Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Procurement of medical supplies to serve medical examination and treatment at Bac Giang Provincial General Hospital for the second time in 2023 (Used for 12 months)

    Watching    
Find: 17:04 29/09/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Procurement of medical supplies for medical examination and treatment at Bac Giang Provincial General Hospital for the 2nd time in 2023 (used for 12 months)
Bidding package name
Procurement of medical supplies to serve medical examination and treatment at Bac Giang Provincial General Hospital for the second time in 2023 (Used for 12 months)
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Income from non-business activities of the unit
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Related announcements
Time of bid closing
08:30 09/10/2023
Validity of bid documents
150 days
Approval ID
Số 1554/QĐ-BVĐKT
Approval date
29/09/2023 16:50
Approval Authority
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Giang
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
16:51 29/09/2023
to
08:30 09/10/2023
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
08:30 09/10/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
1.563.001.871 VND
Amount in words
One billion five hundred sixty three million one thousand eight hundred seventy one dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Bình dẫn lưu vết mổ 200ml 126.420.000 126.420.000 0 12 month
2 Bình dẫn lưu vết mổ 400ml 123.480.000 123.480.000 0 12 month
3 Áo cột sống 39.204.000 39.204.000 0 12 month
4 Đai số 8 H1 các cỡ 15.488.000 15.488.000 0 12 month
5 Nẹp gối H3 các cỡ 69.300.000 69.300.000 0 12 month
6 Nẹp chống xoay dài H2 (các cỡ) 11.000.000 11.000.000 0 12 month
7 Nẹp chống xoay ngắn H1 ( các cỡ) 9.900.000 9.900.000 0 12 month
8 Nẹp cánh tay H3 các cỡ (trái, phải) 16.280.000 16.280.000 0 12 month
9 Túi treo tay H1 các cỡ 5.280.000 5.280.000 0 12 month
10 Nẹp cẳng tay H4 các cỡ (trái, phải) 3.025.000 3.025.000 0 12 month
11 Nẹp iserlin 1.430.000 1.430.000 0 12 month
12 Nẹp gối chức năng 9.900.000 9.900.000 0 12 month
13 Xương sinh học 1cc 14.640.000 14.640.000 0 12 month
14 Xương sinh học 2,5cc 22.950.000 22.950.000 0 12 month
15 Xương nhân tạo 5cc 13.500.000 13.500.000 0 12 month
16 Xương nhân tạo 10cc 23.200.000 23.200.000 0 12 month
17 Xương nhân tạo 15cc 26.400.000 26.400.000 0 12 month
18 Xương nhân tạo 20cc 21.000.000 21.000.000 0 12 month
19 Xương nhân tạo 30cc 29.000.000 29.000.000 0 12 month
20 Bộ đinh nội tủy xương đùi, xương chày có 2 và 4 lỗ bắt vít (1 bộ gồm 1 đinh + 2 vít chốt ngang 4,5mm) chi tiết: 1.594.800.000 1.594.800.000 0 12 month
21 Vít chốt ngang. Chất liệu thép không gỉ 6.450.000 6.450.000 0 12 month
22 Bộ Nẹp DHS 4 lỗ (gồm 01 nẹp DHS 4 lỗ + 01 vít nén + 01 vít DHS + 04 vít xương cứng các cỡ). Chất liệu thép không gỉ 82.050.000 82.050.000 0 12 month
23 Bộ Nẹp DHS 5 lỗ (gồm 01 nẹp DHS 5 lỗ + 01 vít nén + 01 vít DHS + 05 vít xương cứng các cỡ). Chất liệu thép không gỉ 83.850.000 83.850.000 0 12 month
24 Bộ Nẹp DHS 6 lỗ (gồm 01 nẹp DHS 6 lỗ + 01 vít nén + 01 vít DHS + 06 vít xương cứng các cỡ). Chất liệu thép không gỉ 85.500.000 85.500.000 0 12 month
25 Bộ Nẹp DHS 8 lỗ (gồm 01 nẹp DHS 8 lỗ + 01 vít nén + 01 vít DHS + 08 vít xương cứng các cỡ). Chất liệu thép không gỉ 23.760.000 23.760.000 0 12 month
26 Bộ nẹp vít DHS 10 lỗ (gồm 01 nẹp DHS 10 lỗ + 01 vít nén + 01 vít DHS + 10 vít xương cứng các cỡ). Chất liệu thép không gỉ 18.540.000 18.540.000 0 12 month
27 Vít xốp rỗng đường kính 7,0mm các cỡ. Chất liệu thép không gỉ 40.000.000 40.000.000 0 12 month
28 Vít xốp rỗng đường kính 4,5mm các cỡ. Chất liệu thép không gỉ 24.000.000 24.000.000 0 12 month
29 Nẹp bản rộng các cỡ. Chất liệu thép không gỉ 130.200.000 130.200.000 0 12 month
30 Nẹp bản hẹp các cỡ. Chất liệu thép không gỉ 80.000.000 80.000.000 0 12 month
31 Nẹp bản nhỏ các cỡ. Chất liệu thép không gỉ 72.000.000 72.000.000 0 12 month
32 Nẹp lòng máng 1/3 các cỡ. Chất liệu thép không gỉ 23.800.000 23.800.000 0 12 month
33 Nẹp chữ L trái, phải các cỡ. Chất liệu thép không gỉ 88.000.000 88.000.000 0 12 month
34 Vít xốp đường kính 4,0 mm. Chất liệu thép không gỉ 25.600.000 25.600.000 0 12 month
35 Vít xương xốp đường kính 6,5mm. Chất liệu thép không gỉ 440.000.000 440.000.000 0 12 month
36 Vít xương cứng đường kính 3,5mm. Chất liệu thép không gỉ 143.000.000 143.000.000 0 12 month
37 Vít xương đường kính 4,5mm. Chất liệu thép không gỉ 374.000.000 374.000.000 0 12 month
38 Đinh kít ne đường kính từ 1,0 đến 3,5mm, Chất liệu thép không gỉ 100.000.000 100.000.000 0 12 month
39 Bộ khớp háng bán phần chuôi dài không xi măng, góc cổ chuôi khoảng 130 đến 135 độ, cổ côn 12/14 4.663.200.000 4.663.200.000 0 12 month
40 Khớp háng bán phần không xi măng 2 trục linh động. Góc cổ thân khoảng từ 125 đến 130 độ. Chuôi chống xoay dạng nén xương 990.000.000 990.000.000 0 12 month
41 Bộ khớp háng bán phần chuôi không xi măng, góc cổ chuôi trong khoảng từ 128 đến 130 độ, cổ côn 12/14. 1.591.600.000 1.591.600.000 0 12 month
42 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân trong khoảng từ 130 độ đến 135 độ, Chuôi chống xoay, nén xương. 1.425.000.000 1.425.000.000 0 12 month
43 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng. Chuôi chống xoay có rãnh dọc nén xương. Lớp đệm polyethylene cao phân tử. 2.200.000.000 2.200.000.000 0 12 month
44 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, có vitamin E, góc cổ chuôi trong khoảng 127 đến 130 độ 3.300.000.000 3.300.000.000 0 12 month
45 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE có vitamin E, góc cổ chuôi trong khoảng 127 đến 130 độ 3.190.000.000 3.190.000.000 0 12 month
46 Khớp háng toàn phần 2 trục linh động, góc cổ-thân trong khoảng 125 đến 128 độ. Chuôi chống xoay có vitamin E 3.737.500.000 3.737.500.000 0 12 month
47 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng. Chuôi chống xoay có rãnh dọc, góc cổ-thân trong khoảng 125 đến 128 độ 694.700.000 694.700.000 0 12 month
48 Khớp háng bán phần chuôi có xi măng, 2 trục linh động 1.575.000.000 1.575.000.000 0 12 month
49 Bộ khớp gối toàn phần cố định có trục cam chống trượt 345.000.000 345.000.000 0 12 month
50 Bộ khớp gối toàn phần có xi măng, bổ sung vitamin E 1.160.000.000 1.160.000.000 0 12 month
51 Bộ khớp gối toàn phần thay lại 80.080.000 80.080.000 0 12 month
52 Bộ nội soi làm sạch ổ khớp (gồm 03 khoản): 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio frequency (RF) 01 Dây dẫn nước cho nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 552.000.000 552.000.000 0 12 month
