Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Purchase chemicals, reagents, tools and consumables in 2022 (2nd time) from the Center for Drug, Cosmetic and Food Testing of Son La province

    Watching    
Find: 16:20 26/09/2022
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Purchase chemicals, reagents, tools and consumables in 2022 (2nd time) from the Center for Drug, Cosmetic and Food Testing of Son La province
Bidding package name
Purchase chemicals, reagents, tools and consumables in 2022 (2nd time) from the Center for Drug, Cosmetic and Food Testing of Son La province
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Government budget Capital
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in One
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Competitive Offer
Time of bid closing
08:30 10/10/2022
Validity of bid documents
40 days
Approval ID
QĐ số 129/QĐ-TTKN ngày 26/9/2022
Approval date
26/09/2022 15:49
Approval Authority
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm tỉnh Sơn La
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
16:18 26/09/2022
to
08:30 10/10/2022
Document Submission Fees
220.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
09:00 10/10/2022
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Commitment
Bid security amount
5.000.000 VND
Amount in words
Five million dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

List of goods:

Form No. 01A – Goods list:

Number Category Amount Calculation Unit Description Execution location since date The latest delivery date Note
1 Acetonitril (C2H3N) 30000 ml Acetonitrile, Multisolvent® HPLC grade ACS UV-VIS, Reag. Ph Eur. Công thức :CH3CN,M = 41,05 g/mol, CAS [75-05-8]Ứng dụng: sắc ký, tổng hợp sản phẩm hữu cơ, dung môi.,xét nghiệm (GC): min. Độ nhận dạng 99,9% (phổ hồng ngoại): vượt qua mật độ kiểm tra (20º / 4º): 0,779 - 0,783 màu (Hazen): tối đa. 10 xuất hiện:độ axit rõ ràng : tối đa. Độ kiềm 0,0002 meq / g: tối đa. 0,0001 meq / g,xyanua (CN): tối đa 0,005%,nhôm (Al): tối đa. 0,1 ppm,crom (Cr): tối đa 0,02 ppm,coban (Co): tối đa 0,02 ppm,đồng (Cu): tối đa. 0,02 ppm,sắt (Fe): tối đa.,niken (Ni): tối đa. 0,02 ppm,thiếc (Sn): tối đa 0,1 ppm,kẽm (Zn):dư lượng tối đa 0,01 ppm khi bay hơi: tối đa. 0,0002% nước (KF): tối đa. Độhấp thụ phù hợp sắc ký lỏng 0,03% : vượt qua bước sóng thử nghiệm : T (%) A (AU)195 nm: 70% 0,155 AU 200 nm: 90% 0,046 AU 230 nm: 98% 0,009 AU Được lọc qua màng có đường kính lỗ 0, 22 µm. Có CoA, MSDS kèm theo.Đóng gói 1000-4000 ml/chai. Nhập ngoại
2 Acid ortho phosphoric 2000 ml Điểm sôi 158 ° C (1013 mbar) Mật độ 1,71 g / cm3 (20 ° C) Điểm nóng chảy 21 ° C Giá trị pH <0,5 (100 g / l, H₂O, 20 ° C) Áp suất hóa hơi 2 hPa (20 ° C) Độ nhớt động học 30,5 mm2 / s (20 ° C). Có CoA, MSDS kèm theo. Đóng gói 1000-4000 ml/chai. Nhập ngoại Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm tỉnh Sơn La, địa chỉ: Số 48, đường Lò Văn Giá, Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La 15 60
3 Methanol (CH3OH) 40000 ml Methanol, Multisolvent® HPLC grade ACS ISO UV-VIS K.F. Công thức :CH3OH, M = 32,04 g/mol, CAS [67-56-1],Ứng dụng: dung môi, tổng hợp các sản phẩm hữu cơ, trong các chế phẩm chống đông vón, dung môi chiết xuất dầu động thực vật.- Hình thức: Xét nghiệm, Incoloro(GC): min. Độ nhận dạng 99,9% (phổ hồng ngoại): vượt qua mật độ kiểm tra (20º / 20º): 0,791 - 0,793 ngoại hình:màu trong (Hazen): tối đa. Điểm sôi 10 : Độ hòa tan 64 - 65ºC trong nước: vượt qua thử nghiệm độ axit: tối đa. Độ kiềm 0,0002 meq / g: tối đa. 0,0002 meq / g,hấp thụ phù hợp sắc ký lỏng 0,03% : vượt qua,bước sóng thử nghiệm :: T (%) A (AU)260-400 nm: 98% 0,01 AU Được vi lọc qua màng có đường kính lỗ 0,22 µm.Có CoA, MSDS kèm theo. Đóng gói 1000-4000 ml/chai. Nhập ngoại -nt- 15 60
