Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2400300397-03 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2400300397-02 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2400300397-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2400300397-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lô 1. Bông cắt y tế 3cm x 3cm | 223.200.000 | 223.200.000 | 0 | 12 month |
2 | Lô 2. Bông gạc đắp vết thương 8cm x 12cm không tiệt trùng | 222.400.000 | 222.400.000 | 0 | 12 month |
3 | Lô 3. Bông gạc đắp vết thương 8cm x 17cm không tiệt trùng | 55.590.000 | 55.590.000 | 0 | 12 month |
4 | Lô 4. Bông gòn thấm nước | 4.646.016 | 4.646.016 | 0 | 12 month |
5 | Lô 5. Bông gòn viên | 149.625.000 | 149.625.000 | 0 | 12 month |
6 | Lô 6. Bông mắt 5cm x 7cm | 1.458.000 | 1.458.000 | 0 | 12 month |
7 | Lô 7. Bông mỡ | 8.280.000 | 8.280.000 | 0 | 12 month |
8 | Lô 8. Khăn bông đa năng 40cm x 40cm | 99.750.000 | 99.750.000 | 0 | 12 month |
9 | Lô 9. Bột enzyme làm sạch và khử khuẩn dụng cụ | 345.945.600 | 345.945.600 | 0 | 12 month |
10 | Lô 10. Cồn 70 độ | 208.500.000 | 208.500.000 | 0 | 12 month |
11 | Lô 11. Cồn 90 độ | 14.175.000 | 14.175.000 | 0 | 12 month |
12 | Lô 12. Dung dịch bảo vệ và hỗ trợ điều trị tổn thương da | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 month |
13 | Lô 13. Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dùng cho dụng cụ nội soi ống cứng | 170.400.000 | 170.400.000 | 0 | 12 month |
14 | Lô 14. Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dùng cho dụng cụ nội soi ống mềm | 386.400.000 | 386.400.000 | 0 | 12 month |
15 | Lô 15. Dung dịch khử khuẩn mức độ thấp | 110.544.000 | 110.544.000 | 0 | 12 month |
16 | Lô 16. Dung dịch khử trùng bề mặt 0,05% Didecyldimethylammonium Chloride + 0,06% Polyhexamethylene biguanide Chlorhydrate | 85.050.000 | 85.050.000 | 0 | 12 month |
17 | Lô 17. Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ dựa trên hoạt tính enzym | 995.600.000 | 995.600.000 | 0 | 12 month |
18 | Lô 18. Dung dịch rửa máy thận nhân tạo | 21.596.400 | 21.596.400 | 0 | 12 month |
19 | Lô 19. Dung dịch rửa máy thận nhân tạo đậm đặc | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 12 month |
20 | Lô 20. Dung dịch rửa quả lọc | 128.000.000 | 128.000.000 | 0 | 12 month |
21 | Lô 21. Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm (không rửa lại với nước) | 225.750.000 | 225.750.000 | 0 | 12 month |
22 | Lô 22. Dung dịch rửa tay thủ thuật Chlohexidine Gluconate 4% | 151.380.000 | 151.380.000 | 0 | 12 month |
23 | Lô 23. Dung dịch sát khuẩn phun sương bề mặt | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 | 12 month |
24 | Lô 24. Dung dịch sát trùng da nhanh | 97.889.000 | 97.889.000 | 0 | 12 month |
25 | Lô 25. Dung dịch tắm khử khuẩn người bệnh trước phẫu thuật | 102.375.000 | 102.375.000 | 0 | 12 month |
26 | Lô 26. Vôi so đa | 51.534.000 | 51.534.000 | 0 | 12 month |
27 | Lô 27. Băng bảo vệ trong suốt 10cm x 10m | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 month |
28 | Lô 28. Băng cố định 10cm x 12cm | 194.670.000 | 194.670.000 | 0 | 12 month |
29 | Lô 29. Băng cuộn vải 0,07m x 2,5m | 19.848.000 | 19.848.000 | 0 | 12 month |
30 | Lô 30. Băng dính giấy cuộn 2.5cm x 5m | 5.310.000 | 5.310.000 | 0 | 12 month |
31 | Lô 31. Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 15cm | 11.125.000 | 11.125.000 | 0 | 12 month |
32 | Lô 32. Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 20cm | 29.227.500 | 29.227.500 | 0 | 12 month |
33 | Lô 33. Băng keo có gạc vô trùng, không thấm nước (5-6)cm x (7-9)cm | 37.830.000 | 37.830.000 | 0 | 12 month |
34 | Lô 34. Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m | 172.771.200 | 172.771.200 | 0 | 12 month |
35 | Lô 35. Băng keo trong suốt vô trùng không thấm nước (5-6)cm x (7-9)cm | 50.900.000 | 50.900.000 | 0 | 12 month |
36 | Lô 36. Băng keo trong suốt vô trùng không thấm nước (9-10)cm x 12cm | 10.890.000 | 10.890.000 | 0 | 12 month |
37 | Lô 37. Băng thun 3 móc | 102.900.000 | 102.900.000 | 0 | 12 month |
38 | Lô 38. Gạc cản quang 30cm x 30cm x 6 lớp, đã tiệt trùng | 535.050.000 | 535.050.000 | 0 | 12 month |
39 | Lô 39. Gạc cầu tai mũi họng | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | 12 month |
40 | Lô 40. Gạc dẫn lưu tiệt trùng 0,01m x 2m x 4 lớp | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 month |
41 | Lô 41. Gạc đặt xung quanh ống mở khí quản 8x9cm | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 12 month |
42 | Lô 42. Gạc ép sọ não cản quang tiệt trùng 2cm x 8cm x 4 lớp | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 12 month |
43 | Lô 43. Gạc lưới 10cm x 10cm | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | 12 month |
44 | Lô 44. Gạc lưới 15cm x 20cm | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 month |
45 | Lô 45. Gạc lưới có tẩm kháng sinh hay các chất sát khuẩn 10cm x 12cm | 219.640.000 | 219.640.000 | 0 | 12 month |
46 | Lô 46. Gạc lưới Lipido-colloid kết hợp với Nano-Oligo Saccharide Factor 10cm x 10cm | 31.250.000 | 31.250.000 | 0 | 12 month |
47 | Lô 47. Gạc nội soi cản quang tiệt trùng 2cm x 30cm x 6 lớp | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 month |
48 | Lô 48. Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6 lớp, không vô trùng | 795.600.000 | 795.600.000 | 0 | 12 month |
49 | Lô 49. Gạc Polyacrylate Ag 10cm x 10cm | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
50 | Lô 50. Gạc Polyacrylate Ag 15cm x 20cm | 91.000.000 | 91.000.000 | 0 | 12 month |
51 | Lô 51. Gạc tiệt trùng cuộn 10cm x 10cm x 16 lớp | 6.615.000 | 6.615.000 | 0 | 12 month |
52 | Lô 52. Gạc xốp 10cm x 12cm | 6.867.000 | 6.867.000 | 0 | 12 month |
53 | Lô 53. Gạc xốp thấm hút Lipido-Colloid, Nano-Oligo Saccharide 10cm x 10cm | 137.900.000 | 137.900.000 | 0 | 12 month |
54 | Lô 54. Gạc y tế khổ 0,8m | 46.656.000 | 46.656.000 | 0 | 12 month |
55 | Lô 55. Gạc y tế kích thước 5cm x 7.5cm x 8 lớp | 2.808.000 | 2.808.000 | 0 | 12 month |
56 | Lô 56. Màng dán phẫu thuật kháng khuẩn có iodine 34 x 35cm | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
57 | Lô 57. Màng dán phẫu thuật kháng khuẩn có iodine 56cm x 45cm | 77.000.000 | 77.000.000 | 0 | 12 month |
58 | Lô 58. Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, xốp bằng polyurethane ether, cỡ 18 x 12.5 x 3.2cm, cấu trúc tế bào mở, cảm biến cân bằng áp lực | 575.000.000 | 575.000.000 | 0 | 12 month |
59 | Lô 59. Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, xốp bằng polyurethane ether, cỡ 26 x 15 x 3.2cm, cấu trúc tế bào mở, cảm biến cân bằng áp lực | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
60 | Lô 60. Bột cầm máu 1g | 58.940.010 | 58.940.010 | 0 | 12 month |
61 | Lô 61. Bột cầm máu 3g | 90.125.010 | 90.125.010 | 0 | 12 month |
62 | Lô 62. Keo dán màng cứng sinh học tự tiêu | 133.500.000 | 133.500.000 | 0 | 12 month |
63 | Lô 63. Keo sinh học 2ml | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | 12 month |
64 | Lô 64. Keo sinh học 5ml | 182.400.000 | 182.400.000 | 0 | 12 month |
65 | Lô 65. Sáp xương | 12.589.500 | 12.589.500 | 0 | 12 month |
66 | Lô 66. Vật liệu cầm máu tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose, oxi hóa tái tổng hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thước 10cmx20 cm | 132.033.600 | 132.033.600 | 0 | 12 month |
67 | Lô 67. Bơm tiêm 3ml 23G x 1 inch | 157.680.000 | 157.680.000 | 0 | 12 month |
68 | Lô 68. Bơm tiêm 5ml 23G x 1 inch | 226.560.000 | 226.560.000 | 0 | 12 month |
69 | Lô 69. Bơm tiêm 10ml kim 23G x 1 inch | 184.500.000 | 184.500.000 | 0 | 12 month |
70 | Lô 70. Bơm tiêm 20ml 23G x 1 inch | 280.640.000 | 280.640.000 | 0 | 12 month |
71 | Lô 71. Bơm tiêm 50ml | 202.700.000 | 202.700.000 | 0 | 12 month |
72 | Lô 72. Bơm tiêm 50ml cho ăn | 20.270.000 | 20.270.000 | 0 | 12 month |
73 | Lô 73. Bơm tiêm insuline 1ml số 30G x 1/2 inch (0.3mm x 12mm) | 54.675.000 | 54.675.000 | 0 | 12 month |
74 | Lô 74. Bơm tiêm có khóa 3cc | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 12 month |
75 | Lô 75. Bơm tiêm có khóa 10cc | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 12 month |
76 | Lô 76. Bơm tiêm có khóa 20cc | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 12 month |
77 | Lô 77. Bơm tiêm có khóa 50cc | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 month |
78 | Lô 78. Kim cánh bướm 23G | 542.000 | 542.000 | 0 | 12 month |
79 | Lô 79. Kim châm cứu các số | 82.250.000 | 82.250.000 | 0 | 12 month |
80 | Lô 80. Kim châm cứu đẩy chỉ vô trùng dùng một lần | 6.780.000 | 6.780.000 | 0 | 12 month |
81 | Lô 81. Kim hậu cần 26G x 1 1/2 inch | 105.200 | 105.200 | 0 | 12 month |
82 | Lô 82. Kim lấy máu thử đường huyết | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 month |
83 | Lô 83. Kim luồn tĩnh mạch 18G | 12.969.000 | 12.969.000 | 0 | 12 month |
84 | Lô 84. Kim luồn tĩnh mạch 22G | 113.155.000 | 113.155.000 | 0 | 12 month |
85 | Lô 85. Kim luồn tĩnh mạch an toàn bơm áp lực cao, cỡ G18, loại Introcan safety (hoặc tương đương) | 11.832.000 | 11.832.000 | 0 | 12 month |
86 | Lô 86. Kim luồn tĩnh mạch an toàn bơm áp lực cao, cỡ G20, loại Introcan safety (hoặc tương đương) | 47.328.000 | 47.328.000 | 0 | 12 month |
87 | Lô 87. Kim luồn tĩnh mạch an toàn bơm áp lực cao, cỡ G22, loại Introcan safety (hoặc tương đương) | 47.328.000 | 47.328.000 | 0 | 12 month |
88 | Lô 88. Kim nha dài | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 month |
89 | Lô 89. Kim nhựa 18G x 1 1/2 inch | 201.500.000 | 201.500.000 | 0 | 12 month |
90 | Lô 90. Kim nhựa 23G | 12.040.000 | 12.040.000 | 0 | 12 month |
91 | Lô 91. Nút chặn kim luồn | 227.800.000 | 227.800.000 | 0 | 12 month |
92 | Lô 92. Nút chặn kim luồn có cổng chích thuốc In stoppers LL (hoặc tương đương) | 53.028.000 | 53.028.000 | 0 | 12 month |
93 | Lô 93. Bộ gây tê ngoài màng cứng đơn giản có màng lọc, bơm tiêm áp lực | 25.245.000 | 25.245.000 | 0 | 12 month |
94 | Lô 94. Bộ gây tê ngoài màng cứng đơn giản có màng lọc, bơm tiêm áp lực, miếng dán cố định bộ lọc, catheter bằng Polyamid và Polyurethane | 72.840.750 | 72.840.750 | 0 | 12 month |
95 | Lô 95. Kim chạy thận nhân tạo 16G có lỗ động mạch | 316.764.000 | 316.764.000 | 0 | 12 month |
96 | Lô 96. Kim chích cầm máu dạ dày | 34.125.000 | 34.125.000 | 0 | 12 month |
97 | Lô 97. Kim chọc tủy xương 16G dùng một lần, dài 45mm | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 | 12 month |
