Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ vi ống thông kèm dây dẫn can thiệp toce, đầu tip 2.6F | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
2 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc tương thích dây dẫn 0.035'' | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 month |
3 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc tương thích dây dẫn 0.035'', áp lực cao | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 | 12 month |
4 | Bóng nong mạch máu ngoại biên sử dụng dây dẫn 0.018" | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | 12 month |
5 | Giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung sử dụng dây dẫn 0.035" loại 8 marker | 26.200.000 | 26.200.000 | 0 | 12 month |
6 | Giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung sử dụng dây dẫn 0.035" loại 12 marker | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 12 month |
7 | Hạt nhựa nút mạch kích thước 40-1.300 µm | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | 12 month |
8 | Hạt nút mạch điều trị ung thư gan | 624.000.000 | 624.000.000 | 0 | 12 month |
9 | Hạt nút mạch không tải thuốc có kích thước hạt từ 45µm-1180µm | 62.400.000 | 62.400.000 | 0 | 12 month |
10 | Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan có kích thước hạt từ 70µm-700µm | 3.150.000.000 | 3.150.000.000 | 0 | 12 month |
11 | Vật liệu nút mạch tạm thời có nguồn gốc từ gelatin, kích thước hạt từ 50µm-4000µm | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | 12 month |
12 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
13 | Vi dây dẫn can thiệp mạch tạng vùng bụng | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
14 | Vi ống thông can thiệp mạch máu tạng và mạch máu ngoại biên | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
15 | Vi ống thông can thiệp toce 1.9F/2.6F | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
16 | Vi ống thông can thiệp toce 2.4F | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 12 month |
17 | Vi ống thông loại đầu típ thuôn can thiệp mạch tạng,các cỡ | 950.000.000 | 950.000.000 | 0 | 12 month |
18 | Vòng xoắn kim loại gây tắc mạch có thể thu lại coil | 274.000.000 | 274.000.000 | 0 | 12 month |
19 | Vật liệu nút mạch điều trị ung thư gan | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 12 month |
20 | Stent động mạch thận các cỡ | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 | 12 month |
21 | Khung giá đỡ động mạch thận | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 month |
22 | Bộ bơm bóng áp lực cao dùng trong tim mạch can thiệp | 1.095.000.000 | 1.095.000.000 | 0 | 12 month |
23 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 month |
24 | Bộ đầu đốt phẫu thuật rung nhĩ đơn cực và lưỡng cực | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 12 month |
25 | Bộ đinh đầu trên xương đùi | 328.000.000 | 328.000.000 | 0 | 12 month |
26 | Bộ đinh nội tủy xương chày | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
27 | Bộ đinh nội tủy xương đùi | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
28 | Dây dẫn can thiệp chẩn đoán mạch đường kính 0.018", chiều dài các cỡ | 53.000.000 | 53.000.000 | 0 | 12 month |
29 | Ống thông chụp chẩn đoán tạng có đường kính 5Fr | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 month |
30 | Vòng xoắn kim loại siêu mềm gây tắc mạch dạng coil đẩy | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 month |
31 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 11cm các cỡ | 430.000.000 | 430.000.000 | 0 | 12 month |
32 | Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao với áp lực tối đa 40 atm | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | 12 month |
33 | Bộ dụng cụ lấy huyết khối trong lòng mạch máu các loại, các cỡ | 495.000.000 | 495.000.000 | 0 | 12 month |
34 | Đầu dò siêu âm nội mạch vành | 2.310.000.000 | 2.310.000.000 | 0 | 12 month |
35 | Bộ kết nối 3 cổng | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | 12 month |
36 | Thanh trượt dùng cho dụng cụ siêu âm lòng mạch | 253.000.000 | 253.000.000 | 0 | 12 month |
37 | Bộ hút huyết khối động mạch vành | 243.000.000 | 243.000.000 | 0 | 12 month |
38 | Bộ hút huyết khối mạch vành kèm dây cứng | 152.000.000 | 152.000.000 | 0 | 12 month |
39 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng đáp ứng nhịp, tương thích MRI | 1.987.500.000 | 1.987.500.000 | 0 | 12 month |
40 | Bộ nẹp khóa mâm chày cắt xương chày chỉnh trục khớp gối theo phương pháp cắt xương định hướng | 1.580.000.000 | 1.580.000.000 | 0 | 12 month |
41 | Bộ trộn và phân phối xi măng đóng gói tiệt trùng sẵn | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
42 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng nhịp thay đổi theo nhu cầu cảm xúc, tương thích MRI | 3.625.000.000 | 3.625.000.000 | 0 | 12 month |
43 | Bộ máy tạo nhịp có phá rung 1 buồng tương thích MRI | 915.000.000 | 915.000.000 | 0 | 12 month |
44 | Bộ máy tạo nhịp không phá rung 3 buồng, tương thích MRI, thất trái 4 cực | 765.000.000 | 765.000.000 | 0 | 12 month |
45 | Bộ bơm áp lực dùng trong can thiệp mạch vành | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 12 month |
46 | Bóng mềm nong mạch vành | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 12 month |
47 | Bóng cứng nong mạch vành | 793.500.000 | 793.500.000 | 0 | 12 month |
48 | Bóng nong áp lực cao với đường kính 2.0mm-5.0mm | 640.000.000 | 640.000.000 | 0 | 12 month |
49 | Bóng nong áp lực thường với đường kính 1.25mm - 4.0mm | 496.000.000 | 496.000.000 | 0 | 12 month |
50 | Bóng nong mạch vành có dao cắt | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | 12 month |
51 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao có vai bóng ngắn | 472.000.000 | 472.000.000 | 0 | 12 month |
52 | Bóng nong động mạch vành bán đàn hồi | 656.000.000 | 656.000.000 | 0 | 12 month |
53 | Bóng nong động mạch vành siêu nhỏ đáp ứng được các tổn thương phức tạp | 354.000.000 | 354.000.000 | 0 | 12 month |
54 | Bóng nong điều trị hẹp mạch máu não | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | 12 month |
55 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc tương thích dây dẫn 0.014'' | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 month |
56 | Bóng nong mạch vành áp lực thường 3 nếp gấp | 637.000.000 | 637.000.000 | 0 | 12 month |
57 | Bóng nong mạch vành áp lực cao có 3 nếp gấp đường kính đến 5mm | 936.000.000 | 936.000.000 | 0 | 12 month |
58 | Bóng nong mạch vành có giãn nở đường kính nhỏ nhất 1.2mm | 820.000.000 | 820.000.000 | 0 | 12 month |
59 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, sử dụng cho những tổn thương khó | 552.000.000 | 552.000.000 | 0 | 12 month |
60 | Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó | 546.400.000 | 546.400.000 | 0 | 12 month |
