Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2400298513-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2400298513-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ khớp háng bán phần có xi măng có nút định vị trung tâm | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 12 month |
2 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng | 1.380.000.000 | 1.380.000.000 | 0 | 12 month |
3 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng 8/10 &12/14 | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | 12 month |
4 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài PM, cổ rời | 1.360.000.000 | 1.360.000.000 | 0 | 12 month |
5 | Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | 12 month |
6 | Bộ khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 | 12 month |
7 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng | 1.680.000.000 | 1.680.000.000 | 0 | 12 month |
8 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng 8/10&12/14 | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 0 | 12 month |
9 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi | 1.620.000.000 | 1.620.000.000 | 0 | 12 month |
10 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on PE | 1.320.000.000 | 1.320.000.000 | 0 | 12 month |
11 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ HA , ổ cối nguyên khối (COP) | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | 12 month |
12 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic | 860.000.000 | 860.000.000 | 0 | 12 month |
13 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, chỏm lớn, đường kính 36mm | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 | 12 month |
14 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng Chuôi phủ plasmapore 8/10&12/14 CaP- Ceramic On Ceramic, các cỡ | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 12 month |
15 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 0 | 12 month |
16 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On Ceramic, chuôi phủ Plasma và HA toàn phần, góc cổ chuôi 135° | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 | 12 month |
17 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On PoLy, chuôi phủ Plasma và HA toàn phần, góc cổ chuôi 135° | 730.000.000 | 730.000.000 | 0 | 12 month |
18 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, Revision chuôi dài, chuyển động đôi. | 845.000.000 | 845.000.000 | 0 | 12 month |
19 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài PM, cổ rời | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 month |
20 | Bộ khớp gối toàn phần có xi măng không liên kết | 2.460.000.000 | 2.460.000.000 | 0 | 12 month |
21 | Bộ khớp gối toàn phần di động có xi măng | 1.380.000.000 | 1.380.000.000 | 0 | 12 month |
22 | Bộ khớp gối toàn phần di động loại ổn định phía sau tương thích với kỹ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu không cần mở lòng tủy xương đùi | 365.000.000 | 365.000.000 | 0 | 12 month |
23 | Bộ khớp gối toàn phần loại thay lại | 800.800.000 | 800.800.000 | 0 | 12 month |
24 | Miếng ghép bù xương mâm chày | 69.600.000 | 69.600.000 | 0 | 12 month |
25 | Chuôi nối dài xương chày | 77.760.000 | 77.760.000 | 0 | 12 month |
26 | Chuôi nối dài xương đùi | 96.960.000 | 96.960.000 | 0 | 12 month |
27 | Miếng ghép bù xương phía sau lồi cầu đùi | 69.600.000 | 69.600.000 | 0 | 12 month |
28 | Đầu chuyển trục trong khớp gối thay lại | 58.080.000 | 58.080.000 | 0 | 12 month |
29 | Bộ khớp quay lồi cầu ngoài không xi măng, dạng mô đun / Bộ chỏm xương quay lồi cầu ngoài nhân tạo không xi măng, dạng mô đun, chuôi in 3D | 178.500.000 | 178.500.000 | 0 | 12 month |
30 | Bộ Nẹp khóa xương đòn titan (trái/phải, các cỡ) | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 month |
31 | Bộ Nẹp khóa khớp cùng đòn II titan (trái/phải, các cỡ) | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
32 | Bộ Nẹp khóa lồi cầu trên cánh tay titan (các cỡ) | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
33 | Bộ Nẹp khóa chi trên titan (các cỡ) | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
34 | Bộ Nẹp khóa lồi cầu ngoài cánh tay titan (trái/phải, các cỡ) | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | 12 month |
35 | Bộ Nẹp khóa lồi cầu trong cánh tay titan (trái/phải, các cỡ) | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | 12 month |
36 | Bộ Nẹp khóa chữ Y cánh tay titan (trái/phải, các cỡ) | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 month |