4 Natri Pentan sulfonat (Pentane-1-sulfonic acid sodium salt), (C5H11NaO3S) 50 Gam 1-Pentane sulfonic acid, sodium salt monohydrate, HPLC grade; M = 192,21 g/mol; độ tinh khiết ≥ 99%; muối dùng cho sắc ký hòa tan trong nước (20°C); D= 390 kg/m3. Có COA, SDS.Ứng dụng: hóa phân tích, sắc ký.THÔNG SỐ KỸ THUẬT.Xét nghiệm (acidimetric): tối thiểu. 99% nhận dạng (phổ hồng ngoại): vượt qua thử nghiệm chất không hòa tan: vượt qua,bước sóng thử nghiệm :: độ hấp thụ:210 nm: 0,1 AU,220 nm: 0,06 AU230 nm: 0,04 AU,260 nm: 0,02 AU. Đóng gói 10-25g/lọ.Có CoA, MSDS kèm theo Nhập ngoại -nt- 15 60
5 Nước tinh khiết dùng cho sắc ký 40000 ml Water for chromatography; M = 18,02 g/mol; CAS [7732-18-5]; Density: 1,00 g/cm3; Độ dẫn điện: (25 °C): ≤ 1 µS/cm; chlorides (Cl): ≤ 0,00002 %; nitrates (NO3): ≤ 0,00003 %; %; sulfates (SO4): ≤ 0,0001 %; dư lượng khi bay hơi: ≤ 0,0001%; lead (Pb): ≤ 0,1 ppm; Được vi lọc qua màng có đường kính lỗ 0,22 µm. Có CoA, MSDS kèm theo. Đóng gói 1000-2500ml/lọ. Nhập ngoại -nt- 15 60
6 Tetra butyl amoni hydroxyd 100 ml Tetra-n-butylammonium hydroxide (20% solution in water) for synthesis; 18,0 - 22,0%; Điểm sôi 102 °C (1013 hPa); Tỉ trọng 0,99 g / cm3 (20 °C); giá trị pH 14 (H2O, 20 ° C); ISO 9001.Có COA kèm theo, MSDS. Đóng gói 100-500 ml/chai Nhập ngoại -nt- 15 60
7 Triethylamine C6H15N 1000 ml Độ tinh khiết: ≥99% Dùng cho phân tích sắc ký lỏng, Có COA kèm theo, MSDS. Đóng gói 500-1000 ml/chai. Nhập ngoại -nt- 15 60
8 Chất đối chiếu Acid ascorbic 5 Lọ Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo). Đóng gói 100- 200mg/lọ. Trong nước -nt- 15 60
9 Chất đối chiếu Amoxicilin 3 Lọ Chuẩn đối chiếu thứ cấp được sử dụng trong các phép thử định tính và định lượng bằng phương pháp phân tích hóa lý. Bảo quản ở nhiệt độ 2-8oc tránh ánh sáng. Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo). Đóng gói 100- 200mg/lọ. Trong nước -nt- 15 60
10 Chất đối chiếu Cefadroxil 2 Lọ Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo),Đóng gói 100- 200mg/lọ. Trong nước -nt- 15 60
11 Chất đối chiếu Cefixim 3 Lọ Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo),Đóng gói 100- 200mg/lọ. Trong nước -nt- 15 60
12 Chất đối chiếu Cephalexin 3 Lọ Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo). Đóng gói 100- 200mg/lọ. Trong nước -nt- 15 60
13 Chất đối chiếu Cimetidin 5 Lọ Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo). Đóng gói 100- 200mg/lọ. Trong nước -nt- 15 60
14 Chất đối chiếu Ciprofloxacin 5 Lọ Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo), Đóng gói 100- 200mg/lọ. Trong nước -nt- 15 60
15 Chất đối chiếu DL Câu kỷ tử 1 Gói Câu kỷ tử (quả) Lycium barbarum L; Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo). Đóng gói 1-10g/gói. Trong nước -nt- 15 60
16 Chất đối chiếu DL Tam thất 1 Gói Tam thất (rễ củ); Radix Panasis notoginseng; Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo). Đóng gói 1-10g/gói. Trong nước -nt- 15 60
17 Chất đối chiếu Furocemid 5 Lọ Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo).Đóng gói 100- 200mg/lọ. Trong nước -nt- 15 60
18 Chất đối chiếu Metronidazol 5 Lọ Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo). Đóng gói 100- 200mg/lọ. Trong nước -nt- 15 60
19 Chất đối chiếu Paracetamol 5 Lọ Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo).Đóng gói 100- 200mg/lọ. Trong nước -nt- 15 60
20 Chuẩn Acid hydrocloric HCl 1N c(HCl) = 1 mol/l (1 N) 2 Ống Acid hydrocloric 1N, Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo). Nhập ngoại -nt- 15 60
21 Chuẩn acid Oxalic 0,1N 2 Ống Acid Oxalic 0,1N, Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo). Nhập ngoại -nt- 15 60
