Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bông mỡ cuộn | 34.062.210 | 34.062.210 | 0 | 12 month |
2 | Bông viên 500gr | 350.542.080 | 350.542.080 | 0 | 12 month |
3 | Bông y tế không thấm nước | 1.035.162 | 1.035.162 | 0 | 12 month |
4 | Bông y tế thấm nước | 1.379.070 | 1.379.070 | 0 | 12 month |
5 | Chất tẩy rửa, khử khuẩn dụng cụ y tế. Chất tẩy rửa kiềm và enzyme | 41.028.750 | 41.028.750 | 0 | 12 month |
6 | Dung dịch khử trùng dụng cụ ORTHO-PHTHALADEHYDE 0,55%, pH 7,2 - 7,8, không gây ăn mòn | 221.480.000 | 221.480.000 | 0 | 12 month |
7 | Dung dịch làm sạch và khử nhiễm dụng cụ y tế | 276.870.000 | 276.870.000 | 0 | 12 month |
8 | Dung dịch làm sạch, làm ẩm và phòng ngừa nhiễm khuẩn vết thương | 2.449.370 | 2.449.370 | 0 | 12 month |
9 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật Chlorhexidine Digluconate 4% | 504.680.000 | 504.680.000 | 0 | 12 month |
10 | Dung dịch rửa tay thủ thuật Chlorhexidine Gluconate 2% | 31.676.400 | 31.676.400 | 0 | 12 month |
11 | Dung dịch sát khuẩn bề mặt, chứa hydrogen peroxide 3% | 168.525.000 | 168.525.000 | 0 | 12 month |
12 | Dung dịch sát khuẩn phun sương chứa hydrogen peroxide 5% | 343.980.000 | 343.980.000 | 0 | 12 month |
13 | Dung dịch tẩy rửa sinh học đa enzyme | 523.940.000 | 523.940.000 | 0 | 12 month |
14 | Dung dịch tiền khử khuẩn và tẩy rửa đa enzyme | 193.200.000 | 193.200.000 | 0 | 12 month |
15 | Dung dịch xử lý các mảng bám biofilm trên dụng cụ inox | 6.489.000 | 6.489.000 | 0 | 12 month |
16 | Dung dịch xử lý oxi hóa, gỉ sét trên dụng cụ inox | 6.489.000 | 6.489.000 | 0 | 12 month |
17 | Dung dịch tẩy khuẩn máy chạy thận nhân tạo CITRIC ACID 50% | 231.525.000 | 231.525.000 | 0 | 12 month |
18 | Gel làm sạch vết thương chứa Betaine 0,1% và Polyhexanide (PHMB) 0,1%, 30ml | 59.372.720 | 59.372.720 | 0 | 12 month |
19 | Hóa chất rửa/bảo quản quả lọc thận | 33.465.600 | 33.465.600 | 0 | 12 month |
20 | Dung dịch phun khử khuẩn các bề mặt bằng đường không khí, tương thích với các chất liệu bề mặt | 205.620.000 | 205.620.000 | 0 | 12 month |
21 | Dung dịch rửa tay thường quy | 98.134.470 | 98.134.470 | 0 | 12 month |
22 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh, có chất dưỡng ẩm, dạng gel | 1.161.301.050 | 1.161.301.050 | 0 | 12 month |
23 | Dung dịch làm sạch, khử khuẩn sàn nhà và các bề mặt | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 12 month |
24 | Hỗn hợp gel bạc làm mềm và sát khuẩn vết thương | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 | 12 month |
25 | Test thử nồng độ peracetic acid | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 12 month |
26 | Test tồn dư hóa chất peroxide | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 12 month |
27 | Gel bôi trơn dùng trong thăm khám, nội soi, vô trùng | 35.400.000 | 35.400.000 | 0 | 12 month |
28 | Chỉ thị kiểm soát gói | 110.756.800 | 110.756.800 | 0 | 12 month |
29 | Chỉ thị sinh học EO | 43.867.200 | 43.867.200 | 0 | 12 month |
30 | Que test dung dịch khử khuẩn | 3.307.500 | 3.307.500 | 0 | 12 month |
31 | Que thử hóa học màu đỏ nhận dạng H2O2, chuyển từ đỏ sang vàng sau khi test | 4.076.000 | 4.076.000 | 0 | 12 month |
32 | Giấy thử nhiệt độ nồi hấp | 133.500.000 | 133.500.000 | 0 | 12 month |
33 | Test kiểm soát tiệt trùng vi sinh 3 giờ bằng hơi nước | 81.331.400 | 81.331.400 | 0 | 12 month |
34 | Băng đựng hydrogen peroxide cho máy tiệt khuẩn | 425.723.571 | 425.723.571 | 0 | 12 month |
35 | Băng keo chỉ thị nhiệt độ 12 mm x 55 m | 11.328.000 | 11.328.000 | 0 | 12 month |
36 | Chỉ thị hóa học EO | 2.501.700 | 2.501.700 | 0 | 12 month |
37 | Chỉ thị sinh học, ống có chứa 1 triệu bào tử Geobaccillus sterothermophillus có môi trường màu tím | 8.050.000 | 8.050.000 | 0 | 12 month |
38 | Bình khí 100% EO | 150.414.000 | 150.414.000 | 0 | 12 month |
39 | Băng bột bó thạch cao nguyên chất (10-11) cm x 2,7 m | 214.078.000 | 214.078.000 | 0 | 12 month |
40 | Băng bột bó thạch cao nguyên chất (15-16) cm x 2,7 m | 45.084.000 | 45.084.000 | 0 | 12 month |
41 | Băng bột bó thạch cao nguyên chất (7,5-8,5) cm x 2,7 m | 128.545.000 | 128.545.000 | 0 | 12 month |
42 | Băng cuộn 7cm x 2,5m | 7.844.096 | 7.844.096 | 0 | 12 month |
43 | Băng dính cá nhân y tế | 306.604.240 | 306.604.240 | 0 | 12 month |
44 | Băng dính co giãn 10cm x 10m | 307.836.000 | 307.836.000 | 0 | 12 month |
45 | Băng dính trong suốt vô trùng dùng trong phẫu thuật 10(±1) cm x 12(±1) cm | 56.790.000 | 56.790.000 | 0 | 12 month |
46 | Băng dính trong suốt vô trùng dùng trong phẫu thuật 6(±1) cm x 7(±1) cm | 129.156.000 | 129.156.000 | 0 | 12 month |
47 | Băng keo giấy 2,5cm x 5m | 4.558.000 | 4.558.000 | 0 | 12 month |
48 | Băng keo lụa 2,5cm x 5m | 1.226.725.500 | 1.226.725.500 | 0 | 12 month |
49 | Băng thun y tế 10cm x 4,5m | 4.307.600 | 4.307.600 | 0 | 12 month |
50 | Băng thun có keo 8cm x 4,5m | 570.779.700 | 570.779.700 | 0 | 12 month |
51 | Băng thun y tế 7,5cm x 4,5m | 224.094.000 | 224.094.000 | 0 | 12 month |
52 | Băng thun tự dính | 900.000 | 900.000 | 0 | 12 month |
53 | Bông băng mắt tiệt trùng 5cm x 7cm | 786.720 | 786.720 | 0 | 12 month |
54 | Băng gạc vô trùng dùng băng các vết thương, vết mổ 200 mm x 90 (±10) mm | 2.865.120 | 2.865.120 | 0 | 12 month |
55 | Gạc dẫn lưu các cỡ 0,75cm x 100cm/200cm x 4 lớp | 2.500.400 | 2.500.400 | 0 | 12 month |
56 | Gạc ép sọ não cản quang 1 hoặc 2 cm x 8cm x 4 lớp. | 23.273.700 | 23.273.700 | 0 | 12 month |
57 | Gạc ép sọ não cản quang 1cm x 4cm x 4 lớp | 2.292.000 | 2.292.000 | 0 | 12 month |
58 | Gạc ép sọ não 0,5cm x 0,5cm x 4 lớp | 6.524.000 | 6.524.000 | 0 | 12 month |
59 | Gạc ép sọ não 1cm x 1cm x 4 lớp | 5.588.000 | 5.588.000 | 0 | 12 month |
60 | Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng băng các vết thương, vết mổ 100 mm x 70(±10) mm | 15.991.360 | 15.991.360 | 0 | 12 month |
61 | Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng băng các vết thương, vết mổ 150 mm x 90 (±10) mm | 15.146.640 | 15.146.640 | 0 | 12 month |
62 | Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng băng các vết thương, vết mổ 200 mm x 90 (±10) mm | 381.000 | 381.000 | 0 | 12 month |
63 | Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng băng các vết thương, vết mổ 53mm x 70mm | 101.445.680 | 101.445.680 | 0 | 12 month |
64 | Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng băng các vết thương, vết mổ 60mm x 70mm | 2.372.160 | 2.372.160 | 0 | 12 month |
65 | Gạc hút y tế khổ 0,8m | 63.801.920 | 63.801.920 | 0 | 12 month |
66 | Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới Polyester, có ion bạc, co dãn, không dính vết thương, kích thước 10cm x12cm | 189.420.000 | 189.420.000 | 0 | 12 month |
67 | Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới Polyester, có ion bạc, co dãn, không dính vết thương, kích thước 5cm x 5cm | 52.785.000 | 52.785.000 | 0 | 12 month |
68 | Gạc lưới Polyester, Hydrocolloid và Vaseline 10cm x 10cm | 10.249.000 | 10.249.000 | 0 | 12 month |
69 | Gạc Phẫu thuật 10 x 10cm x 8 lớp, cản quang vô trùng | 236.468.880 | 236.468.880 | 0 | 12 month |
70 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp, không vô trùng | 3.060.000 | 3.060.000 | 0 | 12 month |
71 | Gạc phẫu thuật 5cm x 5cm x 8 lớp, vô trùng | 289.109.210 | 289.109.210 | 0 | 12 month |
72 | Gạc phẫu thuật 5cm x 8cm x 8 lớp, không vô trùng | 258.819.840 | 258.819.840 | 0 | 12 month |
73 | Gạc phẫu thuật ổ bụng cản quang vô trùng 10 cm x 40 cm x 6 lớp | 124.781.250 | 124.781.250 | 0 | 12 month |
74 | Gạc phẫu thuật ổ bụng cản quang vô trùng 30 cm x 40 cm x 8 lớp | 123.452.640 | 123.452.640 | 0 | 12 month |
75 | Gạc tẩm Isopropyl alcol 70% | 2.269.575 | 2.269.575 | 0 | 12 month |
76 | Gạc thấm hút chất liệu polyurethane, kích thước 10cm x 10cm, dày 0,5cm | 16.270.200 | 16.270.200 | 0 | 12 month |
77 | Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có bạc, cấu tạo từ sợi polyacrylate, kích thước 10cm x 10cm | 68.585.000 | 68.585.000 | 0 | 12 month |
78 | Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có bạc, cấu tạo từ sợi polyacrylate. Kích thước 15cm x 20cm | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 | 12 month |
79 | Meche phẫu thuật 2cm x 30cm x 6 lớp, cản quang vô trùng | 13.004.640 | 13.004.640 | 0 | 12 month |
80 | Màng mổ trước phẫu thuật có iod | 221.112.675 | 221.112.675 | 0 | 12 month |
