Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất xét nghiệm APTT hoạt hóa bằng Kaolin, máy đông máu tự động | 1.270.943.212 | 1.270.943.212 | 0 | 548 day |
2 | Dung dịch lỏng Canxi Clorua 0,025 M dùng cho các xét nghiệm đông máu | 45.074.764 | 45.074.764 | 0 | 548 day |
3 | Hóa chất rửa máy hệ thống đông máu tự động | 610.824.240 | 610.824.240 | 0 | 548 day |
4 | Cóng đo từ xét nghiệm đông máu cho máy tự động | 2.456.248.725 | 2.456.248.725 | 0 | 548 day |
5 | Hóa chất rửa kim hệ thống máy đông máu tự động | 1.028.982.240 | 1.028.982.240 | 0 | 548 day |
6 | Chất nội kiểm xét nghiệm D-Dimer | 17.736.600 | 17.736.600 | 0 | 548 day |
7 | Hóa chất xét nghiệm D-Dimer 2 kháng thể đơn dòng | 668.850.000 | 668.850.000 | 0 | 548 day |
8 | Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen | 145.941.936 | 145.941.936 | 0 | 548 day |
9 | Dung dịch pha loãng mẫu đông máu | 17.287.780 | 17.287.780 | 0 | 548 day |
10 | Nội kiểm đông máu cho các xét nghiệm thường quy (PT, APTT, TT, Fib, ATIII) và xét nghiệm đặc biệt như Yếu tố đông máu nội sinh và ngoại sinh, PS, PC | 141.672.420 | 141.672.420 | 0 | 548 day |
11 | Hóa chất xét nghiệm PT | 831.600.000 | 831.600.000 | 0 | 548 day |
12 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động | 40.446.000 | 40.446.000 | 0 | 548 day |
13 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động | 2.129.400 | 2.129.400 | 0 | 548 day |
14 | Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động | 263.645.550 | 263.645.550 | 0 | 548 day |
15 | Cóng phản ứng dạng khối dùng cho hệ thống máy đông máu tự động | 145.152.000 | 145.152.000 | 0 | 548 day |
16 | Ống lấy mẫu 2 ml | 12.885.600 | 12.885.600 | 0 | 548 day |
17 | Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu | 130.483.500 | 130.483.500 | 0 | 548 day |
18 | Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu | 23.803.500 | 23.803.500 | 0 | 548 day |
19 | Chất chuẩn dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu | 17.529.750 | 17.529.750 | 0 | 548 day |
20 | Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu | 22.349.250 | 22.349.250 | 0 | 548 day |
21 | Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu | 27.622.350 | 27.622.350 | 0 | 548 day |
22 | Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu | 26.365.500 | 26.365.500 | 0 | 548 day |
23 | Hoá chất để xác định thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần | 107.100.000 | 107.100.000 | 0 | 548 day |
24 | Dung dịch Calcium Chloride | 20.244.000 | 20.244.000 | 0 | 548 day |
25 | Chất chuẩn mức bình thường và mức bệnh lý cho xét nghiệm định lượng D-Dimer | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | 548 day |
26 | Hóa chất xét nghiệm định lượng D-Dimer | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | 548 day |
27 | Hoá chất định lượng Fibrinogen trong huyết tương | 55.800.000 | 55.800.000 | 0 | 548 day |
28 | Hoá chất đo thời gian prothrombin | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | 548 day |
29 | Dung dịch đệm pha loãng mẫu cho các xét nghiệm Fibrinogen, định lượng yếu tố …v… | 9.880.000 | 9.880.000 | 0 | 548 day |
30 | Nước rửa hệ thống cho máy đông máu tự động | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 548 day |
31 | Nước rửa hệ thống cho máy đông máu tự động có tính acid | 30.400.000 | 30.400.000 | 0 | 548 day |
32 | Chất chuẩn cho các xét nghiệm đông máu thường quy mức bình thường | 31.900.000 | 31.900.000 | 0 | 548 day |
33 | Chất chuẩn dải bất thường cho các xét nghiệm đông máu | 31.900.000 | 31.900.000 | 0 | 548 day |
34 | Giếng phản ứng sử dụng trên máy đông máu tự động | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 548 day |
35 | Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học | 1.466.640.000 | 1.466.640.000 | 0 | 548 day |
36 | Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học | 814.968.000 | 814.968.000 | 0 | 548 day |
37 | Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu (ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho xét nghiệm huyết học | 693.781.200 | 693.781.200 | 0 | 548 day |
38 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học | 352.170.000 | 352.170.000 | 0 | 548 day |
39 | Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học | 949.956.000 | 949.956.000 | 0 | 548 day |
40 | Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới dùng cho xét nghiệm huyết học | 290.619.000 | 290.619.000 | 0 | 548 day |
41 | Chất kiểm chuẩn dùng cho XN hồng cầu lưới trên máy phân tích huyết học | 35.784.000 | 35.784.000 | 0 | 548 day |
42 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy huyết học | 1.555.200.000 | 1.555.200.000 | 0 | 548 day |
43 | Dung dịch đo hemoglobin | 241.900.000 | 241.900.000 | 0 | 548 day |
44 | Dung dịch ly giải dùng đếm bạch cầu ưa bazơ | 265.650.000 | 265.650.000 | 0 | 548 day |
45 | Dung dịch ly giải dùng đếm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit | 828.000.000 | 828.000.000 | 0 | 548 day |
46 | Dung dịch nhuộm dùng đếm bạch cầu ưa bazơ | 316.800.000 | 316.800.000 | 0 | 548 day |
47 | Dung dịch nhuộm dùng đểm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit | 2.478.000.000 | 2.478.000.000 | 0 | 548 day |
48 | Dung dịch kiềm rửa máy huyết học | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | 548 day |
49 | Chất chuẩn huyết học mức 1 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | 548 day |
50 | Chất chuẩn huyết học mức 2 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | 548 day |
51 | Chất chuẩn huyết học mức 3 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | 548 day |
52 | Hóa chất pha loãng mẫu cho xét nghiệm đếm hồng cầu, tiểu cầu | 935.047.050 | 935.047.050 | 0 | 548 day |
53 | Dung dịch ly giải hồng cầu, dùng cho xét nghiệm đo nồng độ Hemoglobin trong máu toàn phần | 516.264.840 | 516.264.840 | 0 | 548 day |
54 | Hóa chất pha loãng máu cho đếm số lượng bạch cầu trong tổng phân tích tế bào máu | 2.004.322.320 | 2.004.322.320 | 0 | 548 day |
55 | Hóa chất chứng cho thực hiện QC huyết học Máu toàn phần | 141.636.392 | 141.636.392 | 0 | 548 day |
56 | Hóa chất tẩy rửa sử dụng trên máy huyết học | 4.868.046 | 4.868.046 | 0 | 548 day |
57 | Nước rửa máy sinh hóa B | 174.227.200 | 174.227.200 | 0 | 548 day |
58 | Nước rửa máy sinh hóa A | 52.101.060 | 52.101.060 | 0 | 548 day |
59 | Hóa chất rửa axit máy sinh hóa | 43.470.018 | 43.470.018 | 0 | 548 day |
60 | Dung dịch rửa máy hằng ngày máy sinh hóa | 58.608.000 | 58.608.000 | 0 | 548 day |
61 | Nước rửa kiềm máy sinh hóa | 90.864.000 | 90.864.000 | 0 | 548 day |
62 | Hóa chất kiểm chứng mức âm cho máy miễn dịch sử dụng cartridge | 36.382.500 | 36.382.500 | 0 | 548 day |
63 | Hóa chất kiểm chứng mức dương cho máy miễn dịch sử dụng cartridge | 36.382.500 | 36.382.500 | 0 | 548 day |
64 | Hóa chất xét nghiệm AMA-M2 | 13.514.256 | 13.514.256 | 0 | 548 day |
65 | Hóa chất xét nghiệm ANA Detect | 170.481.024 | 170.481.024 | 0 | 548 day |
66 | Hóa chất xét nghiệm Anti-dsDNA IgG | 153.861.120 | 153.861.120 | 0 | 548 day |