37 | Bộ Nẹp khóa mỏm khuỷu titan (trái/phải, các cỡ) | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 month |
38 | Bộ Nẹp khóa cẳng tay titan (các cỡ) | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 month |
39 | Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương quay 45 độ titan (trái/phải, các cỡ) | 760.000.000 | 760.000.000 | 0 | 12 month |
40 | Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương quay titan (các cỡ) | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 month |
41 | Bộ Nẹp khóa cổ xương đùi titan (các cỡ) | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
42 | Bộ Nẹp khóa đùi titan (các cỡ) | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | 12 month |
43 | Bộ Nẹp khóa lồi cầu đùi titan (trái/phải, các cỡ) | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 month |
44 | Bộ Nẹp khóa đầu trên cẳng chân titan (trái/phải, các cỡ) | 296.000.000 | 296.000.000 | 0 | 12 month |
45 | Bộ Nẹp khóa mâm chày chữ L titan (mặt sau) (trái/phải, các cỡ) | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 month |
46 | Bộ Nẹp khóa mâm chày chữ T titan (mặt trong) (trái/phải, các cỡ) | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 month |
47 | Bộ Nẹp khóa mâm chày chữ T titan (trái/phải, các cỡ) | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 month |
48 | Bộ Nẹp khóa mâm chày chữ L titan (trái/phải, các cỡ) | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 month |
49 | Bộ Nẹp khóa cẳng chân titan (các cỡ) | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 month |
50 | Bộ Nẹp khóa trong đầu xa cẳng chân titan (trái/phải, các cỡ) | 214.500.000 | 214.500.000 | 0 | 12 month |
51 | Bộ Nẹp khóa trong đầu xa cẳng chân II titan (trái/phải, các cỡ) | 217.500.000 | 217.500.000 | 0 | 12 month |
52 | Bộ Nẹp khóa ngoài đầu xa cẳng chân II titan (trái/phải, các cỡ) | 143.000.000 | 143.000.000 | 0 | 12 month |
53 | Bộ Nẹp khóa xương mác titan (các cỡ) | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 month |
54 | Bộ Nẹp khóa gót titan (trái/phải, các cỡ) | 187.500.000 | 187.500.000 | 0 | 12 month |
55 | Bộ Nẹp khóa xương đòn (trái/phải, các cỡ) | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 month |
56 | Bộ Nẹp khóa khớp cùng đòn II (trái/phải, các cỡ) | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 12 month |
57 | Bộ Nẹp khóa lồi cầu trên cánh tay (các cỡ) | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
58 | Bộ Nẹp khóa chi trên (các cỡ) | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 month |
59 | Bộ Nẹp khóa mỏm khuỷu (trái/phải, các cỡ) | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
60 | Bộ Nẹp khóa cẳng tay (các cỡ) | 228.000.000 | 228.000.000 | 0 | 12 month |
61 | Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương quay 45 độ (trái/phải, các cỡ) | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 month |
62 | Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương quay (các cỡ) | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 month |
63 | Bộ Nẹp khóa cổ xương đùi (các cỡ) | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
64 | Bộ Nẹp khóa đùi (các cỡ) | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
65 | Bộ Nẹp khóa lồi cầu đùi (trái/phải, các cỡ) | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 12 month |
66 | Bộ Nẹp khóa đầu trên cẳng chân (trái/phải, các cỡ) | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
67 | Bộ Nẹp khóa mâm chày chữ L (trái/phải, các cỡ) | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
68 | Bộ Nẹp khóa mâm chày chữ T (các cỡ) | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
69 | Bộ Nẹp khóa cẳng chân (các cỡ) | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
70 | Bộ Nẹp khóa trong đầu xa cẳng chân (trái/phải, các cỡ) | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 | 12 month |
71 | Bộ Nẹp khóa ngoài đầu xa cẳng chân II (trái/phải, các cỡ) | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 month |
72 | Bộ Nẹp khóa trong đầu xa cẳng chân II (trái/phải, các cỡ) | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 12 month |
73 | Bộ Nẹp khóa xương mác (các cỡ) | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 12 month |
74 | Bộ Đinh chốt cẳng chân 8, 9 (các cỡ) | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 month |
75 | Bộ Đinh chốt đùi dài 9, 10 (các cỡ) | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 month |