81 | Sáp xương cầm máu 2,5g | 36.147.670 | 36.147.670 | 0 | 12 month |
82 | Vật liệu cầm máu mũi | 10.077.480 | 10.077.480 | 0 | 12 month |
83 | Vật liệu cầm máu tự tiêu bằng gelatin tiệt trùng, kích thước 1 x 5 x 7cm | 106.159.200 | 106.159.200 | 0 | 12 month |
84 | Keo dán da thành phần 2-Octyl Cyanoacrylate | 113.402.673 | 113.402.673 | 0 | 12 month |
85 | Keo dán da thành phần N - butyl - 2 - cyano acrylat, có màu xanh tím | 13.891.500 | 13.891.500 | 0 | 12 month |
86 | Keo dán sinh học 2 thành phần polyethylene glycol 2ml | 36.697.500 | 36.697.500 | 0 | 12 month |
87 | Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm. Gồm: miếng xốp các size, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định. | 776.160.000 | 776.160.000 | 0 | 12 month |
88 | Bình chứa dịch vật liệu polycarbonate dùng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm | 196.098.000 | 196.098.000 | 0 | 12 month |
89 | Bơm tiêm 1ml vô trùng, cỡ kim 26Gx1/2'' | 121.761.759 | 121.761.759 | 0 | 12 month |
90 | Bơm tiêm khí máu động mạch 1ml tráng sẵn Lithium heparin, có nắp đậy đuổi khí, loại tự động hút máu, kim 25G/23G | 470.791.104 | 470.791.104 | 0 | 12 month |
91 | Bơm tiêm 3ml tương thích với máy bơm tiêm tự động Terumo | 756.000 | 756.000 | 0 | 12 month |
92 | Bơm tiêm 3ml vô trùng, cỡ kim 23G, 25G | 1.265.789.763 | 1.265.789.763 | 0 | 12 month |
93 | Bơm tiêm 5ml vô trùng, cỡ kim 23G, 25G | 1.006.354.269 | 1.006.354.269 | 0 | 12 month |
94 | Bơm tiêm 10ml vô trùng, cỡ kim 23G; 25G | 876.159.525 | 876.159.525 | 0 | 12 month |
95 | Bơm tiêm 20ml vô trùng, cỡ kim 23G; 25G | 272.798.400 | 272.798.400 | 0 | 12 month |
96 | Bơm tiêm 20ml, kim 23G có khóa | 1.202.325.000 | 1.202.325.000 | 0 | 12 month |
97 | Bơm tiêm cho máy bơm tiêm tự động 20ml tương thích với máy bơm tiêm tự động Terumo | 1.151.872.000 | 1.151.872.000 | 0 | 12 month |
98 | Bơm tiêm 50ml vô trùng | 2.334.803.116 | 2.334.803.116 | 0 | 12 month |
99 | Bơm tiêm cho máy bơm tiêm tự động 50ml tương thích với máy bơm tiêm tự động Terumo | 1.068.510.000 | 1.068.510.000 | 0 | 12 month |
100 | Bơm thức ăn 50ml cho người bệnh, đốc xi lanh to lắp vừa dây cho ăn và có nắp đậy | 32.536.377 | 32.536.377 | 0 | 12 month |
101 | Bơm tiêm insulin 100IU, kim 30G x 5/16" (8mm) | 6.903.000 | 6.903.000 | 0 | 12 month |
102 | Kim cánh bướm các cỡ | 227.714.760 | 227.714.760 | 0 | 12 month |
103 | Kim lấy máu cho dụng cụ thử đường huyết | 245.250.000 | 245.250.000 | 0 | 12 month |
104 | Kim tiêm dưới da dùng một lần các cỡ | 359.662.203 | 359.662.203 | 0 | 12 month |
105 | Kim dùng cho buồng tiêm dưới da, cỡ 20-22G, dài 15mm | 122.294.130 | 122.294.130 | 0 | 12 month |
106 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cửa sổ chích thuốc 18G, 20G, 22G | 159.370.860 | 159.370.860 | 0 | 12 month |
107 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, không cửa sổ chích thuốc 22G, 24G | 6.356.598.220 | 6.356.598.220 | 0 | 12 month |
108 | Kim luồn tĩnh mạch không có cánh, không cửa sổ chích thuốc cỡ 14G, 16G, 18G, 20G | 65.832.000 | 65.832.000 | 0 | 12 month |
109 | Kim chọc tủy xương dùng 1 lần | 2.880.000 | 2.880.000 | 0 | 12 month |
110 | Kim chọc hút dịch não tủy các cỡ | 335.401.500 | 335.401.500 | 0 | 12 month |
111 | Kim sinh thiết mô mềm cỡ kim 14G, 16G, 18G, 20G | 92.700.000 | 92.700.000 | 0 | 12 month |
112 | Kim chích cầm máu | 3.000.005 | 3.000.005 | 0 | 12 month |
113 | Cổng tiêm không kim có dây nối | 271.845.000 | 271.845.000 | 0 | 12 month |
114 | Nút chặn kim luồn có cổng chích thuốc | 540.479.940 | 540.479.940 | 0 | 12 month |
115 | Kim gây tê đám rối thần kinh | 12.075.000 | 12.075.000 | 0 | 12 month |
116 | Kim sinh thiết lõi tự động tích hợp với súng Magnum | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 month |
117 | Bộ tiêm chích FAV, tiệt trùng | 61.039.780 | 61.039.780 | 0 | 12 month |
118 | Kim nhựa 16G, 17G cho chạy thận nhân tạo | 49.920.000 | 49.920.000 | 0 | 12 month |
119 | Kim chạy thận nhân tạo cánh xoay 16G | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | 12 month |
120 | Kim chạy thận đầu tù, 17G | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
121 | Kim chạy thận nhân tạo cánh xoay 17G | 71.038.800 | 71.038.800 | 0 | 12 month |
122 | Bộ dụng cụ gây tê ngoài màng cứng cỡ 18G | 3.465.000 | 3.465.000 | 0 | 12 month |
123 | Que thử đường huyết | 639.896.000 | 639.896.000 | 0 | 12 month |
124 | Kim nha, các cỡ | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 | 12 month |
125 | Bút đánh dấu phẫu thuật | 17.940.000 | 17.940.000 | 0 | 12 month |
126 | Bộ dây truyền dịch | 191.498.292 | 191.498.292 | 0 | 12 month |
127 | Dây truyền dịch 20 giọt không có chất DEHP | 1.509.081.840 | 1.509.081.840 | 0 | 12 month |
128 | Dây truyền dịch sơ sinh có bầu 150ml, 60 giọt có kiểm soát, không có DEHP | 803.286.276 | 803.286.276 | 0 | 12 month |
129 | Dây truyền dịch 60 giọt có kiểm soát, không có DEHP | 19.830.000 | 19.830.000 | 0 | 12 month |
130 | Dây truyền máu truyền bằng trọng lực | 532.874.400 | 532.874.400 | 0 | 12 month |
131 | Bộ lọc bạch cầu dùng cho truyền hồng cầu | 82.212.000 | 82.212.000 | 0 | 12 month |
132 | Bộ lọc bạch cầu dùng cho truyền tiểu cầu | 46.530.000 | 46.530.000 | 0 | 12 month |
133 | Dây nối cho máy bơm tiêm tự động 15cm không chứa chất DEHP có thể tích tồn lưu nhỏ | 1.015.555.200 | 1.015.555.200 | 0 | 12 month |
134 | Dây nối cho máy bơm tiêm tự động 75cm không chứa chất DEHP, có thể tích tồn lưu nhỏ | 243.633.120 | 243.633.120 | 0 | 12 month |
135 | Dây nối cho máy bơm tiêm tự động không chứa chất DEHP có thể tích tồn lưu nhỏ, dây mềm, dài 140 (±10)cm | 1.341.774.480 | 1.341.774.480 | 0 | 12 month |
136 | Dây nối cho máy bơm tiêm tự động không chứa chất DEHP có thể tích tồn lưu nhỏ, dây cứng, dài 150 (±10)cm | 178.954.940 | 178.954.940 | 0 | 12 month |
137 | Khóa 3 ngã không dây | 145.941.243 | 145.941.243 | 0 | 12 month |
138 | Khóa 3 ngã có dây nối | 360.280.000 | 360.280.000 | 0 | 12 month |
139 | Găng tay khám có bột | 2.412.508.350 | 2.412.508.350 | 0 | 12 month |
140 | Găng tay khám không bột các cỡ | 896.994.000 | 896.994.000 | 0 | 12 month |
141 | Găng tay sản khoa, chưa tiệt trùng | 7.526.400 | 7.526.400 | 0 | 12 month |
142 | Găng tay tiệt trùng chuyên dùng cho phẫu thuật các cỡ | 694.919.400 | 694.919.400 | 0 | 12 month |
143 | Găng tay vô trùng 1 chiếc dùng trong thủ thuật các cỡ | 358.327.240 | 358.327.240 | 0 | 12 month |
144 | Dây cho ăn có nắp các cỡ | 97.320.798 | 97.320.798 | 0 | 12 month |
145 | Túi máu đơn 250ml có chất CPDA-1 và có kẹp đầu dây | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | 12 month |
146 | Túi đo nước tiểu theo giờ có lỗ lấy mẫu nước tiểu không cần dùng kim | 35.959.623 | 35.959.623 | 0 | 12 month |
147 | Lọ lấy mẫu đàm các cỡ | 219.151.800 | 219.151.800 | 0 | 12 month |
148 | Bộ đo và đựng nước tiểu theo từng ml | 23.623.110 | 23.623.110 | 0 | 12 month |
149 | Lọ đựng mẫu nước tiểu không vô trùng 55ml | 61.614.778 | 61.614.778 | 0 | 12 month |
150 | Lọ đựng nước tiểu tiệt trùng 50ml | 17.427.000 | 17.427.000 | 0 | 12 month |
151 | Lọ đựng phân không có chất bảo quản 50ml có nắp đậy | 26.489.092 | 26.489.092 | 0 | 12 month |
152 | Túi chứa dịch 5L | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 | 12 month |
153 | Túi đựng dịch xả 15L | 34.974.000 | 34.974.000 | 0 | 12 month |
154 | Ống nghiệm ly tâm nhanh có hạt | 26.870.031 | 26.870.031 | 0 | 12 month |
155 | Ống nghiệm EDTA K3 0,5 ml nắp xoắn vặn màu trắng | 456.939.016 | 456.939.016 | 0 | 12 month |
156 | Ống nghiệm 1ml chứa Natri Citrate 3,2% | 55.533.330 | 55.533.330 | 0 | 12 month |
157 | Ống nghiệm chứa chất kháng đông Heparin và NaF | 52.242.276 | 52.242.276 | 0 | 12 month |
158 | Ống nghiệm EDTA K2 1ml nắp cao su xanh dương | 457.990.040 | 457.990.040 | 0 | 12 month |
159 | Ống nghiệm EDTA K2 2ml nắp xanh dương | 10.285.696 | 10.285.696 | 0 | 12 month |
160 | Ống nghiệm Heparin lithium 1ml nắp đen | 220.892.571 | 220.892.571 | 0 | 12 month |
161 | Ống nghiệm lấy mẫu PP/PS 7ml, không nắp | 137.700 | 137.700 | 0 | 12 month |
162 | Ống nghiệm nhỏ PP có nhãn có nắp 5ml nhựa trong | 35.253.636 | 35.253.636 | 0 | 12 month |
163 | Ống nghiệm có que quấn gòn vô trùng để lấy bệnh phẩm | 3.156.300 | 3.156.300 | 0 | 12 month |
