Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Procurement of consumables - Chemicals in 2024

    Watching    
Find: 14:14 28/12/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Procurement of consumables - Chemicals in 2024
Bidding package name
Procurement of consumables - Chemicals in 2024
Bid Solicitor
Investor
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
State budget sources; revenues from medical examination and treatment services (including revenues paid by social insurance agencies) and other lawful sources of income
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
09:00 17/01/2024
Validity of bid documents
120 days
Approval ID
1025/QĐ-BVTMH
Approval date
28/12/2023 11:08
Approval Authority
Bệnh viện Tai Mũi Họng
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
14:10 28/12/2023
to
09:00 17/01/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
09:00 17/01/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
3.087.443.422 VND
Amount in words
Three billion eighty seven million four hundred forty three thousand four hundred twenty two dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Băng đựng hóa chất chứa H2O2, tương thích với máy tiệt trùng Sterrad hoặc tương đương 346.743.180 346.743.180 0 12 month
2 Băng keo cá nhân 49.500.000 49.500.000 0 12 month
3 Băng keo chỉ thị nhiệt 59.400.000 59.400.000 0 12 month
4 Que chỉ thị hóa học màu đỏ 122.280.000 122.280.000 0 12 month
5 Băng keo có gạc cố định kim luồn 120.000.000 120.000.000 0 12 month
6 Băng keo có gạc vô trùng kích thước 6x8cm 32.000.000 32.000.000 0 12 month
7 Băng keo lụa y tế 2.5cm x 5m 241.200.000 241.200.000 0 12 month
8 Băng keo lụa y tế 5cm x 5m 38.800.000 38.800.000 0 12 month
9 Băng thun 2 móc, kích thước: 7.5cm x 4.5m 1.950.000 1.950.000 0 12 month
10 Băng thun 3 móc, kích thước: 10cm x 4.5m 2.420.000 2.420.000 0 12 month
11 Chỉ thị sinh học, chứa bào tử geobaccillus sterothermophillus, tương thích máy Sterrad 100S hoặc tương đương 124.800.000 124.800.000 0 12 month
12 Gạc dẫn lưu 0.65 x 200 x 4l, vô trùng (Mefchee tai) 43.890.000 43.890.000 0 12 month
13 Gạc dẫn lưu 1x300cmx4 lớp, vô trùng (Mefchee mũi) 90.900.000 90.900.000 0 12 month
14 Gạc mét 47.250.000 47.250.000 0 12 month
15 Gạc xếp 16 lớp (8x12cm) , có cản quang, đã tiệt trùng 17.640.000 17.640.000 0 12 month
16 Gạc xếp 8 lớp (5,5x7,5cm), tiệt trùng 1.170.000.000 1.170.000.000 0 12 month
17 Bông y tế (1 kg) 240.000.000 240.000.000 0 12 month
18 Bông viên 1kg (không tiệt trùng) 38.000.000 38.000.000 0 12 month
19 Keo cầm máu 423.500.000 423.500.000 0 12 month
20 Keo sinh học vá màng não 2ml 750.000.000 750.000.000 0 12 month
21 Keo sinh học vá màng não 5ml 912.000.000 912.000.000 0 12 month
22 Que tăm bông vô trùng 21.000.000 21.000.000 0 12 month
23 Bộ que Test nhanh thử đường huyết mao mạch bao gồm kim an toàn và Test thử 5s (kết quả nhanh) 37.500.000 37.500.000 0 12 month
24 Lưới vá sọ titan 100x120mm 190.000.000 190.000.000 0 12 month
25 Lưới vá sọ titan 150x150mm 306.000.000 306.000.000 0 12 month
26 Lưới vá sọ titan 85x53mm 96.000.000 96.000.000 0 12 month
27 Lưới vá sọ titan 90x90mm 190.000.000 190.000.000 0 12 month
28 Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu, kích thước 50mmx50mmx1.25mm 159.380.000 159.380.000 0 12 month
29 Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu, kích thước 25x25x1.25 mm 83.160.000 83.160.000 0 12 month
30 Miếng ghép tái tạo vùng sọ mặt cỡ 50 x 50 x 2.0mm siêu nhẵn 350.000.000 350.000.000 0 12 month
31 Miếng ghép tạo hình cân cơ thái dương BendBlock TF2 các cỡ trái phải 400.000.000 400.000.000 0 12 month
32 Miếng ghép tạo hình gò má các cỡ 266.000.000 266.000.000 0 12 month
33 Miếng ghép tạo hình mũi trái phải các cỡ 330.000.000 330.000.000 0 12 month
34 Miếng ghép tạo hình mũi, dạng lưới, kích thước 40x9x1.1mm 120.000.000 120.000.000 0 12 month
35 Miếng ghép tạo hình ống tai ngoài trái/phải 1.600.000.000 1.600.000.000 0 12 month
36 Miếng ghép tạo hình vành tai trái/phải 1.600.000.000 1.600.000.000 0 12 month
37 Miếng lưới cầm máu tự tiêu 228.112.500 228.112.500 0 12 month
38 Miếng vá màng cứng loại tự dính, chất liệu Ultra Pure Collagen cỡ 5 x 5cm (hoặc tương đương) 140.000.000 140.000.000 0 12 month
39 Miếng vá màng cứng loại tự dính, chất liệu Ultra Pure Collagen, cỡ 2.5 x 2.5cm (hoặc tương đương) 60.000.000 60.000.000 0 12 month
40 Miếng vá sàn ổ mắt loại nhỏ, dày 0.3mm 156.000.000 156.000.000 0 12 month
41 Miếng vá sàn ổ mắt loại vừa, dày 0.3mm 200.000.000 200.000.000 0 12 month
42 Miếng xốp cầm máu 448.560.000 448.560.000 0 12 month
43 Nẹp titan thẳng 16 lỗ 58.500.000 58.500.000 0 12 month
44 Sáp xương cầm máu 10.073.700 10.073.700 0 12 month
45 Silicon cấy ghép mặt 88.200.000 88.200.000 0 12 month
46 Vật liệu cầm máu mũi, cầm máu tai 2.720.000.000 2.720.000.000 0 12 month
47 Vật liệu cấy ghép hàm mặt - hộp sọ bằng polycaprolacton 73.500.000 73.500.000 0 12 month
48 Vật liệu cấy ghép tái tạo da 16.800.000 16.800.000 0 12 month
49 Vật liệu cấy ghép tái tạo da 42.000.000 42.000.000 0 12 month
50 Vít titan High Torque tự khoan,tự taro 42.000.000 42.000.000 0 12 month
51 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 8/0, 2 kim tròn 17.438.400 17.438.400 0 12 month
52 Chỉ không tiêu sinh học (0/0) không kim dài 150cm (Silk) 11.612.160 11.612.160 0 12 month
53 Chỉ không tiêu sinh học (2/0) không kim dài 150cm (Silk) 4.158.000 4.158.000 0 12 month
54 Chỉ không tiêu sinh học (3/0) không kim dài 150cm (Silk) 12.196.800 12.196.800 0 12 month
55 Chỉ không tiêu sinh học (4/0) không kim dài 150cm (Silk) 11.919.600 11.919.600 0 12 month
56 Chỉ không tiêu sinh học (1/0) có một kim tam giác (Silk) 1.663.200 1.663.200 0 12 month
57 Chỉ không tiêu sinh học (2/0) có kim tam giác (Silk) 7.862.400 7.862.400 0 12 month
58 Chỉ không tiêu sinh học (3/0) có một kim tam giác (Silk) 39.312.000 39.312.000 0 12 month
59 Chỉ không tiêu sinh học (4/0) có một kim tam giác (Silk) 19.656.000 19.656.000 0 12 month
60 Chỉ không tiêu tổng hợp (0/0) có một kim tam giác (nilon) 3.024.000 3.024.000 0 12 month
61 Chỉ không tiêu tổng hợp (2/0) có một kim tam giác (nilon) 2.620.800 2.620.800 0 12 month
62 Chỉ không tiêu tổng hợp (3/0) có một kim tam giác (nilon) 9.828.000 9.828.000 0 12 month