67 | Hóa chất xét nghiệm Anti-LKM-1 | 14.206.752 | 14.206.752 | 0 | 548 day |
68 | Dung dịch rửa thường quy | 12.705.000 | 12.705.000 | 0 | 548 day |
69 | Chất hiệu chuẩn NT-pro BNP | 11.466.000 | 11.466.000 | 0 | 548 day |
70 | Chất kiểm chứng NT-pro BNP | 10.442.280 | 10.442.280 | 0 | 548 day |
71 | Hóa chất chất xét nghiệm định lượng NT-pro BNP | 390.294.000 | 390.294.000 | 0 | 548 day |
72 | Chất hiệu chuẩn SHBG | 11.833.500 | 11.833.500 | 0 | 548 day |
73 | Chất kiểm chứng SHBG | 10.263.750 | 10.263.750 | 0 | 548 day |
74 | Hóa chất xét nghiệm định lượng SHBG | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | 548 day |
75 | Chất hiệu chuẩn Vancomycin | 14.742.000 | 14.742.000 | 0 | 548 day |
76 | Hóa chất xét nghiệm Vancomycin | 77.837.400 | 77.837.400 | 0 | 548 day |
77 | Chất kiểm chuẩn Testosterone | 13.774.195 | 13.774.195 | 0 | 548 day |
78 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Testosterone | 56.923.200 | 56.923.200 | 0 | 548 day |
79 | Chất hiệu chuẩn AFP | 12.401.040 | 12.401.040 | 0 | 548 day |
80 | Hóa chất xét nghiệm định lượng AFP | 877.010.600 | 877.010.600 | 0 | 548 day |
81 | Chất hiệu chuẩn Anti-CCP | 12.035.000 | 12.035.000 | 0 | 548 day |
82 | Chất kiểm chứng Anti-CCP | 10.263.750 | 10.263.750 | 0 | 548 day |
83 | Hóa chất xét nghiệm bán định lượng Anti-CCP. | 235.101.900 | 235.101.900 | 0 | 548 day |
84 | Chất hiệu chuẩn ANTI HBC - IGM | 12.554.400 | 12.554.400 | 0 | 548 day |
85 | Chất kiểm chứng ANTI HBC - IGM | 10.889.605 | 10.889.605 | 0 | 548 day |
86 | Hóa chất xét nghiệm định tính ANTI HBC - IGM | 1.268.022.000 | 1.268.022.000 | 0 | 548 day |
87 | Chất hiệu chuẩn ANTI HBC II | 12.400.980 | 12.400.980 | 0 | 548 day |
88 | Chất kiểm chứng ANTI HBC II | 10.756.000 | 10.756.000 | 0 | 548 day |
89 | Hóa chất xét nghiệm định tính ANTI HBC II | 373.914.300 | 373.914.300 | 0 | 548 day |
90 | Chất hiệu chuẩn ANTI HBE | 8.264.517 | 8.264.517 | 0 | 548 day |
91 | Chất kiểm chứng ANTI HBE | 6.453.600 | 6.453.600 | 0 | 548 day |
92 | Hóa chất xét nghiệm định tính ANTI HBE | 172.000.800 | 172.000.800 | 0 | 548 day |
93 | Chất hiệu chuẩn ANTI HBS | 13.774.195 | 13.774.195 | 0 | 548 day |
94 | Chất kiểm chứng ANTI HBS | 21.504.609 | 21.504.609 | 0 | 548 day |
95 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ANTI HBS | 2.168.880.000 | 2.168.880.000 | 0 | 548 day |
96 | Chất hiệu chuẩn ANTI HCV | 4.733.400 | 4.733.400 | 0 | 548 day |
97 | Chất kiểm chứng ANTI HCV | 12.907.200 | 12.907.200 | 0 | 548 day |
98 | Hóa chất xét nghiệm ANTI HCV | 5.254.920.000 | 5.254.920.000 | 0 | 548 day |
99 | Chất hiệu chuẩn Anti-TPO | 5.509.678 | 5.509.678 | 0 | 548 day |
100 | Chất kiểm chứng Anti-TPO | 10.040.625 | 10.040.625 | 0 | 548 day |
101 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Anti TPO | 50.598.400 | 50.598.400 | 0 | 548 day |
102 | Chất hiệu chuẩn BNP | 11.814.600 | 11.814.600 | 0 | 548 day |
103 | Hóa chất xét nghiệm định lượng BNP | 903.979.200 | 903.979.200 | 0 | 548 day |
104 | Chất hiệu chuẩn CA 12-5 | 7.455.105 | 7.455.105 | 0 | 548 day |
105 | Chất kiểm chứng CA12-5 | 11.486.475 | 11.486.475 | 0 | 548 day |
106 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CA125 | 638.810.000 | 638.810.000 | 0 | 548 day |
107 | Chất hiệu chuẩn CA 15-3 | 8.264.517 | 8.264.517 | 0 | 548 day |
108 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CA15-3 | 792.124.400 | 792.124.400 | 0 | 548 day |
109 | Chất hiệu chuẩn CA 19-9 | 8.264.517 | 8.264.517 | 0 | 548 day |
110 | Chất kiểm chứng CA 19-9 | 6.453.648 | 6.453.648 | 0 | 548 day |
111 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 19-9 | 1.533.684.000 | 1.533.684.000 | 0 | 548 day |
112 | Chất hiệu chuẩn CEA | 13.774.195 | 13.774.195 | 0 | 548 day |
113 | Chất kiểm chứng CEA | 6.534.000 | 6.534.000 | 0 | 548 day |
114 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CEA | 1.251.580.800 | 1.251.580.800 | 0 | 548 day |
115 | Chất hiệu chuẩn CMV IgG | 4.662.000 | 4.662.000 | 0 | 548 day |
116 | Chất kiểm chứng CMV IgG | 10.110.000 | 10.110.000 | 0 | 548 day |
117 | Hóa chất xét nghiệm định tính và bán định lượng CMV IgG | 91.523.600 | 91.523.600 | 0 | 548 day |
118 | Chất hiệu chuẩn CMV IgM | 4.723.110 | 4.723.110 | 0 | 548 day |
119 | Chất kiểm chứng CMV IgM | 4.440.000 | 4.440.000 | 0 | 548 day |
120 | Hóa chất xét nghiệm định tính CMV IgM | 111.705.600 | 111.705.600 | 0 | 548 day |
121 | Dung dịch rửa dùng trên máy miễn dịch | 711.828.000 | 711.828.000 | 0 | 548 day |
122 | Chất hiệu chuẩn Cortisol | 5.509.678 | 5.509.678 | 0 | 548 day |
123 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cortisol | 1.533.312.000 | 1.533.312.000 | 0 | 548 day |
124 | Chất hiệu chuẩn Cyclosporine | 9.656.136 | 9.656.136 | 0 | 548 day |
125 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cyclosporine | 220.395.000 | 220.395.000 | 0 | 548 day |
126 | Hóa chất tách Cyclosporine khỏi mẫu | 369.498 | 369.498 | 0 | 548 day |
127 | Chất hiệu chuẩn Cyfra 21- 1 | 5.509.678 | 5.509.678 | 0 | 548 day |
128 | Chất kiểm chứng Cyfra 21- 1 | 14.336.406 | 14.336.406 | 0 | 548 day |
129 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cyfra 21- 1 | 362.450.400 | 362.450.400 | 0 | 548 day |
130 | Chất hiệu chuẩn EBV EBNA-1 IgG | 4.814.000 | 4.814.000 | 0 | 548 day |
131 | Chất kiểm chứng EBV EBNA-1 IgG | 10.435.000 | 10.435.000 | 0 | 548 day |
132 | Hóa chất xét nghiệm định tính EBV EBNA-1 IgG | 36.852.000 | 36.852.000 | 0 | 548 day |
133 | Chất hiệu chuẩn EBV VCA IgG | 7.221.000 | 7.221.000 | 0 | 548 day |
134 | Chất kiểm chứng EBV VCA IgG | 10.435.000 | 10.435.000 | 0 | 548 day |
135 | Hóa chất xét nghiệm EBV VCA IgG | 36.852.000 | 36.852.000 | 0 | 548 day |
136 | Chất hiệu chuẩn EBV VCA IgM | 4.527.600 | 4.527.600 | 0 | 548 day |
137 | Chất kiểm chứng EBV VCA IgM | 10.442.250 | 10.442.250 | 0 | 548 day |
138 | Hóa chất xét nghiệm EBV VCA IgM | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | 548 day |
139 | Chất hiệu chuẩn FREE PSA | 11.019.356 | 11.019.356 | 0 | 548 day |
140 | Chất kiểm chứng FREE PSA | 10.263.750 | 10.263.750 | 0 | 548 day |
141 | Hóa chất xét nghiệm định lượng FREE PSA | 413.496.000 | 413.496.000 | 0 | 548 day |
142 | Chất hiệu chuẩn Free T3 | 8.264.517 | 8.264.517 | 0 | 548 day |
143 | Chất kiểm chứng Free T3 | 10.308.360 | 10.308.360 | 0 | 548 day |
144 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Free T3 | 584.496.000 | 584.496.000 | 0 | 548 day |
145 | Chất hiệu chuẩn Free T4 | 7.272.720 | 7.272.720 | 0 | 548 day |
146 | Chất kiểm chứng FreeT4 | 10.442.280 | 10.442.280 | 0 | 548 day |
147 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Free T4 | 1.953.294.000 | 1.953.294.000 | 0 | 548 day |
148 | Chất hiệu chuẩn FSH | 4.896.600 | 4.896.600 | 0 | 548 day |
149 | Hóa chất xét nghiệm định lượng FSH | 35.138.400 | 35.138.400 | 0 | 548 day |
150 | Chất hiệu chuẩn HAVAb-IgM | 4.960.392 | 4.960.392 | 0 | 548 day |
