Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300234939-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2300234939-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bình dẫn lưu vết mổ 200ml | 126.420.000 | 126.420.000 | 0 | 12 month |
2 | Bình dẫn lưu vết mổ 400ml | 123.480.000 | 123.480.000 | 0 | 12 month |
3 | Áo cột sống | 39.204.000 | 39.204.000 | 0 | 12 month |
4 | Đai số 8 H1 các cỡ | 15.488.000 | 15.488.000 | 0 | 12 month |
5 | Nẹp gối H3 các cỡ | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | 12 month |
6 | Nẹp chống xoay dài H2 (các cỡ) | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 month |
7 | Nẹp chống xoay ngắn H1 ( các cỡ) | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | 12 month |
8 | Nẹp cánh tay H3 các cỡ (trái, phải) | 16.280.000 | 16.280.000 | 0 | 12 month |
9 | Túi treo tay H1 các cỡ | 5.280.000 | 5.280.000 | 0 | 12 month |
10 | Nẹp cẳng tay H4 các cỡ (trái, phải) | 3.025.000 | 3.025.000 | 0 | 12 month |
11 | Nẹp iserlin | 1.430.000 | 1.430.000 | 0 | 12 month |
12 | Nẹp gối chức năng | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | 12 month |
13 | Xương sinh học 1cc | 14.640.000 | 14.640.000 | 0 | 12 month |
14 | Xương sinh học 2,5cc | 22.950.000 | 22.950.000 | 0 | 12 month |
15 | Xương nhân tạo 5cc | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 12 month |
16 | Xương nhân tạo 10cc | 23.200.000 | 23.200.000 | 0 | 12 month |
17 | Xương nhân tạo 15cc | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | 12 month |
18 | Xương nhân tạo 20cc | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 month |
19 | Xương nhân tạo 30cc | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 12 month |
20 | Bộ đinh nội tủy xương đùi, xương chày có 2 và 4 lỗ bắt vít (1 bộ gồm 1 đinh + 2 vít chốt ngang 4,5mm) chi tiết: | 1.594.800.000 | 1.594.800.000 | 0 | 12 month |
21 | Vít chốt ngang. Chất liệu thép không gỉ | 6.450.000 | 6.450.000 | 0 | 12 month |
22 | Bộ Nẹp DHS 4 lỗ (gồm 01 nẹp DHS 4 lỗ + 01 vít nén + 01 vít DHS + 04 vít xương cứng các cỡ). Chất liệu thép không gỉ | 82.050.000 | 82.050.000 | 0 | 12 month |
23 | Bộ Nẹp DHS 5 lỗ (gồm 01 nẹp DHS 5 lỗ + 01 vít nén + 01 vít DHS + 05 vít xương cứng các cỡ). Chất liệu thép không gỉ | 83.850.000 | 83.850.000 | 0 | 12 month |
24 | Bộ Nẹp DHS 6 lỗ (gồm 01 nẹp DHS 6 lỗ + 01 vít nén + 01 vít DHS + 06 vít xương cứng các cỡ). Chất liệu thép không gỉ | 85.500.000 | 85.500.000 | 0 | 12 month |
25 | Bộ Nẹp DHS 8 lỗ (gồm 01 nẹp DHS 8 lỗ + 01 vít nén + 01 vít DHS + 08 vít xương cứng các cỡ). Chất liệu thép không gỉ | 23.760.000 | 23.760.000 | 0 | 12 month |
26 | Bộ nẹp vít DHS 10 lỗ (gồm 01 nẹp DHS 10 lỗ + 01 vít nén + 01 vít DHS + 10 vít xương cứng các cỡ). Chất liệu thép không gỉ | 18.540.000 | 18.540.000 | 0 | 12 month |
27 | Vít xốp rỗng đường kính 7,0mm các cỡ. Chất liệu thép không gỉ | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 month |
28 | Vít xốp rỗng đường kính 4,5mm các cỡ. Chất liệu thép không gỉ | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 month |
29 | Nẹp bản rộng các cỡ. Chất liệu thép không gỉ | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | 12 month |
30 | Nẹp bản hẹp các cỡ. Chất liệu thép không gỉ | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 month |
31 | Nẹp bản nhỏ các cỡ. Chất liệu thép không gỉ | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 month |
32 | Nẹp lòng máng 1/3 các cỡ. Chất liệu thép không gỉ | 23.800.000 | 23.800.000 | 0 | 12 month |
33 | Nẹp chữ L trái, phải các cỡ. Chất liệu thép không gỉ | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 12 month |
34 | Vít xốp đường kính 4,0 mm. Chất liệu thép không gỉ | 25.600.000 | 25.600.000 | 0 | 12 month |
35 | Vít xương xốp đường kính 6,5mm. Chất liệu thép không gỉ | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | 12 month |
36 | Vít xương cứng đường kính 3,5mm. Chất liệu thép không gỉ | 143.000.000 | 143.000.000 | 0 | 12 month |
37 | Vít xương đường kính 4,5mm. Chất liệu thép không gỉ | 374.000.000 | 374.000.000 | 0 | 12 month |
38 | Đinh kít ne đường kính từ 1,0 đến 3,5mm, Chất liệu thép không gỉ | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
39 | Bộ khớp háng bán phần chuôi dài không xi măng, góc cổ chuôi khoảng 130 đến 135 độ, cổ côn 12/14 | 4.663.200.000 | 4.663.200.000 | 0 | 12 month |
40 | Khớp háng bán phần không xi măng 2 trục linh động. Góc cổ thân khoảng từ 125 đến 130 độ. Chuôi chống xoay dạng nén xương | 990.000.000 | 990.000.000 | 0 | 12 month |
41 | Bộ khớp háng bán phần chuôi không xi măng, góc cổ chuôi trong khoảng từ 128 đến 130 độ, cổ côn 12/14. | 1.591.600.000 | 1.591.600.000 | 0 | 12 month |
42 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân trong khoảng từ 130 độ đến 135 độ, Chuôi chống xoay, nén xương. | 1.425.000.000 | 1.425.000.000 | 0 | 12 month |
43 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng. Chuôi chống xoay có rãnh dọc nén xương. Lớp đệm polyethylene cao phân tử. | 2.200.000.000 | 2.200.000.000 | 0 | 12 month |
44 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, có vitamin E, góc cổ chuôi trong khoảng 127 đến 130 độ | 3.300.000.000 | 3.300.000.000 | 0 | 12 month |
45 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE có vitamin E, góc cổ chuôi trong khoảng 127 đến 130 độ | 3.190.000.000 | 3.190.000.000 | 0 | 12 month |
46 | Khớp háng toàn phần 2 trục linh động, góc cổ-thân trong khoảng 125 đến 128 độ. Chuôi chống xoay có vitamin E | 3.737.500.000 | 3.737.500.000 | 0 | 12 month |
47 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng. Chuôi chống xoay có rãnh dọc, góc cổ-thân trong khoảng 125 đến 128 độ | 694.700.000 | 694.700.000 | 0 | 12 month |
48 | Khớp háng bán phần chuôi có xi măng, 2 trục linh động | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | 12 month |
49 | Bộ khớp gối toàn phần cố định có trục cam chống trượt | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 12 month |
50 | Bộ khớp gối toàn phần có xi măng, bổ sung vitamin E | 1.160.000.000 | 1.160.000.000 | 0 | 12 month |
51 | Bộ khớp gối toàn phần thay lại | 80.080.000 | 80.080.000 | 0 | 12 month |
52 | Bộ nội soi làm sạch ổ khớp (gồm 03 khoản): 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio frequency (RF) 01 Dây dẫn nước cho nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt | 552.000.000 | 552.000.000 | 0 | 12 month |
53 | Bộ nội soi khớp gối gồm 03 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio frequence, cong 60 và 90 độ hoặc hơn 01 Dây bơm tưới hoạt dịch trường mổ | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 12 month |
54 | Bộ vật tư phẫu thuật nội soi tạo hình khớp gối gồm 5 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào khớp điều trị viêm gân bằng sóng radio: 01 cái, cong 60 và 90 độ hoặc hơn 01 Vít treo với đoạn treo cố định 01 Vít treo điều chỉnh chiều dài 01 Dây dẫn nước nội soi dùng 1 lần | 1.665.000.000 | 1.665.000.000 | 0 | 12 month |
55 | Bộ nội soi khớp gối tái tạo dây chằng chéo dùng vít tự tiêu loại kích thích mọc xương: 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio, góc cong 90 độ hoặc hơn 01 Lưỡi bào khớp 01 Dây dẫn nước cho nội soi có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 01 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu kích thích mọc xương 01 Vít treo gân đường kính 4,5mm | 765.875.000 | 765.875.000 | 0 | 12 month |
56 | Bộ vật tư phẫu thuật nội soi khớp gối tái tạo dây chằng chéo dùng kỹ thuật all inside ( gồm 6 khoản) 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio có đầu dây dẫn nước ra, góc cong 90 độ hoặc hơn 01 Lưỡi bào khớp 01 Dây dẫn nước cho nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 01 Vít neo điều chỉnh độ dài 01 Vít treo gân vòng lặp kín 01 Mũi khoan ngược 01 Chỉ khâu gân siêu bền | 4.739.800.000 | 4.739.800.000 | 0 | 12 month |