63 Chỉ không tiêu tổng hợp (4/0) một kim tam giác (nilon) 19.656.000 19.656.000 0 12 month
64 Chỉ không tiêu tổng hợp (5/0) một kim tam giác (nilon) 25.056.000 25.056.000 0 12 month
65 Chỉ không tiêu tổng hợp (6/0) một kim tam giác (nilon) 59.040.000 59.040.000 0 12 month
66 Chỉ không tiêu tổng hợp (7/0) một kim tam giác (nilon) 3.704.400 3.704.400 0 12 month
67 Chỉ phẫu thuật Polydioxanone II số 6/0 10.195.488 10.195.488 0 12 month
68 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 0/0, 1 kim tròn 8.549.136 8.549.136 0 12 month
69 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 2/0, 1 kim tròn 9.368.136 9.368.136 0 12 month
70 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 3/0, 1 kim tròn 18.736.272 18.736.272 0 12 month
71 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 4/0, 1 kim tròn 19.282.176 19.282.176 0 12 month
72 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 5/0, 2 kim tròn 94.449.456 94.449.456 0 12 month
73 Chỉ tiêu đa sợi tổng hợp polyglactin (0/0) 1 kim tròn 6.646.536 6.646.536 0 12 month
74 Chỉ tiêu đa sợi tổng hợp polyglactin (2/0) 1 kim tròn 5.670.000 5.670.000 0 12 month
75 Chỉ tiêu đa sợi tổng hợp polyglactin (3/0) 1 kim tròn 50.112.000 50.112.000 0 12 month
76 Chỉ tiêu đa sợi tổng hợp polyglactin (4/0) 1 kim tròn 271.216.800 271.216.800 0 12 month
77 Chỉ tiêu đa sợi tổng hợp polyglactin (5/0) 1 kim tròn 38.997.000 38.997.000 0 12 month
78 Chỉ tiêu đa sợi tổng hợp polyglactin (6/0) 1 kim tròn 20.399.472 20.399.472 0 12 month
79 Chỉ tiêu sinh học (3/0) một kim tròn (cromic) 4.752.000 4.752.000 0 12 month
80 Chỉ tiêu sinh học (4/0) hai kim tam giác (cromic) 133.358.400 133.358.400 0 12 month
81 Chỉ tiêu tổng hợp từ glycolide và L-lactide, số 4/0 1.808.112 1.808.112 0 12 month
82 Dao mổ các số 10, 11, 12, 15 220.500.000 220.500.000 0 12 month
83 Lưỡi cắt Reflex Ultra 45 dùng cho máy Colator II hoặc tương đương 1.300.000.000 1.300.000.000 0 12 month
84 Tay dao cắt đốt 2 nút bấm sử dùng 1 lần 89.775.000 89.775.000 0 12 month
85 Tay dao plasma dùng cho thẩm mỹ 85.000.000 85.000.000 0 12 month
86 Bộ dao siêu âm không dây 453.306.000 453.306.000 0 12 month
87 Tay dao siêu âm đầu cong các cỡ 470.000.000 470.000.000 0 12 month
88 Bơm chứa hoạt chất Natri hyaluronate dạng gel 1,1 ml 98.700.000 98.700.000 0 12 month
89 Bơm chứa hoạt chất Natri hyaluronate dạng gel 3 ml 178.500.000 178.500.000 0 12 month
90 Bơm tiêm 10ml kim 23G 392.400.000 392.400.000 0 12 month
91 Bơm tiêm 1cc kim 25G; kim 26G 2.760.000 2.760.000 0 12 month
92 Bơm tiêm 1ml kim 29G 4.400.000 4.400.000 0 12 month
93 Bơm tiêm 20ml không kim 443.700.000 443.700.000 0 12 month
94 Bơm tiêm 3ml kim 25G 98.000.000 98.000.000 0 12 month
95 Bơm tiêm 50ml (không kim cho ăn) 3.420.000 3.420.000 0 12 month
96 Bơm tiêm 50ml đầu xoắn 173.600.000 173.600.000 0 12 month
97 Bơm tiêm 5ml kim 23G 152.000.000 152.000.000 0 12 month
98 Dây cho ăn dài ngày các số 15.540.000 15.540.000 0 12 month
99 Dây nối bơm tiêm điện đầu xoắn 136.500.000 136.500.000 0 12 month
100 Dây truyền dịch tự động đuổi khí 152.480.000 152.480.000 0 12 month
101 Dây truyền dịch 20 giọt/ml 907.200.000 907.200.000 0 12 month
102 Dây truyền máu 9.560.000 9.560.000 0 12 month
103 Khóa ba ngã có dây 560.500.000 560.500.000 0 12 month
104 Kim cánh bướm, có đầu khóa, số 21, 23, 25 112.875.000 112.875.000 0 12 month
105 Kim chích số 18G - 25G 77.400.000 77.400.000 0 12 month
106 Kim đốt Laser 252.000.000 252.000.000 0 12 month
107 Kim chọc tủy số 21G 81.900.000 81.900.000 0 12 month
108 Kim luồn có cánh, có cổng 18- 22G, có cản quang 850.000.000 850.000.000 0 12 month
109 Kim luồn có cánh, có cổng 24G, có cản quang 425.000.000 425.000.000 0 12 month
110 Kim luồn tĩnh mạch, có cửa bơm thuốc, có đầu bảo vệ bằng kim loại số 24 38.000.000 38.000.000 0 12 month
111 Kim luồn tĩnh mạch, có cửa bơm thuốc, có đầu bảo vệ bằng kim loại, các số 18, 20, 22 170.000.000 170.000.000 0 12 month
112 Áo phẫu thuật bằng vải không dệt, size M,L 3.250.000.000 3.250.000.000 0 12 month
113 Bao camera nội soi 430.500.000 430.500.000 0 12 month
114 Bao giầy tiệt trùng thường 34.725.000 34.725.000 0 12 month
115 Bao kính hiển vi 80 x 160, vô trùng 99.750.000 99.750.000 0 12 month
116 Bộ khăn tai mũi họng có màng phẫu thuật 1.248.000.000 1.248.000.000 0 12 month
117 Bộ khăn tai mũi họng dùng cho phẫu thuật tai và xoang 1.260.000.000 1.260.000.000 0 12 month
118 Găng khám bệnh các số 4.725.000.000 4.725.000.000 0 12 month
119 Găng khám bệnh các số KHÔNG BỘT 180.000.000 180.000.000 0 12 month
120 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số (6.5, 7.0,7.5, 8.0, 8.5) 1.848.000.000 1.848.000.000 0 12 month
121 Giấy gói 120cm x 120cm 600.000.000 600.000.000 0 12 month
122 Giấy gói 60cm x 60cm 78.750.000 78.750.000 0 12 month
123 Khẩu trang có chứa than hoạt tính 16.800.000 16.800.000 0 12 month
124 Khẩu trang giấy KHÔNG tiệt trùng y tế 90.000.000 90.000.000 0 12 month
125 Khẩu trang giấy tiệt trùng y tế 3.645.000.000 3.645.000.000 0 12 month
126 Nón nam, nữ y tế tiệt trùng 75.600.000 75.600.000 0 12 month
127 Bộ ống mở khí quản hai nòng có bóng chèn, có cửa sổ, các kích thước 147.000.000 147.000.000 0 12 month
128 Bộ ống mở khí quản hai nòng có bóng chèn, không có cửa sổ, các kích thước 371.470.000 371.470.000 0 12 month
129 Bộ ống mở khí quản hai nòng không có bóng chèn, có cửa sổ, các kích thước 70.000.000 70.000.000 0 12 month
130 Bộ ống mở khí quản hai nòng không có bóng chèn, không có cửa sổ, các kích thước 80.272.500 80.272.500 0 12 month
131 Bóng nong sẹo hẹp khí quản các số 600.000.000 600.000.000 0 12 month
132 Cây đặt nội khí quản khó các cỡ 32.500.000 32.500.000 0 12 month
133 Dây cho máy gây mê giúp thở người lớn / trẻ em 734.950.000 734.950.000 0 12 month
134 Dây cho máy gây mê giúp thở có van xả + Bóng 2 lít người lớn 126.000.000 126.000.000 0 12 month
135 Dây cho máy gây mê giúp thở có van xả + Bóng 0.5 lít trẻ em 176.400.000 176.400.000 0 12 month
136 Ống chắn lưỡi tiệt trùng các số 252.000.000 252.000.000 0 12 month
137 Lọc Teflon dùng trên 2000 lần 280.000.000 280.000.000 0 12 month
138 Lọc Teflon dùng trên 2000 lần, đường kính 194 mm 280.000.000 280.000.000 0 12 month
139 Lọc vi khuẩn 3 chức năng các cỡ 359.000.000 359.000.000 0 12 month
140 Lọc vi khuẩn có cổng đo CO2 người lớn/ trẻ em 632.000.000 632.000.000 0 12 month
