Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bật sắt phi 10 | 102 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bột màu vàng | 30 | Kg | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
3 | Bu lông M20*80 | 120 | Cái | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
4 | Cát trát | 84 | M³ | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
5 | Cát xây | 90 | M³ | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
6 | Đá 4*6 | 30 | M³ | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
7 | Đá cắt phi 100 | 6 | Viên | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
8 | Đá cắt phi 350 | 6 | Viên | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
9 | Đá dăm (đá 0,5cm) | 6 | M³ | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
10 | Đá 1*2 | 12 | M³ | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
11 | Đá hộc | 90 | M³ | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
12 | Thép buộc 1 ly | 30 | Kg | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
13 | Thép buộc 2,5 ly | 30 | Kg | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
14 | Đinh các loại: 3+5+7+10 | 30 | Kg | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
15 | Gạch đặc không nung 150 | 27000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
16 | Gạch lát nền 400*400 LD | 300 | M² | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
17 | Gạch ốp chân tường cao 0,40 | 60 | M² | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
18 | Vôi cục | 600 | Kg | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
19 | Xi măng trắng | 120 | Kg | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
20 | Xi măng PC30 | 36000 | Kg | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
21 | Thép phi 6 (35+15+15) | 390 | Kg | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
22 | Thép phi 12 (165+83+83)=331 | 192 | Cây | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
23 | Gỗ vắn cốp pha | 1.2 | M³ | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
24 | Bảng điện tổng hợp | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
25 | Chao chụp + Bóng đèn 40W | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
26 | Côn nhựa D25 | 120 | Cái | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
27 | Công tắc 1 phím | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
28 | Dây điện 2*1,5, LD | 600 | Md | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
29 | Dây điện 2*2,5, LD | 600 | Md | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
30 | Dây điện 2*10, LD | 600 | Md | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
31 | Đinh bắn trần tôn | 6 | Bịch | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
32 | Đinh lợp mái tôn | 12 | Bịch | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
33 | Đinh ly vê | 6 | Bịch | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
34 | Bóng đèn nê ông 0,6m | 24 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
35 | Ổ cắm đôi | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
36 | Ống nhựa phi 27 | 180 | Md | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
37 | Quạt trần sải cánh 1,2m | 12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
38 | Que hàn | 12 | Bó | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
39 | Cửa gỗ ván ghép dày 2,5cm; gỗ nhóm V | 84 | M² | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
40 | Xuyên hoa cửa sắt theo mẫu | 51 | M² | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
41 | Sơn chống rỉ | 24 | Kg | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
42 | Sơn nhủ | 12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
43 | Thép hộp 30*60, đà trần | 48 | Cây | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
44 | Trần tôn | 210 | M² | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
45 | Thép hộp 40*80 | 84 | Cây | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
46 | Tôn lợp màu xanh, loại 0,35 ly | 390 | M² | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
47 | Tôn úp nóc | 48 | Md | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
48 | Ke chống bão | 600 | Cái | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
49 | Bản lề cửa đi | 18 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 | |
50 | Bản lề cửa sổ | 30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh và xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 90 | 90 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trại giam Xuân Hà – Cục C10 – Bộ Công an as follows:
- Has relationships with 42 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.81 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 85.71%, Construction 3.57%, Consulting 0.00%, Non-consulting 10.72%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 19,768,035,155 VND, in which the total winning value is: 17,840,671,758 VND.
- The savings rate is: 9.75%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trại giam Xuân Hà – Cục C10 – Bộ Công an:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trại giam Xuân Hà – Cục C10 – Bộ Công an:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.