Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Acetonitril (C2H3N) | 30000 | ml | Acetonitrile, Multisolvent® HPLC grade ACS UV-VIS, Reag. Ph Eur. Công thức :CH3CN,M = 41,05 g/mol, CAS [75-05-8]Ứng dụng: sắc ký, tổng hợp sản phẩm hữu cơ, dung môi.,xét nghiệm (GC): min. Độ nhận dạng 99,9% (phổ hồng ngoại): vượt qua mật độ kiểm tra (20º / 4º): 0,779 - 0,783 màu (Hazen): tối đa. 10 xuất hiện:độ axit rõ ràng : tối đa. Độ kiềm 0,0002 meq / g: tối đa. 0,0001 meq / g,xyanua (CN): tối đa 0,005%,nhôm (Al): tối đa. 0,1 ppm,crom (Cr): tối đa 0,02 ppm,coban (Co): tối đa 0,02 ppm,đồng (Cu): tối đa. 0,02 ppm,sắt (Fe): tối đa.,niken (Ni): tối đa. 0,02 ppm,thiếc (Sn): tối đa 0,1 ppm,kẽm (Zn):dư lượng tối đa 0,01 ppm khi bay hơi: tối đa. 0,0002% nước (KF): tối đa. Độhấp thụ phù hợp sắc ký lỏng 0,03% : vượt qua bước sóng thử nghiệm : T (%) A (AU)195 nm: 70% 0,155 AU 200 nm: 90% 0,046 AU 230 nm: 98% 0,009 AU Được lọc qua màng có đường kính lỗ 0, 22 µm. Có CoA, MSDS kèm theo.Đóng gói 1000-4000 ml/chai. Nhập ngoại | ||||
2 | Acid ortho phosphoric | 2000 | ml | Điểm sôi 158 ° C (1013 mbar) Mật độ 1,71 g / cm3 (20 ° C) Điểm nóng chảy 21 ° C Giá trị pH <0,5 (100 g / l, H₂O, 20 ° C) Áp suất hóa hơi 2 hPa (20 ° C) Độ nhớt động học 30,5 mm2 / s (20 ° C). Có CoA, MSDS kèm theo. Đóng gói 1000-4000 ml/chai. Nhập ngoại | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm tỉnh Sơn La, địa chỉ: Số 48, đường Lò Văn Giá, Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 15 | 60 | |
3 | Methanol (CH3OH) | 40000 | ml | Methanol, Multisolvent® HPLC grade ACS ISO UV-VIS K.F. Công thức :CH3OH, M = 32,04 g/mol, CAS [67-56-1],Ứng dụng: dung môi, tổng hợp các sản phẩm hữu cơ, trong các chế phẩm chống đông vón, dung môi chiết xuất dầu động thực vật.- Hình thức: Xét nghiệm, Incoloro(GC): min. Độ nhận dạng 99,9% (phổ hồng ngoại): vượt qua mật độ kiểm tra (20º / 20º): 0,791 - 0,793 ngoại hình:màu trong (Hazen): tối đa. Điểm sôi 10 : Độ hòa tan 64 - 65ºC trong nước: vượt qua thử nghiệm độ axit: tối đa. Độ kiềm 0,0002 meq / g: tối đa. 0,0002 meq / g,hấp thụ phù hợp sắc ký lỏng 0,03% : vượt qua,bước sóng thử nghiệm :: T (%) A (AU)260-400 nm: 98% 0,01 AU Được vi lọc qua màng có đường kính lỗ 0,22 µm.Có CoA, MSDS kèm theo. Đóng gói 1000-4000 ml/chai. Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
4 | Natri Pentan sulfonat (Pentane-1-sulfonic acid sodium salt), (C5H11NaO3S) | 50 | Gam | 1-Pentane sulfonic acid, sodium salt monohydrate, HPLC grade; M = 192,21 g/mol; độ tinh khiết ≥ 99%; muối dùng cho sắc ký hòa tan trong nước (20°C); D= 390 kg/m3. Có COA, SDS.Ứng dụng: hóa phân tích, sắc ký.THÔNG SỐ KỸ THUẬT.Xét nghiệm (acidimetric): tối thiểu. 99% nhận dạng (phổ hồng ngoại): vượt qua thử nghiệm chất không hòa tan: vượt qua,bước sóng thử nghiệm :: độ hấp thụ:210 nm: 0,1 AU,220 nm: 0,06 AU230 nm: 0,04 AU,260 nm: 0,02 AU. Đóng gói 10-25g/lọ.Có CoA, MSDS kèm theo Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
5 | Nước tinh khiết dùng cho sắc ký | 40000 | ml | Water for chromatography; M = 18,02 g/mol; CAS [7732-18-5]; Density: 1,00 g/cm3; Độ dẫn điện: (25 °C): ≤ 1 µS/cm; chlorides (Cl): ≤ 0,00002 %; nitrates (NO3): ≤ 0,00003 %; %; sulfates (SO4): ≤ 0,0001 %; dư lượng khi bay hơi: ≤ 0,0001%; lead (Pb): ≤ 0,1 ppm; Được vi lọc qua màng có đường kính lỗ 0,22 µm. Có CoA, MSDS kèm theo. Đóng gói 1000-2500ml/lọ. Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
