm, thân dài 10mm | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | 12 month |
1195 | Ống nối dây máy thở với ống NKQ (Lưỡi gà cho lõi lọc khuẩn) | 461.580.000 | 461.580.000 | 0 | 12 month |
1196 | Ông nội khí quản tư thế các cỡ | 18.264.750 | 18.264.750 | 0 | 12 month |
1197 | Ống thông dạ dày 2 nòng số 14 | 233.037.000 | 233.037.000 | 0 | 12 month |
1198 | Ống thông phế quản (sonde Karlene) dài 34cm, size Fr28, 35, 37 | 661.500.000 | 661.500.000 | 0 | 12 month |
1199 | Ống thông tiểu 3 nhánh, có bóng, số 22 | 991.515.000 | 991.515.000 | 0 | 12 month |
1200 | Ống thông dẫn lưu bàng quang (pezzer) số 16,18,20,22 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 month |
1201 | Ống thông đuôi heo (8,10,12) | 1.417.500.000 | 1.417.500.000 | 0 | 12 month |
1202 | Rọ lấy sỏi loại 6 dây, đường kính 7Fr/dài 220cm, tay cầm xoay được, kích thước rọ 3x6cm, tương thích với bộ tán sỏi cơ học | 4.081.143.750 | 4.081.143.750 | 0 | 12 month |
1203 | Vôi Soda | 565.740.000 | 565.740.000 | 0 | 12 month |
1204 | Dụng cụ cố định ống nội khí quản | 115.290.000 | 115.290.000 | 0 | 12 month |
1205 | Miếng dán ngừa loét do tỳ đè | 90.500.000 | 90.500.000 | 0 | 12 month |
1206 | Ống nội khí quản có hút trên bóng chèn | 367.479.000 | 367.479.000 | 0 | 12 month |
1207 | Lưỡi cưa sọ não Aesculap | 306.000.000 | 306.000.000 | 0 | 12 month |
1208 | Mũi khoan mài, phá Aesculap (nhiều cỡ) | 167.881.900 | 167.881.900 | 0 | 12 month |
1209 | Mũi khoan sọ não lớn Aesculap | 197.086.875 | 197.086.875 | 0 | 12 month |
1210 | Mũi khoan sọ não nhỏ Aesculap | 197.086.875 | 197.086.875 | 0 | 12 month |
1211 | Mũi khoan sọ tự dừng dùng trong cưa sọ não Aesculap | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
1212 | Mũi khoan sọ tự dừng dùng trong khoan sọ não Aesculap | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
1213 | Đầu cưa sọ não | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | 12 month |
1214 | Đầu khoan sọ não | 59.000.000 | 59.000.000 | 0 | 12 month |
1215 | Dây truyền lực khoan sọ não | 497.000.000 | 497.000.000 | 0 | 12 month |
1216 | Lưỡi cưa sọ não | 725.000.000 | 725.000.000 | 0 | 12 month |
1217 | Mũi khoan sọ não | 203.000.000 | 203.000.000 | 0 | 12 month |
1218 | Tay khoan mài (ngắn + dài) | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 0 | 12 month |
1219 | Dây đốt bipolar nội soi 2 chấu | 643.500.000 | 643.500.000 | 0 | 12 month |
1220 | Dây đốt cao tần lưỡng cực, dài 300cm | 267.950.000 | 267.950.000 | 0 | 12 month |
1221 | Dây đốt điện UXTLT lưỡng cực | 62.125.000 | 62.125.000 | 0 | 12 month |
1222 | Dây nguồn sáng | 500.605.360 | 500.605.360 | 0 | 12 month |
1223 | Kẹp cầm kim | 485.565.000 | 485.565.000 | 0 | 12 month |
1224 | Kẹp clip polymer L | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | 12 month |
1225 | Kẹp clip polymer ML | 122.500.000 | 122.500.000 | 0 | 12 month |
1226 | Kẹp clip polymer XL | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | 12 month |
1227 | Kẹp clip titan cỡ L | 129.904.760 | 129.904.760 | 0 | 12 month |
1228 | Kẹp clip titan cỡ ML | 129.904.760 | 129.904.760 | 0 | 12 month |
1229 | Kim bơm khí CO2 Storz | 4.026.000 | 4.026.000 | 0 | 12 month |
1230 | Lưỡi đốt bipolar nội soi | 7.586.250.000 | 7.586.250.000 | 0 | 12 month |
1231 | Lưỡi đốt u xơ tiền liệt tuyến lưỡng cực | 1.880.800.000 | 1.880.800.000 | 0 | 12 month |
1232 | Móc đốt nội soi | 240.640.000 | 240.640.000 | 0 | 12 month |
1233 | Nắp đậy trocar 10 | 64.800.000 | 64.800.000 | 0 | 12 month |
1234 | Nắp đậy trocar 5 | 68.800.000 | 68.800.000 | 0 | 12 month |
1235 | Ống hút nội soi | 470.540.000 | 470.540.000 | 0 | 12 month |
1236 | Ruột Allis | 129.300.000 | 129.300.000 | 0 | 12 month |
1237 | Ruột Babock | 47.110.000 | 47.110.000 | 0 | 12 month |
1238 | Ruột grasper cong | 217.500.000 | 217.500.000 | 0 | 12 month |
1239 | Ruột grasper cửa sổ | 580.000.000 | 580.000.000 | 0 | 12 month |
1240 | Ruột grasper thẳng | 193.950.000 | 193.950.000 | 0 | 12 month |