98 | Lô 98. Kim chọc tủy xương 16G dùng một lần, dài 60mm | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | 12 month |
99 | Lô 99. Kim chọc tủy xương 18G dùng một lần, dài 45mm | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 | 12 month |
100 | Lô 100. Kim đốt u bằng sóng microwave | 433.000.000 | 433.000.000 | 0 | 12 month |
101 | Lô 101. Kim gây tê đám rối thần kinh | 32.199.400 | 32.199.400 | 0 | 12 month |
102 | Lô 102. Kim gây tê tủy sống cỡ 29G, kèm kim dẫn đường | 39.872.000 | 39.872.000 | 0 | 12 month |
103 | Lô 103. Bộ dây truyền dịch có bộ điều chỉnh lưu lượng chính xác | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 month |
104 | Lô 104. Dây nối máy bơm tiêm tự động, dài 75cm-80cm | 8.125.000 | 8.125.000 | 0 | 12 month |
105 | Lô 105. Dây truyền dịch 60 giọt/ml có bầu 150ml, không chứa DEHP | 19.425.000 | 19.425.000 | 0 | 12 month |
106 | Lô 106. Dây truyền dịch TOP SOLUTION | 14.256.000 | 14.256.000 | 0 | 12 month |
107 | Lô 107. Găng tay hút đàm tiệt trùng | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 month |
108 | Lô 108. Găng tay khám không tiệt trùng các cỡ có bột | 1.168.500.000 | 1.168.500.000 | 0 | 12 month |
109 | Lô 109. Găng tay khám không tiệt trùng các cỡ không có bột | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | 12 month |
110 | Lô 110. Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các cỡ 6.5,7.0, 7.5 | 661.640.000 | 661.640.000 | 0 | 12 month |
111 | Lô 111. Găng y tế sản tiệt trùng | 17.388.000 | 17.388.000 | 0 | 12 month |
112 | Lô 112. Lọ lấy mẫu đàm | 32.760.000 | 32.760.000 | 0 | 12 month |
113 | Lô 113. Túi chứa dịch dẫn lưu | 9.878.400 | 9.878.400 | 0 | 12 month |
114 | Lô 114. Túi đựng dịch thải | 7.050.000 | 7.050.000 | 0 | 12 month |
115 | Lô 115. Túi đựng máu | 19.890.000 | 19.890.000 | 0 | 12 month |
116 | Lô 116. Túi đựng nước tiểu có dây | 57.680.000 | 57.680.000 | 0 | 12 month |
117 | Lô 117. Túi ép chuyên dụng dùng cho máy hấp nhiệt độ cao bằng hơi nước, kích thước 75mm x 200m | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 | 12 month |
118 | Lô 118. Túi ép dẹp kích thước 100mm x 200m | 28.200.000 | 28.200.000 | 0 | 12 month |
119 | Lô 119. Túi ép dẹp kích thước 200mm x 200m | 184.000.000 | 184.000.000 | 0 | 12 month |
120 | Lô 120. Túi ép dẹp kích thước 250mm x 200m | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 month |
121 | Lô 121. Túi hấp tiệt trùng Tyvek 100mm x70m | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 month |
122 | Lô 122. Túi hấp tiệt trùng Tyvek 150mm x70m | 133.380.000 | 133.380.000 | 0 | 12 month |
123 | Lô 123. Túi hấp tiệt trùng Tyvek 200mm x70m | 157.380.000 | 157.380.000 | 0 | 12 month |
124 | Lô 124. Túi hấp tiệt trùng Tyvek 250mm x70m | 459.000.000 | 459.000.000 | 0 | 12 month |
125 | Lô 125. Túi hấp tiệt trùng Tyvek 350mm x70m | 156.800.000 | 156.800.000 | 0 | 12 month |
126 | Lô 126. Túi hấp tiệt trùng Tyvek 75mm x70m | 58.702.500 | 58.702.500 | 0 | 12 month |
127 | Lô 127. Túi hậu môn | 4.100.000 | 4.100.000 | 0 | 12 month |
128 | Lô 128. Dây oxy canul 2 nhánh người lớn, trẻ em | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 month |
129 | Lô 129. Dây thông phổi các số | 5.372.640 | 5.372.640 | 0 | 12 month |
130 | Lô 130. Ống mở khí quản dùng một lần có bóng các số | 125.160.000 | 125.160.000 | 0 | 12 month |
131 | Lô 131. Ống nội khí quản có bóng các số | 34.740.000 | 34.740.000 | 0 | 12 month |
132 | Lô 132. Ống nội khí quản cong miệng dùng 1 lần các số | 20.832.000 | 20.832.000 | 0 | 12 month |
133 | Lô 133. Ống nội khí quản cong mũi dùng 1 lần các số | 13.020.000 | 13.020.000 | 0 | 12 month |
134 | Lô 134. Ống nội khí quản lò xo các số 5.0 - 7.5 | 83.916.000 | 83.916.000 | 0 | 12 month |
135 | Lô 135. Ống thông dạ dày các số | 9.150.000 | 9.150.000 | 0 | 12 month |
136 | Lô 136. Ống thông phế quản phải, trái thân phủ silicon các số | 45.013.500 | 45.013.500 | 0 | 12 month |
137 | Lô 137. Sonde Blakemore 3 nhánh | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 12 month |
138 | Lô 138. Sonde JJ lưu được 6 tháng đến 12 tháng, các cỡ | 81.550.000 | 81.550.000 | 0 | 12 month |
139 | Lô 139. Sonde thông tiểu 1 nhánh số 14 | 4.183.200 | 4.183.200 | 0 | 12 month |
140 | Lô 140. Sonde thông tiểu 2 nhánh các số | 169.260.000 | 169.260.000 | 0 | 12 month |
141 | Lô 141. Sonde thông tiểu 3 nhánh các số | 4.189.500 | 4.189.500 | 0 | 12 month |
142 | Lô 142. Sonde trực tràng các số | 640.000 | 640.000 | 0 | 12 month |
143 | Lô 143. Bình chứa dịch dùng cho máy hút áp lực âm, cỡ 300ml/ 500ml | 351.000.000 | 351.000.000 | 0 | 12 month |
144 | Lô 144. Bình dẫn lưu (drain) các loại, các cỡ | 331.716.000 | 331.716.000 | 0 | 12 month |
145 | Lô 145. Bình nhựa thông phổi đơn 1.6 lít | 70.192.500 | 70.192.500 | 0 | 12 month |
146 | Lô 146. Bộ chọc dò dẫn lưu khí màng phổi | 53.750.000 | 53.750.000 | 0 | 12 month |
147 | Lô 147. Bộ chọc dò dẫn lưu khí màng phổi đầy đủ | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | 12 month |
148 | Lô 148. Bộ dẫn lưu dịch não tủy ngoài kèm catheter dẫn lưu thắt lưng | 74.000.000 | 74.000.000 | 0 | 12 month |
149 | Lô 149. Bộ dẫn lưu dịch não tủy trong loại tự động điều chỉnh áp lực (không dùng dụng cụ điều khiển bên ngoài) | 295.000.000 | 295.000.000 | 0 | 12 month |
150 | Lô 150. Bộ dẫn lưu dịch não tủy trong não thất ổ bụng các loại áp lực | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 month |
151 | Lô 151. Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài | 352.500.000 | 352.500.000 | 0 | 12 month |
152 | Lô 152. Bộ hút đàm kín 2 cổng sử dụng 72h, có đoạn nối riêng (catheter mount) các cỡ | 108.780.000 | 108.780.000 | 0 | 12 month |
153 | Lô 153. Bộ hút đàm kín 2 nòng | 37.632.000 | 37.632.000 | 0 | 12 month |
154 | Lô 154. Bộ lưu dẫn thủy dịch cho máy mổ Phaco Nidek CV-30000 | 380.160.000 | 380.160.000 | 0 | 12 month |
155 | Lô 155. Bộ mở bàng quang ra da, các cỡ | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
156 | Lô 156. Bộ mở thận ra da mono J loại đơn các cỡ | 93.200.000 | 93.200.000 | 0 | 12 month |
157 | Lô 157. Bộ mở thận ra một bước với thông mono J các cỡ | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 month |
158 | Lô 158. Bộ mở thông dạ dày qua da | 229.950.000 | 229.950.000 | 0 | 12 month |
159 | Lô 159. Bộ nong tán sỏi có vỏ que nong vừa tán vừa hút | 906.666.720 | 906.666.720 | 0 | 12 month |
160 | Lô 160. Dây hút đàm có kiểm soát các số | 177.000.000 | 177.000.000 | 0 | 12 month |
161 | Lô 161. Dây hút phẫu thuật 2 mét | 468.720.000 | 468.720.000 | 0 | 12 month |
162 | Lô 162. Ống thay thế mở dạ dày ra da lần 2 | 107.100.000 | 107.100.000 | 0 | 12 month |
163 | Lô 163. Bộ dây máu chạy thận nhân tạo | 1.259.055.000 | 1.259.055.000 | 0 | 12 month |
164 | Lô 164. Dây máy thở người lớn | 255.600.000 | 255.600.000 | 0 | 12 month |
165 | Lô 165. Dây nối bơm cản quang 150cm | 460.750.000 | 460.750.000 | 0 | 12 month |
166 | Lô 166. Dây nối bơm tiêm điện CT dạng chữ Y | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
167 | Lô 167. Khóa ba ngã | 44.240.000 | 44.240.000 | 0 | 12 month |
168 | Lô 168. Khoá ba ngã không dây, chống rò rỉ khi truyền nhũ dịch béo | 10.670.000 | 10.670.000 | 0 | 12 month |
169 | Lô 169. Ống nối đa năng | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | 12 month |
170 | Lô 170. Ống nối dây máy thở (Catheter mount) xoay 360 độ | 380.250.000 | 380.250.000 | 0 | 12 month |
171 | Lô 171. Bộ catheter lọc máu 3 nòng 12F x 20cm | 96.012.000 | 96.012.000 | 0 | 12 month |
172 | Lô 172. Bộ catheter động mạch | 160.555.500 | 160.555.500 | 0 | 12 month |
173 | Lô 173. Bộ Catheter tạo đường truyền tĩnh mạch trung tâm từ ngoại biên | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 month |
174 | Lô 174. Bộ Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng số 3F | 4.407.900 | 4.407.900 | 0 | 12 month |
175 | Lô 175. Bộ Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng nhi các cỡ | 9.996.000 | 9.996.000 | 0 | 12 month |
176 | Lô 176. Bộ catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nhánh | 396.041.800 | 396.041.800 | 0 | 12 month |
177 | Lô 177. Bộ Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng | 236.065.680 | 236.065.680 | 0 | 12 month |
178 | Lô 178. Bộ Catheter dẫn lưu qua da | 152.334.000 | 152.334.000 | 0 | 12 month |
179 | Lô 179. Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn | 188.055.000 | 188.055.000 | 0 | 12 month |
180 | Lô 180. Catheter tĩnh mạch rốn | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 | 12 month |
181 | Lô 181. Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 2/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn dài 26mm | 53.776.800 | 53.776.800 | 0 | 12 month |
182 | Lô 182. Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 3/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn dài 26mm | 57.810.060 | 57.810.060 | 0 | 12 month |
183 | Lô 183. Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm | 14.641.200 | 14.641.200 | 0 | 12 month |
184 | Lô 184. Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 5/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn dài 17mm | 17.854.200 | 17.854.200 | 0 | 12 month |
185 | Lô 185. Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 7/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn dài 10mm | 22.620.780 | 22.620.780 | 0 | 12 month |
186 | Lô 186. Chỉ không tan đơn sợi Polypropylen số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm | 36.351.200 | 36.351.200 | 0 | 12 month |
187 | Lô 187. Chỉ không tan đơn sợi Polypropylen số 2, dài 90cm, kim tròn 1/2C dài 26mm | 31.242.240 | 31.242.240 | 0 | 12 month |
188 | Lô 188. Chỉ không tan đơn sợi Polypropylen số 3, dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm | 4.351.968 | 4.351.968 | 0 | 12 month |
189 | Lô 189. Chỉ không tan đơn sợi Polypropylene số 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn 3/8c, dài 13mm | 2.834.028 | 2.834.028 | 0 | 12 month |
190 | Lô 190. Chỉ không tan đơn sợi Polypropylene số 7, 60cm, 2 kim tròn 10mm | 11.310.600 | 11.310.600 | 0 | 12 month |
191 | Lô 191. Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 2/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn, dài 31mm, 1/2 vòng tròn | 5.251.068 | 5.251.068 | 0 | 12 month |
192 | Lô 192. Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 3/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn, dài 31mm 1/2 vòng tròn | 5.301.468 | 5.301.468 | 0 | 12 month |
