Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy biến áp lực 3 pha 180kVA-22/0,4kV | 8 | máy | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Máy biến áp lực 3 pha 250kVA-22/0,4kV | 3 | máy | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
3 | Máy biến áp lực 3 pha 100kVA-35/0,4kV | 3 | máy | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
4 | Máy biến áp lực 3 pha 180kVA-35/0,4kV | 4 | máy | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
5 | Máy biến áp lực 3 pha 250kVA-35/0,4kV | 3 | máy | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
6 | Máy biến áp lực 3 pha 250kVA-22/0,4kV (sứ Ebowl) | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
7 | Trạm trụ thép: Kiểu trụ đứng lắp đặt MBA 250kVA-22/0,4kV (2 lộ XT) : - Tủ RMU 2 ngăn CF+ 24kV cách điện SF6, mở rộng 1 phía gồm: + 1 ngăn CDPT 24kV 630A 20kA/s + 1 ngăn CDPT liền chì 24kV 200A 20kA/s - Vỏ trạm trụ hợp bộ + KTTT: C2500xR1400xS1200mm + Thân trụ tôn dày 4mm + Cánh, vách tôn dày 2mm + Bích trên dày 12mm + Bích dưới dày 16mm + Hộp chụp, máng cáp, máng thu dầu.... tôn dày 2mm + Sơn tĩnh điện màu ghi sáng - Tủ điện hạ thế 400A 3 lộ ra (MCCB tổng 400A - 50kA, 2MCCB 250A-42kA), đồng hồ V,A, CM, TI. - Phụ kiện kết nối: 01 Bộ (3pha) đầu cáp nhôm T-plug 95mm2, 06 bộ (1pha) đầu cáp Elbow 70mm2, 01 bộ Cầu chì bảo vệ MBA; 01 bộ Cảm biến nhiệt + điện trở sấy; 01 bộ Cảnh báo sự cố đầu cáp (không báo SMS) | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
8 | Cầu dao cách ly 35kV-630A, ngoài trời, chém ngang, cách điện gốm (kèm theo bộ truyền động, giá bắt tay thao tác cầu dao), đường rò ≥ 25 mm/kV | 3 | bộ 3 pha | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
9 | Cầu dao cách ly 24kV-630A, ngoài trời, chém ngang, cách điện gốm (kèm theo bộ truyền động, giá bắt tay thao tác cầu dao), đường rò ≥ 25 mm/kV | 8 | bộ 3 pha | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
10 | Chống sét van 24kV, đường rò ≥ 25 mm/kV cho đường dây | 7 | bộ 3 pha | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
11 | Chống sét van 35kV, đường rò ≥ 25 mm/kV cho đường dây | 2 | bộ 3 pha | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
12 | Chống sét van 10kV, đường rò ≥ 25 mm/kV cho TBA | 1 | bộ 3 quả | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
13 | Chống sét van 24kV, đường rò ≥ 25 mm/kV cho TBA | 10 | bộ 3 pha | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
14 | Chống sét van 35kV, đường rò ≥ 25 mm/kV cho TBA | 10 | bộ 3 pha | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
15 | Tủ hạ thế 500V-150A, 2 lộ Aptomat 100A | 4 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
16 | Tủ hạ thê 500V-300A, 3 lộ Aptomat 150A | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
17 | Tủ hạ thế 300A-500V, 2 lộ Aptomat 250A | 2 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
18 | Tủ hạ thế 500V-300A, 3 lộ Aptomat 200A | 2 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
19 | Tủ hạ thế 500V-300A, 2 lộ Aptomat 200A | 7 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
20 | Tủ hạ thế 500V-400A, 2 lộ Aptomat 250A | 4 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
21 | Tủ hạ thế 500V-400A trọn bộ, 3 lộ Aptomat: 2x200A+1x150A | 2 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
22 | Cầu chì tự rơi FCO 24KV 100A, cách điện gốm, đường rò ≥ 20 mm/kV | 4 | bộ 3 pha | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
23 | Cầu chì tự rơi FCO 24KV 100A, cách điện gốm, đường rò ≥ 20 mm/kV | 7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
24 | Cầu chì tự rơi FCO 100A-35KV cách điện gốm, đường rò <= 20mm/kV | 10 | bộ 3 pha | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
25 | Dây chì 3A | 9 | dây | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
26 | Dây chì 6A | 45 | dây | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