57 | Bộ nội soi khớp gối tái tạo dây chằng sử dụng 2 đầu vít treo gồm 07 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio frequence cầm máu, điều trị viêm gân các cỡ 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 01 Vít treo xương đùi 01 Vít treo xương chày 02 Chỉ khâu gân siêu bền liền kim số 2 01 Mũi khoan ngược | 1.107.250.000 | 1.107.250.000 | 0 | 12 month |
58 | Bộ nội soi làm sạch khớp vai gồm 04 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio frequence cầm máu, điều trị viêm gân (các loại) 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 01 Lưỡi bào mài xương | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 month |
59 | Bộ nội soi khớp vai khâu chóp xoay, gồm 06 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio, Có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 03 Vít chỉ neo khâu chóp xoay 01 Lưỡi bào mài xương 01 Trocal dẫn đường nội soi bằng nhựa dùng 1 lần | 213.480.000 | 213.480.000 | 0 | 12 month |
60 | Bộ nội soi khớp vai khâu chóp xoay, gồm 04 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio, frequence cầm máu, điều trị viêm gân ( các loại) Có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy 03 Vít chỉ neo khâu chóp xoay | 204.600.000 | 204.600.000 | 0 | 12 month |
61 | Bộ nội soi khớp vai khâu chóp xoay có chốt chặn, gồm 07 khoản: 01 Lưỡi bào khớp 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio đầu đốt góc cong 90 độ 01 Dây dẫn nước cho nội soi chạy bằng máy 01 Lưỡi mài xương các cỡ 01 Trocal dẫn đường bằng nhựa dùng 01 lần 02 Vít neo khâu chóp xoay 02 Vít chốt chặn chóp xoay | 267.295.000 | 267.295.000 | 0 | 12 month |
62 | Bộ nội soi khớp vai khâu chóp xoay không buộc chỉ, gồm 07 khoản 01 Lưỡi bào khớp các cỡ 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio, đầu đốt góc cong 90 độ 01 Dây dẫn nước cho nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 01 Lưỡi mài xương các cỡ 01 Trocal dẫn đường nội soi bằng nhựa dùng 01 lần 02 Vít chỉ neo hoàn toàn bằng chỉ cố định chóp xoay 02 Vít neo khâu chóp xoay không cần buộc chỉ | 215.975.000 | 215.975.000 | 0 | 12 month |
63 | Bộ nội soi khớp vai khâu băng ca (gồm 04 khoản): 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có hai đầu nước vào ra riêng biệt 03 Vít chỉ neo đóng sụn viền | 173.360.000 | 173.360.000 | 0 | 12 month |
64 | Bộ nội soi khớp vai khâu băng ca gồm 06 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio frequence cầm máu, điều trị viêm gân (các loại) Có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 03 Vít chỉ neo đóng sụn viền. 01 Lưỡi bào mài xương 01 Trocal dẫn đường nội soi bằng nhựa dùng 01 ần. | 139.475.000 | 139.475.000 | 0 | 12 month |
65 | Bộ nội soi soi khớp cổ tay gồm 03 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio Có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt | 110.400.000 | 110.400.000 | 0 | 12 month |
66 | Bộ nội soi soi làm sạch khớp cổ chân, khớp khuỷu gồm 04 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio, có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy 01 Lưỡi bào mài xương khớp | 133.000.000 | 133.000.000 | 0 | 12 month |
67 | Bộ nội soi khớp vai trong trật khớp vai cùng đòn gồm 06 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy 01 Lưỡi bào mài xương khớp 01 Vít chốt chặn Paladin 01 Chỉ khâu gân siêu bền | 162.030.000 | 162.030.000 | 0 | 12 month |
68 | Bộ nội soi khớp vai trong trật khớp vai cùng đòn gồm 06 khoản: 01 Lưỡi bào khớp các cỡ; 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio đầu đốt góc 90 độ; 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy; 01 Lưỡi mài xương; 02 Trocal chuyên dụng trong nội soi khớp bằng nhựa 02 Vít treo điều chỉnh độ dài | 292.700.000 | 292.700.000 | 0 | 12 month |
69 | Vít chỉ neo hoàn toàn bằng chỉ cố định chóp xoay | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
70 | Vít neo khâu chóp xoay, vật liệu PEEK hoặc tương đương các cỡ | 66.600.000 | 66.600.000 | 0 | 12 month |
71 | Trocal dẫn đường nội soi bằng nhựa, tiệt trùng | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 month |
72 | Chỉ khâu gân siêu bền Gồm 2 chỉ siêu bền liền kim số 2 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
73 | Vít treo điều chỉnh độ dài, vật liệu bằng Titanium hoặc tương đương. | 136.125.000 | 136.125.000 | 0 | 12 month |
74 | Vít chẹn trong mổ nội soi khớp. vật liệu: Micro TCP kết hợp 96L/4D PLA hoặc tương đương | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 | 12 month |
75 | Vít treo trong mổ nội soi khớp. Vật liệu: bằng titanium hoặc tương đương. | 126.225.000 | 126.225.000 | 0 | 12 month |
76 | Vít treo xương đùi có tính năng vòng treo đảo ngược | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
77 | Vít treo xương chày loại điều chỉnh được | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
78 | Bộ Nẹp khóa xương đòn , Titan (Bộ 1 nẹp khóa, 8 vít khóa 3,5mm) | 209.250.000 | 209.250.000 | 0 | 12 month |
79 | Bộ nẹp khóa xương đòn có móc, Titan ( Bộ gồm 1 nẹp khóa, 4 vít khóa 3,5mm) | 227.500.000 | 227.500.000 | 0 | 12 month |
80 | Bộ Nẹp khóa nhỏ chữ T (đầu 3 lỗ), Titan ( Bộ gồm 1 nẹp khóa, 6 vít khóa 3,5mm, 1 vít vỏ 3,5mm) | 82.336.000 | 82.336.000 | 0 | 12 month |
81 | Bộ nẹp khóa titan đầu dưới xương quay chữ T chéo trái, phải các cỡ dùng vít titan 3,5mm (Gồm 1 nẹp + 8 vít khóa titan 3,5mm) | 39.550.000 | 39.550.000 | 0 | 12 month |
82 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương đùi ngoài, Titan (Bộ gồm 1 nẹp khóa, 4 vít khóa 6,5mm, 5 vít khóa 5,0mm, 1 vit vỏ 4,5mm) | 818.100.000 | 818.100.000 | 0 | 12 month |
83 | Bộ Nẹp khóa mini thẳng, Titan (Bộ gồm 1 nẹp khóa, 6 vít khóa 2,4mm) | 35.200.000 | 35.200.000 | 0 | 12 month |
84 | Bộ nẹp khóa mini chữ T, đầu 2 lỗ, Titan ( Bộ gồm 1 nẹp khóa, 6 vít khóa 2,4mm) | 35.200.000 | 35.200.000 | 0 | 12 month |
85 | Bộ Đinh chốt cổ xương đùi rỗng (đinh Gamma), Titan ( Bộ gồm 01 đinh chốt cổ xương đùi rỗng, 01 Vít nén ép, 01 Vít khóa 5,0mm, 01 vít chốt cho vít nén ép) | 334.840.000 | 334.840.000 | 0 | 12 month |
86 | Bộ Đinh chốt rỗng xương đùi, Titan (Bộ gồm 1 đinh chốt rỗng xương đùi và 02 vít khóa đinh chốt rỗng xương đùi 6,5mm và 02 vít khóa đinh chốt rỗng xương đùi 5,0mm ) | 89.400.000 | 89.400.000 | 0 | 12 month |
87 | Bộ Đinh chốt rỗng xương chày, Titan ( Bộ gồm 1 đinh, 2 vít khóa đinh 5,0mm, 2 vít khóa đinh 4,5mm) | 79.992.000 | 79.992.000 | 0 | 12 month |
88 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (1 bộ gồm 1 nẹp khóa + 10 vít khóa 2,4mm, 2,7mm, 3,5mm) chi tiết: | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 month |
89 | Nẹp khóa titanium đầu trên xương cánh tay ( Gồm: 1 nẹp + 10 vít khóa 2,4; 2,7; 3,5mm) chi tiết: | 337.875.000 | 337.875.000 | 0 | 12 month |
90 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các loại các cỡ ( Gồm: 1 nẹp + 10 vít khóa 2,4; 2,7; 3,5mm) chi tiết: | 287.500.000 | 287.500.000 | 0 | 12 month |
91 | Nẹp khóa titanium đầu dưới xương cánh tay các cỡ ( Gồm: 1 nẹp + 10 vít khóa 2,4; 2,7; 3,5mm) chi tiết: | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
92 | Bộ nẹp khóa xương gót các cỡ sử dụng đồng bộ vít khóa 3,5 các cỡ gồm 1 nẹp + 10 vít khóa 3,5. Chi tiết: | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
93 | Bộ nẹp khóa chữ T các loại các cỡ đồng bộ với vít khóa 4,5mm hoặc 5,0mm các cỡ (bộ gồm 1 nẹp + 6 vít khóa 4,5mm hoặc 5,0mm). Chi tiết: | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
