Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Procurement of chemical medical supplies in 2023 - 2024

    Watching    
Find: 16:59 29/12/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Procurement of chemical medical supplies in 2023 - 2024
Bidding package name
Procurement of chemical medical supplies in 2023 - 2024
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Income from non-business activities and other lawful sources of income
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Related announcements
Time of bid closing
10:00 29/01/2024
Validity of bid documents
180 days
Approval ID
2348/QĐ-BVNDGĐ
Approval date
29/12/2023 16:50
Approval Authority
Bệnh viện Nhân Dân Gia Định
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
16:53 29/12/2023
to
10:00 29/01/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
10:00 29/01/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
20.489.749.306 VND
Amount in words
Twenty billion four hundred eighty nine million seven hundred forty nine thousand three hundred six dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Stent mạch vành CoCr, tẩm thuốc Sirolimus, phủ polymer tự tiêu 7.416.000.000 7.416.000.000 0 12 month
2 Stent mạch vành CoCr, tẩm thuốc Everolimus, phủ polymer vĩnh cửu 10.875.000.000 10.875.000.000 0 12 month
3 Stent mạch vành chất liệu CoCr, tẩm thuốc Zotarolimus, phủ polymer vĩnh cửu 8.838.000.000 8.838.000.000 0 12 month
4 Stent mạch vành chất liệu Platinum Chromium (PtCr) , tẩm thuốc Everolimus, phủ polymer tự tiêu 8.190.000.000 8.190.000.000 0 12 month
5 Stent mạch vành Co Cr, tẩm thuốc Amphilimus, không phủ polymer 9.575.000.000 9.575.000.000 0 12 month
6 Stent mạch vành tự tiêu bằng hợp kim Magnesium tương thích sinh học 600.000.000 600.000.000 0 12 month
7 Stent mạch vành thép không rỉ, tẩm thuốc Biolimus A9, không phủ lớp polymer; Các cỡ. 7.980.000.000 7.980.000.000 0 12 month
8 Stent mạch vành CoCr thành mỏng, tẩm thuốc Sirolimus, phủ lớp polymer tự tiêu 6.290.000.000 6.290.000.000 0 12 month
9 Stent mạch vành CoCr thành mỏng, tẩm thuốc Sirolimus, phủ lớp polymer tự tiêu 7.100.000.000 7.100.000.000 0 12 month
10 Stent mạch vành CoCr thành mỏng, tẩm thuốc Sirolimus, phủ lớp polymer tự tiêu. 3.375.000.000 3.375.000.000 0 12 month
11 Stent mạch vành tẩm thuốc Novolimus, phủ polymer tự tiêu 1.993.000.000 1.993.000.000 0 12 month
12 Stent mạch vành CoCr tẩm thuốc Sirolimus, phủ polymer tự tiêu 4.560.000.000 4.560.000.000 0 12 month
13 Stent có màng bọc sử dụng trong tai biến thủng ĐM vành hoặc phình ĐM vành 275.000.000 275.000.000 0 12 month
14 Bóng nong MV bán đàn hồi, chất liệu Polyamide; các cỡ 1.725.000.000 1.725.000.000 0 12 month
15 Bóng nong MV bán đàn hồi, chất liệu Comax II hoặc Nylon 590.000.000 590.000.000 0 12 month
16 Bóng nong MV bán đàn hồi, chất liệu Semi Crystalline Co-Polymer hoặc Polyamide hoặc Pebax 525.000.000 525.000.000 0 12 month
17 Bóng nong MV bán đàn hồi siêu nhỏ ,dùng cho sang thương tắc mạn CTO 790.000.000 790.000.000 0 12 month
18 Bóng nong MV bán đàn hồi chất liệu nylon, có hệ thống 03 thành tố hình tam giác, dùng trong sang thương phức tạp 441.000.000 441.000.000 0 12 month
19 Bóng nong MV bán đàn hồi, chất liệu Nylon, có hệ thống dây dẫn kép, dùng trong sang thương phức tạp 500.000.000 500.000.000 0 12 month
20 Bóng nong MV bán đàn hồi, chất liệu Nylon - Pebax, có dao cắt, dùng cho sang thương hẹp phức tạp 154.000.000 154.000.000 0 12 month
21 Bóng nong MV không đàn hồi, dùng trong can thiệp thân chung 177.000.000 177.000.000 0 12 month
22 Bóng nong MV không đàn hồi, chất liệu Polyamide 3.083.143.050 3.083.143.050 0 12 month
23 Bóng nong MV không đàn hồi, chất liệu Semi Crystalline Co-Polymer hoặc Polyamide - Elastomer 3.083.143.050 3.083.143.050 0 12 month
24 Bóng nong MV không đàn hồi, chất liệu Comax II hoặc Nylon 2.655.000.000 2.655.000.000 0 12 month
25 Bóng nong mạch vành phủ thuốc Paclitaxel hoặc Sirolimus 1.200.000.000 1.200.000.000 0 12 month
26 Bộ khăn chụp mạch vành 808.500.000 808.500.000 0 12 month
27 Ống thông chẩn đoán MV chuyên đường mạch quay 5F, chống xoắn, ái nước, chất liệu Polyamide 693.000.000 693.000.000 0 12 month
28 Bộ bơm bóng MV áp lực cao, chất liệu polycarbonat, có kèm theo 3 phụ kiện 920.000.000 920.000.000 0 12 month
29 Bộ bơm bóng MV áp lực cao, có van cầm máu dạng nút bật 876.000.000 876.000.000 0 12 month
30 Bộ hút huyết khối động mạch vành, tương thích catheter can thiệp 06 F, có thể sử dụng đi kèm 02 wire can thiệp 0.014 1.008.000.000 1.008.000.000 0 12 month
31 Ống thông can thiệp ĐM vành 6-7F, có thân dệt lưới thép, có độ cong đặc biệt dạng EBU 1.980.000.000 1.980.000.000 0 12 month
32 Ống thông can thiệp ĐM vành 6-7 F, độ cong đặc biệt dạng JR, JL 1.330.000.000 1.330.000.000 0 12 month
33 Dây dẫn đường cho catheter MV đầu cong J kỵ nước, phủ lớp nhựa PTFE, dài 150 cm - 260cm. 1.050.000.000 1.050.000.000 0 12 month
34 Vi ống thông hỗ trợ can thiệp ĐM vành sang thương dài ngoằn ngoèo 787.500.000 787.500.000 0 12 month
35 Vi dây dẫn mềm can thiệp ĐM vành, lõi Nicken - Titanium 2.400.000.000 2.400.000.000 0 12 month
36 Vi dây dẫn mềm can thiệp ĐM vành, lõi thép không rỉ 2.300.000.000 2.300.000.000 0 12 month
37 Dây dẫn đo dự trữ dòng chảy ĐM vành (FFR) 2.200.000.000 2.200.000.000 0 12 month
38 Bộ dụng cụ siêu âm lòng mạch vành (IVUS) 1.771.000.000 1.771.000.000 0 12 month
39 Ống thông chụp cắt lớp kết quang mạch vành 2.240.000.000 2.240.000.000 0 12 month
40 Bóng đo đường kính lỗ thông tim bẩm sinh 72.000.000 72.000.000 0 12 month
41 Dây dẫn đường cho catheter MV đầu cong ái nước, dài 150 cm 206.700.000 206.700.000 0 12 month
42 Dây dẫn đường cho catheter MV, đầu cong ái nước, dài 260cm 55.120.000 55.120.000 0 12 month
43 Dây nối PVC dài 120 - 180 cm, bơm áp lực cao 84 bar 19.800.000 19.800.000 0 12 month
44 Dây PVC dài 25cm- 50cm, áp lực 70 bar. 84.000.000 84.000.000 0 12 month
45 Dù đóng thông liên nhĩ 742.500.000 742.500.000 0 12 month
46 Dụng cụ lấy dị vật mạch vành 22.950.000 22.950.000 0 12 month
47 Dụng cụ mở đường vào ĐM đùi 5 - 8F, dài 10 -11cm 414.400.000 414.400.000 0 12 month
48 Dụng cụ mở đường vào ĐM đùi 5 - 8F, dài 23 - 25 cm 52.500.000 52.500.000 0 12 month
49 Dụng cụ mở đường vào ĐM quay 5 - 6F, dài 7 - 11 cm, kèm dây dẫn đường loại ái nước 518.000.000 518.000.000 0 12 month
50 Bóng đối xung động mạch chủ 920.000.000 920.000.000 0 12 month
51 Dụng cụ mở đường vào ĐM quay 5 - 6F, dài 7 -11cm kèm dây dẫn đường loại kỵ nước 364.000.000 364.000.000 0 12 month
52 Dụng cụ mở đường vào ĐM quay 6 -7 F, dài 16-23 cm 552.000.000 552.000.000 0 12 month
53 Dụng cụ mở đường vào ĐM quay, 5-7 F, thành siêu mỏng 100.000.000 100.000.000 0 12 month
54 Dụng cụ thả dù thông liên nhĩ 147.675.000 147.675.000 0 12 month
55 Kim sắt chích ĐM đùi 11.600.000 11.600.000 0 12 month
56 Kim sắt chích ĐM quay 46.400.000 46.400.000 0 12 month
57 Ống thông can thiệp ĐM vành 6-7 F, độ cong đặc biệt dạng XB 720.000.000 720.000.000 0 12 month
58 Ống thông can thiệp ĐM vành 6-8 F, độ cong đặc biệt dạng AL hoặc MP 96.000.000 96.000.000 0 12 month
59 Ống thông chẩn đoán MV qua đường ĐM đùi 5F, dạng JR, JL, AL, MP, chất liệu Nylon - Pebax, đầu tip nhớ hình, chiều dài 100cm - 120cm, chịu áp lực 1200psi 428.000.000 428.000.000 0 12 month
60 Ống thông chẩn đoán MV qua đường ĐM đùi 5F, dạng JR, JL, AL, MP, ái nước, chống xoắn vặn 470.000.000 470.000.000 0 12 month
61 Ống thông chụp buồng thất - ĐM Pigtail ( đuôi heo) dạng cong 18.900.000 18.900.000 0 12 month
62 Vi dây dẫn cứng can thiệp ĐM vành tắc mạn CTO, tipload 1.7 55.000.000 55.000.000 0 12 month
63 Vi dây dẫn cứng can thiệp ĐM vành tắc mạn CTO, tipload 3.5 275.000.000 275.000.000 0 12 month
64 Vi dây dẫn cứng can thiệp ĐM vành tắc mạn CTO, tipload từ 0.6 - 1 330.000.000 330.000.000 0 12 month
65 Vi dây dẫn cứng can thiệp ĐM vành tắc mạn CTO, tipload từ 03 - 20 137.500.000 137.500.000 0 12 month
66 Vi dây dẫn mềm can thiệp ĐM vành, lõi Nitinol 360.000.000 360.000.000 0 12 month
67 Vi dây dẫn mềm can thiệp ĐM vành, lõi Nitinol phủ lớp ái nước 720.000.000 720.000.000 0 12 month
68 Vi ống thông 2 nòng can thiệp ĐM vành, sang thương phân đôi 294.000.000 294.000.000 0 12 month
69 Vi ống thông can thiệp ĐM vành dạng mũi khoan sang thương tắc mạn CTO 155.000.000 155.000.000 0 12 month
70 Bộ kết nối manifold 2 cổng, có kèm 02 dây nối các cổng 190.000.000 190.000.000 0 12 month
71 Vi ống thông can thiệp ĐM vành, sang thương tắc mạn CTO 525.000.000 525.000.000 0 12 month
72 Bộ kết nối manifold 3 cổng, có kèm 03 dây nối các cổng 323.000.000 323.000.000 0 12 month
73 Bơm tiêm nhựa đầu xoắn luerlock, loại 10 - 12 ml, thiết kế giảm tối đa kháng lực khi bơm 8.700.000 8.700.000 0 12 month
74 Bơm tiêm nhựa trong suốt 10ml, đầu xoắn luerlock 18.900.000 18.900.000 0 12 month
75 Dây kết nối wire 0.014 69.000.000 69.000.000 0 12 month
76 Dây dẫn đường Amplatzer cho catheter can thiệp tim bẩm sinh,dài 260cm-300cm 7.425.000 7.425.000 0 12 month
77 Stent kim loại cho kỹ thuật Tips 1.260.000.000 1.260.000.000 0 12 month
78 Bao áp lực 500ml truyền dịch nhanh 41.979.000 41.979.000 0 12 month
79 Ống hút huyết khối mạch não đường kính trong lớn các cỡ 3.557.400.000 3.557.400.000 0 12 month
80 Ống hút huyết khối ngoại biên loại lớn các cỡ 1.319.976.000 1.319.976.000 0 12 month
81 Ống thông hút huyết khối lòng 0.070" 1.917.500.000 1.917.500.000 0 12 month
82 Stent (giá đỡ) lấy huyết khối mạch não, tự bung 2.700.000.000 2.700.000.000 0 12 month
83 Vi dây dẫn chọc tách huyết khối các loại (khoan huyết khối) 708.750.000 708.750.000 0 12 month
84 Vi ống thông hút huyết khối mạch não đường kính trong 0.035" 779.982.000 779.982.000 0 12 month
85 Bộ vi ống thông kèm dây dẫn can thiệp TOCE, đầu tip 2.6F, torque rời, áp lực bơm tới 1000 psi 1.800.000.000 1.800.000.000 0 12 month
86 vi ống thông can thiệp TOCE, 2.0Fr, dài 130-150cm 1.710.000.000 1.710.000.000 0 12 month
87 Bóng chèn cổ túi phình 2 lòng mạch não cổ rộng vị trí mạch thẳng 200.000.000 200.000.000 0 12 month
88 Bóng chèn cổ túi phình mạch não vị trí ngã ba 208.000.000 208.000.000 0 12 month
89 Bóng chèn cổ túi phình mạch não cổ rộng vị trí mạch thẳng 136.000.000 136.000.000 0 12 month
90 Bóng nong động mạch ngoại biên, dây dẫn 0.018" 336.000.000 336.000.000 0 12 month
91 Bóng nong động tĩnh mạch 0.035" 336.000.000 336.000.000 0 12 month
92 Bóng nong mạch cầu nối phủ thuốc palitaxel ≥2.2ug kết hợp dextran, 0.035" 3.240.000.000 3.240.000.000 0 12 month
93 Bóng nong mạch đùi, áp lực tối đa 18atm, dây dẫn 0.035" 187.500.000 187.500.000 0 12 month
94 Bóng nong mạch máu đùi khoeo, dây dẫn 0.018" 385.000.000 385.000.000 0 12 month
95 Bóng nong mạch máu bàn chân, dây dẫn 0.014" 420.000.000 420.000.000 0 12 month
96 Bóng nong mạch máu cẳng chân, áp lực cao 12-20atm, dây dẫn 0.014" 1.008.000.000 1.008.000.000 0 12 month
97 Bóng nong mạch máu ngoại biên có dao cắt, dây dẫn 0.014" 600.000.000 600.000.000 0 12 month
98 Bóng nong mạch máu ngoại biên 0.035, áp lực tối đa 24atm 336.000.000 336.000.000 0 12 month
99 Bóng nong mạch máu ngoại biên áp lực tối đa 40atm, dây dẫn 0.035" 846.000.000 846.000.000 0 12 month
100 Bóng nong mạch máu não 550.000.000 550.000.000 0 12 month
101 Chất tắc mạch dị dạng mạch máu dạng lỏng 349.890.000 349.890.000 0 12 month
102 Cuộn lò xo tắc mạch não đường kính sợi coils 0.0108", 0.0115", 0.0125",0.0135",0.0145" 1.120.000.000 1.120.000.000 0 12 month
103 Cuộn lò xo tắc mạch não đường kính sợi coils từ 0.0115" đến 0.0145" 1.078.800.000 1.078.800.000 0 12 month
104 Cuộn tắc tắt mạch platinum tách nhiệt điện cho kết thúc với đường kính 1.5-4 mm 1.024.000.000 1.024.000.000 0 12 month
105 Cuộn tắc tắt mạch platinum tách nhiệt điện cho lấp đầy 16 mm 1.024.000.000 1.024.000.000 0 12 month
106 Vòng xoắn kim loại (coils, matrix coils) không phủ gel, các loại, các cỡ 1.350.000.000 1.350.000.000 0 12 month
107 Vòng xoắn kim loại cỡ lớn đường kính 0,020" các cỡ 1.235.000.000 1.235.000.000 0 12 month
108 Vòng xoắn kim loại, dạng coil đẩy, có lông , đường kính 0.018", 0.035" 378.000.000 378.000.000 0 12 month
109 Vòng xoắn kim loại, dạng coils có khoá, đường kính 0.018", 0.035" 1.370.000.000 1.370.000.000 0 12 month
110 Dây dẫn đường, chiều dài 260cm, đầu thẳng hoặc gập góc 689.000.000 689.000.000 0 12 month
111 Dây dẫn siêu cứng 0.035inch dài 260cm 141.000.000 141.000.000 0 12 month
112 Dù dạng lưới kim loại dùng đóng mạch ngoại biên thế hệ 4 516.000.000 516.000.000 0 12 month
113 Dù dạng lưới kim loại dùng đóng mạch ngoại biên thế hệ I 214.000.000 214.000.000 0 12 month
114 Dù dạng lưới kim loại dùng đóng mạch ngoại biên thế hệ II 1.204.000.000 1.204.000.000 0 12 month
115 Bộ điều khiển cắt coil điện tử với hệ thống nhận biết điểm tách coil (đồng bộ coil ED) 100.000.000 100.000.000 0 12 month
116 Dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại (đồng bộ với loại microvention) 60.000.000 60.000.000 0 12 month
117 Kềm cắt cuộn lò xo cơ học (đồng bộ loại axium) 10.000.000 10.000.000 0 12 month
118 Kìm cắt coi cơ học vòng xoắn 0.020" dành cho coil loại PC 400 10.500.000 10.500.000 0 12 month
119 Dụng cụ đóng mạch 6F,8F tự tiêu 1.200.000.000 1.200.000.000 0 12 month
120 Dụng cụ đóng mạch máu bằng chỉ ngoại khoa cho lỗ động mạch 1.500.000.000 1.500.000.000 0 12 month
121 Dụng cụ lấy dị vật nội mạch dạng cổ ngỗng 73.360.000 73.360.000 0 12 month
122 Dụng cụ lấy dị vật nội mạch dạng đa vòng 53.550.000 53.550.000 0 12 month
123 Bình chứa gắn với bơm hút huyết khối 236.250.000 236.250.000 0 12 month
124 Dây nối với máy bơm hút huyết khối 333.900.000 333.900.000 0 12 month
125 Hạt nhựa PVA, kích thước 250-700µm 312.000.000 312.000.000 0 12 month
126 Hạt tắc mạch hình cầu 1.265.000.000 1.265.000.000 0 12 month
127 Hạt tắc mạch tạm thời 390.000.000 390.000.000 0 12 month
128 Hạt tải thuốc điều trị ung thư gan kích thước hạt 40µm, 75µm 4.680.000.000 4.680.000.000 0 12 month
129 Hạt tải thuốc điều trị ung thư gan kích thước thay đổi 100-300micromet 4.725.000.000 4.725.000.000 0 12 month
130 Hạt tải thuốc điều trị ung thư gan kích thước 100 ± 25 μm 4.725.000.000 4.725.000.000 0 12 month
131 Kim gập góc loại 19-22G x 15mm 3.000.000 3.000.000 0 12 month
132 Lưới lọc động mạch cảnh, đường kính 3-7mm, hệ thống 0.014'' 650.000.000 650.000.000 0 12 month
133 Ống thông dẫn đường can thiệp mạch não, đường kính trong 0.043" 240.000.000 240.000.000 0 12 month
134 Ống thông chẩn đoán động mạch gan 5F, ái nước, 70-100cm 375.000.000 375.000.000 0 12 month
135 Ống thông chẩn đoán mạch não và tạng 4F-5F , đầu cản quang 52.900.100 52.900.100 0 12 month
136 Ống thông dẫn đường can thiệp thần kinh, đường kính trong 0.088", không kèm ống nông mạch 120.000.000 120.000.000 0 12 month
137 Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch và mạch ngoại biên. 210.000.000 210.000.000 0 12 month
138 Ống thông dẫn đường can thiệp thần kinh, đường kính trong 0.071" 471.000.000 471.000.000 0 12 month
139 Ống thông dẫn đường can thiệp thần kinh, đường kính trong 0.088", kèm ống nông mạch 1.008.000.000 1.008.000.000 0 12 month
140 Stent (Giá đỡ ) động mạch đùi 0.035, bung 1 tay 900.000.000 900.000.000 0 12 month
141 Stent kim loại đường mật qua da, có lớp bán phủ, tự bung, 8F 2.300.000.000 2.300.000.000 0 12 month
142 Stent kim loại đường mật qua da, không phủ, tự bung,8F 2.300.000.000 2.300.000.000 0 12 month
143 Stent (gia đỡ) động mạch đùi khoeo, tự bung, cấu trúc 6 sợi nitinol, hệ thống 0.018" 620.000.000 620.000.000 0 12 month
144 Stent (gia đỡ) động mạch đùi phủ thuốc Paclitaxel, tự bung, hệ thống 0.035" 395.000.000 395.000.000 0 12 month
145 Stent (Giá đỡ ) động mạch chậu 0.035, không màng bọc, tự bung 720.000.000 720.000.000 0 12 month
146 Stent (Giá đỡ ) động mạch chủ 0.035, màng bọc, bung bằng bóng 525.000.000 525.000.000 0 12 month
147 Stent (Giá đỡ ) động mạch đùi khoeo 0.018, tự bung 762.500.000 762.500.000 0 12 month
148 Stent (giá đỡ) động mạch cảnh tự bung, không thu hồi 530.000.000 530.000.000 0 12 month
149 Stent (giá đỡ) động mạch cảnh tự bung, thu hồi 409.500.000 409.500.000 0 12 month
150 Stent (giá đỡ) động mạch chậu 0.035", có màng bọc, bung bằng bóng 975.000.000 975.000.000 0 12 month
151 Stent (giá đỡ) động mạch chậu, không lớp phủ, 0.035inch, bung bằng bóng 441.000.000 441.000.000 0 12 month
152 Stent (Giá đỡ) động mạch thận 0.014" hoặc 0.018", không lớp phủ, bung bằng bóng 210.000.000 210.000.000 0 12 month
153 Stent (giá đỡ) tĩnh mạch 0.035", không màng bọc, tự bung 772.500.000 772.500.000 0 12 month
154 Stent kim loại đường mật qua da, có lớp phủ, tự bung, có thể thu hồi, 9F 1.632.000.000 1.632.000.000 0 12 month
155 Stent tĩnh mạch chậu, dạng vương niệm cho chỗ chia ba, hệ thống 0.035" 10F 405.000.000 405.000.000 0 12 month
156 Stent (Giá đỡ) chẹn cổ túi phình, dùng cho đường kính nòng mạch từ: 2 - 6 mm. 90.000.000 90.000.000 0 12 month
157 Stent (Giá đỡ) chẹn cổ túi phình, dùng cho đường kính nòng mạch từ: 2 - 5.5 mm. 90.000.000 90.000.000 0 12 month
158 Stent (Giá đỡ) chuyển dòng điều trị túi phình mạch não 1.100.000.000 1.100.000.000 0 12 month
159 Stent (Giá đỡ) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy các loại, các cỡ 900.000.000 900.000.000 0 12 month
160 Stent nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy các loại, các cỡ 1.025.000.000 1.025.000.000 0 12 month
161 Tấm trải chuyên dụng vô trùng bằng chất liệu không thấm nước, cồn và chống tĩnh điện dùng cho thủ thuật chụp và can thiệp mạch máu 577.500.000 577.500.000 0 12 month
162 Vi dây dẫn can thiệp mạch não 0.008" 300.000.000 300.000.000 0 12 month
163 Vi dây dẫn can thiệp mạch não 0.010"-0.018" 420.000.000 420.000.000 0 12 month
164 Vi dây dẫn can thiệp mạch tạng đướng kính 0.016", cấu trúc xoắn kép 900.000.000 900.000.000 0 12 month
165 Vi dây dẫn can thiệp dị dạng mạch não 0.014'' 898.500.000 898.500.000 0 12 month
166 Vi dây dẫn can thiệp mạch não , đường kính 0.014" 248.500.000 248.500.000 0 12 month
167 Vi ống thông can thiệp mạch não, dùng thả coil PC400, Ruby 374.976.000 374.976.000 0 12 month
168 Vi ống thông đường kính trong 0.0165", 0.021" chuyên thả stent 144.500.000 144.500.000 0 12 month
169 Vi ống thông can thiệp dị dạng mạch não theo dòng chảy 189.000.000 189.000.000 0 12 month
170 Vi ống thông can thiệp mạch não có đầu tự đứt 297.000.000 297.000.000 0 12 month
171 Vi ống thông can thiệp mạch não hỗ trợ thả coils, 1.7F-1.9F 480.000.000 480.000.000 0 12 month
172 Vi ống thông can thiệp tắc mạch não, đầu xa 2.4F 850.000.000 850.000.000 0 12 month
