Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Băng đựng hóa chất chứa H2O2, tương thích với máy tiệt trùng Sterrad hoặc tương đương | 346.743.180 | 346.743.180 | 0 | 12 month |
2 | Băng keo cá nhân | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | 12 month |
3 | Băng keo chỉ thị nhiệt | 59.400.000 | 59.400.000 | 0 | 12 month |
4 | Que chỉ thị hóa học màu đỏ | 122.280.000 | 122.280.000 | 0 | 12 month |
5 | Băng keo có gạc cố định kim luồn | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
6 | Băng keo có gạc vô trùng kích thước 6x8cm | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 12 month |
7 | Băng keo lụa y tế 2.5cm x 5m | 241.200.000 | 241.200.000 | 0 | 12 month |
8 | Băng keo lụa y tế 5cm x 5m | 38.800.000 | 38.800.000 | 0 | 12 month |
9 | Băng thun 2 móc, kích thước: 7.5cm x 4.5m | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 | 12 month |
10 | Băng thun 3 móc, kích thước: 10cm x 4.5m | 2.420.000 | 2.420.000 | 0 | 12 month |
11 | Chỉ thị sinh học, chứa bào tử geobaccillus sterothermophillus, tương thích máy Sterrad 100S hoặc tương đương | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 | 12 month |
12 | Gạc dẫn lưu 0.65 x 200 x 4l, vô trùng (Mefchee tai) | 43.890.000 | 43.890.000 | 0 | 12 month |
13 | Gạc dẫn lưu 1x300cmx4 lớp, vô trùng (Mefchee mũi) | 90.900.000 | 90.900.000 | 0 | 12 month |
14 | Gạc mét | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | 12 month |
15 | Gạc xếp 16 lớp (8x12cm) , có cản quang, đã tiệt trùng | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 | 12 month |
16 | Gạc xếp 8 lớp (5,5x7,5cm), tiệt trùng | 1.170.000.000 | 1.170.000.000 | 0 | 12 month |
17 | Bông y tế (1 kg) | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
18 | Bông viên 1kg (không tiệt trùng) | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 month |
19 | Keo cầm máu | 423.500.000 | 423.500.000 | 0 | 12 month |
20 | Keo sinh học vá màng não 2ml | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 12 month |
21 | Keo sinh học vá màng não 5ml | 912.000.000 | 912.000.000 | 0 | 12 month |
22 | Que tăm bông vô trùng | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 month |
23 | Bộ que Test nhanh thử đường huyết mao mạch bao gồm kim an toàn và Test thử 5s (kết quả nhanh) | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 month |
24 | Lưới vá sọ titan 100x120mm | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 month |
25 | Lưới vá sọ titan 150x150mm | 306.000.000 | 306.000.000 | 0 | 12 month |
26 | Lưới vá sọ titan 85x53mm | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 month |
27 | Lưới vá sọ titan 90x90mm | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 month |
28 | Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu, kích thước 50mmx50mmx1.25mm | 159.380.000 | 159.380.000 | 0 | 12 month |
29 | Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu, kích thước 25x25x1.25 mm | 83.160.000 | 83.160.000 | 0 | 12 month |
30 | Miếng ghép tái tạo vùng sọ mặt cỡ 50 x 50 x 2.0mm siêu nhẵn | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 month |
31 | Miếng ghép tạo hình cân cơ thái dương BendBlock TF2 các cỡ trái phải | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 month |
32 | Miếng ghép tạo hình gò má các cỡ | 266.000.000 | 266.000.000 | 0 | 12 month |
33 | Miếng ghép tạo hình mũi trái phải các cỡ | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 month |
34 | Miếng ghép tạo hình mũi, dạng lưới, kích thước 40x9x1.1mm | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
35 | Miếng ghép tạo hình ống tai ngoài trái/phải | 1.600.000.000 | 1.600.000.000 | 0 | 12 month |
36 | Miếng ghép tạo hình vành tai trái/phải | 1.600.000.000 | 1.600.000.000 | 0 | 12 month |
37 | Miếng lưới cầm máu tự tiêu | 228.112.500 | 228.112.500 | 0 | 12 month |
38 | Miếng vá màng cứng loại tự dính, chất liệu Ultra Pure Collagen cỡ 5 x 5cm (hoặc tương đương) | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 month |
39 | Miếng vá màng cứng loại tự dính, chất liệu Ultra Pure Collagen, cỡ 2.5 x 2.5cm (hoặc tương đương) | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
40 | Miếng vá sàn ổ mắt loại nhỏ, dày 0.3mm | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 12 month |
41 | Miếng vá sàn ổ mắt loại vừa, dày 0.3mm | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
42 | Miếng xốp cầm máu | 448.560.000 | 448.560.000 | 0 | 12 month |
43 | Nẹp titan thẳng 16 lỗ | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | 12 month |
44 | Sáp xương cầm máu | 10.073.700 | 10.073.700 | 0 | 12 month |
45 | Silicon cấy ghép mặt | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | 12 month |
46 | Vật liệu cầm máu mũi, cầm máu tai | 2.720.000.000 | 2.720.000.000 | 0 | 12 month |
47 | Vật liệu cấy ghép hàm mặt - hộp sọ bằng polycaprolacton | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | 12 month |
48 | Vật liệu cấy ghép tái tạo da | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 month |
49 | Vật liệu cấy ghép tái tạo da | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 month |
50 | Vít titan High Torque tự khoan,tự taro | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 month |
51 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 8/0, 2 kim tròn | 17.438.400 | 17.438.400 | 0 | 12 month |
52 | Chỉ không tiêu sinh học (0/0) không kim dài 150cm (Silk) | 11.612.160 | 11.612.160 | 0 | 12 month |
53 | Chỉ không tiêu sinh học (2/0) không kim dài 150cm (Silk) | 4.158.000 | 4.158.000 | 0 | 12 month |
54 | Chỉ không tiêu sinh học (3/0) không kim dài 150cm (Silk) | 12.196.800 | 12.196.800 | 0 | 12 month |
55 | Chỉ không tiêu sinh học (4/0) không kim dài 150cm (Silk) | 11.919.600 | 11.919.600 | 0 | 12 month |
56 | Chỉ không tiêu sinh học (1/0) có một kim tam giác (Silk) | 1.663.200 | 1.663.200 | 0 | 12 month |
57 | Chỉ không tiêu sinh học (2/0) có kim tam giác (Silk) | 7.862.400 | 7.862.400 | 0 | 12 month |
58 | Chỉ không tiêu sinh học (3/0) có một kim tam giác (Silk) | 39.312.000 | 39.312.000 | 0 | 12 month |
59 | Chỉ không tiêu sinh học (4/0) có một kim tam giác (Silk) | 19.656.000 | 19.656.000 | 0 | 12 month |
60 | Chỉ không tiêu tổng hợp (0/0) có một kim tam giác (nilon) | 3.024.000 | 3.024.000 | 0 | 12 month |
61 | Chỉ không tiêu tổng hợp (2/0) có một kim tam giác (nilon) | 2.620.800 | 2.620.800 | 0 | 12 month |
62 | Chỉ không tiêu tổng hợp (3/0) có một kim tam giác (nilon) | 9.828.000 | 9.828.000 | 0 | 12 month |
63 | Chỉ không tiêu tổng hợp (4/0) một kim tam giác (nilon) | 19.656.000 | 19.656.000 | 0 | 12 month |
64 | Chỉ không tiêu tổng hợp (5/0) một kim tam giác (nilon) | 25.056.000 | 25.056.000 | 0 | 12 month |
65 | Chỉ không tiêu tổng hợp (6/0) một kim tam giác (nilon) | 59.040.000 | 59.040.000 | 0 | 12 month |
66 | Chỉ không tiêu tổng hợp (7/0) một kim tam giác (nilon) | 3.704.400 | 3.704.400 | 0 | 12 month |
67 | Chỉ phẫu thuật Polydioxanone II số 6/0 | 10.195.488 | 10.195.488 | 0 | 12 month |
68 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 0/0, 1 kim tròn | 8.549.136 | 8.549.136 | 0 | 12 month |
69 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 2/0, 1 kim tròn | 9.368.136 | 9.368.136 | 0 | 12 month |
70 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 3/0, 1 kim tròn | 18.736.272 | 18.736.272 | 0 | 12 month |
