Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Purchase medical supplies and chemicals for medical examination and treatment as required in 2024

    Watching    
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Find: 16:40 06/09/2024
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Purchase medical supplies and chemicals for medical examination and treatment as required in 2024
Bidding package name
Purchase medical supplies and chemicals for medical examination and treatment as required in 2024
Bid Solicitor
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
revenues from medical examination and treatment activities and other lawful sources of income
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Related announcements
Time of bid closing
08:30 17/09/2024
Validity of bid documents
90 days
Approval ID
1283/QĐ-BVC
Approval date
06/09/2024 16:34
Approval Authority
Bệnh viện C Đà Nẵng
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
16:38 06/09/2024
to
08:30 17/09/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
08:30 17/09/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.
Bid award
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.

Bid Security

Notice type
Letter of guarantee or Certificate of guarantee insurance
Bid security amount
237.158.956 VND
Amount in words
Two hundred thirty seven million one hundred fifty eight thousand nine hundred fifty six dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Ống thông niệu quản (Ureteral Catheter) dùng cho tán sỏi qua da 720.000 720.000 0 12 month
2 Dây dẫn đường dùng cho tán sỏi thận qua da cỡ 0,032", dài 75cm, đầu cong 2.472.000 2.472.000 0 12 month
3 Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (Zebra) 8.064.000 8.064.000 0 12 month
4 Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (PTFE) cỡ 0,032", dài 150cm 10.080.000 10.080.000 0 12 month
5 Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (Hydrophilic) cỡ 0,032", dài 150cm 12.600.000 12.600.000 0 12 month
6 Rọ bắt sỏi 3.0Fr 7.054.000 7.054.000 0 12 month
7 Vỏ que nong 18Fr dùng cho tán sỏi qua da 6.000.000 6.000.000 0 12 month
8 Thông double J số 6Fr - 7Fr 6.552.000 6.552.000 0 12 month
9 Thông double J loại sử dụng 1 năm số 6Fr - 7Fr 3.600.000 3.600.000 0 12 month
10 Bộ nong tán sỏi thận qua da 5.040.000 5.040.000 0 12 month
11 Ống soi niệu quản mềm để tán sỏi thận 67.600.000 67.600.000 0 12 month
12 Bộ chọc dẫn lưu bàng quang ra da 4.522.000 4.522.000 0 12 month
13 Bộ chọc dẫn lưu thận ra da 900.000 900.000 0 12 month
14 Ống thông Foley 2 nhánh số 14Fr-20Fr 98.700 98.700 0 12 month
15 Điện cực hình vòng 1 chân 26/26 dùng cho máy cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt đơn cực 8.400.000 8.400.000 0 12 month
16 Điện cực hình vòng 2 chân 26/26 dùng cho máy cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt lưỡng cực 7.720.000 7.720.000 0 12 month
17 Mesh prolene mổ thoát vị bẹn 6x12cm 2.700.000 2.700.000 0 12 month
18 Túi bọc camera mổ nội soi 214.200 214.200 0 12 month
19 Tấm dán da Opsite 30x28cm 1.020.000 1.020.000 0 12 month
20 Kẹp mạch máu Hemolock 2.108.000 2.108.000 0 12 month
21 Mesh prolene mổ thoát vị bẹn 10x15cm 5.600.000 5.600.000 0 12 month
22 Dụng cụ khâu nối tròn tự động size 28 Covidien 104.300.000 104.300.000 0 12 month
23 Băng đạn nội soi 60mm Covidien 92.990.000 92.990.000 0 12 month
24 Stappler cắt nối thẳng nội soi Covidien 5.990.000 5.990.000 0 12 month
25 Dụng cụ thắt trĩ Longo số 33 49.000.000 49.000.000 0 12 month
26 Dao mổ nội soi thunderbeat 38.600.000 38.600.000 0 12 month
27 Dây lọc máu HDF Online 18.693.000 18.693.000 0 12 month
28 Qủa lọc HDF Online 17H 14.552.000 14.552.000 0 12 month
29 Qủa lọc HDF Online 15H 14.552.000 14.552.000 0 12 month
