Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Procurement of medical supplies, disinfectant chemicals, and medical gases in 2024-2025

    Watching    
Find: 15:40 19/09/2024
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Procurement of medical supplies, disinfectant chemicals, and medical gases in 2024-2025
Bidding package name
Procurement of medical supplies, disinfectant chemicals, and medical gases in 2024-2025
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Hospital fees and other lawful sources of revenue
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Related announcements
Time of bid closing
10:00 30/09/2024
Validity of bid documents
180 days
Approval ID
883/QĐ-BVĐKKVTĐ
Approval date
19/09/2024 15:32
Approval Authority
Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
15:34 19/09/2024
to
10:00 30/09/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
10:00 30/09/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.

Bid Security

Notice type
Letter of guarantee or Certificate of guarantee insurance
Bid security amount
3.838.217.000 VND
Amount in words
Three billion eight hundred thirty eight million two hundred seventeen thousand dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Lô 1. Bông cắt y tế 3cm x 3cm 223.200.000 223.200.000 0 12 month
2 Lô 2. Bông gạc đắp vết thương 8cm x 12cm không tiệt trùng 222.400.000 222.400.000 0 12 month
3 Lô 3. Bông gạc đắp vết thương 8cm x 17cm không tiệt trùng 55.590.000 55.590.000 0 12 month
4 Lô 4. Bông gòn thấm nước 4.646.016 4.646.016 0 12 month
5 Lô 5. Bông gòn viên 149.625.000 149.625.000 0 12 month
6 Lô 6. Bông mắt 5cm x 7cm 1.458.000 1.458.000 0 12 month
7 Lô 7. Bông mỡ 8.280.000 8.280.000 0 12 month
8 Lô 8. Khăn bông đa năng 40cm x 40cm 99.750.000 99.750.000 0 12 month
9 Lô 9. Bột enzyme làm sạch và khử khuẩn dụng cụ 345.945.600 345.945.600 0 12 month
10 Lô 10. Cồn 70 độ 208.500.000 208.500.000 0 12 month
11 Lô 11. Cồn 90 độ 14.175.000 14.175.000 0 12 month
12 Lô 12. Dung dịch bảo vệ và hỗ trợ điều trị tổn thương da 24.000.000 24.000.000 0 12 month
13 Lô 13. Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dùng cho dụng cụ nội soi ống cứng 170.400.000 170.400.000 0 12 month
14 Lô 14. Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dùng cho dụng cụ nội soi ống mềm 386.400.000 386.400.000 0 12 month
15 Lô 15. Dung dịch khử khuẩn mức độ thấp 110.544.000 110.544.000 0 12 month
16 Lô 16. Dung dịch khử trùng bề mặt 0,05% Didecyldimethylammonium Chloride + 0,06% Polyhexamethylene biguanide Chlorhydrate 85.050.000 85.050.000 0 12 month
17 Lô 17. Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ dựa trên hoạt tính enzym 995.600.000 995.600.000 0 12 month
18 Lô 18. Dung dịch rửa máy thận nhân tạo 21.596.400 21.596.400 0 12 month
19 Lô 19. Dung dịch rửa máy thận nhân tạo đậm đặc 33.000.000 33.000.000 0 12 month
20 Lô 20. Dung dịch rửa quả lọc 128.000.000 128.000.000 0 12 month
21 Lô 21. Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm (không rửa lại với nước) 225.750.000 225.750.000 0 12 month
22 Lô 22. Dung dịch rửa tay thủ thuật Chlohexidine Gluconate 4% 151.380.000 151.380.000 0 12 month
23 Lô 23. Dung dịch sát khuẩn phun sương bề mặt 960.000.000 960.000.000 0 12 month
24 Lô 24. Dung dịch sát trùng da nhanh 97.889.000 97.889.000 0 12 month
25 Lô 25. Dung dịch tắm khử khuẩn người bệnh trước phẫu thuật 102.375.000 102.375.000 0 12 month
26 Lô 26. Vôi so đa 51.534.000 51.534.000 0 12 month
27 Lô 27. Băng bảo vệ trong suốt 10cm x 10m 36.000.000 36.000.000 0 12 month
28 Lô 28. Băng cố định 10cm x 12cm 194.670.000 194.670.000 0 12 month
29 Lô 29. Băng cuộn vải 0,07m x 2,5m 19.848.000 19.848.000 0 12 month
30 Lô 30. Băng dính giấy cuộn 2.5cm x 5m 5.310.000 5.310.000 0 12 month
31 Lô 31. Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 15cm 11.125.000 11.125.000 0 12 month
32 Lô 32. Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 20cm 29.227.500 29.227.500 0 12 month
33 Lô 33. Băng keo có gạc vô trùng, không thấm nước (5-6)cm x (7-9)cm 37.830.000 37.830.000 0 12 month
34 Lô 34. Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m 172.771.200 172.771.200 0 12 month
35 Lô 35. Băng keo trong suốt vô trùng không thấm nước (5-6)cm x (7-9)cm 50.900.000 50.900.000 0 12 month
36 Lô 36. Băng keo trong suốt vô trùng không thấm nước (9-10)cm x 12cm 10.890.000 10.890.000 0 12 month
37 Lô 37. Băng thun 3 móc 102.900.000 102.900.000 0 12 month
38 Lô 38. Gạc cản quang 30cm x 30cm x 6 lớp, đã tiệt trùng 535.050.000 535.050.000 0 12 month
39 Lô 39. Gạc cầu tai mũi họng 1.470.000 1.470.000 0 12 month
40 Lô 40. Gạc dẫn lưu tiệt trùng 0,01m x 2m x 4 lớp 15.750.000 15.750.000 0 12 month
41 Lô 41. Gạc đặt xung quanh ống mở khí quản 8x9cm 18.900.000 18.900.000 0 12 month
42 Lô 42. Gạc ép sọ não cản quang tiệt trùng 2cm x 8cm x 4 lớp 7.350.000 7.350.000 0 12 month
43 Lô 43. Gạc lưới 10cm x 10cm 19.000.000 19.000.000 0 12 month
44 Lô 44. Gạc lưới 15cm x 20cm 126.000.000 126.000.000 0 12 month
45 Lô 45. Gạc lưới có tẩm kháng sinh hay các chất sát khuẩn 10cm x 12cm 219.640.000 219.640.000 0 12 month
46 Lô 46. Gạc lưới Lipido-colloid kết hợp với Nano-Oligo Saccharide Factor 10cm x 10cm 31.250.000 31.250.000 0 12 month
47 Lô 47. Gạc nội soi cản quang tiệt trùng 2cm x 30cm x 6 lớp 4.200.000 4.200.000 0 12 month
48 Lô 48. Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6 lớp, không vô trùng 795.600.000 795.600.000 0 12 month
49 Lô 49. Gạc Polyacrylate Ag 10cm x 10cm 225.000.000 225.000.000 0 12 month
50 Lô 50. Gạc Polyacrylate Ag 15cm x 20cm 91.000.000 91.000.000 0 12 month
51 Lô 51. Gạc tiệt trùng cuộn 10cm x 10cm x 16 lớp 6.615.000 6.615.000 0 12 month
52 Lô 52. Gạc xốp 10cm x 12cm 6.867.000 6.867.000 0 12 month
53 Lô 53. Gạc xốp thấm hút Lipido-Colloid, Nano-Oligo Saccharide 10cm x 10cm 137.900.000 137.900.000 0 12 month
54 Lô 54. Gạc y tế khổ 0,8m 46.656.000 46.656.000 0 12 month
55 Lô 55. Gạc y tế kích thước 5cm x 7.5cm x 8 lớp 2.808.000 2.808.000 0 12 month
56 Lô 56. Màng dán phẫu thuật kháng khuẩn có iodine 34 x 35cm 105.000.000 105.000.000 0 12 month
57 Lô 57. Màng dán phẫu thuật kháng khuẩn có iodine 56cm x 45cm 77.000.000 77.000.000 0 12 month
58 Lô 58. Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, xốp bằng polyurethane ether, cỡ 18 x 12.5 x 3.2cm, cấu trúc tế bào mở, cảm biến cân bằng áp lực 575.000.000 575.000.000 0 12 month
59 Lô 59. Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, xốp bằng polyurethane ether, cỡ 26 x 15 x 3.2cm, cấu trúc tế bào mở, cảm biến cân bằng áp lực 120.000.000 120.000.000 0 12 month
60 Lô 60. Bột cầm máu 1g 58.940.010 58.940.010 0 12 month
61 Lô 61. Bột cầm máu 3g 90.125.010 90.125.010 0 12 month
62 Lô 62. Keo dán màng cứng sinh học tự tiêu 133.500.000 133.500.000 0 12 month
63 Lô 63. Keo sinh học 2ml 112.500.000 112.500.000 0 12 month
64 Lô 64. Keo sinh học 5ml 182.400.000 182.400.000 0 12 month
65 Lô 65. Sáp xương 12.589.500 12.589.500 0 12 month
66 Lô 66. Vật liệu cầm máu tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose, oxi hóa tái tổng hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thước 10cmx20 cm 132.033.600 132.033.600 0 12 month
67 Lô 67. Bơm tiêm 3ml 23G x 1 inch 157.680.000 157.680.000 0 12 month
68 Lô 68. Bơm tiêm 5ml 23G x 1 inch 226.560.000 226.560.000 0 12 month
69 Lô 69. Bơm tiêm 10ml kim 23G x 1 inch 184.500.000 184.500.000 0 12 month
70 Lô 70. Bơm tiêm 20ml 23G x 1 inch 280.640.000 280.640.000 0 12 month
71 Lô 71. Bơm tiêm 50ml 202.700.000 202.700.000 0 12 month
72 Lô 72. Bơm tiêm 50ml cho ăn 20.270.000 20.270.000 0 12 month
73 Lô 73. Bơm tiêm insuline 1ml số 30G x 1/2 inch (0.3mm x 12mm) 54.675.000 54.675.000 0 12 month
74 Lô 74. Bơm tiêm có khóa 3cc 5.040.000 5.040.000 0 12 month
75 Lô 75. Bơm tiêm có khóa 10cc 7.560.000 7.560.000 0 12 month
76 Lô 76. Bơm tiêm có khóa 20cc 4.800.000 4.800.000 0 12 month
77 Lô 77. Bơm tiêm có khóa 50cc 6.000.000 6.000.000 0 12 month
78 Lô 78. Kim cánh bướm 23G 542.000 542.000 0 12 month
79 Lô 79. Kim châm cứu các số 82.250.000 82.250.000 0 12 month
80 Lô 80. Kim châm cứu đẩy chỉ vô trùng dùng một lần 6.780.000 6.780.000 0 12 month
81 Lô 81. Kim hậu cần 26G x 1 1/2 inch 105.200 105.200 0 12 month
82 Lô 82. Kim lấy máu thử đường huyết 65.000.000 65.000.000 0 12 month
83 Lô 83. Kim luồn tĩnh mạch 18G 12.969.000 12.969.000 0 12 month
84 Lô 84. Kim luồn tĩnh mạch 22G 113.155.000 113.155.000 0 12 month
85 Lô 85. Kim luồn tĩnh mạch an toàn bơm áp lực cao, cỡ G18, loại Introcan safety (hoặc tương đương) 11.832.000 11.832.000 0 12 month
86 Lô 86. Kim luồn tĩnh mạch an toàn bơm áp lực cao, cỡ G20, loại Introcan safety (hoặc tương đương) 47.328.000 47.328.000 0 12 month
87 Lô 87. Kim luồn tĩnh mạch an toàn bơm áp lực cao, cỡ G22, loại Introcan safety (hoặc tương đương) 47.328.000 47.328.000 0 12 month
88 Lô 88. Kim nha dài 12.000.000 12.000.000 0 12 month
89 Lô 89. Kim nhựa 18G x 1 1/2 inch 201.500.000 201.500.000 0 12 month
90 Lô 90. Kim nhựa 23G 12.040.000 12.040.000 0 12 month
91 Lô 91. Nút chặn kim luồn 227.800.000 227.800.000 0 12 month