1241 | Ruột Kelly | 471.100.000 | 471.100.000 | 0 | 12 month |
1242 | Ruột kéo | 2.141.400.000 | 2.141.400.000 | 0 | 12 month |
1243 | Ruột kẹp ruột | 471.100.000 | 471.100.000 | 0 | 12 month |
1244 | Ruột ranger nội soi | 96.936.765 | 96.936.765 | 0 | 12 month |
1245 | Tay cầm bipolar nội soi | 226.500.000 | 226.500.000 | 0 | 12 month |
1246 | Tay cầm nội soi | 1.084.950.000 | 1.084.950.000 | 0 | 12 month |
1247 | Tay dao hàn mạch | 2.181.480.000 | 2.181.480.000 | 0 | 12 month |
1248 | Trocar 05 nội soi | 131.960.000 | 131.960.000 | 0 | 12 month |
1249 | Trocar 10 nội soi | 72.685.000 | 72.685.000 | 0 | 12 month |
1250 | Van ngăn xì khí troca 10 | 94.800.000 | 94.800.000 | 0 | 12 month |
1251 | Van ngăn xì khí troca 5 | 126.400.000 | 126.400.000 | 0 | 12 month |
1252 | Vỏ ngoài bipolar nội soi | 27.600.000 | 27.600.000 | 0 | 12 month |
1253 | Vỏ trong có đầu nhựa nội soi | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | 12 month |
1254 | Bộ mở dạ dày qua da lần 2 các cỡ | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
1255 | Bộ mở thông dạ dày qua da sử dụng kỹ thuật kéo | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 month |
1256 | Bộ thắt tĩnh mạch thực quản gồm 6 vòng thắt làm bằng cao su | 546.000.000 | 546.000.000 | 0 | 12 month |
1257 | Bóng kéo sỏi mật 3 kênh | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
1258 | Bóng lấy sỏi mật 3 kênh | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | 12 month |
1259 | Bóng nong đường mật | 672.000.000 | 672.000.000 | 0 | 12 month |
1260 | Bóng nong thực quản và ruột | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
1261 | Cáp dạ dày | 659.929.800 | 659.929.800 | 0 | 12 month |
1262 | Chổi rửa ống soi, dài 230cm, sử dụng 1 lần | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 12 month |
1263 | Dao cắt cơ vòng oddi | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
1264 | Dây cắt đốt Polyp, đầu oval, xoay được | 249.000.000 | 249.000.000 | 0 | 12 month |
1265 | Dây dẫn đường mật 0.035inch, 460cm, đầu phủ hydrophilic - ưa nước | 199.500.000 | 199.500.000 | 0 | 12 month |
1266 | Dây dẫn hướng đường mật | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 12 month |
1267 | Dụng cụ đặt Stent các cỡ | 14.453.400 | 14.453.400 | 0 | 12 month |
1268 | Dụng cụ xịt cầm máu | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 month |
1269 | Kềm gắp dị vật, kết hợp giữa răng chuột và ngàm cá sấu | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 12 month |
1270 | Kẹp clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, loại đóng mở nhiều lần | 2.000.000.000 | 2.000.000.000 | 0 | 12 month |
1271 | Kim chích cầm máu dạ dày sử dụng 1 lần | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 12 month |
1272 | Kim chích cầm máu đại tràng sử dụng 1 lần | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 month |
1273 | Ngáng miệng nội soi | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
1274 | Sonde mũi mật thẳng, pigtail dẫn lưu mũi mật | 49.650.000 | 49.650.000 | 0 | 12 month |
1275 | Stent kim loại đường mật các lọai, các cỡ | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 month |
1276 | Stent kim loại đường mật qua da, 3 lớp phủ , đủ kích cỡ | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 month |
1277 | Stent kim loại thực quản các lọai, các cỡ | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 month |
1278 | Stent tụy chất liệu PTFE chuyên dùng trong dẫn lưu ngã tụy pancreatic | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 month |
1279 | Clip gắn đầu ống soi cầm máu, vá lỗ thủng | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 month |
1280 | Mũ chụp trong suốt dùng trong nội soi chẩn đoán và can thiệp (dạ dày + đại tràng) | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 month |
1281 | Bơm tiêm cản quang 200ml, 02 nòng dùng trong chuẩn đoán hình ảnh | 756.000.000 | 756.000.000 | 0 | 12 month |
1282 | Kim đốt đơn 17g | 2.610.000.000 | 2.610.000.000 | 0 | 12 month |
