Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2400275972-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2400275972-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ống thông niệu quản (Ureteral Catheter) dùng cho tán sỏi qua da | 720.000 | 720.000 | 0 | 12 month |
2 | Dây dẫn đường dùng cho tán sỏi thận qua da cỡ 0,032", dài 75cm, đầu cong | 2.472.000 | 2.472.000 | 0 | 12 month |
3 | Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (Zebra) | 8.064.000 | 8.064.000 | 0 | 12 month |
4 | Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (PTFE) cỡ 0,032", dài 150cm | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | 12 month |
5 | Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (Hydrophilic) cỡ 0,032", dài 150cm | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 month |
6 | Rọ bắt sỏi 3.0Fr | 7.054.000 | 7.054.000 | 0 | 12 month |
7 | Vỏ que nong 18Fr dùng cho tán sỏi qua da | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 month |
8 | Thông double J số 6Fr - 7Fr | 6.552.000 | 6.552.000 | 0 | 12 month |
9 | Thông double J loại sử dụng 1 năm số 6Fr - 7Fr | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 12 month |
10 | Bộ nong tán sỏi thận qua da | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 12 month |
11 | Ống soi niệu quản mềm để tán sỏi thận | 67.600.000 | 67.600.000 | 0 | 12 month |
12 | Bộ chọc dẫn lưu bàng quang ra da | 4.522.000 | 4.522.000 | 0 | 12 month |
13 | Bộ chọc dẫn lưu thận ra da | 900.000 | 900.000 | 0 | 12 month |
14 | Ống thông Foley 2 nhánh số 14Fr-20Fr | 98.700 | 98.700 | 0 | 12 month |
15 | Điện cực hình vòng 1 chân 26/26 dùng cho máy cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt đơn cực | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 month |
16 | Điện cực hình vòng 2 chân 26/26 dùng cho máy cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt lưỡng cực | 7.720.000 | 7.720.000 | 0 | 12 month |
17 | Mesh prolene mổ thoát vị bẹn 6x12cm | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | 12 month |
18 | Túi bọc camera mổ nội soi | 214.200 | 214.200 | 0 | 12 month |
19 | Tấm dán da Opsite 30x28cm | 1.020.000 | 1.020.000 | 0 | 12 month |
20 | Kẹp mạch máu Hemolock | 2.108.000 | 2.108.000 | 0 | 12 month |
21 | Mesh prolene mổ thoát vị bẹn 10x15cm | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | 12 month |
22 | Dụng cụ khâu nối tròn tự động size 28 Covidien | 104.300.000 | 104.300.000 | 0 | 12 month |
23 | Băng đạn nội soi 60mm Covidien | 92.990.000 | 92.990.000 | 0 | 12 month |
24 | Stappler cắt nối thẳng nội soi Covidien | 5.990.000 | 5.990.000 | 0 | 12 month |
25 | Dụng cụ thắt trĩ Longo số 33 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | 12 month |
26 | Dao mổ nội soi thunderbeat | 38.600.000 | 38.600.000 | 0 | 12 month |
27 | Dây lọc máu HDF Online | 18.693.000 | 18.693.000 | 0 | 12 month |
28 | Qủa lọc HDF Online 17H | 14.552.000 | 14.552.000 | 0 | 12 month |
29 | Qủa lọc HDF Online 15H | 14.552.000 | 14.552.000 | 0 | 12 month |
30 | Qủa lọc HF 15U | 41.500.000 | 41.500.000 | 0 | 12 month |
31 | Anti HBe Elisa | 4.073.300 | 4.073.300 | 0 | 12 month |
32 | Anti HBs Elisa | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 12 month |
33 | Anti HBs test nhanh | 1.273.000 | 1.273.000 | 0 | 12 month |
34 | Anti HCV Elisa | 20.702.000 | 20.702.000 | 0 | 12 month |
35 | Anti HCV test nhanh | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 12 month |
36 | Anti-HIV Elisa | 39.522.000 | 39.522.000 | 0 | 12 month |
37 | Anti HIV test nhanh | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 12 month |
38 | Anti HAV-IgM Elisa | 9.353.400 | 9.353.400 | 0 | 12 month |
39 | ANA Elisa | 6.754.650 | 6.754.650 | 0 | 12 month |
40 | HBeAg Elisa | 4.073.300 | 4.073.300 | 0 | 12 month |
41 | HBeAg test nhanh | 544.000 | 544.000 | 0 | 12 month |
42 | HBsAg Elisa | 46.739.000 | 46.739.000 | 0 | 12 month |
43 | HBsAg test nhanh | 1.336.000 | 1.336.000 | 0 | 12 month |
44 | HEV IgM Elisa | 4.676.700 | 4.676.700 | 0 | 12 month |
45 | Cuvettes | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 | 12 month |
46 | PT | 9.500.400 | 9.500.400 | 0 | 12 month |
47 | APTT | 5.342.400 | 5.342.400 | 0 | 12 month |
48 | FIB | 5.502.000 | 5.502.000 | 0 | 12 month |
49 | Nước rửa Alkaline | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 month |
50 | D-Dimer | 28.500.318 | 28.500.318 | 0 | 12 month |
