Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rơ le trung gian (thiết bị điều khiển, tủ OCX02) | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
16 | Phụ kiện đấu nối hoàn thiện hệ thống (thiết bị điều khiển, tủ OCX02) | 1 | Trọn bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
17 | Vỏ tủ điện (thiết bị điều khiển, tủ OCX03) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
18 | Bộ điều khiển (Controller) (thiết bị điều khiển, tủ OCX03) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
19 | Phần mềm ứng dụng. (thiết bị điều khiển, tủ OCX03) | 1 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
20 | Module tín hiệu đầu vào số (thiết bị điều khiển, tủ OCX03) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
21 | Module tín hiệu đầu ra số (thiết bị điều khiển, tủ OCX03) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
22 | Module tín hiệu đầu vào tương tự (thiết bị điều khiển, tủ OCX03) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
23 | Module truyền thông (thiết bị điều khiển, tủ OCX03) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
24 | Màn hình HMI (kèm theo phần mềm ứng dụng) (thiết bị điều khiển, tủ OCX03) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
25 | Bộ chuyển đổi Ethernet sang quang (thiết bị điều khiển, tủ OCX03) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
26 | Switch mạng (thiết bị điều khiển, tủ OCX03) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
27 | Bộ nguồn 24VDC (thiết bị điều khiển, tủ OCX03) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
28 | Khởi động mềm (thiết bị điều khiển, tủ OCX03) | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
29 | Đồng hồ đo dòng, áp (thiết bị điều khiển, tủ OCX03) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
30 | Rơ le trung gian (thiết bị điều khiển, tủ OCX03) | 22 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
31 | Khóa chọn chế độ điều khiển (thiết bị điều khiển, tủ OCX03) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
32 | Phụ kiện đấu nối hoàn thiện hệ thống (thiết bị điều khiển, tủ OCX03) | 1 | Trọn bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
33 | Module truyền thông | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
34 | Switch mạng | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
35 | Cảm biến đo nhiệt độ | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
36 | Cảm biến lưu lượng gió | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
37 | Cáp tín hiệu | 450 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
38 | Cáp quang | 400 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
39 | Cáp lực | 60 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
40 | Đồ gá để lắp cảm biến nhiệt độ | 1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
41 | Đồ gá để lắp cảm biến lưu lượng gió | 1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
1 | Module truyền thông Remote I/O (thiết bị điều khiển, tủ OCX01) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
2 | Module tín hiệu đầu vào số (thiết bị điều khiển, tủ OCX01) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
3 | Module tín hiệu đầu ra số (thiết bị điều khiển, tủ OCX01) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
4 | Bộ chuyển đổi Ethernet sang quang (thiết bị điều khiển, tủ OCX01) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
5 | Switch mạng (thiết bị điều khiển, tủ OCX01) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
6 | Bộ nguồn 24VDC (thiết bị điều khiển, tủ OCX01) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
7 | Rơ le trung gian (thiết bị điều khiển, tủ OCX01) | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
8 | Phụ kiện đấu nối hoàn thiện hệ thống (thiết bị điều khiển, tủ OCX01) | 1 | Trọn bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
9 | Module truyền thông Remote I/O (thiết bị điều khiển, tủ OCX02) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
10 | Module tín hiệu đầu vào số (thiết bị điều khiển, tủ OCX02) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
11 | Module tín hiệu đầu ra số (thiết bị điều khiển, tủ OCX02) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
12 | Bộ chuyển đổi Ethernet sang quang (thiết bị điều khiển, tủ OCX02) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
13 | Switch mạng (thiết bị điều khiển, tủ OCX02) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày | |
14 | Bộ nguồn 24VDC (thiết bị điều khiển, tủ OCX02) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thủy điện Pleikrông | Không yêu cầu | Thời gian cấp hàng ≤ 105 ngày |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY THUỶ ĐIỆN IA LY (CHI NHÁNH THUỘC TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM) as follows:
- Has relationships with 167 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.14 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 42.31%, Construction 5.77%, Consulting 20.19%, Non-consulting 31.73%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 278,745,221,398 VND, in which the total winning value is: 237,828,981,102 VND.
- The savings rate is: 14.68%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY THUỶ ĐIỆN IA LY (CHI NHÁNH THUỘC TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM):
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY THUỶ ĐIỆN IA LY (CHI NHÁNH THUỘC TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM):
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.