61 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi các cỡ | 1.360.000.000 | 1.360.000.000 | 0 | 12 month |
62 | Bóng nong mạch vành có tẩm thuốc 3 nếp gấp các cỡ | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 | 12 month |
63 | Bóng nong mạch vành áp lực cao không đàn hồi 3 nếp gấp các cỡ | 1.396.500.000 | 1.396.500.000 | 0 | 12 month |
64 | Bóng nong mạch vành không đàn hồi, công nghệ 2 lớp, các cỡ | 1.360.000.000 | 1.360.000.000 | 0 | 12 month |
65 | Bóng nong mạch vành áp lực cao không giãn nở | 654.000.000 | 654.000.000 | 0 | 12 month |
66 | Cây đẩy chỉ giúp đẩy và luồn chỉ với 3 tùy chọn khâu. | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 month |
67 | Chỉ khâu chỉnh hình siêu bền, kèm kim | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 12 month |
68 | Chỉ khâu siêu bền dùng cho nội soi các loại | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | 12 month |
69 | Dây bơm nước dùng trong nội soi chạy bằng máy | 101.500.000 | 101.500.000 | 0 | 12 month |
70 | Dây bơm thuốc cản quang đo áp lực cao | 323.400.000 | 323.400.000 | 0 | 12 month |
71 | Dây dẫn ái nước có trợ lực xoay | 344.500.000 | 344.500.000 | 0 | 12 month |
72 | Bóng nong mạch vành không giãn nở dùng cho CTO | 378.500.000 | 378.500.000 | 0 | 12 month |
73 | Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, có phủ hydrophilic | 576.000.000 | 576.000.000 | 0 | 12 month |
74 | Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao 35 bar thành bóng 2 lớp | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 | 12 month |
75 | Bột cản quang pha keo nút dị dạng mạch não | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 12 month |
76 | Dây dẫn chuẩn đoán mạch vành lõi thép không gỉ các cỡ | 442.500.000 | 442.500.000 | 0 | 12 month |
77 | Dây dẫn chẩn đoán tim mạch 200 cm - 300 cm | 148.000.000 | 148.000.000 | 0 | 12 month |
78 | Dây dẫn dịch tưới hoạt dịch ổ khớp | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 month |
79 | Dây dẫn chẩn đoán tim mạch 50cm - 180 cm | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 12 month |
80 | Dây dẫn đường có lớp ái nước, lõi Nitinol | 520.000.000 | 520.000.000 | 0 | 12 month |
81 | Dây dẫn có lưới lọc bảo vệ trong can thiệp mạch cảnh | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | 12 month |
82 | Dây dẫn đường cho catheter ái nước 260cm | 24.150.000 | 24.150.000 | 0 | 12 month |
83 | Đĩa đệm cột sống cổ lối trước, các cỡ | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 month |
84 | Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, các cỡ | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 month |
85 | Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, các cỡ | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 month |
86 | Đĩa đệm cột sống lưng, đóng gói tiệt trùng sẵn, lối bên | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 0 | 12 month |
87 | Đinh chốt titan cẳng chân các cỡ | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
88 | Đinh chốt titan đùi các cỡ | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
89 | Dây điện cực có bóng dùng cho máy tạo nhịp tạm thời | 249.900.000 | 249.900.000 | 0 | 12 month |
90 | Dây điện cực khử rung có 1 bản sốc điện, tương thích cộng hưởng từ | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 month |
91 | Dụng cụ cố định mạch vành trong phẫu thuật bắc cầu động mạch vành | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | 12 month |
92 | Dụng cụ cố định mỏm tim trong phẫu thuật mạch vành | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 month |
93 | Dụng cụ dẫn lưu lòng động mạch vành mổ bắc cầu động mạch vành | 21.840.000 | 21.840.000 | 0 | 12 month |
94 | Dụng cụ đóng mạch máu không cần bộc lộ động mạch | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 month |
95 | Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng kích thước lớn | 76.500.000 | 76.500.000 | 0 | 12 month |
96 | Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng kích thước nhỏ | 38.250.000 | 38.250.000 | 0 | 12 month |
97 | Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 month |
98 | Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | 12 month |
99 | Dụng cụ cắt Coil | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 month |
100 | Dụng cụ lấy huyết khối các cỡ | 495.000.000 | 495.000.000 | 0 | 12 month |
101 | Giá đỡ mạch cảnh các cỡ | 409.500.000 | 409.500.000 | 0 | 12 month |
102 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc có tác động kép các cỡ | 8.303.100.000 | 8.303.100.000 | 0 | 12 month |
103 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc với lớp phủ kép dành cho bệnh nhân Nhồi máu cơ tim ST chênh | 2.197.500.000 | 2.197.500.000 | 0 | 12 month |
104 | Giá đỡ mạch vành thiết kế hình xoắn ốc đôi theo chiều dọc các cỡ | 6.800.000.000 | 6.800.000.000 | 0 | 12 month |
105 | Khóa thép (dây chỉ thép) | 128.000.000 | 128.000.000 | 0 | 12 month |
106 | Khớp gối nhân tạo toàn phần có xi măng thiết kế hộp ổn định lối sau | 571.200.000 | 571.200.000 | 0 | 12 month |
107 | Khớp gối toàn phần di động có xi măng | 690.000.000 | 690.000.000 | 0 | 12 month |
108 | Khớp háng bán phần có xi măng | 1.148.400.000 | 1.148.400.000 | 0 | 12 month |
109 | Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài | 303.000.000 | 303.000.000 | 0 | 12 month |
110 | Khớp háng bán phần không xi măng | 1.859.200.000 | 1.859.200.000 | 0 | 12 month |
111 | Khớp háng bán phần không xi măng, ổ cối lưỡng cực | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | 12 month |
112 | Khớp háng toàn phần nhân tạo không xi măng phủ ha | 575.000.000 | 575.000.000 | 0 | 12 month |
113 | Giá đỡ nội mạch siêu mềm làm thay đổi hướng dòng chảy | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | 12 month |
114 | Keo nút mạch | 174.990.000 | 174.990.000 | 0 | 12 month |
115 | Kim chọc dò bơm xi măng vào thân đốt sống | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 month |
116 | Lưỡi bào xương dùng trong nội soi khớp | 455.000.000 | 455.000.000 | 0 | 12 month |
117 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 12 month |
118 | Lưỡi gà dùng cho súng bắn chỉ chóp xoay khớp vai | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 month |
119 | Lưỡi mài ổ khớp các cỡ | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 12 month |
120 | Miếng ghép tạo hình xương và cân cơ thái dương | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
121 | Miếng vá màng cứng Collagen tự dính cỡ 2.5x2.5cm | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
122 | Miếng vá màng cứng Collagen tự dính cỡ 5x5cm | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 month |
123 | Miếng vá màng cứng Collagen tự dính cỡ 7.5x7.5cm | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 12 month |