164 | Túi chứa nước tiểu 2000ml có dây treo | 56.206.500 | 56.206.500 | 0 | 12 month |
165 | Túi hậu môn nhân tạo trẻ em | 48.717.900 | 48.717.900 | 0 | 12 month |
166 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m | 107.120.206 | 107.120.206 | 0 | 12 month |
167 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn 100mm x 70m có chỉ thị hóa học | 16.900.013 | 16.900.013 | 0 | 12 month |
168 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn 150mm x 70m có chỉ thị hóa học | 20.350.011 | 20.350.011 | 0 | 12 month |
169 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn 200mm x 70m có chỉ thị hóa học | 45.000.020 | 45.000.020 | 0 | 12 month |
170 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn 250mm x 70m có chỉ thị hóa học | 5.100.002 | 5.100.002 | 0 | 12 month |
171 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn 350mm x 70m có chỉ thị hóa học | 60.400.020 | 60.400.020 | 0 | 12 month |
172 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 100mm x 200m | 25.575.093 | 25.575.093 | 0 | 12 month |
173 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | 12 month |
174 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 50mm x 200m | 1.560.008 | 1.560.008 | 0 | 12 month |
175 | Túi ép phồng bao gói tiệt trùng 200mm x 100m | 235.480.406 | 235.480.406 | 0 | 12 month |
176 | Túi ép phồng bao gói tiệt trùng 350mm x 100m | 172.000.172 | 172.000.172 | 0 | 12 month |
177 | Dây thở 2 dây không bẫy nước trẻ em | 16.798.000 | 16.798.000 | 0 | 12 month |
178 | Bẫy nước dùng nhiều lần | 61.920.000 | 61.920.000 | 0 | 12 month |
179 | Bộ dây thở 2 bẫy nước trẻ em, dùng 1 lần | 539.853.867 | 539.853.867 | 0 | 12 month |
180 | Bình làm ẩm dùng cho máy thở 220ml | 824.292.000 | 824.292.000 | 0 | 12 month |
181 | Cannulla các cỡ | 231.600.000 | 231.600.000 | 0 | 12 month |
182 | Ống nội khí quản có bóng / không bóng các cỡ chất liệu PVC y tế | 451.187.100 | 451.187.100 | 0 | 12 month |
183 | Ống nội khí quản có bóng / không bóng các cỡ chất liệu silicone | 28.919.121 | 28.919.121 | 0 | 12 month |
184 | Ống nội khí quản hút đàm trên bóng thể tích lớn áp lực thấp Sacett, các cỡ 6; 6,5; 7; 7,5; 8; 8,5; 9,0 | 5.876.640 | 5.876.640 | 0 | 12 month |
185 | Ống nội khí quản có lò xo các cỡ | 13.616.610 | 13.616.610 | 0 | 12 month |
186 | Cây thông nòng đặt nội khí quản khó trẻ em, sơ sinh | 882.000 | 882.000 | 0 | 12 month |
187 | Bộ mask thở khí dung trẻ em có bầu phun đi kèm dây oxy mềm các cỡ | 427.092.666 | 427.092.666 | 0 | 12 month |
188 | Mặt nạ thở oxy có túi các cỡ | 3.739.500 | 3.739.500 | 0 | 12 month |
189 | Mặt nạ thở oxy đơn giản cho trẻ em | 11.200.800 | 11.200.800 | 0 | 12 month |
190 | Dây oxy 2 nhánh, các cỡ | 100.896.000 | 100.896.000 | 0 | 12 month |
191 | Ống dẫn lưu lồng ngực trẻ em Trocar Drain cỡ 8Fr, 10Fr | 11.825.000 | 11.825.000 | 0 | 12 month |
192 | Ống dẫn lưu lồng ngực trẻ em Trocar Drain, cỡ 12 - 16Fr | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 12 month |
193 | Dây hút dịch các cỡ | 790.623.067 | 790.623.067 | 0 | 12 month |
194 | Ống thông dạ dày các cỡ | 10.674.549 | 10.674.549 | 0 | 12 month |
195 | Ống thông hậu môn các cỡ | 14.399.613 | 14.399.613 | 0 | 12 month |
196 | Ống thông hỗng tràng silicon các cỡ | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 | 12 month |
197 | Ống dẫn lưu vết mổ silicon các cỡ | 38.950.000 | 38.950.000 | 0 | 12 month |
198 | Bình dẫn lưu kín 50 ml sau phẫu thuật cho trẻ em | 110.766.390 | 110.766.390 | 0 | 12 month |
199 | Bình dẫn lưu kín 450ml | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 month |
200 | Bình dẫn lưu vết mổ kín silicone dung tích 100ml | 180.400.000 | 180.400.000 | 0 | 12 month |
201 | Ống thông động tĩnh mạch trẻ em cỡ kim 20G. Chất liệu polyurethane dài 4,5cm | 3.211.110 | 3.211.110 | 0 | 12 month |
202 | Ống thông tĩnh mạch rốn các cỡ | 42.500.000 | 42.500.000 | 0 | 12 month |
203 | Ống thông tĩnh mạch trung tâm 2 nòng với kỹ thuật đặt catheter bằng phương pháp Seldinger | 2.614.500 | 2.614.500 | 0 | 12 month |
204 | Ống thông tĩnh mạch trung tâm dành cho trẻ em, loại 1 nòng 3F | 412.653.570 | 412.653.570 | 0 | 12 month |
205 | Ống thông tĩnh mạch trung tâm dành cho trẻ em, loại 2 nòng 4F | 766.067.400 | 766.067.400 | 0 | 12 month |
206 | Ống thông tĩnh mạch trung tâm đặt từ ngoại biên cho trẻ sơ sinh các cỡ 1Fr (28G), 2Fr (24G) | 581.400.000 | 581.400.000 | 0 | 12 month |
207 | Ống thông tĩnh mạch trung tâm dành cho trẻ em, loại 2 nòng 5F | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 month |
208 | Ống thông (Catheter) trong chạy thận nhân tạo, loại 2 nòng | 205.212.000 | 205.212.000 | 0 | 12 month |
209 | Ống thông JJ đặt nong niệu quản dùng cho trẻ em có dây dẫn đường cỡ 3Fr-5Fr, dài 12-20cm | 61.144.650 | 61.144.650 | 0 | 12 month |
210 | Ống thông JJ đặt nong niệu quản dùng cho trẻ em không dây dẫn đường cỡ 3Fr-5Fr, dài 12-20cm | 126.690.480 | 126.690.480 | 0 | 12 month |
211 | Ống thông tiểu (Foley catheter) 2 nhánh có phủ silicon 12Fr đến 30Fr | 217.589.400 | 217.589.400 | 0 | 12 month |
212 | Ống thông tiểu foley 100% silicon, 2 nhánh sử dụng dài ngày 6Fr đến 8Fr | 47.430.000 | 47.430.000 | 0 | 12 month |
213 | Ống thông tiểu (Foley catheter) 2 nhánh có phủ silicon các cỡ 6Fr, 8Fr, 10Fr | 188.321.700 | 188.321.700 | 0 | 12 month |
214 | Ống thông (catheter) đặt thẩm phân phúc mạc, 2 bóng chèn, chất liệu PTFE cỡ 15F x 31cm | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 month |
215 | Bộ hút đàm kín 1 cổng vô trùng sử dụng 72 giờ các cỡ 6F-10F, có co nối chữ Y | 48.994.680 | 48.994.680 | 0 | 12 month |
216 | Ống thông (catheter) đầu cong đặt thẩm phân phúc mạc cỡ 15F x 63cm | 259.200.000 | 259.200.000 | 0 | 12 month |
217 | Ống thông (catheter) đầu cong đặt thẩm phân phúc mạc cỡ 15F x 31cm | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | 12 month |
218 | Bộ phận chuyển tiếp kết nối giữa catheter và túi dịch lọc trong thẩm phân phúc mạc | 26.660.000 | 26.660.000 | 0 | 12 month |
219 | Đầu nối ống thông vào bộ chuyển tiếp, chất liệu titan | 36.540.000 | 36.540.000 | 0 | 12 month |
220 | Bộ dây lọc thận | 391.932.000 | 391.932.000 | 0 | 12 month |
221 | Nắp đậy có luer lock cho túi dịch lọc trong thẩm phân phúc mạc | 187.655.300 | 187.655.300 | 0 | 12 month |
222 | Bộ kết nối máy thẩm phân phúc mạc trẻ em | 118.560.000 | 118.560.000 | 0 | 12 month |
223 | Màng lọc diện tích 0,5m2 làm từ sợi thiên nhiên cellulose triacetate | 8.760.000 | 8.760.000 | 0 | 12 month |
224 | Màng lọc diện tích 1,7m2 làm từ sợi thiên nhiên cellulose triacetate | 9.888.000 | 9.888.000 | 0 | 12 month |
225 | Màng lọc máu chất liệu cellulose triacetate, diện tích: 0,7 m² | 24.480.000 | 24.480.000 | 0 | 12 month |
226 | Màng lọc máu chất liệu cellulose triacetate, diện tích: 0,9 m² | 181.300.000 | 181.300.000 | 0 | 12 month |
227 | Màng lọc máu chất liệu cellulose triacetate, diện tích: 1,1 m² | 171.600.000 | 171.600.000 | 0 | 12 month |
228 | Màng lọc máu chất liệu cellulose triacetate, diện tích: 1,3 m² | 141.035.000 | 141.035.000 | 0 | 12 month |
229 | Màng lọc máu chất liệu cellulose triacetate, diện tích: 1,5 m² | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 12 month |
230 | Màng lọc máu chất liệu Poly Neprol, diện tích: 1,5 m² | 16.065.000 | 16.065.000 | 0 | 12 month |
231 | Màng lọc máu diện tích 1,1m2. Chất liệu: sợi Polynephron | 19.776.000 | 19.776.000 | 0 | 12 month |
232 | Màng lọc máu diện tích 1,3m2. Chất liệu: sợi Polynephron | 19.776.000 | 19.776.000 | 0 | 12 month |
233 | Màng lọc máu diện tích 1,5m2. Chất liệu: sợi Polynephron | 41.760.000 | 41.760.000 | 0 | 12 month |
234 | Màng lọc máu diện tích 1,7m2. Chất liệu: sợi Polynephron | 10.440.000 | 10.440.000 | 0 | 12 month |
235 | Kẹp (clamp) catheter trong thẩm phân phúc mạc khi thay bộ chuyển tiếp, màu trắng | 539.000 | 539.000 | 0 | 12 month |
236 | Kẹp dây túi dịch khi thay dịch trong thẩm phân phúc mạc, kẹp xanh | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | 12 month |
237 | Lưỡi dao tiệt trùng các cỡ | 116.618.985 | 116.618.985 | 0 | 12 month |
238 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường | 1.047.249.000 | 1.047.249.000 | 0 | 12 month |
239 | Phim dùng cho chụp X-Quang y tế 20 x 25cm | 2.727.648.000 | 2.727.648.000 | 0 | 12 month |