193 | Lô 193. Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 4/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn, dài 20mm, 1/2 vòng tròn | 6.797.700 | 6.797.700 | 0 | 12 month |
194 | Lô 194. Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn màu đen, dài 17mm, 1/2 vòng tròn | 6.116.256 | 6.116.256 | 0 | 12 month |
195 | Lô 195. Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 6/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn, dài 13mm, 3/8 vòng tròn | 7.918.056 | 7.918.056 | 0 | 12 month |
196 | Lô 196. Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0 dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn, dài 9.3mm 3/8 vòng tròn | 32.281.200 | 32.281.200 | 0 | 12 month |
197 | Lô 197. Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 1, kim tam giác, dài 30mm | 2.712.240 | 2.712.240 | 0 | 12 month |
198 | Lô 198. Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 2/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8C dài 26mm | 121.984.800 | 121.984.800 | 0 | 12 month |
199 | Lô 199. Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 4/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8C dài 18mm | 43.566.000 | 43.566.000 | 0 | 12 month |
200 | Lô 200. Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 5/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 16mm | 13.938.750 | 13.938.750 | 0 | 12 month |
201 | Lô 201. Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 6/0, dài 45cm, kim tam giác 1/2c, dài 13mm | 877.680 | 877.680 | 0 | 12 month |
202 | Lô 202. Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 7/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 13mm. | 1.059.672 | 1.059.672 | 0 | 12 month |
203 | Lô 203. Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 10/0, dài 30 cm, 2 kim hình thang 3/8c, dài 6mm | 7.875.000 | 7.875.000 | 0 | 12 month |
204 | Lô 204. Chỉ không tan tự nhiên số 0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 26mm | 17.027.000 | 17.027.000 | 0 | 12 month |
205 | Lô 205. Chỉ không tan tự nhiên số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm | 1.558.944 | 1.558.944 | 0 | 12 month |
206 | Lô 206. Chỉ không tan tự nhiên số 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 24 mm | 3.897.360 | 3.897.360 | 0 | 12 month |
207 | Lô 207. Chỉ không tan tự nhiên số 2/0 không kim dài 150 cm | 3.465.000 | 3.465.000 | 0 | 12 month |
208 | Lô 208. Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm | 2.413.440 | 2.413.440 | 0 | 12 month |
209 | Lô 209. Chỉ không tan tự nhiên số 3/0 không kim dài 150 cm | 2.079.000 | 2.079.000 | 0 | 12 month |
210 | Lô 210. Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 26mm | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 12 month |
211 | Lô 211. Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm | 9.050.400 | 9.050.400 | 0 | 12 month |
212 | Lô 212. Chỉ không tan tự nhiên số 4/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 18mm | 2.005.500 | 2.005.500 | 0 | 12 month |
213 | Lô 213. Chỉ không tan tự nhiên số 6/0, dài 75cm, kim tam giác 1/2c, dài 13mm | 2.224.200 | 2.224.200 | 0 | 12 month |
214 | Lô 214. Chỉ nâng đỡ mô bằng silicone 1.5mm | 5.664.960 | 5.664.960 | 0 | 12 month |
215 | Lô 215. Chỉ nâng đỡ mô bằng silicone 2.5mm | 4.798.080 | 4.798.080 | 0 | 12 month |
216 | Lô 216. Chỉ phẫu thuật khử trùng liền kim 29G 40mm | 146.300.000 | 146.300.000 | 0 | 12 month |
217 | Lô 217. Chỉ tan nhanh tổng hợp polyglactin 910 số 4/0 dài 75cm, kim tam giác thuận, dài 16mm 3/8 vòng tròn | 11.844.000 | 11.844.000 | 0 | 12 month |
218 | Lô 218. Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 26mm | 41.277.600 | 41.277.600 | 0 | 12 month |
219 | Lô 219. Chỉ tan tổng hợp đa sợi kháng khuẩn Polyglactin 910 số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 17mm | 44.263.800 | 44.263.800 | 0 | 12 month |
220 | Lô 220. Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 1, dài 90cm, kim tròn 1/2C, dài 40mm | 415.800.000 | 415.800.000 | 0 | 12 month |
221 | Lô 221. Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, dài 26mm | 111.000.000 | 111.000.000 | 0 | 12 month |
222 | Lô 222. Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, dài 26mm | 166.500.000 | 166.500.000 | 0 | 12 month |
223 | Lô 223. Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 4/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 22mm | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 | 12 month |
224 | Lô 224. Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 3/0, dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm | 45.612.000 | 45.612.000 | 0 | 12 month |
225 | Lô 225. Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm | 33.490.800 | 33.490.800 | 0 | 12 month |
226 | Lô 226. Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 1, dài 100cm, kim tròn đầu tù 3/8c, dài 65mm, khâu gan | 943.425 | 943.425 | 0 | 12 month |
227 | Lô 227. Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 6 dài 45 cm, 2 kim hình thang 1/4c, dài 8 mm | 4.762.800 | 4.762.800 | 0 | 12 month |
228 | Lô 228. Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 8 dài 30 cm, 2 kim hình thang 3/8c, dài 6 mm. | 3.573.360 | 3.573.360 | 0 | 12 month |
229 | Lô 229. Chỉ thép khâu vỡ xương số 7, dài 60cm, kim tam giác 1/2c, dài 120mm | 42.178.500 | 42.178.500 | 0 | 12 month |
230 | Lô 230. Chỉ thép khâu xương ức Stainless Steel Wire số 5 bằng thép không gỉ dài 45cm, kim tròn đầu cắt dài 48mm 1/2 vòng tròn | 9.599.112 | 9.599.112 | 0 | 12 month |
231 | Lô 231. Chỉ tiêu sinh học số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 30mm | 33.390.000 | 33.390.000 | 0 | 12 month |
232 | Lô 232. Chỉ tiêu sinh học số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm | 37.012.500 | 37.012.500 | 0 | 12 month |
233 | Lô 233. Chỉ tiêu sinh học số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 36 mm | 41.737.500 | 41.737.500 | 0 | 12 month |
234 | Lô 234. Chỉ tiêu sinh học số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm | 16.695.000 | 16.695.000 | 0 | 12 month |
235 | Lô 235. Chỉ tiêu sinh học số 4/ 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm | 15.025.500 | 15.025.500 | 0 | 12 month |
236 | Lô 236. Chỉ tan đơn sợi acid glycolic và trimethylene carbonate số 2/0, dài 30cm, kim tròn đầu nhọn, 1/2C, dài 37mm | 45.444.000 | 45.444.000 | 0 | 12 month |
237 | Lô 237. Dao mổ mắt 15 độ | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
238 | Lô 238. Dao phẫu thuật mắt 2.8mm | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 month |
239 | Lô 239. Lưỡi dao phẫu thuật số 10 | 20.139.000 | 20.139.000 | 0 | 12 month |
240 | Lô 240. Lưỡi dao phẫu thuật số 11 | 14.385.000 | 14.385.000 | 0 | 12 month |
241 | Lô 241. Lưỡi dao phẫu thuật số 12 | 287.700 | 287.700 | 0 | 12 month |
242 | Lô 242. Lưỡi dao phẫu thuật số 15 | 14.385.000 | 14.385.000 | 0 | 12 month |
243 | Lô 243. Lưỡi dao phẫu thuật số 20 | 92.400 | 92.400 | 0 | 12 month |
244 | Lô 244. Bộ dao siêu âm mổ nội soi | 670.226.550 | 670.226.550 | 0 | 12 month |
245 | Lô 245. Bộ dao siêu âm mổ hở | 383.321.750 | 383.321.750 | 0 | 12 month |
246 | Lô 246. Mạch máu nhân tạo chia đôi loại dệt kim, cấu trúc nhung đôi, tẩm Gelatin dài 40 cm | 108.720.000 | 108.720.000 | 0 | 12 month |
247 | Lô 247. Mạch máu nhân tạo thẳng chất liệu Polytetrafluoroe thylene bọt (ePTFE) thành mỏng, đường kính 5mm, chiều dài 50cm | 91.960.000 | 91.960.000 | 0 | 12 month |
248 | Lô 248. Mạch máu nhân tạo thẳng chất liệu Polytetrafluoroe thylene bọt (ePTFE) thành mỏng, đường kính 6-8mm, chiều dài 40cm | 79.960.000 | 79.960.000 | 0 | 12 month |
249 | Lô 249. Mạch máu nhân tạo thẳng chất liệu Polytetrafluoroe thylene bọt (ePTFE) thành mỏng, đường kính 6-8mm, chiều dài 60cm | 115.560.000 | 115.560.000 | 0 | 12 month |
250 | Lô 250. Van Heimlich | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 12 month |
251 | Lô 251. Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus có tác động kép với lớp polymer tự tiêu Poly-LLactic Acid (PLLA), đường kính: 2.25-4.0mm; chiều dài: 9-40 mm | 3.076.500.000 | 3.076.500.000 | 0 | 12 month |
252 | Lô 252. Giá đỡ (Stent) chặn cổ túi phình mạch máu não, đường kính 4.0mm, dài 16-39mm | 680.000.000 | 680.000.000 | 0 | 12 month |
253 | Lô 253. Giá đỡ (Stent) có lớp bao PTFE (Polytetrafluoroethylen), bung bằng bóng, đường kính 5.0-12.0mm, dài 16-58mm | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 month |
254 | Lô 254. Giá đỡ (Stent) có phủ lớp màng bọc bằng chất liệu electrospun polyurethane, đường kính 2.5-5.0mm, dài 15-26mm | 178.500.000 | 178.500.000 | 0 | 12 month |
255 | Lô 255. Giá đỡ (Stent) động mạch chậu đường kính 5.0-10mm, dài 15-56mm | 148.000.000 | 148.000.000 | 0 | 12 month |
256 | Lô 256. Giá đỡ (Stent) động mạch chậu, đùi nông, chi, tự bung, chất liệu Nitinol, đường kính 5.0-7.0mm, dài 20-250mm | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 month |
257 | Lô 257. Giá đỡ (Stent) động mạch chi đường kính 4.0-7.0mm, dài 20-200mm | 152.500.000 | 152.500.000 | 0 | 12 month |
258 | Lô 258. Giá đỡ (Stent) động mạch có lớp bao PTFE (Polytetrafluoroethylen), tự bung, đường kính 6.0-10.0mm, dài 30-100mm | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 12 month |
259 | Lô 259. Giá đỡ (Stent) động mạch ngoại biên loại tự nở, chất liệu Nitinol dạng sợi đan, uốn theo đường đi của động mạch, đường kính 4.5-7.5mm, dài 20-200mm | 580.000.000 | 580.000.000 | 0 | 12 month |
260 | Lô 260. Giá đỡ (Stent) động mạch ngoại vi tự bung nhớ hình bằng sheath, phủ thuốc, đường kính 6-7mm, dài 40-150mm | 474.000.000 | 474.000.000 | 0 | 12 month |
261 | Lô 261. Giá đỡ (Stent) động mạch thận đường kính 4.5-7.0mm, dài 12-19mm | 185.000.000 | 185.000.000 | 0 | 12 month |
262 | Lô 262. Giá đỡ (Stent) đường mật bằng Platinol phủ permalume đường kính 8.0-10mm | 816.000.000 | 816.000.000 | 0 | 12 month |
263 | Lô 263. Giá đỡ (Stent) mạch cảnh, tự bung, đường kính 6.0-10mm, dài 21-37mm | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | 12 month |
264 | Lô 264. Giá đỡ (Stent) mạch ngoại biên tự bung, đường kính 9-14mm, dài 20-80mm | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | 12 month |
265 | Lô 265. Giá đỡ (Stent) mạch ngoại biên với thiết kế một tay cầm, đường kính 5.0-8mm, dài 20-150mm | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
