Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Điện trở ПКВ-II-33ком-II | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
102 | Điện trở ПП3-43-20 кОм±10% | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
103 | Điện trở ПТМН-1-120 кОм±0,25% | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
104 | Điện trở ПТМН-1-56кОм±0,5% | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
105 | Điện trở ПТМН-1-910кОм±0,5% | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
106 | Điện trở ПЭВ-10-1,5 ком ±10% | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
107 | Điện trở ПЭВ-10-2,2 ком ±10% | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
108 | Điện trở ПЭВ-15-1,8 кОм ±10% | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
109 | Điện trở ПЭВ-7,5-240 Ом±5% | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
110 | Điện trở ПЭВР-20-15 Ом±10% | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
111 | Điện trở С5-35В-7,5вт-5,1Ом±10% | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
112 | Điện trở УЛИ-0,1-17,4 кОм±10% | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
113 | Điện trở УЛИ-0,5 200 Ом ±2% | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
114 | Điện trở УЛИ-0,5-48,7кОм±2% | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
115 | Điện trở УЛИ-0,5-68,1 кОм±2% | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
116 | Động cơ ЛЯЗ.125.004 СВ | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
117 | Giây giữ chậm ЛЗТ-40-1200±10%-20 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
118 | Khóa thủy lực GOST 030-035-30-2-2 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
119 | Nút ấn 3.604.014Сп | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
120 | Nút ấn một cực НА3.604.014Сп | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
121 | Nút ấn НА3.604.014Сп | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
122 | Nút ấn НАО 360.011 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
123 | Nút ấn СШР60П45ЭШ3 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
124 | Nút ấn ШР40 П16 ЭШ2 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
125 | Nút ấn ШР48 П30 ЭШ1 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
126 | Nút ấn ШР60 П45 ЭШ2 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
127 | Phớt thuỷ lực 100x75 | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
128 | Phớt thuỷ lực 100x80-6 | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
129 | Phớt thuỷ lực 160x85-3 | 14 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
130 | Phớt thuỷ lực 20x32-3 | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
131 | Phớt thuỷ lực 60x50-5 | 14 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
132 | Phớt thuỷ lực 70x95 | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
133 | Rơ le 8Э13 2ДС.300.002 2ДС.300.002 | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
134 | Rơ le TKД103 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
135 | Rơ le TKД501 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
136 | Rơ le РМУГ РС4.523.406 П1 | 11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
137 | Rơ le РПС-5 | 14 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
138 | Rơ le РС4-52 | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
139 | Rơ le РСЧ 52 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
140 | Rơ le РЭС-6 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
141 | Rơ le РЭС-9 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
142 | Rơ le ТВЕ-101-В | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
143 | Tiết lưu một chiều ДР1 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
144 | Tụ điện CГM-2-250-Г-100-II | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
145 | Tụ điện К40П-2Б-400-0,047±10% | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
146 | Tụ điện К50-20-300В-20мкФ | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
147 | Tụ điện КГБИ-400-0,03-II | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
148 | Tụ điện КС- 2- П- 680 ±10%-1 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
149 | Tụ điện КСОТ-5-500Г-3300-II-1 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
150 | Tụ điện КТ-2-М47-39пФ ±10%-3 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN CÁC HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN VÀ THIẾT BỊ BAY as follows:
- Has relationships with 11 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 100.00%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 136,521,903,590 VND, in which the total winning value is: 136,169,148,750 VND.
- The savings rate is: 0.26%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor VIỆN TÊN LỬA VÀ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding VIỆN TÊN LỬA VÀ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.