76 | Bộ Đinh chốt đùi ngắn 9, 10 (các cỡ) | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
77 | Bộ Đinh chốt đùi dài cải tiến 9, 10 (trái/phải, các cỡ) | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 month |
78 | Bộ Nẹp đòn S (trái/phải, các cỡ) | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 month |
79 | Bộ Nẹp khớp cùng đòn II (trái/phải, các cỡ) | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 12 month |
80 | Bộ Nẹp đầu trên cánh tay II (trái/phải, các cỡ) | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 month |
81 | Bộ Nẹp cánh tay (các cỡ) | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 month |
82 | Bộ Nẹp tạo hình (các cỡ) | 74.000.000 | 74.000.000 | 0 | 12 month |
83 | Bộ Nẹp tạo hình Y (các cỡ) | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | 12 month |
84 | Bộ Nẹp lồi cầu ngoài cánh tay (trái/phải, các cỡ) | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | 12 month |
85 | Bộ Nẹp lồi cầu trong cánh tay (trái/phải, các cỡ) | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | 12 month |
86 | Bộ Nẹp mỏm khuỷu (trái/phải, các cỡ) | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 month |
87 | Bộ Nẹp cẳng tay nén ép II (các cỡ) | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
88 | Bộ Nẹp cẳng tay nén ép III (các cỡ) | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
89 | Bộ Nẹp đầu dưới xương quay I (các cỡ) | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
90 | Bộ Nẹp đùi đầu rắn I (các cỡ) | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 month |
91 | Bộ Nẹp đùi nén ép (các cỡ) | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
92 | Bộ Nẹp ốp lồi cầu đùi II (trái/phải, các cỡ) | 61.000.000 | 61.000.000 | 0 | 12 month |
93 | Bộ Nẹp ốp đầu trên cẳng chân I (trái/phải, các cỡ) | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
94 | Bộ Nẹp T mâm chày (các cỡ) | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 | 12 month |
95 | Bộ Nẹp L mâm chày (trái/phải, các cỡ) | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 | 12 month |
96 | Bộ Nẹp cẳng chân nén ép (các cỡ) | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
97 | Bộ Nẹp lòng máng (các cỡ) | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
98 | Bộ Nẹp ốp trong đầu dưới cẳng chân (trái/phải, các cỡ) | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
99 | Bộ Nẹp đầu dưới xương mác III (các cỡ) | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 12 month |
100 | Bộ Nẹp gót II (các cỡ) | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 month |
101 | Vít xốp rỗng 3.5 (các cỡ) | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 month |
102 | Vít xốp rỗng 4.5 (các cỡ) | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 month |
103 | Vít xốp rỗng 7.3 (các cỡ) | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 12 month |
104 | Vít xốp rỗng 6.5 (các cỡ) | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 12 month |
105 | Vít xương thuyền ( rỗng) 3.0 (các cỡ) | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
106 | Đinh Kirschner (các cỡ) | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
107 | Đinh Kirschner răng (các cỡ) | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 month |
108 | Nẹp khóa Titanium chữ S thân xương đòn 5 - 10 lỗ trái/phải. | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
109 | Nẹp khóa Titanium đầu ngoài xương đòn 3 - 10 lỗ trái/phải. | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
110 | Nẹp khóa Titanium đầu trên xương cánh tay 3 - 10 lỗ. | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 month |
111 | Nẹp khóa Titanium xương cánh tay 5 - 12 lỗ. | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
112 | Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương cánh tay mặt ngoài 3 - 7 lỗ trái/phải. | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
113 | Nẹp khóa xương cánh tay mặt trong 3 - 7 lỗ trái/phải. | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 12 month |
114 | Nẹp khóa Titanium đầu trên xương quay 2 - 4 lỗ trái/phải. | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
115 | Nẹp khóa Titanium xương cẳng tay các cỡ. | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
116 | Nẹp khóa Titanium mắc xích các cỡ. | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
117 | Nẹp khóa đa hướng Titanium đầu dưới xương quay 2-9 lỗ trái /phải | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