92 Lô 92. Nút chặn kim luồn có cổng chích thuốc In stoppers LL (hoặc tương đương) 53.028.000 53.028.000 0 12 month
93 Lô 93. Bộ gây tê ngoài màng cứng đơn giản có màng lọc, bơm tiêm áp lực 25.245.000 25.245.000 0 12 month
94 Lô 94. Bộ gây tê ngoài màng cứng đơn giản có màng lọc, bơm tiêm áp lực, miếng dán cố định bộ lọc, catheter bằng Polyamid và Polyurethane 72.840.750 72.840.750 0 12 month
95 Lô 95. Kim chạy thận nhân tạo 16G có lỗ động mạch 316.764.000 316.764.000 0 12 month
96 Lô 96. Kim chích cầm máu dạ dày 34.125.000 34.125.000 0 12 month
97 Lô 97. Kim chọc tủy xương 16G dùng một lần, dài 45mm 6.400.000 6.400.000 0 12 month
98 Lô 98. Kim chọc tủy xương 16G dùng một lần, dài 60mm 9.600.000 9.600.000 0 12 month
99 Lô 99. Kim chọc tủy xương 18G dùng một lần, dài 45mm 3.200.000 3.200.000 0 12 month
100 Lô 100. Kim đốt u bằng sóng microwave 433.000.000 433.000.000 0 12 month
101 Lô 101. Kim gây tê đám rối thần kinh 32.199.400 32.199.400 0 12 month
102 Lô 102. Kim gây tê tủy sống cỡ 29G, kèm kim dẫn đường 39.872.000 39.872.000 0 12 month
103 Lô 103. Bộ dây truyền dịch có bộ điều chỉnh lưu lượng chính xác 31.500.000 31.500.000 0 12 month
104 Lô 104. Dây nối máy bơm tiêm tự động, dài 75cm-80cm 8.125.000 8.125.000 0 12 month
105 Lô 105. Dây truyền dịch 60 giọt/ml có bầu 150ml, không chứa DEHP 19.425.000 19.425.000 0 12 month
106 Lô 106. Dây truyền dịch TOP SOLUTION 14.256.000 14.256.000 0 12 month
107 Lô 107. Găng tay hút đàm tiệt trùng 39.000.000 39.000.000 0 12 month
108 Lô 108. Găng tay khám không tiệt trùng các cỡ có bột 1.168.500.000 1.168.500.000 0 12 month
109 Lô 109. Găng tay khám không tiệt trùng các cỡ không có bột 77.500.000 77.500.000 0 12 month
110 Lô 110. Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các cỡ 6.5,7.0, 7.5 661.640.000 661.640.000 0 12 month
111 Lô 111. Găng y tế sản tiệt trùng 17.388.000 17.388.000 0 12 month
112 Lô 112. Lọ lấy mẫu đàm 32.760.000 32.760.000 0 12 month
113 Lô 113. Túi chứa dịch dẫn lưu 9.878.400 9.878.400 0 12 month
114 Lô 114. Túi đựng dịch thải 7.050.000 7.050.000 0 12 month
115 Lô 115. Túi đựng máu 19.890.000 19.890.000 0 12 month
116 Lô 116. Túi đựng nước tiểu có dây 57.680.000 57.680.000 0 12 month
117 Lô 117. Túi ép chuyên dụng dùng cho máy hấp nhiệt độ cao bằng hơi nước, kích thước 75mm x 200m 11.400.000 11.400.000 0 12 month
118 Lô 118. Túi ép dẹp kích thước 100mm x 200m 28.200.000 28.200.000 0 12 month
119 Lô 119. Túi ép dẹp kích thước 200mm x 200m 184.000.000 184.000.000 0 12 month
120 Lô 120. Túi ép dẹp kích thước 250mm x 200m 250.000.000 250.000.000 0 12 month
121 Lô 121. Túi hấp tiệt trùng Tyvek 100mm x70m 78.000.000 78.000.000 0 12 month
122 Lô 122. Túi hấp tiệt trùng Tyvek 150mm x70m 133.380.000 133.380.000 0 12 month
123 Lô 123. Túi hấp tiệt trùng Tyvek 200mm x70m 157.380.000 157.380.000 0 12 month
124 Lô 124. Túi hấp tiệt trùng Tyvek 250mm x70m 459.000.000 459.000.000 0 12 month
125 Lô 125. Túi hấp tiệt trùng Tyvek 350mm x70m 156.800.000 156.800.000 0 12 month
126 Lô 126. Túi hấp tiệt trùng Tyvek 75mm x70m 58.702.500 58.702.500 0 12 month
127 Lô 127. Túi hậu môn 4.100.000 4.100.000 0 12 month
128 Lô 128. Dây oxy canul 2 nhánh người lớn, trẻ em 130.000.000 130.000.000 0 12 month
129 Lô 129. Dây thông phổi các số 5.372.640 5.372.640 0 12 month
130 Lô 130. Ống mở khí quản dùng một lần có bóng các số 125.160.000 125.160.000 0 12 month
131 Lô 131. Ống nội khí quản có bóng các số 34.740.000 34.740.000 0 12 month
132 Lô 132. Ống nội khí quản cong miệng dùng 1 lần các số 20.832.000 20.832.000 0 12 month
133 Lô 133. Ống nội khí quản cong mũi dùng 1 lần các số 13.020.000 13.020.000 0 12 month
134 Lô 134. Ống nội khí quản lò xo các số 5.0 - 7.5 83.916.000 83.916.000 0 12 month
135 Lô 135. Ống thông dạ dày các số 9.150.000 9.150.000 0 12 month
136 Lô 136. Ống thông phế quản phải, trái thân phủ silicon các số 45.013.500 45.013.500 0 12 month
137 Lô 137. Sonde Blakemore 3 nhánh 56.000.000 56.000.000 0 12 month
138 Lô 138. Sonde JJ lưu được 6 tháng đến 12 tháng, các cỡ 81.550.000 81.550.000 0 12 month
139 Lô 139. Sonde thông tiểu 1 nhánh số 14 4.183.200 4.183.200 0 12 month
140 Lô 140. Sonde thông tiểu 2 nhánh các số 169.260.000 169.260.000 0 12 month
141 Lô 141. Sonde thông tiểu 3 nhánh các số 4.189.500 4.189.500 0 12 month
142 Lô 142. Sonde trực tràng các số 640.000 640.000 0 12 month
143 Lô 143. Bình chứa dịch dùng cho máy hút áp lực âm, cỡ 300ml/ 500ml 351.000.000 351.000.000 0 12 month
144 Lô 144. Bình dẫn lưu (drain) các loại, các cỡ 331.716.000 331.716.000 0 12 month
145 Lô 145. Bình nhựa thông phổi đơn 1.6 lít 70.192.500 70.192.500 0 12 month
146 Lô 146. Bộ chọc dò dẫn lưu khí màng phổi 53.750.000 53.750.000 0 12 month
147 Lô 147. Bộ chọc dò dẫn lưu khí màng phổi đầy đủ 79.500.000 79.500.000 0 12 month
148 Lô 148. Bộ dẫn lưu dịch não tủy ngoài kèm catheter dẫn lưu thắt lưng 74.000.000 74.000.000 0 12 month
149 Lô 149. Bộ dẫn lưu dịch não tủy trong loại tự động điều chỉnh áp lực (không dùng dụng cụ điều khiển bên ngoài) 295.000.000 295.000.000 0 12 month
150 Lô 150. Bộ dẫn lưu dịch não tủy trong não thất ổ bụng các loại áp lực 55.000.000 55.000.000 0 12 month
151 Lô 151. Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài 352.500.000 352.500.000 0 12 month
152 Lô 152. Bộ hút đàm kín 2 cổng sử dụng 72h, có đoạn nối riêng (catheter mount) các cỡ 108.780.000 108.780.000 0 12 month
153 Lô 153. Bộ hút đàm kín 2 nòng 37.632.000 37.632.000 0 12 month
154 Lô 154. Bộ lưu dẫn thủy dịch cho máy mổ Phaco Nidek CV-30000 380.160.000 380.160.000 0 12 month
155 Lô 155. Bộ mở bàng quang ra da, các cỡ 90.000.000 90.000.000 0 12 month
156 Lô 156. Bộ mở thận ra da mono J loại đơn các cỡ 93.200.000 93.200.000 0 12 month
157 Lô 157. Bộ mở thận ra một bước với thông mono J các cỡ 96.000.000 96.000.000 0 12 month
158 Lô 158. Bộ mở thông dạ dày qua da 229.950.000 229.950.000 0 12 month
159 Lô 159. Bộ nong tán sỏi có vỏ que nong vừa tán vừa hút 906.666.720 906.666.720 0 12 month
160 Lô 160. Dây hút đàm có kiểm soát các số 177.000.000 177.000.000 0 12 month
161 Lô 161. Dây hút phẫu thuật 2 mét 468.720.000 468.720.000 0 12 month
162 Lô 162. Ống thay thế mở dạ dày ra da lần 2 107.100.000 107.100.000 0 12 month
163 Lô 163. Bộ dây máu chạy thận nhân tạo 1.259.055.000 1.259.055.000 0 12 month
164 Lô 164. Dây máy thở người lớn 255.600.000 255.600.000 0 12 month
165 Lô 165. Dây nối bơm cản quang 150cm 460.750.000 460.750.000 0 12 month
166 Lô 166. Dây nối bơm tiêm điện CT dạng chữ Y 90.000.000 90.000.000 0 12 month
167 Lô 167. Khóa ba ngã 44.240.000 44.240.000 0 12 month
168 Lô 168. Khoá ba ngã không dây, chống rò rỉ khi truyền nhũ dịch béo 10.670.000 10.670.000 0 12 month
169 Lô 169. Ống nối đa năng 151.200.000 151.200.000 0 12 month
170 Lô 170. Ống nối dây máy thở (Catheter mount) xoay 360 độ 380.250.000 380.250.000 0 12 month
171 Lô 171. Bộ catheter lọc máu 3 nòng 12F x 20cm 96.012.000 96.012.000 0 12 month
172 Lô 172. Bộ catheter động mạch 160.555.500 160.555.500 0 12 month
173 Lô 173. Bộ Catheter tạo đường truyền tĩnh mạch trung tâm từ ngoại biên 36.000.000 36.000.000 0 12 month
174 Lô 174. Bộ Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng số 3F 4.407.900 4.407.900 0 12 month
175 Lô 175. Bộ Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng nhi các cỡ 9.996.000 9.996.000 0 12 month
176 Lô 176. Bộ catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nhánh 396.041.800 396.041.800 0 12 month
177 Lô 177. Bộ Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng 236.065.680 236.065.680 0 12 month
178 Lô 178. Bộ Catheter dẫn lưu qua da 152.334.000 152.334.000 0 12 month
179 Lô 179. Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 188.055.000 188.055.000 0 12 month
180 Lô 180. Catheter tĩnh mạch rốn 2.550.000 2.550.000 0 12 month
181 Lô 181. Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 2/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn dài 26mm 53.776.800 53.776.800 0 12 month
182 Lô 182. Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 3/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn dài 26mm 57.810.060 57.810.060 0 12 month
183 Lô 183. Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm 14.641.200 14.641.200 0 12 month
184 Lô 184. Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 5/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn dài 17mm 17.854.200 17.854.200 0 12 month
185 Lô 185. Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 7/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn dài 10mm 22.620.780 22.620.780 0 12 month
186 Lô 186. Chỉ không tan đơn sợi Polypropylen số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm 36.351.200 36.351.200 0 12 month
187 Lô 187. Chỉ không tan đơn sợi Polypropylen số 2, dài 90cm, kim tròn 1/2C dài 26mm 31.242.240 31.242.240 0 12 month
188 Lô 188. Chỉ không tan đơn sợi Polypropylen số 3, dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm 4.351.968 4.351.968 0 12 month
189 Lô 189. Chỉ không tan đơn sợi Polypropylene số 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn 3/8c, dài 13mm 2.834.028 2.834.028 0 12 month
