Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Ốc nắp cò cam | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
302 | Ống dẻo xăng Uaz | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
303 | Tổng côn | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
201 | Dây curoa cam | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
202 | Giảm chấn vo lăng | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
203 | Bình điện 12V/70AH | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
204 | Bàn ép ly hợp | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
205 | Càng Y | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
206 | Má phanh đĩa | 22 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
207 | Lốp 265/65/R17 | 42 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
208 | Bát bèo giảm sóc | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
209 | Công tắc tổng hợp | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
210 | Khởi động | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
211 | Bộ gạt mưa | 7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
212 | Ty chống nắp ca pô | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
213 | Mô tơ nâng kính | 8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
214 | Ly tâm cánh quạt | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
215 | Cao su chân máy | 10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
216 | Bi tê | 6 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
217 | Bi tì | 7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
218 | Càng A | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
219 | Rotuyn trục đứng | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
220 | Rotuyn trục trên | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
221 | Bộ chia dầu phanh | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
222 | Xi lanh phanh trước | 10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
223 | Bi moay ơ | 24 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
224 | Tuy ô phanh | 32 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
225 | Giàn lạnh | 7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
226 | Van cài cầu trân không | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
227 | Két nước | 11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
228 | Bầu lọc gió | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
229 | Van điều áp | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
230 | Thanh cân bằng | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
231 | Puly lốc điều hòa | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
232 | Cảm biến ABS | 8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
233 | Lọc dầu | 14 | Cái | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
234 | Má phanh cả xương | 18 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
235 | Lọc gió | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
236 | Tuy ô ống nước | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
237 | Điều áp nhiên liêu | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
238 | Tổng côn | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
239 | Phớt moay ơ | 12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
240 | Máy Phát điện | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
241 | Pha đèn trước | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
242 | Ca chặn bi láp | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
243 | Cao su ống gió | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
244 | Cáp còi | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
245 | Đĩa ma sát | 8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
246 | Bơm trợ lực lái | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày | |
247 | Cổ hút | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | BCH Biên phòng 7 tỉnh gồm: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Ninh Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | 15 ngày | 30 ngày |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Xưởng Sửa chữa vũ khí trang bị kỹ thuật, Cục Kỹ thuật Bộ đội Biên phòng as follows:
- Has relationships with 9 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.18 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 92.31%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 7.69%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 31,281,210,000 VND, in which the total winning value is: 31,216,897,000 VND.
- The savings rate is: 0.21%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Xưởng Sửa chữa vũ khí trang bị kỹ thuật, Cục Kỹ thuật Bộ đội Biên phòng:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Xưởng Sửa chữa vũ khí trang bị kỹ thuật, Cục Kỹ thuật Bộ đội Biên phòng:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.