124 | Miếng vá sọ titan cỡ 100x120mm | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 month |
125 | Miếng vá sọ titan cỡ 150x150mm | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 month |
126 | Miếng vá sọ titan cỡ 131x235 mm | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
127 | Miếng vá sọ titan cỡ 90x90mm | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 month |
128 | Mũi khoan ngược chiều rỗng nòng kỹ thuật All inside | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 month |
129 | Nẹp bất động cẳng chân | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | 12 month |
130 | Nẹp chẩm cổ loại 1 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | 12 month |
131 | Nẹp chẩm cổ loại 2 | 49.680.000 | 49.680.000 | 0 | 12 month |
132 | Nẹp cổ trước | 57.750.000 | 57.750.000 | 0 | 12 month |
133 | Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính 5.4mm | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
134 | Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính 5.4mm, dài 550mm | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 month |
135 | Nẹp dọc đường kính 5.5mm | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 month |
136 | Nẹp đóng sọ titan 16 lỗ | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | 12 month |
137 | Nẹp gắn liền đĩa đệm dùng trong phẫu thuật cột sống cổ | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
138 | Nẹp khóa 5.0mm bản hẹp | 44.505.000 | 44.505.000 | 0 | 12 month |
139 | Nẹp khóa 5.0mm bản rộng | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 12 month |
140 | Nẹp khóa bao quanh chuôi xương đùi | 137.500.000 | 137.500.000 | 0 | 12 month |
141 | Nẹp khóa đa hướng cẳng chân các cỡ | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 month |
142 | Nẹp khóa đa hướng cẳng tay các cỡ | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
143 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới cẳng chân các cỡ | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 month |
144 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương mác các cỡ | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 month |
145 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên mâm chày các cỡ | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 month |
146 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay các cỡ | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 12 month |
147 | Nẹp khóa đa hướng gót chân IV (trái, phải) các cỡ | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 12 month |
148 | Nẹp khóa đa hướng lồi cầu trong (trái, phải) cánh tay các cỡ | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
149 | Nẹp khóa đa hướng T nâng đỡ các cỡ | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 month |
150 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay hình chữ Y | 168.750.000 | 168.750.000 | 0 | 12 month |
151 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày, chiều dài 130-190mm | 262.000.000 | 262.000.000 | 0 | 12 month |
152 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác các cỡ | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 | 12 month |
153 | Nẹp khoá đầu dưới xương quay (trái, phải) loại 5 lỗ, 7 lỗ | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 | 12 month |
154 | Nẹp khóa đầu dưới, giữa xương cánh tay | 244.000.000 | 244.000.000 | 0 | 12 month |
155 | Nẹp khóa đầu gần xương trụ có móc, vít 3.5mm | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 month |
156 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 12 month |
157 | Nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | 12 month |
158 | Nẹp khóa đầu trên, phía bên xương chày các cỡ | 416.100.000 | 416.100.000 | 0 | 12 month |
159 | Nẹp khóa đầu xa xương cánh tay | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
160 | Nẹp khóa đầu xa xương quay đầu khớp có móc | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 12 month |
161 | Nẹp khoá đầu dưới xương quay (trái, phải) loại 9 lỗ, 12 lỗ | 625.000.000 | 625.000.000 | 0 | 12 month |
162 | Nẹp khóa gót chân, vít 3.5mm | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 12 month |
163 | Nẹp khóa khớp cùng xương đòn có móc, thiết kế móc giải phẫu 100º | 435.000.000 | 435.000.000 | 0 | 12 month |
164 | Nẹp khóa mâm chày chữ T | 1.393.000.000 | 1.393.000.000 | 0 | 12 month |
165 | Nẹp khóa mắt cá ngoài | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 12 month |
166 | Nẹp khóa mặt sau đầu trên xương chày | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 12 month |
167 | Nẹp khóa mắt xích | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 | 12 month |
168 | Nẹp khóa mini 1.5mm, góc vít đa hướng | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 12 month |
169 | Nẹp khóa mỏm khuỷu, đầu trên xương trụ các loại | 110.500.000 | 110.500.000 | 0 | 12 month |
170 | Nẹp khóa nén ép | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | 12 month |
171 | Nẹp khóa thân xương đùi các cỡ | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 month |
172 | Nẹp khóa thẳng xương cẳng tay, xương trụ-quay | 211.400.000 | 211.400.000 | 0 | 12 month |
173 | Nẹp khóa xương chày và xương cánh tay các cỡ | 228.000.000 | 228.000.000 | 0 | 12 month |
174 | Nẹp khóa chữ S thân xương đòn chất liệu thép không gỉ | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 12 month |
175 | Nẹp khóa xương đòn dạng móc | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | 12 month |
176 | Nẹp khóa đầu rắn xương đòn | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 month |
177 | Nẹp khóa xương đòn mặt bên | 208.000.000 | 208.000.000 | 0 | 12 month |
178 | Nẹp khóa chữ S thân xương đòn chất liệu Pure Titanium | 330.750.000 | 330.750.000 | 0 | 12 month |
179 | Nẹp khóa xương gót | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 month |
180 | Nẹp nối dọc cột sống cổ, đk 3.3mm, dài 100mm | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 12 month |
181 | Nẹp nối ngang cột sống cổ có chiều dài điều chỉnh từ 30-70mm | 18.500.000 | 18.500.000 | 0 | 12 month |
182 | Khung giá đỡ hẹp mạch nội sọ các cỡ | 1.430.000.000 | 1.430.000.000 | 0 | 12 month |
183 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc | 6.656.400.000 | 6.656.400.000 | 0 | 12 month |
184 | Vi ống thông hút huyết khối mạch não các cỡ | 2.142.000.000 | 2.142.000.000 | 0 | 12 month |
185 | Ống thổi dùng trong mổ bắc cầu động mạch vành | 30.500.000 | 30.500.000 | 0 | 12 month |
186 | Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ | 28.600.000 | 28.600.000 | 0 | 12 month |
187 | Bộ kết nối chữ Y dùng trong truyền thuốc, truyền dịch các loại, các cỡ | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
