Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Procurement of chemicals and materials for soil and sediment treatment

    Watching    
Find: 16:05 19/07/2022
Notice Status
Posted for the first time
Procurement Category
Goods
Name of project
Researching and mastering the technology of manufacturing rapid detection kits...
Name of Tender Notice
Procurement of chemicals and materials for soil and sediment treatment
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
Supply goods in 2022
Spending Category
Mandatory spending activities
Funding source
Government budget
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in one
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National competitive bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
16:00 08/08/2022
Validity period of E-HSDT
40 days

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
15:58 19/07/2022
to
16:00 08/08/2022
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
16:00 08/08/2022
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
350.000.000 VND
Amount in text format
Three hundred fifty million dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of goods:

Number Category Goods code Amount Calculation Unit Description Note
1 Acetone, HPLC
28 Chai 1 L - Loại: HPLC - Công thức hóa học: C3H6O - Dạng: Lỏng, không màu - Hàm lượng: ≥ 99,9 % - Khối lượng riêng: 0,791 ± 0,001 g/cm3 (25 oC)
2 n-Hexane, HPLC
21 Chai 1 L - Loại: HPLC - Công thức hóa học: C6H14 - Dạng: Lỏng, không màu - Hàm lượng: ≥ 97,0 % - Khối lượng riêng: 0,659 ± 0,001 g/mL (25 oC) - Nhiệt độ sôi: 69 ± 1 oC - Nhiệt độ nóng chảy: -95 ± 1 oC - pH: 7,0 - Chiết suất: 1,375 ± 0,001 (20 oC)
3 H2SO4, PA
43 Chai 1 L - Loại: PA - Dạng: Lỏng, không màu, nhớt - Hàm lượng: 95 - 98 % - Nhiệt độ sôi: 290 ± 1 oC - Khối lượng riêng: 1,840 ± 0,001 g/mL (25 oC) - Tỷ trọng pha hơi:
4 NaOH, PA
12 Lọ 500 g - Loại: PA - Dạng: Rắn, màu trắng - Hàm lượng: ≥ 98% - Khối lượng riêng: 2,130 ± 0,001 g/cm3 (20 oC) - Nhiệt độ nóng chảy: 318 ± 1 oC - Độ tan trong nước: 1260 g/L (20 oC)
5 Silicagel, 60 A, 230-400 mesh
15 Lọ 1 Kg - Công thức hóa học: SiO2 - Dạng: Bột, màu trắng - Kích thước lỗ xốp: 60 Å - Kích thước hạt: 230-400 mesh - Diện tích bề mặt: ≥ 480 m2/g - Nhiệt độ nóng chảy: > 1600 oC
6 Na2SO4, PA
28 Lọ 500 g - Loại: PA - Dạng: Tinh thể rắn, màu trắng - Hàm lượng:  99 % - Khối lượng riêng: 2,680 ± 0,001 g/cm3 (25 oC) - Nhiệt độ nóng chảy: 884 ± 1 oC - Mất khối lượng do làm khô: ≤ 0,2% (130 oC)
7 H2O2
60 Can 30 kg - Loại: PA - Dạng: lỏng trong suốt - Hàm lượng: ≥ 50 % - Khối lượng riêng d = 1,198 ± 0,001 g/mL
8 Cột sắc ký Multi-layer silica gel dioxin
1 Bộ 5 cột - Chất liệu: Thủy tinh cứng - Đường kính ngoài: 6,35 mm - Chiều dài cột: 35 cm