173 Vi ống thông hỗ trợ đặt Stent (giá đỡ) chuyển dòng 126.000.000 126.000.000 0 12 month
174 Vi ống thông can thiệp TOCE đầu tip 1.9F hoặc 2.6F 3.150.000.000 3.150.000.000 0 12 month
175 Vi dây dẫn can thiệp TOCE đường kính 0.016", dài 180cm 442.500.000 442.500.000 0 12 month
176 Vi ống thông các loại, các cỡ 1.000.000.000 1.000.000.000 0 12 month
177 Vi ống thông can thiệp mạch tạng kiểm soát trào ngược 2.4F 198.000.000 198.000.000 0 12 month
178 Vi ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên trên gối 65.800.000 65.800.000 0 12 month
179 Vi ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên dưới gối 212.500.000 212.500.000 0 12 month
180 Vi ống thông can thiệp TOCE đầu tip 1.9F, đầu gập 1.290.000.000 1.290.000.000 0 12 month
181 Bóng nong tạo hình động mạch cảnh 252.000.000 252.000.000 0 12 month
182 Dây dẫn can thiệp chẩn đoán mạch máu phủ lớp ái nước đường kính: 0.035", chiều dài: 45cm - 180cm. 365.000.000 365.000.000 0 12 month
183 Vi ống thông can thiệp mạch máu tạng và mạch máu ngoại biên, TACE (tiết niệu, sinh dục, gan, lách, thận) 425.000.000 425.000.000 0 12 month
184 Đầu nối chữ Y loại Y - Star 460.000.000 460.000.000 0 12 month
185 Cuộn nút mạch não có lông 700.000.000 700.000.000 0 12 month
186 Chất tắc mạch dạng lỏng EVOH (dùng cho mạch ngoại biên) 1.300.000.000 1.300.000.000 0 12 month
187 Vi ống thông ngoại biên đầu xoay hai chiều 750.000.000 750.000.000 0 12 month
188 Dụng cụ lấy huyết khối mạch não, dạng xoắn ốc dọc thân 1.410.000.000 1.410.000.000 0 12 month
189 Bóng nong mạch máu thần kinh loại monorail 230.000.000 230.000.000 0 12 month
190 Stent phình động mạch phân nhánh 700.000.000 700.000.000 0 12 month
191 Vi ống thông can thiệp mạch máu thần kinh 270.000.000 270.000.000 0 12 month
192 Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên đầu 30gf 275.000.000 275.000.000 0 12 month
193 Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên đầu 1gf 1.650.000.000 1.650.000.000 0 12 month
194 Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên 3-4gf 1.650.000.000 1.650.000.000 0 12 month
195 Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên đầu 12gf 275.000.000 275.000.000 0 12 month
196 Vi ống thông can thiệp mạch máu não, bằng Polymer, đường kính trong từ 0.0165" đến 0.039", dài 125 - 167cm 433.500.000 433.500.000 0 12 month
197 Ống thông trung gian can thiệp mạch não đường kính trong 0.039", 0.052", 0.065" 675.000.000 675.000.000 0 12 month
198 Vi ống thông can thiệp TOCE đầu tip 1.7F, tương thích dây dẫn 0.016 inch 1.650.000.000 1.650.000.000 0 12 month
199 Vi ống thông can thiệp TOCE thân ống 1.9F áp lực bơm tới 1000 psi 1.575.000.000 1.575.000.000 0 12 month
200 Hạt vi cầu nút mạch tắc tạm thời chất liệu gelatin cỡ 100-900 µm 1.185.000.000 1.185.000.000 0 12 month
201 Khung giá đỡ mạch ngoại biên 5F, một tay, tam trục 1.500.000.000 1.500.000.000 0 12 month
202 Bộ cắt mảng xơ vữa 846.000.000 846.000.000 0 12 month
203 Bộ điều khiển dao cắt mảng xơ vữa 222.600.000 222.600.000 0 12 month
204 Cuộn nút tắc mạch ngoại biên có sợi, thu lại 925.000.000 925.000.000 0 12 month
205 Khung giá đỡ tĩnh mạch tự bung Abre, 9F, dài đến 150mm 651.000.000 651.000.000 0 12 month
206 Giá đỡ động tĩnh mạch có lớp phủ PTFE (Polytetrafluoroethylen) tự bung đường kính 6.0-10.0mm, chiều dài 30-100mm 2.100.000.000 2.100.000.000 0 12 month
207 Giá đỡ (Stent) động mạch chậu, đùi nông, chi, tự bung, chất liệu Nitinol, đường kính 5.0-7.0mm, dài 20-250mm 1.400.000.000 1.400.000.000 0 12 month
208 Giá đỡ (Stent) tĩnh mạch ngoại biên tự bung, đường kính 10-20mm, chiều dài 40-160mm, đầu loe 3 đến 5mm 1.344.000.000 1.344.000.000 0 12 month
209 Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc 2 μg/mm2 paclitaxel, dây dẫn 0.014" 2.400.000.000 2.400.000.000 0 12 month
210 Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc 2 μg/mm2 paclitaxel sử dụng dây dẫn 0.035" 1.200.000.000 1.200.000.000 0 12 month
211 Bóng nong mạch máu ngoại biên sử dụng dây dẫn 0.014", có lớp phủ ái nước kép 820.000.000 820.000.000 0 12 month
212 Bóng nong mạch máu Ngoại biên sử dụng dây dẫn 0.018", có lớp phủ ái nước kép 820.000.000 820.000.000 0 12 month
213 Bóng nong mạch máu Ngoại biên sử dụng dây dẫn 0.035", đường kính 8-12mm 820.000.000 820.000.000 0 12 month
214 Bóng nong tĩnh mạch ngoại biên, đường kính 12-26, chiều dài 20-60mm 840.000.000 840.000.000 0 12 month
215 Bộ bơm bóng áp lực cao tối đa 40 atm, thể tích 30ml 270.000.000 270.000.000 0 12 month
216 Ống thông hộ trợ can thiệp mạch ngoại biên sự dụng dây dẫn 0.014", 0.018", 0.035" 270.000.000 270.000.000 0 12 month
217 Bóng nong mạch máu dưới gối phủ thuốc 0.1µm, dây dẫn 0.014, hệ thống trao đổi nhanh 1.175.000.000 1.175.000.000 0 12 month
218 Stent (Giá đỡ) động mạch chi, tạng 0.035'', màng bọc, bung bằng bóng 1.800.000.000 1.800.000.000 0 12 month
219 Catheter truyền thuốc tiêu huyết khối 270.000.000 270.000.000 0 12 month
220 Vật liệu nút mạch điều trị ung thư gan 5.040.000.000 5.040.000.000 0 12 month
221 Vật liệu nút mạch 1.160.000.000 1.160.000.000 0 12 month
222 Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp động mạch, có lớp bện,đường kính: 4F-8F, chiều dài: 45cm, 65cm và 90cm, hệ thống dây dẫn: 0.035". 810.000.000 810.000.000 0 12 month
223 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 3-5 cạnh, hệ thống dây dẫn: 0.035". 1.260.000.000 1.260.000.000 0 12 month
224 Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel, mật độ phủ thuốc là 3µg/mm², hệ thống dây dẫn: 0.018". 1.475.000.000 1.475.000.000 0 12 month
225 Giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (chậu); hệ thống dây dẫn: 0.035". 370.000.000 370.000.000 0 12 month
226 Hệ thống phòng ngừa thuyên tắc động mạch Cảnh tự bung, có lưới bảo vệ 152.000.000 152.000.000 0 12 month
227 Ống thông dẫn đường can thiệp mạch não, cấu trúc nhiều đoạn 88.200.000 88.200.000 0 12 month
228 Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não, đường kính trong 0.015inch - 0.021 inch 330.750.000 330.750.000 0 12 month
229 Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não dạng sheath 252.000.000 252.000.000 0 12 month
230 Bóng nong dùng can thiệp mạch máu ngoại biên lớp phủ ái nước 252.000.000 252.000.000 0 12 month
231 Thiết bị đánh tan huyết khối mạch máu ngoại biên, xoay cơ học, sử dụng bằng pin 590.000.000 590.000.000 0 12 month
232 Bộ dụng cụ đốt laser nội mạch có sợi quang đầu bọc vàng 199.000.000 199.000.000 0 12 month
233 Ống thông dẫn lưu đường mật có khóa Pigtail 189.000.000 189.000.000 0 12 month
234 Dụng cụ xâm nhập tĩnh mạch cửa, đường mật,dây dẫn 0.035inch hoặc 0.38inch 577.500.000 577.500.000 0 12 month
235 Kim sinh thiết mô mềm nguyên lõi tự động, dùng 1 lần 54.000.000 54.000.000 0 12 month
236 Kim chọc động mạch đồng trục kích thước 14-17G; dài 68mm, 118mm 17.500.000 17.500.000 0 12 month
237 Kim sinh thiết Chiba 69.300.000 69.300.000 0 12 month
238 Kim sinh thiết tủy xương mũi kim cương 18.900.000 18.900.000 0 12 month
239 Dụng cụ sinh thiết mô mềm dùng 01 lần, độ dài mẫu mô 10-20mm, dài 5-20cm, kích cỡ 14G-20G 15.687.000 15.687.000 0 12 month
240 Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu, dài 7cm đến 10cm 259.000.000 259.000.000 0 12 month
241 Vi ống thông kèm bóng thuyên tắc nút mạch, phủ ái nước với đầu vào 1.8Fr và 02 đoạn đánh dấu cản quang ở đầu xa và đầu gần của bóng 885.000.000 885.000.000 0 12 month
242 Dụng cụ mở đường vào động mạch quay phủ lớp ái nước, thành siêu mỏng 250.000.000 250.000.000 0 12 month
243 Ống thông ái nước chụp mạch tạng qua động mạch quay có lớp bện kép thép không gỉ và lớp trong giàu nylon; kiểu đầu MG1, MG2 300.000.000 300.000.000 0 12 month
244 Dây dẫn đường với phần cuộn phủ vàng ở đầu xa, lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane và lớp phủ ái nước 350.000.000 350.000.000 0 12 month
245 Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane, phủ lớp ái nước, dài 150cm 260.000.000 260.000.000 0 12 month
246 Ống thông chụp chẩn đoán mạch não có cấu tạo 3 lớp, đường kính 5Fr, chiều dài 100cm, dạng đầu mani 75.000.000 75.000.000 0 12 month
247 Ống thông chụp mạch não có cấu tạo 3 lớp,có lớp phủ, đường kính 5Fr,chiều dài 100cm, dạng đầu vertebral 105.800.200 105.800.200 0 12 month
248 Ống thông chụp mạch não có cấu tạo 3 lớp,có lớp phủ, đường kính 5Fr,chiều dài 100cm, dạng đầu simmon 52.900.100 52.900.100 0 12 month
249 Buồng tiêm truyền hóa chất cấy dưới da cỡ 8F, catheter có van 395.000.000 395.000.000 0 12 month
250 Lưới lọc tĩnh mạch chủ loại phân chia lưới lọc, đặt tạm thời hoặc vĩnh viễn 1.575.000.000 1.575.000.000 0 12 month
251 Lưới lọc huyết khối tĩnh mạch chủ đặt vĩnh viễn, kích thước 40 x 42mm 1.475.000.000 1.475.000.000 0 12 month
252 Lưới lọc huyết khối tĩnh mạch chủ đặt tạm thời 1.572.125.000 1.572.125.000 0 12 month
253 Buồng tiêm truyền cấy dưới da bằng Titanium, cỡ 8,5F chịu áp lực đến 325psi 324.996.000 324.996.000 0 12 month
254 Dây áp lực cao 120 CM chịu áp lực 84 Bar (1200 PSI) 160.000.000 160.000.000 0 12 month
255 Ống thông mang bóng (loại Swan-Ganz) đo huyết động xâm lấn và chênh áp tĩnh mạch gan 96.000.000 96.000.000 0 12 month
256 Bộ xâm nhập tĩnh mạch cửa, đánh lái hai hướng, sử dụng que chọc 0.04 inch 536.000.000 536.000.000 0 12 month
257 Bộ xâm nhập tĩnh mạch cửa, đánh lái hai hướng, sử dụng kim chọc 17ga 536.000.000 536.000.000 0 12 month
258 Stent graft động mạch chủ bụng các cỡ 2.900.000.000 2.900.000.000 0 12 month
259 Stent graft động mạch chủ bụng, loại bổ sung các cỡ 700.000.000 700.000.000 0 12 month
260 Stent graft bổ sung cho động mạch chủ ngực các cỡ 350.000.000 350.000.000 0 12 month
261 Stent graft động mạch chủ ngực các cỡ 1.325.000.000 1.325.000.000 0 12 month
262 Băng ghim cắt khâu nối nội soi dài 30mm, 45mm, 60mm 5.470.000.000 5.470.000.000 0 12 month
263 Băng ghim cắt khâu nối thẳng mổ mở các cỡ 60mm, 80mm 475.000.000 475.000.000 0 12 month
264 Dao siêu âm ngàm cong, không dây cầm tay đi kèm bộ phát sóng 1.222.000.000 1.222.000.000 0 12 month
265 Dụng cụ cắt khâu nối tự động đa năng dùng trong phẫu thuật nội soi 1.677.200.000 1.677.200.000 0 12 month
266 Dụng cụ cắt nối ruột, thực quản tự động các cỡ 21mm, 25mm, 28mm, 31mm, 33mm, ghim titanium 1.960.000.000 1.960.000.000 0 12 month
267 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở các cỡ 60mm, 80mm 490.000.000 490.000.000 0 12 month
268 Dụng cụ khâu cắt trĩ bằng phương pháp Longo 4.900.000.000 4.900.000.000 0 12 month
269 Dụng cụ xâm nhập thành ngực làm bằng chất liệu cao su mềm đường kính 5mm, 12mm, 15mm 7.000.000 7.000.000 0 12 month
270 Kìm bấm clip nội soi các cỡ 151.821.600 151.821.600 0 12 month
271 Lưới đặt thoát vị bẹn tự dính dùng trong mỗ mở, tự tiêu 12 x 8cm 75.000.000 75.000.000 0 12 month
272 Lưới đặt thoát vị bẹn tự dính dùng trong mỗ nội soi 15 x 10cm 165.000.000 165.000.000 0 12 month
273 Lưới đặt thoát vị thành bụng có mảng collagen chống dính 1 mặt, có đính kèm chỉ ở 4 điểm, kích thước 20x25 cm 375.000.000 375.000.000 0 12 month
274 Lưới đặt thoát vị thành bụng, chống dính 1 mặt, có đính kèm chỉ ở 4 điểm, kích thước 20x15 cm 424.400.000 424.400.000 0 12 month
275 Mảnh lưới dùng trong thoát vị 15cmx15cm 53.998.800 53.998.800 0 12 month
276 Lưới dùng trong phẫu thuật thoát vị bẹn 10x15cm 77.675.000 77.675.000 0 12 month
277 Miếng lưới thoát vị 180.000.000 180.000.000 0 12 month
278 Stent graft động mạch chủ bụng 1.160.000.000 1.160.000.000 0 12 month
279 Stent graft động mạch chủ bụng, loại bổ sung 280.000.000 280.000.000 0 12 month
280 Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng, loại thẳng và cong dài 45mm 707.131.250 707.131.250 0 12 month
281 Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng, loại thẳng và cong dài 60mm 7.071.312.500 7.071.312.500 0 12 month
282 Băng đạn cho mổ mở dài 55mm phù hợp cho dụng cụ khâu cắt 1.138.113.000 1.138.113.000 0 12 month
283 Băng đạn cho mổ mở dài 75mm phù hợp cho dụng cụ khâu cắt 1.320.200.000 1.320.200.000 0 12 month
284 Dao siêu âm 23cm 1.997.205.000 1.997.205.000 0 12 month
285 Dao siêu âm 36cm 3.632.090.000 3.632.090.000 0 12 month
286 Dao siêu âm dài 17cm, dùng cho mổ mở, kết hợp với dây dao 118.550.250 118.550.250 0 12 month
287 Dao siêu âm dài 9cm, dùng cho mổ mở, kết hợp với dây dao 2.454.130.000 2.454.130.000 0 12 month
288 Dây dao dùng cho dao siêu âm mổ mở 1.042.461.000 1.042.461.000 0 12 month
289 Dây dao dùng cho dao siêu âm mổ mở và mổ nội soi 1.073.961.000 1.073.961.000 0 12 month
290 Dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng 45/60mm 2.112.547.500 2.112.547.500 0 12 month
291 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở 55mm 1.024.310.000 1.024.310.000 0 12 month
292 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở 75mm 853.545.000 853.545.000 0 12 month
293 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 45mm và 60mm chạy bằng pin 85.776.250 85.776.250 0 12 month
294 Dụng cụ khâu cắt nối tròn ống tiêu hóa cỡ 31mm, 30 kim 306.411.000 306.411.000 0 12 month
295 Dụng cụ khâu cắt nối ống tiêu hóa dạng vòng đường kính 21-33mm 379.358.000 379.358.000 0 12 month
296 Bộ ghim khâu cố định lưới thoát vị (thành bụng, bẹn…), dùng trong phẫu thuật nội soi 5mm 259.500.000 259.500.000 0 12 month
297 Bộ ghim tan cố định lưới thoát vị,mảnh ghép thoát vị thành bụng,bẹn 5mm,dùng trong Phẫu thuật nội soi 161.600.000 161.600.000 0 12 month
298 Bộ khăn nội soi khớp vai 27.720.000 27.720.000 0 12 month
299 Bộ khăn sanh mổ có túi chống thấm 263.550.000 263.550.000 0 12 month
300 Bộ nong thận dùng cho tán sỏi qua da các cỡ 742.500.000 742.500.000 0 12 month
301 Bộ phát sóng siêu âm không dây cầm tay ngàm cong kèm theo linh kiện (đầu phát sóng, khay tiệt trùng, bộ sạc pin, pin, dụng cụ hỗ trợ lắp pin) 495.000.000 495.000.000 0 12 month
302 Clip mạch máu kim bằng titanium các cỡ, thay thế buộc chỉ trong nội soi, mổ mổ, kẹp mạch máu trước khi cắt rời mạch máu 1.200.000.000 1.200.000.000 0 12 month
303 Clip mạch máu Polymer các cỡ 4.140.000.000 4.140.000.000 0 12 month
304 Điện cực cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến 24/26FR, loại 1 chân 53.898.000 53.898.000 0 12 month
305 Dụng cụ gắp chỉ đóng lỗ trocar 170.000.000 170.000.000 0 12 month
306 Lưới treo niệu đạo nữ 2 nhánh 150.000.000 150.000.000 0 12 month
307 Lưới treo niệu đạo nữ 4 nhánh 46.650.000 46.650.000 0 12 month
308 Nắp Trocar Silicone dành cho Trocar 10mm/12mm 2.850.120.000 2.850.120.000 0 12 month
309 Nòng ngoài Trocar nhựa Xcel đường kính 5-12mm, có rãnh cố định 1.000.000.000 1.000.000.000 0 12 month
310 Ống thông niệu quản thẳng đầu mở các size 60.000.000 60.000.000 0 12 month
311 Rọ lấy sỏi niệu quản 420.000.000 420.000.000 0 12 month
312 Rọ lấy sỏi niệu quản size 3FR, dài 90 cm 420.000.000 420.000.000 0 12 month
313 Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực dùng trong cắt đốt 2.555.400.000 2.555.400.000 0 12 month
314 Sợi quang học điều trị tĩnh mạch sử dụng nhiều lần 1.534.000.000 1.534.000.000 0 12 month
315 Tay dao hàn mạch dùng trong mổ mở vùng sâu dài 23cm sử dụng cho máy hàn mạch 2.100.000.000 2.100.000.000 0 12 month
316 Tay dao hàn mạch dùng trong mổ mở vùng nông, ngàm nhỏ sử dụng cho máy hàn mạch 4.890.000.000 4.890.000.000 0 12 month
317 Tay dao hàn mạch dùng trong mổ nội soi đường kính 5mm, chiều dài 37cm sử dụng cho máy hàn mạch 4.200.000.000 4.200.000.000 0 12 month
318 Trocar nhựa không dao, đường kính 5-12mm, dài 100mm 3.240.000.000 3.240.000.000 0 12 month
319 Vỏ bao ngoài (dụng cụ nội soi tổng quát) 1.132.600.000 1.132.600.000 0 12 month
320 Ống thông tiểu double J số 6, số 7 dài 26cm 650.000.000 650.000.000 0 12 month
321 Ống thông niệu quản JJ lưu dài ngày các cỡ 52.903.200 52.903.200 0 12 month
322 Ghim khâu da 33.500.000 33.500.000 0 12 month
323 Sợi dây đốt điều trị tĩnh mạch sóng cao tần 780.000.000 780.000.000 0 12 month
324 Bộ khăn chỉnh hình tổng quát 305.760.000 305.760.000 0 12 month
325 Bộ khăn nội soi khớp gối 99.960.000 99.960.000 0 12 month
326 Bộ khăn phẫu thuật tổng quát 187.425.000 187.425.000 0 12 month
327 Bộ dụng cụ cắt, khâu nối tự động dùng trong 100 ca phẫu thuật nội soi 883.000.000 883.000.000 0 12 month
328 Mảnh ghép thoát vị bẹn bên trái ,bên phải kích thước 15cm x 10cm 690.000.000 690.000.000 0 12 month
329 Dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng 101.000.000 101.000.000 0 12 month
330 Băng đạn khâu cắt nối thẳng dùng trong mổ nội soi 60mm 773.600.000 773.600.000 0 12 month
331 Băng đạn khâu cắt nối thẳng dùng trong mổ nội soi 30/45mm 116.040.000 116.040.000 0 12 month
332 Dụng cụ khâu cắt nối tròn các cỡ 385.000.000 385.000.000 0 12 month
333 Dụng cụ khâu cắt mổ trĩ 350.000.000 350.000.000 0 12 month
334 Vật liệu cầm máu dạng lưới dệt mịn 5cm*5cm 295.470.000 295.470.000 0 12 month
335 Vật liệu cầm máu dạng lưới dệt mịn 100% tinh khiết 5cm*10cm 437.535.000 437.535.000 0 12 month
336 Vật liệu cầm máu dạng lưới dệt mịn 100% tinh khiết 10cm*20cm 668.115.000 668.115.000 0 12 month
337 Túi hậu môn nhân tạo một mảnh, loại xả, các cỡ 417.600.000 417.600.000 0 12 month
338 Túi hậu môn nhân tạo hai mảnh, loại xả 19.640.100 19.640.100 0 12 month
339 Hệ thống túi hậu môn nhân tạo hai mảnh 15.440.000 15.440.000 0 12 month
340 Túi hậu môn nhân tạo mảnh, loại xả 8.713.400 8.713.400 0 12 month
341 Túi hậu môn nhân tạo mảnh, loại xả. 13.070.100 13.070.100 0 12 month
342 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở các cỡ 60mm, 80mm 66.000.000 66.000.000 0 12 month
343 Băng đạn ( ghim khâu) cắt khâu nối thẳng mổ mở các cỡ 60mm, 80mm 570.000.000 570.000.000 0 12 month
344 Dụng cụ cắt khâu nối tròn các cỡ 44.700.000 44.700.000 0 12 month
345 Bộ catheter dẫn lưu chủ động dịch khoang màng phổi 3 trong 1 137.400.000 137.400.000 0 12 month
346 Shunt động mạch cảnh các cỡ 8F, 9F 163.428.580 163.428.580 0 12 month
347 Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 4x4cm 149.850.000 149.850.000 0 12 month
348 Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 4x6cm 205.000.000 205.000.000 0 12 month
349 Băng đạn loại nghiêng 45mm và 60mm sử dụng cho mô dày 395.000.000 395.000.000 0 12 month
350 Băng đạn (ghim khâu) cắt khâu nối nội soi đầu cong dài 30mm, 45mm, 60mm. 382.450.000 382.450.000 0 12 month
351 Máy tạo nhịp 1 buồng tạo nhịp cố định, tương thích MRI 1.5 Tesla 440.000.000 440.000.000 0 12 month
352 Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng nhịp, tương thích MRI 1.5 Tesla 1.150.000.000 1.150.000.000 0 12 month