51 | Liss comb | 3.600.030 | 3.600.030 | 0 | 12 month |
52 | Cellbind Direct type | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | 12 month |
53 | Deepwell | 5.808.000 | 5.808.000 | 0 | 12 month |
54 | Anti A,B,AB | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 month |
55 | Anti D IgG+IgM | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 12 month |
56 | Cellpack DCL hoặc tương đương | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 month |
57 | Sulfolyser hoặc tương đương | 5.899.950 | 5.899.950 | 0 | 12 month |
58 | Lysercell WNR hoặc tương đương | 7.177.800 | 7.177.800 | 0 | 12 month |
59 | Lysercell WDF hoặc tương đương | 21.701.400 | 21.701.400 | 0 | 12 month |
60 | Fluorocell WNR hoặc tương đương | 16.938.600 | 16.938.600 | 0 | 12 month |
61 | Fluorocell WDF hoặc tương đương | 81.001.200 | 81.001.200 | 0 | 12 month |
62 | Cellclean Auto hoặc tương đương | 2.935.800 | 2.935.800 | 0 | 12 month |
63 | ABX Diluent hoặc tương đương | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 month |
64 | ABX Lysebio hoặc tương đương | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | 12 month |
65 | ABX Basolyse hoặc tương đương | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 | 12 month |
66 | ABX Nucediff hoặc tương đương | 11.520.000 | 11.520.000 | 0 | 12 month |
67 | ABX Cleaner hoặc tương đương | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | 12 month |
68 | ABX Minoclair hoặc tương đương | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 | 12 month |
69 | Tube máu lắng | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 12 month |
70 | AHG (Anti Human Globulin) | 450.000 | 450.000 | 0 | 12 month |
71 | Morphine/Heroin | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 12 month |
72 | Que thử nước tiểu 10 thông số Multitis 10SG | 12.436.200 | 12.436.200 | 0 | 12 month |
73 | AMP Dipstick (Amphetamines) | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 12 month |
74 | Multi-4-Drug (Morphine-THC-MET-MDMA) | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | 12 month |
75 | MET Dipstick (Methamphetamines) | 1.005.000 | 1.005.000 | 0 | 12 month |
76 | Marijuana (Canabinoid) | 900.000 | 900.000 | 0 | 12 month |
77 | Premier Affinity A1c 500 | 57.667.744 | 57.667.744 | 0 | 12 month |
78 | HbA1c (GHb) Calibrator Kit, 500uL (Levels 1&2) | 6.813.450 | 6.813.450 | 0 | 12 month |
79 | HbA1c (GHb) Controls Kit, 500uL (Levels I&II) | 6.813.450 | 6.813.450 | 0 | 12 month |
80 | Hóa chất xét nghiệm định lượng FERRITIN | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | 12 month |
81 | Hóa chất xét nghiệm định lượng AFP | 20.720.000 | 20.720.000 | 0 | 12 month |
82 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CEA | 20.480.000 | 20.480.000 | 0 | 12 month |
83 | Hóa chất xét nghiệm định lượng FPSA | 14.576.000 | 14.576.000 | 0 | 12 month |
84 | Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA | 17.260.000 | 17.260.000 | 0 | 12 month |
85 | Hóa chất xét nghiệm định lượng FT4 | 24.640.000 | 24.640.000 | 0 | 12 month |
86 | Hóa chất xét nghiệm định lượng T3 | 21.480.000 | 21.480.000 | 0 | 12 month |
87 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH | 29.370.000 | 29.370.000 | 0 | 12 month |
88 | CAL C 2PK | 3.840.000 | 3.840.000 | 0 | 12 month |
89 | CAL D 2PK | 3.533.000 | 3.533.000 | 0 | 12 month |
90 | CAL Q (PSA) 2PK | 4.316.000 | 4.316.000 | 0 | 12 month |
91 | CAL B 2PK | 6.086.000 | 6.086.000 | 0 | 12 month |
92 | CAL A 2PK | 4.700.000 | 4.700.000 | 0 | 12 month |
93 | CAL FPSA 2PK | 7.550.000 | 7.550.000 | 0 | 12 month |
94 | T3/T4/VB12 Ancillary Reagent 2PK | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 12 month |
95 | TG G2 Elecsys cobas e 100 | 9.517.298 | 9.517.298 | 0 | 12 month |
96 | Anti-TG Elecsys cobas e 100 V4 | 5.384.610 | 5.384.610 | 0 | 12 month |
97 | Anti-TPO Elecsys cobas e 100 V3 | 5.384.610 | 5.384.610 | 0 | 12 month |
98 | Anti-TSHR Elecsys cobas e 100 | 27.562.500 | 27.562.500 | 0 | 12 month |
99 | PreciControl Thyro AB Elecsys V2 | 7.709.783 | 7.709.783 | 0 | 12 month |
100 | PCT Brahms (Roche) Elecsys cobas e 100 | 19.580.400 | 19.580.400 | 0 | 12 month |
101 | proBNP G2 Elecsys cobas e 100 | 25.578.000 | 25.578.000 | 0 | 12 month |
102 | PreciControl Cardiac G2 Elecsys V4 | 1.598.250 | 1.598.250 | 0 | 12 month |
