Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Acetone, HPLC | 28 | Chai 1 L | - Loại: HPLC - Công thức hóa học: C3H6O - Dạng: Lỏng, không màu - Hàm lượng: ≥ 99,9 % - Khối lượng riêng: 0,791 ± 0,001 g/cm3 (25 oC) | ||
2 | n-Hexane, HPLC | 21 | Chai 1 L | - Loại: HPLC - Công thức hóa học: C6H14 - Dạng: Lỏng, không màu - Hàm lượng: ≥ 97,0 % - Khối lượng riêng: 0,659 ± 0,001 g/mL (25 oC) - Nhiệt độ sôi: 69 ± 1 oC - Nhiệt độ nóng chảy: -95 ± 1 oC - pH: 7,0 - Chiết suất: 1,375 ± 0,001 (20 oC) | ||
3 | H2SO4, PA | 43 | Chai 1 L | - Loại: PA - Dạng: Lỏng, không màu, nhớt - Hàm lượng: 95 - 98 % - Nhiệt độ sôi: 290 ± 1 oC - Khối lượng riêng: 1,840 ± 0,001 g/mL (25 oC) - Tỷ trọng pha hơi: | ||
4 | NaOH, PA | 12 | Lọ 500 g | - Loại: PA - Dạng: Rắn, màu trắng - Hàm lượng: ≥ 98% - Khối lượng riêng: 2,130 ± 0,001 g/cm3 (20 oC) - Nhiệt độ nóng chảy: 318 ± 1 oC - Độ tan trong nước: 1260 g/L (20 oC) | ||
5 | Silicagel, 60 A, 230-400 mesh | 15 | Lọ 1 Kg | - Công thức hóa học: SiO2 - Dạng: Bột, màu trắng - Kích thước lỗ xốp: 60 Å - Kích thước hạt: 230-400 mesh - Diện tích bề mặt: ≥ 480 m2/g - Nhiệt độ nóng chảy: > 1600 oC | ||
6 | Na2SO4, PA | 28 | Lọ 500 g | - Loại: PA - Dạng: Tinh thể rắn, màu trắng - Hàm lượng: 99 % - Khối lượng riêng: 2,680 ± 0,001 g/cm3 (25 oC) - Nhiệt độ nóng chảy: 884 ± 1 oC - Mất khối lượng do làm khô: ≤ 0,2% (130 oC) | ||
7 | H2O2 | 60 | Can 30 kg | - Loại: PA - Dạng: lỏng trong suốt - Hàm lượng: ≥ 50 % - Khối lượng riêng d = 1,198 ± 0,001 g/mL | ||
8 | Cột sắc ký Multi-layer silica gel dioxin | 1 | Bộ 5 cột | - Chất liệu: Thủy tinh cứng - Đường kính ngoài: 6,35 mm - Chiều dài cột: 35 cm | ||
9 | DMSO, PA | 3 | Chai 100 mL | - Loại: PA - Công thức hóa học: (CH3)2SO - Dạng: Lỏng, không màu - Hàm lượng: ≥ 99,9 % - Khối lượng riêng: 1,10 ± 0,01 g/mL (20 oC) - Nhiệt độ sôi: 189 ± 1 oC - Chiết suất: 1,479 ± 0,001 (20 oC) | ||
10 | Đệm carbonate-bicarbonate | 6 | Chai 1 L | - Dạng: Lỏng, không màu - pH: 9,4-9,8 | ||
11 | Lignin | 15 | Thùng 250 kg | - Loại: PA - Dạng: Rắn, màu đen - pH = 10,5 | ||
12 | Saccarose | 200 | Bao 20 kg | - Loại: PA - Dạng: Tinh thể, không màu, không mùi, vị ngọt, dễ tan trong nước - Hàm lượng: 99,5 % | ||
13 | PAC-P | 50 | Bao 25 kg | - Loại: P - Dạng: Bột, màu vàng nâu - Hàm lượng Al2O3: ≥ 30 % - Độ tan trong nước: Tan tốt | ||
14 | H2O2, PA | 22 | Chai 500 mL | - Loại: PA - Dạng: Lỏng, không màu - Hàm lượng: 34,5 - 36,5 % - Khối lượng riêng: 1,130 ± 0,001 g/mL (20 oC) - pH: ≤ 2 | ||
