Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Procurement of chemicals in 2023-2024

    Watching    
Find: 14:42 29/09/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Procurement of chemicals in 2023-2024
Bidding package name
Procurement of chemicals in 2023-2024
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Hospital fee revenue and other legal revenue sources of the hospital
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
09:30 24/10/2023
Validity of bid documents
180 days
Approval ID
2192/QĐ-BVND115
Approval date
29/09/2023 14:36
Approval Authority
Bệnh Viện Nhân Dân 115
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
14:38 29/09/2023
to
09:30 24/10/2023
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
09:30 24/10/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
3.422.638.000 VND
Amount in words
Three billion four hundred twenty two million six hundred thirty eight thousand dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Hóa chất xét nghiệm APTT hoạt hóa bằng Kaolin, máy đông máu tự động 1.270.943.212 1.270.943.212 0 548 day
2 Dung dịch lỏng Canxi Clorua 0,025 M dùng cho các xét nghiệm đông máu 45.074.764 45.074.764 0 548 day
3 Hóa chất rửa máy hệ thống đông máu tự động 610.824.240 610.824.240 0 548 day
4 Cóng đo từ xét nghiệm đông máu cho máy tự động 2.456.248.725 2.456.248.725 0 548 day
5 Hóa chất rửa kim hệ thống máy đông máu tự động 1.028.982.240 1.028.982.240 0 548 day
6 Chất nội kiểm xét nghiệm D-Dimer 17.736.600 17.736.600 0 548 day
7 Hóa chất xét nghiệm D-Dimer 2 kháng thể đơn dòng 668.850.000 668.850.000 0 548 day
8 Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen 145.941.936 145.941.936 0 548 day
9 Dung dịch pha loãng mẫu đông máu 17.287.780 17.287.780 0 548 day
10 Nội kiểm đông máu cho các xét nghiệm thường quy (PT, APTT, TT, Fib, ATIII) và xét nghiệm đặc biệt như Yếu tố đông máu nội sinh và ngoại sinh, PS, PC 141.672.420 141.672.420 0 548 day
11 Hóa chất xét nghiệm PT 831.600.000 831.600.000 0 548 day
12 Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động 40.446.000 40.446.000 0 548 day
13 Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động 2.129.400 2.129.400 0 548 day
14 Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động 263.645.550 263.645.550 0 548 day
15 Cóng phản ứng dạng khối dùng cho hệ thống máy đông máu tự động 145.152.000 145.152.000 0 548 day
16 Ống lấy mẫu 2 ml 12.885.600 12.885.600 0 548 day
17 Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu 130.483.500 130.483.500 0 548 day
18 Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu 23.803.500 23.803.500 0 548 day
19 Chất chuẩn dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu 17.529.750 17.529.750 0 548 day
20 Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu 22.349.250 22.349.250 0 548 day
21 Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu 27.622.350 27.622.350 0 548 day
22 Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu 26.365.500 26.365.500 0 548 day
23 Hoá chất để xác định thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần 107.100.000 107.100.000 0 548 day
24 Dung dịch Calcium Chloride 20.244.000 20.244.000 0 548 day
25 Chất chuẩn mức bình thường và mức bệnh lý cho xét nghiệm định lượng D-Dimer 112.500.000 112.500.000 0 548 day
26 Hóa chất xét nghiệm định lượng D-Dimer 288.000.000 288.000.000 0 548 day
27 Hoá chất định lượng Fibrinogen trong huyết tương 55.800.000 55.800.000 0 548 day
28 Hoá chất đo thời gian prothrombin 157.500.000 157.500.000 0 548 day
29 Dung dịch đệm pha loãng mẫu cho các xét nghiệm Fibrinogen, định lượng yếu tố …v… 9.880.000 9.880.000 0 548 day
30 Nước rửa hệ thống cho máy đông máu tự động 150.000.000 150.000.000 0 548 day
31 Nước rửa hệ thống cho máy đông máu tự động có tính acid 30.400.000 30.400.000 0 548 day
32 Chất chuẩn cho các xét nghiệm đông máu thường quy mức bình thường 31.900.000 31.900.000 0 548 day
33 Chất chuẩn dải bất thường cho các xét nghiệm đông máu 31.900.000 31.900.000 0 548 day
34 Giếng phản ứng sử dụng trên máy đông máu tự động 252.000.000 252.000.000 0 548 day
35 Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học 1.466.640.000 1.466.640.000 0 548 day
36 Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học 814.968.000 814.968.000 0 548 day
37 Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu (ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho xét nghiệm huyết học 693.781.200 693.781.200 0 548 day
38 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học 352.170.000 352.170.000 0 548 day
39 Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học 949.956.000 949.956.000 0 548 day
40 Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới dùng cho xét nghiệm huyết học 290.619.000 290.619.000 0 548 day
41 Chất kiểm chuẩn dùng cho XN hồng cầu lưới trên máy phân tích huyết học 35.784.000 35.784.000 0 548 day
42 Dung dịch pha loãng dùng cho máy huyết học 1.555.200.000 1.555.200.000 0 548 day
43 Dung dịch đo hemoglobin 241.900.000 241.900.000 0 548 day
44 Dung dịch ly giải dùng đếm bạch cầu ưa bazơ 265.650.000 265.650.000 0 548 day
45 Dung dịch ly giải dùng đếm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit 828.000.000 828.000.000 0 548 day
46 Dung dịch nhuộm dùng đếm bạch cầu ưa bazơ 316.800.000 316.800.000 0 548 day
47 Dung dịch nhuộm dùng đểm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit 2.478.000.000 2.478.000.000 0 548 day
48 Dung dịch kiềm rửa máy huyết học 378.000.000 378.000.000 0 548 day
49 Chất chuẩn huyết học mức 1 216.000.000 216.000.000 0 548 day
50 Chất chuẩn huyết học mức 2 216.000.000 216.000.000 0 548 day
51 Chất chuẩn huyết học mức 3 216.000.000 216.000.000 0 548 day
52 Hóa chất pha loãng mẫu cho xét nghiệm đếm hồng cầu, tiểu cầu 935.047.050 935.047.050 0 548 day
53 Dung dịch ly giải hồng cầu, dùng cho xét nghiệm đo nồng độ Hemoglobin trong máu toàn phần 516.264.840 516.264.840 0 548 day
54 Hóa chất pha loãng máu cho đếm số lượng bạch cầu trong tổng phân tích tế bào máu 2.004.322.320 2.004.322.320 0 548 day