53 Bộ nội soi khớp gối gồm 03 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio frequence, cong 60 và 90 độ hoặc hơn 01 Dây bơm tưới hoạt dịch trường mổ 345.000.000 345.000.000 0 12 month
54 Bộ vật tư phẫu thuật nội soi tạo hình khớp gối gồm 5 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào khớp điều trị viêm gân bằng sóng radio: 01 cái, cong 60 và 90 độ hoặc hơn 01 Vít treo với đoạn treo cố định 01 Vít treo điều chỉnh chiều dài 01 Dây dẫn nước nội soi dùng 1 lần 1.665.000.000 1.665.000.000 0 12 month
55 Bộ nội soi khớp gối tái tạo dây chằng chéo dùng vít tự tiêu loại kích thích mọc xương: 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio, góc cong 90 độ hoặc hơn 01 Lưỡi bào khớp 01 Dây dẫn nước cho nội soi có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 01 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu kích thích mọc xương 01 Vít treo gân đường kính 4,5mm 765.875.000 765.875.000 0 12 month
56 Bộ vật tư phẫu thuật nội soi khớp gối tái tạo dây chằng chéo dùng kỹ thuật all inside ( gồm 6 khoản) 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio có đầu dây dẫn nước ra, góc cong 90 độ hoặc hơn 01 Lưỡi bào khớp 01 Dây dẫn nước cho nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 01 Vít neo điều chỉnh độ dài 01 Vít treo gân vòng lặp kín 01 Mũi khoan ngược 01 Chỉ khâu gân siêu bền 4.739.800.000 4.739.800.000 0 12 month
57 Bộ nội soi khớp gối tái tạo dây chằng sử dụng 2 đầu vít treo gồm 07 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio frequence cầm máu, điều trị viêm gân các cỡ 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 01 Vít treo xương đùi 01 Vít treo xương chày 02 Chỉ khâu gân siêu bền liền kim số 2 01 Mũi khoan ngược 1.107.250.000 1.107.250.000 0 12 month
58 Bộ nội soi làm sạch khớp vai gồm 04 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio frequence cầm máu, điều trị viêm gân (các loại) 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 01 Lưỡi bào mài xương 190.000.000 190.000.000 0 12 month
59 Bộ nội soi khớp vai khâu chóp xoay, gồm 06 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio, Có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 03 Vít chỉ neo khâu chóp xoay 01 Lưỡi bào mài xương 01 Trocal dẫn đường nội soi bằng nhựa dùng 1 lần 213.480.000 213.480.000 0 12 month
60 Bộ nội soi khớp vai khâu chóp xoay, gồm 04 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio, frequence cầm máu, điều trị viêm gân ( các loại) Có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy 03 Vít chỉ neo khâu chóp xoay 204.600.000 204.600.000 0 12 month
61 Bộ nội soi khớp vai khâu chóp xoay có chốt chặn, gồm 07 khoản: 01 Lưỡi bào khớp 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio đầu đốt góc cong 90 độ 01 Dây dẫn nước cho nội soi chạy bằng máy 01 Lưỡi mài xương các cỡ 01 Trocal dẫn đường bằng nhựa dùng 01 lần 02 Vít neo khâu chóp xoay 02 Vít chốt chặn chóp xoay 267.295.000 267.295.000 0 12 month
62 Bộ nội soi khớp vai khâu chóp xoay không buộc chỉ, gồm 07 khoản 01 Lưỡi bào khớp các cỡ 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio, đầu đốt góc cong 90 độ 01 Dây dẫn nước cho nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 01 Lưỡi mài xương các cỡ 01 Trocal dẫn đường nội soi bằng nhựa dùng 01 lần 02 Vít chỉ neo hoàn toàn bằng chỉ cố định chóp xoay 02 Vít neo khâu chóp xoay không cần buộc chỉ 215.975.000 215.975.000 0 12 month
63 Bộ nội soi khớp vai khâu băng ca (gồm 04 khoản): 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có hai đầu nước vào ra riêng biệt 03 Vít chỉ neo đóng sụn viền 173.360.000 173.360.000 0 12 month
64 Bộ nội soi khớp vai khâu băng ca gồm 06 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio frequence cầm máu, điều trị viêm gân (các loại) Có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 03 Vít chỉ neo đóng sụn viền. 01 Lưỡi bào mài xương 01 Trocal dẫn đường nội soi bằng nhựa dùng 01 ần. 139.475.000 139.475.000 0 12 month
65 Bộ nội soi soi khớp cổ tay gồm 03 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio Có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 110.400.000 110.400.000 0 12 month
66 Bộ nội soi soi làm sạch khớp cổ chân, khớp khuỷu gồm 04 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio, có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy 01 Lưỡi bào mài xương khớp 133.000.000 133.000.000 0 12 month
67 Bộ nội soi khớp vai trong trật khớp vai cùng đòn gồm 06 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy 01 Lưỡi bào mài xương khớp 01 Vít chốt chặn Paladin 01 Chỉ khâu gân siêu bền 162.030.000 162.030.000 0 12 month
68 Bộ nội soi khớp vai trong trật khớp vai cùng đòn gồm 06 khoản: 01 Lưỡi bào khớp các cỡ; 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio đầu đốt góc 90 độ; 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy; 01 Lưỡi mài xương; 02 Trocal chuyên dụng trong nội soi khớp bằng nhựa 02 Vít treo điều chỉnh độ dài 292.700.000 292.700.000 0 12 month
69 Vít chỉ neo hoàn toàn bằng chỉ cố định chóp xoay 45.000.000 45.000.000 0 12 month
70 Vít neo khâu chóp xoay, vật liệu PEEK hoặc tương đương các cỡ 66.600.000 66.600.000 0 12 month
71 Trocal dẫn đường nội soi bằng nhựa, tiệt trùng 12.000.000 12.000.000 0 12 month
72 Chỉ khâu gân siêu bền Gồm 2 chỉ siêu bền liền kim số 2 30.000.000 30.000.000 0 12 month
73 Vít treo điều chỉnh độ dài, vật liệu bằng Titanium hoặc tương đương. 136.125.000 136.125.000 0 12 month
74 Vít chẹn trong mổ nội soi khớp. vật liệu: Micro TCP kết hợp 96L/4D PLA hoặc tương đương 102.000.000 102.000.000 0 12 month
75 Vít treo trong mổ nội soi khớp. Vật liệu: bằng titanium hoặc tương đương. 126.225.000 126.225.000 0 12 month
76 Vít treo xương đùi có tính năng vòng treo đảo ngược 120.000.000 120.000.000 0 12 month
77 Vít treo xương chày loại điều chỉnh được 120.000.000 120.000.000 0 12 month
78 Bộ Nẹp khóa xương đòn , Titan (Bộ 1 nẹp khóa, 8 vít khóa 3,5mm) 209.250.000 209.250.000 0 12 month
79 Bộ nẹp khóa xương đòn có móc, Titan ( Bộ gồm 1 nẹp khóa, 4 vít khóa 3,5mm) 227.500.000 227.500.000 0 12 month
80 Bộ Nẹp khóa nhỏ chữ T (đầu 3 lỗ), Titan ( Bộ gồm 1 nẹp khóa, 6 vít khóa 3,5mm, 1 vít vỏ 3,5mm) 82.336.000 82.336.000 0 12 month
81 Bộ nẹp khóa titan đầu dưới xương quay chữ T chéo trái, phải các cỡ dùng vít titan 3,5mm (Gồm 1 nẹp + 8 vít khóa titan 3,5mm) 39.550.000 39.550.000 0 12 month
82 Bộ nẹp khóa đầu trên xương đùi ngoài, Titan (Bộ gồm 1 nẹp khóa, 4 vít khóa 6,5mm, 5 vít khóa 5,0mm, 1 vit vỏ 4,5mm) 818.100.000 818.100.000 0 12 month
83 Bộ Nẹp khóa mini thẳng, Titan (Bộ gồm 1 nẹp khóa, 6 vít khóa 2,4mm) 35.200.000 35.200.000 0 12 month
84 Bộ nẹp khóa mini chữ T, đầu 2 lỗ, Titan ( Bộ gồm 1 nẹp khóa, 6 vít khóa 2,4mm) 35.200.000 35.200.000 0 12 month