353 Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng nhịp sinh lý, đáp ứng vận động, tương thích MRI 1.5 Tesla 1.050.000.000 1.050.000.000 0 12 month
354 Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng nhịp, tương thích MRI 3.0 Tesla 522.500.000 522.500.000 0 12 month
355 Máy tạo nhịp 2 buồng tạo nhịp cố định, tương thích MRI 1.5 Tesla 2.549.700.000 2.549.700.000 0 12 month
356 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng nhịp, tương thích MRI 1.5 T 2.751.000.000 2.751.000.000 0 12 month
357 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng nhịp tương thích MRI 1.5 Tesla 1.638.000.000 1.638.000.000 0 12 month
358 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng nhịp, tương thích MRI 1.5 Tesla 1.080.000.000 1.080.000.000 0 12 month
359 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng nhịp, tương thích MRI 3.0 Tesla 1.120.000.000 1.120.000.000 0 12 month
360 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng nhịp tim sinh lý, vận động, tương thích MRI tạo nhịp vùng vách thất trái 1.370.000.000 1.370.000.000 0 12 month
361 Máy khử rung tự động, tạo nhịp 1 buồng, tương thích MRI toàn thân 2.800.000.000 2.800.000.000 0 12 month
362 Máy khử rung tự động, tạo nhịp 2 buồng, MRI toàn thân 760.000.000 760.000.000 0 12 month
363 Máy khử rung tự động, tạo nhịp 1 buồng, MRI toàn thân 1.175.000.000 1.175.000.000 0 12 month
364 Máy tạo nhịp 03 buồng, tái đồng bộ cơ tim, không có chức năng phá rung tim, dây điện cực thất Trái có 4 cực, MRI toàn thân 1.250.000.000 1.250.000.000 0 12 month
365 Máy tạo nhịp 03 buồng, tái đồng bộ cơ tim và có chức năng phá rung tim, dây điện cực thất Trái có 4 cực, MRI toàn thân 900.000.000 900.000.000 0 12 month
366 Thể thủy tinh nhân tạo mềm, đơn tiêu điểm. 698.400.000 698.400.000 0 12 month
367 Thể thủy tinh nhân tạo mềm, đơn tiêu điểm 620.000.000 620.000.000 0 12 month
368 Casette dùng cho máy phaco Infiniti 639.322.200 639.322.200 0 12 month
369 Dịch nhầy 1,8% 1.380.000.000 1.380.000.000 0 12 month
370 Dao mổ mắt 15 độ 286.650.000 286.650.000 0 12 month
371 Dao mổ phaco 2.2mm 567.000.000 567.000.000 0 12 month
372 Thử tồn dư của Peroxide trong đường dịch lọc hoặc quả lọc sau khi được khử khuẩn bằng các hóa chất axit Peracetic hoặc Peroxide 875.700.000 875.700.000 0 12 month
373 Dịch chạy thận A 4.032.000.000 4.032.000.000 0 12 month
374 Dịch chạy thận B 5.040.000.000 5.040.000.000 0 12 month
375 Catheter lọc máu 2 nòng long-term dùng trong lọc máu các cở 1.322.370.000 1.322.370.000 0 12 month
376 Hóa chất rửa màng lọc 320.000.000 320.000.000 0 12 month
377 Catheter lọc máu 02 nòng, sử dụng cho người lớn, 12F, 20cm. 945.000.000 945.000.000 0 12 month
378 Bộ dây lọc máu cho máy lọc thận 5008S Online HDF 269.850.000 269.850.000 0 12 month
379 Màng lọc Highflux Polysulfone HF80S tiệt trùng hơi nước 525.000.000 525.000.000 0 12 month
380 Quả lọc máu hemodialysis (HD), Chất liệu màng lọc polysulfone hoặc tương dương. Diện tích màng: 1.3-1.5 m2 2.790.000.000 2.790.000.000 0 12 month
381 Quả lọc máu hemodialysis (HD), Chất liệu màng lọc Helixone hoặc tương đương. Diện tích màng: 1.3-1.5 m2 1.008.000.000 1.008.000.000 0 12 month
382 Quả lọc máu hemodialysis (HD), Chất liệu màng lọc Helixone hoặc tương đương. Diện tích màng: 1.6-1.8 m2 2.104.200.000 2.104.200.000 0 12 month
383 Quả lọc phụ cho máy lọc thận 5008S Online HDF 49.980.000 49.980.000 0 12 month
384 Kim chạy thận AVF G16, có lỗ động mạch, có cánh xoay được, ống dẫn bằng nhựa y tế 982.800.000 982.800.000 0 12 month
385 Bộ dây chạy thận 8-12 ly, có túi báo thay đổi áp lực động mạch, bằng nhựa y tế 4.200.000.000 4.200.000.000 0 12 month
386 Quả lọc endotoxin cho máy lọc thận Nipro 89.550.000 89.550.000 0 12 month
387 Bộ dây dẫn thẩm phân phúc mạc, loại transfer set hoặc tương đương 162.381.000 162.381.000 0 12 month
388 Catheter đầu cong dùng thẩm phân phúc mạc cho người lớn, dài 63cm, 2 nút chặn 603.428.600 603.428.600 0 12 month
389 Nắp đóng bộ chuyển tiếp 1.796.550.000 1.796.550.000 0 12 month
390 Dịch thẩm phân máu đậm đặc A 3.696.000.000 3.696.000.000 0 12 month
391 Dịch thẩm phân máu đậm đặc B 4.704.000.000 4.704.000.000 0 12 month
392 Dung dịch rửa, khử trùng quả lọc 12.694.500 12.694.500 0 12 month
393 Bộ tiêm chích FAV/ Bộ khăn chạy thận nhân tạo 240.600.000 240.600.000 0 12 month
394 Bộ quả lọc tách huyết tương kèm dây lọc máu, diện tích màng 0.35m2, dùng cho lọc máu liên tục 952.000.000 952.000.000 0 12 month
395 Bộ quả lọc máu liên tục kèm dây máu cho người lớn, diện tích màng 0.9m2 6.570.000.000 6.570.000.000 0 12 month
396 Bộ quả lọc máu oxiris hoặc tương đương 6.840.000.000 6.840.000.000 0 12 month
397 Ống thông trong lọc máu cỡ 13F loại ngắn 132.000.000 132.000.000 0 12 month
398 Ống thông trong lọc máu cỡ 13F loại dài 160.000.000 160.000.000 0 12 month
399 Bộ trao đổi khí loại thải CO2 hỗ trợ chức năng phổi 1.826.640.000 1.826.640.000 0 12 month
400 Bộ trao đổi khí loại thải CO2 đơn lẻ hỗ trợ chức năng phổi 668.880.000 668.880.000 0 12 month
401 Túi làm ấm máu 124.000.000 124.000.000 0 12 month
402 Túi đựng dịch thải 5L trong điều trị lọc máu liên tục 61.100.000 61.100.000 0 12 month
403 Bộ quả lọc và dây máu để điều trị lọc máu liên tục dùng cho máy Fresenius 1.365.000.000 1.365.000.000 0 12 month
404 Bộ quả lọc và dây máu để điều trị lọc máu huyết tương dùng cho máy Fresenius 301.704.000 301.704.000 0 12 month
405 Túi đựng dịch thải 10L trong điều trị lọc máu liên tục 64.974.000 64.974.000 0 12 month
406 Bộ quả lọc hấp thụ HA 330 3.630.000.000 3.630.000.000 0 12 month
407 Bộ quả lọc hấp thụ HA 230 317.500.000 317.500.000 0 12 month
408 Bộ bẫy khí và kết nối dung dịch muối với dây dịch truyền 214.000.000 214.000.000 0 12 month
409 Bộ dây truyền dịch loại 3 bóng 617.500.000 617.500.000 0 12 month
410 Bộ đo huyết áp động mạch xâm nhập 1.318.800.000 1.318.800.000 0 12 month
411 Catheter động mạch (theo dõi huyết áp xâm lấn qua máy) 2.235.870.000 2.235.870.000 0 12 month
412 Catheter động mạch đùi các cỡ 169.974.000 169.974.000 0 12 month
413 Catheter tĩnh mạch trung tâm 5F 3 đường 137.932.200 137.932.200 0 12 month
414 Catheter tĩnh mạch trung tâm 7F 3 đường 1.581.300.000 1.581.300.000 0 12 month
415 Dây cho máy gây mê có van xả + bóng 2 lít người lớn 5.459.580 5.459.580 0 12 month
416 Dây máy thở 2 bẫy nước dùng một lần 1.801.800.000 1.801.800.000 0 12 month
417 Dây nối máy thở 436.254.000 436.254.000 0 12 month
418 Khẩu trang N95 6.000.000 6.000.000 0 12 month
419 Ống luồn động mạch quay các cỡ 28.329.000 28.329.000 0 12 month
420 Bộ đo huyết áp động mạch dùng cho máy Drager, có kết nối đầu tròn đồng trục 906.528.000 906.528.000 0 12 month
421 Màng ECMO dùng cho bệnh nhân người lớn (>20kg) 3.136.000.000 3.136.000.000 0 12 month
422 Cannula tĩnh mạch dùng cho máy ECMO các cỡ 840.000.000 840.000.000 0 12 month
423 Cannula động mạch dùng cho máy ECMO các cỡ 575.000.000 575.000.000 0 12 month
424 Bộ chèn dưới da dùng cho máy ECMO 155.000.000 155.000.000 0 12 month
425 Bộ phổi nhân tạo dùng trong hồi sức cấp cứu ECMO 1.280.000.000 1.280.000.000 0 12 month
426 Miếng dán oxy mô 50.000.000 50.000.000 0 12 month
427 Cannula động mạch đầu cong 89.000.000 89.000.000 0 12 month
428 Cannula động mạch đầu thẳng, đầu nối 1/4" các cỡ 142.511.250 142.511.250 0 12 month
429 Cannula động mạch trẻ em có thông khí các cỡ 164.000.000 164.000.000 0 12 month
430 Canule động mạch chủ 1 mảnh kéo dài có nòng hướng dẫn các cỡ 138.000.000 138.000.000 0 12 month
431 Cannula tĩnh mạch 1 tầng đầu cong các cỡ 600.000.000 600.000.000 0 12 month
432 Cannula tĩnh mạch 2 tầng 252.000.000 252.000.000 0 12 month
433 Cannula Silicone truyền dung dịch liệt tim ngược dòng có bơm các cỡ 315.000.000 315.000.000 0 12 month
434 Cannula thông khí tim trái các cỡ 252.000.000 252.000.000 0 12 month
435 Van tim cơ học động mạch chủ các cỡ 1.725.000.000 1.725.000.000 0 12 month
436 Van tim cơ học hai lá có khung chốt bảo vệ van các cỡ 3.450.000.000 3.450.000.000 0 12 month
437 Van tim sinh học động mạch chủ 2.150.000.000 2.150.000.000 0 12 month
438 Van 2 lá sinh học các cỡ 3.440.000.000 3.440.000.000 0 12 month
439 Vòng van 2 lá, Các cỡ 3.750.000.000 3.750.000.000 0 12 month
440 Vòng van 3 lá. Các cỡ 3.750.000.000 3.750.000.000 0 12 month
441 Co nối thẳng không khóa các cỡ 76.000.000 76.000.000 0 12 month
442 Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng 5-6mm, không có vòng xoắn, dài 50cm 506.220.000 506.220.000 0 12 month
443 Mạch máu nhân tạo thẳng, bằng ePTFE, dài 50 cm, đường kính 6-7-8mm 519.200.000 519.200.000 0 12 month
444 Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng, có vòng xoắn toàn phần, dài 80cm 540.000.000 540.000.000 0 12 month
445 Cút nối hình chữ Y các loại đóng bao tiệt trùng 98.679.000 98.679.000 0 12 month
446 Phổi nhân tạo dùng cho phẫu thuật tim người lớn và trẻ em 3.450.000.000 3.450.000.000 0 12 month
447 Bộ dây dẫn lọc cô đặc máu dùng trong phẫu thuật tim trẻ em, diện tích màng lọc 0.3m²/0.7 m² 283.500.000 283.500.000 0 12 month
448 Bộ dây dẫn máu tim phổi nhân tạo dùng cho người lớn (>40kg) 1.005.000.000 1.005.000.000 0 12 month
449 Bộ dây dẫn máu tim phổi nhân tạo dùng cho trẻ em 173.250.000 173.250.000 0 12 month
450 Bộ dây dẫn lọc cô đặc máu dùng trong phẫu thuật tim người lớn, diện tích màng lọc 1.2 m² 766.500.000 766.500.000 0 12 month
451 Phổi nhân tạo cho bệnh nhân từ 5 đến dưới 10 kg 630.000.000 630.000.000 0 12 month
452 Phổi nhân tạo tích hợp lọc động mạch dùng cho người lớn kèm bình chứa Affinity Fusion (hoặc tương đương) 1.350.000.000 1.350.000.000 0 12 month
453 Cuvette các cỡ 255.000.000 255.000.000 0 12 month
454 Miếng đệm vá tim, mạch máu PTFE 272.250.000 272.250.000 0 12 month
455 Miếng vá tim 10cm x 15cm 360.000.000 360.000.000 0 12 month
456 Clip titan kẹp mạch máu LT 100 138.000.000 138.000.000 0 12 month
457 Clip titan kẹp mạch máu LT 200 69.000.000 69.000.000 0 12 month
458 Clip titan kẹp mạch máu LT 300 17.880.000 17.880.000 0 12 month
459 Keo sinh học cầm máu dùng trong phẫu thuật 286.628.580 286.628.580 0 12 month
460 Ống thông hút tim trái trẻ em, các cỡ 84.000.000 84.000.000 0 12 month
461 Áo phẫu thuật 178.500.000 178.500.000 0 12 month
462 Bộ khăn mổ tim hở người lớn 349.125.000 349.125.000 0 12 month
463 Bộ khăn phẫu thuật mạch vành (dùng trong phẫu thuật tim) 106.785.000 106.785.000 0 12 month
464 Bộ khăn mổ tim hở trẻ em 119.700.000 119.700.000 0 12 month
465 Bao áp lực 500ml truyền dịch nhanh 616.000.000 616.000.000 0 12 month
466 Đầu nối male-male/ female-female 9.660.000 9.660.000 0 12 month
467 Dây nối đo áp lực sinh lý male-female 1,5mm x 2,7mm x 150cm 22.500.000 22.500.000 0 12 month
468 Găng tiệt trùng không bột, mặt ngoài lòng bàn tay làm nhám siêu nhỏ 29.400.000 29.400.000 0 12 month
469 Mạch máu nhân tạo thẳng, bằng ePTFE, dài 50 cm, đường kính 5mm 389.400.000 389.400.000 0 12 month
470 Màng dính phẫu thuật 25x28cm 286.125.000 286.125.000 0 12 month
471 Ống luồn tĩnh mạch trung tâm 2 nòng các cỡ 18.364.500 18.364.500 0 12 month
472 Sonde tiểu hai nhánh các số (10 đến 30) 755.370.000 755.370.000 0 12 month
473 Bơm tiêm Luerlock 10 ml dùng trong phẫu thuật tim 110.250.000 110.250.000 0 12 month
474 Catheter dẫn lưu màng phổi 165.322.500 165.322.500 0 12 month
475 Catheter tĩnh mạch trung tâm 4.5F 3 đường 52.918.320 52.918.320 0 12 month
476 Catheter tĩnh mạch trung tâm 4F 2 đường 23.623.950 23.623.950 0 12 month
477 Catheter tĩnh mạch trung tâm 5F 2 đường 47.247.900 47.247.900 0 12 month
478 Catheter tĩnh mạch trung tâm 7F 2 đường 50.872.400 50.872.400 0 12 month
479 Bộ dẫn lưu nước tiểu vô trùng loại Unometer 500 hoặc tương đương 28.347.900 28.347.900 0 12 month
480 Bơm tiêm 50ml dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện BBraun 773.955.000 773.955.000 0 12 month
481 Khớp gối toàn phần cố định có xi măng các cỡ 1.550.000.000 1.550.000.000 0 12 month
482 Khớp gối toàn phần cố định có xi măng, các cỡ 2.170.000.000 2.170.000.000 0 12 month
483 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài các cỡ 1.881.000.000 1.881.000.000 0 12 month
484 Khớp háng bán phần không xi măng các cỡ 3.253.600.000 3.253.600.000 0 12 month
485 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic các cỡ 4.066.400.000 4.066.400.000 0 12 month
486 Khớp háng toàn phần không xi măng COC các cỡ 1.640.000.000 1.640.000.000 0 12 month
487 Khớp háng bán phần không xi măng, các cỡ 2.050.000.000 2.050.000.000 0 12 month
488 Khớp háng bán phần có xi măng các cỡ 267.960.000 267.960.000 0 12 month
489 Khớp háng toàn phần chuyển động kép các cỡ 3.737.500.000 3.737.500.000 0 12 month
490 Khớp háng toàn phần chuyển động kép thay lại chuôi dài có chốt các cỡ 1.066.000.000 1.066.000.000 0 12 month
491 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài (loại thay lại) các cỡ 1.923.570.000 1.923.570.000 0 12 month
492 Xi măng có kháng sinh dùng dùng trong thay khớp. 40.857.141 40.857.141 0 12 month
493 Xi măng sinh học dùng trong thay khớp. 27.238.094 27.238.094 0 12 month
494 Vít treo gân XO Button các cỡ. 1.144.000.000 1.144.000.000 0 12 month
495 Chỉ nội soi 390.000.000 390.000.000 0 12 month
496 Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy 516.285.900 516.285.900 0 12 month
497 Lưỡi bào khớp bằng sóng Radio ( các loại) 1.839.314.256 1.839.314.256 0 12 month
498 Lưỡi bào xương các cỡ 1.037.523.760 1.037.523.760 0 12 month
499 Lưỡi mài xương các cỡ 303.333.355 303.333.355 0 12 month
500 Troca chuyên dụng trong nội soi khớp các loại 44.571.423 44.571.423 0 12 month
501 Dụng cụ khâu/rút chỉ. Đã tiệt trùng 230.100.000 230.100.000 0 12 month
502 Lưỡi dùng cho súng bắn chỉ chóp xoay khớp vai 153.214.269 153.214.269 0 12 month
503 Mỏ neo đôi size 5.5 tự tiêu cho phẫu thuật nội soi khớp vai 146.250.000 146.250.000 0 12 month
504 Vít neo dùng trong phẫu thuật nội soi khớp vai 292.500.000 292.500.000 0 12 month
505 Vít neo tự tiêu dùng trong phẫu thuật nội soi khớp. Đường kính 2.3mm hoặc 2.9mm kèm 2 sợi chỉ 231.400.000 231.400.000 0 12 month
506 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu trong khớp gối các loại, Các cỡ 994.500.000 994.500.000 0 12 month
507 Nẹp khóa đa hướng xương bàn ngón tay các cỡ 156.000.000 156.000.000 0 12 month
508 Vít khóa AO 2.4, tương thích nẹp khóa đa hướng bàn ngón tay 162.500.000 162.500.000 0 12 month
509 Nẹp khóa đa hướng cẳng tay, Titanium. Các cỡ 241.800.000 241.800.000 0 12 month
510 Vít khóa AO 3.5 các cỡ tương thích nẹp khóa đa hướng cẳng tay 191.100.000 191.100.000 0 12 month
511 Nẹp khóa nén ép bản hẹp các cỡ 175.500.000 175.500.000 0 12 month
512 Vít khóa AO 3.5 các cỡ tương thích nẹp khóa nén ép bản hẹp 191.100.000 191.100.000 0 12 month
513 Nẹp khóa lỗ đôi twin hole đầu dưới xương chày trước bên chữ L,các cỡ 84.500.000 84.500.000 0 12 month
514 Vít khoá titan 3.5mm, đầu 4.8, tự khoan tương thích nẹp khóa lỗ đôi twin hole đầu dưới xương chày trước bên chữ L 65.520.000 65.520.000 0 12 month
515 Nẹp khóa titan twin holes đầu dưới xương chày mặt trong các cỡ. 312.000.000 312.000.000 0 12 month
516 Vít khoá titan 3.5mm, tự khoan tương thích nẹp khóa titan twin holes đầu dưới xương chày mặt trong 191.100.000 191.100.000 0 12 month
517 Nẹp khóa titan twin holes đầu dưới xương chày mặt trong các cỡ 312.000.000 312.000.000 0 12 month
518 Vít khóa Titan đường kính 3.5, tự Taro tương thích nẹp khóa Titan Twin holes đầu dưới xương chày mặt trong 191.100.000 191.100.000 0 12 month
519 Nẹp khóa lỗ đôi twin hole đầu dưới xương đùi mặt ngoài 331.500.000 331.500.000 0 12 month
520 Vít khóa AO 5.0 các cỡ tương thích nẹp khóa lỗ đôi twin hole đầu dưới xương đùi mặt ngoài 204.750.000 204.750.000 0 12 month
521 Nẹp khoá titan twin holes đầu dưới xương mác 338.000.000 338.000.000 0 12 month
522 Vít khóa 1.5mm/ 2.0mm/ 2,4mm đầu torx, tự taro tương thích Nẹp khoá titan twin holes đầu dưới xương mác 163.800.000 163.800.000 0 12 month
523 Vít khoá titan 2.7mm đầu Torx, tự taro tương thích Nẹp khoá titan twin holes đầu dưới xương mác 163.800.000 163.800.000 0 12 month
524 Vít khoá titan 3.5mm, đầu 4.8, tự khoan tương thích Nẹp khoá titan twin holes đầu dưới xương mác 273.000.000 273.000.000 0 12 month
525 Nẹp khóa Titan twin holes đầu dưới xương mác 338.000.000 338.000.000 0 12 month
526 Vít khóa AO 2.4, đa hướng các cỡ tương thích Nẹp khóa Titan twin holes đầu dưới xương mác 218.400.000 218.400.000 0 12 month
527 Vít khóa Titan 2.7mm đầu Torx T8, tự taro tương thích Nẹp khóa Titan twin holes đầu dưới xương mác 218.400.000 218.400.000 0 12 month
528 Vít khóa Titan Alloy Grade 5 đường kính mm tự Taro tương thích Nẹp khóa Titan twin holes đầu dưới xương mác 273.000.000 273.000.000 0 12 month
529 Nẹp khóa đa hướng xương đòn có móc 4-7 lỗ trái/phải. 182.000.000 182.000.000 0 12 month
530 Vít khóa AO 3.5 các cỡ tương thích Nẹp khóa đa hướng xương đòn có móc 4-7 lỗ trái/phải 136.500.000 136.500.000 0 12 month
531 Nẹp khóa xương đòn có móc 4-7 lỗ, chiều cao móc 15mm và 18mm, trái/ phải. 169.000.000 169.000.000 0 12 month
532 Vít khóa titanium đường kính 3.5 mm, tự taro tương thích Nẹp khóa xương đòn có móc 136.500.000 136.500.000 0 12 month
533 Nẹp khóa đa hướng xương đòn chữ S có 6-8 lỗ, dài 94-120mm. Trái/phải. 422.500.000 422.500.000 0 12 month
534 Vít khóa AO 3.5 các cỡ tương thích Nẹp khóa đa hướng xương đòn chữ S 351.000.000 351.000.000 0 12 month
535 Nẹp khóa titan twin holes xương đòn đầu ngoài các cỡ 182.000.000 182.000.000 0 12 month
536 Vít khoá titan 2.7mm đầu Torx, tự taro tương thích Nẹp khóa titan twin holes xương đòn đầu ngoài 136.500.000 136.500.000 0 12 month
537 Vít khoá titan 3.5mm, đầu 4.8, tự khoan tương thich Nẹp khóa titan twin holes xương đòn đầu ngoài 136.500.000 136.500.000 0 12 month
538 Nẹp khóa Titan twin holes xương đòn đầu ngoài, các cỡ. 182.000.000 182.000.000 0 12 month
539 Vít khóa AO 2.4, đa hướng các cỡ tương thích Nẹp khóa Titan twin holes xương đòn đầu ngoài 109.200.000 109.200.000 0 12 month
540 Vít khóa Titan 2.7mm đầu Torx T8, tự taro tương thich Nẹp khóa Titan twin holes xương đòn đầu ngoài 109.200.000 109.200.000 0 12 month
541 Vít khóa Titan đường kính 3.5mm, tự Taro tương thích Nẹp khóa Titan twin holes xương đòn đầu ngoài 136.500.000 136.500.000 0 12 month
542 Nẹp khóa xương đòn chữ S trái/ phải. 364.000.000 364.000.000 0 12 month
543 Vít khóa đường kính 3.5 mm, tự taro tương thiwch Nẹp khóa xương đòn chữ S trái/ phải 273.000.000 273.000.000 0 12 month
