Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bu lông | 10 | Cái | Chất liệu thép X30, chiều dài thân L=26mm, đường kính thân d= 6mm, độ dày mũ h=4mm, độ rộng mũ D=12 mm, chiều dài bước ren Lo=16mm, độ vát đầu bu lông Cx45 độ, bước ren M6 | ||
2 | Bu lông | 2 | Cái | Chất liệu thép X30, chiều dài thân L=20mm, đường kính thân d= 8mm, độ dày mũ h=4mm, độ rộng mũ D=12 mm, chiều dài bước ren Lo=14mm, độ vát đầu bu lông Cx45 độ, bước ren M8 | ||
3 | Bu lông | 4 | Cái | Chất liệu thép X30, chiều dài thân L=26mm, đường kính thân d= 6mm, độ dày mũ h=4mm, độ rộng mũ D=12 mm, chiều dài bước ren Lo=12mm, độ vát đầu bu lông Cx45 độ, bước ren M6 | ||
4 | Bu lông | 4 | Cái | Chất liệu thép X30, chiều dài thân L=20mm, đường kính thân d= 6mm, độ dày mũ h=4mm, độ rộng mũ D=12 mm, chiều dài bước ren Lo=12mm, độ vát đầu bu lông Cx45 độ, bước ren M6 | ||
5 | Bu lông | 4 | Cái | Chất liệu thép X30, chiều dài thân L=28mm, đường kính thân d= 6mm, độ dày mũ h=4mm, độ rộng mũ D=12 mm, chiều dài bước ren Lo=24mm, độ vát đầu bu lông Cx45 độ, bước ren M6 | ||
6 | Chốt chẻ | 20 | cái | Chất liệu thép khhông rỉ, kích thước: L=30mm, c=2,5mm, b=4mm, d1=2mm | ||
7 | Đệm chặn | 2 | Cái | Vật liệu hợp kim titan, kích thước: D=22mm, d=18mm, h=2mm | ||
8 | Đai ốc | 2 | Cái | Đai ốc 6 cạnh, ren M12x1,5, hợp kim thép 30X | ||
9 | Đai ốc | 50 | Cái | Đai ốc 6 cạnh, ren M5, hợp kim thép D1T mạ cadimi | ||
10 | Đai ốc | 10 | Cái | Đai ốc 6 cạnh; Vật liệu thép hợp kim 30XГCA và carbon 30%, kích thước M12-1,5h; mạ cadimi | ||
11 | Đai ốc | 10 | Cái | Đai ốc 6 cạnh; Vật liệu thép hợp kim 30XГCA và carbon 30%, kích thước M10-1,5h; mạ cadimi | ||
12 | Đệm nhôm | 8 | Cái | Vật liệu: hợp kim nhôm duyra; kích thước D=10mm; d=6,2 mm' h=2mm. | ||
13 | Đệm nhôm | 50 | Cái | Vật liệu: hợp kim nhôm duyra; kích thước D=34mm; d=6 mm' h=2mm. Mạ cadimi | ||
14 | Đệm nhôm | 50 | Cái | Vật liệu: hợp kim nhôm duyra; kích thước D=20mm; d=16 mm' h=2mm. Mạ cadimi | ||
15 | Đệm nhôm | 4 | Cái | Vật liệu: hợp kim nhôm duyra; kích thước D=33mm; d=18,2 mm' h=1,5mm. | ||
16 | Đệm bảo hiểm | 20 | cái | Đệm khóa chữ T, làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động; kích thước L=14mm; b=6 mm' h=1,5mm | ||
17 | Đệm bảo hiểm | 44 | Cái | Vòng đệm bảo hiểm 2 tai mèo chất liệu Thép 12Х18Н10Т-М, kích thước: dài: 22,7mm; đường kính ngoài D=13mm, đường kính trong d=8,1mm; độ rộng đuôi khóa: 3,4mm; độ dày: 1,2mm; định hình lệch tai mèo: 15 độ (Max); góc giữa 2 tai 60 độ; | ||
18 | Đệm bảo hiểm | 20 | Cái | Vòng đệm bảo hiểm 2 tai mèo chất liệu Thép 12Х18Н10Т-М, kích thước: dài: 14,2mm; đường kính ngoài D=7mm, đường kính trong d=4,1mm; độ rộng đuôi khóa: 3,4mm; độ dày: 0,5mm; định hình lệch tai mèo: 15 độ (Max); góc giữa 2 tai 60 độ; | ||
19 | Đệm bảo hiểm | 180 | Cái | Đệm bảo hiểm tai mèo (2 tai),làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động dùng bảo hiểm chi tiết có ren M12; kích thước D=16mm; d=12 mm' h=2mm | ||
20 | Đệm bảo hiểm | 30 | Cái | Đệm bảo hiểm tai mèo (2 tai),làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động dùng bảo hiểm chi tiết có ren M14; kích thước D=18mm; d=14 mm' h=2mm | ||