141 Mặt nạ gây mê trẻ em/người lớn 735.000.000 735.000.000 0 12 month
142 Mặt nạ thanh quản loại silicon 1 nòng các số 307.650.000 307.650.000 0 12 month
143 Mặt nạ thanh quản loại silicon 2 nòng các số 177.570.000 177.570.000 0 12 month
144 Mặt nạ thở oxy không túi các cỡ 1.600.000.000 1.600.000.000 0 12 month
145 Ống đặt nội khí quản cong miệng có bóng, các cỡ 169.235.000 169.235.000 0 12 month
146 Ống đặt nội khí quản cong mũi có bóng, các cỡ 175.450.000 175.450.000 0 12 month
147 Ống đặt nội khí quản có bóng dùng cho phẩu thuật Laser 381.097.500 381.097.500 0 12 month
148 Ống đặt nội khí quản có hút trên bóng 400.000.000 400.000.000 0 12 month
149 Ống mở khí quản chữ J dùng cho Phẫu Thuật K thanh quản 126.000.000 126.000.000 0 12 month
150 Ống mở khí quản chữ T 1.080.000.000 1.080.000.000 0 12 month
151 Ống mở khí quản chữ T cho Nhi 360.000.000 360.000.000 0 12 month
152 Ống mở khí quản trẻ em, có bóng các số từ 4.0-6.5 15.456.000 15.456.000 0 12 month
153 Ống mở khí quản trẻ em, không bóng, các số 3.0-5.5 9.030.000 9.030.000 0 12 month
154 Ống đặt nội khí quản các số 1.650.000.000 1.650.000.000 0 12 month
155 Ống nội soi mềm tai mũi họng 2.090.916.000 2.090.916.000 0 12 month
156 Alcohol Pads 122.850.000 122.850.000 0 12 month
157 Bao huyết áp sử dụng cho monitor người lớn 1 dây 2.599.900 2.599.900 0 12 month
158 Bao huyết áp sử dụng cho monitor người lớn 2 dây 6.615.000 6.615.000 0 12 month
159 Bình làm ẩm Oxy có sẵn dịch vô trùng giữ ẩm 32.608.000 32.608.000 0 12 month
160 Bộ bảo dưỡng PM kit 1 tương thích máy Sterrad hoặc tương đương 38.060.000 38.060.000 0 12 month
161 Bộ bảo dưỡng PM kit 2 tương thích máy Sterrad hoặc tương đương 58.096.500 58.096.500 0 12 month
162 Bộ đầu dò dùng cho máy dò dây thần kinh Nim 3.0 8.100.000 8.100.000 0 12 month
163 Bộ dây điện tim 12 lead sử dụng cho máy đo điện tim 5.280.000 5.280.000 0 12 month
164 Bộ dây điện tim 3 lead sử dụng cho máy monitor 29.040.000 29.040.000 0 12 month
165 Bộ điện cực 2 kênh dùng cho máy dò dây thần kinh Nim 3.0 20.100.000 20.100.000 0 12 month
166 Bóng đèn Xenon 175W, sử dụng cho nguồn sáng phẫu thuật nội soi và chẩn đoán 386.510.000 386.510.000 0 12 month
167 Bóng đèn Xenon 300 W, sử dụng cho nguồn sáng phẫu thuật nội soi và chẩn đoán 437.350.000 437.350.000 0 12 month
168 Bóng đèn 12V- 100W loại hologen bóng chén chân cắm 12.720.000 12.720.000 0 12 month
169 Bóng đèn 24V- 250W loại hologen bóng cắm 5.060.000 5.060.000 0 12 month
170 Bóng đèn Xenon 180W sử dụng cho kính hiển vi phẫu 155.800.000 155.800.000 0 12 month
171 Bóng gây mê 0,5 lít, 1 lít, 2 lít, 3 lít) 472.500.000 472.500.000 0 12 month
172 Cảm biến Spo2 loại kẹp ngón tay sử dụng cho máy monitor các loại 30.800.000 30.800.000 0 12 month
173 Bộ đặt nội khí quản có bóng đèn LED trên cán 105.000.000 105.000.000 0 12 month
174 Lưỡi đèn đạt nội khí quản các cỡ 420.000.000 420.000.000 0 12 month
175 Cán đèn Nội khí quản có bóng đèn LED 650.000.000 650.000.000 0 12 month
176 Đầu col vàng có khía 1.540.000 1.540.000 0 12 month
177 Đầu col xanh có khía 990.000 990.000 0 12 month
178 Dây cáp nối dùng cho kẹp lưỡng cực 72.050.000 72.050.000 0 12 month
179 Dây cáp nối tấm plate 63.000.000 63.000.000 0 12 month
180 Dây dẫn sáng cho hệ thống nội soi phẫu thuật và chuẩn đoán 149.540.000 149.540.000 0 12 month
181 Dây garot 4.410.000 4.410.000 0 12 month
182 Dây hút đàm nhớt có khóa 180.000.000 180.000.000 0 12 month
183 Dây hút dịch phẫu thuật (có đầu tuýp) 698.250.000 698.250.000 0 12 month
184 Điện cực dán trẻ em/người lớn 130.000.000 130.000.000 0 12 month
185 Tấm lắc điện cực trung tính loại đơn cực và lưỡng cực 230.000.000 230.000.000 0 12 month
186 Dụng cụ điều chỉnh dây thanh 63.000.000 63.000.000 0 12 month
187 Giấy đo điện tim loại cuộn (80mm x 25m) 2.415.000 2.415.000 0 12 month
188 Giấy đo điện tim loại xấp (110mm x 140mmx143sheets) 2.100.000 2.100.000 0 12 month
189 Khóa niêm phong hộp hấp dụng cụ 24.000.000 24.000.000 0 12 month
190 Khóa tự động dùng trên 5000 lần 150.000.000 150.000.000 0 12 month
191 Bao đo huyết áp người lớn 22.000.000 22.000.000 0 12 month
192 Túi tiểu có dây treo 2.394.000 2.394.000 0 12 month
193 Ống hút tai các cỡ 300.000.000 300.000.000 0 12 month
194 Ống hút mũi 54.000.000 54.000.000 0 12 month
195 Oxy nhỏ (chai 13,3 lít chứa 2m3 Oxy) 38.500.000 38.500.000 0 12 month
196 Oxy lớn (chai 40 lít chứa 6m3 oxy) 699.600.000 699.600.000 0 12 month
197 Stent Thanh Quản 63.000.000 63.000.000 0 12 month
198 Tấm dán điện cực sử dụng cho máy định vị Fusion 100.000.000 100.000.000 0 12 month
199 Tấm lót silicone màu xanh sử dụng cho hấp dụng cụ 104.400.000 104.400.000 0 12 month
200 Thùng hấp dụng cụ 1/2, kích thước 310x280x110 mm 780.000.000 780.000.000 0 12 month
201 Thùng hấp dụng cụ 3/4, kích thước 475x285x110 mm 870.000.000 870.000.000 0 12 month
202 Thùng hấp dụng cụ mini, kích thước 315x142x70 mm 441.000.000 441.000.000 0 12 month
203 Vôi Soda hấp thụ CO2 dùng cho máy gây mê giúp thở 82.500.000 82.500.000 0 12 month
204 Mực in dùng cho máy Sterrad 100S 3.936.240 3.936.240 0 12 month
205 Giấy in 2 liên dùng cho máy STERRAD 100S 8.316.000 8.316.000 0 12 month
206 Chăn ủ ấm toàn thân cho người lớn chất liệu không chứa DEHP và BPA. 30.000.000 30.000.000 0 12 month
207 Màng mổ có Iod Huawei 35x35, 40x45 24.000.000 24.000.000 0 12 month
208 Phim cho máy CT kỹ thuật số 35 x 43 cm 4.200.000.000 4.200.000.000 0 12 month
209 Phim cho máy X-quang kỹ thuật số 20 x 25 cm 1.530.900.000 1.530.900.000 0 12 month
210 Phim cho máy X-quang kỹ thuật số 25 x 30 cm 1.446.900.000 1.446.900.000 0 12 month
211 Bộ theo dõi BỆNH NHÂN (kết nối trạm định vị dùng cho máy định vị thần kinh Fusion hoặc tương đương) 214.000.000 214.000.000 0 12 month
212 Bộ theo dõi DỤNG CỤ (kết nối trạm định vị dùng cho máy định vị thần kinh Fusion hoặc tương đương) 642.000.000 642.000.000 0 12 month
213 Dụng cụ thay thế một phần xương con, chất liệu hydroxylapatite, đường kính trong 1.1 mm 696.000.000 696.000.000 0 12 month
214 Dụng cụ thay thế tổng thể xương con, chất liệu titan, chiều dài 10 mm, đk đầu 3.25mm, đk trong 1.1mm 895.000.000 895.000.000 0 12 month
215 Dụng cụ thay thế tổng thể xương con, chất liệu titan, đuôi tròn - đuôi 4 cạnh 1.180.000.000 1.180.000.000 0 12 month