15 | FeSO4.7H2O | 400 | Bao 25 kg | - Loại: PA - Dạng: Tinh thể hình thoi, màu xanh nhạt - Hàm lượng: 98 % - Khối lượng riêng: d = 1,895 ± 0,001 g/cm3 - Nhiệt độ nóng chảy: 60-64 oC - Độ tan trong nước: 44,69 g/mL (77 oC) | ||
16 | Axit axetic băng, ≥ 99% | 6 | Chai 1 L | - Loại: ReagentPLus - Công thức hóa học: C2H4O2 - Dạng: Lỏng, trong suốt - Hàm lượng: ≥ 99 % - Khối lượng riêng: 1,049 ± 0,001 g/mL (25 oC) - Nhiệt độ sôi: 117 - 118 oC - Nhiệt độ nóng chảy: 16,2 ± 0,5 oC | ||
17 | Đệm borate | 2 | Chai 100 mL | - Loại: PA - Dạng: Lỏng - Nồng độ: 0,127-0,140 M - Chiết suất: 1,330-1,340 (20 oC) - pH: 10,0-10,4 - Khối lượng riêng: 1,000-1,020 g/mL (20 oC) | ||
18 | Màng nitrocellulose | 4 | Túi | - Loại: PA - Chất liệu: 100 % nitrocellulose - Kích thước: 3,5 m × 30 cm × 0,45 µm | ||
19 | Cột khử muối MWCO, St | 2 | Túi 12 cột | - Chất liệu: Nhựa polyacrylamide - Thể tích cột: 5 mL - Thể tích lọc: 1,25 mL - MWCO: 1,8 kDa | ||
20 | Toluene, HPLC | 63 | Chai 1 L | - Loại: HPLC - Công thức hóa học: C7H8 - Dạng: Lỏng, không màu - Hàm lượng: ≥ 99,9 % - Khối lượng riêng: 0,865 ± 0,001 g/mL (25 oC) - Nhiệt độ sôi: 110-111 oC - Chiết suất: 1,496 ± 0,001 (20 oC) | ||
21 | Methanol, HPLC | 16 | Chai 1 L | - Loại: HPLC - Công thức hóa học: CH3OH - Dạng: Lỏng, không màu - Hàm lượng: ≥ 99,9 % - Khối lượng riêng: 0,791± 0,001 g/mL (25 oC) - Nhiệt độ sôi: 64,7 ± 0,5 oC - Chiết suất: 1,329 ± 0,001 (20 oC) | ||
22 | Dioxin, PA | 15 | Ống 10 µg | - Loại: PA - Công thức hóa học: C12H4Cl4O2 - Dạng: Lỏng, không màu - Nồng độ: 10 µg/mL trong toluene - Khối lượng riêng: 0,8635 ± 0,0001 g/mL (25 oC) - Nhiệt độ nóng chảy: - 94,9 ± 1 oC - Nhiệt độ sôi: 110,6 ± 1 oC | ||
23 | Triton X-100 | 2 | Chai 500 mL | - Loại: PA - Công thức hóa học: t-Oct-C6H4-(OCH2CH2)xOH (x=9-10) - Dạng: Lỏng, không màu - Nồng độ micelle tới hạn: 0,2-0,9 Mm (20-25 oC) - HLB: 13,5 | ||
24 | N-hydroxysuccinimide, BioReagent | 10 | Lọ 1 g | - Loại: BioReagent - Công thức hóa học: C4H5NO3 - Dạng: Bột - Hàm lượng: ≥ 98 % - Nhiệt độ nóng chảy: 95 ± 1 oC | ||
25 | 1-ethyl-3-(3-dimethylamino-propyl) carbodiimide hydrochloride (EDC), PA | 20 | Lọ 10 mL | - Loại: PA - Công thức hóa học: C8H17N3 - Dạng: Lỏng - Hàm lượng: ≥ 97,0 % - Khối lượng riêng: 0,877 ± 0,001 g/mL (20 oC) - Chiết suất: 1,461 ± 0,001 (20 oC) | ||
26 | Dibenzo 18-crown-6, PA | 15 | Lọ 10 g | - Loại: PA - Công thức hóa học: C20H24O6 - Dạng: Rắn - Hàm lượng: ≥ 98 % - Nhiệt độ nóng chảy: 162-164 oC | ||
