Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Providing consumable medical supplies in 2024 for the 8th time (specialized supplies for anesthesia and resuscitation) (including 552 parts)

    Watching    
Find: 08:39 29/06/2024
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Providing consumable medical supplies in 2024 (specialized supplies for anesthesia and resuscitation)
Bidding package name
Providing consumable medical supplies in 2024 for the 8th time (specialized supplies for anesthesia and resuscitation) (including 552 parts)
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Revenue from medical checkup and treatment services
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
15:00 19/07/2024
Validity of bid documents
180 days
Approval ID
1845/QĐ-BVĐHYD
Approval date
28/06/2024 08:00
Approval Authority
Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
08:37 29/06/2024
to
15:00 19/07/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
15:00 19/07/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.

Bid Security

Notice type
Letter of guarantee or Certificate of guarantee insurance
Bid security amount
5.819.315.992 VND
Amount in words
Five billion eight hundred nineteen million three hundred fifteen thousand nine hundred ninety two dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Áo phẫu thuật, cỡ 160 x 140 cm 1.228.500.000 1.228.500.000 0 13 month
2 Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng, mổ mở, khoảng 75 - 85 mm 1.520.000.000 1.520.000.000 0 13 month
3 Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng, mổ mở, khoảng 70 - 80 mm 1.643.649.000 1.643.649.000 0 13 month
4 Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, đầu móc, 30 mm, 45 mm, 60 mm, chiều cao ghim sau đóng khoảng 0.7 - 1.3 mm 2.409.000.000 2.409.000.000 0 13 month
5 Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, đầu móc, 60 mm, chiều cao ghim sau đóng khoảng 1.2 - 1.8 mm 160.600.000 160.600.000 0 13 month
6 Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, 30 mm 711.100.000 711.100.000 0 13 month
7 Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, 45 mm, tương thích với dụng cụ khâu cắt nối thẳng bằng pin và cơ 1.100.000.000 1.100.000.000 0 13 month
8 Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, 60 mm, chiều cao ghim sau khi đóng khoảng 0.9 - 1.1 mm 1.018.263.960 1.018.263.960 0 13 month
9 Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, 60 mm, chiều cao ghim sau khi đóng khoảng 1.4 - 1.6 mm 1.968.653.400 1.968.653.400 0 13 month
10 Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, 60 mm, chiều cao ghim sau khi đóng khoảng 1.7 - 1.9 mm 14.142.625 14.142.625 0 13 month
11 Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, 60 mm, chiều cao ghim sau khi đóng khoảng 1.9 - 2.1 mm 14.142.625 14.142.625 0 13 month
12 Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, 60 mm 14.982.000.000 14.982.000.000 0 13 month
13 Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, 45 mm, chiều cao ghim sau khi đóng từ 1.2 - 1.8 mm 165.000.000 165.000.000 0 13 month
14 Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng, nội soi, 45 mm, chiều cao ghim sau khi đóng khoảng 0.9 - 1.1 mm 452.561.760 452.561.760 0 13 month
15 Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng, nội soi, 45 mm, chiều cao ghim sau khi đóng khoảng 1.4 - 1.6 mm 28.285.250 28.285.250 0 13 month
16 Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng, nội soi, 45 mm, chiều cao ghim sau khi đóng khoảng 1.7 - 1.9 mm 14.142.625 14.142.625 0 13 month
17 Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng, nội soi, 45 mm, chiều cao ghim sau khi đóng khoảng 1.9 - 2.1 mm 14.142.625 14.142.625 0 13 month
18 Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, 60 mm, chiều cao ghim sau khi đóng từ 1.2 - 1.8 mm 1.160.400.000 1.160.400.000 0 13 month
19 Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng, nội soi, 45 mm 386.800.000 386.800.000 0 13 month
20 Băng ghim của dụng cụ khâu cắt thẳng, mổ mở 7.620.000 7.620.000 0 13 month
21 Bảng đếm gạc phẫu thuật loại 10 túi 18.942.000 18.942.000 0 13 month
22 Bảng đếm gạc phẫu thuật loại 15 túi 31.531.500 31.531.500 0 13 month
23 Bao chi dưới co dãn 43.365.000 43.365.000 0 13 month
24 Bao chi trên co dãn 37.800.000 37.800.000 0 13 month
25 Bao chụp đầu đèn 86.625.000 86.625.000 0 13 month
26 Dụng cụ cắt bao quy đầu 612.000.000 612.000.000 0 13 month
27 Dây dẫn đường niệu quản trong phẫu thuật nội soi niệu, đường kính 0.025 - 0.035'', dài tối thiểu 150 cm 795.900.000 795.900.000 0 13 month
28 Ống nội soi mềm, đường kính 3 - 3.5 mm 1.250.000.000 1.250.000.000 0 13 month
29 Bình dẫn lưu khí, dịch, máu từ trung thất ra ngoài, van 1 chiều, 2300 - 2400 ml 253.500.000 253.500.000 0 13 month
30 Bộ đặt dẫn lưu vết mổ, áp lực 120 - 125 mbar, 250 - 260 ml 410.550.000 410.550.000 0 13 month
31 Bộ đặt dẫn lưu vết mổ, áp lực 900 - 950 mbar, 400 - 450 ml 42.000.000 42.000.000 0 13 month
32 Bình đặt dẫn lưu vết mổ áp lực âm, 450 - 500 ml 1.071.000.000 1.071.000.000 0 13 month
33 Bộ đặt dẫn lưu vết mổ áp lực âm, 700 - 750 ml 696.960.000 696.960.000 0 13 month
34 Bình đặt dẫn lưu vết mổ, 100 - 110 ml 107.500.000 107.500.000 0 13 month
35 Bộ dây bơm cho tay dao 23 kHz 1.768.000.000 1.768.000.000 0 13 month
36 Bộ dây dẫn khí 2 bẫy nước dùng cho máy thở, các cỡ 189.000.000 189.000.000 0 13 month
37 Bộ dây dẫn khí dùng cho máy gây mê kèm dây nối bóng giúp thở, người lớn 373.275.000 373.275.000 0 13 month
38 Bộ dây dẫn khí dùng cho máy gây mê, người lớn 1.113.840.000 1.113.840.000 0 13 month
39 Bộ dây dẫn khí dùng cho máy gây mê, trẻ em 29.032.500 29.032.500 0 13 month
40 Bộ dây thở Mapleson C người lớn 47.775.000 47.775.000 0 13 month
41 Bộ dây thở Mapleson F trẻ em 25.935.000 25.935.000 0 13 month
42 Bộ đo áp lực động mạch xâm lấn 36.918.000 36.918.000 0 13 month
43 Bộ đón bé chào đời 872.340.000 872.340.000 0 13 month
44 Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch, catheter dài 80 ± 01 mm 2.167.074.000 2.167.074.000 0 13 month
45 Bộ gây tê đám rối thần kinh, dưới siêu âm, cỡ 18G dài khoảng 50 - 100 mm 72.450.000 72.450.000 0 13 month
46 Bộ gây tê ngoài màng cứng kết hợp tủy sống, cỡ 18G 4.320.000 4.320.000 0 13 month
47 Bộ gây tê ngoài màng cứng, cỡ 18G 1.350.000.000 1.350.000.000 0 13 month
48 Bộ khăn cắt đốt nội soi đoạn qua niệu đạo 45.712.500 45.712.500 0 13 month
49 Bộ khăn chụp mạch não 1.434.510.000 1.434.510.000 0 13 month
50 Bộ khăn chụp mạch vành 1.410.000.000 1.410.000.000 0 13 month
51 Bộ khăn gây tê ngoài màng cứng 109.200.000 109.200.000 0 13 month
52 Bộ khăn mổ thận lấy sỏi qua da 19.110.000 19.110.000 0 13 month
53 Bộ khăn phẫu thuật chi 284.000.000 284.000.000 0 13 month
54 Bộ khăn phẫu thuật ghép gan 16.474.500 16.474.500 0 13 month
55 Bộ khăn phẫu thuật hiến gan 45.864.000 45.864.000 0 13 month
56 Bộ khăn phẫu thuật mạch vành 72.450.000 72.450.000 0 13 month
57 Bộ khăn phẫu thuật mắt 48.510.000 48.510.000 0 13 month
58 Bộ khăn phẫu thuật nội soi khớp gối 182.700.000 182.700.000 0 13 month
59 Bộ khăn phẫu thuật nội soi khớp vai 110.565.000 110.565.000 0 13 month
60 Bộ khăn phẫu thuật sọ 151.200.000 151.200.000 0 13 month
61 Bộ khăn phẫu thuật tim hở người lớn 175.560.000 175.560.000 0 13 month
62 Bộ khăn phẫu thuật tim hở trẻ em 67.410.000 67.410.000 0 13 month
63 Bộ khăn phẫu thuật tổng quát 432.000.000 432.000.000 0 13 month
64 Bộ khăn sanh mổ có túi 1.215.000.000 1.215.000.000 0 13 month
65 Bộ khăn sanh thường 352.800.000 352.800.000 0 13 month
66 Bộ khăn phụ khoa 10.867.500 10.867.500 0 13 month
67 Bộ mở dạ dày qua da bơm bóng loại thay thế 30.000.000 30.000.000 0 13 month
68 Bộ mở dạ dày qua da bằng silicon 105.000.000 105.000.000 0 13 month
69 Dụng cụ khâu cắt nối nội soi gập góc chủ động 404.000.000 404.000.000 0 13 month
70 Bộ ống thông dùng để dẫn lưu mở bàng quang qua da, cỡ 16 Fr, 18 Fr 52.395.000 52.395.000 0 13 month