544 Bộ đinh xương đùi, đóng gói tiệt trùng sẵn. Bao gồm 01 đinh kèm nắp và 04 vít chốt 312.000.000 312.000.000 0 12 month
545 Đinh nội tủy thế hệ mới dùng cho thân xương đùi và đầu trên xương đùi.Các cỡ, bao gồm 01 đinh kèm nắp và 04 vít chốt 312.000.000 312.000.000 0 12 month
546 Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi, Các cỡ 395.300.000 395.300.000 0 12 month
547 Vít khóa AO 5.0 các cỡ tương thích Nẹp khóa đa hướng thân xương đùI 263.250.000 263.250.000 0 12 month
548 Nẹp khóa titan twin holes đầu dưới xương cánh tay liên lồi cầu các cỡ 576.000.000 576.000.000 0 12 month
549 Vít khóa 1.5mm/ 2.0mm/ 2,4mm đầu torx, tự taro tương thích Nẹp khóa titan twin holes đầu dưới xương cánh tay liên lồi cầu 163.800.000 163.800.000 0 12 month
550 Vít khoá titan 2.7mm đầu Torx, tự taro tương thích Nẹp khóa titan twin holes đầu dưới xương cánh tay liên lồi cầu 163.800.000 163.800.000 0 12 month
551 Vít khoá titan 3.5mm, đầu 4.8, tự taro tương thích Nẹp khóa titan twin holes đầu dưới xương cánh tay liên lồi cầu 191.100.000 191.100.000 0 12 month
552 Nẹp Titan khóa mặt trong lồi cầu cánh tay các cỡ. 280.800.000 280.800.000 0 12 month
553 Vít khóa Titan 2.4mm tự taro tương thích Nẹp Titan khóa mặt trong lồi cầu cánh tay 163.800.000 163.800.000 0 12 month
554 Vít khóa Titan 2.7mm đầu Torx T8, tự taro tương thích Nẹp Titan khóa mặt trong lồi cầu cánh tay 163.800.000 163.800.000 0 12 month
555 Vít khóa titan 3.5mm, đầu 4.8, tự khoan tương thích Nẹp Titan khóa mặt trong lồi cầu cánh tay 191.100.000 191.100.000 0 12 month
556 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương đùi mặt ngoài. Các cỡ 331.500.000 331.500.000 0 12 month
557 Vít khóa AO 5.0 các cỡ tương thích Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương đùi mặt ngoài 204.750.000 204.750.000 0 12 month
558 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái/ phải. Các cỡ 331.500.000 331.500.000 0 12 month
559 Vít khóa titanium đường kính 5.0 mm, tự taro tương thích Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 204.750.000 204.750.000 0 12 month
560 Nẹp khóa đa hướng 2.4mm đầu dưới xương quay 343.200.000 343.200.000 0 12 month
561 Vít khóa AO 2.4mm, đa hướng tương thích Nẹp khóa đa hướng 2.4mm đầu dưới xương quay 245.700.000 245.700.000 0 12 month
562 Vít khóa AO 2.7mm các cỡ Nẹp khóa đa hướng 2.4mm đầu dưới xương quay 163.800.000 163.800.000 0 12 month
563 Nẹp khóa đầu dưới xương quay các loại. Các cỡ 400.000.000 400.000.000 0 12 month
564 Vít khóa AO tương thich Nẹp khóa đầu dưới xương quay. 292.500.000 292.500.000 0 12 month
565 Nẹp khóa ốp cổ phẩu thuật. Các cỡ 375.000.000 375.000.000 0 12 month
566 Vít khóa titan 3.5mm, đầu 4.8, tự khoan tương thích Nẹp khóa ốp cổ phẩu thuật 169.000.000 169.000.000 0 12 month
567 Nẹp khoá titan đầu trên xương cánh tay, các cỡ 195.000.000 195.000.000 0 12 month
568 Vít khoá titan, tự khoan tương thích Nẹp khoá titan đầu trên xương cánh tay 136.500.000 136.500.000 0 12 month
569 Nẹp khoá titan twin holes đầu dưới xương quay vít đa trục các cỡ 330.000.000 330.000.000 0 12 month
570 Vít khóa 1.5mm/ 2.0mm/ 2,4mm đầu torx, tự taro tương thích Nẹp khoá titan twin holes đầu dưới xương quay vít đa trục 163.800.000 163.800.000 0 12 month
571 Vít khoá titan 2.7mm đầu Torx, tự taro tương thích Nẹp khoá titan twin holes đầu dưới xương quay vít đa trục 191.100.000 191.100.000 0 12 month
572 Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi các cỡ 319.800.000 319.800.000 0 12 month
573 Vít khóa Titanium đường kính 5.0 tự Taro tương thích Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi 204.750.000 204.750.000 0 12 month
574 Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương chày mặt ngoài trái/phải, các cỡ 331.500.000 331.500.000 0 12 month
575 Vít khóa Titanium đường kính 5.0 tự Taro tương thích Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương chày mặt ngoài 204.750.000 204.750.000 0 12 month
576 Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái/ phải. Các cỡ 410.000.000 410.000.000 0 12 month
577 Vít khóa titanium đường kính 5.0 mm, tự taro tương thích Nẹp khóa đầu trên xương đùi 204.750.000 204.750.000 0 12 month
578 Nẹp khóa lỗ đôi twin hole đầu trên xương chày mặt ngoài. Các cỡ 331.500.000 331.500.000 0 12 month
579 Vít khóa AO 5.0 các cỡ tương thích Nẹp khóa lỗ đôi twin hole đầu trên xương chày mặt ngoài. 204.750.000 204.750.000 0 12 month
580 Nẹp khóa lỗ đôi twin hole đầu trên xương chày mặt trong. Các cỡ 325.000.000 325.000.000 0 12 month
581 Vít khóa AO 5.0 các cỡ tương thích Nẹp khóa lỗ đôi twin hole đầu trên xương chày mặt trong 204.750.000 204.750.000 0 12 month
582 Nẹp khoá titan twin holes đầu trên xương quay, các cỡ 180.000.000 180.000.000 0 12 month
583 Vít khoá titan 2.7mm đầu Torx, tự taro tương thich Nẹp khoá titan twin holes đầu trên xương quay 109.200.000 109.200.000 0 12 month
584 Vít khoá titan 3.5mm, đầu 4.8, tự taro tương thich Nẹp khoá titan twin holes đầu trên xương quay 136.500.000 136.500.000 0 12 month
585 Nẹp khóa Titan twin holes đầu trên xương quay, các cỡ 233.750.000 233.750.000 0 12 month
586 Vít khóa AO 2.4mm tương thích Nẹp khóa Titan twin holes đầu trên xương quay 121.680.000 121.680.000 0 12 month
587 Vít khóa AO 2.7mm các cỡ tương thích Nẹp khóa Titan twin holes đầu trên xương quay 121.680.000 121.680.000 0 12 month
588 Vít khóa titan 3.5mm, đầu 4.8mm, tự Taro tương thích Nẹp khóa Titan twin holes đầu trên xương quay 152.100.000 152.100.000 0 12 month
589 Nẹp khoá titan twin holes khuỷu có móc, các cỡ 300.000.000 300.000.000 0 12 month
590 Vít khóa 1.5mm/ 2.0mm/ 2,4mm đầu torx, tự taro tương thích Nẹp khoá titan twin holes khuỷu có móc 81.900.000 81.900.000 0 12 month
591 Vít khóa titan 2.7mm đầu Torx, tự taro tương thích Nẹp khoá titan twin holes khuỷu có móc 81.900.000 81.900.000 0 12 month
592 Vít khoá titan 3.5mm, đầu 4.8, tự khoan tương thích Nẹp khoá titan twin holes khuỷu có móc 109.200.000 109.200.000 0 12 month
593 Nẹp khóa Titan Twin khuỷu có móc, các cỡ 225.000.000 225.000.000 0 12 month
594 Vít khóa Titan 2.4mm tự taro tương thích Nẹp khóa Titan Twin khuỷu có móc 81.900.000 81.900.000 0 12 month
595 Vít khóa Titan 2.7mm đầu Torx T8, tự taro tương thích Nẹp khóa Titan Twin khuỷu có móc 81.900.000 81.900.000 0 12 month
596 Vít khóa titan 3.5mm, đầu 4.8, tự khoan tương thích Nẹp khóa Titan Twin khuỷu có móc 109.200.000 109.200.000 0 12 month
597 Bộ nẹp khoá mấu chuyển DHS. Các cỡ 550.000.000 550.000.000 0 12 month
598 Bộ nẹp khóa mấu chuyển DHS. Các cỡ 429.000.000 429.000.000 0 12 month
599 Nẹp khóa đa hướng thân xương chày/ cánh tay, Các cỡ 169.000.000 169.000.000 0 12 month
600 Vít khóa Titanium đường kính 5.0 tự Taro tương thích Nẹp khóa đa hướng thân xương chày/ cánh tay 117.000.000 117.000.000 0 12 month
601 Nẹp khóa lỗ đôi twin hole thân xương trụ/ xương quay. Các cỡ 620.000.000 620.000.000 0 12 month
602 Vít khoá titan 3.5mm, đầu 4.8, tự khoan tương thích Nẹp khóa lỗ đôi twin hole thân xương trụ/ xương quay 327.600.000 327.600.000 0 12 month
603 Nẹp khóa nén ép bản hẹp, các cỡ, titanium. 225.000.000 225.000.000 0 12 month
604 Vít khóa AO 5.0 các cỡ tương thích Nẹp khóa nén ép bản hẹp 175.500.000 175.500.000 0 12 month
605 Nẹp khóa lỗ đôi twin hole thân xương đùi. Các cỡ 143.000.000 143.000.000 0 12 month
606 Vít khóa Titanium đường kính 5.0 tự Taro tuương thích Nẹp khóa lỗ đôi twin hole thân xương đùi 146.250.000 146.250.000 0 12 month
607 Nẹp khoá xương gót. Các cỡ 130.000.000 130.000.000 0 12 month
608 Vít khoá 3.5mm tự taro tương thích Nẹp khoá titan xương gót 109.200.000 109.200.000 0 12 month
609 Nẹp khóa xương gót. Các cỡ 130.000.000 130.000.000 0 12 month
610 Vít khóa Titan đường kính 3.5, tự Taro tương thích Nẹp khoá titan xương gót 109.200.000 109.200.000 0 12 month
611 Nẹp khóa lỗ đôi twin hole thân xương chày. Các cỡ 156.000.000 156.000.000 0 12 month
612 Vít khóa Titanium đường kính 5.0 tự Taro tương thích Nẹp khóa lỗ đôi twin hole thân xương chày 146.250.000 146.250.000 0 12 month
613 Đinh kirschner các cỡ 195.000.000 195.000.000 0 12 month
614 Đinh kit ne đường kính 1.2 có ren 90.090.000 90.090.000 0 12 month
615 Đinh kirschner đường kính 1.2 có ren bán phần 64.350.000 64.350.000 0 12 month
616 Đinh rush đường kính các cỡ 49.140.000 49.140.000 0 12 month
617 Đinh steinmann bất động ngoài, các cỡ 650.520.000 650.520.000 0 12 month
618 Mũi khoan xương 2.5 - 3.5 x 120/ 160mm 635.700.000 635.700.000 0 12 month
619 Nẹp chữ T nhỏ, các cỡ 68.250.000 68.250.000 0 12 month
620 Vít mắt cá chân các cỡ 227.500.000 227.500.000 0 12 month
621 Vít xốp. Các cỡ 104.000.000 104.000.000 0 12 month
622 Vít xốp rỗng đường kính 4.5mm các cỡ 606.970.000 606.970.000 0 12 month
623 Vít xốp Titan 4.0mm, ren toàn phần. Các cỡ 364.000.000 364.000.000 0 12 month
624 Vít xốp titan 6.5mm, ren bán phần. Các cỡ 109.200.000 109.200.000 0 12 month
625 Vít xương cứng đường kính 3,5. Các cỡ 457.600.000 457.600.000 0 12 month
626 Vít xương cứng đường kính 4,5mm. Các cỡ 228.800.000 228.800.000 0 12 month
627 Vít xương xốp đường kính 4.0mm ren bán phần. Các cỡ 39.000.000 39.000.000 0 12 month
628 Vít xương xốp đường kính 6.5mm 26.000.000 26.000.000 0 12 month
629 Nẹp bản nhỏ các cỡ 52.000.000 52.000.000 0 12 month
630 Nẹp khóa LCP đa hướng mắc xích thẳng. Các cỡ 75.400.000 75.400.000 0 12 month
631 Vít khóa titan 3.5mm tự Taro tương thích Nẹp khóa LCP đa hướng mắc xích thẳng 81.900.000 81.900.000 0 12 month
632 Nẹp khóa LCP mắc xích thẳng. Các cỡ 175.500.000 175.500.000 0 12 month
633 Vít khóa titan 3.5mm tự Taro tương thích Nẹp khóa LCP mắc xích thẳng 218.400.000 218.400.000 0 12 month
634 Nẹp bản hẹp 2-18 lỗ dùng vít 4.5mm. Các cỡ 93.600.000 93.600.000 0 12 month
635 Nẹp chữ L trái, phải các cỡ 132.787.200 132.787.200 0 12 month
636 Bộ đinh xương chày (cannulated), đóng gói tiệt trùng sẵn. Các cỡ, bao gồm 01 đinh kèm nắp đinh và 04 vít chốt 575.100.000 575.100.000 0 12 month
637 Đinh nội tủy dùng cho xương chày. Các cỡ 565.500.000 565.500.000 0 12 month
638 Đinh SIGN các cỡ 3.120.000.000 3.120.000.000 0 12 month
639 Vít chốt SIGN các cỡ 867.100.000 867.100.000 0 12 month
640 Vít rỗng nén ép chìm đầu 140.000.000 140.000.000 0 12 month
641 Xương nhân tạo 10cc 156.000.000 156.000.000 0 12 month
642 Xương nhân tạo 5cc 117.000.000 117.000.000 0 12 month
643 Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chấn thương đầu xương. Các cỡ 150.000.000 150.000.000 0 12 month
644 Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chỉnh hình người lớn. Các cỡ 130.000.000 130.000.000 0 12 month
645 Bộ vật tư điều trị tổn thương bằng hút áp lực âm cỡ L 323.700.000 323.700.000 0 12 month
646 Bộ vật tư điều trị tổn thương bằng hút áp lực âm cỡ M 325.000.000 325.000.000 0 12 month
647 Bộ vật tư điều trị tổn thương bằng hút áp lực âm cỡ S 260.000.000 260.000.000 0 12 month
648 Túi chứa dịch các cỡ cho điều trị bằng hút áp lực âm 250ml/1000ml 526.500.000 526.500.000 0 12 month
649 Túi chứa dịch các cỡ cho điều trị bằng hút áp lực âm 500ml 507.000.000 507.000.000 0 12 month
650 Xốp vac bạc cỡ lớn đầu hút cân bằng áp lực 292.500.000 292.500.000 0 12 month
651 Xốp vac bạc cỡ nhỏ đầu hút cân bằng áp lực 455.000.000 455.000.000 0 12 month
652 Xốp vac bạc cỡ trung đầu hút cân bằng áp lực 390.000.000 390.000.000 0 12 month
653 Băng bó bột sợi thủy tinh cuộn 3 inch 105.000.000 105.000.000 0 12 month
654 Băng bó bột sợi thủy tinh cuộn 4 inch 135.000.000 135.000.000 0 12 month
655 Băng bó bột sợi thủy tinh cuộn 5 inch 165.000.000 165.000.000 0 12 month
656 Băng gạc Alginate Calci 10 x 10cm 44.460.000 44.460.000 0 12 month
657 Băng gạc lưới 10cm x 12cm 57.800.000 57.800.000 0 12 month
658 Băng gạc lưới 15cm x 20cm 686.000.000 686.000.000 0 12 month
659 Băng giãn dính 10 x 4,5 m 217.500.000 217.500.000 0 12 month
660 Băng thun 1 ngón (trái phải) các size 8.064.000 8.064.000 0 12 month
661 Băng thun 15cm x 4.5m 107.625.000 107.625.000 0 12 month
662 Băng thun coton 75% 10cmx4,5m 726.000.000 726.000.000 0 12 month
663 Băng thun coton 75% 15cmx4,5m 266.400.000 266.400.000 0 12 month
664 Băng thun gối 61.152.000 61.152.000 0 12 month
665 Băng treo tay 11.424.000 11.424.000 0 12 month
666 Băng vải treo tay 11.424.000 11.424.000 0 12 month
667 Bột bó 4" 10cm x 2,7m 240.000.000 240.000.000 0 12 month
668 Bột bó 6" 15cm x 2,7m 400.000.000 400.000.000 0 12 month
669 Cố định ngoài Cẳng chân Ilizarov hoặc tương đương 183.800.000 183.800.000 0 12 month
670 Cố định ngoài Cẳng chân Ilizarov không cản quang hoặc tương đương 194.300.000 194.300.000 0 12 month
671 Cố định ngoài Cẳng chân Muller 338.700.000 338.700.000 0 12 month
672 Cố định ngoài chữ T 261.400.000 261.400.000 0 12 month
673 Cố định ngoài gần khớp 161.200.000 161.200.000 0 12 month
674 Cố định ngoài khung chậu 133.900.000 133.900.000 0 12 month
675 Cố định ngoài liên mấu chuyển Hoffmann 26.880.000 26.880.000 0 12 month
676 Cố định ngoài mâm chày 72.600.000 72.600.000 0 12 month
677 Cố định ngoài ngón tay 26.950.000 26.950.000 0 12 month
678 Cố định ngoài qua gối 304.600.000 304.600.000 0 12 month
679 Cố định ngoài Tay (kiểu Muller) 82.400.000 82.400.000 0 12 month
680 Cố định ngoài Tay-Đầu dưới xương quay 62.200.000 62.200.000 0 12 month
681 Đai cố định khớp vai (Desault) trái/phải các cỡ 58.705.920 58.705.920 0 12 month
682 Đai xương đòn 57.657.600 57.657.600 0 12 month
683 Dung dịch chống loét tì đè. 191.360.000 191.360.000 0 12 month
684 Gạc lưới 10x12cm 115.600.000 115.600.000 0 12 month
685 Gạc lưới 10cmx10cm 62.500.000 62.500.000 0 12 month
686 Gạc thấm hút 10x10cm 29.000.000 29.000.000 0 12 month
687 Gạc xốp thấm hút không dính vết thương 10cmx10cm 39.400.000 39.400.000 0 12 month
688 Gòn lót 4" 10cmx2,7m 46.146.000 46.146.000 0 12 month
689 Nẹp đùi các loại 567.840.000 567.840.000 0 12 month
690 Nẹp hơi cổ chân dài 57.120.000 57.120.000 0 12 month
691 Nẹp hơi cổ chân ngắn 36.960.000 36.960.000 0 12 month
692 Nẹp lưng các số 59.136.000 59.136.000 0 12 month
693 Nẹp nhôm chữ T 10.080.000 10.080.000 0 12 month
694 Nẹp Nhôm Iseline có mousse 25cm*1,5cm 5.250.000 5.250.000 0 12 month
695 Nẹp vải cẳng tay trái, phải các số 16.380.000 16.380.000 0 12 month
696 Nẹp vải ngón tay (Ngón I) 33.600.000 33.600.000 0 12 month
697 Nẹp vải tay gân duỗi 13.440.000 13.440.000 0 12 month
698 Thun vớ 3 inch 68.000.000 68.000.000 0 12 month
699 Thun vớ 4 inch 74.000.000 74.000.000 0 12 month
700 Lồng xương nhân tạo kèm 4 vít khóa. Các cỡ 531.000.000 531.000.000 0 12 month
701 Lồng xương nhân tạo, Các cỡ 340.000.000 340.000.000 0 12 month
702 Thanh nối dọc. Độ dài 80mm-100mm, Các cỡ 25.000.000 25.000.000 0 12 month
703 Thanh nối dọc. Độ dài từ 100mm-150mm, các cỡ 25.000.000 25.000.000 0 12 month
704 Thanh nối dọc. Độ dài từ 150mm-200mm, các cỡ 31.200.000 31.200.000 0 12 month
705 Thanh nối dọc. Độ dài từ 200mm- 300mm, các cỡ 32.250.000 32.250.000 0 12 month
706 Thanh nối ngang; Độ dài từ 20 đến 80mm, các cỡ 64.500.000 64.500.000 0 12 month
707 Vít chân cung nén ép đa trục kèm ốc khóa trong 327.600.000 327.600.000 0 12 month
708 Vít chân cung nén ép đơn trục kèm ốc khóa trong, các cỡ 255.000.000 255.000.000 0 12 month
709 Vít chân cung tiêu chuẩn đa trục kèm ốc khóa trong, các cỡ 182.000.000 182.000.000 0 12 month
710 Vít chân cung tiêu chuẩn đơn trục kèm ốc khóa trong, các cỡ 154.000.000 154.000.000 0 12 month
711 Vít cột sống cổ lối sau kèm ốc khóa trong, các cỡ 107.500.000 107.500.000 0 12 month
712 Nẹp chẩm cổ hình chữ Y, chiều dài 45; 50; 55; 60mm 65.000.000 65.000.000 0 12 month
713 Nẹp dọc cột sống cổ bằng titanium, đường kính 3.3mm, dài 250mm, tương thích vít đa trục góc cổ xoay ± 25 độ 96.000.000 96.000.000 0 12 month
714 Nẹp dọc cột sống cổ đường kính 3.3mm, dài 100mm, tương thích với vít đa trục cột sống cổ góc xoay ± 25 độ 6.500.000 6.500.000 0 12 month
715 Nẹp dọc cột sống cổ đường kính 3.3mm, dài 50mm 14.000.000 14.000.000 0 12 month
716 Nẹp ngang cột sống cổ 18.500.000 18.500.000 0 12 month
717 Vít chẩm cổ hình chữ Y 14.500.000 14.500.000 0 12 month
718 Vít đa trục cột sống cổ ± 25 độ, các cỡ 210.000.000 210.000.000 0 12 month
719 Vít khóa trong cột sống cổ,tương thích với vít đa trục cột sống cổ có góc xoay ± 25 độ 24.000.000 24.000.000 0 12 month
720 Nẹp chẩm, Các loại. 70.000.000 70.000.000 0 12 month
721 Nẹp dọc cột sống cổ sau, uốn được góc 90 độ, dài 240mm 38.000.000 38.000.000 0 12 month
722 Nẹp dọc cột sống cổ sau, uốn được góc 90 độ, dài 25mm-100mm 20.000.000 20.000.000 0 12 month
723 Nẹp nối ngang cột sống cổ sau, các cỡ 40.500.000 40.500.000 0 12 month
724 Ốc khóa nẹp chẩm 27.300.000 27.300.000 0 12 month
725 Ốc khóa trong cho vít cổ sau, các cỡ 54.600.000 54.600.000 0 12 month
726 Vít chẩm 75.000.000 75.000.000 0 12 month
727 Vít cổ sau đa trục, các cỡ 204.000.000 204.000.000 0 12 month
728 Nẹp dọc dài 240mm 45.750.000 45.750.000 0 12 month
729 Vít xốp đa trục cột sống cổ lối sau đường kính 3,5-4,5mm kèm ốc khóa trong 321.600.000 321.600.000 0 12 month
730 Đĩa đệm cột sống lưng lối sau, hình khối vuông có gai, đầu tù, nhám, các cỡ 400.000.000 400.000.000 0 12 month
731 Đĩa đệm cột sống thắt lưng hàn liên thân đốt qua lối sau các cỡ 408.000.000 408.000.000 0 12 month
732 Nẹp dọc 78-185 mm. Chất liệu Titanium. 75.000.000 75.000.000 0 12 month
733 Nẹp dọc dài 40-50-64 mm. Chất liệu Titanium. 50.000.000 50.000.000 0 12 month
734 Nẹp ngang đường kính 5,5 mm .Chất liệu Titanium 32.500.000 32.500.000 0 12 month
735 Vít đa trục có góc xoay 360 các cỡ kèm ốc trong.Chất liệu Titanium. 288.000.000 288.000.000 0 12 month
736 Vít đơn trục kèm ốc trong.Chất liệu Titanium. - Đường kính : 4,0mm đến 7,0mm. - Chiều dài : 25mm đến 55mm. 270.000.000 270.000.000 0 12 month
737 Vít ốc trong,Chất liệu Titanium 30.000.000 30.000.000 0 12 month
738 Vít ốc trong,Chất liệu Titanium. 30.000.000 30.000.000 0 12 month
739 Thanh dọc mổ ít xâm lấn dài 30-200mm 108.000.000 108.000.000 0 12 month
740 Vít đa trục rỗng nòng kèm ốc khóa trong (mổ xâm lấn tối thiếu MIS) 540.000.000 540.000.000 0 12 month
741 Vít đa trục rỗng nòng trượt đốt sống kèm ốc khóa trong 405.000.000 405.000.000 0 12 month
742 Đĩa đệm cột sống lưng TLIF, các cỡ 420.000.000 420.000.000 0 12 month
743 Đĩa đệm cột sống lưng, dạng cong, các cỡ 448.000.000 448.000.000 0 12 month
744 Nẹp nối ngang đốt sống lưng các cỡ, phủ nano Bạc 30.000.000 30.000.000 0 12 month
745 Nẹp dọc đốt sống lưng phủ nano Bạc, các cỡ 112.000.000 112.000.000 0 12 month
746 Ốc khóa trong, phủ nano Bạc, cố định 3 bước ren 45.000.000 45.000.000 0 12 month
