Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2400159725-02 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2400159725-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2400159725-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
165 | Transistor trường cs trung bình | 15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | ||||
166 | Transistor công suất ngang | 5 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
167 | Dây điện nguồn | 5 | m | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
168 | IC nguồn điện thoại | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
169 | Cầu đấu dạng tép | 1508 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
170 | Lưỡi cưa sắt | 23 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
171 | Đầu cốt kim 0.5-1.5mm2 | 460 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
172 | Đầu cốt dẹt 0.5-2.5mm2 | 460 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
173 | Thanh gài | 23 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
174 | Máng xương cá | 81 | mét | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
175 | Điện trở bàn là hơi nước | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
176 | Điện trở bếp điện (2KW) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
177 | Điện trở nhiệt | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
178 | Cầu chì nồi cơm điện (15A) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
179 | Dây curoa | 1 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
180 | Bóng Led đuôi xoắn | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
181 | Đui đèn xoắn | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
182 | Cáp đồng trục | 49 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
183 | Dây điện nguồn | 5.6 | m | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
184 | Jack mạng | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
185 | Cáp mạng | 28 | m | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
186 | Dây sáp mạng bấm sẵn | 25 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
187 | Tụ thường chân cắm | 46 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
188 | Mắt đĩa DVD | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
189 | Pin dự phòng bộ báo động trung tâm | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
190 | Dây tín hiệu hệ thống báo cháy | 25.2 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
191 | Đầu từ | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
192 | Tủ điện | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
1 | Nhựa thông | 1142 | Gam | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
2 | Thiếc hàn | 902 | Gam | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
3 | Điện trở chân cắm các loại | 299 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
4 | Điện trở chân cắm các loại | 83 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
5 | Điện trở chân cắm các loại | 94 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
6 | Điện trở chân cắm các loại | 94 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
7 | Điện trở chân cắm các loại | 94 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
8 | Điện trở chân cắm các loại | 60 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
9 | Tụ thường chân cắm các loại | 196 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
10 | Tụ thường chân cắm các loại | 256 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
11 | Tụ thường chân cắm các loại | 256 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
12 | Tụ hóa chân cắm | 181 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
13 | Tụ hóa chân cắm | 181 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
14 | Tụ hóa chân cắm | 242 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
15 | Điện trở cắm các loại | 512 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
16 | Tụ thường cắm các loại | 482 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
17 | Cầu chì (5A) | 210 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
18 | Dây nối tín hiệu | 107 | m | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
19 | Tụ hóa | 212 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
20 | Cuộn cảm chân cắm | 173 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
21 | Cuộn cảm chân cắm | 173 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 | |
22 | Cuộn cảm chân cắm | 196 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Trung cấp dân tộc Nội trú tỉnh Thái Nguyên | 1 | 30 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trường Trung cấp Dân tộc nội trú tỉnh Thái Nguyên as follows:
- Has relationships with 35 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.10 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 96.97%, Construction 3.03%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 23,098,872,446 VND, in which the total winning value is: 22,717,175,609 VND.
- The savings rate is: 1.65%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trường Trung cấp Dân tộc nội trú tỉnh Thái Nguyên:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trường Trung cấp Dân tộc nội trú tỉnh Thái Nguyên:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.