151 | Chất kiểm chứng HAVAb-IgM | 4.604.890 | 4.604.890 | 0 | 548 day |
152 | Hóa chất xét nghiệm định tính HAVAb-IgM | 320.518.400 | 320.518.400 | 0 | 548 day |
153 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBeAg | 5.509.678 | 5.509.678 | 0 | 548 day |
154 | Chất kiểm chứng HBeAg | 11.947.005 | 11.947.005 | 0 | 548 day |
155 | Hóa chất xét nghiệm HBEAG | 327.726.000 | 327.726.000 | 0 | 548 day |
156 | Chất hiệu chuẩn định tính HBSAG | 8.264.517 | 8.264.517 | 0 | 548 day |
157 | Chất kiểm chứng định tính HBSAG | 14.336.406 | 14.336.406 | 0 | 548 day |
158 | Hóa chất xét nghiệm định tính HBSAG (2) | 2.442.621.000 | 2.442.621.000 | 0 | 548 day |
159 | Chất hiệu chuẩn định tính HIV | 5.509.678 | 5.509.678 | 0 | 548 day |
160 | Chất kiểm chứng định tính HIV | 4.302.400 | 4.302.400 | 0 | 548 day |
161 | Hóa chất xét nghiệm định tính HIV | 231.777.000 | 231.777.000 | 0 | 548 day |
162 | Chất hiệu chuẩn Digoxin | 4.896.624 | 4.896.624 | 0 | 548 day |
163 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Digoxin | 110.118.000 | 110.118.000 | 0 | 548 day |
164 | Chất hiệu chuẩn Intact PTH | 8.264.520 | 8.264.520 | 0 | 548 day |
165 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Intact PTH | 88.547.200 | 88.547.200 | 0 | 548 day |
166 | Chất hiệu chuẩn LH | 5.509.678 | 5.509.678 | 0 | 548 day |
167 | Hóa chất xét nghiệm định lượng LH | 64.420.400 | 64.420.400 | 0 | 548 day |
168 | Dung dịch để tách thuốc nhuộm acridinium chạy trên máy miễn dịch | 186.570.000 | 186.570.000 | 0 | 548 day |
169 | Nước rửa kim hút mẫu máy miễn dịch | 56.419.542 | 56.419.542 | 0 | 548 day |
170 | Chất hiệu chuẩn Prolactin | 4.896.608 | 4.896.608 | 0 | 548 day |
171 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Prolactin | 55.282.500 | 55.282.500 | 0 | 548 day |
172 | Cống phản ứng | 809.424.000 | 809.424.000 | 0 | 548 day |
173 | Nắp hộp hóa chất | 16.581.285 | 16.581.285 | 0 | 548 day |
174 | Chất hiệu chuẩn HS Troponin | 22.321.872 | 22.321.872 | 0 | 548 day |
175 | Chất kiểm chứng HS Troponin | 19.115.208 | 19.115.208 | 0 | 548 day |
176 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HS Troponin | 7.430.185.500 | 7.430.185.500 | 0 | 548 day |
177 | Chất hiệu chuẩn Tacrolimus | 4.802.868 | 4.802.868 | 0 | 548 day |
178 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Tacrolimus | 1.851.940.000 | 1.851.940.000 | 0 | 548 day |
179 | Hóa chất tách Tacrolimus khỏi mẫu | 4.249.227 | 4.249.227 | 0 | 548 day |
180 | Chất kiểm chứng TOTAL PSA | 6.158.232 | 6.158.232 | 0 | 548 day |
181 | Chất hiệu chuẩn TOTAL PSA | 5.509.678 | 5.509.678 | 0 | 548 day |
182 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TOTAL PSA | 689.394.000 | 689.394.000 | 0 | 548 day |
183 | Chất hiệu chuẩn BHCG | 4.848.480 | 4.848.480 | 0 | 548 day |
184 | Hóa chất xét nghiệm BHCG | 86.200.800 | 86.200.800 | 0 | 548 day |
185 | Dung dịch Trigger chạy trên máy miễn dịch | 121.797.000 | 121.797.000 | 0 | 548 day |
186 | Chất hiệu chuẩn TSH | 19.395.264 | 19.395.264 | 0 | 548 day |
187 | Chất kiểm chứng TSH | 13.783.770 | 13.783.770 | 0 | 548 day |
188 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH | 216.180.000 | 216.180.000 | 0 | 548 day |
189 | Hóa chất xét nghiệm định lượng PCT | 327.872.200 | 327.872.200 | 0 | 548 day |
190 | Chất kiểm chuẩn PCT | 13.432.248 | 13.432.248 | 0 | 548 day |
191 | Chất kiểm chứng PCT | 8.954.820 | 8.954.820 | 0 | 548 day |
192 | Điện cực ICT | 354.382.000 | 354.382.000 | 0 | 548 day |
193 | Hóa chất định lượng Na, K, Cl | 45.975.264 | 45.975.264 | 0 | 548 day |
194 | Hóa chất pha loãng mẫu điện cực ICT (Na, K, Cl) | 16.523.435 | 16.523.435 | 0 | 548 day |
195 | Chất hiệu chuẩn Na, K, Cl trong huyết thanh | 14.447.160 | 14.447.160 | 0 | 548 day |
196 | Nước rửa điện cực ICT (Na, K, Cl) | 4.500.360 | 4.500.360 | 0 | 548 day |
197 | Chất kiểm chứng xét nghiệm miễn dịch nhiều nồng độ | 40.283.880 | 40.283.880 | 0 | 548 day |
198 | Chất kiểm chứng xét nghiệm hoá sinh nồng độ thấp. | 16.500.960 | 16.500.960 | 0 | 548 day |
199 | Chất kiểm chứng xét nghiệm hoá sinh nồng độ trung bình | 16.488.000 | 16.488.000 | 0 | 548 day |
200 | Chất kiểm chứng xét nghiệm hoá sinh nồng độ cao | 16.488.000 | 16.488.000 | 0 | 548 day |
201 | Chất kiểm chứng xét nghiệm hoá sinh trong nước tiểu nhiều nồng độ | 25.864.740 | 25.864.740 | 0 | 548 day |
202 | Chất kiểm chứng xét nghiệm miễn dịch nhiều nồng độ | 6.413.955 | 6.413.955 | 0 | 548 day |
203 | Ống tiền xử lý | 3.926.000 | 3.926.000 | 0 | 548 day |
204 | Giếng phản ứng cho dòng máy miễn dịch tự động | 492.660.000 | 492.660.000 | 0 | 548 day |
205 | Dung dịch rửa dòng máy miễn dịch tự động | 388.285.800 | 388.285.800 | 0 | 548 day |
206 | Cơ chất phát quang | 383.481.000 | 383.481.000 | 0 | 548 day |
207 | Dung dịch rửa máy hàng ngày | 6.453.846 | 6.453.846 | 0 | 548 day |
208 | Dung dịch rửa máy hàng ngày | 11.523.960 | 11.523.960 | 0 | 548 day |
209 | Hóa chất định lượng total βhCG | 13.551.300 | 13.551.300 | 0 | 548 day |
210 | Dung dịch kiểm tra máy | 14.524.650 | 14.524.650 | 0 | 548 day |
211 | Chất chuẩn Total βhCG (5th IS) | 9.679.950 | 9.679.950 | 0 | 548 day |
212 | Hóa chất định lượng Testosterone | 40.653.900 | 40.653.900 | 0 | 548 day |
213 | Chất chuẩn Testosterone | 11.620.350 | 11.620.350 | 0 | 548 day |
214 | Hóa chất định lượng Cortisol | 70.963.200 | 70.963.200 | 0 | 548 day |
215 | Chất chuẩn Cortisol | 20.645.100 | 20.645.100 | 0 | 548 day |
216 | Hóa chất định lượng hsTnI | 1.044.225.000 | 1.044.225.000 | 0 | 548 day |
217 | Chất chuẩn hsTnI | 23.667.000 | 23.667.000 | 0 | 548 day |
218 | Hóa chất định lượng CEA | 70.980.000 | 70.980.000 | 0 | 548 day |
219 | Chất chuẩn CEA | 24.202.500 | 24.202.500 | 0 | 548 day |
220 | Hóa chất định lượng AFP | 154.896.000 | 154.896.000 | 0 | 548 day |
221 | Chất chuẩn AFP | 9.679.950 | 9.679.950 | 0 | 548 day |
222 | Hóa chất định lượng total PSA | 81.320.400 | 81.320.400 | 0 | 548 day |
223 | Chất chuẩn Hybritech PSA | 8.712.900 | 8.712.900 | 0 | 548 day |
224 | Hóa chất định lượng HBs Ab | 106.570.800 | 106.570.800 | 0 | 548 day |
225 | Chất chuẩn HBs Ab | 40.675.950 | 40.675.950 | 0 | 548 day |
226 | Chất kiểm tra xét nghiệm HBs Ab | 51.639.000 | 51.639.000 | 0 | 548 day |
227 | Hóa chất Phát hiện HBs Ag | 51.836.400 | 51.836.400 | 0 | 548 day |
228 | Chất chuẩn HBs Ag | 22.722.000 | 22.722.000 | 0 | 548 day |
229 | Chất kiểm tra xét nghiệm HBs Ag | 45.195.150 | 45.195.150 | 0 | 548 day |
230 | Hóa chất định tính HCV Ab | 469.003.500 | 469.003.500 | 0 | 548 day |
231 | Chất chuẩn HCV Ab | 21.162.750 | 21.162.750 | 0 | 548 day |
232 | Chất kiểm tra xét nghiệm HCV Ab V3 | 31.122.000 | 31.122.000 | 0 | 548 day |
233 | Hóa chất nội kiểm miễn dịch cao cấp 3 mức IA PREMIUM PLUS 1,2 AND 3 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | 548 day |
234 | Hóa chất định lượng CA 125 | 47.008.500 | 47.008.500 | 0 | 548 day |
235 | Chất chuẩn CA 125 | 20.659.800 | 20.659.800 | 0 | 548 day |