55 Hóa chất chứng cho thực hiện QC huyết học Máu toàn phần 141.636.392 141.636.392 0 548 day
56 Hóa chất tẩy rửa sử dụng trên máy huyết học 4.868.046 4.868.046 0 548 day
57 Nước rửa máy sinh hóa B 174.227.200 174.227.200 0 548 day
58 Nước rửa máy sinh hóa A 52.101.060 52.101.060 0 548 day
59 Hóa chất rửa axit máy sinh hóa 43.470.018 43.470.018 0 548 day
60 Dung dịch rửa máy hằng ngày máy sinh hóa 58.608.000 58.608.000 0 548 day
61 Nước rửa kiềm máy sinh hóa 90.864.000 90.864.000 0 548 day
62 Hóa chất kiểm chứng mức âm cho máy miễn dịch sử dụng cartridge 36.382.500 36.382.500 0 548 day
63 Hóa chất kiểm chứng mức dương cho máy miễn dịch sử dụng cartridge 36.382.500 36.382.500 0 548 day
64 Hóa chất xét nghiệm AMA-M2 13.514.256 13.514.256 0 548 day
65 Hóa chất xét nghiệm ANA Detect 170.481.024 170.481.024 0 548 day
66 Hóa chất xét nghiệm Anti-dsDNA IgG 153.861.120 153.861.120 0 548 day
67 Hóa chất xét nghiệm Anti-LKM-1 14.206.752 14.206.752 0 548 day
68 Dung dịch rửa thường quy 12.705.000 12.705.000 0 548 day
69 Chất hiệu chuẩn NT-pro BNP 11.466.000 11.466.000 0 548 day
70 Chất kiểm chứng NT-pro BNP 10.442.280 10.442.280 0 548 day
71 Hóa chất chất xét nghiệm định lượng NT-pro BNP 390.294.000 390.294.000 0 548 day
72 Chất hiệu chuẩn SHBG 11.833.500 11.833.500 0 548 day
73 Chất kiểm chứng SHBG 10.263.750 10.263.750 0 548 day
74 Hóa chất xét nghiệm định lượng SHBG 34.650.000 34.650.000 0 548 day
75 Chất hiệu chuẩn Vancomycin 14.742.000 14.742.000 0 548 day
76 Hóa chất xét nghiệm Vancomycin 77.837.400 77.837.400 0 548 day
77 Chất kiểm chuẩn Testosterone 13.774.195 13.774.195 0 548 day
78 Hóa chất xét nghiệm định lượng Testosterone 56.923.200 56.923.200 0 548 day
79 Chất hiệu chuẩn AFP 12.401.040 12.401.040 0 548 day
80 Hóa chất xét nghiệm định lượng AFP 877.010.600 877.010.600 0 548 day
81 Chất hiệu chuẩn Anti-CCP 12.035.000 12.035.000 0 548 day
82 Chất kiểm chứng Anti-CCP 10.263.750 10.263.750 0 548 day
83 Hóa chất xét nghiệm bán định lượng Anti-CCP. 235.101.900 235.101.900 0 548 day
84 Chất hiệu chuẩn ANTI HBC - IGM 12.554.400 12.554.400 0 548 day
85 Chất kiểm chứng ANTI HBC - IGM 10.889.605 10.889.605 0 548 day
86 Hóa chất xét nghiệm định tính ANTI HBC - IGM 1.268.022.000 1.268.022.000 0 548 day
87 Chất hiệu chuẩn ANTI HBC II 12.400.980 12.400.980 0 548 day
88 Chất kiểm chứng ANTI HBC II 10.756.000 10.756.000 0 548 day
89 Hóa chất xét nghiệm định tính ANTI HBC II 373.914.300 373.914.300 0 548 day
90 Chất hiệu chuẩn ANTI HBE 8.264.517 8.264.517 0 548 day
91 Chất kiểm chứng ANTI HBE 6.453.600 6.453.600 0 548 day
92 Hóa chất xét nghiệm định tính ANTI HBE 172.000.800 172.000.800 0 548 day
93 Chất hiệu chuẩn ANTI HBS 13.774.195 13.774.195 0 548 day
94 Chất kiểm chứng ANTI HBS 21.504.609 21.504.609 0 548 day
95 Hóa chất xét nghiệm định lượng ANTI HBS 2.168.880.000 2.168.880.000 0 548 day
96 Chất hiệu chuẩn ANTI HCV 4.733.400 4.733.400 0 548 day
97 Chất kiểm chứng ANTI HCV 12.907.200 12.907.200 0 548 day
98 Hóa chất xét nghiệm ANTI HCV 5.254.920.000 5.254.920.000 0 548 day
99 Chất hiệu chuẩn Anti-TPO 5.509.678 5.509.678 0 548 day
100 Chất kiểm chứng Anti-TPO 10.040.625 10.040.625 0 548 day
101 Hóa chất xét nghiệm định lượng Anti TPO 50.598.400 50.598.400 0 548 day
102 Chất hiệu chuẩn BNP 11.814.600 11.814.600 0 548 day
103 Hóa chất xét nghiệm định lượng BNP 903.979.200 903.979.200 0 548 day
104 Chất hiệu chuẩn CA 12-5 7.455.105 7.455.105 0 548 day
105 Chất kiểm chứng CA12-5 11.486.475 11.486.475 0 548 day
106 Hóa chất xét nghiệm định lượng CA125 638.810.000 638.810.000 0 548 day
107 Chất hiệu chuẩn CA 15-3 8.264.517 8.264.517 0 548 day
108 Hóa chất xét nghiệm định lượng CA15-3 792.124.400 792.124.400 0 548 day
109 Chất hiệu chuẩn CA 19-9 8.264.517 8.264.517 0 548 day
110 Chất kiểm chứng CA 19-9 6.453.648 6.453.648 0 548 day
111 Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 19-9 1.533.684.000 1.533.684.000 0 548 day
112 Chất hiệu chuẩn CEA 13.774.195 13.774.195 0 548 day
113 Chất kiểm chứng CEA 6.534.000 6.534.000 0 548 day
114 Hóa chất xét nghiệm định lượng CEA 1.251.580.800 1.251.580.800 0 548 day
115 Chất hiệu chuẩn CMV IgG 4.662.000 4.662.000 0 548 day
116 Chất kiểm chứng CMV IgG 10.110.000 10.110.000 0 548 day
117 Hóa chất xét nghiệm định tính và bán định lượng CMV IgG 91.523.600 91.523.600 0 548 day
118 Chất hiệu chuẩn CMV IgM 4.723.110 4.723.110 0 548 day
119 Chất kiểm chứng CMV IgM 4.440.000 4.440.000 0 548 day
120 Hóa chất xét nghiệm định tính CMV IgM 111.705.600 111.705.600 0 548 day
121 Dung dịch rửa dùng trên máy miễn dịch 711.828.000 711.828.000 0 548 day
122 Chất hiệu chuẩn Cortisol 5.509.678 5.509.678 0 548 day
123 Hóa chất xét nghiệm định lượng Cortisol 1.533.312.000 1.533.312.000 0 548 day
124 Chất hiệu chuẩn Cyclosporine 9.656.136 9.656.136 0 548 day
125 Hóa chất xét nghiệm định lượng Cyclosporine 220.395.000 220.395.000 0 548 day
126 Hóa chất tách Cyclosporine khỏi mẫu 369.498 369.498 0 548 day
127 Chất hiệu chuẩn Cyfra 21- 1 5.509.678 5.509.678 0 548 day
128 Chất kiểm chứng Cyfra 21- 1 14.336.406 14.336.406 0 548 day
129 Hóa chất xét nghiệm định lượng Cyfra 21- 1 362.450.400 362.450.400 0 548 day
130 Chất hiệu chuẩn EBV EBNA-1 IgG 4.814.000 4.814.000 0 548 day
131 Chất kiểm chứng EBV EBNA-1 IgG 10.435.000 10.435.000 0 548 day
132 Hóa chất xét nghiệm định tính EBV EBNA-1 IgG 36.852.000 36.852.000 0 548 day
133 Chất hiệu chuẩn EBV VCA IgG 7.221.000 7.221.000 0 548 day
134 Chất kiểm chứng EBV VCA IgG 10.435.000 10.435.000 0 548 day
135 Hóa chất xét nghiệm EBV VCA IgG 36.852.000 36.852.000 0 548 day
136 Chất hiệu chuẩn EBV VCA IgM 4.527.600 4.527.600 0 548 day
137 Chất kiểm chứng EBV VCA IgM 10.442.250 10.442.250 0 548 day
138 Hóa chất xét nghiệm EBV VCA IgM 34.650.000 34.650.000 0 548 day
139 Chất hiệu chuẩn FREE PSA 11.019.356 11.019.356 0 548 day
140 Chất kiểm chứng FREE PSA 10.263.750 10.263.750 0 548 day
141 Hóa chất xét nghiệm định lượng FREE PSA 413.496.000 413.496.000 0 548 day
142 Chất hiệu chuẩn Free T3 8.264.517 8.264.517 0 548 day
143 Chất kiểm chứng Free T3 10.308.360 10.308.360 0 548 day
