Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Procurement of medical supplies and chemicals in 2023 - 2024

    Watching    
Find: 14:32 25/09/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Procurement of medical supplies and chemicals in 2023 - 2024
Bidding package name
Procurement of medical supplies and chemicals in 2023 - 2024
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Sources of hospital fees, health insurance and other lawful sources of income
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
08:30 17/10/2023
Validity of bid documents
180 days
Approval ID
1536/QĐ-BVNĐ2
Approval date
25/09/2023 14:28
Approval Authority
Bệnh viện Nhi Đồng 2
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
14:30 25/09/2023
to
08:30 17/10/2023
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
08:30 17/10/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
1.616.365.000 VND
Amount in words
One billion six hundred sixteen million three hundred sixty five thousand dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Bông mỡ cuộn 34.062.210 34.062.210 0 12 month
2 Bông viên 500gr 350.542.080 350.542.080 0 12 month
3 Bông y tế không thấm nước 1.035.162 1.035.162 0 12 month
4 Bông y tế thấm nước 1.379.070 1.379.070 0 12 month
5 Chất tẩy rửa, khử khuẩn dụng cụ y tế. Chất tẩy rửa kiềm và enzyme 41.028.750 41.028.750 0 12 month
6 Dung dịch khử trùng dụng cụ ORTHO-PHTHALADEHYDE 0,55%, pH 7,2 - 7,8, không gây ăn mòn 221.480.000 221.480.000 0 12 month
7 Dung dịch làm sạch và khử nhiễm dụng cụ y tế 276.870.000 276.870.000 0 12 month
8 Dung dịch làm sạch, làm ẩm và phòng ngừa nhiễm khuẩn vết thương 2.449.370 2.449.370 0 12 month
9 Dung dịch rửa tay phẫu thuật Chlorhexidine Digluconate 4% 504.680.000 504.680.000 0 12 month
10 Dung dịch rửa tay thủ thuật Chlorhexidine Gluconate 2% 31.676.400 31.676.400 0 12 month
11 Dung dịch sát khuẩn bề mặt, chứa hydrogen peroxide 3% 168.525.000 168.525.000 0 12 month
12 Dung dịch sát khuẩn phun sương chứa hydrogen peroxide 5% 343.980.000 343.980.000 0 12 month
13 Dung dịch tẩy rửa sinh học đa enzyme 523.940.000 523.940.000 0 12 month
14 Dung dịch tiền khử khuẩn và tẩy rửa đa enzyme 193.200.000 193.200.000 0 12 month
15 Dung dịch xử lý các mảng bám biofilm trên dụng cụ inox 6.489.000 6.489.000 0 12 month
16 Dung dịch xử lý oxi hóa, gỉ sét trên dụng cụ inox 6.489.000 6.489.000 0 12 month
17 Dung dịch tẩy khuẩn máy chạy thận nhân tạo CITRIC ACID 50% 231.525.000 231.525.000 0 12 month
18 Gel làm sạch vết thương chứa Betaine 0,1% và Polyhexanide (PHMB) 0,1%, 30ml 59.372.720 59.372.720 0 12 month
19 Hóa chất rửa/bảo quản quả lọc thận 33.465.600 33.465.600 0 12 month
20 Dung dịch phun khử khuẩn các bề mặt bằng đường không khí, tương thích với các chất liệu bề mặt 205.620.000 205.620.000 0 12 month
21 Dung dịch rửa tay thường quy 98.134.470 98.134.470 0 12 month
22 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh, có chất dưỡng ẩm, dạng gel 1.161.301.050 1.161.301.050 0 12 month
23 Dung dịch làm sạch, khử khuẩn sàn nhà và các bề mặt 3.600.000 3.600.000 0 12 month
24 Hỗn hợp gel bạc làm mềm và sát khuẩn vết thương 55.500.000 55.500.000 0 12 month
25 Test thử nồng độ peracetic acid 46.200.000 46.200.000 0 12 month
26 Test tồn dư hóa chất peroxide 46.200.000 46.200.000 0 12 month
27 Gel bôi trơn dùng trong thăm khám, nội soi, vô trùng 35.400.000 35.400.000 0 12 month
28 Chỉ thị kiểm soát gói 110.756.800 110.756.800 0 12 month
29 Chỉ thị sinh học EO 43.867.200 43.867.200 0 12 month
30 Que test dung dịch khử khuẩn 3.307.500 3.307.500 0 12 month
31 Que thử hóa học màu đỏ nhận dạng H2O2, chuyển từ đỏ sang vàng sau khi test 4.076.000 4.076.000 0 12 month
32 Giấy thử nhiệt độ nồi hấp 133.500.000 133.500.000 0 12 month
33 Test kiểm soát tiệt trùng vi sinh 3 giờ bằng hơi nước 81.331.400 81.331.400 0 12 month
34 Băng đựng hydrogen peroxide cho máy tiệt khuẩn 425.723.571 425.723.571 0 12 month
35 Băng keo chỉ thị nhiệt độ 12 mm x 55 m 11.328.000 11.328.000 0 12 month
36 Chỉ thị hóa học EO 2.501.700 2.501.700 0 12 month
37 Chỉ thị sinh học, ống có chứa 1 triệu bào tử Geobaccillus sterothermophillus có môi trường màu tím 8.050.000 8.050.000 0 12 month
38 Bình khí 100% EO 150.414.000 150.414.000 0 12 month
39 Băng bột bó thạch cao nguyên chất (10-11) cm x 2,7 m 214.078.000 214.078.000 0 12 month
40 Băng bột bó thạch cao nguyên chất (15-16) cm x 2,7 m 45.084.000 45.084.000 0 12 month
41 Băng bột bó thạch cao nguyên chất (7,5-8,5) cm x 2,7 m 128.545.000 128.545.000 0 12 month
42 Băng cuộn 7cm x 2,5m 7.844.096 7.844.096 0 12 month
43 Băng dính cá nhân y tế 306.604.240 306.604.240 0 12 month
44 Băng dính co giãn 10cm x 10m 307.836.000 307.836.000 0 12 month
45 Băng dính trong suốt vô trùng dùng trong phẫu thuật 10(±1) cm x 12(±1) cm 56.790.000 56.790.000 0 12 month
46 Băng dính trong suốt vô trùng dùng trong phẫu thuật 6(±1) cm x 7(±1) cm 129.156.000 129.156.000 0 12 month
47 Băng keo giấy 2,5cm x 5m 4.558.000 4.558.000 0 12 month
48 Băng keo lụa 2,5cm x 5m 1.226.725.500 1.226.725.500 0 12 month
49 Băng thun y tế 10cm x 4,5m 4.307.600 4.307.600 0 12 month
50 Băng thun có keo 8cm x 4,5m 570.779.700 570.779.700 0 12 month
51 Băng thun y tế 7,5cm x 4,5m 224.094.000 224.094.000 0 12 month
52 Băng thun tự dính 900.000 900.000 0 12 month
53 Bông băng mắt tiệt trùng 5cm x 7cm 786.720 786.720 0 12 month
54 Băng gạc vô trùng dùng băng các vết thương, vết mổ 200 mm x 90 (±10) mm 2.865.120 2.865.120 0 12 month
55 Gạc dẫn lưu các cỡ 0,75cm x 100cm/200cm x 4 lớp 2.500.400 2.500.400 0 12 month
56 Gạc ép sọ não cản quang 1 hoặc 2 cm x 8cm x 4 lớp. 23.273.700 23.273.700 0 12 month
57 Gạc ép sọ não cản quang 1cm x 4cm x 4 lớp 2.292.000 2.292.000 0 12 month
58 Gạc ép sọ não 0,5cm x 0,5cm x 4 lớp 6.524.000 6.524.000 0 12 month
59 Gạc ép sọ não 1cm x 1cm x 4 lớp 5.588.000 5.588.000 0 12 month
60 Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng băng các vết thương, vết mổ 100 mm x 70(±10) mm 15.991.360 15.991.360 0 12 month
61 Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng băng các vết thương, vết mổ 150 mm x 90 (±10) mm 15.146.640 15.146.640 0 12 month
62 Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng băng các vết thương, vết mổ 200 mm x 90 (±10) mm 381.000 381.000 0 12 month
63 Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng băng các vết thương, vết mổ 53mm x 70mm 101.445.680 101.445.680 0 12 month
64 Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng băng các vết thương, vết mổ 60mm x 70mm 2.372.160 2.372.160 0 12 month
65 Gạc hút y tế khổ 0,8m 63.801.920 63.801.920 0 12 month
66 Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới Polyester, có ion bạc, co dãn, không dính vết thương, kích thước 10cm x12cm 189.420.000 189.420.000 0 12 month
67 Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới Polyester, có ion bạc, co dãn, không dính vết thương, kích thước 5cm x 5cm 52.785.000 52.785.000 0 12 month
68 Gạc lưới Polyester, Hydrocolloid và Vaseline 10cm x 10cm 10.249.000 10.249.000 0 12 month
69 Gạc Phẫu thuật 10 x 10cm x 8 lớp, cản quang vô trùng 236.468.880 236.468.880 0 12 month
70 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp, không vô trùng 3.060.000 3.060.000 0 12 month
71 Gạc phẫu thuật 5cm x 5cm x 8 lớp, vô trùng 289.109.210 289.109.210 0 12 month
72 Gạc phẫu thuật 5cm x 8cm x 8 lớp, không vô trùng 258.819.840 258.819.840 0 12 month