266 | Lô 266. Giá đỡ (Stent) mạch vành chất liệu Platinum Chromium, phủ thuốc Everolimus, đường kính: 2.25 - 5.00mm, dài 8 - 48mm | 3.867.500.000 | 3.867.500.000 | 0 | 12 month |
267 | Lô 267. Giá đỡ (Stent) mạch vành CoCr phủ thuốc Sirolimus, Polymer PLA tự tiêu, bung bằng bóng, đường kính 2.00-4.0mm, dài 8-40mm | 943.500.000 | 943.500.000 | 0 | 12 month |
268 | Lô 268. Giá đỡ (Stent) mạch vành khung Cobalt phủ thuốc Sirolimus, lớp polymer tự tiêu | 6.240.000.000 | 6.240.000.000 | 0 | 12 month |
269 | Lô 269. Giá đỡ (stent) mạch vành phủ thuốc đường kính 2.0 - 5.0mm, dài 8 - 38mm. | 3.093.300.000 | 3.093.300.000 | 0 | 12 month |
270 | Lô 270. Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Umirolimus, không có polymer, đường kính 2.25-4.0mm, dài 9-36mm | 5.460.000.000 | 5.460.000.000 | 0 | 12 month |
271 | Lô 271. Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus, đường kính 2.0 - 4.0mm, dài 8-38mm | 4.785.000.000 | 4.785.000.000 | 0 | 12 month |
272 | Lô 272. Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Novolimus điều hợp sinh học với 2 lớp phủ polymer tự tiêu, thiết kế cấu trúc khớp mở tương thích với sinh lý mạch máu, đường kính 2.25-4.0mm, dài 14-48mm | 2.090.000.000 | 2.090.000.000 | 0 | 12 month |
273 | Lô 273. Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus, đường kính 2.0-4.5mm, dài 8-48mm | 3.372.300.000 | 3.372.300.000 | 0 | 12 month |
274 | Lô 274. Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus, đường kính 2.25-4.0mm, dài 8-48mm | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | 12 month |
275 | Lô 275. Giá đỡ (Stent) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy, đường kính 1.75-3.0mm, dài 9.0-25mm | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 month |
276 | Lô 276. Giá đỡ (Stent) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy, đường kính 2.0-5.0mm, dài 9.0-37mm | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 month |
277 | Lô 277. Giá đỡ (Stent) thay đổi dòng chảy mạch máu có 3 marker platinum-iridium ở cả 2 đầu stent, đường kính 2.5-8.0mm, dài 10-50mm | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | 12 month |
278 | Lô 278. Giá đỡ (Stent) tĩnh mạch ngoại biên tự bung, đường kính 10-20mm, dài 40-160mm | 448.000.000 | 448.000.000 | 0 | 12 month |
279 | Lô 279. Thủy tinh thể nhân tạo mềm | 174.500.000 | 174.500.000 | 0 | 12 month |
280 | Lô 280. Thủy tinh thể nhân tạo mềm có số độ âm | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
281 | Lô 281. Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 month |
282 | Lô 282. Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự có số độ âm | 1.482.500.000 | 1.482.500.000 | 0 | 12 month |
283 | Lô 283. Khớp gối bán phần có xi măng loại cố định | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 12 month |
284 | Lô 284. Khớp gối toàn phần cố định có xi măng, có mấu ngừa trật khớp, trụ mâm chày nghiêng 3° | 739.500.000 | 739.500.000 | 0 | 12 month |
285 | Lô 285. Khớp gối toàn phần có xi măng | 307.500.000 | 307.500.000 | 0 | 12 month |
286 | Lô 286. Khớp gối toàn phần có xi măng loại cố định thiết kế rãnh | 1.300.000.000 | 1.300.000.000 | 0 | 12 month |
287 | Lô 287. Khớp gối toàn phần có xi măng, thiết kế siêu đồng dạng, trụ mâm chày nghiêng 5° | 1.850.000.000 | 1.850.000.000 | 0 | 12 month |
288 | Lô 288. Khớp gối toàn phần di động có xi măng | 1.656.000.000 | 1.656.000.000 | 0 | 12 month |
289 | Lô 289. Khớp háng bán phần có xi măng | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 12 month |
290 | Lô 290. Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài 182-212mm. | 1.820.000.000 | 1.820.000.000 | 0 | 12 month |
291 | Lô 291. Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài, ổ cối có cơ chế khóa ràng chống trật khớp | 1.230.000.000 | 1.230.000.000 | 0 | 12 month |
292 | Lô 292. Khớp háng bán phần không xi măng phủ TPS (Titan Plasma Spray) | 690.000.000 | 690.000.000 | 0 | 12 month |
293 | Lô 293. Khớp háng bán phần không xi măng thiết kế rãnh ngang chống lún, rãnh dọc chống xoay, chiều dài chuôi: 130-190mm | 667.500.000 | 667.500.000 | 0 | 12 month |
294 | Lô 294. Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi làm bằng Titanium, phủ Titanium nguyên chất xốp, góc cổ chuôi 135º | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 month |
295 | Lô 295. Khớp háng bán phần không xi măng, rãnh ngang chống lún, rãnh dọc chống xoay, chiều dài chuôi 130-170mm | 906.000.000 | 906.000.000 | 0 | 12 month |
296 | Lô 296. Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng chỏm Ceramic | 1.875.000.000 | 1.875.000.000 | 0 | 12 month |
297 | Lô 297. Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng, chỏm thép không gỉ | 1.307.000.000 | 1.307.000.000 | 0 | 12 month |
298 | Lô 298. Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, chỏm đường kính 32-36mm | 1.020.000.000 | 1.020.000.000 | 0 | 12 month |
299 | Lô 299. Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài, ổ cối chuyển động đôi có xi măng kèm nẹp rá ổ cối hình chữ thập | 1.014.000.000 | 1.014.000.000 | 0 | 12 month |
300 | Lô 300. Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động kép chuôi làm bằng Titanium, phủ Titanium nguyên chất xốp, góc cổ chuôi 135º | 810.000.000 | 810.000.000 | 0 | 12 month |
301 | Lô 301. Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động kép có lớp phủ Ti độ dày lớn, phủ HA (Hydroxyapatite ) toàn chuôi | 565.000.000 | 565.000.000 | 0 | 12 month |
302 | Lô 302. Khớp háng toàn phần không xi măng COC (Ceramic on Ceramic), chuôi có 3 gân dọc, rãnh dọc chống xoay, phun plasma rỗ tổ ong. Ổ cối phun plasma tổ ong 30% độ xốp | 1.173.000.000 | 1.173.000.000 | 0 | 12 month |
303 | Lô 303. Khớp háng toàn phần không xi măng COP (Ceramic on Poly) | 967.500.000 | 967.500.000 | 0 | 12 month |
304 | Lô 304. Khớp háng toàn phần không xi măng COP (Ceramic on Poly) chỏm lớn đường kính trong 32-36mm | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 12 month |
305 | Lô 305. Khớp háng toàn phần không xi măng PE (Polyethylene) | 802.500.000 | 802.500.000 | 0 | 12 month |
306 | Lô 306. Khớp háng toàn phần không xi măng phủ phun plasma titan (Ceramic on PE) | 1.173.000.000 | 1.173.000.000 | 0 | 12 month |
307 | Lô 307. Khớp háng toàn phần không xi măng phủ phun plasma titan (CoCr on PE) | 930.000.000 | 930.000.000 | 0 | 12 month |
308 | Lô 308. Khớp háng toàn phần không xi măng thiết kế rãnh ngang chống lún, rãnh dọc chống xoay lớp đệm Ceramic | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 0 | 12 month |
309 | Lô 309. Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi với chuôi phủ HA ( Hydroxyapatite) | 1.125.000.000 | 1.125.000.000 | 0 | 12 month |
310 | Lô 310. Khớp háng toàn phần không xi măng, thiết kế bảo tồn xương | 1.550.000.000 | 1.550.000.000 | 0 | 12 month |
311 | Lô 311. Khớp vai bán phần có xi măng | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | 12 month |
312 | Lô 312. Khớp vai toàn phần không xi măng | 470.000.000 | 470.000.000 | 0 | 12 month |
313 | Lô 313. Khớp vai toàn phần nhân tạo dạng ngược không xi măng Titanium | 1.330.000.000 | 1.330.000.000 | 0 | 12 month |
314 | Lô 314. Mảnh ghép thành bụng (15 x 15) cm | 456.960.000 | 456.960.000 | 0 | 12 month |
315 | Lô 315. Mảnh ghép thành bụng (5 x 10) cm | 106.000.000 | 106.000.000 | 0 | 12 month |
316 | Lô 316. Mảnh ghép thành bụng (7.5 x 15) cm | 849.600.000 | 849.600.000 | 0 | 12 month |
317 | Lô 317. Bình chứa gắn với bơm hút huyết khối | 86.625.000 | 86.625.000 | 0 | 12 month |
318 | Lô 318. Bộ bơm áp lực tối đa 40 atm, thể tích 25ml | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 month |
319 | Lô 319. Bộ bơm bóng áp lực tối đa 30atm, thể tích 20ml | 287.500.000 | 287.500.000 | 0 | 12 month |
320 | Lô 320. Bộ điều khiển hỗ trợ cắt vòng xoắn kim loại theo cơ chế cơ - nhiệt | 288.095.000 | 288.095.000 | 0 | 12 month |
321 | Lô 321. Bộ dụng cụ can thiệp tĩnh mạch cửa có kim chọc hoặc que chọc | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
322 | Lô 322. Bộ dụng cụ can thiệp tĩnh mạch cửa có kim chọc kích thước 17G x 73cm | 268.000.000 | 268.000.000 | 0 | 12 month |
323 | Lô 323. Bộ dụng cụ can thiệp tĩnh mạch cửa có que chọc kích thước 0.040" x 73cm | 268.000.000 | 268.000.000 | 0 | 12 month |
324 | Lô 324. Bộ dụng cụ cắt mảng xơ vữa | 423.000.000 | 423.000.000 | 0 | 12 month |
325 | Lô 325. Bộ dụng cụ đốt laser nội mạch | 99.500.000 | 99.500.000 | 0 | 12 month |
326 | Lô 326. Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 11cm | 150.500.000 | 150.500.000 | 0 | 12 month |
327 | Lô 327. Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 23cm | 41.600.000 | 41.600.000 | 0 | 12 month |
328 | Lô 328. Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay ái nước | 494.000.000 | 494.000.000 | 0 | 12 month |
329 | Lô 329. Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay kèm dây dẫn mini 0.018'' | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 month |
330 | Lô 330. Bộ dụng cụ mở đường mạch máu dài 7cm-10cm. | 310.800.000 | 310.800.000 | 0 | 12 month |
331 | Lô 331. Bộ hút huyết khối mạch vành với ống hút 4F, tương thích ống thông dẫn đường 6F, có 3 điểm đánh dấu dễ dàng nhìn thấy không cần chiếu tia | 436.800.000 | 436.800.000 | 0 | 12 month |
332 | Lô 332. Bộ kết nối 3 cổng chất liệu Polycarbonate, đường kính trong 0.093 inch, chịu áp lực cao đến 500PSI | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | 12 month |
333 | Lô 333. Bộ máy tạo nhịp 1 buồng, nhịp cố định, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 month |
334 | Lô 334. Bộ máy tạo nhịp 1 buồng, nhịp thích ứng, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng | 257.500.000 | 257.500.000 | 0 | 12 month |
335 | Lô 335. Bộ máy tạo nhịp 2 buồng thay đổi nhịp theo nhu cầu cảm xúc, tương thích MRI, tự động chuyển sang chương trình MRI | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 12 month |
336 | Lô 336. Bộ máy tạo nhịp 2 buồng, nhịp thích ứng, tương thích MRI, tự động chuyển sang chương trình MRI | 575.000.000 | 575.000.000 | 0 | 12 month |
337 | Lô 337. Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, có đáp ứng tần số theo cảm xúc, tự động tương thích MRI | 395.000.000 | 395.000.000 | 0 | 12 month |
338 | Lô 338. Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 2 buồng, đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân, độ nhạy tự động | 552.000.000 | 552.000.000 | 0 | 12 month |