190 Lô 190. Chỉ không tan đơn sợi Polypropylene số 7, 60cm, 2 kim tròn 10mm 11.310.600 11.310.600 0 12 month
191 Lô 191. Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 2/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn, dài 31mm, 1/2 vòng tròn 5.251.068 5.251.068 0 12 month
192 Lô 192. Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 3/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn, dài 31mm 1/2 vòng tròn 5.301.468 5.301.468 0 12 month
193 Lô 193. Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 4/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn, dài 20mm, 1/2 vòng tròn 6.797.700 6.797.700 0 12 month
194 Lô 194. Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn màu đen, dài 17mm, 1/2 vòng tròn 6.116.256 6.116.256 0 12 month
195 Lô 195. Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 6/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn, dài 13mm, 3/8 vòng tròn 7.918.056 7.918.056 0 12 month
196 Lô 196. Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0 dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn, dài 9.3mm 3/8 vòng tròn 32.281.200 32.281.200 0 12 month
197 Lô 197. Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 1, kim tam giác, dài 30mm 2.712.240 2.712.240 0 12 month
198 Lô 198. Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 2/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8C dài 26mm 121.984.800 121.984.800 0 12 month
199 Lô 199. Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 4/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8C dài 18mm 43.566.000 43.566.000 0 12 month
200 Lô 200. Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 5/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 16mm 13.938.750 13.938.750 0 12 month
201 Lô 201. Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 6/0, dài 45cm, kim tam giác 1/2c, dài 13mm 877.680 877.680 0 12 month
202 Lô 202. Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 7/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 13mm. 1.059.672 1.059.672 0 12 month
203 Lô 203. Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 10/0, dài 30 cm, 2 kim hình thang 3/8c, dài 6mm 7.875.000 7.875.000 0 12 month
204 Lô 204. Chỉ không tan tự nhiên số 0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 26mm 17.027.000 17.027.000 0 12 month
205 Lô 205. Chỉ không tan tự nhiên số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm 1.558.944 1.558.944 0 12 month
206 Lô 206. Chỉ không tan tự nhiên số 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 24 mm 3.897.360 3.897.360 0 12 month
207 Lô 207. Chỉ không tan tự nhiên số 2/0 không kim dài 150 cm 3.465.000 3.465.000 0 12 month
208 Lô 208. Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm 2.413.440 2.413.440 0 12 month
209 Lô 209. Chỉ không tan tự nhiên số 3/0 không kim dài 150 cm 2.079.000 2.079.000 0 12 month
210 Lô 210. Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 26mm 29.400.000 29.400.000 0 12 month
211 Lô 211. Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm 9.050.400 9.050.400 0 12 month
212 Lô 212. Chỉ không tan tự nhiên số 4/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 18mm 2.005.500 2.005.500 0 12 month
213 Lô 213. Chỉ không tan tự nhiên số 6/0, dài 75cm, kim tam giác 1/2c, dài 13mm 2.224.200 2.224.200 0 12 month
214 Lô 214. Chỉ nâng đỡ mô bằng silicone 1.5mm 5.664.960 5.664.960 0 12 month
215 Lô 215. Chỉ nâng đỡ mô bằng silicone 2.5mm 4.798.080 4.798.080 0 12 month
216 Lô 216. Chỉ phẫu thuật khử trùng liền kim 29G 40mm 146.300.000 146.300.000 0 12 month
217 Lô 217. Chỉ tan nhanh tổng hợp polyglactin 910 số 4/0 dài 75cm, kim tam giác thuận, dài 16mm 3/8 vòng tròn 11.844.000 11.844.000 0 12 month
218 Lô 218. Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 26mm 41.277.600 41.277.600 0 12 month
219 Lô 219. Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 17mm 44.263.800 44.263.800 0 12 month
220 Lô 220. Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 1, dài 90cm, kim tròn 1/2C, dài 40mm 415.800.000 415.800.000 0 12 month
221 Lô 221. Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, dài 26mm 111.000.000 111.000.000 0 12 month
222 Lô 222. Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, dài 26mm 166.500.000 166.500.000 0 12 month
223 Lô 223. Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 4/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 22mm 11.700.000 11.700.000 0 12 month
224 Lô 224. Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 3/0, dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm 45.612.000 45.612.000 0 12 month
225 Lô 225. Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm 33.490.800 33.490.800 0 12 month
226 Lô 226. Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 1, dài 100cm, kim tròn đầu tù 3/8c, dài 65mm, khâu gan 943.425 943.425 0 12 month
227 Lô 227. Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 6 dài 45 cm, 2 kim hình thang 1/4c, dài 8 mm 4.762.800 4.762.800 0 12 month
228 Lô 228. Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 8 dài 30 cm, 2 kim hình thang 3/8c, dài 6 mm. 3.573.360 3.573.360 0 12 month
229 Lô 229. Chỉ thép khâu vỡ xương số 7, dài 60cm, kim tam giác 1/2c, dài 120mm 42.178.500 42.178.500 0 12 month
230 Lô 230. Chỉ thép khâu xương ức Stainless Steel Wire số 5 bằng thép không gỉ dài 45cm, kim tròn đầu cắt dài 48mm 1/2 vòng tròn 9.599.112 9.599.112 0 12 month
231 Lô 231. Chỉ tiêu sinh học số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 30mm 33.390.000 33.390.000 0 12 month
232 Lô 232. Chỉ tiêu sinh học số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm 37.012.500 37.012.500 0 12 month
233 Lô 233. Chỉ tiêu sinh học số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 36 mm 41.737.500 41.737.500 0 12 month
234 Lô 234. Chỉ tiêu sinh học số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm 16.695.000 16.695.000 0 12 month
235 Lô 235. Chỉ tiêu sinh học số 4/ 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm 15.025.500 15.025.500 0 12 month
236 Lô 236. Chỉ tan đơn sợi acid glycolic và trimethylene carbonate số 2/0, dài 30cm, kim tròn đầu nhọn, 1/2C, dài 37mm 45.444.000 45.444.000 0 12 month
237 Lô 237. Dao mổ mắt 15 độ 45.000.000 45.000.000 0 12 month
238 Lô 238. Dao phẫu thuật mắt 2.8mm 75.000.000 75.000.000 0 12 month
239 Lô 239. Lưỡi dao phẫu thuật số 10 20.139.000 20.139.000 0 12 month
240 Lô 240. Lưỡi dao phẫu thuật số 11 14.385.000 14.385.000 0 12 month
241 Lô 241. Lưỡi dao phẫu thuật số 12 287.700 287.700 0 12 month
242 Lô 242. Lưỡi dao phẫu thuật số 15 14.385.000 14.385.000 0 12 month
243 Lô 243. Lưỡi dao phẫu thuật số 20 92.400 92.400 0 12 month
244 Lô 244. Bộ dao siêu âm mổ nội soi 670.226.550 670.226.550 0 12 month
245 Lô 245. Bộ dao siêu âm mổ hở 383.321.750 383.321.750 0 12 month
246 Lô 246. Mạch máu nhân tạo chia đôi loại dệt kim, cấu trúc nhung đôi, tẩm Gelatin dài 40 cm 108.720.000 108.720.000 0 12 month
247 Lô 247. Mạch máu nhân tạo thẳng chất liệu Polytetrafluoroe thylene bọt (ePTFE) thành mỏng, đường kính 5mm, chiều dài 50cm 91.960.000 91.960.000 0 12 month
248 Lô 248. Mạch máu nhân tạo thẳng chất liệu Polytetrafluoroe thylene bọt (ePTFE) thành mỏng, đường kính 6-8mm, chiều dài 40cm 79.960.000 79.960.000 0 12 month
249 Lô 249. Mạch máu nhân tạo thẳng chất liệu Polytetrafluoroe thylene bọt (ePTFE) thành mỏng, đường kính 6-8mm, chiều dài 60cm 115.560.000 115.560.000 0 12 month
250 Lô 250. Van Heimlich 7.200.000 7.200.000 0 12 month
251 Lô 251. Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus có tác động kép với lớp polymer tự tiêu Poly-LLactic Acid (PLLA), đường kính: 2.25-4.0mm; chiều dài: 9-40 mm 3.076.500.000 3.076.500.000 0 12 month
252 Lô 252. Giá đỡ (Stent) chặn cổ túi phình mạch máu não, đường kính 4.0mm, dài 16-39mm 680.000.000 680.000.000 0 12 month
253 Lô 253. Giá đỡ (Stent) có lớp bao PTFE (Polytetrafluoroethylen), bung bằng bóng, đường kính 5.0-12.0mm, dài 16-58mm 600.000.000 600.000.000 0 12 month
254 Lô 254. Giá đỡ (Stent) có phủ lớp màng bọc bằng chất liệu electrospun polyurethane, đường kính 2.5-5.0mm, dài 15-26mm 178.500.000 178.500.000 0 12 month
255 Lô 255. Giá đỡ (Stent) động mạch chậu đường kính 5.0-10mm, dài 15-56mm 148.000.000 148.000.000 0 12 month
256 Lô 256. Giá đỡ (Stent) động mạch chậu, đùi nông, chi, tự bung, chất liệu Nitinol, đường kính 5.0-7.0mm, dài 20-250mm 840.000.000 840.000.000 0 12 month
257 Lô 257. Giá đỡ (Stent) động mạch chi đường kính 4.0-7.0mm, dài 20-200mm 152.500.000 152.500.000 0 12 month
258 Lô 258. Giá đỡ (Stent) động mạch có lớp bao PTFE (Polytetrafluoroethylen), tự bung, đường kính 6.0-10.0mm, dài 30-100mm 700.000.000 700.000.000 0 12 month
259 Lô 259. Giá đỡ (Stent) động mạch ngoại biên loại tự nở, chất liệu Nitinol dạng sợi đan, uốn theo đường đi của động mạch, đường kính 4.5-7.5mm, dài 20-200mm 580.000.000 580.000.000 0 12 month
260 Lô 260. Giá đỡ (Stent) động mạch ngoại vi tự bung nhớ hình bằng sheath, phủ thuốc, đường kính 6-7mm, dài 40-150mm 474.000.000 474.000.000 0 12 month
261 Lô 261. Giá đỡ (Stent) động mạch thận đường kính 4.5-7.0mm, dài 12-19mm 185.000.000 185.000.000 0 12 month
