Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m | 24,42 | m2 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
2 | Tháo dỡ kết cấu gỗ bằng thủ công, chiều cao ≤28m | 0,2842 | m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw | 0,507 | m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
4 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 1,9627 | 100m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
5 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | 22,5976 | 1m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
6 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1,3838 | 100m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
7 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB30 | 11,963 | m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
8 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 26,9983 | m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
9 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 9,58 | m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
10 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,9725 | 100m2 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
11 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,9546 | 100m2 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
12 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,0601 | tấn | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 1,6132 | tấn | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
14 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng móng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,1628 | tấn | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
15 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,9712 | tấn | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
16 | Xây móng bằng gạch đặc không nung 55x90x190 - Chiều dày ≤30cm, vữa XM M75, PCB30 | 16,707 | m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
17 | Xây móng bằng gạch đặc không nung 55x90x190 - Chiều dày >30cm, vữa XM M75, PCB30 | 13,6826 | m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
18 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90-đất tận dụng | 0,9172 | 100m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
19 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1,2336 | 100m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
20 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB30 | 16,128 | m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
21 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 1,0598 | 100m2 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
22 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB30 | 14,4963 | m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
23 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 4,29 | m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
24 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 4,672 | m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
25 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 1,5775 | 100m2 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
26 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,4415 | tấn | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
27 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 1,7358 | tấn | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
28 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 10,56 | m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
29 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 10,884 | m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
30 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 2,4681 | 100m2 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
31 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,2386 | tấn | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
32 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1,7586 | tấn | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
33 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,5656 | tấn | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
34 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 1,2972 | tấn | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
35 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 39,3846 | m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
36 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 4,3843 | 100m2 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
37 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 5,1675 | tấn | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
38 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0,1043 | tấn | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
39 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 3,8384 | m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
40 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,7245 | 100m2 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
41 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,3347 | tấn | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
42 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0,084 | m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
43 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, xà dầm | 0,0096 | 100m2 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
44 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤75kg | 3 | 1 cấu kiện | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
45 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 1,8071 | m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
46 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | 0,1156 | 100m2 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
47 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,1182 | tấn | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
48 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | 0,1838 | tấn | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
49 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung rỗng 6 lỗ 95x135x190 - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 32,3264 | m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V | ||
50 | Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 55x90x190 - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 0,136 | m3 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG TẤN TÀI LỘC as follows:
- Has relationships with 64 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.93 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 1.49%, Construction 83.58%, Consulting 0.00%, Non-consulting 14.93%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 108,848,691,552 VND, in which the total winning value is: 99,738,958,599 VND.
- The savings rate is: 8.37%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor TAN TAI LOC CONSULTANCY AND CONSTRUCTION COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding TAN TAI LOC CONSULTANCY AND CONSTRUCTION COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.