71 Bộ phận truyền xung động siêu âm, tương thích với dao siêu âm, dùng trong phẫu thuật mổ mở và mổ nội soi 1.610.941.500 1.610.941.500 0 13 month
72 Cảm biến đo đường huyết liên tục 297.600.000 297.600.000 0 13 month
73 Bộ tích hợp dao mổ điện cầm máu, dùng cho tay dao 23 kHz 385.000.000 385.000.000 0 13 month
74 Ống nội soi đường mật loại nhỏ qua ống soi nghiêng 680.000.000 680.000.000 0 13 month
75 Bóng gây mê 0.5 lít, 1 lít , 2 lít và 3 lít, dùng 1 lần 8.190.000 8.190.000 0 13 month
76 Bóng kéo sỏi 3 kênh dùng kéo sỏi ống mật chủ 423.360.000 423.360.000 0 13 month
77 Bóng nong đường mật, đường kính bóng bơm theo 3 cấp độ 8, 10, 12 mm 122.400.000 122.400.000 0 13 month
78 Bóng nong thực quản, tá tràng, đại trực tràng, đường kính bóng khoảng 18 - 20 mm 119.030.000 119.030.000 0 13 month
79 Chất làm đầy và làm ẩm dành cho vùng da nông 494.997.300 494.997.300 0 13 month
80 Buồng tiêm truyền hóa chất cấy dưới da, cỡ 6 - 7 Fr 463.200.000 463.200.000 0 13 month
81 Chất làm đầy dùng cho lớp sâu của da 1.102.248.000 1.102.248.000 0 13 month
82 Catheter đo cung lượng tim liên tục, cỡ 7 - 8 Fr, dài ≥ 110 cm 591.675.000 591.675.000 0 13 month
83 Chất làm đầy và làm ẩm dành cho lớp da sâu 462.500.000 462.500.000 0 13 month
84 Điện cực dán, đo hoạt động não khi gây mê dùng cho người lớn 266.400.000 266.400.000 0 13 month
85 Bơm tiêm chứa 50 ml dung dịch pha sẵn, dùng bơm trực tiếp vào bàng quang qua thông niệu đạo 249.000.000 249.000.000 0 13 month
86 Catheter lấy huyết khối, các cỡ từ 2 đến 7 Fr 128.000.000 128.000.000 0 13 month
87 Catheter lấy huyết khối trong lòng mạch bằng pebax, đường kính khoảng 6 - 14 mm 228.600.000 228.600.000 0 13 month
88 Đầu kim đốt laser phẫu thuật thanh quản 403.200.000 403.200.000 0 13 month
89 Chất làm đầy dùng cho lớp nông của da 433.680.000 433.680.000 0 13 month
90 Chất làm đầy cải thiện độ săn chắc da 2.262.330.000 2.262.330.000 0 13 month
91 Ống dẫn lưu đường mật qua da có khoá 226.800.000 226.800.000 0 13 month
92 Chất làm đầy dùng cho vùng mặt 238.320.000 238.320.000 0 13 month
93 Bộ nong cho tán sỏi mật qua da 250.000.000 250.000.000 0 13 month
94 Chỉ khâu tiêu, bằng polydioxanone, đơn sợi, số 7-0, dài ≥ 70 cm, 2 kim, dài khoảng 9 - 10 mm, 3/8 C 199.808.544 199.808.544 0 13 month
95 Chất làm đầy dùng cho lớp mỡ dưới da 608.580.000 608.580.000 0 13 month
96 Chất làm đầy dùng cho lớp nông của da hoặc niêm mạc môi 587.280.000 587.280.000 0 13 month
97 Chất nhầy dùng trong phẫu thuật phaco, đặt thủy tinh thể nhân tạo, trọng lượng phân tử khoảng 1 - 3 triệu Dalton 520.000.000 520.000.000 0 13 month
98 Chất nhầy dùng trong phẫu thuật phaco, đặt thủy tinh thể nhân tạo, trọng lượng phân tử > 3 triệu Dalton 420.000.000 420.000.000 0 13 month
99 Chỉ khâu không tiêu, bằng nylon, đơn sợi, số 10-0, dài ≥ 30 cm, 2 kim, 3/8 C 20.400.000 20.400.000 0 13 month
100 Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 16 mm, 1/2 C, miếng đệm 3 x 3 mm 54.866.700 54.866.700 0 13 month
101 Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 17 mm, 1/2 C 152.182.674 152.182.674 0 13 month
102 Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 17 mm, 1/2 C, miếng đệm 6 x 3 mm 58.707.684 58.707.684 0 13 month
103 Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 20 mm, 1/2 C 103.748.400 103.748.400 0 13 month
104 Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 20 mm, 1/2 C, miếng đệm 7 x 3 mm 101.734.290 101.734.290 0 13 month
105 Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 22 mm, 1/2 C 131.578.650 131.578.650 0 13 month
106 Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 22 mm, 1/2 C , miếng đệm 6 x 3 mm 193.841.550 193.841.550 0 13 month
107 Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 22 mm, 1/2 C, miếng đệm mềm 6 x 3 mm 170.225.622 170.225.622 0 13 month
108 Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 3-0, dài ≥ 80 cm, 2 kim, dài 20 mm, 1/2 C 125.685.000 125.685.000 0 13 month
109 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 5-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 13 mm, 1/2 C 32.621.400 32.621.400 0 13 month
110 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 5-0, dài ≥ 90 cm, phủ polyethylene glycol, 2 kim, dài 17 mm, 1/2 C 206.388.000 206.388.000 0 13 month
111 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 7-0, dài ≥ 60 cm, 2 kim, dài 9.3 mm, 3/8 C 72.632.700 72.632.700 0 13 month
112 Buồng tiêm truyền hóa chất cấy dưới da, cỡ 7 - 8 Fr 237.000.000 237.000.000 0 13 month
113 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 2-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 26 mm, 1/2 C, phủ silicon 356.186.160 356.186.160 0 13 month
114 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 2-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 26 mm, 1/2 C 288.951.600 288.951.600 0 13 month
115 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 3-0, dài ≥ 90 cm, phủ polyethylene glycol, 2 kim, dài 26 mm, 1/2 C 89.376.000 89.376.000 0 13 month
116 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 3-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 26 mm, 1/2 C 78.831.900 78.831.900 0 13 month
117 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 3-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 31 mm, 1/2 C 84.823.488 84.823.488 0 13 month
118 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 4-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 22 mm, 1/2 C 387.504.000 387.504.000 0 13 month
119 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 4-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 17 mm, 3/8 C 8.011.500 8.011.500 0 13 month
120 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 4-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 17 mm, 3/8 C 71.604.000 71.604.000 0 13 month
121 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 4-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 20 mm, 1/2 C 101.965.500 101.965.500 0 13 month
122 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng polypropylene, số 4-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 17 mm, 1/2 C 41.652.576 41.652.576 0 13 month
123 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 5-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 13 mm, 1/2 C 101.844.000 101.844.000 0 13 month
124 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 5-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 13 mm, 3/8 C 187.026.120 187.026.120 0 13 month
125 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 5-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 17 mm, 3/8 C 143.167.500 143.167.500 0 13 month
126 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 5-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 17 mm, 1/2 C 101.449.824 101.449.824 0 13 month
127 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 6-0, dài ≥ 60 cm, 2 kim, dài 11 mm, 3/8 C 55.523.880 55.523.880 0 13 month
128 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 6-0, dài ≥ 60 cm, 2 kim, dài 9-10 mm, 3/8 C 213.565.320 213.565.320 0 13 month
129 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, 6-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 13 mm, 3/8 C 81.912.816 81.912.816 0 13 month
130 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 6-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 9 mm, 3/8 C 279.417.600 279.417.600 0 13 month
131 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 7-0, dài ≥ 60 cm, 2 kim, dài 8 mm, 3/8 C 120.204.000 120.204.000 0 13 month
132 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 8-0, dài ≥ 60 cm, 2 kim, dài 6 mm, 3/8 C 370.440.000 370.440.000 0 13 month
133 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 8-0, dài ≥ 45 cm, 2 kim, dài 6 - 7 mm, 3/8 C 7.646.100 7.646.100 0 13 month
134 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 0, dài ≥ 100 cm, 1 kim, dài 31 mm, 1/2 C 36.897.168 36.897.168 0 13 month