262 Lô 262. Giá đỡ (Stent) đường mật bằng Platinol phủ permalume đường kính 8.0-10mm 816.000.000 816.000.000 0 12 month
263 Lô 263. Giá đỡ (Stent) mạch cảnh, tự bung, đường kính 6.0-10mm, dài 21-37mm 273.000.000 273.000.000 0 12 month
264 Lô 264. Giá đỡ (Stent) mạch ngoại biên tự bung, đường kính 9-14mm, dài 20-80mm 132.000.000 132.000.000 0 12 month
265 Lô 265. Giá đỡ (Stent) mạch ngoại biên với thiết kế một tay cầm, đường kính 5.0-8mm, dài 20-150mm 300.000.000 300.000.000 0 12 month
266 Lô 266. Giá đỡ (Stent) mạch vành chất liệu Platinum Chromium, phủ thuốc Everolimus, đường kính: 2.25 - 5.00mm, dài 8 - 48mm 3.867.500.000 3.867.500.000 0 12 month
267 Lô 267. Giá đỡ (Stent) mạch vành CoCr phủ thuốc Sirolimus, Polymer PLA tự tiêu, bung bằng bóng, đường kính 2.00-4.0mm, dài 8-40mm 943.500.000 943.500.000 0 12 month
268 Lô 268. Giá đỡ (Stent) mạch vành khung Cobalt phủ thuốc Sirolimus, lớp polymer tự tiêu 6.240.000.000 6.240.000.000 0 12 month
269 Lô 269. Giá đỡ (stent) mạch vành phủ thuốc đường kính 2.0 - 5.0mm, dài 8 - 38mm. 3.093.300.000 3.093.300.000 0 12 month
270 Lô 270. Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Umirolimus, không có polymer, đường kính 2.25-4.0mm, dài 9-36mm 5.460.000.000 5.460.000.000 0 12 month
271 Lô 271. Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus, đường kính 2.0 - 4.0mm, dài 8-38mm 4.785.000.000 4.785.000.000 0 12 month
272 Lô 272. Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Novolimus điều hợp sinh học với 2 lớp phủ polymer tự tiêu, thiết kế cấu trúc khớp mở tương thích với sinh lý mạch máu, đường kính 2.25-4.0mm, dài 14-48mm 2.090.000.000 2.090.000.000 0 12 month
273 Lô 273. Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus, đường kính 2.0-4.5mm, dài 8-48mm 3.372.300.000 3.372.300.000 0 12 month
274 Lô 274. Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus, đường kính 2.25-4.0mm, dài 8-48mm 675.000.000 675.000.000 0 12 month
275 Lô 275. Giá đỡ (Stent) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy, đường kính 1.75-3.0mm, dài 9.0-25mm 525.000.000 525.000.000 0 12 month
276 Lô 276. Giá đỡ (Stent) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy, đường kính 2.0-5.0mm, dài 9.0-37mm 525.000.000 525.000.000 0 12 month
277 Lô 277. Giá đỡ (Stent) thay đổi dòng chảy mạch máu có 3 marker platinum-iridium ở cả 2 đầu stent, đường kính 2.5-8.0mm, dài 10-50mm 540.000.000 540.000.000 0 12 month
278 Lô 278. Giá đỡ (Stent) tĩnh mạch ngoại biên tự bung, đường kính 10-20mm, dài 40-160mm 448.000.000 448.000.000 0 12 month
279 Lô 279. Thủy tinh thể nhân tạo mềm 174.500.000 174.500.000 0 12 month
280 Lô 280. Thủy tinh thể nhân tạo mềm có số độ âm 150.000.000 150.000.000 0 12 month
281 Lô 281. Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự 350.000.000 350.000.000 0 12 month
282 Lô 282. Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự có số độ âm 1.482.500.000 1.482.500.000 0 12 month
283 Lô 283. Khớp gối bán phần có xi măng loại cố định 630.000.000 630.000.000 0 12 month
284 Lô 284. Khớp gối toàn phần cố định có xi măng, có mấu ngừa trật khớp, trụ mâm chày nghiêng 3° 739.500.000 739.500.000 0 12 month
285 Lô 285. Khớp gối toàn phần có xi măng 307.500.000 307.500.000 0 12 month
286 Lô 286. Khớp gối toàn phần có xi măng loại cố định thiết kế rãnh 1.300.000.000 1.300.000.000 0 12 month
287 Lô 287. Khớp gối toàn phần có xi măng, thiết kế siêu đồng dạng, trụ mâm chày nghiêng 5° 1.850.000.000 1.850.000.000 0 12 month
288 Lô 288. Khớp gối toàn phần di động có xi măng 1.656.000.000 1.656.000.000 0 12 month
289 Lô 289. Khớp háng bán phần có xi măng 750.000.000 750.000.000 0 12 month
290 Lô 290. Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài 182-212mm. 1.820.000.000 1.820.000.000 0 12 month
291 Lô 291. Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài, ổ cối có cơ chế khóa ràng chống trật khớp 1.230.000.000 1.230.000.000 0 12 month
292 Lô 292. Khớp háng bán phần không xi măng phủ TPS (Titan Plasma Spray) 690.000.000 690.000.000 0 12 month
293 Lô 293. Khớp háng bán phần không xi măng thiết kế rãnh ngang chống lún, rãnh dọc chống xoay, chiều dài chuôi: 130-190mm 667.500.000 667.500.000 0 12 month
294 Lô 294. Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi làm bằng Titanium, phủ Titanium nguyên chất xốp, góc cổ chuôi 135º 450.000.000 450.000.000 0 12 month
295 Lô 295. Khớp háng bán phần không xi măng, rãnh ngang chống lún, rãnh dọc chống xoay, chiều dài chuôi 130-170mm 906.000.000 906.000.000 0 12 month
296 Lô 296. Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng chỏm Ceramic 1.875.000.000 1.875.000.000 0 12 month
297 Lô 297. Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng, chỏm thép không gỉ 1.307.000.000 1.307.000.000 0 12 month
298 Lô 298. Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, chỏm đường kính 32-36mm 1.020.000.000 1.020.000.000 0 12 month
299 Lô 299. Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài, ổ cối chuyển động đôi có xi măng kèm nẹp rá ổ cối hình chữ thập 1.014.000.000 1.014.000.000 0 12 month
300 Lô 300. Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động kép chuôi làm bằng Titanium, phủ Titanium nguyên chất xốp, góc cổ chuôi 135º 810.000.000 810.000.000 0 12 month
301 Lô 301. Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động kép có lớp phủ Ti độ dày lớn, phủ HA (Hydroxyapatite ) toàn chuôi 565.000.000 565.000.000 0 12 month
302 Lô 302. Khớp háng toàn phần không xi măng COC (Ceramic on Ceramic), chuôi có 3 gân dọc, rãnh dọc chống xoay, phun plasma rỗ tổ ong. Ổ cối phun plasma tổ ong 30% độ xốp 1.173.000.000 1.173.000.000 0 12 month
303 Lô 303. Khớp háng toàn phần không xi măng COP (Ceramic on Poly) 967.500.000 967.500.000 0 12 month
304 Lô 304. Khớp háng toàn phần không xi măng COP (Ceramic on Poly) chỏm lớn đường kính trong 32-36mm 900.000.000 900.000.000 0 12 month
305 Lô 305. Khớp háng toàn phần không xi măng PE (Polyethylene) 802.500.000 802.500.000 0 12 month
306 Lô 306. Khớp háng toàn phần không xi măng phủ phun plasma titan (Ceramic on PE) 1.173.000.000 1.173.000.000 0 12 month
307 Lô 307. Khớp háng toàn phần không xi măng phủ phun plasma titan (CoCr on PE) 930.000.000 930.000.000 0 12 month
308 Lô 308. Khớp háng toàn phần không xi măng thiết kế rãnh ngang chống lún, rãnh dọc chống xoay lớp đệm Ceramic 1.080.000.000 1.080.000.000 0 12 month
309 Lô 309. Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi với chuôi phủ HA ( Hydroxyapatite) 1.125.000.000 1.125.000.000 0 12 month
310 Lô 310. Khớp háng toàn phần không xi măng, thiết kế bảo tồn xương 1.550.000.000 1.550.000.000 0 12 month
311 Lô 311. Khớp vai bán phần có xi măng 325.000.000 325.000.000 0 12 month
312 Lô 312. Khớp vai toàn phần không xi măng 470.000.000 470.000.000 0 12 month
313 Lô 313. Khớp vai toàn phần nhân tạo dạng ngược không xi măng Titanium 1.330.000.000 1.330.000.000 0 12 month
314 Lô 314. Mảnh ghép thành bụng (15 x 15) cm 456.960.000 456.960.000 0 12 month
315 Lô 315. Mảnh ghép thành bụng (5 x 10) cm 106.000.000 106.000.000 0 12 month
316 Lô 316. Mảnh ghép thành bụng (7.5 x 15) cm 849.600.000 849.600.000 0 12 month
317 Lô 317. Bình chứa gắn với bơm hút huyết khối 86.625.000 86.625.000 0 12 month
318 Lô 318. Bộ bơm áp lực tối đa 40 atm, thể tích 25ml 66.000.000 66.000.000 0 12 month
319 Lô 319. Bộ bơm bóng áp lực tối đa 30atm, thể tích 20ml 287.500.000 287.500.000 0 12 month
320 Lô 320. Bộ điều khiển hỗ trợ cắt vòng xoắn kim loại theo cơ chế cơ - nhiệt 288.095.000 288.095.000 0 12 month
321 Lô 321. Bộ dụng cụ can thiệp tĩnh mạch cửa có kim chọc hoặc que chọc 225.000.000 225.000.000 0 12 month
322 Lô 322. Bộ dụng cụ can thiệp tĩnh mạch cửa có kim chọc kích thước 17G x 73cm 268.000.000 268.000.000 0 12 month
323 Lô 323. Bộ dụng cụ can thiệp tĩnh mạch cửa có que chọc kích thước 0.040" x 73cm 268.000.000 268.000.000 0 12 month
324 Lô 324. Bộ dụng cụ cắt mảng xơ vữa 423.000.000 423.000.000 0 12 month
325 Lô 325. Bộ dụng cụ đốt laser nội mạch 99.500.000 99.500.000 0 12 month
326 Lô 326. Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 11cm 150.500.000 150.500.000 0 12 month
327 Lô 327. Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 23cm 41.600.000 41.600.000 0 12 month
328 Lô 328. Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay ái nước 494.000.000 494.000.000 0 12 month
329 Lô 329. Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay kèm dây dẫn mini 0.018'' 78.000.000 78.000.000 0 12 month
330 Lô 330. Bộ dụng cụ mở đường mạch máu dài 7cm-10cm. 310.800.000 310.800.000 0 12 month
331 Lô 331. Bộ hút huyết khối mạch vành với ống hút 4F, tương thích ống thông dẫn đường 6F, có 3 điểm đánh dấu dễ dàng nhìn thấy không cần chiếu tia 436.800.000 436.800.000 0 12 month
332 Lô 332. Bộ kết nối 3 cổng chất liệu Polycarbonate, đường kính trong 0.093 inch, chịu áp lực cao đến 500PSI 275.000.000 275.000.000 0 12 month
333 Lô 333. Bộ máy tạo nhịp 1 buồng, nhịp cố định, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng 220.000.000 220.000.000 0 12 month