188 | Ống thông chụp buồng tim các cỡ | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 month |
189 | Ống thông chẩn đoán mạch vành 2 bên | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 12 month |
190 | Ống thông 2 nòng có thiết kế ống hình bầu dục | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
191 | Ống thông can thiệp chẩn đoán mạch máu não, mạch máu tạng và ngoại biên các cỡ | 110.600.000 | 110.600.000 | 0 | 12 month |
192 | Ống thông can thiệp đầu siêu mềm không gắn bóng cỡ 5-6F | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
193 | Ống thông can thiệp mạch vành , cỡ 5->8Fr | 1.188.000.000 | 1.188.000.000 | 0 | 12 month |
194 | Ống thông chẩn đoán buồng tim các cỡ | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 month |
195 | Ống thông can thiệp mạch vành với thân ống thông bao các loại, các cỡ | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
196 | Ống thông can thiệp tim mạch các loại, các cỡ | 690.000.000 | 690.000.000 | 0 | 12 month |
197 | Ống thông chẩn đoán mạch quay đa năng chụp được trái và phải các cỡ | 552.000.000 | 552.000.000 | 0 | 12 month |
198 | Ống thông chẩn đoán mạch vành có bện sợi thép không gỉ các cỡ | 376.000.000 | 376.000.000 | 0 | 12 month |
199 | Ống thông chẩn đoán tim đa năng các cỡ | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 month |
200 | Ống thông chuẩn đoán ngoại biên | 306.820.000 | 306.820.000 | 0 | 12 month |
201 | Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch vành | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 month |
202 | Stent can thiệp túi phình mạch não | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 month |
203 | Stent có màng bọc chữa túi phình mạch vành các cỡ | 357.000.000 | 357.000.000 | 0 | 12 month |
204 | Giá đỡ (Stent) can thiệp mạch vành thành mỏng phủ thuốc Sirolimus | 7.494.000.000 | 7.494.000.000 | 0 | 12 month |
205 | Stent mạch vành phủ thuốc tự tiêu sinh học | 1.920.000.000 | 1.920.000.000 | 0 | 12 month |
206 | Stent can thiệp mạch máu ngoại biên | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | 12 month |
207 | Stent graft bổ sung cho động mạch chủ bụng | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 month |
208 | Stent graft bổ sung cho động mạch chủ ngực | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 month |
209 | Stent graft cho động mạch chủ bụng | 1.450.000.000 | 1.450.000.000 | 0 | 12 month |
210 | Stent graft động mạch chủ ngực các loại, các cỡ | 1.325.000.000 | 1.325.000.000 | 0 | 12 month |
211 | Stent mạch vành phủ thuốc lõi kép Zotarolimus, các cỡ | 4.419.000.000 | 4.419.000.000 | 0 | 12 month |
212 | Dụng cụ lấy huyết khối dạng stent | 1.410.000.000 | 1.410.000.000 | 0 | 12 month |
213 | Stent mạch vành phủ thuốc tự tiêu đường kính 2.0 - 4.0mm | 3.780.000.000 | 3.780.000.000 | 0 | 12 month |
214 | Stent nong mạch vành có phủ thuốc tự tiêu sinh học tiêu chuẩn châu âu | 6.825.000.000 | 6.825.000.000 | 0 | 12 month |
215 | Stent nong mạch vành có phủ thuốc tự tiêu hoàn toàn sau 90 ngày | 4.100.000.000 | 4.100.000.000 | 0 | 12 month |
216 | Thanh nâng ngực các loại các cỡ (kèm ốc/vít) | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | 12 month |
217 | Thanh nâng ngực các loại các cỡ không kèm vít | 276.000.000 | 276.000.000 | 0 | 12 month |
218 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu | 456.400.000 | 456.400.000 | 0 | 12 month |
219 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu ,chỉnh loạn thị | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
220 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu điểm, kéo dài tiêu điểm | 885.000.000 | 885.000.000 | 0 | 12 month |
221 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, chất liệu không ngậm nước, 4 càng | 1.482.500.000 | 1.482.500.000 | 0 | 12 month |
222 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, chất liệu không ngậm nước, càng chữ C | 1.525.000.000 | 1.525.000.000 | 0 | 12 month |
223 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, một mảnh, ba tiêu, ngậm nước | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 month |
224 | Stent sinh học phủ thuốc điều trị kép | 4.437.600.000 | 4.437.600.000 | 0 | 12 month |
225 | Van cầm máu dạng chữ Y loại đóng mở bằng lò xo, và van kép chất liệu Polycarbonate | 832.500.000 | 832.500.000 | 0 | 12 month |
226 | Van tim cơ học động mạch chủ | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 month |
227 | Van động mạch chủ sinh học các cỡ | 1.032.000.000 | 1.032.000.000 | 0 | 12 month |
228 | Van hai lá cơ học gờ nổi các cỡ | 305.000.000 | 305.000.000 | 0 | 12 month |
229 | Van hai lá sinh học các cỡ | 1.720.000.000 | 1.720.000.000 | 0 | 12 month |
230 | Van tim cơ học động mạch chủ loại INR thấp | 3.450.000.000 | 3.450.000.000 | 0 | 12 month |
231 | Van tim hai lá INR thấp | 3.450.000.000 | 3.450.000.000 | 0 | 12 month |
232 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chịu được áp lực cao | 766.290.000 | 766.290.000 | 0 | 12 month |
233 | Vật liệu gây nút mạch các loại | 89.500.000 | 89.500.000 | 0 | 12 month |
234 | Vi dây dẫn can thiệp mềm với cấu trúc vòng xoắn kép | 1.610.000.000 | 1.610.000.000 | 0 | 12 month |
235 | Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh điều trị túi phình mạch não | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
236 | Vít chỉ khâu chóp xoay, sử dụng kỹ thuật khâu hai hàng | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 month |
237 | Vít chỉ khâu sụn chêm kỹ thuật khâu all inside | 332.500.000 | 332.500.000 | 0 | 12 month |
238 | Vít chỉ neo đôi khâu chóp xoay khớp vai | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | 12 month |
239 | Vít đa trục cột sống cổ kèm vít khóa trong | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 month |
240 | Vít đa trục cột sống cổ lối sau | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | 12 month |
241 | Vít đa trục cột sống lưng có ren bén, nhuyễn các cỡ | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 | 12 month |
242 | Vít đa trục rỗng ruột | 1.005.000.000 | 1.005.000.000 | 0 | 12 month |
243 | Vít đơn trục cột sống lưng có ren bén, nhuyễn các cỡ | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
244 | Vít dùng trong phẫu thuật cột sống cổ tương thích nẹp gắn liền đĩa đệm | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | 12 month |
245 | Vít khóa 3.5mm các cỡ | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
246 | Vít khóa 4.0 các cỡ | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
247 | Vít khóa 5.0mm các cỡ | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
248 | Vít khóa 5.0mm các cỡ tự taro | 102.960.000 | 102.960.000 | 0 | 12 month |
249 | Vít khóa 6.5 các cỡ | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 month |
250 | Vít khóa 7.3 các cỡ | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