30 Qủa lọc HF 15U 41.500.000 41.500.000 0 12 month
31 Anti HBe Elisa 4.073.300 4.073.300 0 12 month
32 Anti HBs Elisa 3.600.000 3.600.000 0 12 month
33 Anti HBs test nhanh 1.273.000 1.273.000 0 12 month
34 Anti HCV Elisa 20.702.000 20.702.000 0 12 month
35 Anti HCV test nhanh 1.500.000 1.500.000 0 12 month
36 Anti-HIV Elisa 39.522.000 39.522.000 0 12 month
37 Anti HIV test nhanh 1.800.000 1.800.000 0 12 month
38 Anti HAV-IgM Elisa 9.353.400 9.353.400 0 12 month
39 ANA Elisa 6.754.650 6.754.650 0 12 month
40 HBeAg Elisa 4.073.300 4.073.300 0 12 month
41 HBeAg test nhanh 544.000 544.000 0 12 month
42 HBsAg Elisa 46.739.000 46.739.000 0 12 month
43 HBsAg test nhanh 1.336.000 1.336.000 0 12 month
44 HEV IgM Elisa 4.676.700 4.676.700 0 12 month
45 Cuvettes 6.930.000 6.930.000 0 12 month
46 PT 9.500.400 9.500.400 0 12 month
47 APTT 5.342.400 5.342.400 0 12 month
48 FIB 5.502.000 5.502.000 0 12 month
49 Nước rửa Alkaline 4.200.000 4.200.000 0 12 month
50 D-Dimer 28.500.318 28.500.318 0 12 month
51 Liss comb 3.600.030 3.600.030 0 12 month
52 Cellbind Direct type 10.080.000 10.080.000 0 12 month
53 Deepwell 5.808.000 5.808.000 0 12 month
54 Anti A,B,AB 3.000.000 3.000.000 0 12 month
55 Anti D IgG+IgM 3.150.000 3.150.000 0 12 month
56 Cellpack DCL hoặc tương đương 31.500.000 31.500.000 0 12 month
57 Sulfolyser hoặc tương đương 5.899.950 5.899.950 0 12 month
58 Lysercell WNR hoặc tương đương 7.177.800 7.177.800 0 12 month
59 Lysercell WDF hoặc tương đương 21.701.400 21.701.400 0 12 month
60 Fluorocell WNR hoặc tương đương 16.938.600 16.938.600 0 12 month
61 Fluorocell WDF hoặc tương đương 81.001.200 81.001.200 0 12 month
62 Cellclean Auto hoặc tương đương 2.935.800 2.935.800 0 12 month
63 ABX Diluent hoặc tương đương 18.000.000 18.000.000 0 12 month
64 ABX Lysebio hoặc tương đương 11.200.000 11.200.000 0 12 month
65 ABX Basolyse hoặc tương đương 11.700.000 11.700.000 0 12 month
66 ABX Nucediff hoặc tương đương 11.520.000 11.520.000 0 12 month
67 ABX Cleaner hoặc tương đương 5.200.000 5.200.000 0 12 month
68 ABX Minoclair hoặc tương đương 1.400.000 1.400.000 0 12 month
69 Tube máu lắng 3.600.000 3.600.000 0 12 month
70 AHG (Anti Human Globulin) 450.000 450.000 0 12 month
71 Morphine/Heroin 1.500.000 1.500.000 0 12 month
72 Que thử nước tiểu 10 thông số Multitis 10SG 12.436.200 12.436.200 0 12 month
73 AMP Dipstick (Amphetamines) 1.500.000 1.500.000 0 12 month
74 Multi-4-Drug (Morphine-THC-MET-MDMA) 3.780.000 3.780.000 0 12 month
75 MET Dipstick (Methamphetamines) 1.005.000 1.005.000 0 12 month
76 Marijuana (Canabinoid) 900.000 900.000 0 12 month
77 Premier Affinity A1c 500 57.667.744 57.667.744 0 12 month
78 HbA1c (GHb) Calibrator Kit, 500uL (Levels 1&2) 6.813.450 6.813.450 0 12 month
79 HbA1c (GHb) Controls Kit, 500uL (Levels I&II) 6.813.450 6.813.450 0 12 month
80 Hóa chất xét nghiệm định lượng FERRITIN 9.600.000 9.600.000 0 12 month
81 Hóa chất xét nghiệm định lượng AFP 20.720.000 20.720.000 0 12 month
82 Hóa chất xét nghiệm định lượng CEA 20.480.000 20.480.000 0 12 month
83 Hóa chất xét nghiệm định lượng FPSA 14.576.000 14.576.000 0 12 month
84 Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA 17.260.000 17.260.000 0 12 month
85 Hóa chất xét nghiệm định lượng FT4 24.640.000 24.640.000 0 12 month
86 Hóa chất xét nghiệm định lượng T3 21.480.000 21.480.000 0 12 month
87 Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH 29.370.000 29.370.000 0 12 month
88 CAL C 2PK 3.840.000 3.840.000 0 12 month
89 CAL D 2PK 3.533.000 3.533.000 0 12 month
90 CAL Q (PSA) 2PK 4.316.000 4.316.000 0 12 month
91 CAL B 2PK 6.086.000 6.086.000 0 12 month
92 CAL A 2PK 4.700.000 4.700.000 0 12 month
93 CAL FPSA 2PK 7.550.000 7.550.000 0 12 month
