Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2400401528-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2400401528-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bông y tế không thấm nước | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 | 365 day |
2 | Bông y tế thấm nước | 44.453.650 | 44.453.650 | 0 | 365 day |
3 | Bông viên 500gram (không tiệt trùng) | 59.225.000 | 59.225.000 | 0 | 365 day |
4 | Que gòn xét nghiệm tiệt trùng | 897.900 | 897.900 | 0 | 365 day |
5 | Tăm bông y tế | 120.000 | 120.000 | 0 | 365 day |
6 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (chlorhexidine digluconate, ethanol, isopropyl alcohol) | 98.560.440 | 98.560.440 | 0 | 365 day |
7 | Dung dịch rửa tay thủ thuật thường quy Chlohexidine gluconate 2%. | 1.212.120 | 1.212.120 | 0 | 365 day |
8 | Alcool 90 độ | 648.000 | 648.000 | 0 | 365 day |
9 | Alcool 96 độ | 680.400 | 680.400 | 0 | 365 day |
10 | Povidin 10% | 11.880.000 | 11.880.000 | 0 | 365 day |
11 | Dung dịch sát khuẩn bề mặt Didecyldimethylamonium chloride 0.05kl/tt | 30.450.000 | 30.450.000 | 0 | 365 day |
12 | Glutaraldehyde 2%+pH 6 khử khuẩn mức độ cao dụng cụ nội soi và các dụng cụ không chịu nhiệt | 12.537.000 | 12.537.000 | 0 | 365 day |
13 | Dung dịch Orthophathalaldehyl khoảng 0,55% sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại | 23.572.200 | 23.572.200 | 0 | 365 day |
14 | Troclosense Sodium sát khuẩn, khử trùng dụng cụ, đồ vải các loại | 820.000 | 820.000 | 0 | 365 day |
15 | Cloramin B 25% | 3.550.000 | 3.550.000 | 0 | 365 day |
16 | Javel 8%-10% | 625.000 | 625.000 | 0 | 365 day |
17 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ bằng enzyme (protease +Detergent) | 20.592.000 | 20.592.000 | 0 | 365 day |
18 | Dung dịch Acid Phosphoric 52,5% làm sáng bóng dụng cụ, loại bỏ vết mờ ố gỉ sét. | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 365 day |
19 | Băng bột bó 10cm*2.7m | 6.157.800 | 6.157.800 | 0 | 365 day |
20 | Băng bột bó 15cm*2.7m | 9.720.000 | 9.720.000 | 0 | 365 day |
21 | Băng bột bó 7.5cm*2.7m | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 | 365 day |
22 | Băng thun 3 móc 10cm x 4.5m | 35.784.000 | 35.784.000 | 0 | 365 day |
23 | Băng cá nhân 2cm*6cm | 18.814.500 | 18.814.500 | 0 | 365 day |
24 | Băng cuộn 10cm x 5m | 10.350.000 | 10.350.000 | 0 | 365 day |
25 | Băng keo lụa 2,5cm x 5m | 80.340.000 | 80.340.000 | 0 | 365 day |
26 | Gạc y tế khổ 0.8cm | 39.270.000 | 39.270.000 | 0 | 365 day |
27 | Gạc y tế tiệt trùng | 147.000 | 147.000 | 0 | 365 day |
28 | Gạc mỡ chống dính Hydrocolloid 10cm*10cm | 8.712.000 | 8.712.000 | 0 | 365 day |
29 | Bơm tiêm 50ml cho ăn | 580.000 | 580.000 | 0 | 365 day |
30 | Bơm tiêm nhựa 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện | 445.000 | 445.000 | 0 | 365 day |
31 | Bơm tiêm insulin | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 365 day |
32 | Bơm tiêm dùng một lần 10ml (kim các size) | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | 365 day |
33 | Bơm tiêm dùng một lần 1ml (kim các size) | 10.880.000 | 10.880.000 | 0 | 365 day |
34 | Bơm tiêm dùng một lần 20ml (kim các size) | 30.800.000 | 30.800.000 | 0 | 365 day |
35 | Bơm tiêm dùng một lần 3ml (kim các size) | 35.319.000 | 35.319.000 | 0 | 365 day |
36 | Bơm tiêm dùng một lần 5ml (kim các size) | 11.580.000 | 11.580.000 | 0 | 365 day |
37 | Bơm tiêm dùng một lần 5ml (kim các size) | 17.370.000 | 17.370.000 | 0 | 365 day |
38 | Kim rút thuốc số 18G | 4.460.000 | 4.460.000 | 0 | 365 day |
39 | Kim rút thuốc số 23G | 7.950.000 | 7.950.000 | 0 | 365 day |
40 | Lancets, hộp 200 cây | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | 365 day |