9 DMSO, PA
3 Chai 100 mL - Loại: PA - Công thức hóa học: (CH3)2SO - Dạng: Lỏng, không màu - Hàm lượng: ≥ 99,9 % - Khối lượng riêng: 1,10 ± 0,01 g/mL (20 oC) - Nhiệt độ sôi: 189 ± 1 oC - Chiết suất: 1,479 ± 0,001 (20 oC)
10 Đệm carbonate-bicarbonate
6 Chai 1 L - Dạng: Lỏng, không màu - pH: 9,4-9,8
11 Lignin
15 Thùng 250 kg - Loại: PA - Dạng: Rắn, màu đen - pH = 10,5
12 Saccarose
200 Bao 20 kg - Loại: PA - Dạng: Tinh thể, không màu, không mùi, vị ngọt, dễ tan trong nước - Hàm lượng:  99,5 %
13 PAC-P
50 Bao 25 kg - Loại: P - Dạng: Bột, màu vàng nâu - Hàm lượng Al2O3: ≥ 30 % - Độ tan trong nước: Tan tốt
14 H2O2, PA
22 Chai 500 mL - Loại: PA - Dạng: Lỏng, không màu - Hàm lượng: 34,5 - 36,5 % - Khối lượng riêng: 1,130 ± 0,001 g/mL (20 oC) - pH: ≤ 2
15 FeSO4.7H2O
400 Bao 25 kg - Loại: PA - Dạng: Tinh thể hình thoi, màu xanh nhạt - Hàm lượng:  98 % - Khối lượng riêng: d = 1,895 ± 0,001 g/cm3 - Nhiệt độ nóng chảy: 60-64 oC - Độ tan trong nước: 44,69 g/mL (77 oC)
16 Axit axetic băng, ≥ 99%
6 Chai 1 L - Loại: ReagentPLus - Công thức hóa học: C2H4O2 - Dạng: Lỏng, trong suốt - Hàm lượng: ≥ 99 % - Khối lượng riêng: 1,049 ± 0,001 g/mL (25 oC) - Nhiệt độ sôi: 117 - 118 oC - Nhiệt độ nóng chảy: 16,2 ± 0,5 oC
17 Đệm borate
2 Chai 100 mL - Loại: PA - Dạng: Lỏng - Nồng độ: 0,127-0,140 M - Chiết suất: 1,330-1,340 (20 oC) - pH: 10,0-10,4 - Khối lượng riêng: 1,000-1,020 g/mL (20 oC)
18 Màng nitrocellulose
4 Túi - Loại: PA - Chất liệu: 100 % nitrocellulose - Kích thước: 3,5 m × 30 cm × 0,45 µm
19 Cột khử muối MWCO, St
2 Túi 12 cột - Chất liệu: Nhựa polyacrylamide - Thể tích cột: 5 mL - Thể tích lọc: 1,25 mL - MWCO: 1,8 kDa
20 Toluene, HPLC
63 Chai 1 L - Loại: HPLC - Công thức hóa học: C7H8 - Dạng: Lỏng, không màu - Hàm lượng: ≥ 99,9 % - Khối lượng riêng: 0,865 ± 0,001 g/mL (25 oC) - Nhiệt độ sôi: 110-111 oC - Chiết suất: 1,496 ± 0,001 (20 oC)
21 Methanol, HPLC
16 Chai 1 L - Loại: HPLC - Công thức hóa học: CH3OH - Dạng: Lỏng, không màu - Hàm lượng: ≥ 99,9 % - Khối lượng riêng: 0,791± 0,001 g/mL (25 oC) - Nhiệt độ sôi: 64,7 ± 0,5 oC - Chiết suất: 1,329 ± 0,001 (20 oC)
22 Dioxin, PA
15 Ống 10 µg - Loại: PA - Công thức hóa học: C12H4Cl4O2 - Dạng: Lỏng, không màu - Nồng độ: 10 µg/mL trong toluene - Khối lượng riêng: 0,8635 ± 0,0001 g/mL (25 oC) - Nhiệt độ nóng chảy: - 94,9 ± 1 oC - Nhiệt độ sôi: 110,6 ± 1 oC
23 Triton X-100
2 Chai 500 mL - Loại: PA - Công thức hóa học: t-Oct-C6H4-(OCH2CH2)xOH (x=9-10) - Dạng: Lỏng, không màu - Nồng độ micelle tới hạn: 0,2-0,9 Mm (20-25 oC) - HLB: 13,5
24 N-hydroxysuccinimide, BioReagent
10 Lọ 1 g - Loại: BioReagent - Công thức hóa học: C4H5NO3 - Dạng: Bột - Hàm lượng: ≥ 98 % - Nhiệt độ nóng chảy: 95 ± 1 oC
25 1-ethyl-3-(3-dimethylamino-propyl) carbodiimide hydrochloride (EDC), PA