1283 | Kim sinh thiết phù hợp với súng Magnum hoặc tương đương | 170.520.000 | 170.520.000 | 0 | 12 month |
1284 | Kim sinh thiết phù hợp với súng Monopty hoặc tương đương | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | 12 month |
1285 | Kim sinh thiết vú phù hợp máy sinh thiết có hỗ trợ hút chân không | 155.900.000 | 155.900.000 | 0 | 12 month |
1286 | Phim khô 10 x 12 inch | 233.550.000 | 233.550.000 | 0 | 12 month |
1287 | Phim khô 14 x 17 inch (43x35 cm). | 414.000.000 | 414.000.000 | 0 | 12 month |
1288 | Kim đốt bằng sóng cao tần | 2.670.000.000 | 2.670.000.000 | 0 | 12 month |
1289 | Bộ Kim đốt u bằng vi sóng kích cỡ 15G | 4.200.000.000 | 4.200.000.000 | 0 | 12 month |
1290 | Giấy in nhiệt dùng cho máy Sterrad 100 NX | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 12 month |
1291 | Túi ép dẹp 150mm x 200m dùng để hấp tiệt trùng, dùng được cho tiệt trùng hơi nước và EO | 257.500.000 | 257.500.000 | 0 | 12 month |
1292 | Túi ép dẹp 250mm x 200m dùng để hấp tiệt trùng, dùng được cho tiệt trùng hơi nước và EO | 685.000.000 | 685.000.000 | 0 | 12 month |
1293 | Túi ép dẹp 350mm x 200m dùng để hấp tiệt trùng | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 month |
1294 | Gòn hút 1kg | 54.210.000 | 54.210.000 | 0 | 12 month |
1295 | Băng chỉ thị nhiệt 19mm x 50m | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | 12 month |
1296 | Băng đựng hydrogen peroxide cho máy tiệt khuẩn/ STERRAD 100S Cassette | 1.926.351.000 | 1.926.351.000 | 0 | 12 month |
1297 | Băng đựng hydrogen peroxyd máy STERRAD 100NX | 2.215.395.000 | 2.215.395.000 | 0 | 12 month |
1298 | Băng keo có chỉ thị hóa học màu đỏ | 209.997.900 | 209.997.900 | 0 | 12 month |
1299 | Bông giữa 2 lớp gạc 10x10cm | 714.000.000 | 714.000.000 | 0 | 12 month |
1300 | Dây cưa xương | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 | 12 month |
1301 | Gạc phẫu thuật 5 x 7.5cm x 12 lớp, không vô trùng | 1.547.910.000 | 1.547.910.000 | 0 | 12 month |
1302 | Giấy in 2 liên dùng cho máy STERRAD 100S | 9.979.200 | 9.979.200 | 0 | 12 month |
1303 | Gói thử lò hấp, không chứa chì, loại có tờ cảnh báo sớm. | 125.160.000 | 125.160.000 | 0 | 12 month |
1304 | Hóa chất thử hóa học màu đỏ Indicator Strip 14100 | 50.950.000 | 50.950.000 | 0 | 12 month |
1305 | Hộp đựng Cassettes thải dùng cho máy Sterrad 100NX hoặc tương đương | 5.515.620 | 5.515.620 | 0 | 12 month |
1306 | Mực in cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp Sterrad 100S | 3.280.200 | 3.280.200 | 0 | 12 month |
1307 | Test chỉ thị hóa học | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 month |
1308 | Test kiểm soát tiệt khuẩn sau khi hấp tiệt trùng bằng hơi nước | 152.588.600 | 152.588.600 | 0 | 12 month |
1309 | Túi ép dẹp 100mm x 200m dùng để hấp tiệt trùng | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | 12 month |
1310 | Túi ép Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn 100mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu đỏ , tương thích máy Sterrad | 593.728.800 | 593.728.800 | 0 | 12 month |
1311 | Túi ép Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn 150mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu đỏ , tương thích máy Sterrad | 904.654.800 | 904.654.800 | 0 | 12 month |
1312 | Túi ép Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn 200mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu đỏ , tương thích máy Sterrad | 1.083.079.200 | 1.083.079.200 | 0 | 12 month |
1313 | Túi ép Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn 250mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu đỏ , tương thích máy Sterrad | 1.174.857.600 | 1.174.857.600 | 0 | 12 month |
1314 | Túi ép Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn 350mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu đỏ , tương thích máy Sterrad | 2.064.972.000 | 2.064.972.000 | 0 | 12 month |
1315 | Túi ép Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn 75mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu đỏ , tương thích máy Sterrad | 273.945.000 | 273.945.000 | 0 | 12 month |
