Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin | 2.000 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
2 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alpha Amylase | 2.500 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
3 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp | 250 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
4 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin toàn phần | 250 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
5 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calcium | 1.000 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
6 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol | 6.000 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
7 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol | 900 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
8 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm HDL | 11.800 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
9 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL | 11.800 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
10 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-MB | 625 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
11 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine | 19.000 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
12 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ferritin | 300 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
13 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Gamma GT | 500 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
14 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose | 20.000 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
15 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm GOT/AST | 26.000 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
16 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm GPT/ALT | 26.000 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
17 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm HbA1c | 1.016 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
18 | Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c | 3.000 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
19 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c | 8 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
20 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm HbA1c | 360 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
21 | Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c | 1.200 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
22 | Calib cho xét nghiệm HbA1c | 16 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
23 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm HDL-Cholesterol | 300 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
24 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL-Cholesterol | 600 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
25 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL-Cholesterol | 600 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
26 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Protein Total | 3.000 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
27 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides | 6.000 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
28 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides | 9.000 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
29 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea UV | 18.000 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
30 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea UV | 2.000 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
31 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid | 3.000 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
32 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm RF | 256 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
33 | Hóa chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | 20 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
34 | Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm CKMB | 3 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
35 | Hóa chất kiểm tra cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | 28 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
36 | Hóa chất kiểm tra cho các xét nghiệmsinh hóa thường quy | 28 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
37 | Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm HDL | 3 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
38 | Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm LDL | 3 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
39 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa | 40 | Lít | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
40 | Dung dịch rửa hệ thống | 20 | Lít | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
41 | Hóa chất pha loãng | 2.900 | Lít | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
42 | Hóa chất rửa buồng đo hồng cầu | 1.280 | Lít | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
43 | Hóa chất phá vỡ tế bào hồng cầu | 50 | Lít | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
44 | Máu chuẩn nội kiểm | 19 | Lọ | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
45 | Hóa chất dùng cho máy điện giải 5 thông số: (Na, Ca, K, Cl, pH) | 6.000 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
46 | Test thử nước tiểu 11 thông số | 26.000 | Test | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
47 | Hóa chất xét nghiệm aPTT | 260 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
48 | Hóa chất CaCl2 dùng cho aPTT | 200 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
49 | Hóa chất định lượng Fibrinogen | 2.900 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT | ||
50 | Hóa chất xét nghiệm PT-R | 330 | ml | Yêu cầu chi tiết tại mục 2, chương V của E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Đa khoa huyện Thanh Chương as follows:
- Has relationships with 94 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.96 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 80.39%, Construction 15.69%, Consulting 1.96%, Non-consulting 1.96%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 240,288,826,493 VND, in which the total winning value is: 165,352,795,377 VND.
- The savings rate is: 31.19%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Chương:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Chương:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.