94 T3/T4/VB12 Ancillary Reagent 2PK 2.400.000 2.400.000 0 12 month
95 TG G2 Elecsys cobas e 100 9.517.298 9.517.298 0 12 month
96 Anti-TG Elecsys cobas e 100 V4 5.384.610 5.384.610 0 12 month
97 Anti-TPO Elecsys cobas e 100 V3 5.384.610 5.384.610 0 12 month
98 Anti-TSHR Elecsys cobas e 100 27.562.500 27.562.500 0 12 month
99 PreciControl Thyro AB Elecsys V2 7.709.783 7.709.783 0 12 month
100 PCT Brahms (Roche) Elecsys cobas e 100 19.580.400 19.580.400 0 12 month
101 proBNP G2 Elecsys cobas e 100 25.578.000 25.578.000 0 12 month
102 PreciControl Cardiac G2 Elecsys V4 1.598.250 1.598.250 0 12 month
103 Troponin T hs Elecsys cobas e 200 9.240.000 9.240.000 0 12 month
104 Troponin PC Elecsys 882.000 882.000 0 12 month
105 CA 15-3 G2 Elecsys cobas e 100 15.419.566 15.419.566 0 12 month
106 CA 19-9 Elecsys cobas e 100 30.839.132 30.839.132 0 12 month
107 CA 125 G2 Elecsys cobas e 100 15.419.566 15.419.566 0 12 month
108 CA 72-4 Elecsys cobas e 100 15.419.566 15.419.566 0 12 month
109 Cyfra 21-1 Elecsys cobas e 100 12.237.750 12.237.750 0 12 month
110 NSE Elecsys cobas e 100 15.419.566 15.419.566 0 12 month
111 HCG+beta Elecsys cobas e 100 V2 8.076.916 8.076.916 0 12 month
112 Cortisol G2 Elecsys cobas e 100 3.965.031 3.965.031 0 12 month
113 Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT Phosphate buffer, DGKC 3.695.486 3.695.486 0 12 month
114 Hóa chất xét nghiệm AST/GOT Phosphate buffer, DGKC 3.683.589 3.683.589 0 12 month
115 Hóa chất xét nghiệm Direct Bilirubin - Diazo with Sulphanilic Acid 7.907.928 7.907.928 0 12 month
116 Hóa chất xét nghiệm Total Bilirubin - Diazo with Sulphanilic Acid 6.895.644 6.895.644 0 12 month
117 Hóa chất xét nghiệm Cholesterol - cholesterol oxidase 5.537.280 5.537.280 0 12 month
118 Hóa chất xét nghiệm Creatinine 2.379.300 2.379.300 0 12 month
119 Hóa chất xét nghiệm GGT- DCL gamma glutamyl-3-carboxy-4-nitroanalide 2.265.743 2.265.743 0 12 month
120 Hóa chất xét nghiệm Glucose (Dehydrogenase) 5.250.683 5.250.683 0 12 month
121 Hóa chất xét nghiệm HDL-Cholesterol - HDL Ultra 20.013.158 20.013.158 0 12 month
122 Hóa chất xét nghiệm LDL-Cholesterol 34.907.576 34.907.576 0 12 month
123 Hóa chất xét nghiệm Triglycerid lipase/Glycerol Dehydrogenase 6.561.461 6.561.461 0 12 month
124 Hóa chất xét nghiệm Uric Acid Reduction methods 7.940.373 7.940.373 0 12 month
125 Hóa chất xét nghiệm Ure Diacetyl monoxime 7.092.477 7.092.477 0 12 month
126 Hóa chất xét nghiệm rượu trong máu Etanol Ax5 2.726.462 2.726.462 0 12 month
127 Hóa chất chuẩn Ammonia Ethanol CO2 calibrator 642.411 642.411 0 12 month
128 Hóa chất kiểm chuẩn AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL I 1.476.248 1.476.248 0 12 month
129 Hóa chất kiểm chuẩnAMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL II 1.476.248 1.476.248 0 12 month
130 Wash Solution - ODR2000 7.512.100 7.512.100 0 12 month
131 Calibrator 1 15.120.000 15.120.000 0 12 month
132 Calibrator 2 5.880.000 5.880.000 0 12 month
133 Washing solution 2.100.000 2.100.000 0 12 month
134 Vòng đệm nhỏ 728.000 728.000 0 12 month
135 Vòng đệm lớn 1.140.000 1.140.000 0 12 month
136 ASLO 850.000 850.000 0 12 month
137 RF 850.000 850.000 0 12 month
138 Giang mai test nhanh (Syphylis nhanh) RPR 2.556.000 2.556.000 0 12 month
139 Test nhanh chẩn đoán Lao 6.510.000 6.510.000 0 12 month
140 TPHA định tính 5.000.000 5.000.000 0 12 month
141 Tìm máu ẩn trong phân (FOB) 2.250.000 2.250.000 0 12 month
142 Amibelisa 5.464.800 5.464.800 0 12 month
143 Cysticercus 5.072.760 5.072.760 0 12 month
144 Fascelisa 4.906.000 4.906.000 0 12 month
145 Strongyloides 5.072.760 5.072.760 0 12 month
146 Toxocara 5.072.760 5.072.760 0 12 month
147 Anti Dengue IgM/ IgG 6.685.800 6.685.800 0 12 month
148 Dengue NS1Ag 560.000 560.000 0 12 month