27 | Dây chì 8A | 3 | dây | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
28 | Dây chì 10A | 12 | dây | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
29 | Cách điện đứng 24kV + ty cách điện, dòng dò>= 600mm | 394 | quả | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
30 | Cách điện đứng 35kV + ty cách điện, dòng dò>= 962,5mm | 326 | quả | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
31 | Chuỗi sứ néo đơn Polime 35kV + phụ kiện dây ACSR-70/11, đường rò>=962,5mm (gồm: 1 chuỗi Polymer, 2 móc treo chữ U, 1 mắt nối trung gian, 1 khóa néo hợp kim nhôm) | 75 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
32 | Chuỗi sứ néo đơn Polime 35kV + phụ kiện cho dây bọc AsXE/S 70/11, đường rò>=962,5mm (gồm: 1 chuỗi Polymer; 2 móc treo chữ U; 1 mắt nối trung gian; 1 giáp níu + U yếm) | 39 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
33 | Chuỗi sứ néo đơn Polime 24kV + phụ kiện cho dây bọc AsXE/S 70/11, đường rò>=600mm (gồm: 1 chuỗi Polymer; 2 móc treo chữ U; 1 mắt nối trung gian; 1 giáp níu + U yếm) | 111 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
34 | Chuỗi sứ néo đơn Polime 24kV + phụ kiện dây ACSR-70/11, đường rò>=600mm (gồm: 1 chuỗi Polymer, 2 móc treo chữ U, 1 mắt nối trung gian, 1 khóa néo hợp kim nhôm) | 9 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
35 | Đầu cáp ngoài trời 22kV-3x95mm2 (cho cáp nhôm) | 7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
36 | Đầu cáp ngoài trời 35kV-3x95mm2 (cho cáp nhôm) | 2 | đầu | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
37 | Đầu cáp co nguội 0,6/1kV-4x120mm2 (cho cáp đồng) | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
38 | Sứ hạ thế A30 + ty mạ kẽm nhúng nóng | 1404 | quả | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
39 | Dây nhôm lõi thép ACSR 70/11 | 8534 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
40 | Dây nhôm lõi thép bọc AC70/11-XLPE2.5/HDPE | 9382 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
41 | Dây nhôm lõi thép bọc AC 70/11 XLPE4.3/HDPE | 1564 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
42 | Cáp ngầm AL/XLPE/CTS/PVC/DSTA/ PVC-W-12.7/22(24)kV 3x95mm2 | 1537 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
43 | Cáp ngầm AL/XLPE/CTS/PVC/DSTA/ PVC-W-20/35(40,5)kV-3x95mm2 | 398 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
44 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/ PVC-0.6/1(1.2)kV-4x120mm2 | 58 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
45 | Cáp vặn xoắn Al/XLPE 4x150 | 634 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
46 | Cáp vặn xoắn Al/XLPE 4x120 | 14690 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
47 | Cáp vặn xoắn Al/XLPE 4x95 | 6910 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
48 | Cáp vặn xoắn Al/XLPE 4x70 | 7019 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
49 | Cáp vặn xoắn Al/XLPE 4x50 | 4787 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 | |
50 | Dây đồng mềm Cu/PVC35 | 638 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1 | 160 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY ĐIỆN LỰC THANH HOÁ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC as follows:
- Has relationships with 303 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.80 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 15.93%, Construction 43.54%, Consulting 33.88%, Non-consulting 6.65%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,861,766,461,015 VND, in which the total winning value is: 1,776,427,316,944 VND.
- The savings rate is: 4.58%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor THANH HOA POWER COMPANY - BRANCH OF NORTHERN POWER CORPORATION:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding THANH HOA POWER COMPANY - BRANCH OF NORTHERN POWER CORPORATION:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.