118 | Nẹp khóa Titanium đầu trên xương đùi 3 - 10 lỗ, trái/phải. | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 12 month |
119 | Nẹp khóa Titanium xương đùi 6 - 12 lỗ. | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
120 | Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương đùi 5 - 13 lỗ, trái/phải. | 155.000.000 | 155.000.000 | 0 | 12 month |
121 | Nẹp khóa Titanium nâng đỡ mâm chày 3 -8 lỗ, trái/phải. | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 | 12 month |
122 | Nẹp khóa Titanium đầu trên xương chày 3 -13 lỗ, trái/phải. | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 month |
123 | Nẹp khóa Titanium nâng đỡ mâm chày 3 -8 lỗ, trái/phải. | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 | 12 month |
124 | Nẹp khóa Titanium xương cẳng chân 5 - 12 lỗ. | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 12 month |
125 | Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương cẳng chân mặt trong 3 - 13 lỗ, trái/phải. | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 12 month |
126 | Đinh nội tủy đầu trên xương đùi dài 170 - 240mm. | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 month |
127 | Vít khoá đa hướng Titanium 2.5mm các cỡ. | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 | 12 month |
128 | Vít khoá Titanium 2.7 - 3.5mm các cỡ. | 534.000.000 | 534.000.000 | 0 | 12 month |
129 | Vít khoá Titanium 5.0mm các cỡ. | 356.000.000 | 356.000.000 | 0 | 12 month |
130 | Vít xương cứng titanium 2.5,2.7,3.5mm các cỡ. | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | 12 month |
131 | Vít xương cứng titanium 4.5mm các cỡ. | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | 12 month |
132 | Xương nhân tạo k-IBS injectable với Chitosan 5cc | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | 12 month |
133 | Xương nhân tạo Neobone Blocks dạng khối các size | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 month |
134 | Xương nhân tạo Neobone Blocks dạng chêm các size | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 month |
135 | Ghim khâu da (Stapler) 5.6 x 3.8 mm; 6.4mm x 4.0mm | 167.500.000 | 167.500.000 | 0 | 12 month |
136 | Bộ vật tư hút dịch VAC lớn Foam NANO kẽm kháng khuẩn nấm | 175.050.000 | 175.050.000 | 0 | 12 month |
137 | Bình chứa dịch, kèm dây dẫn và đầu lọc vi khuẩn 500ml | 130.100.000 | 130.100.000 | 0 | 12 month |
138 | Bộ vật tư hút rửa chứa foam nano kẽm kháng khuẩn, nấm loại lớn | 173.790.000 | 173.790.000 | 0 | 12 month |
139 | Bộ vật tư hút rửa chứa foam nano kẽm kháng khuẩn, nấm loại trung | 230.685.000 | 230.685.000 | 0 | 12 month |
140 | Bộ vật tư hút rửa chứa foam nano kẽm kháng khuẩn, nấm loại nhỏ | 194.685.000 | 194.685.000 | 0 | 12 month |
141 | Bình chứa dịch, kèm dây dẫn và đầu lọc vi khuẩn 1.000ml | 128.975.000 | 128.975.000 | 0 | 12 month |
142 | Vít đốt sống lưng đa trục các cỡ, phủ nano Bạc, kháng khuẩn cao | 594.000.000 | 594.000.000 | 0 | 12 month |
143 | Ốc khóa trong, phủ nano Bạc, kháng khuẩn cao | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
144 | Nẹp (Thanh) dọc đốt sống lưng Ø6.0 x 600mm, phủ nano Bạc, kháng khuẩn cao | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 month |
145 | Nẹp (thanh) nối ngang đốt sống lưng các cỡ, phủ nano Bạc, kháng khuẩn cao | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
146 | Miếng ghép đĩa đệm lưng TLIF (Chất liệu Peek) | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
147 | Vít đa trục cột sống lưng với ren đôi xoắn kép các cỡ | 1.120.000.000 | 1.120.000.000 | 0 | 12 month |
148 | Ốc khóa trong cánh ren ngược | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 month |
149 | Nẹp nối ngang cột sống lưng ANAX 5.5, các cỡ | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 12 month |
150 | Nẹp dọc ANAX, đường kính 5,5mm, dài 150mm | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
151 | Đĩa đệm cột sống lưng với răng hình kim tự tháp, loại cong TLIF, các cỡ | 810.000.000 | 810.000.000 | 0 | 12 month |
152 | Đĩa đệm cột sống lưng, đóng gói tiệt trùng sẵn, lối bên | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 12 month |
153 | Vít đa trục cột sống thắt lưng đóng gói tiệt trùng sẵn | 636.000.000 | 636.000.000 | 0 | 12 month |
154 | Vít khóa trong cột sống thắt lưng đóng gói tiệt trùng sẵn | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
155 | Nẹp dọc cột sống thắt lưng đóng gói tiệt trùng sẵn, đk 5.4mm, dài 50-90mm | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 month |
