Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Áo phẫu thuật, cỡ 160 x 140 cm | 1.228.500.000 | 1.228.500.000 | 0 | 13 month |
2 | Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng, mổ mở, khoảng 75 - 85 mm | 1.520.000.000 | 1.520.000.000 | 0 | 13 month |
3 | Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng, mổ mở, khoảng 70 - 80 mm | 1.643.649.000 | 1.643.649.000 | 0 | 13 month |
4 | Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, đầu móc, 30 mm, 45 mm, 60 mm, chiều cao ghim sau đóng khoảng 0.7 - 1.3 mm | 2.409.000.000 | 2.409.000.000 | 0 | 13 month |
5 | Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, đầu móc, 60 mm, chiều cao ghim sau đóng khoảng 1.2 - 1.8 mm | 160.600.000 | 160.600.000 | 0 | 13 month |
6 | Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, 30 mm | 711.100.000 | 711.100.000 | 0 | 13 month |
7 | Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, 45 mm, tương thích với dụng cụ khâu cắt nối thẳng bằng pin và cơ | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 0 | 13 month |
8 | Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, 60 mm, chiều cao ghim sau khi đóng khoảng 0.9 - 1.1 mm | 1.018.263.960 | 1.018.263.960 | 0 | 13 month |
9 | Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, 60 mm, chiều cao ghim sau khi đóng khoảng 1.4 - 1.6 mm | 1.968.653.400 | 1.968.653.400 | 0 | 13 month |
10 | Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, 60 mm, chiều cao ghim sau khi đóng khoảng 1.7 - 1.9 mm | 14.142.625 | 14.142.625 | 0 | 13 month |
11 | Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, 60 mm, chiều cao ghim sau khi đóng khoảng 1.9 - 2.1 mm | 14.142.625 | 14.142.625 | 0 | 13 month |
12 | Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, 60 mm | 14.982.000.000 | 14.982.000.000 | 0 | 13 month |
13 | Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, 45 mm, chiều cao ghim sau khi đóng từ 1.2 - 1.8 mm | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 13 month |
14 | Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng, nội soi, 45 mm, chiều cao ghim sau khi đóng khoảng 0.9 - 1.1 mm | 452.561.760 | 452.561.760 | 0 | 13 month |
15 | Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng, nội soi, 45 mm, chiều cao ghim sau khi đóng khoảng 1.4 - 1.6 mm | 28.285.250 | 28.285.250 | 0 | 13 month |
16 | Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng, nội soi, 45 mm, chiều cao ghim sau khi đóng khoảng 1.7 - 1.9 mm | 14.142.625 | 14.142.625 | 0 | 13 month |
17 | Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng, nội soi, 45 mm, chiều cao ghim sau khi đóng khoảng 1.9 - 2.1 mm | 14.142.625 | 14.142.625 | 0 | 13 month |
18 | Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, 60 mm, chiều cao ghim sau khi đóng từ 1.2 - 1.8 mm | 1.160.400.000 | 1.160.400.000 | 0 | 13 month |
19 | Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng, nội soi, 45 mm | 386.800.000 | 386.800.000 | 0 | 13 month |
20 | Băng ghim của dụng cụ khâu cắt thẳng, mổ mở | 7.620.000 | 7.620.000 | 0 | 13 month |
21 | Bảng đếm gạc phẫu thuật loại 10 túi | 18.942.000 | 18.942.000 | 0 | 13 month |
22 | Bảng đếm gạc phẫu thuật loại 15 túi | 31.531.500 | 31.531.500 | 0 | 13 month |
23 | Bao chi dưới co dãn | 43.365.000 | 43.365.000 | 0 | 13 month |
24 | Bao chi trên co dãn | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 13 month |
25 | Bao chụp đầu đèn | 86.625.000 | 86.625.000 | 0 | 13 month |
26 | Dụng cụ cắt bao quy đầu | 612.000.000 | 612.000.000 | 0 | 13 month |
27 | Dây dẫn đường niệu quản trong phẫu thuật nội soi niệu, đường kính 0.025 - 0.035'', dài tối thiểu 150 cm | 795.900.000 | 795.900.000 | 0 | 13 month |
28 | Ống nội soi mềm, đường kính 3 - 3.5 mm | 1.250.000.000 | 1.250.000.000 | 0 | 13 month |
29 | Bình dẫn lưu khí, dịch, máu từ trung thất ra ngoài, van 1 chiều, 2300 - 2400 ml | 253.500.000 | 253.500.000 | 0 | 13 month |
30 | Bộ đặt dẫn lưu vết mổ, áp lực 120 - 125 mbar, 250 - 260 ml | 410.550.000 | 410.550.000 | 0 | 13 month |
31 | Bộ đặt dẫn lưu vết mổ, áp lực 900 - 950 mbar, 400 - 450 ml | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 13 month |
32 | Bình đặt dẫn lưu vết mổ áp lực âm, 450 - 500 ml | 1.071.000.000 | 1.071.000.000 | 0 | 13 month |
33 | Bộ đặt dẫn lưu vết mổ áp lực âm, 700 - 750 ml | 696.960.000 | 696.960.000 | 0 | 13 month |
34 | Bình đặt dẫn lưu vết mổ, 100 - 110 ml | 107.500.000 | 107.500.000 | 0 | 13 month |
35 | Bộ dây bơm cho tay dao 23 kHz | 1.768.000.000 | 1.768.000.000 | 0 | 13 month |
36 | Bộ dây dẫn khí 2 bẫy nước dùng cho máy thở, các cỡ | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 13 month |
37 | Bộ dây dẫn khí dùng cho máy gây mê kèm dây nối bóng giúp thở, người lớn | 373.275.000 | 373.275.000 | 0 | 13 month |
38 | Bộ dây dẫn khí dùng cho máy gây mê, người lớn | 1.113.840.000 | 1.113.840.000 | 0 | 13 month |
39 | Bộ dây dẫn khí dùng cho máy gây mê, trẻ em | 29.032.500 | 29.032.500 | 0 | 13 month |
40 | Bộ dây thở Mapleson C người lớn | 47.775.000 | 47.775.000 | 0 | 13 month |
41 | Bộ dây thở Mapleson F trẻ em | 25.935.000 | 25.935.000 | 0 | 13 month |
42 | Bộ đo áp lực động mạch xâm lấn | 36.918.000 | 36.918.000 | 0 | 13 month |
43 | Bộ đón bé chào đời | 872.340.000 | 872.340.000 | 0 | 13 month |
44 | Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch, catheter dài 80 ± 01 mm | 2.167.074.000 | 2.167.074.000 | 0 | 13 month |
45 | Bộ gây tê đám rối thần kinh, dưới siêu âm, cỡ 18G dài khoảng 50 - 100 mm | 72.450.000 | 72.450.000 | 0 | 13 month |
46 | Bộ gây tê ngoài màng cứng kết hợp tủy sống, cỡ 18G | 4.320.000 | 4.320.000 | 0 | 13 month |
47 | Bộ gây tê ngoài màng cứng, cỡ 18G | 1.350.000.000 | 1.350.000.000 | 0 | 13 month |
48 | Bộ khăn cắt đốt nội soi đoạn qua niệu đạo | 45.712.500 | 45.712.500 | 0 | 13 month |
49 | Bộ khăn chụp mạch não | 1.434.510.000 | 1.434.510.000 | 0 | 13 month |
50 | Bộ khăn chụp mạch vành | 1.410.000.000 | 1.410.000.000 | 0 | 13 month |
51 | Bộ khăn gây tê ngoài màng cứng | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | 13 month |
52 | Bộ khăn mổ thận lấy sỏi qua da | 19.110.000 | 19.110.000 | 0 | 13 month |
53 | Bộ khăn phẫu thuật chi | 284.000.000 | 284.000.000 | 0 | 13 month |
54 | Bộ khăn phẫu thuật ghép gan | 16.474.500 | 16.474.500 | 0 | 13 month |
55 | Bộ khăn phẫu thuật hiến gan | 45.864.000 | 45.864.000 | 0 | 13 month |
56 | Bộ khăn phẫu thuật mạch vành | 72.450.000 | 72.450.000 | 0 | 13 month |
57 | Bộ khăn phẫu thuật mắt | 48.510.000 | 48.510.000 | 0 | 13 month |
58 | Bộ khăn phẫu thuật nội soi khớp gối | 182.700.000 | 182.700.000 | 0 | 13 month |
59 | Bộ khăn phẫu thuật nội soi khớp vai | 110.565.000 | 110.565.000 | 0 | 13 month |
60 | Bộ khăn phẫu thuật sọ | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | 13 month |
61 | Bộ khăn phẫu thuật tim hở người lớn | 175.560.000 | 175.560.000 | 0 | 13 month |
62 | Bộ khăn phẫu thuật tim hở trẻ em | 67.410.000 | 67.410.000 | 0 | 13 month |
63 | Bộ khăn phẫu thuật tổng quát | 432.000.000 | 432.000.000 | 0 | 13 month |
64 | Bộ khăn sanh mổ có túi | 1.215.000.000 | 1.215.000.000 | 0 | 13 month |
65 | Bộ khăn sanh thường | 352.800.000 | 352.800.000 | 0 | 13 month |
66 | Bộ khăn phụ khoa | 10.867.500 | 10.867.500 | 0 | 13 month |
67 | Bộ mở dạ dày qua da bơm bóng loại thay thế | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 13 month |
68 | Bộ mở dạ dày qua da bằng silicon | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 13 month |
69 | Dụng cụ khâu cắt nối nội soi gập góc chủ động | 404.000.000 | 404.000.000 | 0 | 13 month |
70 | Bộ ống thông dùng để dẫn lưu mở bàng quang qua da, cỡ 16 Fr, 18 Fr | 52.395.000 | 52.395.000 | 0 | 13 month |
71 | Bộ phận truyền xung động siêu âm, tương thích với dao siêu âm, dùng trong phẫu thuật mổ mở và mổ nội soi | 1.610.941.500 | 1.610.941.500 | 0 | 13 month |
72 | Cảm biến đo đường huyết liên tục | 297.600.000 | 297.600.000 | 0 | 13 month |
73 | Bộ tích hợp dao mổ điện cầm máu, dùng cho tay dao 23 kHz | 385.000.000 | 385.000.000 | 0 | 13 month |
74 | Ống nội soi đường mật loại nhỏ qua ống soi nghiêng | 680.000.000 | 680.000.000 | 0 | 13 month |
75 | Bóng gây mê 0.5 lít, 1 lít , 2 lít và 3 lít, dùng 1 lần | 8.190.000 | 8.190.000 | 0 | 13 month |
76 | Bóng kéo sỏi 3 kênh dùng kéo sỏi ống mật chủ | 423.360.000 | 423.360.000 | 0 | 13 month |
77 | Bóng nong đường mật, đường kính bóng bơm theo 3 cấp độ 8, 10, 12 mm | 122.400.000 | 122.400.000 | 0 | 13 month |
78 | Bóng nong thực quản, tá tràng, đại trực tràng, đường kính bóng khoảng 18 - 20 mm | 119.030.000 | 119.030.000 | 0 | 13 month |
79 | Chất làm đầy và làm ẩm dành cho vùng da nông | 494.997.300 | 494.997.300 | 0 | 13 month |
80 | Buồng tiêm truyền hóa chất cấy dưới da, cỡ 6 - 7 Fr | 463.200.000 | 463.200.000 | 0 | 13 month |
81 | Chất làm đầy dùng cho lớp sâu của da | 1.102.248.000 | 1.102.248.000 | 0 | 13 month |
