Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | 1.1.1.3. Tang dẫn động | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | |||||
202 | 1.1.1.3.1. Đại tu tang chủ động | 1 | 1 tang | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
203 | 1.1.1.3.2. Đại tu tang bị động | 1 | 1 tang | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
204 | 1.1.1.3.3. Đại tu tang góc ôm | 4 | 1 Tang | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
205 | 1.1.1.4. Các loại con lăn | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
206 | 1.1.1.4.1. Đại tu các con lăn dẫn động | 5 | 1 giá | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
207 | 1.1.1.5. Các thanh gạt | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
208 | 1.1.1.5.1. Đại tu thanh gạt chữ A | 1 | Cơ cấu | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
209 | 1.1.1.5.2. Đại tu thanh gạt chữ H | 1 | Cơ cấu | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
210 | 1.1.2. Điện | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
211 | 1.1.2.1. Động cơ băng tải | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
212 | 1.1.2.1.1. Đại tu động cơ băng tải 9 (B01.01.02.02) | 1 | 01 Động cơ | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
213 | 1.1.2.2. Động cơ phanh băng tải | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
214 | 1.1.2.2.1. Đại tu động cơ phanh băng tải 9 (B01.01.03.05.01) | 1 | 01 Động cơ | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
215 | 1.1.2.3. Tủ điều khiển | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
216 | 1.1.2.3.5. Đại tu khóa điều khiển (B02.01.12) | 2 | 01 Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
217 | 1.1.2.3.6. Đại tu, thí nghiệm nút ấn (B02.01.10) | 4 | 01 Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
218 | 1.1.2.3.7. Đại tu đèn báo trạng thái (C01.01.76) | 3 | 01 Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
219 | 1.1.2.3.8. Đại tu mạch điều khiển (B02.01.05) | 1 | 01 Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
220 | 1.1.2.3.9. Sơn vỏ tủ (02.01.000 203/2020 EVN) | 1 | 01 m2 | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
221 | 1.1.3. C&I | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
222 | 1.1.3.1. Hệ thống Đèn còi cảnh báo | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
223 | 1.1.3.1.1. Đại tu hệ thống Đèn còi cảnh báo | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
224 | 1.1.3.2. Thiết bị báo tắc than | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
225 | 1.1.3.2.1. Đại tu thiết bị báo tắc than | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
226 | 1.1.3.3. Tủ điều khiển tại chỗ của băng tải | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
227 | 1.1.3.3.1. Đại tu tủ điều khiển loại không có bộ điều khiển | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
228 | 1.1.3.4. Công tắc báo lệch băng tải | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
229 | 1.1.3.4.1. Đại tu công tắc báo lệch băng tải | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
230 | 1.1.3.5. Công tắc dây giật sự cố | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
231 | 1.1.3.5.1. Đại tu công tắc dây giật sự cố | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
232 | 1.1.3.6. Công tắc báo lưu lượng than trên băng tải | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
233 | 1.1.3.6.1. Đại tu công tắc báo lưu lượng than trên băng tải | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
234 | 1.1.3.7. Công tắc báo vị trí tấm lật băng tải | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
235 | 1.1.3.7.1. Đại tu công tắc báo vị trí tấm lật băng tải | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
236 | 1.1.3.8. Thiết bị đo, cảnh báo tốc độ băng tải | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
237 | 1.1.3.8.1. Đại tu thiết bị đo, cảnh báo tốc độ băng tải | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
238 | 1.1.3.9. Thiết bị báo, phát hiện rách băng | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
239 | 1.1.3.9.1. Đại tu thiết bị báo, phát hiện rách băng | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
240 | 1.1.3.10. Thiết bị đo nhiệt độ gối, cuộn dây động cơ | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
241 | 1.1.3.10.1. Đại tu thiết bị đo nhiệt độ gối, cuộn dây động cơ | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
242 | 1.1.3.11. Thiết bị giám sát độ ẩm | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
243 | 1.1.3.11.1. Đại tu thiết bị giám sát độ ẩm | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
244 | 1.2. Băng tải 12 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
245 | 1.2.1. Cơ - Nhiệt | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
246 | 1.2.1.1. Cụm dẫn động | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
247 | 1.2.1.1.1. Đại tu khớp nối thủy lực | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
248 | 1.2.1.1.2. Đại tu hộp giảm tốc | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
249 | 1.2.1.1.3. Đại tu phanh dẫn động | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
250 | 1.2.1.2. Băng tải | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN QUẢNG NINH as follows:
- Has relationships with 852 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.76 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 63.79%, Construction 1.81%, Consulting 4.68%, Non-consulting 29.31%, Mixed 0.41%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,991,928,835,075 VND, in which the total winning value is: 3,396,571,272,889 VND.
- The savings rate is: 14.91%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor QUANG NINH THERMAL POWER JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding QUANG NINH THERMAL POWER JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.