216 Dụng cụ thay thế xương bàn đạp chiều dài 4.5 mmm, chất liệu bằng nhựa flor, hình vòng 341.250.000 341.250.000 0 12 month
217 Dụng cụ thay thế xương bàn đạp, chất liệu thép không gỉ, chiều dài 4mm 1.200.000.000 1.200.000.000 0 12 month
218 Dụng cụ thay thế xương bàn đạp, chất liệu titan, chiều dài từ 4mm 3.105.000.000 3.105.000.000 0 12 month
219 Lưỡi cắt hạ thanh môn Skimmer cong, 4mm, dài 22,5cm (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 360.000.000 360.000.000 0 12 month
220 Lưỡi cắt hạ thanh môn Skimmer cong, 4mm, dài 27,5cm(dùng cho máy XPS Microdebrider hoặc tương đương) 219.000.000 219.000.000 0 12 month
221 Lưỡi cắt hạ thanh môn Tricut cong, 4mm, dài 27,5cm(dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 292.000.000 292.000.000 0 12 month
222 Lưỡi cắt nạo xoang cong 120 độ 219.000.000 219.000.000 0 12 month
223 Lưỡi cắt nạo xoang cong 40 độ, đường kính 4mm có khả năng định vị (dùng cho máy định vị thần kinh Fusion hoặc tương đương) 9.660.000.000 9.660.000.000 0 12 month
224 Lưỡi cắt nạo xoang cong 60 độ 178.400.000 178.400.000 0 12 month
225 Lưỡi cắt nạo xoang loại thẳng, 4mm có khả năng định vị (dùng cho máy định vị thần kinh Fusion hoặc tương đương) 276.000.000 276.000.000 0 12 month
226 Lưỡi cắt thanh quản 2,9mm, răng cưa, dài 18cm(dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 417.500.000 417.500.000 0 12 month
227 Lưỡi cắt thanh quản Skimmer 2,9mm (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 365.000.000 365.000.000 0 12 month
228 Lưỡi cắt thanh quản Skimmer 3,5mm (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 360.000.000 360.000.000 0 12 month
229 Lưỡi cắt thanh quản Skimmer 4mm (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 216.000.000 216.000.000 0 12 month
230 Lưỡi cắt thanh quản Tricut 4mm (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 216.000.000 216.000.000 0 12 month
231 Lưỡi cắt xoang Rad cong 40 độ, 4mm (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 2.905.000.000 2.905.000.000 0 12 month
232 Lưỡi cắt xoang Tricut mũi thẳng 2,9mm (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 3.080.000.000 3.080.000.000 0 12 month
233 Lưỡi cắt xoang Tricut mũi thẳng 4mm (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 2.905.000.000 2.905.000.000 0 12 month
234 Mũi khoan cắt sàn sọ trước 4mm, dài 15 cm, cong 15 độ (dùng cho máy XPS Microdebrider) 270.000.000 270.000.000 0 12 month
235 Mũi khoan cắt sàn sọ trước các cỡ, đk 3mm đến 4mm, dài 13 cm, cong 40 độ đến cong 70 độ 2.670.000.000 2.670.000.000 0 12 month
236 Mũi khoan kim cương 0.8mm (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 127.500.000 127.500.000 0 12 month
237 Mũi khoan kim cương 1.0mm (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 104.400.000 104.400.000 0 12 month
238 Mũi khoan kim cương các loại đk 1; 1,5; 2; 3; 4,5; 5 (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 3.600.000.000 3.600.000.000 0 12 month
239 Mũi khoan kim cương sàn sọ trước 3,2mm, dài 15cm, cong 40 độ(dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 312.000.000 312.000.000 0 12 month
240 Mũi khoan kim cương sàn sọ trước, cong 70 độ, dài 13cm(dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 330.000.000 330.000.000 0 12 month
241 Mũi khoan mài kim cương sàn sọ trước các cỡ, đk 3mm đến 4mm, dài 13 cm, cong 40 độ đến cong 70 độ 2.000.000.000 2.000.000.000 0 12 month
242 Mũi khoan mài kim cương sàn sọ trước, đường kính 4mm, dài 13cm, cong 15 độ 534.000.000 534.000.000 0 12 month
243 Mũi khoan mổ tuyến yên 3.6mm, cong 55 độ (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 84.500.000 84.500.000 0 12 month
244 Mũi khoan mổ tuyến yên 3mm, cong 40 độ(dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 77.500.000 77.500.000 0 12 month
245 Mũi khoan mổ tuyến yên 4mm, cong 15 độ(dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 75.000.000 75.000.000 0 12 month
246 Mũi mài kim cương mổ tuyến yên 4mm, cong 70 độ ((dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 81.000.000 81.000.000 0 12 month
247 Mũi khoan phá Skeeter 0.8mm(dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 96.000.000 96.000.000 0 12 month
248 Mũi khoan phá Skeeter 1.0mm(dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 96.000.000 96.000.000 0 12 month
249 Mũi khoan tai Legend 7cm đk 1mm(dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 290.000.000 290.000.000 0 12 month
250 Mũi khoan tai Legend 7cm đk 2; 3; 4; 5; 6mm (dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 2.900.000.000 2.900.000.000 0 12 month
251 Mũi khoan tai Legend hình quả đầu, đk 6mm(dùng cho máy XPS Microdebrider) hoặc tương đương 58.000.000 58.000.000 0 12 month
252 Piston thay thế xương bàn đạp, chất liệu Platinum và Titanium, dài 4.25mm 280.000.000 280.000.000 0 12 month
253 Piston thay thế xương bàn đạp, chất liệu Platinum và Titanium, dài 4.5mm 280.000.000 280.000.000 0 12 month
254 Piston thay thế xương bàn đạp, phần đuôi cong lên, chất liệu Platinum và Titanium, dài 4.5mm 200.000.000 200.000.000 0 12 month
255 Piston thay thế xương bàn đạp, phần đuôi cong lên, chất liệu Platinum và Titanium, dài 4.75mm 200.000.000 200.000.000 0 12 month
256 Piston thay thế xương bàn đạp, phần đuôi cong xuống, chất liệu Platinum và Titanium, dài 4.5mm 200.000.000 200.000.000 0 12 month
257 Piston thay thế xương bàn đạp, phần đuôi cong xuống, chất liệu Platinum và Titanium, dài 4.75mm 200.000.000 200.000.000 0 12 month
258 Điện cực cấy ốc tai loại 1 575.000.000 575.000.000 0 12 month
259 Điện cực cấy ốc tai loại 2 885.000.000 885.000.000 0 12 month
260 Điện cực cấy ốc tai loại 3 885.000.000 885.000.000 0 12 month
261 Điện cực cấy ốc tai loại 4 15.632.280.000 15.632.280.000 0 12 month
262 Điện cực cấy ốc tai loại 5 3.908.070.000 3.908.070.000 0 12 month
263 Điện cực cấy ốc tai loại 6 14.238.720.000 14.238.720.000 0 12 month
264 Điện cực cấy ốc tai loại 7 4.746.240.000 4.746.240.000 0 12 month
265 Điện cực cấy ốc tai loại 8 1.011.650.000 1.011.650.000 0 12 month
266 Điện cực cấy ốc tai loại 9 1.750.000.000 1.750.000.000 0 12 month
267 Điện cực cấy ốc tai loại 10 700.000.000 700.000.000 0 12 month
268 Điện cực cấy ốc tai loại 11 4.000.000.000 4.000.000.000 0 12 month
269 Điện cực cấy ốc tai loại 12 800.000.000 800.000.000 0 12 month