85 Bộ Đinh chốt cổ xương đùi rỗng (đinh Gamma), Titan ( Bộ gồm 01 đinh chốt cổ xương đùi rỗng, 01 Vít nén ép, 01 Vít khóa 5,0mm, 01 vít chốt cho vít nén ép) 334.840.000 334.840.000 0 12 month
86 Bộ Đinh chốt rỗng xương đùi, Titan (Bộ gồm 1 đinh chốt rỗng xương đùi và 02 vít khóa đinh chốt rỗng xương đùi 6,5mm và 02 vít khóa đinh chốt rỗng xương đùi 5,0mm ) 89.400.000 89.400.000 0 12 month
87 Bộ Đinh chốt rỗng xương chày, Titan ( Bộ gồm 1 đinh, 2 vít khóa đinh 5,0mm, 2 vít khóa đinh 4,5mm) 79.992.000 79.992.000 0 12 month
88 Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (1 bộ gồm 1 nẹp khóa + 10 vít khóa 2,4mm, 2,7mm, 3,5mm) chi tiết: 230.000.000 230.000.000 0 12 month
89 Nẹp khóa titanium đầu trên xương cánh tay ( Gồm: 1 nẹp + 10 vít khóa 2,4; 2,7; 3,5mm) chi tiết: 337.875.000 337.875.000 0 12 month
90 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các loại các cỡ ( Gồm: 1 nẹp + 10 vít khóa 2,4; 2,7; 3,5mm) chi tiết: 287.500.000 287.500.000 0 12 month
91 Nẹp khóa titanium đầu dưới xương cánh tay các cỡ ( Gồm: 1 nẹp + 10 vít khóa 2,4; 2,7; 3,5mm) chi tiết: 300.000.000 300.000.000 0 12 month
92 Bộ nẹp khóa xương gót các cỡ sử dụng đồng bộ vít khóa 3,5 các cỡ gồm 1 nẹp + 10 vít khóa 3,5. Chi tiết: 30.000.000 30.000.000 0 12 month
93 Bộ nẹp khóa chữ T các loại các cỡ đồng bộ với vít khóa 4,5mm hoặc 5,0mm các cỡ (bộ gồm 1 nẹp + 6 vít khóa 4,5mm hoặc 5,0mm). Chi tiết: 90.000.000 90.000.000 0 12 month
94 Bộ Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ đồng bộ với vít khóa 3,5 các cỡ, một bộ gồm 1 nẹp + 8 vít khóa 3,5mm. 184.000.000 184.000.000 0 12 month
95 Bộ Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ đồng bộ với vít khóa 3,5mm các cỡ (Gồm 1 nẹp + 8 vít khóa 3,5mm) 177.000.000 177.000.000 0 12 month
96 Bộ Nẹp khóa mắt xích các cỡ (bộ gồm 1 nẹp + 8 vít khóa 3,5mm). Chi tiết: 138.000.000 138.000.000 0 12 month
97 Bộ nẹp khóa mắt xích titan các cỡ dùng vít 3,5mm (Gồm 1 nẹp + 8 vít khóa titan 3,5mm) 118.000.000 118.000.000 0 12 month
98 Bộ nẹp khóa xương đòn các cỡ (1 bộ gồm 1 nẹp + 8 vít khóa 3,5mm) 276.000.000 276.000.000 0 12 month
99 Bộ nẹp khóa đầu trên xương đùi trái, phải các cỡ (bộ gồm 1 nẹp + 2 vít khóa 7,5mm + 1 vít khóa 6.5mm + 6 vít khóa 5,0mm hoặc 4,5mm). 635.000.000 635.000.000 0 12 month
100 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ (1 bộ gồm 1 nẹp + 3 vít 6,5 + 8 vít 5,0 hoặc 4,5) chi tiết: 665.000.000 665.000.000 0 12 month
101 Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ (Gồm 1 nẹp + 5 vít khóa titan 5,0mm + 5 vít khóa titan 6,5mm) 330.000.000 330.000.000 0 12 month
102 Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ (Bộ 1 nẹp + 10 vít khóa 4,5 hoặc 5,0) chi tiết: 165.000.000 165.000.000 0 12 month
103 Nẹp khóa titan bản rộng các cỡ titan 5.0mm (Gồm 1 nẹp + 10 vít khóa titan 4,5mm; 5,0mm) 420.000.000 420.000.000 0 12 month
104 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày trái, phải các cỡ (Bộ 1 nẹp + 3 vít khóa 6,5mm, 7 vít khóa 5,0mm hoặc 4,5mm) chi tiết: 320.000.000 320.000.000 0 12 month
105 Bộ nẹp khóa titan đầu trên xương chày trái, phải các cỡ (Gồm 1 nẹp + 4 vít khóa 6,5mm + 5 vít khóa titan 4,5mm; 5,0mm) 158.000.000 158.000.000 0 12 month
106 Bộ nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày các cỡ dùng vít khóa titan (1 nẹp + 10 vít khóa 3,5mm) 50.980.000 50.980.000 0 12 month
107 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương chày trái, phải các cỡ (Bộ 1 nẹp + 10 vít khóa 3,5mm) chi tiết 138.000.000 138.000.000 0 12 month
108 Bộ nẹp khóa bản hẹp các cỡ (bộ 1 nẹp + 8 vít khóa 4,5mm hoặc 5,0mm) chi tiết: 120.000.000 120.000.000 0 12 month
109 Bộ nẹp khóa chữ L trái, phải các cỡ (1 bộ gồm 1 nẹp + 8 vít khóa 4,5mm hoặc 5,0mm) chi tiết: 137.200.000 137.200.000 0 12 month
110 Bộ nẹp khóa lòng máng 1/3, các cỡ (1 bộ gồm 1 nẹp + 8 vít khóa 2,4mm; 2,7mm; 3,5mm) chi tiết: 92.000.000 92.000.000 0 12 month
111 Nẹp khóa đầu trên xương trụ trái, phải các cỡ dùng vít khóa 3,5mm (1 bộ gồm 1 nẹp +8 vít khóa 3,5mm) chi tiết: 12.080.000 12.080.000 0 12 month
112 Vít rỗng tự khoan, tự ta rô, các cỡ, chất liệu titan hoặc tương đương 390.000.000 390.000.000 0 12 month
113 Vòng đệm tương thích với vít rỗng các loại, chất liệu titan hoặc tương đương 100.000.000 100.000.000 0 12 month
114 Vít rỗng nén ép không đầu, chất liệu titan hoặc tương đương, đường kính 2,4mm. 105.000.000 105.000.000 0 12 month
115 Dụng cụ (máy) cắt nối tự động dùng trong mổ nội soi 71.880.000 71.880.000 0 12 month
116 Băng (đạn) ghim khâu máy cắt nối tự động nội soi các cỡ, kèm lưỡi dao. Chất liệu bằng Titan hoặc tương đương. 330.000.000 330.000.000 0 12 month
117 Troca nhựa dùng 1 lần trong phẫu thuật nội soi lồng ngực các cỡ 17.400.000 17.400.000 0 12 month
118 Dụng cụ (máy) cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật cắt trĩ 47.500.000 47.500.000 0 12 month
119 Dụng cụ (máy) cắt nối tự động dùng trong mổ mở các cỡ 27.600.000 27.600.000 0 12 month
120 Dụng cụ (máy) cắt khâu nối ống tiêu hóa tự động tròn các cỡ 28.800.000 28.800.000 0 12 month
121 Băng (đạn) ghim khâu máy cắt nối tự động dùng trong mổ mở 21.000.000 21.000.000 0 12 month
122 Lưới (tấm màng nâng) điều trị thoát vị bẹn Kích thước 11cmx6cm 15.000.000 15.000.000 0 12 month
123 Lưới (tấm màng nâng) điều trị thoát vị bẹn Kích thước 15cmx10cm 18.000.000 18.000.000 0 12 month
124 Bộ mở đường vào động mạch quay 5F, 6F loại ái nước 448.500.000 448.500.000 0 12 month
125 Bộ mở đường vào động mạch đùi dùng kim luồn chọc mạch, cỡ 4F, 5F, 6F, 7F 105.000.000 105.000.000 0 12 month
126 Kim luồn tĩnh mạch tròn loại có kim sắc và thành catheter mỏng các cỡ. 14.868.000 14.868.000 0 12 month
127 Kim chọc mạch quay, đùi các cỡ 18G, 19G, 20G, 21G 2.700.000 2.700.000 0 12 month
128 Catheter chụp động mạch vành 2 bên chống xoắn cỡ 5F 292.500.000 292.500.000 0 12 month
129 Catheter chụp chẩn đoán tim và mạch vành loại mềm mại dễ lái cỡ:4F, 5F 85.600.000 85.600.000 0 12 month
130 Catheter chụp chẩn đoán não và ngoại biên loại ái nước cỡ 5Fr; 4Fr 94.500.000 94.500.000 0 12 month
131 Dây dẫn đường cho Catheter ái nước cỡ ≥ 0,035 inch. 364.000.000 364.000.000 0 12 month
132 Dây dẫn đường cho catheter loại ngậm nước, lớp cản quang bằng vàng, cỡ 0,035 inch. 119.280.000 119.280.000 0 12 month
133 Dây dẫn đường cho bóng và stent loại phủ ái nước cỡ tối thiểu 0,014inch 720.000.000 720.000.000 0 12 month
134 Catheter trợ giúp can thiệp, kỹ thuật đan lưới full-wall các cỡ 594.000.000 594.000.000 0 12 month
135 Catheter trợ giúp can thiệp loại đầu mềm cỡ 5F ,6F 600.000.000 600.000.000 0 12 month
136 Dây dẫn đường cho bóng và stent loại đầu mềm quặt ngược. Đường kính tối thiểu 0,014 inch 600.000.000 600.000.000 0 12 month