73 Gạc phẫu thuật ổ bụng cản quang vô trùng 10 cm x 40 cm x 6 lớp 124.781.250 124.781.250 0 12 month
74 Gạc phẫu thuật ổ bụng cản quang vô trùng 30 cm x 40 cm x 8 lớp 123.452.640 123.452.640 0 12 month
75 Gạc tẩm Isopropyl alcol 70% 2.269.575 2.269.575 0 12 month
76 Gạc thấm hút chất liệu polyurethane, kích thước 10cm x 10cm, dày 0,5cm 16.270.200 16.270.200 0 12 month
77 Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có bạc, cấu tạo từ sợi polyacrylate, kích thước 10cm x 10cm 68.585.000 68.585.000 0 12 month
78 Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có bạc, cấu tạo từ sợi polyacrylate. Kích thước 15cm x 20cm 1.250.000 1.250.000 0 12 month
79 Meche phẫu thuật 2cm x 30cm x 6 lớp, cản quang vô trùng 13.004.640 13.004.640 0 12 month
80 Màng mổ trước phẫu thuật có iod 221.112.675 221.112.675 0 12 month
81 Sáp xương cầm máu 2,5g 36.147.670 36.147.670 0 12 month
82 Vật liệu cầm máu mũi 10.077.480 10.077.480 0 12 month
83 Vật liệu cầm máu tự tiêu bằng gelatin tiệt trùng, kích thước 1 x 5 x 7cm 106.159.200 106.159.200 0 12 month
84 Keo dán da thành phần 2-Octyl Cyanoacrylate 113.402.673 113.402.673 0 12 month
85 Keo dán da thành phần N - butyl - 2 - cyano acrylat, có màu xanh tím 13.891.500 13.891.500 0 12 month
86 Keo dán sinh học 2 thành phần polyethylene glycol 2ml 36.697.500 36.697.500 0 12 month
87 Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm. Gồm: miếng xốp các size, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định. 776.160.000 776.160.000 0 12 month
88 Bình chứa dịch vật liệu polycarbonate dùng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm 196.098.000 196.098.000 0 12 month
89 Bơm tiêm 1ml vô trùng, cỡ kim 26Gx1/2'' 121.761.759 121.761.759 0 12 month
90 Bơm tiêm khí máu động mạch 1ml tráng sẵn Lithium heparin, có nắp đậy đuổi khí, loại tự động hút máu, kim 25G/23G 470.791.104 470.791.104 0 12 month
91 Bơm tiêm 3ml tương thích với máy bơm tiêm tự động Terumo 756.000 756.000 0 12 month
92 Bơm tiêm 3ml vô trùng, cỡ kim 23G, 25G 1.265.789.763 1.265.789.763 0 12 month
93 Bơm tiêm 5ml vô trùng, cỡ kim 23G, 25G 1.006.354.269 1.006.354.269 0 12 month
94 Bơm tiêm 10ml vô trùng, cỡ kim 23G; 25G 876.159.525 876.159.525 0 12 month
95 Bơm tiêm 20ml vô trùng, cỡ kim 23G; 25G 272.798.400 272.798.400 0 12 month
96 Bơm tiêm 20ml, kim 23G có khóa 1.202.325.000 1.202.325.000 0 12 month
97 Bơm tiêm cho máy bơm tiêm tự động 20ml tương thích với máy bơm tiêm tự động Terumo 1.151.872.000 1.151.872.000 0 12 month
98 Bơm tiêm 50ml vô trùng 2.334.803.116 2.334.803.116 0 12 month
99 Bơm tiêm cho máy bơm tiêm tự động 50ml tương thích với máy bơm tiêm tự động Terumo 1.068.510.000 1.068.510.000 0 12 month
100 Bơm thức ăn 50ml cho người bệnh, đốc xi lanh to lắp vừa dây cho ăn và có nắp đậy 32.536.377 32.536.377 0 12 month
101 Bơm tiêm insulin 100IU, kim 30G x 5/16" (8mm) 6.903.000 6.903.000 0 12 month
102 Kim cánh bướm các cỡ 227.714.760 227.714.760 0 12 month
103 Kim lấy máu cho dụng cụ thử đường huyết 245.250.000 245.250.000 0 12 month
104 Kim tiêm dưới da dùng một lần các cỡ 359.662.203 359.662.203 0 12 month
105 Kim dùng cho buồng tiêm dưới da, cỡ 20-22G, dài 15mm 122.294.130 122.294.130 0 12 month
106 Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cửa sổ chích thuốc 18G, 20G, 22G 159.370.860 159.370.860 0 12 month
107 Kim luồn tĩnh mạch có cánh, không cửa sổ chích thuốc 22G, 24G 6.356.598.220 6.356.598.220 0 12 month
108 Kim luồn tĩnh mạch không có cánh, không cửa sổ chích thuốc cỡ 14G, 16G, 18G, 20G 65.832.000 65.832.000 0 12 month
109 Kim chọc tủy xương dùng 1 lần 2.880.000 2.880.000 0 12 month
110 Kim chọc hút dịch não tủy các cỡ 335.401.500 335.401.500 0 12 month
111 Kim sinh thiết mô mềm cỡ kim 14G, 16G, 18G, 20G 92.700.000 92.700.000 0 12 month
112 Kim chích cầm máu 3.000.005 3.000.005 0 12 month
113 Cổng tiêm không kim có dây nối 271.845.000 271.845.000 0 12 month
114 Nút chặn kim luồn có cổng chích thuốc 540.479.940 540.479.940 0 12 month
115 Kim gây tê đám rối thần kinh 12.075.000 12.075.000 0 12 month
116 Kim sinh thiết lõi tự động tích hợp với súng Magnum 36.000.000 36.000.000 0 12 month
117 Bộ tiêm chích FAV, tiệt trùng 61.039.780 61.039.780 0 12 month
118 Kim nhựa 16G, 17G cho chạy thận nhân tạo 49.920.000 49.920.000 0 12 month
119 Kim chạy thận nhân tạo cánh xoay 16G 1.680.000 1.680.000 0 12 month
120 Kim chạy thận đầu tù, 17G 15.000.000 15.000.000 0 12 month
121 Kim chạy thận nhân tạo cánh xoay 17G 71.038.800 71.038.800 0 12 month
122 Bộ dụng cụ gây tê ngoài màng cứng cỡ 18G 3.465.000 3.465.000 0 12 month
123 Que thử đường huyết 639.896.000 639.896.000 0 12 month
124 Kim nha, các cỡ 9.200.000 9.200.000 0 12 month
125 Bút đánh dấu phẫu thuật 17.940.000 17.940.000 0 12 month
126 Bộ dây truyền dịch 191.498.292 191.498.292 0 12 month
127 Dây truyền dịch 20 giọt không có chất DEHP 1.509.081.840 1.509.081.840 0 12 month
128 Dây truyền dịch sơ sinh có bầu 150ml, 60 giọt có kiểm soát, không có DEHP 803.286.276 803.286.276 0 12 month
129 Dây truyền dịch 60 giọt có kiểm soát, không có DEHP 19.830.000 19.830.000 0 12 month
130 Dây truyền máu truyền bằng trọng lực 532.874.400 532.874.400 0 12 month
131 Bộ lọc bạch cầu dùng cho truyền hồng cầu 82.212.000 82.212.000 0 12 month
132 Bộ lọc bạch cầu dùng cho truyền tiểu cầu 46.530.000 46.530.000 0 12 month
133 Dây nối cho máy bơm tiêm tự động 15cm không chứa chất DEHP có thể tích tồn lưu nhỏ 1.015.555.200 1.015.555.200 0 12 month
134 Dây nối cho máy bơm tiêm tự động 75cm không chứa chất DEHP, có thể tích tồn lưu nhỏ 243.633.120 243.633.120 0 12 month
135 Dây nối cho máy bơm tiêm tự động không chứa chất DEHP có thể tích tồn lưu nhỏ, dây mềm, dài 140 (±10)cm 1.341.774.480 1.341.774.480 0 12 month
136 Dây nối cho máy bơm tiêm tự động không chứa chất DEHP có thể tích tồn lưu nhỏ, dây cứng, dài 150 (±10)cm 178.954.940 178.954.940 0 12 month
137 Khóa 3 ngã không dây 145.941.243 145.941.243 0 12 month
138 Khóa 3 ngã có dây nối 360.280.000 360.280.000 0 12 month
139 Găng tay khám có bột 2.412.508.350 2.412.508.350 0 12 month
140 Găng tay khám không bột các cỡ 896.994.000 896.994.000 0 12 month
141 Găng tay sản khoa, chưa tiệt trùng 7.526.400 7.526.400 0 12 month
142 Găng tay tiệt trùng chuyên dùng cho phẫu thuật các cỡ 694.919.400 694.919.400 0 12 month
143 Găng tay vô trùng 1 chiếc dùng trong thủ thuật các cỡ 358.327.240 358.327.240 0 12 month
144 Dây cho ăn có nắp các cỡ 97.320.798 97.320.798 0 12 month
145 Túi máu đơn 250ml có chất CPDA-1 và có kẹp đầu dây 2.000.000 2.000.000 0 12 month
146 Túi đo nước tiểu theo giờ có lỗ lấy mẫu nước tiểu không cần dùng kim 35.959.623 35.959.623 0 12 month
147 Lọ lấy mẫu đàm các cỡ 219.151.800 219.151.800 0 12 month
148 Bộ đo và đựng nước tiểu theo từng ml 23.623.110 23.623.110 0 12 month
149 Lọ đựng mẫu nước tiểu không vô trùng 55ml 61.614.778 61.614.778 0 12 month
150 Lọ đựng nước tiểu tiệt trùng 50ml 17.427.000 17.427.000 0 12 month
151 Lọ đựng phân không có chất bảo quản 50ml có nắp đậy 26.489.092 26.489.092 0 12 month
152 Túi chứa dịch 5L 47.000.000 47.000.000 0 12 month
153 Túi đựng dịch xả 15L 34.974.000 34.974.000 0 12 month
154 Ống nghiệm ly tâm nhanh có hạt 26.870.031 26.870.031 0 12 month
155 Ống nghiệm EDTA K3 0,5 ml nắp xoắn vặn màu trắng 456.939.016 456.939.016 0 12 month
156 Ống nghiệm 1ml chứa Natri Citrate 3,2% 55.533.330 55.533.330 0 12 month
157 Ống nghiệm chứa chất kháng đông Heparin và NaF 52.242.276 52.242.276 0 12 month