747 Vít đốt sống lưng đa trục các cỡ,xoay 360 độ, biên độ góc 55 độ, phủ nano Bạc 318.000.000 318.000.000 0 12 month
748 Vít đốt sống lưng đơn trục các cỡ, phủ nano Bạc 276.000.000 276.000.000 0 12 month
749 Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ các cỡ 32.500.000 32.500.000 0 12 month
750 Xi măng xương dùng trong tạo hình thân đốt sống . 188.571.440 188.571.440 0 12 month
751 Đĩa đệm cột sống lưng dạng thẳng lối sau , các cỡ 314.800.000 314.800.000 0 12 month
752 Đĩa đệm cột sống lưng lối sau, dạng cong. Các cỡ 420.000.000 420.000.000 0 12 month
753 Nẹp dọc,tương thích vít, các cỡ 72.000.000 72.000.000 0 12 month
754 Nẹp nối ngang tương thích vít, các cỡ 32.500.000 32.500.000 0 12 month
755 Vít đa trục cột sống lưng gồm ốc khóa trong, ren đôi. Các cỡ 288.000.000 288.000.000 0 12 month
756 Vít đơn trục cột sống lưng gồm ốc khóa trong, ren đôi. Các cỡ 270.000.000 270.000.000 0 12 month
757 Đĩa đệm cột sống lưng lối bên dạng cong,các cỡ 420.000.000 420.000.000 0 12 month
758 Đĩa đệm cột sống lưng, loại cong có xương ghép sẵn bên trong, lối bên. Các cỡ 420.000.000 420.000.000 0 12 month
759 Nẹp dọc cột sống lưng bằng titanium dài 400mm, đường kính 6mm 54.000.000 54.000.000 0 12 month
760 Nẹp dọc cột sống lưng bằng titanium, đường kính 6.0mm, chiều dài 50mm 60.000.000 60.000.000 0 12 month
761 Nẹp ngang cột sống lưng 22.500.000 22.500.000 0 12 month
762 Vít đa trục cột sống lưng góc xoay ± 20 độ, các cỡ 237.000.000 237.000.000 0 12 month
763 Vít đơn trục cột sống lưng bằng titianium các cỡ 195.000.000 195.000.000 0 12 month
764 Vít khóa trong cột sống lưng, titanium, đk ngoài (O.D) 10mm 60.000.000 60.000.000 0 12 month
765 Thanh nối dọc cho vít đơn trục và đa trục 60.000.000 60.000.000 0 12 month
766 Vít cột sống đơn trục cơ chế khóa vít tuyến tính các cỡ 270.000.000 270.000.000 0 12 month
767 Vít cột sống lưng đa trục rỗng, bơm xi măng cho bệnh nhân loãng xương,các cỡ,kèm ốc khóa trong 486.000.000 486.000.000 0 12 month
768 Vít khóa trong cho vít đa trục và vít đơn trục 60.000.000 60.000.000 0 12 month
769 Xi măng sinh học bơm vít rỗng 105.000.000 105.000.000 0 12 month
770 Miếng ghép đĩa đệm cột sống 2 hình dạng, các loại, các cỡ 420.000.000 420.000.000 0 12 month
771 Nẹp dọc hợp kim Titanium 510mm 100.500.000 100.500.000 0 12 month
772 Nẹp nối ngang di động, các cỡ 32.500.000 32.500.000 0 12 month
773 Vít đa trục mũ hình hoa tulip các cỡ 255.000.000 255.000.000 0 12 month
774 Vít đơn trục mũ hình hoa tulip các cỡ 231.000.000 231.000.000 0 12 month
775 Vít ốc khoá trong hình hoa thị 5 cánh 114.000.000 114.000.000 0 12 month
776 Đĩa đệm cột sống cổ gắn liền nẹp, các cỡ. 560.000.000 560.000.000 0 12 month
777 Vít cột sống cổ, các cỡ 102.400.000 102.400.000 0 12 month
778 Đĩa đệm cột sống cổ lối trước các cỡ 140.000.000 140.000.000 0 12 month
779 Nẹp cột sống cổ L46-50 168.300.000 168.300.000 0 12 month
780 Nẹp cột sống cổ L58-66 229.500.000 229.500.000 0 12 month
781 Vít cột sống cổ tương thích nẹp cột sống cổ lối trước , gắn kết nẹp cột sống cổ vào xương . L: 12-14-16-18-20 mm 58.500.000 58.500.000 0 12 month
782 Đĩa đệm cột sống cổ nhân tạo có khớp động, các cỡ 340.000.000 340.000.000 0 12 month
783 Nẹp cột sống cổ lối trước bán động từ 1 - 4 tầng, dài 20-100 mm, có khóa vít tự động 250.000.000 250.000.000 0 12 month
784 Vít cột sống cổ lối trước tự khóa tự khoan tự taro, xoay 10 º 126.000.000 126.000.000 0 12 month
785 Đĩa đệm cột sống cổ lối trước, các cỡ 169.000.000 169.000.000 0 12 month
786 Nẹp cột sống cổ lối trước, dài từ 35mm đến 45mm. Các cỡ 173.250.000 173.250.000 0 12 month
787 Nẹp cột sống cổ lối trước, dài từ 50mm đến 70 mm. Các cỡ 182.250.000 182.250.000 0 12 month
788 Nẹp cột sống cổ lối trước, dài từ 70mm đến 75mm. Các cỡ 200.475.000 200.475.000 0 12 month
789 Nẹp cột sống cổ lối trước. Độ dài từ 14mm đến 22 mm 95.400.000 95.400.000 0 12 month
790 Nẹp cột sống cổ lối trước. Độ dài từ 25mm đến 32 mm 102.600.000 102.600.000 0 12 month
791 Vít cột sống cổ lối trước 49.500.000 49.500.000 0 12 month
792 Nẹp cổ trước 1 tầng kèm khoá an toàn các cỡ 150.000.000 150.000.000 0 12 month
793 Nẹp cổ trước 2 tầng kèm khoá an toàn các cỡ 165.000.000 165.000.000 0 12 month
794 Nẹp cổ trước 3 tầng kèm khoá an toàn các cỡ 180.000.000 180.000.000 0 12 month
795 Vít thân cổ trước 3 tầng kèm khoá an toàn các cỡ 120.000.000 120.000.000 0 12 month
796 Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ, các cỡ 135.000.000 135.000.000 0 12 month
797 Nẹp cổ trước kèm khóa mũ vít 65mm - 80mm. Các cỡ 229.500.000 229.500.000 0 12 month
798 Vít cột sống cổ đơn hướng, đa hướng tự khoan, tự taro các cỡ 39.000.000 39.000.000 0 12 month
799 Đĩa đệm cột sống cổ có sẵn xương ghép, các cỡ 360.000.000 360.000.000 0 12 month
800 Đĩa đệm cột sống cổ liền nẹp có kèm 2 vít, các cỡ 556.500.000 556.500.000 0 12 month
801 Nẹp cột sống cổ 1 tầng 105.000.000 105.000.000 0 12 month
802 Nẹp cột sống cổ 2 tầng 133.875.000 133.875.000 0 12 month
803 Nẹp cột sống cổ 3 tầng 168.300.000 168.300.000 0 12 month
804 Vít dùng cho nẹp cột sống cổ trong trường hợp mổ lại 58.500.000 58.500.000 0 12 month
805 Nẹp vít đàn hồi cột sống cổ, các cỡ 270.000.000 270.000.000 0 12 month
806 Đĩa đệm cột sống lưng dạng thẳng.các cỡ 285.000.000 285.000.000 0 12 month
807 Đĩa đệm cột sống lưng dạng cong, các cỡ 420.000.000 420.000.000 0 12 month
808 Nẹp dọc đk 5.5mm đồng bộ 100.000.000 100.000.000 0 12 month
809 Nẹp nối ngang kéo dài 16,19,22,25,28,31,34,37,40mm 32.500.000 32.500.000 0 12 month
810 Vít khoá RTI đồng bộ 55.000.000 55.000.000 0 12 month
811 Vít đa bắt cố định cột sống 258.000.000 258.000.000 0 12 month
812 Vít đơn bắt cố định cột sống 207.500.000 207.500.000 0 12 month
813 Nẹp dọc tương thích vít cột sống lưng, đường kính 6.0mm 75.000.000 75.000.000 0 12 month
814 Nẹp dọc tương thích vít vột sống lưng đầu nhỏ 15.2/ 16.2mm 60.000.000 60.000.000 0 12 month
815 Vít cột sống lưng đầu nhỏ 15.2mm/ 16.2mm, góc xoay 45 độ, đường kính 4.5mm-8.5mm, kèm vít khóa trong Đường kính : 9.7mm, cao 5.6mm 270.000.000 270.000.000 0 12 month
816 Bộ kim bơm xi măng dùng cho vít rỗng. Bộ gồm 2 cái: cây đẩy và cây bơm xi măng 75.600.000 75.600.000 0 12 month
817 Đĩa đệm cột sống lưng lối bên có trục xoay đa chiều, các cỡ 460.000.000 460.000.000 0 12 month
818 Nối khóa thanh dọc đàn hồi, chất liệu Titanium, đường kính 5.5mm, dài 15mm 80.000.000 80.000.000 0 12 month
819 Ốc khóa trong có chốt dùng cho thanh dọc đàn hồi 46.800.000 46.800.000 0 12 month
820 Ốc khóa trong dùng cho thanh dọc đàn hồi. 28.800.000 28.800.000 0 12 month
821 Thanh dọc dùng kết hợp thanh nối dọc đàn hồi 460.000.000 460.000.000 0 12 month
822 Thanh nối dọc dài 90mm đến 250mm 92.000.000 92.000.000 0 12 month
823 Thanh nối dọc đàn hồi 360.800.000 360.800.000 0 12 month
824 Thanh nối dọc hai đầu lục giác 36.800.000 36.800.000 0 12 month
825 Thanh nối ngang 20.000.000 20.000.000 0 12 month
826 Vít cột sống lưng đa trục đuôi dài, đường kính từ 4,0/4,5/5,0/5,5/6,0/6,5/7,0mm, chiều dài từ 25 đến 70mm 246.000.000 246.000.000 0 12 month
827 Vít cột sống lưng đa trục rỗng ruột bơm xi măng, đường kính từ 4,5mm-7,0mm, chiều dài từ 30 đến 60mm 360.000.000 360.000.000 0 12 month
828 Vít cột sống lưng đa trục, đường kính từ 4,0/4,5/5,0/5,5/6,0/6,5/7,0mm, chiều dài từ 25 đến 70mm 219.000.000 219.000.000 0 12 month
829 Vít cột sống lưng đơn trục chất liệu titanium, kích thước đường kính từ 4,0mm-7,0mm, chiều dài từ 25mm-65mm 165.600.000 165.600.000 0 12 month
830 Nẹp dọc cột sống lưng, tương thích với vít đơn trục/ vít đa trục ren bén, nhuyễn, bằng titanium đường kính 5.5mm, dài 550mm 100.000.000 100.000.000 0 12 month
831 Nẹp nối ngang cột sống lưng, các cỡ 36.000.000 36.000.000 0 12 month
832 Ốc khóa trong cho vít nắn trượt đuôi dài Reduction 60.000.000 60.000.000 0 12 month
833 Vít đa trục cột sống lưng,Chất liệu bằng titanium, góc xoay ±50 dộ, các cỡ 270.000.000 270.000.000 0 12 month
834 Vít đơn trục cột sống lưng,Chất liệu bằng titanium, 270.000.000 270.000.000 0 12 month
835 Vít khóa trong cột sống lưng tương thích vít đa trục cột sống lưng góc xoay ±50 độ 60.000.000 60.000.000 0 12 month
836 Vít trượt đa trục cột sống lưng nắn trượt, đuôi dài 5.5 MONO-REDUCTION cuống nhỏ, các cỡ 288.000.000 288.000.000 0 12 month
837 Vít trượt dơn trục cột sống lưng nắn trượt, đuôi dài 5.5 MONO-REDUCTION cuống nhỏ, các cỡ 288.000.000 288.000.000 0 12 month
838 Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, các cỡ 420.000.000 420.000.000 0 12 month
839 Thanh dọc dài 130-500mm 36.000.000 36.000.000 0 12 month
840 Thanh dọc dài 40-120mm 34.500.000 34.500.000 0 12 month
841 Thanh nối domino thẳng kèm ốc khóa 152.000.000 152.000.000 0 12 month
842 Thanh nối domino vuông kèm ốc khóa 228.000.000 228.000.000 0 12 month
843 Thanh nối ngang kèm ốc khóa 32.500.000 32.500.000 0 12 month
844 Vít đa trục trượt đốt sống kèm ốc khóa trong, các cỡ 336.000.000 336.000.000 0 12 month
845 Vít đơn trục trượt đốt sống kèm ốc khóa trong 324.000.000 324.000.000 0 12 month
846 Dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng áp lực cao/ thấp/ trung bình 121.400.000 121.400.000 0 12 month
847 Nẹp nối ngang hình dáng thấp, điều chỉnh được độ dài, các cỡ 35.000.000 35.000.000 0 12 month
848 Ốc khóa trong dùng với vít trượt, ren thường đa trục hoặc cổ phẳng 82.800.000 82.800.000 0 12 month
849 Ốc khóa trong hai tầng, khóa xoay ≥ 90 độ 82.800.000 82.800.000 0 12 month
850 Thanh dọc thẳng/ uốn sẵn, đường kính 5.5mm, các cỡ 60.000.000 60.000.000 0 12 month
851 Vít chân cung đa trục cổ cao. Đường kính ren cố định, biên độ hoạt động ± 30 độ. 372.000.000 372.000.000 0 12 month
852 Vít chân cung đa trục, đường kính ngoài cố định, biên độ hoạt động ± 30 độ, các cỡ 269.400.000 269.400.000 0 12 month
853 Vít chân cung đơn trục, chất liệu titan, tự taro, đường kính ngoài cố định, các cỡ 234.000.000 234.000.000 0 12 month
854 Vít đơn trục cổ cao, đường kính ren cố định 372.000.000 372.000.000 0 12 month
855 Đĩa đệm cột sống cổ cong lồi, các cỡ. 320.000.000 320.000.000 0 12 month
856 Nẹp cổ 1 tầng, khóa riêng lẻ, dài 19 - 35mm 150.000.000 150.000.000 0 12 month
857 Nẹp cổ 2 tầng, khóa riêng lẻ, dài 35- 51mm 150.000.000 150.000.000 0 12 month
858 Nẹp cổ 3 tầng, khóa riêng lẻ, dài 51 - 71mm 150.000.000 150.000.000 0 12 month
859 Vít cột sống cổ, tự khoan,tự taro, Các cỡ 60.000.000 60.000.000 0 12 month
860 Xương nhân tạo dạng hạt 10cc 60.000.000 60.000.000 0 12 month
861 Đĩa đệm cột sống lưng, các cỡ 347.000.000 347.000.000 0 12 month
862 Kim PAK chọc dò cuống sống 420.000.000 420.000.000 0 12 month
863 Nẹp dọc 5,5, công nghệ MAST, uốn sẵn các cỡ hoặc tương đương 400.000.000 400.000.000 0 12 month
864 Đĩa đệm cột sống lưng dạng cong, phẫu thuật T-lif thiết kế đầu vào hình viên đạn, các cỡ 408.000.000 408.000.000 0 12 month
865 Nẹp dọc cứng 5.5mm x 60-80cm, titanium 43.200.000 43.200.000 0 12 month
866 Nẹp nối ngang S4 Dạng thẳng và gấp khúc, tùy chỉnh độ dài. 43.750.000 43.750.000 0 12 month
867 Vít cột sống lưng đa trục S4 có đuôi cực nhỏ Ø= 11.5mm .Vật liệu: Titanium 339.000.000 339.000.000 0 12 month
868 Vít cột sống lưng nắn trượt đa trục S4 có đuôi dài và nhỏ ( L=25mm. Ø= 10.5mm) .góc xoay ±42º. đường kính 4.5/5/6/7 mm. tự taro. 312.000.000 312.000.000 0 12 month
869 Vít đa trục dùng trong phẫu thuật bắt vít qua da 560.000.000 560.000.000 0 12 month
870 Vít khóa trong các cỡ 96.000.000 96.000.000 0 12 month
871 Vít khóa trong, các cỡ 60.000.000 60.000.000 0 12 month
872 Kim chọc dò dùng trong bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống (hoặc tương đương) 95.238.100 95.238.100 0 12 month
873 Kim đẩy xi măng dùng cho vít nắn trượt, bơm xi măng và bắt vít qua da 145.000.000 145.000.000 0 12 month
874 Nẹp dọc dùng cho Vít nắn trượt, bơm xi măng, bắt vít qua da kích thước 50-150mm 198.000.000 198.000.000 0 12 month
875 Vít đa trục rỗng hai ren, đuôi vít rời loại dùng bắt vít qua da và bơm xi măng, các cỡ 477.000.000 477.000.000 0 12 month
876 Vít đa trục rỗng, hai ren, đuôi vít rời, bơm xi măng 297.000.000 297.000.000 0 12 month
877 Xi măng xương có kháng sinh Gentamycine (hoặc tương đương) 145.500.000 145.500.000 0 12 month
878 Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo 160.000.000 160.000.000 0 12 month
879 Bơm xi măng tạo hình thân sống có chế độ chống vỡ bơm (hoặc tương đương) 150.000.000 150.000.000 0 12 month
880 Bóng nong thân đốt sống các cỡ 220.000.000 220.000.000 0 12 month
881 Hệ thống bơm xi măng 300.000.000 300.000.000 0 12 month
882 Kim chọc dò cuống sống, cán chữ T (hoặc tương đương) 75.000.000 75.000.000 0 12 month
883 Kim chọc đưa xi măng vào đốt sống 60.000.000 60.000.000 0 12 month
884 Kim chọc khoan thân sống 18.750.000 18.750.000 0 12 month
885 Kim sinh thiết đốt sống 91.500.000 91.500.000 0 12 month
886 Xi măng sinh học kèm dung dịch pha 105.000.000 105.000.000 0 12 month
887 Bộ trộn và bơm xi măng 225.000.000 225.000.000 0 12 month
888 Kim chọc dò cán chữ T mũi vát 45.000.000 45.000.000 0 12 month
889 Xi măng hóa học tạo hình thân đốt sống 150.000.000 150.000.000 0 12 month
890 Đĩa đệm cột sống lưng lối sau, dạng cong, các cỡ 440.000.000 440.000.000 0 12 month
891 Vít đa trục kèm ốc khóa trong, khóa ngàm vuông trong phẫu thuật cột sống, các cỡ 312.000.000 312.000.000 0 12 month
892 Vít đơn trục kèm ốc khóa trong, khóa ngàm vuông trong phẫu thuật cột sống, các cỡ 282.000.000 282.000.000 0 12 month
893 Đĩa đệm cột sống lưng dạng thẳng. các cỡ 347.000.000 347.000.000 0 12 month
894 Đĩa đệm cột sống lưng, loại cong, có 2 khoang nhồi xương, các cỡ 448.000.000 448.000.000 0 12 month
895 Đốt sống nhân tạo Titan, nâng và tạo hình thân đốt sống, các cỡ, dạng Surgical Mesh 340.000.000 340.000.000 0 12 month
896 Nẹp nối ngang dành cho vít khóa ngàm xoắn, các cỡ 45.000.000 45.000.000 0 12 month
897 Vít đa trục cột sống khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vít 270.000.000 270.000.000 0 12 month
898 Vít đơn trục cột sống khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vít 240.000.000 240.000.000 0 12 month
899 Vít khóa trong cột sống khóa ngàm xoắn 84.000.000 84.000.000 0 12 month
900 Đĩa đệm cột sống lưng dạng thẳng, các cỡ 400.000.000 400.000.000 0 12 month
901 Đĩa đệm cột sống lưng, loại cong TLIF các cỡ 460.000.000 460.000.000 0 12 month
902 Vít đa trục cột sống lưng bơm xi măng kèm vít khóa trong 375.060.000 375.060.000 0 12 month
903 Bơm áp lực đẩy xi măng kèm trộn xi măng 225.000.000 225.000.000 0 12 month
904 Đĩa đệm cột sống lưng cột sống lưng ngực dạng cong , phần đầu được bo tròn, các cỡ 560.000.000 560.000.000 0 12 month
905 Đốt sống nhân tạo cột sống cổ điều chỉnh được độ cao kèm vít cố định, các cỡ 900.000.000 900.000.000 0 12 month
906 Đốt sống nhân tạo cột sống điều chỉnh được độ cao, các cỡ 465.000.000 465.000.000 0 12 month
907 Đốt sống nhân tạo cột sống Ngực lưng điều chỉnh được độ cao, các cỡ 840.000.000 840.000.000 0 12 month
908 Kim chọc nối bơm xi măng tương thích với vít rỗng nòng bơm xi măng 200.000.000 200.000.000 0 12 month
909 Nẹp dọc cho vít qua da đường kính 6.0mm, các cỡ 120.000.000 120.000.000 0 12 month
910 Nẹp dọc cột sống lưng ngực đường kính 6.0mm, các cỡ 220.000.000 220.000.000 0 12 month
911 Nẹp nối ngang xoay góc ±20 độ, 1.020.000.000 1.020.000.000 0 12 month
912 Ốc khóa trong 120.000.000 120.000.000 0 12 month
913 Ốc khóa trong bước ren vuông, các cỡ. 60.000.000 60.000.000 0 12 month
914 Vít đa trục bán động, phủ chất kích thích mọc xương, các cỡ 492.000.000 492.000.000 0 12 month
915 Vít đa trục mũ vít bước ren vuông, các cỡ 330.000.000 330.000.000 0 12 month
916 Vít đa trục rỗng nòng bơm xi măng mũ vít bước ren vuông, các cỡ 492.000.000 492.000.000 0 12 month
917 Vít đơn trục mũ vít bước ren vuông, các cỡ 306.000.000 306.000.000 0 12 month
918 Vít ít xâm lấn mũ vít bước ren vuông, các cỡ 492.000.000 492.000.000 0 12 month
919 Xi măng sinh học kèm dung dịch pha 150.000.000 150.000.000 0 12 month
920 Bộ van dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống ổ bụng, loại có thể điều chỉnh được áp lực 873.000.000 873.000.000 0 12 month
921 Dẫn lưu dịch não tủy ra ngoài kèm catheter dẫn lưu não thất 54.000.000 54.000.000 0 12 month
922 Miếng vá khuyết sọ dynamic kích thước 200x200x0,6mm 307.500.000 307.500.000 0 12 month
923 Miếng vá khuyết sọ dynamic, kích thước 120x120x0.6mm 187.500.000 187.500.000 0 12 month
924 Miếng vá khuyết sọ loại dễ tạo hình, Titannium 90x90mm 70.200.000 70.200.000 0 12 month
925 Miếng vá sọ titan 90 x 90 mm 66.000.000 66.000.000 0 12 month
926 Nẹp đóng lỗ khoan sọ Titan 103.200.000 103.200.000 0 12 month
927 Nẹp sọ não Titan thẳng gồm 20 lỗ, dùng vít 1.6mm 62.500.000 62.500.000 0 12 month
928 Nẹp titan vá sọ 16 lỗ 58.000.000 58.000.000 0 12 month
929 Nẹp titan vá sọ, đường kính 17mm, dày 0.5mm 51.600.000 51.600.000 0 12 month
930 Nẹp vá sọ não thẳng 10 lỗ, các loại, các cỡ dùng vít 1.6mm, 78.600.000 78.600.000 0 12 month
931 Vít titan mini tự khoan, kích thước 2x5/ 6mm 32.000.000 32.000.000 0 12 month
932 Vít titan sọ não 2.0x6mm loại tự khoan tự taro 33.500.000 33.500.000 0 12 month
933 Vít titan vá sọ 2.0x5 mm loại tự khoan tự taro 33.500.000 33.500.000 0 12 month
934 Vít titan vá sọ 2.0x6/7/9/11/13mm 19.400.000 19.400.000 0 12 month
935 Vít vá sọ tự khoan tương thích miếng vá khuyết sọ, Nẹp sọ đường kính 1.6mm, dài 4-6mm, 42.750.000 42.750.000 0 12 month
936 Bột cầm máu tự tiêu 3g 37.170.000 37.170.000 0 12 month
937 Bột cầm máu tự tiêu 5g 31.710.000 31.710.000 0 12 month
938 Bột cầm máu tự tiêu lg 42.210.000 42.210.000 0 12 month
939 Dây nối dài vòi phun bột cầm máu, dài 440mm 10.395.000 10.395.000 0 12 month
940 Vật liệu cầm máu bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp 10x20cm 456.225.000 456.225.000 0 12 month
941 Keo sinh học vá mạch máu và màng não 5ml 286.628.580 286.628.580 0 12 month
942 Kẹp túi phình mạch máu não dạng gập góc/ cong loại chuẩn các cỡ 242.000.000 242.000.000 0 12 month
943 Kẹp túi phình mạch máu não dạng lưỡi lê loại chuẩn các cỡ 242.000.000 242.000.000 0 12 month
944 Kẹp túi phình mạch máu não dạng thẳng loại Standard các cỡ 242.000.000 242.000.000 0 12 month
945 Lồng titan tạo hình đốt sống lưng 290.000.000 290.000.000 0 12 month
946 Lồng titan thân đốt sống 329.000.000 329.000.000 0 12 month
947 Lồng titan thân đốt sống hình trụ dạng lưới hình tam giác, đường kính 13mm x 30mm 140.000.000 140.000.000 0 12 month
948 Miếng vá màng cứng 130x130mm 424.935.000 424.935.000 0 12 month
949 Miếng vá màng cứng 25x30mm 42.525.000 42.525.000 0 12 month