82 | Catheter đo cung lượng tim liên tục, cỡ 7 - 8 Fr, dài ≥ 110 cm | 591.675.000 | 591.675.000 | 0 | 13 month |
83 | Chất làm đầy và làm ẩm dành cho lớp da sâu | 462.500.000 | 462.500.000 | 0 | 13 month |
84 | Điện cực dán, đo hoạt động não khi gây mê dùng cho người lớn | 266.400.000 | 266.400.000 | 0 | 13 month |
85 | Bơm tiêm chứa 50 ml dung dịch pha sẵn, dùng bơm trực tiếp vào bàng quang qua thông niệu đạo | 249.000.000 | 249.000.000 | 0 | 13 month |
86 | Catheter lấy huyết khối, các cỡ từ 2 đến 7 Fr | 128.000.000 | 128.000.000 | 0 | 13 month |
87 | Catheter lấy huyết khối trong lòng mạch bằng pebax, đường kính khoảng 6 - 14 mm | 228.600.000 | 228.600.000 | 0 | 13 month |
88 | Đầu kim đốt laser phẫu thuật thanh quản | 403.200.000 | 403.200.000 | 0 | 13 month |
89 | Chất làm đầy dùng cho lớp nông của da | 433.680.000 | 433.680.000 | 0 | 13 month |
90 | Chất làm đầy cải thiện độ săn chắc da | 2.262.330.000 | 2.262.330.000 | 0 | 13 month |
91 | Ống dẫn lưu đường mật qua da có khoá | 226.800.000 | 226.800.000 | 0 | 13 month |
92 | Chất làm đầy dùng cho vùng mặt | 238.320.000 | 238.320.000 | 0 | 13 month |
93 | Bộ nong cho tán sỏi mật qua da | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 13 month |
94 | Chỉ khâu tiêu, bằng polydioxanone, đơn sợi, số 7-0, dài ≥ 70 cm, 2 kim, dài khoảng 9 - 10 mm, 3/8 C | 199.808.544 | 199.808.544 | 0 | 13 month |
95 | Chất làm đầy dùng cho lớp mỡ dưới da | 608.580.000 | 608.580.000 | 0 | 13 month |
96 | Chất làm đầy dùng cho lớp nông của da hoặc niêm mạc môi | 587.280.000 | 587.280.000 | 0 | 13 month |
97 | Chất nhầy dùng trong phẫu thuật phaco, đặt thủy tinh thể nhân tạo, trọng lượng phân tử khoảng 1 - 3 triệu Dalton | 520.000.000 | 520.000.000 | 0 | 13 month |
98 | Chất nhầy dùng trong phẫu thuật phaco, đặt thủy tinh thể nhân tạo, trọng lượng phân tử > 3 triệu Dalton | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 13 month |
99 | Chỉ khâu không tiêu, bằng nylon, đơn sợi, số 10-0, dài ≥ 30 cm, 2 kim, 3/8 C | 20.400.000 | 20.400.000 | 0 | 13 month |
100 | Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 16 mm, 1/2 C, miếng đệm 3 x 3 mm | 54.866.700 | 54.866.700 | 0 | 13 month |
101 | Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 17 mm, 1/2 C | 152.182.674 | 152.182.674 | 0 | 13 month |
102 | Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 17 mm, 1/2 C, miếng đệm 6 x 3 mm | 58.707.684 | 58.707.684 | 0 | 13 month |
103 | Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 20 mm, 1/2 C | 103.748.400 | 103.748.400 | 0 | 13 month |
104 | Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 20 mm, 1/2 C, miếng đệm 7 x 3 mm | 101.734.290 | 101.734.290 | 0 | 13 month |
105 | Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 22 mm, 1/2 C | 131.578.650 | 131.578.650 | 0 | 13 month |
106 | Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 22 mm, 1/2 C , miếng đệm 6 x 3 mm | 193.841.550 | 193.841.550 | 0 | 13 month |
107 | Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 22 mm, 1/2 C, miếng đệm mềm 6 x 3 mm | 170.225.622 | 170.225.622 | 0 | 13 month |
108 | Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 3-0, dài ≥ 80 cm, 2 kim, dài 20 mm, 1/2 C | 125.685.000 | 125.685.000 | 0 | 13 month |
109 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 5-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 13 mm, 1/2 C | 32.621.400 | 32.621.400 | 0 | 13 month |
110 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 5-0, dài ≥ 90 cm, phủ polyethylene glycol, 2 kim, dài 17 mm, 1/2 C | 206.388.000 | 206.388.000 | 0 | 13 month |
111 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 7-0, dài ≥ 60 cm, 2 kim, dài 9.3 mm, 3/8 C | 72.632.700 | 72.632.700 | 0 | 13 month |
112 | Buồng tiêm truyền hóa chất cấy dưới da, cỡ 7 - 8 Fr | 237.000.000 | 237.000.000 | 0 | 13 month |
113 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 2-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 26 mm, 1/2 C, phủ silicon | 356.186.160 | 356.186.160 | 0 | 13 month |
114 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 2-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 288.951.600 | 288.951.600 | 0 | 13 month |
115 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 3-0, dài ≥ 90 cm, phủ polyethylene glycol, 2 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 89.376.000 | 89.376.000 | 0 | 13 month |
116 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 3-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 78.831.900 | 78.831.900 | 0 | 13 month |
117 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 3-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 31 mm, 1/2 C | 84.823.488 | 84.823.488 | 0 | 13 month |
118 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 4-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 22 mm, 1/2 C | 387.504.000 | 387.504.000 | 0 | 13 month |
119 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 4-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 17 mm, 3/8 C | 8.011.500 | 8.011.500 | 0 | 13 month |
120 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 4-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 17 mm, 3/8 C | 71.604.000 | 71.604.000 | 0 | 13 month |
121 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 4-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 20 mm, 1/2 C | 101.965.500 | 101.965.500 | 0 | 13 month |
122 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng polypropylene, số 4-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 17 mm, 1/2 C | 41.652.576 | 41.652.576 | 0 | 13 month |
123 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 5-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 13 mm, 1/2 C | 101.844.000 | 101.844.000 | 0 | 13 month |
124 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 5-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 13 mm, 3/8 C | 187.026.120 | 187.026.120 | 0 | 13 month |
125 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 5-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 17 mm, 3/8 C | 143.167.500 | 143.167.500 | 0 | 13 month |
126 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 5-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 17 mm, 1/2 C | 101.449.824 | 101.449.824 | 0 | 13 month |
127 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 6-0, dài ≥ 60 cm, 2 kim, dài 11 mm, 3/8 C | 55.523.880 | 55.523.880 | 0 | 13 month |
128 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 6-0, dài ≥ 60 cm, 2 kim, dài 9-10 mm, 3/8 C | 213.565.320 | 213.565.320 | 0 | 13 month |
129 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, 6-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 13 mm, 3/8 C | 81.912.816 | 81.912.816 | 0 | 13 month |
130 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 6-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 9 mm, 3/8 C | 279.417.600 | 279.417.600 | 0 | 13 month |
131 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 7-0, dài ≥ 60 cm, 2 kim, dài 8 mm, 3/8 C | 120.204.000 | 120.204.000 | 0 | 13 month |
132 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 8-0, dài ≥ 60 cm, 2 kim, dài 6 mm, 3/8 C | 370.440.000 | 370.440.000 | 0 | 13 month |
133 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 8-0, dài ≥ 45 cm, 2 kim, dài 6 - 7 mm, 3/8 C | 7.646.100 | 7.646.100 | 0 | 13 month |
134 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 0, dài ≥ 100 cm, 1 kim, dài 31 mm, 1/2 C | 36.897.168 | 36.897.168 | 0 | 13 month |
135 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng polypropylene, số 1, dài ≥ 100 cm, 1 kim, dài 45 mm, 1/2 C | 202.646.448 | 202.646.448 | 0 | 13 month |
136 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 5-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 12 mm, 3/8 C, miếng đệm 2 x 3.5 mm | 39.690.000 | 39.690.000 | 0 | 13 month |
137 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 6-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 10 mm, 3/8 C, miếng đệm 2 x 3.5 mm | 94.122.000 | 94.122.000 | 0 | 13 month |
138 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim tam giác, dài 24 mm, 3/8 C | 160.845.048 | 160.845.048 | 0 | 13 month |
139 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim thẳng, dài 60 mm | 20.956.320 | 20.956.320 | 0 | 13 month |
140 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 3-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim tam giác, dài 24 mm, 3/8 C | 493.200.000 | 493.200.000 | 0 | 13 month |
141 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 3-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim tam giác, dài 24 mm, 3/8 C | 593.938.800 | 593.938.800 | 0 | 13 month |
142 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 19 mm, 3/8 C | 170.016.000 | 170.016.000 | 0 | 13 month |
