Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Procurement of replacement materials in 2023 - 2024

    Watching    
Find: 18:02 26/12/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Procurement of replacement materials in 2023 - 2024
Bidding package name
Procurement of replacement materials in 2023 - 2024
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Funding sources from revenue from public service activities and legal financial sources are used according to the provisions of law
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
All in One
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
09:00 19/01/2024
Validity of bid documents
180 days
Approval ID
1805/QĐ-BV
Approval date
26/12/2023 17:38
Approval Authority
Bệnh viện thành phố Thủ Đức
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
17:58 26/12/2023
to
09:00 19/01/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
09:00 19/01/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
4.821.142.815 VND
Amount in words
Four billion eight hundred twenty one million one hundred forty two thousand eight hundred fifteen dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Bộ vi ống thông kèm dây dẫn can thiệp toce, đầu tip 2.6F 100.000.000 100.000.000 0 12 month
2 Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc tương thích dây dẫn 0.035'' 125.000.000 125.000.000 0 12 month
3 Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc tương thích dây dẫn 0.035'', áp lực cao 47.000.000 47.000.000 0 12 month
4 Bóng nong mạch máu ngoại biên sử dụng dây dẫn 0.018" 41.000.000 41.000.000 0 12 month
5 Giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung sử dụng dây dẫn 0.035" loại 8 marker 26.200.000 26.200.000 0 12 month
6 Giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung sử dụng dây dẫn 0.035" loại 12 marker 56.000.000 56.000.000 0 12 month
7 Hạt nhựa nút mạch kích thước 40-1.300 µm 275.000.000 275.000.000 0 12 month
8 Hạt nút mạch điều trị ung thư gan 624.000.000 624.000.000 0 12 month
9 Hạt nút mạch không tải thuốc có kích thước hạt từ 45µm-1180µm 62.400.000 62.400.000 0 12 month
10 Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan có kích thước hạt từ 70µm-700µm 3.150.000.000 3.150.000.000 0 12 month
11 Vật liệu nút mạch tạm thời có nguồn gốc từ gelatin, kích thước hạt từ 50µm-4000µm 234.000.000 234.000.000 0 12 month
12 Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên 105.000.000 105.000.000 0 12 month
13 Vi dây dẫn can thiệp mạch tạng vùng bụng 150.000.000 150.000.000 0 12 month
14 Vi ống thông can thiệp mạch máu tạng và mạch máu ngoại biên 210.000.000 210.000.000 0 12 month
15 Vi ống thông can thiệp toce 1.9F/2.6F 180.000.000 180.000.000 0 12 month
16 Vi ống thông can thiệp toce 2.4F 198.000.000 198.000.000 0 12 month
17 Vi ống thông loại đầu típ thuôn can thiệp mạch tạng,các cỡ 950.000.000 950.000.000 0 12 month
18 Vòng xoắn kim loại gây tắc mạch có thể thu lại coil 274.000.000 274.000.000 0 12 month
19 Vật liệu nút mạch điều trị ung thư gan 336.000.000 336.000.000 0 12 month
20 Stent động mạch thận các cỡ 55.500.000 55.500.000 0 12 month
21 Khung giá đỡ động mạch thận 63.000.000 63.000.000 0 12 month
22 Bộ bơm bóng áp lực cao dùng trong tim mạch can thiệp 1.095.000.000 1.095.000.000 0 12 month
23 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài 48.000.000 48.000.000 0 12 month
24 Bộ đầu đốt phẫu thuật rung nhĩ đơn cực và lưỡng cực 255.000.000 255.000.000 0 12 month
25 Bộ đinh đầu trên xương đùi 328.000.000 328.000.000 0 12 month
26 Bộ đinh nội tủy xương chày 150.000.000 150.000.000 0 12 month
27 Bộ đinh nội tủy xương đùi 150.000.000 150.000.000 0 12 month
28 Dây dẫn can thiệp chẩn đoán mạch đường kính 0.018", chiều dài các cỡ 53.000.000 53.000.000 0 12 month
29 Ống thông chụp chẩn đoán tạng có đường kính 5Fr 55.000.000 55.000.000 0 12 month
30 Vòng xoắn kim loại siêu mềm gây tắc mạch dạng coil đẩy 108.000.000 108.000.000 0 12 month
31 Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 11cm các cỡ 430.000.000 430.000.000 0 12 month
32 Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao với áp lực tối đa 40 atm 67.500.000 67.500.000 0 12 month
33 Bộ dụng cụ lấy huyết khối trong lòng mạch máu các loại, các cỡ 495.000.000 495.000.000 0 12 month
34 Đầu dò siêu âm nội mạch vành 2.310.000.000 2.310.000.000 0 12 month
35 Bộ kết nối 3 cổng 262.500.000 262.500.000 0 12 month
36 Thanh trượt dùng cho dụng cụ siêu âm lòng mạch 253.000.000 253.000.000 0 12 month
37 Bộ hút huyết khối động mạch vành 243.000.000 243.000.000 0 12 month
38 Bộ hút huyết khối mạch vành kèm dây cứng 152.000.000 152.000.000 0 12 month
39 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng đáp ứng nhịp, tương thích MRI 1.987.500.000 1.987.500.000 0 12 month
40 Bộ nẹp khóa mâm chày cắt xương chày chỉnh trục khớp gối theo phương pháp cắt xương định hướng 1.580.000.000 1.580.000.000 0 12 month
41 Bộ trộn và phân phối xi măng đóng gói tiệt trùng sẵn 150.000.000 150.000.000 0 12 month
42 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng nhịp thay đổi theo nhu cầu cảm xúc, tương thích MRI 3.625.000.000 3.625.000.000 0 12 month
43 Bộ máy tạo nhịp có phá rung 1 buồng tương thích MRI 915.000.000 915.000.000 0 12 month
44 Bộ máy tạo nhịp không phá rung 3 buồng, tương thích MRI, thất trái 4 cực 765.000.000 765.000.000 0 12 month
45 Bộ bơm áp lực dùng trong can thiệp mạch vành 115.000.000 115.000.000 0 12 month
46 Bóng mềm nong mạch vành 750.000.000 750.000.000 0 12 month
47 Bóng cứng nong mạch vành 793.500.000 793.500.000 0 12 month