334 Lô 334. Bộ máy tạo nhịp 1 buồng, nhịp thích ứng, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng 257.500.000 257.500.000 0 12 month
335 Lô 335. Bộ máy tạo nhịp 2 buồng thay đổi nhịp theo nhu cầu cảm xúc, tương thích MRI, tự động chuyển sang chương trình MRI 700.000.000 700.000.000 0 12 month
336 Lô 336. Bộ máy tạo nhịp 2 buồng, nhịp thích ứng, tương thích MRI, tự động chuyển sang chương trình MRI 575.000.000 575.000.000 0 12 month
337 Lô 337. Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, có đáp ứng tần số theo cảm xúc, tự động tương thích MRI 395.000.000 395.000.000 0 12 month
338 Lô 338. Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 2 buồng, đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân, độ nhạy tự động 552.000.000 552.000.000 0 12 month
339 Lô 339. Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI có điều kiện, có thể điều chỉnh wireless 136.000.000 136.000.000 0 12 month
340 Lô 340. Bộ vi ống thông can thiệp TOCE 2.6F 150.000.000 150.000.000 0 12 month
341 Lô 341. Bơm tiêm cản quang 200ml 277.200.000 277.200.000 0 12 month
342 Lô 342. Bơm tiêm truyền áp lực các loại, các cỡ 26.370.000 26.370.000 0 12 month
343 Lô 343. Bóng cắt nong mạch vành chống trượt áp lực cao, đường kính 2.0-4.0mm, dài 13mm 105.000.000 105.000.000 0 12 month
344 Lô 344. Bóng nong động mạch vành áp lực cao, đường kính 2.0mm - 5.0 mm, dài 8-20mm 470.700.000 470.700.000 0 12 month
345 Lô 345. Bóng nong mạch bán đàn hồi phủ lớp Hydrophilic ái nước, đường kính 1.0-4.0mm, dài 6.0-30mm 1.200.000.000 1.200.000.000 0 12 month
346 Lô 346. Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc paclitaxel, đường kính 2.0-12mm, dài 20-150mm 600.000.000 600.000.000 0 12 month
347 Lô 347. Bóng nong mạch máu ngoại biên đường kính 1.5-6.0mm, dài 20-210mm 82.000.000 82.000.000 0 12 month
348 Lô 348. Bóng nong mạch máu ngoại biên đường kính 2.0-12mm, dài 20-300mm 328.000.000 328.000.000 0 12 month
349 Lô 349. Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel, đường kính 2.0-8.0mm, dài 30-150mm 125.000.000 125.000.000 0 12 month
350 Lô 350. Bóng nong mạch máu ngoại biên siêu cứng đường kính 4.0-12mm, dài 20-100mm 376.000.000 376.000.000 0 12 month
351 Lô 351. Bóng nong mạch ngoại vi đường kính 2.0-5.0mm, dài 20-150mm 60.000.000 60.000.000 0 12 month
352 Lô 352. Bóng nong mạch ngoại vi đường kính 4.0-12.0mm, dài 20-200mm 60.000.000 60.000.000 0 12 month
353 Lô 353. Bóng nong mạch vành áp lực cao chất liệu Nylon, đường kính 2.0-5.0mm, dài 8-40mm 1.425.000.000 1.425.000.000 0 12 month
354 Lô 354. Bóng nong mạch vành áp lực cao, đường kính 2.5-4.5mm, dài 8-15mm 220.500.000 220.500.000 0 12 month
355 Lô 355. Bóng nong mạch vành áp lực cao, đường kính 1.75-5mm, dài 8-18mm 790.000.000 790.000.000 0 12 month
356 Lô 356. Bóng nong mạch vành áp lực cao, đường kính 2.0-6.0mm, dài 6.0-30mm 1.040.000.000 1.040.000.000 0 12 month
357 Lô 357. Bóng nong mạch vành áp lực cao, phủ lớp hydrophylic, có lõi cứng hỗ trợ, có thể bơm xả nhiều lần, đường kính 1.5-4.5mm 1.080.000.000 1.080.000.000 0 12 month
358 Lô 358. Bóng nong mạch vành áp lực thường, đường kính 1.0-4.0mm, dài 12-20mm 220.500.000 220.500.000 0 12 month
359 Lô 359. Bóng nong mạch vành áp lực thường, đường kính 1.0-4.0mm, dài 5.0-30mm 395.000.000 395.000.000 0 12 month
360 Lô 360. Bóng nong mạch vành áp lực thường, đường kính 1.2 -5.0mm, dài 6 - 30mm. 400.000.000 400.000.000 0 12 month
361 Lô 361. Bóng nong mạch vành bán đàn hồi 3 nếp gấp, đường kính 1.5-4.0mm, dài 10-30mm 639.000.000 639.000.000 0 12 month
362 Lô 362. Bóng nong mạch vành bán đàn hồi phủ thuốc Paclitaxel liều lượng 3.0 μg/mm², bóng 3 nếp gấp, đường kính 2.0-4.0mm, dài 10-30mm. 375.000.000 375.000.000 0 12 month
363 Lô 363. Bóng nong mạch vành có dao cắt, đường kính 2.0-4.0mm, dài 6.0-15mm 220.000.000 220.000.000 0 12 month
364 Lô 364. Bóng nong mạch vành có tẩm thuốc 3 nếp gấp, đường kính 2.0-4.0mm, dài 10-30mm 480.000.000 480.000.000 0 12 month
365 Lô 365. Bóng nong mạch vành dây dẫn kép, đường kính 1.75-4.0mm, dài 10-20mm 150.000.000 150.000.000 0 12 month
366 Lô 366. Bóng nong mạch vành dùng cho CTO loại ái nước, đường kính 0.85mm-1.1mm, dài 6.0-20mm 207.300.000 207.300.000 0 12 month
367 Lô 367. Bóng nong mạch vành không đàn hồi, 3 nếp gấp, đường kính 2.0- 4.5mm, dài 5.0-20mm 766.800.000 766.800.000 0 12 month
368 Lô 368. Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao, thành bóng 2 lớp, đường kính 1.5-4.5mm, dài 10-20mm 362.500.000 362.500.000 0 12 month
369 Lô 369. Bóng nong tĩnh mạch ngoại biên đường kính 12-26mm, dài 20-60mm 168.000.000 168.000.000 0 12 month
370 Lô 370. Bóng tắc mạch dùng cho mạch thẳng, đường kính 3.0-5.0mm, dài 10-30mm 85.000.000 85.000.000 0 12 month
371 Lô 371. Buồng tiêm truyền hóa chất các loại, cỡ 7.8F 59.000.000 59.000.000 0 12 month
372 Lô 372. Chất tắc mạch dạng lỏng 136.000.000 136.000.000 0 12 month
373 Lô 373. Dây bơm thuốc cản quang 36.960.000 36.960.000 0 12 month
374 Lô 374. Dây cáp điều khiển hỗ trợ cắt vòng xoắn kim loại, có nút tách rời điều khiển từ xa 25.928.570 25.928.570 0 12 month
375 Lô 375. Dây cáp kết nối loại không có nút tách rời 17.285.715 17.285.715 0 12 month
376 Lô 376. Dây dẫn can thiệp chẩn đoán mạch máu phủ lớp ái nước đường kính 0.035", chiều dài 200 - 260cm 29.100.000 29.100.000 0 12 month
377 Lô 377. Dây dẫn can thiệp mạch máu đường kính 0.014", dài 190cm/300cm 171.430.000 171.430.000 0 12 month
378 Lô 378. Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.014", dài 180-300cm 52.560.000 52.560.000 0 12 month
379 Lô 379. Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.018", dài 110-300cm 29.200.000 29.200.000 0 12 month
380 Lô 380. Dây dẫn chẩn đoán mạch vành chất liệu thép không gỉ phủ PTFE (PolyTetraFluoroEthylene), đường kính 0.032"- 0.038", dài 70-260cm 245.000.000 245.000.000 0 12 month
381 Lô 381. Dây dẫn chẩn đoán mạch vành và mạch máu ngoại biên lõi cố định hoặc di chuyển, đường kính 0.035", dài 150cm 245.000.000 245.000.000 0 12 month
382 Lô 382. Dây dẫn chuẩn đoán mạch vành chất liệu thép không gỉ phủ PTFE (PolyTetraFluoroEthylene), đường kính 0.018"-0.038", dài 80-260cm 73.750.000 73.750.000 0 12 month
383 Lô 383. Dây dẫn đường can thiệp chất liệu thép không gỉ, phủ PTFE (PolyTetraFluoroEthylene), đường kính 0.035", 0.038", dài 75-260cm 28.200.000 28.200.000 0 12 month
384 Lô 384. Dây dẫn đường mềm phủ Hydrophilic dùng trong can thiệp, đường kính 0.032"-0.038", dài 150-180cm 137.500.000 137.500.000 0 12 month
385 Lô 385. Dây nối với máy bơm hút huyết khối 88.000.000 88.000.000 0 12 month
386 Lô 386. Dù dạng lưới kim loại tự nở thế hệ mới loại 2 cánh, để bít các đường rò bất thường 103.200.000 103.200.000 0 12 month
387 Lô 387. Dụng cụ bảo vệ mạch ngoại biên đường kính lưới từ 3 đến 7mm 312.000.000 312.000.000 0 12 month
388 Lô 388. Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng chất liệu Nitinol được phủ vàng, kích thước làm việc từ 2.0-35mm 20.960.000 20.960.000 0 12 month
389 Lô 389. Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol, kích thước tiêu chuẩn từ 6.0-45mm 15.300.000 15.300.000 0 12 month
390 Lô 390. Dụng cụ đánh tan huyết khối xoay cơ học 295.000.000 295.000.000 0 12 month
391 Lô 391. Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép 147.000.000 147.000.000 0 12 month
392 Lô 392. Dụng cụ hút huyết khối chất liệu Polyamide và polyethylene 336.000.000 336.000.000 0 12 month
393 Lô 393. Dụng cụ mở đường động mạch đùi chiều dài 11-24cm 51.000.000 51.000.000 0 12 month
394 Lô 394. Dụng cụ mở đường vào động mạch dài 45-120cm 168.000.000 168.000.000 0 12 month
395 Lô 395. Dụng cụ nút mạch bằng dù, tiết diện nhỏ 34.400.000 34.400.000 0 12 month
396 Lô 396. Hạt nhựa nút mạch kích thước từ 40 µm-1.300 µm 412.500.000 412.500.000 0 12 month
397 Lô 397. Hạt nhựa tải thuốc điều trị ung thư gan 374.400.000 374.400.000 0 12 month
398 Lô 398. Hạt nút mạch Gelatin kích thước 50-4000 µm 26.000.000 26.000.000 0 12 month
399 Lô 399. Hạt nút mạch Hydrogel kích thước 70-700µm 156.000.000 156.000.000 0 12 month
400 Lô 400. Kim chọc mạch đùi mạch quay loại không cánh không cửa, số 18G-20G 39.000.000 39.000.000 0 12 month
401 Lô 401. Kim chọc mạch quay, đùi vật liệu làm bằng thép không gỉ, các cỡ 6.960.000 6.960.000 0 12 month
402 Lô 402. Kim đốt sóng cao tần đầu đốt cố định 178.000.000 178.000.000 0 12 month
403 Lô 403. Lưới lọc huyết khối tĩnh mạch tạm thời/vĩnh viễn có móc hoặc không móc 228.500.000 228.500.000 0 12 month
404 Lô 404. Lưới lọc tĩnh mạch chủ loại đặt tạm thời có thể thu lại được 314.425.000 314.425.000 0 12 month
405 Lô 405. Máy phá rung 1 buồng 295.000.000 295.000.000 0 12 month
406 Lô 406. Máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng 205.000.000 205.000.000 0 12 month
407 Lô 407. Máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 2 buồng, đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân, độ nhạy tự động 355.000.000 355.000.000 0 12 month
408 Lô 408. Ống thông ái nước chụp mạch tạng qua động mạch quay đường kính 4F 15.000.000 15.000.000 0 12 month
409 Lô 409. Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh đường kính 0.043" 180.000.000 180.000.000 0 12 month