137 Dây dẫn đường cho bóng và stent loại mềm. Đầu tip dạng đầu thẳng và đầu chữ J, tối thiểu cỡ 0,014 inch 420.000.000 420.000.000 0 12 month
138 Dây dẫn đường cho bóng và stent trong can thiệp tổn thương tắc mãn tính động mạch vành. 165.000.000 165.000.000 0 12 month
139 Micro catheter trợ giúp dây dẫn đường cho bóng và stent. Kích thước tối thiểu có cỡ 1,8F 96.000.000 96.000.000 0 12 month
140 Bơm tiêm 1ml, 3ml, 10ml 53.000.000 53.000.000 0 12 month
141 Bơm tiêm thuốc cảm quang đầu xoáy dung tích tối thiểu có các loại 6ml, 8ml,10 ml, 12ml 31.000.000 31.000.000 0 12 month
142 Bộ phân phối 2 hoặc 3 cổng 84.000.000 84.000.000 0 12 month
143 Bơm áp lực cao có bộ nối Y dung tích 20ml 375.000.000 375.000.000 0 12 month
144 Bộ bơm bóng kiểu tay cầm chữ T hoặc hình tròn dung tích 20ml 225.000.000 225.000.000 0 12 month
145 Ống thông chẩn đoán Pigtail. Tối thiểu có đủ các kích cỡ 4F, 5F, 6F 4.280.000 4.280.000 0 12 month
146 Ống thông chẩn đoán ngoại biên Cỡ 4F, 5F 29.000.000 29.000.000 0 12 month
147 Ống thông dẫn đường mạch máu ngoại biên đầu thẳng và đối bên tối thiểu có cỡ 4F, 5F, 6F 324.000.000 324.000.000 0 12 month
148 Stent động mạch chi các cỡ, chất liệu hợp kim Nitinol hoặc tương đương 364.000.000 364.000.000 0 12 month
149 Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành ống hút lớn khoảng 0,044 inch ở đầu gần. 1.044.000.000 1.044.000.000 0 12 month
150 Dây nối áp lực cao các cỡ 52.500.000 52.500.000 0 12 month
151 Dây dẫn can thiệp mạch máu 105.000.000 105.000.000 0 12 month
152 Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường đầu Tip nhỏ đầu dẫn bóng ≤0,016 inch có lớp ái nước 885.000.000 885.000.000 0 12 month
153 Bóng nong động mạch vành áp lực cao các cỡ, 3 lớp và khẩu kính nhỏ Đầu dẫn bóng ≤ 0,43mm 590.000.000 590.000.000 0 12 month
154 Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước Khẩu kính đầu vào: ≥0,017 inch 509.600.000 509.600.000 0 12 month
155 Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường các cỡ, Áp lực thường ≤ 6atm 750.000.000 750.000.000 0 12 month
156 Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao, Áp suất trung bình ≥ 12atm 828.000.000 828.000.000 0 12 month
157 Bóng nong động mạch vành dùng cho tổn thương tắc hoàn toàn mãn tính ≥2 nếp gấp 600.000.000 600.000.000 0 12 month
158 Bóng nong mạch máu ngoại biên có 5 nếp gấp 328.000.000 328.000.000 0 12 month
159 Bóng nong mạch ngoại vi cỡ 4F, 5F 240.000.000 240.000.000 0 12 month
160 Bóng nong mạch ngoại vi đường kính 0,018 inch 120.000.000 120.000.000 0 12 month
161 Bóng nong mạch ngoại vi phủ thuốc cỡ ≥ 0,018inch 405.000.000 405.000.000 0 12 month
162 Bóng nong mạch vành áp lực thường Bóng phủ Hydrophilic hoặc tương đương 637.000.000 637.000.000 0 12 month
163 Bóng nong động mạch vành bán áp lực cao loại catheter áp suất ≥ 6 bar 766.800.000 766.800.000 0 12 month
164 Bóng nong mạch vành áp lực cao áp lực gây vỡ bóng ≥22tam 785.000.000 785.000.000 0 12 month
165 Bóng nong mạch ngoại vi áp lực cao cỡ 6F, 7F 252.000.000 252.000.000 0 12 month
166 Bóng tắc mạch chẹn cổ túi phình mạch não thẳng 170.000.000 170.000.000 0 12 month
167 Bóng tắc mạch chẹn cổ túi phình động mạch não ở vị trí ngã ba. 260.000.000 260.000.000 0 12 month
168 Khung giá đỡ động mạch phủ thuốc Sirolimus hoặc Novolimus hoặc Zotazolimus hoặc tương đương, có độ dày ≤ 80μm. 3.698.000.000 3.698.000.000 0 12 month
169 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus hoặc Novolimus hoặc Zotazolimus hoặc tương đương, độ dày khung stent trong khoảng từ 64μm đến 68μm. 1.712.000.000 1.712.000.000 0 12 month
170 Khung giá đỡ động mạch chậu tự bung độ dày khoảng: ≥225µm. Được phủ lớp siêu mỏng Silicon Carbide hoặc tương đương 360.000.000 360.000.000 0 12 month
171 Khung giá đỡ động mạch chi tự bung bằng súng, Độ dày stent ≤140µm 449.820.000 449.820.000 0 12 month
172 Khung giá đỡ động mạch chi tự giãn nở bằng nitinol nhớ hình 330.000.000 330.000.000 0 12 month
173 Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông,chi Độ dày thanh stent ≤140µm 449.820.000 449.820.000 0 12 month
174 Giá đỡ nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy đường kính các cỡ 660.000.000 660.000.000 0 12 month
175 Giá đỡ mạch não các cỡ 450.000.000 450.000.000 0 12 month
176 Khung giá đỡ động mạch vành loại bọc thuốc Everolimus hoặc Zotanolimus hoặc tương đương liều lượng trong khoảng từ 98mcrg/cm2 đến 100 mcrg/cm2, độ dầy mắt stent: ≤0,0035inch. 1.305.000.000 1.305.000.000 0 12 month
177 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus hoặc Novolimus hoặc Zotazolimus hoặc tương đương, liều lượng từ 1,2 đến 1,5 µg/mm2, Độ dày thanh chống: ≤ 67 µm. 1.575.000.000 1.575.000.000 0 12 month
178 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus hoặc Novolimus hoặc Zotazolimus hoặc tương đương, Độ dày thanh chống từ 0,065mm đến 0,090 mm hoặc hơn. 2.340.000.000 2.340.000.000 0 12 month
179 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus hoặc Novolimus hoặc Zotazolimus hoặc tương đương có thanh liên kết chữ Z, Độ dày stent từ 60 µm đến 65 µm. 2.653.000.000 2.653.000.000 0 12 month
180 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus hoặc Zotazolimus hoặc Novolimus hoặc tương đương, trên nền Polymer tự tiêu, Độ dày thanh chống trong khoảng từ 70 đến 73μm. 3.145.000.000 3.145.000.000 0 12 month
181 Kim đốt sóng cao tần u tuyến giáp, u vú, u gan 210.000.000 210.000.000 0 12 month
182 Dây dẫn can thiệp mạch não Đường kính khoảng: 0,014 inch 126.000.000 126.000.000 0 12 month
183 Vi dây dẫn đường M-Lead (micro guide wire) các loại, các cỡ 87.000.000 87.000.000 0 12 month
184 Vật liệu nút mạch 90.000.000 90.000.000 0 12 month
185 Vật liệu nút mạch dạng hình cầu pha sẵn loại 1ml hoặc 2ml 130.000.000 130.000.000 0 12 month
186 Vật liệu nút mạch hình cầu 2ml 174.000.000 174.000.000 0 12 month
187 Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan. 504.000.000 504.000.000 0 12 month
188 Ống dẫn lưu qua da có khóa RLC 33.000.000 33.000.000 0 12 month
189 Bộ dẫn lưu đường mật qua da, hai đầu, có khóa 50.000.000 50.000.000 0 12 month
190 Bộ dụng cụ dẫn lưu đường mật qua da 31.500.000 31.500.000 0 12 month
191 Catheter can thiệp mạch tạng cỡ 4F 24.000.000 24.000.000 0 12 month
192 Vi ống thông can thiệp mạch cấu trúc 3 lớp, kích thước 2,0Fr 165.900.000 165.900.000 0 12 month
193 Cuộn nút mạch não (coils) đường kính sợi có các cỡ 270.000.000 270.000.000 0 12 month
194 Cuộn nút mạch não (coils) đường kính sợi tối thiểu 0,0115 inch, 0,0108 inch 280.000.000 280.000.000 0 12 month
195 Phụ kiện cắt coils 22.500.000 22.500.000 0 12 month
196 Chất tắc mạch dạng lỏng Làm bằng vật liệu tương đương co-polymer EVOH 262.500.000 262.500.000 0 12 month