135 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng polypropylene, số 1, dài ≥ 100 cm, 1 kim, dài 45 mm, 1/2 C 202.646.448 202.646.448 0 13 month
136 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 5-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 12 mm, 3/8 C, miếng đệm 2 x 3.5 mm 39.690.000 39.690.000 0 13 month
137 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 6-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 10 mm, 3/8 C, miếng đệm 2 x 3.5 mm 94.122.000 94.122.000 0 13 month
138 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim tam giác, dài 24 mm, 3/8 C 160.845.048 160.845.048 0 13 month
139 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim thẳng, dài 60 mm 20.956.320 20.956.320 0 13 month
140 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 3-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim tam giác, dài 24 mm, 3/8 C 493.200.000 493.200.000 0 13 month
141 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 3-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim tam giác, dài 24 mm, 3/8 C 593.938.800 593.938.800 0 13 month
142 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 19 mm, 3/8 C 170.016.000 170.016.000 0 13 month
143 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim tam giác, dài 19 mm, 3/8 C 109.042.416 109.042.416 0 13 month
144 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 5-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim tam giác, dài 16 mm, 3/8 C 74.289.600 74.289.600 0 13 month
145 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 6-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 12 mm, 3/8 C 8.172.864 8.172.864 0 13 month
146 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 9-0, dài ≥ 10 cm, 1 kim, dài khoảng 5.0 -5.5 mm, 3/8 C 56.431.200 56.431.200 0 13 month
147 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 1, dài ≥ 75 cm, 1 kim tam giác, dài 30 mm, 3/8 C 108.052.056 108.052.056 0 13 month
148 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 3-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 26 mm, 1/2 C 127.948.800 127.948.800 0 13 month
149 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 4-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 22 mm, 1/2 C 431.827.200 431.827.200 0 13 month
150 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 5-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 13 mm, 1/2 C 123.832.800 123.832.800 0 13 month
151 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 5-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 13 mm, 3/8 C 190.512.000 190.512.000 0 13 month
152 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 5-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 17 mm, 1/2 C 314.344.800 314.344.800 0 13 month
153 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 6-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 10 mm, 3/8 C 276.242.400 276.242.400 0 13 month
154 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 6-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 13 mm, 3/8 C 172.821.600 172.821.600 0 13 month
155 Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C 31.312.228 31.312.228 0 13 month
156 Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 2-0, dài ≥70 cm, 1 kim tam giác, dài 24 mm, 3/8 C 152.956.440 152.956.440 0 13 month
157 Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 25 mm, 1/2 C 131.820.048 131.820.048 0 13 month
158 Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 3-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 20 mm, 1/2 C 446.126.256 446.126.256 0 13 month
159 Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 4-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 17 mm, 3/8 C 26.530.560 26.530.560 0 13 month
160 Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 5-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài tối thiểu 13mm, 1/2 C hoặc 3/8C 9.114.000 9.114.000 0 13 month
161 Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, số 8-0, dài ≥ 45 cm, 2 kim hình thang, dài 6 mm, 3/8 C 15.876.000 15.876.000 0 13 month
162 Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim tam giác, dài 24 mm, 3/8 C 189.924.000 189.924.000 0 13 month
163 Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, số 3-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C 96.152.976 96.152.976 0 13 month
164 Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, số 0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C 68.796.000 68.796.000 0 13 month
165 Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 3-0, dài ≥ 180 mm, kim 17G, dài 100 mm 576.000.000 576.000.000 0 13 month
166 Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 3-0, dài ≥ 300 mm, kim 21G, dài 100 mm 96.000.000 96.000.000 0 13 month
167 Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 5-0, dài ≥ 70 mm, kim 27G, dài 40 mm 288.000.000 288.000.000 0 13 month
168 Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 6-0, dài ≥ 50 mm, kim 29G, 40 mm 815.100.000 815.100.000 0 13 month
169 Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 6-0, dài ≥ 70 mm, kim 29G, 50 mm 209.000.000 209.000.000 0 13 month
170 Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 7-0, dài ≥ 30 mm, kim 31G, 30 mm 1.099.340.000 1.099.340.000 0 13 month
171 Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 3-0, dài ≥ 180 mm, kim 18G, dài 100 mm 63.104.000 63.104.000 0 13 month
172 Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 0, dài ≥ 180 mm, kim 18G, dài 100 mm 42.600.000 42.600.000 0 13 month
173 Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 3-0, dài ≥ 160 mm, kim 19G, dài 100 mm 44.800.000 44.800.000 0 13 month
174 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglecaprone, đa sợi, số 4-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 19 mm, 3/8 C 98.647.800 98.647.800 0 13 month
175 Chỉ khâu tiêu, bằng collagen, đơn sợi, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 36 mm, 1/2 C 10.800.000 10.800.000 0 13 month
176 Chỉ khâu tiêu, bằng collagen, đơn sợi, số 3-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim tam giác, dài 26 mm, 3/8 C 64.774.080 64.774.080 0 13 month
177 Chỉ khâu tiêu, bằng collagen, đơn sợi, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C 20.462.400 20.462.400 0 13 month
178 Chỉ khâu tiêu, bằng collagen, đơn sợi, số 1, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2 C 6.900.000 6.900.000 0 13 month
179 Chỉ khâu tiêu, bằng collagen, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C 59.245.344 59.245.344 0 13 month
180 Chỉ khâu tiêu, bằng Glycomer, đơn sợi, số 3-0, dài ≥ 30 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C 143.148.600 143.148.600 0 13 month
181 Chỉ khâu tiêu, bằng Glycomer, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 15 cm, 1 kim, dài 17 mm, 3/8 C 143.122.140 143.122.140 0 13 month
182 Chỉ khâu tiêu, bằng Glycomer, số 1, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 37 mm, 1/2 C 117.000.000 117.000.000 0 13 month
183 Chỉ khâu tiêu, bằng Glycomer, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C 311.040.000 311.040.000 0 13 month
184 Chỉ khâu tiêu, bằng poly 4 hydroxybutyrate, đơn sợi, số 1, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2 C 169.775.424 169.775.424 0 13 month
185 Chỉ khâu tiêu, bằng poly 4 hydroxybutyrate, đơn sợi, số 0, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2 C 62.112.960 62.112.960 0 13 month
186 Chỉ khâu tiêu, bằng polydioxanone, đơn sợi, số 3-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C 159.258.312 159.258.312 0 13 month
187 Chỉ khâu tiêu, bằng polydioxanone, đơn sợi, số 2-0 dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C 15.120.000 15.120.000 0 13 month
188 Chỉ khâu tiêu, bằng polydioxanone, đơn sợi, số 2-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C 46.840.680 46.840.680 0 13 month