236 | Hóa chất định lượng CA 15-3 | 94.836.000 | 94.836.000 | 0 | 548 day |
237 | Chất chuẩn CA 15-3 | 27.115.200 | 27.115.200 | 0 | 548 day |
238 | Hóa chất định lượng CA 19-9 | 94.836.000 | 94.836.000 | 0 | 548 day |
239 | Chất chuẩn CA 19-9 | 15.882.300 | 15.882.300 | 0 | 548 day |
240 | Hóa chất định lượng Free T3 | 185.875.200 | 185.875.200 | 0 | 548 day |
241 | Chất chuẩn Free T3 | 22.590.750 | 22.590.750 | 0 | 548 day |
242 | Hóa chất định lượng Free T4 | 464.940.000 | 464.940.000 | 0 | 548 day |
243 | Chất chuẩn Free T4 | 16.133.250 | 16.133.250 | 0 | 548 day |
244 | Hóa chất định lượng TSH (3rd IS) | 464.562.000 | 464.562.000 | 0 | 548 day |
245 | Chất chuẩn TSH (3rd IS) | 15.498.000 | 15.498.000 | 0 | 548 day |
246 | Hóa chất định lượng Albumin | 38.766.000 | 38.766.000 | 0 | 548 day |
247 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm ASO | 94.991.400 | 94.991.400 | 0 | 548 day |
248 | Hóa chất Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 11.751.600 | 11.751.600 | 0 | 548 day |
249 | Hóa chất Đo hoạt độ AST (GOT) | 244.395.900 | 244.395.900 | 0 | 548 day |
250 | Hóa chất Đo hoạt độ ALT (GPT) | 245.169.750 | 245.169.750 | 0 | 548 day |
251 | Hóa chất Đo hoạt độ Amylase | 187.014.450 | 187.014.450 | 0 | 548 day |
252 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm ADENOSINE DEAMINASE (ADA) | 98.835.450 | 98.835.450 | 0 | 548 day |
253 | Chất chuẩn cho xét nghiệm ADA | 1.726.200 | 1.726.200 | 0 | 548 day |
254 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm ADA mức 1 và 2 | 2.910.600 | 2.910.600 | 0 | 548 day |
255 | Hóa chất Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | 20.937.000 | 20.937.000 | 0 | 548 day |
256 | Hóa chất định lượng UIBC | 14.246.400 | 14.246.400 | 0 | 548 day |
257 | Hóa chất định lượng Calci toàn phần | 51.219.000 | 51.219.000 | 0 | 548 day |
258 | Hóa chất định lượng Cholesterol toàn phần | 246.739.500 | 246.739.500 | 0 | 548 day |
259 | Hóa chất Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | 84.534.450 | 84.534.450 | 0 | 548 day |
260 | Hóa chất Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | 38.697.750 | 38.697.750 | 0 | 548 day |
261 | Hóa chất định lượng Creatinin | 294.525.000 | 294.525.000 | 0 | 548 day |
262 | Hóa chất định lượng CRP | 380.570.400 | 380.570.400 | 0 | 548 day |
263 | Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp | 78.309.000 | 78.309.000 | 0 | 548 day |
264 | Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần | 54.625.200 | 54.625.200 | 0 | 548 day |
265 | Hóa chất định lượng Ferritin | 404.431.650 | 404.431.650 | 0 | 548 day |
266 | Hóa chất Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 62.281.800 | 62.281.800 | 0 | 548 day |
267 | Hóa chất định lượng Glucose | 327.574.800 | 327.574.800 | 0 | 548 day |
268 | Hóa chất định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 713.475.000 | 713.475.000 | 0 | 548 day |
269 | Hóa chất định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 3.145.697.100 | 3.145.697.100 | 0 | 548 day |
270 | Hóa chất định lượng Sắt | 29.304.450 | 29.304.450 | 0 | 548 day |
271 | Dung dịch đệm ISE | 204.218.280 | 204.218.280 | 0 | 548 day |
272 | Chất chuẩn điện giải mức giữa | 396.569.250 | 396.569.250 | 0 | 548 day |
273 | Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu | 58.638.888 | 58.638.888 | 0 | 548 day |
274 | Hóa chất Đo hoạt độ LDH | 15.570.450 | 15.570.450 | 0 | 548 day |
275 | Hóa chất định lượng Mg | 26.863.200 | 26.863.200 | 0 | 548 day |
276 | Hóa chất định lượng MICROALBUMIN | 38.281.950 | 38.281.950 | 0 | 548 day |
277 | Hóa chất định lượng Pre-albumin | 96.569.550 | 96.569.550 | 0 | 548 day |
278 | Hóa chất định lượng Protein toàn phần | 14.893.200 | 14.893.200 | 0 | 548 day |
279 | Hóa chất định lượng Transferin | 341.718.300 | 341.718.300 | 0 | 548 day |
280 | Hóa chất định lượng Triglycerid | 292.383.000 | 292.383.000 | 0 | 548 day |
281 | Hóa chất định lượng Urea Nitrogen | 421.407.000 | 421.407.000 | 0 | 548 day |
282 | Hóa chất định lượng Acid Uric | 110.073.600 | 110.073.600 | 0 | 548 day |
283 | Hóa chất định lượng Protein | 107.881.200 | 107.881.200 | 0 | 548 day |
284 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa | 416.593.296 | 416.593.296 | 0 | 548 day |
285 | Chất chuẩn nước tiểu mức thấp/cao cho xét nghiệm điện giải | 87.176.250 | 87.176.250 | 0 | 548 day |
286 | Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải | 5.394.312 | 5.394.312 | 0 | 548 day |
287 | Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải | 6.481.062 | 6.481.062 | 0 | 548 day |
288 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol | 23.037.210 | 23.037.210 | 0 | 548 day |
289 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL-Cholesterol | 16.751.700 | 16.751.700 | 0 | 548 day |
290 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL-Cholesterol | 36.486.450 | 36.486.450 | 0 | 548 day |
291 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB | 6.444.207 | 6.444.207 | 0 | 548 day |
292 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm CK-MB | 5.269.320 | 5.269.320 | 0 | 548 day |
293 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm CK-MB | 5.269.320 | 5.269.320 | 0 | 548 day |
294 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1 | 53.272.800 | 53.272.800 | 0 | 548 day |
295 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 2 | 69.316.800 | 69.316.800 | 0 | 548 day |
296 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | 175.965.300 | 175.965.300 | 0 | 548 day |
297 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm CRP | 36.952.650 | 36.952.650 | 0 | 548 day |
298 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP thường | 66.798.900 | 66.798.900 | 0 | 548 day |
299 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP có độ nhạy cao | 55.161.750 | 55.161.750 | 0 | 548 day |
300 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Prealbumin | 51.483.600 | 51.483.600 | 0 | 548 day |
301 | Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy | 30.695.700 | 30.695.700 | 0 | 548 day |
302 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy | 58.122.750 | 58.122.750 | 0 | 548 day |
303 | Hóa chất xét nghiệm Ceton | 98.846.160 | 98.846.160 | 0 | 548 day |
304 | Hóa chất định lượng Phospho vô cơ | 8.728.650 | 8.728.650 | 0 | 548 day |
305 | Hóa chất định lượng Lactat (Acid Lactic) | 13.110.300 | 13.110.300 | 0 | 548 day |
306 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin BCG | 20.338.164 | 20.338.164 | 0 | 548 day |
307 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT | 313.572.000 | 313.572.000 | 0 | 548 day |
308 | Hóa chất xét nghiệm định lượng AST | 347.340.000 | 347.340.000 | 0 | 548 day |
309 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Amylase | 33.880.320 | 33.880.320 | 0 | 548 day |
310 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần | 58.249.800 | 58.249.800 | 0 | 548 day |
311 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp | 30.339.000 | 30.339.000 | 0 | 548 day |