158 Ống nghiệm EDTA K2 1ml nắp cao su xanh dương 457.990.040 457.990.040 0 12 month
159 Ống nghiệm EDTA K2 2ml nắp xanh dương 10.285.696 10.285.696 0 12 month
160 Ống nghiệm Heparin lithium 1ml nắp đen 220.892.571 220.892.571 0 12 month
161 Ống nghiệm lấy mẫu PP/PS 7ml, không nắp 137.700 137.700 0 12 month
162 Ống nghiệm nhỏ PP có nhãn có nắp 5ml nhựa trong 35.253.636 35.253.636 0 12 month
163 Ống nghiệm có que quấn gòn vô trùng để lấy bệnh phẩm 3.156.300 3.156.300 0 12 month
164 Túi chứa nước tiểu 2000ml có dây treo 56.206.500 56.206.500 0 12 month
165 Túi hậu môn nhân tạo trẻ em 48.717.900 48.717.900 0 12 month
166 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m 107.120.206 107.120.206 0 12 month
167 Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn 100mm x 70m có chỉ thị hóa học 16.900.013 16.900.013 0 12 month
168 Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn 150mm x 70m có chỉ thị hóa học 20.350.011 20.350.011 0 12 month
169 Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn 200mm x 70m có chỉ thị hóa học 45.000.020 45.000.020 0 12 month
170 Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn 250mm x 70m có chỉ thị hóa học 5.100.002 5.100.002 0 12 month
171 Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn 350mm x 70m có chỉ thị hóa học 60.400.020 60.400.020 0 12 month
172 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 100mm x 200m 25.575.093 25.575.093 0 12 month
173 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m 34.020.000 34.020.000 0 12 month
174 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 50mm x 200m 1.560.008 1.560.008 0 12 month
175 Túi ép phồng bao gói tiệt trùng 200mm x 100m 235.480.406 235.480.406 0 12 month
176 Túi ép phồng bao gói tiệt trùng 350mm x 100m 172.000.172 172.000.172 0 12 month
177 Dây thở 2 dây không bẫy nước trẻ em 16.798.000 16.798.000 0 12 month
178 Bẫy nước dùng nhiều lần 61.920.000 61.920.000 0 12 month
179 Bộ dây thở 2 bẫy nước trẻ em, dùng 1 lần 539.853.867 539.853.867 0 12 month
180 Bình làm ẩm dùng cho máy thở 220ml 824.292.000 824.292.000 0 12 month
181 Cannulla các cỡ 231.600.000 231.600.000 0 12 month
182 Ống nội khí quản có bóng / không bóng các cỡ chất liệu PVC y tế 451.187.100 451.187.100 0 12 month
183 Ống nội khí quản có bóng / không bóng các cỡ chất liệu silicone 28.919.121 28.919.121 0 12 month
184 Ống nội khí quản hút đàm trên bóng thể tích lớn áp lực thấp Sacett, các cỡ 6; 6,5; 7; 7,5; 8; 8,5; 9,0 5.876.640 5.876.640 0 12 month
185 Ống nội khí quản có lò xo các cỡ 13.616.610 13.616.610 0 12 month
186 Cây thông nòng đặt nội khí quản khó trẻ em, sơ sinh 882.000 882.000 0 12 month
187 Bộ mask thở khí dung trẻ em có bầu phun đi kèm dây oxy mềm các cỡ 427.092.666 427.092.666 0 12 month
188 Mặt nạ thở oxy có túi các cỡ 3.739.500 3.739.500 0 12 month
189 Mặt nạ thở oxy đơn giản cho trẻ em 11.200.800 11.200.800 0 12 month
190 Dây oxy 2 nhánh, các cỡ 100.896.000 100.896.000 0 12 month
191 Ống dẫn lưu lồng ngực trẻ em Trocar Drain cỡ 8Fr, 10Fr 11.825.000 11.825.000 0 12 month
192 Ống dẫn lưu lồng ngực trẻ em Trocar Drain, cỡ 12 - 16Fr 75.600.000 75.600.000 0 12 month
193 Dây hút dịch các cỡ 790.623.067 790.623.067 0 12 month
194 Ống thông dạ dày các cỡ 10.674.549 10.674.549 0 12 month
195 Ống thông hậu môn các cỡ 14.399.613 14.399.613 0 12 month
196 Ống thông hỗng tràng silicon các cỡ 13.600.000 13.600.000 0 12 month
197 Ống dẫn lưu vết mổ silicon các cỡ 38.950.000 38.950.000 0 12 month
198 Bình dẫn lưu kín 50 ml sau phẫu thuật cho trẻ em 110.766.390 110.766.390 0 12 month
199 Bình dẫn lưu kín 450ml 63.000.000 63.000.000 0 12 month
200 Bình dẫn lưu vết mổ kín silicone dung tích 100ml 180.400.000 180.400.000 0 12 month
201 Ống thông động tĩnh mạch trẻ em cỡ kim 20G. Chất liệu polyurethane dài 4,5cm 3.211.110 3.211.110 0 12 month
202 Ống thông tĩnh mạch rốn các cỡ 42.500.000 42.500.000 0 12 month
203 Ống thông tĩnh mạch trung tâm 2 nòng với kỹ thuật đặt catheter bằng phương pháp Seldinger 2.614.500 2.614.500 0 12 month
204 Ống thông tĩnh mạch trung tâm dành cho trẻ em, loại 1 nòng 3F 412.653.570 412.653.570 0 12 month
205 Ống thông tĩnh mạch trung tâm dành cho trẻ em, loại 2 nòng 4F 766.067.400 766.067.400 0 12 month
206 Ống thông tĩnh mạch trung tâm đặt từ ngoại biên cho trẻ sơ sinh các cỡ 1Fr (28G), 2Fr (24G) 581.400.000 581.400.000 0 12 month
207 Ống thông tĩnh mạch trung tâm dành cho trẻ em, loại 2 nòng 5F 25.200.000 25.200.000 0 12 month
208 Ống thông (Catheter) trong chạy thận nhân tạo, loại 2 nòng 205.212.000 205.212.000 0 12 month
209 Ống thông JJ đặt nong niệu quản dùng cho trẻ em có dây dẫn đường cỡ 3Fr-5Fr, dài 12-20cm 61.144.650 61.144.650 0 12 month
210 Ống thông JJ đặt nong niệu quản dùng cho trẻ em không dây dẫn đường cỡ 3Fr-5Fr, dài 12-20cm 126.690.480 126.690.480 0 12 month
211 Ống thông tiểu (Foley catheter) 2 nhánh có phủ silicon 12Fr đến 30Fr 217.589.400 217.589.400 0 12 month
212 Ống thông tiểu foley 100% silicon, 2 nhánh sử dụng dài ngày 6Fr đến 8Fr 47.430.000 47.430.000 0 12 month
213 Ống thông tiểu (Foley catheter) 2 nhánh có phủ silicon các cỡ 6Fr, 8Fr, 10Fr 188.321.700 188.321.700 0 12 month
214 Ống thông (catheter) đặt thẩm phân phúc mạc, 2 bóng chèn, chất liệu PTFE cỡ 15F x 31cm 37.500.000 37.500.000 0 12 month
215 Bộ hút đàm kín 1 cổng vô trùng sử dụng 72 giờ các cỡ 6F-10F, có co nối chữ Y 48.994.680 48.994.680 0 12 month
216 Ống thông (catheter) đầu cong đặt thẩm phân phúc mạc cỡ 15F x 63cm 259.200.000 259.200.000 0 12 month
217 Ống thông (catheter) đầu cong đặt thẩm phân phúc mạc cỡ 15F x 31cm 12.500.000 12.500.000 0 12 month
218 Bộ phận chuyển tiếp kết nối giữa catheter và túi dịch lọc trong thẩm phân phúc mạc 26.660.000 26.660.000 0 12 month
219 Đầu nối ống thông vào bộ chuyển tiếp, chất liệu titan 36.540.000 36.540.000 0 12 month
220 Bộ dây lọc thận 391.932.000 391.932.000 0 12 month
221 Nắp đậy có luer lock cho túi dịch lọc trong thẩm phân phúc mạc 187.655.300 187.655.300 0 12 month
222 Bộ kết nối máy thẩm phân phúc mạc trẻ em 118.560.000 118.560.000 0 12 month
223 Màng lọc diện tích 0,5m2 làm từ sợi thiên nhiên cellulose triacetate 8.760.000 8.760.000 0 12 month
224 Màng lọc diện tích 1,7m2 làm từ sợi thiên nhiên cellulose triacetate 9.888.000 9.888.000 0 12 month
225 Màng lọc máu chất liệu cellulose triacetate, diện tích: 0,7 m² 24.480.000 24.480.000 0 12 month
226 Màng lọc máu chất liệu cellulose triacetate, diện tích: 0,9 m² 181.300.000 181.300.000 0 12 month
227 Màng lọc máu chất liệu cellulose triacetate, diện tích: 1,1 m² 171.600.000 171.600.000 0 12 month
228 Màng lọc máu chất liệu cellulose triacetate, diện tích: 1,3 m² 141.035.000 141.035.000 0 12 month
229 Màng lọc máu chất liệu cellulose triacetate, diện tích: 1,5 m² 85.000.000 85.000.000 0 12 month
230 Màng lọc máu chất liệu Poly Neprol, diện tích: 1,5 m² 16.065.000 16.065.000 0 12 month
231 Màng lọc máu diện tích 1,1m2. Chất liệu: sợi Polynephron 19.776.000 19.776.000 0 12 month
232 Màng lọc máu diện tích 1,3m2. Chất liệu: sợi Polynephron 19.776.000 19.776.000 0 12 month
233 Màng lọc máu diện tích 1,5m2. Chất liệu: sợi Polynephron 41.760.000 41.760.000 0 12 month
234 Màng lọc máu diện tích 1,7m2. Chất liệu: sợi Polynephron 10.440.000 10.440.000 0 12 month
235 Kẹp (clamp) catheter trong thẩm phân phúc mạc khi thay bộ chuyển tiếp, màu trắng 539.000 539.000 0 12 month
236 Kẹp dây túi dịch khi thay dịch trong thẩm phân phúc mạc, kẹp xanh 2.800.000 2.800.000 0 12 month