21 | Đệm bảo hiểm | 30 | Cái | Đệm bảo hiểm tai mèo (2 tai),làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động dùng bảo hiểm chi tiết có ren M16; kích thước D=20mm; d=16 mm' h=2mm | ||
22 | Đệm bảo hiểm | 46 | Cái | Đệm bảo hiểm tai mèo (2 tai),làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động dùng bảo hiểm chi tiết có ren M10; kích thước D=13mm; d=10mm' h=2mm | ||
23 | Đệm bảo hiểm | 8 | Cái | Đệm bảo hiểm tai mèo (2 tai),làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động dùng bảo hiểm chi tiết có ren M10; kích thước D=14mm; d=10 mm' h=2mm | ||
24 | Đệm bảo hiểm | 40 | cái | Đệm bảo hiểm tai mèo (2 tai),làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động dùng bảo hiểm chi tiết có ren M9; kích thước D=16mm; d=9 mm' h=1mm | ||
25 | Đệm bảo hiểm | 24 | cái | Đệm bảo hiểm tai mèo (2 tai),làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động dùng bảo hiểm chi tiết có ren M6; kích thước D=10mm; d=6 mm' h=1,5mm | ||
26 | Đệm bảo hiểm | 60 | cái | Đệm bảo hiểm tai mèo (2 tai),làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động dùng bảo hiểm chi tiết có ren M8; kích thước D=21,5mm; d=8 mm' h=1,5mm | ||
27 | Đệm bảo hiểm | 20 | cái | Đệm bảo hiểm tai mèo (11 tai ngoài cạnh vát 45 độ, dài 3mm; 2 tai trong gờ mép bằng, cao 3mm), làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động niken, đường kính ngoài 8,5mm, đường kính trong 7mm. | ||
28 | Đệm bảo hiểm | 24 | cái | Đệm bảo hiểm tai mèo (6 tai ngoài cạnh vát 45 độ, dài 3mm; 2 tai trong gờ mép bằng, cao 3,5mm), làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động niken, đường kính ngoài 9,5mm, đường kính trong 6,5mm. | ||
29 | Đệm bảo hiểm | 40 | cái | Đệm bảo hiểm tai mèo (6 tai ngoài cạnh vát 45 độ, dài 3mm; 2 tai trong gờ mép bằng, cao 4mm), làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động niken, đường kính ngoài 12mm, đường kính trong 8mm. | ||
30 | Đệm bảo hiểm | 40 | cái | Đệm bảo hiểm tai mèo (4 tai ngoài cạnh vát 45 độ, dài 3,5mm; 2 tai trong gờ mép bằng, cao 3,5mm), làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động niken, đường kính ngoài 16mm, đường kính trong 12mm. | ||
31 | Đệm bảo hiểm | 40 | cái | Đệm bảo hiểm tai mèo (2 tai ngoài cạnh vát 45 độ, dài 3,5mm; 2 tai trong gờ mép bằng, cao 3,5mm), làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động niken, đường kính ngoài 10mm, đường kính trong 7mm. | ||
32 | Đệm bảo hiểm | 40 | cái | Đệm bảo hiểm tai mèo (2 tai ngoài cạnh vát 45 độ, dài 3,5mm; 2 tai trong gờ mép bằng, cao 3,5mm), làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động niken, đường kính ngoài 14mm, đường kính trong 10,2mm. | ||
33 | Đệm nhôm | 20 | Cái | Vật liệu: hợp kim nhôm duyra; kích thước D=14mm; d=10,2 mm' h=1,5mm. | ||
34 | Đệm nhôm | 20 | Cái | Vật liệu: hợp kim nhôm duyra; kích thước D=25mm; d=19,2 mm' h=1,5mm. | ||
35 | Đệm nhôm | 8 | Cái | Vật liệu: hợp kim nhôm duyra; kích thước D=16mm; d=12,2 mm' h=2mm. | ||
36 | Vít cấy | 6 | Cái | Đinh vít làm bằng hợp kim nhôm D16P, dài 10mm, đường kính ren M6 | ||