94 | Bộ Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ đồng bộ với vít khóa 3,5 các cỡ, một bộ gồm 1 nẹp + 8 vít khóa 3,5mm. | 184.000.000 | 184.000.000 | 0 | 12 month |
95 | Bộ Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ đồng bộ với vít khóa 3,5mm các cỡ (Gồm 1 nẹp + 8 vít khóa 3,5mm) | 177.000.000 | 177.000.000 | 0 | 12 month |
96 | Bộ Nẹp khóa mắt xích các cỡ (bộ gồm 1 nẹp + 8 vít khóa 3,5mm). Chi tiết: | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | 12 month |
97 | Bộ nẹp khóa mắt xích titan các cỡ dùng vít 3,5mm (Gồm 1 nẹp + 8 vít khóa titan 3,5mm) | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | 12 month |
98 | Bộ nẹp khóa xương đòn các cỡ (1 bộ gồm 1 nẹp + 8 vít khóa 3,5mm) | 276.000.000 | 276.000.000 | 0 | 12 month |
99 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương đùi trái, phải các cỡ (bộ gồm 1 nẹp + 2 vít khóa 7,5mm + 1 vít khóa 6.5mm + 6 vít khóa 5,0mm hoặc 4,5mm). | 635.000.000 | 635.000.000 | 0 | 12 month |
100 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ (1 bộ gồm 1 nẹp + 3 vít 6,5 + 8 vít 5,0 hoặc 4,5) chi tiết: | 665.000.000 | 665.000.000 | 0 | 12 month |
101 | Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ (Gồm 1 nẹp + 5 vít khóa titan 5,0mm + 5 vít khóa titan 6,5mm) | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 month |
102 | Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ (Bộ 1 nẹp + 10 vít khóa 4,5 hoặc 5,0) chi tiết: | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 12 month |
103 | Nẹp khóa titan bản rộng các cỡ titan 5.0mm (Gồm 1 nẹp + 10 vít khóa titan 4,5mm; 5,0mm) | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
104 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày trái, phải các cỡ (Bộ 1 nẹp + 3 vít khóa 6,5mm, 7 vít khóa 5,0mm hoặc 4,5mm) chi tiết: | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 12 month |
105 | Bộ nẹp khóa titan đầu trên xương chày trái, phải các cỡ (Gồm 1 nẹp + 4 vít khóa 6,5mm + 5 vít khóa titan 4,5mm; 5,0mm) | 158.000.000 | 158.000.000 | 0 | 12 month |
106 | Bộ nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày các cỡ dùng vít khóa titan (1 nẹp + 10 vít khóa 3,5mm) | 50.980.000 | 50.980.000 | 0 | 12 month |
107 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương chày trái, phải các cỡ (Bộ 1 nẹp + 10 vít khóa 3,5mm) chi tiết | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | 12 month |
108 | Bộ nẹp khóa bản hẹp các cỡ (bộ 1 nẹp + 8 vít khóa 4,5mm hoặc 5,0mm) chi tiết: | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
109 | Bộ nẹp khóa chữ L trái, phải các cỡ (1 bộ gồm 1 nẹp + 8 vít khóa 4,5mm hoặc 5,0mm) chi tiết: | 137.200.000 | 137.200.000 | 0 | 12 month |
110 | Bộ nẹp khóa lòng máng 1/3, các cỡ (1 bộ gồm 1 nẹp + 8 vít khóa 2,4mm; 2,7mm; 3,5mm) chi tiết: | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | 12 month |
111 | Nẹp khóa đầu trên xương trụ trái, phải các cỡ dùng vít khóa 3,5mm (1 bộ gồm 1 nẹp +8 vít khóa 3,5mm) chi tiết: | 12.080.000 | 12.080.000 | 0 | 12 month |
112 | Vít rỗng tự khoan, tự ta rô, các cỡ, chất liệu titan hoặc tương đương | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 12 month |
113 | Vòng đệm tương thích với vít rỗng các loại, chất liệu titan hoặc tương đương | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
114 | Vít rỗng nén ép không đầu, chất liệu titan hoặc tương đương, đường kính 2,4mm. | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
115 | Dụng cụ (máy) cắt nối tự động dùng trong mổ nội soi | 71.880.000 | 71.880.000 | 0 | 12 month |
116 | Băng (đạn) ghim khâu máy cắt nối tự động nội soi các cỡ, kèm lưỡi dao. Chất liệu bằng Titan hoặc tương đương. | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 month |
117 | Troca nhựa dùng 1 lần trong phẫu thuật nội soi lồng ngực các cỡ | 17.400.000 | 17.400.000 | 0 | 12 month |
118 | Dụng cụ (máy) cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật cắt trĩ | 47.500.000 | 47.500.000 | 0 | 12 month |
119 | Dụng cụ (máy) cắt nối tự động dùng trong mổ mở các cỡ | 27.600.000 | 27.600.000 | 0 | 12 month |
120 | Dụng cụ (máy) cắt khâu nối ống tiêu hóa tự động tròn các cỡ | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | 12 month |
121 | Băng (đạn) ghim khâu máy cắt nối tự động dùng trong mổ mở | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 month |
122 | Lưới (tấm màng nâng) điều trị thoát vị bẹn Kích thước 11cmx6cm | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
123 | Lưới (tấm màng nâng) điều trị thoát vị bẹn Kích thước 15cmx10cm | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 month |
124 | Bộ mở đường vào động mạch quay 5F, 6F loại ái nước | 448.500.000 | 448.500.000 | 0 | 12 month |
125 | Bộ mở đường vào động mạch đùi dùng kim luồn chọc mạch, cỡ 4F, 5F, 6F, 7F | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
126 | Kim luồn tĩnh mạch tròn loại có kim sắc và thành catheter mỏng các cỡ. | 14.868.000 | 14.868.000 | 0 | 12 month |
127 | Kim chọc mạch quay, đùi các cỡ 18G, 19G, 20G, 21G | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | 12 month |
128 | Catheter chụp động mạch vành 2 bên chống xoắn cỡ 5F | 292.500.000 | 292.500.000 | 0 | 12 month |
129 | Catheter chụp chẩn đoán tim và mạch vành loại mềm mại dễ lái cỡ:4F, 5F | 85.600.000 | 85.600.000 | 0 | 12 month |
130 | Catheter chụp chẩn đoán não và ngoại biên loại ái nước cỡ 5Fr; 4Fr | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | 12 month |
131 | Dây dẫn đường cho Catheter ái nước cỡ ≥ 0,035 inch. | 364.000.000 | 364.000.000 | 0 | 12 month |
132 | Dây dẫn đường cho catheter loại ngậm nước, lớp cản quang bằng vàng, cỡ 0,035 inch. | 119.280.000 | 119.280.000 | 0 | 12 month |
133 | Dây dẫn đường cho bóng và stent loại phủ ái nước cỡ tối thiểu 0,014inch | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 12 month |
134 | Catheter trợ giúp can thiệp, kỹ thuật đan lưới full-wall các cỡ | 594.000.000 | 594.000.000 | 0 | 12 month |
135 | Catheter trợ giúp can thiệp loại đầu mềm cỡ 5F ,6F | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 month |
136 | Dây dẫn đường cho bóng và stent loại đầu mềm quặt ngược. Đường kính tối thiểu 0,014 inch | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 month |
137 | Dây dẫn đường cho bóng và stent loại mềm. Đầu tip dạng đầu thẳng và đầu chữ J, tối thiểu cỡ 0,014 inch | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
138 | Dây dẫn đường cho bóng và stent trong can thiệp tổn thương tắc mãn tính động mạch vành. | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 12 month |
139 | Micro catheter trợ giúp dây dẫn đường cho bóng và stent. Kích thước tối thiểu có cỡ 1,8F | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 month |
140 | Bơm tiêm 1ml, 3ml, 10ml | 53.000.000 | 53.000.000 | 0 | 12 month |
141 | Bơm tiêm thuốc cảm quang đầu xoáy dung tích tối thiểu có các loại 6ml, 8ml,10 ml, 12ml | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 | 12 month |
142 | Bộ phân phối 2 hoặc 3 cổng | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
143 | Bơm áp lực cao có bộ nối Y dung tích 20ml | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | 12 month |
144 | Bộ bơm bóng kiểu tay cầm chữ T hoặc hình tròn dung tích 20ml | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
145 | Ống thông chẩn đoán Pigtail. Tối thiểu có đủ các kích cỡ 4F, 5F, 6F | 4.280.000 | 4.280.000 | 0 | 12 month |
146 | Ống thông chẩn đoán ngoại biên Cỡ 4F, 5F | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 12 month |
147 | Ống thông dẫn đường mạch máu ngoại biên đầu thẳng và đối bên tối thiểu có cỡ 4F, 5F, 6F | 324.000.000 | 324.000.000 | 0 | 12 month |