240 | Phim dùng cho chụp X-Quang y tế 26 x 36cm | 550.368.000 | 550.368.000 | 0 | 12 month |
241 | Phim dùng cho chụp X-Quang y tế 35 x 43cm | 3.630.217.500 | 3.630.217.500 | 0 | 12 month |
242 | Lọc khuẩn 3 chức năng người lớn | 587.980 | 587.980 | 0 | 12 month |
243 | Lọc khuẩn 3 chức năng trẻ em | 756.000 | 756.000 | 0 | 12 month |
244 | Lọc khuẩn 2 chức năng dùng cho trẻ em | 842.677.857 | 842.677.857 | 0 | 12 month |
245 | Lọc khuẩn 2 chức năng dùng cho sơ sinh | 54.318.600 | 54.318.600 | 0 | 12 month |
246 | Lọc khuẩn 2 chức năng dùng cho trẻ lớn | 536.256.000 | 536.256.000 | 0 | 12 month |
247 | Phin lọc vi khuẩn và tiểu phân nhỏ (5µm) trong dung dịch tiêm | 275.874.417 | 275.874.417 | 0 | 12 month |
248 | Bộ làm ẩm cho ống mở khí quản | 25.326.000 | 25.326.000 | 0 | 12 month |
249 | Đè lưỡi gỗ, tiệt trùng | 15.500.016 | 15.500.016 | 0 | 12 month |
250 | Đè lưỡi nhựa, tiệt trùng | 786.605.400 | 786.605.400 | 0 | 12 month |
251 | Bao dây camera | 32.317.950 | 32.317.950 | 0 | 12 month |
252 | Bao chụp đầu đèn | 497.952 | 497.952 | 0 | 12 month |
253 | Bao giày phẫu thuật | 7.028.140 | 7.028.140 | 0 | 12 month |
254 | Bao tóc tiệt trùng - xếp | 12.096.630 | 12.096.630 | 0 | 12 month |
255 | Điện cực tim dán theo dõi ECG cho trẻ em | 299.004.000 | 299.004.000 | 0 | 12 month |
256 | Áo phẫu thuật | 32.942.700 | 32.942.700 | 0 | 12 month |
257 | Airway các số | 15.842.400 | 15.842.400 | 0 | 12 month |
258 | Dây đeo tay bệnh nhân các cỡ | 156.465.330 | 156.465.330 | 0 | 12 month |
259 | Dây Garo | 2.658.600 | 2.658.600 | 0 | 12 month |
260 | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 month |
261 | Miếng đệm bảo vệ mắt tránh tia UV | 144.480.000 | 144.480.000 | 0 | 12 month |
262 | Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nội soi dài 45mm | 27.350.000 | 27.350.000 | 0 | 12 month |
263 | Băng đạn nội soi các cỡ: 30mm, 45mm dùng cho mô mỏng và mô mạch máu | 120.340.000 | 120.340.000 | 0 | 12 month |
264 | Khẩu trang cột dây tiệt trùng | 30.514.600 | 30.514.600 | 0 | 12 month |
265 | Khẩu trang trẻ em | 226.800 | 226.800 | 0 | 12 month |
266 | Khẩu trang y tế | 563.374.688 | 563.374.688 | 0 | 12 month |
267 | Mũ trùm y tế | 1.408.976 | 1.408.976 | 0 | 12 month |
268 | Bộ khăn tổng quát | 140.462.500 | 140.462.500 | 0 | 12 month |
269 | Khăn mổ nylon, 137 (±5) x 175 (±5) cm | 5.105.100 | 5.105.100 | 0 | 12 month |
270 | Tạp dề y tế tiệt trùng | 480.000 | 480.000 | 0 | 12 month |
271 | Step khí máu: Thẻ xét nghiệm bao gồm các thông số: Na, K, iCa, Glu (Glucose), pH, PCO2, PO2, TCO2, HCO3, BEecf, SO2, Hematocrit (Hct), Hemoglobin (Hgb) | 504.900.000 | 504.900.000 | 0 | 12 month |
272 | Step khí máu: Thẻ xét nghiệm gồm các thông số: pH, PCO2, PO2, TCO2, HCO3, BEecf, SO2 | 337.500.000 | 337.500.000 | 0 | 12 month |
273 | Step khí máu: Thẻ xét nghiệm gồm các thông số: pH, PCO2, PO2, TCO2, HCO3, BEecf, SO2, Lactate | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | 12 month |
274 | Thẻ xét nghiệm độ đông máu ACT | 192.125.000 | 192.125.000 | 0 | 12 month |
275 | Dây nâng mô silicone, 2 sợi dài 45 cm, rộng 1,5mm, màu vàng | 2.828.952 | 2.828.952 | 0 | 12 month |
276 | Dây nâng mô silicone, dài 45 cm, rộng 1,5mm, màu đỏ | 5.657.904 | 5.657.904 | 0 | 12 month |
277 | Dây nâng mô silicone, dài 75 cm, rộng 2,5mm, màu xanh | 2.408.616 | 2.408.616 | 0 | 12 month |
278 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide (Nylon) 6.6 số 4/0 dài tối thiểu 80 cm, 2 kim tròn 3/8C dài 16(±1) mm | 56.668.752 | 56.668.752 | 0 | 12 month |
279 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide (Nylon) 6.6 số 5/0 dài tối thiểu 80 cm, 1 kim tròn 3/8C dài 16(±1) mm | 19.954.296 | 19.954.296 | 0 | 12 month |
280 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide (Nylon) 6.6 số 5/0 dài tối thiểu 80 cm, 2 kim tròn 3/8C dài 16(±1) mm | 59.308.200 | 59.308.200 | 0 | 12 month |
281 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide (Nylon) 6.6 số 5/0 dài tối thiểu 80 cm, 2 kim tròn đầu cắt 3/8C dài 12(±1) mm, có đệm pledget 2x3,5mm | 71.407.440 | 71.407.440 | 0 | 12 month |
282 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide (Nylon) 6.6 số 5/0 dài tối thiểu 80 cm, 2 kim tròn đầu cắt 3/8C dài 13(±1) mm | 463.221.720 | 463.221.720 | 0 | 12 month |
283 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide (Nylon) 6.6 số 6/0 dài tối thiểu 80 cm, 2 kim tròn 3/8C dài 10(±1) mm, có đệm pledget 2x3,5mm | 1.754.785.944 | 1.754.785.944 | 0 | 12 month |
284 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide (Nylon) 6.6 số 6/0 dài tối thiểu 80 cm, 2 kim tròn 3/8C dài 12(±1) mm | 450.870.192 | 450.870.192 | 0 | 12 month |
285 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide (Nylon) 6.6 số 6/0 dài tối thiểu 80 cm, 1 kim tròn 3/8C dài 12(±1) mm | 47.403.252 | 47.403.252 | 0 | 12 month |
286 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide (Nylon) 6/66, số 0 dài tối thiểu 75 cm, kim tam giác 3/8C, dài 30 (±1) mm | 10.206.000 | 10.206.000 | 0 | 12 month |
287 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamid 6/66, số 2/0 dài tối thiểu 75 cm, kim tam giác 3/8C dài 24(±1) mm | 83.243.160 | 83.243.160 | 0 | 12 month |
288 | Chỉ không tan đơn sợi Polyamid (Nylon) 6/66, số 3/0, dài tối thiểu 75cm, kim tam giác, 3/8C, 19(±1) mm | 64.069.416 | 64.069.416 | 0 | 12 month |
289 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamid (Nylon) 6/66 số 4/0 dài tối thiểu 75 cm, kim tam giác 3/8C dài 18 (±1) mm | 156.552 | 156.552 | 0 | 12 month |
290 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide 6/66 (Nylon) số 4/0 dài tối thiểu 75 cm, kim tam giác 3/8C dài 18(±1) mm | 55.889.064 | 55.889.064 | 0 | 12 month |
291 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide (Nylon) 6/66 số 5/0 dài tối thiểu 45 cm, kim tam giác 3/8C dài 12 (±1) mm | 146.119.680 | 146.119.680 | 0 | 12 month |
292 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamid (Nylon) 6/66, số 6/0 dài tối thiểu 45 cm, kim tam giác 3/8C dài 12(±1) mm | 11.642.400 | 11.642.400 | 0 | 12 month |
293 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide (Nylon) 6/66 số 9/0 dài tối thiểu 13 cm, kim tròn 3/8C, dài 5(±1) mm | 3.151.056 | 3.151.056 | 0 | 12 month |
294 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide 6/66 số 10/0 dài tối thiểu 15 cm, kim tam giác 3/8C dài 5(±1) mm | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 | 12 month |
295 | Chỉ không tan đa sợi chất liệu polyester số 3/0 dài tối thiểu 90 cm, 2 kim tròn đầu cắt 1/2C dài 17(±1) mm | 5.913.600 | 5.913.600 | 0 | 12 month |
296 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu polypropylene số 0 dài tối thiểu 100 cm, kim tròn 1/2C dài 31(±1) mm | 3.953.268 | 3.953.268 | 0 | 12 month |
297 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu polypropylene số 2/0 dài tối thiểu 90 cm, 2 kim tròn 1/2C dài 31(±1) mm | 5.251.068 | 5.251.068 | 0 | 12 month |
298 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polypropylene có chất bao phủ PEG số 3/0 dài tối thiểu 90 cm, hai kim tròn 3/8C dài 26 (±1) mm | 21.168.000 | 21.168.000 | 0 | 12 month |
299 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polypropylene số 3/0 dài tối thiểu 90 cm, hai kim tròn 1/2C dài 26(±1) mm | 91.043.400 | 91.043.400 | 0 | 12 month |
300 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polypropylene có chất bao phủ PEG số 4/0 dài tối thiểu 90 cm, 2 kim tròn 3/8C dài 17(±1) mm | 21.060.000 | 21.060.000 | 0 | 12 month |
301 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polypropylene có chất bao phủ PEG số 5/0 dài tối thiểu 75 cm, hai kim tròn 1/2C, dài 13 (±1) mm | 46.872.000 | 46.872.000 | 0 | 12 month |
302 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polypropylene số 6/0 có chất bao phủ PEG dài tối thiểu 75cm, 2 kim tròn 3/8C dài 9(±1) mm | 229.521.600 | 229.521.600 | 0 | 12 month |
303 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polypropylene có chất bao phủ PEG số 7/0 dài tối thiểu 60cm, hai kim tròn 3/8C dài 6(±1) mm | 48.227.760 | 48.227.760 | 0 | 12 month |
304 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu polypropylene số 7/0 dài tối thiểu 60 cm, 2 kim tròn 3/8C dài 9,3(±1) mm | 5.380.200 | 5.380.200 | 0 | 12 month |