144 Hóa chất xét nghiệm định lượng Free T3 584.496.000 584.496.000 0 548 day
145 Chất hiệu chuẩn Free T4 7.272.720 7.272.720 0 548 day
146 Chất kiểm chứng FreeT4 10.442.280 10.442.280 0 548 day
147 Hóa chất xét nghiệm định lượng Free T4 1.953.294.000 1.953.294.000 0 548 day
148 Chất hiệu chuẩn FSH 4.896.600 4.896.600 0 548 day
149 Hóa chất xét nghiệm định lượng FSH 35.138.400 35.138.400 0 548 day
150 Chất hiệu chuẩn HAVAb-IgM 4.960.392 4.960.392 0 548 day
151 Chất kiểm chứng HAVAb-IgM 4.604.890 4.604.890 0 548 day
152 Hóa chất xét nghiệm định tính HAVAb-IgM 320.518.400 320.518.400 0 548 day
153 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBeAg 5.509.678 5.509.678 0 548 day
154 Chất kiểm chứng HBeAg 11.947.005 11.947.005 0 548 day
155 Hóa chất xét nghiệm HBEAG 327.726.000 327.726.000 0 548 day
156 Chất hiệu chuẩn định tính HBSAG 8.264.517 8.264.517 0 548 day
157 Chất kiểm chứng định tính HBSAG 14.336.406 14.336.406 0 548 day
158 Hóa chất xét nghiệm định tính HBSAG (2) 2.442.621.000 2.442.621.000 0 548 day
159 Chất hiệu chuẩn định tính HIV 5.509.678 5.509.678 0 548 day
160 Chất kiểm chứng định tính HIV 4.302.400 4.302.400 0 548 day
161 Hóa chất xét nghiệm định tính HIV 231.777.000 231.777.000 0 548 day
162 Chất hiệu chuẩn Digoxin 4.896.624 4.896.624 0 548 day
163 Hóa chất xét nghiệm định lượng Digoxin 110.118.000 110.118.000 0 548 day
164 Chất hiệu chuẩn Intact PTH 8.264.520 8.264.520 0 548 day
165 Hóa chất xét nghiệm định lượng Intact PTH 88.547.200 88.547.200 0 548 day
166 Chất hiệu chuẩn LH 5.509.678 5.509.678 0 548 day
167 Hóa chất xét nghiệm định lượng LH 64.420.400 64.420.400 0 548 day
168 Dung dịch để tách thuốc nhuộm acridinium chạy trên máy miễn dịch 186.570.000 186.570.000 0 548 day
169 Nước rửa kim hút mẫu máy miễn dịch 56.419.542 56.419.542 0 548 day
170 Chất hiệu chuẩn Prolactin 4.896.608 4.896.608 0 548 day
171 Hóa chất xét nghiệm định lượng Prolactin 55.282.500 55.282.500 0 548 day
172 Cống phản ứng 809.424.000 809.424.000 0 548 day
173 Nắp hộp hóa chất 16.581.285 16.581.285 0 548 day
174 Chất hiệu chuẩn HS Troponin 22.321.872 22.321.872 0 548 day
175 Chất kiểm chứng HS Troponin 19.115.208 19.115.208 0 548 day
176 Hóa chất xét nghiệm định lượng HS Troponin 7.430.185.500 7.430.185.500 0 548 day
177 Chất hiệu chuẩn Tacrolimus 4.802.868 4.802.868 0 548 day
178 Hóa chất xét nghiệm định lượng Tacrolimus 1.851.940.000 1.851.940.000 0 548 day
179 Hóa chất tách Tacrolimus khỏi mẫu 4.249.227 4.249.227 0 548 day
180 Chất kiểm chứng TOTAL PSA 6.158.232 6.158.232 0 548 day
181 Chất hiệu chuẩn TOTAL PSA 5.509.678 5.509.678 0 548 day
182 Hóa chất xét nghiệm định lượng TOTAL PSA 689.394.000 689.394.000 0 548 day
183 Chất hiệu chuẩn BHCG 4.848.480 4.848.480 0 548 day
184 Hóa chất xét nghiệm BHCG 86.200.800 86.200.800 0 548 day
185 Dung dịch Trigger chạy trên máy miễn dịch 121.797.000 121.797.000 0 548 day
186 Chất hiệu chuẩn TSH 19.395.264 19.395.264 0 548 day
187 Chất kiểm chứng TSH 13.783.770 13.783.770 0 548 day
188 Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH 216.180.000 216.180.000 0 548 day
189 Hóa chất xét nghiệm định lượng PCT 327.872.200 327.872.200 0 548 day
190 Chất kiểm chuẩn PCT 13.432.248 13.432.248 0 548 day
191 Chất kiểm chứng PCT 8.954.820 8.954.820 0 548 day
192 Điện cực ICT 354.382.000 354.382.000 0 548 day
193 Hóa chất định lượng Na, K, Cl 45.975.264 45.975.264 0 548 day
194 Hóa chất pha loãng mẫu điện cực ICT (Na, K, Cl) 16.523.435 16.523.435 0 548 day
195 Chất hiệu chuẩn Na, K, Cl trong huyết thanh 14.447.160 14.447.160 0 548 day
196 Nước rửa điện cực ICT (Na, K, Cl) 4.500.360 4.500.360 0 548 day
197 Chất kiểm chứng xét nghiệm miễn dịch nhiều nồng độ 40.283.880 40.283.880 0 548 day
198 Chất kiểm chứng xét nghiệm hoá sinh nồng độ thấp. 16.500.960 16.500.960 0 548 day
199 Chất kiểm chứng xét nghiệm hoá sinh nồng độ trung bình 16.488.000 16.488.000 0 548 day
200 Chất kiểm chứng xét nghiệm hoá sinh nồng độ cao 16.488.000 16.488.000 0 548 day
201 Chất kiểm chứng xét nghiệm hoá sinh trong nước tiểu nhiều nồng độ 25.864.740 25.864.740 0 548 day
202 Chất kiểm chứng xét nghiệm miễn dịch nhiều nồng độ 6.413.955 6.413.955 0 548 day
203 Ống tiền xử lý 3.926.000 3.926.000 0 548 day
204 Giếng phản ứng cho dòng máy miễn dịch tự động 492.660.000 492.660.000 0 548 day
205 Dung dịch rửa dòng máy miễn dịch tự động 388.285.800 388.285.800 0 548 day
206 Cơ chất phát quang 383.481.000 383.481.000 0 548 day
207 Dung dịch rửa máy hàng ngày 6.453.846 6.453.846 0 548 day
208 Dung dịch rửa máy hàng ngày 11.523.960 11.523.960 0 548 day
209 Hóa chất định lượng total βhCG 13.551.300 13.551.300 0 548 day
210 Dung dịch kiểm tra máy 14.524.650 14.524.650 0 548 day
211 Chất chuẩn Total βhCG (5th IS) 9.679.950 9.679.950 0 548 day
212 Hóa chất định lượng Testosterone 40.653.900 40.653.900 0 548 day
213 Chất chuẩn Testosterone 11.620.350 11.620.350 0 548 day
214 Hóa chất định lượng Cortisol 70.963.200 70.963.200 0 548 day
215 Chất chuẩn Cortisol 20.645.100 20.645.100 0 548 day
216 Hóa chất định lượng hsTnI 1.044.225.000 1.044.225.000 0 548 day
217 Chất chuẩn hsTnI 23.667.000 23.667.000 0 548 day
218 Hóa chất định lượng CEA 70.980.000 70.980.000 0 548 day
219 Chất chuẩn CEA 24.202.500 24.202.500 0 548 day
220 Hóa chất định lượng AFP 154.896.000 154.896.000 0 548 day
221 Chất chuẩn AFP 9.679.950 9.679.950 0 548 day
222 Hóa chất định lượng total PSA 81.320.400 81.320.400 0 548 day
223 Chất chuẩn Hybritech PSA 8.712.900 8.712.900 0 548 day
224 Hóa chất định lượng HBs Ab 106.570.800 106.570.800 0 548 day
225 Chất chuẩn HBs Ab 40.675.950 40.675.950 0 548 day
226 Chất kiểm tra xét nghiệm HBs Ab 51.639.000 51.639.000 0 548 day
227 Hóa chất Phát hiện HBs Ag 51.836.400 51.836.400 0 548 day
228 Chất chuẩn HBs Ag 22.722.000 22.722.000 0 548 day
229 Chất kiểm tra xét nghiệm HBs Ag 45.195.150 45.195.150 0 548 day
230 Hóa chất định tính HCV Ab 469.003.500 469.003.500 0 548 day
231 Chất chuẩn HCV Ab 21.162.750 21.162.750 0 548 day
232 Chất kiểm tra xét nghiệm HCV Ab V3 31.122.000 31.122.000 0 548 day