48 Bóng nong áp lực cao với đường kính 2.0mm-5.0mm 640.000.000 640.000.000 0 12 month
49 Bóng nong áp lực thường với đường kính 1.25mm - 4.0mm 496.000.000 496.000.000 0 12 month
50 Bóng nong mạch vành có dao cắt 660.000.000 660.000.000 0 12 month
51 Bóng nong động mạch vành áp lực cao có vai bóng ngắn 472.000.000 472.000.000 0 12 month
52 Bóng nong động mạch vành bán đàn hồi 656.000.000 656.000.000 0 12 month
53 Bóng nong động mạch vành siêu nhỏ đáp ứng được các tổn thương phức tạp 354.000.000 354.000.000 0 12 month
54 Bóng nong điều trị hẹp mạch máu não 660.000.000 660.000.000 0 12 month
55 Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc tương thích dây dẫn 0.014'' 125.000.000 125.000.000 0 12 month
56 Bóng nong mạch vành áp lực thường 3 nếp gấp 637.000.000 637.000.000 0 12 month
57 Bóng nong mạch vành áp lực cao có 3 nếp gấp đường kính đến 5mm 936.000.000 936.000.000 0 12 month
58 Bóng nong mạch vành có giãn nở đường kính nhỏ nhất 1.2mm 820.000.000 820.000.000 0 12 month
59 Bóng nong mạch vành áp lực cao, sử dụng cho những tổn thương khó 552.000.000 552.000.000 0 12 month
60 Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó 546.400.000 546.400.000 0 12 month
61 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi các cỡ 1.360.000.000 1.360.000.000 0 12 month
62 Bóng nong mạch vành có tẩm thuốc 3 nếp gấp các cỡ 960.000.000 960.000.000 0 12 month
63 Bóng nong mạch vành áp lực cao không đàn hồi 3 nếp gấp các cỡ 1.396.500.000 1.396.500.000 0 12 month
64 Bóng nong mạch vành không đàn hồi, công nghệ 2 lớp, các cỡ 1.360.000.000 1.360.000.000 0 12 month
65 Bóng nong mạch vành áp lực cao không giãn nở 654.000.000 654.000.000 0 12 month
66 Cây đẩy chỉ giúp đẩy và luồn chỉ với 3 tùy chọn khâu. 195.000.000 195.000.000 0 12 month
67 Chỉ khâu chỉnh hình siêu bền, kèm kim 320.000.000 320.000.000 0 12 month
68 Chỉ khâu siêu bền dùng cho nội soi các loại 112.000.000 112.000.000 0 12 month
69 Dây bơm nước dùng trong nội soi chạy bằng máy 101.500.000 101.500.000 0 12 month
70 Dây bơm thuốc cản quang đo áp lực cao 323.400.000 323.400.000 0 12 month
71 Dây dẫn ái nước có trợ lực xoay 344.500.000 344.500.000 0 12 month
72 Bóng nong mạch vành không giãn nở dùng cho CTO 378.500.000 378.500.000 0 12 month
73 Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, có phủ hydrophilic 576.000.000 576.000.000 0 12 month
74 Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao 35 bar thành bóng 2 lớp 380.000.000 380.000.000 0 12 month
75 Bột cản quang pha keo nút dị dạng mạch não 2.400.000 2.400.000 0 12 month
76 Dây dẫn chuẩn đoán mạch vành lõi thép không gỉ các cỡ 442.500.000 442.500.000 0 12 month
77 Dây dẫn chẩn đoán tim mạch 200 cm - 300 cm 148.000.000 148.000.000 0 12 month
78 Dây dẫn dịch tưới hoạt dịch ổ khớp 126.000.000 126.000.000 0 12 month
79 Dây dẫn chẩn đoán tim mạch 50cm - 180 cm 156.000.000 156.000.000 0 12 month
80 Dây dẫn đường có lớp ái nước, lõi Nitinol 520.000.000 520.000.000 0 12 month
81 Dây dẫn có lưới lọc bảo vệ trong can thiệp mạch cảnh 456.750.000 456.750.000 0 12 month
82 Dây dẫn đường cho catheter ái nước 260cm 24.150.000 24.150.000 0 12 month
83 Đĩa đệm cột sống cổ lối trước, các cỡ 70.000.000 70.000.000 0 12 month
84 Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, các cỡ 525.000.000 525.000.000 0 12 month
85 Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, các cỡ 75.000.000 75.000.000 0 12 month
86 Đĩa đệm cột sống lưng, đóng gói tiệt trùng sẵn, lối bên 1.080.000.000 1.080.000.000 0 12 month
87 Đinh chốt titan cẳng chân các cỡ 150.000.000 150.000.000 0 12 month
88 Đinh chốt titan đùi các cỡ 150.000.000 150.000.000 0 12 month
89 Dây điện cực có bóng dùng cho máy tạo nhịp tạm thời 249.900.000 249.900.000 0 12 month
90 Dây điện cực khử rung có 1 bản sốc điện, tương thích cộng hưởng từ 250.000.000 250.000.000 0 12 month
91 Dụng cụ cố định mạch vành trong phẫu thuật bắc cầu động mạch vành 540.000.000 540.000.000 0 12 month
92 Dụng cụ cố định mỏm tim trong phẫu thuật mạch vành 250.000.000 250.000.000 0 12 month
93 Dụng cụ dẫn lưu lòng động mạch vành mổ bắc cầu động mạch vành 21.840.000 21.840.000 0 12 month
94 Dụng cụ đóng mạch máu không cần bộc lộ động mạch 37.500.000 37.500.000 0 12 month
95 Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng kích thước lớn 76.500.000 76.500.000 0 12 month
96 Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng kích thước nhỏ 38.250.000 38.250.000 0 12 month
97 Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép 160.000.000 160.000.000 0 12 month
98 Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu 550.000.000 550.000.000 0 12 month
99 Dụng cụ cắt Coil 70.000.000 70.000.000 0 12 month
100 Dụng cụ lấy huyết khối các cỡ 495.000.000 495.000.000 0 12 month
101 Giá đỡ mạch cảnh các cỡ 409.500.000 409.500.000 0 12 month
102 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc có tác động kép các cỡ 8.303.100.000 8.303.100.000 0 12 month
103 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc với lớp phủ kép dành cho bệnh nhân Nhồi máu cơ tim ST chênh 2.197.500.000 2.197.500.000 0 12 month
104 Giá đỡ mạch vành thiết kế hình xoắn ốc đôi theo chiều dọc các cỡ 6.800.000.000 6.800.000.000 0 12 month
105 Khóa thép (dây chỉ thép) 128.000.000 128.000.000 0 12 month
106 Khớp gối nhân tạo toàn phần có xi măng thiết kế hộp ổn định lối sau 571.200.000 571.200.000 0 12 month
107 Khớp gối toàn phần di động có xi măng 690.000.000 690.000.000 0 12 month
108 Khớp háng bán phần có xi măng 1.148.400.000 1.148.400.000 0 12 month
109 Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 303.000.000 303.000.000 0 12 month