71 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 4/0, 1 kim tròn | 19.282.176 | 19.282.176 | 0 | 12 month |
72 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 5/0, 2 kim tròn | 94.449.456 | 94.449.456 | 0 | 12 month |
73 | Chỉ tiêu đa sợi tổng hợp polyglactin (0/0) 1 kim tròn | 6.646.536 | 6.646.536 | 0 | 12 month |
74 | Chỉ tiêu đa sợi tổng hợp polyglactin (2/0) 1 kim tròn | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 | 12 month |
75 | Chỉ tiêu đa sợi tổng hợp polyglactin (3/0) 1 kim tròn | 50.112.000 | 50.112.000 | 0 | 12 month |
76 | Chỉ tiêu đa sợi tổng hợp polyglactin (4/0) 1 kim tròn | 271.216.800 | 271.216.800 | 0 | 12 month |
77 | Chỉ tiêu đa sợi tổng hợp polyglactin (5/0) 1 kim tròn | 38.997.000 | 38.997.000 | 0 | 12 month |
78 | Chỉ tiêu đa sợi tổng hợp polyglactin (6/0) 1 kim tròn | 20.399.472 | 20.399.472 | 0 | 12 month |
79 | Chỉ tiêu sinh học (3/0) một kim tròn (cromic) | 4.752.000 | 4.752.000 | 0 | 12 month |
80 | Chỉ tiêu sinh học (4/0) hai kim tam giác (cromic) | 133.358.400 | 133.358.400 | 0 | 12 month |
81 | Chỉ tiêu tổng hợp từ glycolide và L-lactide, số 4/0 | 1.808.112 | 1.808.112 | 0 | 12 month |
82 | Dao mổ các số 10, 11, 12, 15 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | 12 month |
83 | Lưỡi cắt Reflex Ultra 45 dùng cho máy Colator II hoặc tương đương | 1.300.000.000 | 1.300.000.000 | 0 | 12 month |
84 | Tay dao cắt đốt 2 nút bấm sử dùng 1 lần | 89.775.000 | 89.775.000 | 0 | 12 month |
85 | Tay dao plasma dùng cho thẩm mỹ | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 12 month |
86 | Bộ dao siêu âm không dây | 453.306.000 | 453.306.000 | 0 | 12 month |
87 | Tay dao siêu âm đầu cong các cỡ | 470.000.000 | 470.000.000 | 0 | 12 month |
88 | Bơm chứa hoạt chất Natri hyaluronate dạng gel 1,1 ml | 98.700.000 | 98.700.000 | 0 | 12 month |
89 | Bơm chứa hoạt chất Natri hyaluronate dạng gel 3 ml | 178.500.000 | 178.500.000 | 0 | 12 month |
90 | Bơm tiêm 10ml kim 23G | 392.400.000 | 392.400.000 | 0 | 12 month |
91 | Bơm tiêm 1cc kim 25G; kim 26G | 2.760.000 | 2.760.000 | 0 | 12 month |
92 | Bơm tiêm 1ml kim 29G | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 | 12 month |
93 | Bơm tiêm 20ml không kim | 443.700.000 | 443.700.000 | 0 | 12 month |
94 | Bơm tiêm 3ml kim 25G | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | 12 month |
95 | Bơm tiêm 50ml (không kim cho ăn) | 3.420.000 | 3.420.000 | 0 | 12 month |
96 | Bơm tiêm 50ml đầu xoắn | 173.600.000 | 173.600.000 | 0 | 12 month |
97 | Bơm tiêm 5ml kim 23G | 152.000.000 | 152.000.000 | 0 | 12 month |
98 | Dây cho ăn dài ngày các số | 15.540.000 | 15.540.000 | 0 | 12 month |
99 | Dây nối bơm tiêm điện đầu xoắn | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | 12 month |
100 | Dây truyền dịch tự động đuổi khí | 152.480.000 | 152.480.000 | 0 | 12 month |
101 | Dây truyền dịch 20 giọt/ml | 907.200.000 | 907.200.000 | 0 | 12 month |
102 | Dây truyền máu | 9.560.000 | 9.560.000 | 0 | 12 month |
103 | Khóa ba ngã có dây | 560.500.000 | 560.500.000 | 0 | 12 month |
104 | Kim cánh bướm, có đầu khóa, số 21, 23, 25 | 112.875.000 | 112.875.000 | 0 | 12 month |
105 | Kim chích số 18G - 25G | 77.400.000 | 77.400.000 | 0 | 12 month |
106 | Kim đốt Laser | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 month |
107 | Kim chọc tủy số 21G | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | 12 month |
108 | Kim luồn có cánh, có cổng 18- 22G, có cản quang | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 | 12 month |
109 | Kim luồn có cánh, có cổng 24G, có cản quang | 425.000.000 | 425.000.000 | 0 | 12 month |
110 | Kim luồn tĩnh mạch, có cửa bơm thuốc, có đầu bảo vệ bằng kim loại số 24 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 month |
111 | Kim luồn tĩnh mạch, có cửa bơm thuốc, có đầu bảo vệ bằng kim loại, các số 18, 20, 22 | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 12 month |
112 | Áo phẫu thuật bằng vải không dệt, size M,L | 3.250.000.000 | 3.250.000.000 | 0 | 12 month |
113 | Bao camera nội soi | 430.500.000 | 430.500.000 | 0 | 12 month |
114 | Bao giầy tiệt trùng thường | 34.725.000 | 34.725.000 | 0 | 12 month |
115 | Bao kính hiển vi 80 x 160, vô trùng | 99.750.000 | 99.750.000 | 0 | 12 month |
116 | Bộ khăn tai mũi họng có màng phẫu thuật | 1.248.000.000 | 1.248.000.000 | 0 | 12 month |
117 | Bộ khăn tai mũi họng dùng cho phẫu thuật tai và xoang | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 0 | 12 month |
118 | Găng khám bệnh các số | 4.725.000.000 | 4.725.000.000 | 0 | 12 month |
119 | Găng khám bệnh các số KHÔNG BỘT | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
120 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số (6.5, 7.0,7.5, 8.0, 8.5) | 1.848.000.000 | 1.848.000.000 | 0 | 12 month |
121 | Giấy gói 120cm x 120cm | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 month |
122 | Giấy gói 60cm x 60cm | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | 12 month |
123 | Khẩu trang có chứa than hoạt tính | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 month |
124 | Khẩu trang giấy KHÔNG tiệt trùng y tế | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
125 | Khẩu trang giấy tiệt trùng y tế | 3.645.000.000 | 3.645.000.000 | 0 | 12 month |
126 | Nón nam, nữ y tế tiệt trùng | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 12 month |
127 | Bộ ống mở khí quản hai nòng có bóng chèn, có cửa sổ, các kích thước | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 12 month |
128 | Bộ ống mở khí quản hai nòng có bóng chèn, không có cửa sổ, các kích thước | 371.470.000 | 371.470.000 | 0 | 12 month |
129 | Bộ ống mở khí quản hai nòng không có bóng chèn, có cửa sổ, các kích thước | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 month |
130 | Bộ ống mở khí quản hai nòng không có bóng chèn, không có cửa sổ, các kích thước | 80.272.500 | 80.272.500 | 0 | 12 month |
131 | Bóng nong sẹo hẹp khí quản các số | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 month |
132 | Cây đặt nội khí quản khó các cỡ | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 month |
133 | Dây cho máy gây mê giúp thở người lớn / trẻ em | 734.950.000 | 734.950.000 | 0 | 12 month |
134 | Dây cho máy gây mê giúp thở có van xả + Bóng 2 lít người lớn | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 month |
135 | Dây cho máy gây mê giúp thở có van xả + Bóng 0.5 lít trẻ em | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 | 12 month |
136 | Ống chắn lưỡi tiệt trùng các số | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 month |
137 | Lọc Teflon dùng trên 2000 lần | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 12 month |
138 | Lọc Teflon dùng trên 2000 lần, đường kính 194 mm | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 12 month |
139 | Lọc vi khuẩn 3 chức năng các cỡ | 359.000.000 | 359.000.000 | 0 | 12 month |
140 | Lọc vi khuẩn có cổng đo CO2 người lớn/ trẻ em | 632.000.000 | 632.000.000 | 0 | 12 month |
141 | Mặt nạ gây mê trẻ em/người lớn | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | 12 month |
142 | Mặt nạ thanh quản loại silicon 1 nòng các số | 307.650.000 | 307.650.000 | 0 | 12 month |
143 | Mặt nạ thanh quản loại silicon 2 nòng các số | 177.570.000 | 177.570.000 | 0 | 12 month |