143 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim tam giác, dài 19 mm, 3/8 C | 109.042.416 | 109.042.416 | 0 | 13 month |
144 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 5-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim tam giác, dài 16 mm, 3/8 C | 74.289.600 | 74.289.600 | 0 | 13 month |
145 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 6-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 12 mm, 3/8 C | 8.172.864 | 8.172.864 | 0 | 13 month |
146 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 9-0, dài ≥ 10 cm, 1 kim, dài khoảng 5.0 -5.5 mm, 3/8 C | 56.431.200 | 56.431.200 | 0 | 13 month |
147 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 1, dài ≥ 75 cm, 1 kim tam giác, dài 30 mm, 3/8 C | 108.052.056 | 108.052.056 | 0 | 13 month |
148 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 3-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 127.948.800 | 127.948.800 | 0 | 13 month |
149 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 4-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 22 mm, 1/2 C | 431.827.200 | 431.827.200 | 0 | 13 month |
150 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 5-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 13 mm, 1/2 C | 123.832.800 | 123.832.800 | 0 | 13 month |
151 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 5-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 13 mm, 3/8 C | 190.512.000 | 190.512.000 | 0 | 13 month |
152 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 5-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 17 mm, 1/2 C | 314.344.800 | 314.344.800 | 0 | 13 month |
153 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 6-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 10 mm, 3/8 C | 276.242.400 | 276.242.400 | 0 | 13 month |
154 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 6-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 13 mm, 3/8 C | 172.821.600 | 172.821.600 | 0 | 13 month |
155 | Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 31.312.228 | 31.312.228 | 0 | 13 month |
156 | Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 2-0, dài ≥70 cm, 1 kim tam giác, dài 24 mm, 3/8 C | 152.956.440 | 152.956.440 | 0 | 13 month |
157 | Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 25 mm, 1/2 C | 131.820.048 | 131.820.048 | 0 | 13 month |
158 | Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 3-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 20 mm, 1/2 C | 446.126.256 | 446.126.256 | 0 | 13 month |
159 | Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 4-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 17 mm, 3/8 C | 26.530.560 | 26.530.560 | 0 | 13 month |
160 | Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 5-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài tối thiểu 13mm, 1/2 C hoặc 3/8C | 9.114.000 | 9.114.000 | 0 | 13 month |
161 | Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, số 8-0, dài ≥ 45 cm, 2 kim hình thang, dài 6 mm, 3/8 C | 15.876.000 | 15.876.000 | 0 | 13 month |
162 | Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim tam giác, dài 24 mm, 3/8 C | 189.924.000 | 189.924.000 | 0 | 13 month |
163 | Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, số 3-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 96.152.976 | 96.152.976 | 0 | 13 month |
164 | Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, số 0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 68.796.000 | 68.796.000 | 0 | 13 month |
165 | Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 3-0, dài ≥ 180 mm, kim 17G, dài 100 mm | 576.000.000 | 576.000.000 | 0 | 13 month |
166 | Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 3-0, dài ≥ 300 mm, kim 21G, dài 100 mm | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 13 month |
167 | Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 5-0, dài ≥ 70 mm, kim 27G, dài 40 mm | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | 13 month |
168 | Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 6-0, dài ≥ 50 mm, kim 29G, 40 mm | 815.100.000 | 815.100.000 | 0 | 13 month |
169 | Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 6-0, dài ≥ 70 mm, kim 29G, 50 mm | 209.000.000 | 209.000.000 | 0 | 13 month |
170 | Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 7-0, dài ≥ 30 mm, kim 31G, 30 mm | 1.099.340.000 | 1.099.340.000 | 0 | 13 month |
171 | Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 3-0, dài ≥ 180 mm, kim 18G, dài 100 mm | 63.104.000 | 63.104.000 | 0 | 13 month |
172 | Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 0, dài ≥ 180 mm, kim 18G, dài 100 mm | 42.600.000 | 42.600.000 | 0 | 13 month |
173 | Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 3-0, dài ≥ 160 mm, kim 19G, dài 100 mm | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 | 13 month |
174 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglecaprone, đa sợi, số 4-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 19 mm, 3/8 C | 98.647.800 | 98.647.800 | 0 | 13 month |
175 | Chỉ khâu tiêu, bằng collagen, đơn sợi, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 36 mm, 1/2 C | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 13 month |
176 | Chỉ khâu tiêu, bằng collagen, đơn sợi, số 3-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim tam giác, dài 26 mm, 3/8 C | 64.774.080 | 64.774.080 | 0 | 13 month |
177 | Chỉ khâu tiêu, bằng collagen, đơn sợi, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 20.462.400 | 20.462.400 | 0 | 13 month |
178 | Chỉ khâu tiêu, bằng collagen, đơn sợi, số 1, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2 C | 6.900.000 | 6.900.000 | 0 | 13 month |
179 | Chỉ khâu tiêu, bằng collagen, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 59.245.344 | 59.245.344 | 0 | 13 month |
180 | Chỉ khâu tiêu, bằng Glycomer, đơn sợi, số 3-0, dài ≥ 30 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 143.148.600 | 143.148.600 | 0 | 13 month |
181 | Chỉ khâu tiêu, bằng Glycomer, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 15 cm, 1 kim, dài 17 mm, 3/8 C | 143.122.140 | 143.122.140 | 0 | 13 month |
182 | Chỉ khâu tiêu, bằng Glycomer, số 1, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 37 mm, 1/2 C | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | 13 month |
183 | Chỉ khâu tiêu, bằng Glycomer, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 311.040.000 | 311.040.000 | 0 | 13 month |
184 | Chỉ khâu tiêu, bằng poly 4 hydroxybutyrate, đơn sợi, số 1, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2 C | 169.775.424 | 169.775.424 | 0 | 13 month |
185 | Chỉ khâu tiêu, bằng poly 4 hydroxybutyrate, đơn sợi, số 0, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2 C | 62.112.960 | 62.112.960 | 0 | 13 month |
186 | Chỉ khâu tiêu, bằng polydioxanone, đơn sợi, số 3-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 159.258.312 | 159.258.312 | 0 | 13 month |
187 | Chỉ khâu tiêu, bằng polydioxanone, đơn sợi, số 2-0 dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | 13 month |
188 | Chỉ khâu tiêu, bằng polydioxanone, đơn sợi, số 2-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 46.840.680 | 46.840.680 | 0 | 13 month |
189 | Chỉ khâu tiêu, bằng polydioxanone, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 30 cm, 1 kim, dài 17 mm, 1/2 C | 139.420.116 | 139.420.116 | 0 | 13 month |
190 | Chỉ khâu tiêu, tổng hợp, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 20 mm, 1/2 C | 805.030.848 | 805.030.848 | 0 | 13 month |
191 | Chỉ khâu tiêu, bằng polydioxanone, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 20 mm, 1/2 C | 336.581.640 | 336.581.640 | 0 | 13 month |
192 | Chỉ khâu tiêu, bằng polydioxanone, đơn sợi, số 5-0, dài ≥ 90 cm, 2 kim, dài 17 mm, 1/2 C | 220.382.064 | 220.382.064 | 0 | 13 month |
193 | Chỉ khâu tiêu, bằng polydioxanone, đơn sợi, số 6-0, dài ≥ 70 cm, 2 kim, dài 9 - 10 mm, 3/8 C | 554.841.360 | 554.841.360 | 0 | 13 month |
194 | Miếng vá tạo hình cân cơ thái dương | 96.500.000 | 96.500.000 | 0 | 13 month |
195 | Chỉ khâu tiêu, bằng polydioxanone, đơn sợi, số 1, dài ≥ 45 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2 C | 97.398.000 | 97.398.000 | 0 | 13 month |
196 | Chỉ khâu tiêu, bằng Polyglecaprone, đơn sợi số 3-0, dài ≥ 20 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 233.335.200 | 233.335.200 | 0 | 13 month |
197 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglyconate, số 0, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2 C | 14.040.000 | 14.040.000 | 0 | 13 month |
198 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglyconate, đơn sợi, có gai, số 0, dài ≥ 30 cm, 1 kim, dài 37 mm, 1/2 C | 114.307.200 | 114.307.200 | 0 | 13 month |