270 Tay khoan cho phẫu thuật tai mũi họng (EM200) 1.491.000.000 1.491.000.000 0 12 month
271 Tay khoan nạo mũi xoang, thanh quản tốc độ cao 620.000.000 620.000.000 0 12 month
272 Tay khoan cắt tốc độ cao cho phẫu thuật sàn sọ 900.000.000 900.000.000 0 12 month
273 Tay khoan tai loại nhỏ dùng trong mổ cấy ốc tai điện tử 120.000.000 120.000.000 0 12 month
274 Tay khoan tai 497.000.000 497.000.000 0 12 month
275 Đầu chụp tay khoan loại thẳng sử dụng cho tay khoan phẫu thuật tai mũi họng 175.000.000 175.000.000 0 12 month
276 Đầu chụp tay khoan loại cong sử dụng cho tay khoan phẫu thuật tai mũi họng 350.000.000 350.000.000 0 12 month
277 Đầu chụp tay khoan loại cong, có thể thay đổi chiều dài sử dụng cho tay khoan phẫu thuật tai mũi họng 425.000.000 425.000.000 0 12 month
278 Đầu chụp tay khoan loại thẳng sử dụng cho tay khoan tai 175.000.000 175.000.000 0 12 month
279 Đầu chụp tay khoan loại cong sử dụng cho tay khoan tai 350.000.000 350.000.000 0 12 month
280 Đầu chụp tay khoan loại cong, có thể thay đổi chiều dài sử dụng cho tay khoan tai 425.000.000 425.000.000 0 12 month
281 Mũi khoan kim cương các loại đường kính 1; 1,5; 2; 3; 4,5; 5; 6mm 4.000.000.000 4.000.000.000 0 12 month
282 Mũi khoan tai Legend 7cm, đường kính 1; 2; 3; 4; 5; 6mm 3.465.000.000 3.465.000.000 0 12 month
283 Kim chích vách ngăn 1.622.000 1.622.000 0 12 month
284 Dao hình liềm, mũi nhọn 3.301.000 3.301.000 0 12 month
285 Que nâng 2 đầu FREER 1.846.000 1.846.000 0 12 month
286 Que nạo xoang 3.021.000 3.021.000 0 12 month
287 Que thăm dò lỗ thông xoang hàm 2.798.000 2.798.000 0 12 month
288 Que nâng COTTLE, 2 đầu 3.245.000 3.245.000 0 12 month
289 Ống hút mũi xoang 2.853.000 2.853.000 0 12 month
290 Ống hút FRAZIER 3.300.000 3.300.000 0 12 month
291 Ống thông v.EICKEN 1.846.000 1.846.000 0 12 month
292 Kềm mũi xoang RHINOFORCE® II STAMBERGER, hàm cắt ngược về phía sau lên trên 22.827.000 22.827.000 0 12 month
293 Kềm mũi xoang RHINOFORCE®II STAMBERGER , hàm cắt ngược về phía sau sang phải 22.827.000 22.827.000 0 12 month
294 Kềm mũi xoang RHINOFORCE®II STAMBERGER , hàm cắt ngược về phía sau sang trái 22.827.000 22.827.000 0 12 month
295 Kềm mũi xoang HEUWIESER, hàm kẹp chặt, cong xuống, hàm mở ngược về phía sau dùng cho xoang bướm 18.296.000 18.296.000 0 12 month
296 Kềm mũi xoang RHINOFORCE®II BLAKESLEY–WILDE, hàm mở lên trên 17.904.000 17.904.000 0 12 month
297 Kềm mũi xoang RHINOFORCE®II BLAKESLEY, loại thẳng 15.330.000 15.330.000 0 12 month
298 Kềm mũi xoang RHINOFORCE®II BLAKESLEY–WILDE, hàm mở lên trên 16.673.000 16.673.000 0 12 month
299 Kéo phẫu thuật mũi xoang RHINOFORCE® II, loại thẳng 19.583.000 19.583.000 0 12 month
300 Kềm gắp và lấy sinh thiết 17.009.000 17.009.000 0 12 month
301 Kềm cắt mũi xoang RHINOFORCE®II GRÜNWALD-HENKE, loại thẳng 23.107.000 23.107.000 0 12 month
302 Kềm cắt mũi xoang RHINOFORCE®II GRÜNWALD-HENKE, hàm quay lên 25.848.000 25.848.000 0 12 month
303 Kềm phẫu tích mũi xoang STAMMBERGER, hàm mở sang phải 31.388.000 31.388.000 0 12 month
304 Kềm phẫu tích mũi xoang STAMMBERGER, hàm mở sang trái 31.388.000 31.388.000 0 12 month
305 Ống soi phẫu thuật thanh quản dùng cho người lớn các cỡ 22.718.000 22.718.000 0 12 month
306 Thanh truyền sáng sợi quang học, chiếu sáng ở đầu xa 10.966.000 10.966.000 0 12 month
307 Cần soi treo thanh quản 35.632.000 35.632.000 0 12 month
308 Kềm giữ kim KLEINSASSER, mảnh, hàm thẳng, có khía 21.820.000 21.820.000 0 12 month
309 Kềm lấy sinh thiết thanh quản 21.596.000 21.596.000 0 12 month
310 Kéo phẫu tích thanh quản loại thẳng 14.267.000 14.267.000 0 12 month
311 Kềm gắp KLEINSASSER, không khóa 15.051.000 15.051.000 0 12 month
312 Kéo phẫu tích thanh quản KLEINSASSER, gập góc lên 21.000.000 21.000.000 0 12 month
313 Kéo phẫu tích thanh quản KLEINSASSER, cong sang phải 17.762.000 17.762.000 0 12 month
314 Kéo phẫu tích thanh quản KLEINSASSER, cong sang trái, 17.762.000 17.762.000 0 12 month
315 Kềm phẫu tích thanh quản KLEINSASSER, hàm hình chén thẳng 18.600.000 18.600.000 0 12 month
316 Kềm phẫu tích thanh quản KLEINSASSER, hàm hình chén cong lên trên 19.200.000 19.200.000 0 12 month
317 Kềm phẫu tích thanh quản KLEINSASSER, hàm hình chén cong sang phải 18.800.000 18.800.000 0 12 month
318 Kềm phẫu tích thanh quản KLEINSASSER, hàm hình chén cong sang trái 18.800.000 18.800.000 0 12 month
319 Tay cầm KLEINSASSER 6.882.000 6.882.000 0 12 month
320 Móc vi phẫu KLEINSASSER đầu tù 1.455.000 1.455.000 0 12 month
321 Móc vi phẫu KLEINSASSER, đầu nhọn 1.455.000 1.455.000 0 12 month
322 Cây đẩy chỉ KLEINSASSER 2.294.000 2.294.000 0 12 month
323 Kim khâu KLEINSASSER, mũi cong sang trái 2.462.000 2.462.000 0 12 month
324 Kim khâu KLEINSASSER, mũi cong sang phải 2.462.000 2.462.000 0 12 month
325 Dao hình lưỡi liềm KLEINSASSER 2.294.000 2.294.000 0 12 month
326 Dao vi phẫu Thanh quản KLEINSASSER 2.294.000 2.294.000 0 12 month
327 Dao hình ô-van KLEINSASSER, thẳng 2.294.000 2.294.000 0 12 month
328 Ống nạo hút KLEINSASSER 1.622.000 1.622.000 0 12 month
329 Ống hút KLEINSASSER 2.294.000 2.294.000 0 12 month
330 Kim chích KLEINSASSER, đầu nối khóa LUER, thẳng 2.126.000 2.126.000 0 12 month
331 Ống hút và đốt cầm máu KLEINSASSER 4.245.000 4.245.000 0 12 month
332 Dụng cụ banh FISCH 9.679.000 9.679.000 0 12 month
333 Kéo MAYO 3.000.000 3.000.000 0 12 month
334 Kềm kẹp động mạch HALSTEAD 2.412.000 2.412.000 0 12 month
335 Kéo FISCH 39.000.000 39.000.000 0 12 month
336 Ống hút và tưới rửa FISCH, hình nón 5.092.000 5.092.000 0 12 month
337 Ống hút và tưới rửa FISCH, hình trụ 4.812.000 4.812.000 0 12 month
338 Ống hút và tưới dịch FISCH, hình trụ 4.812.000 4.812.000 0 12 month
339 Muỗng nạo hai đầu HOUSE 8.000.000 8.000.000 0 12 month
340 Nhíp Jeweler 2.400.000 2.400.000 0 12 month
341 Nhíp gắp mô 1.471.000 1.471.000 0 12 month
342 Nhíp WULLSTEIN 2.742.000 2.742.000 0 12 month
343 Cây nạo FISCH 3.077.000 3.077.000 0 12 month
344 Cây nạo FREER 1.846.000 1.846.000 0 12 month
345 Ống hút FISCH, gập góc các cỡ 2.182.000 2.182.000 0 12 month
346 Ống hút, gập góc, uốn được, khóa LUER các cỡ 1.119.000 1.119.000 0 12 month
347 Tay cầm ống hút FISCH 1.958.000 1.958.000 0 12 month
348 Cây nạo cỡ nhỏ FISCH cong nhẹ sang phải 3.973.000 3.973.000 0 12 month
349 Cây nạo cỡ nhỏ FISCH, cong nhẹ sang trái 3.973.000 3.973.000 0 12 month