144 | Mặt nạ thở oxy không túi các cỡ | 1.600.000.000 | 1.600.000.000 | 0 | 12 month |
145 | Ống đặt nội khí quản cong miệng có bóng, các cỡ | 169.235.000 | 169.235.000 | 0 | 12 month |
146 | Ống đặt nội khí quản cong mũi có bóng, các cỡ | 175.450.000 | 175.450.000 | 0 | 12 month |
147 | Ống đặt nội khí quản có bóng dùng cho phẩu thuật Laser | 381.097.500 | 381.097.500 | 0 | 12 month |
148 | Ống đặt nội khí quản có hút trên bóng | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 month |
149 | Ống mở khí quản chữ J dùng cho Phẫu Thuật K thanh quản | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 month |
150 | Ống mở khí quản chữ T | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 0 | 12 month |
151 | Ống mở khí quản chữ T cho Nhi | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 month |
152 | Ống mở khí quản trẻ em, có bóng các số từ 4.0-6.5 | 15.456.000 | 15.456.000 | 0 | 12 month |
153 | Ống mở khí quản trẻ em, không bóng, các số 3.0-5.5 | 9.030.000 | 9.030.000 | 0 | 12 month |
154 | Ống đặt nội khí quản các số | 1.650.000.000 | 1.650.000.000 | 0 | 12 month |
155 | Ống nội soi mềm tai mũi họng | 2.090.916.000 | 2.090.916.000 | 0 | 12 month |
156 | Alcohol Pads | 122.850.000 | 122.850.000 | 0 | 12 month |
157 | Bao huyết áp sử dụng cho monitor người lớn 1 dây | 2.599.900 | 2.599.900 | 0 | 12 month |
158 | Bao huyết áp sử dụng cho monitor người lớn 2 dây | 6.615.000 | 6.615.000 | 0 | 12 month |
159 | Bình làm ẩm Oxy có sẵn dịch vô trùng giữ ẩm | 32.608.000 | 32.608.000 | 0 | 12 month |
160 | Bộ bảo dưỡng PM kit 1 tương thích máy Sterrad hoặc tương đương | 38.060.000 | 38.060.000 | 0 | 12 month |
161 | Bộ bảo dưỡng PM kit 2 tương thích máy Sterrad hoặc tương đương | 58.096.500 | 58.096.500 | 0 | 12 month |
162 | Bộ đầu dò dùng cho máy dò dây thần kinh Nim 3.0 | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | 12 month |
163 | Bộ dây điện tim 12 lead sử dụng cho máy đo điện tim | 5.280.000 | 5.280.000 | 0 | 12 month |
164 | Bộ dây điện tim 3 lead sử dụng cho máy monitor | 29.040.000 | 29.040.000 | 0 | 12 month |
165 | Bộ điện cực 2 kênh dùng cho máy dò dây thần kinh Nim 3.0 | 20.100.000 | 20.100.000 | 0 | 12 month |
166 | Bóng đèn Xenon 175W, sử dụng cho nguồn sáng phẫu thuật nội soi và chẩn đoán | 386.510.000 | 386.510.000 | 0 | 12 month |
167 | Bóng đèn Xenon 300 W, sử dụng cho nguồn sáng phẫu thuật nội soi và chẩn đoán | 437.350.000 | 437.350.000 | 0 | 12 month |
168 | Bóng đèn 12V- 100W loại hologen bóng chén chân cắm | 12.720.000 | 12.720.000 | 0 | 12 month |
169 | Bóng đèn 24V- 250W loại hologen bóng cắm | 5.060.000 | 5.060.000 | 0 | 12 month |
170 | Bóng đèn Xenon 180W sử dụng cho kính hiển vi phẫu | 155.800.000 | 155.800.000 | 0 | 12 month |
171 | Bóng gây mê 0,5 lít, 1 lít, 2 lít, 3 lít) | 472.500.000 | 472.500.000 | 0 | 12 month |
172 | Cảm biến Spo2 loại kẹp ngón tay sử dụng cho máy monitor các loại | 30.800.000 | 30.800.000 | 0 | 12 month |
173 | Bộ đặt nội khí quản có bóng đèn LED trên cán | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
174 | Lưỡi đèn đạt nội khí quản các cỡ | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
175 | Cán đèn Nội khí quản có bóng đèn LED | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 | 12 month |
176 | Đầu col vàng có khía | 1.540.000 | 1.540.000 | 0 | 12 month |
177 | Đầu col xanh có khía | 990.000 | 990.000 | 0 | 12 month |
178 | Dây cáp nối dùng cho kẹp lưỡng cực | 72.050.000 | 72.050.000 | 0 | 12 month |
179 | Dây cáp nối tấm plate | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 month |
180 | Dây dẫn sáng cho hệ thống nội soi phẫu thuật và chuẩn đoán | 149.540.000 | 149.540.000 | 0 | 12 month |
181 | Dây garot | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 | 12 month |
182 | Dây hút đàm nhớt có khóa | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
183 | Dây hút dịch phẫu thuật (có đầu tuýp) | 698.250.000 | 698.250.000 | 0 | 12 month |
184 | Điện cực dán trẻ em/người lớn | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 month |
185 | Tấm lắc điện cực trung tính loại đơn cực và lưỡng cực | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 month |
186 | Dụng cụ điều chỉnh dây thanh | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 month |
187 | Giấy đo điện tim loại cuộn (80mm x 25m) | 2.415.000 | 2.415.000 | 0 | 12 month |
188 | Giấy đo điện tim loại xấp (110mm x 140mmx143sheets) | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 12 month |
189 | Khóa niêm phong hộp hấp dụng cụ | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 month |
190 | Khóa tự động dùng trên 5000 lần | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
191 | Bao đo huyết áp người lớn | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 month |
192 | Túi tiểu có dây treo | 2.394.000 | 2.394.000 | 0 | 12 month |
193 | Ống hút tai các cỡ | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
194 | Ống hút mũi | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 month |
195 | Oxy nhỏ (chai 13,3 lít chứa 2m3 Oxy) | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | 12 month |
196 | Oxy lớn (chai 40 lít chứa 6m3 oxy) | 699.600.000 | 699.600.000 | 0 | 12 month |
197 | Stent Thanh Quản | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 month |
198 | Tấm dán điện cực sử dụng cho máy định vị Fusion | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
199 | Tấm lót silicone màu xanh sử dụng cho hấp dụng cụ | 104.400.000 | 104.400.000 | 0 | 12 month |
200 | Thùng hấp dụng cụ 1/2, kích thước 310x280x110 mm | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | 12 month |
201 | Thùng hấp dụng cụ 3/4, kích thước 475x285x110 mm | 870.000.000 | 870.000.000 | 0 | 12 month |
202 | Thùng hấp dụng cụ mini, kích thước 315x142x70 mm | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | 12 month |
203 | Vôi Soda hấp thụ CO2 dùng cho máy gây mê giúp thở | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 12 month |
204 | Mực in dùng cho máy Sterrad 100S | 3.936.240 | 3.936.240 | 0 | 12 month |
205 | Giấy in 2 liên dùng cho máy STERRAD 100S | 8.316.000 | 8.316.000 | 0 | 12 month |
206 | Chăn ủ ấm toàn thân cho người lớn chất liệu không chứa DEHP và BPA. | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
207 | Màng mổ có Iod Huawei 35x35, 40x45 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 month |
208 | Phim cho máy CT kỹ thuật số 35 x 43 cm | 4.200.000.000 | 4.200.000.000 | 0 | 12 month |
209 | Phim cho máy X-quang kỹ thuật số 20 x 25 cm | 1.530.900.000 | 1.530.900.000 | 0 | 12 month |
210 | Phim cho máy X-quang kỹ thuật số 25 x 30 cm | 1.446.900.000 | 1.446.900.000 | 0 | 12 month |
211 | Bộ theo dõi BỆNH NHÂN (kết nối trạm định vị dùng cho máy định vị thần kinh Fusion hoặc tương đương) | 214.000.000 | 214.000.000 | 0 | 12 month |
212 | Bộ theo dõi DỤNG CỤ (kết nối trạm định vị dùng cho máy định vị thần kinh Fusion hoặc tương đương) | 642.000.000 | 642.000.000 | 0 | 12 month |
213 | Dụng cụ thay thế một phần xương con, chất liệu hydroxylapatite, đường kính trong 1.1 mm | 696.000.000 | 696.000.000 | 0 | 12 month |
214 | Dụng cụ thay thế tổng thể xương con, chất liệu titan, chiều dài 10 mm, đk đầu 3.25mm, đk trong 1.1mm | 895.000.000 | 895.000.000 | 0 | 12 month |