149 Bộ thuốc nhuộm Ziehl-Neelsen 350.000 350.000 0 12 month
150 Bộ thuốc nhuộm Gram 350.000 350.000 0 12 month
151 Blood Agar Base 3.000.000 3.000.000 0 12 month
152 BHI Agar 3.500.000 3.500.000 0 12 month
153 Mac Conkey Agar No.3 2.900.000 2.900.000 0 12 month
154 Mueller Hinton Agar 3.200.000 3.200.000 0 12 month
155 Nutrient Agar 2.200.000 2.200.000 0 12 month
156 Máu cừu 1.100.000 1.100.000 0 12 month
157 Kit định lượng viêm gan B (HBV) bằng kỹ thuật Realtime PCR (tube có nắp 0,2 ml màu trắng đục) (Kèm vật tư) 11.000.000 11.000.000 0 12 month
158 Kit định lượng viêm gan C (HCV) bằng kỹ thuật Realtime PCR (tube có nắp 0,2 ml màu trắng đục) (Kèm vật tư) 11.000.000 11.000.000 0 12 month
159 Kít tách chiết DNA/RNA (Tách chiết HBV, HCV) (Kèm Vật tư) 5.400.000 5.400.000 0 12 month
160 Hệ thống vít cố định chân răng (Trụ cấy ghép implant) 50.000.000 50.000.000 0 12 month
161 Bệ nhận răng giả (Abutment) 14.520.000 14.520.000 0 12 month
162 Vít lành thương cho abutment 7.700.000 7.700.000 0 12 month
163 Bản sao chân răng cấy ghép Impression coping 5.000.000 5.000.000 0 12 month
164 Dụng cụ lấy dấu trụ chân răng 11.352.500 11.352.500 0 12 month
165 Nắp lành thương dành cho Abutment multi thẳng / nghiêng 6.453.000 6.453.000 0 12 month
166 Ống titanium dành cho Abutment multi unit 15.093.500 15.093.500 0 12 month
167 Vít vặn kết nối ống hỗn hợp dành cho abutment multi unit 5.616.500 5.616.500 0 12 month
168 Vít vặn kết nối lâm sàng dành cho abutment cổ điển 28.202.000 28.202.000 0 12 month
169 Màn collagen nhân tạo Nea cova (15x25) 8.795.200 8.795.200 0 12 month
170 Màn collagen nhân tạo Nea cova (20x30) 10.563.800 10.563.800 0 12 month
171 Màn collagen nhân tạo Nea cova (30x40) 22.576.000 22.576.000 0 12 month
172 Xương dị loại từ heo, 0.6cc kích thước hạt 0.25-1.0mm 9.252.000 9.252.000 0 12 month
173 Xương dị loại từ heo, 1.2cc kích thước hạt 0.25-1.0mm 9.346.000 9.346.000 0 12 month
174 Xương dị loại từ heo, 2.4cc kích thước hạt 0.25-1.0mm 20.000.000 20.000.000 0 12 month
175 Xương dị loại từ heo, 1.8cc kích thước hạt 1.0-2.0mm 11.768.900 11.768.900 0 12 month
176 Áo Phẫu thuật Giấy 428.400 428.400 0 12 month
177 Chân răng nhân tạo 50.000.000 50.000.000 0 12 month
178 Nắp đậy chân răng nhân tạo 4.123.000 4.123.000 0 12 month
179 Thân răng nhân tạo 14.520.000 14.520.000 0 12 month
180 Bản sao thân răng nhân tạo 11.352.500 11.352.500 0 12 month
181 Bản sao chân răng nhân tạo 5.000.000 5.000.000 0 12 month
182 Thân răng nhân tạo 7.700.000 7.700.000 0 12 month
183 Thân răng nhân tạo 14.520.000 14.520.000 0 12 month
184 Thân răng nhân tạo 21.868.500 21.868.500 0 12 month
185 Thân răng nhân tạo 23.000.000 23.000.000 0 12 month
186 Analog trên multi 2.520.000 2.520.000 0 12 month
187 Cap đậy trên multi 2.581.200 2.581.200 0 12 month
188 Bột xương nhân tạo 4.400.000 4.400.000 0 12 month
189 Bột xương nhân tạo 9.252.000 9.252.000 0 12 month
190 Bột xương nhân tạo 9.346.000 9.346.000 0 12 month
191 Màng xương nhân tạo 8.795.200 8.795.200 0 12 month
192 Màng xương nhân tạo 10.563.800 10.563.800 0 12 month
193 Thủy tinh thể mềm nhân tạo LENTIS® Comfort LS-313 MF15 hoặc tương đương 89.000.000 89.000.000 0 12 month
194 Thủy tinh thể nhân tạo mềm Tecnis Eyhance hoặc tương đương 88.400.000 88.400.000 0 12 month
195 Thủy tinh thể nhân tạo mềm Tecnis Acrylic 32.500.000 32.500.000 0 12 month
196 Thủy tinh thể mềm Tecnis1 hoặc tương đương 39.000.000 39.000.000 0 12 month
197 Chất nhầy phẫu thuật Healon GV Pro 0.85ml 58.800.000 58.800.000 0 12 month
198 Dây hút đờm kín 10.552.500 10.552.500 0 12 month
199 Ống mở khí quản 02 nòng SOFIT CF có bóng có cửa sổ số 7 249.900.000 249.900.000 0 12 month
200 Con sâu máy thở 2.893.275 2.893.275 0 12 month