6 | Tetra butyl amoni hydroxyd | 100 | ml | Tetra-n-butylammonium hydroxide (20% solution in water) for synthesis; 18,0 - 22,0%; Điểm sôi 102 °C (1013 hPa); Tỉ trọng 0,99 g / cm3 (20 °C); giá trị pH 14 (H2O, 20 ° C); ISO 9001.Có COA kèm theo, MSDS. Đóng gói 100-500 ml/chai Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
7 | Triethylamine C6H15N | 1000 | ml | Độ tinh khiết: ≥99% Dùng cho phân tích sắc ký lỏng, Có COA kèm theo, MSDS. Đóng gói 500-1000 ml/chai. Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
8 | Chất đối chiếu Acid ascorbic | 5 | Lọ | Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo). Đóng gói 100- 200mg/lọ. Trong nước | -nt- | 15 | 60 | |
9 | Chất đối chiếu Amoxicilin | 3 | Lọ | Chuẩn đối chiếu thứ cấp được sử dụng trong các phép thử định tính và định lượng bằng phương pháp phân tích hóa lý. Bảo quản ở nhiệt độ 2-8oc tránh ánh sáng. Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo). Đóng gói 100- 200mg/lọ. Trong nước | -nt- | 15 | 60 | |
10 | Chất đối chiếu Cefadroxil | 2 | Lọ | Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo),Đóng gói 100- 200mg/lọ. Trong nước | -nt- | 15 | 60 | |
11 | Chất đối chiếu Cefixim | 3 | Lọ | Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo),Đóng gói 100- 200mg/lọ. Trong nước | -nt- | 15 | 60 | |
12 | Chất đối chiếu Cephalexin | 3 | Lọ | Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo). Đóng gói 100- 200mg/lọ. Trong nước | -nt- | 15 | 60 | |
13 | Chất đối chiếu Cimetidin | 5 | Lọ | Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo). Đóng gói 100- 200mg/lọ. Trong nước | -nt- | 15 | 60 | |
14 | Chất đối chiếu Ciprofloxacin | 5 | Lọ | Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo), Đóng gói 100- 200mg/lọ. Trong nước | -nt- | 15 | 60 | |
15 | Chất đối chiếu DL Câu kỷ tử | 1 | Gói | Câu kỷ tử (quả) Lycium barbarum L; Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo). Đóng gói 1-10g/gói. Trong nước | -nt- | 15 | 60 | |
16 | Chất đối chiếu DL Tam thất | 1 | Gói | Tam thất (rễ củ); Radix Panasis notoginseng; Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo). Đóng gói 1-10g/gói. Trong nước | -nt- | 15 | 60 | |
17 | Chất đối chiếu Furocemid | 5 | Lọ | Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo).Đóng gói 100- 200mg/lọ. Trong nước | -nt- | 15 | 60 | |
18 | Chất đối chiếu Metronidazol | 5 | Lọ | Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo). Đóng gói 100- 200mg/lọ. Trong nước | -nt- | 15 | 60 | |
19 | Chất đối chiếu Paracetamol | 5 | Lọ | Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo).Đóng gói 100- 200mg/lọ. Trong nước | -nt- | 15 | 60 | |
20 | Chuẩn Acid hydrocloric HCl 1N c(HCl) = 1 mol/l (1 N) | 2 | Ống | Acid hydrocloric 1N, Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo). Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
21 | Chuẩn acid Oxalic 0,1N | 2 | Ống | Acid Oxalic 0,1N, Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo). Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
22 | Chuẩn Natri thiosulfat Na2S2O3 0,1N | 2 | Ống | Tinh khiết phân tích dung cho phòng thí nghiệm (AR, PA).Có COA kèm theo, Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
23 | Chủng Candida albicans ATCC 10231 | 1 | ống | Loại chủng thế hệ 3,4 dùng trong kỹ thuật định danh, định lượng bằng vi sinh vật. Chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo) | -nt- | 15 | 60 | |
24 | Chủng Escherichiacoli ATCC® 35218™* | 1 | Hộp 5 gói | Loại chủng đông khô của nhà sản xuất. Chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo), Hộp 5 que cấy đóng gói riêng. Mỗi gói chứa 1 que cấy đầu vòng tròn gắn chủng vi sinh vật có khả năng sống và phát triển ổn định. Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