350 Dao tròn 3.973.000 3.973.000 0 12 month
351 Dao cắt gân FISCH 5.204.000 5.204.000 0 12 month
352 Cây nạy 45°, cỡ 0.5 mm, dài 16 cm 3.245.000 3.245.000 0 12 month
353 Cây nạy, 45°, cỡ 1 mm, dài 16 cm 3.245.000 3.245.000 0 12 month
354 Cây nạy, 45º, cỡ 1.5 mm, dài 16 cm 3.245.000 3.245.000 0 12 month
355 Cây nạy, 45°, cỡ 2.5 mm, dài 16 cm 3.245.000 3.245.000 0 12 month
356 Cây nạy, 90°, cỡ 0.5 mm, dài 16 cm 3.245.000 3.245.000 0 12 month
357 Cây nạy, 90°, cỡ 1 mm, dài 16 cm 3.245.000 3.245.000 0 12 month
358 Cây nạy, 90°, cỡ 1.5 mm, dài 16 cm 3.245.000 3.245.000 0 12 month
359 Cây nạy, 90°, cỡ 2 mm, dài 16 cm 3.245.000 3.245.000 0 12 month
360 Mũi đục bằng tay FISCH, đường kính 0.3 mm, dài 16 cm 3.581.000 3.581.000 0 12 month
361 Mũi đục bằng tay FISCH, đường kính 0,4 mm, dài 16 cm 3.581.000 3.581.000 0 12 month
362 Mũi đục bằng tay FISCH, đường kính 0.5 mm, dài 16 cm 3.581.000 3.581.000 0 12 month
363 Mũi đục bằng tay FISCH, đường kính 0.6 mm, dài 16 cm 3.581.000 3.581.000 0 12 month
364 Cây nâng xương bàn đạp trước, mũi gập góc lên trên 90°, 0.2 mm, dài 16 cm 4.980.000 4.980.000 0 12 month
365 Cây nâng xương bàn đạp trước, mũi gập góc xuống dưới 90°, 0.2 mm, dài 16 cm 4.980.000 4.980.000 0 12 month
366 Cây đo FISCH, vỏ ngoài gập góc, đường kính 0.4 mm, chân đánh dấu ở 10 mm, dài 16 cm 3.021.000 3.021.000 0 12 month
367 Cây đo FISCH, vỏ ngoài gập góc, đường kính 0.6 mm, chân đánh dấu ở 10 mm, dài 16 cm 3.021.000 3.021.000 0 12 month
368 Cây đo FISCH, dài 16 cm, chân đánh dấu ở 3 mm, 4 mm, 5 mm 5.595.000 5.595.000 0 12 month
369 Kẹp phẫu tích tai WULLSTEIN, cực kỳ tinh xảo, hàm dạng chén ô-van, 0.9mm, chiều dài làm việc 8 cm 11.470.000 11.470.000 0 12 month
370 Kềm phẫu tích tai WULLSTEIN, cực kỳ tinh xảo, hàm hình chén o-van, 0.6 mm, chiều dài làm việc 8 cm 12.756.000 12.756.000 0 12 month
371 Kềm vi phẫu tai HARTMANN, hàm hình chén tròn, đường kính 2 mm, chiều dài làm việc 8 cm 10.071.000 10.071.000 0 12 month
372 Kẹp phẫu tích tai HARTMANN, cực kỳ tinh xảo, có khía, 1 x 4.5 mm,chiều dài làm việc 8 cm 9.679.000 9.679.000 0 12 month
373 Kẹp phẫu tích tai FISCH, hàm có khía 0.4 x 3.5 mm, chiều dài làm viêc 8 cm 12.141.000 12.141.000 0 12 month
374 Kềm phẫu tích tai FISCH-HARTMANN, cực kỳ tinh xảo, nhẵn, 1 x 4.5 mm, chiều dài làm việc 8 cm 9.679.000 9.679.000 0 12 month
375 Kéo vi phẫu FISCH-BELLUCCI, thân kéo mỏng, lưỡi dài 3 mm, chiều dài làm việc 8 cm 18.575.000 18.575.000 0 12 month
376 Kéo vi phẫu FISCH-BELLUCCI, lưỡi dài 3 mm, chiều dài làm việc 8 cm 15.778.000 15.778.000 0 12 month
377 Kéo FISCH-BELLUCCI, lưỡi dài 7 mm, chiều dài làm việc 8 cm 12.924.000 12.924.000 0 12 month
378 Kéo FISCH, dùng cắt xương sụn, cong sang phải, chiều dài làm việc 7.5 cm 18.631.000 18.631.000 0 12 month
379 Kéo FISCH, dùng cắt xương sụn, cong sang trái, chiều dài làm việc 7.5 cm 18.631.000 18.631.000 0 12 month
380 Kềm cắt xương búa FISCH-DIETER, cực kỳ tinh xảo, cắt lên trên, rộng 0.8 mm, chiều dài làm việc 8 cm 14.211.000 14.211.000 0 12 month
381 Lưỡi đè banh miệng, các size 909.300 909.300 0 12 month
382 Gương soi thanh quản 180mm 134.400 134.400 0 12 month
383 Kéo vi phẫu 12cm, lưỡi TC 1.110.900 1.110.900 0 12 month
384 Kéo cắt chỉ 12cm 109.200 109.200 0 12 month
385 Kéo phẩu thuật 145mm 178.500 178.500 0 12 month
386 Kéo phẩu thuật 165mm 200.550 200.550 0 12 month
387 Kéo Mayo 155mm 182.700 182.700 0 12 month
388 Kéo Mayo 170mm 3.300.000 3.300.000 0 12 month
389 Kéo Mayo, lưỡi TC, 170mm 6.600.000 6.600.000 0 12 month
390 Kéo Metz, 145mm 232.050 232.050 0 12 month
391 Kéo Metz, 180mm 3.300.000 3.300.000 0 12 month
392 Kéo Metz, lưỡi TC, 180mm 6.800.000 6.800.000 0 12 month
393 Nhíp vi phẩu, các size 235.200 235.200 0 12 month
394 Nhíp Adson 120mm 5.200.000 5.200.000 0 12 month
395 Nhíp không mấu 145mm 90.300 90.300 0 12 month
396 Nhíp không mấu 160mm 109.200 109.200 0 12 month
397 Nhíp có mấu 145mm 90.300 90.300 0 12 month
398 Nhíp có mấu 160mm 109.200 109.200 0 12 month
399 Kẹp Mosquito 125mm 114.450 114.450 0 12 month
400 Kẹp kelly 140mm 145.950 145.950 0 12 month
401 Kẹp Kelly, 160mm 159.600 159.600 0 12 month
402 Kẹp Kelly có mấu 160mm 210.000 210.000 0 12 month
403 Kẹp kim 150mm 159.600 159.600 0 12 month
404 Kẹp kim 180mm 205.800 205.800 0 12 month
405 Kẹp kim 200mm 273.000 273.000 0 12 month
406 Kẹp kim 150mm, dạng mảnh, ngàm TC 873.600 873.600 0 12 month
407 Kẹp kim 160mm, ngàm TC 594.300 594.300 0 12 month
408 Kẹp kim 200mm, ngàm TC 832.650 832.650 0 12 month
409 Kẹp kim vi phẩu 120mm 1.186.500 1.186.500 0 12 month
410 Kẹp kim vi phẩu, các size 1.186.500 1.186.500 0 12 month
411 Kẹp vi phẩu aligator, các size 952.350 952.350 0 12 month
412 Kẹp Allis 155mm 388.500 388.500 0 12 month
413 Kẹp Allis 190mm 539.700 539.700 0 12 month
414 Banh mũi, các size 487.200 487.200 0 12 month
415 Cây lấy dị vật 279.300 279.300 0 12 month
416 Nạo đặc, các size 429.450 429.450 0 12 month
417 Nạo rỗng, các size 596.400 596.400 0 12 month
418 Ống hút tai 1.5mm 249.900 249.900 0 12 month
419 Ống hút mũi xoang, các size 515.550 515.550 0 12 month
420 Chén 90ml 63.000 63.000 0 12 month
421 Chén 120ml 84.000 84.000 0 12 month
422 Chén 180ml 105.000 105.000 0 12 month
423 Chén 480ml 210.000 210.000 0 12 month
424 Tô lớn 18cm 252.000 252.000 0 12 month
425 Hạt đậu 20cm 147.000 147.000 0 12 month
426 Hạt đậu 25cm 178.500 178.500 0 12 month
427 Bình kềm đúc sâu 13cm 315.000 315.000 0 12 month
428 Bình kềm đúc sâu 20cm 399.000 399.000 0 12 month
429 Mâm 20x25x2cm 491.400 491.400 0 12 month
430 Kẹp Kelly, 185mm 182.700 182.700 0 12 month
431 Kẹp Kelly, 200mm 200.550 200.550 0 12 month
432 Kẹp kim 180mm, ngàm TC 714.000 714.000 0 12 month
433 Hộp gòn nhỏ 84.000 84.000 0 12 month
434 Hộp gòn trung 95.000 95.000 0 12 month
435 Mâm 22x17cm 210.000 210.000 0 12 month
436 Mâm 32x22cm 315.000 315.000 0 12 month
437 Hạt đậu 20cm 70.000 70.000 0 12 month
438 Hạt đậu 25cm 110.000 110.000 0 12 month
439 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 100mm - 200m 56.850.000 56.850.000 0 12 month
440 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 75mm - 200m 51.450.000 51.450.000 0 12 month
441 Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 100mm x 100m 64.440.000 64.440.000 0 12 month