27 | Tetramethylene sulfone, PA | 5 | Lọ 5 mL | - Loại: PA - Công thức hóa học: C4H8O2S - Dạng: Lỏng, không màu - Hàm lượng: ≥ 99,8 % - Khối lượng riêng: 1,261 ± 0,001 g/mL (25 oC) - Nhiệt độ sôi: 285 ± 1 oC - Chiết suất: 1,484-1,485 (20 oC) | ||
28 | 4,5-Dichlorocatechol, PA | 10 | Lọ 1 g | - Loại: PA - Công thức hóa học: C6H2(OH)2Cl2 - Dạng: Rắn - Hàm lượng: ≥ 97 % - Nhiệt độ nóng chảy: 110-115 oC | ||
29 | Methyl 5,6-dichloronicotinate, PA | 10 | Lọ 1 g | - Loại: PA - Công thức hóa học: C7H5Cl2NO2 - Dạng: Rắn, trắng đến vàng - Hàm lượng: ≥ 97 % | ||
30 | K2CO3, PA | 29 | Lọ 500 g | - Loại: PA - Dạng: Rắn, màu trắng - Hàm lượng: ≥ 99,0 % - Nhiệt độ nóng chảy: 891 ± 1 oC - pH: 11-13 (25 oC, 138 g/L) | ||
31 | Cồn tuyệt đối, PA | 10 | Chai 2,5 L | - Loại: PA - Công thức hóa học: C2H6O - Dạng: Lỏng, không màu - Hàm lượng: ≥ 99,9 % - Khối lượng riêng: 0,790 ± 0,001 g/mL (20 oC) - Điểm chớp cháy: 13 oC - Nhiệt độ bùng cháy: 425 oC - Nhiệt độ nóng chảy: -114,5 ± 1 oC - pH: 7,0 (10 g/L, 20 oC) | ||
32 | KCl, PA | 35 | Lọ 500 g | - Loại: PA - Dạng: Bột, màu trắng - Hàm lượng: 99,0-100,5% - Khối lượng riêng: d = 1,98 ± 0,01 g/cm3 (25 oC) - Nhiệt độ nóng chảy: 770 ± 1 oC - pH: 5,4-8,6 (25 oC, dung dịch 5%) | ||
33 | KOH | 25 | Lọ 500 g | - Loại: PA - Dạng: Rắn, màu trắng - Hàm lượng: ≥ 85,0 % - Nhiệt độ nóng chảy: 361 ± 1 oC - pH: xấp xỉ 13,5 (25 oC, 5,6 g/L) - Độ tan trong nước: 1 mol/L | ||
34 | Methanol | 2 | Chai 1 L | - Loại: HPLC - Công thức hóa học: CH3OH - Dạng: Lỏng, không màu - Hàm lượng: ≥ 99,9 % - Nhiệt độ nóng chảy: -97,8 ± 1 oC - Nhiệt độ sôi: 64,5 ± 0,5 oC - Khối lượng riêng: 0,792 ± 0,001 g/mL (20 oC) | ||
35 | NaCl, PA | 59 | Lọ 250 g | - Loại: PA - Dạng: Rắn, màu trắng - Hàm lượng: ≥ 99,5 % - Khối lượng riêng: 2,170 ± 0,001 g/cm3 - Nhiệt độ nóng chảy: 801 ± 1 oC | ||
36 | Nước deion | 70 | L | - Công thức hóa học: H2O - Dạng: Lỏng, không màu - Độ dẫn: | ||
37 | Nước cất | 170 | L | - Công thức hóa học: H2O - Dạng: Lỏng, trong suốt, không màu - pH: 5,0 - 7,5 (25 oC) - Độ dẫn điện riêng: ≤ 5 mS/cm | ||
38 | Cồn công nghiệp | 115 | L | - Công thức hóa học: C2H5OH - Dạng: Lỏng, không màu - Nồng độ: 96-99 % - Khối lượng riêng: 0,799-0,800 g/mL | ||
39 | Nitơ lỏng | 1 | Bình 40 L | - Công thức hóa học: N2 - Dạng: Khí hóa lỏng - Hàm lượng: ≥ 99,999 % - Tạp chất: O2 (≤ 0,5 ppm), H2O (≤ 0,5 ppm), THC (≤ 0,2 ppm), CO (≤ 0,5 ppm), CO2 (≤ 0,5 ppm), H2 (≤ 2 ppm) | ||
40 | Ag2SO4, PA | 5 | Lọ 100 g | - Loại: PA - Dạng: Tinh thể, màu trắng - Hàm lượng: 99,5 % - Nhiệt độ nóng chảy: 652 ± 1 oC | ||