1316 | Sonde blackmore hoặc tương đương | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 12 month |
1317 | Bonding (Lọ) | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
1318 | Cao su lấy dấu nặng (Hộp 280ml x 2 ) | 16.980.000 | 16.980.000 | 0 | 12 month |
1319 | Cao su lấy dấu nhẹ | 15.072.000 | 15.072.000 | 0 | 12 month |
1320 | Composite che màu Z250 | 120.600.000 | 120.600.000 | 0 | 12 month |
1321 | Composite lỏng | 46.700.000 | 46.700.000 | 0 | 12 month |
1322 | Reamer số 8,10 dùng trong nha khoa | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 12 month |
1323 | Côn chính trám bít ống tủy (hộp/120 cái) | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | 12 month |
1324 | Vật liệu trám thẩm mỹ Composite lỏng (tuýp 2gr) | 93.400.000 | 93.400.000 | 0 | 12 month |
1325 | Trâm tay nội nha Protaper (vỉ / 6 cây) | 42.210.000 | 42.210.000 | 0 | 12 month |
1326 | Côn chính protaper (hộp/60 cái) | 22.300.000 | 22.300.000 | 0 | 12 month |
1327 | Keo dán nha khoa 1 bước (lọ/5ml) | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 month |
1328 | Trâm dũa ống tủy (nhiều kích cỡ) (hộp/6 cây) | 36.900.000 | 36.900.000 | 0 | 12 month |
1329 | Ống hút nước bọt (bịch/100 cái) | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | 12 month |
1330 | Keo dán 2 bước (lọ/5ml) | 84.080.000 | 84.080.000 | 0 | 12 month |
1331 | Vật liệu trám thẩm mỹ Composite đặc (tuýp/4g) | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | 12 month |
1332 | Cao su lấy dấu nặng (hộp 280ml x 2) | 42.450.000 | 42.450.000 | 0 | 12 month |
1333 | Cao su lấy dấu nhẹ | 37.680.000 | 37.680.000 | 0 | 12 month |
1334 | Tay khoan tốc độ cao | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 month |
1335 | Ống hút phẫu thuật (kim loại) | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 month |
1336 | Nẹp RHM Titan (6 lỗ, 8 lỗ, 16 lỗ, 20 lỗ; chữ L phải, trái; dày: 0.6-1.0mm) | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
1337 | Vít RHM (chất liệu Titan, dày: 2mm, dài: 5-11mm) | 107.400.000 | 107.400.000 | 0 | 12 month |
1338 | Mũi khoan sọ hàm mặt (bằng thép không gỉ; chiều dài: 50mm-115mm) | 12.300.000 | 12.300.000 | 0 | 12 month |
1339 | Mũi khoan sọ hàm mặt (bằng thép không gỉ; loại tự dừng: 3.5-37mm) | 12.300.000 | 12.300.000 | 0 | 12 month |
1340 | Bộ vặn vít (đường kính 2.0mm) | 26.062.500 | 26.062.500 | 0 | 12 month |
1341 | Chân răng cấy ghép C1 | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | 12 month |
1342 | Chân răng cấy ghép C1B+ | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | 12 month |
1343 | Chân răng cấy ghép V3B+ | 139.600.000 | 139.600.000 | 0 | 12 month |
1344 | Nắp chụp lành thương C1/V3 các cỡ | 11.130.000 | 11.130.000 | 0 | 12 month |
1345 | Bản sao thân răng cấy ghép kết nối côn | 14.430.000 | 14.430.000 | 0 | 12 month |
1346 | Thân trụ răng C1 các loại | 37.080.000 | 37.080.000 | 0 | 12 month |
1347 | Nắp chụp đầu gắn kết hàm giả dạng bi | 7.417.500 | 7.417.500 | 0 | 12 month |
1348 | Trục phục hình cho thân trụ răng đa hướng, kết nối côn, nghiêng | 24.380.000 | 24.380.000 | 0 | 12 month |
1349 | Trục phục hình cho thân trụ răng đa hướng, kết nối côn, thẳng | 19.295.000 | 19.295.000 | 0 | 12 month |
1350 | Nắp chụp lành thương cho thân trụ răng đa hướng | 7.420.000 | 7.420.000 | 0 | 12 month |
1351 | Ốc Multi Unit | 10.410.000 | 10.410.000 | 0 | 12 month |
1352 | Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 0.25gram/0.6cc | 24.550.000 | 24.550.000 | 0 | 12 month |
1353 | Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại hạt 0.5gram/1cc | 43.900.000 | 43.900.000 | 0 | 12 month |
1354 | Xương dị chủng 0.25g:0.6cc | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | 12 month |
1355 | Xương dị chủng 0.5g:1.2cc | 29.220.000 | 29.220.000 | 0 | 12 month |
1356 | Xương dị chủng 1.0g:2.4cc | 47.820.000 | 47.820.000 | 0 | 12 month |