442 Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 150mm x 100m 190.950.000 190.950.000 0 12 month
443 Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 200mm x 100m 243.763.350 243.763.350 0 12 month
444 Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 250mm x 100m 278.674.950 278.674.950 0 12 month
445 Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 300mm x 100m 113.401.850 113.401.850 0 12 month
446 Túi ép 100mm x 70m polyethylen có chỉ thị hóa học màu đỏ 334.832.000 334.832.000 0 12 month
447 Túi ép 150mm x 70m polyethylen có chỉ thị hóa học màu đỏ 443.160.000 443.160.000 0 12 month
448 Túi ép 200mm x 70m polyethylen có chỉ thị hóa học màu đỏ 669.664.000 669.664.000 0 12 month
449 Túi ép 250mm x 70m polyethylen có chỉ thị hóa học màu đỏ 492.420.000 492.420.000 0 12 month
450 Túi ép 350mm x 70m polyethylen có chỉ thị hóa học màu đỏ 90.560.000 90.560.000 0 12 month
451 Túi ép 75mm x 70m polyethylen có chỉ thị hóa học màu đỏ 82.200.000 82.200.000 0 12 month
452 BA 90mm 53.750.000 53.750.000 0 12 month
453 Bộ nhuộm Gram 5.460.000 5.460.000 0 12 month
454 Bộ thuốc nhuộm lao ( kháng acid) 2.730.000 2.730.000 0 12 month
455 CAHI 90mm 8.715.000 8.715.000 0 12 month
456 Cassette nhựa có nắp 74.800.000 74.800.000 0 12 month
457 Chất thay thế xylen không độc 351.120.000 351.120.000 0 12 month
458 Cồn 70 độ 165.000.000 165.000.000 0 12 month
459 Cồn 96 độ 25.200.000 25.200.000 0 12 month
460 Cồn Propanol 3.300.000 3.300.000 0 12 month
461 Cồn tuyệt đối 42.350.000 42.350.000 0 12 month
462 Chai cấy máu hai pha 5.000.000 5.000.000 0 12 month
463 Control ion đồ 89.760.000 89.760.000 0 12 month
464 Đĩa kháng sinh đồ các loại 20.000.000 20.000.000 0 12 month
465 Đĩa kháng sinh Optochin 10.200.000 10.200.000 0 12 month
466 Eosin loại 7111 110.880.000 110.880.000 0 12 month
467 Formalin đệm trung tính 10% 121.800.000 121.800.000 0 12 month
468 Hematoxylin loại 7211 123.200.000 123.200.000 0 12 month
469 Ion đồ 371.175.000 371.175.000 0 12 month
470 Keo dán lam pha sẵn 86.531.760 86.531.760 0 12 month
471 Lam nhám 7105 17.500.000 17.500.000 0 12 month
472 Lamelle dài 22x50 mm 154.000.000 154.000.000 0 12 month
473 Lọ nhựa đựng nước tiểu có nắp (không vô trùng) 25.200.000 25.200.000 0 12 month
474 Lọ nhựa sinh thiết có nắp (vô trùng) 15.700.000 15.700.000 0 12 month
475 Lưỡi dao cắt vi phẫu 169.312.500 169.312.500 0 12 month
476 MC 90mm 49.250.000 49.250.000 0 12 month
477 SAB 90mm 29.550.000 29.550.000 0 12 month
478 MHA 90mm 20.500.000 20.500.000 0 12 month
479 Parafin dạng hạt tinh khiết 74.428.200 74.428.200 0 12 month
480 Bộ định danh vi khuẩn Gram âm IDS 14 GNR 3.000.000 3.000.000 0 12 month
481 Ống nghiệm có vạch 1ml và chứa chất kháng đông CYTRATE 49.500.000 49.500.000 0 12 month
482 Ống nghiệm có chứa chất kháng đông EDTA nắp mềm 102.900.000 102.900.000 0 12 month
483 Ống nghiệm serum nắp đỏ 54.000.000 54.000.000 0 12 month
484 Chỉ thị hóa học 2 thông số 82.500.000 82.500.000 0 12 month
485 Chỉ thị hóa học 3 thông số 135.000.000 135.000.000 0 12 month
486 Que kiểm tra vi sinh 3 giờ 125.900.000 125.900.000 0 12 month
487 Que kiểm tra vi sinh 48 giờ 125.900.000 125.900.000 0 12 month
488 Test BOWIE DICK 89.000.000 89.000.000 0 12 month
489 Determine HIV-1/2( test nhanh kháng thể HIV) 614.250.000 614.250.000 0 12 month
490 Test nhanh chẩn đoán kháng nguyên sốt xuất huyết (NS1 Ag) 33.210.000 33.210.000 0 12 month
491 Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết IgG/IgM (Dengue IgG/IgM) 26.324.500 26.324.500 0 12 month
492 Tube huyết thanh có nắp 1,5 ml 1.680.000 1.680.000 0 12 month
493 Hóa chất cho xét nghiệm Albumin 10.914.750 10.914.750 0 12 month
494 Hóa chất cho xét nghiệm Total Protein 2.436.000 2.436.000 0 12 month
495 Hóa chất cho xét nghiệm Glucose Hexokinase 31.783.500 31.783.500 0 12 month
496 Hóa chất cho xét nghiệm Urea 43.209.600 43.209.600 0 12 month
497 Hóa chất cho xét nghiệm Creatinine 23.161.950 23.161.950 0 12 month
498 Hóa chất cho xét nghiệm AST 191.217.600 191.217.600 0 12 month
499 Hóa chất cho xét nghiệm ALT 41.013.000 41.013.000 0 12 month
500 Hóa chất Xét nghiệm CRP 37.527.000 37.527.000 0 12 month
501 Hóa chất cho xét nghiệm LDL-Cholesterol 54.639.900 54.639.900 0 12 month
502 Chất hiệu chuẩn LDL - Cholesterol 11.676.000 11.676.000 0 12 month
503 Hóa chất cho xét nghiệm HDL-Cholesterol 61.462.800 61.462.800 0 12 month
504 Chất hiệu chuẩn HDL - Cholesterol 11.676.000 11.676.000 0 12 month
505 Huyết thanh kiểm chuẩn HDL/LDL-Cholesterol 29.190.000 29.190.000 0 12 month
506 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol 21.655.200 21.655.200 0 12 month
507 Hóa chất định lượng Triglycerides 11.957.400 11.957.400 0 12 month
508 Hóa chất cho xét nghiệm GGT 3.274.950 3.274.950 0 12 month
509 Hóa chất Định lương Uric Acid 7.759.500 7.759.500 0 12 month
510 Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa 52.542.000 52.542.000 0 12 month
511 Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa 52.542.000 52.542.000 0 12 month
512 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 26 thông số sinh hóa 11.676.000 11.676.000 0 12 month
513 Chất hiệu chuẩn đa mục đích cho protein huyết thanh 1 3.493.350 3.493.350 0 12 month
514 Chất hiệu chuẩn đa mục đích cho protein huyết thanh 2 4.457.250 4.457.250 0 12 month
515 Dung dịch rửa máy 30.870.000 30.870.000 0 12 month
516 Dung dịch khử khuẩn bề mặt Hydrogen peroxide 1.648.500.000 1.648.500.000 0 12 month
517 Dung dịch khử khuẩn bề mặt, dạng xịt 275.400.000 275.400.000 0 12 month
518 Dung dịch khử khuẩn kiềm 356.000.000 356.000.000 0 12 month
519 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao chứa 50% aceptylcaprolactam + 3% hydrogen peroxyde 400.000.000 400.000.000 0 12 month
520 Dung dịch khử nhiễm và khử trùng dụng cụ chứa 5 enzyme 495.000.000 495.000.000 0 12 month
521 Dung dịch khử trùng dụng cụ ortho-phthalaldahyde 0,55% 407.000.000 407.000.000 0 12 month
522 Dung dịch làm sạch và khử khuần bề mặt trang thiết bị y tế nhạy cảm, dạng xịt 200.000.000 200.000.000 0 12 month
523 Dung dịch làm sạch và khử nhiễm dụng cụ, chứa hỗn hợp đa enzyme (protease, lipase, amylase) và chlohexidine digluconate 432.000.000 432.000.000 0 12 month
524 Dung dịch làm sáng bóng dụng cụ, loại bỏ vết mờ ố, gỉ sét, chứa acid phosphoric 396.000.000 396.000.000 0 12 month
