Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Procurement of main materials to perform tasks according to LSX No. 59 LSX-CKT on October 25, 2021

    Watching    
Find: 00:34 04/11/2021
Notice Status
Posted for the first time
Procurement Category
Goods
Name of project
Procurement of materials to perform tasks according to LSX No. 59/LSX-CKT dated October 25, 2021
Name of Tender Notice
Procurement of main materials to perform tasks according to LSX No. 59 LSX-CKT on October 25, 2021
Bid Solicitor
Investor
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
Contractor selection plan
Spending Category
Mandatory spending activities
Funding source
CTPL budget in 2021
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in one
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National Competitive Bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
16:00 11/11/2021
Validity period of E-HSDT
60 days

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
00:29 04/11/2021
to
16:00 11/11/2021
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
16:00 11/11/2021
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
3.000.000 VND
Amount in text format
Three million dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of goods:

Number Category Goods code Amount Calculation Unit Description Note
1 Bu lông
10 Cái Chất liệu thép X30, chiều dài thân L=26mm, đường kính thân d= 6mm, độ dày mũ h=4mm, độ rộng mũ D=12 mm, chiều dài bước ren Lo=16mm, độ vát đầu bu lông Cx45 độ, bước ren M6
2 Bu lông
2 Cái Chất liệu thép X30, chiều dài thân L=20mm, đường kính thân d= 8mm, độ dày mũ h=4mm, độ rộng mũ D=12 mm, chiều dài bước ren Lo=14mm, độ vát đầu bu lông Cx45 độ, bước ren M8
3 Bu lông
4 Cái Chất liệu thép X30, chiều dài thân L=26mm, đường kính thân d= 6mm, độ dày mũ h=4mm, độ rộng mũ D=12 mm, chiều dài bước ren Lo=12mm, độ vát đầu bu lông Cx45 độ, bước ren M6
4 Bu lông
4 Cái Chất liệu thép X30, chiều dài thân L=20mm, đường kính thân d= 6mm, độ dày mũ h=4mm, độ rộng mũ D=12 mm, chiều dài bước ren Lo=12mm, độ vát đầu bu lông Cx45 độ, bước ren M6
5 Bu lông
4 Cái Chất liệu thép X30, chiều dài thân L=28mm, đường kính thân d= 6mm, độ dày mũ h=4mm, độ rộng mũ D=12 mm, chiều dài bước ren Lo=24mm, độ vát đầu bu lông Cx45 độ, bước ren M6
6 Chốt chẻ
20 cái Chất liệu thép khhông rỉ, kích thước: L=30mm, c=2,5mm, b=4mm, d1=2mm
7 Đệm chặn
2 Cái Vật liệu hợp kim titan, kích thước: D=22mm, d=18mm, h=2mm
8 Đai ốc
2 Cái Đai ốc 6 cạnh, ren M12x1,5, hợp kim thép 30X
9 Đai ốc
50 Cái Đai ốc 6 cạnh, ren M5, hợp kim thép D1T mạ cadimi
10 Đai ốc
10 Cái Đai ốc 6 cạnh; Vật liệu thép hợp kim 30XГCA và carbon 30%, kích thước M12-1,5h; mạ cadimi
11 Đai ốc
10 Cái Đai ốc 6 cạnh; Vật liệu thép hợp kim 30XГCA và carbon 30%, kích thước M10-1,5h; mạ cadimi
12 Đệm nhôm
8 Cái Vật liệu: hợp kim nhôm duyra; kích thước D=10mm; d=6,2 mm' h=2mm.
13 Đệm nhôm
50 Cái Vật liệu: hợp kim nhôm duyra; kích thước D=34mm; d=6 mm' h=2mm. Mạ cadimi
14 Đệm nhôm
50 Cái Vật liệu: hợp kim nhôm duyra; kích thước D=20mm; d=16 mm' h=2mm. Mạ cadimi
15 Đệm nhôm
4 Cái Vật liệu: hợp kim nhôm duyra; kích thước D=33mm; d=18,2 mm' h=1,5mm.
16 Đệm bảo hiểm
20 cái Đệm khóa chữ T, làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động; kích thước L=14mm; b=6 mm' h=1,5mm
17 Đệm bảo hiểm
44 Cái Vòng đệm bảo hiểm 2 tai mèo chất liệu Thép 12Х18Н10Т-М, kích thước: dài: 22,7mm; đường kính ngoài D=13mm, đường kính trong d=8,1mm; độ rộng đuôi khóa: 3,4mm; độ dày: 1,2mm; định hình lệch tai mèo: 15 độ (Max); góc giữa 2 tai 60 độ;
18 Đệm bảo hiểm