312 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CREATININE | 363.042.000 | 363.042.000 | 0 | 548 day |
313 | Chất hiệu chuẩn C-Reactive Protein | 20.218.268 | 20.218.268 | 0 | 548 day |
314 | Hóa chất xét nghiệm định lượng C- Reactive Protein Vario | 247.311.000 | 247.311.000 | 0 | 548 day |
315 | Hóa chất xét nghiệm định lượng GGT | 41.274.000 | 41.274.000 | 0 | 548 day |
316 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Glucose | 314.622.000 | 314.622.000 | 0 | 548 day |
317 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Ultra HDL | 840.153.600 | 840.153.600 | 0 | 548 day |
318 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Direct LDL | 2.435.953.500 | 2.435.953.500 | 0 | 548 day |
319 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol | 209.592.000 | 209.592.000 | 0 | 548 day |
320 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglyceride | 691.086.792 | 691.086.792 | 0 | 548 day |
321 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Urea Nitrogen | 157.936.800 | 157.936.800 | 0 | 548 day |
322 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Axit Uric | 141.696.000 | 141.696.000 | 0 | 548 day |
323 | Chất hiệu chuẩn Bilirubin | 13.981.200 | 13.981.200 | 0 | 548 day |
324 | Chất hiệu chuẩn chung cho xét nghiệm HDL, LDL, Tryglyceric | 82.162.080 | 82.162.080 | 0 | 548 day |
325 | Chất hiệu chuẩn HbA1c | 29.752.260 | 29.752.260 | 0 | 548 day |
326 | Chất kiểm chứng HbA1c | 10.975.500 | 10.975.500 | 0 | 548 day |
327 | Hóa chât xét nghiệm định lượng HbA1c | 2.866.039.200 | 2.866.039.200 | 0 | 548 day |
328 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Rhematoid factor | 37.277.032 | 37.277.032 | 0 | 548 day |
329 | Chất hiệu chuẩn Rhematoid factor | 9.631.440 | 9.631.440 | 0 | 548 day |
330 | Chất kiểm chứng ASO- RF mức 1 | 7.311.567 | 7.311.567 | 0 | 548 day |
331 | Chất kiểm chứng ASO- RF mức 2 | 7.311.567 | 7.311.567 | 0 | 548 day |
332 | Thuốc thử xét nghiệm ammonia | 50.308.500 | 50.308.500 | 0 | 548 day |
333 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 | 6.567.595 | 6.567.595 | 0 | 548 day |
334 | Dung dịch rửa có tính acid cho cóng phản ứng | 30.104.865 | 30.104.865 | 0 | 548 day |
335 | Thuốc thử xét nghiệm C3 | 52.822.800 | 52.822.800 | 0 | 548 day |
336 | Thuốc thử xét nghiệm C4 | 52.822.800 | 52.822.800 | 0 | 548 day |
337 | Thuốc thử xét nghiệm CRP hs | 48.020.400 | 48.020.400 | 0 | 548 day |
338 | Thuốc thử xét nghiệm Lactat | 38.112.000 | 38.112.000 | 0 | 548 day |
339 | Thuốc thử xét nghiệm RF | 28.812.600 | 28.812.600 | 0 | 548 day |
340 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm RF | 20.987.740 | 20.987.740 | 0 | 548 day |
341 | Thuốc thử xét nghiệm Ceruloplasmin | 10.671.200 | 10.671.200 | 0 | 548 day |
342 | Dung dịch rửa NaOH cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng | 8.111.880 | 8.111.880 | 0 | 548 day |
343 | Dung dịch rửa SMS cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng | 2.027.970 | 2.027.970 | 0 | 548 day |
344 | Dung dịch pha loãng xét nghiệm sinh hóa | 3.358.040 | 3.358.040 | 0 | 548 day |
345 | Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng | 48.293.700 | 48.293.700 | 0 | 548 day |
346 | Thuốc thử xét nghiệm CO2 | 5.241.000 | 5.241.000 | 0 | 548 day |
347 | Thuốc thử xét nghiệm Cholinesterase | 3.811.200 | 3.811.200 | 0 | 548 day |
348 | Thuốc thử xét nghiệm HbA1c | 762.323.850 | 762.323.850 | 0 | 548 day |
349 | Thuốc thử ly giải xét nghiệm HbA1c | 28.812.564 | 28.812.564 | 0 | 548 day |
350 | Dung dịch rửa đặc biệt cho cóng phản ứng | 15.209.775 | 15.209.775 | 0 | 548 day |
351 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c ngưỡng bệnh lý | 22.601.250 | 22.601.250 | 0 | 548 day |
352 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa mức 2 | 10.158.750 | 10.158.750 | 0 | 548 day |
353 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa mức 1 | 10.158.750 | 10.158.750 | 0 | 548 day |
354 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 ngưỡng bệnh lý | 10.163.160 | 10.163.160 | 0 | 548 day |
355 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 ngưỡng bình thường | 10.163.160 | 10.163.160 | 0 | 548 day |
356 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c | 24.010.465 | 24.010.465 | 0 | 548 day |
357 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa | 7.622.370 | 7.622.370 | 0 | 548 day |
358 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PROTEIN | 6.853.140 | 6.853.140 | 0 | 548 day |
359 | Phụ gia thêm vào buồng phản ứng sử dụng trong máy xét nghiệm sinh hóa | 10.874.115 | 10.874.115 | 0 | 548 day |
360 | Dung dịch rửa NaOH cho kim hút mẫu | 5.209.785 | 5.209.785 | 0 | 548 day |
361 | Bóng đèn halogen dùng cho máy sinh hóa | 65.934.000 | 65.934.000 | 0 | 548 day |
362 | Thuốc thử xét nghiệm TSHR | 82.687.500 | 82.687.500 | 0 | 548 day |
363 | Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP | 920.808.000 | 920.808.000 | 0 | 548 day |
364 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP | 6.615.000 | 6.615.000 | 0 | 548 day |
365 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP | 9.589.500 | 9.589.500 | 0 | 548 day |
366 | Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1 | 256.993.800 | 256.993.800 | 0 | 548 day |
367 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1 | 9.178.315 | 9.178.315 | 0 | 548 day |
368 | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch dấu ấn ung thư | 13.461.525 | 13.461.525 | 0 | 548 day |
369 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm C-peptide, ACTH… | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | 548 day |
370 | Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin) | 744.055.200 | 744.055.200 | 0 | 548 day |
371 | Dung dịch rửa dùng cho các xét nghiệm miễn dịch | 329.876.400 | 329.876.400 | 0 | 548 day |
372 | Dung dịch kích hoạt phản ứng hóa phát quang | 106.130.640 | 106.130.640 | 0 | 548 day |
373 | Dung dịch rửa dùng để loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu | 88.919.460 | 88.919.460 | 0 | 548 day |
374 | Đầu côn hút mẫu và cốc chứa hỗn hợp phản ứng | 645.908.400 | 645.908.400 | 0 | 548 day |
375 | Thuốc thử xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) | 142.740.000 | 142.740.000 | 0 | 548 day |
376 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) | 6.118.875 | 6.118.875 | 0 | 548 day |
377 | Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3 | 277.552.800 | 277.552.800 | 0 | 548 day |
378 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3 | 7.342.650 | 7.342.650 | 0 | 548 day |
379 | Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9 | 277.552.800 | 277.552.800 | 0 | 548 day |
380 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9 | 7.342.650 | 7.342.650 | 0 | 548 day |
381 | Thuốc thử xét nghiệm CA 125 | 277.552.800 | 277.552.800 | 0 | 548 day |
382 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CA 125 | 7.342.650 | 7.342.650 | 0 | 548 day |