251 | Vít khóa động tự taro đường kính 2.4mm các cỡ | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | 12 month |
252 | Vít khóa động tự taro đường kính 3.5mm các cỡ | 360.360.000 | 360.360.000 | 0 | 12 month |
253 | Vít khóa động tự taro đường kính 5.0 các cỡ | 257.400.000 | 257.400.000 | 0 | 12 month |
254 | Vít khóa đường kính 2.5mm | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | 12 month |
255 | Vít khóa đường kính 3.5mm | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
256 | Vít khóa đường kính 5.0mm | 385.000.000 | 385.000.000 | 0 | 12 month |
257 | Vít khóa đường kính 7.0mm | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 12 month |
258 | Vít khóa mini tự taro đường kính 1.5mm các cỡ | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | 12 month |
259 | Vít khóa mini tự taro đường kính 2.0mm các cỡ | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 month |
260 | Vít đóng sọ titan tự khoan, tự taro | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 12 month |
261 | Vít neo cố định dây chằng chéo | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | 12 month |
262 | Vít neo cố định dây chằng, điều chỉnh được độ dài. | 822.500.000 | 822.500.000 | 0 | 12 month |
263 | Vít rỗng titan 3.0 các cỡ | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
264 | Vít rỗng tự nén ép đường kính 2.8mm các cỡ | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
265 | Vít rỗng tự nén ép đường kính 3.6 mm các cỡ | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 month |
266 | Vít rỗng tự nén ép đường kính 4.1mm các cỡ | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
267 | Vít rỗng tự nén ép đường kính 5.5mm các cỡ | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
268 | Vít vỏ 2.7 các cỡ | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 month |
269 | Vít vỏ 3.5mm chất liệu thép không gỉ/ titanium | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
270 | Vít vỏ 4.0 các cỡ | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
271 | Vít vỏ 4.5mm các cỡ tự taro | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
272 | Vít vỏ 5.0 các cỡ | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 month |
273 | Vít vỏ 3.5mm tự taro chất liệu Ti6A14V | 95.040.000 | 95.040.000 | 0 | 12 month |
274 | Vít vỏ động mm tự taro đường kính 4.5mm các cỡ | 188.100.000 | 188.100.000 | 0 | 12 month |
275 | Vít vỏ mini đường kính 2.0mm các cỡ | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 12 month |
276 | Vít vỏ xương đường kính 2.7mm -> 3.5mm | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | 12 month |
277 | Vít xốp 6.5 mm tự taro đường kính các cỡ | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
278 | Vít xốp dường kính 4.0 mm tự taro các cỡ | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
279 | Vít xốp rỗng 4.5 các cỡ | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 month |
280 | Vít xốp rỗng 7.3 các cỡ | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 month |
281 | Vít xương xốp đường kính 5.0mm | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 month |
282 | Vòng van 2 hoặc 3 lá loại mềm | 154.000.000 | 154.000.000 | 0 | 12 month |
283 | Vòng van ba lá 3D các cỡ | 5.000.000.000 | 5.000.000.000 | 0 | 12 month |
284 | Vòng van hai lá loại cứng | 1.250.000.000 | 1.250.000.000 | 0 | 12 month |
285 | Vòng van ba lá hở loại bán cứng | 194.000.000 | 194.000.000 | 0 | 12 month |
286 | Vi ống thông siêu nhỏ dùng trong can thiệp dị dạng mạch máu não | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 month |
287 | Vòng xoắn kim loại điều trị phình mạch máu não | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | 12 month |
288 | Xi măng ngoại khoa có kháng sinh | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
289 | Xi măng xương có kháng sinh | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
290 | Xi măng tạo hình thân đốt sống | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
291 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus | 2.275.000.000 | 2.275.000.000 | 0 | 12 month |
292 | Bóng nong động mạch và mạch máu bán đàn hồi 3 nếp gấp | 820.000.000 | 820.000.000 | 0 | 12 month |
293 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, không đàn hồi trong tim mạch can thiệp | 574.000.000 | 574.000.000 | 0 | 12 month |
294 | Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm lõi Durastell dành cho sang thương CTO | 122.000.000 | 122.000.000 | 0 | 12 month |
295 | Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, có phủ hydrophilic | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 month |
296 | Bộ kết nối Manifolds 2, 3 cửa chất liệu Polycarbonate chịu áp lực 500 PSI cổng xoay On-Off | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 month |
297 | Ống tiêm thuốc cản quang đầu xoáy Purple Barrel 6-12ml | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 month |
298 | Bộ kết nối Manifolds 3 của chịu áp lực 500 PSI | 23.500.000 | 23.500.000 | 0 | 12 month |
299 | Vi dây dẫn can thiệp đơn lõi | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | 12 month |
300 | Vi dây dẫn can thiệp đa lõi | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | 12 month |
301 | Dẫn lưu dịch não tủy trong loại tự động điều chỉnh áp lực | 147.500.000 | 147.500.000 | 0 | 12 month |
302 | Hệ thống dẫn lưu não thất- màng bụng áp lực trung bình- thấp | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 month |
303 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ thắt lưng ra ngoài | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 month |
304 | Miếng vá màng cứng loại tự dính | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | 12 month |
305 | Keo sinh học vá màng cứng vùng não và cột sống | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | 12 month |
306 | Miếng ghép tạo hình sọ dạng lưới | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 month |
307 | Miếng ghép tạo hình khuyết sọ một bên bán cầu trái, phải | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 month |
308 | Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma đường kính khoảng 4.0mm | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 month |
309 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần plasma đường kính khoảng 2.8mm | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 month |
310 | Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma đường kính khoảng 3.8mm | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
311 | Dây bơm nước dùng trong nội soi chạy bằng máy | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 12 month |
312 | Lưỡi mài kim cương tròn, loại nhám nhiều đường kính | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