1357 | Màng cấy ghép tái tạo xương 15x20mm | 24.950.000 | 24.950.000 | 0 | 12 month |
1358 | Màng cấy ghép tái tạo xương 20x30mm | 33.060.000 | 33.060.000 | 0 | 12 month |
1359 | Màng cấy ghép tái tạo xương 30x40mm | 47.840.000 | 47.840.000 | 0 | 12 month |
1360 | Màng PTFE không tiêu 17x25mm | 12.480.000 | 12.480.000 | 0 | 12 month |
1361 | Màng PTFE không tiêu 24x30mm | 18.020.000 | 18.020.000 | 0 | 12 month |
1362 | Màng PTFE không tiêu có khung titanium 17x25mm | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | 12 month |
1363 | Màng PTFE không tiêu có khung titanium 24x30mm | 47.820.000 | 47.820.000 | 0 | 12 month |
1364 | Màng PTFE không tiêu có khung titanium 14x24mm | 40.200.000 | 40.200.000 | 0 | 12 month |
1365 | Màng PTFE không tiêu có khung titanium 30x40mm | 55.900.000 | 55.900.000 | 0 | 12 month |
1366 | Băng cố định kim luồn vô trùng có xẻ rãnh 6cm x 8cm | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 12 month |
1367 | Băng keo gạc vô trùng cố định kim luồn 50mm x 70mm | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 12 month |
1368 | Băng cuộn 0,09mx2,5m | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
1369 | Băng phim trong vô trùng 6cm x 7cm | 214.500.000 | 214.500.000 | 0 | 12 month |
1370 | Băng vô trùng trong suốt, không thấm nước 53 x 80mm | 18.252.000 | 18.252.000 | 0 | 12 month |
1371 | Băng gạc Alginate Calci 30cm x 2.5cm | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 12 month |
1372 | Băng keo cá nhân 20mm x 60mm | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | 12 month |
1373 | Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 25cm | 158.800.000 | 158.800.000 | 0 | 12 month |
1374 | Băng keo giấy 2,5cmx5m | 14.640.000 | 14.640.000 | 0 | 12 month |
1375 | Băng keo lụa lõi liền 2,5cm x 5m | 1.521.000.000 | 1.521.000.000 | 0 | 12 month |
1376 | Gạc băng mắt vô trùng, hình oval, kích thước 5cm x 7cm, gòn giữa 2 lớp gạc | 10.395.000 | 10.395.000 | 0 | 12 month |
1377 | Gạc dẫn lưu 2cm x 30cm (6 lớp) | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 month |
1378 | Gạc dẫn lưu tiệt trùng 1cm x 300cm x 8 lớp | 96.280.000 | 96.280.000 | 0 | 12 month |
1379 | Gạc gắn băng dính trong suốt 4,5x10cm, màng film phủ ngoài 9cm x 15cm | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
1380 | Gạc gắn băng dính trong suốt 4,5x20cm, màng film phủ ngoài 9x25cm | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 month |
1381 | Gạc lưới Lipido-colloid không dính vết thương 10x10cm | 171.000.000 | 171.000.000 | 0 | 12 month |
1382 | Gạc lưới Lipido-colloid không dính vết thương 15cmx20cm | 343.000.000 | 343.000.000 | 0 | 12 month |
1383 | Gạc miếng 10cmx10cmx6 lớp, vô trùng | 507.780.000 | 507.780.000 | 0 | 12 month |
1384 | Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm x 6 lớp (có cản quang, không tiệt trùng), | 2.625.000.000 | 2.625.000.000 | 0 | 12 month |
1385 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp vô trùng | 932.400.000 | 932.400.000 | 0 | 12 month |
1386 | Gạc tẩm cồn | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | 12 month |
1387 | Gạc y tế cản quang tiệt trùng 10cm x 10cm x 6 lớp | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 12 month |
1388 | Gạc y tế tiệt trùng 10cm x 10cm x 16 lớp, không cản quang | 157.400.000 | 157.400.000 | 0 | 12 month |
1389 | Gòn amidal vô trùng | 16.380.000 | 16.380.000 | 0 | 12 month |
1390 | Gòn lót 6" 15cmx2,7m | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 month |
1391 | Gòn lót 4" 10cmx2,7m. | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
1392 | Gòn viên, gói/500g | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 month |
1393 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50ml/cc, kim các cỡ | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
1394 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50ml/cc, không kim | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | 12 month |
