Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công tác thu gom, xử lý rác thải | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Công tác gom rác đường phố ban ngày bằng thủ công. | 4043.46 | 1km | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công. Quét đường. | 16094.97 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
1.3 | Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. Quét hè (cơ quan). | 6051.45 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
1.4 | Công tác duy trì dải phân cách bằng thủ công. | 1380.76 | 1km | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
1.5 | Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm. | 41646.26 | 1km | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
1.6 | Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt, công suất bãi <= 500 tấn/ngày | 54450 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
1.7 | Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ với cự ly bình quân <=10km, bằng ô tô tựu đổ 4 tấn | 600 | 1 tấn phế thải xây dựng | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
2 | Duy trì vệ sinh DPC bằng máy; vận chuyển rác; Tưới nước rủa đường | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||||
2.1 | Công tác duy trì vệ sinh dải phân cách bằng máy | 1845.06 | km | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bq 20 km, 5 tấn |
54450 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
2.3 | Công tác tưới nước rửa đường ô tô tưới nước 8 m3 | 5335.51 | km | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3 | Sản xuất và duy trì cây xanh đô thị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||||
3.1 | Vệ sinh công viên khuôn viên | 1598.7 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | 80376.62 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.3 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện (trong công viên Hoàng Hoa thám) | 57662.28 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.4 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công (nước sạch) | 77543.94 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.5 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | 53926.27 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.6 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | 27171.87 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.7 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (trong công viên Hoàng Hoa thám, tượng đài chiến thắng, gpc 293, QT 3-2, nút giao cầu vượt Hùng Vương | 16026.11 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.8 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy | 9595.34 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.9 | Xén lề cỏ lá tre | 3453.93 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.10 | Xén lề cỏ nhung | 3027.58 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.11 | Làm cỏ tạp | 10981.35 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.12 | Trồng dặm cỏ lá tre | 2967.13 | 1m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.13 | Trồng dặm cỏ nhung | 1370.13 | 1m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.14 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | 26038.77 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.15 | Bón phân thảm cỏ | 8646.34 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.16 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện | 17399.46 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.17 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công | 11139.61 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.18 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 | 14846.96 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.19 | Công tác thay hoa bồn hoa giống | 70.8 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.20 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào | 139 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.21 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào | 232.39 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.22 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | 167.07 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.23 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | 83.54 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.24 | Mua cây chuỗi ngọc, bỏng lẻ trồng dặm | 20 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.25 | Mua cây ngâu trồng dặm | 20 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.26 | Mua cây dâm bụt trồng dặm | 20 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.27 | Mua cây mẫu đơn, cô tòng trồng dặm | 20 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.28 | Duy trì cây cảnh tạo hình | 90.18 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.29 | Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 1 | 20 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.30 | Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 2 | 30 | cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.31 | Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 3 | 10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.32 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | 1603 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.33 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | 3071 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.34 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 | 129 | cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.35 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 (tính 100% đơn giá) | 20 | cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.36 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 (tính 70% đơn giá) | 30 | cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 | ||
3.37 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 (tính 50% đơn giá) | 50 | cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Bắc Giang | 365 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Bắc Giang as follows:
- Has relationships with 265 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.65 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 4.73%, Construction 67.46%, Consulting 23.08%, Non-consulting 4.73%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,978,581,750,173 VND, in which the total winning value is: 4,808,540,832,376 VND.
- The savings rate is: 3.42%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Bắc Giang:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Bắc Giang:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.