313 | Lưỡi mài phá, đầu tròn dùng trong nội soi cột sống 2 cổng | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
314 | Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma đường kính khoảng 1.4mm | 310.000.000 | 310.000.000 | 0 | 12 month |
315 | Nẹp nối ngang tự điều chỉnh chiều dài cho vít đơn trục và đa trục | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 month |
316 | Xi măng sinh học cột sống độ nhớt thấp kèm bộ trộn | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 month |
317 | Kim chọc dò đốt sống với đầu kim loại chống sốc các cỡ | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 month |
318 | Bộ dụng cụ bơm Xi măng tạo hình thân đốt sống | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 12 month |
319 | Vít cột sống đa trục rỗng ren đôi, thân vít phun cát các cỡ, kèm ốc khóa trong | 142.000.000 | 142.000.000 | 0 | 12 month |
320 | Đĩa đệm cột sống lưng loại cong với cơ chế khớp nối được kiểm soát | 92.400.000 | 92.400.000 | 0 | 12 month |
321 | Vít cột sống đa trục ren đôi, thân vít xử lý phun cát các cỡ kèm ốc khóa trong | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 month |
322 | Vít cột sống đơn trục các cỡ kèm ốc khóa trong | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
323 | Nẹp dọc cho vít đơn trục và đa trục dài 500mm | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 month |
324 | Dụng cụ đóng mạch máu bằng chỉ ngoại khoa | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
325 | Bơm áp lực cao trong chụp buồng tim mạch các loại, các cỡ | 575.000.000 | 575.000.000 | 0 | 12 month |
326 | Ống thông chẩn đoán mạch vành 1 bên các loại, các cỡ | 235.000.000 | 235.000.000 | 0 | 12 month |
327 | Băng ép cầm máu mạch quay | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
328 | Bơm tiêm truyền áp lực các loại, các cỡ | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | 12 month |
329 | Bơm tiêm truyền áp lực các loại 10ml | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | 12 month |
330 | Bóng nong mạch vành áp lực cao | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | 12 month |
331 | Miếng vá khuyết sọ kích thước 148x148mm | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | 12 month |
332 | Miếng vá khuyết sọ kích thước 113 x 77mm | 36.250.000 | 36.250.000 | 0 | 12 month |
333 | Nẹp sọ não vuông loại 4 lỗ, dùng vít 1.6mm | 11.250.000 | 11.250.000 | 0 | 12 month |
334 | Nẹp sọ não hoặc hàm mặt hình quạt tròn | 11.250.000 | 11.250.000 | 0 | 12 month |
335 | Nẹp sọ não hoặc hàm mặt thẳng gồm 20 lỗ, dùng Vis 1.6mm | 8.240.000 | 8.240.000 | 0 | 12 month |
336 | Vis sọ não hoặc hàm mặt loại tự khoan đường kính 1.6 mm, dài 4mm. | 227.500.000 | 227.500.000 | 0 | 12 month |
337 | Dụng cụ luồn dưới da hỗ trợ đặt các loại shunt dẫn lưu dịch não tủy (loại dùng 1 lần) | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | 12 month |
338 | Bộ Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng có khoang Delta kiểm soát hiện tượng siphon | 38.150.000 | 38.150.000 | 0 | 12 month |
339 | Hệ thống dẫn lưu ngoài và theo dõi dịch não tủy CFS có thang đo áp lực dòng chảy. | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 month |
340 | Dẫn lưu thắt lưng ra ngoài có khả năng theo dõi dòng chảy | 21.890.000 | 21.890.000 | 0 | 12 month |
341 | Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng | 139.000.000 | 139.000.000 | 0 | 12 month |
342 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy điều chỉnh áp lực mong muốn bằng bộ điều chỉnh điện tử | 151.400.000 | 151.400.000 | 0 | 12 month |
343 | Vít cột sống đơn trục các cỡ | 215.500.000 | 215.500.000 | 0 | 12 month |
344 | Vít cột sống đa trục các cỡ | 924.000.000 | 924.000.000 | 0 | 12 month |
345 | Vít khóa trong đốt sống lưng các cỡ | 172.500.000 | 172.500.000 | 0 | 12 month |
346 | Vít cột sống đa trục rỗng nòng có lỗ bơm xi măng | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 month |
347 | Nẹp dọc nâng đỡ đốt sống các cỡ | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 month |
348 | Nẹp nối ngang đơn các cỡ | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 month |
349 | Nẹp nối ngang xoay các cỡ | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 month |
350 | Miếng ghép đĩa đệm lưng | 324.000.000 | 324.000.000 | 0 | 12 month |
351 | Vít cột sống cổ lối trước | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 12 month |
352 | Đốt sống nhân tạo dạng lồng, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 14mm | 56.250.000 | 56.250.000 | 0 | 12 month |
353 | Nẹp nối ngang, các cỡ | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 month |
354 | Vít cột sống lưng đa trục kèm ốc khóa trong, các cỡ | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
355 | Vít cột sống lưng đa trục ren đôi kèm ốc khóa trong, các cỡ | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
356 | Vít cột sống lưng đơn trục kèm ốc khóa trong, các cỡ | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | 12 month |
357 | Vít cột sống lưng đơn trục ren đôi kèm ốc khóa trong, các cỡ | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | 12 month |
358 | Vít cột sống lưng phủ H.A đa trục, các cỡ | 274.400.000 | 274.400.000 | 0 | 12 month |
359 | Vít cột sống lưng phủ H.A đơn trục, các cỡ | 238.400.000 | 238.400.000 | 0 | 12 month |
360 | Vít đa trục cột sống cổ lối sau | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | 12 month |
361 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu não loại 0.014'' | 409.500.000 | 409.500.000 | 0 | 12 month |
362 | Bóng hỗ trợ điều trị túi phình mạch máu não | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 12 month |
363 | Bóng nong điều trị hẹp động mạch cảnh và mạch ngoại biên | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 month |
364 | Bình chứa huyết khối | 7.875.000 | 7.875.000 | 0 | 12 month |
365 | Dây nối với ống hút huyết khối | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 12 month |
366 | Ống thông hỗ trợ can thiệp | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
367 | Lưỡi bào ổ khớp | 235.000.000 | 235.000.000 | 0 | 12 month |
368 | Lưỡi cắt đốt đơn cực | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 month |
369 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu, các cỡ | 223.500.000 | 223.500.000 | 0 | 12 month |
370 | Vít cố định dây chằng U | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 month |
371 | Vít neo cố định dây chằng tự điều chỉnh | 418.800.000 | 418.800.000 | 0 | 12 month |
372 | Vít khâu sụn chêm | 64.700.000 | 64.700.000 | 0 | 12 month |
373 | Dây dẫn dịch dùng 1 lần | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
374 | Lưỡi cắt mô, cắt sụn | 310.000.000 | 310.000.000 | 0 | 12 month |
375 | Vít neo khớp vai đường kính từ 2.0-3.0mm | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 month |