156 | Nẹp ngang cột sống thắt lưng đóng gói tiệt trùng sẵn | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | 12 month |
157 | Vít đa trục rỗng ruột dùng để bơm xi măng dành cho bệnh nhân có chất lượng xương kém (loãng xương) đóng gói tiệt trùng sẵn | 549.000.000 | 549.000.000 | 0 | 12 month |
158 | Kim chọc dò bơm xi măng vào thân đốt sống cỡ 11G, 13G, dài 125mm | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | 12 month |
159 | Bộ trộn và bơm xi măng đóng gói tiệt trùng sẵn | 236.000.000 | 236.000.000 | 0 | 12 month |
160 | Xi măng hóa học tạo hình thân đốt sống | 456.000.000 | 456.000.000 | 0 | 12 month |
161 | Vít đa trục bán động, phủ chất kích thích mọc xương Bionit | 492.000.000 | 492.000.000 | 0 | 12 month |
162 | Ốc khóa trong cho vít bán động | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 month |
163 | Nẹp dọc đường kính 6.0mm, dài 40mm-60mm. | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 month |
164 | Vít đa trục mũ vít bước ren vuông | 825.000.000 | 825.000.000 | 0 | 12 month |
165 | Vít trượt đa trục mũ vít bước ren vuông | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 month |
166 | Ốc khóa trong bước ren vuông | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 month |
167 | Nẹp nối ngang xoay góc 20 độ | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 12 month |
168 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng ngực dạng cong, phần đầu được bo tròn | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | 12 month |
169 | Đốt sống nhân tạo cột sống điều chỉnh được độ cao | 155.000.000 | 155.000.000 | 0 | 12 month |
170 | Vít cổ sau đa trục có mũ vít dạng chụp | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 | 12 month |
171 | Nẹp dọc cột sống cổ sau, uốn được góc 90 độ, dài 25mm-100mm | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 month |
172 | Ốc khóa trong dạng chụp đầu vít | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | 12 month |
173 | Nẹp chẩm có 5 vị trí bắt vít | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 month |
174 | Vít chẩm xoay được góc ±8 độ | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
175 | Ốc khóa nẹp chẩm | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | 12 month |
176 | Nẹp cổ trước 1 tầng kèm khóa vít xoay 1/4 vòng. | 36.500.000 | 36.500.000 | 0 | 12 month |
177 | Vít đa hướng cổ lối trước tự taro các cỡ | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
178 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ Cerv-X có răng bám nghiêng | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 month |
179 | Miếng ghép cột sống lưng Cong | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
180 | Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma, đầu lưỡi đốt cong 90 độ (Bộ nội soi dây chằng chéo số 1) | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 month |
181 | Lưỡi bào ổ khớp | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
182 | Vít neo cố định dây chằng chéo | 447.000.000 | 447.000.000 | 0 | 12 month |
183 | Chỉ khâu chỉnh hình siêu bền | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 month |
184 | Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma, đầu lưỡi đốt cong 90 độ | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 month |
185 | Dây bơm nước dùng trong nội soi chạy bằng máy | 138.500.000 | 138.500.000 | 0 | 12 month |
186 | Vít sinh học tự tiêu, tự khóa, đường kính từ 4-11mm các cỡ | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 12 month |
187 | Đầu đốt, lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio (các loại ) | 618.000.000 | 618.000.000 | 0 | 12 month |
188 | Lưỡi bào khớp các loại, các cỡ | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | 12 month |
189 | Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 month |
190 | Vít treo gân các cỡ | 705.000.000 | 705.000.000 | 0 | 12 month |
191 | Vít cố định dây chằng chéo | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | 12 month |
192 | Chỉ siêu bền dùng trong nội soi khớp | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 | 12 month |
193 | Vít treo gân các cỡ | 35.250.000 | 35.250.000 | 0 | 12 month |
194 | Vít neo cố định dây chằng tăng cường | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | 12 month |
195 | Vít cố định dây chằng U Staple | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | 12 month |
196 | Lưỡi bào khớp các loại, các cỡ | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | 12 month |