950 Miếng vá màng cứng 75x75mm 201.285.000 201.285.000 0 12 month
951 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, tự tiêu 5x5cm; 6x6 cm 83.550.000 83.550.000 0 12 month
952 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, tự tiêu 2.5x7.5cm 70.500.000 70.500.000 0 12 month
953 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, tự tiêu 8x12 cm 157.500.000 157.500.000 0 12 month
954 Miếng vá tái tạo màng cứng, tự dính, tự tiêu 15x15cm 285.000.000 285.000.000 0 12 month
955 Mũi khoan cắt sọ đường kính 2.0 - 2.5mm 57.750.000 57.750.000 0 12 month
956 Mũi khoan mài kim cương, đường kính từ 2mm đến 4mm, dài từ 9cm đến 14cm 60.750.000 60.750.000 0 12 month
957 Mũi khoan phá đường kính từ 2mm đến 7.5mm, dài từ 9cm đến 14cm 57.750.000 57.750.000 0 12 month
958 Mũi khoan tự dừng, độ dày xương sọ 3mm 82.500.000 82.500.000 0 12 month
959 Vật liệu cầm máu bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp 5 x 7.5 cm 22.986.300 22.986.300 0 12 month
960 Xốp cầm máu 8x5x1cm 189.000.000 189.000.000 0 12 month
961 Xương ghép nhân tạo 10cc 339.600.000 339.600.000 0 12 month
962 Nẹp dọc thẳng cột sống ngực lưng hợp kim Cobalt Chrom đường kính ≤ 4,75mm 200.000.000 200.000.000 0 12 month
963 Ốc khóa trong tương thích nẹp dọc ≤ 4,75mm 160.000.000 160.000.000 0 12 month
964 Vít cột sống đa trục hai bước ren tương thích nẹp dọc ≤ 4,75mm 616.000.000 616.000.000 0 12 month
965 Bộ tạo lối vào nội soi qua lỗ liên hợp có 3 cỡ ống doa xương, mảnh 779.700.000 779.700.000 0 12 month
966 Lưỡi mài xương kim cương thô, dài 265mm, đường kính thân 4.5mm, mũi cầu 4.4mm 406.800.000 406.800.000 0 12 month
967 Lưỡi mài xương kim cương thô, dài 320mm, đường kính thân 3.5mm, mũi cầu 3.4mm 406.800.000 406.800.000 0 12 month
968 Đầu đốt cao tần lưỡng cực mũi cầu, dài 275mm, đường kính 2.5mm 678.000.000 678.000.000 0 12 month
969 Đầu đốt cao tần lưỡng cực mũi cầu, dài 320mm, đường kính 2.5mm 678.000.000 678.000.000 0 12 month
970 Dây bơm nước dùng cùng máy bơm nội soi cột sống 84.750.000 84.750.000 0 12 month
971 Nẹp dọc thẳng qua da cột sống ngực lưng hợp kim Titanium 195.000.000 195.000.000 0 12 month
972 Nẹp dọc thẳng qua da cột sống ngực lưng hợp kim Titanium. 260.000.000 260.000.000 0 12 month
973 Vít đa trục rỗng nòng qua da 864.000.000 864.000.000 0 12 month
974 Ốc khóa trong. 120.000.000 120.000.000 0 12 month
975 Nẹp dọc uốn sẵn qua da cột sống ngực lưng hợp kim Cobalt Chrome 220.000.000 220.000.000 0 12 month
976 Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng cho phẫu thuật lối chếch bên OLIF 1.040.000.000 1.040.000.000 0 12 month
977 Nẹp cố định cột sống lưng cho phẫu thuật lối trước (ALIF)/ lối chếch bên (OLIF) 1.400.000.000 1.400.000.000 0 12 month
978 Vít cố định cột sống lưng hai bước ren cho phẫu thuật lối trước (ALIF)/ lối chếch bên (OLIF) 440.000.000 440.000.000 0 12 month
979 Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng cho phẫu thuật lối trước (ALIF)/ lối chếch bên (OLIF) kết hợp hệ thống nẹp, vít chếch bên 1.160.000.000 1.160.000.000 0 12 month
980 Vít đa trục bán động, phủ chất kích thích mọc xương Bionit 656.000.000 656.000.000 0 12 month
981 Ốc khóa trong vít bán động 67.200.000 67.200.000 0 12 month
982 Nẹp dọc cho vít và ốc khoá bán động 108.000.000 108.000.000 0 12 month
983 Điện cực của máy dò thần kinh cho điện thế gợi vận động điện cơ MEP/EMG 663.600.000 663.600.000 0 12 month
984 Điện cực của máy dò thần kinh cho điện thế gợi vận động điện cơ EMG 460.000.000 460.000.000 0 12 month
985 Bộ đầu dò đã tiệt trùng 75.600.000 75.600.000 0 12 month
986 Kẹp clip kích thích và kích hoạt nội dòng 252.000.000 252.000.000 0 12 month
987 Vỏ bọc kích thích đã tiệt trùng 113.400.000 113.400.000 0 12 month
988 Bộ tách cơ sử dụng cho phẫu thuật lối bên 1.000.000.000 1.000.000.000 0 12 month
989 Bộ định vị hệ thống banh sử dụng cho phẫu thuật lối cực bên (Xlif) 1.160.000.000 1.160.000.000 0 12 month
990 Đĩa đệm cột sống lưng, loại thẳng dùng trong phẫu thuật cột sống lối cực bên (Xlif) 1.040.000.000 1.040.000.000 0 12 month
991 Kim định vị và dùi cuống cung, hộp 2 kim, tiệt trùng sẵn 210.000.000 210.000.000 0 12 month
992 Vít đa trục rỗng nòng dùng trong phẫu thuật ít xâm lấn và phẫu thuật cột sống cực bên (Xlif) 704.000.000 704.000.000 0 12 month
993 Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật ít xâm lấn và phẫu thuật cột sống cực bên (Xlif) 92.000.000 92.000.000 0 12 month
994 Nẹp dọc uốn sẵn, chiều dài 20-160mm, dùng trong phẫu thuật ít xâm lấn và phẫu thuật cột sống cực bên (Xlif) 128.000.000 128.000.000 0 12 month
995 Đĩa đệm cột sống lưng loại cong TLIF răng hình kim tự tháp, các cỡ 448.000.000 448.000.000 0 12 month
996 Mũi khoan mài kim cương, hình cầu - tròn 120.000.000 120.000.000 0 12 month
997 Mũi khoan phá, hình cầu - tròn 116.000.000 116.000.000 0 12 month
998 Mũi khoan cắt sọ,đk 2.3cm, dài 8cm 116.000.000 116.000.000 0 12 month
999 Mũi khoan tạo lỗ - bắt vít 58.000.000 58.000.000 0 12 month
1000 Mũi khoan phá các loại 116.000.000 116.000.000 0 12 month
1001 Mũi khoan mài kim cương 117.000.000 117.000.000 0 12 month
1002 Đĩa đệm cổ nhân tạo chuyển động sinh lý 6 mặt phẳng, có giảm xốc trục dọc 680.000.000 680.000.000 0 12 month
1003 Vít cột sống lưng mổ ít xâm lấn 680.000.000 680.000.000 0 12 month
1004 Đĩa đệm lưng điều chỉnh độ cao 880.000.000 880.000.000 0 12 month
1005 Vít khóa trong trong phẫu thuật cột sống lưng ít xâm lấn sử dụng với đĩa đệm điều chỉnh độ cao 40.000.000 40.000.000 0 12 month
1006 Nẹp dọc cột sống lưng mổ ít xâm lấn sử dụng với đĩa đệm điều chỉnh độ cao 150.000.000 150.000.000 0 12 month
1007 Đốt sống nhân tạo cột sống lưng điều chỉnh được độ cao, góc 0-6 độ 930.000.000 930.000.000 0 12 month
1008 Đốt sống nhân tạo cột sống lưng điều chỉnh được độ cao kèm nẹp vít cố định. 1.350.000.000 1.350.000.000 0 12 month
1009 Đốt sống nhân tạo cột sống ngực điều chỉnh được độ cao 1.680.000.000 1.680.000.000 0 12 month
1010 Vít cột sống lưng phủ H.A đơn trục, các cỡ kèm ốc khoá trong 357.600.000 357.600.000 0 12 month
1011 Vít cột sống lưng phủ H.A đa trục, các cỡ kèm ốc khoá trong 411.600.000 411.600.000 0 12 month
1012 Nẹp dọc tương thích vít cột sống lưng phủ H.A dài < 100mm 15.000.000 15.000.000 0 12 month
1013 Nẹp dọc tương thích vít cột sống lưng phủ H.A dài 100mm - 160mm 25.000.000 25.000.000 0 12 month
1014 Nẹp dọc tương thích vít cột sống lưng phủ H.A dài 180mm - 220mm 31.200.000 31.200.000 0 12 month
1015 Nẹp dọc tương thích vít cột sống lưng phủ H.A dài 240mm - 300mm 43.000.000 43.000.000 0 12 month
1016 Nẹp nối ngang tương thích vít cột sống lưng phủ H.A các cỡ 64.500.000 64.500.000 0 12 month
1017 Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, các cỡ. 256.800.000 256.800.000 0 12 month
1018 Đai cột sống 96.768.000 96.768.000 0 12 month
1019 Nẹp cổ cứng các cỡ 55.200.000 55.200.000 0 12 month
1020 Nẹp cổ mềm các cỡ 6.720.000 6.720.000 0 12 month
1021 Chỉ tan chậm đơn sợi có gai không cần nốt buộc polyglyconate, số 0 dài 30cm, kim tròn 1/2C 37mm, kim phủ silicone 370.440.000 370.440.000 0 12 month
1022 Chỉ tan đa sợi bện Lactomer Polyglycolide 9-1 số 1, dài 90cm, kim tròn 40 mm, 1/2C 299.250.000 299.250.000 0 12 month
1023 Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone số 1, dài 75cm, kim tròn 30mm, 1/2C. 108.927.000 108.927.000 0 12 month
1024 Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2C. 467.460.000 467.460.000 0 12 month
1025 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 1, chỉ dài 90 cm, kim tròn thân dày, vòng tròn dài 40mm, 1/2C. 210.546.000 210.546.000 0 12 month
1026 Chỉ không tan tổng hợp 2/0, 75cm, kim tam giác, dài 30mm 235.200.000 235.200.000 0 12 month
1027 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylen 2/0 75cm kim tròn 1/2 26mm 54.978.000 54.978.000 0 12 month
1028 Chỉ thay van tim sợi bện polyester số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2 18mm, không có pledget. 115.500.000 115.500.000 0 12 month
1029 Chỉ thay van tim sợi bện polyester số 2/0, dài 90cm, kim tròn đầu cắt 3/8 20mm, không có pledget. 150.360.000 150.360.000 0 12 month
1030 Chỉ không tan đa sợi bện Polyester số 2/0, dài 8x75cm, 2 kim,đầu nhọn thân tròn 1/2C 16mm. Miếng đệm kích thước 3mm x 3mm có chức năng bảo vệ mô quanh van tim 146.311.200 146.311.200 0 12 month
1031 Chỉ khâu tan chậm tự nhiên đơn sợi số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, dài 26mm. 267.540.000 267.540.000 0 12 month
1032 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly số 2/0, dài 70cm, kim tròn phủ silicon 1/2C dài 26mm 116.865.000 116.865.000 0 12 month
1033 Chỉ tan nhanh đa sợi Polyglycolic acid, áo bao Glyconate số 2/0, dài 90cm, kim tròn thân dày đầu trocar phủ silicone 1/2C dài 37mm 56.019.600 56.019.600 0 12 month
1034 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 2/0, dài 70cm - 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn phủ silicon. 588.220.500 588.220.500 0 12 month
1035 Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone số 2/0, dài 75cm, kim tròn 26mm 1/2C 499.432.500 499.432.500 0 12 month
1036 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 25mm-30mm, kim phủ silicon. 212.400.000 212.400.000 0 12 month
1037 Chỉ phẫu thuật tim đơn sợi không tiêu polyamide 6.6 số 3/0, dài 80cm, 1 kim, 3/8R 25mm. 26.775.000 26.775.000 0 12 month
1038 Chỉ tan trung bình đơn sợi có gai không cần nốt buộc số 3/0 dài 30cm, kim tròn V-20 1/2C 26mm, kim phủ silicone 397.635.000 397.635.000 0 12 month
1039 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 3/0, dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn phủ silicone dài 22 mm 153.384.000 153.384.000 0 12 month
1040 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 4/0, dài 75cm, kim tam giác ngược (▼) 19mm, 3/8C dùng khâu da 29.000.000 29.000.000 0 12 month
1041 Chỉ phẫu thuật tim đơn sợi không tiêu polyamide 6.6 số 4/0, dài 80cm, 2 kim tròn 3/8 16mm. 44.520.000 44.520.000 0 12 month
1042 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 4/0, dài 70cm, kim tròn phủ silicon 1/2 vòng tròn dài 22 mm 281.610.000 281.610.000 0 12 month
1043 Chỉ phẫu thuật tim đơn sợi không tiêu polyamide 6.6 số 5/0, dài 80cm, 2 kim tròn 3/8 16mm. 168.525.000 168.525.000 0 12 month
1044 Chỉ phẫu thuật tim đơn sợi không tiêu polyamide 6.6 số 5/0, dài 80cm, 2 kim tròn đầu cắt 3/8 12mm, pledget 2x3.5mm. 145.320.000 145.320.000 0 12 month
1045 Chỉ không tan đơn sợi Isotactic Polypropylen 6/0, dài 75cm, 2 kim, kim tròn 3/8 vòng tròn dài 09 mm 76.230.000 76.230.000 0 12 month
1046 Chỉ phẫu thuật tim đơn sợi không tiêu polyamide số 6/0, dài 80cm, 1kim tròn 3/8 12mm. 7.182.000 7.182.000 0 12 month
1047 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0, dài 90cm, kim tròn 26 mm 1/2C 86.847.600 86.847.600 0 12 month
1048 Chỉ không tan sợi bện tổng hợp polyester phủ silicone siêu mượt, số 2/0, 5 sợi xanh 5 sợi trắng, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn Cardiopoint có độ linh hoạt cao 1/2C dài 20mm 18.375.000 18.375.000 0 12 month
1049 Chỉ không tan tổng hợp Polyester phủ silicon sợi bện số 3/0, dài 75cm, 2 kim 3/8C dài 20mm. 174.220.200 174.220.200 0 12 month
1050 Chỉ không tan đa sợi bện Polyester, cỡ 4/0, màu xanh dương, dài 75cm, 2 kim, kim làm từ hợp kim Cardiopoint phủ silicone, đầu nhọn thân tròn 3/8C 16mm 99.600.000 99.600.000 0 12 month
1051 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene, số 6/0, dài 75cm, 2 kim tròn 13 mm 3/8C 133.920.000 133.920.000 0 12 month
1052 Chỉ thép khâu xương ức số 5, 4 sợi, dài 45cm, kim tròn đầu cắt phủ silicone 1/2C dài 48mm 52.000.000 52.000.000 0 12 month
1053 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly + CaSt số 1, chỉ dài 70cm, kim tròn thân dày 1/2 vòng tròn dài HR 30mm phủ silicon. 194.775.000 194.775.000 0 12 month
1054 Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi Polyglactin 910 số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2C. 1.351.003.500 1.351.003.500 0 12 month
1055 Chỉ tan đa sợi bện Lactomer Polyglycolide 9-1số 1/0, dài 90cm, kim tròn 40 mm 1/2C 111.720.000 111.720.000 0 12 month
1056 Chỉ tan đa sợi bện Lactomer Polyglycolide 9-1số 1/0, dài 90cm, kim tròn 40 mm, 1/2C. 122.818.500 122.818.500 0 12 month
1057 Chỉ tan tổng hợp polyglatin số 1/0, dài 90cm, dùng khâu gan kim dài 65mm 2.154.600 2.154.600 0 12 month
1058 Chỉ không tan tổng hợp 2/0, 75cm, kim tam giác 184.800.000 184.800.000 0 12 month
1059 Chỉ khâu tiêu trung bình số 2/0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm 358.800.000 358.800.000 0 12 month
1060 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly số 2/0, dài 75cm, kim tròn phủ silicon 1/2C dài 26mm 83.475.000 83.475.000 0 12 month
1061 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, dài 70cm - 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài HR26mm phủ silicon. 144.690.000 144.690.000 0 12 month
1062 Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone số 2/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C 356.737.500 356.737.500 0 12 month
1063 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly, số 3/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài HR26mm phủ silicon. 85.050.000 85.050.000 0 12 month
1064 Chỉ tan đa sợi bện Lactomer Polyglycolide 9-1số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C 189.210.000 189.210.000 0 12 month
1065 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly số 5/0, dài 75cm, kim tròn phủ silicon 1/2C dài 17mm 12.600.000 12.600.000 0 12 month
1066 Chỉ nâng đỡ mô bằng silicone, dài 2x4.5cm, rộng 1.5mm màu vàng 43.318.800 43.318.800 0 12 month
1067 Chỉ nâng đỡ mô bằng silicone, dài 75cm, rộng 2.5mm màu xanh 36.471.600 36.471.600 0 12 month
1068 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly, số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài HR26mm phủ silicon. 112.000.000 112.000.000 0 12 month
1069 Chỉ tan đa sợi Polyglycolic acid, áo bao glyconate số 1,dài 90cm, kim tròn thân dày phủ silicone 1/2C dài 40mm 264.537.000 264.537.000 0 12 month
1070 Chỉ tan đa sợi bện Lactomer Polyglycolide 9-1số 1/0, dài 90cm, kim tròn 40 mm, 1/2C 342.137.250 342.137.250 0 12 month
1071 Chỉ tan đa sợi bện Lactomer Polyglycolide 9-1số 1/0, dài 90cm, kim tròn 40 mm, kim phủ silicone, 1/2C 650.060.775 650.060.775 0 12 month
1072 Chỉ không tan tổng hợp 2/0, 75cm, kim tam giác 30mm 182.883.600 182.883.600 0 12 month
1073 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 24 mm 56.250.000 56.250.000 0 12 month
1074 Chỉ không tan đa sợi bện Polyester số 2/0, dài 8x75cm, 2 kim,đầu nhọn thân tròn 1/2C. Miếng đệm kích thước 3mm x 3mm có chức năng bảo vệ mô quanh van tim 109.733.400 109.733.400 0 12 month
1075 Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 18 mm - 20mm 116.704.770 116.704.770 0 12 month
1076 Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 18mm 121.275.000 121.275.000 0 12 month
1077 Chỉ không tan tự nhiên đa sợi 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm 11.025.000 11.025.000 0 12 month
1078 Chỉ tan đa sợi bện Polyglycolide 9-1số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C 407.925.000 407.925.000 0 12 month
1079 Chỉ không tan tự nhiên số 4/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 18 mm 9.480.000 9.480.000 0 12 month
1080 Chỉ không tan tự nhiên đa sợi 4/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 18mm 1.050.000 1.050.000 0 12 month
1081 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, nối mạch máu bằng Polypropylene phủ polyethylene glycol, 7/0, dài 60cm. 2 kim tròn đầu nhọn, bằng hợp kim thép không gỉ, dài 8mm, 3/8C, kim phủ silicon 250.425.000 250.425.000 0 12 month
1082 Chỉ không tan tự nhiên số 0, không kim, 10 sợi x 75 cm 6.820.800 6.820.800 0 12 month
1083 Chỉ không tan tự nhiên số 0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm 5.062.500 5.062.500 0 12 month
1084 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, 30 mm 52.038.000 52.038.000 0 12 month
1085 Chỉ tan chậm tự nhiên số 0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm 22.385.160 22.385.160 0 12 month
1086 Chỉ tan chậm tự nhiên số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 36mm 419.580.000 419.580.000 0 12 month
1087 Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ silicon số 1, dài 75cm, kim tròn 30mm, 1/2C. 251.370.000 251.370.000 0 12 month
1088 Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2C. 1.106.805.000 1.106.805.000 0 12 month
1089 Chỉ không tan tổng hợp số 10/0, dài 30 cm, 2 kim hình thang 6mm 13.494.600 13.494.600 0 12 month
1090 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, không kim, dài 75 cm 4.165.980 4.165.980 0 12 month
1091 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, không kim, dài 150 cm 19.278.000 19.278.000 0 12 month
1092 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, không kim, 5 sợi x 75 cm 57.330.000 57.330.000 0 12 month
1093 Chỉ không tan tổng hợp 2/0, 75cm, kim tam giác dài 30mm 244.020.000 244.020.000 0 12 month
1094 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c dài 24 mm 131.565.000 131.565.000 0 12 month
1095 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylen 2/0 75cm, kim tròn 1/2 26mm 75.600.000 75.600.000 0 12 month
1096 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm 79.380.000 79.380.000 0 12 month
1097 Chỉ không tan tổng hợp Polyester phủ silicon sợi bện số 2/0, dài 75cm, 2 kim 3/8C dài 20mm. 43.680.000 43.680.000 0 12 month
1098 Chỉ tan chậm tự nhiên số 2/0, không kim dài 150cm 18.816.000 18.816.000 0 12 month
1099 Chỉ khâu tan chậm tự nhiên đơn sợi số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, dài 26mm 285.600.000 285.600.000 0 12 month
1100 Chỉ tan nhanh tự nhiên 2/0 không kim dài 150cm 37.500.000 37.500.000 0 12 month
1101 Chỉ tan nhanh đa sợi Polyglycolic acid, áo bao Glyconate số 2/0, dài 90cm, kim tròn thân dày đầu trocar phủ silicone 1/2C dài 37mm, 59.535.000 59.535.000 0 12 month
1102 Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone số 2/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C. 529.200.000 529.200.000 0 12 month
1103 Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, không kim, dài 150 cm 33.075.000 33.075.000 0 12 month
1104 Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, không kim, 12 sợi x 75 cm 85.995.000 85.995.000 0 12 month
1105 Chỉ không tan tổng hợp 3/0, 75cm, kim tam giác 528.000.000 528.000.000 0 12 month