148 | Stent động mạch chi các cỡ, chất liệu hợp kim Nitinol hoặc tương đương | 364.000.000 | 364.000.000 | 0 | 12 month |
149 | Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành ống hút lớn khoảng 0,044 inch ở đầu gần. | 1.044.000.000 | 1.044.000.000 | 0 | 12 month |
150 | Dây nối áp lực cao các cỡ | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 month |
151 | Dây dẫn can thiệp mạch máu | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
152 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường đầu Tip nhỏ đầu dẫn bóng ≤0,016 inch có lớp ái nước | 885.000.000 | 885.000.000 | 0 | 12 month |
153 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao các cỡ, 3 lớp và khẩu kính nhỏ Đầu dẫn bóng ≤ 0,43mm | 590.000.000 | 590.000.000 | 0 | 12 month |
154 | Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước Khẩu kính đầu vào: ≥0,017 inch | 509.600.000 | 509.600.000 | 0 | 12 month |
155 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường các cỡ, Áp lực thường ≤ 6atm | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 12 month |
156 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao, Áp suất trung bình ≥ 12atm | 828.000.000 | 828.000.000 | 0 | 12 month |
157 | Bóng nong động mạch vành dùng cho tổn thương tắc hoàn toàn mãn tính ≥2 nếp gấp | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 month |
158 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có 5 nếp gấp | 328.000.000 | 328.000.000 | 0 | 12 month |
159 | Bóng nong mạch ngoại vi cỡ 4F, 5F | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
160 | Bóng nong mạch ngoại vi đường kính 0,018 inch | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
161 | Bóng nong mạch ngoại vi phủ thuốc cỡ ≥ 0,018inch | 405.000.000 | 405.000.000 | 0 | 12 month |
162 | Bóng nong mạch vành áp lực thường Bóng phủ Hydrophilic hoặc tương đương | 637.000.000 | 637.000.000 | 0 | 12 month |
163 | Bóng nong động mạch vành bán áp lực cao loại catheter áp suất ≥ 6 bar | 766.800.000 | 766.800.000 | 0 | 12 month |
164 | Bóng nong mạch vành áp lực cao áp lực gây vỡ bóng ≥22tam | 785.000.000 | 785.000.000 | 0 | 12 month |
165 | Bóng nong mạch ngoại vi áp lực cao cỡ 6F, 7F | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 month |
166 | Bóng tắc mạch chẹn cổ túi phình mạch não thẳng | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 12 month |
167 | Bóng tắc mạch chẹn cổ túi phình động mạch não ở vị trí ngã ba. | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 12 month |
168 | Khung giá đỡ động mạch phủ thuốc Sirolimus hoặc Novolimus hoặc Zotazolimus hoặc tương đương, có độ dày ≤ 80μm. | 3.698.000.000 | 3.698.000.000 | 0 | 12 month |
169 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus hoặc Novolimus hoặc Zotazolimus hoặc tương đương, độ dày khung stent trong khoảng từ 64μm đến 68μm. | 1.712.000.000 | 1.712.000.000 | 0 | 12 month |
170 | Khung giá đỡ động mạch chậu tự bung độ dày khoảng: ≥225µm. Được phủ lớp siêu mỏng Silicon Carbide hoặc tương đương | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 month |
171 | Khung giá đỡ động mạch chi tự bung bằng súng, Độ dày stent ≤140µm | 449.820.000 | 449.820.000 | 0 | 12 month |
172 | Khung giá đỡ động mạch chi tự giãn nở bằng nitinol nhớ hình | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 month |
173 | Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông,chi Độ dày thanh stent ≤140µm | 449.820.000 | 449.820.000 | 0 | 12 month |
174 | Giá đỡ nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy đường kính các cỡ | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | 12 month |
175 | Giá đỡ mạch não các cỡ | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 month |
176 | Khung giá đỡ động mạch vành loại bọc thuốc Everolimus hoặc Zotanolimus hoặc tương đương liều lượng trong khoảng từ 98mcrg/cm2 đến 100 mcrg/cm2, độ dầy mắt stent: ≤0,0035inch. | 1.305.000.000 | 1.305.000.000 | 0 | 12 month |
177 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus hoặc Novolimus hoặc Zotazolimus hoặc tương đương, liều lượng từ 1,2 đến 1,5 µg/mm2, Độ dày thanh chống: ≤ 67 µm. | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | 12 month |
178 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus hoặc Novolimus hoặc Zotazolimus hoặc tương đương, Độ dày thanh chống từ 0,065mm đến 0,090 mm hoặc hơn. | 2.340.000.000 | 2.340.000.000 | 0 | 12 month |
179 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus hoặc Novolimus hoặc Zotazolimus hoặc tương đương có thanh liên kết chữ Z, Độ dày stent từ 60 µm đến 65 µm. | 2.653.000.000 | 2.653.000.000 | 0 | 12 month |
180 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus hoặc Zotazolimus hoặc Novolimus hoặc tương đương, trên nền Polymer tự tiêu, Độ dày thanh chống trong khoảng từ 70 đến 73μm. | 3.145.000.000 | 3.145.000.000 | 0 | 12 month |
181 | Kim đốt sóng cao tần u tuyến giáp, u vú, u gan | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
182 | Dây dẫn can thiệp mạch não Đường kính khoảng: 0,014 inch | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 month |
183 | Vi dây dẫn đường M-Lead (micro guide wire) các loại, các cỡ | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | 12 month |
184 | Vật liệu nút mạch | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
185 | Vật liệu nút mạch dạng hình cầu pha sẵn loại 1ml hoặc 2ml | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 month |
186 | Vật liệu nút mạch hình cầu 2ml | 174.000.000 | 174.000.000 | 0 | 12 month |
187 | Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan. | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | 12 month |
188 | Ống dẫn lưu qua da có khóa RLC | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 12 month |
189 | Bộ dẫn lưu đường mật qua da, hai đầu, có khóa | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
190 | Bộ dụng cụ dẫn lưu đường mật qua da | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 month |
191 | Catheter can thiệp mạch tạng cỡ 4F | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 month |
192 | Vi ống thông can thiệp mạch cấu trúc 3 lớp, kích thước 2,0Fr | 165.900.000 | 165.900.000 | 0 | 12 month |
193 | Cuộn nút mạch não (coils) đường kính sợi có các cỡ | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
194 | Cuộn nút mạch não (coils) đường kính sợi tối thiểu 0,0115 inch, 0,0108 inch | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 12 month |
195 | Phụ kiện cắt coils | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 month |
196 | Chất tắc mạch dạng lỏng Làm bằng vật liệu tương đương co-polymer EVOH | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | 12 month |
197 | Vi dây dẫn đường kính khoảng ≤ 0,014inch | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
198 | Vi ống thông gắn bóng ở đầu đầu tip dài từ 3-5mm | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
199 | Vi ống thông Đường kính trong khoảng 0,012 đến 0,015 inch | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
200 | Vi ống thông thẳng | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
201 | Vi ống thông gập góc | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
202 | Vi ống thông đường kính trong khoảng từ 0,012 đến 0,014inch | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 month |
203 | Vi ống thông đường kính trong khoảng từ 0,025 đến 0,028inch | 277.500.000 | 277.500.000 | 0 | 12 month |
204 | Vi ống thông can thiệp ngoai biên đầu thẳng, cong | 226.800.000 | 226.800.000 | 0 | 12 month |
205 | Vi ống thông can thiệp đường kính tối thiểu 2,0F | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 month |