215 | Dụng cụ thay thế tổng thể xương con, chất liệu titan, đuôi tròn - đuôi 4 cạnh | 1.180.000.000 | 1.180.000.000 | 0 | 12 month |
216 | Dụng cụ thay thế xương bàn đạp chiều dài 4.5 mmm, chất liệu bằng nhựa flor, hình vòng | 341.250.000 | 341.250.000 | 0 | 12 month |
217 | Dụng cụ thay thế xương bàn đạp, chất liệu thép không gỉ, chiều dài 4mm | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 12 month |
218 | Dụng cụ thay thế xương bàn đạp, chất liệu titan, chiều dài từ 4mm | 3.105.000.000 | 3.105.000.000 | 0 | 12 month |
219 | Lưỡi cắt hạ thanh môn Skimmer cong, 4mm, dài 22,5cm (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 month |
220 | Lưỡi cắt hạ thanh môn Skimmer cong, 4mm, dài 27,5cm(dùng cho máy XPS Microdebrider hoặc tương đương) | 219.000.000 | 219.000.000 | 0 | 12 month |
221 | Lưỡi cắt hạ thanh môn Tricut cong, 4mm, dài 27,5cm(dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 292.000.000 | 292.000.000 | 0 | 12 month |
222 | Lưỡi cắt nạo xoang cong 120 độ | 219.000.000 | 219.000.000 | 0 | 12 month |
223 | Lưỡi cắt nạo xoang cong 40 độ, đường kính 4mm có khả năng định vị (dùng cho máy định vị thần kinh Fusion hoặc tương đương) | 9.660.000.000 | 9.660.000.000 | 0 | 12 month |
224 | Lưỡi cắt nạo xoang cong 60 độ | 178.400.000 | 178.400.000 | 0 | 12 month |
225 | Lưỡi cắt nạo xoang loại thẳng, 4mm có khả năng định vị (dùng cho máy định vị thần kinh Fusion hoặc tương đương) | 276.000.000 | 276.000.000 | 0 | 12 month |
226 | Lưỡi cắt thanh quản 2,9mm, răng cưa, dài 18cm(dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 417.500.000 | 417.500.000 | 0 | 12 month |
227 | Lưỡi cắt thanh quản Skimmer 2,9mm (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 365.000.000 | 365.000.000 | 0 | 12 month |
228 | Lưỡi cắt thanh quản Skimmer 3,5mm (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 month |
229 | Lưỡi cắt thanh quản Skimmer 4mm (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | 12 month |
230 | Lưỡi cắt thanh quản Tricut 4mm (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | 12 month |
231 | Lưỡi cắt xoang Rad cong 40 độ, 4mm (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 2.905.000.000 | 2.905.000.000 | 0 | 12 month |
232 | Lưỡi cắt xoang Tricut mũi thẳng 2,9mm (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 3.080.000.000 | 3.080.000.000 | 0 | 12 month |
233 | Lưỡi cắt xoang Tricut mũi thẳng 4mm (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 2.905.000.000 | 2.905.000.000 | 0 | 12 month |
234 | Mũi khoan cắt sàn sọ trước 4mm, dài 15 cm, cong 15 độ (dùng cho máy XPS Microdebrider) | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
235 | Mũi khoan cắt sàn sọ trước các cỡ, đk 3mm đến 4mm, dài 13 cm, cong 40 độ đến cong 70 độ | 2.670.000.000 | 2.670.000.000 | 0 | 12 month |
236 | Mũi khoan kim cương 0.8mm (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 | 12 month |
237 | Mũi khoan kim cương 1.0mm (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 104.400.000 | 104.400.000 | 0 | 12 month |
238 | Mũi khoan kim cương các loại đk 1; 1,5; 2; 3; 4,5; 5 (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 3.600.000.000 | 3.600.000.000 | 0 | 12 month |
239 | Mũi khoan kim cương sàn sọ trước 3,2mm, dài 15cm, cong 40 độ(dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 | 12 month |
240 | Mũi khoan kim cương sàn sọ trước, cong 70 độ, dài 13cm(dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 month |
241 | Mũi khoan mài kim cương sàn sọ trước các cỡ, đk 3mm đến 4mm, dài 13 cm, cong 40 độ đến cong 70 độ | 2.000.000.000 | 2.000.000.000 | 0 | 12 month |
242 | Mũi khoan mài kim cương sàn sọ trước, đường kính 4mm, dài 13cm, cong 15 độ | 534.000.000 | 534.000.000 | 0 | 12 month |
243 | Mũi khoan mổ tuyến yên 3.6mm, cong 55 độ (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 84.500.000 | 84.500.000 | 0 | 12 month |
244 | Mũi khoan mổ tuyến yên 3mm, cong 40 độ(dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | 12 month |
245 | Mũi khoan mổ tuyến yên 4mm, cong 15 độ(dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 month |
246 | Mũi mài kim cương mổ tuyến yên 4mm, cong 70 độ ((dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | 12 month |
247 | Mũi khoan phá Skeeter 0.8mm(dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 month |
248 | Mũi khoan phá Skeeter 1.0mm(dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 month |
249 | Mũi khoan tai Legend 7cm đk 1mm(dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 | 12 month |
250 | Mũi khoan tai Legend 7cm đk 2; 3; 4; 5; 6mm (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 2.900.000.000 | 2.900.000.000 | 0 | 12 month |
251 | Mũi khoan tai Legend hình quả đầu, đk 6mm(dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | 12 month |
252 | Piston thay thế xương bàn đạp, chất liệu Platinum và Titanium, dài 4.25mm | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 12 month |
253 | Piston thay thế xương bàn đạp, chất liệu Platinum và Titanium, dài 4.5mm | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 12 month |
254 | Piston thay thế xương bàn đạp, phần đuôi cong lên, chất liệu Platinum và Titanium, dài 4.5mm | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
255 | Piston thay thế xương bàn đạp, phần đuôi cong lên, chất liệu Platinum và Titanium, dài 4.75mm | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
256 | Piston thay thế xương bàn đạp, phần đuôi cong xuống, chất liệu Platinum và Titanium, dài 4.5mm | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
257 | Piston thay thế xương bàn đạp, phần đuôi cong xuống, chất liệu Platinum và Titanium, dài 4.75mm | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
258 | Điện cực cấy ốc tai loại 1 | 575.000.000 | 575.000.000 | 0 | 12 month |
259 | Điện cực cấy ốc tai loại 2 | 885.000.000 | 885.000.000 | 0 | 12 month |
260 | Điện cực cấy ốc tai loại 3 | 885.000.000 | 885.000.000 | 0 | 12 month |
261 | Điện cực cấy ốc tai loại 4 | 15.632.280.000 | 15.632.280.000 | 0 | 12 month |
262 | Điện cực cấy ốc tai loại 5 | 3.908.070.000 | 3.908.070.000 | 0 | 12 month |
263 | Điện cực cấy ốc tai loại 6 | 14.238.720.000 | 14.238.720.000 | 0 | 12 month |
264 | Điện cực cấy ốc tai loại 7 | 4.746.240.000 | 4.746.240.000 | 0 | 12 month |
265 | Điện cực cấy ốc tai loại 8 | 1.011.650.000 | 1.011.650.000 | 0 | 12 month |
266 | Điện cực cấy ốc tai loại 9 | 1.750.000.000 | 1.750.000.000 | 0 | 12 month |
267 | Điện cực cấy ốc tai loại 10 | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 12 month |
268 | Điện cực cấy ốc tai loại 11 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 0 | 12 month |
269 | Điện cực cấy ốc tai loại 12 | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | 12 month |
270 | Tay khoan cho phẫu thuật tai mũi họng (EM200) | 1.491.000.000 | 1.491.000.000 | 0 | 12 month |
271 | Tay khoan nạo mũi xoang, thanh quản tốc độ cao | 620.000.000 | 620.000.000 | 0 | 12 month |
272 | Tay khoan cắt tốc độ cao cho phẫu thuật sàn sọ | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 12 month |
273 | Tay khoan tai loại nhỏ dùng trong mổ cấy ốc tai điện tử | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
274 | Tay khoan tai | 497.000.000 | 497.000.000 | 0 | 12 month |
