Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cột sắc ký khí (GC) G16 - Polyethylene glycol (molecular weight: about 15,000) , Ultra Inert (60 m, 0.32 mm, 0.5 µm, 7 inch cage) | 1 | Cây | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Cột sắc ký khí khối phổ (GC MS) G16 - Polyethylene glycol (molecular weight: about 15,000) ,Ultra Inert,sử dụng cho máy GC MS (30 m x 0.25mm x 1µm x 7 inch cage) | 2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
3 | Cột sắc ký khí (GC) G17 - 75% Phenyl 25% Methylpolysiloxane,Ultra Inert (30m x 0.53mm x 1µm x 7 inch cage) | 1 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
4 | Cột sắc ký khí (GC) G27 - 5% Phenyl 95% Methylpolysiloxane ,Ultra Inert (30 m, 0.32 mm, 1 µm, 7 inch cage) | 1 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
5 | Cột sắc ký khí (GC) G43 - 6% Cyanopropylphenyl 94% Dimethylpolysiloxane,Ultra Inert. (30 m, 0.32 mm, 1.8 µm, 7 inch cage) | 2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
6 | Cột sắc ký khí (GC) G43 - 6% Cyanopropylphenyl 94% Dimethylpolysiloxane,Ultra Inert. (30 m, 0.53 mm, 3 µm, 7 inch cage) | 3 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
7 | Cột sắc ký khí ( GC) G43 - 6% Cyanopropylphenyl 94% Dimethylpolysiloxane,Ultra Inert. (75 m, 0.53 mm, 5 µm, 7 inch cage) | 1 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
8 | Cột sắc ký khí (GC) G43 - 6% Cyanopropylphenyl 94% Dimethylpolysiloxane,Ultra Inert. (60 m, 0.32 mm, 1.8 µm, 7 inch cage) | 1 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
9 | Cột sắc ký khí(GC) G35 - Polyethylene glycol and diepoxide esterified with nitroterephthalic acid (30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage) | 2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
10 | Cột sắc ký khí (GC) G43 - 6% Cyanopropylphenyl 94% Dimethylpolysiloxane,Ultra Inert. ( 60 m, 0.25 mm, 1.4 µm, 7 inch cage | 1 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
11 | Cột sắc ký khí (GC) G1- Dimethylpolysiloxane oil , Ultra Inert. (60 m, 0.53 mm, 5 µm, 7 inch cage) | 1 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
12 | Cột sắc ký khí (GC) G16 - Polyethylene glycol (molecular weight: about 15,000),Ultra Inert. (30 m, 0.32 mm, 0.50 µm, 7 inch cage) | 4 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
13 | Cột sắc ký khí (GC) G16 - Polyethylene glycol (molecular weight: about 15,000),Ultra Inert. (30 m, 0.53 mm, 1.00 µm, 7 inch cage) | 2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
14 | Cột sắc ký khí( GC) G16 - Polyethylene glycol (molecular weight: about 15,000),Ultra Inert. (15 m, 0.32 mm, 0.25 µm, 7 inch cage) | 2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
15 | Cột sắc ký khí (GC) G36 - 1% Vinyl 5% Phenylmethylpolysiloxane ,Ultra Inert. (50m x 0.32mm x 5µm) | 1 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
16 | Cột sắc ký khí G36 - 1% Vinyl 5% Phenylmethylpolysiloxane ,Ultra Inert. (30 m, 0.53 mm, 5µm, 7 inch cage) | 1 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
17 | Cột sắc ký khí (GC-HRMS-Dioxin ) G27 - 5% Phenyl 95% Methylpolysiloxane (60m, 0.25mm, 0.25µm) | 2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
18 | Cột sắc ký khí G27 - 5% Phenyl 95% Methylpolysiloxane ,Ultra Inert . (30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage) | 9 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
19 | Cột sắc ký khí G27 - 5% Phenyl 95% Methylpolysiloxane ,Ultra Inert . (30 m, 0.32 mm, 0.5 µm, 7 inch cage) | 2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
20 | Cột sắc ký khí G43 - 6% Cyanopropylphenyl 94% Dimethylpolysiloxane (60 m, 0.32 mm, 1.80 µm, 7 inch cage) | 2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
21 | Cột sắc ký khí G43 6% Cyanopropylphenyl 94% Dimethylpolysiloxane (30 m, 0.25 mm, 1.40 µm, 7 inch cage) | 1 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
22 | Cột sắc ký khí G52 - Polyethylene glycol (average molecular weight: > 20,000) (30 m, 0.25 mm, 0.50 µm, , 7 inch cage) | 2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
23 | Cột sắc ký khí G46 - 14% Cyanopropylphenyl 86% Methylpolysiloxane (30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage) | 1 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
24 | Cột sắc ký khí G3 - 50% Phenyl 50% Methylpolysiloxane (30 m, 0.25 mm, 0.15 µm, 7 inch cage) | 3 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
25 | Cột sắc ký khí G5 - 5% phenyl-methylpolysiloxane (30 m, 0.32 mm, 0.25 µm, 7 inch cage) | 1 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
