Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2-Nitrobenzaldehyde | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Acetic acid (glacial) 100% ACS | 3 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
3 | Ammonium (solution/hydroxide) | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
4 | Boric acid | 15 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
5 | Boron trifluoride 14% | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
6 | Citric acid | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
7 | Dansyl chloride (5-Dimethylaminonaphthalene-1- sulfonyl chloride) | 4 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
8 | Di Potassium hydrogen phosphate anhydrous. | 6 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
9 | Di Sodium hydrogen phosphate dodecahydrate | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
10 | Di sodium oxalate | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
11 | Dimethyl sulfoxide - 1000 ml | 8 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
12 | Dung dịch pH3.0 | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
13 | Dung dịch pH4.0 | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
14 | Dung dịch pH7.0 | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
15 | Dung dịch pH9.0 | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
16 | Dung dịch pH 10.00 | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
17 | Formic acid loại phân tích kim loại | 2 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
18 | Heptafluorobutyric acid | 10 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
19 | Heptafluorobutyric anhydride (HFBA) | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
20 | Hydrochloric acid | 32 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
21 | Hydrochloric acid solution, 0.1M | 2 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
22 | Hydrogen peroxide solution 30%. PA | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
23 | Hydroxylammonium chloride | 20 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
24 | Iodine solution, 0.05M | 1 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
25 | L(+)-Ascobic acid | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
26 | L-Cysteine hydrochloride monohydrate | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
27 | L-proline | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
28 | Magnesium oxide dùng trong phân tích | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
29 | Mercury sulfate for preparation of solution for COD | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
30 | N,N-Dimethyl formamide | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
31 | Nitric acid | 24 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
32 | Ortho- phosphoric | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
33 | Perchloric acid | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
34 | Phthaldialdehyde (OPA) HPLC | 2 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
35 | Potassium chloride ACS | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
36 | Potassium dichromate | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
37 | Potassium hydroxide | 12 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
38 | Potassium hydroxide solution in isopropanol, 0.1M | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
39 | Potassium permanganate solution, 0.02M | 1 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
40 | Pumice | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
41 | Silicon antifoam | 5 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
42 | Silver nitrate | 4 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
43 | Sodium acetate anhydrous | 25 | lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
44 | Sodium chloride ACS | 40 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
45 | Ammonium acetate | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
46 | Ammonium Formate | 4 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
47 | Celite 545 | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
48 | Formaldehyde solution | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
49 | Ion exchanger Dowex 1-X8 | 4 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 | |
50 | Periodic acid | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 | 7 | 365 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 as follows:
- Has relationships with 257 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.38 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 86.33%, Construction 0.50%, Consulting 0.83%, Non-consulting 12.34%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 343,202,861,477 VND, in which the total winning value is: 305,083,969,937 VND.
- The savings rate is: 11.11%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.