233 Hóa chất nội kiểm miễn dịch cao cấp 3 mức IA PREMIUM PLUS 1,2 AND 3 94.500.000 94.500.000 0 548 day
234 Hóa chất định lượng CA 125 47.008.500 47.008.500 0 548 day
235 Chất chuẩn CA 125 20.659.800 20.659.800 0 548 day
236 Hóa chất định lượng CA 15-3 94.836.000 94.836.000 0 548 day
237 Chất chuẩn CA 15-3 27.115.200 27.115.200 0 548 day
238 Hóa chất định lượng CA 19-9 94.836.000 94.836.000 0 548 day
239 Chất chuẩn CA 19-9 15.882.300 15.882.300 0 548 day
240 Hóa chất định lượng Free T3 185.875.200 185.875.200 0 548 day
241 Chất chuẩn Free T3 22.590.750 22.590.750 0 548 day
242 Hóa chất định lượng Free T4 464.940.000 464.940.000 0 548 day
243 Chất chuẩn Free T4 16.133.250 16.133.250 0 548 day
244 Hóa chất định lượng TSH (3rd IS) 464.562.000 464.562.000 0 548 day
245 Chất chuẩn TSH (3rd IS) 15.498.000 15.498.000 0 548 day
246 Hóa chất định lượng Albumin 38.766.000 38.766.000 0 548 day
247 Hóa chất dùng cho xét nghiệm ASO 94.991.400 94.991.400 0 548 day
248 Hóa chất Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) 11.751.600 11.751.600 0 548 day
249 Hóa chất Đo hoạt độ AST (GOT) 244.395.900 244.395.900 0 548 day
250 Hóa chất Đo hoạt độ ALT (GPT) 245.169.750 245.169.750 0 548 day
251 Hóa chất Đo hoạt độ Amylase 187.014.450 187.014.450 0 548 day
252 Hóa chất dùng cho xét nghiệm ADENOSINE DEAMINASE (ADA) 98.835.450 98.835.450 0 548 day
253 Chất chuẩn cho xét nghiệm ADA 1.726.200 1.726.200 0 548 day
254 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm ADA mức 1 và 2 2.910.600 2.910.600 0 548 day
255 Hóa chất Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) 20.937.000 20.937.000 0 548 day
256 Hóa chất định lượng UIBC 14.246.400 14.246.400 0 548 day
257 Hóa chất định lượng Calci toàn phần 51.219.000 51.219.000 0 548 day
258 Hóa chất định lượng Cholesterol toàn phần 246.739.500 246.739.500 0 548 day
259 Hóa chất Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) 84.534.450 84.534.450 0 548 day
260 Hóa chất Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) 38.697.750 38.697.750 0 548 day
261 Hóa chất định lượng Creatinin 294.525.000 294.525.000 0 548 day
262 Hóa chất định lượng CRP 380.570.400 380.570.400 0 548 day
263 Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp 78.309.000 78.309.000 0 548 day
264 Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần 54.625.200 54.625.200 0 548 day
265 Hóa chất định lượng Ferritin 404.431.650 404.431.650 0 548 day
266 Hóa chất Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 62.281.800 62.281.800 0 548 day
267 Hóa chất định lượng Glucose 327.574.800 327.574.800 0 548 day
268 Hóa chất định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 713.475.000 713.475.000 0 548 day
269 Hóa chất định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 3.145.697.100 3.145.697.100 0 548 day
270 Hóa chất định lượng Sắt 29.304.450 29.304.450 0 548 day
271 Dung dịch đệm ISE 204.218.280 204.218.280 0 548 day
272 Chất chuẩn điện giải mức giữa 396.569.250 396.569.250 0 548 day
273 Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu 58.638.888 58.638.888 0 548 day
274 Hóa chất Đo hoạt độ LDH 15.570.450 15.570.450 0 548 day
275 Hóa chất định lượng Mg 26.863.200 26.863.200 0 548 day
276 Hóa chất định lượng MICROALBUMIN 38.281.950 38.281.950 0 548 day
277 Hóa chất định lượng Pre-albumin 96.569.550 96.569.550 0 548 day
278 Hóa chất định lượng Protein toàn phần 14.893.200 14.893.200 0 548 day
279 Hóa chất định lượng Transferin 341.718.300 341.718.300 0 548 day
280 Hóa chất định lượng Triglycerid 292.383.000 292.383.000 0 548 day
281 Hóa chất định lượng Urea Nitrogen 421.407.000 421.407.000 0 548 day
282 Hóa chất định lượng Acid Uric 110.073.600 110.073.600 0 548 day
283 Hóa chất định lượng Protein 107.881.200 107.881.200 0 548 day
284 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa 416.593.296 416.593.296 0 548 day
285 Chất chuẩn nước tiểu mức thấp/cao cho xét nghiệm điện giải 87.176.250 87.176.250 0 548 day
286 Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải 5.394.312 5.394.312 0 548 day
287 Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải 6.481.062 6.481.062 0 548 day
288 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol 23.037.210 23.037.210 0 548 day
289 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL-Cholesterol 16.751.700 16.751.700 0 548 day
290 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL-Cholesterol 36.486.450 36.486.450 0 548 day
291 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB 6.444.207 6.444.207 0 548 day
292 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm CK-MB 5.269.320 5.269.320 0 548 day
293 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm CK-MB 5.269.320 5.269.320 0 548 day
294 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1 53.272.800 53.272.800 0 548 day
295 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 2 69.316.800 69.316.800 0 548 day
296 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy 175.965.300 175.965.300 0 548 day
297 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm CRP 36.952.650 36.952.650 0 548 day
298 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP thường 66.798.900 66.798.900 0 548 day
299 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP có độ nhạy cao 55.161.750 55.161.750 0 548 day
300 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Prealbumin 51.483.600 51.483.600 0 548 day
301 Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy 30.695.700 30.695.700 0 548 day
302 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy 58.122.750 58.122.750 0 548 day
303 Hóa chất xét nghiệm Ceton 98.846.160 98.846.160 0 548 day
304 Hóa chất định lượng Phospho vô cơ 8.728.650 8.728.650 0 548 day
305 Hóa chất định lượng Lactat (Acid Lactic) 13.110.300 13.110.300 0 548 day
306 Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin BCG 20.338.164 20.338.164 0 548 day
307 Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT 313.572.000 313.572.000 0 548 day
308 Hóa chất xét nghiệm định lượng AST 347.340.000 347.340.000 0 548 day