275 | Đầu chụp tay khoan loại thẳng sử dụng cho tay khoan phẫu thuật tai mũi họng | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 12 month |
276 | Đầu chụp tay khoan loại cong sử dụng cho tay khoan phẫu thuật tai mũi họng | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 month |
277 | Đầu chụp tay khoan loại cong, có thể thay đổi chiều dài sử dụng cho tay khoan phẫu thuật tai mũi họng | 425.000.000 | 425.000.000 | 0 | 12 month |
278 | Đầu chụp tay khoan loại thẳng sử dụng cho tay khoan tai | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 12 month |
279 | Đầu chụp tay khoan loại cong sử dụng cho tay khoan tai | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 month |
280 | Đầu chụp tay khoan loại cong, có thể thay đổi chiều dài sử dụng cho tay khoan tai | 425.000.000 | 425.000.000 | 0 | 12 month |
281 | Mũi khoan kim cương các loại đường kính 1; 1,5; 2; 3; 4,5; 5; 6mm | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 0 | 12 month |
282 | Mũi khoan tai Legend 7cm, đường kính 1; 2; 3; 4; 5; 6mm | 3.465.000.000 | 3.465.000.000 | 0 | 12 month |
283 | Kim chích vách ngăn | 1.622.000 | 1.622.000 | 0 | 12 month |
284 | Dao hình liềm, mũi nhọn | 3.301.000 | 3.301.000 | 0 | 12 month |
285 | Que nâng 2 đầu FREER | 1.846.000 | 1.846.000 | 0 | 12 month |
286 | Que nạo xoang | 3.021.000 | 3.021.000 | 0 | 12 month |
287 | Que thăm dò lỗ thông xoang hàm | 2.798.000 | 2.798.000 | 0 | 12 month |
288 | Que nâng COTTLE, 2 đầu | 3.245.000 | 3.245.000 | 0 | 12 month |
289 | Ống hút mũi xoang | 2.853.000 | 2.853.000 | 0 | 12 month |
290 | Ống hút FRAZIER | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | 12 month |
291 | Ống thông v.EICKEN | 1.846.000 | 1.846.000 | 0 | 12 month |
292 | Kềm mũi xoang RHINOFORCE® II STAMBERGER, hàm cắt ngược về phía sau lên trên | 22.827.000 | 22.827.000 | 0 | 12 month |
293 | Kềm mũi xoang RHINOFORCE®II STAMBERGER , hàm cắt ngược về phía sau sang phải | 22.827.000 | 22.827.000 | 0 | 12 month |
294 | Kềm mũi xoang RHINOFORCE®II STAMBERGER , hàm cắt ngược về phía sau sang trái | 22.827.000 | 22.827.000 | 0 | 12 month |
295 | Kềm mũi xoang HEUWIESER, hàm kẹp chặt, cong xuống, hàm mở ngược về phía sau dùng cho xoang bướm | 18.296.000 | 18.296.000 | 0 | 12 month |
296 | Kềm mũi xoang RHINOFORCE®II BLAKESLEY–WILDE, hàm mở lên trên | 17.904.000 | 17.904.000 | 0 | 12 month |
297 | Kềm mũi xoang RHINOFORCE®II BLAKESLEY, loại thẳng | 15.330.000 | 15.330.000 | 0 | 12 month |
298 | Kềm mũi xoang RHINOFORCE®II BLAKESLEY–WILDE, hàm mở lên trên | 16.673.000 | 16.673.000 | 0 | 12 month |
299 | Kéo phẫu thuật mũi xoang RHINOFORCE® II, loại thẳng | 19.583.000 | 19.583.000 | 0 | 12 month |
300 | Kềm gắp và lấy sinh thiết | 17.009.000 | 17.009.000 | 0 | 12 month |
301 | Kềm cắt mũi xoang RHINOFORCE®II GRÜNWALD-HENKE, loại thẳng | 23.107.000 | 23.107.000 | 0 | 12 month |
302 | Kềm cắt mũi xoang RHINOFORCE®II GRÜNWALD-HENKE, hàm quay lên | 25.848.000 | 25.848.000 | 0 | 12 month |
303 | Kềm phẫu tích mũi xoang STAMMBERGER, hàm mở sang phải | 31.388.000 | 31.388.000 | 0 | 12 month |
304 | Kềm phẫu tích mũi xoang STAMMBERGER, hàm mở sang trái | 31.388.000 | 31.388.000 | 0 | 12 month |
305 | Ống soi phẫu thuật thanh quản dùng cho người lớn các cỡ | 22.718.000 | 22.718.000 | 0 | 12 month |
306 | Thanh truyền sáng sợi quang học, chiếu sáng ở đầu xa | 10.966.000 | 10.966.000 | 0 | 12 month |
307 | Cần soi treo thanh quản | 35.632.000 | 35.632.000 | 0 | 12 month |
308 | Kềm giữ kim KLEINSASSER, mảnh, hàm thẳng, có khía | 21.820.000 | 21.820.000 | 0 | 12 month |
309 | Kềm lấy sinh thiết thanh quản | 21.596.000 | 21.596.000 | 0 | 12 month |
310 | Kéo phẫu tích thanh quản loại thẳng | 14.267.000 | 14.267.000 | 0 | 12 month |
311 | Kềm gắp KLEINSASSER, không khóa | 15.051.000 | 15.051.000 | 0 | 12 month |
312 | Kéo phẫu tích thanh quản KLEINSASSER, gập góc lên | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 month |
313 | Kéo phẫu tích thanh quản KLEINSASSER, cong sang phải | 17.762.000 | 17.762.000 | 0 | 12 month |
314 | Kéo phẫu tích thanh quản KLEINSASSER, cong sang trái, | 17.762.000 | 17.762.000 | 0 | 12 month |
315 | Kềm phẫu tích thanh quản KLEINSASSER, hàm hình chén thẳng | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | 12 month |
316 | Kềm phẫu tích thanh quản KLEINSASSER, hàm hình chén cong lên trên | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | 12 month |
317 | Kềm phẫu tích thanh quản KLEINSASSER, hàm hình chén cong sang phải | 18.800.000 | 18.800.000 | 0 | 12 month |
318 | Kềm phẫu tích thanh quản KLEINSASSER, hàm hình chén cong sang trái | 18.800.000 | 18.800.000 | 0 | 12 month |
319 | Tay cầm KLEINSASSER | 6.882.000 | 6.882.000 | 0 | 12 month |
320 | Móc vi phẫu KLEINSASSER đầu tù | 1.455.000 | 1.455.000 | 0 | 12 month |
321 | Móc vi phẫu KLEINSASSER, đầu nhọn | 1.455.000 | 1.455.000 | 0 | 12 month |
322 | Cây đẩy chỉ KLEINSASSER | 2.294.000 | 2.294.000 | 0 | 12 month |
323 | Kim khâu KLEINSASSER, mũi cong sang trái | 2.462.000 | 2.462.000 | 0 | 12 month |
324 | Kim khâu KLEINSASSER, mũi cong sang phải | 2.462.000 | 2.462.000 | 0 | 12 month |
325 | Dao hình lưỡi liềm KLEINSASSER | 2.294.000 | 2.294.000 | 0 | 12 month |
326 | Dao vi phẫu Thanh quản KLEINSASSER | 2.294.000 | 2.294.000 | 0 | 12 month |
327 | Dao hình ô-van KLEINSASSER, thẳng | 2.294.000 | 2.294.000 | 0 | 12 month |
328 | Ống nạo hút KLEINSASSER | 1.622.000 | 1.622.000 | 0 | 12 month |
329 | Ống hút KLEINSASSER | 2.294.000 | 2.294.000 | 0 | 12 month |
330 | Kim chích KLEINSASSER, đầu nối khóa LUER, thẳng | 2.126.000 | 2.126.000 | 0 | 12 month |
331 | Ống hút và đốt cầm máu KLEINSASSER | 4.245.000 | 4.245.000 | 0 | 12 month |
332 | Dụng cụ banh FISCH | 9.679.000 | 9.679.000 | 0 | 12 month |
333 | Kéo MAYO | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 month |
334 | Kềm kẹp động mạch HALSTEAD | 2.412.000 | 2.412.000 | 0 | 12 month |
335 | Kéo FISCH | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 month |
336 | Ống hút và tưới rửa FISCH, hình nón | 5.092.000 | 5.092.000 | 0 | 12 month |
337 | Ống hút và tưới rửa FISCH, hình trụ | 4.812.000 | 4.812.000 | 0 | 12 month |
338 | Ống hút và tưới dịch FISCH, hình trụ | 4.812.000 | 4.812.000 | 0 | 12 month |
339 | Muỗng nạo hai đầu HOUSE | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 month |
340 | Nhíp Jeweler | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 12 month |
341 | Nhíp gắp mô | 1.471.000 | 1.471.000 | 0 | 12 month |
342 | Nhíp WULLSTEIN | 2.742.000 | 2.742.000 | 0 | 12 month |
343 | Cây nạo FISCH | 3.077.000 | 3.077.000 | 0 | 12 month |
344 | Cây nạo FREER | 1.846.000 | 1.846.000 | 0 | 12 month |
345 | Ống hút FISCH, gập góc các cỡ | 2.182.000 | 2.182.000 | 0 | 12 month |
346 | Ống hút, gập góc, uốn được, khóa LUER các cỡ | 1.119.000 | 1.119.000 | 0 | 12 month |
347 | Tay cầm ống hút FISCH | 1.958.000 | 1.958.000 | 0 | 12 month |
348 | Cây nạo cỡ nhỏ FISCH cong nhẹ sang phải | 3.973.000 | 3.973.000 | 0 | 12 month |
349 | Cây nạo cỡ nhỏ FISCH, cong nhẹ sang trái | 3.973.000 | 3.973.000 | 0 | 12 month |
350 | Dao tròn | 3.973.000 | 3.973.000 | 0 | 12 month |
351 | Dao cắt gân FISCH | 5.204.000 | 5.204.000 | 0 | 12 month |
352 | Cây nạy 45°, cỡ 0.5 mm, dài 16 cm | 3.245.000 | 3.245.000 | 0 | 12 month |
