Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Enzyme alpha amylase | 5 | Lít | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Enzyme gluco-amylase | 5 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
3 | Maltodextrin | 117 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
4 | Whey protein | 32 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
5 | Protein đậu nành | 13 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
6 | Protein đậu hà lan | 13 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
7 | Bột curcumin | 5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
8 | Bột bí đỏ | 2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
9 | Bột lá dứa | 4 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
10 | Bột trà xanh | 10 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
11 | Hạnh nhân | 37 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
12 | Hạt điều | 25 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
13 | Đậu xanh | 25 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
14 | Đậu đen | 25 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
15 | Carboxymethyl cellulose | 2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
16 | Xanthan gum | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
17 | Carrageenan | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
18 | Guar gum | 2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
19 | Dầu olive | 12 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
20 | Dầu hoa hướng dương | 11 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
21 | Dầu dừa | 11 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
22 | Chất chống đông vón E551 | 2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
23 | K2SO4 | 4 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
24 | Acid sufuaric (H2SO4) | 7 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
25 | Iron(III) sulfate hydrate (Fe2(SO4)3/ | 1 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
26 | Copper(II) sulfate (CuSO4) | 4 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
27 | Acid boric | 1 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
28 | NaOH | 7 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
29 | H2O2 | 1 | Chai 500ml | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
30 | Diethyl ether | 4 | Chai 500ml | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
31 | Ethanol, C/500 ml | 11 | Chai 500ml | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
32 | Acid ascobic, C/25g | 1 | Chai 25g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
33 | 2,2 –Diphenyl–1–picrylhydrazyl, DPPH, C/2g | 1 | Chai 2g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
34 | Folin ciocalteu, C/100 mL | 1 | Chai 100ml | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
35 | Sodium carbonate (Na2CO3) C/500g | 2 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
36 | Acid gallic, C/25 g | 4 | Chai 25g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
37 | DRBC (Dichloran Rose Bengal Chloramphenicol Agar) | 7 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
38 | Acid clohydride (C/500ml, HCl) | 2 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
39 | Sodium cloride (NaCl) C/500g | 7 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
40 | Môi trường Potato Dextrose Agar (PDA), C/500g | 12 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
41 | Môi trường nuôi cấy Czapek Dox Agar (CDA), C/500g | 12 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
42 | Môi trường nuôi cấy Malt Extract Agar (MEA), C/500g | 12 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
43 | Môi trường nuôi cấy vi sinh vật tổng số (PCA), C/500 g | 12 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
44 | Nước cất | 1038 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
45 | Chỉ thị Peling A | 6 | Chai 100mL | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
46 | Chỉ thị Peling B | 6 | Chai 100mL | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
47 | KMnO4, C/500g | 1 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
48 | Chì acetate, C/500g | 1 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
49 | Kalioxalat, C/500g | 1 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 | |
50 | 2,2′-azino-di-[3-ethylbenzthiazoline sulfonate, ABTS, C/2g | 1 | Chai 2g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, HCM) | 1 | 90 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Nguyen Tat Thanh University as follows:
- Has relationships with 13 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 100.00%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 6,634,431,540 VND, in which the total winning value is: 6,610,997,439 VND.
- The savings rate is: 0.35%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Nguyen Tat Thanh University:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Nguyen Tat Thanh University:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.