189 Chỉ khâu tiêu, bằng polydioxanone, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 30 cm, 1 kim, dài 17 mm, 1/2 C 139.420.116 139.420.116 0 13 month
190 Chỉ khâu tiêu, tổng hợp, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 20 mm, 1/2 C 805.030.848 805.030.848 0 13 month
191 Chỉ khâu tiêu, bằng polydioxanone, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 20 mm, 1/2 C 336.581.640 336.581.640 0 13 month
192 Chỉ khâu tiêu, bằng polydioxanone, đơn sợi, số 5-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 17 mm, 1/2 C 220.382.064 220.382.064 0 13 month
193 Chỉ khâu tiêu, bằng polydioxanone, đơn sợi, số 6-0, dài ≥ 70 cm, 2 kim, dài 9 - 10 mm, 3/8 C 554.841.360 554.841.360 0 13 month
194 Miếng vá tạo hình cân cơ thái dương 96.500.000 96.500.000 0 13 month
195 Chỉ khâu tiêu, bằng polydioxanone, đơn sợi, số 1, dài ≥ 45 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2 C 97.398.000 97.398.000 0 13 month
196 Chỉ khâu tiêu, bằng Polyglecaprone, đơn sợi số 3-0, dài ≥ 20 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C 233.335.200 233.335.200 0 13 month
197 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglyconate, số 0, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2 C 14.040.000 14.040.000 0 13 month
198 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglyconate, đơn sợi, có gai, số 0, dài ≥ 30 cm, 1 kim, dài 37 mm, 1/2 C 114.307.200 114.307.200 0 13 month
199 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglyconate, đơn sợi, có gai, số 2-0, dài ≥ 30 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C 34.083.000 34.083.000 0 13 month
200 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, số 2-0, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 37 mm, 1/2 C 354.533.004 354.533.004 0 13 month
201 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, số 2-0, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 36 mm, 1/2 C 259.875.000 259.875.000 0 13 month
202 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 3-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 22 mm, 1/2 C 53.760.000 53.760.000 0 13 month
203 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 4-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim tam giác, dài 19 mm, 3/8 C 170.016.000 170.016.000 0 13 month
204 Chỉ khâu tiêu, bằng Glyconate, số 3-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 22 mm, 1/2 C 35.509.320 35.509.320 0 13 month
205 Chỉ khâu tiêu, bằng Glyconate, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 19 mm, 3/8 C 80.729.460 80.729.460 0 13 month
206 Chỉ khâu tiêu, bằng Glyconate, số 2-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C 242.721.360 242.721.360 0 13 month
207 Chỉ khâu tiêu, bằng Lactomer 9-1, đa sợi, số 1, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2 C 450.900.000 450.900.000 0 13 month
208 Chỉ khâu tiêu, bằng lactomer 9-1, số 4-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C 265.734.000 265.734.000 0 13 month
209 Chỉ khâu tiêu, bằng Lactomer 9-1, đa sợi, số 0, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2 C 264.600.000 264.600.000 0 13 month
210 Chỉ khâu tiêu, bằng Lactomer 9-1, đa sợi, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C 178.176.000 178.176.000 0 13 month
211 Chỉ khâu tiêu, bằng Lactomer 9-1, đa sợi, số 3-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C 518.400.000 518.400.000 0 13 month
212 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 0, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2 C 86.682.960 86.682.960 0 13 month
213 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi số 1, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2 C 123.832.800 123.832.800 0 13 month
214 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 3-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C 111.966.624 111.966.624 0 13 month
215 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 2-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C 297.260.928 297.260.928 0 13 month
216 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 3-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 22 mm, 1/2 C 84.419.712 84.419.712 0 13 month
217 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 3-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C 853.092.108 853.092.108 0 13 month
218 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 4-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 16 mm 56.565.600 56.565.600 0 13 month
219 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 4-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 22 mm, 1/2 C 416.932.920 416.932.920 0 13 month
220 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 5-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 16 mm, 3/8 C 26.528.844 26.528.844 0 13 month
221 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 5-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 17 mm, 1/2 C 148.188.600 148.188.600 0 13 month
222 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 6-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 11 mm, 3/8 C 32.429.340 32.429.340 0 13 month
223 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, 6-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim, dài 13 mm, 1/2 C 5.099.868 5.099.868 0 13 month
224 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 1, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 31 mm, 1/2 C 528.171.840 528.171.840 0 13 month
225 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 1, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2 C 387.006.048 387.006.048 0 13 month
226 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 5-0, dài ≥ 70 cm, có phủ chất kháng khuẩn, 1 kim, dài 17 mm, 1/2 C 44.835.120 44.835.120 0 13 month
227 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, số 1, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 30 mm, 1/2 C 351.467.424 351.467.424 0 13 month
228 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, số 1, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2 C 98.104.608 98.104.608 0 13 month
229 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, số 2-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C 127.884.960 127.884.960 0 13 month
230 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, số 3-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C 307.389.600 307.389.600 0 13 month
231 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, số 4-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim tam giác, dài 16 mm, 3/8 C 26.544.000 26.544.000 0 13 month
232 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglytone 6211, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim tam giác, dài 19 mm, 3/8 C 78.170.400 78.170.400 0 13 month
233 Chỉ không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 2-0, dài ≥ 60 cm, không kim 22.080.000 22.080.000 0 13 month
234 Chỉ không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 2-0, dài ≥ 55 cm, không kim 59.173.920 59.173.920 0 13 month
235 Chỉ không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 3-0, dài ≥ 60 cm, không kim 59.892.000 59.892.000 0 13 month
236 Chỉ không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 3-0, dài ≥ 55 cm, không kim 91.481.184 91.481.184 0 13 month
237 Chỉ không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 4-0, dài ≥ 60 cm, không kim 21.168.000 21.168.000 0 13 month
238 Chỉ không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 5-0, dài ≥ 60 cm, không kim 9.031.680 9.031.680 0 13 month
239 Chỉ không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 1, dài ≥ 150 cm, không kim 13.970.880 13.970.880 0 13 month
240 Chỉ nâng đỡ mô, mạch máu, bằng silicon, màu vàng 37.220.400 37.220.400 0 13 month
241 Chỉ nâng đỡ mô, mạch máu, bằng silicon, màu xanh 96.353.712 96.353.712 0 13 month
242 Chỉ nâng đỡ mô, mạch máu, bằng silicon, màu đỏ 68.237.400 68.237.400 0 13 month