339 | Lô 339. Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI có điều kiện, có thể điều chỉnh wireless | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 month |
340 | Lô 340. Bộ vi ống thông can thiệp TOCE 2.6F | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
341 | Lô 341. Bơm tiêm cản quang 200ml | 277.200.000 | 277.200.000 | 0 | 12 month |
342 | Lô 342. Bơm tiêm truyền áp lực các loại, các cỡ | 26.370.000 | 26.370.000 | 0 | 12 month |
343 | Lô 343. Bóng cắt nong mạch vành chống trượt áp lực cao, đường kính 2.0-4.0mm, dài 13mm | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
344 | Lô 344. Bóng nong động mạch vành áp lực cao, đường kính 2.0mm - 5.0 mm, dài 8-20mm | 470.700.000 | 470.700.000 | 0 | 12 month |
345 | Lô 345. Bóng nong mạch bán đàn hồi phủ lớp Hydrophilic ái nước, đường kính 1.0-4.0mm, dài 6.0-30mm | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 12 month |
346 | Lô 346. Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc paclitaxel, đường kính 2.0-12mm, dài 20-150mm | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 month |
347 | Lô 347. Bóng nong mạch máu ngoại biên đường kính 1.5-6.0mm, dài 20-210mm | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 | 12 month |
348 | Lô 348. Bóng nong mạch máu ngoại biên đường kính 2.0-12mm, dài 20-300mm | 328.000.000 | 328.000.000 | 0 | 12 month |
349 | Lô 349. Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel, đường kính 2.0-8.0mm, dài 30-150mm | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 month |
350 | Lô 350. Bóng nong mạch máu ngoại biên siêu cứng đường kính 4.0-12mm, dài 20-100mm | 376.000.000 | 376.000.000 | 0 | 12 month |
351 | Lô 351. Bóng nong mạch ngoại vi đường kính 2.0-5.0mm, dài 20-150mm | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
352 | Lô 352. Bóng nong mạch ngoại vi đường kính 4.0-12.0mm, dài 20-200mm | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
353 | Lô 353. Bóng nong mạch vành áp lực cao chất liệu Nylon, đường kính 2.0-5.0mm, dài 8-40mm | 1.425.000.000 | 1.425.000.000 | 0 | 12 month |
354 | Lô 354. Bóng nong mạch vành áp lực cao, đường kính 2.5-4.5mm, dài 8-15mm | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | 12 month |
355 | Lô 355. Bóng nong mạch vành áp lực cao, đường kính 1.75-5mm, dài 8-18mm | 790.000.000 | 790.000.000 | 0 | 12 month |
356 | Lô 356. Bóng nong mạch vành áp lực cao, đường kính 2.0-6.0mm, dài 6.0-30mm | 1.040.000.000 | 1.040.000.000 | 0 | 12 month |
357 | Lô 357. Bóng nong mạch vành áp lực cao, phủ lớp hydrophylic, có lõi cứng hỗ trợ, có thể bơm xả nhiều lần, đường kính 1.5-4.5mm | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 0 | 12 month |
358 | Lô 358. Bóng nong mạch vành áp lực thường, đường kính 1.0-4.0mm, dài 12-20mm | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | 12 month |
359 | Lô 359. Bóng nong mạch vành áp lực thường, đường kính 1.0-4.0mm, dài 5.0-30mm | 395.000.000 | 395.000.000 | 0 | 12 month |
360 | Lô 360. Bóng nong mạch vành áp lực thường, đường kính 1.2 -5.0mm, dài 6 - 30mm. | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 month |
361 | Lô 361. Bóng nong mạch vành bán đàn hồi 3 nếp gấp, đường kính 1.5-4.0mm, dài 10-30mm | 639.000.000 | 639.000.000 | 0 | 12 month |
362 | Lô 362. Bóng nong mạch vành bán đàn hồi phủ thuốc Paclitaxel liều lượng 3.0 μg/mm², bóng 3 nếp gấp, đường kính 2.0-4.0mm, dài 10-30mm. | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | 12 month |
363 | Lô 363. Bóng nong mạch vành có dao cắt, đường kính 2.0-4.0mm, dài 6.0-15mm | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 month |
364 | Lô 364. Bóng nong mạch vành có tẩm thuốc 3 nếp gấp, đường kính 2.0-4.0mm, dài 10-30mm | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 12 month |
365 | Lô 365. Bóng nong mạch vành dây dẫn kép, đường kính 1.75-4.0mm, dài 10-20mm | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
366 | Lô 366. Bóng nong mạch vành dùng cho CTO loại ái nước, đường kính 0.85mm-1.1mm, dài 6.0-20mm | 207.300.000 | 207.300.000 | 0 | 12 month |
367 | Lô 367. Bóng nong mạch vành không đàn hồi, 3 nếp gấp, đường kính 2.0- 4.5mm, dài 5.0-20mm | 766.800.000 | 766.800.000 | 0 | 12 month |
368 | Lô 368. Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao, thành bóng 2 lớp, đường kính 1.5-4.5mm, dài 10-20mm | 362.500.000 | 362.500.000 | 0 | 12 month |
369 | Lô 369. Bóng nong tĩnh mạch ngoại biên đường kính 12-26mm, dài 20-60mm | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 month |
370 | Lô 370. Bóng tắc mạch dùng cho mạch thẳng, đường kính 3.0-5.0mm, dài 10-30mm | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 12 month |
371 | Lô 371. Buồng tiêm truyền hóa chất các loại, cỡ 7.8F | 59.000.000 | 59.000.000 | 0 | 12 month |
372 | Lô 372. Chất tắc mạch dạng lỏng | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 month |
373 | Lô 373. Dây bơm thuốc cản quang | 36.960.000 | 36.960.000 | 0 | 12 month |
374 | Lô 374. Dây cáp điều khiển hỗ trợ cắt vòng xoắn kim loại, có nút tách rời điều khiển từ xa | 25.928.570 | 25.928.570 | 0 | 12 month |
375 | Lô 375. Dây cáp kết nối loại không có nút tách rời | 17.285.715 | 17.285.715 | 0 | 12 month |
376 | Lô 376. Dây dẫn can thiệp chẩn đoán mạch máu phủ lớp ái nước đường kính 0.035", chiều dài 200 - 260cm | 29.100.000 | 29.100.000 | 0 | 12 month |
377 | Lô 377. Dây dẫn can thiệp mạch máu đường kính 0.014", dài 190cm/300cm | 171.430.000 | 171.430.000 | 0 | 12 month |
378 | Lô 378. Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.014", dài 180-300cm | 52.560.000 | 52.560.000 | 0 | 12 month |
379 | Lô 379. Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.018", dài 110-300cm | 29.200.000 | 29.200.000 | 0 | 12 month |
380 | Lô 380. Dây dẫn chẩn đoán mạch vành chất liệu thép không gỉ phủ PTFE (PolyTetraFluoroEthylene), đường kính 0.032"- 0.038", dài 70-260cm | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | 12 month |
381 | Lô 381. Dây dẫn chẩn đoán mạch vành và mạch máu ngoại biên lõi cố định hoặc di chuyển, đường kính 0.035", dài 150cm | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | 12 month |
382 | Lô 382. Dây dẫn chuẩn đoán mạch vành chất liệu thép không gỉ phủ PTFE (PolyTetraFluoroEthylene), đường kính 0.018"-0.038", dài 80-260cm | 73.750.000 | 73.750.000 | 0 | 12 month |
383 | Lô 383. Dây dẫn đường can thiệp chất liệu thép không gỉ, phủ PTFE (PolyTetraFluoroEthylene), đường kính 0.035", 0.038", dài 75-260cm | 28.200.000 | 28.200.000 | 0 | 12 month |
384 | Lô 384. Dây dẫn đường mềm phủ Hydrophilic dùng trong can thiệp, đường kính 0.032"-0.038", dài 150-180cm | 137.500.000 | 137.500.000 | 0 | 12 month |
385 | Lô 385. Dây nối với máy bơm hút huyết khối | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 12 month |
386 | Lô 386. Dù dạng lưới kim loại tự nở thế hệ mới loại 2 cánh, để bít các đường rò bất thường | 103.200.000 | 103.200.000 | 0 | 12 month |
387 | Lô 387. Dụng cụ bảo vệ mạch ngoại biên đường kính lưới từ 3 đến 7mm | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 | 12 month |
388 | Lô 388. Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng chất liệu Nitinol được phủ vàng, kích thước làm việc từ 2.0-35mm | 20.960.000 | 20.960.000 | 0 | 12 month |
389 | Lô 389. Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol, kích thước tiêu chuẩn từ 6.0-45mm | 15.300.000 | 15.300.000 | 0 | 12 month |
390 | Lô 390. Dụng cụ đánh tan huyết khối xoay cơ học | 295.000.000 | 295.000.000 | 0 | 12 month |
391 | Lô 391. Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 12 month |
392 | Lô 392. Dụng cụ hút huyết khối chất liệu Polyamide và polyethylene | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 12 month |
393 | Lô 393. Dụng cụ mở đường động mạch đùi chiều dài 11-24cm | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | 12 month |
394 | Lô 394. Dụng cụ mở đường vào động mạch dài 45-120cm | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 month |
395 | Lô 395. Dụng cụ nút mạch bằng dù, tiết diện nhỏ | 34.400.000 | 34.400.000 | 0 | 12 month |
396 | Lô 396. Hạt nhựa nút mạch kích thước từ 40 µm-1.300 µm | 412.500.000 | 412.500.000 | 0 | 12 month |
397 | Lô 397. Hạt nhựa tải thuốc điều trị ung thư gan | 374.400.000 | 374.400.000 | 0 | 12 month |
398 | Lô 398. Hạt nút mạch Gelatin kích thước 50-4000 µm | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 month |
399 | Lô 399. Hạt nút mạch Hydrogel kích thước 70-700µm | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 12 month |
400 | Lô 400. Kim chọc mạch đùi mạch quay loại không cánh không cửa, số 18G-20G | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 month |
401 | Lô 401. Kim chọc mạch quay, đùi vật liệu làm bằng thép không gỉ, các cỡ | 6.960.000 | 6.960.000 | 0 | 12 month |
402 | Lô 402. Kim đốt sóng cao tần đầu đốt cố định | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | 12 month |
403 | Lô 403. Lưới lọc huyết khối tĩnh mạch tạm thời/vĩnh viễn có móc hoặc không móc | 228.500.000 | 228.500.000 | 0 | 12 month |
404 | Lô 404. Lưới lọc tĩnh mạch chủ loại đặt tạm thời có thể thu lại được | 314.425.000 | 314.425.000 | 0 | 12 month |
405 | Lô 405. Máy phá rung 1 buồng | 295.000.000 | 295.000.000 | 0 | 12 month |
406 | Lô 406. Máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng | 205.000.000 | 205.000.000 | 0 | 12 month |
407 | Lô 407. Máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 2 buồng, đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân, độ nhạy tự động | 355.000.000 | 355.000.000 | 0 | 12 month |
408 | Lô 408. Ống thông ái nước chụp mạch tạng qua động mạch quay đường kính 4F | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
409 | Lô 409. Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh đường kính 0.043" | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
410 | Lô 410. Ống thông can thiệp mạch ngoại biên đường kính 0.014-0.035" | 32.900.000 | 32.900.000 | 0 | 12 month |
411 | Lô 411. Ống thông can thiệp mạch vành đường kính 0.058"-0.081" | 247.000.000 | 247.000.000 | 0 | 12 month |
412 | Lô 412. Ống thông can thiệp mạch vành đường kính 0.057" | 147.759.996 | 147.759.996 | 0 | 12 month |
413 | Lô 413. Ống thông can thiệp tim mạch đường kính 0.071"-0.09" | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 12 month |
414 | Lô 414. Ống thông chẩn đoán buồng tim đường kính 1.03-1.2mm | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 12 month |