199 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglyconate, đơn sợi, có gai, số 2-0, dài ≥ 30 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 34.083.000 | 34.083.000 | 0 | 13 month |
200 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, số 2-0, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 37 mm, 1/2 C | 354.533.004 | 354.533.004 | 0 | 13 month |
201 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, số 2-0, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 36 mm, 1/2 C | 259.875.000 | 259.875.000 | 0 | 13 month |
202 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 3-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 22 mm, 1/2 C | 53.760.000 | 53.760.000 | 0 | 13 month |
203 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 4-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim tam giác, dài 19 mm, 3/8 C | 170.016.000 | 170.016.000 | 0 | 13 month |
204 | Chỉ khâu tiêu, bằng Glyconate, số 3-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 22 mm, 1/2 C | 35.509.320 | 35.509.320 | 0 | 13 month |
205 | Chỉ khâu tiêu, bằng Glyconate, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 19 mm, 3/8 C | 80.729.460 | 80.729.460 | 0 | 13 month |
206 | Chỉ khâu tiêu, bằng Glyconate, số 2-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 242.721.360 | 242.721.360 | 0 | 13 month |
207 | Chỉ khâu tiêu, bằng Lactomer 9-1, đa sợi, số 1, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2 C | 450.900.000 | 450.900.000 | 0 | 13 month |
208 | Chỉ khâu tiêu, bằng lactomer 9-1, số 4-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 265.734.000 | 265.734.000 | 0 | 13 month |
209 | Chỉ khâu tiêu, bằng Lactomer 9-1, đa sợi, số 0, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2 C | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 | 13 month |
210 | Chỉ khâu tiêu, bằng Lactomer 9-1, đa sợi, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 178.176.000 | 178.176.000 | 0 | 13 month |
211 | Chỉ khâu tiêu, bằng Lactomer 9-1, đa sợi, số 3-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 518.400.000 | 518.400.000 | 0 | 13 month |
212 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 0, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2 C | 86.682.960 | 86.682.960 | 0 | 13 month |
213 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi số 1, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2 C | 123.832.800 | 123.832.800 | 0 | 13 month |
214 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 3-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 111.966.624 | 111.966.624 | 0 | 13 month |
215 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 2-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 297.260.928 | 297.260.928 | 0 | 13 month |
216 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 3-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 22 mm, 1/2 C | 84.419.712 | 84.419.712 | 0 | 13 month |
217 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 3-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 853.092.108 | 853.092.108 | 0 | 13 month |
218 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 4-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 16 mm | 56.565.600 | 56.565.600 | 0 | 13 month |
219 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 4-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 22 mm, 1/2 C | 416.932.920 | 416.932.920 | 0 | 13 month |
220 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 5-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 16 mm, 3/8 C | 26.528.844 | 26.528.844 | 0 | 13 month |
221 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 5-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 17 mm, 1/2 C | 148.188.600 | 148.188.600 | 0 | 13 month |
222 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 6-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 11 mm, 3/8 C | 32.429.340 | 32.429.340 | 0 | 13 month |
223 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, 6-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim, dài 13 mm, 1/2 C | 5.099.868 | 5.099.868 | 0 | 13 month |
224 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 1, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 31 mm, 1/2 C | 528.171.840 | 528.171.840 | 0 | 13 month |
225 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 1, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2 C | 387.006.048 | 387.006.048 | 0 | 13 month |
226 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 5-0, dài ≥ 70 cm, có phủ chất kháng khuẩn, 1 kim, dài 17 mm, 1/2 C | 44.835.120 | 44.835.120 | 0 | 13 month |
227 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, số 1, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 30 mm, 1/2 C | 351.467.424 | 351.467.424 | 0 | 13 month |
228 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, số 1, dài ≥ 90 cm, 1 kim, dài 40 mm, 1/2 C | 98.104.608 | 98.104.608 | 0 | 13 month |
229 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, số 2-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 127.884.960 | 127.884.960 | 0 | 13 month |
230 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, số 3-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 307.389.600 | 307.389.600 | 0 | 13 month |
231 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, số 4-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim tam giác, dài 16 mm, 3/8 C | 26.544.000 | 26.544.000 | 0 | 13 month |
232 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglytone 6211, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim tam giác, dài 19 mm, 3/8 C | 78.170.400 | 78.170.400 | 0 | 13 month |
233 | Chỉ không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 2-0, dài ≥ 60 cm, không kim | 22.080.000 | 22.080.000 | 0 | 13 month |
234 | Chỉ không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 2-0, dài ≥ 55 cm, không kim | 59.173.920 | 59.173.920 | 0 | 13 month |
235 | Chỉ không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 3-0, dài ≥ 60 cm, không kim | 59.892.000 | 59.892.000 | 0 | 13 month |
236 | Chỉ không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 3-0, dài ≥ 55 cm, không kim | 91.481.184 | 91.481.184 | 0 | 13 month |
237 | Chỉ không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 4-0, dài ≥ 60 cm, không kim | 21.168.000 | 21.168.000 | 0 | 13 month |
238 | Chỉ không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 5-0, dài ≥ 60 cm, không kim | 9.031.680 | 9.031.680 | 0 | 13 month |
239 | Chỉ không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 1, dài ≥ 150 cm, không kim | 13.970.880 | 13.970.880 | 0 | 13 month |
240 | Chỉ nâng đỡ mô, mạch máu, bằng silicon, màu vàng | 37.220.400 | 37.220.400 | 0 | 13 month |
241 | Chỉ nâng đỡ mô, mạch máu, bằng silicon, màu xanh | 96.353.712 | 96.353.712 | 0 | 13 month |
242 | Chỉ nâng đỡ mô, mạch máu, bằng silicon, màu đỏ | 68.237.400 | 68.237.400 | 0 | 13 month |
243 | Chỉ thép số 5, dài ≥ 40 cm, kim tròn đầu cắt, dài 48 mm, 1/2 C | 116.632.000 | 116.632.000 | 0 | 13 month |
244 | Chỉ thép số 5, dài ≥ 45 cm, kim tròn đầu cắt, dài 48 mm, 1/2 C | 132.136.000 | 132.136.000 | 0 | 13 month |
245 | Chỉ thép điện cực, số 2-0, dài ≥ 60 cm, 1 kim tròn, dài 17 mm, 1/2 C, 1 kim thẳng, dài 60 - 65 mm | 112.014.252 | 112.014.252 | 0 | 13 month |
246 | Chỉ thép điện cực, số 3-0, dài ≥ 60 cm, 1 kim tròn, dài 13 mm, 1/2 C, 1 kim thẳng, dài 50 - 55 mm | 415.312.380 | 415.312.380 | 0 | 13 month |
247 | Chỉ thép số 1, dài ≥ 45 cm, 1 kim tròn đầu cắt, dài 25 mm, 1/2 C | 45.120.000 | 45.120.000 | 0 | 13 month |
248 | Chỉ thép số 2, dài ≥ 45 cm, 1 kim tròn đầu cắt, dài 37 mm, 1/2 C | 25.134.480 | 25.134.480 | 0 | 13 month |
249 | Chỉ thép số 3, dài ≥ 45 cm, 1 kim tròn đầu cắt, dài 40 mm, 1/2 C | 52.031.880 | 52.031.880 | 0 | 13 month |
250 | Chỉ thép, số 4,dài ≥ 45 cm, 1 kim tròn đầu cắt, dài 48 mm, 1/2 C | 53.918.968 | 53.918.968 | 0 | 13 month |
251 | Kẹp đóng lỗ thủng ống tiêu hóa trong nội soi | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 13 month |
252 | Kẹp mạch máu, chiều cao clip khi mở khoảng 2.8 - 2.9 mm | 174.900.000 | 174.900.000 | 0 | 13 month |
253 | Kẹp mạch máu 2 thì, chiều cao clip khi mở khoảng 4.2 - 4.4 mm | 58.968.000 | 58.968.000 | 0 | 13 month |
254 | Kẹp mạch máu, chiều cao clip khi mở khoảng 4.8 - 5 mm | 438.480.000 | 438.480.000 | 0 | 13 month |
255 | Kẹp mạch máu 2 thì, chiều cao clip khi mở khoảng 8.20 - 8.25 mm | 69.148.800 | 69.148.800 | 0 | 13 month |
256 | Kẹp mạch máu, chiều cao clip khi mở khoảng 1.90 - 1.92 mm | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 13 month |
257 | Kẹp mạch máu, chiều cao clip khi mở khoảng 2.80 - 2.90 mm | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | 13 month |
258 | Kẹp mạch máu, chiều cao clip khi mở khoảng 4.60 - 4.70 mm | 559.920.000 | 559.920.000 | 0 | 13 month |