305 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polypropylene số 7/0 có chất bao phủ PEG dài tối thiểu 60 cm, 2 kim tròn, 3/8C dài 8(±1) mm | 95.161.500 | 95.161.500 | 0 | 12 month |
306 | Chỉ không tan đơn sợi chất liệu polypropylene số 8/0 dài tối thiểu 45cm, 2 kim tròn 3/8C dài 6,5(±1) mm | 68.814.900 | 68.814.900 | 0 | 12 month |
307 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5) số 5/0 dài tối thiểu 75 cm, 2 kim tròn 1/2C dài 13(±1) mm | 18.401.040 | 18.401.040 | 0 | 12 month |
308 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5) số 6/0 dài tối thiểu 75 cm, 2 kim tròn 3/8C dài 10(±1) mm | 24.513.300 | 24.513.300 | 0 | 12 month |
309 | Chỉ không tan đa sợi chất liệu tơ tằm tự nhiên (silk) số 1 dài tối thiểu 60 cm, không kim | 620.928 | 620.928 | 0 | 12 month |
310 | Chỉ không tan đa sợi chất liệu tơ tằm tự nhiên (silk), số 2/0 dài tối thiểu 75 cm, kim tròn 1/2C dài 26(±1) mm | 22.828.488 | 22.828.488 | 0 | 12 month |
311 | Chỉ không tan đa sợi chất liệu tơ tằm tự nhiên (silk) số 2/0 dài tối thiểu 60 cm, không kim | 15.166.464 | 15.166.464 | 0 | 12 month |
312 | Chỉ không tan chất liệu tơ tằm tự nhiên (silk) số 3/0 dài tối thiểu 75 cm, kim tròn, 1/2C, dài 26(±1) mm | 33.660.000 | 33.660.000 | 0 | 12 month |
313 | Chỉ không tan đa sợi chất liệu tơ tằm tự nhiên (silk) 3/0 dài tối thiểu 60cm, không kim | 4.540.536 | 4.540.536 | 0 | 12 month |
314 | Chỉ không tan chất liệu tơ tằm tự nhiên (silk), số 4/0 dài tối thiểu 60 cm, không kim | 1.862.784 | 1.862.784 | 0 | 12 month |
315 | Chỉ không tan đa sợi chất liệu tơ tằm tự nhiên (silk), số 4/0 dài tối thiểu 75 cm, kim tròn 1/2C dài 26(±1) mm | 5.544.000 | 5.544.000 | 0 | 12 month |
316 | Chỉ không tan đa sợi chất liệu tơ tằm tự nhiên (silk) số 5/0 dài tối thiểu 60 cm, không kim | 3.104.640 | 3.104.640 | 0 | 12 month |
317 | Chỉ không tan đa sợi chất liệu tơ tằm tự nhiên (silk) số 6/0 dài tối thiểu 75 cm, kim tam giác 3/8C 13(±1) mm | 1.455.300 | 1.455.300 | 0 | 12 month |
318 | Chỉ tan chậm đơn sợi chất liệu Polydioxanone số 4/0 dài 70 cm, kim tròn 3/8C dài 17 mm | 8.616.312 | 8.616.312 | 0 | 12 month |
319 | Chỉ tan chậm đơn sợi chất liệu Polydioxanone số 4/0 dài 90 cm, 2 kim tròn 1/2C dài 17 mm | 39.028.500 | 39.028.500 | 0 | 12 month |
320 | Chỉ tan chậm đơn sợi chất liệu Polydioxanone số 5/0 dài 90 cm, 2 kim tròn đầu tròn 1/2C dài 17mm | 275.477.580 | 275.477.580 | 0 | 12 month |
321 | Chỉ tan chậm đơn sợi chất liệu Polydioxanone số 6/0 dài 45 cm, 2 kim tròn 3/8C dài 11 mm | 316.060.128 | 316.060.128 | 0 | 12 month |
322 | Chỉ tan chậm đơn sợi chất liệu Polydioxanone số 7/0 dài 75 cm, 2 kim tròn 3/8C dài 9,3 mm | 179.235.000 | 179.235.000 | 0 | 12 month |
323 | Chỉ tan chậm đơn sợi chất liệu Polydioxanone số 7/0 dài 45 cm, 2 kim tròn 3/8C dài 13 mm | 210.834.960 | 210.834.960 | 0 | 12 month |
324 | Chỉ tan chậm đơn sợi polyglyconate số 5/0, dài tối thiểu 75cm, kim tròn 1/2C, 13(±1)mm | 88.740.000 | 88.740.000 | 0 | 12 month |
325 | Chỉ tan chậm đơn sợi polyglyconate số 4/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 20 mm | 15.660.000 | 15.660.000 | 0 | 12 month |
326 | Chỉ tan chậm đơn sợi polyglyconate số 5/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 13mm | 26.100.000 | 26.100.000 | 0 | 12 month |
327 | Chỉ tan chậm đơn sợi polyglyconate số 6/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 13mm | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 month |
328 | Chỉ tan trung bình đơn sợi chất liệu Glyconate số 3/0 dài tối thiểu 70 cm, kim tam giác 3/8C dài 19(±1) mm | 54.492.480 | 54.492.480 | 0 | 12 month |
329 | Chỉ tan trung bình đơn sợi chất liệu Glyconate số 4/0 dài tối thiểu 45 cm, kim tam giác 3/8C dài 19(±1) mm | 52.787.700 | 52.787.700 | 0 | 12 month |
330 | Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu polyglycolic acid phủ epsilon-caprolactone số 0 dài tối thiểu 75 cm, kim tròn 1/2C dài 36(±1) mm | 125.426.880 | 125.426.880 | 0 | 12 month |
331 | Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu Lactomer 9-1 số 2/0 dài tối thiểu 152 cm, kim tròn 1/2C dài 65(±1) mm | 27.064.800 | 27.064.800 | 0 | 12 month |
332 | Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu Lactomer 9-1, số 5/0 dài 75cm, kim tròn đầu nhọn 1/2C dài 17mm | 50.904.000 | 50.904.000 | 0 | 12 month |
333 | Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu Lactomer 9-1, số 4/0, dài 75cm, kim tròn đầu nhọn 1/2C dài 22mm | 82.800.000 | 82.800.000 | 0 | 12 month |
334 | Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu Lactomer 9-1 số 6/0 dài tối thiểu 45 cm, kim tròn 1/2C dài 12(±1) mm | 24.840.000 | 24.840.000 | 0 | 12 month |
335 | Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu polyglactin 910 số 0 dài tối thiểu 75 cm, kim tròn 1/2C dài 31(±1) mm | 380.528.400 | 380.528.400 | 0 | 12 month |
336 | Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu Polyglactin 910, có chất kháng khuẩn, số 2/0 dài tối thiểu 70 cm, kim tròn 1/2C dài 26(±1) mm | 126.955.188 | 126.955.188 | 0 | 12 month |
337 | Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu polyglactin 910 số 3/0 dài tối thiểu 75 cm, kim tròn 1/2C dài 26(±1) mm | 46.720.080 | 46.720.080 | 0 | 12 month |
338 | Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu polyglactin 910, phủ chất kháng khuẩn, số 3/0 dài tối thiểu 70 cm, kim tròn 1/2C dài 26(±1) mm | 416.285.496 | 416.285.496 | 0 | 12 month |
339 | Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu Polyglactin 910 số 4/0 dài tối thiểu 75 cm, kim tròn 1/2C dài 20(±1) mm | 31.641.960 | 31.641.960 | 0 | 12 month |
340 | Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu Polyglactin 910 có chất kháng khuẩn, số 4/0 dài tối thiểu 70 cm, kim tròn 1/2C dài 22(±1) mm | 1.371.246.048 | 1.371.246.048 | 0 | 12 month |
341 | Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu Polyglactin 910 số 5/0 dài tối thiểu 75 cm, kim tròn 1/2C dài 17(±1) mm | 51.996.000 | 51.996.000 | 0 | 12 month |
342 | Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu Polyglactin 910, có chất kháng khuẩn số 5/0 dài tối thiểu 70 cm, kim tròn 1/2C dài 17(±1) mm | 231.392.700 | 231.392.700 | 0 | 12 month |
343 | Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu Polyglactin 910, số 6/0 dài tối thiểu 70 cm, kim tròn 1/2C dài 13(±1) mm | 146.611.080 | 146.611.080 | 0 | 12 month |
344 | Chỉ tan nhanh đơn sợi chất liệu Glyconate số 4/0 dài tối thiểu 45 cm, kim hình thang 3/8C dài 19 (±1) mm | 80.332.560 | 80.332.560 | 0 | 12 month |
345 | Chỉ tan nhanh đơn sợi chất liệu Glyconate số 5/0 dài tối thiểu 45 cm, kim hình thang 3/8C dài 13(±1) mm | 81.372.060 | 81.372.060 | 0 | 12 month |
346 | Chỉ tan nhanh đa sợi chất liệu polyglycolic acid phủ epsilon-caprolactone số 4/0 dài tối thiểu 75 cm, kim tam giác 3/8 C dài 16 (±1) mm | 433.082.412 | 433.082.412 | 0 | 12 month |
347 | Chỉ tan nhanh chất liệu Polyglactin 910 số 5/0 dài tối thiểu 45 cm, kim tam giác ngược 3/8C dài 11(±1) mm | 39.186.000 | 39.186.000 | 0 | 12 month |
348 | Chỉ điện cực đa sợi phủ blue polyethylene số 2/0 dài tối thiểu 60 cm, 2 kim: một kim tròn đầu tròn dài 17(±1) mm, 1/2 C và một kim thẳng đầu tam giác dài 60(±1) mm | 348.516.480 | 348.516.480 | 0 | 12 month |
349 | Chỉ thép không gỉ số 1 dài tối thiểu 45 cm, kim tròn đầu cắt 3 mặt 1/2C dài 25(±1) mm | 36.688.176 | 36.688.176 | 0 | 12 month |
350 | Chỉ thép không gỉ số 3, dài tối thiểu 45 cm, kim tròn đầu cắt 3 mặt 1/2C dài 40 (±1)mm | 73.302.432 | 73.302.432 | 0 | 12 month |
351 | Chỉ thép không gỉ số 4, dài tối thiểu 45 cm, kim tròn đầu cắt 1/2C dài 48 (±1)mm | 33.264.000 | 33.264.000 | 0 | 12 month |
352 | Chỉ thép không gỉ số 5 dài tối thiểu 75cm, kim tam giác ngược 1/2C dài 55 (±1) mm | 9.555.024 | 9.555.024 | 0 | 12 month |
353 | Vật liệu cầm máu dạng bông xốp sợi ngắn tự tiêu bằng cellulose oxy hóa tái tổ hợp 2,5cm x 5,1(±0,1)cm | 377.328.000 | 377.328.000 | 0 | 12 month |
354 | Vật liệu cầm máu dạng bông ép sợi dài tự tiêu bằng cellulose oxy hóa tái tổ hợp 2,5cm x 5,1(± 0,1)cm | 104.307.000 | 104.307.000 | 0 | 12 month |
355 | Vật liệu cầm máu dạng bông ép sợi dài tự tiêu bằng cellulose oxy hóa tái tổ hợp 5,1cm x 10,2 (± 0,2)cm | 163.737.000 | 163.737.000 | 0 | 12 month |
356 | Vật liệu cầm máu tự tiêu bằng cellulose oxy hóa tái tổ hợp 10 cm x 20 cm | 291.984.000 | 291.984.000 | 0 | 12 month |