525 Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ enzyme protease subtilisin hiệu quả nhanh sau 1 phút (Enzyme detergent) 1.248.000.000 1.248.000.000 0 12 month
526 Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh, chứa 45% kl/tt ethanol, 18% kl/tt n-propanol 202.500.000 202.500.000 0 12 month
527 Dung dịch sát khuẩn da, chứa 1%kl/kl povidone iodine, 50% kl/kl isopropyl alcohol 185.122.500 185.122.500 0 12 month
528 Dung dịch xà phòng diệt khuẩn dùng trong vệ sinh tay Chlorhexidine digluconate 2% 11.340.000 11.340.000 0 12 month
529 Dung dịch xà phòng diệt khuẩn dùng trong vệ sinh tay ngoại khoa Chlorhexidine digluconate 4% 47.500.000 47.500.000 0 12 month
530 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng gel (có chứa cồn) 67.500.000 67.500.000 0 12 month
531 Dung dịch tắm bệnh nhân trước mổ Chlorhexidine digluconate 4% 47.500.000 47.500.000 0 12 month
532 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ chứa 3 enzymes 1.080.000.000 1.080.000.000 0 12 month
533 Dung dịch tẩy rửa và khử khuẩn dụng cụ y tế 3.004.500.000 3.004.500.000 0 12 month
534 Dung dịch tẩy rửa và khử trùng có chứa chlorure didecyldimethylamonium và 3 aminopropyl dodecylamine 87.500.000 87.500.000 0 12 month
535 Dung dịch tẩy rửa và khử trùng Didecyldimethyl ammonium chloride, Polyhexamethylene biguanide chlorhydrate 88.200.000 88.200.000 0 12 month
536 Dung dịch tiền làm sạch, dạng xịt, gồm hỗn hợp đa enzyme chứa protease, amylase, lipase 129.000.000 129.000.000 0 12 month
537 Gel rửa tay nhanh diệt khuẩn chứa isopropyl alcohol 3,4%, glycerin 0,25%, ethyl alcohol 70% 122.500.000 122.500.000 0 12 month
538 Gel rửa tay khô diệt khuẩn tiện lợi đi kèm máy phân lượng tự động 340.000.000 340.000.000 0 12 month
539 Khăn lau khử khuẩn bề mặt thiết bị nhạy cảm, KHÔNG chứa cồn 168.000.000 168.000.000 0 12 month
540 Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế 98.100.000 98.100.000 0 12 month
541 Viên nén khử khuẩn chứa sodium dichloroisocyanurate 43.000.000 43.000.000 0 12 month
542 Dung dịch kiềm rửa máy huyết học 88.680.000 88.680.000 0 12 month
543 Chất chuẩn huyết học mức 1 53.600.000 53.600.000 0 12 month
544 Chất chuẩn huyết học mức 2 53.600.000 53.600.000 0 12 month
545 Chất chuẩn huyết học mức 3 53.600.000 53.600.000 0 12 month
546 Dung dịch nhuộm dùng đếm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit 618.960.000 618.960.000 0 12 month
547 Dung dịch nhuộm dùng đếm các bạch cầu ưa bazơ 138.000.000 138.000.000 0 12 month
548 Dung dịch đo hemoglobin 105.450.000 105.450.000 0 12 month
549 Dung dịch pha loãng dùng cho máy huyết học 378.000.000 378.000.000 0 12 month
550 Dung dịch ly giải dùng đếm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit 207.900.000 207.900.000 0 12 month
551 Dung dịch ly giải dùng đếm các bạch cầu ưa bazơ 68.400.000 68.400.000 0 12 month
552 Hóa chất xét nghiệm PT 297.702.400 297.702.400 0 12 month
553 Hóa chất xét nghiệm APTT 388.169.848 388.169.848 0 12 month
554 Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen 583.767.744 583.767.744 0 12 month
555 Cóng đo từ xét nghiệm đông máu cho máy tự động 927.916.185 927.916.185 0 12 month
556 Thanh khuấy từ đỏ 2.940.369 2.940.369 0 12 month
557 Thanh khuấy từ trắng 2.555.850 2.555.850 0 12 month
558 Hóa chất rửa máy hệ thống đông máu tự động 248.854.320 248.854.320 0 12 month
559 Hóa chất rửa kim hệ thống máy đông máu tự động 194.883.000 194.883.000 0 12 month
560 Dung dịch pha loãng mẫu đông máu 38.033.116 38.033.116 0 12 month
561 Dung dịch lỏng Canxi Clorua 0.025 M dùng cho các xét nghiệm đông máu 16.098.130 16.098.130 0 12 month
562 Nội kiểm đông máu cho các xét nghiệm thường quy và một số xét nghiệm đặc biệt 201.159.000 201.159.000 0 12 month
563 Que xét nghiệm phân tích nước tiểu dùng cho máy tự động hoàn toàn: pH, leukocytes, nitrite, protein, glucose, ketones, urobilinogen, bilirubin, Blood 2.500.000.000 2.500.000.000 0 12 month
564 Hóa chất tẩy rửa cho máy phân tích sinh hóa nước tiểu 25.401.600 25.401.600 0 12 month
565 Hóa chất kiểm chuẩn cho máy phân tích sinh hóa nước tiểu tự động 80.535.000 80.535.000 0 12 month
566 Hóa chất hiệu chuẩn tỉ trọng trên máy phân tích sinh hóa nước tiểu 101.545.500 101.545.500 0 12 month
567 Ống nhựa đựng nước tiểu 16 x 100 16.800.000 16.800.000 0 12 month
568 Nắp trong ống nghiệm 16x100 mm 6.300.000 6.300.000 0 12 month
569 Cồn Propanol bảo dưỡng máy 660.000 660.000 0 12 month
570 Dung dịch tăng cường phản ứng 35.532.000 35.532.000 0 12 month
571 Thẻ xét nghiệm định nhóm máu hệ ABO và Rh (D) theo phương pháp huyết thanh mẫu 625.680.000 625.680.000 0 12 month
572 Thẻ xét nghiệm định tính IgG dạng kết hợp với hồng cầu 37.437.500 37.437.500 0 12 month
573 Anti-AHG 2.280.000 2.280.000 0 12 month
574 Dung dịch rửa máy NaOH 11.200.000 11.200.000 0 12 month
575 Khay pha hồng cầu ( 16 giếng/khay) 19.552.000 19.552.000 0 12 month
576 Thẻ xét nghiệm định nhóm máu hệ ABO theo phương pháp hồng cầu mẫu, kháng thể bất thường và hòa hợp 31.404.500 31.404.500 0 12 month
577 Dung dịch BSA bảo dưỡng máy 43.992.000 43.992.000 0 12 month
578 Anti A 1.050.000 1.050.000 0 12 month
579 Anti B 1.050.000 1.050.000 0 12 month
580 Anti D 2.660.000 2.660.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors ENT HOSPITAL as follows:

  • Has relationships with 201 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 5.82 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 44.44%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 55.56%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 462,057,151,221 VND, in which the total winning value is: 301,519,183,343 VND.
  • The savings rate is: 34.74%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Procurement of consumables - Chemicals in 2024". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Procurement of consumables - Chemicals in 2024" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 36

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8469 Projects are waiting for contractors
  • 1065 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1352 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25361 Tender notices posted in the past month
  • 39429 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second