110 Khớp háng bán phần không xi măng 1.859.200.000 1.859.200.000 0 12 month
111 Khớp háng bán phần không xi măng, ổ cối lưỡng cực 1.000.000.000 1.000.000.000 0 12 month
112 Khớp háng toàn phần nhân tạo không xi măng phủ ha 575.000.000 575.000.000 0 12 month
113 Giá đỡ nội mạch siêu mềm làm thay đổi hướng dòng chảy 1.050.000.000 1.050.000.000 0 12 month
114 Keo nút mạch 174.990.000 174.990.000 0 12 month
115 Kim chọc dò bơm xi măng vào thân đốt sống 36.000.000 36.000.000 0 12 month
116 Lưỡi bào xương dùng trong nội soi khớp 455.000.000 455.000.000 0 12 month
117 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio 700.000.000 700.000.000 0 12 month
118 Lưỡi gà dùng cho súng bắn chỉ chóp xoay khớp vai 75.000.000 75.000.000 0 12 month
119 Lưỡi mài ổ khớp các cỡ 480.000.000 480.000.000 0 12 month
120 Miếng ghép tạo hình xương và cân cơ thái dương 100.000.000 100.000.000 0 12 month
121 Miếng vá màng cứng Collagen tự dính cỡ 2.5x2.5cm 15.000.000 15.000.000 0 12 month
122 Miếng vá màng cứng Collagen tự dính cỡ 5x5cm 35.000.000 35.000.000 0 12 month
123 Miếng vá màng cứng Collagen tự dính cỡ 7.5x7.5cm 62.500.000 62.500.000 0 12 month
124 Miếng vá sọ titan cỡ 100x120mm 48.000.000 48.000.000 0 12 month
125 Miếng vá sọ titan cỡ 150x150mm 78.000.000 78.000.000 0 12 month
126 Miếng vá sọ titan cỡ 131x235 mm 90.000.000 90.000.000 0 12 month
127 Miếng vá sọ titan cỡ 90x90mm 96.000.000 96.000.000 0 12 month
128 Mũi khoan ngược chiều rỗng nòng kỹ thuật All inside 250.000.000 250.000.000 0 12 month
129 Nẹp bất động cẳng chân 86.000.000 86.000.000 0 12 month
130 Nẹp chẩm cổ loại 1 36.750.000 36.750.000 0 12 month
131 Nẹp chẩm cổ loại 2 49.680.000 49.680.000 0 12 month
132 Nẹp cổ trước 57.750.000 57.750.000 0 12 month
133 Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính 5.4mm 90.000.000 90.000.000 0 12 month
134 Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính 5.4mm, dài 550mm 25.000.000 25.000.000 0 12 month
135 Nẹp dọc đường kính 5.5mm 25.000.000 25.000.000 0 12 month
136 Nẹp đóng sọ titan 16 lỗ 58.500.000 58.500.000 0 12 month
137 Nẹp gắn liền đĩa đệm dùng trong phẫu thuật cột sống cổ 210.000.000 210.000.000 0 12 month
138 Nẹp khóa 5.0mm bản hẹp 44.505.000 44.505.000 0 12 month
139 Nẹp khóa 5.0mm bản rộng 52.000.000 52.000.000 0 12 month
140 Nẹp khóa bao quanh chuôi xương đùi 137.500.000 137.500.000 0 12 month
141 Nẹp khóa đa hướng cẳng chân các cỡ 140.000.000 140.000.000 0 12 month
142 Nẹp khóa đa hướng cẳng tay các cỡ 210.000.000 210.000.000 0 12 month
143 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới cẳng chân các cỡ 230.000.000 230.000.000 0 12 month
144 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương mác các cỡ 190.000.000 190.000.000 0 12 month
145 Nẹp khóa đa hướng đầu trên mâm chày các cỡ 230.000.000 230.000.000 0 12 month
146 Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay các cỡ 115.000.000 115.000.000 0 12 month
147 Nẹp khóa đa hướng gót chân IV (trái, phải) các cỡ 345.000.000 345.000.000 0 12 month
148 Nẹp khóa đa hướng lồi cầu trong (trái, phải) cánh tay các cỡ 270.000.000 270.000.000 0 12 month
149 Nẹp khóa đa hướng T nâng đỡ các cỡ 136.000.000 136.000.000 0 12 month
150 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay hình chữ Y 168.750.000 168.750.000 0 12 month
151 Nẹp khóa đầu dưới xương chày, chiều dài 130-190mm 262.000.000 262.000.000 0 12 month
152 Nẹp khóa đầu dưới xương mác các cỡ 201.600.000 201.600.000 0 12 month
153 Nẹp khoá đầu dưới xương quay (trái, phải) loại 5 lỗ, 7 lỗ 312.000.000 312.000.000 0 12 month
154 Nẹp khóa đầu dưới, giữa xương cánh tay 244.000.000 244.000.000 0 12 month
155 Nẹp khóa đầu gần xương trụ có móc, vít 3.5mm 330.000.000 330.000.000 0 12 month
156 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ 285.000.000 285.000.000 0 12 month
157 Nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ 178.000.000 178.000.000 0 12 month
158 Nẹp khóa đầu trên, phía bên xương chày các cỡ 416.100.000 416.100.000 0 12 month
159 Nẹp khóa đầu xa xương cánh tay 300.000.000 300.000.000 0 12 month
160 Nẹp khóa đầu xa xương quay đầu khớp có móc 390.000.000 390.000.000 0 12 month
161 Nẹp khoá đầu dưới xương quay (trái, phải) loại 9 lỗ, 12 lỗ 625.000.000 625.000.000 0 12 month
162 Nẹp khóa gót chân, vít 3.5mm 630.000.000 630.000.000 0 12 month
163 Nẹp khóa khớp cùng xương đòn có móc, thiết kế móc giải phẫu 100º 435.000.000 435.000.000 0 12 month
164 Nẹp khóa mâm chày chữ T 1.393.000.000 1.393.000.000 0 12 month
165 Nẹp khóa mắt cá ngoài 198.000.000 198.000.000 0 12 month
166 Nẹp khóa mặt sau đầu trên xương chày 88.000.000 88.000.000 0 12 month
167 Nẹp khóa mắt xích 650.000.000 650.000.000 0 12 month
168 Nẹp khóa mini 1.5mm, góc vít đa hướng 720.000.000 720.000.000 0 12 month
169 Nẹp khóa mỏm khuỷu, đầu trên xương trụ các loại 110.500.000 110.500.000 0 12 month
170 Nẹp khóa nén ép 550.000.000 550.000.000 0 12 month
171 Nẹp khóa thân xương đùi các cỡ 195.000.000 195.000.000 0 12 month
172 Nẹp khóa thẳng xương cẳng tay, xương trụ-quay 211.400.000 211.400.000 0 12 month
173 Nẹp khóa xương chày và xương cánh tay các cỡ 228.000.000 228.000.000 0 12 month
174 Nẹp khóa chữ S thân xương đòn chất liệu thép không gỉ 750.000.000 750.000.000 0 12 month
175 Nẹp khóa xương đòn dạng móc 114.000.000 114.000.000 0 12 month
176 Nẹp khóa đầu rắn xương đòn 525.000.000 525.000.000 0 12 month
177 Nẹp khóa xương đòn mặt bên 208.000.000 208.000.000 0 12 month
178 Nẹp khóa chữ S thân xương đòn chất liệu Pure Titanium 330.750.000 330.750.000 0 12 month
179 Nẹp khóa xương gót 42.000.000 42.000.000 0 12 month