376 | Vít neo tự tiêu khâu chóp xoay | 176.000.000 | 176.000.000 | 0 | 12 month |
377 | Vít neo khớp vai đường kính 4.5mm | 224.000.000 | 224.000.000 | 0 | 12 month |
378 | Vít neo khâu chóp xoay khớp vai | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
379 | Canula nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi khớp | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
380 | Lưỡi cắt bào, luồn mô khớp vai | 194.100.000 | 194.100.000 | 0 | 12 month |
381 | Chỉ dùng trong nội soi khớp | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 month |
382 | Vít rỗng Titan nén ép không đầu | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
383 | Kim cố định xương đường kính các cỡ | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 12 month |
384 | Cuộn Chỉ thép | 2.300.000 | 2.300.000 | 0 | 12 month |
385 | Mũi khoan xương các cỡ | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 12 month |
386 | Khung cố định ngoài thẳng | 19.875.000 | 19.875.000 | 0 | 12 month |
387 | Khung cố định ngoài chữ T | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | 12 month |
388 | Khung cố định ngoài gần khớp | 9.250.000 | 9.250.000 | 0 | 12 month |
389 | Khung cố định ngoài qua gối | 9.250.000 | 9.250.000 | 0 | 12 month |
390 | Khung cố định ngoài khung chậu | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 month |
391 | Khung cố định ngoài cẳng chân | 11.750.000 | 11.750.000 | 0 | 12 month |
392 | Vít xương cứng 2.4/2.7mm dùng cho nẹp khóa | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 month |
393 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm tự tạo ren | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 month |
394 | Vít xương cứng đường kính 4.5mm tự tạo ren | 147.500.000 | 147.500.000 | 0 | 12 month |
395 | Vit xương xốp 4.0mm dùng cho nẹp khóa. | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
396 | Vít xương xốp 6.5mm dùng cho nẹp khóa. | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 month |
397 | Vít khóa đa hướng 2.4/2.7mm, tự tạo ren | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 12 month |
398 | Vít khóa 3.5mm, tự tạo ren | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
399 | Vít khóa 5.0mm, tự tạo ren | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 month |
400 | Nẹp khóa nén ép đa hướng đầu dưới xương quay mặt lưng 2.4/2.7mm | 109.500.000 | 109.500.000 | 0 | 12 month |
401 | Nẹp khóa nén ép thân xương đòn 3.5mm. | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
402 | Nẹp khóa nén ép đầu trên cánh tay 3.5mm. | 152.000.000 | 152.000.000 | 0 | 12 month |
403 | Nẹp khóa nén ép đầu trên xương chày 3.5mm | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 | 12 month |
404 | Nẹp khóa nén ép đầu dưới xương chày 3.5mm | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | 12 month |
405 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
406 | Nẹp khóa nén ép đầu xương đòn có móc. | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
407 | Nẹp khóa Titan nén ép Bản Nhỏ | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 month |
408 | Nẹp khóa nén ép đầu dưới xương quay đa hướng mặt lòng 2.4/2.7mm | 219.000.000 | 219.000.000 | 0 | 12 month |
409 | Nẹp DHS/DCS vít nén trượt 4.5mm | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 12 month |
410 | Nẹp mini 2.0mm | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 12 month |
411 | Vit mini 2.0mm | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 month |
412 | Vít vỏ xương 3.5mm | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 month |
413 | Vít vỏ xương 4.5mm | 23.500.000 | 23.500.000 | 0 | 12 month |
414 | Vít xương xốp 4.0mm | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 12 month |
415 | Vít xương xốp 6.5mm | 4.750.000 | 4.750.000 | 0 | 12 month |
416 | Loong đền đệm vít xốp | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 | 12 month |
417 | Kẹp kim bấm da | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 month |
418 | Đinh dẻo Elastic dùng cho Nhi | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
419 | Nẹp khoá đa hướng khớp cùng đòn (trái, phải) các cỡ | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 month |
420 | Nẹp khoá đa hướng ốp lồi cầu đùi (trái, phải) các cỡ | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 month |
421 | Nẹp khoá đa hướng xương đòn S (trái, phải) các cỡ | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 month |
422 | Nẹp khoá DHS các cỡ | 41.500.000 | 41.500.000 | 0 | 12 month |
423 | Nẹp khoá đa hướng mắc xích các cỡ | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 month |
424 | Khớp háng chuyển động đôi toàn phần không xi măng, chỏm ceramic | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | 12 month |
425 | Khớp háng chuyển động đôi toàn phần không xi măng | 1.307.000.000 | 1.307.000.000 | 0 | 12 month |
426 | Nẹp khóa bao quanh ổ khớp (gối) đầu dưới xương đùi | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 month |
427 | Vít tự tiêu cố định dây chằng chéo khớp gối các cỡ | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 month |
428 | Vít tự tiêu cố định dây chằng cho vai, khuỷu và cổ chân, bàn tay, … các cỡ | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
429 | Lưỡi bào ổ khớp chức năng kép | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
430 | Vít neo cố định dây chằng chéo tự điều chỉnh độ dài dây treo | 903.000.000 | 903.000.000 | 0 | 12 month |
431 | Vít neo cố định dây chằng chéo Power Button F | 448.750.000 | 448.750.000 | 0 | 12 month |
432 | Lưỡi cắt đốt sóng cao tần tạo Plasma | 595.000.000 | 595.000.000 | 0 | 12 month |
433 | Bộ chỏm xương quay lồi cầu ngoài nhân tạo không xi măng, dạng mô đun, chuôi in 3D | 119.000.000 | 119.000.000 | 0 | 12 month |
434 | Khớp háng toàn phần không xi măng | 1.890.000.000 | 1.890.000.000 | 0 | 12 month |
435 | Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On Ceramic | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | 12 month |
436 | Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On PoLy | 710.000.000 | 710.000.000 | 0 | 12 month |
437 | Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng, chén in 3D nguyên khối | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 month |
438 | Khớp gối toàn phần di động loại ổn định phía sau | 730.000.000 | 730.000.000 | 0 | 12 month |
439 | Vít cố định dây chằng chéo chất liệu sinh học tự tiêu phủ Ha, các cỡ | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 month |
440 | Vít neo khớp vai tự tiêu, đường kính 2.9mm chất liệu PLLA phủ Ha, kèm 2 sợi chỉ Ultra | 183.600.000 | 183.600.000 | 0 | 12 month |
441 | Troca nhựa tích hợp khóa 3 lớp | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