206 | Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch, đầu cong cổ thiên nga, thẳng, cong 45° | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 12 month |
207 | Dụng cụ lấy huyết khối đường kính trong ≥ 0,021 inch. | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 month |
208 | Ống thông dẫn đường đường kính tối thiểu có 0,035inch và 0,038inch | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
209 | Vi ống thông đường kính ngoài từ 0,02 inch đến 0,04 inch , đường kính trong ≥0,017inch | 21.500.000 | 21.500.000 | 0 | 12 month |
210 | Vi ống thông hỗ trợ hút huyết khối đường kính trong ≥ 0,068inch, đường kính ngoài ≥ 0,083inch | 357.000.000 | 357.000.000 | 0 | 12 month |
211 | Dù bảo vệ chống tắc mạch ngoại vi Kích thước lưới tối thiểu có 3,4,5,6,7mm | 208.000.000 | 208.000.000 | 0 | 12 month |
212 | Giá đỡ (Stent) mạch cảnh tự giãn nở bằng nitinol nhớ hình hoặc tương đương | 185.500.000 | 185.500.000 | 0 | 12 month |
213 | Giá đỡ (stent) mạch ngoại vi tự giãn nở bằng nitinol nhớ hình hoặc tương đương | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 month |
214 | Giá đỡ (stent) mạch ngoại vi, đường mật | 264.000.000 | 264.000.000 | 0 | 12 month |
215 | Dụng cụ lấy dị vật đường kính thòng lọng 2,4,7mm | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
216 | Dụng cụ lấy dị vật đường kính thòng lọng 15, 20, 25, 30mm | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 month |
217 | Vi ống thông hỗ trợ can thiệp ngoại vi dài ≥ 65cm | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 12 month |
218 | Vi dây dẫn can thiệp mạch ngoại vi có các loại đầu thằng, gập góc 15 độ và 45 độ. | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
219 | Catheter chụp chẩn đoán não loại lòng rộng kích thước tối thiểu cỡ 4F, 5F | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 month |
220 | Vi ống thông can thiệp mạch cỡ 2,7Fr, có dây dẫn tối thiểu cỡ 0,021 inch đi kèm. | 248.850.000 | 248.850.000 | 0 | 12 month |
221 | Hạt nút mạch tải thuốc | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 12 month |
222 | Hạt nút mạch | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 month |
223 | Bộ mở đường và trợ giúp can thiệp ngoại biên gồm: 01 delator và 01 ống thông cỡ 5Fr, 6Fr, 7Fr, 8Fr | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | 12 month |
224 | Dây dẫn chẩn đoán và can thiệp ngoại biên Đường kính tối thiểu có 0,014inch, 0,018inch, 0,035inch | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 12 month |
225 | Vi ống thông can thiệp mạch ngoại biên Đường kính trong khoảng 0,019inch đến 0,022inch, Đường kính ngoài tối thiểu cỡ 1,9F, 2,2F, 2,8F | 103.200.000 | 103.200.000 | 0 | 12 month |
226 | Vi ống thông dùng can thiệp ngoại biên, mạch máu tạng đường kính tối thiểu 1,9F; 2,2F; 2,7F | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | 12 month |
227 | Vi dây dẫn can thiệp mạch bụng, có lõi đầu xa dẹt Đường kính ≥ 0,016 inch | 35.400.000 | 35.400.000 | 0 | 12 month |
228 | Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu não siêu nhỏ Đường kính ≥ 0,014 inch | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
229 | Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu não siêu nhỏ đường kính 0,010 inch | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
230 | Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu não siêu nhỏ đường kính 0,008 inch | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
231 | Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu ngoại biên, đường kính ≥ 0,016 inch | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
232 | Vi ống thông can thiệp loại đồng trục có dây dẫn đi kèm, kích cỡ 0,018inch | 142.500.000 | 142.500.000 | 0 | 12 month |
233 | Vi ống thông dành cho can thiệp mạch máu tạng có khung đầu được uốn sẵn đường kính lòng ống thông ≥ 0,022 inch | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 month |
234 | Vi ống thông can thiệp Đường kính dây dẫn ≥0,016 inch | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 12 month |
235 | Bộ vi ống thông dành cho can thiệp mạch máu tạng (bao gồm dây dẫn) dây dẫn loại gập góc và cong đa hướng đường kính lòng mạch lớn ≥0,027 inch | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
236 | Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh Kích thước ống thông tối thiểu 6Fr,7Fr,8 Fr | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
237 | Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh đính kèm dilator Kích thước ống thông: 4Fr,5Fr,6Fr | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
238 | Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh sử dụng công nghệ chống xoắn | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
239 | Stent động mạch thận | 89.500.000 | 89.500.000 | 0 | 12 month |
240 | Vòng xoắn kim loại cỡ lớn | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 month |
241 | Ống thông dẫn đường can thiệp các loại cỡ 6F | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | 12 month |
242 | Ống hút huyết khối mạch não Đường kính ngoài đầu gần tối thiểu có cỡ 6F | 285.600.000 | 285.600.000 | 0 | 12 month |
243 | Ống hút huyết khối ngoại biên loại lớn các cỡ. Đường kính ngoài đầu tối thiểu có cỡ 8F | 164.997.000 | 164.997.000 | 0 | 12 month |
244 | Vi ống thông có điểm đánh dấu đường kính trong ≤ 0,025 inch | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
245 | Vi ống thông hút huyết khối mạch não Đường kính trong đầu xa tối thiểu cỡ 0,035 inch | 155.996.400 | 155.996.400 | 0 | 12 month |
246 | Vi dây dẫn chọc tách huyết khối các loại Đường kính tối thiểu có các loại đầu xa: 0,028 inch; 0,045 inch; 0,068 inch | 233.007.600 | 233.007.600 | 0 | 12 month |
247 | Stent đỡ tĩnh mạch các cỡ, thiết kế 3 trục | 139.500.000 | 139.500.000 | 0 | 12 month |
248 | Stent đỡ tĩnh mạch, Có khả năng thay đổi vị trí | 139.500.000 | 139.500.000 | 0 | 12 month |
249 | Stent nhớ hình đường mật - mạch máu đường kính stent tối thiểu ≥6mm | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 month |
250 | Ống đẫn đường vào động mạch loại dài loại 4F và 8F hoặc hơn | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 month |
251 | Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | 12 month |
252 | Dụng cụ lấy dị vật trong lòng mạch loại lớn Ba vòng tròn độc lập, chất liệu Platinum hoặc tương đương | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 month |
253 | Hạt nhựa tải thuốc điều trị ung thư gan | 468.000.000 | 468.000.000 | 0 | 12 month |
254 | Hạt nhựa nút mạch | 171.000.000 | 171.000.000 | 0 | 12 month |
255 | Vi ống can thiệp mạch máu đường kính trong ≥0,021 inch | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 12 month |
256 | Dây dẫn đường can thiệp Đường kính tối thiểu có cỡ 0,014 inch và 0,018 inch | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | 12 month |
257 | Vòng xoắn kim loại Đường kính tối thiểu tối thiểu khoảng 2/6–22 mm hoặc hơn | 274.000.000 | 274.000.000 | 0 | 12 month |
258 | Vòng xoắn kim loại. Dạng coil đẩy Đường kính tối thiểu 2-11 mm hoặc hơn | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | 12 month |
259 | Stent đường mật thiết kế đồng trục | 217.600.000 | 217.600.000 | 0 | 12 month |
260 | Keo sinh học thành phần: n-butyl 2 cyano acrylat, ống ≥0,5ml | 7.300.000.000 | 7.300.000.000 | 0 | 12 month |
261 | Bộ khăn chụp mạch vành C Tối thiểu gồm: - Khăn trải bàn dụng cụ: 01 chiếc - Khăn chụp mạch vành : 01 chiếc - Đường kính lỗ ≥7 cm - Bao chụp đầu đèn MS : 01 chiếc - Khăn phủ bàn dụng cụ vô trùng : 01 chiếc - Tấm phủ chắn chì : 01 chiếc - Bao kính chắn chì (có thun) : 01 chiếc - Bao đựng remote : 01 chiếc - Khăn lót : 01 chiếc - Áo phẫu thuật size : 02 chiếc | 259.200.000 | 259.200.000 | 0 | 12 month |