1395 | Bơm tiêm có tráng heparin dạng phun khô dùng 1 lần, 3ml | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 month |
1396 | Bơm tiêm insulin các số | 395.720.000 | 395.720.000 | 0 | 12 month |
1397 | Bơm tiêm Luerlock 20 ml | 640.000.000 | 640.000.000 | 0 | 12 month |
1398 | Bơm tiêm sử dụng 1 lần 5ml/cc, kim các cỡ | 1.119.600.000 | 1.119.600.000 | 0 | 12 month |
1399 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1ml/cc, kim các cỡ, | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 12 month |
1400 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20ml/cc, kim các cỡ, | 774.900.000 | 774.900.000 | 0 | 12 month |
1401 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng 1 lần 10ml/cc, kim các cỡ | 945.000.000 | 945.000.000 | 0 | 12 month |
1402 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 3 ml/cc, kim các cỡ | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 month |
1403 | Dây truyền dịch 20 giọt/ ml, có vent đuổi khí, dài ≥ 180cm. | 1.786.050.000 | 1.786.050.000 | 0 | 12 month |
1404 | Dây truyền dịch 20 giọt/ ml, có vent đuổi khí, dài ≥ 170cm. | 1.440.000.000 | 1.440.000.000 | 0 | 12 month |
1405 | Dây truyền dịch 20 giọt/ ml, | 2.200.000.000 | 2.200.000.000 | 0 | 12 month |
1406 | Dây truyền dịch cản sáng | 152.250.000 | 152.250.000 | 0 | 12 month |
1407 | Dây truyền dịch 60 giọt/ml, có bầu pha thuốc 150ml | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 | 12 month |
1408 | Dây truyền dịch có chức năng đuổi khí và khóa dịch tự động, bầu đếm giọt 2 ngăn cứng, mềm, dùng tương thích được với máy truyền dịch | 190.600.000 | 190.600.000 | 0 | 12 month |
1409 | Kim cánh bướm có đầu khóa Luer G23 | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | 12 month |
1410 | Kim cánh bướm có đầu khóa Luer G25 | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | 12 month |
1411 | Kim tiêm số 26G | 568.000 | 568.000 | 0 | 12 month |
1412 | Ống xét nghiệm EDTA có nắp cao su | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 month |
1413 | Ống xét nghiệm Heparin | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | 12 month |
1414 | Bình dẫn lưu vết thương 400ml | 797.832.000 | 797.832.000 | 0 | 12 month |
1415 | Dây truyền máu | 364.000.000 | 364.000.000 | 0 | 12 month |
1416 | Găng kiểm tra dùng trong y tế các size | 5.200.000.000 | 5.200.000.000 | 0 | 12 month |
1417 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số (6.5-7-7.5) | 3.402.000.000 | 3.402.000.000 | 0 | 12 month |
1418 | Găng tiệt trùng không bột, các cỡ | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 12 month |
1419 | Găng không bột, các cỡ | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 | 12 month |
1420 | Găng có bột | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | 12 month |
1421 | Kim tiêm các số (20G,22G, 23G, 25G, 26G)x1 1/2" | 28.400.000 | 28.400.000 | 0 | 12 month |
1422 | Kim chích số 18G x1 1/2" | 369.200.000 | 369.200.000 | 0 | 12 month |
1423 | Kim gây tê đám rối G22 x 2'' dây 50mm | 157.840.000 | 157.840.000 | 0 | 12 month |
1424 | Kim gây tê tủy sống các cỡ | 1.321.600.000 | 1.321.600.000 | 0 | 12 month |
1425 | Kim Luồn Tĩnh Mạch có đầu bảo vệ an toàn, 18G - 22G, có cổng chích thuốc | 937.200.000 | 937.200.000 | 0 | 12 month |
1426 | Kim Luồn Tĩnh Mạch có đầu bảo vệ an toàn, 24G, có cổng chích thuốc | 224.700.000 | 224.700.000 | 0 | 12 month |
1427 | Kim luồn tĩnh mạch ngắn các số (16G-24G) | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
1428 | Kim luồn tĩnh mạch, không cổng, không cánh 18G -24G | 338.000.000 | 338.000.000 | 0 | 12 month |
1429 | Kim luồn tĩnh mạch, có cánh có cổng (18G - 22G)X2" | 1.280.000.000 | 1.280.000.000 | 0 | 12 month |
1430 | Kim luồn tĩnh mạch, có cánh, có cổng (18G-22G)X2" | 1.800.000.000 | 1.800.000.000 | 0 | 12 month |
1431 | Kim sắt chích động mạch đùi 18 G không nòng nhựa | 2.898.000 | 2.898.000 | 0 | 12 month |
1432 | Khóa 3 ngã có dây dài 100cm | 109.935.000 | 109.935.000 | 0 | 12 month |
1433 | Khoá 3 ngã không dây | 156.450.000 | 156.450.000 | 0 | 12 month |