357 | Keo sinh học cầm máu hỗn hợp Gelatin, Thrombin CaCl2 | 42.350.000 | 42.350.000 | 0 | 12 month |
358 | Keo sinh học chống trào ngược bàng quang - niệu quản 1 ml keo/bộ | 238.500.000 | 238.500.000 | 0 | 12 month |
359 | Keo sinh học nút dị dạng động tĩnh mạch não, dạng lỏng Co-polymer và iodine | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 month |
360 | Keo sinh học vá mạch máu đi kèm dụng cụ, dung môi hoặc các thành phần khác phù hợp | 273.600.000 | 273.600.000 | 0 | 12 month |
361 | Gel dùng cho máy ECMO | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 12 month |
362 | Bơm tiêm dùng bơm thuốc cản quang loại 150 ml | 118.250.000 | 118.250.000 | 0 | 12 month |
363 | Bơm tiêm dùng bơm thuốc cản quang loại 200 ml | 115.290.000 | 115.290.000 | 0 | 12 month |
364 | Bộ bơm bóng áp lực 30 atm kèm phụ kiện | 342.000.000 | 342.000.000 | 0 | 12 month |
365 | Dây bơm thuốc cản quang áp lực cao PVC chịu lực dòng chảy 1200psi | 83.160.000 | 83.160.000 | 0 | 12 month |
366 | Kim luồn tĩnh mạch không có cánh, không cửa sổ chích thuốc, cỡ 14G, 16G, 18G, 20G, 22G, 24G | 65.832.000 | 65.832.000 | 0 | 12 month |
367 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng ra ngoài có khả năng theo dõi dòng chảy | 87.400.000 | 87.400.000 | 0 | 12 month |
368 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có thang đo áp lực dòng chảy | 704.000.000 | 704.000.000 | 0 | 12 month |
369 | Bộ dây dẫn chạy máy tim phổi nhân tạo cho trẻ các hạng cân 6 đến 30 kg | 1.005.000.000 | 1.005.000.000 | 0 | 12 month |
370 | Bộ van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng loại đặc biệt có bộ điều chỉnh bằng nam châm bên ngoài | 278.000.000 | 278.000.000 | 0 | 12 month |
371 | Bộ dây dẫn phổi nhân tạo cho trẻ em hạng cân 2-5kg | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 12 month |
372 | Van dẫn lưu khí (thuộc bộ dẫn lưu ngực) | 1.240.000 | 1.240.000 | 0 | 12 month |
373 | Bộ dây dẫn truyền dịch liệt tim có bộ trao đổi nhiệt | 1.340.500.000 | 1.340.500.000 | 0 | 12 month |
374 | Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng áp lực cao, trung bình, thấp | 1.375.000.000 | 1.375.000.000 | 0 | 12 month |
375 | Bộ dây đo huyết áp động mạch xâm lấn 2 đường | 198.443.700 | 198.443.700 | 0 | 12 month |
376 | Ống dẫn lưu màng phổi không trocar có cản quang bọc silicon | 36.414.000 | 36.414.000 | 0 | 12 month |
377 | Bộ nong chèn dưới da ECMO các cỡ | 164.300.000 | 164.300.000 | 0 | 12 month |
378 | Ống dẫn lưu màng phổi, kích cỡ 14F-36F, có co nối đi kèm | 18.144.000 | 18.144.000 | 0 | 12 month |
379 | Cannula dẫn lưu tim trái, thân dẻo cỡ 10F, 13F | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
380 | Cannulae động mạch đầu thẳng dùng cho trẻ em các cỡ | 695.500.000 | 695.500.000 | 0 | 12 month |
381 | Cannula động mạch các cỡ dùng trong ECMO, tương thích với máy MAQUET | 575.000.000 | 575.000.000 | 0 | 12 month |
382 | Cannula động mạch đầu tà nhỏ và kéo dài, một tầng cỡ 18Fr, 20Fr | 87.990.000 | 87.990.000 | 0 | 12 month |
383 | Cannula tĩnh mạch đơn có mũi kim loại vuông góc các cỡ | 1.499.400.000 | 1.499.400.000 | 0 | 12 month |
384 | Cannula truyền dung dịch liệt tim xuôi dòng cỡ 4Fr | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
385 | Cannula tĩnh mạch có lò xo tăng cường, đầu gấp 90 độ, 10F, 12F | 205.215.000 | 205.215.000 | 0 | 12 month |
386 | Cannula truyền dung dịch liệt tim xuôi dòng cỡ 5Fr và 7Fr | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
387 | Canuyn động mạch ECMO các cỡ tương thích với máy ECMO hãng Terumo | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 month |
388 | Canuyn tĩnh mạch ECMO các cỡ tương thích với máy ECMO hãng MAQUET | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
389 | Canuyn tĩnh mạch ECMO các cỡ tương thích với máy ECMO hãng Terumo | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 month |
390 | Dây nối theo dõi áp lực máu, dài 10-72 inch | 283.206.000 | 283.206.000 | 0 | 12 month |
391 | Dây dẫn chẩn đoán, can thiệp mạch máu loại thẳng hoặc cong, phủ polymer thân nước | 436.800.000 | 436.800.000 | 0 | 12 month |
392 | Dây dẫn chẩn đoán, can thiệp mạch máu, đầu dây dạng chữ J các cỡ | 13.570.000 | 13.570.000 | 0 | 12 month |
393 | Dây dẫn dịch bù trong chạy thận nhân tạo | 34.560.000 | 34.560.000 | 0 | 12 month |
394 | Dây dẫn dùng can thiệp mạch máu (guide wire) chuyên dụng cho đặt dù điều trị tim bẩm sinh các số | 350.460.000 | 350.460.000 | 0 | 12 month |
395 | Dây dẫn đường (guide wire) can thiệp mạch máu chuyên sâu các cỡ | 473.800.000 | 473.800.000 | 0 | 12 month |
396 | Dây dẫn đường (guide wire) can thiệp CTO các cỡ, đường kính 0,014 inch | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | 12 month |
397 | Dây dẫn đường (guide wire) can thiệp các cỡ | 1.152.000.000 | 1.152.000.000 | 0 | 12 month |
398 | Dây dẫn đường (guide wire) siêu ái nước loại siêu nhỏ trong can thiệp nội mạch các cỡ | 237.000.000 | 237.000.000 | 0 | 12 month |
399 | Dây dẫn máy tạo nhịp thượng tâm mạc lưỡng cực 35cm hay 60cm | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
400 | Dây điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc đơn cực phủ steroid 35cm hay 50cm | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 12 month |
401 | Dây điện cực tạo nhịp nội tâm mạc | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 12 month |
402 | Dây tạo nhịp tạm thời có bóng lưỡng cực | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 12 month |
403 | Dây cáp cắt coils ID | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
404 | Khóa nối chữ Y dùng trong thủ thuật chụp chẩn đoán và can thiệp mạch máu não và ngoại biên | 25.760.000 | 25.760.000 | 0 | 12 month |
405 | Co nối 1/4 male có khóa | 4.189.500 | 4.189.500 | 0 | 12 month |
406 | Co thẳng 1/4-1/4 | 1.806.000 | 1.806.000 | 0 | 12 month |
407 | Co thẳng 3/8-1/4 | 1.806.000 | 1.806.000 | 0 | 12 month |
408 | Co Y 3/8-3/8-3/8 | 1.675.800 | 1.675.800 | 0 | 12 month |
409 | Đầu nối thẳng Male/Male | 14.920.000 | 14.920.000 | 0 | 12 month |
410 | Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não, cấu tạo phối hợp vòng xoắn và sợi bện. Đường kính 0,055 inch, chiều dài 125cm, đầu thẳng | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 | 12 month |
411 | Ống thông (Catheter) tĩnh mạch trẻ em cỡ kim 22G. Chất liệu polyurethane dài 4cm | 247.500.000 | 247.500.000 | 0 | 12 month |
412 | Ống thông can thiệp đầu mềm đường kính 6Fr | 92.700.000 | 92.700.000 | 0 | 12 month |
413 | Ống thông can thiệp siêu nhỏ các cỡ. Chiều dài khả dụng 135, 150cm | 372.000.000 | 372.000.000 | 0 | 12 month |
414 | Ống thông chụp buồng tim, loại angled pigtail các cỡ | 51.660.000 | 51.660.000 | 0 | 12 month |
415 | Ống thông chụp buồng tim, loại đa năng (multipurpose) các cỡ | 60.480.000 | 60.480.000 | 0 | 12 month |
416 | Ống thông chụp mạch máu não 4F - 5F | 55.545.000 | 55.545.000 | 0 | 12 month |
417 | Ống thông dẫn đường (Guiding catheter / Sheath) can thiệp mạch máu, loại IM, JR các cỡ | 10.685.000 | 10.685.000 | 0 | 12 month |
418 | Ống thông dẫn đường (Guiding Catheter/Sheath) trong nong mạch vành | 691.200.000 | 691.200.000 | 0 | 12 month |
419 | Ống thông hai nòng có bóng | 153.000.000 | 153.000.000 | 0 | 12 month |
420 | Ống thông mang bóng nong động mạch phổi | 1.047.816.000 | 1.047.816.000 | 0 | 12 month |
421 | Ống thông mở đường dài, đường kính ngoài nhỏ, đường kính trong lớn, phủ hydrophilic 20cm | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 month |
422 | Ống thông tĩnh mạch trung ương dành cho trẻ em 4,5Fr, loại 3 nòng | 36.739.500 | 36.739.500 | 0 | 12 month |
423 | Ống thông chẩn đoán mạch vành, các loại MP, IM, Pigtail, JL, JR dài 100/125cm, cỡ 4F, 5F | 330.416.000 | 330.416.000 | 0 | 12 month |
424 | Vi ống thông (micro-catheter) trong can thiệp mạch máu não, đường kính nhỏ 1mm | 532.000.000 | 532.000.000 | 0 | 12 month |
425 | Vi ống thông can thiệp mạch máu não đường kính trong 0,017- 0,027 inch | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
426 | Vi ống thông can thiệp mạch máu não phủ PTFE, đường kính trong 0,013 - 0,0165 inch | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
427 | Vi ống thông hút huyết khối mạch máu não đầu mềm, ngắn, tự đi theo mạch máu | 177.000.000 | 177.000.000 | 0 | 12 month |