103 | Troponin T hs Elecsys cobas e 200 | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | 12 month |
104 | Troponin PC Elecsys | 882.000 | 882.000 | 0 | 12 month |
105 | CA 15-3 G2 Elecsys cobas e 100 | 15.419.566 | 15.419.566 | 0 | 12 month |
106 | CA 19-9 Elecsys cobas e 100 | 30.839.132 | 30.839.132 | 0 | 12 month |
107 | CA 125 G2 Elecsys cobas e 100 | 15.419.566 | 15.419.566 | 0 | 12 month |
108 | CA 72-4 Elecsys cobas e 100 | 15.419.566 | 15.419.566 | 0 | 12 month |
109 | Cyfra 21-1 Elecsys cobas e 100 | 12.237.750 | 12.237.750 | 0 | 12 month |
110 | NSE Elecsys cobas e 100 | 15.419.566 | 15.419.566 | 0 | 12 month |
111 | HCG+beta Elecsys cobas e 100 V2 | 8.076.916 | 8.076.916 | 0 | 12 month |
112 | Cortisol G2 Elecsys cobas e 100 | 3.965.031 | 3.965.031 | 0 | 12 month |
113 | Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT Phosphate buffer, DGKC | 3.695.486 | 3.695.486 | 0 | 12 month |
114 | Hóa chất xét nghiệm AST/GOT Phosphate buffer, DGKC | 3.683.589 | 3.683.589 | 0 | 12 month |
115 | Hóa chất xét nghiệm Direct Bilirubin - Diazo with Sulphanilic Acid | 7.907.928 | 7.907.928 | 0 | 12 month |
116 | Hóa chất xét nghiệm Total Bilirubin - Diazo with Sulphanilic Acid | 6.895.644 | 6.895.644 | 0 | 12 month |
117 | Hóa chất xét nghiệm Cholesterol - cholesterol oxidase | 5.537.280 | 5.537.280 | 0 | 12 month |
118 | Hóa chất xét nghiệm Creatinine | 2.379.300 | 2.379.300 | 0 | 12 month |
119 | Hóa chất xét nghiệm GGT- DCL gamma glutamyl-3-carboxy-4-nitroanalide | 2.265.743 | 2.265.743 | 0 | 12 month |
120 | Hóa chất xét nghiệm Glucose (Dehydrogenase) | 5.250.683 | 5.250.683 | 0 | 12 month |
121 | Hóa chất xét nghiệm HDL-Cholesterol - HDL Ultra | 20.013.158 | 20.013.158 | 0 | 12 month |
122 | Hóa chất xét nghiệm LDL-Cholesterol | 34.907.576 | 34.907.576 | 0 | 12 month |
123 | Hóa chất xét nghiệm Triglycerid lipase/Glycerol Dehydrogenase | 6.561.461 | 6.561.461 | 0 | 12 month |
124 | Hóa chất xét nghiệm Uric Acid Reduction methods | 7.940.373 | 7.940.373 | 0 | 12 month |
125 | Hóa chất xét nghiệm Ure Diacetyl monoxime | 7.092.477 | 7.092.477 | 0 | 12 month |
126 | Hóa chất xét nghiệm rượu trong máu Etanol Ax5 | 2.726.462 | 2.726.462 | 0 | 12 month |
127 | Hóa chất chuẩn Ammonia Ethanol CO2 calibrator | 642.411 | 642.411 | 0 | 12 month |
128 | Hóa chất kiểm chuẩn AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL I | 1.476.248 | 1.476.248 | 0 | 12 month |
129 | Hóa chất kiểm chuẩnAMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL II | 1.476.248 | 1.476.248 | 0 | 12 month |
130 | Wash Solution - ODR2000 | 7.512.100 | 7.512.100 | 0 | 12 month |
131 | Calibrator 1 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | 12 month |
132 | Calibrator 2 | 5.880.000 | 5.880.000 | 0 | 12 month |
133 | Washing solution | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 12 month |
134 | Vòng đệm nhỏ | 728.000 | 728.000 | 0 | 12 month |
135 | Vòng đệm lớn | 1.140.000 | 1.140.000 | 0 | 12 month |
136 | ASLO | 850.000 | 850.000 | 0 | 12 month |
137 | RF | 850.000 | 850.000 | 0 | 12 month |
138 | Giang mai test nhanh (Syphylis nhanh) RPR | 2.556.000 | 2.556.000 | 0 | 12 month |
139 | Test nhanh chẩn đoán Lao | 6.510.000 | 6.510.000 | 0 | 12 month |
140 | TPHA định tính | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 month |
141 | Tìm máu ẩn trong phân (FOB) | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 | 12 month |
142 | Amibelisa | 5.464.800 | 5.464.800 | 0 | 12 month |
143 | Cysticercus | 5.072.760 | 5.072.760 | 0 | 12 month |
144 | Fascelisa | 4.906.000 | 4.906.000 | 0 | 12 month |
145 | Strongyloides | 5.072.760 | 5.072.760 | 0 | 12 month |
146 | Toxocara | 5.072.760 | 5.072.760 | 0 | 12 month |
147 | Anti Dengue IgM/ IgG | 6.685.800 | 6.685.800 | 0 | 12 month |
148 | Dengue NS1Ag | 560.000 | 560.000 | 0 | 12 month |
149 | Bộ thuốc nhuộm Ziehl-Neelsen | 350.000 | 350.000 | 0 | 12 month |
150 | Bộ thuốc nhuộm Gram | 350.000 | 350.000 | 0 | 12 month |
151 | Blood Agar Base | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 month |
152 | BHI Agar | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | 12 month |
153 | Mac Conkey Agar No.3 | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 | 12 month |
154 | Mueller Hinton Agar | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 | 12 month |
155 | Nutrient Agar | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 12 month |