243 Chỉ thép số 5, dài ≥ 40 cm, kim tròn đầu cắt, dài 48 mm, 1/2 C 116.632.000 116.632.000 0 13 month
244 Chỉ thép số 5, dài ≥ 45 cm, kim tròn đầu cắt, dài 48 mm, 1/2 C 132.136.000 132.136.000 0 13 month
245 Chỉ thép điện cực, số 2-0, dài ≥ 60 cm, 1 kim tròn, dài 17 mm, 1/2 C, 1 kim thẳng, dài 60 - 65 mm 112.014.252 112.014.252 0 13 month
246 Chỉ thép điện cực, số 3-0, dài ≥ 60 cm, 1 kim tròn, dài 13 mm, 1/2 C, 1 kim thẳng, dài 50 - 55 mm 415.312.380 415.312.380 0 13 month
247 Chỉ thép số 1, dài ≥ 45 cm, 1 kim tròn đầu cắt, dài 25 mm, 1/2 C 45.120.000 45.120.000 0 13 month
248 Chỉ thép số 2, dài ≥ 45 cm, 1 kim tròn đầu cắt, dài 37 mm, 1/2 C 25.134.480 25.134.480 0 13 month
249 Chỉ thép số 3, dài ≥ 45 cm, 1 kim tròn đầu cắt, dài 40 mm, 1/2 C 52.031.880 52.031.880 0 13 month
250 Chỉ thép, số 4,dài ≥ 45 cm, 1 kim tròn đầu cắt, dài 48 mm, 1/2 C 53.918.968 53.918.968 0 13 month
251 Kẹp đóng lỗ thủng ống tiêu hóa trong nội soi 180.000.000 180.000.000 0 13 month
252 Kẹp mạch máu, chiều cao clip khi mở khoảng 2.8 - 2.9 mm 174.900.000 174.900.000 0 13 month
253 Kẹp mạch máu 2 thì, chiều cao clip khi mở khoảng 4.2 - 4.4 mm 58.968.000 58.968.000 0 13 month
254 Kẹp mạch máu, chiều cao clip khi mở khoảng 4.8 - 5 mm 438.480.000 438.480.000 0 13 month
255 Kẹp mạch máu 2 thì, chiều cao clip khi mở khoảng 8.20 - 8.25 mm 69.148.800 69.148.800 0 13 month
256 Kẹp mạch máu, chiều cao clip khi mở khoảng 1.90 - 1.92 mm 27.000.000 27.000.000 0 13 month
257 Kẹp mạch máu, chiều cao clip khi mở khoảng 2.80 - 2.90 mm 378.000.000 378.000.000 0 13 month
258 Kẹp mạch máu, chiều cao clip khi mở khoảng 4.60 - 4.70 mm 559.920.000 559.920.000 0 13 month
259 Kẹp mạch máu, chiều dài kẹp khi đóng khoảng 3.6 - 3.7 mm 152.825.616 152.825.616 0 13 month
260 Kẹp mạch máu, chiều dài kẹp khi đóng khoảng 5 - 5.5 mm 283.803.912 283.803.912 0 13 month
261 Kẹp mạch máu chiều dài kẹp khi đóng khoảng 8.8 - 9 mm 580.589.100 580.589.100 0 13 month
262 Kẹp mạch máu, chiều dài kẹp khi đóng khoảng 12 - 12.3 mm 136.896.480 136.896.480 0 13 month
263 Kẹp mạch máu, chất liệu polymer 3.825.000.000 3.825.000.000 0 13 month
264 Dao cắt cơ vòng dùng trong nội soi mật tụy ngược dòng 450.500.000 450.500.000 0 13 month
265 Dao mổ điện lưỡng cực trong mổ nội soi, dài khoảng 30 - 40 cm, đường kính 5 mm 2.100.000.000 2.100.000.000 0 13 month
266 Dao cắt hớt dưới niêm mạc trong nội soi dạ dày 69.300.000 69.300.000 0 13 month
267 Chất làm đầy trẻ hóa da, cải thiện nếp nhăn da 221.400.000 221.400.000 0 13 month
268 Dao cắt hớt dưới niêm mạc hình núm dùng trong nội soi tiêu hóa 47.750.000 47.750.000 0 13 month
269 Dao cắt hớt dưới niêm mạc hình tam giác trong nội soi tiêu hóa 47.750.000 47.750.000 0 13 month
270 Dao cắt dùng để cắt cơ vòng trong nội soi mật tụy ngược dòng 69.291.940 69.291.940 0 13 month
271 Dao hình lưỡi liềm 7.500.000 7.500.000 0 13 month
272 Dao mổ điện lưỡng cực dùng trong mổ mở, lưỡi dao cong khoảng 35 - 40 độ 6.846.000.000 6.846.000.000 0 13 month
273 Dao mổ mắt phaco, 45 độ 189.000.000 189.000.000 0 13 month
274 Dao mổ siêu âm dùng trong mổ mở, cán dao dài khoảng 8 - 10 cm 3.435.778.080 3.435.778.080 0 13 month
275 Dao mổ siêu âm dùng trong mổ nội soi, dài khoảng 30 - 40 cm 8.172.199.350 8.172.199.350 0 13 month
276 Dao mổ siêu âm phối hợp điện lưỡng cực dùng trong mổ nội soi, dài khoảng 30 - 40 cm, đường kính 5 mm 386.000.000 386.000.000 0 13 month
277 Dao siêu âm không dây dùng trong mổ nội soi, đường kính 5 mm, dài 10 - 40 cm 705.000.000 705.000.000 0 13 month
278 Đầu dao 23 kHz dùng trong mổ mở, đường kính khoảng 1.9 - 2 mm, dài khoảng 7.9 - 8 cm 650.000.000 650.000.000 0 13 month
279 Đầu dao 23kHz dùng trong mổ mở, đường kính khoảng 2.6 - 2.7 mm, dài khoảng 7.9 - 8 cm 150.000.000 150.000.000 0 13 month
280 Đầu dao 23kHz dùng trong mổ nội soi đường kính khoảng 1.9 - 2 mm, dài khoảng 30 - 31 cm 1.225.000.000 1.225.000.000 0 13 month
281 Đầu đốt mềm dùng để cầm máu trong nội soi tiêu hóa, có đầu vác một bên 26.565.000 26.565.000 0 13 month
282 Đầu đốt mềm dùng để cầm máu trong nội soi tiêu hóa, có đầu vác tròn 37.191.000 37.191.000 0 13 month
283 Đầu gắn ống soi có góc vát xiên hỗ trợ gắp dị vật trong nội soi tiêu hóa 5.484.626 5.484.626 0 13 month
284 Đầu gắn ống soi dùng trong nội soi tiêu hóa 547.500.000 547.500.000 0 13 month
285 Bộ phụ kiện lấy dịch dùng trong việc truyền nhanh 170.000.000 170.000.000 0 13 month
286 Đầu lưỡi cắt nạo dùng trong phẫu thuật xoang, đầu tù, thân cong 415.000.000 415.000.000 0 13 month
287 Đầu lưỡi cắt nạo dùng trong phẫu thuật xoang, đầu tù, thân thẳng 332.000.000 332.000.000 0 13 month
288 Đầu máy không dây, tạo sung động siêu âm 116.646.000 116.646.000 0 13 month
289 Rọ bắt sỏi qua ống soi mềm, loại nhỏ 935.000.000 935.000.000 0 13 month
290 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản 584.000.000 584.000.000 0 13 month
291 Lưỡi cưa các loại, dùng trong phẫu thuật 99.000.000 99.000.000 0 13 month
292 Dây cưa sọ dài trong khoảng 400 - 410 mm 25.600.000 25.600.000 0 13 month
293 Dây dẫn đường niệu quản trong phẫu thuật nội soi niệu, đường kính khoảng 0.032 - 0.035'', dài tối thiểu 150 cm 504.000.000 504.000.000 0 13 month
294 Dây dẫn đường dùng trong nội soi mật tụy ngược dòng, đường kính ngoài khoảng 0.020 - 0.025" 147.000.000 147.000.000 0 13 month
295 Dây dẫn đường dùng trong nội soi mật tụy ngược dòng, đường kính ngoài khoảng 0.030 - 0.035" 294.000.000 294.000.000 0 13 month
296 Dây dẫn đường trong phẫu thuật bằng chất PTFE, đường kính khoảng 0.025 - 0.035'', dài tối thiểu 150 cm 141.120.000 141.120.000 0 13 month
297 Dây dẫn đường trong phẫu thuật, đường kính khoảng 0.025 - 0.038", dài tối thiểu 150 cm 176.400.000 176.400.000 0 13 month
298 Bộ phận truyền xung động siêu âm tương thích với dao siêu âm, dùng trong phẫu thuật mổ mở 2.084.922.000 2.084.922.000 0 13 month
299 Điện cực cắt rạch hình vòng 24 Fr 306.720.000 306.720.000 0 13 month
300 Rọ lấy sỏi loại nhỏ 19.800.000 19.800.000 0 13 month
301 Kềm sinh thiết loại nhỏ 19.800.000 19.800.000 0 13 month
302 Dụng cụ bảo vệ vết mổ dùng trong phẫu thuật, đường kính vết mổ có thể banh 2 - 10 cm 44.400.000 44.400.000 0 13 month
303 Dụng cụ bảo vệ vết mổ dùng trong phẫu thuật, đường kính vết mổ có thể banh 10 - 15 cm 498.000.000 498.000.000 0 13 month
304 Dụng cụ bẫy lỗ thủng thành tiêu hóa 36.000.000 36.000.000 0 13 month
305 Dụng cụ cầm máu dạng phun 46.000.000 46.000.000 0 13 month
306 Bình chứa dịch dùng trong truyền dịch nhanh 134.000.000 134.000.000 0 13 month
307 Buồng tiêm truyền hóa chất cấy dưới da, cỡ 8 - 9 Fr 118.800.000 118.800.000 0 13 month
308 Điện cực dán, đo hoạt động não khi gây mê dùng cho trẻ em 74.000.000 74.000.000 0 13 month
309 Dụng cụ cố định lưới thoát vị (thành bụng, bẹn) dùng trong phẫu thuật nội soi, chất liệu tự tan 484.800.000 484.800.000 0 13 month
310 Dụng cụ cố định lưới thoát vị (thành bụng, bẹn), ghim bằng titan 363.300.000 363.300.000 0 13 month
311 Dụng cụ đẩy stent trong nội soi mật tụy ngược dòng 77.000.000 77.000.000 0 13 month
312 Vỏ que nong dùng cho tán sỏi mật qua da 100.000.000 100.000.000 0 13 month
313 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng dùng pin, trong phẫu thuật nội soi 2.280.000.000 2.280.000.000 0 13 month
314 Miếng vá tạo hình xương và cân cơ thái dương 96.500.000 96.500.000 0 13 month
315 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở, khoảng 70 - 80 mm, chiều cao ghim sau khi đóng khoảng 1.5 - 2.0 mm 1.251.862.920 1.251.862.920 0 13 month
316 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở, khoảng 75 - 85 mm 975.000.000 975.000.000 0 13 month
317 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc chủ động 1.108.150.000 1.108.150.000 0 13 month
318 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc chủ động, 45 mm 281.673.000 281.673.000 0 13 month
319 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc đa năng, 60 mm 2.464.638.750 2.464.638.750 0 13 month