201 Bộ dây máy thở dùng 01 lần 18.236.400 18.236.400 0 12 month
202 Dây cố định nội khí quản chống cắn 417.500 417.500 0 12 month
203 Kim chọc dò màng phổi số 18 2.856.000 2.856.000 0 12 month
204 Gạc hút dịch tạo gel diệt trùng Supraorb A+Ag 5.304.000 5.304.000 0 12 month
205 Băng dán cuộn 3M 1.020.000 1.020.000 0 12 month
206 Miếng dán 3M Tergaderm CHG-1658R 10.854.000 10.854.000 0 12 month
207 Miếng dán 3M Tergaderm IV Advanced-1683 2.254.500 2.254.500 0 12 month
208 Catheter động mạch quay 12.130.860 12.130.860 0 12 month
209 Bộ đo huyết áp xâm nhập IBP 15.604.470 15.604.470 0 12 month
210 Băng bó bột nhựa chống thấm nước – Neal Premium màu xanh dương loại 4 in 2.170.000 2.170.000 0 12 month
211 Băng bó bột nhựa chống thấm nước – Neal Premium màu xanh dương loại 5 in 2.480.000 2.480.000 0 12 month
212 Lót chống thấm nước Neal NUP-3100 dùng băng bó bột cố định tay ngắn 955.000 955.000 0 12 month
213 Lót chống thấm nước Neal NUP-3100 dùng băng bó bột cố định tay dài 1.430.000 1.430.000 0 12 month
214 Lót chống thấm nước Neal NUP-4100 dùng băng bó bột cố định chân ngắn 1.790.000 1.790.000 0 12 month
215 Lót chống thấm nước Neal NUP-4100 dùng băng bó bột cố định chân dài 2.985.000 2.985.000 0 12 month
216 Đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực, lưng dạng cong các cỡ 108.000.000 108.000.000 0 12 month
217 Vis đơn trục đkính 4.5 đến 6.5mm các cỡ 42.000.000 42.000.000 0 12 month
218 Vis đa trục đkính 4.5 đến 6.5mm các cỡ 132.000.000 132.000.000 0 12 month
219 Vis khóa trong (Ốc vis khóa trong) 51.000.000 51.000.000 0 12 month
220 Nẹp dọc tròn (Thanh dọc) 5.5mmx50cm 10.500.000 10.500.000 0 12 month
221 Thanh nối ngang (nẹp nối ngang) 18.800.000 18.800.000 0 12 month
222 Vít đa trục cột sống, công nghệ khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vít 103.200.000 103.200.000 0 12 month
223 Vít đơn trục cột sống, công nghệ khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vít 40.000.000 40.000.000 0 12 month
224 Nẹp nối dọc cột sống lưng dùng cho vít công nghệ khóa ngàm xoắn, dài khoảng 500mm 10.500.000 10.500.000 0 12 month
225 Nẹp nối ngang dùng cho vít khóa ngàm xoắn 18.780.000 18.780.000 0 12 month
226 Vít khóa trong, khóa ngàm xoắn, titan 13.600.000 13.600.000 0 12 month
227 Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại cong, độ ưỡn khoảng 8 độ 85.500.000 85.500.000 0 12 month
228 Vít Solera-đa trục có đầu vít phủ lớp cobalt chrome siêu cứng các cỡ hoặc tương đương 261.800.000 261.800.000 0 12 month
229 Vít khóa trong tự gãy Solera hoặc tương đương 68.000.000 68.000.000 0 12 month
230 Nẹp dọc Solera tròn thẳng 500mm hoặc tương đương 35.000.000 35.000.000 0 12 month
231 Đĩa đệm 84.000.000 84.000.000 0 12 month
232 Kim chọc dò cuống sống 10.500.000 10.500.000 0 12 month
233 Kim chọc khoan thân sống T15D hoặc tương đương 28.000.000 28.000.000 0 12 month
234 Bóng nong thân đốt sống Xpander hoặc tương đương 56.000.000 56.000.000 0 12 month
235 Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo 50.400.000 50.400.000 0 12 month
236 Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn 14.000.000 14.000.000 0 12 month
237 Xi măng sinh học kèm dung dịch pha HV-R hoặc tương đương 24.000.000 24.000.000 0 12 month
238 Kim chọc đưa xi măng vào đốt sống F04B hoặc tương đương 43.200.000 43.200.000 0 12 month
239 Nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, 1 tầng 8.400.000 8.400.000 0 12 month
240 Nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, 2 tầng 18.000.000 18.000.000 0 12 month
241 Nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, 3 tầng 10.000.000 10.000.000 0 12 month
242 Vít cột sống cổ trước, đa hướng, tự taro 18.000.000 18.000.000 0 12 month
243 Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ hình thang, góc nghiêng khoảng 5 độ 45.500.000 45.500.000 0 12 month