41 | Kim luồn có cánh có cửa số 20 | 18.240.000 | 18.240.000 | 0 | 365 day |
42 | Kim luồn có cánh có cửa số 24 | 17.840.000 | 17.840.000 | 0 | 365 day |
43 | Kim tê nha ngắn | 3.740.000 | 3.740.000 | 0 | 365 day |
44 | Nút chặn kim luồn | 5.360.000 | 5.360.000 | 0 | 365 day |
45 | Kim châm cứu các loại, các cỡ | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 | 365 day |
46 | Dây truyền dịch 19G; 20 giọt # 1g | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | 365 day |
47 | Dây truyền Intrafix Primeline | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 365 day |
48 | Khóa 3 ngã dây 25cm | 785.400 | 785.400 | 0 | 365 day |
49 | Găng tay A1 số 7 (hấp được) | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 | 365 day |
50 | Găng y tế size M | 77.542.500 | 77.542.500 | 0 | 365 day |
51 | Găng y tế size S | 37.926.000 | 37.926.000 | 0 | 365 day |
52 | Găng tay dài sản khoa 50cm | 2.716.000 | 2.716.000 | 0 | 365 day |
53 | Găng tay tiệt trùng các số | 16.320.000 | 16.320.000 | 0 | 365 day |
54 | Dây cho ăn số 16 có nắp | 210.000 | 210.000 | 0 | 365 day |
55 | Túi đo lượng máu sau sinh | 522.900 | 522.900 | 0 | 365 day |
56 | Túi ép dẹp 150mm*200m | 5.325.000 | 5.325.000 | 0 | 365 day |
57 | Túi ép dẹp 200mmx200m | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | 365 day |
58 | Túi ép dẹp 300mm*200m | 2.995.000 | 2.995.000 | 0 | 365 day |
59 | Túi ép dẹp 250mmx200m | 3.420.000 | 3.420.000 | 0 | 365 day |
60 | Túi chứa nước tiểu có dây 2000ml | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 365 day |
61 | Lọ đựng bệnh phẩm 50ml có nắp | 3.880.000 | 3.880.000 | 0 | 365 day |
62 | Lọ nước tiểu 55ml có nhãn | 11.130.000 | 11.130.000 | 0 | 365 day |
63 | ỐNG HEMATOCRIT | 2.300.000 | 2.300.000 | 0 | 365 day |
64 | Ống nghiệm Chimigly | 16.750.000 | 16.750.000 | 0 | 365 day |
65 | Ống nghiệm EDTA 0.5ml | 2.457.000 | 2.457.000 | 0 | 365 day |
66 | Ống nghiệm EDTA 2ml có nắp cao su bọc nhựa | 18.960.000 | 18.960.000 | 0 | 365 day |
67 | Ống nghiệm heparin | 1.280.000 | 1.280.000 | 0 | 365 day |
68 | Ống nghiệm đựng huyết thanh (Serum) | 2.010.000 | 2.010.000 | 0 | 365 day |
69 | Sample Cups (Cốc bệnh phẩm) | 11.600.000 | 11.600.000 | 0 | 365 day |
70 | Airway 01 | 373.000 | 373.000 | 0 | 365 day |
71 | Airway 02 | 373.000 | 373.000 | 0 | 365 day |
72 | Ống nội khí quản số 6 | 1.020.000 | 1.020.000 | 0 | 365 day |
73 | Ống nội khí quản số 7 | 1.020.000 | 1.020.000 | 0 | 365 day |
74 | Nội khí quản số 7,5 (có bóng chèn) | 2.040.000 | 2.040.000 | 0 | 365 day |
75 | Folley 2 nhánh số 14 | 10.140.000 | 10.140.000 | 0 | 365 day |
76 | Folley 2 nhánh số 8 | 1.690.000 | 1.690.000 | 0 | 365 day |
77 | Bộ rửa dạ dày | 7.875.000 | 7.875.000 | 0 | 365 day |
78 | Dây hút đàm số 8 (có val kiểm soát 50cm) | 380.000 | 380.000 | 0 | 365 day |
79 | Dây hút nhớt số 14 có khóa | 380.000 | 380.000 | 0 | 365 day |
80 | Dây thở oxy 2 nhánh lớn | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 | 365 day |
81 | Dây thở oxy 2 nhánh nhỏ | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | 365 day |
82 | Dây nối bơm tiêm 75cm Terumo | 336.000 | 336.000 | 0 | 365 day |
83 | Dây nối oxy | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | 365 day |
84 | Chỉ Silk không tan tự nhiên đa sợi (2/0) kim tam giác, 75cm 24mm phủ silicon, 3/8c | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 | 365 day |
85 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi 2/0, 75cm, kim tam giác 24mm phủ silicon, 3/8c | 44.822.800 | 44.822.800 | 0 | 365 day |
86 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi vô trùng 3/0, 75cm, kim tam giác 24mm phủ silicon, 3/8c | 49.386.576 | 49.386.576 | 0 | 365 day |