320 Dụng cụ khâu cắt nối vòng tự động, dùng trong phẫu thuật cắt trĩ và sa niêm mạc trực tràng 15.200.000.000 15.200.000.000 0 13 month
321 Dụng cụ khâu cắt nối tự động, dùng trong điều trị sa trực tràng kiểu túi 1.900.000.000 1.900.000.000 0 13 month
322 Dụng cụ khâu cắt nối tự động, dùng trong phẫu thuật điều trị sa trực tràng và trĩ 1.300.000.000 1.300.000.000 0 13 month
323 Dụng cụ khâu cắt nối vòng, đầu cong, đe thẳng, sử dụng pin, 25 - 31 mm 1.532.055.000 1.532.055.000 0 13 month
324 Dụng cụ khâu cắt nối vòng, đầu cong, 3 hàng ghim, 28 - 33 mm 1.260.000.000 1.260.000.000 0 13 month
325 Dụng cụ khâu cắt nối vòng, đầu cong, đe nghiêng, 25 - 33 mm 2.850.000.000 2.850.000.000 0 13 month
326 Dụng cụ khâu cắt nối vòng, đầu cong, đe thẳng, 25 - 33 mm 1.991.626.560 1.991.626.560 0 13 month
327 Dụng cụ khâu da, dùng đóng da 33.000.000 33.000.000 0 13 month
328 Dụng cụ khâu cắt thẳng mổ mở, 30 mm 165.000.000 165.000.000 0 13 month
329 Dụng cụ khâu nối thẳng, nội soi, 60 mm, gập góc đa năng, sử dụng pin 1.200.867.500 1.200.867.500 0 13 month
330 Kim sinh thiết u trong nội soi siêu âm 180.000.000 180.000.000 0 13 month
331 Dụng cụ thắt polyp 205.632.000 205.632.000 0 13 month
332 Vỏ ngoài dùng cho ống soi mềm 178.500.000 178.500.000 0 13 month
333 Hộp đựng kim phẫu thuật (29 - 30) x (8 - 10) x (4 -5) cm 52.599.000 52.599.000 0 13 month
334 Kềm sinh thiết phủ teflon 25.960.000.000 25.960.000.000 0 13 month
335 Keo dán da 0.5 ml 118.698.450 118.698.450 0 13 month
336 Keo dán da, dán mô nội soi 0.5 ml 160.856.850 160.856.850 0 13 month
337 Kéo mổ nội soi cong, 5 mm 1.680.000.000 1.680.000.000 0 13 month
338 Keo sinh học vá mạch máu bằng hỗn hợp keo gelatin và chất đông máu thrombin, 5 ml 2.964.500.000 2.964.500.000 0 13 month
339 Keo sinh học, 2 ml 900.000.000 900.000.000 0 13 month
340 Keo sinh học, 4 ml 1.554.000.000 1.554.000.000 0 13 month
341 Keo sinh học, 5 ml 3.830.400.000 3.830.400.000 0 13 month
342 Kẹp bấm da 18.000.000 18.000.000 0 13 month
343 Kẹp cầm máu điện dùng trong nội soi tiêu hóa 33.273.415 33.273.415 0 13 month
344 Miếng vá tạo hình vùng mặt và sàn ổ mắt 87.000.000 87.000.000 0 13 month
345 Khăn trải bàn mayo hai lớp 74.000.000 74.000.000 0 13 month
346 Kim chích cầm máu dạ dày 10.920.000 10.920.000 0 13 month
347 Kim chích cầm máu dạ dày, đại tràng 420.000.000 420.000.000 0 13 month
348 Kim đốt sóng cao tần điều trị nhân giáp, bướu giáp nhân lành tính 1.500.000.000 1.500.000.000 0 13 month
349 Kim dùng cho buồng tiêm truyền cấy dưới da, 20G, 22G 35.973.000 35.973.000 0 13 month
350 Kìm gắp dị vật dùng trong nội soi tiêu hóa 61.538.400 61.538.400 0 13 month
351 Kim gây tê đám rối thần kinh 20G, 100 ± 01 mm 79.600.000 79.600.000 0 13 month
352 Kim gây tê đám rối thần kinh 21G, 100 ± 01 mm 57.000.000 57.000.000 0 13 month
353 Kim gây tê đám rối thần kinh 22G, 50 mm ± 01 mm 16.600.000 16.600.000 0 13 month
354 Kim gây tê đám rối thần kinh dưới siêu âm, cỡ 21G, dài 100 ± 01 mm 94.437.000 94.437.000 0 13 month
355 Kim gây tê tủy sống cỡ 18G, 20G, 22G, 25G, 27G 270.600.000 270.600.000 0 13 month
356 Kim gây tê tủy sống, có cánh, cỡ 18G, 20G, 22G, 25G, 27G 44.441.000 44.441.000 0 13 month
357 Kim gây tê tủy sống, đầu kim bút chì 27G 43.135.000 43.135.000 0 13 month
358 Thòng lọng cắt polyp loại nhỏ 19.800.000 19.800.000 0 13 month
359 Thòng lọng cắt polyp, hình oval, xoay được 246.000.000 246.000.000 0 13 month
360 Lưỡi cắt dùng trong phẫu thuật thanh quản 36.000.000 36.000.000 0 13 month
361 Mạch máu nhân tạo loại chữ Y bằng polyester, dài ≥ 40 cm 1.050.000.000 1.050.000.000 0 13 month
362 Mạch máu nhân tạo loại thẳng bằng polyester, có tráng bạc, kháng khuẩn, đường kính 6, 7, 8 mm, dài ≥ 60 cm 147.832.500 147.832.500 0 13 month
363 Mạch máu nhân tạo loại thẳng bằng polyester, có tráng bạc, kháng khuẩn, đường kính 6, 7, 8 mm, dài ≥ 90 cm 261.625.000 261.625.000 0 13 month
364 Lưới dùng trong điều trị thoát vị bẹn mổ mở bằng polyvinylidene fluoride, ngang ≥ 7 cm 790.400.000 790.400.000 0 13 month
365 Lưới dùng trong điều trị thoát vị bẹn mổ mở bằng polyvinylidene fluoride, ngang khoảng 5 - 7 cm 311.784.000 311.784.000 0 13 month
366 Mảnh ghép dùng trong điều trị thoát vị bẹn nội soi bằng polyester, trái, phải, có gai 275.000.000 275.000.000 0 13 month
367 Lưới dùng trong điều trị thoát vị bẹn nội soi bằng polypropylene, 10 x 15 cm 60.000.000 60.000.000 0 13 month
368 Lưới dùng trong điều trị thoát vị bẹn nội soi, bằng polyvinylidene fluoride 378.000.000 378.000.000 0 13 month
369 Lưới dùng trong điều trị thoát vị bẹn nội soi, bằng polyvinylidene fluoride, định hình 3D 676.875.000 676.875.000 0 13 month
370 Mảnh ghép dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng polyester, chống dính,15 x 20 cm 212.200.000 212.200.000 0 13 month
371 Mảnh ghép dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng polyester, chống dính, 20 x 25 cm 187.500.000 187.500.000 0 13 month
372 Mảnh ghép dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng polyester, chống dính, 20 x 30 cm 337.500.000 337.500.000 0 13 month
373 Lưới dùng trong điều trị thoát vị bẹn bằng polypropylene, 15 x 15 cm 231.394.800 231.394.800 0 13 month
374 Lưới dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng polypropylene, 30 x 30 cm 31.510.500 31.510.500 0 13 month
375 Lưới dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng polyvinylidene fluoride + polypropylene, chống dính, 15 x 20 cm 449.630.000 449.630.000 0 13 month
376 Lưới dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng polyvinylidene fluoride + polypropylene, chống dính, 20 x 25 cm 379.704.000 379.704.000 0 13 month
377 Lưới dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng polyvinylidene fluoride + polypropylene, chống dính, 20 x 30 cm 299.778.000 299.778.000 0 13 month
378 Lưới dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng polyvinylidene fluoride + polypropylene, chống dính, hinh tròn đường kính khoảng 10 - 12 cm 169.852.000 169.852.000 0 13 month
379 Lưới dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng polyvinylidene fluoride, 15 x 25 cm 177.040.000 177.040.000 0 13 month
380 Lưới dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng polyvinylidene fluoride, 20 x 30 cm 118.520.000 118.520.000 0 13 month
381 Mặt nạ gây mê có van bơm, có mùi thơm 4.204.200.000 4.204.200.000 0 13 month
382 Miếng vá tạo hình gò má, các cỡ 70.000.000 70.000.000 0 13 month
383 Mặt nạ thanh quản nguyên khối 19.656.000 19.656.000 0 13 month
384 Mặt nạ thanh quản bằng silicon, sử dụng ≥ 30 lần, các cỡ 710.400.000 710.400.000 0 13 month
385 Miếng chống dính tự tiêu, 100 x 130 x 0.05 mm 26.400.000 26.400.000 0 13 month
386 Miếng chống dính tự tiêu, 200 x 130 x 0.05 mm 31.350.000 31.350.000 0 13 month
387 Miếng chống dính tự tiêu, 50 x 70 x 0.05 mm 8.580.000 8.580.000 0 13 month
388 Miếng lót phẫu thuật 370.000.000 370.000.000 0 13 month
389 Miếng vá tạo hình 86.500.000 86.500.000 0 13 month
390 Miếng vá tạo hình ống tai ngoài 60.000.000 60.000.000 0 13 month
391 Miếng vá tạo hình vành tai 60.000.000 60.000.000 0 13 month
392 Chất làm đầy mô vùng mặt 53.400.000 53.400.000 0 13 month
393 Dao cắt hớt dưới niêm mạc trong nội soi thực quản hoặc đại tràng 99.000.000 99.000.000 0 13 month
394 Miếng vá tạo hình sọ mặt 86.500.000 86.500.000 0 13 month
395 Dây nối kép dùng trong truyền dịch nhanh 44.000.000 44.000.000 0 13 month
396 Dụng cụ chống mờ hơi nước 28.350.000 28.350.000 0 13 month
397 Stent kim loại dùng dẫn lưu mật từ ống gan trái qua dạ dày, dưới nội soi siêu âm 105.000.000 105.000.000 0 13 month
398 Mũi khoan dùng trong phẫu thuật tai, đường kính 0.5 - 6 mm 15.500.000 15.500.000 0 13 month
399 Mũi khoan dùng trong phẫu thuật tai, đường kính 1 - 5 mm 30.000.000 30.000.000 0 13 month
400 Mũi khoan mài sàn sọ trước 33.000.000 33.000.000 0 13 month
401 Mũi khoan phá dùng trong phẫu thuật sàn sọ 40.500.000 40.500.000 0 13 month