244 Nẹp nối ngang, dùng cho nẹp nối dọc cột sống cổ lối sau 14.900.000 14.900.000 0 12 month
245 Vít khóa trong cột sống cổ lối sau có cung xoay khoảng 80 độ 20.000.000 20.000.000 0 12 month
246 Nẹp chẩm 7.500.000 7.500.000 0 12 month
247 Vít chẩm 8.000.000 8.000.000 0 12 month
248 Xương nhân tạo 2cc, dạng hình trụ 24.000.000 24.000.000 0 12 month
249 Xương nhân tạo 5cc, dạng mảnh 59.850.000 59.850.000 0 12 month
250 Đĩa đệm cột sống cổ nhân tạo có khớp các cỡ (Kèm dụng cụ mượn) 13.000.000 13.000.000 0 12 month
251 Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ kèm vòng khóa vít, độ ưỡn 7 độ kèm 3 vít tự ta rô 26.000.000 26.000.000 0 12 month
252 Vít cột sống đa trục rỗng nòng hai bước ren các cỡ 238.000.000 238.000.000 0 12 month
253 Nẹp dọc qua da uốn sẵn các cỡ 59.500.000 59.500.000 0 12 month
254 Vít khóa trong 34.000.000 34.000.000 0 12 month
255 Kim chọc dò qua da 20.000.000 20.000.000 0 12 month
256 Nẹp khóa xương đòn các cỡ 13.600.000 13.600.000 0 12 month
257 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ 16.200.000 16.200.000 0 12 month
258 Nẹp khóa thân xương cánh tay các cỡ 12.400.000 12.400.000 0 12 month
259 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các cỡ 32.200.000 32.200.000 0 12 month
260 Nẹp khóa xương cẳng tay các cỡ 12.400.000 12.400.000 0 12 month
261 Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ 14.800.000 14.800.000 0 12 month
262 Nẹp khóa đầu trên xương đùi các cỡ 22.000.000 22.000.000 0 12 month
263 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi các cỡ 22.000.000 22.000.000 0 12 month
264 Nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ 20.800.000 20.800.000 0 12 month
265 Nẹp khóa đầu dưới xương chày các cỡ 21.000.000 21.000.000 0 12 month
266 Vis 3.5 18.500.000 18.500.000 0 12 month
267 Vis 5.0 56.280.000 56.280.000 0 12 month
268 Vis 2.4 5.180.000 5.180.000 0 12 month
269 Vis 7.5 5.950.000 5.950.000 0 12 month
270 Vis 6.5 3.150.000 3.150.000 0 12 month
271 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic 66.500.000 66.500.000 0 12 month
272 Khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 135/126 độ, phủ HA 101.000.000 101.000.000 0 12 month
273 Bộ khớp háng lưỡng cực không xi măng, chuôi hợp kim Titanium góc cổ chuôi khoảng 131 độ 76.000.000 76.000.000 0 12 month
274 Khớp háng lưỡng cực không xi măng chuôi dài 300-310mm 110.000.000 110.000.000 0 12 month
275 Khớp háng lưỡng cực không xi măng góc cổ chuôi khoảng 135/126 độ, phủ HA 77.120.000 77.120.000 0 12 month
276 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi polarstem phủ HA, ổ cối R3HA, chỏm Oxinium 60.500.000 60.500.000 0 12 month
277 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi Synergy, ổ cối R3HA, chỏm Oxinium 70.000.000 70.000.000 0 12 month
278 Khớp gối toàn phần có xi măng 113.000.000 113.000.000 0 12 month
279 Khớp gối toàn phần nhân tạo có xi măng ANTHEM 110.000.000 110.000.000 0 12 month
280 Vis cố định dây chằng chéo, có thể điều chỉnh nhiệt độ ngắn 23.500.000 23.500.000 0 12 month
281 Vis neo cố định dây chằng chéo có vòng treo bằng sợi polyethylene cao phân tử, kèm 2 sợi chỉ Ultra và Dura các cỡ 15.300.000 15.300.000 0 12 month
282 Lưỡi bào khớp đóng gói tiệt trùng, thiết kế rỗng nòng, các cỡ 9.100.000 9.100.000 0 12 month
283 Lưỡi bào xương ngược chiều 10.000.000 10.000.000 0 12 month
284 Lưỡi mài xương khớp đóng gói tiệt trùng các cỡ 9.100.000 9.100.000 0 12 month
285 Đầu đốt sử dụng trong phẩu thuật trong nội soi khớp/ lưỡi cắt đốt bằng sóng radio góc nghiêng 90 độ 12.700.000 12.700.000 0 12 month
286 Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy bơm nước có hộp điều khiển cảm biến 3.600.000 3.600.000 0 12 month