262 | Băng thun có keo cố định khớp Kích thước 6cm x 4,5m | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | 12 month |
263 | Băng thun có keo cố định khớp 10cm x 4,5m | 91.500.000 | 91.500.000 | 0 | 12 month |
264 | Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
265 | Máy tạo nhịp tim 2 buồng | 890.000.000 | 890.000.000 | 0 | 12 month |
266 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng gồm: bộ bơm xi măng, kim chọc khoan thân sống, kim chọc đưa xi măng vào đốt sống, bóng nong thân đốt sống, kim chọc dò, xi măng sinh học | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 12 month |
267 | Bộ bơm xi măng không bóng gồm 06 bộ phận: 01 bộ trộn, 01 phễu, 01 pittong, 01 xylanh, 01 tay cầm và 01 ống nối kéo dài | 950.000.000 | 950.000.000 | 0 | 12 month |
268 | Bộ nẹp vít cột sống lưng ngực 6 vít bao gồm: 04 vít đơn trục, 02 vít đa trục, 06 vít ốc khóa, 01 thanh dọc | 2.681.000.000 | 2.681.000.000 | 0 | 12 month |
269 | Bộ nẹp vít cột sống cổ lối trước 1 tầng (bao gồm 01 nẹp, 04 vít, 01 miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ, 1 xương ghép nhân tạo) | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
270 | Bộ nẹp vít cột sống cổ lối trước 2 tầng (bao gồm 01 nẹp, 06 vít, 01 miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ, 1 xương ghép nhân tạo) | 387.000.000 | 387.000.000 | 0 | 12 month |
271 | Bộ nẹp vít cột sống cổ sau 6 vít | 185.000.000 | 185.000.000 | 0 | 12 month |
272 | Vít đơn trục. Đường kính từ 4,0mm đến 7,5mm. Chất liệu : Hợp kim Titanium hoặc tương đương | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
273 | Vít đa trục. Đường kính từ 4,0mm đến 8,5mm. Chất liệu : Hợp kim Titanium hoặc tương đương. | 382.500.000 | 382.500.000 | 0 | 12 month |
274 | Vít khóa trong Chất liệu: Hợp kim Titanium hoặc tương đương. | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | 12 month |
275 | Nẹp nối dọc đường kính 5,5mm Chất liệu: Hợp kim Titanium hoặc tương đương. | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 month |
276 | Đĩa đệm cột sống lưng , loại cong, có 2 khoang nhồi xương | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 month |
277 | Xương ghép nhân tạo Dung tích 5cc | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
278 | Bộ nẹp cột sống thắt lưng 4 vít và miếng ghép đĩa đệm gồm Vít cột sống đa trục zen sâu, tự taro kèm ốc khóa trong: 02 chiếc, Vít cột số đa trục trượt zen sâu, tự taro kèm ốc khóa trong: 02 chiếc Thanh dọc: 01 chiếc Miếng ghép đĩa đệm: 01 miếng, Chất liệu: PEEK hoặc tương đương | 1.033.750.000 | 1.033.750.000 | 0 | 12 month |
279 | Bộ nẹp cột sống thắt lưng 6 vít và miếng ghép đĩa đệm gồm Vít cột sống đa trục zen sâu, tự taro kèm ốc khóa trong: 04 chiếc Vít cột số đa trục trượt zen sâu, tự taro kèm ốc khóa trong: 02 chiếc Thanh dọc: 01 chiếc Miếng ghép đĩa đệm: 01 miếng, Chất liệu: PEEK hoặc tương đương | 1.308.750.000 | 1.308.750.000 | 0 | 12 month |
280 | Bộ nẹp cột sống thắt lưng 6 vít đa trục gồm Vít cột sống đa trục zen sâu, tự taro kèm ốc khóa trong: 06 chiếc Thanh dọc: 01 chiếc | 492.000.000 | 492.000.000 | 0 | 12 month |
281 | Bộ nẹp cột sống thắt lưng 4 vít đa trục gồm Vít cột sống đa trục zen sâu, tự taro kèm ốc khóa trong: 04 chiếc Thanh dọc: 01 chiếc | 134.400.000 | 134.400.000 | 0 | 12 month |
282 | Bộ nẹp cột sống thắt lưng 6 vít đơn trục gồm: Vít cột sống đơn trục zen sâu, tự taro kèm ốc khóa trong: 06 chiếc Thanh dọc: 01 chiếc | 2.046.000.000 | 2.046.000.000 | 0 | 12 month |
283 | Bộ nẹp cột sống thắt lưng 8 vít gồm Vít cột sống đơn trục zen sâu, tự taro kèm ốc khóa trong: 06 chiếc Vít cột sống đa trục zen sâu, tự taro kèm ốc khóa trong: 02 chiếc Thanh dọc: 01 chiếc | 451.000.000 | 451.000.000 | 0 | 12 month |
284 | Thanh ngang để phẫu thuật cột sống (Nẹp nối ngang) Vật liệu: Titanium hoặc tương đương. | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
285 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính Kích thước ≥2.5x7.5cm. Vật liệu: Poly-L-Lactic Acid và Porcine Gelatin hoặc tương đương | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 | 12 month |
286 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính Kích thước ≥6x8cm. Vật liệu: Poly-L-Lactic Acid và Porcine Gelatin hoặc tương đương | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 month |
287 | Nẹp ghim cố định hộp sọ không dùng vít | 69.500.000 | 69.500.000 | 0 | 12 month |
288 | Lưới vá sọ não kích thước 50x50mm Vật liệu Titan hoặc tương đương. | 159.500.000 | 159.500.000 | 0 | 12 month |
289 | Lưới vá sọ não kích thước 60x80mm Vật liệu Titan hoặc tương đương | 217.500.000 | 217.500.000 | 0 | 12 month |
290 | Lưới vá sọ não kích thước 100x100mm Vật liệu Titan hoặc tương đương | 111.500.000 | 111.500.000 | 0 | 12 month |
291 | Lưới vá sọ não kích thước 120x120mm Vật liệu Titan hoặc tương đương | 65.250.000 | 65.250.000 | 0 | 12 month |
292 | Lưới vá sọ não kích thước 200x150mm Vật liệu Titan hoặc tương đương | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | 12 month |
293 | Nẹp tròn đóng nắp sọ 5 lỗ Vật liệu Titan hoặc tương đương | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
294 | Nẹp hình thang đóng nắp sọ 6 lỗ Vật liệu Titan hoặc tương đương | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 month |
295 | Nẹp sọ não thẳng 4 lỗ Vật liệu Titan hoặc tương đương | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 month |
296 | Nẹp sọ não thẳng 6 lỗ Vật liệu Titan hoặc tương đương | 7.050.000 | 7.050.000 | 0 | 12 month |
297 | Nẹp sọ não bắc cầu 4 lỗ Vật liệu Titan hoặc tương đương | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 month |
298 | Vít xương sọ tự khoan đường kính vít 1,6mm, 2,0mm chất liệu Titanium hoặc tương đương. | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | 12 month |
299 | Bộ dẫn lưu não thất ổ bụng Chất liệu silicone hoặc tương đương. Gồm thân van, catheter não thất, catheter ổ bụng | 32.100.000 | 32.100.000 | 0 | 12 month |
300 | Thanh luồn dưới da (dùng cho bộ dẫn lưu não thất ổ bụng) chất liệu thép không gỉ. | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | 12 month |
301 | Bộ dẫn lưu não thất ra ngoài gồm catheter não thất và túi dẫn lưu. | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 12 month |
302 | Catheter đo áp lực nội sọ đo tại nhu mô não Công nghệ vi cảm biến áp lực, kiểu cáp quang cỡ ≥4Fr | 150.990.000 | 150.990.000 | 0 | 12 month |
303 | Mũi khoan sọ não | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 month |
304 | Chỉ thép Chất liệu thép y tế. | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 month |
305 | Vít xương hàm dưới cỡ 2,3mm tự Taro. Chất liệu hợp kim Titanium hoặc tương đương. | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
306 | Nẹp xương hàm trên16 lỗ. Chất liệu bằng titan hoặc tương đương | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 12 month |
307 | Vít xương hàm trên cỡ 2,0mm, tự Taro. Chất liệu hợp kim Titanium hoặc tương đương. | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 12 month |
308 | Mũi khoan xương hàm trên Dùng cho vít 2,0 mm. Chất liệu thép y tế. | 73.250.000 | 73.250.000 | 0 | 12 month |
309 | Mũi khoan xương hàm dưới Dùng cho vít 2,3 mm. Chất liệu thép y tế. | 73.250.000 | 73.250.000 | 0 | 12 month |
310 | Dao mổ dùng cho mổ phaco góc 15°, lưỡi dao bằng thép không gỉ | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | 12 month |
311 | Dao mổ dùng cho mổ phaco lưỡi dao dài từ 2,2mm đến 3,2mm, chất liệu bằng thép không rỉ | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | 12 month |