402 Mũi khoan phá dùng trong phẫu thuật tai đường kính khoảng 0.5 - 7 mm 12.000.000 12.000.000 0 13 month
403 Mũi khoan phá dùng trong phẫu thuật tai đường kính khoảng 1 - 6 mm 217.500.000 217.500.000 0 13 month
404 Ngáng miệng 1.600.000.000 1.600.000.000 0 13 month
405 Ống cô lập phổi dùng thông khí một bên phổi 58.990.000 58.990.000 0 13 month
406 Ống dẫn lưu đường mật, đường kính khoảng 14 - 20 Fr 9.240.000 9.240.000 0 13 month
407 Dụng cụ cắt lọng thắt polyp 39.956.952 39.956.952 0 13 month
408 Ống dẫn lưu đường mật, thận qua da, dài khoảng 30 - 32 cm 1.171.800.000 1.171.800.000 0 13 month
409 Ống dẫn lưu đường mật, thận qua da, dài khoảng 35 - 40 cm 113.400.000 113.400.000 0 13 month
410 Ống dẫn lưu ổ bụng, 24, 26 Fr 151.200.000 151.200.000 0 13 month
411 Ống dẫn lưu ổ bụng số 28 7.560.000 7.560.000 0 13 month
412 Ống dẫn lưu vết mổ, các cỡ 328.000.000 328.000.000 0 13 month
413 Mặt nạ thanh quản 2 nòng 35.000.000 35.000.000 0 13 month
414 Ống nội soi mềm, đường kính 2 - 2.5 mm 2.240.000.000 2.240.000.000 0 13 month
415 Ống nối máy thở 288.000.000 288.000.000 0 13 month
416 Cannula mạch máu dùng trong tưới trực tiếp mô tạng 25.200.000 25.200.000 0 13 month
417 Ống thông chèn khí phế quản 2 nòng, cỡ 28, 32, 35, 37, 39, 41 Fr (trái, phải) 524.750.000 524.750.000 0 13 month
418 Ống thông dẫn lưu đường mật loại hình đuôi heo 50.520.000 50.520.000 0 13 month
419 Ống thông dẫn lưu đường mật trong nội soi mật tụy ngược dòng 94.200.000 94.200.000 0 13 month
420 Ống thông đặt nong niệu quản, tán sỏi qua da bằng polyurethan, cỡ 6, 7, 8 Fr, dài 80 - 90 cm 63.504.000 63.504.000 0 13 month
421 Ống thông điều trị suy giãn tĩnh mạch hiển dày 400µm và 600µm 6.444.900.000 6.444.900.000 0 13 month
422 Ống thông đốt tĩnh mạch đóng nhanh ít xâm lấn 1.560.000.000 1.560.000.000 0 13 month
423 Ống thông hai đầu cong hình chữ J bằng polyurethan, cỡ 6, 7, 8 Fr, dài khoảng 25 - 30 cm 942.480.000 942.480.000 0 13 month
424 Ống thông hai đầu cong hình chữ J bằng silicone, cỡ 6, 7 Fr, dài, khoảng 25 - 30 cm 345.000.000 345.000.000 0 13 month
425 Ống thông hai đầu cong hình chữ J bằng silicone, cỡ 6 Fr, dài 15 - 20 cm 64.800.000 64.800.000 0 13 month
426 Ống thông khí cho hòm nhĩ 16.800.000 16.800.000 0 13 month
427 Ống dẫn lưu có khoá hình đuôi heo 23.100.000 23.100.000 0 13 month
428 Que tán sỏi điện thuỷ lực 186.000.000 186.000.000 0 13 month
429 Rọ lấy sỏi 4 dây dùng để lấy sỏi ống mật chủ 19.920.000 19.920.000 0 13 month
430 Rọ lấy sỏi 4 dây, xoay được 20.284.572 20.284.572 0 13 month
431 Bình CO2 dùng cho băng ghim bắn liên tục 24.360.000 24.360.000 0 13 month
432 Rọ lấy sỏi dùng để lấy sỏi niệu quản bằng nitinol, cỡ khoảng 2.5 - 3 Fr 663.000.000 663.000.000 0 13 month
433 Sợi truyền quang dùng điều trị sỏi niệu quản, kích thước 272 µm 185.000.000 185.000.000 0 13 month
434 Sợi truyền quang dùng điều trị sỏi niệu quản, kích thước 550 µm 277.500.000 277.500.000 0 13 month
435 Miếng vá tạo hình mũi 22.000.000 22.000.000 0 13 month
436 Stent kim loại đường mật 105.000.000 105.000.000 0 13 month
437 Stent kim loại đường mật có màng bọc permalume phủ 1 phần stent 680.000.000 680.000.000 0 13 month
438 Stent kim loại đường mật có màng bọc bằng silicone, có nhiều lỗ trên màng bọc 420.000.000 420.000.000 0 13 month
439 Kim dùng tiêm chất làm đầy, cỡ kim khoảng 23 - 25G, dài 50 ± 01 mm 21.600.000 21.600.000 0 13 month
440 Tấm điện cực trung tính kèm dây 1.800.000.000 1.800.000.000 0 13 month
441 Tấm nâng điều trị sa tạng chậu qua ngã âm đạo bằng polypropylene 319.200.000 319.200.000 0 13 month
442 Lưới điều trị tiểu không tự chủ bằng polypropylene, độ xốp khoảng 84 - 86% 126.000.000 126.000.000 0 13 month
443 Lưới điều trị tiểu không tự chủ bằng polypropylene, độ xốp khoảng 90 - 93% 230.000.000 230.000.000 0 13 month
444 Tay dao cắt đốt đơn cực 3 chấu 1.139.250.000 1.139.250.000 0 13 month
445 Thanh nâng ngực 552.000.000 552.000.000 0 13 month
446 Bộ thanh nâng ngực, kèm ốc vít 5.040.000.000 5.040.000.000 0 13 month
447 Thiết bị xilanh, áp kế 25.000.000 25.000.000 0 13 month
448 Thòng lọng cắt polyp ống tiêu hóa 105.000.000 105.000.000 0 13 month
449 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, một mảnh đa tiêu 600.000.000 600.000.000 0 13 month
450 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, một mảnh đa tiêu, điều chỉnh lão thị 500.000.000 500.000.000 0 13 month
451 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, một mảnh, điều chỉnh loạn thị 226.000.000 226.000.000 0 13 month
452 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, một mảnh đơn tiêu, dạng phiến 607.250.000 607.250.000 0 13 month
453 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, một mảnh đơn tiêu, nhuộm vàng 250.000.000 250.000.000 0 13 month
454 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, một mảnh đơn tiêu, quang sai thấp 2.340.000.000 2.340.000.000 0 13 month
455 Trocar dùng trong phẫu thuật nội soi, đường kính 5 - 5.5 mm, dài 90 - 100 mm 1.890.000.000 1.890.000.000 0 13 month
456 Trocar dùng trong phẫu thuật nội soi, đường kính 10 - 11 mm, dài 90 - 100 mm 1.470.000.000 1.470.000.000 0 13 month
457 Trocar dùng trong phẫu thuật nội soi, đường kính 12 - 12.5 mm, dài 90 - 100 mm 2.100.000.000 2.100.000.000 0 13 month
458 Vật liệu cầm máu dùng cầm máu dùng trong phẫu thuật mũi xoang 408.000.000 408.000.000 0 13 month
459 Vật liệu cầm máu, tự tiêu, chiều dài ≥ 10 cm 1.368.675.000 1.368.675.000 0 13 month
460 Vật liệu cầm máu, tự tiêu, chiều dài ≥ 2.5 cm 156.460.500 156.460.500 0 13 month
461 Vật liệu cầm máu, tự tiêu, chiều dài ≥ 5 cm 491.211.000 491.211.000 0 13 month
462 Vật liệu cầm máu, dạng bông gòn, tự tiêu, chiều dài ≥ 5 cm 1.304.583.000 1.304.583.000 0 13 month
463 Vật liệu cầm máu, tự tiêu, bằng gelatin 1.121.400.000 1.121.400.000 0 13 month
464 Vât liệu cầm máu xương, 70 - 75% sáp ong 101.077.200 101.077.200 0 13 month
465 Vật liệu cầm máu xương, ≥ 85% sáp ong 66.326.000 66.326.000 0 13 month
466 Vật liệu thay thế chỉ khâu 39.200.000 39.200.000 0 13 month
467 Kim tiêm bàng quang, đường kính khoảng 4.8 - 5.0 Fr, chiều dài khoảng 70 - 75 cm 15.750.000 15.750.000 0 13 month
468 Vôi soda 4.095.000.000 4.095.000.000 0 13 month
469 Xương con thay thế xương bàn đạp 68.250.000 68.250.000 0 13 month
470 Kim sinh thiết dùng 1 lần, cỡ 18, 20G 7.245.000 7.245.000 0 13 month
471 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 10-0, dài ≥ 20 cm, 2 kim thẳng, dài 16 mm 2.160.000 2.160.000 0 13 month
472 Stent kim loại đường mật không có màng bọc phủ bên ngoài stent 544.000.000 544.000.000 0 13 month
473 Chỉ thép khâu xương bánh chè 53.550.000 53.550.000 0 13 month
474 Miếng lau đầu đốt 148.050.000 148.050.000 0 13 month
475 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường bằng polyurethane, cỡ 9 Fr, dài 10 ± 01 cm 183.750.000 183.750.000 0 13 month
476 Tấm điện cực trung tính dùng cho trẻ em 81.600.000 81.600.000 0 13 month
477 Tấm điện cực trung tính 588.000.000 588.000.000 0 13 month
478 Chỉ khâu không tiêu, tổng hợp, dải ≥ 40 cm, 2 kim, 1/2 C, dài 48 mm 53.823.000 53.823.000 0 13 month
479 Cảm biến theo dõi độ mê, các cỡ 330.000.000 330.000.000 0 13 month
480 Ống thông pezzer, kích cỡ khoảng 16 - 26 Fr 3.234.000 3.234.000 0 13 month
481 Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, dài ≥ 90 mm, kim 29G, dài 60 mm 171.000.000 171.000.000 0 13 month
482 Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, dài ≥ 50 mm, kim 29G, dài 38 mm 48.000.000 48.000.000 0 13 month
483 Kim lăn tay dùng trong chăm sóc da 98.000.000 98.000.000 0 13 month
484 Kẹp cầm máu sử dụng 1 lần dùng trong nội soi tiêu hóa 6.840.000.000 6.840.000.000 0 13 month
485 Dụng cụ nong đường tiêu hóa trên 100.910.000 100.910.000 0 13 month
486 Dụng cụ gắp mô hoại tử, huyết khối, dị vật đường tiêu hóa 290.230.000 290.230.000 0 13 month
487 Dụng cụ bổ sung kênh làm việc cho ống nội soi tiêu hóa 434.700.000 434.700.000 0 13 month
488 Nắp đậy đầu ống soi 148.000.000 148.000.000 0 13 month