1106 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 3/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn, 26mm, kim đầu cắt 42.483.000 42.483.000 0 12 month
1107 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn 26 mm 3/8C 73.500.000 73.500.000 0 12 month
1108 Chỉ tan chậm tự nhiên số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm 98.437.500 98.437.500 0 12 month
1109 Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C. 525.000.000 525.000.000 0 12 month
1110 Chỉ không tan tự nhiên số 4/0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm 1.620.000 1.620.000 0 12 month
1111 Chỉ không tan tổng hợp 4/0 , 75cm, kim tam giác 59.400.000 59.400.000 0 12 month
1112 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 4/0, dài 75cm, kim tam giác ngược (▼) 19mm, 3/8C, dùng khâu da 58.000.000 58.000.000 0 12 month
1113 Chỉ không tan đơn sợi Isotactic Polypropylen 4/0, dài 90cm, 2 kim, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22 mm chất liệu thép 300 phủ silicone 217.350.000 217.350.000 0 12 month
1114 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene, số 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn 22 mm 1/2C 225.000.000 225.000.000 0 12 month
1115 Chỉ tan chậm tự nhiên số 4/0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm 31.434.480 31.434.480 0 12 month
1116 Chỉ tan sinh học 4/0 ,kim tròn 1/2c, dài 26 mm 20.571.300 20.571.300 0 12 month
1117 Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone số 4/0, dài 75cm, kim tròn 18mm, 1/2C. 275.100.000 275.100.000 0 12 month
1118 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 5/0, dài 75cm, kim tam giác ngược (▼) 16mm, 3/8C 27.862.380 27.862.380 0 12 month
1119 Chỉ không tan tự nhiên số 5/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 16 mm 34.020.000 34.020.000 0 12 month
1120 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp, số 5/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn, 13mm 156.618.000 156.618.000 0 12 month
1121 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene có chất bao phủ số 5/0, dài 75cm, 2 kim tròn 13 mm 1/2C 28.350.000 28.350.000 0 12 month
1122 Chỉ không tan tự nhiên số 6/0, dài 75 cm, kim tam giác 1/2c, dài 13 mm 7.350.000 7.350.000 0 12 month
1123 Chỉ không tan đơn sợi 6/0, dài 75cm, 2 kim, kim tròn 3/8 vòng tròn dài 10 mm 55.125.000 55.125.000 0 12 month
1124 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 8/0, dài 60cm, 2 kim tròn 6 mm 3/8C 382.725.000 382.725.000 0 12 month
1125 Chỉ phẫu thuật 9/0, dài 13cm, kim tròn 5.1mm, 3/8C 28.215.600 28.215.600 0 12 month
1126 Chỉ thép không tiêu Acier 5 dài 45 cm, kim tròn đầu cắt 1/2 48mm,tép 4 sợi 63.945.000 63.945.000 0 12 month
1127 Chỉ thép khâu xương bánh chè số 7, dài 60cm, kim HS120 120.487.500 120.487.500 0 12 month
1128 Chỉ không tan tổng hợp 6/0 , 75cm, kim tam giác 12.862.500 12.862.500 0 12 month
1129 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 4/0, dài 60cm, 2 kim tròn, 1/2C, 22mm 11.900.000 11.900.000 0 12 month
1130 Chỉ thép không gỉ số 7, dài 45cm, kim 48mm 30.720.000 30.720.000 0 12 month
1131 Chỉ không tan tổng hợp sợi bện số 4/0, dài 75cm, 2 kim tròn, 3/8C, 16mm 69.720.000 69.720.000 0 12 month
1132 Chỉ điện cực đa sợi số 2/0 bằng thép không gỉ,dài 60cm, 2 kim: một kim tròn đầu tam giác dài 17mm 1/2 vòng tròn và một kim thẳng đầu tam giác 90mm 131.890.680 131.890.680 0 12 month
1133 Chỉ Chromic Catgut số 4/0, không kim, dài 150cm 42.336.000 42.336.000 0 12 month
1134 Chỉ tan trung bình đơn sợi Glycomer 631, có gai đầu tù, hướng gai một chiều, một đầu có vòng, không cần buộc, thành phần glycolide, dioxanone và trimethylene carbonate, số 4/0 dài 15cm, kim tròn CV-15 3/8C 17mm, loại kim độ đàn hồi cao, sắc bén, được phủ silicon 56.794.500 56.794.500 0 12 month
1135 Chỉ phẫu thuật tổng hợp tiêu chậm đơn sợi tiệt trùng polyglyconate thành phần copolymer của glycolic acid và trimethylene carbonate, số 3/0, sợi chỉ dài 75cm, kim tròn đầu nhọn V-20 dài 26mm, cong 1/2 vòng tròn, kim được phủ silicon 124.950.000 124.950.000 0 12 month
1136 Chỉ phẫu thuật tổng hợp tan chậm đơn sợi tiệt trùng polyglyconate thành phần copolymer của glycolic acid và trimethylene carbonate, số 4/0, sợi chỉ dài 75cm, kim tròn đầu nhọn CV-24 dài 20mm, cong 1/2 vòng tròn, được phủ silicon 149.940.000 149.940.000 0 12 month
1137 Chỉ phẫu thuật tổng hợp, tiệt trùng, đa sợi, tan trung bình, thành phần Lactomer 9-1 gồm glycolide và lactide được bao phủ bởi caprolactone và calcium stearoyl lactylate, số 2/0, dài 75m, kim tròn đầu nhọn V-20 dài 26mm, cong 1/2 vòng tròn, được phủ silicon 138.000.000 138.000.000 0 12 month
1138 Chỉ phẫu thuật tổng hợp, tiệt trùng, đa sợi, tan trung bình, thành phần Lactomer 9-1 gồm glycolide và lactide được bao phủ bởi caprolactone và calcium stearoyl lactylate, số 3/0, dài 75m, kim tròn đầu nhọn V-20 dài 26mm, cong 1/2 vòng tròn, được phủ silicon 111.300.000 111.300.000 0 12 month
1139 Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly, CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) , số 1/0, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn dài 40mm 88.440.000 88.440.000 0 12 month
1140 Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 áo bao poly, CaSt phủ Chlorhexidine Diacetate (CHD) , số 2/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 26mm. 41.760.000 41.760.000 0 12 month
1141 Chỉ tan tổng hợp đa sợi copolymer 90% Glycolide và 10% L-lactide, số 1, chỉ dài 90 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn dài 40mm 43.365.000 43.365.000 0 12 month
1142 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70), số 2/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 30mm 35.700.000 35.700.000 0 12 month
1143 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 1, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dầy 1/2 vòng tròn HR 40mm 48.667.500 48.667.500 0 12 month
1144 Chỉ tan cực chậm đơn sợi Poly - 4 - hydroxybutyrate số 1, chỉ dài 90cm kim tròn 30.107.700 30.107.700 0 12 month
1145 Chỉ phẫu thuật tự tiêu liền kim 4-0 kim 25G dài 25mm dài chỉ 30mm 420.000.000 420.000.000 0 12 month
1146 Chỉ phẫu thuật tự tiêu liền kim 6-0 kim 29G dài 38 mm dài chỉ 50 mm 420.000.000 420.000.000 0 12 month
1147 Chỉ phẫu thuật tự tiêu liền kim 6-0 kim 25G dài 60 mm dài chỉ 90 mm 168.000.000 168.000.000 0 12 month
1148 Bình chứa máu trước ly tâm sử dụng cho máy truyền máu hoàn hồi Catsmart 83.280.000 83.280.000 0 12 month
1149 Bộ kít truyền máu tự động sử dụng cho máy truyền máu hoàn hồi Catsmart 555.600.000 555.600.000 0 12 month
1150 Dây hút chân không sử dụng cho máy truyền máu hoàn hồi Catsmart 154.320.000 154.320.000 0 12 month
1151 Dây hút máu từ phẫu trường về bình chứa sử dụng cho máy truyền máu hoàn hồi Catsmart 8.328.000 8.328.000 0 12 month
1152 Gạc gắn băng dính trong suốt 4,5x6cm, màng film phủ ngoài 9x10cm 81.000.000 81.000.000 0 12 month
1153 Bàn chải rửa tay phẫu thuật hấp tiệt trùng được dùng nhiều lần 50.400.000 50.400.000 0 12 month
1154 Băng dính y tế 10cm x 10m 399.000.000 399.000.000 0 12 month
1155 Băng keo cố định vết mổ trước phẫu thuật có Iod 56cm x 45cm 198.000.000 198.000.000 0 12 month
1156 Băng keo có gạc vô trùng 100mmx90mm 22.990.000 22.990.000 0 12 month
1157 Băng keo có gạc vô trùng 200mmx90mm 55.520.000 55.520.000 0 12 month
1158 Băng keo có gạc vô trùng 300mmx90mm 48.600.000 48.600.000 0 12 month
1159 Băng vô trùng trong suốt không thấm nước 120mm x 90 mm 10.260.000 10.260.000 0 12 month
1160 Bao camera nội soi tiệt trùng 308.700.000 308.700.000 0 12 month
1161 Bộ gây tê ngoài màng cứng gồm: kim gây tê G18 và catheter dài 01m, 2 lớp chất liệu (polyamide và polyethuran) 1.258.300.000 1.258.300.000 0 12 month
1162 Vật liệu cầm máu tự tiêu 50mmx75 mm. Nguyên liệu cellulose oxi hóa tái hấp thu. 12.610.000 12.610.000 0 12 month
1163 Vật liệu cầm máu dạng bông xốp tự tiêu 2.5x5.1cm 943.320.000 943.320.000 0 12 month
1164 Vật liệu cầm máu bằng gelatin 7x5x1cm 503.874.000 503.874.000 0 12 month
1165 Vật liệu cầm máu xương 2.5 gram 149.233.500 149.233.500 0 12 month
1166 Vật liệu cầm máu mũi 390.600.000 390.600.000 0 12 month
1167 Bóp bóng có van thoát khí sử dụng trong gây mê 113.391.600 113.391.600 0 12 month
1168 Bộ dụng cụ đóng tĩnh mạch bằng keo sinh học 73.000.000 73.000.000 0 12 month
1169 Bơm truyền dịch (sử dụng 1 lần) 150-250 mL 590.000.000 590.000.000 0 12 month
1170 Bộ mở rộng đường truyền tĩnh mạch không kim, 3 dây nối 101.850.000 101.850.000 0 12 month
1171 Băng dán vô khuẩn có chlorhexidine 162.225.000 162.225.000 0 12 month
1172 Catheter dẫn lưu đường mật qua da có khóa, chất liệu Polyurethane, tương thích dây dẫn lớn nhất 0,038" 1.571.850.000 1.571.850.000 0 12 month
1173 Dụng cụ hút máu đông động mạch bằng silicone, các số 512.000.000 512.000.000 0 12 month
1174 Dây dẫn đường guidewire thân cứng, phủ PTFE kích thước 0.035", đầu thẳng mềm 3cm, dài 150cm 295.000.000 295.000.000 0 12 month
1175 Dây dẫn đường mềm Titan phủ hydrophilic kích thước 0.035", đầu thẳng, dài 150cm 1.417.500.000 1.417.500.000 0 12 month
1176 Dây đốt điện dùng 1 lần 897.750.000 897.750.000 0 12 month
1177 Kẹp bấm da dùng một lần trong phẫu thuật 60.000.000 60.000.000 0 12 month
1178 Kẹp rún tiệt trùng sơ sinh 114.750.000 114.750.000 0 12 month
1179 Kim gây tê đám rối G21 x 4'' dây 100mm 720.440.000 720.440.000 0 12 month
1180 Lưỡi tông đơ điện dùng trong phẫu thuật 425.000.000 425.000.000 0 12 month
1181 Màng dính phẩu thuật 15cmx28cm 74.418.750 74.418.750 0 12 month
1182 Màng dính phẫu thuật 30cm x40cm 184.202.460 184.202.460 0 12 month
1183 Màng dính phẫu thuật 34cm x35cm 82.687.500 82.687.500 0 12 month
1184 Mặt nạ (Mask) gây mê 755.370.000 755.370.000 0 12 month
1185 Mặt nạ (Mask) xông khí dung 366.975.000 366.975.000 0 12 month
1186 Miếng điện cực trung tính 2.250.000.000 2.250.000.000 0 12 month
1187 Mũ phẫu thuật 31.185.000 31.185.000 0 12 month
1188 Nút van sinh thiết 200.000.000 200.000.000 0 12 month
1189 Ống dẫn lưu màng phổi các số 362.092.500 362.092.500 0 12 month
1190 Ống đặt nội khí quản các số 2,5 - 8,5 1.510.110.000 1.510.110.000 0 12 month
1191 Ống đặt nội khí quản lò xo các số, từ số 5 đến số 7,5 545.916.000 545.916.000 0 12 month
1192 Ống ghép mạch máu chữ Y các cỡ 960.000.000 960.000.000 0 12 month
1193 Ống ghép mạch máu thẳng ø: 30mm 168.000.000 168.000.000 0 12 month
1194 Ống ngoài trocar không dao 5-12mm, thân dài 10mm 1.000.000.000 1.000.000.000 0 12 month
1195 Ống nối dây máy thở với ống NKQ (Lưỡi gà cho lõi lọc khuẩn) 461.580.000 461.580.000 0 12 month
1196 Ông nội khí quản tư thế các cỡ 18.264.750 18.264.750 0 12 month
1197 Ống thông dạ dày 2 nòng số 14 233.037.000 233.037.000 0 12 month
1198 Ống thông phế quản (sonde Karlene) dài 34cm, size Fr28, 35, 37 661.500.000 661.500.000 0 12 month
1199 Ống thông tiểu 3 nhánh, có bóng, số 22 991.515.000 991.515.000 0 12 month
1200 Ống thông dẫn lưu bàng quang (pezzer) số 16,18,20,22 21.000.000 21.000.000 0 12 month
1201 Ống thông đuôi heo (8,10,12) 1.417.500.000 1.417.500.000 0 12 month
1202 Rọ lấy sỏi loại 6 dây, đường kính 7Fr/dài 220cm, tay cầm xoay được, kích thước rọ 3x6cm, tương thích với bộ tán sỏi cơ học 4.081.143.750 4.081.143.750 0 12 month
1203 Vôi Soda 565.740.000 565.740.000 0 12 month
1204 Dụng cụ cố định ống nội khí quản 115.290.000 115.290.000 0 12 month
1205 Miếng dán ngừa loét do tỳ đè 90.500.000 90.500.000 0 12 month
1206 Ống nội khí quản có hút trên bóng chèn 367.479.000 367.479.000 0 12 month
1207 Lưỡi cưa sọ não Aesculap 306.000.000 306.000.000 0 12 month
1208 Mũi khoan mài, phá Aesculap (nhiều cỡ) 167.881.900 167.881.900 0 12 month
1209 Mũi khoan sọ não lớn Aesculap 197.086.875 197.086.875 0 12 month
1210 Mũi khoan sọ não nhỏ Aesculap 197.086.875 197.086.875 0 12 month
1211 Mũi khoan sọ tự dừng dùng trong cưa sọ não Aesculap 30.000.000 30.000.000 0 12 month
1212 Mũi khoan sọ tự dừng dùng trong khoan sọ não Aesculap 30.000.000 30.000.000 0 12 month
1213 Đầu cưa sọ não 69.000.000 69.000.000 0 12 month
1214 Đầu khoan sọ não 59.000.000 59.000.000 0 12 month
1215 Dây truyền lực khoan sọ não 497.000.000 497.000.000 0 12 month
1216 Lưỡi cưa sọ não 725.000.000 725.000.000 0 12 month
1217 Mũi khoan sọ não 203.000.000 203.000.000 0 12 month
1218 Tay khoan mài (ngắn + dài) 1.080.000.000 1.080.000.000 0 12 month
1219 Dây đốt bipolar nội soi 2 chấu 643.500.000 643.500.000 0 12 month
1220 Dây đốt cao tần lưỡng cực, dài 300cm 267.950.000 267.950.000 0 12 month
1221 Dây đốt điện UXTLT lưỡng cực 62.125.000 62.125.000 0 12 month
1222 Dây nguồn sáng 500.605.360 500.605.360 0 12 month
1223 Kẹp cầm kim 485.565.000 485.565.000 0 12 month
1224 Kẹp clip polymer L 24.500.000 24.500.000 0 12 month
1225 Kẹp clip polymer ML 122.500.000 122.500.000 0 12 month
1226 Kẹp clip polymer XL 24.500.000 24.500.000 0 12 month
1227 Kẹp clip titan cỡ L 129.904.760 129.904.760 0 12 month
1228 Kẹp clip titan cỡ ML 129.904.760 129.904.760 0 12 month
1229 Kim bơm khí CO2 Storz 4.026.000 4.026.000 0 12 month
1230 Lưỡi đốt bipolar nội soi 7.586.250.000 7.586.250.000 0 12 month
1231 Lưỡi đốt u xơ tiền liệt tuyến lưỡng cực 1.880.800.000 1.880.800.000 0 12 month
1232 Móc đốt nội soi 240.640.000 240.640.000 0 12 month
1233 Nắp đậy trocar 10 64.800.000 64.800.000 0 12 month
1234 Nắp đậy trocar 5 68.800.000 68.800.000 0 12 month
1235 Ống hút nội soi 470.540.000 470.540.000 0 12 month
1236 Ruột Allis 129.300.000 129.300.000 0 12 month
1237 Ruột Babock 47.110.000 47.110.000 0 12 month
1238 Ruột grasper cong 217.500.000 217.500.000 0 12 month
1239 Ruột grasper cửa sổ 580.000.000 580.000.000 0 12 month
1240 Ruột grasper thẳng 193.950.000 193.950.000 0 12 month
1241 Ruột Kelly 471.100.000 471.100.000 0 12 month
1242 Ruột kéo 2.141.400.000 2.141.400.000 0 12 month
1243 Ruột kẹp ruột 471.100.000 471.100.000 0 12 month
1244 Ruột ranger nội soi 96.936.765 96.936.765 0 12 month
1245 Tay cầm bipolar nội soi 226.500.000 226.500.000 0 12 month
1246 Tay cầm nội soi 1.084.950.000 1.084.950.000 0 12 month
1247 Tay dao hàn mạch 2.181.480.000 2.181.480.000 0 12 month
1248 Trocar 05 nội soi 131.960.000 131.960.000 0 12 month
1249 Trocar 10 nội soi 72.685.000 72.685.000 0 12 month
1250 Van ngăn xì khí troca 10 94.800.000 94.800.000 0 12 month
1251 Van ngăn xì khí troca 5 126.400.000 126.400.000 0 12 month
1252 Vỏ ngoài bipolar nội soi 27.600.000 27.600.000 0 12 month
1253 Vỏ trong có đầu nhựa nội soi 69.000.000 69.000.000 0 12 month
1254 Bộ mở dạ dày qua da lần 2 các cỡ 30.000.000 30.000.000 0 12 month
1255 Bộ mở thông dạ dày qua da sử dụng kỹ thuật kéo 70.000.000 70.000.000 0 12 month
1256 Bộ thắt tĩnh mạch thực quản gồm 6 vòng thắt làm bằng cao su 546.000.000 546.000.000 0 12 month
1257 Bóng kéo sỏi mật 3 kênh 100.000.000 100.000.000 0 12 month
1258 Bóng lấy sỏi mật 3 kênh 220.500.000 220.500.000 0 12 month
1259 Bóng nong đường mật 672.000.000 672.000.000 0 12 month
1260 Bóng nong thực quản và ruột 84.000.000 84.000.000 0 12 month
1261 Cáp dạ dày 659.929.800 659.929.800 0 12 month
1262 Chổi rửa ống soi, dài 230cm, sử dụng 1 lần 7.000.000 7.000.000 0 12 month
1263 Dao cắt cơ vòng oddi 45.000.000 45.000.000 0 12 month
1264 Dây cắt đốt Polyp, đầu oval, xoay được 249.000.000 249.000.000 0 12 month
1265 Dây dẫn đường mật 0.035inch, 460cm, đầu phủ hydrophilic - ưa nước 199.500.000 199.500.000 0 12 month
1266 Dây dẫn hướng đường mật 115.000.000 115.000.000 0 12 month
1267 Dụng cụ đặt Stent các cỡ 14.453.400 14.453.400 0 12 month
1268 Dụng cụ xịt cầm máu 189.000.000 189.000.000 0 12 month
1269 Kềm gắp dị vật, kết hợp giữa răng chuột và ngàm cá sấu 33.000.000 33.000.000 0 12 month
1270 Kẹp clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, loại đóng mở nhiều lần 2.000.000.000 2.000.000.000 0 12 month
1271 Kim chích cầm máu dạ dày sử dụng 1 lần 280.000.000 280.000.000 0 12 month
1272 Kim chích cầm máu đại tràng sử dụng 1 lần 315.000.000 315.000.000 0 12 month
1273 Ngáng miệng nội soi 150.000.000 150.000.000 0 12 month
1274 Sonde mũi mật thẳng, pigtail dẫn lưu mũi mật 49.650.000 49.650.000 0 12 month
1275 Stent kim loại đường mật các lọai, các cỡ 330.000.000 330.000.000 0 12 month
1276 Stent kim loại đường mật qua da, 3 lớp phủ , đủ kích cỡ 190.000.000 190.000.000 0 12 month
1277 Stent kim loại thực quản các lọai, các cỡ 220.000.000 220.000.000 0 12 month
1278 Stent tụy chất liệu PTFE chuyên dùng trong dẫn lưu ngã tụy pancreatic 13.000.000 13.000.000 0 12 month
1279 Clip gắn đầu ống soi cầm máu, vá lỗ thủng 36.000.000 36.000.000 0 12 month
1280 Mũ chụp trong suốt dùng trong nội soi chẩn đoán và can thiệp (dạ dày + đại tràng) 21.000.000 21.000.000 0 12 month
1281 Bơm tiêm cản quang 200ml, 02 nòng dùng trong chuẩn đoán hình ảnh 756.000.000 756.000.000 0 12 month
1282 Kim đốt đơn 17g 2.610.000.000 2.610.000.000 0 12 month
1283 Kim sinh thiết phù hợp với súng Magnum hoặc tương đương 170.520.000 170.520.000 0 12 month
1284 Kim sinh thiết phù hợp với súng Monopty hoặc tương đương 231.000.000 231.000.000 0 12 month
1285 Kim sinh thiết vú phù hợp máy sinh thiết có hỗ trợ hút chân không 155.900.000 155.900.000 0 12 month
1286 Phim khô 10 x 12 inch 233.550.000 233.550.000 0 12 month
1287 Phim khô 14 x 17 inch (43x35 cm). 414.000.000 414.000.000 0 12 month
1288 Kim đốt bằng sóng cao tần 2.670.000.000 2.670.000.000 0 12 month
1289 Bộ Kim đốt u bằng vi sóng kích cỡ 15G 4.200.000.000 4.200.000.000 0 12 month
1290 Giấy in nhiệt dùng cho máy Sterrad 100 NX 2.200.000 2.200.000 0 12 month
1291 Túi ép dẹp 150mm x 200m dùng để hấp tiệt trùng, dùng được cho tiệt trùng hơi nước và EO 257.500.000 257.500.000 0 12 month
1292 Túi ép dẹp 250mm x 200m dùng để hấp tiệt trùng, dùng được cho tiệt trùng hơi nước và EO 685.000.000 685.000.000 0 12 month
1293 Túi ép dẹp 350mm x 200m dùng để hấp tiệt trùng 360.000.000 360.000.000 0 12 month
1294 Gòn hút 1kg 54.210.000 54.210.000 0 12 month
1295 Băng chỉ thị nhiệt 19mm x 50m 54.600.000 54.600.000 0 12 month
1296 Băng đựng hydrogen peroxide cho máy tiệt khuẩn/ STERRAD 100S Cassette 1.926.351.000 1.926.351.000 0 12 month
1297 Băng đựng hydrogen peroxyd máy STERRAD 100NX 2.215.395.000 2.215.395.000 0 12 month
1298 Băng keo có chỉ thị hóa học màu đỏ 209.997.900 209.997.900 0 12 month
1299 Bông giữa 2 lớp gạc 10x10cm 714.000.000 714.000.000 0 12 month
1300 Dây cưa xương 124.800.000 124.800.000 0 12 month
1301 Gạc phẫu thuật 5 x 7.5cm x 12 lớp, không vô trùng 1.547.910.000 1.547.910.000 0 12 month
1302 Giấy in 2 liên dùng cho máy STERRAD 100S 9.979.200 9.979.200 0 12 month