237 Lưỡi dao tiệt trùng các cỡ 116.618.985 116.618.985 0 12 month
238 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường 1.047.249.000 1.047.249.000 0 12 month
239 Phim dùng cho chụp X-Quang y tế 20 x 25cm 2.727.648.000 2.727.648.000 0 12 month
240 Phim dùng cho chụp X-Quang y tế 26 x 36cm 550.368.000 550.368.000 0 12 month
241 Phim dùng cho chụp X-Quang y tế 35 x 43cm 3.630.217.500 3.630.217.500 0 12 month
242 Lọc khuẩn 3 chức năng người lớn 587.980 587.980 0 12 month
243 Lọc khuẩn 3 chức năng trẻ em 756.000 756.000 0 12 month
244 Lọc khuẩn 2 chức năng dùng cho trẻ em 842.677.857 842.677.857 0 12 month
245 Lọc khuẩn 2 chức năng dùng cho sơ sinh 54.318.600 54.318.600 0 12 month
246 Lọc khuẩn 2 chức năng dùng cho trẻ lớn 536.256.000 536.256.000 0 12 month
247 Phin lọc vi khuẩn và tiểu phân nhỏ (5µm) trong dung dịch tiêm 275.874.417 275.874.417 0 12 month
248 Bộ làm ẩm cho ống mở khí quản 25.326.000 25.326.000 0 12 month
249 Đè lưỡi gỗ, tiệt trùng 15.500.016 15.500.016 0 12 month
250 Đè lưỡi nhựa, tiệt trùng 786.605.400 786.605.400 0 12 month
251 Bao dây camera 32.317.950 32.317.950 0 12 month
252 Bao chụp đầu đèn 497.952 497.952 0 12 month
253 Bao giày phẫu thuật 7.028.140 7.028.140 0 12 month
254 Bao tóc tiệt trùng - xếp 12.096.630 12.096.630 0 12 month
255 Điện cực tim dán theo dõi ECG cho trẻ em 299.004.000 299.004.000 0 12 month
256 Áo phẫu thuật 32.942.700 32.942.700 0 12 month
257 Airway các số 15.842.400 15.842.400 0 12 month
258 Dây đeo tay bệnh nhân các cỡ 156.465.330 156.465.330 0 12 month
259 Dây Garo 2.658.600 2.658.600 0 12 month
260 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản 189.000.000 189.000.000 0 12 month
261 Miếng đệm bảo vệ mắt tránh tia UV 144.480.000 144.480.000 0 12 month
262 Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nội soi dài 45mm 27.350.000 27.350.000 0 12 month
263 Băng đạn nội soi các cỡ: 30mm, 45mm dùng cho mô mỏng và mô mạch máu 120.340.000 120.340.000 0 12 month
264 Khẩu trang cột dây tiệt trùng 30.514.600 30.514.600 0 12 month
265 Khẩu trang trẻ em 226.800 226.800 0 12 month
266 Khẩu trang y tế 563.374.688 563.374.688 0 12 month
267 Mũ trùm y tế 1.408.976 1.408.976 0 12 month
268 Bộ khăn tổng quát 140.462.500 140.462.500 0 12 month
269 Khăn mổ nylon, 137 (±5) x 175 (±5) cm 5.105.100 5.105.100 0 12 month
270 Tạp dề y tế tiệt trùng 480.000 480.000 0 12 month
271 Step khí máu: Thẻ xét nghiệm bao gồm các thông số: Na, K, iCa, Glu (Glucose), pH, PCO2, PO2, TCO2, HCO3, BEecf, SO2, Hematocrit (Hct), Hemoglobin (Hgb) 504.900.000 504.900.000 0 12 month
272 Step khí máu: Thẻ xét nghiệm gồm các thông số: pH, PCO2, PO2, TCO2, HCO3, BEecf, SO2 337.500.000 337.500.000 0 12 month
273 Step khí máu: Thẻ xét nghiệm gồm các thông số: pH, PCO2, PO2, TCO2, HCO3, BEecf, SO2, Lactate 76.000.000 76.000.000 0 12 month
274 Thẻ xét nghiệm độ đông máu ACT 192.125.000 192.125.000 0 12 month
275 Dây nâng mô silicone, 2 sợi dài 45 cm, rộng 1,5mm, màu vàng 2.828.952 2.828.952 0 12 month
276 Dây nâng mô silicone, dài 45 cm, rộng 1,5mm, màu đỏ 5.657.904 5.657.904 0 12 month
277 Dây nâng mô silicone, dài 75 cm, rộng 2,5mm, màu xanh 2.408.616 2.408.616 0 12 month
278 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide (Nylon) 6.6 số 4/0 dài tối thiểu 80 cm, 2 kim tròn 3/8C dài 16(±1) mm 56.668.752 56.668.752 0 12 month
279 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide (Nylon) 6.6 số 5/0 dài tối thiểu 80 cm, 1 kim tròn 3/8C dài 16(±1) mm 19.954.296 19.954.296 0 12 month
280 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide (Nylon) 6.6 số 5/0 dài tối thiểu 80 cm, 2 kim tròn 3/8C dài 16(±1) mm 59.308.200 59.308.200 0 12 month
281 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide (Nylon) 6.6 số 5/0 dài tối thiểu 80 cm, 2 kim tròn đầu cắt 3/8C dài 12(±1) mm, có đệm pledget 2x3,5mm 71.407.440 71.407.440 0 12 month
282 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide (Nylon) 6.6 số 5/0 dài tối thiểu 80 cm, 2 kim tròn đầu cắt 3/8C dài 13(±1) mm 463.221.720 463.221.720 0 12 month
283 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide (Nylon) 6.6 số 6/0 dài tối thiểu 80 cm, 2 kim tròn 3/8C dài 10(±1) mm, có đệm pledget 2x3,5mm 1.754.785.944 1.754.785.944 0 12 month
284 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide (Nylon) 6.6 số 6/0 dài tối thiểu 80 cm, 2 kim tròn 3/8C dài 12(±1) mm 450.870.192 450.870.192 0 12 month
285 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide (Nylon) 6.6 số 6/0 dài tối thiểu 80 cm, 1 kim tròn 3/8C dài 12(±1) mm 47.403.252 47.403.252 0 12 month
286 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide (Nylon) 6/66, số 0 dài tối thiểu 75 cm, kim tam giác 3/8C, dài 30 (±1) mm 10.206.000 10.206.000 0 12 month
287 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamid 6/66, số 2/0 dài tối thiểu 75 cm, kim tam giác 3/8C dài 24(±1) mm 83.243.160 83.243.160 0 12 month
288 Chỉ không tan đơn sợi Polyamid (Nylon) 6/66, số 3/0, dài tối thiểu 75cm, kim tam giác, 3/8C, 19(±1) mm 64.069.416 64.069.416 0 12 month
289 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamid (Nylon) 6/66 số 4/0 dài tối thiểu 75 cm, kim tam giác 3/8C dài 18 (±1) mm 156.552 156.552 0 12 month
290 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide 6/66 (Nylon) số 4/0 dài tối thiểu 75 cm, kim tam giác 3/8C dài 18(±1) mm 55.889.064 55.889.064 0 12 month
291 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide (Nylon) 6/66 số 5/0 dài tối thiểu 45 cm, kim tam giác 3/8C dài 12 (±1) mm 146.119.680 146.119.680 0 12 month
292 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamid (Nylon) 6/66, số 6/0 dài tối thiểu 45 cm, kim tam giác 3/8C dài 12(±1) mm 11.642.400 11.642.400 0 12 month
293 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide (Nylon) 6/66 số 9/0 dài tối thiểu 13 cm, kim tròn 3/8C, dài 5(±1) mm 3.151.056 3.151.056 0 12 month
294 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polyamide 6/66 số 10/0 dài tối thiểu 15 cm, kim tam giác 3/8C dài 5(±1) mm 7.938.000 7.938.000 0 12 month
295 Chỉ không tan đa sợi chất liệu polyester số 3/0 dài tối thiểu 90 cm, 2 kim tròn đầu cắt 1/2C dài 17(±1) mm 5.913.600 5.913.600 0 12 month
296 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu polypropylene số 0 dài tối thiểu 100 cm, kim tròn 1/2C dài 31(±1) mm 3.953.268 3.953.268 0 12 month
297 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu polypropylene số 2/0 dài tối thiểu 90 cm, 2 kim tròn 1/2C dài 31(±1) mm 5.251.068 5.251.068 0 12 month
298 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polypropylene có chất bao phủ PEG số 3/0 dài tối thiểu 90 cm, hai kim tròn 3/8C dài 26 (±1) mm 21.168.000 21.168.000 0 12 month
299 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polypropylene số 3/0 dài tối thiểu 90 cm, hai kim tròn 1/2C dài 26(±1) mm 91.043.400 91.043.400 0 12 month
300 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polypropylene có chất bao phủ PEG số 4/0 dài tối thiểu 90 cm, 2 kim tròn 3/8C dài 17(±1) mm 21.060.000 21.060.000 0 12 month
301 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polypropylene có chất bao phủ PEG số 5/0 dài tối thiểu 75 cm, hai kim tròn 1/2C, dài 13 (±1) mm 46.872.000 46.872.000 0 12 month
302 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polypropylene số 6/0 có chất bao phủ PEG dài tối thiểu 75cm, 2 kim tròn 3/8C dài 9(±1) mm 229.521.600 229.521.600 0 12 month
