Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Iron Ferrozine | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
3 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
4 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alanine Aminotransferase (ALT/GPT) | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
5 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm a-Amylase Direct | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
6 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aspartate Aminotransferase (AST/GOT) | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
7 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
8 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin toàn phần | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
9 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calcium Arsenazo | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
10 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
11 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
12 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1C-Direct | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
13 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bình thường | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
14 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bệnh lý | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
15 | Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm HbA1C Direct | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
16 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ferritin | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
17 | Chất chuẩn cho xét nghiệm FERRITIN | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
18 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm y-Glutamyltransferase (y-GT) | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
19 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
20 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol HDL Direct | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
21 | Chất chuẩn cho xét nghiệm HDL/LDL CHOLESTEROL DIRECT | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
22 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol LDL Direct | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
23 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Protein (Total) | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
24 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
25 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea-BUN UV | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
26 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Protein mức 1 | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
27 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Protein mức 2 | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
28 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein (CRP) | 6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
29 | Chất chuẩn cho xét nghiệm CRP/CRP-hs | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
30 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Rheumatoid mức 1 | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
31 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Rheumatoid mức 2 | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
32 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa | 1 | Can | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
33 | Dây bơm nhu động | 2 | Túi | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
34 | Bóng đèn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
35 | Dung dịch rửa | 1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
36 | IVD pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học | 37 | Can | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
37 | IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học | 5 | Can | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
38 | IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học | 5 | Can | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
39 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học | 13 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
40 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
41 | Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
42 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng đa thông số điện giải (K, Na, Cl, Ca, pH) | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
43 | Dung dịch ly giải hồng cầu | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
44 | Dung dịch pha loãng | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
45 | Dung dịch rửa máy huyết học | 4 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
46 | Dung dịch rửa máy phân tích huyết học cuối ngày | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
47 | Huyết thanh định nhóm máu A | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
48 | Huyết thanh định nhóm máu B | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
49 | Huyết thanh định nhóm máu AB | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 | |
50 | Huyết thanh định nhóm máu RhD | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn; địa chỉ: Tiểu khu Bản Súng, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 1 | 180 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGÂN SƠN as follows:
- Has relationships with 52 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.86 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 88.89%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 11.11%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 9,063,228,174 VND, in which the total winning value is: 8,756,503,889 VND.
- The savings rate is: 3.38%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGÂN SƠN:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGÂN SƠN:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.