26 | Cột sắc ký khí G27 - 5% phenyl-methylpolysiloxane (30 m, 0.25mm, 0.5 µm, 7 inch cage) | 4 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
27 | Cột sắc ký khí G27 - 5% phenyl-methylpolysiloxane (30 m, 0.25 mm, 1 µm, 7 inch cage) | 2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
28 | Cột sắc ký SP-2560 Capilary (100 m x 0.25 mm x 0.2 µm) | 1 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
29 | Cột sắc ký SP-2380 Capilary (60m, 0,25mm, df 0,20µm) | 1 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
30 | Cột sắc ký SP-2380 Caoilary (30m, 0,25mm, df 0,20µm) | 1 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
31 | Cột sắc ký lỏng C18 (150 x 4,6 mm, 5µm, 100 -130 Å), end-capped, carbon load 13- 14%, pH = 1-10 | 2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
32 | Cột sắc ký lỏng C18 (150 x 4,6 mm, 5µm, 100 -130 Å), carbon load 15- 16%, pH = 2-10 | 2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
33 | Cột sắc ký lỏng C18 (250 x 4,6 mm, 5µm, 100 -130 Å), carbon load 15- 16%, pH = 2-10 | 2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
34 | Cột sắc ký lỏng HPLC H+ ( 8 µm, 7.7 x 300 mm ), pH = 0-7, nhiệt độ tối đa 70oC | 2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
35 | Bảo vệ cột HPLC H+ ( 3 x4 mm) | 2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
36 | Cột sắc ký lỏng HPLC NH2 (5 µm, 4.6 x 250 mm, 100 -130 Å ), carbon load 4-5%, pH = 2 -7 | 4 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
37 | Bảo vệ cột NH2 ( 5 µm, 4 x 10 mm ) | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
38 | Cột sắc ký lỏng UPLC C18 (100-130Å, 1.7 µm, 2.1 mm 150 mm), end-capped, carbon load 18-19%, pH = 1-12 | 3 | cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
39 | Bảo vệ cột UPLC C18 (0.2 µm, 2.1 mm) | 3 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
40 | Cột sắc ký lỏng C18 (50 x 4,6 mm, 5µm, 100 -130 Å), end-capped, carbon load 14- 15%, pH = 1-10 | 2 | cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
41 | Cột sắc ký lỏng C18 (250 x 4,6 mm, 5µm, 100 -130 Å), end-capped, carbon load 14- 15%, pH = 1-10 | 3 | cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
42 | Cột sắc ký lỏng C18 (100 x 2,1 mm, 2.6µm, 80 -90 Å), end-capped, carbon load 9- 10%, pH = 2-9 | 2 | cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
43 | SecurityGuard Guard Cartridge Kit | 4 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
44 | Cột sắc ký lỏng C18 (50 x 2,1 mm, 3µm, 175 -180 Å), end-capped, carbon load 11- 12%, pH = 1-11 | 1 | cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
45 | Đầu bảo vệ cột sắc ký C8 (4x3,0mm ID ) | 5 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
46 | Cột sắc ký lỏng 2.6µm HILIC 100Ao LC Column 150mm x 3mm HILIC mode + L3 HPLC column, core shell based particle with a unbonded silica phase is used under hydrophilic interaction chromatography conditions | 1 | cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
47 | Cột sắc ký lỏng HILIC (5 µm, 150 x 4.6 mm, 100 -120 Å), carbon load 20- 21%, pH = 2-7 | 1 | cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
48 | Cột sắc ký lỏng 2.6µm XB-C18 100Ao LC Column 150mmx 3mm L1-Octadecyl silane chemically bonded to porous or non-porous silica or ceramic micro-particles, 1.5 to 10 μm in diameter, or a monolithic rod | 1 | cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
49 | Cột sắc ký lỏng pha thường (L3 HPLC Column) 80Ao 4.6mm x 250mmx 5µm, 400 Bar presseure limit) L3-Porous silica particles, 1.5 to 10 μm in diameter, or a monolithic silica rod. | 1 | cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày | |
50 | Cột sắc ký lỏng C18 (150 x 4,6 mm, 5µm, 100 -110 Å), carbon load 17- 18%, pH = 2-9 | 1 | cây | Theo quy định tại Chương V | Số 02 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 01, Tp.HCM | 60 ngày | 60 ngày |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors TRUNG TÂM DỊCH VỤ PHÂN TÍCH THÍ NGHIỆM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH as follows:
- Has relationships with 139 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.90 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 79.71%, Construction 0.00%, Consulting 1.45%, Non-consulting 18.84%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 123,328,425,558 VND, in which the total winning value is: 89,752,871,615 VND.
- The savings rate is: 27.22%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CENTER OF ANALYTICAL SERVICES AND EXPERIMENTATION HOCHIMINH CITY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CENTER OF ANALYTICAL SERVICES AND EXPERIMENTATION HOCHIMINH CITY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.