1434 | Khoá 3 ngã không dây áp lực cao | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 month |
1435 | Khoá ba ngã có dây dài 25cm | 449.400.000 | 449.400.000 | 0 | 12 month |
1436 | Lọ hút dịch phế quản | 142.380.000 | 142.380.000 | 0 | 12 month |
1437 | Nắp đậy kim luồn có cổng bom thuốc, dài 40mm | 472.500.000 | 472.500.000 | 0 | 12 month |
1438 | Tube chứa máu, kháng đông Natri Citrate 3,8% | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
1439 | Tube nhựa 5ml có nắp tiệt trùng từng cái | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
1440 | Túi hậu môn nhân tạo | 99.697.500 | 99.697.500 | 0 | 12 month |
1441 | Túi nước tiểu thường có dây | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 12 month |
1442 | Bóng gây mê các cỡ | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | 12 month |
1443 | Bóng giúp thở kèm mặt nạ, các cỡ cho người lớn-trẻ em-trẻ sơ sinh, có van xả chỉnh áp lực, có thể tháo rời | 545.580.000 | 545.580.000 | 0 | 12 month |
1444 | Giấy đo điện tim 6 cần 110mm x 140mm | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 month |
1445 | Giấy in máy điện tim 3 kênh | 171.600.000 | 171.600.000 | 0 | 12 month |
1446 | Giấy in siêu âm khổ 110 x 20 loại UPP 110S hoặc tương đương | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
1447 | Khẩu trang ≥3 lớp tiệt trùng đóng gói từng cái | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | 12 month |
1448 | Khẩu trang ≥3 lớp than hoạt tính | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 12 month |
1449 | Nòng đặt khí quản các cỡ | 29.389.500 | 29.389.500 | 0 | 12 month |
1450 | Túi áp lực 500ml | 399.997.500 | 399.997.500 | 0 | 12 month |
1451 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng có dây điện cực đo ECG | 1.285.760.000 | 1.285.760.000 | 0 | 12 month |
1452 | Catheters tĩnh mạch trung tâm các cỡ | 230.100.000 | 230.100.000 | 0 | 12 month |
1453 | Co chữ T dùng nối mask phun khí dung | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 month |
1454 | Dây máy thở 2 bẫy nước người lớn (dùng một lần) | 1.047.900.000 | 1.047.900.000 | 0 | 12 month |
1455 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm, có hai đầu khóa | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 12 month |
1456 | Dây nuôi ăn | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | 12 month |
1457 | Dây Oxy 2 lỗ dùng cho trẻ em | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 12 month |
1458 | Dây Oxy 2 lỗ, dài 1,8mm dùng cho người lớn | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | 12 month |
1459 | Hút đàm kín các cỡ | 1.572.900.000 | 1.572.900.000 | 0 | 12 month |
1460 | Ống hút nước bọt | 352.000 | 352.000 | 0 | 12 month |
1461 | Ống thông dạ dày số 6,8,10,12,14,16,18, 20 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | 12 month |
1462 | Dây hút đàm kiểm soát số 6 đến 14Fr | 703.500.000 | 703.500.000 | 0 | 12 month |
1463 | Ống thông tiểu 1 nhánh (Sonde Nelaton) các số | 21.756.000 | 21.756.000 | 0 | 12 month |
1464 | Ống thông dẫn lưu đường mật số 16,18,20 | 23.350.000 | 23.350.000 | 0 | 12 month |
1465 | Ống thông hậu môn các số 18, 20, 28 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 12 month |
1466 | Ống thông tiểu 2 nhánh các số 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28,30 | 755.370.000 | 755.370.000 | 0 | 12 month |
1467 | Ống thông tiểu hai nhánh số 6, 8, 10 | 25.179.000 | 25.179.000 | 0 | 12 month |
1468 | Dụng cụ đo huyết áp động mạch xâm lấn 2 đường | 332.640.000 | 332.640.000 | 0 | 12 month |
1469 | Dây ràng mask gây mê bằng sillicon dành cho người lớn | 172.200.000 | 172.200.000 | 0 | 12 month |
1470 | Dây garo | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 12 month |
1471 | Dây hút dịch 2,5m | 1.365.000.000 | 1.365.000.000 | 0 | 12 month |
1472 | Dây máy gây mê giúp thở người lớn | 834.435.000 | 834.435.000 | 0 | 12 month |
1473 | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 month |