309 Hóa chất xét nghiệm định lượng Amylase 33.880.320 33.880.320 0 548 day
310 Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần 58.249.800 58.249.800 0 548 day
311 Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp 30.339.000 30.339.000 0 548 day
312 Hóa chất xét nghiệm định lượng CREATININE 363.042.000 363.042.000 0 548 day
313 Chất hiệu chuẩn C-Reactive Protein 20.218.268 20.218.268 0 548 day
314 Hóa chất xét nghiệm định lượng C- Reactive Protein Vario 247.311.000 247.311.000 0 548 day
315 Hóa chất xét nghiệm định lượng GGT 41.274.000 41.274.000 0 548 day
316 Hóa chất xét nghiệm định lượng Glucose 314.622.000 314.622.000 0 548 day
317 Hóa chất xét nghiệm định lượng Ultra HDL 840.153.600 840.153.600 0 548 day
318 Hóa chất xét nghiệm định lượng Direct LDL 2.435.953.500 2.435.953.500 0 548 day
319 Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol 209.592.000 209.592.000 0 548 day
320 Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglyceride 691.086.792 691.086.792 0 548 day
321 Hóa chất xét nghiệm định lượng Urea Nitrogen 157.936.800 157.936.800 0 548 day
322 Hóa chất xét nghiệm định lượng Axit Uric 141.696.000 141.696.000 0 548 day
323 Chất hiệu chuẩn Bilirubin 13.981.200 13.981.200 0 548 day
324 Chất hiệu chuẩn chung cho xét nghiệm HDL, LDL, Tryglyceric 82.162.080 82.162.080 0 548 day
325 Chất hiệu chuẩn HbA1c 29.752.260 29.752.260 0 548 day
326 Chất kiểm chứng HbA1c 10.975.500 10.975.500 0 548 day
327 Hóa chât xét nghiệm định lượng HbA1c 2.866.039.200 2.866.039.200 0 548 day
328 Hóa chất xét nghiệm định lượng Rhematoid factor 37.277.032 37.277.032 0 548 day
329 Chất hiệu chuẩn Rhematoid factor 9.631.440 9.631.440 0 548 day
330 Chất kiểm chứng ASO- RF mức 1 7.311.567 7.311.567 0 548 day
331 Chất kiểm chứng ASO- RF mức 2 7.311.567 7.311.567 0 548 day
332 Thuốc thử xét nghiệm ammonia 50.308.500 50.308.500 0 548 day
333 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 6.567.595 6.567.595 0 548 day
334 Dung dịch rửa có tính acid cho cóng phản ứng 30.104.865 30.104.865 0 548 day
335 Thuốc thử xét nghiệm C3 52.822.800 52.822.800 0 548 day
336 Thuốc thử xét nghiệm C4 52.822.800 52.822.800 0 548 day
337 Thuốc thử xét nghiệm CRP hs 48.020.400 48.020.400 0 548 day
338 Thuốc thử xét nghiệm Lactat 38.112.000 38.112.000 0 548 day
339 Thuốc thử xét nghiệm RF 28.812.600 28.812.600 0 548 day
340 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm RF 20.987.740 20.987.740 0 548 day
341 Thuốc thử xét nghiệm Ceruloplasmin 10.671.200 10.671.200 0 548 day
342 Dung dịch rửa NaOH cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng 8.111.880 8.111.880 0 548 day
343 Dung dịch rửa SMS cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng 2.027.970 2.027.970 0 548 day
344 Dung dịch pha loãng xét nghiệm sinh hóa 3.358.040 3.358.040 0 548 day
345 Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng 48.293.700 48.293.700 0 548 day
346 Thuốc thử xét nghiệm CO2 5.241.000 5.241.000 0 548 day
347 Thuốc thử xét nghiệm Cholinesterase 3.811.200 3.811.200 0 548 day
348 Thuốc thử xét nghiệm HbA1c 762.323.850 762.323.850 0 548 day
349 Thuốc thử ly giải xét nghiệm HbA1c 28.812.564 28.812.564 0 548 day
350 Dung dịch rửa đặc biệt cho cóng phản ứng 15.209.775 15.209.775 0 548 day
351 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c ngưỡng bệnh lý 22.601.250 22.601.250 0 548 day
352 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa mức 2 10.158.750 10.158.750 0 548 day
353 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa mức 1 10.158.750 10.158.750 0 548 day
354 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 ngưỡng bệnh lý 10.163.160 10.163.160 0 548 day
355 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 ngưỡng bình thường 10.163.160 10.163.160 0 548 day
356 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c 24.010.465 24.010.465 0 548 day
357 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa 7.622.370 7.622.370 0 548 day
358 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PROTEIN 6.853.140 6.853.140 0 548 day
359 Phụ gia thêm vào buồng phản ứng sử dụng trong máy xét nghiệm sinh hóa 10.874.115 10.874.115 0 548 day
360 Dung dịch rửa NaOH cho kim hút mẫu 5.209.785 5.209.785 0 548 day
361 Bóng đèn halogen dùng cho máy sinh hóa 65.934.000 65.934.000 0 548 day
362 Thuốc thử xét nghiệm TSHR 82.687.500 82.687.500 0 548 day
363 Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP 920.808.000 920.808.000 0 548 day
364 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP 6.615.000 6.615.000 0 548 day
365 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP 9.589.500 9.589.500 0 548 day
366 Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1 256.993.800 256.993.800 0 548 day
367 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1 9.178.315 9.178.315 0 548 day
368 Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch dấu ấn ung thư 13.461.525 13.461.525 0 548 day
369 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm C-peptide, ACTH… 44.100.000 44.100.000 0 548 day
370 Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin) 744.055.200 744.055.200 0 548 day
371 Dung dịch rửa dùng cho các xét nghiệm miễn dịch 329.876.400 329.876.400 0 548 day
372 Dung dịch kích hoạt phản ứng hóa phát quang 106.130.640 106.130.640 0 548 day
373 Dung dịch rửa dùng để loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu 88.919.460 88.919.460 0 548 day
374 Đầu côn hút mẫu và cốc chứa hỗn hợp phản ứng 645.908.400 645.908.400 0 548 day
375 Thuốc thử xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) 142.740.000 142.740.000 0 548 day
376 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) 6.118.875 6.118.875 0 548 day
377 Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3 277.552.800 277.552.800 0 548 day
378 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3 7.342.650 7.342.650 0 548 day
379 Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9 277.552.800 277.552.800 0 548 day
380 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9 7.342.650 7.342.650 0 548 day