303 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polypropylene có chất bao phủ PEG số 7/0 dài tối thiểu 60cm, hai kim tròn 3/8C dài 6(±1) mm 48.227.760 48.227.760 0 12 month
304 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu polypropylene số 7/0 dài tối thiểu 60 cm, 2 kim tròn 3/8C dài 9,3(±1) mm 5.380.200 5.380.200 0 12 month
305 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu Polypropylene số 7/0 có chất bao phủ PEG dài tối thiểu 60 cm, 2 kim tròn, 3/8C dài 8(±1) mm 95.161.500 95.161.500 0 12 month
306 Chỉ không tan đơn sợi chất liệu polypropylene số 8/0 dài tối thiểu 45cm, 2 kim tròn 3/8C dài 6,5(±1) mm 68.814.900 68.814.900 0 12 month
307 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5) số 5/0 dài tối thiểu 75 cm, 2 kim tròn 1/2C dài 13(±1) mm 18.401.040 18.401.040 0 12 month
308 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5) số 6/0 dài tối thiểu 75 cm, 2 kim tròn 3/8C dài 10(±1) mm 24.513.300 24.513.300 0 12 month
309 Chỉ không tan đa sợi chất liệu tơ tằm tự nhiên (silk) số 1 dài tối thiểu 60 cm, không kim 620.928 620.928 0 12 month
310 Chỉ không tan đa sợi chất liệu tơ tằm tự nhiên (silk), số 2/0 dài tối thiểu 75 cm, kim tròn 1/2C dài 26(±1) mm 22.828.488 22.828.488 0 12 month
311 Chỉ không tan đa sợi chất liệu tơ tằm tự nhiên (silk) số 2/0 dài tối thiểu 60 cm, không kim 15.166.464 15.166.464 0 12 month
312 Chỉ không tan chất liệu tơ tằm tự nhiên (silk) số 3/0 dài tối thiểu 75 cm, kim tròn, 1/2C, dài 26(±1) mm 33.660.000 33.660.000 0 12 month
313 Chỉ không tan đa sợi chất liệu tơ tằm tự nhiên (silk) 3/0 dài tối thiểu 60cm, không kim 4.540.536 4.540.536 0 12 month
314 Chỉ không tan chất liệu tơ tằm tự nhiên (silk), số 4/0 dài tối thiểu 60 cm, không kim 1.862.784 1.862.784 0 12 month
315 Chỉ không tan đa sợi chất liệu tơ tằm tự nhiên (silk), số 4/0 dài tối thiểu 75 cm, kim tròn 1/2C dài 26(±1) mm 5.544.000 5.544.000 0 12 month
316 Chỉ không tan đa sợi chất liệu tơ tằm tự nhiên (silk) số 5/0 dài tối thiểu 60 cm, không kim 3.104.640 3.104.640 0 12 month
317 Chỉ không tan đa sợi chất liệu tơ tằm tự nhiên (silk) số 6/0 dài tối thiểu 75 cm, kim tam giác 3/8C 13(±1) mm 1.455.300 1.455.300 0 12 month
318 Chỉ tan chậm đơn sợi chất liệu Polydioxanone số 4/0 dài 70 cm, kim tròn 3/8C dài 17 mm 8.616.312 8.616.312 0 12 month
319 Chỉ tan chậm đơn sợi chất liệu Polydioxanone số 4/0 dài 90 cm, 2 kim tròn 1/2C dài 17 mm 39.028.500 39.028.500 0 12 month
320 Chỉ tan chậm đơn sợi chất liệu Polydioxanone số 5/0 dài 90 cm, 2 kim tròn đầu tròn 1/2C dài 17mm 275.477.580 275.477.580 0 12 month
321 Chỉ tan chậm đơn sợi chất liệu Polydioxanone số 6/0 dài 45 cm, 2 kim tròn 3/8C dài 11 mm 316.060.128 316.060.128 0 12 month
322 Chỉ tan chậm đơn sợi chất liệu Polydioxanone số 7/0 dài 75 cm, 2 kim tròn 3/8C dài 9,3 mm 179.235.000 179.235.000 0 12 month
323 Chỉ tan chậm đơn sợi chất liệu Polydioxanone số 7/0 dài 45 cm, 2 kim tròn 3/8C dài 13 mm 210.834.960 210.834.960 0 12 month
324 Chỉ tan chậm đơn sợi polyglyconate số 5/0, dài tối thiểu 75cm, kim tròn 1/2C, 13(±1)mm 88.740.000 88.740.000 0 12 month
325 Chỉ tan chậm đơn sợi polyglyconate số 4/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 20 mm 15.660.000 15.660.000 0 12 month
326 Chỉ tan chậm đơn sợi polyglyconate số 5/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 13mm 26.100.000 26.100.000 0 12 month
327 Chỉ tan chậm đơn sợi polyglyconate số 6/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 13mm 27.000.000 27.000.000 0 12 month
328 Chỉ tan trung bình đơn sợi chất liệu Glyconate số 3/0 dài tối thiểu 70 cm, kim tam giác 3/8C dài 19(±1) mm 54.492.480 54.492.480 0 12 month
329 Chỉ tan trung bình đơn sợi chất liệu Glyconate số 4/0 dài tối thiểu 45 cm, kim tam giác 3/8C dài 19(±1) mm 52.787.700 52.787.700 0 12 month
330 Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu polyglycolic acid phủ epsilon-caprolactone số 0 dài tối thiểu 75 cm, kim tròn 1/2C dài 36(±1) mm 125.426.880 125.426.880 0 12 month
331 Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu Lactomer 9-1 số 2/0 dài tối thiểu 152 cm, kim tròn 1/2C dài 65(±1) mm 27.064.800 27.064.800 0 12 month
332 Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu Lactomer 9-1, số 5/0 dài 75cm, kim tròn đầu nhọn 1/2C dài 17mm 50.904.000 50.904.000 0 12 month
333 Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu Lactomer 9-1, số 4/0, dài 75cm, kim tròn đầu nhọn 1/2C dài 22mm 82.800.000 82.800.000 0 12 month
334 Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu Lactomer 9-1 số 6/0 dài tối thiểu 45 cm, kim tròn 1/2C dài 12(±1) mm 24.840.000 24.840.000 0 12 month
335 Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu polyglactin 910 số 0 dài tối thiểu 75 cm, kim tròn 1/2C dài 31(±1) mm 380.528.400 380.528.400 0 12 month
336 Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu Polyglactin 910, có chất kháng khuẩn, số 2/0 dài tối thiểu 70 cm, kim tròn 1/2C dài 26(±1) mm 126.955.188 126.955.188 0 12 month
337 Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu polyglactin 910 số 3/0 dài tối thiểu 75 cm, kim tròn 1/2C dài 26(±1) mm 46.720.080 46.720.080 0 12 month
338 Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu polyglactin 910, phủ chất kháng khuẩn, số 3/0 dài tối thiểu 70 cm, kim tròn 1/2C dài 26(±1) mm 416.285.496 416.285.496 0 12 month
339 Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu Polyglactin 910 số 4/0 dài tối thiểu 75 cm, kim tròn 1/2C dài 20(±1) mm 31.641.960 31.641.960 0 12 month
340 Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu Polyglactin 910 có chất kháng khuẩn, số 4/0 dài tối thiểu 70 cm, kim tròn 1/2C dài 22(±1) mm 1.371.246.048 1.371.246.048 0 12 month
341 Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu Polyglactin 910 số 5/0 dài tối thiểu 75 cm, kim tròn 1/2C dài 17(±1) mm 51.996.000 51.996.000 0 12 month
342 Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu Polyglactin 910, có chất kháng khuẩn số 5/0 dài tối thiểu 70 cm, kim tròn 1/2C dài 17(±1) mm 231.392.700 231.392.700 0 12 month
343 Chỉ tan trung bình đa sợi chất liệu Polyglactin 910, số 6/0 dài tối thiểu 70 cm, kim tròn 1/2C dài 13(±1) mm 146.611.080 146.611.080 0 12 month
344 Chỉ tan nhanh đơn sợi chất liệu Glyconate số 4/0 dài tối thiểu 45 cm, kim hình thang 3/8C dài 19 (±1) mm 80.332.560 80.332.560 0 12 month
345 Chỉ tan nhanh đơn sợi chất liệu Glyconate số 5/0 dài tối thiểu 45 cm, kim hình thang 3/8C dài 13(±1) mm 81.372.060 81.372.060 0 12 month
346 Chỉ tan nhanh đa sợi chất liệu polyglycolic acid phủ epsilon-caprolactone số 4/0 dài tối thiểu 75 cm, kim tam giác 3/8 C dài 16 (±1) mm 433.082.412 433.082.412 0 12 month
347 Chỉ tan nhanh chất liệu Polyglactin 910 số 5/0 dài tối thiểu 45 cm, kim tam giác ngược 3/8C dài 11(±1) mm 39.186.000 39.186.000 0 12 month
348 Chỉ điện cực đa sợi phủ blue polyethylene số 2/0 dài tối thiểu 60 cm, 2 kim: một kim tròn đầu tròn dài 17(±1) mm, 1/2 C và một kim thẳng đầu tam giác dài 60(±1) mm 348.516.480 348.516.480 0 12 month
349 Chỉ thép không gỉ số 1 dài tối thiểu 45 cm, kim tròn đầu cắt 3 mặt 1/2C dài 25(±1) mm 36.688.176 36.688.176 0 12 month
350 Chỉ thép không gỉ số 3, dài tối thiểu 45 cm, kim tròn đầu cắt 3 mặt 1/2C dài 40 (±1)mm 73.302.432 73.302.432 0 12 month
351 Chỉ thép không gỉ số 4, dài tối thiểu 45 cm, kim tròn đầu cắt 1/2C dài 48 (±1)mm 33.264.000 33.264.000 0 12 month