1474 | Điện cực đo tim | 507.150.000 | 507.150.000 | 0 | 12 month |
1475 | Lọc khuẩn 3 chức năng người lớn | 786.450.000 | 786.450.000 | 0 | 12 month |
1476 | Lọc vi khuẩn/vi rút có cổng đo CO2 | 188.790.000 | 188.790.000 | 0 | 12 month |
1477 | Mask oxy nồng độ cao | 178.290.000 | 178.290.000 | 0 | 12 month |
1478 | Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch các cỡ | 2.751.840.000 | 2.751.840.000 | 0 | 12 month |
1479 | Keo loại Histoacryl hoặc tương đương | 283.605.000 | 283.605.000 | 0 | 12 month |
1480 | Canula Cpap các số | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | 12 month |
1481 | Dây Oxy 2 lỗ dùng cho sơ sinh | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 12 month |
1482 | Kim Luồn Tĩnh Mạch có đầu bảo vệ an toàn, 24G có cổng chích thuốc, dùng cho trẻ em và trẻ sơ sinh | 374.500.000 | 374.500.000 | 0 | 12 month |
1483 | Ống thông đặt tĩnh mạch trung tâm từ ngoại biên - PICC | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | 12 month |
1484 | Ống thông tĩnh mạch rốn các số | 1.510.320 | 1.510.320 | 0 | 12 month |
1485 | Ambu giúp thở silicon | 136.290.000 | 136.290.000 | 0 | 12 month |
1486 | Bóng đèn xenon 175W | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 month |
1487 | Bóng đèn xenon 300W | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 12 month |
1488 | Đầu cone xanh | 4.560.000 | 4.560.000 | 0 | 12 month |
1489 | Co lọc cai máy thở | 5.289.480 | 5.289.480 | 0 | 12 month |
1490 | Lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
1491 | Điện cực dán đo dẫn truyền | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 12 month |
1492 | Điện cực đất loại dán | 68.250.000 | 68.250.000 | 0 | 12 month |
1493 | Kim điện cơ dùng một lần các số ( dài 37mm, 26G; dài 25mm, 30G) | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 month |
1494 | Kim chọc dò tủy đồ sử dụng 1 lần | 180.500.000 | 180.500.000 | 0 | 12 month |
1495 | Viên nang nội soi | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
1496 | Khai khí quản 2 nòng, có bóng các số sử dụng nhiều lần | 323.326.500 | 323.326.500 | 0 | 12 month |
1497 | Mở khí quản 2 nòng sử dụng nhiều lần, có bóng, có cửa sổ, số 4,6,8 | 705.600.000 | 705.600.000 | 0 | 12 month |
1498 | Mở khí quản 2 nòng sử dụng nhiều lần, không bóng, không cửa sổ số 4,6,8 loại Shiley CFS hoặc tương đương | 37.705.500 | 37.705.500 | 0 | 12 month |
1499 | Mở khí quản các cỡ (Cannula khai khí quản) | 308.553.000 | 308.553.000 | 0 | 12 month |
1500 | Đầu col có lọc 1000ul vô khuẩn | 59.400.000 | 59.400.000 | 0 | 12 month |
1501 | Đầu col có lọc 100ul vô khuẩn | 59.400.000 | 59.400.000 | 0 | 12 month |
1502 | Đầu col có lọc 10ul vô khuẩn | 59.400.000 | 59.400.000 | 0 | 12 month |
1503 | Đầu cone vàng | 4.440.000 | 4.440.000 | 0 | 12 month |
1504 | Đầu típ có lọc 1250 μl tiệt trùng | 37.125.000 | 37.125.000 | 0 | 12 month |
1505 | Que gòn tiệt trùng từng cái dùng lấy bệnh phẩm | 13.780.000 | 13.780.000 | 0 | 12 month |
1506 | Đầu col có lọc 1100ul vô khuẩn | 59.400.000 | 59.400.000 | 0 | 12 month |
1507 | Tube Eppendorf 2.0ml có nắp | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 12 month |
1508 | Đầu col có lọc 200ul vô khuẩn | 44.550.000 | 44.550.000 | 0 | 12 month |
1509 | Bộ lọc bạch cầu tại giường cho khối tiểu cầu | 286.000.000 | 286.000.000 | 0 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Nhân Dân Gia Định as follows:
- Has relationships with 601 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 12.58 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 80.00%, Construction 3.33%, Consulting 1.11%, Non-consulting 15.56%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,079,336,344,313 VND, in which the total winning value is: 2,540,453,967,979 VND.
- The savings rate is: 17.50%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh viện Nhân Dân Gia Định:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh viện Nhân Dân Gia Định:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.