259 | Kẹp mạch máu, chiều dài kẹp khi đóng khoảng 3.6 - 3.7 mm | 152.825.616 | 152.825.616 | 0 | 13 month |
260 | Kẹp mạch máu, chiều dài kẹp khi đóng khoảng 5 - 5.5 mm | 283.803.912 | 283.803.912 | 0 | 13 month |
261 | Kẹp mạch máu chiều dài kẹp khi đóng khoảng 8.8 - 9 mm | 580.589.100 | 580.589.100 | 0 | 13 month |
262 | Kẹp mạch máu, chiều dài kẹp khi đóng khoảng 12 - 12.3 mm | 136.896.480 | 136.896.480 | 0 | 13 month |
263 | Kẹp mạch máu, chất liệu polymer | 3.825.000.000 | 3.825.000.000 | 0 | 13 month |
264 | Dao cắt cơ vòng dùng trong nội soi mật tụy ngược dòng | 450.500.000 | 450.500.000 | 0 | 13 month |
265 | Dao mổ điện lưỡng cực trong mổ nội soi, dài khoảng 30 - 40 cm, đường kính 5 mm | 2.100.000.000 | 2.100.000.000 | 0 | 13 month |
266 | Dao cắt hớt dưới niêm mạc trong nội soi dạ dày | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | 13 month |
267 | Chất làm đầy trẻ hóa da, cải thiện nếp nhăn da | 221.400.000 | 221.400.000 | 0 | 13 month |
268 | Dao cắt hớt dưới niêm mạc hình núm dùng trong nội soi tiêu hóa | 47.750.000 | 47.750.000 | 0 | 13 month |
269 | Dao cắt hớt dưới niêm mạc hình tam giác trong nội soi tiêu hóa | 47.750.000 | 47.750.000 | 0 | 13 month |
270 | Dao cắt dùng để cắt cơ vòng trong nội soi mật tụy ngược dòng | 69.291.940 | 69.291.940 | 0 | 13 month |
271 | Dao hình lưỡi liềm | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 13 month |
272 | Dao mổ điện lưỡng cực dùng trong mổ mở, lưỡi dao cong khoảng 35 - 40 độ | 6.846.000.000 | 6.846.000.000 | 0 | 13 month |
273 | Dao mổ mắt phaco, 45 độ | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 13 month |
274 | Dao mổ siêu âm dùng trong mổ mở, cán dao dài khoảng 8 - 10 cm | 3.435.778.080 | 3.435.778.080 | 0 | 13 month |
275 | Dao mổ siêu âm dùng trong mổ nội soi, dài khoảng 30 - 40 cm | 8.172.199.350 | 8.172.199.350 | 0 | 13 month |
276 | Dao mổ siêu âm phối hợp điện lưỡng cực dùng trong mổ nội soi, dài khoảng 30 - 40 cm, đường kính 5 mm | 386.000.000 | 386.000.000 | 0 | 13 month |
277 | Dao siêu âm không dây dùng trong mổ nội soi, đường kính 5 mm, dài 10 - 40 cm | 705.000.000 | 705.000.000 | 0 | 13 month |
278 | Đầu dao 23 kHz dùng trong mổ mở, đường kính khoảng 1.9 - 2 mm, dài khoảng 7.9 - 8 cm | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 | 13 month |
279 | Đầu dao 23kHz dùng trong mổ mở, đường kính khoảng 2.6 - 2.7 mm, dài khoảng 7.9 - 8 cm | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 13 month |
280 | Đầu dao 23kHz dùng trong mổ nội soi đường kính khoảng 1.9 - 2 mm, dài khoảng 30 - 31 cm | 1.225.000.000 | 1.225.000.000 | 0 | 13 month |
281 | Đầu đốt mềm dùng để cầm máu trong nội soi tiêu hóa, có đầu vác một bên | 26.565.000 | 26.565.000 | 0 | 13 month |
282 | Đầu đốt mềm dùng để cầm máu trong nội soi tiêu hóa, có đầu vác tròn | 37.191.000 | 37.191.000 | 0 | 13 month |
283 | Đầu gắn ống soi có góc vát xiên hỗ trợ gắp dị vật trong nội soi tiêu hóa | 5.484.626 | 5.484.626 | 0 | 13 month |
284 | Đầu gắn ống soi dùng trong nội soi tiêu hóa | 547.500.000 | 547.500.000 | 0 | 13 month |
285 | Bộ phụ kiện lấy dịch dùng trong việc truyền nhanh | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 13 month |
286 | Đầu lưỡi cắt nạo dùng trong phẫu thuật xoang, đầu tù, thân cong | 415.000.000 | 415.000.000 | 0 | 13 month |
287 | Đầu lưỡi cắt nạo dùng trong phẫu thuật xoang, đầu tù, thân thẳng | 332.000.000 | 332.000.000 | 0 | 13 month |
288 | Đầu máy không dây, tạo sung động siêu âm | 116.646.000 | 116.646.000 | 0 | 13 month |
289 | Rọ bắt sỏi qua ống soi mềm, loại nhỏ | 935.000.000 | 935.000.000 | 0 | 13 month |
290 | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản | 584.000.000 | 584.000.000 | 0 | 13 month |
291 | Lưỡi cưa các loại, dùng trong phẫu thuật | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 13 month |
292 | Dây cưa sọ dài trong khoảng 400 - 410 mm | 25.600.000 | 25.600.000 | 0 | 13 month |
293 | Dây dẫn đường niệu quản trong phẫu thuật nội soi niệu, đường kính khoảng 0.032 - 0.035'', dài tối thiểu 150 cm | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | 13 month |
294 | Dây dẫn đường dùng trong nội soi mật tụy ngược dòng, đường kính ngoài khoảng 0.020 - 0.025" | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 13 month |
295 | Dây dẫn đường dùng trong nội soi mật tụy ngược dòng, đường kính ngoài khoảng 0.030 - 0.035" | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | 13 month |
296 | Dây dẫn đường trong phẫu thuật bằng chất PTFE, đường kính khoảng 0.025 - 0.035'', dài tối thiểu 150 cm | 141.120.000 | 141.120.000 | 0 | 13 month |
297 | Dây dẫn đường trong phẫu thuật, đường kính khoảng 0.025 - 0.038", dài tối thiểu 150 cm | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 | 13 month |
298 | Bộ phận truyền xung động siêu âm tương thích với dao siêu âm, dùng trong phẫu thuật mổ mở | 2.084.922.000 | 2.084.922.000 | 0 | 13 month |
299 | Điện cực cắt rạch hình vòng 24 Fr | 306.720.000 | 306.720.000 | 0 | 13 month |
300 | Rọ lấy sỏi loại nhỏ | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | 13 month |
301 | Kềm sinh thiết loại nhỏ | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | 13 month |
302 | Dụng cụ bảo vệ vết mổ dùng trong phẫu thuật, đường kính vết mổ có thể banh 2 - 10 cm | 44.400.000 | 44.400.000 | 0 | 13 month |
303 | Dụng cụ bảo vệ vết mổ dùng trong phẫu thuật, đường kính vết mổ có thể banh 10 - 15 cm | 498.000.000 | 498.000.000 | 0 | 13 month |
304 | Dụng cụ bẫy lỗ thủng thành tiêu hóa | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 13 month |
305 | Dụng cụ cầm máu dạng phun | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | 13 month |
306 | Bình chứa dịch dùng trong truyền dịch nhanh | 134.000.000 | 134.000.000 | 0 | 13 month |
307 | Buồng tiêm truyền hóa chất cấy dưới da, cỡ 8 - 9 Fr | 118.800.000 | 118.800.000 | 0 | 13 month |
308 | Điện cực dán, đo hoạt động não khi gây mê dùng cho trẻ em | 74.000.000 | 74.000.000 | 0 | 13 month |
309 | Dụng cụ cố định lưới thoát vị (thành bụng, bẹn) dùng trong phẫu thuật nội soi, chất liệu tự tan | 484.800.000 | 484.800.000 | 0 | 13 month |
310 | Dụng cụ cố định lưới thoát vị (thành bụng, bẹn), ghim bằng titan | 363.300.000 | 363.300.000 | 0 | 13 month |
311 | Dụng cụ đẩy stent trong nội soi mật tụy ngược dòng | 77.000.000 | 77.000.000 | 0 | 13 month |
312 | Vỏ que nong dùng cho tán sỏi mật qua da | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 13 month |
313 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng dùng pin, trong phẫu thuật nội soi | 2.280.000.000 | 2.280.000.000 | 0 | 13 month |
314 | Miếng vá tạo hình xương và cân cơ thái dương | 96.500.000 | 96.500.000 | 0 | 13 month |
315 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở, khoảng 70 - 80 mm, chiều cao ghim sau khi đóng khoảng 1.5 - 2.0 mm | 1.251.862.920 | 1.251.862.920 | 0 | 13 month |
316 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở, khoảng 75 - 85 mm | 975.000.000 | 975.000.000 | 0 | 13 month |
317 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc chủ động | 1.108.150.000 | 1.108.150.000 | 0 | 13 month |
318 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc chủ động, 45 mm | 281.673.000 | 281.673.000 | 0 | 13 month |
319 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc đa năng, 60 mm | 2.464.638.750 | 2.464.638.750 | 0 | 13 month |
320 | Dụng cụ khâu cắt nối vòng tự động, dùng trong phẫu thuật cắt trĩ và sa niêm mạc trực tràng | 15.200.000.000 | 15.200.000.000 | 0 | 13 month |
321 | Dụng cụ khâu cắt nối tự động, dùng trong điều trị sa trực tràng kiểu túi | 1.900.000.000 | 1.900.000.000 | 0 | 13 month |
322 | Dụng cụ khâu cắt nối tự động, dùng trong phẫu thuật điều trị sa trực tràng và trĩ | 1.300.000.000 | 1.300.000.000 | 0 | 13 month |
323 | Dụng cụ khâu cắt nối vòng, đầu cong, đe thẳng, sử dụng pin, 25 - 31 mm | 1.532.055.000 | 1.532.055.000 | 0 | 13 month |
324 | Dụng cụ khâu cắt nối vòng, đầu cong, 3 hàng ghim, 28 - 33 mm | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 0 | 13 month |
325 | Dụng cụ khâu cắt nối vòng, đầu cong, đe nghiêng, 25 - 33 mm | 2.850.000.000 | 2.850.000.000 | 0 | 13 month |
326 | Dụng cụ khâu cắt nối vòng, đầu cong, đe thẳng, 25 - 33 mm | 1.991.626.560 | 1.991.626.560 | 0 | 13 month |
327 | Dụng cụ khâu da, dùng đóng da | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 13 month |
328 | Dụng cụ khâu cắt thẳng mổ mở, 30 mm | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 13 month |
329 | Dụng cụ khâu nối thẳng, nội soi, 60 mm, gập góc đa năng, sử dụng pin | 1.200.867.500 | 1.200.867.500 | 0 | 13 month |
330 | Kim sinh thiết u trong nội soi siêu âm | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 13 month |
331 | Dụng cụ thắt polyp | 205.632.000 | 205.632.000 | 0 | 13 month |
332 | Vỏ ngoài dùng cho ống soi mềm | 178.500.000 | 178.500.000 | 0 | 13 month |