383 | Thuốc thử xét nghiệm CEA | 158.601.600 | 158.601.600 | 0 | 548 day |
384 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA | 6.118.875 | 6.118.875 | 0 | 548 day |
385 | Thuốc thử xét nghiệm PSA | 73.426.800 | 73.426.800 | 0 | 548 day |
386 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA | 6.118.875 | 6.118.875 | 0 | 548 day |
387 | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch | 13.461.525 | 13.461.525 | 0 | 548 day |
388 | Thuốc thử xét nghiệm TSH | 193.845.600 | 193.845.600 | 0 | 548 day |
389 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH | 6.118.875 | 6.118.875 | 0 | 548 day |
390 | Thuốc thử xét nghiệm FT3 | 193.845.600 | 193.845.600 | 0 | 548 day |
391 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm FT3 | 6.118.875 | 6.118.875 | 0 | 548 day |
392 | Thuốc thử xét nghiệm FT4 | 203.536.800 | 203.536.800 | 0 | 548 day |
393 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm FT4 | 6.118.875 | 6.118.875 | 0 | 548 day |
394 | Que thử cho xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số | 111.876.000 | 111.876.000 | 0 | 548 day |
395 | Que thử cho xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 12 thông số | 727.297.200 | 727.297.200 | 0 | 548 day |
396 | Hóa chất chuẩn máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số | 26.070.000 | 26.070.000 | 0 | 548 day |
397 | Dung dịch rửa máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số | 16.764.000 | 16.764.000 | 0 | 548 day |
398 | Ống nghiệm đựng mẫu nước tiểu | 283.440.000 | 283.440.000 | 0 | 548 day |
399 | Que nhúng 11 thông số | 702.000.000 | 702.000.000 | 0 | 548 day |
400 | Hóa chất hiệu chuẩn thiết bị đo khúc xạ | 149.925.000 | 149.925.000 | 0 | 548 day |
401 | Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu tự động | 43.312.500 | 43.312.500 | 0 | 548 day |
402 | Dung dịch rửa máy dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu tự động | 52.200.000 | 52.200.000 | 0 | 548 day |
403 | Que thử cho xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số | 105.525.000 | 105.525.000 | 0 | 548 day |
404 | Dung dịch rửa cho xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số | 103.420.800 | 103.420.800 | 0 | 548 day |
405 | Dung dịch kiểm chuẩn cho xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số | 41.060.250 | 41.060.250 | 0 | 548 day |
406 | Dung dịch hiệu chuẩn cho xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số | 50.772.750 | 50.772.750 | 0 | 548 day |
407 | Ống đựng mẫu nước tiểu 16mm x100mm | 118.800.000 | 118.800.000 | 0 | 548 day |
408 | Nắp trong ống nghiệm 16 mm x 100 mm | 44.550.000 | 44.550.000 | 0 | 548 day |
409 | Test thử khí máu đọng mạch (đo được 9 thông số pH, pCO2, pO2, Hct, Na+, K+, Ca++, Glucose và Lactate) | 2.977.821.000 | 2.977.821.000 | 0 | 548 day |
410 | Chai cấy máu hiếu khí | 907.500.000 | 907.500.000 | 0 | 548 day |
411 | Dung dịch AHG gel | 1.480.000.000 | 1.480.000.000 | 0 | 548 day |
412 | Huyết thanh mẫu Anti-A | 242.222.400 | 242.222.400 | 0 | 548 day |
413 | Huyết thanh mẫu Anti-B | 242.222.400 | 242.222.400 | 0 | 548 day |
414 | Huyết thanh mẫu Anti-AB | 80.740.800 | 80.740.800 | 0 | 548 day |
415 | Huyết thanh mẫu Anti-D (DVI-) | 263.314.800 | 263.314.800 | 0 | 548 day |
416 | Dung dịch pha loãng hồng cầu | 709.947.000 | 709.947.000 | 0 | 548 day |
417 | Dung dịch định nhóm máu môi trường nước muối | 2.198.121.900 | 2.198.121.900 | 0 | 548 day |
418 | Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định nhóm máu xuôi | 191.410.560 | 191.410.560 | 0 | 548 day |
419 | Đĩa phản ứng dùng cho máy định nhóm máu tự động | 1.710.000.000 | 1.710.000.000 | 0 | 548 day |
420 | Đầu tip có lọc dùng cho máy định nhóm máu tự động | 3.212.719.500 | 3.212.719.500 | 0 | 548 day |
421 | Đĩa pha loãng dùng cho máy định nhóm máu tự động | 1.266.840.000 | 1.266.840.000 | 0 | 548 day |
422 | Hồng cầu mẫu A1, B | 15.786.000 | 15.786.000 | 0 | 548 day |
423 | Hồng cầu mẫu 3 cell sàng lọc kháng thể bất thường | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 548 day |
424 | Hồng cầu mẫu Pool sàng lọc kháng thể bất thường | 11.016.000 | 11.016.000 | 0 | 548 day |
425 | Huyết thanh mẫu A | 76.072.500 | 76.072.500 | 0 | 548 day |
426 | Huyết thanh mẫu B | 69.457.500 | 69.457.500 | 0 | 548 day |
427 | Huyết thanh mẫu D | 135.450.000 | 135.450.000 | 0 | 548 day |
428 | Dung dịch pha loãng hồng cầu dùng cho định nhóm máu/ phát máu/ Coombs | 127.008.000 | 127.008.000 | 0 | 548 day |
429 | Ống nhựa chứa hồng cầu pha loãng | 44.490.000 | 44.490.000 | 0 | 548 day |
430 | Hoá chất nội kiểm nhóm máu/ Coombs | 123.039.000 | 123.039.000 | 0 | 548 day |
431 | Gelcard 6 cột môi trường nước muối | 793.800.000 | 793.800.000 | 0 | 548 day |
432 | Gelcard 6 cột môi trường (IgG/C3d/IgM) | 130.647.000 | 130.647.000 | 0 | 548 day |
433 | Cột sắc ký cho xét nghiệm HbA1c/HPLC | 383.850.000 | 383.850.000 | 0 | 548 day |
434 | Dung dịch sắc ký thứ 1 | 797.760.000 | 797.760.000 | 0 | 548 day |
435 | Dung dịch sắc ký thứ 2 | 266.500.000 | 266.500.000 | 0 | 548 day |
436 | Dung dịch sắc ký cho HbA1c biến thể | 286.836.000 | 286.836.000 | 0 | 548 day |
437 | Dung dịch ly giải/ pha loãng hồng cầu cho xn HbA1c | 1.188.000.000 | 1.188.000.000 | 0 | 548 day |
438 | Bộ Hóa chất chạy xét nghiệm HbA1c trên máy sắc ký lỏng hiệu năng cao | 2.156.269.500 | 2.156.269.500 | 0 | 548 day |
439 | Hóa chất kiểm chuẩn HbA1c | 79.380.000 | 79.380.000 | 0 | 548 day |
440 | Hóa chất kiểm chứng HbA1c | 59.535.000 | 59.535.000 | 0 | 548 day |
441 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm | 1.944.000.000 | 1.944.000.000 | 0 | 548 day |
442 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương | 1.944.000.000 | 1.944.000.000 | 0 | 548 day |
443 | Thẻ định danh nấm | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 548 day |
444 | Thẻ định danh Neisseria và Haemophilus | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 548 day |
445 | Thẻ kháng sinh đồ Gram âm | 1.944.000.000 | 1.944.000.000 | 0 | 548 day |
446 | Thẻ kháng sinh đồ Gram dương | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | 548 day |
447 | Thẻ kháng sinh đồ nấm | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 548 day |
448 | Dung dịch pha mẫu saline sol 0.45% dùng cho máy định danh vi khuẩn | 69.720.000 | 69.720.000 | 0 | 548 day |
449 | Tuýp nhựa trong 12 x 75 mm (dùng cho máy định danh vi khuẩn) | 413.820.000 | 413.820.000 | 0 | 548 day |
450 | Bộ chuẩn máy đo độ đục | 9.296.000 | 9.296.000 | 0 | 548 day |
451 | Chất lỏng thu thập hơi thở (Breath Collection Fluid) | 445.500.000 | 445.500.000 | 0 | 548 day |
452 | Bộ thu thập mẫu thở bệnh nhân để phát hiện H.P dạ dày Ure (NH2 14CONH2) - 1mCi (Pytest Verification Package) | 3.600.000.000 | 3.600.000.000 | 0 | 548 day |
453 | Chất lỏng chớp sáng (Scintillation Fluid) | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 548 day |
454 | Lọ thủy tinh (Glass vials) | 88.365.600 | 88.365.600 | 0 | 548 day |