180 Nẹp nối dọc cột sống cổ, đk 3.3mm, dài 100mm 19.500.000 19.500.000 0 12 month
181 Nẹp nối ngang cột sống cổ có chiều dài điều chỉnh từ 30-70mm 18.500.000 18.500.000 0 12 month
182 Khung giá đỡ hẹp mạch nội sọ các cỡ 1.430.000.000 1.430.000.000 0 12 month
183 Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc 6.656.400.000 6.656.400.000 0 12 month
184 Vi ống thông hút huyết khối mạch não các cỡ 2.142.000.000 2.142.000.000 0 12 month
185 Ống thổi dùng trong mổ bắc cầu động mạch vành 30.500.000 30.500.000 0 12 month
186 Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ 28.600.000 28.600.000 0 12 month
187 Bộ kết nối chữ Y dùng trong truyền thuốc, truyền dịch các loại, các cỡ 50.000.000 50.000.000 0 12 month
188 Ống thông chụp buồng tim các cỡ 6.300.000 6.300.000 0 12 month
189 Ống thông chẩn đoán mạch vành 2 bên 345.000.000 345.000.000 0 12 month
190 Ống thông 2 nòng có thiết kế ống hình bầu dục 120.000.000 120.000.000 0 12 month
191 Ống thông can thiệp chẩn đoán mạch máu não, mạch máu tạng và ngoại biên các cỡ 110.600.000 110.600.000 0 12 month
192 Ống thông can thiệp đầu siêu mềm không gắn bóng cỡ 5-6F 200.000.000 200.000.000 0 12 month
193 Ống thông can thiệp mạch vành , cỡ 5->8Fr 1.188.000.000 1.188.000.000 0 12 month
194 Ống thông chẩn đoán buồng tim các cỡ 126.000.000 126.000.000 0 12 month
195 Ống thông can thiệp mạch vành với thân ống thông bao các loại, các cỡ 240.000.000 240.000.000 0 12 month
196 Ống thông can thiệp tim mạch các loại, các cỡ 690.000.000 690.000.000 0 12 month
197 Ống thông chẩn đoán mạch quay đa năng chụp được trái và phải các cỡ 552.000.000 552.000.000 0 12 month
198 Ống thông chẩn đoán mạch vành có bện sợi thép không gỉ các cỡ 376.000.000 376.000.000 0 12 month
199 Ống thông chẩn đoán tim đa năng các cỡ 63.000.000 63.000.000 0 12 month
200 Ống thông chuẩn đoán ngoại biên 306.820.000 306.820.000 0 12 month
201 Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch vành 525.000.000 525.000.000 0 12 month
202 Stent can thiệp túi phình mạch não 360.000.000 360.000.000 0 12 month
203 Stent có màng bọc chữa túi phình mạch vành các cỡ 357.000.000 357.000.000 0 12 month
204 Giá đỡ (Stent) can thiệp mạch vành thành mỏng phủ thuốc Sirolimus 7.494.000.000 7.494.000.000 0 12 month
205 Stent mạch vành phủ thuốc tự tiêu sinh học 1.920.000.000 1.920.000.000 0 12 month
206 Stent can thiệp mạch máu ngoại biên 231.000.000 231.000.000 0 12 month
207 Stent graft bổ sung cho động mạch chủ bụng 350.000.000 350.000.000 0 12 month
208 Stent graft bổ sung cho động mạch chủ ngực 350.000.000 350.000.000 0 12 month
209 Stent graft cho động mạch chủ bụng 1.450.000.000 1.450.000.000 0 12 month
210 Stent graft động mạch chủ ngực các loại, các cỡ 1.325.000.000 1.325.000.000 0 12 month
211 Stent mạch vành phủ thuốc lõi kép Zotarolimus, các cỡ 4.419.000.000 4.419.000.000 0 12 month
212 Dụng cụ lấy huyết khối dạng stent 1.410.000.000 1.410.000.000 0 12 month
213 Stent mạch vành phủ thuốc tự tiêu đường kính 2.0 - 4.0mm 3.780.000.000 3.780.000.000 0 12 month
214 Stent nong mạch vành có phủ thuốc tự tiêu sinh học tiêu chuẩn châu âu 6.825.000.000 6.825.000.000 0 12 month
215 Stent nong mạch vành có phủ thuốc tự tiêu hoàn toàn sau 90 ngày 4.100.000.000 4.100.000.000 0 12 month
216 Thanh nâng ngực các loại các cỡ (kèm ốc/vít) 504.000.000 504.000.000 0 12 month
217 Thanh nâng ngực các loại các cỡ không kèm vít 276.000.000 276.000.000 0 12 month
218 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu 456.400.000 456.400.000 0 12 month
219 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu ,chỉnh loạn thị 270.000.000 270.000.000 0 12 month
220 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu điểm, kéo dài tiêu điểm 885.000.000 885.000.000 0 12 month
221 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, chất liệu không ngậm nước, 4 càng 1.482.500.000 1.482.500.000 0 12 month
222 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, chất liệu không ngậm nước, càng chữ C 1.525.000.000 1.525.000.000 0 12 month
223 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, một mảnh, ba tiêu, ngậm nước 400.000.000 400.000.000 0 12 month
224 Stent sinh học phủ thuốc điều trị kép 4.437.600.000 4.437.600.000 0 12 month
225 Van cầm máu dạng chữ Y loại đóng mở bằng lò xo, và van kép chất liệu Polycarbonate 832.500.000 832.500.000 0 12 month
226 Van tim cơ học động mạch chủ 350.000.000 350.000.000 0 12 month
227 Van động mạch chủ sinh học các cỡ 1.032.000.000 1.032.000.000 0 12 month
228 Van hai lá cơ học gờ nổi các cỡ 305.000.000 305.000.000 0 12 month
229 Van hai lá sinh học các cỡ 1.720.000.000 1.720.000.000 0 12 month
230 Van tim cơ học động mạch chủ loại INR thấp 3.450.000.000 3.450.000.000 0 12 month
231 Van tim hai lá INR thấp 3.450.000.000 3.450.000.000 0 12 month
232 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chịu được áp lực cao 766.290.000 766.290.000 0 12 month
233 Vật liệu gây nút mạch các loại 89.500.000 89.500.000 0 12 month
234 Vi dây dẫn can thiệp mềm với cấu trúc vòng xoắn kép 1.610.000.000 1.610.000.000 0 12 month
235 Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh điều trị túi phình mạch não 240.000.000 240.000.000 0 12 month
236 Vít chỉ khâu chóp xoay, sử dụng kỹ thuật khâu hai hàng 220.000.000 220.000.000 0 12 month
237 Vít chỉ khâu sụn chêm kỹ thuật khâu all inside 332.500.000 332.500.000 0 12 month
238 Vít chỉ neo đôi khâu chóp xoay khớp vai 112.500.000 112.500.000 0 12 month
239 Vít đa trục cột sống cổ kèm vít khóa trong 195.000.000 195.000.000 0 12 month
240 Vít đa trục cột sống cổ lối sau 87.000.000 87.000.000 0 12 month