20 Lọ 10 mL - Loại: PA - Công thức hóa học: C8H17N3 - Dạng: Lỏng - Hàm lượng: ≥ 97,0 % - Khối lượng riêng: 0,877 ± 0,001 g/mL (20 oC) - Chiết suất: 1,461 ± 0,001 (20 oC)
26 Dibenzo 18-crown-6, PA
15 Lọ 10 g - Loại: PA - Công thức hóa học: C20H24O6 - Dạng: Rắn - Hàm lượng: ≥ 98 % - Nhiệt độ nóng chảy: 162-164 oC
27 Tetramethylene sulfone, PA
5 Lọ 5 mL - Loại: PA - Công thức hóa học: C4H8O2S - Dạng: Lỏng, không màu - Hàm lượng: ≥ 99,8 % - Khối lượng riêng: 1,261 ± 0,001 g/mL (25 oC) - Nhiệt độ sôi: 285 ± 1 oC - Chiết suất: 1,484-1,485 (20 oC)
28 4,5-Dichlorocatechol, PA
10 Lọ 1 g - Loại: PA - Công thức hóa học: C6H2(OH)2Cl2 - Dạng: Rắn - Hàm lượng: ≥ 97 % - Nhiệt độ nóng chảy: 110-115 oC
29 Methyl 5,6-dichloronicotinate, PA
10 Lọ 1 g - Loại: PA - Công thức hóa học: C7H5Cl2NO2 - Dạng: Rắn, trắng đến vàng - Hàm lượng: ≥ 97 %
30 K2CO3, PA
29 Lọ 500 g - Loại: PA - Dạng: Rắn, màu trắng - Hàm lượng: ≥ 99,0 % - Nhiệt độ nóng chảy: 891 ± 1 oC - pH: 11-13 (25 oC, 138 g/L)
31 Cồn tuyệt đối, PA
10 Chai 2,5 L - Loại: PA - Công thức hóa học: C2H6O - Dạng: Lỏng, không màu - Hàm lượng: ≥ 99,9 % - Khối lượng riêng: 0,790 ± 0,001 g/mL (20 oC) - Điểm chớp cháy: 13 oC - Nhiệt độ bùng cháy: 425 oC - Nhiệt độ nóng chảy: -114,5 ± 1 oC - pH: 7,0 (10 g/L, 20 oC)
32 KCl, PA
35 Lọ 500 g - Loại: PA - Dạng: Bột, màu trắng - Hàm lượng: 99,0-100,5% - Khối lượng riêng: d = 1,98 ± 0,01 g/cm3 (25 oC) - Nhiệt độ nóng chảy: 770 ± 1 oC - pH: 5,4-8,6 (25 oC, dung dịch 5%)
33 KOH
25 Lọ 500 g - Loại: PA - Dạng: Rắn, màu trắng - Hàm lượng: ≥ 85,0 % - Nhiệt độ nóng chảy: 361 ± 1 oC - pH: xấp xỉ 13,5 (25 oC, 5,6 g/L) - Độ tan trong nước: 1 mol/L
34 Methanol
2 Chai 1 L - Loại: HPLC - Công thức hóa học: CH3OH - Dạng: Lỏng, không màu - Hàm lượng: ≥ 99,9 % - Nhiệt độ nóng chảy: -97,8 ± 1 oC - Nhiệt độ sôi: 64,5 ± 0,5 oC - Khối lượng riêng: 0,792 ± 0,001 g/mL (20 oC)
35 NaCl, PA
59 Lọ 250 g - Loại: PA - Dạng: Rắn, màu trắng - Hàm lượng: ≥ 99,5 % - Khối lượng riêng: 2,170 ± 0,001 g/cm3 - Nhiệt độ nóng chảy: 801 ± 1 oC
36 Nước deion
70 L - Công thức hóa học: H2O - Dạng: Lỏng, không màu - Độ dẫn:
37 Nước cất
170 L - Công thức hóa học: H2O - Dạng: Lỏng, trong suốt, không màu - pH: 5,0 - 7,5 (25 oC) - Độ dẫn điện riêng: ≤ 5 mS/cm
38 Cồn công nghiệp
115 L - Công thức hóa học: C2H5OH - Dạng: Lỏng, không màu - Nồng độ: 96-99 % - Khối lượng riêng: 0,799-0,800 g/mL
39 Nitơ lỏng
1 Bình 40 L - Công thức hóa học: N2 - Dạng: Khí hóa lỏng - Hàm lượng: ≥ 99,999 % - Tạp chất: O2 (≤ 0,5 ppm), H2O (≤ 0,5 ppm), THC (≤ 0,2 ppm), CO (≤ 0,5 ppm), CO2 (≤ 0,5 ppm), H2 (≤ 2 ppm)
40 Ag2SO4, PA
5 Lọ 100 g - Loại: PA - Dạng: Tinh thể, màu trắng - Hàm lượng:  99,5 % - Nhiệt độ nóng chảy: 652 ± 1 oC
41 Methanol