22 Chuẩn Natri thiosulfat Na2S2O3 0,1N 2 Ống Tinh khiết phân tích dung cho phòng thí nghiệm (AR, PA).Có COA kèm theo, Nhập ngoại -nt- 15 60
23 Chủng Candida albicans ATCC 10231 1 ống Loại chủng thế hệ 3,4 dùng trong kỹ thuật định danh, định lượng bằng vi sinh vật. Chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo) -nt- 15 60
24 Chủng Escherichiacoli ATCC® 35218™* 1 Hộp 5 gói Loại chủng đông khô của nhà sản xuất. Chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo), Hộp 5 que cấy đóng gói riêng. Mỗi gói chứa 1 que cấy đầu vòng tròn gắn chủng vi sinh vật có khả năng sống và phát triển ổn định. Nhập ngoại -nt- 15 60
25 Chủng Pseudomonas aeruginosa ATCC® 27853™* 1 Hộp 5 gói Loại chủng đông khô của nhà sản xuất. Chứng chỉ phân tích (Có COA kèm theo)Hộp 5 que cấy đóng gói riêng. Mỗi gói chứa 1 que cấy đầu vòng tròn gắn chủng vi sinh vật có khả năng sống và phát triển ổn định (Hộp 5 que).Nhập ngoại -nt- 15 60
26 Chủng Staphylococcus aureus ATCC 6538 1 bộ/2 gói Loại chủng đông khô của nhà sản xuất. dùng trong kỹ thuật định danh, định lượng bằng vi sinh vật.Có COA kèm theo.Nhập ngoại -nt- 15 60
27 Dung dịch chuẩn Mangan 1000mg/l 500 ml Manganese standard solution traceable to SRM from NIST Mn(NO3) in HNO3 0,5 mol/l 1000 mg/l Mn; Specification: 990-1010 mg/l; đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015, Có COA kèm theo, phiếu an toàn hóa chất (SDS).Nhập ngoại -nt- 15 60
28 Dung dịch chuẩn Nitrate Ion (NO3-) 1000 mg/ml 500 ml Nitrate standard solution traceable to SRM from NIST NaNO3 in H2O 1000 mg/l NO3¯ CertiPUR®, Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (COA); S Concentration ß PO4³¯ 990 - 1010 mg/l S Determination method: Alkalimetric titration. (traceable to NIST - SRM 723d) Accuracy of the method: +/- 2 mg/l. Có COA kèm theo, MSDS. Nhập ngoại -nt- 15 60
29 Dung dịch chuẩn Nitrite Ion (NO2-) 1000 mg/ml 500 ml Nitrite standard solution traceable to SRM from NIST NaNO2 in H2O 1000 mg/l NO2¯ CertiPUR®, Đạt tiêu chuẩn chất chuẩn, chất đối chiếu dùng cho phòng thí nghiệm; Có chứng chỉ phân tích (COA); S Concentration ß PO4³¯ 990 - 1010 mg/l S Determination method: Alkalimetric titration. (traceable to NIST - SRM 723d) Accuracy of the method: +/- 2 mg/l. Có COA kèm theo, MSDS. Nhập ngoại -nt- 15 60
30 Dung dịch chuẩn sắt 1000mg/l 500 ml Iron standard solution traceable to SRM from NIST Fe(NO3)3 in HNO3 0,5 mol/l 1000 mg/l Fe ; Specification: 990-1010 mg/l; đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015, Có COA kèm theo, phiếu an toàn hóa chất (SDS).Nhập ngoại -nt- 15 60
31 Aceton, Propanone (CH3)2 CO) 5000 ml Acetone , Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); Purity GC >= 99.8 % . Đóng gói: 500-1000ml/Chai. Nhập ngoại -nt- 15 60
32 Acid Nitric (HNO3) 5000 ml Tinh khiết phân tích AR ; Nồng độ ≥65%-68%, Đóng gói: 500-1000ml/Chai. Trong nước -nt- 15 60
33 Acid Phosphoric (H3PO4) 10000 ml Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA), Đóng gói: 500-1000ml/Chai. Nhập ngoại -nt- 15 60
34 Acid Acetic băng (CH3COOH) 6000 ml Acid Acetic băng (CH3COOH), Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); Assay acidimetric min 99.8 %.Đóng gói: 500-1000ml/Chai Nhập ngoại -nt- 15 60
35 Acid Citric 1000 gam Acid Citric, Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); Assay acidimetric, calc. on anhydrous substance 99.5 - 100.5 % . Nhập ngoại -nt- 15 60
36 Acid Hydrocloric HCl 10000 ml Hydrochloric acid fuming GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur, Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); Assay acidimetric 37.0 - 38.0 %.Đóng gói: 500-1000ml/Chai Nhập ngoại -nt- 15 60
37 Acid Sulfuric H2SO4 17000 ml Sulfuric acid 95-97% GR for analysis ISO, Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); Assay acidimetric 95.0 - 97.0 %. Đóng gói: 500-1000ml/Chai. Nhập ngoại -nt- 15 60