410 Lô 410. Ống thông can thiệp mạch ngoại biên đường kính 0.014-0.035" 32.900.000 32.900.000 0 12 month
411 Lô 411. Ống thông can thiệp mạch vành đường kính 0.058"-0.081" 247.000.000 247.000.000 0 12 month
412 Lô 412. Ống thông can thiệp mạch vành đường kính 0.057" 147.759.996 147.759.996 0 12 month
413 Lô 413. Ống thông can thiệp tim mạch đường kính 0.071"-0.09" 345.000.000 345.000.000 0 12 month
414 Lô 414. Ống thông chẩn đoán buồng tim đường kính 1.03-1.2mm 28.350.000 28.350.000 0 12 month
415 Lô 415. Ống thông chẩn đoán mạch máu tạng và ngoại biên đường kính 4F - 6F 27.500.000 27.500.000 0 12 month
416 Lô 416. Ống thông chẩn đoán mạch quay đa năng đường kính 1.2mm 207.000.000 207.000.000 0 12 month
417 Lô 417. Ống thông chẩn đoán mạch vành cấu trúc bằng thép không gỉ, đường kính 1.03-1.2mm 112.500.000 112.500.000 0 12 month
418 Lô 418. Ống thông chẩn đoán mạch vành chất liệu Nylon có bện sợi thép không gỉ, đường kính 1.07-1.37mm 42.800.000 42.800.000 0 12 month
419 Lô 419. Ống thông chẩn đoán ngoại biên chất liệu Nylon có bện sợi thép không gỉ, đường kính 1.07-1.37mm 15.870.000 15.870.000 0 12 month
420 Lô 420. Ống thông chẩn đoán nội tạng có lớp ái nước đường kính 0.043" 34.000.000 34.000.000 0 12 month
421 Lô 421. Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não, cấu trúc 4 phân đoạn, đường kính 0.07" 88.200.000 88.200.000 0 12 month
422 Lô 422. Ống thông dẫn đường can thiệp mạch vành và mạch ngoại biên đường kính 0.052"-0.072" 123.000.000 123.000.000 0 12 month
423 Lô 423. Ống thông dẫn đường dùng hỗ trợ can thiệp tổn thương khó mạch vành và mạch máu ngoại biên đường kính 0.046"-0.071" 239.800.000 239.800.000 0 12 month
424 Lô 424. Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên, sử dụng dây dẫn 0.014", 0.018", 0.035" 243.000.000 243.000.000 0 12 month
425 Lô 425. Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch vành đường kính 1.33mm và 1.43mm 78.750.000 78.750.000 0 12 month
426 Lô 426. Ống thông siêu âm lòng mạch độ thâm nhập đường kính tối đa 6mm 577.500.000 577.500.000 0 12 month
427 Lô 427. Thiết bị điều khiển bộ cắt mảng xơ vữa 111.300.000 111.300.000 0 12 month
428 Lô 428. Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.014", dài 165cm 300.000.000 300.000.000 0 12 month
429 Lô 429. Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên phủ lớp hydrophilic/hydrophilic trên nền polymer, đường kính 0.014-0.018", dài 180-300cm 880.000.000 880.000.000 0 12 month
430 Lô 430. Vi dây dẫn can thiệp mạch vành mềm cấu trúc vòng xoắn kép, đường kính 0.014" 575.000.000 575.000.000 0 12 month
431 Lô 431. Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch máu não 0.009 inch. 405.000.000 405.000.000 0 12 month
432 Lô 432. Vi dây dẫn can thiệp mạch vành tắc mạn tính cấu trúc vòng xoắn kép dài 180-330cm 357.500.000 357.500.000 0 12 month
433 Lô 433. Vi dây dẫn can thiệp TOCE đường kính 0.016'', dài 135cm-180cm 59.000.000 59.000.000 0 12 month
434 Lô 434. Vi ống thông can thiệp mạch đầu tip 1.3F, dài 135/150cm 155.000.000 155.000.000 0 12 month
435 Lô 435. Vi ống thông can thiệp mạch ngoại biên đầu típ 1.5F, dài 60-150cm 180.000.000 180.000.000 0 12 month
436 Lô 436. Vi ống thông can thiệp mạch vành đầu típ 1.4F, dài 135/150cm 110.000.000 110.000.000 0 12 month
437 Lô 437. Vi ống thông can thiệp mạch, đường kính 0.027'', dài 110cm-150cm, đầu típ thẳng 165.600.000 165.600.000 0 12 month
438 Lô 438. Vi ống thông can thiệp thuyên tắc nút mạch và chụp mạch đường kính 2.7 Fr, chiều dài 110/130cm 114.000.000 114.000.000 0 12 month
439 Lô 439. Vi ống thông dẫn đường đường kính 0.07-0.088", dài 80-105cm 420.000.000 420.000.000 0 12 month
440 Lô 440. Vi ống thông kèm bóng thuyên tắc nút mạch, phủ ái nước đường kính 4F, dài 110-150cm 354.000.000 354.000.000 0 12 month
441 Lô 441. Bộ quả lọc máu liên tục có gắn heparin tương thích máy lọc máu Prismaflex 3.078.000.000 3.078.000.000 0 12 month
442 Lô 442. Bộ dây và màng lọc tách huyết tương tương thích máy lọc máu Omni 168.000.000 168.000.000 0 12 month
443 Lô 443. Bột khô Natri hydrogenocarbonate (NaHCO3) 900g 604.800.000 604.800.000 0 12 month
444 Lô 444. Dịch chạy thận nhân tạo A 924.000.000 924.000.000 0 12 month
445 Lô 445. Dịch chạy thận nhân tạo B 1.209.600.000 1.209.600.000 0 12 month
446 Lô 446. Màng lọc chí nhiệt tố tương thích máy thận nhân tạo B/Braun (Model: Dialog+) 40.477.500 40.477.500 0 12 month
447 Lô 447. Quả lọc dịch máy thận nhân tạo 49.980.000 49.980.000 0 12 month
448 Lô 448. Quả lọc máu liên tục và hệ thống dây dẫn đi kèm tương thích máy lọc máu Omni 512.000.000 512.000.000 0 12 month
449 Lô 449. Quả lọc thay huyết tương và bộ dây dẫn tương thích máy lọc máu Prismaflex 476.000.000 476.000.000 0 12 month
450 Lô 450. Quả lọc với diện tích bề mặt ≤ 1.4 m2, hệ số siêu lọc (Kuf) ≥ 12ml/giờ x mmHg 1.176.000.000 1.176.000.000 0 12 month
451 Lô 451. Quả lọc với diện tích bề mặt ≤ 1.4m2, hệ số siêu lọc (KuF) ≥ 47 ml/giờ x mmHg 61.236.000 61.236.000 0 12 month
452 Lô 452. Chất nhầy dùng để xé bao và đặt kính 73.481.100 73.481.100 0 12 month
453 Lô 453. Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật mắt 198.000.000 198.000.000 0 12 month
454 Lô 454. Thuốc nhuộm bao 14.400.000 14.400.000 0 12 month
455 Lô 455. Bộ dụng cụ nẹp, vít răng-hàm- mặt 274.270.000 274.270.000 0 12 month
456 Lô 456. Banh bảo vệ đường mổ dùng một lần 49.800.000 49.800.000 0 12 month
457 Lô 457. Clip Polymer kẹp mạch máu 72.000.000 72.000.000 0 12 month
458 Lô 458. Clip titan kẹp mạch máu 10.800.000 10.800.000 0 12 month
459 Lô 459. Dụng cụ cắt nối sử dụng trong kỹ thuật cắt trĩ Longo (48 ghim) 526.680.000 526.680.000 0 12 month
460 Lô 460. Dụng cụ khâu cắt nối vòng đầu cong đường kính 23-32mm 252.000.000 252.000.000 0 12 month
461 Lô 461. Kẹp cầm máu dùng trong phẫu thuật chất liệu polymer 81.000.000 81.000.000 0 12 month
462 Lô 462. Bộ dụng cụ khâu cắt mổ hở 55mm 194.617.572 194.617.572 0 12 month
463 Lô 463. Bộ dụng cụ khâu cắt mổ hở 60mm 40.715.862 40.715.862 0 12 month
464 Lô 464. Bộ dụng cụ khâu cắt mổ hở 75mm 452.963.000 452.963.000 0 12 month
465 Lô 465. Bộ dụng cụ khâu cắt mổ nội soi 35mm 352.645.680 352.645.680 0 12 month
466 Lô 466. Bộ dụng cụ khâu cắt mổ nội soi 45mm 340.343.500 340.343.500 0 12 month
467 Lô 467. Bộ dụng cụ khâu cắt mổ nội soi 60mm 340.343.500 340.343.500 0 12 month
468 Lô 468. Bộ dụng cụ khâu cắt cong 40mm 495.740.000 495.740.000 0 12 month
469 Lô 469. Dây dẫn đường dùng trong đường mật 84.000.000 84.000.000 0 12 month
470 Lô 470. Dây dẫn đường mềm phủ Hydrophilic 248.975.000 248.975.000 0 12 month
471 Lô 471. Dây dẫn đường cứng phủ PTFE (Polytetrafluoroethylene) 8.608.800 8.608.800 0 12 month
472 Lô 472. Lưới nâng đường tiểu nữ loại 2 nhánh. 25.000.000 25.000.000 0 12 month
473 Lô 473. Rọ bắt sỏi dùng trong gan, mật, tuỵ 43.200.000 43.200.000 0 12 month
474 Lô 474. Rọ bắt sỏi dùng trong tán sỏi nội soi niệu bằng ống mềm 79.687.500 79.687.500 0 12 month
475 Lô 475. Rọ lấy sỏi niệu quản 528.010.000 528.010.000 0 12 month
476 Lô 476. Vỏ đỡ niệu quản 2 kênh dùng cho tán sỏi ống mềm 30.000.000 30.000.000 0 12 month
477 Lô 477. Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm 27.450.000 27.450.000 0 12 month
478 Lô 478. Bộ cố định ngoài cẳng chân 21.300.000 21.300.000 0 12 month
479 Lô 479. Bộ cố định ngoài chữ T 34.700.000 34.700.000 0 12 month
480 Lô 480. Bộ cố định ngoài gần khớp 20.100.000 20.100.000 0 12 month
481 Lô 481. Bộ cố định ngoài khung chậu 17.570.000 17.570.000 0 12 month
482 Lô 482. Bộ cố định ngoài qua gối 19.600.000 19.600.000 0 12 month
483 Lô 483. Bộ đinh nội tủy xương chày 220.800.000 220.800.000 0 12 month
484 Lô 484. Bộ đinh nội tủy xương đùi 220.800.000 220.800.000 0 12 month
485 Lô 485. Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (trái, phải) 4-8 lỗ 240.000.000 240.000.000 0 12 month
486 Lô 486. Bộ nẹp khóa đầu trên xương trụ (mỏm khuỷu) 688.050.000 688.050.000 0 12 month
487 Lô 487. Bộ nẹp khóa DHS thép không gỉ các cỡ 104.000.000 104.000.000 0 12 month
488 Lô 488. Bộ nẹp vít vô trùng gồm 1 nẹp lỗ sọ hình tròn và 2 nẹp thẳng 2 lỗ 336.000.000 336.000.000 0 12 month
489 Lô 489. Bộ nẹp vít vô trùng gồm 3 nẹp 2 lỗ thẳng 585.000.000 585.000.000 0 12 month
490 Lô 490. Bộ nẹp vít vô trùng gồm 5 nẹp 2 lỗ thẳng 384.000.000 384.000.000 0 12 month
491 Lô 491. Dây nước nội soi khớp gối 600.000.000 600.000.000 0 12 month
492 Lô 492. Đinh Kirschner có ren một đầu nhọn 80.000.000 80.000.000 0 12 month
493 Lô 493. Đinh Kirschner không ren, hai đầu nhọn 75.000.000 75.000.000 0 12 month
494 Lô 494. Đinh Kirschner không ren, một đầu nhọn 9.500.000 9.500.000 0 12 month
495 Lô 495. Đinh Steimann có ren giữa thân 8.700.000 8.700.000 0 12 month
496 Lô 496. Đinh Steimann một đầu nhọn 15.000.000 15.000.000 0 12 month
497 Lô 497. Đốt sống nhân tạo Titan, nâng và tạo hình thân đốt sống, các cỡ 68.000.000 68.000.000 0 12 month
498 Lô 498. Ghim kẹp sọ não tự tiêu 117.000.000 117.000.000 0 12 month
499 Lô 499. Kẹp túi phình mạch máu Titanium các loại, các cỡ 278.000.000 278.000.000 0 12 month
500 Lô 500. Lồng titan thay thân đốt sống cổ tự điều chỉnh các cỡ 73.100.000 73.100.000 0 12 month