442 | Khớp háng bán phần có xi măng | 1.148.400.000 | 1.148.400.000 | 0 | 12 month |
443 | Xi măng xương không kháng sinh | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
444 | Dụng cụ gỡ ghim khâu da | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 month |
445 | Kẹp da 5.4 x 3.6mm | 100.500.000 | 100.500.000 | 0 | 12 month |
446 | Khớp háng bán phần không xi măng | 1.020.000.000 | 1.020.000.000 | 0 | 12 month |
447 | Khớp gối toàn phần gập gối tối đa 160 độ | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | 12 month |
448 | Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 12 month |
449 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dài. | 335.000.000 | 335.000.000 | 0 | 12 month |
450 | Xi măng Xương | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 month |
451 | Khớp vai toàn phần không xi măng có 3 chốt | 188.000.000 | 188.000.000 | 0 | 12 month |
452 | Khớp vai bán phần có xi măng SMR Hemi | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 month |
453 | Nẹp khóa xương đòn chữ S | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
454 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 12 month |
455 | Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương cánh tay | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 month |
456 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay bàn tay | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 month |
457 | Nẹp khóa Titan đầu dưới mặt bên xương mác | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 month |
458 | Nẹp khóa nén ép bản hẹp | 44.505.000 | 44.505.000 | 0 | 12 month |
459 | Nẹp khóa nén ép bản rộng | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | 12 month |
460 | Nẹp khóa đầu trên mặt ngoài xương chày bản rộng | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 | 12 month |
461 | Nẹp khóa gót chân | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 | 12 month |
462 | Nẹp khóa Mini | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 month |
463 | Vít khóa đường kính 2.7mm | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
464 | Vít khóa đường kính 3.5mm | 154.440.000 | 154.440.000 | 0 | 12 month |
465 | Vít khóa đường kính 5.0mm | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
466 | Vít xương cứng đường kính 3.5 mm | 111.000.000 | 111.000.000 | 0 | 12 month |
467 | Vít xương cứng đường kính 4.5mm | 112.860.000 | 112.860.000 | 0 | 12 month |
468 | Vít khóa xốp đường kính 3.5mm | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 12 month |
469 | Vít khóa xốp đường kính 5.0mm | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 | 12 month |
470 | Vít khóa tự taro đường kính 2.4mm | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | 12 month |
471 | Vít khóa tự taro đường kính 1.5mm | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | 12 month |
472 | Vít khóa tự taro đường kính 2.0mm | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | 12 month |
473 | Khớp háng toàn phần không xi măng phủ TPS | 585.000.000 | 585.000.000 | 0 | 12 month |
474 | Khớp háng bán phần không xi măng phủ TPS | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 | 12 month |
475 | Chỉ thép bánh chè | 42.300.000 | 42.300.000 | 0 | 12 month |
476 | Stent graft động mạch chậu các loại, các cỡ | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 month |
477 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Amphilimus | 3.830.000.000 | 3.830.000.000 | 0 | 12 month |
478 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | 12 month |
479 | Bóng nong mạch vành không đàn hồi | 690.000.000 | 690.000.000 | 0 | 12 month |
480 | Bóng đối xung động mạch chủ 7.5Fr các cỡ | 460.000.000 | 460.000.000 | 0 | 12 month |
481 | Máy tạo nhịp 1 buồng vĩnh viễn có đáp ứng nhịp, tương thích MRI | 1.250.000.000 | 1.250.000.000 | 0 | 12 month |
482 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng nhịp, tương thích MRI | 2.450.000.000 | 2.450.000.000 | 0 | 12 month |
483 | Máy tạo nhịp có phá rung 1 buồng tương thích MRI | 580.000.000 | 580.000.000 | 0 | 12 month |
484 | Dụng cụ hỗ trợ nối mạch máu trong phẫu thuật bắc cầu động mạch vành | 87.228.750 | 87.228.750 | 0 | 12 month |
485 | Dù đóng thông liên nhĩ | 247.500.000 | 247.500.000 | 0 | 12 month |
486 | Dù đóng lỗ bầu dục | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 12 month |
487 | Dù đóng thông liên thất | 50.820.000 | 50.820.000 | 0 | 12 month |
488 | Dù đóng ống động mạch | 127.050.000 | 127.050.000 | 0 | 12 month |
489 | Dụng cụ thả dù | 98.450.000 | 98.450.000 | 0 | 12 month |
490 | Bóng đo đường kính lỗ thông | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 month |
491 | Vi ống thông can thiệp mạch máu não | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 | 12 month |
492 | Bóng nong mạch vành lưỡng tính (2 trong 1 ), các cỡ. | 751.800.000 | 751.800.000 | 0 | 12 month |
493 | Dụng cụ mở đường quay | 520.000.000 | 520.000.000 | 0 | 12 month |
494 | Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch quay có công nghệ thành siêu mỏng | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 month |
495 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Novolimus | 2.000.000.000 | 2.000.000.000 | 0 | 12 month |
496 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Novolimus với lớp phủ polymer tự tiêu | 2.100.000.000 | 2.100.000.000 | 0 | 12 month |
497 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay (trái/phải) các cỡ | 509.500.000 | 509.500.000 | 0 | 12 month |
498 | Dung dịch liệt tim túi | 1.386.500.000 | 1.386.500.000 | 0 | 12 month |
499 | Dẫn lưu đường mật xuyên gan qua da các cỡ | 292.950.000 | 292.950.000 | 0 | 12 month |
500 | Túi chứa dẫn lưu dịch, có thể kết nối với ống dẫn lưu mật ra da | 18.522.000 | 18.522.000 | 0 | 12 month |
501 | Ống thông can thiệp chẩn đoán chuyên cho mạch máu não | 79.000.000 | 79.000.000 | 0 | 12 month |
502 | Dụng cụ thắt và cắt chỉ khâu mổ mở kèm chốt titan thắt chỉ | 207.900.000 | 207.900.000 | 0 | 12 month |
503 | Chốt titan thắt chỉ cấy ghép vĩnh viễn trong cơ thể | 141.000.000 | 141.000.000 | 0 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện thành phố Thủ Đức as follows:
- Has relationships with 600 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 17.96 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 75.81%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 24.19%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,266,407,701,247 VND, in which the total winning value is: 872,749,771,277 VND.
- The savings rate is: 31.08%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh viện thành phố Thủ Đức:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh viện thành phố Thủ Đức:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.