312 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự Có ≥ 3 tiêu cự. | 1.680.000.000 | 1.680.000.000 | 0 | 12 month |
313 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu hydrophobic acrylic không ngậm nước | 3.850.000.000 | 3.850.000.000 | 0 | 12 month |
314 | Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm Chất liệu Hydrophylic Acrylic copolymer ≥ 25% nước. Chỉ số khúc xạ: ≤1,5. | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
315 | Thủy tinh thể lọc tia UV Chất liệu: Hydrophilic Acrylic. Tỉ lệ nước chiếm >25%. Chỉ số khúc xạ: >1,45 | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 12 month |
316 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm kéo dài tiêu cự, chất liệu acrylic kỵ nước. | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 12 month |
317 | Chất nhầy phẫu thuật 2%, Độ nhớt: 4.000-5.000mPas hoặc hơn. Dung tích: 2ml | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 month |
318 | Chất nhầy phẫu thuật 2%, Độ nhớt 4.500-5.500mPas hoặc hơn, dung tích 2ml | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 month |
319 | Thuốc nhuộm bao, dung tích tối thiểu 1 ml | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 12 month |
320 | Quả lọc máu hấp phụ trong suy thận thể tích hấp phụ ≥ 125ml, vật liệu vỏ: PC hoặc tương đương | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 month |
321 | Quả lọc máu hấp phụ trong suy thận thể tích hấp phụ ≥ 225ml vật liệu vỏ: PC hoặc tương đương | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 month |
322 | Bộ chuyển tiếp Kết nối giữa túi dịch và ống thông, vô khuẩn. | 46.500.000 | 46.500.000 | 0 | 12 month |
323 | Nắp đóng bộ chuyển tiếp | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 | 12 month |
324 | Kẹp xanh. Chất liệu Polyoxymethylene hoặc tương đương | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 month |
325 | Kẹp catheter Chất liệu Polypropylene hoặc tương đương | 5.775.000 | 5.775.000 | 0 | 12 month |
326 | Bóng bóp ampu người lớn | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 month |
327 | Bóng bóp ampu trẻ em | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | 12 month |
328 | Gel dùng cho siêu âm | 32.200.000 | 32.200.000 | 0 | 12 month |
329 | Gel dùng nội soi dạ dày tuýp ≥ 82g | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | 12 month |
330 | Giấy in đen trắng của máy siêu âm 110mm x 20m/cuộn | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 month |
331 | Giấy in máy điện tim 3 cần, 63mmx 30mm x 17mm/ cuộn | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | 12 month |
332 | Giấy in máy điện tim 6 cần | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 12 month |
333 | Giấy in máy huyết áp tự động | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 12 month |
334 | Lam kính mài loại mài nhám 1 đầu | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | 12 month |
335 | Lamen kích thước ≥22mm x 22mm, chất liệu thủy tinh | 15.500.000 | 15.500.000 | 0 | 12 month |
336 | Lamen kích thước ≥24mm x 50mm, chất liệu thủy tinh | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
337 | Mũ phẫu thuật Chất liệu: bằng giấy; đóng gói tiệt trùng riêng từng chiếc | 99.300.000 | 99.300.000 | 0 | 12 month |
338 | Ống nghiệm 1cm x 7,5cm bằng nhựa, có nắp | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | 12 month |
339 | Ống nghiệm nhựa đựng nước tiểu 16mm x 10cm | 52.200.000 | 52.200.000 | 0 | 12 month |
340 | Ống nghiệm Glucose Chứa 2,5 mg Sodium Fluoride + 2,0 mg Kali Oxalate/ml máu | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 month |
341 | Ống Facol ≥15ml | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
342 | Tube Epfendoft ≥1,5ml | 17.400.000 | 17.400.000 | 0 | 12 month |
343 | Lọ lấy mẫu bệnh phẩm Bằng nhựa, có nắp 50ml | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 month |
344 | Dao cắt bệnh phẩm Chất liệu: Thép không rỉ | 64.350.000 | 64.350.000 | 0 | 12 month |
345 | Dây garo để tiêm | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | 12 month |
346 | Màng phức hợp PET&PE không tự dính Kích thước 100mm x 400m | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 month |
347 | Dây thông lòng mạch lấy máu đông Forgety các số | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
348 | Đĩa nhựa petri Đường kính 9cm, bằng nhựa, tiệt trùng | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | 12 month |
349 | Mỏ vịt nhựa | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 12 month |
350 | Chổi rửa dụng cụ, Cỡ 11mm, dài 35cm | 171.500.000 | 171.500.000 | 0 | 12 month |
351 | Chổi rửa dụng cụ, Cỡ 06mm, dài 35cm | 17.150.000 | 17.150.000 | 0 | 12 month |
352 | Bơm 2 van | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 month |
353 | Bơm thường 1 van | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 | 12 month |
354 | Kim quang dùng cho laser số 22 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 12 month |
355 | Đầu côn có lọc 10 µl | 40.320.000 | 40.320.000 | 0 | 12 month |
356 | Đầu côn có lọc 100 µl | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 month |
357 | Kim tiêm nha khoa các cỡ | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 month |
358 | Kim khâu da 3 cạnh các cỡ | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 month |
359 | Kim khâu ruột các cỡ | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 12 month |
360 | Kim khâu gan các cỡ | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 12 month |
361 | Mask khí dung Người lớn, trẻ em | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 month |
362 | Chỉ khâu tổng hợp đa sợi số 2. Chất liệu Polyglactin hoặc tương đương | 406.800.000 | 406.800.000 | 0 | 12 month |
363 | Chỉ khâu đơn sợi số 2/0. Chất liệu Polyamit hoặc tương đương | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | 12 month |
364 | Chỉ khâu đơn sợi số 9/0 Chất liệu nylone hoặc tương đương | 32.832.000 | 32.832.000 | 0 | 12 month |
365 | Chỉ khâu đơn sợi số 10/0 Chất liệu nylone hoặc tương đương | 54.720.000 | 54.720.000 | 0 | 12 month |
366 | Chỉ lanh Số 5,6 | 30.240.000 | 30.240.000 | 0 | 12 month |
367 | Chỉ perlon | 2.528.000 | 2.528.000 | 0 | 12 month |
368 | Băng cuộn kích cỡ 5cmx5m | 1.450.000 | 1.450.000 | 0 | 12 month |
369 | Ống dẫn lưu dịch ổ bụng người lớn, trẻ em | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 month |
370 | Ống thông niệu quản jj các cỡ | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 12 month |
371 | Dây dẫn đường dùng trong niệu quản Chất liệu thép không gỉ, phủ PTFE hoặc tương đương, các cỡ. | 3.000.000.000 | 3.000.000.000 | 0 | 12 month |
372 | Ống nội khí quản 2 nòng các cỡ | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 12 month |
373 | Que tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm dịch tị hầu | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 month |
374 | Băng bột bó 15cm x 270cm | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 12 month |
375 | Gạc phẫu thuật không dệt 7,5cm x 7,5cm x 6 lớp vô trùng | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | 12 month |
376 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp vô trùng | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 12 month |
377 | Bơm tiêm sử dụng một lần 20 ml | 266.000.000 | 266.000.000 | 0 | 12 month |
378 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50 ml | 265.500.000 | 265.500.000 | 0 | 12 month |
379 | Kim luồn tĩnh mạch Số G18, G20, G22 | 1.237.500.000 | 1.237.500.000 | 0 | 12 month |
380 | Kim luồn tĩnh mạch Số G24 | 247.500.000 | 247.500.000 | 0 | 12 month |
381 | Dây truyền dịch kim 2 cánh bướm | 920.000.000 | 920.000.000 | 0 | 12 month |