25 | Chủng Pseudomonas aeruginosa ATCC® 27853™* | 1 | Hộp 5 gói | Loại chủng đông khô của nhà sản xuất. Chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo)Hộp 5 que cấy đóng gói riêng. Mỗi gói chứa 1 que cấy đầu vòng tròn gắn chủng vi sinh vật có khả năng sống và phát triển ổn định (Hộp 5 que).Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
26 | Chủng Staphylococcus aureus ATCC 6538 | 1 | bộ/2 gói | Loại chủng đông khô của nhà sản xuất. dùng trong kỹ thuật định danh, định lượng bằng vi sinh vật.Có COA kèm theo.Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
27 | Dung dịch chuẩn Mangan 1000mg/l | 500 | ml | Manganese standard solution traceable to SRM from NIST Mn(NO3) in HNO3 0,5 mol/l 1000 mg/l Mn; Specification: 990-1010 mg/l; đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015, Có COA kèm theo, phiếu an toàn hóa chất (SDS).Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
28 | Dung dịch chuẩn Nitrate Ion (NO3-) 1000 mg/ml | 500 | ml | Nitrate standard solution traceable to SRM from NIST NaNO3 in H2O 1000 mg/l NO3¯ CertiPUR®, Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (COA); S Concentration ß PO4³¯ 990 - 1010 mg/l S Determination method: Alkalimetric titration. (traceable to NIST - SRM 723d) Accuracy of the method: +/- 2 mg/l. Có COA kèm theo, MSDS. Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
29 | Dung dịch chuẩn Nitrite Ion (NO2-) 1000 mg/ml | 500 | ml | Nitrite standard solution traceable to SRM from NIST NaNO2 in H2O 1000 mg/l NO2¯ CertiPUR®, Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (COA); S Concentration ß PO4³¯ 990 - 1010 mg/l S Determination method: Alkalimetric titration. (traceable to NIST - SRM 723d) Accuracy of the method: +/- 2 mg/l. Có COA kèm theo, MSDS. Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
30 | Dung dịch chuẩn sắt 1000mg/l | 500 | ml | Iron standard solution traceable to SRM from NIST Fe(NO3)3 in HNO3 0,5 mol/l 1000 mg/l Fe ; Specification: 990-1010 mg/l; đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015, Có COA kèm theo, phiếu an toàn hóa chất (SDS).Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
31 | Aceton, Propanone (CH3)2 CO) | 5000 | ml | Acetone , Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); Purity GC >= 99.8 % . Đóng gói: 500-1000ml/Chai. Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
32 | Acid Nitric (HNO3) | 5000 | ml | Tinh khiết phân tích AR ; Nồng độ ≥65%-68%, Đóng gói: 500-1000ml/Chai. Trong nước | -nt- | 15 | 60 | |
33 | Acid Phosphoric (H3PO4) | 10000 | ml | Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA), Đóng gói: 500-1000ml/Chai. Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
34 | Acid Acetic băng (CH3COOH) | 6000 | ml | Acid Acetic băng (CH3COOH), Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); Assay acidimetric min 99.8 %.Đóng gói: 500-1000ml/Chai Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
35 | Acid Citric | 1000 | gam | Acid Citric, Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); Assay acidimetric, calc. on anhydrous substance 99.5 - 100.5 % . Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
36 | Acid Hydrocloric HCl | 10000 | ml | Hydrochloric acid fuming GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur, Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); Assay acidimetric 37.0 - 38.0 %.Đóng gói: 500-1000ml/Chai Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
