Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Methanol (HPLC) | 20 | Chai | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Acetonitrile (HPLC) | 20 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
3 | Ammonia solution 25% | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
4 | Kali dihydrophosphat (KH2PO4) | 6 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
5 | Potassium dihydrogen phosphate | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
6 | Acid hydroclorid | 10 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
7 | Tetra-n-butylammonium hydroxide | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
8 | Cyclohexan | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
9 | Acid formic | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
10 | Diethyl ether | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
11 | Amoniac | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
12 | Cloroform | 10 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
13 | Toluen | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
14 | Petroleum ether 30-60 | 25 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
15 | Petrolieum ether 60-90 | 10 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
16 | Triethylamine | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
17 | Sulfuric acid | 10 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
18 | Ethanol | 4 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
19 | Ethanol 96 | 25 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
20 | Ethanol (Cồn) tuyệt đối | 15 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
21 | Sodium hydroxide | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
22 | Zinc chloride | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
23 | Dithizon | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
24 | Amonifomat | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
25 | Methyl isobutyl keton | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
26 | Polyethylene glycol 400 (PEG 400) | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
27 | Tetra-n-butyl ammonium hydrogen sulfate | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
28 | Cyclohexane | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
29 | Sodium hydrocarbonat (Na2CO3) | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
30 | Ethyl acetat | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
31 | n-hexan | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
32 | n-butanol | 4 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
33 | Benzen | 4 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
34 | Methanol | 10 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
35 | Dinatrihydrophosphat | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
36 | Plate Count Agar (Standard Methods Agar) | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
37 | Dichloran Glycerol Medium Base | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
38 | SABOURAUD 2% dextrose agar | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
39 | SABOURAUD 4% dextrose agar | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
40 | Tryptone Soya Agar (TSA) | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
41 | Tryptone Bile Glucuronic Agar (TBX) | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
42 | Oxidase Discs | 3 | Vial | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
43 | Glycerol (vegetable origin) | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
44 | Violet Red Bile Agar (VRBL) | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
45 | Brilliant Green Bile Broth 2% | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
46 | Modified Letheen Agar | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
47 | Violet Red Bile Glucose Agar | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
48 | Cetrimide Agar Base | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
49 | Baird Parker Agar Base | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 | |
50 | Coagulase Plasma (0.1gm per vial) | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Tĩnh; Địa chỉ: xóm Đoài Thịnh, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 2 | 30 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ha Tinh drug, cosmetic and food testing center as follows:
- Has relationships with 12 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.20 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 100.00%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 5,305,778,399 VND, in which the total winning value is: 5,282,671,349 VND.
- The savings rate is: 0.44%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ha Tinh drug, cosmetic and food testing center:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ha Tinh drug, cosmetic and food testing center:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.