287 Chỉ bện không tiêu dùng trong phẩu thuật nội soi 3.000.000 3.000.000 0 12 month
288 Keo dán da ống 0,5ml 277.830 277.830 0 12 month
289 Chỉ phẫu thuật không thắt nút, kháng khuẩn số 3/0 dài 23cm, 1 đầu vòng tự khóa linh hoạt - 1 kim tròn đầu tròn dài 26mm 1/2C 2.931.027 2.931.027 0 12 month
290 Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao và dây dao) 23.500.000 23.500.000 0 12 month
291 Bơm tiêm cản quang có quai lái 8.085.000 8.085.000 0 12 month
292 Bộ Manifold 3 cổng gồm: 01 dây theo dõi áp lực 01 dây truyền thuốc cản quang 01 kết nối Manifold 3 cổng 01 dây truyền nước muối sinh lý 70.000.000 70.000.000 0 12 month
293 Máng đặt ống thông ngã quay chiều dài 7cm 55.000.000 55.000.000 0 12 month
294 Dây bơm áp lực cao, dây bơm cản quang áp lực cao chiều dài 50cm-122cm 19.950.000 19.950.000 0 12 month
295 Dây dẫn chẩn đoán các loại, các cỡ 68.900.000 68.900.000 0 12 month
296 Dây dẫn can thiệp mềm 230.000.000 230.000.000 0 12 month
297 Dây dẫn can thiệp tắc mãn tính 93.500.000 93.500.000 0 12 month
298 Bộ bơm bóng áp lực cao đến 40 atm, có kèm theo phụ kiện bao gồm van cầm máu chữ Y. 78.540.000 78.540.000 0 12 month
299 Bộ bơm bóng áp lực cao cho can thiệp mạch máu ngoại biên 1.050.000 1.050.000 0 12 month
300 Bộ bơm bóng áp lực cao áp lực tối đa 30 atm, có mặt đồng hồ áp lực phát quang 140.175.000 140.175.000 0 12 month
301 Bộ kết nối chữ Y 9.975.000 9.975.000 0 12 month
302 Bộ hút huyết khối mạch vành 42.000.000 42.000.000 0 12 month
303 Bộ hút huyết khối mạch vành có 2 marker 38.000.000 38.000.000 0 12 month
304 Ống thông chẩn đoán động mạch vành trái các loại, các cỡ 29.500.000 29.500.000 0 12 month
305 Ống thông chẩn đoán động mạch vành phải các loại, các cỡ 29.500.000 29.500.000 0 12 month
306 Bộ kít đốt dùng cho máy điều trị suy giãn tĩnh mạch, gồm: 01 Sợi quang có đánh dấu độ sâu dài 2,5m 01 kim chọc tĩnh mạch 16G, 1.7X45mm 115.000.000 115.000.000 0 12 month
307 Ống thông chẩn đoán tim mạch đa chức năng 42.800.000 42.800.000 0 12 month
308 Ống thông can thiệp lòng rộng các loại, các cỡ 230.000.000 230.000.000 0 12 month
309 Ống thông can thiệp "Mother and Child" các cỡ 31.500.000 31.500.000 0 12 month
310 Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch vành Guide Plus II hoặc tương đương 267.750.000 267.750.000 0 12 month
311 Bóng nong mạch vành non-compliance dùng cho can thiệp tắc mãn tính có đường kính nhỏ 51.100.000 51.100.000 0 12 month
312 Bóng nong mạch vành đàn hồi mềm phủ lớp ưu nước 217.600.000 217.600.000 0 12 month
313 Bóng nong mạch vành đàn hồi cứng phủ lớp ưu nước 217.600.000 217.600.000 0 12 month
314 Bóng nong mạch vành đàn hồi cứng phủ lớp ưu nước có đầu thuôn dài 52.920.000 52.920.000 0 12 month
315 Bóng nong mạch máu bán đàn hồi thiết kế 3 nếp gấp 48.877.500 48.877.500 0 12 month
316 Bóng nong mạch máu có đường kính nhỏ hơn 1μm 129.200.000 129.200.000 0 12 month
317 Bóng nong mạch máu cho tổn thương hẹp khít 134.300.000 134.300.000 0 12 month
318 Bóng nong mạch vành loại scoring 70.000.000 70.000.000 0 12 month
319 Bóng nong áp lực cao với Z-tip 134.300.000 134.300.000 0 12 month
320 Bóng nong mạch máu siêu áp lực cao 35 bar thành bóng 2 lớp 136.000.000 136.000.000 0 12 month
321 Bóng nong mạch vành ưa nước phủ thuốc Paclitaxel 230.000.000 230.000.000 0 12 month
322 Bóng nong động mạch chậu đùi bán đàn hồi tương thích dây dẫn 0.035'' và ống thông 5F-7F 54.400.000 54.400.000 0 12 month
323 Bóng nong mạch ngoại biên 02 nòng các cỡ 28.000.000 28.000.000 0 12 month
324 Bóng nong mạch ngoại biên có phủ thuốc paclitacxel các cỡ 189.000.000 189.000.000 0 12 month
325 Stent mạch vành khung lõi kép platinum và coban crom, có lớp polymer tương thích sinh học phủ thuốc Zotarolimus, cấu trúc mắt lưới dạng sóng hình sin liên tục 751.230.000 751.230.000 0 12 month