241 Vít đa trục cột sống lưng có ren bén, nhuyễn các cỡ 960.000.000 960.000.000 0 12 month
242 Vít đa trục rỗng ruột 1.005.000.000 1.005.000.000 0 12 month
243 Vít đơn trục cột sống lưng có ren bén, nhuyễn các cỡ 90.000.000 90.000.000 0 12 month
244 Vít dùng trong phẫu thuật cột sống cổ tương thích nẹp gắn liền đĩa đệm 38.400.000 38.400.000 0 12 month
245 Vít khóa 3.5mm các cỡ 90.000.000 90.000.000 0 12 month
246 Vít khóa 4.0 các cỡ 225.000.000 225.000.000 0 12 month
247 Vít khóa 5.0mm các cỡ 200.000.000 200.000.000 0 12 month
248 Vít khóa 5.0mm các cỡ tự taro 102.960.000 102.960.000 0 12 month
249 Vít khóa 6.5 các cỡ 110.000.000 110.000.000 0 12 month
250 Vít khóa 7.3 các cỡ 60.000.000 60.000.000 0 12 month
251 Vít khóa động tự taro đường kính 2.4mm các cỡ 112.000.000 112.000.000 0 12 month
252 Vít khóa động tự taro đường kính 3.5mm các cỡ 360.360.000 360.360.000 0 12 month
253 Vít khóa động tự taro đường kính 5.0 các cỡ 257.400.000 257.400.000 0 12 month
254 Vít khóa đường kính 2.5mm 550.000.000 550.000.000 0 12 month
255 Vít khóa đường kính 3.5mm 420.000.000 420.000.000 0 12 month
256 Vít khóa đường kính 5.0mm 385.000.000 385.000.000 0 12 month
257 Vít khóa đường kính 7.0mm 175.000.000 175.000.000 0 12 month
258 Vít khóa mini tự taro đường kính 1.5mm các cỡ 112.000.000 112.000.000 0 12 month
259 Vít khóa mini tự taro đường kính 2.0mm các cỡ 40.000.000 40.000.000 0 12 month
260 Vít đóng sọ titan tự khoan, tự taro 260.000.000 260.000.000 0 12 month
261 Vít neo cố định dây chằng chéo 440.000.000 440.000.000 0 12 month
262 Vít neo cố định dây chằng, điều chỉnh được độ dài. 822.500.000 822.500.000 0 12 month
263 Vít rỗng titan 3.0 các cỡ 270.000.000 270.000.000 0 12 month
264 Vít rỗng tự nén ép đường kính 2.8mm các cỡ 225.000.000 225.000.000 0 12 month
265 Vít rỗng tự nén ép đường kính 3.6 mm các cỡ 110.000.000 110.000.000 0 12 month
266 Vít rỗng tự nén ép đường kính 4.1mm các cỡ 180.000.000 180.000.000 0 12 month
267 Vít rỗng tự nén ép đường kính 5.5mm các cỡ 225.000.000 225.000.000 0 12 month
268 Vít vỏ 2.7 các cỡ 31.500.000 31.500.000 0 12 month
269 Vít vỏ 3.5mm chất liệu thép không gỉ/ titanium 60.000.000 60.000.000 0 12 month
270 Vít vỏ 4.0 các cỡ 105.000.000 105.000.000 0 12 month
271 Vít vỏ 4.5mm các cỡ tự taro 60.000.000 60.000.000 0 12 month
272 Vít vỏ 5.0 các cỡ 80.000.000 80.000.000 0 12 month
273 Vít vỏ 3.5mm tự taro chất liệu Ti6A14V 95.040.000 95.040.000 0 12 month
274 Vít vỏ động mm tự taro đường kính 4.5mm các cỡ 188.100.000 188.100.000 0 12 month
275 Vít vỏ mini đường kính 2.0mm các cỡ 56.000.000 56.000.000 0 12 month
276 Vít vỏ xương đường kính 2.7mm -> 3.5mm 550.000.000 550.000.000 0 12 month
277 Vít xốp 6.5 mm tự taro đường kính các cỡ 200.000.000 200.000.000 0 12 month
278 Vít xốp dường kính 4.0 mm tự taro các cỡ 180.000.000 180.000.000 0 12 month
279 Vít xốp rỗng 4.5 các cỡ 70.000.000 70.000.000 0 12 month
280 Vít xốp rỗng 7.3 các cỡ 40.000.000 40.000.000 0 12 month
281 Vít xương xốp đường kính 5.0mm 21.000.000 21.000.000 0 12 month
282 Vòng van 2 hoặc 3 lá loại mềm 154.000.000 154.000.000 0 12 month
283 Vòng van ba lá 3D các cỡ 5.000.000.000 5.000.000.000 0 12 month
284 Vòng van hai lá loại cứng 1.250.000.000 1.250.000.000 0 12 month
285 Vòng van ba lá hở loại bán cứng 194.000.000 194.000.000 0 12 month
286 Vi ống thông siêu nhỏ dùng trong can thiệp dị dạng mạch máu não 140.000.000 140.000.000 0 12 month
287 Vòng xoắn kim loại điều trị phình mạch máu não 1.050.000.000 1.050.000.000 0 12 month
288 Xi măng ngoại khoa có kháng sinh 50.000.000 50.000.000 0 12 month
289 Xi măng xương có kháng sinh 150.000.000 150.000.000 0 12 month
290 Xi măng tạo hình thân đốt sống 150.000.000 150.000.000 0 12 month
291 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus 2.275.000.000 2.275.000.000 0 12 month
292 Bóng nong động mạch và mạch máu bán đàn hồi 3 nếp gấp 820.000.000 820.000.000 0 12 month
293 Bóng nong mạch vành áp lực cao, không đàn hồi trong tim mạch can thiệp 574.000.000 574.000.000 0 12 month
294 Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm lõi Durastell dành cho sang thương CTO 122.000.000 122.000.000 0 12 month
295 Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, có phủ hydrophilic 315.000.000 315.000.000 0 12 month
296 Bộ kết nối Manifolds 2, 3 cửa chất liệu Polycarbonate chịu áp lực 500 PSI cổng xoay On-Off 16.800.000 16.800.000 0 12 month
297 Ống tiêm thuốc cản quang đầu xoáy Purple Barrel 6-12ml 9.000.000 9.000.000 0 12 month
298 Bộ kết nối Manifolds 3 của chịu áp lực 500 PSI 23.500.000 23.500.000 0 12 month
299 Vi dây dẫn can thiệp đơn lõi 275.000.000 275.000.000 0 12 month
300 Vi dây dẫn can thiệp đa lõi 275.000.000 275.000.000 0 12 month
301 Dẫn lưu dịch não tủy trong loại tự động điều chỉnh áp lực 147.500.000 147.500.000 0 12 month
302 Hệ thống dẫn lưu não thất- màng bụng áp lực trung bình- thấp 28.000.000 28.000.000 0 12 month
303 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ thắt lưng ra ngoài 21.000.000 21.000.000 0 12 month
304 Miếng vá màng cứng loại tự dính 97.500.000 97.500.000 0 12 month
305 Keo sinh học vá màng cứng vùng não và cột sống 17.600.000 17.600.000 0 12 month
306 Miếng ghép tạo hình sọ dạng lưới 190.000.000 190.000.000 0 12 month
307 Miếng ghép tạo hình khuyết sọ một bên bán cầu trái, phải 315.000.000 315.000.000 0 12 month
308 Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma đường kính khoảng 4.0mm 230.000.000 230.000.000 0 12 month
309 Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần plasma đường kính khoảng 2.8mm 250.000.000 250.000.000 0 12 month