501 Lô 501. Lồng titan thay thân đốt sống lưng các cỡ 164.500.000 164.500.000 0 12 month
502 Lô 502. Lưỡi dao bào da 27.300.000 27.300.000 0 12 month
503 Lô 503. Lưỡi mài kim cương đầu tròn nhám dùng trong phẫu thuật cột sống, sọ não các cỡ 340.000.000 340.000.000 0 12 month
504 Lô 504. Lưỡi mài phá xương đầu tròn có rãnh dùng trong phẫu thuật cột sống, sọ não các cỡ 300.000.000 300.000.000 0 12 month
505 Lô 505. Miếng ghép tạo hình sọ mặt các cỡ 175.000.000 175.000.000 0 12 month
506 Lô 506. Miếng ghép tạo hình tạo hình cân cơ thái dương các cỡ trái/phải 195.000.000 195.000.000 0 12 month
507 Lô 507. Miếng ghép tạo hình tạo hình sọ dạng lưới 320.000.000 320.000.000 0 12 month
508 Lô 508. Miếng ghép tạo hình tạo hình sọ một bên bán cầu 330.000.000 330.000.000 0 12 month
509 Lô 509. Mũi cắt sọ não 270.000.000 270.000.000 0 12 month
510 Lô 510. Mũi khoan sọ não tự dừng 35.700.000 35.700.000 0 12 month
511 Lô 511. Mũi khoan sọ não tự dừng, dùng một lần 108.500.000 108.500.000 0 12 month
512 Lô 512. Mũi khoan sọ tạo hình 150.000.000 150.000.000 0 12 month
513 Lô 513. Nẹp khóa bản nhỏ các loại, chất liệu Titanium 630.000.000 630.000.000 0 12 month
514 Lô 514. Nẹp khóa bản rộng 6- 14 lỗ dùng vít 4.5/5.0mm 100.000.000 100.000.000 0 12 month
515 Lô 515. Nẹp khoá bàn tay bàn chân, các cỡ, chất liệu Titanium 246.400.000 246.400.000 0 12 month
516 Lô 516. Nẹp khóa cẳng tay 5- 10 lỗ 505.600.000 505.600.000 0 12 month
517 Lô 517. Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay các cỡ, chất liệu Titanium 414.000.000 414.000.000 0 12 month
518 Lô 518. Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu Titanium 800.000.000 800.000.000 0 12 month
519 Lô 519. Nẹp khóa đa hướng đùi đầu rắn các cỡ, chất liệu Titanium 400.000.000 400.000.000 0 12 month
520 Lô 520. Nẹp khóa đa hướng khớp cùng đòn (trái, phải) các cỡ, chất liệu Titanium 712.500.000 712.500.000 0 12 month
521 Lô 521. Nẹp khóa đa hướng ốp lồi cầu đùi (trái, phải) các cỡ, chất liệu Titanium 480.000.000 480.000.000 0 12 month
522 Lô 522. Nẹp khóa đầu dưới mặt ngoài xương cánh tay (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium 216.000.000 216.000.000 0 12 month
523 Lô 523. Nẹp khóa đầu dưới mặt ngoài xương chày (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium 337.500.000 337.500.000 0 12 month
524 Lô 524. Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương cánh tay (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium 420.000.000 420.000.000 0 12 month
525 Lô 525. Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương chày (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium 400.000.000 400.000.000 0 12 month
526 Lô 526. Nẹp khóa đầu dưới xương đòn 226.800.000 226.800.000 0 12 month
527 Lô 527. Nẹp khóa đầu dưới xương quay (phải, trái) các cỡ, chất liệu Titanium 788.640.000 788.640.000 0 12 month
528 Lô 528. Nẹp khoá đầu trên xương chày chữ L chất liệu Titanium 186.000.000 186.000.000 0 12 month
529 Lô 529. Nẹp khoá đầu trên xương chày chữ T chất liệu Titanium 310.000.000 310.000.000 0 12 month
530 Lô 530. Nẹp khoá gót chân (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium 150.000.000 150.000.000 0 12 month
531 Lô 531. Nẹp khóa lòng máng chất liệu Titanium 144.000.000 144.000.000 0 12 month
532 Lô 532. Nẹp khóa mỏm khuỷu trái, phải các cỡ chất liệu Titanium 455.000.000 455.000.000 0 12 month
533 Lô 533. Nẹp khóa nén ép bản hẹp chất liệu Titanium 186.000.000 186.000.000 0 12 month
534 Lô 534. Nẹp khóa nén ép bản nhỏ, dùng vít 3.5mm 316.000.000 316.000.000 0 12 month
535 Lô 535. Nẹp khóa nén ép bản rộng 5 đến 14 lỗ, dùng vít 4.5/5.0mm, 495.000.000 495.000.000 0 12 month
536 Lô 536. Nẹp khóa nén ép bản rộng chất liệu Titanium 260.000.000 260.000.000 0 12 month
537 Lô 537. Nẹp khóa nén ép dùng cho xương đòn 117.000.000 117.000.000 0 12 month
538 Lô 538. Nẹp khóa tạo hình (mắt xích) chất liệu Titanium 203.000.000 203.000.000 0 12 month
539 Lô 539. Nẹp khóa xương cánh tay các cỡ, chất liệu Titanium 248.000.000 248.000.000 0 12 month
540 Lô 540. Nẹp khóa xương đòn S (trái, phải) 6-10 lỗ, chất liệu thép không gỉ 234.600.000 234.600.000 0 12 month
541 Lô 541. Nẹp khóa xương đòn S (trái, phải) các cỡ chất liệu Titanium 1.190.000.000 1.190.000.000 0 12 month
542 Lô 542. Vít khóa 3.5/4.0 dùng cho nẹp khóa, chiều dài 10mm - 60mm, chất liệu thép không gỉ 666.000.000 666.000.000 0 12 month
543 Lô 543. Vít khóa đường kính 2.7mm, chất liệu Titanium 215.000.000 215.000.000 0 12 month
544 Lô 544. Vít khóa tự taro cho nẹp bàn tay/bàn chân dùng trong phẫu thuật xương 271.500.000 271.500.000 0 12 month
545 Lô 545. Vít khóa tự taro đường kính 1.5mm, chất liệu Titanium 434.400.000 434.400.000 0 12 month
546 Lô 546. Vít khóa tự taro đường kính 2.4mm, chất liệu Titanium 120.000.000 120.000.000 0 12 month
547 Lô 547. Vít khóa tự taro đường kính 5.0 mm, chất liệu thép không gỉ 480.000.000 480.000.000 0 12 month
548 Lô 548. Vít khóa xốp đường kính 3.5mm, chất liệu Titanium 240.000.000 240.000.000 0 12 month
549 Lô 549. Vít khóa xốp đường kính 5.0mm, chất liệu Titanium 240.000.000 240.000.000 0 12 month
550 Lô 550. Vít xương cứng đường kính 3.5mm thép không gỉ 12.000.000 12.000.000 0 12 month
551 Lô 551. Vít xương cứng đường kính 3.5mm, chất liệu Titanium 105.000.000 105.000.000 0 12 month
552 Lô 552. Vít xương cứng đường kính 4.5mm chất liệu thép không gỉ 10.560.000 10.560.000 0 12 month
553 Lô 553. Vít xương cứng đường kính 4.5mm chất liệu Titanium 56.000.000 56.000.000 0 12 month
554 Lô 554. Vít xương xốp đường kính 4.0mm 72.800.000 72.800.000 0 12 month
555 Lô 555. Vít xương xốp đường kính 6.5mm 76.800.000 76.800.000 0 12 month
556 Lô 556. Nhóm dụng cụ phẫu thuật cột sống lưng can thiệp tối thiểu qua da 414.500.000 414.500.000 0 12 month
557 Lô 557. Nhóm dụng cụ phẫu thuật cột sống lưng khóa ngàm xoắn 920.000.000 920.000.000 0 12 month
558 Lô 558. Nhóm dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ lối sau 816.120.000 816.120.000 0 12 month
559 Lô 559. Nhóm dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ lối trước số 1 489.000.000 489.000.000 0 12 month
560 Lô 560. Nhóm dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ lối trước số 2 276.500.000 276.500.000 0 12 month
561 Lô 561. Nhóm dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ lối trước số 3 212.000.000 212.000.000 0 12 month
562 Lô 562. Nhóm dụng cụ phẫu thuật sọ não 293.000.000 293.000.000 0 12 month
563 Lô 563. Nhóm dụng cụ phẫu thuật lồng ngực 397.100.000 397.100.000 0 12 month
564 Lô 564. Băng keo chỉ thị nhiệt 26.048.000 26.048.000 0 12 month
565 Lô 565. Băng keo chỉ thị nhiệt cho hấp tiệt khuẩn Plasma/ Hydrogen peroxide 10.900.000 10.900.000 0 12 month
566 Lô 566. Bao camera nội soi có vòng nhựa 60.900.000 60.900.000 0 12 month
567 Lô 567. Bao cao su 12.240.000 12.240.000 0 12 month
568 Lô 568. Bao dây đốt 21.000.000 21.000.000 0 12 month
569 Lô 569. Bao đo huyết áp người lớn (tương thích với máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng GE) 15.800.000 15.800.000 0 12 month
570 Lô 570. Bao đo huyết áp người lớn (tương thích với máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng Philips, Mennen Medical, Drager, Nihonkohden) 31.600.000 31.600.000 0 12 month
571 Lô 571. Bao đo tạo áp lực xâm lấn 25.116.000 25.116.000 0 12 month
572 Lô 572. Bao trùm kính hiển vi 19.800.000 19.800.000 0 12 month
573 Lô 573. Bầu xông khí dung dùng cho máy giúp thở 34.419.000 34.419.000 0 12 month
574 Lô 574. Bình làm ẩm đồng hồ oxy 18.000.000 18.000.000 0 12 month
575 Lô 575. Bình tạo khí ẩm oxy của hệ thống oxy trung tâm 450.000.000 450.000.000 0 12 month
576 Lô 576. Bộ bo chuông dùng cho máy đo điện tim 44.550.000 44.550.000 0 12 month
577 Lô 577. Bộ đo huyết áp cơ 61.500.000 61.500.000 0 12 month
578 Lô 578. Bộ kẹp chi máy điện tim 17.325.000 17.325.000 0 12 month
579 Lô 579. Bộ áo phẫu thuật 3 lớp size L 1.470.000.000 1.470.000.000 0 12 month
580 Lô 580. Bộ khăn chăm sóc vết thương 25.200.000 25.200.000 0 12 month
581 Lô 581. Bộ khăn chụp mạch não 403.200.000 403.200.000 0 12 month
582 Lô 582. Bộ khăn gây tê tủy sống 39.900.000 39.900.000 0 12 month
583 Lô 583. Bộ khăn nội soi khớp gối 176.400.000 176.400.000 0 12 month
584 Lô 584. Bộ khăn phẫu thuật mắt 57.960.000 57.960.000 0 12 month
585 Lô 585. Bộ khăn phẫu thuật thay khớp 403.200.000 403.200.000 0 12 month
586 Lô 586. Bộ khăn phẫu thuật tổng quát 1.386.000.000 1.386.000.000 0 12 month
587 Lô 587. Bộ khăn sanh mổ 144.375.000 144.375.000 0 12 month
588 Lô 588. Bộ khăn sanh thường 126.000.000 126.000.000 0 12 month
589 Lô 589. Bộ khăn tiểu phẫu 630.000.000 630.000.000 0 12 month
590 Lô 590. Bộ kit truyền động dùng cho bơm truyền dịch giảm đau 105.000.000 105.000.000 0 12 month
591 Lô 591. Bóng bóp giúp thở bằng Silicone dùng cho người lớn, trẻ em, sơ sinh 72.450.000 72.450.000 0 12 month
592 Lô 592. Bóng bóp giúp thở có van peep 312.900.000 312.900.000 0 12 month
593 Lô 593. Cảm biến đo nồng độ Oxy trong máu (Spo2) (dùng cho các loại máy Monitor theo dõi Bệnh nhân) 148.500.000 148.500.000 0 12 month