38 Amoni Citrat 1000 gam Ammonium citrate Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); Assay ≥98%; Đóng gói: 500-1000mg/Chai. Nhập ngoại -nt- 15 60
39 Amoniac NH3 5000 ml Ammonia solution 25% GR for analysis, Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); Assay acidimetric, NH3 min 25.0 % . Có COA kèm theo, Đóng gói: 500-1000ml/Chai. Nhập ngoại -nt- 15 60
40 Bari clorid BaCl2 500 gam Tinh khiết phân tích AR ; Nồng độ ≥98%v. Đóng gói: 500-1000mg/Chai Nhập ngoại -nt- 15 60
41 Chỉ thị Crom đen T , chai 25 g 25 gam Hóa chất tinh khiết phân tích (PA). đóng lọ 10-25 gam. Nhập ngoại -nt- 15 60
42 Chỉ thị đỏ metyl C15H15N3O2 150 gam Hóa chất tinh khiết phân tích (PA); Độ tinh khiết: ≥ 99%, đóng lọ 10-25 gam, Nhập ngoại -nt- 15 60
43 Di natri EDTA (C10H16N2O8.4Na) 1000 gam Ethylenediaminetetraacetic acid, EDTA, disodium salt, dihydrate, reagent grade, ACS, Reag. Ph Eur, Độ tinh khiết ≥ 99%, trạng thái bột tinh thể màu trắng, không hòa tan trong nước ; Có COA kèm theo, SDS. Đóng gói: 100-500g/Lọ. Nhập ngoại -nt- 15 60
44 Dicloromethan (Metylenclorid) 10000 ml Tinh khiết phân tích AR, Nồng độ ≥98%. có CoA kèm theo.Đóng gói: 500-1000ml/Chai. Nhập ngoại -nt- 15 60
45 Dimethyl sulfoxid C2H6OS 2000 ml Dimethyl sulfoxide for synthesis Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); Purity GC >= 99 %. có CoA kèm theo Đóng gói: 500-1000ml/Chai. Nhập ngoại -nt- 15 60
46 Ethanol 96% (C2H5OH) 35000 ml Ethanol 96% Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); Assay>= 96%. có CoA kèm theo. Trong nước -nt- 15 60
47 Ethyl acetat (CH3COOC2H5) 6000 ml Ethyl acetate Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); S Purity GC >= 99.5 %. Đóng gói: 500-1000ml/Chai. Nhập ngoại -nt- 15 60
48 Glycerin (Glycezol) C3H5(OH)3 1000 ml Glycerol GR for analysis ACS,Reag. Ph Eur , Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); chai 500-1000ml. Nhập ngoại -nt- 15 60
49 Isoamyl alcohol (C5H12O) 1000 ml Thành phần chính của thuốc thử Kovac, được dùng trong phản ứng sinh indole trong kiểm tra vi khuẩn E.coli.Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); Nồng độ ≥98%; Đóng gói: 500-1000ml/Chai. có CoA kèm theo. Nhập ngoại -nt- 15 60
50 Kali dicromat (K2Cr2O7) 4000 gam Potassium dichromate GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur Đạt tiêu chuẩn hóa chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm (PA); Đóng gói: 500-1000g/Lọ. Nhập ngoại -nt- 15 60

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Sơn La as follows:

  • Has relationships with 79 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 5.33 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 94.29%, Construction 5.71%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,489,406,791,455 VND, in which the total winning value is: 1,957,079,433,335 VND.
  • The savings rate is: 21.38%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Purchase chemicals, reagents, tools and consumables in 2022 (2nd time) from the Center for Drug, Cosmetic and Food Testing of Son La province". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Purchase chemicals, reagents, tools and consumables in 2022 (2nd time) from the Center for Drug, Cosmetic and Food Testing of Son La province" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 84

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8308 Projects are waiting for contractors
  • 1119 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1839 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24343 Tender notices posted in the past month
  • 38595 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second