197 Vi dây dẫn đường kính khoảng ≤ 0,014inch 120.000.000 120.000.000 0 12 month
198 Vi ống thông gắn bóng ở đầu đầu tip dài từ 3-5mm 300.000.000 300.000.000 0 12 month
199 Vi ống thông Đường kính trong khoảng 0,012 đến 0,015 inch 150.000.000 150.000.000 0 12 month
200 Vi ống thông thẳng 150.000.000 150.000.000 0 12 month
201 Vi ống thông gập góc 180.000.000 180.000.000 0 12 month
202 Vi ống thông đường kính trong khoảng từ 0,012 đến 0,014inch 135.000.000 135.000.000 0 12 month
203 Vi ống thông đường kính trong khoảng từ 0,025 đến 0,028inch 277.500.000 277.500.000 0 12 month
204 Vi ống thông can thiệp ngoai biên đầu thẳng, cong 226.800.000 226.800.000 0 12 month
205 Vi ống thông can thiệp đường kính tối thiểu 2,0F 168.000.000 168.000.000 0 12 month
206 Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch, đầu cong cổ thiên nga, thẳng, cong 45° 255.000.000 255.000.000 0 12 month
207 Dụng cụ lấy huyết khối đường kính trong ≥ 0,021 inch. 450.000.000 450.000.000 0 12 month
208 Ống thông dẫn đường đường kính tối thiểu có 0,035inch và 0,038inch 200.000.000 200.000.000 0 12 month
209 Vi ống thông đường kính ngoài từ 0,02 inch đến 0,04 inch , đường kính trong ≥0,017inch 21.500.000 21.500.000 0 12 month
210 Vi ống thông hỗ trợ hút huyết khối đường kính trong ≥ 0,068inch, đường kính ngoài ≥ 0,083inch 357.000.000 357.000.000 0 12 month
211 Dù bảo vệ chống tắc mạch ngoại vi Kích thước lưới tối thiểu có 3,4,5,6,7mm 208.000.000 208.000.000 0 12 month
212 Giá đỡ (Stent) mạch cảnh tự giãn nở bằng nitinol nhớ hình hoặc tương đương 185.500.000 185.500.000 0 12 month
213 Giá đỡ (stent) mạch ngoại vi tự giãn nở bằng nitinol nhớ hình hoặc tương đương 330.000.000 330.000.000 0 12 month
214 Giá đỡ (stent) mạch ngoại vi, đường mật 264.000.000 264.000.000 0 12 month
215 Dụng cụ lấy dị vật đường kính thòng lọng 2,4,7mm 120.000.000 120.000.000 0 12 month
216 Dụng cụ lấy dị vật đường kính thòng lọng 15, 20, 25, 30mm 72.000.000 72.000.000 0 12 month
217 Vi ống thông hỗ trợ can thiệp ngoại vi dài ≥ 65cm 44.000.000 44.000.000 0 12 month
218 Vi dây dẫn can thiệp mạch ngoại vi có các loại đầu thằng, gập góc 15 độ và 45 độ. 60.000.000 60.000.000 0 12 month
219 Catheter chụp chẩn đoán não loại lòng rộng kích thước tối thiểu cỡ 4F, 5F 37.800.000 37.800.000 0 12 month
220 Vi ống thông can thiệp mạch cỡ 2,7Fr, có dây dẫn tối thiểu cỡ 0,021 inch đi kèm. 248.850.000 248.850.000 0 12 month
221 Hạt nút mạch tải thuốc 345.000.000 345.000.000 0 12 month
222 Hạt nút mạch 70.000.000 70.000.000 0 12 month
223 Bộ mở đường và trợ giúp can thiệp ngoại biên gồm: 01 delator và 01 ống thông cỡ 5Fr, 6Fr, 7Fr, 8Fr 112.500.000 112.500.000 0 12 month
224 Dây dẫn chẩn đoán và can thiệp ngoại biên Đường kính tối thiểu có 0,014inch, 0,018inch, 0,035inch 175.000.000 175.000.000 0 12 month
225 Vi ống thông can thiệp mạch ngoại biên Đường kính trong khoảng 0,019inch đến 0,022inch, Đường kính ngoài tối thiểu cỡ 1,9F, 2,2F, 2,8F 103.200.000 103.200.000 0 12 month
226 Vi ống thông dùng can thiệp ngoại biên, mạch máu tạng đường kính tối thiểu 1,9F; 2,2F; 2,7F 113.400.000 113.400.000 0 12 month
227 Vi dây dẫn can thiệp mạch bụng, có lõi đầu xa dẹt Đường kính ≥ 0,016 inch 35.400.000 35.400.000 0 12 month
228 Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu não siêu nhỏ Đường kính ≥ 0,014 inch 150.000.000 150.000.000 0 12 month
229 Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu não siêu nhỏ đường kính 0,010 inch 150.000.000 150.000.000 0 12 month
230 Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu não siêu nhỏ đường kính 0,008 inch 90.000.000 90.000.000 0 12 month
231 Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu ngoại biên, đường kính ≥ 0,016 inch 45.000.000 45.000.000 0 12 month
232 Vi ống thông can thiệp loại đồng trục có dây dẫn đi kèm, kích cỡ 0,018inch 142.500.000 142.500.000 0 12 month
233 Vi ống thông dành cho can thiệp mạch máu tạng có khung đầu được uốn sẵn đường kính lòng ống thông ≥ 0,022 inch 135.000.000 135.000.000 0 12 month
234 Vi ống thông can thiệp Đường kính dây dẫn ≥0,016 inch 165.000.000 165.000.000 0 12 month
235 Bộ vi ống thông dành cho can thiệp mạch máu tạng (bao gồm dây dẫn) dây dẫn loại gập góc và cong đa hướng đường kính lòng mạch lớn ≥0,027 inch 300.000.000 300.000.000 0 12 month
236 Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh Kích thước ống thông tối thiểu 6Fr,7Fr,8 Fr 60.000.000 60.000.000 0 12 month
237 Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh đính kèm dilator Kích thước ống thông: 4Fr,5Fr,6Fr 60.000.000 60.000.000 0 12 month
238 Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh sử dụng công nghệ chống xoắn 120.000.000 120.000.000 0 12 month
239 Stent động mạch thận 89.500.000 89.500.000 0 12 month
240 Vòng xoắn kim loại cỡ lớn 190.000.000 190.000.000 0 12 month
241 Ống thông dẫn đường can thiệp các loại cỡ 6F 67.200.000 67.200.000 0 12 month
242 Ống hút huyết khối mạch não Đường kính ngoài đầu gần tối thiểu có cỡ 6F 285.600.000 285.600.000 0 12 month
243 Ống hút huyết khối ngoại biên loại lớn các cỡ. Đường kính ngoài đầu tối thiểu có cỡ 8F 164.997.000 164.997.000 0 12 month
244 Vi ống thông có điểm đánh dấu đường kính trong ≤ 0,025 inch 100.000.000 100.000.000 0 12 month
245 Vi ống thông hút huyết khối mạch não Đường kính trong đầu xa tối thiểu cỡ 0,035 inch 155.996.400 155.996.400 0 12 month
246 Vi dây dẫn chọc tách huyết khối các loại Đường kính tối thiểu có các loại đầu xa: 0,028 inch; 0,045 inch; 0,068 inch 233.007.600 233.007.600 0 12 month
247 Stent đỡ tĩnh mạch các cỡ, thiết kế 3 trục 139.500.000 139.500.000 0 12 month
248 Stent đỡ tĩnh mạch, Có khả năng thay đổi vị trí 139.500.000 139.500.000 0 12 month
249 Stent nhớ hình đường mật - mạch máu đường kính stent tối thiểu ≥6mm 168.000.000 168.000.000 0 12 month
250 Ống đẫn đường vào động mạch loại dài loại 4F và 8F hoặc hơn 50.400.000 50.400.000 0 12 month
251 Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới 88.200.000 88.200.000 0 12 month
252 Dụng cụ lấy dị vật trong lòng mạch loại lớn Ba vòng tròn độc lập, chất liệu Platinum hoặc tương đương 25.200.000 25.200.000 0 12 month
253 Hạt nhựa tải thuốc điều trị ung thư gan 468.000.000 468.000.000 0 12 month
254 Hạt nhựa nút mạch 171.000.000 171.000.000 0 12 month
255 Vi ống can thiệp mạch máu đường kính trong ≥0,021 inch 198.000.000 198.000.000 0 12 month
256 Dây dẫn đường can thiệp Đường kính tối thiểu có cỡ 0,014 inch và 0,018 inch 57.000.000 57.000.000 0 12 month
257 Vòng xoắn kim loại Đường kính tối thiểu tối thiểu khoảng 2/6–22 mm hoặc hơn 274.000.000 274.000.000 0 12 month