381 Thuốc thử xét nghiệm CA 125 277.552.800 277.552.800 0 548 day
382 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CA 125 7.342.650 7.342.650 0 548 day
383 Thuốc thử xét nghiệm CEA 158.601.600 158.601.600 0 548 day
384 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA 6.118.875 6.118.875 0 548 day
385 Thuốc thử xét nghiệm PSA 73.426.800 73.426.800 0 548 day
386 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA 6.118.875 6.118.875 0 548 day
387 Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch 13.461.525 13.461.525 0 548 day
388 Thuốc thử xét nghiệm TSH 193.845.600 193.845.600 0 548 day
389 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH 6.118.875 6.118.875 0 548 day
390 Thuốc thử xét nghiệm FT3 193.845.600 193.845.600 0 548 day
391 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm FT3 6.118.875 6.118.875 0 548 day
392 Thuốc thử xét nghiệm FT4 203.536.800 203.536.800 0 548 day
393 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm FT4 6.118.875 6.118.875 0 548 day
394 Que thử cho xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số 111.876.000 111.876.000 0 548 day
395 Que thử cho xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 12 thông số 727.297.200 727.297.200 0 548 day
396 Hóa chất chuẩn máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số 26.070.000 26.070.000 0 548 day
397 Dung dịch rửa máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số 16.764.000 16.764.000 0 548 day
398 Ống nghiệm đựng mẫu nước tiểu 283.440.000 283.440.000 0 548 day
399 Que nhúng 11 thông số 702.000.000 702.000.000 0 548 day
400 Hóa chất hiệu chuẩn thiết bị đo khúc xạ 149.925.000 149.925.000 0 548 day
401 Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu tự động 43.312.500 43.312.500 0 548 day
402 Dung dịch rửa máy dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu tự động 52.200.000 52.200.000 0 548 day
403 Que thử cho xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số 105.525.000 105.525.000 0 548 day
404 Dung dịch rửa cho xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số 103.420.800 103.420.800 0 548 day
405 Dung dịch kiểm chuẩn cho xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số 41.060.250 41.060.250 0 548 day
406 Dung dịch hiệu chuẩn cho xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số 50.772.750 50.772.750 0 548 day
407 Ống đựng mẫu nước tiểu 16mm x100mm 118.800.000 118.800.000 0 548 day
408 Nắp trong ống nghiệm 16 mm x 100 mm 44.550.000 44.550.000 0 548 day
409 Test thử khí máu đọng mạch (đo được 9 thông số pH, pCO2, pO2, Hct, Na+, K+, Ca++, Glucose và Lactate) 2.977.821.000 2.977.821.000 0 548 day
410 Chai cấy máu hiếu khí 907.500.000 907.500.000 0 548 day
411 Dung dịch AHG gel 1.480.000.000 1.480.000.000 0 548 day
412 Huyết thanh mẫu Anti-A 242.222.400 242.222.400 0 548 day
413 Huyết thanh mẫu Anti-B 242.222.400 242.222.400 0 548 day
414 Huyết thanh mẫu Anti-AB 80.740.800 80.740.800 0 548 day
415 Huyết thanh mẫu Anti-D (DVI-) 263.314.800 263.314.800 0 548 day
416 Dung dịch pha loãng hồng cầu 709.947.000 709.947.000 0 548 day
417 Dung dịch định nhóm máu môi trường nước muối 2.198.121.900 2.198.121.900 0 548 day
418 Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định nhóm máu xuôi 191.410.560 191.410.560 0 548 day
419 Đĩa phản ứng dùng cho máy định nhóm máu tự động 1.710.000.000 1.710.000.000 0 548 day
420 Đầu tip có lọc dùng cho máy định nhóm máu tự động 3.212.719.500 3.212.719.500 0 548 day
421 Đĩa pha loãng dùng cho máy định nhóm máu tự động 1.266.840.000 1.266.840.000 0 548 day
422 Hồng cầu mẫu A1, B 15.786.000 15.786.000 0 548 day
423 Hồng cầu mẫu 3 cell sàng lọc kháng thể bất thường 22.500.000 22.500.000 0 548 day
424 Hồng cầu mẫu Pool sàng lọc kháng thể bất thường 11.016.000 11.016.000 0 548 day
425 Huyết thanh mẫu A 76.072.500 76.072.500 0 548 day
426 Huyết thanh mẫu B 69.457.500 69.457.500 0 548 day
427 Huyết thanh mẫu D 135.450.000 135.450.000 0 548 day
428 Dung dịch pha loãng hồng cầu dùng cho định nhóm máu/ phát máu/ Coombs 127.008.000 127.008.000 0 548 day
429 Ống nhựa chứa hồng cầu pha loãng 44.490.000 44.490.000 0 548 day
430 Hoá chất nội kiểm nhóm máu/ Coombs 123.039.000 123.039.000 0 548 day
431 Gelcard 6 cột môi trường nước muối 793.800.000 793.800.000 0 548 day
432 Gelcard 6 cột môi trường (IgG/C3d/IgM) 130.647.000 130.647.000 0 548 day
433 Cột sắc ký cho xét nghiệm HbA1c/HPLC 383.850.000 383.850.000 0 548 day
434 Dung dịch sắc ký thứ 1 797.760.000 797.760.000 0 548 day
435 Dung dịch sắc ký thứ 2 266.500.000 266.500.000 0 548 day
436 Dung dịch sắc ký cho HbA1c biến thể 286.836.000 286.836.000 0 548 day
437 Dung dịch ly giải/ pha loãng hồng cầu cho xn HbA1c 1.188.000.000 1.188.000.000 0 548 day
438 Bộ Hóa chất chạy xét nghiệm HbA1c trên máy sắc ký lỏng hiệu năng cao 2.156.269.500 2.156.269.500 0 548 day
439 Hóa chất kiểm chuẩn HbA1c 79.380.000 79.380.000 0 548 day
440 Hóa chất kiểm chứng HbA1c 59.535.000 59.535.000 0 548 day
441 Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm 1.944.000.000 1.944.000.000 0 548 day
442 Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương 1.944.000.000 1.944.000.000 0 548 day
443 Thẻ định danh nấm 27.000.000 27.000.000 0 548 day
444 Thẻ định danh Neisseria và Haemophilus 10.800.000 10.800.000 0 548 day
445 Thẻ kháng sinh đồ Gram âm 1.944.000.000 1.944.000.000 0 548 day
446 Thẻ kháng sinh đồ Gram dương 540.000.000 540.000.000 0 548 day
447 Thẻ kháng sinh đồ nấm 27.000.000 27.000.000 0 548 day
448 Dung dịch pha mẫu saline sol 0.45% dùng cho máy định danh vi khuẩn 69.720.000 69.720.000 0 548 day
449 Tuýp nhựa trong 12 x 75 mm (dùng cho máy định danh vi khuẩn) 413.820.000 413.820.000 0 548 day
450 Bộ chuẩn máy đo độ đục 9.296.000 9.296.000 0 548 day
451 Chất lỏng thu thập hơi thở (Breath Collection Fluid) 445.500.000 445.500.000 0 548 day
452 Bộ thu thập mẫu thở bệnh nhân để phát hiện H.P dạ dày Ure (NH2 14CONH2) - 1mCi (Pytest Verification Package) 3.600.000.000 3.600.000.000 0 548 day
453 Chất lỏng chớp sáng (Scintillation Fluid) 90.000.000 90.000.000 0 548 day