87 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi vô trùn 4/0, 75cm, kim tam giác 18mm phủ silicon, 3/8c | 51.614.400 | 51.614.400 | 0 | 365 day |
88 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi vô trùng (5/0), 75 cm, kim tam giác 16mm phủ silicon, 3/8c | 27.179.712 | 27.179.712 | 0 | 365 day |
89 | Kim đẩy chỉ vô khuẩn dùng một lần | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 365 day |
90 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu sinh học đơn sợi 4/0 75cm, kim tròn 22 mm phủ silicon, 1/2c | 18.270.000 | 18.270.000 | 0 | 365 day |
91 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu sinh học đơn sợi vô trùngt (2/0) 75cm, kim tròn 26 mm phủ silicon, 1/2c | 15.346.800 | 15.346.800 | 0 | 365 day |
92 | Chỉ tan đa sợi (3/0) (Chỉ tan tổng hợp Polylactin 910, dài 75cm, kim tròn 26mm phủ silicon, 1/2c) | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 365 day |
93 | Dao mổ bầu số 10 | 945.000 | 945.000 | 0 | 365 day |
94 | Dao mổ nhọn 11 | 4.252.500 | 4.252.500 | 0 | 365 day |
95 | Phim X-ray khô Dl-HL 20x25 (150SH/A) | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 365 day |
96 | Băng vải treo tay (túi treo tay, đai treo tay) | 1.076.250 | 1.076.250 | 0 | 365 day |
97 | Đai cổ cứng các số | 8.547.000 | 8.547.000 | 0 | 365 day |
98 | Đai cổ mềm | 3.097.500 | 3.097.500 | 0 | 365 day |
99 | Đai Desault (P) | 5.197.500 | 5.197.500 | 0 | 365 day |
100 | Đai Desault (T) | 5.197.500 | 5.197.500 | 0 | 365 day |
101 | Đai xương đòn các số 2,3,4,5,6,7,8,9 | 2.751.000 | 2.751.000 | 0 | 365 day |
102 | Nẹp cẳng bàn chân ngắn trái, phải (đổ khuôn từ gối đến bàn chân, có nhiều lỗ thông khí, lót mút vải dệt kim, dán xé, đế gắn cao su chống trượt) (các loại size) | 20.200.000 | 20.200.000 | 0 | 365 day |
103 | Nẹp cẳng bàn chân ngắn trái, phải (đổ khuôn từ gối đến bàn chân, có nhiều lỗ thông khí, lót mút vải dệt kim, dán xé, đế gắn cao su chống trượt) (các loại size) | 20.200.000 | 20.200.000 | 0 | 365 day |
104 | Nẹp vải cẳng tay phải các số 1,2,3,4 | 3.223.500 | 3.223.500 | 0 | 365 day |
105 | Nẹp vải cẳng tay trái các số 1,2,3,4 | 3.223.500 | 3.223.500 | 0 | 365 day |
106 | Nẹp chống xoay các số (Các loại size) | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 365 day |
107 | Nẹp đùi Zimmer các số | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 365 day |
108 | Nẹp hơi cổ chân ngắn | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 365 day |
109 | Nẹp hơi cổ chân dài | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | 365 day |
110 | Nẹp ngón ba chấu | 3.717.000 | 3.717.000 | 0 | 365 day |
111 | Nẹp ngón tay cái (Phải) | 2.699.500 | 2.699.500 | 0 | 365 day |
112 | Nẹp ngón tay cái (Trái) | 2.699.500 | 2.699.500 | 0 | 365 day |
113 | Nẹp thun gối | 4.599.000 | 4.599.000 | 0 | 365 day |
114 | Nẹp Iselin | 3.225.600 | 3.225.600 | 0 | 365 day |
115 | Băng chỉ thị nhiệt 12.5mm x 50m | 570.000 | 570.000 | 0 | 365 day |
116 | Đầu col vàng | 650.000 | 650.000 | 0 | 365 day |
117 | Đầu col xanh | 585.000 | 585.000 | 0 | 365 day |
118 | Cây đè lưỡi tiệt trùng | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 | 365 day |
119 | Kẹp rốn | 441.000 | 441.000 | 0 | 365 day |
120 | Khẩu trang 4 lớp kháng khuẩn | 46.226.700 | 46.226.700 | 0 | 365 day |
121 | Mask Oxy túi nhi | 6.090.000 | 6.090.000 | 0 | 365 day |
122 | Mask thở oxy có túi người lớn | 11.800.000 | 11.800.000 | 0 | 365 day |
123 | Mask+Bầu xông khí dung lớn | 11.109.000 | 11.109.000 | 0 | 365 day |
124 | Mask+Bầu xông khí dung trẻ em | 11.109.000 | 11.109.000 | 0 | 365 day |
125 | Alcool tuyệt đối | 453.600 | 453.600 | 0 | 365 day |