455 | Hóa chất Quantiferon | 574.560.000 | 574.560.000 | 0 | 548 day |
456 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Quantiferon | 27.783.000 | 27.783.000 | 0 | 548 day |
457 | Bộ ống đựng mẫu | 343.980.000 | 343.980.000 | 0 | 548 day |
458 | Hóa chất IGF-1 | 66.780.000 | 66.780.000 | 0 | 548 day |
459 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm IGF-I | 23.814.000 | 23.814.000 | 0 | 548 day |
460 | Dung dịch rửa hệ thống | 71.568.000 | 71.568.000 | 0 | 548 day |
461 | Chất mồi phản ứng | 47.958.750 | 47.958.750 | 0 | 548 day |
462 | Đầu côn dùng một lần | 307.597.500 | 307.597.500 | 0 | 548 day |
463 | Cóng phản ứng | 438.322.500 | 438.322.500 | 0 | 548 day |
464 | Chất mồi phản ứng | 27.405.000 | 27.405.000 | 0 | 548 day |
465 | Dung dịch làm sạch ống và kim rửa, dùng cho máy miễn dịch | 18.522.000 | 18.522.000 | 0 | 548 day |
466 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | 2.634.975.000 | 2.634.975.000 | 0 | 548 day |
467 | Đầu côn dùng một lần sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch | 1.898.505.000 | 1.898.505.000 | 0 | 548 day |
468 | Dung dịch kiểm tra hệ thống | 8.662.500 | 8.662.500 | 0 | 548 day |
469 | Dung dịch rửa hệ thống | 120.645.000 | 120.645.000 | 0 | 548 day |
470 | Hóa chất kiểm chức mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 | 13.154.400 | 13.154.400 | 0 | 548 day |
471 | Hóa chất kiểm chức mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 | 13.154.400 | 13.154.400 | 0 | 548 day |
472 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 | 5.717.250 | 5.717.250 | 0 | 548 day |
473 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol | 145.775.700 | 145.775.700 | 0 | 548 day |
474 | Dung dịch rửa | 92.534.400 | 92.534.400 | 0 | 548 day |
475 | Dung dịch khử khuẩn | 47.520.000 | 47.520.000 | 0 | 548 day |
476 | Ống chiết QC | 35.640.000 | 35.640.000 | 0 | 548 day |
477 | Hóa chất điện di mao quản HbA1c (cho 8/12 đầu di) | 1.710.100.000 | 1.710.100.000 | 0 | 548 day |
478 | Hóa chất hiệu chuẩn điện di mao quản HbA1c | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | 548 day |
479 | Kiểm chuẩn điện di mao quản HbA1c | 24.580.000 | 24.580.000 | 0 | 548 day |
480 | Khay thải | 6.900.000 | 6.900.000 | 0 | 548 day |
481 | Cốc thuốc thử phản ứng | 38.610.000 | 38.610.000 | 0 | 548 day |
482 | Dung dịch rửa điện di mao quản 8/12 đầu di | 23.760.000 | 23.760.000 | 0 | 548 day |
483 | Dung dịch rửa kim | 3.480.000 | 3.480.000 | 0 | 548 day |
484 | Sinh phẩm chứng âm cho xét nghiệm sàng lọc HIV, HCV, HBV | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 548 day |
485 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1, định lượng DNA HBV, định tính và định lượng RNA HCV | 236.250.000 | 236.250.000 | 0 | 548 day |
486 | Hóa chất pha loãng | 57.859.200 | 57.859.200 | 0 | 548 day |
487 | Hóa chất ly giải | 282.237.176 | 282.237.176 | 0 | 548 day |
488 | Hóa chất rửa hệ thống | 97.637.400 | 97.637.400 | 0 | 548 day |
489 | Hóa chất hạt bi từ | 257.990.544 | 257.990.544 | 0 | 548 day |
490 | Đĩa xử lý 24 vị trí | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 | 548 day |
491 | Đĩa khuếch đại 24 vị trí | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 548 day |
492 | Đĩa chất thải lỏng 24 vị trí | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 | 548 day |
493 | Đầu côn hút | 83.790.000 | 83.790.000 | 0 | 548 day |
494 | Đầu típ hút có lọc thể | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 548 day |
495 | IVD là ống mẫu | 76.844.250 | 76.844.250 | 0 | 548 day |
496 | Dung dịch rửa máy khí máu | 690.000.000 | 690.000.000 | 0 | 548 day |
497 | Thẻ cảm biến xét nghiệm khí máu | 2.070.000.000 | 2.070.000.000 | 0 | 548 day |
498 | Chất kiểm chứng mức 1 dùng cho máy xét nghiệm khí máu | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | 548 day |
499 | Chất kiểm chứng mức 3 dùng cho máy xét nghiệm khí máu | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | 548 day |
500 | Bottle, gas, low pressure | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 | 548 day |
501 | Que thử khí máu E-Ca CCA-TS | 3.600.000.000 | 3.600.000.000 | 0 | 548 day |
502 | Thuốc nhuộm Giemsa | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | 548 day |
503 | Bộ nhuộm Gram | 8.731.800 | 8.731.800 | 0 | 548 day |
504 | Carbol Fuchsin | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 | 548 day |
505 | Chai cấy máu (BHI 2 phase) | 185.115.000 | 185.115.000 | 0 | 548 day |
506 | Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn BA | 756.000.000 | 756.000.000 | 0 | 548 day |
507 | Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn MC | 540.540.000 | 540.540.000 | 0 | 548 day |
508 | Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn MHA | 42.042.000 | 42.042.000 | 0 | 548 day |
509 | Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn CAXV | 11.970.000 | 11.970.000 | 0 | 548 day |
510 | Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn SS | 6.756.750 | 6.756.750 | 0 | 548 day |
511 | Môi trường SAB (Sabouraud Dextrose Agar) | 6.756.750 | 6.756.750 | 0 | 548 day |
512 | Hóa chất Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 1 | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | 548 day |
513 | Hóa chất Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 2 | 84.857.760 | 84.857.760 | 0 | 548 day |
514 | Hóa chất Nội kiểm Sinh hóa mức 2 | 152.145.000 | 152.145.000 | 0 | 548 day |
515 | Hóa chất Nội kiểm Sinh hóa mức 3 | 152.145.000 | 152.145.000 | 0 | 548 day |
516 | Hóa chất Nội kiểm Ethanol/Ammonia mức 1 | 69.899.940 | 69.899.940 | 0 | 548 day |
517 | Hóa chất Nội kiểm Ethanol/Ammonia mức 2 | 69.899.940 | 69.899.940 | 0 | 548 day |
518 | Hóa chất Nội kiểm đông máu mức 1 | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 | 548 day |
519 | Hóa chất Nội kiểm đông máu mức 2 | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 | 548 day |
520 | Hóa chất Nội kiểm đông máu mức 3 | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 | 548 day |
521 | Hóa chất Nội kiểm Huyết học 3 mức độ | 11.600.000 | 11.600.000 | 0 | 548 day |
522 | Hóa chất Nội kiểm HbA1c mức 1, 2 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 548 day |
523 | Nội kiểm Miễn Dịch Plus 3 mức nồng độ | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | 548 day |
524 | Hóa chất Nội kiểm bộ mỡ mức 1 | 22.359.960 | 22.359.960 | 0 | 548 day |
525 | Hóa chất Nội kiểm bộ mỡ mức 2 | 22.359.960 | 22.359.960 | 0 | 548 day |
526 | Hóa chất Nội kiểm bộ mỡ mức 3 | 22.359.960 | 22.359.960 | 0 | 548 day |
527 | Hóa chất Nội kiểm Protein đặc hiệu mức 1 | 26.064.000 | 26.064.000 | 0 | 548 day |
528 | Hóa chất Nội kiểm Protein đặc hiệu mức 2 | 26.064.000 | 26.064.000 | 0 | 548 day |
529 | Hóa chất Nội kiểm Protein đặc hiệu mức 3 | 26.064.000 | 26.064.000 | 0 | 548 day |
530 | Hóa chất Nội kiểm tim mạch đông khô mức 1, 2, 3 | 19.481.000 | 19.481.000 | 0 | 548 day |
531 | Dịch rửa quả lọc thận | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 548 day |