326 Stent điều hợp sinh học mạch vành phủ thuốc Novolimus 677.620.000 677.620.000 0 12 month
327 Stent mạch vành khung Coban-Crom phủ thuốc Sirolimus phóng thích đồng bộ với sự tự tiêu của lớp polymer được đánh dấu 2 đầu bằng Platinum 617.100.000 617.100.000 0 12 month
328 Stent mạch vành khung Coban crom có độ dày khung 75μm-85μm, có lớp polymer tự tiêu sinh học phủ thuốc Sirolimus bằng công nghệ Nano 627.300.000 627.300.000 0 12 month
329 Stent mạch vành khung Coban-Crom có độ dày thanh chống từ 60-80μm, có lớp polymer tự tiêu sinh học phủ thuốc Sirolimus, thiết kế mắt mở với chu vi mở rộng tối đa. 578.000.000 578.000.000 0 12 month
330 Stent mạch vành khung Coban-Crom thiết kế hình xoắn, có lớp polymer tự tiêu sinh học phủ thuốc Sirolimus 578.000.000 578.000.000 0 12 month
331 Stent động mạch chi tự bung các cỡ 98.000.000 98.000.000 0 12 month
332 Stent mạch máu ngoại biên tự bung các cỡ 124.000.000 124.000.000 0 12 month
333 Stent mạch máu ngoại biên bung bằng bóng các cỡ 100.000.000 100.000.000 0 12 month
334 Bộ Stent Graft thân chính động mạch chủ bụng có chiều dài 80-120mm 290.000.000 290.000.000 0 12 month
335 Bộ Stent Graft thân chính động mạch chủ ngực có chiều dài 100-250mm 265.000.000 265.000.000 0 12 month
336 Bộ dụng cụ dán keo sinh học điều trị suy tĩnh mạch 255.500.000 255.500.000 0 12 month
337 Đầu dò siêu âm trong lòng mạch (IVUS) tần số 60Mhz kèm dụng cụ kéo liên tục HD 544.000.000 544.000.000 0 12 month
338 Máy tạo nhịp 2 buồng không có đáp ứng tần số DDD có phần mềm search AV+ giúp giảm tạo nhịp thất, giảm suy tim, gồm có phụ kiện chuẩn 356.000.000 356.000.000 0 12 month
339 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 16 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn 103.000.000 103.000.000 0 12 month
340 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 12 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn 368.000.000 368.000.000 0 12 month
341 Dây điện cực tạo nhịp tạm thời loại có bóng cỡ 5F 20.000.000 20.000.000 0 12 month
342 Dụng cụ đóng lỗ chọc động mạch đùi Angioseal kích cỡ 6F, 8F 36.750.000 36.750.000 0 12 month
343 Dụng cụ đóng lỗ động mạch Perclose 43.050.000 43.050.000 0 12 month
344 Dây dẫn chịu áp lực cao 50/70/120cm áp suất 1200PSI (84BAR) 5.670.000 5.670.000 0 12 month
345 Bộ khăn chụp mạch vành C, gồm: 62.010.000 62.010.000 0 12 month
346 Áo phẫu thuật Standard L,XL 17.668.600 17.668.600 0 12 month
347 Miếng dán Holter điện tim 7 ngày 18.000.000 18.000.000 0 12 month
348 Test hơi thở HP dạ dày 20.400.000 20.400.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện C Đà Nẵng as follows:

  • Has relationships with 354 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 8.05 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 80.00%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 20.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 465,661,063,689 VND, in which the total winning value is: 233,357,269,278 VND.
  • The savings rate is: 49.89%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Purchase medical supplies and chemicals for medical examination and treatment as required in 2024". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Purchase medical supplies and chemicals for medical examination and treatment as required in 2024" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 1

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8338 Projects are waiting for contractors
  • 1145 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1863 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24365 Tender notices posted in the past month
  • 38616 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second