197 | Vít neo cố định khâu sụn chêm M-Fix | 63.500.000 | 63.500.000 | 0 | 12 month |
198 | Trocar chuyên dụng trong nội soi khớp, đk các loại | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
199 | Vít neo tự tiêu cố định chóp xoay | 264.000.000 | 264.000.000 | 0 | 12 month |
200 | Lưỡi cắt mô chóp xoay khớp vai Easy PASS | 129.400.000 | 129.400.000 | 0 | 12 month |
201 | Vít neo cố định chóp xoay loại 4.5 mm | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 month |
202 | Vít neo sụn viền đường kính 2.9 mm | 142.500.000 | 142.500.000 | 0 | 12 month |
203 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần Plasma dùng bên ngoài ống tủy sống trong phẫu thuật nội soi cột sống 2 cổng | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 month |
204 | Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma mũi nhọn dùng bên trong ống tủy sống trong phẫu thuật nội soi cột sống 2 cổng | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 month |
205 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần plasma, đầu lưỡi đốt uốn được dùng trong phẫu thuật nội soi cột sống hai cổng | 625.000.000 | 625.000.000 | 0 | 12 month |
206 | Lưỡi mài phá, đầu tròn dùng trong nội soi cột sống 2 cổng | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
207 | Lưỡi mài kim cương tròn, loại nhám nhiều dùng trong nội soi cột sống 2 cổng | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
208 | Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma, đầu đốt uốn được đến 180o, dùng trong phẫu thuật nội soi cột sống 1 cổng | 430.000.000 | 430.000.000 | 0 | 12 month |
209 | Dây bơm nước dùng trong nội soi chạy bằng máy | 27.700.000 | 27.700.000 | 0 | 12 month |
210 | Mũi khoan mài kim cương tròn, loại nhám 330mm dùng trong phẫu thuật nội soi cột sống 1 cổng | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
211 | Bộ tạo lối vào nội soi qua lỗ liên hợp có 3 cỡ ống doa xương, mảnh | 779.700.000 | 779.700.000 | 0 | 12 month |
212 | Lưỡi mài xương kim cương thô, dài 265mm, đường kính thân 4.5mm, mũi cầu 4.4mm | 406.800.000 | 406.800.000 | 0 | 12 month |
213 | Lưỡi mài xương kim cương thô, dài 320mm, đường kính thân 3.5mm, mũi cầu 3.4mm | 406.800.000 | 406.800.000 | 0 | 12 month |
214 | Đầu đốt cao tần lưỡng cực mũi cầu, dài 275mm, đường kính 2.5mm | 678.000.000 | 678.000.000 | 0 | 12 month |
215 | Đầu đốt cao tần lưỡng cực mũi cầu, dài 320mm, đường kính 2.5mm | 678.000.000 | 678.000.000 | 0 | 12 month |
216 | Dây bơm nước dùng cùng máy bơm nội soi cột sống | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 month |
217 | Kim chọc dò cuống sống | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 month |
218 | Vít cột sống đa trục rỗng nòng hai bước ren kèm ốc khóa trong | 738.000.000 | 738.000.000 | 0 | 12 month |
219 | Nẹp dọc uốn sẵn qua da cột sống ngực lưng hợp kim Cobalt Chrome | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 12 month |
220 | Bộ bơm xi măng đốt sống có bóng | 1.556.000.000 | 1.556.000.000 | 0 | 12 month |
221 | Bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn Med V+ | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 12 month |
222 | Xi măng sinh học kèm dung dịch pha HV-R | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
223 | Kim chọc dò cuống sống | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
224 | Bộ nẹp khóa kết hợp xương phức tạp cho xương đùi, gãy quanh chuôi khớp háng, chất liệu titanium, 6 lỗ, dài 185mm | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 month |
225 | Bộ nẹp khóa kết hợp xương phức tạp cho xương đùi, gãy quanh chuôi khớp háng, chất liệu titanium, 8 lỗ, dài 240mm | 147.750.000 | 147.750.000 | 0 | 12 month |
226 | Bộ nẹp khóa kết hợp xương phức tạp cho xương đùi, gãy quanh chuôi khớp háng, chất liệu titanium, 10 lỗ, dài 290mm | 162.750.000 | 162.750.000 | 0 | 12 month |
227 | Bộ nẹp khóa kết hợp xương phức tạp cho xương đùi, gãy quanh chuôi khớp háng, có móc đỉnh mấu chuyển lớn, 1 lỗ bắt vít, dài 50mm | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 12 month |
228 | Bộ nẹp khóa kết hợp xương phức tạp cho xương đùi, gãy quanh chuôi khớp háng, có móc đỉnh mấu chuyển lớn, 2 lỗ bắt vít, dài 135mm | 102.750.000 | 102.750.000 | 0 | 12 month |
229 | Bộ nẹp khóa kết hợp xương phức tạp cho xương đùi, gãy quanh chuôi khớp háng, có móc đỉnh mấu chuyển lớn, 4 lỗ bắt vít, dài 190mm | 117.750.000 | 117.750.000 | 0 | 12 month |
230 | Bộ nẹp khóa kết hợp xương phức tạp cho xương đùi, gãy quanh chuôi khớp háng, có móc đỉnh mấu chuyển lớn, 6 lỗ bắt vít, dài 245mm | 132.750.000 | 132.750.000 | 0 | 12 month |