333 | Hộp đựng kim phẫu thuật (29 - 30) x (8 - 10) x (4 -5) cm | 52.599.000 | 52.599.000 | 0 | 13 month |
334 | Kềm sinh thiết phủ teflon | 25.960.000.000 | 25.960.000.000 | 0 | 13 month |
335 | Keo dán da 0.5 ml | 118.698.450 | 118.698.450 | 0 | 13 month |
336 | Keo dán da, dán mô nội soi 0.5 ml | 160.856.850 | 160.856.850 | 0 | 13 month |
337 | Kéo mổ nội soi cong, 5 mm | 1.680.000.000 | 1.680.000.000 | 0 | 13 month |
338 | Keo sinh học vá mạch máu bằng hỗn hợp keo gelatin và chất đông máu thrombin, 5 ml | 2.964.500.000 | 2.964.500.000 | 0 | 13 month |
339 | Keo sinh học, 2 ml | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 13 month |
340 | Keo sinh học, 4 ml | 1.554.000.000 | 1.554.000.000 | 0 | 13 month |
341 | Keo sinh học, 5 ml | 3.830.400.000 | 3.830.400.000 | 0 | 13 month |
342 | Kẹp bấm da | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 13 month |
343 | Kẹp cầm máu điện dùng trong nội soi tiêu hóa | 33.273.415 | 33.273.415 | 0 | 13 month |
344 | Miếng vá tạo hình vùng mặt và sàn ổ mắt | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | 13 month |
345 | Khăn trải bàn mayo hai lớp | 74.000.000 | 74.000.000 | 0 | 13 month |
346 | Kim chích cầm máu dạ dày | 10.920.000 | 10.920.000 | 0 | 13 month |
347 | Kim chích cầm máu dạ dày, đại tràng | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 13 month |
348 | Kim đốt sóng cao tần điều trị nhân giáp, bướu giáp nhân lành tính | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | 13 month |
349 | Kim dùng cho buồng tiêm truyền cấy dưới da, 20G, 22G | 35.973.000 | 35.973.000 | 0 | 13 month |
350 | Kìm gắp dị vật dùng trong nội soi tiêu hóa | 61.538.400 | 61.538.400 | 0 | 13 month |
351 | Kim gây tê đám rối thần kinh 20G, 100 ± 01 mm | 79.600.000 | 79.600.000 | 0 | 13 month |
352 | Kim gây tê đám rối thần kinh 21G, 100 ± 01 mm | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | 13 month |
353 | Kim gây tê đám rối thần kinh 22G, 50 mm ± 01 mm | 16.600.000 | 16.600.000 | 0 | 13 month |
354 | Kim gây tê đám rối thần kinh dưới siêu âm, cỡ 21G, dài 100 ± 01 mm | 94.437.000 | 94.437.000 | 0 | 13 month |
355 | Kim gây tê tủy sống cỡ 18G, 20G, 22G, 25G, 27G | 270.600.000 | 270.600.000 | 0 | 13 month |
356 | Kim gây tê tủy sống, có cánh, cỡ 18G, 20G, 22G, 25G, 27G | 44.441.000 | 44.441.000 | 0 | 13 month |
357 | Kim gây tê tủy sống, đầu kim bút chì 27G | 43.135.000 | 43.135.000 | 0 | 13 month |
358 | Thòng lọng cắt polyp loại nhỏ | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | 13 month |
359 | Thòng lọng cắt polyp, hình oval, xoay được | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 | 13 month |
360 | Lưỡi cắt dùng trong phẫu thuật thanh quản | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 13 month |
361 | Mạch máu nhân tạo loại chữ Y bằng polyester, dài ≥ 40 cm | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | 13 month |
362 | Mạch máu nhân tạo loại thẳng bằng polyester, có tráng bạc, kháng khuẩn, đường kính 6, 7, 8 mm, dài ≥ 60 cm | 147.832.500 | 147.832.500 | 0 | 13 month |
363 | Mạch máu nhân tạo loại thẳng bằng polyester, có tráng bạc, kháng khuẩn, đường kính 6, 7, 8 mm, dài ≥ 90 cm | 261.625.000 | 261.625.000 | 0 | 13 month |
364 | Lưới dùng trong điều trị thoát vị bẹn mổ mở bằng polyvinylidene fluoride, ngang ≥ 7 cm | 790.400.000 | 790.400.000 | 0 | 13 month |
365 | Lưới dùng trong điều trị thoát vị bẹn mổ mở bằng polyvinylidene fluoride, ngang khoảng 5 - 7 cm | 311.784.000 | 311.784.000 | 0 | 13 month |
366 | Mảnh ghép dùng trong điều trị thoát vị bẹn nội soi bằng polyester, trái, phải, có gai | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | 13 month |
367 | Lưới dùng trong điều trị thoát vị bẹn nội soi bằng polypropylene, 10 x 15 cm | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 13 month |
368 | Lưới dùng trong điều trị thoát vị bẹn nội soi, bằng polyvinylidene fluoride | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | 13 month |
369 | Lưới dùng trong điều trị thoát vị bẹn nội soi, bằng polyvinylidene fluoride, định hình 3D | 676.875.000 | 676.875.000 | 0 | 13 month |
370 | Mảnh ghép dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng polyester, chống dính,15 x 20 cm | 212.200.000 | 212.200.000 | 0 | 13 month |
371 | Mảnh ghép dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng polyester, chống dính, 20 x 25 cm | 187.500.000 | 187.500.000 | 0 | 13 month |
372 | Mảnh ghép dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng polyester, chống dính, 20 x 30 cm | 337.500.000 | 337.500.000 | 0 | 13 month |
373 | Lưới dùng trong điều trị thoát vị bẹn bằng polypropylene, 15 x 15 cm | 231.394.800 | 231.394.800 | 0 | 13 month |
374 | Lưới dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng polypropylene, 30 x 30 cm | 31.510.500 | 31.510.500 | 0 | 13 month |
375 | Lưới dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng polyvinylidene fluoride + polypropylene, chống dính, 15 x 20 cm | 449.630.000 | 449.630.000 | 0 | 13 month |
376 | Lưới dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng polyvinylidene fluoride + polypropylene, chống dính, 20 x 25 cm | 379.704.000 | 379.704.000 | 0 | 13 month |
377 | Lưới dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng polyvinylidene fluoride + polypropylene, chống dính, 20 x 30 cm | 299.778.000 | 299.778.000 | 0 | 13 month |
378 | Lưới dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng polyvinylidene fluoride + polypropylene, chống dính, hinh tròn đường kính khoảng 10 - 12 cm | 169.852.000 | 169.852.000 | 0 | 13 month |
379 | Lưới dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng polyvinylidene fluoride, 15 x 25 cm | 177.040.000 | 177.040.000 | 0 | 13 month |
380 | Lưới dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng polyvinylidene fluoride, 20 x 30 cm | 118.520.000 | 118.520.000 | 0 | 13 month |
381 | Mặt nạ gây mê có van bơm, có mùi thơm | 4.204.200.000 | 4.204.200.000 | 0 | 13 month |
382 | Miếng vá tạo hình gò má, các cỡ | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 13 month |
383 | Mặt nạ thanh quản nguyên khối | 19.656.000 | 19.656.000 | 0 | 13 month |
384 | Mặt nạ thanh quản bằng silicon, sử dụng ≥ 30 lần, các cỡ | 710.400.000 | 710.400.000 | 0 | 13 month |
385 | Miếng chống dính tự tiêu, 100 x 130 x 0.05 mm | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | 13 month |
386 | Miếng chống dính tự tiêu, 200 x 130 x 0.05 mm | 31.350.000 | 31.350.000 | 0 | 13 month |
387 | Miếng chống dính tự tiêu, 50 x 70 x 0.05 mm | 8.580.000 | 8.580.000 | 0 | 13 month |
388 | Miếng lót phẫu thuật | 370.000.000 | 370.000.000 | 0 | 13 month |
389 | Miếng vá tạo hình | 86.500.000 | 86.500.000 | 0 | 13 month |
390 | Miếng vá tạo hình ống tai ngoài | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 13 month |
391 | Miếng vá tạo hình vành tai | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 13 month |
392 | Chất làm đầy mô vùng mặt | 53.400.000 | 53.400.000 | 0 | 13 month |
393 | Dao cắt hớt dưới niêm mạc trong nội soi thực quản hoặc đại tràng | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 13 month |
394 | Miếng vá tạo hình sọ mặt | 86.500.000 | 86.500.000 | 0 | 13 month |
395 | Dây nối kép dùng trong truyền dịch nhanh | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 13 month |
396 | Dụng cụ chống mờ hơi nước | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 13 month |
397 | Stent kim loại dùng dẫn lưu mật từ ống gan trái qua dạ dày, dưới nội soi siêu âm | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 13 month |
398 | Mũi khoan dùng trong phẫu thuật tai, đường kính 0.5 - 6 mm | 15.500.000 | 15.500.000 | 0 | 13 month |
399 | Mũi khoan dùng trong phẫu thuật tai, đường kính 1 - 5 mm | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 13 month |
400 | Mũi khoan mài sàn sọ trước | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 13 month |
401 | Mũi khoan phá dùng trong phẫu thuật sàn sọ | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | 13 month |
402 | Mũi khoan phá dùng trong phẫu thuật tai đường kính khoảng 0.5 - 7 mm | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 13 month |
403 | Mũi khoan phá dùng trong phẫu thuật tai đường kính khoảng 1 - 6 mm | 217.500.000 | 217.500.000 | 0 | 13 month |
404 | Ngáng miệng | 1.600.000.000 | 1.600.000.000 | 0 | 13 month |
405 | Ống cô lập phổi dùng thông khí một bên phổi | 58.990.000 | 58.990.000 | 0 | 13 month |
406 | Ống dẫn lưu đường mật, đường kính khoảng 14 - 20 Fr | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | 13 month |
407 | Dụng cụ cắt lọng thắt polyp | 39.956.952 | 39.956.952 | 0 | 13 month |
408 | Ống dẫn lưu đường mật, thận qua da, dài khoảng 30 - 32 cm | 1.171.800.000 | 1.171.800.000 | 0 | 13 month |