156 | Máu cừu | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 | 12 month |
157 | Kit định lượng viêm gan B (HBV) bằng kỹ thuật Realtime PCR (tube có nắp 0,2 ml màu trắng đục) (Kèm vật tư) | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 month |
158 | Kit định lượng viêm gan C (HCV) bằng kỹ thuật Realtime PCR (tube có nắp 0,2 ml màu trắng đục) (Kèm vật tư) | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 month |
159 | Kít tách chiết DNA/RNA (Tách chiết HBV, HCV) (Kèm Vật tư) | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | 12 month |
160 | Hệ thống vít cố định chân răng (Trụ cấy ghép implant) | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
161 | Bệ nhận răng giả (Abutment) | 14.520.000 | 14.520.000 | 0 | 12 month |
162 | Vít lành thương cho abutment | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 | 12 month |
163 | Bản sao chân răng cấy ghép Impression coping | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 month |
164 | Dụng cụ lấy dấu trụ chân răng | 11.352.500 | 11.352.500 | 0 | 12 month |
165 | Nắp lành thương dành cho Abutment multi thẳng / nghiêng | 6.453.000 | 6.453.000 | 0 | 12 month |
166 | Ống titanium dành cho Abutment multi unit | 15.093.500 | 15.093.500 | 0 | 12 month |
167 | Vít vặn kết nối ống hỗn hợp dành cho abutment multi unit | 5.616.500 | 5.616.500 | 0 | 12 month |
168 | Vít vặn kết nối lâm sàng dành cho abutment cổ điển | 28.202.000 | 28.202.000 | 0 | 12 month |
169 | Màn collagen nhân tạo Nea cova (15x25) | 8.795.200 | 8.795.200 | 0 | 12 month |
170 | Màn collagen nhân tạo Nea cova (20x30) | 10.563.800 | 10.563.800 | 0 | 12 month |
171 | Màn collagen nhân tạo Nea cova (30x40) | 22.576.000 | 22.576.000 | 0 | 12 month |
172 | Xương dị loại từ heo, 0.6cc kích thước hạt 0.25-1.0mm | 9.252.000 | 9.252.000 | 0 | 12 month |
173 | Xương dị loại từ heo, 1.2cc kích thước hạt 0.25-1.0mm | 9.346.000 | 9.346.000 | 0 | 12 month |
174 | Xương dị loại từ heo, 2.4cc kích thước hạt 0.25-1.0mm | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
175 | Xương dị loại từ heo, 1.8cc kích thước hạt 1.0-2.0mm | 11.768.900 | 11.768.900 | 0 | 12 month |
176 | Áo Phẫu thuật Giấy | 428.400 | 428.400 | 0 | 12 month |
177 | Chân răng nhân tạo | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
178 | Nắp đậy chân răng nhân tạo | 4.123.000 | 4.123.000 | 0 | 12 month |
179 | Thân răng nhân tạo | 14.520.000 | 14.520.000 | 0 | 12 month |
180 | Bản sao thân răng nhân tạo | 11.352.500 | 11.352.500 | 0 | 12 month |
181 | Bản sao chân răng nhân tạo | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 month |
182 | Thân răng nhân tạo | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 | 12 month |
183 | Thân răng nhân tạo | 14.520.000 | 14.520.000 | 0 | 12 month |
184 | Thân răng nhân tạo | 21.868.500 | 21.868.500 | 0 | 12 month |
185 | Thân răng nhân tạo | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | 12 month |
186 | Analog trên multi | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | 12 month |
187 | Cap đậy trên multi | 2.581.200 | 2.581.200 | 0 | 12 month |
188 | Bột xương nhân tạo | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 | 12 month |
189 | Bột xương nhân tạo | 9.252.000 | 9.252.000 | 0 | 12 month |
190 | Bột xương nhân tạo | 9.346.000 | 9.346.000 | 0 | 12 month |
191 | Màng xương nhân tạo | 8.795.200 | 8.795.200 | 0 | 12 month |
192 | Màng xương nhân tạo | 10.563.800 | 10.563.800 | 0 | 12 month |
193 | Thủy tinh thể mềm nhân tạo LENTIS® Comfort LS-313 MF15 hoặc tương đương | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 | 12 month |
194 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Tecnis Eyhance hoặc tương đương | 88.400.000 | 88.400.000 | 0 | 12 month |
195 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Tecnis Acrylic | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 month |
196 | Thủy tinh thể mềm Tecnis1 hoặc tương đương | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 month |
197 | Chất nhầy phẫu thuật Healon GV Pro 0.85ml | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | 12 month |
198 | Dây hút đờm kín | 10.552.500 | 10.552.500 | 0 | 12 month |
199 | Ống mở khí quản 02 nòng SOFIT CF có bóng có cửa sổ số 7 | 249.900.000 | 249.900.000 | 0 | 12 month |
200 | Con sâu máy thở | 2.893.275 | 2.893.275 | 0 | 12 month |