353 | Cây nạy, 45°, cỡ 1 mm, dài 16 cm | 3.245.000 | 3.245.000 | 0 | 12 month |
354 | Cây nạy, 45º, cỡ 1.5 mm, dài 16 cm | 3.245.000 | 3.245.000 | 0 | 12 month |
355 | Cây nạy, 45°, cỡ 2.5 mm, dài 16 cm | 3.245.000 | 3.245.000 | 0 | 12 month |
356 | Cây nạy, 90°, cỡ 0.5 mm, dài 16 cm | 3.245.000 | 3.245.000 | 0 | 12 month |
357 | Cây nạy, 90°, cỡ 1 mm, dài 16 cm | 3.245.000 | 3.245.000 | 0 | 12 month |
358 | Cây nạy, 90°, cỡ 1.5 mm, dài 16 cm | 3.245.000 | 3.245.000 | 0 | 12 month |
359 | Cây nạy, 90°, cỡ 2 mm, dài 16 cm | 3.245.000 | 3.245.000 | 0 | 12 month |
360 | Mũi đục bằng tay FISCH, đường kính 0.3 mm, dài 16 cm | 3.581.000 | 3.581.000 | 0 | 12 month |
361 | Mũi đục bằng tay FISCH, đường kính 0,4 mm, dài 16 cm | 3.581.000 | 3.581.000 | 0 | 12 month |
362 | Mũi đục bằng tay FISCH, đường kính 0.5 mm, dài 16 cm | 3.581.000 | 3.581.000 | 0 | 12 month |
363 | Mũi đục bằng tay FISCH, đường kính 0.6 mm, dài 16 cm | 3.581.000 | 3.581.000 | 0 | 12 month |
364 | Cây nâng xương bàn đạp trước, mũi gập góc lên trên 90°, 0.2 mm, dài 16 cm | 4.980.000 | 4.980.000 | 0 | 12 month |
365 | Cây nâng xương bàn đạp trước, mũi gập góc xuống dưới 90°, 0.2 mm, dài 16 cm | 4.980.000 | 4.980.000 | 0 | 12 month |
366 | Cây đo FISCH, vỏ ngoài gập góc, đường kính 0.4 mm, chân đánh dấu ở 10 mm, dài 16 cm | 3.021.000 | 3.021.000 | 0 | 12 month |
367 | Cây đo FISCH, vỏ ngoài gập góc, đường kính 0.6 mm, chân đánh dấu ở 10 mm, dài 16 cm | 3.021.000 | 3.021.000 | 0 | 12 month |
368 | Cây đo FISCH, dài 16 cm, chân đánh dấu ở 3 mm, 4 mm, 5 mm | 5.595.000 | 5.595.000 | 0 | 12 month |
369 | Kẹp phẫu tích tai WULLSTEIN, cực kỳ tinh xảo, hàm dạng chén ô-van, 0.9mm, chiều dài làm việc 8 cm | 11.470.000 | 11.470.000 | 0 | 12 month |
370 | Kềm phẫu tích tai WULLSTEIN, cực kỳ tinh xảo, hàm hình chén o-van, 0.6 mm, chiều dài làm việc 8 cm | 12.756.000 | 12.756.000 | 0 | 12 month |
371 | Kềm vi phẫu tai HARTMANN, hàm hình chén tròn, đường kính 2 mm, chiều dài làm việc 8 cm | 10.071.000 | 10.071.000 | 0 | 12 month |
372 | Kẹp phẫu tích tai HARTMANN, cực kỳ tinh xảo, có khía, 1 x 4.5 mm,chiều dài làm việc 8 cm | 9.679.000 | 9.679.000 | 0 | 12 month |
373 | Kẹp phẫu tích tai FISCH, hàm có khía 0.4 x 3.5 mm, chiều dài làm viêc 8 cm | 12.141.000 | 12.141.000 | 0 | 12 month |
374 | Kềm phẫu tích tai FISCH-HARTMANN, cực kỳ tinh xảo, nhẵn, 1 x 4.5 mm, chiều dài làm việc 8 cm | 9.679.000 | 9.679.000 | 0 | 12 month |
375 | Kéo vi phẫu FISCH-BELLUCCI, thân kéo mỏng, lưỡi dài 3 mm, chiều dài làm việc 8 cm | 18.575.000 | 18.575.000 | 0 | 12 month |
376 | Kéo vi phẫu FISCH-BELLUCCI, lưỡi dài 3 mm, chiều dài làm việc 8 cm | 15.778.000 | 15.778.000 | 0 | 12 month |
377 | Kéo FISCH-BELLUCCI, lưỡi dài 7 mm, chiều dài làm việc 8 cm | 12.924.000 | 12.924.000 | 0 | 12 month |
378 | Kéo FISCH, dùng cắt xương sụn, cong sang phải, chiều dài làm việc 7.5 cm | 18.631.000 | 18.631.000 | 0 | 12 month |
379 | Kéo FISCH, dùng cắt xương sụn, cong sang trái, chiều dài làm việc 7.5 cm | 18.631.000 | 18.631.000 | 0 | 12 month |
380 | Kềm cắt xương búa FISCH-DIETER, cực kỳ tinh xảo, cắt lên trên, rộng 0.8 mm, chiều dài làm việc 8 cm | 14.211.000 | 14.211.000 | 0 | 12 month |
381 | Lưỡi đè banh miệng, các size | 909.300 | 909.300 | 0 | 12 month |
382 | Gương soi thanh quản 180mm | 134.400 | 134.400 | 0 | 12 month |
383 | Kéo vi phẫu 12cm, lưỡi TC | 1.110.900 | 1.110.900 | 0 | 12 month |
384 | Kéo cắt chỉ 12cm | 109.200 | 109.200 | 0 | 12 month |
385 | Kéo phẩu thuật 145mm | 178.500 | 178.500 | 0 | 12 month |
386 | Kéo phẩu thuật 165mm | 200.550 | 200.550 | 0 | 12 month |
387 | Kéo Mayo 155mm | 182.700 | 182.700 | 0 | 12 month |
388 | Kéo Mayo 170mm | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | 12 month |
389 | Kéo Mayo, lưỡi TC, 170mm | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | 12 month |
390 | Kéo Metz, 145mm | 232.050 | 232.050 | 0 | 12 month |
391 | Kéo Metz, 180mm | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | 12 month |
392 | Kéo Metz, lưỡi TC, 180mm | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 | 12 month |
393 | Nhíp vi phẩu, các size | 235.200 | 235.200 | 0 | 12 month |
394 | Nhíp Adson 120mm | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | 12 month |
395 | Nhíp không mấu 145mm | 90.300 | 90.300 | 0 | 12 month |
396 | Nhíp không mấu 160mm | 109.200 | 109.200 | 0 | 12 month |
397 | Nhíp có mấu 145mm | 90.300 | 90.300 | 0 | 12 month |
398 | Nhíp có mấu 160mm | 109.200 | 109.200 | 0 | 12 month |
399 | Kẹp Mosquito 125mm | 114.450 | 114.450 | 0 | 12 month |
400 | Kẹp kelly 140mm | 145.950 | 145.950 | 0 | 12 month |
401 | Kẹp Kelly, 160mm | 159.600 | 159.600 | 0 | 12 month |
402 | Kẹp Kelly có mấu 160mm | 210.000 | 210.000 | 0 | 12 month |
403 | Kẹp kim 150mm | 159.600 | 159.600 | 0 | 12 month |
404 | Kẹp kim 180mm | 205.800 | 205.800 | 0 | 12 month |
405 | Kẹp kim 200mm | 273.000 | 273.000 | 0 | 12 month |
406 | Kẹp kim 150mm, dạng mảnh, ngàm TC | 873.600 | 873.600 | 0 | 12 month |
407 | Kẹp kim 160mm, ngàm TC | 594.300 | 594.300 | 0 | 12 month |
408 | Kẹp kim 200mm, ngàm TC | 832.650 | 832.650 | 0 | 12 month |
409 | Kẹp kim vi phẩu 120mm | 1.186.500 | 1.186.500 | 0 | 12 month |
410 | Kẹp kim vi phẩu, các size | 1.186.500 | 1.186.500 | 0 | 12 month |
411 | Kẹp vi phẩu aligator, các size | 952.350 | 952.350 | 0 | 12 month |
412 | Kẹp Allis 155mm | 388.500 | 388.500 | 0 | 12 month |
413 | Kẹp Allis 190mm | 539.700 | 539.700 | 0 | 12 month |
414 | Banh mũi, các size | 487.200 | 487.200 | 0 | 12 month |
415 | Cây lấy dị vật | 279.300 | 279.300 | 0 | 12 month |
416 | Nạo đặc, các size | 429.450 | 429.450 | 0 | 12 month |
417 | Nạo rỗng, các size | 596.400 | 596.400 | 0 | 12 month |
418 | Ống hút tai 1.5mm | 249.900 | 249.900 | 0 | 12 month |
419 | Ống hút mũi xoang, các size | 515.550 | 515.550 | 0 | 12 month |
420 | Chén 90ml | 63.000 | 63.000 | 0 | 12 month |
421 | Chén 120ml | 84.000 | 84.000 | 0 | 12 month |
422 | Chén 180ml | 105.000 | 105.000 | 0 | 12 month |
423 | Chén 480ml | 210.000 | 210.000 | 0 | 12 month |
424 | Tô lớn 18cm | 252.000 | 252.000 | 0 | 12 month |
425 | Hạt đậu 20cm | 147.000 | 147.000 | 0 | 12 month |
426 | Hạt đậu 25cm | 178.500 | 178.500 | 0 | 12 month |
427 | Bình kềm đúc sâu 13cm | 315.000 | 315.000 | 0 | 12 month |
428 | Bình kềm đúc sâu 20cm | 399.000 | 399.000 | 0 | 12 month |
429 | Mâm 20x25x2cm | 491.400 | 491.400 | 0 | 12 month |
430 | Kẹp Kelly, 185mm | 182.700 | 182.700 | 0 | 12 month |
431 | Kẹp Kelly, 200mm | 200.550 | 200.550 | 0 | 12 month |
432 | Kẹp kim 180mm, ngàm TC | 714.000 | 714.000 | 0 | 12 month |
433 | Hộp gòn nhỏ | 84.000 | 84.000 | 0 | 12 month |
434 | Hộp gòn trung | 95.000 | 95.000 | 0 | 12 month |
435 | Mâm 22x17cm | 210.000 | 210.000 | 0 | 12 month |
436 | Mâm 32x22cm | 315.000 | 315.000 | 0 | 12 month |
437 | Hạt đậu 20cm | 70.000 | 70.000 | 0 | 12 month |
438 | Hạt đậu 25cm | 110.000 | 110.000 | 0 | 12 month |
439 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 100mm - 200m | 56.850.000 | 56.850.000 | 0 | 12 month |
440 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 75mm - 200m | 51.450.000 | 51.450.000 | 0 | 12 month |
441 | Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 100mm x 100m | 64.440.000 | 64.440.000 | 0 | 12 month |