310 Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma đường kính khoảng 3.8mm 210.000.000 210.000.000 0 12 month
311 Dây bơm nước dùng trong nội soi chạy bằng máy 29.000.000 29.000.000 0 12 month
312 Lưỡi mài kim cương tròn, loại nhám nhiều đường kính 120.000.000 120.000.000 0 12 month
313 Lưỡi mài phá, đầu tròn dùng trong nội soi cột sống 2 cổng 120.000.000 120.000.000 0 12 month
314 Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma đường kính khoảng 1.4mm 310.000.000 310.000.000 0 12 month
315 Nẹp nối ngang tự điều chỉnh chiều dài cho vít đơn trục và đa trục 32.500.000 32.500.000 0 12 month
316 Xi măng sinh học cột sống độ nhớt thấp kèm bộ trộn 25.000.000 25.000.000 0 12 month
317 Kim chọc dò đốt sống với đầu kim loại chống sốc các cỡ 18.000.000 18.000.000 0 12 month
318 Bộ dụng cụ bơm Xi măng tạo hình thân đốt sống 62.500.000 62.500.000 0 12 month
319 Vít cột sống đa trục rỗng ren đôi, thân vít phun cát các cỡ, kèm ốc khóa trong 142.000.000 142.000.000 0 12 month
320 Đĩa đệm cột sống lưng loại cong với cơ chế khớp nối được kiểm soát 92.400.000 92.400.000 0 12 month
321 Vít cột sống đa trục ren đôi, thân vít xử lý phun cát các cỡ kèm ốc khóa trong 110.000.000 110.000.000 0 12 month
322 Vít cột sống đơn trục các cỡ kèm ốc khóa trong 45.000.000 45.000.000 0 12 month
323 Nẹp dọc cho vít đơn trục và đa trục dài 500mm 25.000.000 25.000.000 0 12 month
324 Dụng cụ đóng mạch máu bằng chỉ ngoại khoa 150.000.000 150.000.000 0 12 month
325 Bơm áp lực cao trong chụp buồng tim mạch các loại, các cỡ 575.000.000 575.000.000 0 12 month
326 Ống thông chẩn đoán mạch vành 1 bên các loại, các cỡ 235.000.000 235.000.000 0 12 month
327 Băng ép cầm máu mạch quay 45.000.000 45.000.000 0 12 month
328 Bơm tiêm truyền áp lực các loại, các cỡ 58.000.000 58.000.000 0 12 month
329 Bơm tiêm truyền áp lực các loại 10ml 58.000.000 58.000.000 0 12 month
330 Bóng nong mạch vành áp lực cao 800.000.000 800.000.000 0 12 month
331 Miếng vá khuyết sọ kích thước 148x148mm 76.000.000 76.000.000 0 12 month
332 Miếng vá khuyết sọ kích thước 113 x 77mm 36.250.000 36.250.000 0 12 month
333 Nẹp sọ não vuông loại 4 lỗ, dùng vít 1.6mm 11.250.000 11.250.000 0 12 month
334 Nẹp sọ não hoặc hàm mặt hình quạt tròn 11.250.000 11.250.000 0 12 month
335 Nẹp sọ não hoặc hàm mặt thẳng gồm 20 lỗ, dùng Vis 1.6mm 8.240.000 8.240.000 0 12 month
336 Vis sọ não hoặc hàm mặt loại tự khoan đường kính 1.6 mm, dài 4mm. 227.500.000 227.500.000 0 12 month
337 Dụng cụ luồn dưới da hỗ trợ đặt các loại shunt dẫn lưu dịch não tủy (loại dùng 1 lần) 11.500.000 11.500.000 0 12 month
338 Bộ Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng có khoang Delta kiểm soát hiện tượng siphon 38.150.000 38.150.000 0 12 month
339 Hệ thống dẫn lưu ngoài và theo dõi dịch não tủy CFS có thang đo áp lực dòng chảy. 22.000.000 22.000.000 0 12 month
340 Dẫn lưu thắt lưng ra ngoài có khả năng theo dõi dòng chảy 21.890.000 21.890.000 0 12 month
341 Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng 139.000.000 139.000.000 0 12 month
342 Bộ dẫn lưu dịch não tủy điều chỉnh áp lực mong muốn bằng bộ điều chỉnh điện tử 151.400.000 151.400.000 0 12 month
343 Vít cột sống đơn trục các cỡ 215.500.000 215.500.000 0 12 month
344 Vít cột sống đa trục các cỡ 924.000.000 924.000.000 0 12 month
345 Vít khóa trong đốt sống lưng các cỡ 172.500.000 172.500.000 0 12 month
346 Vít cột sống đa trục rỗng nòng có lỗ bơm xi măng 600.000.000 600.000.000 0 12 month
347 Nẹp dọc nâng đỡ đốt sống các cỡ 125.000.000 125.000.000 0 12 month
348 Nẹp nối ngang đơn các cỡ 32.500.000 32.500.000 0 12 month
349 Nẹp nối ngang xoay các cỡ 32.500.000 32.500.000 0 12 month
350 Miếng ghép đĩa đệm lưng 324.000.000 324.000.000 0 12 month
351 Vít cột sống cổ lối trước 16.500.000 16.500.000 0 12 month
352 Đốt sống nhân tạo dạng lồng, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 14mm 56.250.000 56.250.000 0 12 month
353 Nẹp nối ngang, các cỡ 65.000.000 65.000.000 0 12 month
354 Vít cột sống lưng đa trục kèm ốc khóa trong, các cỡ 120.000.000 120.000.000 0 12 month
355 Vít cột sống lưng đa trục ren đôi kèm ốc khóa trong, các cỡ 120.000.000 120.000.000 0 12 month
356 Vít cột sống lưng đơn trục kèm ốc khóa trong, các cỡ 112.500.000 112.500.000 0 12 month
357 Vít cột sống lưng đơn trục ren đôi kèm ốc khóa trong, các cỡ 112.500.000 112.500.000 0 12 month
358 Vít cột sống lưng phủ H.A đa trục, các cỡ 274.400.000 274.400.000 0 12 month
359 Vít cột sống lưng phủ H.A đơn trục, các cỡ 238.400.000 238.400.000 0 12 month
360 Vít đa trục cột sống cổ lối sau 87.000.000 87.000.000 0 12 month
361 Vi dây dẫn can thiệp mạch máu não loại 0.014'' 409.500.000 409.500.000 0 12 month
362 Bóng hỗ trợ điều trị túi phình mạch máu não 260.000.000 260.000.000 0 12 month
363 Bóng nong điều trị hẹp động mạch cảnh và mạch ngoại biên 252.000.000 252.000.000 0 12 month
364 Bình chứa huyết khối 7.875.000 7.875.000 0 12 month
365 Dây nối với ống hút huyết khối 44.000.000 44.000.000 0 12 month
366 Ống thông hỗ trợ can thiệp 420.000.000 420.000.000 0 12 month
367 Lưỡi bào ổ khớp 235.000.000 235.000.000 0 12 month
368 Lưỡi cắt đốt đơn cực 350.000.000 350.000.000 0 12 month
369 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu, các cỡ 223.500.000 223.500.000 0 12 month
370 Vít cố định dây chằng U 230.000.000 230.000.000 0 12 month
371 Vít neo cố định dây chằng tự điều chỉnh 418.800.000 418.800.000 0 12 month
372 Vít khâu sụn chêm 64.700.000 64.700.000 0 12 month
373 Dây dẫn dịch dùng 1 lần 90.000.000 90.000.000 0 12 month
374 Lưỡi cắt mô, cắt sụn 310.000.000 310.000.000 0 12 month