201 | Bộ dây máy thở dùng 01 lần | 18.236.400 | 18.236.400 | 0 | 12 month |
202 | Dây cố định nội khí quản chống cắn | 417.500 | 417.500 | 0 | 12 month |
203 | Kim chọc dò màng phổi số 18 | 2.856.000 | 2.856.000 | 0 | 12 month |
204 | Gạc hút dịch tạo gel diệt trùng Supraorb A+Ag | 5.304.000 | 5.304.000 | 0 | 12 month |
205 | Băng dán cuộn 3M | 1.020.000 | 1.020.000 | 0 | 12 month |
206 | Miếng dán 3M Tergaderm CHG-1658R | 10.854.000 | 10.854.000 | 0 | 12 month |
207 | Miếng dán 3M Tergaderm IV Advanced-1683 | 2.254.500 | 2.254.500 | 0 | 12 month |
208 | Catheter động mạch quay | 12.130.860 | 12.130.860 | 0 | 12 month |
209 | Bộ đo huyết áp xâm nhập IBP | 15.604.470 | 15.604.470 | 0 | 12 month |
210 | Băng bó bột nhựa chống thấm nước – Neal Premium màu xanh dương loại 4 in | 2.170.000 | 2.170.000 | 0 | 12 month |
211 | Băng bó bột nhựa chống thấm nước – Neal Premium màu xanh dương loại 5 in | 2.480.000 | 2.480.000 | 0 | 12 month |
212 | Lót chống thấm nước Neal NUP-3100 dùng băng bó bột cố định tay ngắn | 955.000 | 955.000 | 0 | 12 month |
213 | Lót chống thấm nước Neal NUP-3100 dùng băng bó bột cố định tay dài | 1.430.000 | 1.430.000 | 0 | 12 month |
214 | Lót chống thấm nước Neal NUP-4100 dùng băng bó bột cố định chân ngắn | 1.790.000 | 1.790.000 | 0 | 12 month |
215 | Lót chống thấm nước Neal NUP-4100 dùng băng bó bột cố định chân dài | 2.985.000 | 2.985.000 | 0 | 12 month |
216 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực, lưng dạng cong các cỡ | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 month |
217 | Vis đơn trục đkính 4.5 đến 6.5mm các cỡ | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 month |
218 | Vis đa trục đkính 4.5 đến 6.5mm các cỡ | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | 12 month |
219 | Vis khóa trong (Ốc vis khóa trong) | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | 12 month |
220 | Nẹp dọc tròn (Thanh dọc) 5.5mmx50cm | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 month |
221 | Thanh nối ngang (nẹp nối ngang) | 18.800.000 | 18.800.000 | 0 | 12 month |
222 | Vít đa trục cột sống, công nghệ khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vít | 103.200.000 | 103.200.000 | 0 | 12 month |
223 | Vít đơn trục cột sống, công nghệ khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vít | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 month |
224 | Nẹp nối dọc cột sống lưng dùng cho vít công nghệ khóa ngàm xoắn, dài khoảng 500mm | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 month |
225 | Nẹp nối ngang dùng cho vít khóa ngàm xoắn | 18.780.000 | 18.780.000 | 0 | 12 month |
226 | Vít khóa trong, khóa ngàm xoắn, titan | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 | 12 month |
227 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại cong, độ ưỡn khoảng 8 độ | 85.500.000 | 85.500.000 | 0 | 12 month |
228 | Vít Solera-đa trục có đầu vít phủ lớp cobalt chrome siêu cứng các cỡ hoặc tương đương | 261.800.000 | 261.800.000 | 0 | 12 month |
229 | Vít khóa trong tự gãy Solera hoặc tương đương | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | 12 month |
230 | Nẹp dọc Solera tròn thẳng 500mm hoặc tương đương | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 month |
231 | Đĩa đệm | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
232 | Kim chọc dò cuống sống | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 month |
233 | Kim chọc khoan thân sống T15D hoặc tương đương | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 month |
234 | Bóng nong thân đốt sống Xpander hoặc tương đương | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 12 month |
235 | Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 month |
236 | Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 month |
237 | Xi măng sinh học kèm dung dịch pha HV-R hoặc tương đương | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 month |
238 | Kim chọc đưa xi măng vào đốt sống F04B hoặc tương đương | 43.200.000 | 43.200.000 | 0 | 12 month |
239 | Nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, 1 tầng | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 month |
240 | Nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, 2 tầng | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 month |
241 | Nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, 3 tầng | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 month |