415 | Lô 415. Ống thông chẩn đoán mạch máu tạng và ngoại biên đường kính 4F - 6F | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 12 month |
416 | Lô 416. Ống thông chẩn đoán mạch quay đa năng đường kính 1.2mm | 207.000.000 | 207.000.000 | 0 | 12 month |
417 | Lô 417. Ống thông chẩn đoán mạch vành cấu trúc bằng thép không gỉ, đường kính 1.03-1.2mm | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | 12 month |
418 | Lô 418. Ống thông chẩn đoán mạch vành chất liệu Nylon có bện sợi thép không gỉ, đường kính 1.07-1.37mm | 42.800.000 | 42.800.000 | 0 | 12 month |
419 | Lô 419. Ống thông chẩn đoán ngoại biên chất liệu Nylon có bện sợi thép không gỉ, đường kính 1.07-1.37mm | 15.870.000 | 15.870.000 | 0 | 12 month |
420 | Lô 420. Ống thông chẩn đoán nội tạng có lớp ái nước đường kính 0.043" | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 12 month |
421 | Lô 421. Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não, cấu trúc 4 phân đoạn, đường kính 0.07" | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | 12 month |
422 | Lô 422. Ống thông dẫn đường can thiệp mạch vành và mạch ngoại biên đường kính 0.052"-0.072" | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | 12 month |
423 | Lô 423. Ống thông dẫn đường dùng hỗ trợ can thiệp tổn thương khó mạch vành và mạch máu ngoại biên đường kính 0.046"-0.071" | 239.800.000 | 239.800.000 | 0 | 12 month |
424 | Lô 424. Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên, sử dụng dây dẫn 0.014", 0.018", 0.035" | 243.000.000 | 243.000.000 | 0 | 12 month |
425 | Lô 425. Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch vành đường kính 1.33mm và 1.43mm | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | 12 month |
426 | Lô 426. Ống thông siêu âm lòng mạch độ thâm nhập đường kính tối đa 6mm | 577.500.000 | 577.500.000 | 0 | 12 month |
427 | Lô 427. Thiết bị điều khiển bộ cắt mảng xơ vữa | 111.300.000 | 111.300.000 | 0 | 12 month |
428 | Lô 428. Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.014", dài 165cm | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
429 | Lô 429. Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên phủ lớp hydrophilic/hydrophilic trên nền polymer, đường kính 0.014-0.018", dài 180-300cm | 880.000.000 | 880.000.000 | 0 | 12 month |
430 | Lô 430. Vi dây dẫn can thiệp mạch vành mềm cấu trúc vòng xoắn kép, đường kính 0.014" | 575.000.000 | 575.000.000 | 0 | 12 month |
431 | Lô 431. Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch máu não 0.009 inch. | 405.000.000 | 405.000.000 | 0 | 12 month |
432 | Lô 432. Vi dây dẫn can thiệp mạch vành tắc mạn tính cấu trúc vòng xoắn kép dài 180-330cm | 357.500.000 | 357.500.000 | 0 | 12 month |
433 | Lô 433. Vi dây dẫn can thiệp TOCE đường kính 0.016'', dài 135cm-180cm | 59.000.000 | 59.000.000 | 0 | 12 month |
434 | Lô 434. Vi ống thông can thiệp mạch đầu tip 1.3F, dài 135/150cm | 155.000.000 | 155.000.000 | 0 | 12 month |
435 | Lô 435. Vi ống thông can thiệp mạch ngoại biên đầu típ 1.5F, dài 60-150cm | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
436 | Lô 436. Vi ống thông can thiệp mạch vành đầu típ 1.4F, dài 135/150cm | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 month |
437 | Lô 437. Vi ống thông can thiệp mạch, đường kính 0.027'', dài 110cm-150cm, đầu típ thẳng | 165.600.000 | 165.600.000 | 0 | 12 month |
438 | Lô 438. Vi ống thông can thiệp thuyên tắc nút mạch và chụp mạch đường kính 2.7 Fr, chiều dài 110/130cm | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | 12 month |
439 | Lô 439. Vi ống thông dẫn đường đường kính 0.07-0.088", dài 80-105cm | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
440 | Lô 440. Vi ống thông kèm bóng thuyên tắc nút mạch, phủ ái nước đường kính 4F, dài 110-150cm | 354.000.000 | 354.000.000 | 0 | 12 month |
441 | Lô 441. Bộ quả lọc máu liên tục có gắn heparin tương thích máy lọc máu Prismaflex | 3.078.000.000 | 3.078.000.000 | 0 | 12 month |
442 | Lô 442. Bộ dây và màng lọc tách huyết tương tương thích máy lọc máu Omni | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 month |
443 | Lô 443. Bột khô Natri hydrogenocarbonate (NaHCO3) 900g | 604.800.000 | 604.800.000 | 0 | 12 month |
444 | Lô 444. Dịch chạy thận nhân tạo A | 924.000.000 | 924.000.000 | 0 | 12 month |
445 | Lô 445. Dịch chạy thận nhân tạo B | 1.209.600.000 | 1.209.600.000 | 0 | 12 month |
446 | Lô 446. Màng lọc chí nhiệt tố tương thích máy thận nhân tạo B/Braun (Model: Dialog+) | 40.477.500 | 40.477.500 | 0 | 12 month |
447 | Lô 447. Quả lọc dịch máy thận nhân tạo | 49.980.000 | 49.980.000 | 0 | 12 month |
448 | Lô 448. Quả lọc máu liên tục và hệ thống dây dẫn đi kèm tương thích máy lọc máu Omni | 512.000.000 | 512.000.000 | 0 | 12 month |
449 | Lô 449. Quả lọc thay huyết tương và bộ dây dẫn tương thích máy lọc máu Prismaflex | 476.000.000 | 476.000.000 | 0 | 12 month |
450 | Lô 450. Quả lọc với diện tích bề mặt ≤ 1.4 m2, hệ số siêu lọc (Kuf) ≥ 12ml/giờ x mmHg | 1.176.000.000 | 1.176.000.000 | 0 | 12 month |
451 | Lô 451. Quả lọc với diện tích bề mặt ≤ 1.4m2, hệ số siêu lọc (KuF) ≥ 47 ml/giờ x mmHg | 61.236.000 | 61.236.000 | 0 | 12 month |
452 | Lô 452. Chất nhầy dùng để xé bao và đặt kính | 73.481.100 | 73.481.100 | 0 | 12 month |
453 | Lô 453. Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật mắt | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 12 month |
454 | Lô 454. Thuốc nhuộm bao | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | 12 month |
455 | Lô 455. Bộ dụng cụ nẹp, vít răng-hàm- mặt | 274.270.000 | 274.270.000 | 0 | 12 month |
456 | Lô 456. Banh bảo vệ đường mổ dùng một lần | 49.800.000 | 49.800.000 | 0 | 12 month |
457 | Lô 457. Clip Polymer kẹp mạch máu | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 month |
458 | Lô 458. Clip titan kẹp mạch máu | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 12 month |
459 | Lô 459. Dụng cụ cắt nối sử dụng trong kỹ thuật cắt trĩ Longo (48 ghim) | 526.680.000 | 526.680.000 | 0 | 12 month |
460 | Lô 460. Dụng cụ khâu cắt nối vòng đầu cong đường kính 23-32mm | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 month |
461 | Lô 461. Kẹp cầm máu dùng trong phẫu thuật chất liệu polymer | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | 12 month |
462 | Lô 462. Bộ dụng cụ khâu cắt mổ hở 55mm | 194.617.572 | 194.617.572 | 0 | 12 month |
463 | Lô 463. Bộ dụng cụ khâu cắt mổ hở 60mm | 40.715.862 | 40.715.862 | 0 | 12 month |
464 | Lô 464. Bộ dụng cụ khâu cắt mổ hở 75mm | 452.963.000 | 452.963.000 | 0 | 12 month |
465 | Lô 465. Bộ dụng cụ khâu cắt mổ nội soi 35mm | 352.645.680 | 352.645.680 | 0 | 12 month |
466 | Lô 466. Bộ dụng cụ khâu cắt mổ nội soi 45mm | 340.343.500 | 340.343.500 | 0 | 12 month |
467 | Lô 467. Bộ dụng cụ khâu cắt mổ nội soi 60mm | 340.343.500 | 340.343.500 | 0 | 12 month |
468 | Lô 468. Bộ dụng cụ khâu cắt cong 40mm | 495.740.000 | 495.740.000 | 0 | 12 month |
469 | Lô 469. Dây dẫn đường dùng trong đường mật | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
470 | Lô 470. Dây dẫn đường mềm phủ Hydrophilic | 248.975.000 | 248.975.000 | 0 | 12 month |
471 | Lô 471. Dây dẫn đường cứng phủ PTFE (Polytetrafluoroethylene) | 8.608.800 | 8.608.800 | 0 | 12 month |
472 | Lô 472. Lưới nâng đường tiểu nữ loại 2 nhánh. | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 month |
473 | Lô 473. Rọ bắt sỏi dùng trong gan, mật, tuỵ | 43.200.000 | 43.200.000 | 0 | 12 month |
474 | Lô 474. Rọ bắt sỏi dùng trong tán sỏi nội soi niệu bằng ống mềm | 79.687.500 | 79.687.500 | 0 | 12 month |
475 | Lô 475. Rọ lấy sỏi niệu quản | 528.010.000 | 528.010.000 | 0 | 12 month |
476 | Lô 476. Vỏ đỡ niệu quản 2 kênh dùng cho tán sỏi ống mềm | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
477 | Lô 477. Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm | 27.450.000 | 27.450.000 | 0 | 12 month |
478 | Lô 478. Bộ cố định ngoài cẳng chân | 21.300.000 | 21.300.000 | 0 | 12 month |
479 | Lô 479. Bộ cố định ngoài chữ T | 34.700.000 | 34.700.000 | 0 | 12 month |
480 | Lô 480. Bộ cố định ngoài gần khớp | 20.100.000 | 20.100.000 | 0 | 12 month |
481 | Lô 481. Bộ cố định ngoài khung chậu | 17.570.000 | 17.570.000 | 0 | 12 month |
482 | Lô 482. Bộ cố định ngoài qua gối | 19.600.000 | 19.600.000 | 0 | 12 month |
483 | Lô 483. Bộ đinh nội tủy xương chày | 220.800.000 | 220.800.000 | 0 | 12 month |
484 | Lô 484. Bộ đinh nội tủy xương đùi | 220.800.000 | 220.800.000 | 0 | 12 month |
485 | Lô 485. Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (trái, phải) 4-8 lỗ | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
486 | Lô 486. Bộ nẹp khóa đầu trên xương trụ (mỏm khuỷu) | 688.050.000 | 688.050.000 | 0 | 12 month |
487 | Lô 487. Bộ nẹp khóa DHS thép không gỉ các cỡ | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | 12 month |
488 | Lô 488. Bộ nẹp vít vô trùng gồm 1 nẹp lỗ sọ hình tròn và 2 nẹp thẳng 2 lỗ | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 12 month |
489 | Lô 489. Bộ nẹp vít vô trùng gồm 3 nẹp 2 lỗ thẳng | 585.000.000 | 585.000.000 | 0 | 12 month |
490 | Lô 490. Bộ nẹp vít vô trùng gồm 5 nẹp 2 lỗ thẳng | 384.000.000 | 384.000.000 | 0 | 12 month |
491 | Lô 491. Dây nước nội soi khớp gối | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 month |
492 | Lô 492. Đinh Kirschner có ren một đầu nhọn | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 month |
493 | Lô 493. Đinh Kirschner không ren, hai đầu nhọn | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 month |
494 | Lô 494. Đinh Kirschner không ren, một đầu nhọn | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | 12 month |
495 | Lô 495. Đinh Steimann có ren giữa thân | 8.700.000 | 8.700.000 | 0 | 12 month |
496 | Lô 496. Đinh Steimann một đầu nhọn | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
497 | Lô 497. Đốt sống nhân tạo Titan, nâng và tạo hình thân đốt sống, các cỡ | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | 12 month |
498 | Lô 498. Ghim kẹp sọ não tự tiêu | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | 12 month |
499 | Lô 499. Kẹp túi phình mạch máu Titanium các loại, các cỡ | 278.000.000 | 278.000.000 | 0 | 12 month |
500 | Lô 500. Lồng titan thay thân đốt sống cổ tự điều chỉnh các cỡ | 73.100.000 | 73.100.000 | 0 | 12 month |
501 | Lô 501. Lồng titan thay thân đốt sống lưng các cỡ | 164.500.000 | 164.500.000 | 0 | 12 month |
502 | Lô 502. Lưỡi dao bào da | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | 12 month |