37 | Acid Sulfuric H2SO4 | 17000 | ml | Sulfuric acid 95-97% GR for analysis ISO, Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); Assay acidimetric 95.0 - 97.0 %. Đóng gói: 500-1000ml/Chai. Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
38 | Amoni Citrat | 1000 | gam | Ammonium citrate Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); Assay ≥98%; Đóng gói: 500-1000mg/Chai. Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
39 | Amoniac NH3 | 5000 | ml | Ammonia solution 25% GR for analysis, Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); Assay acidimetric, NH3 min 25.0 % . Có COA kèm theo, Đóng gói: 500-1000ml/Chai. Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
40 | Bari clorid BaCl2 | 500 | gam | Tinh khiết phân tích AR ; Nồng độ ≥98%v. Đóng gói: 500-1000mg/Chai Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
41 | Chỉ thị Crom đen T , chai 25 g | 25 | gam | Hóa chất tinh khiết phân tích (PA). đóng lọ 10-25 gam. Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
42 | Chỉ thị đỏ metyl C15H15N3O2 | 150 | gam | Hóa chất tinh khiết phân tích (PA); Độ tinh khiết: ≥ 99%, đóng lọ 10-25 gam, Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
43 | Di natri EDTA (C10H16N2O8.4Na) | 1000 | gam | Ethylenediaminetetraacetic acid, EDTA, disodium salt, dihydrate, reagent grade, ACS, Reag. Ph Eur, Độ tinh khiết ≥ 99%, trạng thái bột tinh thể màu trắng, không hòa tan trong nước ; Có COA kèm theo, SDS. Đóng gói: 100-500g/Lọ. Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
44 | Dicloromethan (Metylenclorid) | 10000 | ml | Tinh khiết phân tích AR, Nồng độ ≥98%. có CoA kèm theo.Đóng gói: 500-1000ml/Chai. Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
45 | Dimethyl sulfoxid C2H6OS | 2000 | ml | Dimethyl sulfoxide for synthesis Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); Purity GC >= 99 %. có CoA kèm theo Đóng gói: 500-1000ml/Chai. Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
46 | Ethanol 96% (C2H5OH) | 35000 | ml | Ethanol 96% Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); Assay>= 96%. có CoA kèm theo. Trong nước | -nt- | 15 | 60 | |
47 | Ethyl acetat (CH3COOC2H5) | 6000 | ml | Ethyl acetate Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); S Purity GC >= 99.5 %. Đóng gói: 500-1000ml/Chai. Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
48 | Glycerin (Glycezol) C3H5(OH)3 | 1000 | ml | Glycerol GR for analysis ACS,Reag. Ph Eur , Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); chai 500-1000ml. Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
49 | Isoamyl alcohol (C5H12O) | 1000 | ml | Thành phần chính của thuốc thử Kovac, được dùng trong phản ứng sinh indole trong kiểm tra vi khuẩn E.coli.Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); Nồng độ ≥98%; Đóng gói: 500-1000ml/Chai. có CoA kèm theo. Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 | |
50 | Kali dicromat (K2Cr2O7) | 4000 | gam | Potassium dichromate GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); Đóng gói: 500-1000g/Lọ. Nhập ngoại | -nt- | 15 | 60 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Sơn La as follows:
- Has relationships with 79 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 5.33 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 94.29%, Construction 5.71%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,489,406,791,455 VND, in which the total winning value is: 1,957,079,433,335 VND.
- The savings rate is: 21.38%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Sơn La:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Sơn La:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.