375 Vít neo khớp vai đường kính từ 2.0-3.0mm 220.000.000 220.000.000 0 12 month
376 Vít neo tự tiêu khâu chóp xoay 176.000.000 176.000.000 0 12 month
377 Vít neo khớp vai đường kính 4.5mm 224.000.000 224.000.000 0 12 month
378 Vít neo khâu chóp xoay khớp vai 200.000.000 200.000.000 0 12 month
379 Canula nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi khớp 45.000.000 45.000.000 0 12 month
380 Lưỡi cắt bào, luồn mô khớp vai 194.100.000 194.100.000 0 12 month
381 Chỉ dùng trong nội soi khớp 75.000.000 75.000.000 0 12 month
382 Vít rỗng Titan nén ép không đầu 90.000.000 90.000.000 0 12 month
383 Kim cố định xương đường kính các cỡ 85.000.000 85.000.000 0 12 month
384 Cuộn Chỉ thép 2.300.000 2.300.000 0 12 month
385 Mũi khoan xương các cỡ 13.500.000 13.500.000 0 12 month
386 Khung cố định ngoài thẳng 19.875.000 19.875.000 0 12 month
387 Khung cố định ngoài chữ T 24.750.000 24.750.000 0 12 month
388 Khung cố định ngoài gần khớp 9.250.000 9.250.000 0 12 month
389 Khung cố định ngoài qua gối 9.250.000 9.250.000 0 12 month
390 Khung cố định ngoài khung chậu 17.500.000 17.500.000 0 12 month
391 Khung cố định ngoài cẳng chân 11.750.000 11.750.000 0 12 month
392 Vít xương cứng 2.4/2.7mm dùng cho nẹp khóa 31.500.000 31.500.000 0 12 month
393 Vít xương cứng đường kính 3.5mm tự tạo ren 135.000.000 135.000.000 0 12 month
394 Vít xương cứng đường kính 4.5mm tự tạo ren 147.500.000 147.500.000 0 12 month
395 Vit xương xốp 4.0mm dùng cho nẹp khóa. 20.000.000 20.000.000 0 12 month
396 Vít xương xốp 6.5mm dùng cho nẹp khóa. 54.000.000 54.000.000 0 12 month
397 Vít khóa đa hướng 2.4/2.7mm, tự tạo ren 165.000.000 165.000.000 0 12 month
398 Vít khóa 3.5mm, tự tạo ren 225.000.000 225.000.000 0 12 month
399 Vít khóa 5.0mm, tự tạo ren 250.000.000 250.000.000 0 12 month
400 Nẹp khóa nén ép đa hướng đầu dưới xương quay mặt lưng 2.4/2.7mm 109.500.000 109.500.000 0 12 month
401 Nẹp khóa nén ép thân xương đòn 3.5mm. 420.000.000 420.000.000 0 12 month
402 Nẹp khóa nén ép đầu trên cánh tay 3.5mm. 152.000.000 152.000.000 0 12 month
403 Nẹp khóa nén ép đầu trên xương chày 3.5mm 102.000.000 102.000.000 0 12 month
404 Nẹp khóa nén ép đầu dưới xương chày 3.5mm 81.000.000 81.000.000 0 12 month
405 Nẹp khóa đầu dưới xương mác 84.000.000 84.000.000 0 12 month
406 Nẹp khóa nén ép đầu xương đòn có móc. 150.000.000 150.000.000 0 12 month
407 Nẹp khóa Titan nén ép Bản Nhỏ 72.000.000 72.000.000 0 12 month
408 Nẹp khóa nén ép đầu dưới xương quay đa hướng mặt lòng 2.4/2.7mm 219.000.000 219.000.000 0 12 month
409 Nẹp DHS/DCS vít nén trượt 4.5mm 16.000.000 16.000.000 0 12 month
410 Nẹp mini 2.0mm 390.000.000 390.000.000 0 12 month
411 Vit mini 2.0mm 70.000.000 70.000.000 0 12 month
412 Vít vỏ xương 3.5mm 22.500.000 22.500.000 0 12 month
413 Vít vỏ xương 4.5mm 23.500.000 23.500.000 0 12 month
414 Vít xương xốp 4.0mm 7.500.000 7.500.000 0 12 month
415 Vít xương xốp 6.5mm 4.750.000 4.750.000 0 12 month
416 Loong đền đệm vít xốp 3.250.000 3.250.000 0 12 month
417 Kẹp kim bấm da 140.000.000 140.000.000 0 12 month
418 Đinh dẻo Elastic dùng cho Nhi 60.000.000 60.000.000 0 12 month
419 Nẹp khoá đa hướng khớp cùng đòn (trái, phải) các cỡ 160.000.000 160.000.000 0 12 month
420 Nẹp khoá đa hướng ốp lồi cầu đùi (trái, phải) các cỡ 160.000.000 160.000.000 0 12 month
421 Nẹp khoá đa hướng xương đòn S (trái, phải) các cỡ 350.000.000 350.000.000 0 12 month
422 Nẹp khoá DHS các cỡ 41.500.000 41.500.000 0 12 month
423 Nẹp khoá đa hướng mắc xích các cỡ 350.000.000 350.000.000 0 12 month
424 Khớp háng chuyển động đôi toàn phần không xi măng, chỏm ceramic 375.000.000 375.000.000 0 12 month
425 Khớp háng chuyển động đôi toàn phần không xi măng 1.307.000.000 1.307.000.000 0 12 month
426 Nẹp khóa bao quanh ổ khớp (gối) đầu dưới xương đùi 39.000.000 39.000.000 0 12 month
427 Vít tự tiêu cố định dây chằng chéo khớp gối các cỡ 315.000.000 315.000.000 0 12 month
428 Vít tự tiêu cố định dây chằng cho vai, khuỷu và cổ chân, bàn tay, … các cỡ 300.000.000 300.000.000 0 12 month
429 Lưỡi bào ổ khớp chức năng kép 420.000.000 420.000.000 0 12 month
430 Vít neo cố định dây chằng chéo tự điều chỉnh độ dài dây treo 903.000.000 903.000.000 0 12 month
431 Vít neo cố định dây chằng chéo Power Button F 448.750.000 448.750.000 0 12 month
432 Lưỡi cắt đốt sóng cao tần tạo Plasma 595.000.000 595.000.000 0 12 month
433 Bộ chỏm xương quay lồi cầu ngoài nhân tạo không xi măng, dạng mô đun, chuôi in 3D 119.000.000 119.000.000 0 12 month
434 Khớp háng toàn phần không xi măng 1.890.000.000 1.890.000.000 0 12 month
435 Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On Ceramic 440.000.000 440.000.000 0 12 month
436 Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On PoLy 710.000.000 710.000.000 0 12 month
437 Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng, chén in 3D nguyên khối 400.000.000 400.000.000 0 12 month
438 Khớp gối toàn phần di động loại ổn định phía sau 730.000.000 730.000.000 0 12 month
439 Vít cố định dây chằng chéo chất liệu sinh học tự tiêu phủ Ha, các cỡ 315.000.000 315.000.000 0 12 month
440 Vít neo khớp vai tự tiêu, đường kính 2.9mm chất liệu PLLA phủ Ha, kèm 2 sợi chỉ Ultra 183.600.000 183.600.000 0 12 month
441 Troca nhựa tích hợp khóa 3 lớp 45.000.000 45.000.000 0 12 month
442 Khớp háng bán phần có xi măng 1.148.400.000 1.148.400.000 0 12 month
443 Xi măng xương không kháng sinh 100.000.000 100.000.000 0 12 month
444 Dụng cụ gỡ ghim khâu da 13.000.000 13.000.000 0 12 month
445 Kẹp da 5.4 x 3.6mm 100.500.000 100.500.000 0 12 month
446 Khớp háng bán phần không xi măng 1.020.000.000 1.020.000.000 0 12 month
447 Khớp gối toàn phần gập gối tối đa 160 độ 550.000.000 550.000.000 0 12 month