20 Cái Vòng đệm bảo hiểm 2 tai mèo chất liệu Thép 12Х18Н10Т-М, kích thước: dài: 14,2mm; đường kính ngoài D=7mm, đường kính trong d=4,1mm; độ rộng đuôi khóa: 3,4mm; độ dày: 0,5mm; định hình lệch tai mèo: 15 độ (Max); góc giữa 2 tai 60 độ;
19 Đệm bảo hiểm
180 Cái Đệm bảo hiểm tai mèo (2 tai),làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động dùng bảo hiểm chi tiết có ren M12; kích thước D=16mm; d=12 mm' h=2mm
20 Đệm bảo hiểm
30 Cái Đệm bảo hiểm tai mèo (2 tai),làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động dùng bảo hiểm chi tiết có ren M14; kích thước D=18mm; d=14 mm' h=2mm
21 Đệm bảo hiểm
30 Cái Đệm bảo hiểm tai mèo (2 tai),làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động dùng bảo hiểm chi tiết có ren M16; kích thước D=20mm; d=16 mm' h=2mm
22 Đệm bảo hiểm
46 Cái Đệm bảo hiểm tai mèo (2 tai),làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động dùng bảo hiểm chi tiết có ren M10; kích thước D=13mm; d=10mm' h=2mm
23 Đệm bảo hiểm
8 Cái Đệm bảo hiểm tai mèo (2 tai),làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động dùng bảo hiểm chi tiết có ren M10; kích thước D=14mm; d=10 mm' h=2mm
24 Đệm bảo hiểm
40 cái Đệm bảo hiểm tai mèo (2 tai),làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động dùng bảo hiểm chi tiết có ren M9; kích thước D=16mm; d=9 mm' h=1mm
25 Đệm bảo hiểm
24 cái Đệm bảo hiểm tai mèo (2 tai),làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động dùng bảo hiểm chi tiết có ren M6; kích thước D=10mm; d=6 mm' h=1,5mm
26 Đệm bảo hiểm
60 cái Đệm bảo hiểm tai mèo (2 tai),làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động dùng bảo hiểm chi tiết có ren M8; kích thước D=21,5mm; d=8 mm' h=1,5mm
27 Đệm bảo hiểm
20 cái Đệm bảo hiểm tai mèo (11 tai ngoài cạnh vát 45 độ, dài 3mm; 2 tai trong gờ mép bằng, cao 3mm), làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động niken, đường kính ngoài 8,5mm, đường kính trong 7mm.
28 Đệm bảo hiểm
24 cái Đệm bảo hiểm tai mèo (6 tai ngoài cạnh vát 45 độ, dài 3mm; 2 tai trong gờ mép bằng, cao 3,5mm), làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động niken, đường kính ngoài 9,5mm, đường kính trong 6,5mm.
29 Đệm bảo hiểm
40 cái Đệm bảo hiểm tai mèo (6 tai ngoài cạnh vát 45 độ, dài 3mm; 2 tai trong gờ mép bằng, cao 4mm), làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động niken, đường kính ngoài 12mm, đường kính trong 8mm.
30 Đệm bảo hiểm
40 cái Đệm bảo hiểm tai mèo (4 tai ngoài cạnh vát 45 độ, dài 3,5mm; 2 tai trong gờ mép bằng, cao 3,5mm), làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động niken, đường kính ngoài 16mm, đường kính trong 12mm.
31 Đệm bảo hiểm
40 cái Đệm bảo hiểm tai mèo (2 tai ngoài cạnh vát 45 độ, dài 3,5mm; 2 tai trong gờ mép bằng, cao 3,5mm), làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động niken, đường kính ngoài 10mm, đường kính trong 7mm.
32 Đệm bảo hiểm
40 cái Đệm bảo hiểm tai mèo (2 tai ngoài cạnh vát 45 độ, dài 3,5mm; 2 tai trong gờ mép bằng, cao 3,5mm), làm từ hợp kim thép 12X18H10T-M mạ thu động niken, đường kính ngoài 14mm, đường kính trong 10,2mm.
33 Đệm nhôm
20 Cái Vật liệu: hợp kim nhôm duyra; kích thước D=14mm; d=10,2 mm' h=1,5mm.
34 Đệm nhôm
20 Cái Vật liệu: hợp kim nhôm duyra; kích thước D=25mm; d=19,2 mm' h=1,5mm.
35 Đệm nhôm
8 Cái Vật liệu: hợp kim nhôm duyra; kích thước D=16mm; d=12,2 mm' h=2mm.
36 Vít cấy
6 Cái Đinh vít làm bằng hợp kim nhôm D16P, dài 10mm, đường kính ren M6
37 Đệm bảo hiểm
28 cái Vòng đệm bảo hiểm 2 tai mèo chất liệu Thép 12Х18Н10Т-М, kích thước: dài: 19,7mm; đường kính ngoài D=10mm, đường kính trong d=6,1mm; độ rộng đuôi khóa: 3,4mm; độ dày: 1,2mm; định hình lệch tai mèo: 15 độ (Max); góc giữa 2 tai 60 độ;
38 Đệm bảo hiểm