352 Chỉ thép không gỉ số 5 dài tối thiểu 75cm, kim tam giác ngược 1/2C dài 55 (±1) mm 9.555.024 9.555.024 0 12 month
353 Vật liệu cầm máu dạng bông xốp sợi ngắn tự tiêu bằng cellulose oxy hóa tái tổ hợp 2,5cm x 5,1(±0,1)cm 377.328.000 377.328.000 0 12 month
354 Vật liệu cầm máu dạng bông ép sợi dài tự tiêu bằng cellulose oxy hóa tái tổ hợp 2,5cm x 5,1(± 0,1)cm 104.307.000 104.307.000 0 12 month
355 Vật liệu cầm máu dạng bông ép sợi dài tự tiêu bằng cellulose oxy hóa tái tổ hợp 5,1cm x 10,2 (± 0,2)cm 163.737.000 163.737.000 0 12 month
356 Vật liệu cầm máu tự tiêu bằng cellulose oxy hóa tái tổ hợp 10 cm x 20 cm 291.984.000 291.984.000 0 12 month
357 Keo sinh học cầm máu hỗn hợp Gelatin, Thrombin CaCl2 42.350.000 42.350.000 0 12 month
358 Keo sinh học chống trào ngược bàng quang - niệu quản 1 ml keo/bộ 238.500.000 238.500.000 0 12 month
359 Keo sinh học nút dị dạng động tĩnh mạch não, dạng lỏng Co-polymer và iodine 126.000.000 126.000.000 0 12 month
360 Keo sinh học vá mạch máu đi kèm dụng cụ, dung môi hoặc các thành phần khác phù hợp 273.600.000 273.600.000 0 12 month
361 Gel dùng cho máy ECMO 19.500.000 19.500.000 0 12 month
362 Bơm tiêm dùng bơm thuốc cản quang loại 150 ml 118.250.000 118.250.000 0 12 month
363 Bơm tiêm dùng bơm thuốc cản quang loại 200 ml 115.290.000 115.290.000 0 12 month
364 Bộ bơm bóng áp lực 30 atm kèm phụ kiện 342.000.000 342.000.000 0 12 month
365 Dây bơm thuốc cản quang áp lực cao PVC chịu lực dòng chảy 1200psi 83.160.000 83.160.000 0 12 month
366 Kim luồn tĩnh mạch không có cánh, không cửa sổ chích thuốc, cỡ 14G, 16G, 18G, 20G, 22G, 24G 65.832.000 65.832.000 0 12 month
367 Bộ dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng ra ngoài có khả năng theo dõi dòng chảy 87.400.000 87.400.000 0 12 month
368 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có thang đo áp lực dòng chảy 704.000.000 704.000.000 0 12 month
369 Bộ dây dẫn chạy máy tim phổi nhân tạo cho trẻ các hạng cân 6 đến 30 kg 1.005.000.000 1.005.000.000 0 12 month
370 Bộ van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng loại đặc biệt có bộ điều chỉnh bằng nam châm bên ngoài 278.000.000 278.000.000 0 12 month
371 Bộ dây dẫn phổi nhân tạo cho trẻ em hạng cân 2-5kg 700.000.000 700.000.000 0 12 month
372 Van dẫn lưu khí (thuộc bộ dẫn lưu ngực) 1.240.000 1.240.000 0 12 month
373 Bộ dây dẫn truyền dịch liệt tim có bộ trao đổi nhiệt 1.340.500.000 1.340.500.000 0 12 month
374 Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng áp lực cao, trung bình, thấp 1.375.000.000 1.375.000.000 0 12 month
375 Bộ dây đo huyết áp động mạch xâm lấn 2 đường 198.443.700 198.443.700 0 12 month
376 Ống dẫn lưu màng phổi không trocar có cản quang bọc silicon 36.414.000 36.414.000 0 12 month
377 Bộ nong chèn dưới da ECMO các cỡ 164.300.000 164.300.000 0 12 month
378 Ống dẫn lưu màng phổi, kích cỡ 14F-36F, có co nối đi kèm 18.144.000 18.144.000 0 12 month
379 Cannula dẫn lưu tim trái, thân dẻo cỡ 10F, 13F 210.000.000 210.000.000 0 12 month
380 Cannulae động mạch đầu thẳng dùng cho trẻ em các cỡ 695.500.000 695.500.000 0 12 month
381 Cannula động mạch các cỡ dùng trong ECMO, tương thích với máy MAQUET 575.000.000 575.000.000 0 12 month
382 Cannula động mạch đầu tà nhỏ và kéo dài, một tầng cỡ 18Fr, 20Fr 87.990.000 87.990.000 0 12 month
383 Cannula tĩnh mạch đơn có mũi kim loại vuông góc các cỡ 1.499.400.000 1.499.400.000 0 12 month
384 Cannula truyền dung dịch liệt tim xuôi dòng cỡ 4Fr 420.000.000 420.000.000 0 12 month
385 Cannula tĩnh mạch có lò xo tăng cường, đầu gấp 90 độ, 10F, 12F 205.215.000 205.215.000 0 12 month
386 Cannula truyền dung dịch liệt tim xuôi dòng cỡ 5Fr và 7Fr 84.000.000 84.000.000 0 12 month
387 Canuyn động mạch ECMO các cỡ tương thích với máy ECMO hãng Terumo 28.000.000 28.000.000 0 12 month
388 Canuyn tĩnh mạch ECMO các cỡ tương thích với máy ECMO hãng MAQUET 420.000.000 420.000.000 0 12 month
389 Canuyn tĩnh mạch ECMO các cỡ tương thích với máy ECMO hãng Terumo 28.000.000 28.000.000 0 12 month
390 Dây nối theo dõi áp lực máu, dài 10-72 inch 283.206.000 283.206.000 0 12 month
391 Dây dẫn chẩn đoán, can thiệp mạch máu loại thẳng hoặc cong, phủ polymer thân nước 436.800.000 436.800.000 0 12 month
392 Dây dẫn chẩn đoán, can thiệp mạch máu, đầu dây dạng chữ J các cỡ 13.570.000 13.570.000 0 12 month
393 Dây dẫn dịch bù trong chạy thận nhân tạo 34.560.000 34.560.000 0 12 month
394 Dây dẫn dùng can thiệp mạch máu (guide wire) chuyên dụng cho đặt dù điều trị tim bẩm sinh các số 350.460.000 350.460.000 0 12 month
395 Dây dẫn đường (guide wire) can thiệp mạch máu chuyên sâu các cỡ 473.800.000 473.800.000 0 12 month
396 Dây dẫn đường (guide wire) can thiệp CTO các cỡ, đường kính 0,014 inch 132.000.000 132.000.000 0 12 month
397 Dây dẫn đường (guide wire) can thiệp các cỡ 1.152.000.000 1.152.000.000 0 12 month
398 Dây dẫn đường (guide wire) siêu ái nước loại siêu nhỏ trong can thiệp nội mạch các cỡ 237.000.000 237.000.000 0 12 month
399 Dây dẫn máy tạo nhịp thượng tâm mạc lưỡng cực 35cm hay 60cm 420.000.000 420.000.000 0 12 month
400 Dây điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc đơn cực phủ steroid 35cm hay 50cm 480.000.000 480.000.000 0 12 month
401 Dây điện cực tạo nhịp nội tâm mạc 480.000.000 480.000.000 0 12 month
402 Dây tạo nhịp tạm thời có bóng lưỡng cực 170.000.000 170.000.000 0 12 month
403 Dây cáp cắt coils ID 84.000.000 84.000.000 0 12 month
404 Khóa nối chữ Y dùng trong thủ thuật chụp chẩn đoán và can thiệp mạch máu não và ngoại biên 25.760.000 25.760.000 0 12 month
405 Co nối 1/4 male có khóa 4.189.500 4.189.500 0 12 month
406 Co thẳng 1/4-1/4 1.806.000 1.806.000 0 12 month
407 Co thẳng 3/8-1/4 1.806.000 1.806.000 0 12 month
408 Co Y 3/8-3/8-3/8 1.675.800 1.675.800 0 12 month
409 Đầu nối thẳng Male/Male 14.920.000 14.920.000 0 12 month
410 Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não, cấu tạo phối hợp vòng xoắn và sợi bện. Đường kính 0,055 inch, chiều dài 125cm, đầu thẳng 162.000.000 162.000.000 0 12 month
411 Ống thông (Catheter) tĩnh mạch trẻ em cỡ kim 22G. Chất liệu polyurethane dài 4cm 247.500.000 247.500.000 0 12 month
412 Ống thông can thiệp đầu mềm đường kính 6Fr 92.700.000 92.700.000 0 12 month
413 Ống thông can thiệp siêu nhỏ các cỡ. Chiều dài khả dụng 135, 150cm 372.000.000 372.000.000 0 12 month
414 Ống thông chụp buồng tim, loại angled pigtail các cỡ 51.660.000 51.660.000 0 12 month
415 Ống thông chụp buồng tim, loại đa năng (multipurpose) các cỡ 60.480.000 60.480.000 0 12 month
416 Ống thông chụp mạch máu não 4F - 5F 55.545.000 55.545.000 0 12 month
417 Ống thông dẫn đường (Guiding catheter / Sheath) can thiệp mạch máu, loại IM, JR các cỡ 10.685.000 10.685.000 0 12 month
418 Ống thông dẫn đường (Guiding Catheter/Sheath) trong nong mạch vành 691.200.000 691.200.000 0 12 month
419 Ống thông hai nòng có bóng 153.000.000 153.000.000 0 12 month
420 Ống thông mang bóng nong động mạch phổi 1.047.816.000 1.047.816.000 0 12 month
421 Ống thông mở đường dài, đường kính ngoài nhỏ, đường kính trong lớn, phủ hydrophilic 20cm 42.000.000 42.000.000 0 12 month
422 Ống thông tĩnh mạch trung ương dành cho trẻ em 4,5Fr, loại 3 nòng 36.739.500 36.739.500 0 12 month
423 Ống thông chẩn đoán mạch vành, các loại MP, IM, Pigtail, JL, JR dài 100/125cm, cỡ 4F, 5F 330.416.000 330.416.000 0 12 month
424 Vi ống thông (micro-catheter) trong can thiệp mạch máu não, đường kính nhỏ 1mm 532.000.000 532.000.000 0 12 month