532 | Que thử tồn dư Peroxide | 456.300.000 | 456.300.000 | 0 | 548 day |
533 | Acid Citric (Hoá chất rửa máy TNT) | 292.500.000 | 292.500.000 | 0 | 548 day |
534 | Muối pha tiêm (Sodium Chloride) | 55.611.000 | 55.611.000 | 0 | 548 day |
535 | Oxy già đậm đặc | 9.480.000 | 9.480.000 | 0 | 548 day |
536 | Chất thay thế xylen Clear-rite 3 | 126.588.000 | 126.588.000 | 0 | 548 day |
537 | OG-6: màu nhuộm keratin trong tế bào; sử dụng được với EA-36, EA-50, EA-65. | 11.497.500 | 11.497.500 | 0 | 548 day |
538 | EA-50: màu nhuộm bào tương sáng, cho phép điều chỉnh cường độ màu, sử dụng được với OG-6 để nhuộm tế bào phụ khoa | 11.497.500 | 11.497.500 | 0 | 548 day |
539 | Thuốc nhuộm lam Hematoxylin pha sẵn | 14.553.000 | 14.553.000 | 0 | 548 day |
540 | Formalin trung tính pha sẵn 10% | 28.866.600 | 28.866.600 | 0 | 548 day |
541 | Chất gắn tiêu bản Mounting Medium | 16.953.300 | 16.953.300 | 0 | 548 day |
542 | Eosin Y | 14.931.000 | 14.931.000 | 0 | 548 day |
543 | Parafin tinh khiết dạng hạt | 157.481.100 | 157.481.100 | 0 | 548 day |
544 | Dung dịch bôi trơn vô khuẩn tan trong nước | 282.420.000 | 282.420.000 | 0 | 548 day |
545 | Gel siêu âm | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | 548 day |
546 | Bộ phát hiện vi khuẩn H.Pylori - Pylori test | 422.625.000 | 422.625.000 | 0 | 548 day |
547 | HIV 1/2 test nhanh dạng que | 21.750.000 | 21.750.000 | 0 | 548 day |
548 | HIV 1/2 test nhanh dạng cassette | 21.750.000 | 21.750.000 | 0 | 548 day |
549 | Test nhanh thử kháng nguyên sốt rét | 85.050.000 | 85.050.000 | 0 | 548 day |
550 | Test thử nhanh phát hiện sốt xuất huyết | 174.825.000 | 174.825.000 | 0 | 548 day |
551 | Test nhanh thử kháng nguyên NS1 sốt xuất huyết | 311.850.000 | 311.850.000 | 0 | 548 day |
552 | Test nhanh tìm máu ẩn trong phân (FOB) | 85.050.000 | 85.050.000 | 0 | 548 day |
553 | Test thử nhanh phát hiện Morphine | 26.460.000 | 26.460.000 | 0 | 548 day |
554 | Thẻ định nhóm máu ABO đầu giường (có sẵn Anti A, Anti B) | 457.920.000 | 457.920.000 | 0 | 548 day |
555 | Test nhanh phát hiện Amphetamin (AMP) trong nước tiểu | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | 548 day |
556 | Test nhanh phát hiện Methamphetamin (MET) trong nước tiểu | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | 548 day |
557 | Chủng vi khuẩn Escherichia coli có nguồn gốc từ hệ thống chủng chuẩn của Mỹ | 4.158.000 | 4.158.000 | 0 | 548 day |
558 | Chủng vi khuẩn Staphylococcus aureus subsp, aureus có nguồn gốc từ hệ thống chủng chuẩn của Mỹ | 4.140.000 | 4.140.000 | 0 | 548 day |
559 | Chủng vi khuẩn Enterococcus faecalis có nguồn gốc từ hệ thống chúng chuẩn của Mỹ | 4.149.000 | 4.149.000 | 0 | 548 day |
560 | Chủng vi khuẩn Streptococcus pneumonia có nguồn gốc từ hệ thống chúng chuẩn của Mỹ | 3.321.000 | 3.321.000 | 0 | 548 day |
561 | Hoá chất đông mẫu mô dùng trong cắt lạnh | 3.787.560 | 3.787.560 | 0 | 548 day |
562 | Cồn tuyệt đối | 31.752.000 | 31.752.000 | 0 | 548 day |
563 | Hóa chất xử lý màng lọc | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 548 day |
564 | Dung dịch ngâm dụng cụ | 520.107.000 | 520.107.000 | 0 | 548 day |
565 | Dung dịch làm sạch theo cơ chế enzyme dụng cụ nội khoa, ngoại khoa và dụng cụ nội soi | 1.071.000.000 | 1.071.000.000 | 0 | 548 day |
566 | Dung dịch tiền khử khuẩn và tẩy rửa đa enzyme dụng cụ nội khoa, ngoại khoa và dụng cụ nội soi | 249.750.000 | 249.750.000 | 0 | 548 day |
567 | Dung dịch ngâm rửa dụng cụ nội soi | 3.570.000.000 | 3.570.000.000 | 0 | 548 day |
568 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ đa enzyme dùng được cho dụng cụ nội soi | 189.810.000 | 189.810.000 | 0 | 548 day |
569 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ thủ công Hoạt chất enzyme làm sạch, tẩy rửa dụng cụ y tế | 365.700.000 | 365.700.000 | 0 | 548 day |
570 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ Glutaraldehyde, có kèm theo test thử | 1.110.000.000 | 1.110.000.000 | 0 | 548 day |
571 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ Ortho-phthaladehyde, tương thích với máy rửa tự động dụng cụ nội soi, có kèm theo test thử | 1.560.300.000 | 1.560.300.000 | 0 | 548 day |
572 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ Ortho-phthaladehyde, có kèm theo test thử | 442.345.050 | 442.345.050 | 0 | 548 day |
573 | Dung dịch sát khuẩn không khí và bề mặt (dạng phun sương dùng theo máy) | 1.417.500.000 | 1.417.500.000 | 0 | 548 day |
574 | Dung dịch khử trùng các bề mặt thông qua đường không khí | 415.012.500 | 415.012.500 | 0 | 548 day |
575 | Dung dịch diệt khuẩn nhanh các bề mặt y tế | 72.765.000 | 72.765.000 | 0 | 548 day |
576 | Dung dịch khử khuẩn bề mặt với đầu phun tạo bọt (có vòi bơm đính kèm) | 71.347.500 | 71.347.500 | 0 | 548 day |
577 | Hóa chất khử khuẩn dụng cụ và bề mặt dạng bột | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 548 day |
578 | Vôi soda | 425.333.700 | 425.333.700 | 0 | 548 day |
579 | Khăn lau sát khuẩn dùng cho các bề mặt nhạy cảm | 12.285.000 | 12.285.000 | 0 | 548 day |
580 | Giấy lau sát khuẩn | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 | 548 day |
581 | Dung dịch rửa tay và tắm diệt khuẩn, chất làm ẩm và mềm da (có vòi bơm đính kèm) | 897.750.000 | 897.750.000 | 0 | 548 day |
582 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật: Chlorhexidin digluconat 2% (có vòi bơm đính kèm) | 396.900.000 | 396.900.000 | 0 | 548 day |
583 | Gel sát khuẩn tay nhanh (có vòi bơm đính kèm) | 1.086.750.000 | 1.086.750.000 | 0 | 548 day |
584 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh, dưỡng ẩm, làm mềm da (có vòi bơm đính kèm) | 543.375.000 | 543.375.000 | 0 | 548 day |
585 | Dung dịch rửa tay diệt khuẩn dùng trong ngoại khoa Chlorhexidine digluconate 4% | 228.375.000 | 228.375.000 | 0 | 548 day |
586 | Dung dịch rửa tay diệt khuẩn dùng trong ngoại khoa (có vòi bơm đính kèm) | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 | 548 day |
587 | Dung dịch rửa tay diệt khuẩn phẫu thuật | 453.600.000 | 453.600.000 | 0 | 548 day |
588 | Viên khử khuẩn Sodium 2,5g | 147.660.000 | 147.660.000 | 0 | 548 day |
589 | Viên khử khuẩn Presept 2,5g | 62.470.024 | 62.470.024 | 0 | 548 day |
590 | Hóa chất khử khuẩn Chloramin B 25% | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 548 day |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors BỆNH VIỆN NHÂN DÂN 115 as follows:
- Has relationships with 517 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 16.09 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 63.33%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 36.67%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,868,295,952,208 VND, in which the total winning value is: 1,361,233,357,810 VND.
- The savings rate is: 27.14%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor BỆNH VIỆN NHÂN DÂN 115:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding BỆNH VIỆN NHÂN DÂN 115:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.