242 | Vít cột sống cổ trước, đa hướng, tự taro | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 month |
243 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ hình thang, góc nghiêng khoảng 5 độ | 45.500.000 | 45.500.000 | 0 | 12 month |
244 | Nẹp nối ngang, dùng cho nẹp nối dọc cột sống cổ lối sau | 14.900.000 | 14.900.000 | 0 | 12 month |
245 | Vít khóa trong cột sống cổ lối sau có cung xoay khoảng 80 độ | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
246 | Nẹp chẩm | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 12 month |
247 | Vít chẩm | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 month |
248 | Xương nhân tạo 2cc, dạng hình trụ | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 month |
249 | Xương nhân tạo 5cc, dạng mảnh | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 | 12 month |
250 | Đĩa đệm cột sống cổ nhân tạo có khớp các cỡ (Kèm dụng cụ mượn) | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 month |
251 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ kèm vòng khóa vít, độ ưỡn 7 độ kèm 3 vít tự ta rô | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 month |
252 | Vít cột sống đa trục rỗng nòng hai bước ren các cỡ | 238.000.000 | 238.000.000 | 0 | 12 month |
253 | Nẹp dọc qua da uốn sẵn các cỡ | 59.500.000 | 59.500.000 | 0 | 12 month |
254 | Vít khóa trong | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 12 month |
255 | Kim chọc dò qua da | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
256 | Nẹp khóa xương đòn các cỡ | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 | 12 month |
257 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | 12 month |
258 | Nẹp khóa thân xương cánh tay các cỡ | 12.400.000 | 12.400.000 | 0 | 12 month |
259 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các cỡ | 32.200.000 | 32.200.000 | 0 | 12 month |
260 | Nẹp khóa xương cẳng tay các cỡ | 12.400.000 | 12.400.000 | 0 | 12 month |
261 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ | 14.800.000 | 14.800.000 | 0 | 12 month |
262 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi các cỡ | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 month |
263 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi các cỡ | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 month |
264 | Nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ | 20.800.000 | 20.800.000 | 0 | 12 month |
265 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày các cỡ | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 month |
266 | Vis 3.5 | 18.500.000 | 18.500.000 | 0 | 12 month |
267 | Vis 5.0 | 56.280.000 | 56.280.000 | 0 | 12 month |
268 | Vis 2.4 | 5.180.000 | 5.180.000 | 0 | 12 month |
269 | Vis 7.5 | 5.950.000 | 5.950.000 | 0 | 12 month |
270 | Vis 6.5 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 12 month |
271 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic | 66.500.000 | 66.500.000 | 0 | 12 month |
272 | Khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 135/126 độ, phủ HA | 101.000.000 | 101.000.000 | 0 | 12 month |
273 | Bộ khớp háng lưỡng cực không xi măng, chuôi hợp kim Titanium góc cổ chuôi khoảng 131 độ | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | 12 month |
274 | Khớp háng lưỡng cực không xi măng chuôi dài 300-310mm | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 month |
275 | Khớp háng lưỡng cực không xi măng góc cổ chuôi khoảng 135/126 độ, phủ HA | 77.120.000 | 77.120.000 | 0 | 12 month |
276 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi polarstem phủ HA, ổ cối R3HA, chỏm Oxinium | 60.500.000 | 60.500.000 | 0 | 12 month |
277 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi Synergy, ổ cối R3HA, chỏm Oxinium | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 month |
278 | Khớp gối toàn phần có xi măng | 113.000.000 | 113.000.000 | 0 | 12 month |
279 | Khớp gối toàn phần nhân tạo có xi măng ANTHEM | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 month |
280 | Vis cố định dây chằng chéo, có thể điều chỉnh nhiệt độ ngắn | 23.500.000 | 23.500.000 | 0 | 12 month |
281 | Vis neo cố định dây chằng chéo có vòng treo bằng sợi polyethylene cao phân tử, kèm 2 sợi chỉ Ultra và Dura các cỡ | 15.300.000 | 15.300.000 | 0 | 12 month |
282 | Lưỡi bào khớp đóng gói tiệt trùng, thiết kế rỗng nòng, các cỡ | 9.100.000 | 9.100.000 | 0 | 12 month |