37 | Đệm bảo hiểm | 28 | cái | Vòng đệm bảo hiểm 2 tai mèo chất liệu Thép 12Х18Н10Т-М, kích thước: dài: 19,7mm; đường kính ngoài D=10mm, đường kính trong d=6,1mm; độ rộng đuôi khóa: 3,4mm; độ dày: 1,2mm; định hình lệch tai mèo: 15 độ (Max); góc giữa 2 tai 60 độ; | ||
38 | Đệm bảo hiểm | 10 | cái | Vòng đệm bảo hiểm 2 tai mèo chất liệu Thép 12Х18Н10Т-М, kích thước: dài: 16,5mm; đường kính ngoài D=8,5mm, đường kính trong d=5,1mm; độ rộng đuôi khóa: 3,4mm; độ dày: 0,5mm; định hình lệch tai mèo: 15 độ (Max); góc giữa 2 tai 60 độ; | ||
39 | Vòng đệm bịt kín | 4 | cái | Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 15,6 mm, đường kính tiết diện b = 1,9 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1 | ||
40 | Vòng đệm bịt kín | 4 | cái | Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 11,6 mm, đường kính tiết diện b = 1,9 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1 | ||
41 | Vòng đệm bịt kín | 2 | Cái | Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 4,7 mm, đường kính tiết diện b = 1,4 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1 | ||
42 | Vòng đệm bịt kín | 4 | Cái | Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 90,5 mm, đường kính tiết diện b = 3,6 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1 | ||
43 | Vòng đệm bịt kín | 20 | Cái | Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 14,6 mm, đường kính tiết diện b = 1,9 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1 | ||
44 | Vòng đệm bịt kín | 8 | Cái | Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 7,7 mm, đường kính tiết diện b = 1,9 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1 | ||
45 | Vòng đệm bịt kín | 8 | Cái | Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 27,5 mm, đường kính tiết diện b = 2,5 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1 | ||
46 | Vòng đệm bịt kín | 8 | Cái | Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 51 mm, đường kính tiết diện b = 3,6 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1 | ||
47 | Vòng đệm bịt kín | 20 | Cái | Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 6,7 mm, đường kính tiết diện b = 1,9 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1 | ||
48 | Vòng đệm bịt kín | 8 | Cái | Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 68,5 mm, đường kính tiết diện b = 4,6 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1 | ||
49 | Vòng đệm bịt kín | 16 | Cái | Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 46 mm, đường kính tiết diện b = 4,6 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1 | ||
50 | Vòng đệm bịt kín | 8 | Cái | Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 8,7 mm, đường kính tiết diện b = 1,9 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors NHÀ MÁY A42 as follows:
- Has relationships with 24 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.21 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 100.00%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 43,655,657,448 VND, in which the total winning value is: 43,428,104,046 VND.
- The savings rate is: 0.52%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor NHÀ MÁY A42:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding NHÀ MÁY A42:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.