231 | Sợi cáp Polymer tăng cường kết hợp xương phức tạp cho xương đùi, gãy quanh chuôi khớp háng, có chốt khóa bằng titanium SuperCable | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 12 month |
232 | Bộ cố định ngoài cẳng chân (muller) L.S | 30.400.000 | 30.400.000 | 0 | 12 month |
233 | Bộ cố định ngoài gần khớp L.S | 42.200.000 | 42.200.000 | 0 | 12 month |
234 | Bộ cố định ngoài chữ T L.S | 36.700.000 | 36.700.000 | 0 | 12 month |
235 | Bộ cố định ngoài khung chậu L.S | 37.140.000 | 37.140.000 | 0 | 12 month |
236 | Bộ cố định ngoài qua gối L.S | 41.200.000 | 41.200.000 | 0 | 12 month |
237 | Bộ cố định ngoài tay L.S | 26.140.000 | 26.140.000 | 0 | 12 month |
238 | Bộ kit hút dịch vết thương kết hợp rửa vết thương, tiệt trùng sẵn cỡ trung | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
239 | Bộ kit hút dịch vết thương kết hợp rửa vết thương, tiệt trùng sẵn cỡ lớn | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 month |
240 | Bộ kit hút dịch vết thương kết hợp rửa vết thương, tiệt trùng sẵn cỡ nhỏ | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
241 | Bình chứa dịch hút áp lực âm 300ml/500ml | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 month |
242 | Bộ ống dẫn lưu nước rửa vết thương có giá đỡ bình nước cất | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
243 | Xốp v.a.c cỡ nhỏ | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
244 | Xốp v.a.c cỡ trung | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 month |
245 | Xốp v.a.c cỡ lớn | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
246 | Khớp gối toàn phần có xi măng loại mono bản lề -xoay chuôi dài phù hợp thay lại và mất chức năng dây chằng | 950.000.000 | 950.000.000 | 0 | 12 month |
247 | Bộ đinh chốt nội tủy xương đùi PFNA | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | 12 month |
248 | Đinh chốt cẳng chân titan (các cỡ) | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 month |
249 | Đinh chốt đùi dài titan (các cỡ) | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 month |
250 | Đinh cổ xương đùi titan (các cỡ) | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 month |
251 | Nẹp khóa xương đòn titan | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
252 | Nẹp khóa khớp cùng đòn II titan | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 month |
253 | Nẹp khóa lồi cầu trên cánh tay titan | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 12 month |
254 | Nẹp khóa chi trên titan | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 month |
255 | Nẹp khóa lồi cầu ngoài cánh tay titan đa hướng | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 12 month |
256 | Nẹp khóa lồi cầu trong cánh tay titan đa hướng | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 12 month |
257 | Nẹp khóa mỏm khuỷu, titanium | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
258 | Nẹp khóa mắc xích titan | 137.500.000 | 137.500.000 | 0 | 12 month |
259 | Nẹp khóa đầu trên xương quay titan | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
260 | Nẹp khóa cẳng tay, titan | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 month |
261 | Nẹp khóa đầu dưới xương trụ titan | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
262 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay 45 độ titan | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 12 month |
263 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay titan | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 12 month |
264 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay titan đa hướng | 176.000.000 | 176.000.000 | 0 | 12 month |
265 | Nẹp khóa bàn ngón titan | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
266 | Nẹp khóa chữ T bàn ngón titan | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
267 | Nẹp khóa chữ L bàn ngón titan | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
268 | Nẹp khóa cổ xương đùi titan | 276.000.000 | 276.000.000 | 0 | 12 month |
269 | Nẹp khóa đùi titan | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | 12 month |
270 | Nẹp khóa lồi cầu đùi titan | 276.000.000 | 276.000.000 | 0 | 12 month |
271 | Nẹp khóa đầu trên cẳng chân titan | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 12 month |
272 | Nẹp khóa mâm chày chữ T titan (mặt trong) | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