41 | Methanol | 10 | Chai 1 L | - Loại: HPLC - Công thức hóa học: CH3OH - Dạng: Lỏng, không màu - Hàm lượng: ≥ 99,9 % - Nhiệt độ nóng chảy: -97,8 ± 1 oC - Nhiệt độ sôi: 64,5 ± 0,5 oC - Khối lượng riêng: 0,792 ± 0,001 g/mL (20 oC) | ||
42 | AgNO3, USP | 5 | Lọ 0,5 kg | - Loại: USP - Dạng: Rắn, màu trắng - Hàm lượng: ≥ 99 % - Tỷ trong pha hơi: 5,8 - Nhiệt độ nóng chảy: 212 ± 1 oC - Độ tan: tan trong benzene (2,2 g/L) | ||
43 | Tetrametyl-p-phenylendiamin dihyroclorua, PA | 9 | Lọ 25 g | - Loại: PA - Công thức hóa học: C6H4[N(CH3)2]2.2HCl - Dạng: Bột - Hàm lượng: ≥ 97,0 % - Nhiệt độ nóng chảy: 222-224 oC | ||
44 | KMnO4, PA | 17 | Lọ 0,5 kg | - Loại: PA - Dạng: Tinh thể, màu tím đậm - Hàm lượng: ≥ 99,0 % | ||
45 | Glycerol, PA | 24 | Chai 500 mL | - Loại: PA - Công thức hóa học: C3H8O3 - Dạng: Dung dịch nhớt - Hàm lượng: ≥ 99,5 % - Khối lượng riêng: 1,261 ± 0,001 g/Ml - Nhiệt độ sôi: 290 ± 1 oC | ||
46 | 2-Mercaptoethanol, PA | 2 | Chai 1 L | - Loại: PA - Công thức hóa học: C2H6SO - Dạng: Lỏng, không màu - Hàm lượng: ≥ 99,0 % - Khối lượng riêng: 1,114 ± 0,001 g/mL (25 oC) - Nhiệt độ sôi: 157 ± 1 oC - Chiết suất: 1,500 ± 0,001 (20 oC) - pH: 4,5-6 (20 oC, 500 g/L) | ||
47 | Nước cất deion | 130 | L | - Công thức hóa học: H2O - Dạng: Lỏng, không màu - Độ hấp thụ (Abs) tại 254 nm: | ||
48 | Bacto Trypton, PA | 38 | Hộp 500 g | - Loại: PA - Dạng: bột - Công dụng: Làm môi trường nuôi cấy | ||
49 | FeSO4.7H2O, ≥ 99% | 10 | Lọ 1 kg | - Loại: ACS reacgent - Dạng: Tinh thể hình thoi, màu xanh nhạt - Hàm lượng: 99,0% - Khối lượng riêng: 1,898 ± 0,001 g/cm3 (25 oC) - pH: 3-4 (25 oC, 50 g/L) | ||
50 | FeCl3, PA | 8 | Lọ 1 kg | - Loại: PA - Dạng: Bột, màu vàng - Hàm lượng: 98,0 % - Nhiệt độ nóng chảy: 37 ± 0,5 oC |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Viện Công nghệ mới - Viện Khoa học và Công nghệ quân sự as follows:
- Has relationships with 37 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.88 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 86.83%, Construction 8.38%, Consulting 0.00%, Non-consulting 4.19%, Mixed 0.60%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 196,653,118,400 VND, in which the total winning value is: 196,430,713,350 VND.
- The savings rate is: 0.11%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Viện Công nghệ mới-Viện Khoa học và Công nghệ quân sự:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Viện Công nghệ mới-Viện Khoa học và Công nghệ quân sự:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.