10 cái Vòng đệm bảo hiểm 2 tai mèo chất liệu Thép 12Х18Н10Т-М, kích thước: dài: 16,5mm; đường kính ngoài D=8,5mm, đường kính trong d=5,1mm; độ rộng đuôi khóa: 3,4mm; độ dày: 0,5mm; định hình lệch tai mèo: 15 độ (Max); góc giữa 2 tai 60 độ;
39 Vòng đệm bịt kín
4 cái Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 15,6 mm, đường kính tiết diện b = 1,9 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1
40 Vòng đệm bịt kín
4 cái Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 11,6 mm, đường kính tiết diện b = 1,9 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1
41 Vòng đệm bịt kín
2 Cái Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 4,7 mm, đường kính tiết diện b = 1,4 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1
42 Vòng đệm bịt kín
4 Cái Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 90,5 mm, đường kính tiết diện b = 3,6 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1
43 Vòng đệm bịt kín
20 Cái Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 14,6 mm, đường kính tiết diện b = 1,9 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1
44 Vòng đệm bịt kín
8 Cái Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 7,7 mm, đường kính tiết diện b = 1,9 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1
45 Vòng đệm bịt kín
8 Cái Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 27,5 mm, đường kính tiết diện b = 2,5 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1
46 Vòng đệm bịt kín
8 Cái Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 51 mm, đường kính tiết diện b = 3,6 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1
47 Vòng đệm bịt kín
20 Cái Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 6,7 mm, đường kính tiết diện b = 1,9 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1
48 Vòng đệm bịt kín
8 Cái Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 68,5 mm, đường kính tiết diện b = 4,6 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1
49 Vòng đệm bịt kín
16 Cái Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 46 mm, đường kính tiết diện b = 4,6 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1
50 Vòng đệm bịt kín
8 Cái Vòng cao su có tiết diện tròn với kích thước đường kính trong d = 8,7 mm, đường kính tiết diện b = 1,9 mm làm bằng cao su của nhãn hiệu IRP-1287; chịu nhiệt đến 200 độ C, chịu dầu; Lực kéo đứt, tính bằng N/cm2: ≥1000; Độ dãn dài khi kéo đứt, tính bằng %: ≥350; Biến hình sau khi kéo đứt, tính bằng %: ≤20; Độ cứng SoA (Shore A): 65 ± 5; Độ trương nở trong dầu ở 70oC x 24 giờ, tính theo %: ≤1

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors NHÀ MÁY A42 as follows:

  • Has relationships with 24 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.21 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 100.00%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 43,655,657,448 VND, in which the total winning value is: 43,428,104,046 VND.
  • The savings rate is: 0.52%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Procurement of main materials to perform tasks according to LSX No. 59 LSX-CKT on October 25, 2021". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Procurement of main materials to perform tasks according to LSX No. 59 LSX-CKT on October 25, 2021" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 58

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8307 Projects are waiting for contractors
  • 1121 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1836 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24342 Tender notices posted in the past month
  • 38592 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second