425 Vi ống thông can thiệp mạch máu não đường kính trong 0,017- 0,027 inch 20.000.000 20.000.000 0 12 month
426 Vi ống thông can thiệp mạch máu não phủ PTFE, đường kính trong 0,013 - 0,0165 inch 120.000.000 120.000.000 0 12 month
427 Vi ống thông hút huyết khối mạch máu não đầu mềm, ngắn, tự đi theo mạch máu 177.000.000 177.000.000 0 12 month
428 Vi ống thông siêu nhỏ mềm các cỡ, đường kính từ 1,9F - 3,0F 324.000.000 324.000.000 0 12 month
429 Vi ống thông siêu nhỏ mềm cỡ 1,8F gắn bóng tách rời 42.000.000 42.000.000 0 12 month
430 Bộ dây bơm tiệt trùng cho tay dao 23khz 69.000.000 69.000.000 0 12 month
431 Bộ dây bơm tiệt trùng cho tay dao 36khz 144.900.000 144.900.000 0 12 month
432 Đầu mũi dao 23KHz cỡ chuẩn 130.000.000 130.000.000 0 12 month
433 Đầu mũi dao 36 kHz cỡ chuẩn, cong, kéo dài 258.000.000 258.000.000 0 12 month
434 Tay dao đầu cong phủ chống dính, ngàm lớn, dùng mổ hở 1.222.500.000 1.222.500.000 0 12 month
435 Tay dao đầu cong phủ chống dính, ngàm lớn, dùng mổ nội soi 630.000.000 630.000.000 0 12 month
436 Tay dao mổ hở dài 9cm, sử dụng sóng siêu âm để cắt mô 184.059.750 184.059.750 0 12 month
437 Tay dao mổ nội soi dài 36cm, sử dụng sóng siêu âm để cắt mô 272.406.750 272.406.750 0 12 month
438 Giá đỡ động mạch thận, chất liệu hợp kim Cobalt-Chrom 1.167.000.000 1.167.000.000 0 12 month
439 Giá đỡ động mạch và mạch máu chất liệu hợp kim Cobalt-Chrom, khung kim loại trần có bề mặt xốp (porous) 287.500.000 287.500.000 0 12 month
440 Giá đỡ động mạch và mạch máu phủ lớp sinh hóa titan 1.056.000.000 1.056.000.000 0 12 month
441 Màng vá khuyết sọ tự tiêu 100 mm x 100 mm, dày 0,5mm 122.000.000 122.000.000 0 12 month
442 Lưới vá sọ tự tiêu 126 x 126 mm, dày: 0,6mm 1.050.000.000 1.050.000.000 0 12 month
443 Tấm lưới thoát vị tự tiêu 11 x 13,5cm 17.976.000 17.976.000 0 12 month
444 Miếng vá sọ titan 100mm x 120mm 95.000.000 95.000.000 0 12 month
445 Miếng vá sọ titan 131mm x 235mm 180.000.000 180.000.000 0 12 month
446 Miếng vá sọ titan 150mm x 150mm 45.900.000 45.900.000 0 12 month
447 Miếng vá tim kích cỡ 4 x 6cm 20.500.000 20.500.000 0 12 month
448 Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng dạng cong hình hạt đậu, vật liệu PEEK các cỡ 24.000.000 24.000.000 0 12 month
449 Stent can thiệp mạch máu ngoại biên có lớp màng bọc graft. Tương thích với sheath 6F-8F 195.000.000 195.000.000 0 12 month
450 Stent động mạch và mạch máu phủ thuốc, lớp phủ Sirolimus, Polymer PLA và Shellac phân hủy sinh học, đường kính 2,00, 2,50, 2,75, 3,00, 3,50, 4,00mm, dài 8, 12, 16, 18, 21, 24, 28, 32, 40mm. 651.000.000 651.000.000 0 12 month
451 Stent loại có lớp phủ graft, dùng cho can thiệp động mạch chủ. Tương thích với sheath 9F, 11F, 14F 225.000.000 225.000.000 0 12 month
452 Stent mạch vành chất liệu Cobalt Chromium phủ thuốc Sirolimus, lớp polymer phân hủy sinh học (PLA) 655.000.000 655.000.000 0 12 month
453 Stent sinh học phủ thuốc kép cấu tạo Sirolimus trên nền polymer sinh học ngoài stent kết hợp với lớp kháng thể anti CD-34 2.765.000.000 2.765.000.000 0 12 month
454 Stent thiết kế hybrid dùng nong hẹp eo động mạch chủ, động mạch phổi, mạch máu ngoại biên các loại 300.000.000 300.000.000 0 12 month
455 Bộ stent pigtail có kim chọc dò dẫn lưu thận qua da cỡ 8Fr, 10Fr dài 30-40cm 83.916.000 83.916.000 0 12 month
456 Van tim sinh học kèm ống động mạch phổi có vòng hỗ trợ. Cỡ 12, 14, 16, 18, 20, 22 mm 561.000.000 561.000.000 0 12 month
457 Bộ cảm biến đo thông số máu liên tục 425.000.000 425.000.000 0 12 month
458 Bộ dụng cụ hỗ trợ bung dù đóng vách ngăn liên nhĩ, liên thất, ống động mạch và lỗ tiểu nhĩ 708.840.000 708.840.000 0 12 month
459 Bộ dụng cụ mở đường bao gồm sheath có van chống trào máu, mini plastic guide wire các cỡ 680.350.000 680.350.000 0 12 month
460 Bộ dụng cụ thả dù có valve vặn cầm máu, các cỡ 87.500.000 87.500.000 0 12 month
461 Bộ dụng cụ thả dù đóng lỗ còn ống động mạch, kích thước từ 6F và 9F 756.000.000 756.000.000 0 12 month
462 Bộ dụng cụ thả dù đóng còn ống động mạch cỡ 4F - 9F 561.165.000 561.165.000 0 12 month
463 Bộ dụng cụ thả dù đóng lỗ thông liên nhĩ cỡ 6F - 13F 147.675.000 147.675.000 0 12 month
464 Bộ dụng cụ thả dù đóng lỗ thông liên nhĩ (ASD), kích thước từ 6F - 14F 220.500.000 220.500.000 0 12 month
465 Bộ quả lọc máu liên tục có gắn Heparin kèm bộ dây dẫn có 3 chức năng: loại bỏ Cytokine, loại bỏ nội độc tố, lọc máu liên tục. Diện tích màng 1,5m2 495.900.000 495.900.000 0 12 month
466 Bộ quả lọc máu liên tục dùng trong điều trị thay thế thận liên tục (CRRT). Diện tích bề mặt hiệu lực 0,6m² 1.254.000.000 1.254.000.000 0 12 month
467 Bộ quả lọc máu liên tục dùng trong điều trị thay thế thận liên tục (CRRT). Diện tích bề mặt hiệu lực 0,9m² 2.372.500.000 2.372.500.000 0 12 month
468 Bộ quả lọc máu liên tục dùng trong điều trị thay thế thận liên tục (CRRT). Diện tích bề mặt hiệu lực: 0,2m² 611.800.000 611.800.000 0 12 month
469 Bộ quả lọc trao đổi huyết tương diện tích bề mặt màng 0,15m2 1.208.400.000 1.208.400.000 0 12 month
470 Bộ quả lọc trao đổi huyết tương diện tích bề mặt màng 0,35m2 2.665.600.000 2.665.600.000 0 12 month
471 Bộ tim phổi nhân tạo dùng trong hồi sức cấp cứu sử dụng mới máy Terumo 128.000.000 128.000.000 0 12 month
472 Bộ tim phổi nhân tạo ECMO cho bệnh nhân trên 20kg có kèm dây dẫn 1.568.000.000 1.568.000.000 0 12 month
473 Phổi nhân tạo cho các hạng cân 4.945.000.000 4.945.000.000 0 12 month
474 Phổi nhân tạo dành cho trẻ em. Phổi nhân tạo bằng polyethylene terephthalate, mặt trong phủ hợp chất sinh học chống đông máu 1.678.950.000 1.678.950.000 0 12 month
475 Phổi nhân tạo ECMO dùng cho bệnh nhân dưới 20kg 1.677.200.000 1.677.200.000 0 12 month
476 Bộ dây dẫn tuần hoàn ECMO dùng cho bệnh nhân dưới 20kg 778.400.000 778.400.000 0 12 month
477 Bóng kép nong sàn não thất III 99.000.000 99.000.000 0 12 month
478 Bóng tắc mạch không dây 54.660.000 54.660.000 0 12 month
479 Bóng nong động mạch và mạch máu, đường kính từ 1,25 - 4,00mm 177.000.000 177.000.000 0 12 month
480 Bóng nong động mạch và mạch máu 3 nếp gấp ái nước, chất liệu proprietary polyamide compound 207.000.000 207.000.000 0 12 month
481 Bóng nong mạch vành áp lực cao, 12 atm các cỡ 1.121.800.000 1.121.800.000 0 12 month
482 Bóng nong mạch vành, chịu áp lực thường 6 atm các cỡ 663.600.000 663.600.000 0 12 month
483 Bóng nong xoắn kép động mạch và mạch máu loại áp lực thường các cỡ 326.400.000 326.400.000 0 12 month
484 Bóng nong van động mạch phổi áp lực thường 70.000.000 70.000.000 0 12 month
485 Bóng nong van động mạch phổi, mạch máu ngoại biên, động mạch chủ áp lực cao 75.000.000 75.000.000 0 12 month
486 Bóng trong thủ thuật Rashkind vách liên nhĩ (Balloon Atrial Septostomy - BAS) đường kính 9,5 và 13,5mm 720.720.000 720.720.000 0 12 month
487 Dù đóng lỗ thông còn ống động mạch (PDA) các cỡ. Chất liệu: nitinol phủ nanoplatinum 2.004.000.000 2.004.000.000 0 12 month
488 Dù đóng lỗ thông còn ống động mạch (PDA), kích cỡ từ 5 - 18 mm 412.200.000 412.200.000 0 12 month
489 Dù đóng lỗ thông còn ống động mạch (PDA). Dạng lưới nitinol. Kích cỡ: 5/4, 6/4, 8/6, 10/8, 12/10, 14/12, 16/14 mm; 3/4, 3/6, 4/4, 4/6, 5/4, 5/6, 6/4, 6/6 mm 1.295.910.000 1.295.910.000 0 12 month
490 Dù đóng lỗ thông liên nhĩ (ASD) các cỡ, kèm cáp thả dù được chỉ thị màu tương ứng kích cỡ dù. Kích cỡ 4 - 40mm 267.600.000 267.600.000 0 12 month
491 Dù đóng lỗ thông liên nhĩ (ASD) các cỡ. Chất liệu: nitinol phủ nanoplatinum. 1.225.000.000 1.225.000.000 0 12 month