428 | Vi ống thông siêu nhỏ mềm các cỡ, đường kính từ 1,9F - 3,0F | 324.000.000 | 324.000.000 | 0 | 12 month |
429 | Vi ống thông siêu nhỏ mềm cỡ 1,8F gắn bóng tách rời | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 month |
430 | Bộ dây bơm tiệt trùng cho tay dao 23khz | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | 12 month |
431 | Bộ dây bơm tiệt trùng cho tay dao 36khz | 144.900.000 | 144.900.000 | 0 | 12 month |
432 | Đầu mũi dao 23KHz cỡ chuẩn | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 month |
433 | Đầu mũi dao 36 kHz cỡ chuẩn, cong, kéo dài | 258.000.000 | 258.000.000 | 0 | 12 month |
434 | Tay dao đầu cong phủ chống dính, ngàm lớn, dùng mổ hở | 1.222.500.000 | 1.222.500.000 | 0 | 12 month |
435 | Tay dao đầu cong phủ chống dính, ngàm lớn, dùng mổ nội soi | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 12 month |
436 | Tay dao mổ hở dài 9cm, sử dụng sóng siêu âm để cắt mô | 184.059.750 | 184.059.750 | 0 | 12 month |
437 | Tay dao mổ nội soi dài 36cm, sử dụng sóng siêu âm để cắt mô | 272.406.750 | 272.406.750 | 0 | 12 month |
438 | Giá đỡ động mạch thận, chất liệu hợp kim Cobalt-Chrom | 1.167.000.000 | 1.167.000.000 | 0 | 12 month |
439 | Giá đỡ động mạch và mạch máu chất liệu hợp kim Cobalt-Chrom, khung kim loại trần có bề mặt xốp (porous) | 287.500.000 | 287.500.000 | 0 | 12 month |
440 | Giá đỡ động mạch và mạch máu phủ lớp sinh hóa titan | 1.056.000.000 | 1.056.000.000 | 0 | 12 month |
441 | Màng vá khuyết sọ tự tiêu 100 mm x 100 mm, dày 0,5mm | 122.000.000 | 122.000.000 | 0 | 12 month |
442 | Lưới vá sọ tự tiêu 126 x 126 mm, dày: 0,6mm | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | 12 month |
443 | Tấm lưới thoát vị tự tiêu 11 x 13,5cm | 17.976.000 | 17.976.000 | 0 | 12 month |
444 | Miếng vá sọ titan 100mm x 120mm | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 12 month |
445 | Miếng vá sọ titan 131mm x 235mm | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
446 | Miếng vá sọ titan 150mm x 150mm | 45.900.000 | 45.900.000 | 0 | 12 month |
447 | Miếng vá tim kích cỡ 4 x 6cm | 20.500.000 | 20.500.000 | 0 | 12 month |
448 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng dạng cong hình hạt đậu, vật liệu PEEK các cỡ | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 month |
449 | Stent can thiệp mạch máu ngoại biên có lớp màng bọc graft. Tương thích với sheath 6F-8F | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 month |
450 | Stent động mạch và mạch máu phủ thuốc, lớp phủ Sirolimus, Polymer PLA và Shellac phân hủy sinh học, đường kính 2,00, 2,50, 2,75, 3,00, 3,50, 4,00mm, dài 8, 12, 16, 18, 21, 24, 28, 32, 40mm. | 651.000.000 | 651.000.000 | 0 | 12 month |
451 | Stent loại có lớp phủ graft, dùng cho can thiệp động mạch chủ. Tương thích với sheath 9F, 11F, 14F | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
452 | Stent mạch vành chất liệu Cobalt Chromium phủ thuốc Sirolimus, lớp polymer phân hủy sinh học (PLA) | 655.000.000 | 655.000.000 | 0 | 12 month |
453 | Stent sinh học phủ thuốc kép cấu tạo Sirolimus trên nền polymer sinh học ngoài stent kết hợp với lớp kháng thể anti CD-34 | 2.765.000.000 | 2.765.000.000 | 0 | 12 month |
454 | Stent thiết kế hybrid dùng nong hẹp eo động mạch chủ, động mạch phổi, mạch máu ngoại biên các loại | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
455 | Bộ stent pigtail có kim chọc dò dẫn lưu thận qua da cỡ 8Fr, 10Fr dài 30-40cm | 83.916.000 | 83.916.000 | 0 | 12 month |
456 | Van tim sinh học kèm ống động mạch phổi có vòng hỗ trợ. Cỡ 12, 14, 16, 18, 20, 22 mm | 561.000.000 | 561.000.000 | 0 | 12 month |
457 | Bộ cảm biến đo thông số máu liên tục | 425.000.000 | 425.000.000 | 0 | 12 month |
458 | Bộ dụng cụ hỗ trợ bung dù đóng vách ngăn liên nhĩ, liên thất, ống động mạch và lỗ tiểu nhĩ | 708.840.000 | 708.840.000 | 0 | 12 month |
459 | Bộ dụng cụ mở đường bao gồm sheath có van chống trào máu, mini plastic guide wire các cỡ | 680.350.000 | 680.350.000 | 0 | 12 month |
460 | Bộ dụng cụ thả dù có valve vặn cầm máu, các cỡ | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | 12 month |
461 | Bộ dụng cụ thả dù đóng lỗ còn ống động mạch, kích thước từ 6F và 9F | 756.000.000 | 756.000.000 | 0 | 12 month |
462 | Bộ dụng cụ thả dù đóng còn ống động mạch cỡ 4F - 9F | 561.165.000 | 561.165.000 | 0 | 12 month |
463 | Bộ dụng cụ thả dù đóng lỗ thông liên nhĩ cỡ 6F - 13F | 147.675.000 | 147.675.000 | 0 | 12 month |
464 | Bộ dụng cụ thả dù đóng lỗ thông liên nhĩ (ASD), kích thước từ 6F - 14F | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | 12 month |
465 | Bộ quả lọc máu liên tục có gắn Heparin kèm bộ dây dẫn có 3 chức năng: loại bỏ Cytokine, loại bỏ nội độc tố, lọc máu liên tục. Diện tích màng 1,5m2 | 495.900.000 | 495.900.000 | 0 | 12 month |
466 | Bộ quả lọc máu liên tục dùng trong điều trị thay thế thận liên tục (CRRT). Diện tích bề mặt hiệu lực 0,6m² | 1.254.000.000 | 1.254.000.000 | 0 | 12 month |
467 | Bộ quả lọc máu liên tục dùng trong điều trị thay thế thận liên tục (CRRT). Diện tích bề mặt hiệu lực 0,9m² | 2.372.500.000 | 2.372.500.000 | 0 | 12 month |
468 | Bộ quả lọc máu liên tục dùng trong điều trị thay thế thận liên tục (CRRT). Diện tích bề mặt hiệu lực: 0,2m² | 611.800.000 | 611.800.000 | 0 | 12 month |
469 | Bộ quả lọc trao đổi huyết tương diện tích bề mặt màng 0,15m2 | 1.208.400.000 | 1.208.400.000 | 0 | 12 month |
470 | Bộ quả lọc trao đổi huyết tương diện tích bề mặt màng 0,35m2 | 2.665.600.000 | 2.665.600.000 | 0 | 12 month |
471 | Bộ tim phổi nhân tạo dùng trong hồi sức cấp cứu sử dụng mới máy Terumo | 128.000.000 | 128.000.000 | 0 | 12 month |
472 | Bộ tim phổi nhân tạo ECMO cho bệnh nhân trên 20kg có kèm dây dẫn | 1.568.000.000 | 1.568.000.000 | 0 | 12 month |
473 | Phổi nhân tạo cho các hạng cân | 4.945.000.000 | 4.945.000.000 | 0 | 12 month |
474 | Phổi nhân tạo dành cho trẻ em. Phổi nhân tạo bằng polyethylene terephthalate, mặt trong phủ hợp chất sinh học chống đông máu | 1.678.950.000 | 1.678.950.000 | 0 | 12 month |
475 | Phổi nhân tạo ECMO dùng cho bệnh nhân dưới 20kg | 1.677.200.000 | 1.677.200.000 | 0 | 12 month |
476 | Bộ dây dẫn tuần hoàn ECMO dùng cho bệnh nhân dưới 20kg | 778.400.000 | 778.400.000 | 0 | 12 month |
477 | Bóng kép nong sàn não thất III | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 12 month |
478 | Bóng tắc mạch không dây | 54.660.000 | 54.660.000 | 0 | 12 month |
479 | Bóng nong động mạch và mạch máu, đường kính từ 1,25 - 4,00mm | 177.000.000 | 177.000.000 | 0 | 12 month |
480 | Bóng nong động mạch và mạch máu 3 nếp gấp ái nước, chất liệu proprietary polyamide compound | 207.000.000 | 207.000.000 | 0 | 12 month |
481 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, 12 atm các cỡ | 1.121.800.000 | 1.121.800.000 | 0 | 12 month |
482 | Bóng nong mạch vành, chịu áp lực thường 6 atm các cỡ | 663.600.000 | 663.600.000 | 0 | 12 month |
483 | Bóng nong xoắn kép động mạch và mạch máu loại áp lực thường các cỡ | 326.400.000 | 326.400.000 | 0 | 12 month |
484 | Bóng nong van động mạch phổi áp lực thường | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 month |
485 | Bóng nong van động mạch phổi, mạch máu ngoại biên, động mạch chủ áp lực cao | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 month |
486 | Bóng trong thủ thuật Rashkind vách liên nhĩ (Balloon Atrial Septostomy - BAS) đường kính 9,5 và 13,5mm | 720.720.000 | 720.720.000 | 0 | 12 month |
487 | Dù đóng lỗ thông còn ống động mạch (PDA) các cỡ. Chất liệu: nitinol phủ nanoplatinum | 2.004.000.000 | 2.004.000.000 | 0 | 12 month |
488 | Dù đóng lỗ thông còn ống động mạch (PDA), kích cỡ từ 5 - 18 mm | 412.200.000 | 412.200.000 | 0 | 12 month |
489 | Dù đóng lỗ thông còn ống động mạch (PDA). Dạng lưới nitinol. Kích cỡ: 5/4, 6/4, 8/6, 10/8, 12/10, 14/12, 16/14 mm; 3/4, 3/6, 4/4, 4/6, 5/4, 5/6, 6/4, 6/6 mm | 1.295.910.000 | 1.295.910.000 | 0 | 12 month |
490 | Dù đóng lỗ thông liên nhĩ (ASD) các cỡ, kèm cáp thả dù được chỉ thị màu tương ứng kích cỡ dù. Kích cỡ 4 - 40mm | 267.600.000 | 267.600.000 | 0 | 12 month |
491 | Dù đóng lỗ thông liên nhĩ (ASD) các cỡ. Chất liệu: nitinol phủ nanoplatinum. | 1.225.000.000 | 1.225.000.000 | 0 | 12 month |
492 | Dù đóng lỗ thông liên nhĩ (ASD), kích cỡ từ 4-40mm | 594.000.000 | 594.000.000 | 0 | 12 month |