283 | Lưỡi bào xương ngược chiều | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 month |
284 | Lưỡi mài xương khớp đóng gói tiệt trùng các cỡ | 9.100.000 | 9.100.000 | 0 | 12 month |
285 | Đầu đốt sử dụng trong phẩu thuật trong nội soi khớp/ lưỡi cắt đốt bằng sóng radio góc nghiêng 90 độ | 12.700.000 | 12.700.000 | 0 | 12 month |
286 | Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy bơm nước có hộp điều khiển cảm biến | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 12 month |
287 | Chỉ bện không tiêu dùng trong phẩu thuật nội soi | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 month |
288 | Keo dán da ống 0,5ml | 277.830 | 277.830 | 0 | 12 month |
289 | Chỉ phẫu thuật không thắt nút, kháng khuẩn số 3/0 dài 23cm, 1 đầu vòng tự khóa linh hoạt - 1 kim tròn đầu tròn dài 26mm 1/2C | 2.931.027 | 2.931.027 | 0 | 12 month |
290 | Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao và dây dao) | 23.500.000 | 23.500.000 | 0 | 12 month |
291 | Bơm tiêm cản quang có quai lái | 8.085.000 | 8.085.000 | 0 | 12 month |
292 | Bộ Manifold 3 cổng gồm: 01 dây theo dõi áp lực 01 dây truyền thuốc cản quang 01 kết nối Manifold 3 cổng 01 dây truyền nước muối sinh lý | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 month |
293 | Máng đặt ống thông ngã quay chiều dài 7cm | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 month |
294 | Dây bơm áp lực cao, dây bơm cản quang áp lực cao chiều dài 50cm-122cm | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 | 12 month |
295 | Dây dẫn chẩn đoán các loại, các cỡ | 68.900.000 | 68.900.000 | 0 | 12 month |
296 | Dây dẫn can thiệp mềm | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 month |
297 | Dây dẫn can thiệp tắc mãn tính | 93.500.000 | 93.500.000 | 0 | 12 month |
298 | Bộ bơm bóng áp lực cao đến 40 atm, có kèm theo phụ kiện bao gồm van cầm máu chữ Y. | 78.540.000 | 78.540.000 | 0 | 12 month |
299 | Bộ bơm bóng áp lực cao cho can thiệp mạch máu ngoại biên | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 | 12 month |
300 | Bộ bơm bóng áp lực cao áp lực tối đa 30 atm, có mặt đồng hồ áp lực phát quang | 140.175.000 | 140.175.000 | 0 | 12 month |
301 | Bộ kết nối chữ Y | 9.975.000 | 9.975.000 | 0 | 12 month |
302 | Bộ hút huyết khối mạch vành | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 month |
303 | Bộ hút huyết khối mạch vành có 2 marker | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 month |
304 | Ống thông chẩn đoán động mạch vành trái các loại, các cỡ | 29.500.000 | 29.500.000 | 0 | 12 month |
305 | Ống thông chẩn đoán động mạch vành phải các loại, các cỡ | 29.500.000 | 29.500.000 | 0 | 12 month |
306 | Bộ kít đốt dùng cho máy điều trị suy giãn tĩnh mạch, gồm: 01 Sợi quang có đánh dấu độ sâu dài 2,5m 01 kim chọc tĩnh mạch 16G, 1.7X45mm | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 12 month |
307 | Ống thông chẩn đoán tim mạch đa chức năng | 42.800.000 | 42.800.000 | 0 | 12 month |
308 | Ống thông can thiệp lòng rộng các loại, các cỡ | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 month |
309 | Ống thông can thiệp "Mother and Child" các cỡ | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 month |
310 | Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch vành Guide Plus II hoặc tương đương | 267.750.000 | 267.750.000 | 0 | 12 month |
311 | Bóng nong mạch vành non-compliance dùng cho can thiệp tắc mãn tính có đường kính nhỏ | 51.100.000 | 51.100.000 | 0 | 12 month |
312 | Bóng nong mạch vành đàn hồi mềm phủ lớp ưu nước | 217.600.000 | 217.600.000 | 0 | 12 month |
313 | Bóng nong mạch vành đàn hồi cứng phủ lớp ưu nước | 217.600.000 | 217.600.000 | 0 | 12 month |
314 | Bóng nong mạch vành đàn hồi cứng phủ lớp ưu nước có đầu thuôn dài | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | 12 month |
315 | Bóng nong mạch máu bán đàn hồi thiết kế 3 nếp gấp | 48.877.500 | 48.877.500 | 0 | 12 month |
316 | Bóng nong mạch máu có đường kính nhỏ hơn 1μm | 129.200.000 | 129.200.000 | 0 | 12 month |
317 | Bóng nong mạch máu cho tổn thương hẹp khít | 134.300.000 | 134.300.000 | 0 | 12 month |
318 | Bóng nong mạch vành loại scoring | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 month |
319 | Bóng nong áp lực cao với Z-tip | 134.300.000 | 134.300.000 | 0 | 12 month |
320 | Bóng nong mạch máu siêu áp lực cao 35 bar thành bóng 2 lớp | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 month |