594 Lô 594. Cảm biến đo nồng độ Oxy trong máu (Spo2) (dùng cho máy Spo2 Nonin 2500) 59.850.000 59.850.000 0 12 month
595 Lô 595. Cảm biến đo nồng độ Oxy trong máu (Spo2) (dùng cho máy Spo2 Nonin 7500) 26.000.000 26.000.000 0 12 month
596 Lô 596. Cảm biến Oxy (dùng cho máy thở Drager) 24.500.000 24.500.000 0 12 month
597 Lô 597. Cảm biến Oxy (dùng cho máy thở Puritan Bennett 840) 70.000.000 70.000.000 0 12 month
598 Lô 598. Cảm biến Oxy (dùng cho máy thở Servo-Air) 57.500.000 57.500.000 0 12 month
599 Lô 599. Chăn làm ấm linh hoạt cho người lớn 158.400.000 158.400.000 0 12 month
600 Lô 600. Chăn làm ấm toàn thân cho người lớn 69.000.000 69.000.000 0 12 month
601 Lô 601. Chỉ thị hóa học đa thông số dùng cho tiệt khuẩn Hydrogen Peroxide 84.150.000 84.150.000 0 12 month
602 Lô 602. Chỉ thị hóa học dùng cho máy hấp ướt 119.350.000 119.350.000 0 12 month
603 Lô 603. Chỉ thị sinh học dùng cho tiệt khuẩn Hydrogen Peroxide 96.096.000 96.096.000 0 12 month
604 Lô 604. Chỉ thị sinh học hấp ướt cho kết quả nhanh 246.950.000 246.950.000 0 12 month
605 Lô 605. Chổi rửa dụng cụ nội soi các cỡ 42.525.000 42.525.000 0 12 month
606 Lô 606. Dây cáp đo điện tim (dùng cho các loại máy Monitor theo dõi bệnh nhân) 168.500.000 168.500.000 0 12 month
607 Lô 607. Dây cáp đo điện tim (dùng cho máy đo điện tim 3 cần hãng Advance, Nihonkohden) 18.500.000 18.500.000 0 12 month
608 Lô 608. Dây điện cực đo điện não 41.580.000 41.580.000 0 12 month
609 Lô 609. Dây nối bao đo huyết áp người lớn (dùng cho các loại máy Monitor theo dõi bệnh nhân) 20.450.000 20.450.000 0 12 month
610 Lô 610. Điện cực dán da 183.750.000 183.750.000 0 12 month
611 Lô 611. Điện cực đất loại dán, loại Ag/AgCl 19.110.000 19.110.000 0 12 month
612 Lô 612. Điện cực kích thích 8.400.000 8.400.000 0 12 month
613 Lô 613. Dụng cụ đè lưỡi mở đường thở các số 38.850.000 38.850.000 0 12 month
614 Lô 614. Dung dịch tẩy gỉ dụng cụ y tế 19.965.000 19.965.000 0 12 month
615 Lô 615. Gel dẫn truyền dùng cho điện não 12.600.000 12.600.000 0 12 month
616 Lô 616. Gel siêu âm 57.000.000 57.000.000 0 12 month
617 Lô 617. Gel tẩy da dùng cho điện não 12.600.000 12.600.000 0 12 month
618 Lô 618. Giấy điện tim 6 cần kích thước 110mm x 140mm 11.760.000 11.760.000 0 12 month
619 Lô 619. Giấy đo monitor 112mm x 25 m 25.200.000 25.200.000 0 12 month
620 Lô 620. Giấy đo tim thai kích thước 150mm x 100mm x 150 tờ 33.000.000 33.000.000 0 12 month
621 Lô 621. Giấy gói kích thước 120x100cm 86.940.000 86.940.000 0 12 month
622 Lô 622. Giấy in cho máy đo điện tim 1 kênh kích thước 50mm x 30m 19.380.000 19.380.000 0 12 month
623 Lô 623. Giấy in cho máy đo điện tim 3 kênh kích thước 63mm x 30m 6.300.000 6.300.000 0 12 month
624 Lô 624. Giấy in cho máy đo điện tim 3 kênh kích thước 80mm x 20m 29.400.000 29.400.000 0 12 month
625 Lô 625. Giấy in dùng cho máy monitor sản khoa kích thước 130mm x 120mm 34.100.000 34.100.000 0 12 month
626 Lô 626. Giấy in máy điện tim 12 cần kích thước 210mm x 295mm 22.440.000 22.440.000 0 12 month
627 Lô 627. Giấy siêu âm trắng đen kích thước 110mm x 20m 81.585.000 81.585.000 0 12 month
628 Lô 628. Hóa chất dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp V-PRO 272.500.000 272.500.000 0 12 month
629 Lô 629. Kẹp rốn đã tiệt trùng 4.032.000 4.032.000 0 12 month
630 Lô 630. Khăn lau khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế (máy thở, đầu dò siêu âm, màn hình cảm ứng…) 20.300.000 20.300.000 0 12 month
631 Lô 631. Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng 61.360.000 61.360.000 0 12 month
632 Lô 632. Khẩu trang không tiệt trùng 113.520.000 113.520.000 0 12 month
633 Lô 633. Kim điện cơ đồng tâm dùng một lần 189.000.000 189.000.000 0 12 month
634 Lô 634. Lọc cai máy thở 25.850.000 25.850.000 0 12 month
635 Lô 635. Lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp 150.192.000 150.192.000 0 12 month
636 Lô 636. Mask oxy có túi người lớn, trẻ em, sơ sinh 44.000.000 44.000.000 0 12 month
637 Lô 637. Mask oxy không túi người lớn, trẻ em, sơ sinh 119.000.000 119.000.000 0 12 month
638 Lô 638. Mask phun khí dung người lớn 115.500.000 115.500.000 0 12 month
639 Lô 639. Mask phun khí dung trẻ em 49.560.000 49.560.000 0 12 month
640 Lô 640. Mask thanh quản 2 nòng, sử dụng nhiều lần số 3 177.570.000 177.570.000 0 12 month
641 Lô 641. Mask thanh quản 2 nòng, sử dụng nhiều lần số 4 177.570.000 177.570.000 0 12 month
642 Lô 642. Mặt nạ silicone các cỡ 20.143.200 20.143.200 0 12 month
643 Lô 643. Nón nữ phẫu thuật 51.450.000 51.450.000 0 12 month
644 Lô 644. Ống hút điều hòa kinh nguyệt các số 4, 5, 6 700.000 700.000 0 12 month
645 Lô 645. Ống hút nước bọt nha khoa 441.000 441.000 0 12 month
646 Lô 646. Ống nghe tim phổi 37.800.000 37.800.000 0 12 month
647 Lô 647. Ống thông mở thận qua da 71.200.000 71.200.000 0 12 month
648 Lô 648. Phin lọc khuẩn kết hợp làm ẩm dùng cho máy thở HME /HEPA dùng cho người lớn 97.680.000 97.680.000 0 12 month
649 Lô 649. Que thử độ cứng của nước RO 7.296.000 7.296.000 0 12 month
650 Lô 650. Que thử đường huyết 531.840.000 531.840.000 0 12 month
651 Lô 651. Que thử nồng độ Chlorine của nước RO 4.560.000 4.560.000 0 12 month
652 Lô 652. Que thử nồng độ peracetic acid trong dung dịch ngâm quả lọc 7.350.000 7.350.000 0 12 month
653 Lô 653. Que thử tồn dư peroxide trong dung dịch ngâm quả lọc 7.350.000 7.350.000 0 12 month
654 Lô 654. Tấm dán hạ thân nhiệt các size 150.000.000 150.000.000 0 12 month
655 Lô 655. Test thử lò hấp 195.800.000 195.800.000 0 12 month
656 Lô 656. Ủng đa năng 17.325.000 17.325.000 0 12 month
657 Lô 657. Phim X-quang kỹ thuật số cỡ 20cm x 25cm tương thích với máy in Kodak 642.240.000 642.240.000 0 12 month
658 Lô 658. Phim X-quang kỹ thuật số cỡ 25cm x 30cm tương thích với máy in Kodak 943.600.000 943.600.000 0 12 month
659 Lô 659. Phim X-quang kỹ thuật số cỡ 35cm x 43cm tương thích với máy in Kodak 1.744.000.000 1.744.000.000 0 12 month
660 Lô 660. Phim Xquang loại phim ướt nha khoa cỡ 3cm x 4cm 63.840.000 63.840.000 0 12 month
661 Lô 661. Thuốc rửa phim XQuang Developer + Fixer 33.600.000 33.600.000 0 12 month
662 Lô 662. Bình kềm tiêm 5x12cm 16.275.000 16.275.000 0 12 month
663 Lô 663. Bình kềm tiếp liệu 5x 20 cm 8.295.000 8.295.000 0 12 month
664 Lô 664. Chén inox Ø 6 30.660.000 30.660.000 0 12 month
665 Lô 665. Hộp gòn Inox 30.135.000 30.135.000 0 12 month
666 Lô 666. Kềm Allis 17-18cm 11.361.000 11.361.000 0 12 month
667 Lô 667. Kềm kelly cong 16cm 68.166.000 68.166.000 0 12 month
668 Lô 668. Kềm kelly thẳng 16cm 68.166.000 68.166.000 0 12 month
669 Lô 669. Kềm mang kim 18cm 29.767.500 29.767.500 0 12 month
670 Lô 670. Kềm mang kim 20-25cm 12.537.000 12.537.000 0 12 month
671 Lô 671. Kéo Mayo cong 02 đầu nhọn 17cm 26.651.625 26.651.625 0 12 month
672 Lô 672. Kéo cắt chỉ 12cm 48.195.000 48.195.000 0 12 month
673 Lô 673. Kéo Mayo thẳng 02 đầu nhọn 17cm 10.710.000 10.710.000 0 12 month
674 Lô 674. Kéo Mayo thẳng 1 nhọn/1tù 17cm 64.260.000 64.260.000 0 12 month
675 Lô 675. Kẹp khăn 14-16cm 28.402.500 28.402.500 0 12 month
676 Lô 676. Kẹp vợt răng 25cm 12.096.000 12.096.000 0 12 month
677 Lô 677. Mâm Inox hình chữ nhật 30cm x 40cm 11.256.000 11.256.000 0 12 month
678 Lô 678. Mân Inox hình chữ nhật 15cm x 20cm 8.715.000 8.715.000 0 12 month
679 Lô 679. Nhíp không mấu 16cm 9.450.000 9.450.000 0 12 month
680 Lô 680. Nhíp mấu 16cm 9.450.000 9.450.000 0 12 month
681 Lô 681. Thùng hấp dụng cụ chuyên dụng cỡ 1/2 115.000.000 115.000.000 0 12 month
682 Lô 682. Thùng hấp dụng cụ chuyên dụng cỡ 3/4 130.000.000 130.000.000 0 12 month
683 Lô 683. Thùng hấp dụng cụ chuyên dụng, chiều cao 70 mm 260.000.000 260.000.000 0 12 month
684 Lô 684. Thùng tròn Inox đường kính 22cm 3.853.520 3.853.520 0 12 month
685 Lô 685. Khí CO2 y tế (chai nhỏ) 11.000.000 11.000.000 0 12 month
686 Lô 686. Khí Oxy y tế (chai lớn) 69.854.400 69.854.400 0 12 month
687 Lô 687. Khí Oxy y tế (chai nhỏ) 130.204.800 130.204.800 0 12 month
688 Lô 688. Oxy lỏng 1.085.400.000 1.085.400.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức as follows:

  • Has relationships with 518 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 12.22 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 81.92%, Construction 2.82%, Consulting 0.00%, Non-consulting 14.12%, Mixed 1.14%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,555,270,653,525 VND, in which the total winning value is: 1,154,575,075,420 VND.
  • The savings rate is: 54.82%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Procurement of medical supplies, disinfectant chemicals, and medical gases in 2024-2025". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Procurement of medical supplies, disinfectant chemicals, and medical gases in 2024-2025" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 1

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8848 Projects are waiting for contractors
  • 1240 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1875 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25498 Tender notices posted in the past month
  • 39871 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second