503 | Lô 503. Lưỡi mài kim cương đầu tròn nhám dùng trong phẫu thuật cột sống, sọ não các cỡ | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 | 12 month |
504 | Lô 504. Lưỡi mài phá xương đầu tròn có rãnh dùng trong phẫu thuật cột sống, sọ não các cỡ | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
505 | Lô 505. Miếng ghép tạo hình sọ mặt các cỡ | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 12 month |
506 | Lô 506. Miếng ghép tạo hình tạo hình cân cơ thái dương các cỡ trái/phải | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 month |
507 | Lô 507. Miếng ghép tạo hình tạo hình sọ dạng lưới | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 12 month |
508 | Lô 508. Miếng ghép tạo hình tạo hình sọ một bên bán cầu | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 month |
509 | Lô 509. Mũi cắt sọ não | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
510 | Lô 510. Mũi khoan sọ não tự dừng | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | 12 month |
511 | Lô 511. Mũi khoan sọ não tự dừng, dùng một lần | 108.500.000 | 108.500.000 | 0 | 12 month |
512 | Lô 512. Mũi khoan sọ tạo hình | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
513 | Lô 513. Nẹp khóa bản nhỏ các loại, chất liệu Titanium | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 12 month |
514 | Lô 514. Nẹp khóa bản rộng 6- 14 lỗ dùng vít 4.5/5.0mm | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
515 | Lô 515. Nẹp khoá bàn tay bàn chân, các cỡ, chất liệu Titanium | 246.400.000 | 246.400.000 | 0 | 12 month |
516 | Lô 516. Nẹp khóa cẳng tay 5- 10 lỗ | 505.600.000 | 505.600.000 | 0 | 12 month |
517 | Lô 517. Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay các cỡ, chất liệu Titanium | 414.000.000 | 414.000.000 | 0 | 12 month |
518 | Lô 518. Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu Titanium | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | 12 month |
519 | Lô 519. Nẹp khóa đa hướng đùi đầu rắn các cỡ, chất liệu Titanium | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 month |
520 | Lô 520. Nẹp khóa đa hướng khớp cùng đòn (trái, phải) các cỡ, chất liệu Titanium | 712.500.000 | 712.500.000 | 0 | 12 month |
521 | Lô 521. Nẹp khóa đa hướng ốp lồi cầu đùi (trái, phải) các cỡ, chất liệu Titanium | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 12 month |
522 | Lô 522. Nẹp khóa đầu dưới mặt ngoài xương cánh tay (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | 12 month |
523 | Lô 523. Nẹp khóa đầu dưới mặt ngoài xương chày (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium | 337.500.000 | 337.500.000 | 0 | 12 month |
524 | Lô 524. Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương cánh tay (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
525 | Lô 525. Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương chày (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 month |
526 | Lô 526. Nẹp khóa đầu dưới xương đòn | 226.800.000 | 226.800.000 | 0 | 12 month |
527 | Lô 527. Nẹp khóa đầu dưới xương quay (phải, trái) các cỡ, chất liệu Titanium | 788.640.000 | 788.640.000 | 0 | 12 month |
528 | Lô 528. Nẹp khoá đầu trên xương chày chữ L chất liệu Titanium | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | 12 month |
529 | Lô 529. Nẹp khoá đầu trên xương chày chữ T chất liệu Titanium | 310.000.000 | 310.000.000 | 0 | 12 month |
530 | Lô 530. Nẹp khoá gót chân (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
531 | Lô 531. Nẹp khóa lòng máng chất liệu Titanium | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | 12 month |
532 | Lô 532. Nẹp khóa mỏm khuỷu trái, phải các cỡ chất liệu Titanium | 455.000.000 | 455.000.000 | 0 | 12 month |
533 | Lô 533. Nẹp khóa nén ép bản hẹp chất liệu Titanium | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | 12 month |
534 | Lô 534. Nẹp khóa nén ép bản nhỏ, dùng vít 3.5mm | 316.000.000 | 316.000.000 | 0 | 12 month |
535 | Lô 535. Nẹp khóa nén ép bản rộng 5 đến 14 lỗ, dùng vít 4.5/5.0mm, | 495.000.000 | 495.000.000 | 0 | 12 month |
536 | Lô 536. Nẹp khóa nén ép bản rộng chất liệu Titanium | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 12 month |
537 | Lô 537. Nẹp khóa nén ép dùng cho xương đòn | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | 12 month |
538 | Lô 538. Nẹp khóa tạo hình (mắt xích) chất liệu Titanium | 203.000.000 | 203.000.000 | 0 | 12 month |
539 | Lô 539. Nẹp khóa xương cánh tay các cỡ, chất liệu Titanium | 248.000.000 | 248.000.000 | 0 | 12 month |
540 | Lô 540. Nẹp khóa xương đòn S (trái, phải) 6-10 lỗ, chất liệu thép không gỉ | 234.600.000 | 234.600.000 | 0 | 12 month |
541 | Lô 541. Nẹp khóa xương đòn S (trái, phải) các cỡ chất liệu Titanium | 1.190.000.000 | 1.190.000.000 | 0 | 12 month |
542 | Lô 542. Vít khóa 3.5/4.0 dùng cho nẹp khóa, chiều dài 10mm - 60mm, chất liệu thép không gỉ | 666.000.000 | 666.000.000 | 0 | 12 month |
543 | Lô 543. Vít khóa đường kính 2.7mm, chất liệu Titanium | 215.000.000 | 215.000.000 | 0 | 12 month |
544 | Lô 544. Vít khóa tự taro cho nẹp bàn tay/bàn chân dùng trong phẫu thuật xương | 271.500.000 | 271.500.000 | 0 | 12 month |
545 | Lô 545. Vít khóa tự taro đường kính 1.5mm, chất liệu Titanium | 434.400.000 | 434.400.000 | 0 | 12 month |
546 | Lô 546. Vít khóa tự taro đường kính 2.4mm, chất liệu Titanium | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
547 | Lô 547. Vít khóa tự taro đường kính 5.0 mm, chất liệu thép không gỉ | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 12 month |
548 | Lô 548. Vít khóa xốp đường kính 3.5mm, chất liệu Titanium | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
549 | Lô 549. Vít khóa xốp đường kính 5.0mm, chất liệu Titanium | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
550 | Lô 550. Vít xương cứng đường kính 3.5mm thép không gỉ | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 month |
551 | Lô 551. Vít xương cứng đường kính 3.5mm, chất liệu Titanium | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
552 | Lô 552. Vít xương cứng đường kính 4.5mm chất liệu thép không gỉ | 10.560.000 | 10.560.000 | 0 | 12 month |
553 | Lô 553. Vít xương cứng đường kính 4.5mm chất liệu Titanium | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 12 month |
554 | Lô 554. Vít xương xốp đường kính 4.0mm | 72.800.000 | 72.800.000 | 0 | 12 month |
555 | Lô 555. Vít xương xốp đường kính 6.5mm | 76.800.000 | 76.800.000 | 0 | 12 month |
556 | Lô 556. Nhóm dụng cụ phẫu thuật cột sống lưng can thiệp tối thiểu qua da | 414.500.000 | 414.500.000 | 0 | 12 month |
557 | Lô 557. Nhóm dụng cụ phẫu thuật cột sống lưng khóa ngàm xoắn | 920.000.000 | 920.000.000 | 0 | 12 month |
558 | Lô 558. Nhóm dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ lối sau | 816.120.000 | 816.120.000 | 0 | 12 month |
559 | Lô 559. Nhóm dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ lối trước số 1 | 489.000.000 | 489.000.000 | 0 | 12 month |
560 | Lô 560. Nhóm dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ lối trước số 2 | 276.500.000 | 276.500.000 | 0 | 12 month |
561 | Lô 561. Nhóm dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ lối trước số 3 | 212.000.000 | 212.000.000 | 0 | 12 month |
562 | Lô 562. Nhóm dụng cụ phẫu thuật sọ não | 293.000.000 | 293.000.000 | 0 | 12 month |
563 | Lô 563. Nhóm dụng cụ phẫu thuật lồng ngực | 397.100.000 | 397.100.000 | 0 | 12 month |
564 | Lô 564. Băng keo chỉ thị nhiệt | 26.048.000 | 26.048.000 | 0 | 12 month |
565 | Lô 565. Băng keo chỉ thị nhiệt cho hấp tiệt khuẩn Plasma/ Hydrogen peroxide | 10.900.000 | 10.900.000 | 0 | 12 month |
566 | Lô 566. Bao camera nội soi có vòng nhựa | 60.900.000 | 60.900.000 | 0 | 12 month |
567 | Lô 567. Bao cao su | 12.240.000 | 12.240.000 | 0 | 12 month |
568 | Lô 568. Bao dây đốt | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 month |
569 | Lô 569. Bao đo huyết áp người lớn (tương thích với máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng GE) | 15.800.000 | 15.800.000 | 0 | 12 month |
570 | Lô 570. Bao đo huyết áp người lớn (tương thích với máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng Philips, Mennen Medical, Drager, Nihonkohden) | 31.600.000 | 31.600.000 | 0 | 12 month |
571 | Lô 571. Bao đo tạo áp lực xâm lấn | 25.116.000 | 25.116.000 | 0 | 12 month |
572 | Lô 572. Bao trùm kính hiển vi | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | 12 month |
573 | Lô 573. Bầu xông khí dung dùng cho máy giúp thở | 34.419.000 | 34.419.000 | 0 | 12 month |
574 | Lô 574. Bình làm ẩm đồng hồ oxy | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 month |
575 | Lô 575. Bình tạo khí ẩm oxy của hệ thống oxy trung tâm | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 month |
576 | Lô 576. Bộ bo chuông dùng cho máy đo điện tim | 44.550.000 | 44.550.000 | 0 | 12 month |
577 | Lô 577. Bộ đo huyết áp cơ | 61.500.000 | 61.500.000 | 0 | 12 month |
578 | Lô 578. Bộ kẹp chi máy điện tim | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 | 12 month |
579 | Lô 579. Bộ áo phẫu thuật 3 lớp size L | 1.470.000.000 | 1.470.000.000 | 0 | 12 month |
580 | Lô 580. Bộ khăn chăm sóc vết thương | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 month |
581 | Lô 581. Bộ khăn chụp mạch não | 403.200.000 | 403.200.000 | 0 | 12 month |
582 | Lô 582. Bộ khăn gây tê tủy sống | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | 12 month |
583 | Lô 583. Bộ khăn nội soi khớp gối | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 | 12 month |
584 | Lô 584. Bộ khăn phẫu thuật mắt | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 | 12 month |
585 | Lô 585. Bộ khăn phẫu thuật thay khớp | 403.200.000 | 403.200.000 | 0 | 12 month |
586 | Lô 586. Bộ khăn phẫu thuật tổng quát | 1.386.000.000 | 1.386.000.000 | 0 | 12 month |
587 | Lô 587. Bộ khăn sanh mổ | 144.375.000 | 144.375.000 | 0 | 12 month |
588 | Lô 588. Bộ khăn sanh thường | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 month |
589 | Lô 589. Bộ khăn tiểu phẫu | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 12 month |
590 | Lô 590. Bộ kit truyền động dùng cho bơm truyền dịch giảm đau | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
591 | Lô 591. Bóng bóp giúp thở bằng Silicone dùng cho người lớn, trẻ em, sơ sinh | 72.450.000 | 72.450.000 | 0 | 12 month |
592 | Lô 592. Bóng bóp giúp thở có van peep | 312.900.000 | 312.900.000 | 0 | 12 month |