1303 Gói thử lò hấp, không chứa chì, loại có tờ cảnh báo sớm. 125.160.000 125.160.000 0 12 month
1304 Hóa chất thử hóa học màu đỏ Indicator Strip 14100 50.950.000 50.950.000 0 12 month
1305 Hộp đựng Cassettes thải dùng cho máy Sterrad 100NX hoặc tương đương 5.515.620 5.515.620 0 12 month
1306 Mực in cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp Sterrad 100S 3.280.200 3.280.200 0 12 month
1307 Test chỉ thị hóa học 25.200.000 25.200.000 0 12 month
1308 Test kiểm soát tiệt khuẩn sau khi hấp tiệt trùng bằng hơi nước 152.588.600 152.588.600 0 12 month
1309 Túi ép dẹp 100mm x 200m dùng để hấp tiệt trùng 186.000.000 186.000.000 0 12 month
1310 Túi ép Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn 100mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu đỏ , tương thích máy Sterrad 593.728.800 593.728.800 0 12 month
1311 Túi ép Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn 150mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu đỏ , tương thích máy Sterrad 904.654.800 904.654.800 0 12 month
1312 Túi ép Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn 200mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu đỏ , tương thích máy Sterrad 1.083.079.200 1.083.079.200 0 12 month
1313 Túi ép Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn 250mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu đỏ , tương thích máy Sterrad 1.174.857.600 1.174.857.600 0 12 month
1314 Túi ép Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn 350mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu đỏ , tương thích máy Sterrad 2.064.972.000 2.064.972.000 0 12 month
1315 Túi ép Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn 75mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu đỏ , tương thích máy Sterrad 273.945.000 273.945.000 0 12 month
1316 Sonde blackmore hoặc tương đương 280.000.000 280.000.000 0 12 month
1317 Bonding (Lọ) 60.000.000 60.000.000 0 12 month
1318 Cao su lấy dấu nặng (Hộp 280ml x 2 ) 16.980.000 16.980.000 0 12 month
1319 Cao su lấy dấu nhẹ 15.072.000 15.072.000 0 12 month
1320 Composite che màu Z250 120.600.000 120.600.000 0 12 month
1321 Composite lỏng 46.700.000 46.700.000 0 12 month
1322 Reamer số 8,10 dùng trong nha khoa 21.600.000 21.600.000 0 12 month
1323 Côn chính trám bít ống tủy (hộp/120 cái) 186.000.000 186.000.000 0 12 month
1324 Vật liệu trám thẩm mỹ Composite lỏng (tuýp 2gr) 93.400.000 93.400.000 0 12 month
1325 Trâm tay nội nha Protaper (vỉ / 6 cây) 42.210.000 42.210.000 0 12 month
1326 Côn chính protaper (hộp/60 cái) 22.300.000 22.300.000 0 12 month
1327 Keo dán nha khoa 1 bước (lọ/5ml) 36.000.000 36.000.000 0 12 month
1328 Trâm dũa ống tủy (nhiều kích cỡ) (hộp/6 cây) 36.900.000 36.900.000 0 12 month
1329 Ống hút nước bọt (bịch/100 cái) 10.400.000 10.400.000 0 12 month
1330 Keo dán 2 bước (lọ/5ml) 84.080.000 84.080.000 0 12 month
1331 Vật liệu trám thẩm mỹ Composite đặc (tuýp/4g) 273.000.000 273.000.000 0 12 month
1332 Cao su lấy dấu nặng (hộp 280ml x 2) 42.450.000 42.450.000 0 12 month
1333 Cao su lấy dấu nhẹ 37.680.000 37.680.000 0 12 month
1334 Tay khoan tốc độ cao 80.000.000 80.000.000 0 12 month
1335 Ống hút phẫu thuật (kim loại) 38.000.000 38.000.000 0 12 month
1336 Nẹp RHM Titan (6 lỗ, 8 lỗ, 16 lỗ, 20 lỗ; chữ L phải, trái; dày: 0.6-1.0mm) 120.000.000 120.000.000 0 12 month
1337 Vít RHM (chất liệu Titan, dày: 2mm, dài: 5-11mm) 107.400.000 107.400.000 0 12 month
1338 Mũi khoan sọ hàm mặt (bằng thép không gỉ; chiều dài: 50mm-115mm) 12.300.000 12.300.000 0 12 month
1339 Mũi khoan sọ hàm mặt (bằng thép không gỉ; loại tự dừng: 3.5-37mm) 12.300.000 12.300.000 0 12 month
1340 Bộ vặn vít (đường kính 2.0mm) 26.062.500 26.062.500 0 12 month
1341 Chân răng cấy ghép C1 93.000.000 93.000.000 0 12 month
1342 Chân răng cấy ghép C1B+ 93.000.000 93.000.000 0 12 month
1343 Chân răng cấy ghép V3B+ 139.600.000 139.600.000 0 12 month
1344 Nắp chụp lành thương C1/V3 các cỡ 11.130.000 11.130.000 0 12 month
1345 Bản sao thân răng cấy ghép kết nối côn 14.430.000 14.430.000 0 12 month
1346 Thân trụ răng C1 các loại 37.080.000 37.080.000 0 12 month
1347 Nắp chụp đầu gắn kết hàm giả dạng bi 7.417.500 7.417.500 0 12 month
1348 Trục phục hình cho thân trụ răng đa hướng, kết nối côn, nghiêng 24.380.000 24.380.000 0 12 month
1349 Trục phục hình cho thân trụ răng đa hướng, kết nối côn, thẳng 19.295.000 19.295.000 0 12 month
1350 Nắp chụp lành thương cho thân trụ răng đa hướng 7.420.000 7.420.000 0 12 month
1351 Ốc Multi Unit 10.410.000 10.410.000 0 12 month
1352 Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 0.25gram/0.6cc 24.550.000 24.550.000 0 12 month
1353 Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại hạt 0.5gram/1cc 43.900.000 43.900.000 0 12 month
1354 Xương dị chủng 0.25g:0.6cc 18.600.000 18.600.000 0 12 month
1355 Xương dị chủng 0.5g:1.2cc 29.220.000 29.220.000 0 12 month
1356 Xương dị chủng 1.0g:2.4cc 47.820.000 47.820.000 0 12 month
1357 Màng cấy ghép tái tạo xương 15x20mm 24.950.000 24.950.000 0 12 month
1358 Màng cấy ghép tái tạo xương 20x30mm 33.060.000 33.060.000 0 12 month
1359 Màng cấy ghép tái tạo xương 30x40mm 47.840.000 47.840.000 0 12 month
1360 Màng PTFE không tiêu 17x25mm 12.480.000 12.480.000 0 12 month
1361 Màng PTFE không tiêu 24x30mm 18.020.000 18.020.000 0 12 month
1362 Màng PTFE không tiêu có khung titanium 17x25mm 41.580.000 41.580.000 0 12 month
1363 Màng PTFE không tiêu có khung titanium 24x30mm 47.820.000 47.820.000 0 12 month
1364 Màng PTFE không tiêu có khung titanium 14x24mm 40.200.000 40.200.000 0 12 month
1365 Màng PTFE không tiêu có khung titanium 30x40mm 55.900.000 55.900.000 0 12 month
1366 Băng cố định kim luồn vô trùng có xẻ rãnh 6cm x 8cm 630.000.000 630.000.000 0 12 month
1367 Băng keo gạc vô trùng cố định kim luồn 50mm x 70mm 480.000.000 480.000.000 0 12 month
1368 Băng cuộn 0,09mx2,5m 84.000.000 84.000.000 0 12 month
1369 Băng phim trong vô trùng 6cm x 7cm 214.500.000 214.500.000 0 12 month
1370 Băng vô trùng trong suốt, không thấm nước 53 x 80mm 18.252.000 18.252.000 0 12 month
1371 Băng gạc Alginate Calci 30cm x 2.5cm 75.600.000 75.600.000 0 12 month
1372 Băng keo cá nhân 20mm x 60mm 231.000.000 231.000.000 0 12 month
1373 Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 25cm 158.800.000 158.800.000 0 12 month
1374 Băng keo giấy 2,5cmx5m 14.640.000 14.640.000 0 12 month
1375 Băng keo lụa lõi liền 2,5cm x 5m 1.521.000.000 1.521.000.000 0 12 month
1376 Gạc băng mắt vô trùng, hình oval, kích thước 5cm x 7cm, gòn giữa 2 lớp gạc 10.395.000 10.395.000 0 12 month
1377 Gạc dẫn lưu 2cm x 30cm (6 lớp) 52.500.000 52.500.000 0 12 month
1378 Gạc dẫn lưu tiệt trùng 1cm x 300cm x 8 lớp 96.280.000 96.280.000 0 12 month
1379 Gạc gắn băng dính trong suốt 4,5x10cm, màng film phủ ngoài 9cm x 15cm 100.000.000 100.000.000 0 12 month
1380 Gạc gắn băng dính trong suốt 4,5x20cm, màng film phủ ngoài 9x25cm 54.000.000 54.000.000 0 12 month
1381 Gạc lưới Lipido-colloid không dính vết thương 10x10cm 171.000.000 171.000.000 0 12 month
1382 Gạc lưới Lipido-colloid không dính vết thương 15cmx20cm 343.000.000 343.000.000 0 12 month
1383 Gạc miếng 10cmx10cmx6 lớp, vô trùng 507.780.000 507.780.000 0 12 month
1384 Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm x 6 lớp (có cản quang, không tiệt trùng), 2.625.000.000 2.625.000.000 0 12 month
1385 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp vô trùng 932.400.000 932.400.000 0 12 month
1386 Gạc tẩm cồn 1.300.000 1.300.000 0 12 month
1387 Gạc y tế cản quang tiệt trùng 10cm x 10cm x 6 lớp 7.350.000 7.350.000 0 12 month
1388 Gạc y tế tiệt trùng 10cm x 10cm x 16 lớp, không cản quang 157.400.000 157.400.000 0 12 month
1389 Gòn amidal vô trùng 16.380.000 16.380.000 0 12 month
1390 Gòn lót 6" 15cmx2,7m 130.000.000 130.000.000 0 12 month
1391 Gòn lót 4" 10cmx2,7m. 105.000.000 105.000.000 0 12 month
1392 Gòn viên, gói/500g 840.000.000 840.000.000 0 12 month
1393 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50ml/cc, kim các cỡ 84.000.000 84.000.000 0 12 month
1394 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50ml/cc, không kim 144.000.000 144.000.000 0 12 month
1395 Bơm tiêm có tráng heparin dạng phun khô dùng 1 lần, 3ml 400.000.000 400.000.000 0 12 month
1396 Bơm tiêm insulin các số 395.720.000 395.720.000 0 12 month
1397 Bơm tiêm Luerlock 20 ml 640.000.000 640.000.000 0 12 month
1398 Bơm tiêm sử dụng 1 lần 5ml/cc, kim các cỡ 1.119.600.000 1.119.600.000 0 12 month
1399 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1ml/cc, kim các cỡ, 75.600.000 75.600.000 0 12 month
1400 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20ml/cc, kim các cỡ, 774.900.000 774.900.000 0 12 month
1401 Bơm tiêm vô trùng sử dụng 1 lần 10ml/cc, kim các cỡ 945.000.000 945.000.000 0 12 month
1402 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 3 ml/cc, kim các cỡ 315.000.000 315.000.000 0 12 month
1403 Dây truyền dịch 20 giọt/ ml, có vent đuổi khí, dài ≥ 180cm. 1.786.050.000 1.786.050.000 0 12 month
1404 Dây truyền dịch 20 giọt/ ml, có vent đuổi khí, dài ≥ 170cm. 1.440.000.000 1.440.000.000 0 12 month
1405 Dây truyền dịch 20 giọt/ ml, 2.200.000.000 2.200.000.000 0 12 month
1406 Dây truyền dịch cản sáng 152.250.000 152.250.000 0 12 month
1407 Dây truyền dịch 60 giọt/ml, có bầu pha thuốc 150ml 65.100.000 65.100.000 0 12 month
1408 Dây truyền dịch có chức năng đuổi khí và khóa dịch tự động, bầu đếm giọt 2 ngăn cứng, mềm, dùng tương thích được với máy truyền dịch 190.600.000 190.600.000 0 12 month
1409 Kim cánh bướm có đầu khóa Luer G23 62.000.000 62.000.000 0 12 month
1410 Kim cánh bướm có đầu khóa Luer G25 93.000.000 93.000.000 0 12 month
1411 Kim tiêm số 26G 568.000 568.000 0 12 month
1412 Ống xét nghiệm EDTA có nắp cao su 600.000.000 600.000.000 0 12 month
1413 Ống xét nghiệm Heparin 440.000.000 440.000.000 0 12 month
1414 Bình dẫn lưu vết thương 400ml 797.832.000 797.832.000 0 12 month
1415 Dây truyền máu 364.000.000 364.000.000 0 12 month
1416 Găng kiểm tra dùng trong y tế các size 5.200.000.000 5.200.000.000 0 12 month
1417 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số (6.5-7-7.5) 3.402.000.000 3.402.000.000 0 12 month
1418 Găng tiệt trùng không bột, các cỡ 29.400.000 29.400.000 0 12 month
1419 Găng không bột, các cỡ 588.000.000 588.000.000 0 12 month
1420 Găng có bột 157.500.000 157.500.000 0 12 month
1421 Kim tiêm các số (20G,22G, 23G, 25G, 26G)x1 1/2" 28.400.000 28.400.000 0 12 month
1422 Kim chích số 18G x1 1/2" 369.200.000 369.200.000 0 12 month
1423 Kim gây tê đám rối G22 x 2'' dây 50mm 157.840.000 157.840.000 0 12 month
1424 Kim gây tê tủy sống các cỡ 1.321.600.000 1.321.600.000 0 12 month
1425 Kim Luồn Tĩnh Mạch có đầu bảo vệ an toàn, 18G - 22G, có cổng chích thuốc 937.200.000 937.200.000 0 12 month
1426 Kim Luồn Tĩnh Mạch có đầu bảo vệ an toàn, 24G, có cổng chích thuốc 224.700.000 224.700.000 0 12 month
1427 Kim luồn tĩnh mạch ngắn các số (16G-24G) 105.000.000 105.000.000 0 12 month
1428 Kim luồn tĩnh mạch, không cổng, không cánh 18G -24G 338.000.000 338.000.000 0 12 month
1429 Kim luồn tĩnh mạch, có cánh có cổng (18G - 22G)X2" 1.280.000.000 1.280.000.000 0 12 month
1430 Kim luồn tĩnh mạch, có cánh, có cổng (18G-22G)X2" 1.800.000.000 1.800.000.000 0 12 month
1431 Kim sắt chích động mạch đùi 18 G không nòng nhựa 2.898.000 2.898.000 0 12 month
1432 Khóa 3 ngã có dây dài 100cm 109.935.000 109.935.000 0 12 month
1433 Khoá 3 ngã không dây 156.450.000 156.450.000 0 12 month
1434 Khoá 3 ngã không dây áp lực cao 126.000.000 126.000.000 0 12 month
1435 Khoá ba ngã có dây dài 25cm 449.400.000 449.400.000 0 12 month
1436 Lọ hút dịch phế quản 142.380.000 142.380.000 0 12 month
1437 Nắp đậy kim luồn có cổng bom thuốc, dài 40mm 472.500.000 472.500.000 0 12 month
1438 Tube chứa máu, kháng đông Natri Citrate 3,8% 120.000.000 120.000.000 0 12 month
1439 Tube nhựa 5ml có nắp tiệt trùng từng cái 45.000.000 45.000.000 0 12 month
1440 Túi hậu môn nhân tạo 99.697.500 99.697.500 0 12 month
1441 Túi nước tiểu thường có dây 630.000.000 630.000.000 0 12 month
1442 Bóng gây mê các cỡ 17.850.000 17.850.000 0 12 month
1443 Bóng giúp thở kèm mặt nạ, các cỡ cho người lớn-trẻ em-trẻ sơ sinh, có van xả chỉnh áp lực, có thể tháo rời 545.580.000 545.580.000 0 12 month
1444 Giấy đo điện tim 6 cần 110mm x 140mm 350.000.000 350.000.000 0 12 month
1445 Giấy in máy điện tim 3 kênh 171.600.000 171.600.000 0 12 month
1446 Giấy in siêu âm khổ 110 x 20 loại UPP 110S hoặc tương đương 270.000.000 270.000.000 0 12 month
1447 Khẩu trang ≥3 lớp tiệt trùng đóng gói từng cái 36.750.000 36.750.000 0 12 month
1448 Khẩu trang ≥3 lớp than hoạt tính 9.450.000 9.450.000 0 12 month
1449 Nòng đặt khí quản các cỡ 29.389.500 29.389.500 0 12 month
1450 Túi áp lực 500ml 399.997.500 399.997.500 0 12 month
1451 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng có dây điện cực đo ECG 1.285.760.000 1.285.760.000 0 12 month
1452 Catheters tĩnh mạch trung tâm các cỡ 230.100.000 230.100.000 0 12 month
1453 Co chữ T dùng nối mask phun khí dung 315.000.000 315.000.000 0 12 month
1454 Dây máy thở 2 bẫy nước người lớn (dùng một lần) 1.047.900.000 1.047.900.000 0 12 month
1455 Dây nối bơm tiêm điện 140cm, có hai đầu khóa 390.000.000 390.000.000 0 12 month
1456 Dây nuôi ăn 157.500.000 157.500.000 0 12 month
1457 Dây Oxy 2 lỗ dùng cho trẻ em 44.000.000 44.000.000 0 12 month
1458 Dây Oxy 2 lỗ, dài 1,8mm dùng cho người lớn 550.000.000 550.000.000 0 12 month
1459 Hút đàm kín các cỡ 1.572.900.000 1.572.900.000 0 12 month
1460 Ống hút nước bọt 352.000 352.000 0 12 month
1461 Ống thông dạ dày số 6,8,10,12,14,16,18, 20 87.500.000 87.500.000 0 12 month
1462 Dây hút đàm kiểm soát số 6 đến 14Fr 703.500.000 703.500.000 0 12 month
1463 Ống thông tiểu 1 nhánh (Sonde Nelaton) các số 21.756.000 21.756.000 0 12 month
1464 Ống thông dẫn lưu đường mật số 16,18,20 23.350.000 23.350.000 0 12 month
1465 Ống thông hậu môn các số 18, 20, 28 7.000.000 7.000.000 0 12 month
1466 Ống thông tiểu 2 nhánh các số 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28,30 755.370.000 755.370.000 0 12 month
1467 Ống thông tiểu hai nhánh số 6, 8, 10 25.179.000 25.179.000 0 12 month
1468 Dụng cụ đo huyết áp động mạch xâm lấn 2 đường 332.640.000 332.640.000 0 12 month
1469 Dây ràng mask gây mê bằng sillicon dành cho người lớn 172.200.000 172.200.000 0 12 month
1470 Dây garo 29.400.000 29.400.000 0 12 month
1471 Dây hút dịch 2,5m 1.365.000.000 1.365.000.000 0 12 month
1472 Dây máy gây mê giúp thở người lớn 834.435.000 834.435.000 0 12 month
1473 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng 37.800.000 37.800.000 0 12 month
1474 Điện cực đo tim 507.150.000 507.150.000 0 12 month
1475 Lọc khuẩn 3 chức năng người lớn 786.450.000 786.450.000 0 12 month
1476 Lọc vi khuẩn/vi rút có cổng đo CO2 188.790.000 188.790.000 0 12 month
1477 Mask oxy nồng độ cao 178.290.000 178.290.000 0 12 month
1478 Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch các cỡ 2.751.840.000 2.751.840.000 0 12 month
1479 Keo loại Histoacryl hoặc tương đương 283.605.000 283.605.000 0 12 month
1480 Canula Cpap các số 275.000.000 275.000.000 0 12 month
1481 Dây Oxy 2 lỗ dùng cho sơ sinh 16.500.000 16.500.000 0 12 month
1482 Kim Luồn Tĩnh Mạch có đầu bảo vệ an toàn, 24G có cổng chích thuốc, dùng cho trẻ em và trẻ sơ sinh 374.500.000 374.500.000 0 12 month
1483 Ống thông đặt tĩnh mạch trung tâm từ ngoại biên - PICC 144.000.000 144.000.000 0 12 month
1484 Ống thông tĩnh mạch rốn các số 1.510.320 1.510.320 0 12 month
1485 Ambu giúp thở silicon 136.290.000 136.290.000 0 12 month
1486 Bóng đèn xenon 175W 360.000.000 360.000.000 0 12 month
1487 Bóng đèn xenon 300W 900.000.000 900.000.000 0 12 month
1488 Đầu cone xanh 4.560.000 4.560.000 0 12 month
1489 Co lọc cai máy thở 5.289.480 5.289.480 0 12 month
1490 Lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp 420.000.000 420.000.000 0 12 month
1491 Điện cực dán đo dẫn truyền 33.600.000 33.600.000 0 12 month
1492 Điện cực đất loại dán 68.250.000 68.250.000 0 12 month
1493 Kim điện cơ dùng một lần các số ( dài 37mm, 26G; dài 25mm, 30G) 100.800.000 100.800.000 0 12 month
1494 Kim chọc dò tủy đồ sử dụng 1 lần 180.500.000 180.500.000 0 12 month
1495 Viên nang nội soi 225.000.000 225.000.000 0 12 month
1496 Khai khí quản 2 nòng, có bóng các số sử dụng nhiều lần 323.326.500 323.326.500 0 12 month
1497 Mở khí quản 2 nòng sử dụng nhiều lần, có bóng, có cửa sổ, số 4,6,8 705.600.000 705.600.000 0 12 month
1498 Mở khí quản 2 nòng sử dụng nhiều lần, không bóng, không cửa sổ số 4,6,8 loại Shiley CFS hoặc tương đương 37.705.500 37.705.500 0 12 month
1499 Mở khí quản các cỡ (Cannula khai khí quản) 308.553.000 308.553.000 0 12 month
1500 Đầu col có lọc 1000ul vô khuẩn 59.400.000 59.400.000 0 12 month
1501 Đầu col có lọc 100ul vô khuẩn 59.400.000 59.400.000 0 12 month
1502 Đầu col có lọc 10ul vô khuẩn 59.400.000 59.400.000 0 12 month
1503 Đầu cone vàng 4.440.000 4.440.000 0 12 month
1504 Đầu típ có lọc 1250 μl tiệt trùng 37.125.000 37.125.000 0 12 month
1505 Que gòn tiệt trùng từng cái dùng lấy bệnh phẩm 13.780.000 13.780.000 0 12 month
1506 Đầu col có lọc 1100ul vô khuẩn 59.400.000 59.400.000 0 12 month
1507 Tube Eppendorf 2.0ml có nắp 165.000.000 165.000.000 0 12 month
1508 Đầu col có lọc 200ul vô khuẩn 44.550.000 44.550.000 0 12 month
1509 Bộ lọc bạch cầu tại giường cho khối tiểu cầu 286.000.000 286.000.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Nhân Dân Gia Định as follows:

  • Has relationships with 601 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 12.58 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 80.00%, Construction 3.33%, Consulting 1.11%, Non-consulting 15.56%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,079,336,344,313 VND, in which the total winning value is: 2,540,453,967,979 VND.
  • The savings rate is: 17.50%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Procurement of chemical medical supplies in 2023 - 2024". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Procurement of chemical medical supplies in 2023 - 2024" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 10

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8493 Projects are waiting for contractors
  • 1155 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1655 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25422 Tender notices posted in the past month
  • 39683 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second