258 Vòng xoắn kim loại. Dạng coil đẩy Đường kính tối thiểu 2-11 mm hoặc hơn 81.000.000 81.000.000 0 12 month
259 Stent đường mật thiết kế đồng trục 217.600.000 217.600.000 0 12 month
260 Keo sinh học thành phần: n-butyl 2 cyano acrylat, ống ≥0,5ml 7.300.000.000 7.300.000.000 0 12 month
261 Bộ khăn chụp mạch vành C Tối thiểu gồm: - Khăn trải bàn dụng cụ: 01 chiếc - Khăn chụp mạch vành : 01 chiếc - Đường kính lỗ ≥7 cm - Bao chụp đầu đèn MS : 01 chiếc - Khăn phủ bàn dụng cụ vô trùng : 01 chiếc - Tấm phủ chắn chì : 01 chiếc - Bao kính chắn chì (có thun) : 01 chiếc - Bao đựng remote : 01 chiếc - Khăn lót : 01 chiếc - Áo phẫu thuật size : 02 chiếc 259.200.000 259.200.000 0 12 month
262 Băng thun có keo cố định khớp Kích thước 6cm x 4,5m 58.000.000 58.000.000 0 12 month
263 Băng thun có keo cố định khớp 10cm x 4,5m 91.500.000 91.500.000 0 12 month
264 Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng 50.000.000 50.000.000 0 12 month
265 Máy tạo nhịp tim 2 buồng 890.000.000 890.000.000 0 12 month
266 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng gồm: bộ bơm xi măng, kim chọc khoan thân sống, kim chọc đưa xi măng vào đốt sống, bóng nong thân đốt sống, kim chọc dò, xi măng sinh học 900.000.000 900.000.000 0 12 month
267 Bộ bơm xi măng không bóng gồm 06 bộ phận: 01 bộ trộn, 01 phễu, 01 pittong, 01 xylanh, 01 tay cầm và 01 ống nối kéo dài 950.000.000 950.000.000 0 12 month
268 Bộ nẹp vít cột sống lưng ngực 6 vít bao gồm: 04 vít đơn trục, 02 vít đa trục, 06 vít ốc khóa, 01 thanh dọc 2.681.000.000 2.681.000.000 0 12 month
269 Bộ nẹp vít cột sống cổ lối trước 1 tầng (bao gồm 01 nẹp, 04 vít, 01 miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ, 1 xương ghép nhân tạo) 240.000.000 240.000.000 0 12 month
270 Bộ nẹp vít cột sống cổ lối trước 2 tầng (bao gồm 01 nẹp, 06 vít, 01 miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ, 1 xương ghép nhân tạo) 387.000.000 387.000.000 0 12 month
271 Bộ nẹp vít cột sống cổ sau 6 vít 185.000.000 185.000.000 0 12 month
272 Vít đơn trục. Đường kính từ 4,0mm đến 7,5mm. Chất liệu : Hợp kim Titanium hoặc tương đương 200.000.000 200.000.000 0 12 month
273 Vít đa trục. Đường kính từ 4,0mm đến 8,5mm. Chất liệu : Hợp kim Titanium hoặc tương đương. 382.500.000 382.500.000 0 12 month
274 Vít khóa trong Chất liệu: Hợp kim Titanium hoặc tương đương. 94.500.000 94.500.000 0 12 month
275 Nẹp nối dọc đường kính 5,5mm Chất liệu: Hợp kim Titanium hoặc tương đương. 40.000.000 40.000.000 0 12 month
276 Đĩa đệm cột sống lưng , loại cong, có 2 khoang nhồi xương 65.000.000 65.000.000 0 12 month
277 Xương ghép nhân tạo Dung tích 5cc 50.000.000 50.000.000 0 12 month
278 Bộ nẹp cột sống thắt lưng 4 vít và miếng ghép đĩa đệm gồm Vít cột sống đa trục zen sâu, tự taro kèm ốc khóa trong: 02 chiếc, Vít cột số đa trục trượt zen sâu, tự taro kèm ốc khóa trong: 02 chiếc Thanh dọc: 01 chiếc Miếng ghép đĩa đệm: 01 miếng, Chất liệu: PEEK hoặc tương đương 1.033.750.000 1.033.750.000 0 12 month
279 Bộ nẹp cột sống thắt lưng 6 vít và miếng ghép đĩa đệm gồm Vít cột sống đa trục zen sâu, tự taro kèm ốc khóa trong: 04 chiếc Vít cột số đa trục trượt zen sâu, tự taro kèm ốc khóa trong: 02 chiếc Thanh dọc: 01 chiếc Miếng ghép đĩa đệm: 01 miếng, Chất liệu: PEEK hoặc tương đương 1.308.750.000 1.308.750.000 0 12 month
280 Bộ nẹp cột sống thắt lưng 6 vít đa trục gồm Vít cột sống đa trục zen sâu, tự taro kèm ốc khóa trong: 06 chiếc Thanh dọc: 01 chiếc 492.000.000 492.000.000 0 12 month
281 Bộ nẹp cột sống thắt lưng 4 vít đa trục gồm Vít cột sống đa trục zen sâu, tự taro kèm ốc khóa trong: 04 chiếc Thanh dọc: 01 chiếc 134.400.000 134.400.000 0 12 month
282 Bộ nẹp cột sống thắt lưng 6 vít đơn trục gồm: Vít cột sống đơn trục zen sâu, tự taro kèm ốc khóa trong: 06 chiếc Thanh dọc: 01 chiếc 2.046.000.000 2.046.000.000 0 12 month
283 Bộ nẹp cột sống thắt lưng 8 vít gồm Vít cột sống đơn trục zen sâu, tự taro kèm ốc khóa trong: 06 chiếc Vít cột sống đa trục zen sâu, tự taro kèm ốc khóa trong: 02 chiếc Thanh dọc: 01 chiếc 451.000.000 451.000.000 0 12 month
284 Thanh ngang để phẫu thuật cột sống (Nẹp nối ngang) Vật liệu: Titanium hoặc tương đương. 90.000.000 90.000.000 0 12 month
285 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính Kích thước ≥2.5x7.5cm. Vật liệu: Poly-L-Lactic Acid và Porcine Gelatin hoặc tương đương 47.000.000 47.000.000 0 12 month
286 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính Kích thước ≥6x8cm. Vật liệu: Poly-L-Lactic Acid và Porcine Gelatin hoặc tương đương 65.000.000 65.000.000 0 12 month
287 Nẹp ghim cố định hộp sọ không dùng vít 69.500.000 69.500.000 0 12 month
288 Lưới vá sọ não kích thước 50x50mm Vật liệu Titan hoặc tương đương. 159.500.000 159.500.000 0 12 month
289 Lưới vá sọ não kích thước 60x80mm Vật liệu Titan hoặc tương đương 217.500.000 217.500.000 0 12 month
290 Lưới vá sọ não kích thước 100x100mm Vật liệu Titan hoặc tương đương 111.500.000 111.500.000 0 12 month
291 Lưới vá sọ não kích thước 120x120mm Vật liệu Titan hoặc tương đương 65.250.000 65.250.000 0 12 month
292 Lưới vá sọ não kích thước 200x150mm Vật liệu Titan hoặc tương đương 97.500.000 97.500.000 0 12 month
293 Nẹp tròn đóng nắp sọ 5 lỗ Vật liệu Titan hoặc tương đương 240.000.000 240.000.000 0 12 month
294 Nẹp hình thang đóng nắp sọ 6 lỗ Vật liệu Titan hoặc tương đương 14.000.000 14.000.000 0 12 month
295 Nẹp sọ não thẳng 4 lỗ Vật liệu Titan hoặc tương đương 4.000.000 4.000.000 0 12 month
296 Nẹp sọ não thẳng 6 lỗ Vật liệu Titan hoặc tương đương 7.050.000 7.050.000 0 12 month
297 Nẹp sọ não bắc cầu 4 lỗ Vật liệu Titan hoặc tương đương 12.000.000 12.000.000 0 12 month
298 Vít xương sọ tự khoan đường kính vít 1,6mm, 2,0mm chất liệu Titanium hoặc tương đương. 560.000.000 560.000.000 0 12 month
299 Bộ dẫn lưu não thất ổ bụng Chất liệu silicone hoặc tương đương. Gồm thân van, catheter não thất, catheter ổ bụng 32.100.000 32.100.000 0 12 month
300 Thanh luồn dưới da (dùng cho bộ dẫn lưu não thất ổ bụng) chất liệu thép không gỉ. 11.500.000 11.500.000 0 12 month
301 Bộ dẫn lưu não thất ra ngoài gồm catheter não thất và túi dẫn lưu. 44.000.000 44.000.000 0 12 month
302 Catheter đo áp lực nội sọ đo tại nhu mô não Công nghệ vi cảm biến áp lực, kiểu cáp quang cỡ ≥4Fr 150.990.000 150.990.000 0 12 month
303 Mũi khoan sọ não 63.000.000 63.000.000 0 12 month
304 Chỉ thép Chất liệu thép y tế. 8.400.000 8.400.000 0 12 month
305 Vít xương hàm dưới cỡ 2,3mm tự Taro. Chất liệu hợp kim Titanium hoặc tương đương. 210.000.000 210.000.000 0 12 month
306 Nẹp xương hàm trên16 lỗ. Chất liệu bằng titan hoặc tương đương 336.000.000 336.000.000 0 12 month
307 Vít xương hàm trên cỡ 2,0mm, tự Taro. Chất liệu hợp kim Titanium hoặc tương đương. 630.000.000 630.000.000 0 12 month