492 Dù đóng lỗ thông liên nhĩ (ASD), kích cỡ từ 4-40mm 594.000.000 594.000.000 0 12 month
493 Dụng cụ cắt coil bằng cơ, tương thích với coil mạch não 0,01 inch 4.000.000 4.000.000 0 12 month
494 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng 11.980.000 11.980.000 0 12 month
495 Dụng cụ lấy dị vật trong can thiệp nội mạch các loại 15.300.000 15.300.000 0 12 month
496 Lồng titan thay đốt sống, cỡ 13mm x 30mm 28.000.000 28.000.000 0 12 month
497 Lồng titan thay đốt sống, cỡ 13mm x 70mm 29.000.000 29.000.000 0 12 month
498 Máy tạo nhịp 1 buồng, có đáp ứng 88.000.000 88.000.000 0 12 month
499 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng 770.000.000 770.000.000 0 12 month
500 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng, MRI toàn thân 3 tesla, gợi ý thông số lập trình theo tình trạng bệnh nhân 790.000.000 790.000.000 0 12 month
501 Module kim điện cực tương thích với hệ thống theo dõi thần kinh cột sống 336.000.000 336.000.000 0 12 month
502 Nẹp chẩm cổ uốn sẵn, 3,2mm x 200mm 45.000.000 45.000.000 0 12 month
503 Thanh ngang, vật liệu hợp kim titanium. Chiều dài từ 10-75mm 14.100.000 14.100.000 0 12 month
504 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ 72.000.000 72.000.000 0 12 month
505 Nẹp khóa bản rộng các cỡ (nẹp khóa xương đùi) 120.000.000 120.000.000 0 12 month
506 Nẹp khóa đầu trên/dưới xương đùi/chày các cỡ 300.000.000 300.000.000 0 12 month
507 Nẹp phẫu thuật xương chất liệu titan, loại thẳng 16 lỗ 39.000.000 39.000.000 0 12 month
508 Nẹp phẫu thuật xương chất liệu titan, loại thằng, 4 lỗ đối xứng 8.000.000 8.000.000 0 12 month
509 Nẹp xương đùi cho vít 4.5mm 7 lỗ, 8 lỗ, 9 lỗ, 10 lỗ 35.600.000 35.600.000 0 12 month
510 Ốc khóa trong trẻ em các cỡ. Hình tròn, bên trong rỗng, hình ngôi sao lục giác 16.800.000 16.800.000 0 12 month
511 Quả lọc máu có kèm dây kiểu Modified/Conventional dùng cho trẻ nhỏ 1.340.500.000 1.340.500.000 0 12 month
512 Quả lọc hấp phụ kèm dây nối 468.000.000 468.000.000 0 12 month
513 Thanh dọc trẻ em, chiều dài 150-200-250 mm 14.400.000 14.400.000 0 12 month
514 Thanh giằng (lồng) phẫu thuật xương đường kính 3,2 mm, chất liệu titan các cỡ 9.000.000 9.000.000 0 12 month
515 Thanh giằng (lồng) phẫu thuật xương đường kính 5,5 mm, chất liệu titan, các cỡ 45.000.000 45.000.000 0 12 month
516 Thanh nâng ngực các cỡ kèm 2 ốc vít 1.008.000.000 1.008.000.000 0 12 month
517 Thanh nối ngang trẻ em các cỡ kèm 2 ốc khóa trong 18.000.000 18.000.000 0 12 month
518 Vật liệu nút mạch không tải thuốc hình cầu dùng trong tắt dị dạng động mạch 17.100.000 17.100.000 0 12 month
519 Vít chẩm cổ titan. Đường kính 4,0 và 4,5mm 40.000.000 40.000.000 0 12 month
520 Vít đa trục chỉnh vẹo cột sống lưng, ngực, các cỡ 1.100.000.000 1.100.000.000 0 12 month
521 Vít đa trục trẻ em. Đường kính 4,0 - 5,5mm 56.000.000 56.000.000 0 12 month
522 Vít đơn trục chỉnh vẹo cột sống lưng, ngực, các cỡ 840.000.000 840.000.000 0 12 month
523 Vít khóa đường kính 4,5 và 5,0mm dài các cỡ 100.000.000 100.000.000 0 12 month
524 Vít khóa đường kính 6,5mm dài các cỡ 120.000.000 120.000.000 0 12 month
525 Vít khóa đường kính 7,5 mm dài các cỡ 24.000.000 24.000.000 0 12 month
526 Vít ốc khóa trong dùng phẫu thuật xương. Đường kính: 8,883mm 648.000.000 648.000.000 0 12 month
527 Vít phẫu thuật xương xốp/vỏ xương đa trục các cỡ 160.000.000 160.000.000 0 12 month
528 Vít sọ não tự tiêu dài 4mm đến 5mm 2.250.000.000 2.250.000.000 0 12 month
529 Vít vá sọ titan cỡ 1,5/1,65/2,0mm, dài 5mm 703.920.000 703.920.000 0 12 month
530 Vòng xoắn kim loại bít túi phình mạch não, không phủ gel, siêu mềm các cỡ 202.500.000 202.500.000 0 12 month
531 Vít vỏ xương 3,5mm dài các cỡ 18.720.000 18.720.000 0 12 month
532 Vòng xoắn kim loại gây bít phình mạch máu não, dạng 2D, 3D giúp tạo khung túi phình 672.000.000 672.000.000 0 12 month
533 Vít vỏ xương 4,5mm dài các cỡ 19.380.000 19.380.000 0 12 month
534 Áo làm lạnh sơ sinh tương thích máy trao đổi thân nhiệt Criticol 237.160.000 237.160.000 0 12 month
535 Áo làm lạnh trẻ em tương thích máy trao đổi thân nhiệt Criticol 21.764.000 21.764.000 0 12 month
536 Vít xương xốp 6,5mm, dài các cỡ 2.300.000 2.300.000 0 12 month
537 Bộ lọc chống nhiễm khuẩn dùng cho máy Cusa 13.200.000 13.200.000 0 12 month
538 Buồng tiêm cấy dưới da cỡ 6,5F 83.880.000 83.880.000 0 12 month
539 Buồng tiêm cấy dưới da cỡ 8,5F 338.000.000 338.000.000 0 12 month
540 Clip cầm máu polymer các cỡ 2.800.000 2.800.000 0 12 month
541 Clip mạch máu 2 thì titan loại trung bình, kích thước 6,2 x 4,9mm 59.940.000 59.940.000 0 12 month
542 Clip mạch máu 2 thì titan, loại nhỏ, kích thước 4,0 x 3,1mm 48.600.000 48.600.000 0 12 month
543 Dụng cụ cắt bao quy đầu bằng công nghệ stapler 420.000.000 420.000.000 0 12 month
544 Dung dịch liệt tim túi 1000ml 1.519.604.000 1.519.604.000 0 12 month
545 Kẹp giữ thanh nối ngang 12.000.000 12.000.000 0 12 month
546 Trocar nhựa các cỡ (5mm, 11mm, 12mm), không dao, tách cơ không cắt cơ, dài 100mm 47.166.000 47.166.000 0 12 month
547 Bộ khăn chụp mạch vành 270.900.000 270.900.000 0 12 month
548 Bộ khăn mổ tim hở cho trẻ em 261.629.200 261.629.200 0 12 month
549 Bộ ống mẫu cho máy đo độ đông máu ACT PLUS, loại high - range 307.125.000 307.125.000 0 12 month
550 Bóng đo kích thước lỗ thông liên nhĩ. Tương thích với dây dẫn 0,035 inch 9.600.000 9.600.000 0 12 month
551 Bột kim loại tantale 2.400.000 2.400.000 0 12 month
552 Cung răng cố định liên hàm 5.670.000 5.670.000 0 12 month
553 Đầu nối đo huyết động xâm lấn 122.400.000 122.400.000 0 12 month
554 Dụng cụ bảo vệ vết mổ, cấu tạo bởi 3 lớp film 15.750.000 15.750.000 0 12 month
555 Xương nhân tạo 15% hydroxyapatite và 85% beta-tricalcium phosphate, loại 10cc 240.000.000 240.000.000 0 12 month
556 Bộ xử lý truyền máu hoàn hồi dung tích 125ml 220.500.000 220.500.000 0 12 month
557 Bộ dây hút và pha nước chống đông 66.675.000 66.675.000 0 12 month
558 Bình thu thập máu dung tích 3000ml 152.250.000 152.250.000 0 12 month
559 Đầu dò cắt amidan và nạo VA dùng một lần 975.000.000 975.000.000 0 12 month
560 Ghim khâu da cỡ rộng dùng để đóng da 96.000.000 96.000.000 0 12 month
561 Miếng dán cảm biến theo dõi mức máu trong bể chứa 37.800.000 37.800.000 0 12 month
562 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng không bột dùng trong phẫu thuật tim 50.400.000 50.400.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Nhi Đồng 2 as follows:

  • Has relationships with 676 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 8.49 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 76.36%, Construction 2.12%, Consulting 4.24%, Non-consulting 17.28%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,878,007,931,554 VND, in which the total winning value is: 2,395,646,396,397 VND.
  • The savings rate is: 38.22%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Procurement of medical supplies and chemicals in 2023 - 2024". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Procurement of medical supplies and chemicals in 2023 - 2024" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 159

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8480 Projects are waiting for contractors
  • 273 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 273 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24498 Tender notices posted in the past month
  • 38055 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second