442 | Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 150mm x 100m | 190.950.000 | 190.950.000 | 0 | 12 month |
443 | Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 200mm x 100m | 243.763.350 | 243.763.350 | 0 | 12 month |
444 | Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 250mm x 100m | 278.674.950 | 278.674.950 | 0 | 12 month |
445 | Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 300mm x 100m | 113.401.850 | 113.401.850 | 0 | 12 month |
446 | Túi ép 100mm x 70m polyethylen có chỉ thị hóa học màu đỏ | 334.832.000 | 334.832.000 | 0 | 12 month |
447 | Túi ép 150mm x 70m polyethylen có chỉ thị hóa học màu đỏ | 443.160.000 | 443.160.000 | 0 | 12 month |
448 | Túi ép 200mm x 70m polyethylen có chỉ thị hóa học màu đỏ | 669.664.000 | 669.664.000 | 0 | 12 month |
449 | Túi ép 250mm x 70m polyethylen có chỉ thị hóa học màu đỏ | 492.420.000 | 492.420.000 | 0 | 12 month |
450 | Túi ép 350mm x 70m polyethylen có chỉ thị hóa học màu đỏ | 90.560.000 | 90.560.000 | 0 | 12 month |
451 | Túi ép 75mm x 70m polyethylen có chỉ thị hóa học màu đỏ | 82.200.000 | 82.200.000 | 0 | 12 month |
452 | BA 90mm | 53.750.000 | 53.750.000 | 0 | 12 month |
453 | Bộ nhuộm Gram | 5.460.000 | 5.460.000 | 0 | 12 month |
454 | Bộ thuốc nhuộm lao ( kháng acid) | 2.730.000 | 2.730.000 | 0 | 12 month |
455 | CAHI 90mm | 8.715.000 | 8.715.000 | 0 | 12 month |
456 | Cassette nhựa có nắp | 74.800.000 | 74.800.000 | 0 | 12 month |
457 | Chất thay thế xylen không độc | 351.120.000 | 351.120.000 | 0 | 12 month |
458 | Cồn 70 độ | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 12 month |
459 | Cồn 96 độ | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 month |
460 | Cồn Propanol | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | 12 month |
461 | Cồn tuyệt đối | 42.350.000 | 42.350.000 | 0 | 12 month |
462 | Chai cấy máu hai pha | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 month |
463 | Control ion đồ | 89.760.000 | 89.760.000 | 0 | 12 month |
464 | Đĩa kháng sinh đồ các loại | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
465 | Đĩa kháng sinh Optochin | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | 12 month |
466 | Eosin loại 7111 | 110.880.000 | 110.880.000 | 0 | 12 month |
467 | Formalin đệm trung tính 10% | 121.800.000 | 121.800.000 | 0 | 12 month |
468 | Hematoxylin loại 7211 | 123.200.000 | 123.200.000 | 0 | 12 month |
469 | Ion đồ | 371.175.000 | 371.175.000 | 0 | 12 month |
470 | Keo dán lam pha sẵn | 86.531.760 | 86.531.760 | 0 | 12 month |
471 | Lam nhám 7105 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 month |
472 | Lamelle dài 22x50 mm | 154.000.000 | 154.000.000 | 0 | 12 month |
473 | Lọ nhựa đựng nước tiểu có nắp (không vô trùng) | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 month |
474 | Lọ nhựa sinh thiết có nắp (vô trùng) | 15.700.000 | 15.700.000 | 0 | 12 month |
475 | Lưỡi dao cắt vi phẫu | 169.312.500 | 169.312.500 | 0 | 12 month |
476 | MC 90mm | 49.250.000 | 49.250.000 | 0 | 12 month |
477 | SAB 90mm | 29.550.000 | 29.550.000 | 0 | 12 month |
478 | MHA 90mm | 20.500.000 | 20.500.000 | 0 | 12 month |
479 | Parafin dạng hạt tinh khiết | 74.428.200 | 74.428.200 | 0 | 12 month |
480 | Bộ định danh vi khuẩn Gram âm IDS 14 GNR | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 month |
481 | Ống nghiệm có vạch 1ml và chứa chất kháng đông CYTRATE | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | 12 month |
482 | Ống nghiệm có chứa chất kháng đông EDTA nắp mềm | 102.900.000 | 102.900.000 | 0 | 12 month |
483 | Ống nghiệm serum nắp đỏ | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 month |
484 | Chỉ thị hóa học 2 thông số | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 12 month |
485 | Chỉ thị hóa học 3 thông số | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 month |
486 | Que kiểm tra vi sinh 3 giờ | 125.900.000 | 125.900.000 | 0 | 12 month |
487 | Que kiểm tra vi sinh 48 giờ | 125.900.000 | 125.900.000 | 0 | 12 month |
488 | Test BOWIE DICK | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 | 12 month |
489 | Determine HIV-1/2( test nhanh kháng thể HIV) | 614.250.000 | 614.250.000 | 0 | 12 month |
490 | Test nhanh chẩn đoán kháng nguyên sốt xuất huyết (NS1 Ag) | 33.210.000 | 33.210.000 | 0 | 12 month |
491 | Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết IgG/IgM (Dengue IgG/IgM) | 26.324.500 | 26.324.500 | 0 | 12 month |
492 | Tube huyết thanh có nắp 1,5 ml | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | 12 month |
493 | Hóa chất cho xét nghiệm Albumin | 10.914.750 | 10.914.750 | 0 | 12 month |
494 | Hóa chất cho xét nghiệm Total Protein | 2.436.000 | 2.436.000 | 0 | 12 month |
495 | Hóa chất cho xét nghiệm Glucose Hexokinase | 31.783.500 | 31.783.500 | 0 | 12 month |
496 | Hóa chất cho xét nghiệm Urea | 43.209.600 | 43.209.600 | 0 | 12 month |
497 | Hóa chất cho xét nghiệm Creatinine | 23.161.950 | 23.161.950 | 0 | 12 month |
498 | Hóa chất cho xét nghiệm AST | 191.217.600 | 191.217.600 | 0 | 12 month |
499 | Hóa chất cho xét nghiệm ALT | 41.013.000 | 41.013.000 | 0 | 12 month |
500 | Hóa chất Xét nghiệm CRP | 37.527.000 | 37.527.000 | 0 | 12 month |
501 | Hóa chất cho xét nghiệm LDL-Cholesterol | 54.639.900 | 54.639.900 | 0 | 12 month |
502 | Chất hiệu chuẩn LDL - Cholesterol | 11.676.000 | 11.676.000 | 0 | 12 month |
503 | Hóa chất cho xét nghiệm HDL-Cholesterol | 61.462.800 | 61.462.800 | 0 | 12 month |
504 | Chất hiệu chuẩn HDL - Cholesterol | 11.676.000 | 11.676.000 | 0 | 12 month |
505 | Huyết thanh kiểm chuẩn HDL/LDL-Cholesterol | 29.190.000 | 29.190.000 | 0 | 12 month |
506 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol | 21.655.200 | 21.655.200 | 0 | 12 month |
507 | Hóa chất định lượng Triglycerides | 11.957.400 | 11.957.400 | 0 | 12 month |
508 | Hóa chất cho xét nghiệm GGT | 3.274.950 | 3.274.950 | 0 | 12 month |
509 | Hóa chất Định lương Uric Acid | 7.759.500 | 7.759.500 | 0 | 12 month |
510 | Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa | 52.542.000 | 52.542.000 | 0 | 12 month |
511 | Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa | 52.542.000 | 52.542.000 | 0 | 12 month |
512 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 26 thông số sinh hóa | 11.676.000 | 11.676.000 | 0 | 12 month |
513 | Chất hiệu chuẩn đa mục đích cho protein huyết thanh 1 | 3.493.350 | 3.493.350 | 0 | 12 month |
514 | Chất hiệu chuẩn đa mục đích cho protein huyết thanh 2 | 4.457.250 | 4.457.250 | 0 | 12 month |
515 | Dung dịch rửa máy | 30.870.000 | 30.870.000 | 0 | 12 month |
516 | Dung dịch khử khuẩn bề mặt Hydrogen peroxide | 1.648.500.000 | 1.648.500.000 | 0 | 12 month |
517 | Dung dịch khử khuẩn bề mặt, dạng xịt | 275.400.000 | 275.400.000 | 0 | 12 month |
518 | Dung dịch khử khuẩn kiềm | 356.000.000 | 356.000.000 | 0 | 12 month |
519 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao chứa 50% aceptylcaprolactam + 3% hydrogen peroxyde | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 month |
520 | Dung dịch khử nhiễm và khử trùng dụng cụ chứa 5 enzyme | 495.000.000 | 495.000.000 | 0 | 12 month |
521 | Dung dịch khử trùng dụng cụ ortho-phthalaldahyde 0,55% | 407.000.000 | 407.000.000 | 0 | 12 month |