409 | Ống dẫn lưu đường mật, thận qua da, dài khoảng 35 - 40 cm | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | 13 month |
410 | Ống dẫn lưu ổ bụng, 24, 26 Fr | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | 13 month |
411 | Ống dẫn lưu ổ bụng số 28 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 13 month |
412 | Ống dẫn lưu vết mổ, các cỡ | 328.000.000 | 328.000.000 | 0 | 13 month |
413 | Mặt nạ thanh quản 2 nòng | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 13 month |
414 | Ống nội soi mềm, đường kính 2 - 2.5 mm | 2.240.000.000 | 2.240.000.000 | 0 | 13 month |
415 | Ống nối máy thở | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | 13 month |
416 | Cannula mạch máu dùng trong tưới trực tiếp mô tạng | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 13 month |
417 | Ống thông chèn khí phế quản 2 nòng, cỡ 28, 32, 35, 37, 39, 41 Fr (trái, phải) | 524.750.000 | 524.750.000 | 0 | 13 month |
418 | Ống thông dẫn lưu đường mật loại hình đuôi heo | 50.520.000 | 50.520.000 | 0 | 13 month |
419 | Ống thông dẫn lưu đường mật trong nội soi mật tụy ngược dòng | 94.200.000 | 94.200.000 | 0 | 13 month |
420 | Ống thông đặt nong niệu quản, tán sỏi qua da bằng polyurethan, cỡ 6, 7, 8 Fr, dài 80 - 90 cm | 63.504.000 | 63.504.000 | 0 | 13 month |
421 | Ống thông điều trị suy giãn tĩnh mạch hiển dày 400µm và 600µm | 6.444.900.000 | 6.444.900.000 | 0 | 13 month |
422 | Ống thông đốt tĩnh mạch đóng nhanh ít xâm lấn | 1.560.000.000 | 1.560.000.000 | 0 | 13 month |
423 | Ống thông hai đầu cong hình chữ J bằng polyurethan, cỡ 6, 7, 8 Fr, dài khoảng 25 - 30 cm | 942.480.000 | 942.480.000 | 0 | 13 month |
424 | Ống thông hai đầu cong hình chữ J bằng silicone, cỡ 6, 7 Fr, dài, khoảng 25 - 30 cm | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 13 month |
425 | Ống thông hai đầu cong hình chữ J bằng silicone, cỡ 6 Fr, dài 15 - 20 cm | 64.800.000 | 64.800.000 | 0 | 13 month |
426 | Ống thông khí cho hòm nhĩ | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 13 month |
427 | Ống dẫn lưu có khoá hình đuôi heo | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | 13 month |
428 | Que tán sỏi điện thuỷ lực | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | 13 month |
429 | Rọ lấy sỏi 4 dây dùng để lấy sỏi ống mật chủ | 19.920.000 | 19.920.000 | 0 | 13 month |
430 | Rọ lấy sỏi 4 dây, xoay được | 20.284.572 | 20.284.572 | 0 | 13 month |
431 | Bình CO2 dùng cho băng ghim bắn liên tục | 24.360.000 | 24.360.000 | 0 | 13 month |
432 | Rọ lấy sỏi dùng để lấy sỏi niệu quản bằng nitinol, cỡ khoảng 2.5 - 3 Fr | 663.000.000 | 663.000.000 | 0 | 13 month |
433 | Sợi truyền quang dùng điều trị sỏi niệu quản, kích thước 272 µm | 185.000.000 | 185.000.000 | 0 | 13 month |
434 | Sợi truyền quang dùng điều trị sỏi niệu quản, kích thước 550 µm | 277.500.000 | 277.500.000 | 0 | 13 month |
435 | Miếng vá tạo hình mũi | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 13 month |
436 | Stent kim loại đường mật | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 13 month |
437 | Stent kim loại đường mật có màng bọc permalume phủ 1 phần stent | 680.000.000 | 680.000.000 | 0 | 13 month |
438 | Stent kim loại đường mật có màng bọc bằng silicone, có nhiều lỗ trên màng bọc | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 13 month |
439 | Kim dùng tiêm chất làm đầy, cỡ kim khoảng 23 - 25G, dài 50 ± 01 mm | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 13 month |
440 | Tấm điện cực trung tính kèm dây | 1.800.000.000 | 1.800.000.000 | 0 | 13 month |
441 | Tấm nâng điều trị sa tạng chậu qua ngã âm đạo bằng polypropylene | 319.200.000 | 319.200.000 | 0 | 13 month |
442 | Lưới điều trị tiểu không tự chủ bằng polypropylene, độ xốp khoảng 84 - 86% | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 13 month |
443 | Lưới điều trị tiểu không tự chủ bằng polypropylene, độ xốp khoảng 90 - 93% | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 13 month |
444 | Tay dao cắt đốt đơn cực 3 chấu | 1.139.250.000 | 1.139.250.000 | 0 | 13 month |
445 | Thanh nâng ngực | 552.000.000 | 552.000.000 | 0 | 13 month |
446 | Bộ thanh nâng ngực, kèm ốc vít | 5.040.000.000 | 5.040.000.000 | 0 | 13 month |
447 | Thiết bị xilanh, áp kế | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 13 month |
448 | Thòng lọng cắt polyp ống tiêu hóa | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 13 month |
449 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, một mảnh đa tiêu | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 13 month |
450 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, một mảnh đa tiêu, điều chỉnh lão thị | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 13 month |
451 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, một mảnh, điều chỉnh loạn thị | 226.000.000 | 226.000.000 | 0 | 13 month |
452 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, một mảnh đơn tiêu, dạng phiến | 607.250.000 | 607.250.000 | 0 | 13 month |
453 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, một mảnh đơn tiêu, nhuộm vàng | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 13 month |
454 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, một mảnh đơn tiêu, quang sai thấp | 2.340.000.000 | 2.340.000.000 | 0 | 13 month |
455 | Trocar dùng trong phẫu thuật nội soi, đường kính 5 - 5.5 mm, dài 90 - 100 mm | 1.890.000.000 | 1.890.000.000 | 0 | 13 month |
456 | Trocar dùng trong phẫu thuật nội soi, đường kính 10 - 11 mm, dài 90 - 100 mm | 1.470.000.000 | 1.470.000.000 | 0 | 13 month |
457 | Trocar dùng trong phẫu thuật nội soi, đường kính 12 - 12.5 mm, dài 90 - 100 mm | 2.100.000.000 | 2.100.000.000 | 0 | 13 month |
458 | Vật liệu cầm máu dùng cầm máu dùng trong phẫu thuật mũi xoang | 408.000.000 | 408.000.000 | 0 | 13 month |
459 | Vật liệu cầm máu, tự tiêu, chiều dài ≥ 10 cm | 1.368.675.000 | 1.368.675.000 | 0 | 13 month |
460 | Vật liệu cầm máu, tự tiêu, chiều dài ≥ 2.5 cm | 156.460.500 | 156.460.500 | 0 | 13 month |
461 | Vật liệu cầm máu, tự tiêu, chiều dài ≥ 5 cm | 491.211.000 | 491.211.000 | 0 | 13 month |
462 | Vật liệu cầm máu, dạng bông gòn, tự tiêu, chiều dài ≥ 5 cm | 1.304.583.000 | 1.304.583.000 | 0 | 13 month |
463 | Vật liệu cầm máu, tự tiêu, bằng gelatin | 1.121.400.000 | 1.121.400.000 | 0 | 13 month |
464 | Vât liệu cầm máu xương, 70 - 75% sáp ong | 101.077.200 | 101.077.200 | 0 | 13 month |
465 | Vật liệu cầm máu xương, ≥ 85% sáp ong | 66.326.000 | 66.326.000 | 0 | 13 month |
466 | Vật liệu thay thế chỉ khâu | 39.200.000 | 39.200.000 | 0 | 13 month |
467 | Kim tiêm bàng quang, đường kính khoảng 4.8 - 5.0 Fr, chiều dài khoảng 70 - 75 cm | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 13 month |
468 | Vôi soda | 4.095.000.000 | 4.095.000.000 | 0 | 13 month |
469 | Xương con thay thế xương bàn đạp | 68.250.000 | 68.250.000 | 0 | 13 month |
470 | Kim sinh thiết dùng 1 lần, cỡ 18, 20G | 7.245.000 | 7.245.000 | 0 | 13 month |
471 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 10-0, dài ≥ 20 cm, 2 kim thẳng, dài 16 mm | 2.160.000 | 2.160.000 | 0 | 13 month |
472 | Stent kim loại đường mật không có màng bọc phủ bên ngoài stent | 544.000.000 | 544.000.000 | 0 | 13 month |
473 | Chỉ thép khâu xương bánh chè | 53.550.000 | 53.550.000 | 0 | 13 month |
474 | Miếng lau đầu đốt | 148.050.000 | 148.050.000 | 0 | 13 month |
475 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường bằng polyurethane, cỡ 9 Fr, dài 10 ± 01 cm | 183.750.000 | 183.750.000 | 0 | 13 month |
476 | Tấm điện cực trung tính dùng cho trẻ em | 81.600.000 | 81.600.000 | 0 | 13 month |
477 | Tấm điện cực trung tính | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 | 13 month |
478 | Chỉ khâu không tiêu, tổng hợp, dải ≥ 40 cm, 2 kim, 1/2 C, dài 48 mm | 53.823.000 | 53.823.000 | 0 | 13 month |
479 | Cảm biến theo dõi độ mê, các cỡ | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 13 month |
480 | Ống thông pezzer, kích cỡ khoảng 16 - 26 Fr | 3.234.000 | 3.234.000 | 0 | 13 month |
481 | Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, dài ≥ 90 mm, kim 29G, dài 60 mm | 171.000.000 | 171.000.000 | 0 | 13 month |
482 | Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, dài ≥ 50 mm, kim 29G, dài 38 mm | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 13 month |
483 | Kim lăn tay dùng trong chăm sóc da | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | 13 month |
484 | Kẹp cầm máu sử dụng 1 lần dùng trong nội soi tiêu hóa | 6.840.000.000 | 6.840.000.000 | 0 | 13 month |
485 | Dụng cụ nong đường tiêu hóa trên | 100.910.000 | 100.910.000 | 0 | 13 month |
486 | Dụng cụ gắp mô hoại tử, huyết khối, dị vật đường tiêu hóa | 290.230.000 | 290.230.000 | 0 | 13 month |
487 | Dụng cụ bổ sung kênh làm việc cho ống nội soi tiêu hóa | 434.700.000 | 434.700.000 | 0 | 13 month |
