Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảng kiểm an toàn phẫu thuật | 10.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Bảng theo dõi và chăm sóc | 120.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Bệnh án chung (HSTC) | 1.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Bệnh án ngoại khoa | 20.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Bệnh án nhi khoa | 2.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Bệnh án nội khoa | 30.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Bệnh án phụ khoa | 1.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Bệnh án sản khoa | 2.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Bệnh án truyền nhiễm | 1.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Bệnh án y học cổ truyền | 2.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Bìa cứng Bệnh án chung (HSTC) | 1.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Bìa cứng Bệnh án ngoại khoa | 25.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Bìa cứng Bệnh án ngoại trú | 15.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Bìa cứng Bệnh án nhi khoa | 2.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Bìa cứng Bệnh án nội khoa | 40.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Bìa cứng Bệnh án phụ khoa | 1.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Bìa cứng Bệnh án sản khoa | 2.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Bìa cứng Bệnh án truyền nhiễm | 1.500 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Bìa cứng Bệnh án y học cổ truyền | 1.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Biên bản hội chẩn dùng thuốc | 10.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Chứng chỉ, chứng nhận đào tạo | 5.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Hồ sơ khám giám định y khoa | 1.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Hồ sơ khám giám định y khoa bìa cứng | 1.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Lệnh điều xe | 50 | Quyển | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Phiếu cam đoan phẫu thuật | 15.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Phiếu chuẩn bị người bệnh trước mổ | 15.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Phiếu chứng nhận phẫu thuật | 10.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Phiếu công khai thuốc | 50.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Phiếu công khai xét nghiệm | 50.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Phiếu Phẫu thuật Gây mê hồi sức | 20.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Phiếu theo dõi truyền máu | 20.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Phiếu thuốc dùng tại phòng mổ | 20.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Phiếu tổng hợp tiền viện phí | 70.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Phiếu vật tư dùng tại phòng mổ | 20.000 | Tờ | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Sổ bàn giao bệnh nhân và y lệnh ngoài giờ | 100 | Quyển | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Sổ bàn giao người bệnh vào khoa | 100 | Quyển | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Sổ bàn giao thuốc dụng cụ trực | 100 | Quyển | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Sổ biên bản hội chẩn | 200 | Quyển | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Sổ chẩn đoán hình ảnh (A4) | 50 | Quyển | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Sổ chứng sinh | 10 | Quyển | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Sổ đi buồng của điều dưỡng trưởng | 50 | Quyển | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Sổ giao ban | 150 | Quyển | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Sổ kê chi tiết dụng cụ chấn thương chỉnh hình | 80 | Quyển | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Sổ kiểm tra | 50 | Quyển | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Sổ nhật ký sử dụng máy | 300 | Quyển | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Sổ sinh hoạt Hội đồng người bệnh | 30 | Quyển | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Số theo dõi rác y tế | 200 | Quyển | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Sổ theo dõi sử dụng dụng cụ cố định ngoài | 60 | Quyển | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Sổ theo dõi sử dụng vật tư hóa chất | 70 | Quyển | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Sổ theo dõi xét nghiệm cận lâm sàng | 100 | Quyển | Hàng hóa đáp ứng đặc tính kỹ thuật tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh as follows:
- Has relationships with 590 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.59 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 86.41%, Construction 0.72%, Consulting 0.36%, Non-consulting 12.50%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,100,775,607,218 VND, in which the total winning value is: 838,085,434,798 VND.
- The savings rate is: 23.86%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.