489 Kẹp cầm máu ngàm đôi 630.000.000 630.000.000 0 13 month
490 Dao cắt bằng điện cao tần 265.000.000 265.000.000 0 13 month
491 Stent kim loại dẫn lưu túi mật có tích hợp đầu đốt 164.000.000 164.000.000 0 13 month
492 Stent kim loại dẫn lưu nang giả tụy có tích hợp đầu đốt 164.000.000 164.000.000 0 13 month
493 Stent kim loại thực quản 146.745.000 146.745.000 0 13 month
494 Stent kim loại đại tràng 126.205.000 126.205.000 0 13 month
495 Ống nội soi mềm, đường kính 4.5 - 5 mm 2.640.000.000 2.640.000.000 0 13 month
496 Lưới dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng polypropylene + Titan-dioxide,10 x 15 cm 45.000.000 45.000.000 0 13 month
497 Kim dùng cho buồng tiêm truyền cấy dưới da, 19G, 20G, 22G 17.000.000 17.000.000 0 13 month
498 Rọ lấy sỏi dùng để lấy sỏi niệu quản bằng nitinol, cỡ khoảng 1.8 - 2 Fr 20.000.000 20.000.000 0 13 month
499 Ống thông hai đầu cong hình chữ J bằng percuflex, cỡ 6, 7 Fr, dài 25 - 30 cm 75.600.000 75.600.000 0 13 month
500 Stent niệu quản 150.000.000 150.000.000 0 13 month
501 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglecaprone ,đơn sợi, số 0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 31 mm, 1/2 C 10.678.500 10.678.500 0 13 month
502 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglecaprone, số 1, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 36 mm, 1/2 C 80.682.000 80.682.000 0 13 month
503 Chỉ khâu tiêu bằng Glyconate, số 2-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 30 mm, 1/2 C 242.676.000 242.676.000 0 13 month
504 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglecaprone, số 3-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 17 mm, 1/2 C 17.444.700 17.444.700 0 13 month
505 Lưỡi dao bào da 1.050.000 1.050.000 0 13 month
506 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu kéo dài tiêu cự 520.000.000 520.000.000 0 13 month
507 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 3 mảnh 110.000.000 110.000.000 0 13 month
508 Tay dao phẫu thuật Plasma 118.000.000 118.000.000 0 13 month
509 Mực dùng cho máy phun xăm 110.000.000 110.000.000 0 13 month
510 Kim dùng trong phun xăm 300.000.000 300.000.000 0 13 month
511 Chỉ khâu không tiêu bằng polypropylene, số 11-0, dài ≥ 15 cm, 1 kim, 3 mm, 3/8 C 43.200.000 43.200.000 0 13 month
512 Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 6-0, dài ≥ 30 mm, kim 30G, dài 25 mm 8.400.000 8.400.000 0 13 month
513 Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 6-0, dài ≥ 50 mm, kim 29G, dài 38 mm 8.400.000 8.400.000 0 13 month
514 Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 2, dài ≥ 170 mm, kim 18G, dài 100 mm 12.000.000 12.000.000 0 13 month
515 Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 6-0, dài ≥ 90 mm, kim 23G, dài 60 mm 3.900.000 3.900.000 0 13 month
516 Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 2, dài ≥ 90 mm, kim 19G, dài 60 mm 3.700.000 3.700.000 0 13 month
517 Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 7-0, dài ≥ 30 mm, kim 30G, dài 25 mm 3.400.000 3.400.000 0 13 month
518 Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 2, dài ≥ 400 mm, kim 19G, dài 100 mm 3.080.000 3.080.000 0 13 month
519 Cảm biến theo dõi độ bão hòa oxy mô não, sử dụng cho người lớn 300.000.000 300.000.000 0 13 month
520 Cảm biến theo dõi độ bão hòa oxy mô não, sử dụng cho trẻ em 125.000.000 125.000.000 0 13 month
521 Ống thông chèn khí phế quản 2 nòng, cỡ 28, 32, 35, 37, 39, 41 Fr (trái, phải) kèm khóa bấm 220.500.000 220.500.000 0 13 month
522 Bơm tiêm truyền dịch tự động có chức năng người bệnh kiểm soát đau 66.500.000 66.500.000 0 13 month
523 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi bằng polypropylene, số 6-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 13 cm, 3/8 C 59.829.840 59.829.840 0 13 month
524 Dụng cụ khâu cắt nối tự động, dùng trong phẫu thuật cắt trĩ 1.173.600.000 1.173.600.000 0 13 month
525 Dao mổ điện lưỡng cực dùng trong mổ mở, lưỡi dao cong 20 - 25 độ 252.000.000 252.000.000 0 13 month
526 Trocar dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực, đường kính 5 - 5.5 mm, dài 50 - 60 mm 60.000.000 60.000.000 0 13 month
527 Trocar dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực, đường kính 10 - 11 mm, dài 50 - 60 mm 60.000.000 60.000.000 0 13 month
528 Vật liệu cầm máu, dạng lưới, dài ≥ 5 cm 399.615.300 399.615.300 0 13 month
529 Vật liệu cầm máu, dạng lưới, dài ≥ 10 cm 53.449.200 53.449.200 0 13 month
530 Vật liệu cầm máu, dạng lưới, dài ≥ 5 cm, chiều rộng ≥ 35 cm 267.246.000 267.246.000 0 13 month
531 Mảnh ghép điều trị tiểu không kiểm soát 55.129.600 55.129.600 0 13 month
532 Lưới điều trị sa sinh dục 88.000.000 88.000.000 0 13 month
533 Ống nối từ bộ phận bơm tới catheter 102.382.500 102.382.500 0 13 month
534 Catheter đo áp lực 2 đường, cỡ 7 Fr, dài 45 - 50 cm 46.431.000 46.431.000 0 13 month
535 Catheter đo áp lực ổ bụng bằng polyvinylclorua, cỡ 9 Fr, dài 45 - 50 cm 261.723.000 261.723.000 0 13 month
536 Bộ phận gắn đầu biến áp lực 154.440.000 154.440.000 0 13 month
537 Miếng dán điện cực có dây 155.760.000 155.760.000 0 13 month
538 Buồng làm ẩm kèm dây thở có kiểm soát nhiệt, có phun khí dung 235.000.000 235.000.000 0 13 month
539 Ống thở oxy dành cho trẻ em tương thích máy thở oxy dòng cao (HFNC) AIRVO 2 64.000.000 64.000.000 0 13 month
540 Bộ dây dẫn khí NO các cỡ 55.000.000 55.000.000 0 13 month
541 Bộ dây dẫn khí dùng cho trẻ sơ sinh có kiểm soát nhiệt kèm bình làm ấm tự động 31.250.000 31.250.000 0 13 month
542 Van thở CPAP 30.000.000 30.000.000 0 13 month
543 Trocar dùng trong phẫu thuật nội soi, đường kính 10 - 11 mm, dài 90 - 100 mm, van ≥ 4 mảnh 589.575.000 589.575.000 0 13 month
544 Trocar dùng trong phẫu thuật nội soi, đường kính 12 - 12.5 mm, dài 90 - 100 mm, van ≥ 4 mảnh 1.179.150.000 1.179.150.000 0 13 month
545 Trocar dùng trong phẫu thuật nội soi, đường kính 12 - 12.5 mm, dài 70 - 80 mm, van ≥ 4 mảnh 294.787.500 294.787.500 0 13 month
546 Trocar dùng trong phẫu thuật nội soi, đường kính 5 - 5.5 mm, dài 90 - 100 mm, van ≥ 4 mảnh 1.179.150.000 1.179.150.000 0 13 month
547 Trocar dùng trong phẫu thuật nội soi, đường kính 5 - 5.5 mm, dài 70 - 80 mm, van ≥ 4 mảnh 294.787.500 294.787.500 0 13 month
548 Kim sinh thiết dùng 1 lần, cỡ 18 - 20G, dài 10 - 20 cm 11.796.750 11.796.750 0 13 month
549 Dao cắt vách nang giả tụy 17.600.000 17.600.000 0 13 month
550 Stent kim loại dùng dẫn lưu nang giả tụy dưới nội soi siêu âm 210.000.000 210.000.000 0 13 month
551 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim tam giác, dài 30 mm, 3/8 C 132.016.500 132.016.500 0 13 month
552 Bộ gây tê ngoài màng cứng, cỡ 18G, không kèm bơm tiêm 132.250.000 132.250.000 0 13 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh as follows:

  • Has relationships with 1366 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.19 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 65.49%, Construction 0.29%, Consulting 0.59%, Non-consulting 33.63%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 22,100,475,188,726 VND, in which the total winning value is: 7,318,301,055,295 VND.
  • The savings rate is: 66.89%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Providing consumable medical supplies in 2024 for the 8th time (specialized supplies for anesthesia and resuscitation) (including 552 parts)". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Providing consumable medical supplies in 2024 for the 8th time (specialized supplies for anesthesia and resuscitation) (including 552 parts)" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 6

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8479 Projects are waiting for contractors
  • 511 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 521 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24911 Tender notices posted in the past month
  • 38723 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second