382 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
383 | Dây nối bơm tiêm điện 75cm | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 month |
384 | Khóa 3 chạc không dây nối | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
385 | Khóa 3 chạc có dây nối | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 | 12 month |
386 | Dây thở oxy 2 nhánh Các cỡ XS, S, M, L | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | 12 month |
387 | Túi đựng rác thải Các màu: đen, xanh, vàng, trắng. Kích thước 40cm x 60cm | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 12 month |
388 | Ống nối giữa sond đặt nội khí quản và đầu dây máy thở (con sâu máy thở) | 66.500.000 | 66.500.000 | 0 | 12 month |
389 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 month |
390 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 month |
391 | Chỉ không tiêu đơn sợi Chất liệu Polypropylene số 5/0 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 month |
392 | Chỉ không tiêu đơn sợi Chất liệu Polyamide số 4/0 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 month |
393 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 2/0 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
394 | Kẹp rốn | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 12 month |
395 | Nẹp gỗ cẳng chân Kích thước dài ≥60cm | 7.245.000 | 7.245.000 | 0 | 12 month |
396 | Nẹp gỗ cẳng chân Kích thước dài ≥70cm | 7.245.000 | 7.245.000 | 0 | 12 month |
397 | Nẹp gỗ cẳng tay Kích thước dài ≥30cm | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 month |
398 | Nẹp gỗ cánh tay Kích thước dài ≥60cm | 7.245.000 | 7.245.000 | 0 | 12 month |
399 | Nẹp gỗ xương đùi Kích thước dài ≥140cm | 8.505.000 | 8.505.000 | 0 | 12 month |
400 | Nẹp gỗ xương đùi Kích thước dài ≥90cm | 7.717.500 | 7.717.500 | 0 | 12 month |
401 | Túi đựng tử thi | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 month |
402 | Ống bơm thuốc cản quang vô khuẩn gồm các chi tiết: - Ống bơm 200ml - Que lấy thuốc chữ J - Đầu kim lấy thuốc. | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | 12 month |
403 | Dây truyền dạng chữ Y . Chất liệu PVC hoặc tương đương | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 12 month |
404 | Dây nối bơm tiêm 30cm | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
405 | Bộ quả lọc máu liên tục kèm bộ dây dẫn Màng lọc: Dạng sợi rỗng AN69 (Acrylonitrile và sodium methallyl sulfonate copolymer) hoặc tương đương Vỏ và đầu quả lọc: Polycarbonate hoặc tương đương Vách đầu quả lọc: Polyurethane hoặc tương đương | 1.095.000.000 | 1.095.000.000 | 0 | 12 month |
406 | Bộ quả lọc hấp phụ than hoạt Vỏ quả: Polypropylene hoặc tương đương Chất hấp phụ: Than hoạt phủ Cellulose | 179.400.000 | 179.400.000 | 0 | 12 month |
407 | Bơm tiêm khí máu động mạch 1ml tự động hút máu. ≥23,5IU/ml | 506.000.000 | 506.000.000 | 0 | 12 month |
408 | Điện cực Sodium | 39.619.800 | 39.619.800 | 0 | 12 month |
409 | Điện cực Potassium | 40.451.400 | 40.451.400 | 0 | 12 month |
410 | Điện cực Chloride | 39.619.800 | 39.619.800 | 0 | 12 month |
411 | Điện cực tham chiếu | 83.721.000 | 83.721.000 | 0 | 12 month |
412 | Ống lấy mẫu thể tích ≥3,0ml | 23.775.000 | 23.775.000 | 0 | 12 month |
413 | Ống lấy mẫu thể tích ≥2,0ml | 16.260.000 | 16.260.000 | 0 | 12 month |
414 | Cốc đựng mẫu Thể tích tối thiểu 0,5ml | 4.518.000 | 4.518.000 | 0 | 12 month |
415 | Cóng phản ứng | 4.081.000 | 4.081.000 | 0 | 12 month |
416 | Giếng phản ứng Chất liệu Polypropylene; dung tích tối đa 1 ml | 474.750.000 | 474.750.000 | 0 | 12 month |
417 | Cóng phản ứng (Cuvet phản ứng) Dạng nhựa rắn. | 967.680.000 | 967.680.000 | 0 | 12 month |
418 | Giấy cuộn kích thước: ≥75mm x 70m, có chỉ thị hóa học bên ngoài viền túi | 20.754.000 | 20.754.000 | 0 | 12 month |
419 | Giấy cuộn kích thước: ≥150 mm x 70m, có chỉ thị hóa học bên ngoài viền túi | 34.592.500 | 34.592.500 | 0 | 12 month |
420 | Giấy cuộn kích thước: ≥350mm x 70m, có chỉ thị hóa học bên ngoài viền túi | 47.607.000 | 47.607.000 | 0 | 12 month |
421 | Chỉ thị sinh học | 1.248.000.000 | 1.248.000.000 | 0 | 12 month |
422 | Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng hơi nước, Kích thước 25cm x 200m hoặc hơn | 17.875.000 | 17.875.000 | 0 | 12 month |
423 | Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng hơi nước, Kích thước 35cm x 200m hoặc hơn | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 month |
424 | Chỉ thị hoá học kiểm soát quá trình tiệt khuẩn của dụng cụ | 46.440.000 | 46.440.000 | 0 | 12 month |
425 | Giấy chỉ thị nhiệt 24mm x 55m | 76.800.000 | 76.800.000 | 0 | 12 month |
426 | Chỉ thị sinh học dùng cho máy hấp hơi nước | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 12 month |
427 | Cóng phản ứng | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 | 12 month |
428 | Đầu côn hút mẫu | 93.856.320 | 93.856.320 | 0 | 12 month |
429 | Ống đo tốc độ máu lắng (Ống máu lắng) | 32.340.000 | 32.340.000 | 0 | 12 month |
430 | Bộ dụng cụ đốt laser nội mạch (gồm kim 21G, cây nong cỡ 4F). | 1.545.000.000 | 1.545.000.000 | 0 | 12 month |
431 | Nắp đậy tube nắp cho 8 strip 0,2ml | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | 12 month |
432 | Strip PCR 8 ống 0,2ml | 669.600.000 | 669.600.000 | 0 | 12 month |
433 | Đĩa 96 giếng | 153.600.000 | 153.600.000 | 0 | 12 month |
434 | Đầu côn có lọc 1000 µl có lọc, tiệt khuẩn | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | 12 month |
435 | Đầu côn có lọc 300 µl có lọc, tiệt khuẩn | 107.712.000 | 107.712.000 | 0 | 12 month |
436 | Đầu côn có lọc 200 µl có lọc, tiệt khuẩn | 64.512.000 | 64.512.000 | 0 | 12 month |
437 | Đầu côn có lọc 1500 µl có lọc, tiệt khuẩn | 156.749.824 | 156.749.824 | 0 | 12 month |
438 | Ống chụp | 21.333.120 | 21.333.120 | 0 | 12 month |
439 | Khay chuẩn bị mẫu 8 giếng | 156.288.000 | 156.288.000 | 0 | 12 month |
440 | Khay hứng | 230.169.600 | 230.169.600 | 0 | 12 month |
441 | Ống lấy mẫu 2ml | 15.500.000 | 15.500.000 | 0 | 12 month |
442 | Phim X Quang khô laser Kích cỡ 35cm x 43cm | 2.304.000.000 | 2.304.000.000 | 0 | 12 month |
443 | Phim X Quang khô laser Kích cỡ 25cm x 30cm | 1.540.000.000 | 1.540.000.000 | 0 | 12 month |
444 | Phim khô nhiệt Kích cỡ 20cmx25cm | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 12 month |
445 | Clip cầm máu dùng trong phẫu thuật nội soi các cỡ. Chất liệu Titanium hoặc tương đương. | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 month |
446 | Clip cầm máu dùng trong phẫu thuật nội soi các cỡ. Chất liệu Polymer hoặc tương đương | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 12 month |
447 | Que chỉ thị hóa học | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 month |
448 | Đầu đo SPO2 | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | 12 month |
449 | Bao đo huyết áp | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 month |
450 | Dây cáp điện tim | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | 12 month |
451 | Bộ làm ấm, làm ẩm | 107.500.000 | 107.500.000 | 0 | 12 month |
452 | Bẫy nước | 23.750.000 | 23.750.000 | 0 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang as follows:
- Has relationships with 414 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.25 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 87.32%, Construction 1.21%, Consulting 1.21%, Non-consulting 9.05%, Mixed 1.01%, Other 0.2%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,041,866,002,093 VND, in which the total winning value is: 1,272,136,404,651 VND.
- The savings rate is: 37.70%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.