493 | Dụng cụ cắt coil bằng cơ, tương thích với coil mạch não 0,01 inch | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 month |
494 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng | 11.980.000 | 11.980.000 | 0 | 12 month |
495 | Dụng cụ lấy dị vật trong can thiệp nội mạch các loại | 15.300.000 | 15.300.000 | 0 | 12 month |
496 | Lồng titan thay đốt sống, cỡ 13mm x 30mm | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 month |
497 | Lồng titan thay đốt sống, cỡ 13mm x 70mm | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 12 month |
498 | Máy tạo nhịp 1 buồng, có đáp ứng | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 12 month |
499 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng | 770.000.000 | 770.000.000 | 0 | 12 month |
500 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng, MRI toàn thân 3 tesla, gợi ý thông số lập trình theo tình trạng bệnh nhân | 790.000.000 | 790.000.000 | 0 | 12 month |
501 | Module kim điện cực tương thích với hệ thống theo dõi thần kinh cột sống | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 12 month |
502 | Nẹp chẩm cổ uốn sẵn, 3,2mm x 200mm | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
503 | Thanh ngang, vật liệu hợp kim titanium. Chiều dài từ 10-75mm | 14.100.000 | 14.100.000 | 0 | 12 month |
504 | Nẹp khóa bản hẹp các cỡ | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 month |
505 | Nẹp khóa bản rộng các cỡ (nẹp khóa xương đùi) | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
506 | Nẹp khóa đầu trên/dưới xương đùi/chày các cỡ | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
507 | Nẹp phẫu thuật xương chất liệu titan, loại thẳng 16 lỗ | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 month |
508 | Nẹp phẫu thuật xương chất liệu titan, loại thằng, 4 lỗ đối xứng | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 month |
509 | Nẹp xương đùi cho vít 4.5mm 7 lỗ, 8 lỗ, 9 lỗ, 10 lỗ | 35.600.000 | 35.600.000 | 0 | 12 month |
510 | Ốc khóa trong trẻ em các cỡ. Hình tròn, bên trong rỗng, hình ngôi sao lục giác | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 month |
511 | Quả lọc máu có kèm dây kiểu Modified/Conventional dùng cho trẻ nhỏ | 1.340.500.000 | 1.340.500.000 | 0 | 12 month |
512 | Quả lọc hấp phụ kèm dây nối | 468.000.000 | 468.000.000 | 0 | 12 month |
513 | Thanh dọc trẻ em, chiều dài 150-200-250 mm | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | 12 month |
514 | Thanh giằng (lồng) phẫu thuật xương đường kính 3,2 mm, chất liệu titan các cỡ | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 month |
515 | Thanh giằng (lồng) phẫu thuật xương đường kính 5,5 mm, chất liệu titan, các cỡ | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
516 | Thanh nâng ngực các cỡ kèm 2 ốc vít | 1.008.000.000 | 1.008.000.000 | 0 | 12 month |
517 | Thanh nối ngang trẻ em các cỡ kèm 2 ốc khóa trong | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 month |
518 | Vật liệu nút mạch không tải thuốc hình cầu dùng trong tắt dị dạng động mạch | 17.100.000 | 17.100.000 | 0 | 12 month |
519 | Vít chẩm cổ titan. Đường kính 4,0 và 4,5mm | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 month |
520 | Vít đa trục chỉnh vẹo cột sống lưng, ngực, các cỡ | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 0 | 12 month |
521 | Vít đa trục trẻ em. Đường kính 4,0 - 5,5mm | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 12 month |
522 | Vít đơn trục chỉnh vẹo cột sống lưng, ngực, các cỡ | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 month |
523 | Vít khóa đường kính 4,5 và 5,0mm dài các cỡ | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
524 | Vít khóa đường kính 6,5mm dài các cỡ | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
525 | Vít khóa đường kính 7,5 mm dài các cỡ | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 month |
526 | Vít ốc khóa trong dùng phẫu thuật xương. Đường kính: 8,883mm | 648.000.000 | 648.000.000 | 0 | 12 month |
527 | Vít phẫu thuật xương xốp/vỏ xương đa trục các cỡ | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 month |
528 | Vít sọ não tự tiêu dài 4mm đến 5mm | 2.250.000.000 | 2.250.000.000 | 0 | 12 month |
529 | Vít vá sọ titan cỡ 1,5/1,65/2,0mm, dài 5mm | 703.920.000 | 703.920.000 | 0 | 12 month |
530 | Vòng xoắn kim loại bít túi phình mạch não, không phủ gel, siêu mềm các cỡ | 202.500.000 | 202.500.000 | 0 | 12 month |
531 | Vít vỏ xương 3,5mm dài các cỡ | 18.720.000 | 18.720.000 | 0 | 12 month |
532 | Vòng xoắn kim loại gây bít phình mạch máu não, dạng 2D, 3D giúp tạo khung túi phình | 672.000.000 | 672.000.000 | 0 | 12 month |
533 | Vít vỏ xương 4,5mm dài các cỡ | 19.380.000 | 19.380.000 | 0 | 12 month |
534 | Áo làm lạnh sơ sinh tương thích máy trao đổi thân nhiệt Criticol | 237.160.000 | 237.160.000 | 0 | 12 month |
535 | Áo làm lạnh trẻ em tương thích máy trao đổi thân nhiệt Criticol | 21.764.000 | 21.764.000 | 0 | 12 month |
536 | Vít xương xốp 6,5mm, dài các cỡ | 2.300.000 | 2.300.000 | 0 | 12 month |
537 | Bộ lọc chống nhiễm khuẩn dùng cho máy Cusa | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | 12 month |
538 | Buồng tiêm cấy dưới da cỡ 6,5F | 83.880.000 | 83.880.000 | 0 | 12 month |
539 | Buồng tiêm cấy dưới da cỡ 8,5F | 338.000.000 | 338.000.000 | 0 | 12 month |
540 | Clip cầm máu polymer các cỡ | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | 12 month |
541 | Clip mạch máu 2 thì titan loại trung bình, kích thước 6,2 x 4,9mm | 59.940.000 | 59.940.000 | 0 | 12 month |
542 | Clip mạch máu 2 thì titan, loại nhỏ, kích thước 4,0 x 3,1mm | 48.600.000 | 48.600.000 | 0 | 12 month |
543 | Dụng cụ cắt bao quy đầu bằng công nghệ stapler | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
544 | Dung dịch liệt tim túi 1000ml | 1.519.604.000 | 1.519.604.000 | 0 | 12 month |
545 | Kẹp giữ thanh nối ngang | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 month |
546 | Trocar nhựa các cỡ (5mm, 11mm, 12mm), không dao, tách cơ không cắt cơ, dài 100mm | 47.166.000 | 47.166.000 | 0 | 12 month |
547 | Bộ khăn chụp mạch vành | 270.900.000 | 270.900.000 | 0 | 12 month |
548 | Bộ khăn mổ tim hở cho trẻ em | 261.629.200 | 261.629.200 | 0 | 12 month |
549 | Bộ ống mẫu cho máy đo độ đông máu ACT PLUS, loại high - range | 307.125.000 | 307.125.000 | 0 | 12 month |
550 | Bóng đo kích thước lỗ thông liên nhĩ. Tương thích với dây dẫn 0,035 inch | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | 12 month |
551 | Bột kim loại tantale | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 12 month |
552 | Cung răng cố định liên hàm | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 | 12 month |
553 | Đầu nối đo huyết động xâm lấn | 122.400.000 | 122.400.000 | 0 | 12 month |
554 | Dụng cụ bảo vệ vết mổ, cấu tạo bởi 3 lớp film | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 month |
555 | Xương nhân tạo 15% hydroxyapatite và 85% beta-tricalcium phosphate, loại 10cc | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
556 | Bộ xử lý truyền máu hoàn hồi dung tích 125ml | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | 12 month |
557 | Bộ dây hút và pha nước chống đông | 66.675.000 | 66.675.000 | 0 | 12 month |
558 | Bình thu thập máu dung tích 3000ml | 152.250.000 | 152.250.000 | 0 | 12 month |
559 | Đầu dò cắt amidan và nạo VA dùng một lần | 975.000.000 | 975.000.000 | 0 | 12 month |
560 | Ghim khâu da cỡ rộng dùng để đóng da | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 month |
561 | Miếng dán cảm biến theo dõi mức máu trong bể chứa | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 month |
562 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng không bột dùng trong phẫu thuật tim | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Nhi Đồng 2 as follows:
- Has relationships with 676 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 8.49 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 76.36%, Construction 2.12%, Consulting 4.24%, Non-consulting 17.28%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,878,007,931,554 VND, in which the total winning value is: 2,395,646,396,397 VND.
- The savings rate is: 38.22%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh viện Nhi Đồng 2:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh viện Nhi Đồng 2:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.