488 | Nắp đậy đầu ống soi | 148.000.000 | 148.000.000 | 0 | 13 month |
489 | Kẹp cầm máu ngàm đôi | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 13 month |
490 | Dao cắt bằng điện cao tần | 265.000.000 | 265.000.000 | 0 | 13 month |
491 | Stent kim loại dẫn lưu túi mật có tích hợp đầu đốt | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 | 13 month |
492 | Stent kim loại dẫn lưu nang giả tụy có tích hợp đầu đốt | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 | 13 month |
493 | Stent kim loại thực quản | 146.745.000 | 146.745.000 | 0 | 13 month |
494 | Stent kim loại đại tràng | 126.205.000 | 126.205.000 | 0 | 13 month |
495 | Ống nội soi mềm, đường kính 4.5 - 5 mm | 2.640.000.000 | 2.640.000.000 | 0 | 13 month |
496 | Lưới dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng polypropylene + Titan-dioxide,10 x 15 cm | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 13 month |
497 | Kim dùng cho buồng tiêm truyền cấy dưới da, 19G, 20G, 22G | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 13 month |
498 | Rọ lấy sỏi dùng để lấy sỏi niệu quản bằng nitinol, cỡ khoảng 1.8 - 2 Fr | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 13 month |
499 | Ống thông hai đầu cong hình chữ J bằng percuflex, cỡ 6, 7 Fr, dài 25 - 30 cm | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 13 month |
500 | Stent niệu quản | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 13 month |
501 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglecaprone ,đơn sợi, số 0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 31 mm, 1/2 C | 10.678.500 | 10.678.500 | 0 | 13 month |
502 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglecaprone, số 1, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 36 mm, 1/2 C | 80.682.000 | 80.682.000 | 0 | 13 month |
503 | Chỉ khâu tiêu bằng Glyconate, số 2-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 30 mm, 1/2 C | 242.676.000 | 242.676.000 | 0 | 13 month |
504 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglecaprone, số 3-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 17 mm, 1/2 C | 17.444.700 | 17.444.700 | 0 | 13 month |
505 | Lưỡi dao bào da | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 | 13 month |
506 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu kéo dài tiêu cự | 520.000.000 | 520.000.000 | 0 | 13 month |
507 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 3 mảnh | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 13 month |
508 | Tay dao phẫu thuật Plasma | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | 13 month |
509 | Mực dùng cho máy phun xăm | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 13 month |
510 | Kim dùng trong phun xăm | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 13 month |
511 | Chỉ khâu không tiêu bằng polypropylene, số 11-0, dài ≥ 15 cm, 1 kim, 3 mm, 3/8 C | 43.200.000 | 43.200.000 | 0 | 13 month |
512 | Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 6-0, dài ≥ 30 mm, kim 30G, dài 25 mm | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 13 month |
513 | Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 6-0, dài ≥ 50 mm, kim 29G, dài 38 mm | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 13 month |
514 | Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 2, dài ≥ 170 mm, kim 18G, dài 100 mm | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 13 month |
515 | Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 6-0, dài ≥ 90 mm, kim 23G, dài 60 mm | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 13 month |
516 | Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 2, dài ≥ 90 mm, kim 19G, dài 60 mm | 3.700.000 | 3.700.000 | 0 | 13 month |
517 | Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 7-0, dài ≥ 30 mm, kim 30G, dài 25 mm | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 | 13 month |
518 | Chỉ khâu liền kim, dùng trong thẩm mỹ, số 2, dài ≥ 400 mm, kim 19G, dài 100 mm | 3.080.000 | 3.080.000 | 0 | 13 month |
519 | Cảm biến theo dõi độ bão hòa oxy mô não, sử dụng cho người lớn | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 13 month |
520 | Cảm biến theo dõi độ bão hòa oxy mô não, sử dụng cho trẻ em | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 13 month |
521 | Ống thông chèn khí phế quản 2 nòng, cỡ 28, 32, 35, 37, 39, 41 Fr (trái, phải) kèm khóa bấm | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | 13 month |
522 | Bơm tiêm truyền dịch tự động có chức năng người bệnh kiểm soát đau | 66.500.000 | 66.500.000 | 0 | 13 month |
523 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi bằng polypropylene, số 6-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 13 cm, 3/8 C | 59.829.840 | 59.829.840 | 0 | 13 month |
524 | Dụng cụ khâu cắt nối tự động, dùng trong phẫu thuật cắt trĩ | 1.173.600.000 | 1.173.600.000 | 0 | 13 month |
525 | Dao mổ điện lưỡng cực dùng trong mổ mở, lưỡi dao cong 20 - 25 độ | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 13 month |
526 | Trocar dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực, đường kính 5 - 5.5 mm, dài 50 - 60 mm | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 13 month |
527 | Trocar dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực, đường kính 10 - 11 mm, dài 50 - 60 mm | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 13 month |
528 | Vật liệu cầm máu, dạng lưới, dài ≥ 5 cm | 399.615.300 | 399.615.300 | 0 | 13 month |
529 | Vật liệu cầm máu, dạng lưới, dài ≥ 10 cm | 53.449.200 | 53.449.200 | 0 | 13 month |
530 | Vật liệu cầm máu, dạng lưới, dài ≥ 5 cm, chiều rộng ≥ 35 cm | 267.246.000 | 267.246.000 | 0 | 13 month |
531 | Mảnh ghép điều trị tiểu không kiểm soát | 55.129.600 | 55.129.600 | 0 | 13 month |
532 | Lưới điều trị sa sinh dục | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 13 month |
533 | Ống nối từ bộ phận bơm tới catheter | 102.382.500 | 102.382.500 | 0 | 13 month |
534 | Catheter đo áp lực 2 đường, cỡ 7 Fr, dài 45 - 50 cm | 46.431.000 | 46.431.000 | 0 | 13 month |
535 | Catheter đo áp lực ổ bụng bằng polyvinylclorua, cỡ 9 Fr, dài 45 - 50 cm | 261.723.000 | 261.723.000 | 0 | 13 month |
536 | Bộ phận gắn đầu biến áp lực | 154.440.000 | 154.440.000 | 0 | 13 month |
537 | Miếng dán điện cực có dây | 155.760.000 | 155.760.000 | 0 | 13 month |
538 | Buồng làm ẩm kèm dây thở có kiểm soát nhiệt, có phun khí dung | 235.000.000 | 235.000.000 | 0 | 13 month |
539 | Ống thở oxy dành cho trẻ em tương thích máy thở oxy dòng cao (HFNC) AIRVO 2 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | 13 month |
540 | Bộ dây dẫn khí NO các cỡ | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 13 month |
541 | Bộ dây dẫn khí dùng cho trẻ sơ sinh có kiểm soát nhiệt kèm bình làm ấm tự động | 31.250.000 | 31.250.000 | 0 | 13 month |
542 | Van thở CPAP | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 13 month |
543 | Trocar dùng trong phẫu thuật nội soi, đường kính 10 - 11 mm, dài 90 - 100 mm, van ≥ 4 mảnh | 589.575.000 | 589.575.000 | 0 | 13 month |
544 | Trocar dùng trong phẫu thuật nội soi, đường kính 12 - 12.5 mm, dài 90 - 100 mm, van ≥ 4 mảnh | 1.179.150.000 | 1.179.150.000 | 0 | 13 month |
545 | Trocar dùng trong phẫu thuật nội soi, đường kính 12 - 12.5 mm, dài 70 - 80 mm, van ≥ 4 mảnh | 294.787.500 | 294.787.500 | 0 | 13 month |
546 | Trocar dùng trong phẫu thuật nội soi, đường kính 5 - 5.5 mm, dài 90 - 100 mm, van ≥ 4 mảnh | 1.179.150.000 | 1.179.150.000 | 0 | 13 month |
547 | Trocar dùng trong phẫu thuật nội soi, đường kính 5 - 5.5 mm, dài 70 - 80 mm, van ≥ 4 mảnh | 294.787.500 | 294.787.500 | 0 | 13 month |
548 | Kim sinh thiết dùng 1 lần, cỡ 18 - 20G, dài 10 - 20 cm | 11.796.750 | 11.796.750 | 0 | 13 month |
549 | Dao cắt vách nang giả tụy | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | 13 month |
550 | Stent kim loại dùng dẫn lưu nang giả tụy dưới nội soi siêu âm | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 13 month |
551 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim tam giác, dài 30 mm, 3/8 C | 132.016.500 | 132.016.500 | 0 | 13 month |
552 | Bộ gây tê ngoài màng cứng, cỡ 18G, không kèm bơm tiêm | 132.250.000 | 132.250.000 | 0 | 13 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh as follows:
- Has relationships with 1366 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.19 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 65.49%, Construction 0.29%, Consulting 0.59%, Non-consulting 33.63%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 22,100,475,188,726 VND, in which the total winning value is: 7,318,301,055,295 VND.
- The savings rate is: 66.89%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor University Medical Center:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding University Medical Center:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.