321 | Bóng nong mạch vành ưa nước phủ thuốc Paclitaxel | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 month |
322 | Bóng nong động mạch chậu đùi bán đàn hồi tương thích dây dẫn 0.035'' và ống thông 5F-7F | 54.400.000 | 54.400.000 | 0 | 12 month |
323 | Bóng nong mạch ngoại biên 02 nòng các cỡ | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 month |
324 | Bóng nong mạch ngoại biên có phủ thuốc paclitacxel các cỡ | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 month |
325 | Stent mạch vành khung lõi kép platinum và coban crom, có lớp polymer tương thích sinh học phủ thuốc Zotarolimus, cấu trúc mắt lưới dạng sóng hình sin liên tục | 751.230.000 | 751.230.000 | 0 | 12 month |
326 | Stent điều hợp sinh học mạch vành phủ thuốc Novolimus | 677.620.000 | 677.620.000 | 0 | 12 month |
327 | Stent mạch vành khung Coban-Crom phủ thuốc Sirolimus phóng thích đồng bộ với sự tự tiêu của lớp polymer được đánh dấu 2 đầu bằng Platinum | 617.100.000 | 617.100.000 | 0 | 12 month |
328 | Stent mạch vành khung Coban crom có độ dày khung 75μm-85μm, có lớp polymer tự tiêu sinh học phủ thuốc Sirolimus bằng công nghệ Nano | 627.300.000 | 627.300.000 | 0 | 12 month |
329 | Stent mạch vành khung Coban-Crom có độ dày thanh chống từ 60-80μm, có lớp polymer tự tiêu sinh học phủ thuốc Sirolimus, thiết kế mắt mở với chu vi mở rộng tối đa. | 578.000.000 | 578.000.000 | 0 | 12 month |
330 | Stent mạch vành khung Coban-Crom thiết kế hình xoắn, có lớp polymer tự tiêu sinh học phủ thuốc Sirolimus | 578.000.000 | 578.000.000 | 0 | 12 month |
331 | Stent động mạch chi tự bung các cỡ | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | 12 month |
332 | Stent mạch máu ngoại biên tự bung các cỡ | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 | 12 month |
333 | Stent mạch máu ngoại biên bung bằng bóng các cỡ | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
334 | Bộ Stent Graft thân chính động mạch chủ bụng có chiều dài 80-120mm | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 | 12 month |
335 | Bộ Stent Graft thân chính động mạch chủ ngực có chiều dài 100-250mm | 265.000.000 | 265.000.000 | 0 | 12 month |
336 | Bộ dụng cụ dán keo sinh học điều trị suy tĩnh mạch | 255.500.000 | 255.500.000 | 0 | 12 month |
337 | Đầu dò siêu âm trong lòng mạch (IVUS) tần số 60Mhz kèm dụng cụ kéo liên tục HD | 544.000.000 | 544.000.000 | 0 | 12 month |
338 | Máy tạo nhịp 2 buồng không có đáp ứng tần số DDD có phần mềm search AV+ giúp giảm tạo nhịp thất, giảm suy tim, gồm có phụ kiện chuẩn | 356.000.000 | 356.000.000 | 0 | 12 month |
339 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 16 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn | 103.000.000 | 103.000.000 | 0 | 12 month |
340 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 12 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn | 368.000.000 | 368.000.000 | 0 | 12 month |
341 | Dây điện cực tạo nhịp tạm thời loại có bóng cỡ 5F | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
342 | Dụng cụ đóng lỗ chọc động mạch đùi Angioseal kích cỡ 6F, 8F | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | 12 month |
343 | Dụng cụ đóng lỗ động mạch Perclose | 43.050.000 | 43.050.000 | 0 | 12 month |
344 | Dây dẫn chịu áp lực cao 50/70/120cm áp suất 1200PSI (84BAR) | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 | 12 month |
345 | Bộ khăn chụp mạch vành C, gồm: | 62.010.000 | 62.010.000 | 0 | 12 month |
346 | Áo phẫu thuật Standard L,XL | 17.668.600 | 17.668.600 | 0 | 12 month |
347 | Miếng dán Holter điện tim 7 ngày | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 month |
348 | Test hơi thở HP dạ dày | 20.400.000 | 20.400.000 | 0 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện C Đà Nẵng as follows:
- Has relationships with 354 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 8.05 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 80.00%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 20.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 465,661,063,689 VND, in which the total winning value is: 233,357,269,278 VND.
- The savings rate is: 49.89%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Da Nang C Hospital:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Da Nang C Hospital:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.