10 Chai 1 L - Loại: HPLC - Công thức hóa học: CH3OH - Dạng: Lỏng, không màu - Hàm lượng: ≥ 99,9 % - Nhiệt độ nóng chảy: -97,8 ± 1 oC - Nhiệt độ sôi: 64,5 ± 0,5 oC - Khối lượng riêng: 0,792 ± 0,001 g/mL (20 oC)
42 AgNO3, USP
5 Lọ 0,5 kg - Loại: USP - Dạng: Rắn, màu trắng - Hàm lượng: ≥ 99 % - Tỷ trong pha hơi: 5,8 - Nhiệt độ nóng chảy: 212 ± 1 oC - Độ tan: tan trong benzene (2,2 g/L)
43 Tetrametyl-p-phenylendiamin dihyroclorua, PA
9 Lọ 25 g - Loại: PA - Công thức hóa học: C6H4[N(CH3)2]2.2HCl - Dạng: Bột - Hàm lượng: ≥ 97,0 % - Nhiệt độ nóng chảy: 222-224 oC
44 KMnO4, PA
17 Lọ 0,5 kg - Loại: PA - Dạng: Tinh thể, màu tím đậm - Hàm lượng: ≥ 99,0 %
45 Glycerol, PA
24 Chai 500 mL - Loại: PA - Công thức hóa học: C3H8O3 - Dạng: Dung dịch nhớt - Hàm lượng: ≥ 99,5 % - Khối lượng riêng: 1,261 ± 0,001 g/Ml - Nhiệt độ sôi: 290 ± 1 oC
46 2-Mercaptoethanol, PA
2 Chai 1 L - Loại: PA - Công thức hóa học: C2H6SO - Dạng: Lỏng, không màu - Hàm lượng: ≥ 99,0 % - Khối lượng riêng: 1,114 ± 0,001 g/mL (25 oC) - Nhiệt độ sôi: 157 ± 1 oC - Chiết suất: 1,500 ± 0,001 (20 oC) - pH: 4,5-6 (20 oC, 500 g/L)
47 Nước cất deion
130 L - Công thức hóa học: H2O - Dạng: Lỏng, không màu - Độ hấp thụ (Abs) tại 254 nm:
48 Bacto Trypton, PA
38 Hộp 500 g - Loại: PA - Dạng: bột - Công dụng: Làm môi trường nuôi cấy
49 FeSO4.7H2O, ≥ 99%
10 Lọ 1 kg - Loại: ACS reacgent - Dạng: Tinh thể hình thoi, màu xanh nhạt - Hàm lượng:  99,0% - Khối lượng riêng: 1,898 ± 0,001 g/cm3 (25 oC) - pH: 3-4 (25 oC, 50 g/L)
50 FeCl3, PA
8 Lọ 1 kg - Loại: PA - Dạng: Bột, màu vàng - Hàm lượng:  98,0 % - Nhiệt độ nóng chảy: 37 ± 0,5 oC

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Viện Công nghệ mới - Viện Khoa học và Công nghệ quân sự as follows:

  • Has relationships with 37 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.88 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 86.83%, Construction 8.38%, Consulting 0.00%, Non-consulting 4.19%, Mixed 0.60%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 196,653,118,400 VND, in which the total winning value is: 196,430,713,350 VND.
  • The savings rate is: 0.11%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Procurement of chemicals and materials for soil and sediment treatment". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Procurement of chemicals and materials for soil and sediment treatment" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 57

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8367 Projects are waiting for contractors
  • 1066 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1890 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25326 Tender notices posted in the past month
  • 40496 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second