308 Mũi khoan xương hàm trên Dùng cho vít 2,0 mm. Chất liệu thép y tế. 73.250.000 73.250.000 0 12 month
309 Mũi khoan xương hàm dưới Dùng cho vít 2,3 mm. Chất liệu thép y tế. 73.250.000 73.250.000 0 12 month
310 Dao mổ dùng cho mổ phaco góc 15°, lưỡi dao bằng thép không gỉ 216.000.000 216.000.000 0 12 month
311 Dao mổ dùng cho mổ phaco lưỡi dao dài từ 2,2mm đến 3,2mm, chất liệu bằng thép không rỉ 378.000.000 378.000.000 0 12 month
312 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự Có ≥ 3 tiêu cự. 1.680.000.000 1.680.000.000 0 12 month
313 Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu hydrophobic acrylic không ngậm nước 3.850.000.000 3.850.000.000 0 12 month
314 Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm Chất liệu Hydrophylic Acrylic copolymer ≥ 25% nước. Chỉ số khúc xạ: ≤1,5. 300.000.000 300.000.000 0 12 month
315 Thủy tinh thể lọc tia UV Chất liệu: Hydrophilic Acrylic. Tỉ lệ nước chiếm >25%. Chỉ số khúc xạ: >1,45 345.000.000 345.000.000 0 12 month
316 Thủy tinh thể nhân tạo mềm kéo dài tiêu cự, chất liệu acrylic kỵ nước. 900.000.000 900.000.000 0 12 month
317 Chất nhầy phẫu thuật 2%, Độ nhớt: 4.000-5.000mPas hoặc hơn. Dung tích: 2ml 189.000.000 189.000.000 0 12 month
318 Chất nhầy phẫu thuật 2%, Độ nhớt 4.500-5.500mPas hoặc hơn, dung tích 2ml 14.000.000 14.000.000 0 12 month
319 Thuốc nhuộm bao, dung tích tối thiểu 1 ml 14.700.000 14.700.000 0 12 month
320 Quả lọc máu hấp phụ trong suy thận thể tích hấp phụ ≥ 125ml, vật liệu vỏ: PC hoặc tương đương 525.000.000 525.000.000 0 12 month
321 Quả lọc máu hấp phụ trong suy thận thể tích hấp phụ ≥ 225ml vật liệu vỏ: PC hoặc tương đương 315.000.000 315.000.000 0 12 month
322 Bộ chuyển tiếp Kết nối giữa túi dịch và ống thông, vô khuẩn. 46.500.000 46.500.000 0 12 month
323 Nắp đóng bộ chuyển tiếp 588.000.000 588.000.000 0 12 month
324 Kẹp xanh. Chất liệu Polyoxymethylene hoặc tương đương 4.200.000 4.200.000 0 12 month
325 Kẹp catheter Chất liệu Polypropylene hoặc tương đương 5.775.000 5.775.000 0 12 month
326 Bóng bóp ampu người lớn 8.400.000 8.400.000 0 12 month
327 Bóng bóp ampu trẻ em 2.800.000 2.800.000 0 12 month
328 Gel dùng cho siêu âm 32.200.000 32.200.000 0 12 month
329 Gel dùng nội soi dạ dày tuýp ≥ 82g 78.750.000 78.750.000 0 12 month
330 Giấy in đen trắng của máy siêu âm 110mm x 20m/cuộn 220.000.000 220.000.000 0 12 month
331 Giấy in máy điện tim 3 cần, 63mmx 30mm x 17mm/ cuộn 97.500.000 97.500.000 0 12 month
332 Giấy in máy điện tim 6 cần 32.000.000 32.000.000 0 12 month
333 Giấy in máy huyết áp tự động 1.800.000 1.800.000 0 12 month
334 Lam kính mài loại mài nhám 1 đầu 14.500.000 14.500.000 0 12 month
335 Lamen kích thước ≥22mm x 22mm, chất liệu thủy tinh 15.500.000 15.500.000 0 12 month
336 Lamen kích thước ≥24mm x 50mm, chất liệu thủy tinh 20.000.000 20.000.000 0 12 month
337 Mũ phẫu thuật Chất liệu: bằng giấy; đóng gói tiệt trùng riêng từng chiếc 99.300.000 99.300.000 0 12 month
338 Ống nghiệm 1cm x 7,5cm bằng nhựa, có nắp 44.100.000 44.100.000 0 12 month
339 Ống nghiệm nhựa đựng nước tiểu 16mm x 10cm 52.200.000 52.200.000 0 12 month
340 Ống nghiệm Glucose Chứa 2,5 mg Sodium Fluoride + 2,0 mg Kali Oxalate/ml máu 8.000.000 8.000.000 0 12 month
341 Ống Facol ≥15ml 300.000.000 300.000.000 0 12 month
342 Tube Epfendoft ≥1,5ml 17.400.000 17.400.000 0 12 month
343 Lọ lấy mẫu bệnh phẩm Bằng nhựa, có nắp 50ml 24.000.000 24.000.000 0 12 month
344 Dao cắt bệnh phẩm Chất liệu: Thép không rỉ 64.350.000 64.350.000 0 12 month
345 Dây garo để tiêm 2.000.000 2.000.000 0 12 month
346 Màng phức hợp PET&PE không tự dính Kích thước 100mm x 400m 12.000.000 12.000.000 0 12 month
347 Dây thông lòng mạch lấy máu đông Forgety các số 270.000.000 270.000.000 0 12 month
348 Đĩa nhựa petri Đường kính 9cm, bằng nhựa, tiệt trùng 114.000.000 114.000.000 0 12 month
349 Mỏ vịt nhựa 19.500.000 19.500.000 0 12 month
350 Chổi rửa dụng cụ, Cỡ 11mm, dài 35cm 171.500.000 171.500.000 0 12 month
351 Chổi rửa dụng cụ, Cỡ 06mm, dài 35cm 17.150.000 17.150.000 0 12 month
352 Bơm 2 van 22.500.000 22.500.000 0 12 month
353 Bơm thường 1 van 3.400.000 3.400.000 0 12 month
354 Kim quang dùng cho laser số 22 3.150.000 3.150.000 0 12 month
355 Đầu côn có lọc 10 µl 40.320.000 40.320.000 0 12 month
356 Đầu côn có lọc 100 µl 100.800.000 100.800.000 0 12 month
357 Kim tiêm nha khoa các cỡ 42.000.000 42.000.000 0 12 month
358 Kim khâu da 3 cạnh các cỡ 12.000.000 12.000.000 0 12 month
359 Kim khâu ruột các cỡ 2.400.000 2.400.000 0 12 month
360 Kim khâu gan các cỡ 2.400.000 2.400.000 0 12 month
361 Mask khí dung Người lớn, trẻ em 11.000.000 11.000.000 0 12 month
362 Chỉ khâu tổng hợp đa sợi số 2. Chất liệu Polyglactin hoặc tương đương 406.800.000 406.800.000 0 12 month
363 Chỉ khâu đơn sợi số 2/0. Chất liệu Polyamit hoặc tương đương 144.000.000 144.000.000 0 12 month
364 Chỉ khâu đơn sợi số 9/0 Chất liệu nylone hoặc tương đương 32.832.000 32.832.000 0 12 month
365 Chỉ khâu đơn sợi số 10/0 Chất liệu nylone hoặc tương đương 54.720.000 54.720.000 0 12 month
366 Chỉ lanh Số 5,6 30.240.000 30.240.000 0 12 month
367 Chỉ perlon 2.528.000 2.528.000 0 12 month
368 Băng cuộn kích cỡ 5cmx5m 1.450.000 1.450.000 0 12 month
369 Ống dẫn lưu dịch ổ bụng người lớn, trẻ em 80.000.000 80.000.000 0 12 month
370 Ống thông niệu quản jj các cỡ 630.000.000 630.000.000 0 12 month
371 Dây dẫn đường dùng trong niệu quản Chất liệu thép không gỉ, phủ PTFE hoặc tương đương, các cỡ. 3.000.000.000 3.000.000.000 0 12 month
372 Ống nội khí quản 2 nòng các cỡ 260.000.000 260.000.000 0 12 month
373 Que tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm dịch tị hầu 13.000.000 13.000.000 0 12 month
374 Băng bột bó 15cm x 270cm 2.100.000 2.100.000 0 12 month
375 Gạc phẫu thuật không dệt 7,5cm x 7,5cm x 6 lớp vô trùng 14.400.000 14.400.000 0 12 month
376 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp vô trùng 390.000.000 390.000.000 0 12 month
377 Bơm tiêm sử dụng một lần 20 ml 266.000.000 266.000.000 0 12 month
378 Bơm tiêm sử dụng một lần 50 ml 265.500.000 265.500.000 0 12 month
379 Kim luồn tĩnh mạch Số G18, G20, G22 1.237.500.000 1.237.500.000 0 12 month
380 Kim luồn tĩnh mạch Số G24 247.500.000 247.500.000 0 12 month
381 Dây truyền dịch kim 2 cánh bướm 920.000.000 920.000.000 0 12 month
382 Dây nối bơm tiêm điện 140cm 50.000.000 50.000.000 0 12 month
383 Dây nối bơm tiêm điện 75cm 9.000.000 9.000.000 0 12 month
384 Khóa 3 chạc không dây nối 45.000.000 45.000.000 0 12 month
385 Khóa 3 chạc có dây nối 5.700.000 5.700.000 0 12 month
386 Dây thở oxy 2 nhánh Các cỡ XS, S, M, L 79.500.000 79.500.000 0 12 month
387 Túi đựng rác thải Các màu: đen, xanh, vàng, trắng. Kích thước 40cm x 60cm 900.000.000 900.000.000 0 12 month