454 Lọ thủy tinh (Glass vials) 88.365.600 88.365.600 0 548 day
455 Hóa chất Quantiferon 574.560.000 574.560.000 0 548 day
456 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Quantiferon 27.783.000 27.783.000 0 548 day
457 Bộ ống đựng mẫu 343.980.000 343.980.000 0 548 day
458 Hóa chất IGF-1 66.780.000 66.780.000 0 548 day
459 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm IGF-I 23.814.000 23.814.000 0 548 day
460 Dung dịch rửa hệ thống 71.568.000 71.568.000 0 548 day
461 Chất mồi phản ứng 47.958.750 47.958.750 0 548 day
462 Đầu côn dùng một lần 307.597.500 307.597.500 0 548 day
463 Cóng phản ứng 438.322.500 438.322.500 0 548 day
464 Chất mồi phản ứng 27.405.000 27.405.000 0 548 day
465 Dung dịch làm sạch ống và kim rửa, dùng cho máy miễn dịch 18.522.000 18.522.000 0 548 day
466 Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch 2.634.975.000 2.634.975.000 0 548 day
467 Đầu côn dùng một lần sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch 1.898.505.000 1.898.505.000 0 548 day
468 Dung dịch kiểm tra hệ thống 8.662.500 8.662.500 0 548 day
469 Dung dịch rửa hệ thống 120.645.000 120.645.000 0 548 day
470 Hóa chất kiểm chức mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 13.154.400 13.154.400 0 548 day
471 Hóa chất kiểm chức mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 13.154.400 13.154.400 0 548 day
472 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 5.717.250 5.717.250 0 548 day
473 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol 145.775.700 145.775.700 0 548 day
474 Dung dịch rửa 92.534.400 92.534.400 0 548 day
475 Dung dịch khử khuẩn 47.520.000 47.520.000 0 548 day
476 Ống chiết QC 35.640.000 35.640.000 0 548 day
477 Hóa chất điện di mao quản HbA1c (cho 8/12 đầu di) 1.710.100.000 1.710.100.000 0 548 day
478 Hóa chất hiệu chuẩn điện di mao quản HbA1c 13.800.000 13.800.000 0 548 day
479 Kiểm chuẩn điện di mao quản HbA1c 24.580.000 24.580.000 0 548 day
480 Khay thải 6.900.000 6.900.000 0 548 day
481 Cốc thuốc thử phản ứng 38.610.000 38.610.000 0 548 day
482 Dung dịch rửa điện di mao quản 8/12 đầu di 23.760.000 23.760.000 0 548 day
483 Dung dịch rửa kim 3.480.000 3.480.000 0 548 day
484 Sinh phẩm chứng âm cho xét nghiệm sàng lọc HIV, HCV, HBV 126.000.000 126.000.000 0 548 day
485 Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1, định lượng DNA HBV, định tính và định lượng RNA HCV 236.250.000 236.250.000 0 548 day
486 Hóa chất pha loãng 57.859.200 57.859.200 0 548 day
487 Hóa chất ly giải 282.237.176 282.237.176 0 548 day
488 Hóa chất rửa hệ thống 97.637.400 97.637.400 0 548 day
489 Hóa chất hạt bi từ 257.990.544 257.990.544 0 548 day
490 Đĩa xử lý 24 vị trí 66.150.000 66.150.000 0 548 day
491 Đĩa khuếch đại 24 vị trí 37.800.000 37.800.000 0 548 day
492 Đĩa chất thải lỏng 24 vị trí 66.150.000 66.150.000 0 548 day
493 Đầu côn hút 83.790.000 83.790.000 0 548 day
494 Đầu típ hút có lọc thể 42.000.000 42.000.000 0 548 day
495 IVD là ống mẫu 76.844.250 76.844.250 0 548 day
496 Dung dịch rửa máy khí máu 690.000.000 690.000.000 0 548 day
497 Thẻ cảm biến xét nghiệm khí máu 2.070.000.000 2.070.000.000 0 548 day
498 Chất kiểm chứng mức 1 dùng cho máy xét nghiệm khí máu 19.200.000 19.200.000 0 548 day
499 Chất kiểm chứng mức 3 dùng cho máy xét nghiệm khí máu 19.200.000 19.200.000 0 548 day
500 Bottle, gas, low pressure 567.000.000 567.000.000 0 548 day
501 Que thử khí máu E-Ca CCA-TS 3.600.000.000 3.600.000.000 0 548 day
502 Thuốc nhuộm Giemsa 6.600.000 6.600.000 0 548 day
503 Bộ nhuộm Gram 8.731.800 8.731.800 0 548 day
504 Carbol Fuchsin 17.325.000 17.325.000 0 548 day
505 Chai cấy máu (BHI 2 phase) 185.115.000 185.115.000 0 548 day
506 Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn BA 756.000.000 756.000.000 0 548 day
507 Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn MC 540.540.000 540.540.000 0 548 day
508 Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn MHA 42.042.000 42.042.000 0 548 day
509 Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn CAXV 11.970.000 11.970.000 0 548 day
510 Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn SS 6.756.750 6.756.750 0 548 day
511 Môi trường SAB (Sabouraud Dextrose Agar) 6.756.750 6.756.750 0 548 day
512 Hóa chất Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 1 81.000.000 81.000.000 0 548 day
513 Hóa chất Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 2 84.857.760 84.857.760 0 548 day
514 Hóa chất Nội kiểm Sinh hóa mức 2 152.145.000 152.145.000 0 548 day
515 Hóa chất Nội kiểm Sinh hóa mức 3 152.145.000 152.145.000 0 548 day
516 Hóa chất Nội kiểm Ethanol/Ammonia mức 1 69.899.940 69.899.940 0 548 day
517 Hóa chất Nội kiểm Ethanol/Ammonia mức 2 69.899.940 69.899.940 0 548 day
518 Hóa chất Nội kiểm đông máu mức 1 86.400.000 86.400.000 0 548 day
519 Hóa chất Nội kiểm đông máu mức 2 86.400.000 86.400.000 0 548 day
520 Hóa chất Nội kiểm đông máu mức 3 86.400.000 86.400.000 0 548 day
521 Hóa chất Nội kiểm Huyết học 3 mức độ 11.600.000 11.600.000 0 548 day
522 Hóa chất Nội kiểm HbA1c mức 1, 2 90.000.000 90.000.000 0 548 day
523 Nội kiểm Miễn Dịch Plus 3 mức nồng độ 157.500.000 157.500.000 0 548 day
524 Hóa chất Nội kiểm bộ mỡ mức 1 22.359.960 22.359.960 0 548 day
525 Hóa chất Nội kiểm bộ mỡ mức 2 22.359.960 22.359.960 0 548 day
526 Hóa chất Nội kiểm bộ mỡ mức 3 22.359.960 22.359.960 0 548 day
527 Hóa chất Nội kiểm Protein đặc hiệu mức 1 26.064.000 26.064.000 0 548 day
528 Hóa chất Nội kiểm Protein đặc hiệu mức 2 26.064.000 26.064.000 0 548 day
529 Hóa chất Nội kiểm Protein đặc hiệu mức 3 26.064.000 26.064.000 0 548 day
530 Hóa chất Nội kiểm tim mạch đông khô mức 1, 2, 3 19.481.000 19.481.000 0 548 day
531 Dịch rửa quả lọc thận 240.000.000 240.000.000 0 548 day
532 Que thử tồn dư Peroxide 456.300.000 456.300.000 0 548 day
533 Acid Citric (Hoá chất rửa máy TNT) 292.500.000 292.500.000 0 548 day
534 Muối pha tiêm (Sodium Chloride) 55.611.000 55.611.000 0 548 day
535 Oxy già đậm đặc 9.480.000 9.480.000 0 548 day
536 Chất thay thế xylen Clear-rite 3 126.588.000 126.588.000 0 548 day