273 | Nẹp khóa mâm chày chữ L titan (mặt sau) | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
274 | Nẹp khóa cẳng chân titan | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
275 | Nẹp khóa trong đầu xa cẳng chân titan | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 12 month |
276 | Nẹp khóa trong đầu xa cẳng chân II titan | 249.000.000 | 249.000.000 | 0 | 12 month |
277 | Nẹp khóa ngoài đầu xa cẳng chân II titan | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 12 month |
278 | Nẹp khóa lòng máng titan | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 month |
279 | Nẹp khóa xương mác titan II | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
280 | Nẹp khóa gót titan | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | 12 month |
281 | Vít xốp rỗng titan 3.0 (xương thuyền) | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | 12 month |
282 | Vít xốp rỗng titan 3.5 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 month |
283 | Vít xốp rỗng titan 4.5 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 month |
284 | Vít xốp rỗng titan 6.5 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 month |
285 | Vít xốp rỗng titan 7.3 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 month |
286 | Nẹp khoá xương đòn (trái/phải, các cỡ) | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 month |
287 | Nẹp khoá khớp cùng đòn (trái/phải, các cỡ) | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | 12 month |
288 | Nẹp khoá lồi cầu trên cánh tay (các cỡ) | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 month |
289 | Nẹp khoá chi trên (các cỡ) | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
290 | Nẹp khoá mỏm khuỷu (trái/phải, các cỡ) | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 month |
291 | Nẹp khoá mắc xích (các cỡ) | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
292 | Nẹp khoá cẳng tay (các cỡ) | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
293 | Nẹp khoá đầu dưới xương quay 45 độ (trái/phải, các cỡ) | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | 12 month |
294 | Nẹp khoá đầu dưới xương quay (các cỡ) | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | 12 month |
295 | Nẹp khoá cổ xương đùi (các cỡ) | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | 12 month |
296 | Nẹp khoá đùi (các cỡ) | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 month |
297 | Nẹp khoá lồi cầu đùi (trái/phải, các cỡ) | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 month |
298 | Nẹp khoá đầu trên cẳng chân (trái/phải, các cỡ) | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | 12 month |
299 | Nẹp khoá cẳng chân (các cỡ) | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | 12 month |
300 | Nẹp khoá trong đầu xa cẳng chân (trái/phải, các cỡ) | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | 12 month |
301 | Nẹp khoá trong đầu xa cẳng chân II (trái/phải, các cỡ) | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | 12 month |
302 | Nẹp khoá xương mác (các cỡ) | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | 12 month |
303 | Vít xốp rỗng 3.5 (các cỡ) | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | 12 month |
304 | Vít xốp rỗng 4.5 (các cỡ) | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | 12 month |
305 | Vít xốp rỗng 7.3 (các cỡ) | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 month |
306 | Vít xốp rỗng 6.5 (các cỡ) | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 month |
307 | Đinh Kirschner (các cỡ) | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
308 | Đinh Kirschner răng (các cỡ) | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 month |
309 | Vòng nối mạch máu vi phẫu Coupler các cỡ | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 12 month |
310 | Đinh Steinman (các cỡ) | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors BỆNH VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ as follows:
- Has relationships with 371 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.33 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 85.82%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 14.18%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 324,513,433,845 VND, in which the total winning value is: 254,523,150,398 VND.
- The savings rate is: 21.57%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor BỆNH VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding BỆNH VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.