593 | Lô 593. Cảm biến đo nồng độ Oxy trong máu (Spo2) (dùng cho các loại máy Monitor theo dõi Bệnh nhân) | 148.500.000 | 148.500.000 | 0 | 12 month |
594 | Lô 594. Cảm biến đo nồng độ Oxy trong máu (Spo2) (dùng cho máy Spo2 Nonin 2500) | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 | 12 month |
595 | Lô 595. Cảm biến đo nồng độ Oxy trong máu (Spo2) (dùng cho máy Spo2 Nonin 7500) | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 month |
596 | Lô 596. Cảm biến Oxy (dùng cho máy thở Drager) | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | 12 month |
597 | Lô 597. Cảm biến Oxy (dùng cho máy thở Puritan Bennett 840) | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 month |
598 | Lô 598. Cảm biến Oxy (dùng cho máy thở Servo-Air) | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 | 12 month |
599 | Lô 599. Chăn làm ấm linh hoạt cho người lớn | 158.400.000 | 158.400.000 | 0 | 12 month |
600 | Lô 600. Chăn làm ấm toàn thân cho người lớn | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | 12 month |
601 | Lô 601. Chỉ thị hóa học đa thông số dùng cho tiệt khuẩn Hydrogen Peroxide | 84.150.000 | 84.150.000 | 0 | 12 month |
602 | Lô 602. Chỉ thị hóa học dùng cho máy hấp ướt | 119.350.000 | 119.350.000 | 0 | 12 month |
603 | Lô 603. Chỉ thị sinh học dùng cho tiệt khuẩn Hydrogen Peroxide | 96.096.000 | 96.096.000 | 0 | 12 month |
604 | Lô 604. Chỉ thị sinh học hấp ướt cho kết quả nhanh | 246.950.000 | 246.950.000 | 0 | 12 month |
605 | Lô 605. Chổi rửa dụng cụ nội soi các cỡ | 42.525.000 | 42.525.000 | 0 | 12 month |
606 | Lô 606. Dây cáp đo điện tim (dùng cho các loại máy Monitor theo dõi bệnh nhân) | 168.500.000 | 168.500.000 | 0 | 12 month |
607 | Lô 607. Dây cáp đo điện tim (dùng cho máy đo điện tim 3 cần hãng Advance, Nihonkohden) | 18.500.000 | 18.500.000 | 0 | 12 month |
608 | Lô 608. Dây điện cực đo điện não | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | 12 month |
609 | Lô 609. Dây nối bao đo huyết áp người lớn (dùng cho các loại máy Monitor theo dõi bệnh nhân) | 20.450.000 | 20.450.000 | 0 | 12 month |
610 | Lô 610. Điện cực dán da | 183.750.000 | 183.750.000 | 0 | 12 month |
611 | Lô 611. Điện cực đất loại dán, loại Ag/AgCl | 19.110.000 | 19.110.000 | 0 | 12 month |
612 | Lô 612. Điện cực kích thích | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 month |
613 | Lô 613. Dụng cụ đè lưỡi mở đường thở các số | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | 12 month |
614 | Lô 614. Dung dịch tẩy gỉ dụng cụ y tế | 19.965.000 | 19.965.000 | 0 | 12 month |
615 | Lô 615. Gel dẫn truyền dùng cho điện não | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 month |
616 | Lô 616. Gel siêu âm | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | 12 month |
617 | Lô 617. Gel tẩy da dùng cho điện não | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 month |
618 | Lô 618. Giấy điện tim 6 cần kích thước 110mm x 140mm | 11.760.000 | 11.760.000 | 0 | 12 month |
619 | Lô 619. Giấy đo monitor 112mm x 25 m | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 month |
620 | Lô 620. Giấy đo tim thai kích thước 150mm x 100mm x 150 tờ | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 12 month |
621 | Lô 621. Giấy gói kích thước 120x100cm | 86.940.000 | 86.940.000 | 0 | 12 month |
622 | Lô 622. Giấy in cho máy đo điện tim 1 kênh kích thước 50mm x 30m | 19.380.000 | 19.380.000 | 0 | 12 month |
623 | Lô 623. Giấy in cho máy đo điện tim 3 kênh kích thước 63mm x 30m | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 month |
624 | Lô 624. Giấy in cho máy đo điện tim 3 kênh kích thước 80mm x 20m | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 12 month |
625 | Lô 625. Giấy in dùng cho máy monitor sản khoa kích thước 130mm x 120mm | 34.100.000 | 34.100.000 | 0 | 12 month |
626 | Lô 626. Giấy in máy điện tim 12 cần kích thước 210mm x 295mm | 22.440.000 | 22.440.000 | 0 | 12 month |
627 | Lô 627. Giấy siêu âm trắng đen kích thước 110mm x 20m | 81.585.000 | 81.585.000 | 0 | 12 month |
628 | Lô 628. Hóa chất dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp V-PRO | 272.500.000 | 272.500.000 | 0 | 12 month |
629 | Lô 629. Kẹp rốn đã tiệt trùng | 4.032.000 | 4.032.000 | 0 | 12 month |
630 | Lô 630. Khăn lau khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế (máy thở, đầu dò siêu âm, màn hình cảm ứng…) | 20.300.000 | 20.300.000 | 0 | 12 month |
631 | Lô 631. Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng | 61.360.000 | 61.360.000 | 0 | 12 month |
632 | Lô 632. Khẩu trang không tiệt trùng | 113.520.000 | 113.520.000 | 0 | 12 month |
633 | Lô 633. Kim điện cơ đồng tâm dùng một lần | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 month |
634 | Lô 634. Lọc cai máy thở | 25.850.000 | 25.850.000 | 0 | 12 month |
635 | Lô 635. Lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp | 150.192.000 | 150.192.000 | 0 | 12 month |
636 | Lô 636. Mask oxy có túi người lớn, trẻ em, sơ sinh | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 12 month |
637 | Lô 637. Mask oxy không túi người lớn, trẻ em, sơ sinh | 119.000.000 | 119.000.000 | 0 | 12 month |
638 | Lô 638. Mask phun khí dung người lớn | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | 12 month |
639 | Lô 639. Mask phun khí dung trẻ em | 49.560.000 | 49.560.000 | 0 | 12 month |
640 | Lô 640. Mask thanh quản 2 nòng, sử dụng nhiều lần số 3 | 177.570.000 | 177.570.000 | 0 | 12 month |
641 | Lô 641. Mask thanh quản 2 nòng, sử dụng nhiều lần số 4 | 177.570.000 | 177.570.000 | 0 | 12 month |
642 | Lô 642. Mặt nạ silicone các cỡ | 20.143.200 | 20.143.200 | 0 | 12 month |
643 | Lô 643. Nón nữ phẫu thuật | 51.450.000 | 51.450.000 | 0 | 12 month |
644 | Lô 644. Ống hút điều hòa kinh nguyệt các số 4, 5, 6 | 700.000 | 700.000 | 0 | 12 month |
645 | Lô 645. Ống hút nước bọt nha khoa | 441.000 | 441.000 | 0 | 12 month |
646 | Lô 646. Ống nghe tim phổi | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 month |
647 | Lô 647. Ống thông mở thận qua da | 71.200.000 | 71.200.000 | 0 | 12 month |
648 | Lô 648. Phin lọc khuẩn kết hợp làm ẩm dùng cho máy thở HME /HEPA dùng cho người lớn | 97.680.000 | 97.680.000 | 0 | 12 month |
649 | Lô 649. Que thử độ cứng của nước RO | 7.296.000 | 7.296.000 | 0 | 12 month |
650 | Lô 650. Que thử đường huyết | 531.840.000 | 531.840.000 | 0 | 12 month |
651 | Lô 651. Que thử nồng độ Chlorine của nước RO | 4.560.000 | 4.560.000 | 0 | 12 month |
652 | Lô 652. Que thử nồng độ peracetic acid trong dung dịch ngâm quả lọc | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 12 month |
653 | Lô 653. Que thử tồn dư peroxide trong dung dịch ngâm quả lọc | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 12 month |
654 | Lô 654. Tấm dán hạ thân nhiệt các size | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
655 | Lô 655. Test thử lò hấp | 195.800.000 | 195.800.000 | 0 | 12 month |
656 | Lô 656. Ủng đa năng | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 | 12 month |
657 | Lô 657. Phim X-quang kỹ thuật số cỡ 20cm x 25cm tương thích với máy in Kodak | 642.240.000 | 642.240.000 | 0 | 12 month |
658 | Lô 658. Phim X-quang kỹ thuật số cỡ 25cm x 30cm tương thích với máy in Kodak | 943.600.000 | 943.600.000 | 0 | 12 month |
659 | Lô 659. Phim X-quang kỹ thuật số cỡ 35cm x 43cm tương thích với máy in Kodak | 1.744.000.000 | 1.744.000.000 | 0 | 12 month |
660 | Lô 660. Phim Xquang loại phim ướt nha khoa cỡ 3cm x 4cm | 63.840.000 | 63.840.000 | 0 | 12 month |
661 | Lô 661. Thuốc rửa phim XQuang Developer + Fixer | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 12 month |
662 | Lô 662. Bình kềm tiêm 5x12cm | 16.275.000 | 16.275.000 | 0 | 12 month |
663 | Lô 663. Bình kềm tiếp liệu 5x 20 cm | 8.295.000 | 8.295.000 | 0 | 12 month |
664 | Lô 664. Chén inox Ø 6 | 30.660.000 | 30.660.000 | 0 | 12 month |
665 | Lô 665. Hộp gòn Inox | 30.135.000 | 30.135.000 | 0 | 12 month |
666 | Lô 666. Kềm Allis 17-18cm | 11.361.000 | 11.361.000 | 0 | 12 month |
667 | Lô 667. Kềm kelly cong 16cm | 68.166.000 | 68.166.000 | 0 | 12 month |
668 | Lô 668. Kềm kelly thẳng 16cm | 68.166.000 | 68.166.000 | 0 | 12 month |
669 | Lô 669. Kềm mang kim 18cm | 29.767.500 | 29.767.500 | 0 | 12 month |
670 | Lô 670. Kềm mang kim 20-25cm | 12.537.000 | 12.537.000 | 0 | 12 month |
671 | Lô 671. Kéo Mayo cong 02 đầu nhọn 17cm | 26.651.625 | 26.651.625 | 0 | 12 month |
672 | Lô 672. Kéo cắt chỉ 12cm | 48.195.000 | 48.195.000 | 0 | 12 month |
673 | Lô 673. Kéo Mayo thẳng 02 đầu nhọn 17cm | 10.710.000 | 10.710.000 | 0 | 12 month |
674 | Lô 674. Kéo Mayo thẳng 1 nhọn/1tù 17cm | 64.260.000 | 64.260.000 | 0 | 12 month |
675 | Lô 675. Kẹp khăn 14-16cm | 28.402.500 | 28.402.500 | 0 | 12 month |
676 | Lô 676. Kẹp vợt răng 25cm | 12.096.000 | 12.096.000 | 0 | 12 month |
677 | Lô 677. Mâm Inox hình chữ nhật 30cm x 40cm | 11.256.000 | 11.256.000 | 0 | 12 month |
678 | Lô 678. Mân Inox hình chữ nhật 15cm x 20cm | 8.715.000 | 8.715.000 | 0 | 12 month |
679 | Lô 679. Nhíp không mấu 16cm | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 12 month |
680 | Lô 680. Nhíp mấu 16cm | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 12 month |
681 | Lô 681. Thùng hấp dụng cụ chuyên dụng cỡ 1/2 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 12 month |
682 | Lô 682. Thùng hấp dụng cụ chuyên dụng cỡ 3/4 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 month |
683 | Lô 683. Thùng hấp dụng cụ chuyên dụng, chiều cao 70 mm | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 12 month |
684 | Lô 684. Thùng tròn Inox đường kính 22cm | 3.853.520 | 3.853.520 | 0 | 12 month |
685 | Lô 685. Khí CO2 y tế (chai nhỏ) | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 month |
686 | Lô 686. Khí Oxy y tế (chai lớn) | 69.854.400 | 69.854.400 | 0 | 12 month |
687 | Lô 687. Khí Oxy y tế (chai nhỏ) | 130.204.800 | 130.204.800 | 0 | 12 month |
688 | Lô 688. Oxy lỏng | 1.085.400.000 | 1.085.400.000 | 0 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức as follows:
- Has relationships with 518 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 12.22 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 81.92%, Construction 2.82%, Consulting 0.00%, Non-consulting 14.12%, Mixed 1.14%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,555,270,653,525 VND, in which the total winning value is: 1,154,575,075,420 VND.
- The savings rate is: 54.82%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.