522 | Dung dịch làm sạch và khử khuần bề mặt trang thiết bị y tế nhạy cảm, dạng xịt | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
523 | Dung dịch làm sạch và khử nhiễm dụng cụ, chứa hỗn hợp đa enzyme (protease, lipase, amylase) và chlohexidine digluconate | 432.000.000 | 432.000.000 | 0 | 12 month |
524 | Dung dịch làm sáng bóng dụng cụ, loại bỏ vết mờ ố, gỉ sét, chứa acid phosphoric | 396.000.000 | 396.000.000 | 0 | 12 month |
525 | Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ enzyme protease subtilisin hiệu quả nhanh sau 1 phút (Enzyme detergent) | 1.248.000.000 | 1.248.000.000 | 0 | 12 month |
526 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh, chứa 45% kl/tt ethanol, 18% kl/tt n-propanol | 202.500.000 | 202.500.000 | 0 | 12 month |
527 | Dung dịch sát khuẩn da, chứa 1%kl/kl povidone iodine, 50% kl/kl isopropyl alcohol | 185.122.500 | 185.122.500 | 0 | 12 month |
528 | Dung dịch xà phòng diệt khuẩn dùng trong vệ sinh tay Chlorhexidine digluconate 2% | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | 12 month |
529 | Dung dịch xà phòng diệt khuẩn dùng trong vệ sinh tay ngoại khoa Chlorhexidine digluconate 4% | 47.500.000 | 47.500.000 | 0 | 12 month |
530 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng gel (có chứa cồn) | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | 12 month |
531 | Dung dịch tắm bệnh nhân trước mổ Chlorhexidine digluconate 4% | 47.500.000 | 47.500.000 | 0 | 12 month |
532 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ chứa 3 enzymes | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 0 | 12 month |
533 | Dung dịch tẩy rửa và khử khuẩn dụng cụ y tế | 3.004.500.000 | 3.004.500.000 | 0 | 12 month |
534 | Dung dịch tẩy rửa và khử trùng có chứa chlorure didecyldimethylamonium và 3 aminopropyl dodecylamine | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | 12 month |
535 | Dung dịch tẩy rửa và khử trùng Didecyldimethyl ammonium chloride, Polyhexamethylene biguanide chlorhydrate | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | 12 month |
536 | Dung dịch tiền làm sạch, dạng xịt, gồm hỗn hợp đa enzyme chứa protease, amylase, lipase | 129.000.000 | 129.000.000 | 0 | 12 month |
537 | Gel rửa tay nhanh diệt khuẩn chứa isopropyl alcohol 3,4%, glycerin 0,25%, ethyl alcohol 70% | 122.500.000 | 122.500.000 | 0 | 12 month |
538 | Gel rửa tay khô diệt khuẩn tiện lợi đi kèm máy phân lượng tự động | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 | 12 month |
539 | Khăn lau khử khuẩn bề mặt thiết bị nhạy cảm, KHÔNG chứa cồn | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 month |
540 | Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế | 98.100.000 | 98.100.000 | 0 | 12 month |
541 | Viên nén khử khuẩn chứa sodium dichloroisocyanurate | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | 12 month |
542 | Dung dịch kiềm rửa máy huyết học | 88.680.000 | 88.680.000 | 0 | 12 month |
543 | Chất chuẩn huyết học mức 1 | 53.600.000 | 53.600.000 | 0 | 12 month |
544 | Chất chuẩn huyết học mức 2 | 53.600.000 | 53.600.000 | 0 | 12 month |
545 | Chất chuẩn huyết học mức 3 | 53.600.000 | 53.600.000 | 0 | 12 month |
546 | Dung dịch nhuộm dùng đếm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit | 618.960.000 | 618.960.000 | 0 | 12 month |
547 | Dung dịch nhuộm dùng đếm các bạch cầu ưa bazơ | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | 12 month |
548 | Dung dịch đo hemoglobin | 105.450.000 | 105.450.000 | 0 | 12 month |
549 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy huyết học | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | 12 month |
550 | Dung dịch ly giải dùng đếm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit | 207.900.000 | 207.900.000 | 0 | 12 month |
551 | Dung dịch ly giải dùng đếm các bạch cầu ưa bazơ | 68.400.000 | 68.400.000 | 0 | 12 month |
552 | Hóa chất xét nghiệm PT | 297.702.400 | 297.702.400 | 0 | 12 month |
553 | Hóa chất xét nghiệm APTT | 388.169.848 | 388.169.848 | 0 | 12 month |
554 | Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen | 583.767.744 | 583.767.744 | 0 | 12 month |
555 | Cóng đo từ xét nghiệm đông máu cho máy tự động | 927.916.185 | 927.916.185 | 0 | 12 month |
556 | Thanh khuấy từ đỏ | 2.940.369 | 2.940.369 | 0 | 12 month |
557 | Thanh khuấy từ trắng | 2.555.850 | 2.555.850 | 0 | 12 month |
558 | Hóa chất rửa máy hệ thống đông máu tự động | 248.854.320 | 248.854.320 | 0 | 12 month |
559 | Hóa chất rửa kim hệ thống máy đông máu tự động | 194.883.000 | 194.883.000 | 0 | 12 month |
560 | Dung dịch pha loãng mẫu đông máu | 38.033.116 | 38.033.116 | 0 | 12 month |
561 | Dung dịch lỏng Canxi Clorua 0.025 M dùng cho các xét nghiệm đông máu | 16.098.130 | 16.098.130 | 0 | 12 month |
562 | Nội kiểm đông máu cho các xét nghiệm thường quy và một số xét nghiệm đặc biệt | 201.159.000 | 201.159.000 | 0 | 12 month |
563 | Que xét nghiệm phân tích nước tiểu dùng cho máy tự động hoàn toàn: pH, leukocytes, nitrite, protein, glucose, ketones, urobilinogen, bilirubin, Blood | 2.500.000.000 | 2.500.000.000 | 0 | 12 month |
564 | Hóa chất tẩy rửa cho máy phân tích sinh hóa nước tiểu | 25.401.600 | 25.401.600 | 0 | 12 month |
565 | Hóa chất kiểm chuẩn cho máy phân tích sinh hóa nước tiểu tự động | 80.535.000 | 80.535.000 | 0 | 12 month |
566 | Hóa chất hiệu chuẩn tỉ trọng trên máy phân tích sinh hóa nước tiểu | 101.545.500 | 101.545.500 | 0 | 12 month |
567 | Ống nhựa đựng nước tiểu 16 x 100 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 month |
568 | Nắp trong ống nghiệm 16x100 mm | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 month |
569 | Cồn Propanol bảo dưỡng máy | 660.000 | 660.000 | 0 | 12 month |
570 | Dung dịch tăng cường phản ứng | 35.532.000 | 35.532.000 | 0 | 12 month |
571 | Thẻ xét nghiệm định nhóm máu hệ ABO và Rh (D) theo phương pháp huyết thanh mẫu | 625.680.000 | 625.680.000 | 0 | 12 month |
572 | Thẻ xét nghiệm định tính IgG dạng kết hợp với hồng cầu | 37.437.500 | 37.437.500 | 0 | 12 month |
573 | Anti-AHG | 2.280.000 | 2.280.000 | 0 | 12 month |
574 | Dung dịch rửa máy NaOH | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | 12 month |
575 | Khay pha hồng cầu ( 16 giếng/khay) | 19.552.000 | 19.552.000 | 0 | 12 month |
576 | Thẻ xét nghiệm định nhóm máu hệ ABO theo phương pháp hồng cầu mẫu, kháng thể bất thường và hòa hợp | 31.404.500 | 31.404.500 | 0 | 12 month |
577 | Dung dịch BSA bảo dưỡng máy | 43.992.000 | 43.992.000 | 0 | 12 month |
578 | Anti A | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 | 12 month |
579 | Anti B | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 | 12 month |
580 | Anti D | 2.660.000 | 2.660.000 | 0 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors ENT HOSPITAL as follows:
- Has relationships with 201 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 5.82 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 44.44%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 55.56%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 462,057,151,221 VND, in which the total winning value is: 301,519,183,343 VND.
- The savings rate is: 34.74%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor ENT HOSPITAL:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding ENT HOSPITAL:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.