448 Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài 285.000.000 285.000.000 0 12 month
449 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dài. 335.000.000 335.000.000 0 12 month
450 Xi măng Xương 25.000.000 25.000.000 0 12 month
451 Khớp vai toàn phần không xi măng có 3 chốt 188.000.000 188.000.000 0 12 month
452 Khớp vai bán phần có xi măng SMR Hemi 195.000.000 195.000.000 0 12 month
453 Nẹp khóa xương đòn chữ S 300.000.000 300.000.000 0 12 month
454 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 255.000.000 255.000.000 0 12 month
455 Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương cánh tay 37.500.000 37.500.000 0 12 month
456 Nẹp khóa đầu dưới xương quay bàn tay 140.000.000 140.000.000 0 12 month
457 Nẹp khóa Titan đầu dưới mặt bên xương mác 65.000.000 65.000.000 0 12 month
458 Nẹp khóa nén ép bản hẹp 44.505.000 44.505.000 0 12 month
459 Nẹp khóa nén ép bản rộng 46.000.000 46.000.000 0 12 month
460 Nẹp khóa đầu trên mặt ngoài xương chày bản rộng 164.000.000 164.000.000 0 12 month
461 Nẹp khóa gót chân 67.000.000 67.000.000 0 12 month
462 Nẹp khóa Mini 108.000.000 108.000.000 0 12 month
463 Vít khóa đường kính 2.7mm 90.000.000 90.000.000 0 12 month
464 Vít khóa đường kính 3.5mm 154.440.000 154.440.000 0 12 month
465 Vít khóa đường kính 5.0mm 200.000.000 200.000.000 0 12 month
466 Vít xương cứng đường kính 3.5 mm 111.000.000 111.000.000 0 12 month
467 Vít xương cứng đường kính 4.5mm 112.860.000 112.860.000 0 12 month
468 Vít khóa xốp đường kính 3.5mm 255.000.000 255.000.000 0 12 month
469 Vít khóa xốp đường kính 5.0mm 127.500.000 127.500.000 0 12 month
470 Vít khóa tự taro đường kính 2.4mm 86.000.000 86.000.000 0 12 month
471 Vít khóa tự taro đường kính 1.5mm 118.000.000 118.000.000 0 12 month
472 Vít khóa tự taro đường kính 2.0mm 112.000.000 112.000.000 0 12 month
473 Khớp háng toàn phần không xi măng phủ TPS 585.000.000 585.000.000 0 12 month
474 Khớp háng bán phần không xi măng phủ TPS 960.000.000 960.000.000 0 12 month
475 Chỉ thép bánh chè 42.300.000 42.300.000 0 12 month
476 Stent graft động mạch chậu các loại, các cỡ 600.000.000 600.000.000 0 12 month
477 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Amphilimus 3.830.000.000 3.830.000.000 0 12 month
478 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi 504.000.000 504.000.000 0 12 month
479 Bóng nong mạch vành không đàn hồi 690.000.000 690.000.000 0 12 month
480 Bóng đối xung động mạch chủ 7.5Fr các cỡ 460.000.000 460.000.000 0 12 month
481 Máy tạo nhịp 1 buồng vĩnh viễn có đáp ứng nhịp, tương thích MRI 1.250.000.000 1.250.000.000 0 12 month
482 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng nhịp, tương thích MRI 2.450.000.000 2.450.000.000 0 12 month
483 Máy tạo nhịp có phá rung 1 buồng tương thích MRI 580.000.000 580.000.000 0 12 month
484 Dụng cụ hỗ trợ nối mạch máu trong phẫu thuật bắc cầu động mạch vành 87.228.750 87.228.750 0 12 month
485 Dù đóng thông liên nhĩ 247.500.000 247.500.000 0 12 month
486 Dù đóng lỗ bầu dục 280.000.000 280.000.000 0 12 month
487 Dù đóng thông liên thất 50.820.000 50.820.000 0 12 month
488 Dù đóng ống động mạch 127.050.000 127.050.000 0 12 month
489 Dụng cụ thả dù 98.450.000 98.450.000 0 12 month
490 Bóng đo đường kính lỗ thông 24.000.000 24.000.000 0 12 month
491 Vi ống thông can thiệp mạch máu não 510.000.000 510.000.000 0 12 month
492 Bóng nong mạch vành lưỡng tính (2 trong 1 ), các cỡ. 751.800.000 751.800.000 0 12 month
493 Dụng cụ mở đường quay 520.000.000 520.000.000 0 12 month
494 Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch quay có công nghệ thành siêu mỏng 25.000.000 25.000.000 0 12 month
495 Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Novolimus 2.000.000.000 2.000.000.000 0 12 month
496 Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Novolimus với lớp phủ polymer tự tiêu 2.100.000.000 2.100.000.000 0 12 month
497 Nẹp khóa đầu dưới xương quay (trái/phải) các cỡ 509.500.000 509.500.000 0 12 month
498 Dung dịch liệt tim túi 1.386.500.000 1.386.500.000 0 12 month
499 Dẫn lưu đường mật xuyên gan qua da các cỡ 292.950.000 292.950.000 0 12 month
500 Túi chứa dẫn lưu dịch, có thể kết nối với ống dẫn lưu mật ra da 18.522.000 18.522.000 0 12 month
501 Ống thông can thiệp chẩn đoán chuyên cho mạch máu não 79.000.000 79.000.000 0 12 month
502 Dụng cụ thắt và cắt chỉ khâu mổ mở kèm chốt titan thắt chỉ 207.900.000 207.900.000 0 12 month
503 Chốt titan thắt chỉ cấy ghép vĩnh viễn trong cơ thể 141.000.000 141.000.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện thành phố Thủ Đức as follows:

  • Has relationships with 600 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 17.96 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 75.81%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 24.19%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,266,407,701,247 VND, in which the total winning value is: 872,749,771,277 VND.
  • The savings rate is: 31.08%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Procurement of replacement materials in 2023 - 2024". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Procurement of replacement materials in 2023 - 2024" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 13

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8497 Projects are waiting for contractors
  • 1157 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1643 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25424 Tender notices posted in the past month
  • 39676 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second