126 | Ampu giúp thở người lớn | 19.425.000 | 19.425.000 | 0 | 365 day |
127 | Bao cao su | 595.000 | 595.000 | 0 | 365 day |
128 | Đồ bé sơ sinh (áo, tả quần, khăn, bao tay, bao chân, nón) | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | 365 day |
129 | Bộ nhuộm màu Ziehk-Neelsen | 15.225.000 | 15.225.000 | 0 | 365 day |
130 | Ống hút nhỏ giọt vô trùng 3ml | 40.000 | 40.000 | 0 | 365 day |
131 | Rọ mây treo ngón tay | 2.730.000 | 2.730.000 | 0 | 365 day |
132 | Sáp Hematocrit | 157.500 | 157.500 | 0 | 365 day |
133 | Tạp dề nhựa | 273.000 | 273.000 | 0 | 365 day |
134 | Than hoạt tính nguyên liệu | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 | 365 day |
135 | Troponin I | 3.840.000 | 3.840.000 | 0 | 365 day |
136 | Ủng chân ny lon | 840.000 | 840.000 | 0 | 365 day |
137 | Hộp đựng vật sắc nhọn y tế 1.5l | 2.610.300 | 2.610.300 | 0 | 365 day |
138 | Hộp đựng vật sắc nhọn y tế loại 6,8 lít | 4.700.000 | 4.700.000 | 0 | 365 day |
139 | Hộp giấy an toàn đựng bơm kim tiêm đã qua sử dụng 5 lít | 1.468.800 | 1.468.800 | 0 | 365 day |
140 | Giấy ghi điện tâm đồ 3 cần | 7.035.000 | 7.035.000 | 0 | 365 day |
141 | Giấy in nhiệt sử dụng máy đo hô hấp kí Chestgraph HI-301 | 900.000 | 900.000 | 0 | 365 day |
142 | Giấy in siêu âm UPP 110mmx20m | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | 365 day |
143 | Giấy y tế 40 x 50 | 4.212.000 | 4.212.000 | 0 | 365 day |
144 | Lam kính nhám 7105 , hộp 72 miếng | 1.134.000 | 1.134.000 | 0 | 365 day |
145 | Lamell 22 x22 mm | 630.000 | 630.000 | 0 | 365 day |
146 | Nhiệt kế | 2.337.300 | 2.337.300 | 0 | 365 day |
147 | Que lấy mẫu bệnh phẩm Spatula | 399.000 | 399.000 | 0 | 365 day |
148 | Que thử đường huyết | 52.993.500 | 52.993.500 | 0 | 365 day |
149 | Quickstrip (que thử thai) | 1.249.500 | 1.249.500 | 0 | 365 day |
150 | Săng mỗ có lỗ | 720.000 | 720.000 | 0 | 365 day |
151 | Test chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn bên trong của gói dụng cụ | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 365 day |
152 | Test kiểm tra khả năng vận hành của lò tiệt khuẩn hơi nước | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 365 day |
153 | Giấy ghi điện tâm đồ 3 cần 110 mm x 140 mm x 143 sheets | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 365 day |
154 | dây garo | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 365 day |
155 | Papanicolaous 2a (OG6) | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 365 day |
156 | Papanicolaous 3b (EA50) | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 365 day |
157 | Acid Acetic 3% | 1.941.400 | 1.941.400 | 0 | 365 day |
158 | Bộ điều kinh Karman | 12.495.000 | 12.495.000 | 0 | 365 day |
159 | Gel KY | 1.960.000 | 1.960.000 | 0 | 365 day |
160 | Gel siêu âm | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | 365 day |
161 | Hematoxyline (Gill 2) | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | 365 day |
162 | Ống thổi giấy dùng đo chức năng hô hấp | 7.120.000 | 7.120.000 | 0 | 365 day |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm Y tế huyện Châu Thành as follows:
- Has relationships with 56 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.29 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 91.18%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 8.82%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 16,859,310,862 VND, in which the total winning value is: 12,891,594,528 VND.
- The savings rate is: 23.53%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm Y tế huyện Châu Thành:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm Y tế huyện Châu Thành:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.