388 Ống nối giữa sond đặt nội khí quản và đầu dây máy thở (con sâu máy thở) 66.500.000 66.500.000 0 12 month
389 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 135.000.000 135.000.000 0 12 month
390 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng 70.000.000 70.000.000 0 12 month
391 Chỉ không tiêu đơn sợi Chất liệu Polypropylene số 5/0 65.000.000 65.000.000 0 12 month
392 Chỉ không tiêu đơn sợi Chất liệu Polyamide số 4/0 108.000.000 108.000.000 0 12 month
393 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 2/0 300.000.000 300.000.000 0 12 month
394 Kẹp rốn 4.500.000 4.500.000 0 12 month
395 Nẹp gỗ cẳng chân Kích thước dài ≥60cm 7.245.000 7.245.000 0 12 month
396 Nẹp gỗ cẳng chân Kích thước dài ≥70cm 7.245.000 7.245.000 0 12 month
397 Nẹp gỗ cẳng tay Kích thước dài ≥30cm 6.300.000 6.300.000 0 12 month
398 Nẹp gỗ cánh tay Kích thước dài ≥60cm 7.245.000 7.245.000 0 12 month
399 Nẹp gỗ xương đùi Kích thước dài ≥140cm 8.505.000 8.505.000 0 12 month
400 Nẹp gỗ xương đùi Kích thước dài ≥90cm 7.717.500 7.717.500 0 12 month
401 Túi đựng tử thi 25.000.000 25.000.000 0 12 month
402 Ống bơm thuốc cản quang vô khuẩn gồm các chi tiết: - Ống bơm 200ml - Que lấy thuốc chữ J - Đầu kim lấy thuốc. 216.000.000 216.000.000 0 12 month
403 Dây truyền dạng chữ Y . Chất liệu PVC hoặc tương đương 88.000.000 88.000.000 0 12 month
404 Dây nối bơm tiêm 30cm 210.000.000 210.000.000 0 12 month
405 Bộ quả lọc máu liên tục kèm bộ dây dẫn Màng lọc: Dạng sợi rỗng AN69 (Acrylonitrile và sodium methallyl sulfonate copolymer) hoặc tương đương Vỏ và đầu quả lọc: Polycarbonate hoặc tương đương Vách đầu quả lọc: Polyurethane hoặc tương đương 1.095.000.000 1.095.000.000 0 12 month
406 Bộ quả lọc hấp phụ than hoạt Vỏ quả: Polypropylene hoặc tương đương Chất hấp phụ: Than hoạt phủ Cellulose 179.400.000 179.400.000 0 12 month
407 Bơm tiêm khí máu động mạch 1ml tự động hút máu. ≥23,5IU/ml 506.000.000 506.000.000 0 12 month
408 Điện cực Sodium 39.619.800 39.619.800 0 12 month
409 Điện cực Potassium 40.451.400 40.451.400 0 12 month
410 Điện cực Chloride 39.619.800 39.619.800 0 12 month
411 Điện cực tham chiếu 83.721.000 83.721.000 0 12 month
412 Ống lấy mẫu thể tích ≥3,0ml 23.775.000 23.775.000 0 12 month
413 Ống lấy mẫu thể tích ≥2,0ml 16.260.000 16.260.000 0 12 month
414 Cốc đựng mẫu Thể tích tối thiểu 0,5ml 4.518.000 4.518.000 0 12 month
415 Cóng phản ứng 4.081.000 4.081.000 0 12 month
416 Giếng phản ứng Chất liệu Polypropylene; dung tích tối đa 1 ml 474.750.000 474.750.000 0 12 month
417 Cóng phản ứng (Cuvet phản ứng) Dạng nhựa rắn. 967.680.000 967.680.000 0 12 month
418 Giấy cuộn kích thước: ≥75mm x 70m, có chỉ thị hóa học bên ngoài viền túi 20.754.000 20.754.000 0 12 month
419 Giấy cuộn kích thước: ≥150 mm x 70m, có chỉ thị hóa học bên ngoài viền túi 34.592.500 34.592.500 0 12 month
420 Giấy cuộn kích thước: ≥350mm x 70m, có chỉ thị hóa học bên ngoài viền túi 47.607.000 47.607.000 0 12 month
421 Chỉ thị sinh học 1.248.000.000 1.248.000.000 0 12 month
422 Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng hơi nước, Kích thước 25cm x 200m hoặc hơn 17.875.000 17.875.000 0 12 month
423 Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng hơi nước, Kích thước 35cm x 200m hoặc hơn 11.000.000 11.000.000 0 12 month
424 Chỉ thị hoá học kiểm soát quá trình tiệt khuẩn của dụng cụ 46.440.000 46.440.000 0 12 month
425 Giấy chỉ thị nhiệt 24mm x 55m 76.800.000 76.800.000 0 12 month
426 Chỉ thị sinh học dùng cho máy hấp hơi nước 21.600.000 21.600.000 0 12 month
427 Cóng phản ứng 129.600.000 129.600.000 0 12 month
428 Đầu côn hút mẫu 93.856.320 93.856.320 0 12 month
429 Ống đo tốc độ máu lắng (Ống máu lắng) 32.340.000 32.340.000 0 12 month
430 Bộ dụng cụ đốt laser nội mạch (gồm kim 21G, cây nong cỡ 4F). 1.545.000.000 1.545.000.000 0 12 month
431 Nắp đậy tube nắp cho 8 strip 0,2ml 378.000.000 378.000.000 0 12 month
432 Strip PCR 8 ống 0,2ml 669.600.000 669.600.000 0 12 month
433 Đĩa 96 giếng 153.600.000 153.600.000 0 12 month
434 Đầu côn có lọc 1000 µl có lọc, tiệt khuẩn 38.400.000 38.400.000 0 12 month
435 Đầu côn có lọc 300 µl có lọc, tiệt khuẩn 107.712.000 107.712.000 0 12 month
436 Đầu côn có lọc 200 µl có lọc, tiệt khuẩn 64.512.000 64.512.000 0 12 month
437 Đầu côn có lọc 1500 µl có lọc, tiệt khuẩn 156.749.824 156.749.824 0 12 month
438 Ống chụp 21.333.120 21.333.120 0 12 month
439 Khay chuẩn bị mẫu 8 giếng 156.288.000 156.288.000 0 12 month
440 Khay hứng 230.169.600 230.169.600 0 12 month
441 Ống lấy mẫu 2ml 15.500.000 15.500.000 0 12 month
442 Phim X Quang khô laser Kích cỡ 35cm x 43cm 2.304.000.000 2.304.000.000 0 12 month
443 Phim X Quang khô laser Kích cỡ 25cm x 30cm 1.540.000.000 1.540.000.000 0 12 month
444 Phim khô nhiệt Kích cỡ 20cmx25cm 82.500.000 82.500.000 0 12 month
445 Clip cầm máu dùng trong phẫu thuật nội soi các cỡ. Chất liệu Titanium hoặc tương đương. 35.000.000 35.000.000 0 12 month
446 Clip cầm máu dùng trong phẫu thuật nội soi các cỡ. Chất liệu Polymer hoặc tương đương 700.000.000 700.000.000 0 12 month
447 Que chỉ thị hóa học 25.000.000 25.000.000 0 12 month
448 Đầu đo SPO2 186.000.000 186.000.000 0 12 month
449 Bao đo huyết áp 27.000.000 27.000.000 0 12 month
450 Dây cáp điện tim 62.000.000 62.000.000 0 12 month
451 Bộ làm ấm, làm ẩm 107.500.000 107.500.000 0 12 month
452 Bẫy nước 23.750.000 23.750.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang as follows:

  • Has relationships with 414 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.25 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 87.32%, Construction 1.21%, Consulting 1.21%, Non-consulting 9.05%, Mixed 1.01%, Other 0.2%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,041,866,002,093 VND, in which the total winning value is: 1,272,136,404,651 VND.
  • The savings rate is: 37.70%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Procurement of medical supplies to serve medical examination and treatment at Bac Giang Provincial General Hospital for the second time in 2023 (Used for 12 months)". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Procurement of medical supplies to serve medical examination and treatment at Bac Giang Provincial General Hospital for the second time in 2023 (Used for 12 months)" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 56

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8474 Projects are waiting for contractors
  • 1057 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1339 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25351 Tender notices posted in the past month
  • 39425 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second