537 OG-6: màu nhuộm keratin trong tế bào; sử dụng được với EA-36, EA-50, EA-65. 11.497.500 11.497.500 0 548 day
538 EA-50: màu nhuộm bào tương sáng, cho phép điều chỉnh cường độ màu, sử dụng được với OG-6 để nhuộm tế bào phụ khoa 11.497.500 11.497.500 0 548 day
539 Thuốc nhuộm lam Hematoxylin pha sẵn 14.553.000 14.553.000 0 548 day
540 Formalin trung tính pha sẵn 10% 28.866.600 28.866.600 0 548 day
541 Chất gắn tiêu bản Mounting Medium 16.953.300 16.953.300 0 548 day
542 Eosin Y 14.931.000 14.931.000 0 548 day
543 Parafin tinh khiết dạng hạt 157.481.100 157.481.100 0 548 day
544 Dung dịch bôi trơn vô khuẩn tan trong nước 282.420.000 282.420.000 0 548 day
545 Gel siêu âm 41.580.000 41.580.000 0 548 day
546 Bộ phát hiện vi khuẩn H.Pylori - Pylori test 422.625.000 422.625.000 0 548 day
547 HIV 1/2 test nhanh dạng que 21.750.000 21.750.000 0 548 day
548 HIV 1/2 test nhanh dạng cassette 21.750.000 21.750.000 0 548 day
549 Test nhanh thử kháng nguyên sốt rét 85.050.000 85.050.000 0 548 day
550 Test thử nhanh phát hiện sốt xuất huyết 174.825.000 174.825.000 0 548 day
551 Test nhanh thử kháng nguyên NS1 sốt xuất huyết 311.850.000 311.850.000 0 548 day
552 Test nhanh tìm máu ẩn trong phân (FOB) 85.050.000 85.050.000 0 548 day
553 Test thử nhanh phát hiện Morphine 26.460.000 26.460.000 0 548 day
554 Thẻ định nhóm máu ABO đầu giường (có sẵn Anti A, Anti B) 457.920.000 457.920.000 0 548 day
555 Test nhanh phát hiện Amphetamin (AMP) trong nước tiểu 2.520.000 2.520.000 0 548 day
556 Test nhanh phát hiện Methamphetamin (MET) trong nước tiểu 2.520.000 2.520.000 0 548 day
557 Chủng vi khuẩn Escherichia coli có nguồn gốc từ hệ thống chủng chuẩn của Mỹ 4.158.000 4.158.000 0 548 day
558 Chủng vi khuẩn Staphylococcus aureus subsp, aureus có nguồn gốc từ hệ thống chủng chuẩn của Mỹ 4.140.000 4.140.000 0 548 day
559 Chủng vi khuẩn Enterococcus faecalis có nguồn gốc từ hệ thống chúng chuẩn của Mỹ 4.149.000 4.149.000 0 548 day
560 Chủng vi khuẩn Streptococcus pneumonia có nguồn gốc từ hệ thống chúng chuẩn của Mỹ 3.321.000 3.321.000 0 548 day
561 Hoá chất đông mẫu mô dùng trong cắt lạnh 3.787.560 3.787.560 0 548 day
562 Cồn tuyệt đối 31.752.000 31.752.000 0 548 day
563 Hóa chất xử lý màng lọc 255.000.000 255.000.000 0 548 day
564 Dung dịch ngâm dụng cụ 520.107.000 520.107.000 0 548 day
565 Dung dịch làm sạch theo cơ chế enzyme dụng cụ nội khoa, ngoại khoa và dụng cụ nội soi 1.071.000.000 1.071.000.000 0 548 day
566 Dung dịch tiền khử khuẩn và tẩy rửa đa enzyme dụng cụ nội khoa, ngoại khoa và dụng cụ nội soi 249.750.000 249.750.000 0 548 day
567 Dung dịch ngâm rửa dụng cụ nội soi 3.570.000.000 3.570.000.000 0 548 day
568 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ đa enzyme dùng được cho dụng cụ nội soi 189.810.000 189.810.000 0 548 day
569 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ thủ công Hoạt chất enzyme làm sạch, tẩy rửa dụng cụ y tế 365.700.000 365.700.000 0 548 day
570 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ Glutaraldehyde, có kèm theo test thử 1.110.000.000 1.110.000.000 0 548 day
571 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ Ortho-phthaladehyde, tương thích với máy rửa tự động dụng cụ nội soi, có kèm theo test thử 1.560.300.000 1.560.300.000 0 548 day
572 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ Ortho-phthaladehyde, có kèm theo test thử 442.345.050 442.345.050 0 548 day
573 Dung dịch sát khuẩn không khí và bề mặt (dạng phun sương dùng theo máy) 1.417.500.000 1.417.500.000 0 548 day
574 Dung dịch khử trùng các bề mặt thông qua đường không khí 415.012.500 415.012.500 0 548 day
575 Dung dịch diệt khuẩn nhanh các bề mặt y tế 72.765.000 72.765.000 0 548 day
576 Dung dịch khử khuẩn bề mặt với đầu phun tạo bọt (có vòi bơm đính kèm) 71.347.500 71.347.500 0 548 day
577 Hóa chất khử khuẩn dụng cụ và bề mặt dạng bột 315.000.000 315.000.000 0 548 day
578 Vôi soda 425.333.700 425.333.700 0 548 day
579 Khăn lau sát khuẩn dùng cho các bề mặt nhạy cảm 12.285.000 12.285.000 0 548 day
580 Giấy lau sát khuẩn 163.800.000 163.800.000 0 548 day
581 Dung dịch rửa tay và tắm diệt khuẩn, chất làm ẩm và mềm da (có vòi bơm đính kèm) 897.750.000 897.750.000 0 548 day
582 Dung dịch rửa tay phẫu thuật: Chlorhexidin digluconat 2% (có vòi bơm đính kèm) 396.900.000 396.900.000 0 548 day
583 Gel sát khuẩn tay nhanh (có vòi bơm đính kèm) 1.086.750.000 1.086.750.000 0 548 day
584 Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh, dưỡng ẩm, làm mềm da (có vòi bơm đính kèm) 543.375.000 543.375.000 0 548 day
585 Dung dịch rửa tay diệt khuẩn dùng trong ngoại khoa Chlorhexidine digluconate 4% 228.375.000 228.375.000 0 548 day
586 Dung dịch rửa tay diệt khuẩn dùng trong ngoại khoa (có vòi bơm đính kèm) 246.000.000 246.000.000 0 548 day
587 Dung dịch rửa tay diệt khuẩn phẫu thuật 453.600.000 453.600.000 0 548 day
588 Viên khử khuẩn Sodium 2,5g 147.660.000 147.660.000 0 548 day
589 Viên khử khuẩn Presept 2,5g 62.470.024 62.470.024 0 548 day
590 Hóa chất khử khuẩn Chloramin B 25% 39.000.000 39.000.000 0 548 day

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors BỆNH VIỆN NHÂN DÂN 115 as follows:

  • Has relationships with 517 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 16.09 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 63.33%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 36.67%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,868,295,952,208 VND, in which the total winning value is: 1,361,233,357,810 VND.
  • The savings rate is: 27.14%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Procurement of chemicals in 2023-2024". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Procurement of chemicals in 2023-2024" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 38

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8533 Projects are waiting for contractors
  • 451 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 453 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24889 Tender notices posted in the past month
  • 38664 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second