Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aceton >99,5% | 6 | Chai/1L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
2 | Nước DI, pH = 5,5-6,5, TDS | 300 | Lít | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
3 | Nước cất, pH 5,5-6,5 | 600 | Bình/30 lít | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
4 | NaClO2 >80% | 4 | Chai/100g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
5 | KBr>99,5% | 3 | Lọ/500g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
6 | Methanol >99,9% | 4 | Chai/1L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
7 | NaOH >98,0% | 6 | Chai/1Kg | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
8 | Methyltrimethoxysilane (MTMS) 98,0% | 4 | Chai/250g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
9 | Toluene 99,0% | 4 | Chai/1L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
10 | H2SO4 dùng phân tích HPLC >99,9% | 3 | Chai/500 ml | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
11 | H2SO4 >97,0% | 3 | Chai /1L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
12 | Sắt (III) nitrate >98,0% | 2 | Chai/250g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
13 | Kẽm nitrate >98,0% | 2 | Chai/500g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
14 | Sắt (II) clorua >98,0% | 2 | Chai/250g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
15 | Sắt (III) clorua >99,0% | 2 | Chai/250g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
16 | NaCl | 2 | Chai/500g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
17 | Kymene >99,0% | 2 | chai/1L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
18 | HCl 37,0% | 3 | chai/500ml | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
19 | Etylen Glycol >99,0% | 1 | chai/1L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
20 | TEOS >98,0% | 4 | Lọ/250 ml | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
21 | Sodium bicarbonate >99,0% | 2 | chai/500g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
22 | Dung dịch chuẩn pH 4 | 1 | chai/1L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
23 | Dung dịch chuẩn pH 10 | 1 | chai/1L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
24 | Dung dịch chuẩn pH 7 | 1 | chai/1L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
25 | Polyvinyl alcohol >99,0% | 1 | Chai/1kg | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
26 | Glutaraldehyde >99% | 3 | Chai/500ml | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
27 | Bình khí CH4 6% CH4/N2 | 3 | Bình 40 L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
28 | Bình khí CO2 6% CO2/N2 | 3 | Bình 40 L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
29 | Bình He 99,999% | 3 | Bình 40 L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
30 | Bình N2 99,999% | 5 | Bình 40 L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
31 | Bình khí H2 dùng sắc ký 99,999% | 2 | Bình 40 L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
32 | Bình khí H2/N2 5% H2/N2 | 1 | Bình 40 L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
33 | Ni(NO3)2.6H2O >99,0% | 1 | Lọ/1 Kg | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
34 | Ce(NO3)2.6H2O >99,0% | 3 | Lọ/100 g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
35 | H2PtCl6.6H2O >99,0% | 2 | Lọ/1 g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
36 | Dung dich NH4OH 25% | 10 | Lọ/500 mL | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
37 | Ethanol 96o | 50 | 1 L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
38 | H3PO4 85% | 2 | Lọ/500 mL | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
39 | p-nitrophenol >99% | 1 | Lọ/100g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
40 | Acid cinnamic >99,0% | 2 | Lọ/250g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
41 | BaCO3 >99,0% | 2 | Lọ/1Kg | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
42 | SrCO3 >98,0% | 2 | Lọ/250g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
43 | TiO2 >99,7% | 2 | Lọ/1Kg | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
44 | Rhodamine B >97,0% | 2 | Lọ/25g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
45 | SiC >97,5% | 2 | Lọ/1kg | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
46 | Methanol > 99,0% | 2 | Chai/2.5 L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
47 | Barium acetate >99,0% | 2 | Lọ/500 g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
48 | Strontium acetate >99,0% | 2 | Lọ/100g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
49 | Acetic acid >99,0% | 2 | Lọ/1L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | ||
50 | Titanium butoxide (tetrabutyl titanate) >97,0% | 2 | Lọ/500 g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ TOÀN HƯNG THỊNH as follows:
- Has relationships with 176 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.30 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 57.33%, Construction 24.27%, Consulting 9.60%, Non-consulting 7.20%, Mixed 1.60%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,123,116,234,361 VND, in which the total winning value is: 2,039,297,705,318 VND.
- The savings rate is: 3.95%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor TOAN HUNG THINH INVESTMENT AND CONSTRUCTION TRADE CO.,LTD:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding TOAN HUNG THINH INVESTMENT AND CONSTRUCTION TRADE CO.,LTD:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.